1. Tổng quan
Cộng hòa Congo, còn được biết đến với tên gọi Congo-Brazzaville, là một quốc gia Trung Phi với lịch sử phong phú và một bối cảnh chính trị-xã hội phức tạp. Về mặt địa lý, quốc gia này sở hữu đường bờ biển Đại Tây Dương, các đồng bằng ven biển, cao nguyên nội địa và một phần lớn lưu vực sông Congo với đa dạng sinh học phong phú, bao gồm các khu rừng nhiệt đới quan trọng. Lịch sử Congo trải dài từ các vương quốc bộ lạc thời kỳ đầu như Kongo, Loango và Teke, qua thời kỳ thuộc địa Pháp với những tác động sâu sắc về kinh tế và xã hội, cho đến khi giành độc lập vào năm 1960. Giai đoạn hậu độc lập chứng kiến nhiều biến động chính trị, bao gồm các chính phủ xã hội chủ nghĩa, đảo chính quân sự, và các cuộc nội chiến gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng. Tổng thống Denis Sassou Nguesso đã có một thời gian dài cầm quyền, định hình đáng kể cục diện chính trị hiện đại của đất nước, vốn đối mặt với những thách thức liên quan đến phát triển dân chủ, nhân quyền và quản trị. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào dầu mỏ, bên cạnh đó là lâm nghiệp và nông nghiệp, tuy nhiên quốc gia này vẫn đang nỗ lực đa dạng hóa và giải quyết các vấn đề như nợ và bất bình đẳng. Xã hội Congo đa dạng về dân tộc, với tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức cùng các ngôn ngữ quốc gia như Lingala và Kituba. Văn hóa Congo thể hiện qua văn học, âm nhạc và các truyền thống khác, phản ánh sự pha trộn giữa các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ thời thuộc địa.
2. Nguồn gốc tên gọi

Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Congo (République du CongoFrench). Tên gọi "Congo" bắt nguồn từ sông Congo, con sông được đặt tên theo Vương quốc Kongo, một vương quốc của người Bantu từng tồn tại ở cửa sông khi người Bồ Đào Nha lần đầu tiên đến đây vào khoảng năm 1483 hoặc 1484. Tên của vương quốc này lại xuất phát từ tên gọi dân tộc của họ, người Bakongo, một nội danh được cho là có nghĩa là "những người thợ săn" (mukongoKongo, nkongoKongo). Một số nguồn khác cho rằng "Congo" trong tiếng Bantu có nghĩa là "núi".
Trong thời kỳ bị Pháp đô hộ, vùng lãnh thổ này được gọi là Congo thuộc Pháp (Congo françaisFrench) hoặc Congo Trung tâm (Moyen-CongoFrench). Sau khi giành độc lập vào năm 1960, quốc gia này lấy tên là Cộng hòa Congo. Từ năm 1969 đến năm 1991, dưới chế độ xã hội chủ nghĩa của Marien Ngouabi và sau đó là Denis Sassou Nguesso, quốc hiệu được đổi thành Cộng hòa Nhân dân Congo (République populaire du CongoFrench). Đến năm 1991, cùng với việc từ bỏ chủ nghĩa Marx-Lenin và chuyển sang chế độ đa đảng, quốc hiệu được đổi trở lại thành Cộng hòa Congo.
Để phân biệt với quốc gia láng giềng có cùng tên là Cộng hòa Dân chủ Congo (trước đây là Zaire, thủ đô Kinshasa), Cộng hòa Congo thường được gọi là Congo-Brazzaville (theo tên thủ đô Brazzaville) hoặc đơn giản là Congo. Đáng chú ý, từ năm 1960 đến 1964, Cộng hòa Dân chủ Congo cũng từng mang tên chính thức là "Cộng hòa Congo" (thường gọi là Congo-Léopoldville theo tên thủ đô cũ Léopoldville, nay là Kinshasa). Tên gọi "Brazzaville" của thủ đô Cộng hòa Congo bắt nguồn từ người thành lập thuộc địa, Pierre Savorgnan de Brazza, một nhà quý tộc người Ý có tước hiệu liên quan đến thị trấn Brazzacco thuộc xã Moruzzo của Ý, tên này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh Brattius hoặc Braccius, đều có nghĩa là "cánh tay".
3. Lịch sử
Lịch sử của khu vực Congo kéo dài từ thời kỳ định cư sớm của các nhóm người Bantu và Pygmy, qua sự hình thành các vương quốc bộ lạc, sự xuất hiện của người châu Âu và buôn bán nô lệ, thời kỳ thuộc địa Pháp, cho đến khi giành độc lập vào năm 1960 và các giai đoạn phát triển sau đó với nhiều biến động chính trị và xã hội.
3.1. Thời kỳ đầu và các vương quốc bộ lạc

Khoảng 3.500 năm trước (khoảng 1500 TCN), các dân tộc nói tiếng Bantu trong quá trình di cư mở rộng đã đến khu vực này, dần dần thay thế và đồng hóa những cư dân bản địa sớm hơn là người Pygmy. Người Bakongo, một nhóm dân tộc Bantu chiếm đóng các vùng đất mà sau này trở thành Angola, Gabon và Cộng hòa Dân chủ Congo, đã hình thành nền tảng cho các mối quan hệ và cả sự đối đầu sắc tộc giữa các quốc gia này.
Đến thế kỷ 13, có ba liên minh nhà nước chính ở phía tây Lưu vực Congo. Ở phía đông là Bảy Vương quốc Kongo dia Nlaza, được coi là lâu đời nhất và hùng mạnh nhất, có khả năng bao gồm Nsundi, Mbata, Mpangu, và có thể cả Kundi và Okanga. Phía nam của các vương quốc này là Mpemba, trải dài từ Angola ngày nay đến sông Congo, bao gồm nhiều vương quốc khác nhau như Mpemba Kasi và Vunda. Về phía tây, bên kia sông Congo, là một liên minh gồm ba tiểu quốc: Vungu (lãnh đạo), Kakongo và Ngoyo.
Một số vương quốc Bantu khác, bao gồm Vương quốc Kongo, Vương quốc Loango và Vương quốc Anziku (còn gọi là Vương quốc Teke hoặc Tio), đã xây dựng các tuyến đường thương mại quan trọng nối liền với các khu vực sâu hơn trong Lưu vực Congo. Vương quốc Loango, tách ra từ Kongo vào khoảng thế kỷ 16, đã phát triển mạnh mẽ dọc theo bờ biển Đại Tây Dương. Các vương quốc này có cấu trúc xã hội và chính trị phức tạp, với các vị vua (ntinu) đứng đầu, cùng với các hội đồng quý tộc và các quan chức địa phương. Kinh tế của họ chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, bao gồm cả việc buôn bán ngà voi, đồng và các sản phẩm khác.
3.2. Sự xuất hiện của người châu Âu và giao thương
Nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Diogo Cão đã đến cửa sông Congo vào năm 1484. Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của mối quan hệ thương mại giữa các vương quốc Bantu ở nội địa và các thương nhân châu Âu. Ban đầu, hoạt động thương mại tập trung vào các mặt hàng như ngà voi, đồng, vải raffia và các sản phẩm địa phương khác để đổi lấy hàng hóa châu Âu như vải vóc, đồ kim loại và vũ khí.
Tuy nhiên, mối quan hệ này sớm bị lu mờ bởi sự phát triển của nạn buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương. Các vương quốc ven biển như Loango và Kakongo trở thành những trung tâm quan trọng trong mạng lưới buôn người, nơi các tù binh chiến tranh và những người bị bắt cóc từ các vùng nội địa được bán cho các thương nhân châu Âu để đưa sang châu Mỹ làm nô lệ. Nạn buôn bán nô lệ đã gây ra những hậu quả tàn khốc cho xã hội Congo, làm suy yếu các cấu trúc quyền lực truyền thống, gây ra xung đột và mất ổn định kéo dài, đồng thời làm thay đổi sâu sắc cơ cấu dân số và kinh tế của khu vực. Mặc dù một số vương quốc ban đầu thu lợi từ việc buôn bán nô lệ, về lâu dài, nó đã góp phần vào sự suy yếu chung của các nhà nước bản địa trước sức ép ngày càng tăng từ các cường quốc châu Âu. Sau nhiều thế kỷ là một trung tâm quan trọng của thương mại xuyên Đại Tây Dương, việc thực dân hóa trực tiếp của châu Âu tại vùng châu thổ sông Congo bắt đầu vào thế kỷ 19, làm xói mòn hơn nữa quyền lực của các xã hội Bantu trong khu vực.
3.3. Thời kỳ thuộc địa Pháp
Vào cuối thế kỷ 19, khu vực phía bắc sông Congo rơi vào phạm vi ảnh hưởng của Pháp. Năm 1880, nhà thám hiểm người Pháp gốc Ý Pierre Savorgnan de Brazza đã ký một hiệp ước với Vua Makoko của người Bateke, thiết lập quyền bảo hộ của Pháp đối với vùng đất này. Sau cái chết của Makoko, vợ ông là Nữ hoàng Ngalifourou đã duy trì các điều khoản của hiệp ước và trở thành một đồng minh của những người thực dân. Thuộc địa Congo này ban đầu được gọi là Congo thuộc Pháp, sau đó đổi thành Trung Congo (Moyen-CongoFrench) vào năm 1903.
Năm 1908, Pháp tổ chức Châu Phi Xích đạo thuộc Pháp (AEF), bao gồm Trung Congo, Gabon, Chad, và Oubangui-Chari (sau này là Cộng hòa Trung Phi). Brazzaville được chỉ định làm thủ đô liên bang. Sự phát triển kinh tế trong 50 năm đầu của chế độ thuộc địa ở Congo tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên. Chính sách thuộc địa của Pháp trong những thập kỷ đầu chủ yếu mang tính chất bóc lột thông qua các công ty đặc nhượng, với rất ít nỗ lực đồng hóa người bản xứ. Việc xây dựng Đường sắt Congo-Océan nối Brazzaville với cảng Pointe-Noire sau Thế chiến I là một dự án lớn, nhưng cũng gây ra cái chết của ít nhất 14.000 công nhân do điều kiện lao động hà khắc và bệnh tật. Điều này, cùng với việc lạm dụng sức lao động, đã dẫn đến các phong trào phản đối của người dân địa phương. Một trong những phong trào đáng chú ý là của André Matsoua, người đã thành lập một hiệp hội ở Paris để đấu tranh chống phân biệt đối xử với người da đen. Phong trào này, được gọi là Matswanism, sau đó đã phát triển thành một hình thức tôn giáo và được coi là một trong những tiền thân của chủ nghĩa dân tộc Congo.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Pháp bị Đức Quốc xã chiếm đóng, Brazzaville đã đóng vai trò là thủ đô biểu tượng của Pháp quốc Tự do từ năm 1940 đến 1943. Hội nghị Brazzaville năm 1944 đã báo trước một thời kỳ cải cách trong chính sách thuộc địa của Pháp. Congo "hưởng lợi" từ việc mở rộng chi tiêu hành chính và cơ sở hạ tầng thuộc địa sau chiến tranh do vị trí địa lý trung tâm trong AEF và là thủ đô liên bang. Sau khi hiến pháp năm 1946 thành lập Đệ tứ Cộng hòa Pháp, Congo có một cơ quan lập pháp địa phương.
3.4. Từ tự trị đến độc lập
Sau khi hiến pháp Pháp sửa đổi thành lập Đệ ngũ Cộng hòa Pháp vào năm 1958, Liên bang Châu Phi Xích đạo thuộc Pháp (AEF) bị giải thể thành các bộ phận cấu thành, mỗi bộ phận trở thành một thuộc địa tự trị trong Cộng đồng Pháp. Trong những cải cách này, Trung Congo được đổi tên thành Cộng hòa Congo vào năm 1958 và công bố hiến pháp đầu tiên vào năm 1959.
Chính trường Congo lúc bấy giờ chứng kiến sự cạnh tranh giữa các phe phái chính trị dựa trên cơ sở sắc tộc. Người Mbochi ủng hộ Jacques Opangault và đảng Phong trào Xã hội chủ nghĩa châu Phi (MSA), trong khi người Lari và Kongo ủng hộ Fulbert Youlou, thị trưởng da đen đầu tiên được bầu ở Châu Phi Xích đạo thuộc Pháp, và đảng Liên minh Dân chủ Bảo vệ Lợi ích châu Phi (UDDIA). Sự đối đầu này đã dẫn đến một loạt các cuộc bạo loạn ở Brazzaville vào tháng 2 năm 1959, buộc Quân đội Pháp phải can thiệp.
Các cuộc bầu cử được tổ chức vào tháng 4 năm 1959. Đến khi Congo giành độc lập hoàn toàn vào ngày 15 tháng 8 năm 1960, Opangault, đối thủ cũ của Youlou, đã đồng ý phục vụ dưới quyền ông. Fulbert Youlou, một người chống chủ nghĩa cộng sản nhiệt thành, trở thành tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Congo. Do căng thẳng chính trị cao ở Pointe-Noire, Youlou đã chuyển thủ đô về Brazzaville.
3.5. Thời kỳ đầu độc lập và chủ nghĩa xã hội

Cộng hòa Congo giành độc lập hoàn toàn từ Pháp vào ngày 15 tháng 8 năm 1960. Fulbert Youlou cai trị với tư cách là tổng thống đầu tiên của đất nước cho đến khi các thành phần lao động và các đảng phái chính trị đối lập kích động một cuộc nổi dậy kéo dài ba ngày (được gọi là Les Trois Glorieuses hay Cách mạng tháng Tám) lật đổ ông vào tháng 8 năm 1963. Quân đội Congo nắm quyền kiểm soát đất nước và thành lập một chính phủ lâm thời dân sự do Alphonse Massamba-Débat đứng đầu.
Theo hiến pháp năm 1963, Massamba-Débat được bầu làm tổng thống với nhiệm kỳ 5 năm. Trong nhiệm kỳ của Massamba-Débat, chế độ đã thông qua "chủ nghĩa xã hội khoa học" làm ý thức hệ hiến định của đất nước. Năm 1964, Congo lần đầu tiên cử một đội chính thức với một vận động viên duy nhất tham dự Thế vận hội. Năm 1965, Congo thiết lập quan hệ với Liên Xô, Trung Quốc, Bắc Triều Tiên và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Dưới thời tổng thống của ông, Congo bắt đầu công nghiệp hóa. Một số đơn vị sản xuất lớn với lực lượng lao động đông đảo đã được xây dựng: nhà máy dệt Kinsoundi, các đồn điền cọ Etoumbi, nhà máy diêm Bétou, nhà máy đóng tàu Yoro, v.v. Các trung tâm y tế được thành lập cũng như các nhóm trường học (cao đẳng và tiểu học). Tỷ lệ nhập học của đất nước trở thành cao nhất ở châu Phi cận Sahara. Tuy nhiên, vào đêm 14 rạng ngày 15 tháng 2 năm 1965, ba quan chức nhà nước của Cộng hòa Congo đã bị bắt cóc: Lazare Matsocota (công tố viên), Joseph Pouabou (Chủ tịch Tòa án Tối cao), và Anselme Massouémé (giám đốc Cơ quan Thông tin Congo). Thi thể của hai trong số những người này sau đó được tìm thấy, bị cắt xén, bên bờ sông Congo. Chế độ Massamba-Débat đã mời khoảng một trăm quân đội Cuba vào nước này để huấn luyện các đơn vị dân quân của đảng ông. Những đội quân này đã giúp chính phủ của ông sống sót sau một cuộc đảo chính năm 1966 do lính dù trung thành với tổng thống tương lai Marien Ngouabi lãnh đạo.
Chế độ của Massamba-Débat kết thúc bằng một cuộc đảo chính không đổ máu vào tháng 9 năm 1968. Marien Ngouabi, người đã tham gia vào cuộc đảo chính, nhậm chức tổng thống vào ngày 31 tháng 12 năm 1968. Một năm sau, Ngouabi tuyên bố Congo là "nước cộng hòa nhân dân" đầu tiên của châu Phi, Cộng hòa Nhân dân Congo, và thông báo quyết định của Phong trào Cách mạng Quốc gia đổi tên thành Đảng Lao động Congo (PCT). Ông sống sót sau một âm mưu đảo chính năm 1972 nhưng bị ám sát vào ngày 18 tháng 3 năm 1977. Một Ủy ban Quân sự của Đảng (CMP) gồm 11 thành viên sau đó được thành lập để đứng đầu một chính phủ lâm thời, với Joachim Yhombi-Opango giữ chức tổng thống.
Sự cai trị độc đảng của PCT đã dẫn đến những hạn chế về dân chủ và nhân quyền. Các đảng phái đối lập bị cấm, tự do báo chí bị kiểm soát chặt chẽ, và các cuộc biểu tình hay bất đồng chính kiến thường bị đàn áp. Mặc dù có những nỗ lực cải thiện đời sống người dân thông qua các chương trình xã hội, việc tập trung quyền lực và thiếu cơ chế kiểm soát đã tạo điều kiện cho tham nhũng và sự thiếu minh bạch trong quản lý nhà nước.
3.6. Sassou Nguesso nắm quyền và giới thiệu chế độ đa đảng
Sau vụ ám sát Tổng thống Marien Ngouabi năm 1977, Joachim Yhombi-Opango lên nắm quyền tổng thống. Tuy nhiên, hai năm sau, vào năm 1979, Yhombi-Opango bị buộc phải từ chức, và Denis Sassou Nguesso trở thành tổng thống mới.
Sassou Nguesso đã đưa đất nước liên kết với Khối phía Đông và ký một hiệp ước hữu nghị 20 năm với Liên Xô. Trong những năm cầm quyền, Sassou phải dựa nhiều hơn vào đàn áp chính trị và ít hơn vào chế độ bảo trợ để duy trì sự cai trị của mình. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 dẫn đến việc chấm dứt viện trợ của Liên Xô để chống đỡ chế độ, và chính quyền Sassou Nguesso buộc phải từ bỏ quyền lực.
Trước áp lực dân chủ hóa trong nước và quốc tế, cũng như sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, một hội nghị quốc gia được tổ chức vào năm 1991. Hội nghị này đã quyết định khôi phục chế độ đa đảng, soạn thảo hiến pháp mới và tổ chức bầu cử tự do. Quốc hiệu cũng được đổi từ Cộng hòa Nhân dân Congo trở lại thành Cộng hòa Congo. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn cai trị độc đảng và mở ra một kỷ nguyên mới với hy vọng về một nền dân chủ thực sự.
3.7. Nội chiến và bất ổn chính trị

Sau khi chế độ đa đảng được giới thiệu, Pascal Lissouba đã trở thành tổng thống được bầu đầu tiên của Congo (1992-1997) trong một cuộc bầu cử được coi là tự do và công bằng. Ông đã cố gắng thực hiện các cải cách kinh tế với sự hậu thuẫn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) nhằm tự do hóa nền kinh tế. Tuy nhiên, tình hình chính trị nhanh chóng trở nên bất ổn.
Nguyên nhân chính của bất ổn là sự đối đầu giữa các phe phái chính trị dựa trên cơ sở sắc tộc và khu vực, với các nhà lãnh đạo duy trì các lực lượng dân quân riêng. Năm 1993 và 1994, cuộc nội chiến đầu tiên ở Congo đã nổ ra giữa những người ủng hộ Tổng thống Lissouba và những người ủng hộ cựu Tổng thống Denis Sassou Nguesso cũng như Bernard Kolélas. Mặc dù một thỏa thuận ngừng bắn đã được ký kết, căng thẳng vẫn âm ỉ.
Tiến trình dân chủ của Congo bị chệch hướng nghiêm trọng vào năm 1997 khi Lissouba và Sassou bắt đầu tranh giành quyền lực trong cuộc nội chiến thứ hai. Khi cuộc bầu cử tổng thống dự kiến vào tháng 7 năm 1997 đến gần, căng thẳng giữa phe Lissouba và phe Sassou lên đến đỉnh điểm. Vào ngày 5 tháng 6, lực lượng chính phủ của Tổng thống Lissouba đã bao vây dinh thự của Sassou ở Brazzaville, và Sassou đã ra lệnh cho các thành viên dân quân riêng của mình (được gọi là "Cobras") chống cự. Điều này đã khởi đầu một cuộc xung đột kéo dài 4 tháng, phá hủy hoặc gây hư hại một phần Brazzaville và gây ra cái chết của hàng chục ngàn dân thường. Vào tháng 10, chính phủ Angola đã tiến hành một cuộc xâm lược Congo để đưa Sassou lên nắm quyền và chính phủ Lissouba sụp đổ. Sau đó, Sassou tự tuyên bố mình là tổng thống.
Các cuộc nội chiến đã gây ra những hậu quả nhân đạo thảm khốc. Hàng ngàn người thiệt mạng, nhiều người phải di cư, và cơ sở hạ tầng của đất nước bị tàn phá nặng nề. Các nhóm dân quân như "Cobras" của Sassou, "Zulus" của Lissouba, và "Ninjas" của Kolélas (sau này do Mục sư Ntumi lãnh đạo) đã tham gia vào các hành vi bạo lực, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dân thường. Việc Sassou Nguesso quay trở lại nắm quyền thông qua bạo lực đã đặt dấu chấm hết cho giai đoạn dân chủ ngắn ngủi và mở ra một thời kỳ cai trị lâu dài khác của ông.
3.8. Tình hình thế kỷ 21

Sau khi quay trở lại nắm quyền vào cuối năm 1997, Tổng thống Denis Sassou Nguesso đã củng cố quyền lực của mình. Trong cuộc bầu cử năm 2002, Sassou giành chiến thắng với gần 90% số phiếu bầu. Hai đối thủ chính của ông, Pascal Lissouba và Bernard Kolélas, đã bị ngăn cản tranh cử. Một đối thủ còn lại, André Milongo, đã khuyên những người ủng hộ ông tẩy chay cuộc bầu cử và sau đó rút lui khỏi cuộc đua. Một hiến pháp mới, được thông qua bằng cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 1 năm 2002, đã trao cho tổng thống những quyền hạn mới, kéo dài nhiệm kỳ của ông lên bảy năm và giới thiệu một quốc hội lưỡng viện mới. Các nhà quan sát quốc tế đã chỉ trích việc tổ chức cuộc bầu cử tổng thống và trưng cầu dân ý hiến pháp, cả hai đều gợi nhớ đến thời kỳ nhà nước độc đảng của Congo.
Sau cuộc bầu cử tổng thống, giao tranh tái diễn ở vùng Pool giữa lực lượng chính phủ và quân nổi dậy do Mục sư Ntumi (còn gọi là Frédéric Bintsamou) lãnh đạo; một hiệp ước hòa bình nhằm chấm dứt xung đột đã được ký kết vào tháng 4 năm 2003.
Sassou đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống tiếp theo vào tháng 7 năm 2009. Theo Đài quan sát Nhân quyền Congo, một tổ chức phi chính phủ, cuộc bầu cử này có tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu "rất thấp" và "gian lận, bất thường".
Vào tháng 3 năm 2015, Sassou tuyên bố rằng ông muốn tranh cử thêm một nhiệm kỳ nữa và một cuộc trưng cầu dân ý hiến pháp vào tháng 10 đã dẫn đến việc thay đổi hiến pháp, cho phép ông tranh cử trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2016. Ông đã thắng cử trong một cuộc bầu cử mà một số người cho là gian lận. Sau các cuộc biểu tình bạo lực ở thủ đô, Sassou đã tấn công vùng Pool, nơi từng là căn cứ của quân nổi dậy Ninja trong cuộc nội chiến, được cho là một hành động đánh lạc hướng. Điều này dẫn đến sự trỗi dậy của quân nổi dậy Ninja, những người đã tiến hành các cuộc tấn công chống lại quân đội vào tháng 4 năm 2016, khiến 80.000 người phải rời bỏ nhà cửa. Một thỏa thuận ngừng bắn đã được ký kết vào tháng 12 năm 2017.
Tình hình chính trị tiếp tục bị chi phối bởi sự cầm quyền lâu dài của Tổng thống Sassou Nguesso, gây ra những lo ngại về sự phát triển dân chủ và quản trị nhà nước. Nền kinh tế vẫn phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, mặc dù có những nỗ lực đa dạng hóa. Năm 2023, Khối núi rừng Odzala-Kokoua, với các hệ sinh thái xavan và sự tái sinh rừng sau băng hà, đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới tự nhiên.
4. Địa lý
Cộng hòa Congo nằm ở bờ tây của Trung Phi, phía tây sông Congo. Quốc gia này có diện tích khoảng 342.00 K km2. Congo giáp Gabon về phía tây, Cameroon và Cộng hòa Trung Phi về phía bắc, Cộng hòa Dân chủ Congo về phía đông và nam, tỉnh Cabinda của Angola về phía tây nam, và Đại Tây Dương về phía tây nam. Congo nằm dọc theo Xích đạo, giữa vĩ độ 4° Bắc và 5° Nam, và kinh độ 11° và 19° Đông. Thủ đô Brazzaville nằm trên sông Congo, ở phía nam đất nước, ngay đối diện Kinshasa, thủ đô của Cộng hòa Dân chủ Congo.
4.1. Địa hình

Địa hình Cộng hòa Congo khá đa dạng. Phía tây nam là một đồng bằng ven biển, với hệ thống thoát nước chính là sông Kouilou-Niari. Khu vực này có một dải đồng bằng hẹp, phía sau là dãy núi Mayombe chạy song song với bờ biển. Vùng nội địa của đất nước bao gồm một cao nguyên trung tâm nằm giữa hai lưu vực ở phía nam và phía bắc.
Ở phía nam, dãy núi Chaillu tạo thành một đường phân thủy thấp, chia tách hệ thống sông Kouilou-Niari ở phía tây nam và lưu vực sông Congo ở phía đông bắc. Địa hình phía tây nam của đường phân thủy này chủ yếu là đồi núi, khá gồ ghề. Đỉnh núi cao nhất nước là núi Nabemba (1.02 K m), nằm ở phía tây bắc.
Phía đông bắc của đường phân thủy Chaillu thuộc Lưu vực Congo. Phía nam của lưu vực này là cao nguyên Batéké. Khu vực phía đông của cao nguyên này là một phần của Lưu vực Congo rộng lớn, với địa hình tương đối bằng phẳng.
Sông Congo và một trong những phụ lưu chính của nó, sông Ubangi, tạo thành phần lớn biên giới phía đông và đông nam với Cộng hòa Dân chủ Congo. Ở cực nam của đoạn sông Congo này là hồ Malebo (trước đây là Stanley Pool), một hồ mở rộng trên sông, đánh dấu ranh giới giữa vùng lòng chảo Congo và các ghềnh thác phía hạ lưu. Hòn đảo Mbamou nằm giữa hồ Malebo thuộc lãnh thổ Cộng hòa Congo. Các khu rừng đang chịu áp lực khai thác ngày càng tăng.
4.2. Khí hậu
Nằm trên Xích đạo, Cộng hòa Congo có khí hậu nóng ẩm quanh năm. Nhiệt độ ban ngày trung bình là 24 °C và ban đêm thường dao động từ 16 °C đến 21 °C.
Lượng mưa hàng năm trung bình dao động từ 1.10 K mm ở thung lũng Niari ở phía nam đến hơn 2.00 K mm ở các vùng trung tâm của đất nước. Hầu hết lãnh thổ có hai mùa mưa chính: một mùa từ tháng 3 đến tháng 5 và một mùa khác từ tháng 9 đến tháng 11. Mùa khô kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8.
Thủ đô Brazzaville có nhiệt độ trung bình hàng năm là 25 °C và lượng mưa trung bình là 1.47 K mm. Phía nam đất nước có khí hậu xavan (Aw theo phân loại Köppen), trong khi càng đi về phía bắc, lượng mưa càng tăng, với các khu vực phía bắc có khí hậu nhiệt đới gió mùa (Am) hoặc khí hậu rừng mưa nhiệt đới (Af).
4.3. Đa dạng sinh học và môi trường
Cộng hòa Congo sở hữu một sự đa dạng sinh học phong phú, nằm trong bốn vùng sinh thái trên cạn chính: rừng ven biển Xích đạo Đại Tây Dương, rừng đất thấp Tây Bắc Congolia, rừng đầm lầy Tây Congolia, và khảm rừng-xavan Tây Congolia. Rừng bao phủ khoảng 25 triệu hecta, tương đương 70% diện tích lãnh thổ quốc gia, khiến Congo trở thành một trong những quốc gia có diện tích rừng lớn nhất châu Phi. Khu vực lưu vực sông Congo được coi là "lá phổi" sinh học lớn thứ hai thế giới sau rừng Amazon.
Quốc gia này là nơi sinh sống của một quần thể lớn khỉ đột đất thấp phía Tây; một nghiên cứu năm 2006-07 của Hiệp hội Bảo tồn Động vật Hoang dã ước tính có khoảng 125.000 cá thể ở các vùng rừng rậm thuộc quận Ouesso, vùng Sangha.
Congo đã có những nỗ lực bảo tồn đáng kể. Vườn quốc gia Odzala-Kokoua là một trong những vườn quốc gia lâu đời và lớn nhất. Năm 2023, Khối núi rừng Odzala-Kokoua đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới tự nhiên. Vườn quốc gia Nouabalé-Ndoki ở phía bắc, cùng với các vườn quốc gia liền kề ở Cameroon và Cộng hòa Trung Phi, tạo thành Khu bảo tồn Tam quốc gia Sangha, một Di sản Thế giới khác của UNESCO được công nhận vào năm 2012.
Tuy nhiên, tài nguyên rừng và đa dạng sinh học của Congo đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ việc khai thác gỗ, khai khoáng và phát triển nông nghiệp. Tình trạng phá rừng với tốc độ khoảng 30.000-40.000 ha mỗi năm là một mối đe dọa nghiêm trọng. Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 của Congo là 8,89/10, xếp thứ 12 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
5. Chính trị
Cộng hòa Congo có một hệ thống chính trị phức tạp, được định hình bởi lịch sử thuộc địa, các giai đoạn cai trị độc đảng, nội chiến và những nỗ lực hướng tới dân chủ đa đảng. Hệ thống này đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến quản trị, nhân quyền và sự tham gia của các lực lượng chính trị đa dạng.
5.1. Thể chế chính phủ và các lực lượng chính trị chủ yếu
Cộng hòa Congo là một nước cộng hòa bán tổng thống. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp và có quyền hành pháp đáng kể, bao gồm cả việc bổ nhiệm Hội đồng Bộ trưởng (Nội các). Thủ tướng, do tổng thống bổ nhiệm, đứng đầu chính phủ và thường được chọn từ các đại biểu được bầu trong Quốc hội. Quốc hội của Cộng hòa Congo theo chế độ lưỡng viện, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
Từ những năm 1990, đất nước đã có hệ thống chính trị đa đảng, tuy nhiên, nền chính trị bị chi phối mạnh mẽ bởi Tổng thống Denis Sassou Nguesso và đảng của ông, Đảng Lao động Congo (Parti Congolais du TravailFrench, PCT). Sassou Nguesso đã cầm quyền trong nhiều giai đoạn, lần đầu từ năm 1979 đến 1992 và sau đó từ năm 1997 cho đến nay sau khi trở lại nắm quyền qua nội chiến. Sự cầm quyền lâu dài của ông đã gây ra nhiều tranh cãi và lo ngại về sự phát triển dân chủ.
Các đảng đối lập chính bao gồm Liên minh Pan-Phi vì Dân chủ Xã hội (UPADS) của cựu Tổng thống Pascal Lissouba và Phong trào Congo vì Dân chủ và Phát triển Toàn diện (MCDDI) của Bernard Kolélas. Tuy nhiên, các đảng này có ảnh hưởng hạn chế so với PCT.
Chế độ của Sassou Nguesso đã đối mặt với nhiều cáo buộc tham nhũng. Một cuộc điều tra của Pháp đã phát hiện hơn 110 tài khoản ngân hàng và hàng chục "tài sản xa hoa" ở Pháp được cho là thuộc về giới tinh hoa cầm quyền Congo. Sassou đã lên án các cuộc điều tra tham ô là "phân biệt chủng tộc" và "thuộc địa". Denis Christel Sassou-Nguesso, con trai của Denis Sassou Nguesso, đã được nêu tên liên quan đến Hồ sơ Panama.
Năm 2015, Tổng thống Sassou Nguesso đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý để thay đổi hiến pháp năm 2002, cho phép ông tranh cử nhiệm kỳ thứ ba liên tiếp. Chính phủ tuyên bố đề xuất này được 92% cử tri chấp thuận, với 72% cử tri đủ điều kiện tham gia. Phe đối lập, những người tẩy chay cuộc trưng cầu dân ý, cho rằng số liệu thống kê của chính phủ là sai lệch và cuộc bỏ phiếu là giả mạo. Cuộc bầu cử sau đó đã làm dấy lên nhiều nghi vấn và đi kèm với tình trạng bất ổn dân sự và cảnh sát bắn vào người biểu tình; ít nhất 18 người đã thiệt mạng bởi lực lượng an ninh trong các cuộc biểu tình của phe đối lập trước cuộc trưng cầu dân ý.
5.2. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Cộng hòa Congo theo đường lối mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ. Trong hai thập kỷ trước Hội nghị Quốc gia Congo năm 1991, đất nước thuộc phe xã hội chủ nghĩa, chủ yếu liên minh với Liên Xô và các nước thuộc Khối Đông Âu khác. Sau khi Liên Xô tan rã và Congo áp dụng chế độ dân chủ đa đảng vào năm 1991, quan hệ song phương của Congo với các đồng minh xã hội chủ nghĩa cũ trở nên ít quan trọng hơn.
Pháp, cựu quốc gia đô hộ, hiện là đối tác đối ngoại chính của Congo, đóng góp viện trợ kinh tế đáng kể và có ảnh hưởng lớn. Trung Quốc cũng là một đối tác quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, với các khoản đầu tư và cho vay lớn. Hoa Kỳ cũng duy trì quan hệ ngoại giao, và Congo là thành viên của Tòa án Hình sự Quốc tế với một Thỏa thuận Miễn trừ Song phương bảo vệ quân đội Hoa Kỳ.
Cộng hòa Congo là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Tổ chức quốc tế Pháp ngữ (La Francophonie), Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Trung Phi (ECCAS), và Phong trào không liên kết (NAM). Nước này cũng từng cắt quan hệ ngoại giao với Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Sahrawi và đã ký hiệp ước không xâm lược với Cộng hòa Dân chủ Congo. Về quan hệ với Hàn Quốc và Triều Tiên, Congo thiết lập quan hệ với Hàn Quốc năm 1962, cắt đứt năm 1965 và tái lập năm 1990; quan hệ với Triều Tiên được thiết lập năm 1964.
5.3. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Cộng hòa Congo là một vấn đề đáng quan ngại, đặc biệt liên quan đến quyền của các dân tộc thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương.
Một trong những vấn đề nổi bật là tình trạng của người Pygmy. Một số người Pygmy từ khi sinh ra đã thuộc về người Bantu trong một mối quan hệ mà một số người gọi là chế độ nô lệ. Đài quan sát Nhân quyền Congo cho biết người Pygmy bị đối xử như tài sản, tương tự như vật nuôi.
Tuy nhiên, đã có những nỗ lực pháp lý để cải thiện tình hình. Vào ngày 30 tháng 12 năm 2010, Quốc hội Congo đã thông qua một đạo luật nhằm thúc đẩy và bảo vệ quyền của các dân tộc bản địa. Luật này được coi là "đạo luật đầu tiên" thuộc loại này ở châu Phi và được các chuyên gia của Liên Hợp Quốc khen ngợi. Dù vậy, việc thực thi luật này trên thực tế và những thay đổi thực sự đối với đời sống của người Pygmy vẫn cần được theo dõi và đánh giá thêm.
Ngoài ra, các vấn đề khác liên quan đến nhân quyền bao gồm tự do báo chí, tự do ngôn luận, và quyền của những người bất đồng chính kiến. Tình trạng an ninh ở một số vùng, đặc biệt là những nơi từng xảy ra xung đột vũ trang, cũng ảnh hưởng đến quyền của người dân. Việc đảm bảo các giá trị tự do xã hội, bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số và những người dễ bị tổn thương vẫn là một thách thức đối với chính phủ Congo.
6. Phân chia hành chính

Cộng hòa Congo được chia thành 12 tỉnh (départementsFrench). Các tỉnh này lại được chia thành các xã (communesFrench) và các huyện (districtsFrench). Hai thành phố Brazzaville và Pointe-Noire có vị thế hành chính tương đương tỉnh.
Các tỉnh bao gồm:
- Bouenza (thủ phủ: Madingou)
- Brazzaville (thủ đô, thành phố trực thuộc trung ương)
- Cuvette (thủ phủ: Owando)
- Cuvette-Ouest (thủ phủ: Ewo)
- Kouilou (thủ phủ: Loango)
- Lékoumou (thủ phủ: Sibiti)
- Likouala (thủ phủ: Impfondo)
- Niari (thủ phủ: Dolisie, trước đây là Loubomo)
- Plateaux (thủ phủ: Djambala)
- Pointe-Noire (thành phố trực thuộc trung ương)
- Pool (thủ phủ: Kinkala)
- Sangha (thủ phủ: Ouésso)
Mỗi tỉnh có những đặc điểm riêng về địa lý, dân số và kinh tế. Brazzaville là trung tâm chính trị và hành chính, trong khi Pointe-Noire là trung tâm kinh tế và cảng biển chính của đất nước. Các tỉnh khác có tiềm năng về nông nghiệp, lâm nghiệp và khai khoáng.
7. Kinh tế
Nền kinh tế Cộng hòa Congo là sự pha trộn giữa nông nghiệp làng xã và thủ công nghiệp, một khu vực công nghiệp chủ yếu dựa vào dầu mỏ, các dịch vụ hỗ trợ, và một chính phủ thường đối mặt với các vấn đề ngân sách và tình trạng biên chế quá đông. Khai thác dầu mỏ đã thay thế lâm nghiệp trở thành trụ cột của nền kinh tế. Nước này cũng có trữ lượng khoáng sản chưa được khai thác. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào dầu mỏ khiến kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả thế giới, và những thách thức về bất bình đẳng, tham nhũng và phát triển bền vững vẫn còn tồn tại.
7.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Cộng hòa Congo chủ yếu dựa vào một số ngành chính, trong đó dầu mỏ đóng vai trò quan trọng nhất, bên cạnh đó là khai khoáng, nông nghiệp và lâm nghiệp.
7.1.1. Dầu mỏ và khai khoáng
Ngành dầu mỏ là trụ cột kinh tế của Cộng hòa Congo. Quốc gia này là nhà sản xuất dầu lớn thứ tư ở Vịnh Guinea. Năm 2008, ngành dầu khí chiếm 65% GDP, 85% doanh thu của chính phủ và 92% kim ngạch xuất khẩu. Sản lượng dầu tập trung chủ yếu ở các mỏ ngoài khơi gần Pointe-Noire. Việc gia nhập OPEC vào năm 2018 là một bước ngoặt quan trọng, khẳng định vị thế của Congo trên thị trường dầu mỏ thế giới. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào dầu mỏ cũng khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu toàn cầu. Tác động đến môi trường từ hoạt động khai thác dầu khí và việc phân phối lợi ích từ ngành này một cách công bằng vẫn là những thách thức lớn.
Ngoài dầu mỏ, Congo còn có tiềm năng về khai khoáng với các trữ lượng khí thiên nhiên, kim cương, muối kali, kim loại cơ bản, vàng, sắt và phosphat chưa được khai thác triệt để. Congo từng bị loại khỏi Quy trình Kimberley năm 2004 do cáo buộc xuất khẩu kim cương máu từ nước láng giềng Cộng hòa Dân chủ Congo, nhưng đã được chấp nhận trở lại vào năm 2007. Khai thác quặng sắt đã bắt đầu ở Mayoko thuộc dãy núi Chaillu từ năm 2009.
7.1.2. Nông lâm nghiệp

Nông nghiệp chủ yếu mang tính tự cung tự cấp, với sắn là cây lương thực chính của người dân. Các cây trồng thương phẩm bao gồm mía, lạc, thuốc lá, cọ dầu, cà phê và ca cao, nhưng sản xuất nhìn chung còn trì trệ và đóng góp không đáng kể vào nền kinh tế. Nông nghiệp chỉ đóng góp khoảng 4,4% GDP (năm 2010).
Lâm nghiệp từng là một ngành kinh tế quan trọng, với gỗ chiếm tới 60% kim ngạch xuất khẩu vào thời điểm độc lập. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành dầu mỏ, tỷ trọng của lâm nghiệp đã giảm đáng kể, chỉ còn chiếm 0,9% kim ngạch xuất khẩu vào năm 2014. Dù vậy, đây vẫn là một ngành quan trọng. Các vùng khai thác gỗ chính trước đây là dãy núi Mayombe, và từ những năm 1960 là dãy núi Chaillu dọc theo tuyến nhánh đường sắt COMILOG. Việc khai thác rừng ở các khu rừng mưa nhiệt đới phía bắc vẫn chưa phát triển mạnh. Congo có diện tích rừng lớn (khoảng 25 triệu ha) và đang tìm kiếm đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến gỗ, đồng thời nỗ lực quản lý bền vững tài nguyên rừng. Chính sách lâm nghiệp của Congo nhằm mục tiêu phát triển kinh tế, xã hội và sinh thái bền vững, với việc chú trọng chế biến gỗ tại chỗ và kiểm soát xuất khẩu gỗ thô. Quyền lợi của người lao động và cộng đồng địa phương trong ngành này cũng là một vấn đề cần được quan tâm.
7.2. Cải cách kinh tế và các thách thức
Sau khi giành độc lập, Cộng hòa Congo đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển kinh tế khác nhau. Trong những năm 1980, doanh thu từ dầu mỏ tăng cao đã cho phép chính phủ tài trợ các dự án phát triển quy mô lớn, với GDP tăng trưởng trung bình 5% mỗi năm. Tuy nhiên, chính phủ cũng đã thế chấp một phần doanh thu dầu mỏ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt ngân sách. Thời kỳ kinh tế xã hội chủ nghĩa đã có những nỗ lực công nghiệp hóa nhưng cũng đối mặt với nhiều khó khăn.
Từ những năm 1990, đặc biệt là giai đoạn 1994-1996, Congo đã thực hiện một số biện pháp nhằm tự do hóa nền kinh tế, bao gồm cải cách các bộ luật về thuế, đầu tư, lao động, gỗ và hydrocarbon. Giai đoạn 2002-2003 chứng kiến việc tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, chủ yếu là ngân hàng, viễn thông và vận tải, nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng yếu kém và thiếu tin cậy. Congo cũng đã ký một hiệp ước đầu tư song phương với Hoa Kỳ và thông qua bộ luật đầu tư mới để thu hút vốn nước ngoài.
Các nỗ lực cải cách kinh tế được tiếp tục với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Tuy nhiên, chương trình cải cách đã bị đình trệ vào tháng 6 năm 1997 khi nội chiến bùng nổ. Khi Tổng thống Sassou Nguesso trở lại nắm quyền vào tháng 10 năm 1997, ông đã công khai bày tỏ sự quan tâm đến việc thúc đẩy cải cách kinh tế và tư nhân hóa, cũng như nối lại hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế. Tuy nhiên, tiến bộ kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề bởi giá dầu giảm và việc tái diễn xung đột vũ trang vào tháng 12 năm 1998, làm trầm trọng thêm thâm hụt ngân sách của nước cộng hòa.
Nền kinh tế Congo vẫn phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, khiến nó dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và các cú sốc bên ngoài. Vấn đề nợ công vẫn là một thách thức lớn. Chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, giảm nghèo và thúc đẩy công bằng xã hội. Năm 2009, chính phủ Congo đã ký một thỏa thuận cho nông dân Nam Phi thuê 200.00 K ha đất để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực. GDP của Cộng hòa Congo tăng trưởng 6% vào năm 2014 và dự kiến tăng 7,5% vào năm 2015. Congo là thành viên của Tổ chức Hài hòa hóa Luật Kinh doanh tại châu Phi (OHADA).
8. Giao thông
Hệ thống giao thông ở Cộng hòa Congo bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không. Cơ sở hạ tầng giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng trong nước và với quốc tế, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế và cần được cải thiện.
8.1. Đường sắt
Đường sắt Congo-Océan là tuyến đường sắt chính và quan trọng nhất của Cộng hòa Congo, nối liền thủ đô Brazzaville với thành phố cảng chính Pointe-Noire trên bờ Đại Tây Dương, với chiều dài khoảng 510 km. Tuyến đường này được xây dựng bởi lao động cưỡng bức trong những năm 1930 dưới thời Pháp thuộc và được hoàn thành vào năm 1934. Nó đóng vai trò huyết mạch trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu và hành khách giữa nội địa và cảng biển.
Ngoài ra, còn có tuyến nhánh COMILOG, được xây dựng vào năm 1962, nối từ Mont Bello (trên tuyến Congo-Océan) đến Mbinda gần biên giới Gabon. Tuyến này ban đầu được xây dựng để vận chuyển mangan từ mỏ Moanda ở Gabon. Mặc dù Đường sắt xuyên Gabon sau đó đã đảm nhận vai trò vận chuyển mangan, tuyến nhánh COMILOG vẫn tiếp tục hoạt động để phục vụ nhu cầu vận chuyển gỗ và từ năm 2009 là quặng sắt từ mỏ Mayoko. Hiện trạng của các tuyến đường sắt này đôi khi gặp khó khăn do thiếu đầu tư bảo trì và ảnh hưởng của các cuộc xung đột trong quá khứ.
8.2. Đường bộ và đường thủy
Mạng lưới đường bộ của Cộng hòa Congo có tổng chiều dài hơn 1.00 K km đường nhựa, tuy nhiên, chất lượng và tình trạng quản lý của nhiều tuyến đường, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, còn hạn chế. Việc di chuyển bằng đường bộ giữa các vùng sâu vùng xa gặp nhiều khó khăn, nhất là trong mùa mưa. Chính phủ đang có những nỗ lực cải thiện và mở rộng mạng lưới đường bộ.
Vận tải đường sông đóng một vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trên sông Congo và các phụ lưu chính như sông Ubangi và sông Sangha. Brazzaville, nằm trên hồ Malebo ở cuối đoạn sông Congo có thể thông航, là một trung tâm trung chuyển và phân phối hàng hóa quan trọng cho các vùng nội địa. Sông Ubangi có thể thông航 đến Bangui (thủ đô Cộng hòa Trung Phi), và sông Sangha có thể thông航 đến Ouésso ở phía bắc Congo và tiếp tục đến Nola ở Cộng hòa Trung Phi. Các tuyến đường thủy này là huyết mạch giao thông cho nhiều khu vực không có đường bộ hoặc đường sắt.
8.3. Hàng không và cảng biển
Cộng hòa Congo có hai sân bay quốc tế chính: Sân bay quốc tế Maya-Maya ở Brazzaville và Sân bay quốc tế Pointe-Noire ở Pointe-Noire. Cả hai sân bay này đều có các chuyến bay kết nối với các điểm đến ở châu Âu, châu Phi và Trung Đông, đóng vai trò quan trọng trong giao thương và du lịch quốc tế.
Cảng biển chính của đất nước là Cảng Pointe-Noire, nằm trên bờ Đại Tây Dương. Đây là cảng nước sâu quan trọng, xử lý phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu của Congo, bao gồm dầu mỏ, gỗ và các khoáng sản khác. Cảng này cũng phục vụ một phần nhu cầu vận chuyển của các quốc gia nội륙 láng giềng như Cộng hòa Trung Phi và Chad. Ngoài ra, còn có các cảng sông nhỏ hơn dọc theo sông Congo như ở Brazzaville và Impfondo, phục vụ vận tải nội địa.
9. Xã hội
Xã hội Cộng hòa Congo mang nhiều đặc điểm của một quốc gia châu Phi cận Sahara đang phát triển, với sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, cùng những thách thức trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội. Việc bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số cũng là một khía cạnh quan trọng.
9.1. Dân số
Năm | Triệu người |
---|---|
1950 | 0,8 |
1962 | 0,82 |
1986 | 1,79 |
2000 | 3,2 |
2017-2018 | ~5,2 |
2023 (ước tính) | ~5,5 - 6,1 (tùy nguồn) |

Dân số Cộng hòa Congo đã tăng nhanh chóng trong những thập kỷ qua. Từ khoảng 820.000 người vào năm 1962, dân số đã tăng lên khoảng 5,26 triệu người vào năm 2017 và ước tính đạt khoảng 5,5 đến 6,1 triệu người vào năm 2023 (tùy theo nguồn). Tốc độ tăng trưởng dân số vẫn ở mức cao.
Phân bố dân cư không đồng đều, với phần lớn dân số (khoảng 70%) tập trung ở các khu vực đô thị như thủ đô Brazzaville, trung tâm kinh tế Pointe-Noire, và các thành phố, thị trấn nhỏ dọc theo tuyến Đường sắt Congo-Océan nối liền hai thành phố này. Các khu vực rừng rậm nhiệt đới ở phía bắc hầu như không có người ở. Mật độ dân số trung bình còn thấp.
Một số chỉ số nhân khẩu học chính (ước tính gần đây, có thể thay đổi):
- Tổng tỷ suất sinh (TFR): Khoảng 5,1 con/phụ nữ (khảo sát 2011-2012), với tỷ lệ cao hơn ở nông thôn (6,5) so với thành thị (4,5).
- Tuổi thọ trung bình: Khoảng 54-55 tuổi (năm 2010), nhưng có thể đã cải thiện hơn.
- Tỷ lệ đô thị hóa: Cao, khoảng 70%.
9.2. Dân tộc
Cộng hòa Congo là một quốc gia đa sắc tộc. Nhóm dân tộc lớn nhất là người Kongo (Bakongo), chiếm khoảng 48-50% dân số. Các phân nhóm chính của người Kongo bao gồm người Lari (chủ yếu ở Brazzaville và vùng Pool) và người Vili (quanh Pointe-Noire và dọc bờ biển Đại Tây Dương).
Các nhóm dân tộc lớn khác bao gồm:
- Người Teke (Bateke): chiếm khoảng 17% dân số, sống ở phía bắc Brazzaville.
- Người Mbochi (Mboshi/Boulangui): chiếm khoảng 12-13% dân số, sống ở phía bắc, đông và ở Brazzaville.
- Người Sangha: chiếm khoảng 20% theo một số nguồn (chủ yếu từ nguồn tiếng Nhật), nhưng ít được đề cập trong các nguồn khác.
- Người Pygmy (chủ yếu là người Mbenga): chiếm khoảng 2% dân số, sống chủ yếu trong các khu rừng và thường bị gạt ra ngoài lề xã hội. Tình trạng của người Pygmy là một vấn đề nhân quyền đáng quan tâm, với nhiều báo cáo về sự phân biệt đối xử và bóc lột.
Ngoài ra, còn có một số lượng nhỏ người châu Âu (chủ yếu là người Pháp) và các dân tộc châu Phi khác sinh sống tại Congo. Trước cuộc nội chiến năm 1997, có khoảng 9.000 người châu Âu và những người không phải châu Phi khác sống ở Congo, hầu hết là người Pháp; một phần nhỏ trong số này vẫn còn. Khoảng 300 người nhập cư Hoa Kỳ cư trú tại Congo.
Mối quan hệ giữa các dân tộc đôi khi căng thẳng và là một yếu tố trong các cuộc xung đột chính trị trong quá khứ. Việc thúc đẩy hội nhập xã hội và bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Pygmy, là những thách thức quan trọng.
9.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Congo là tiếng Pháp. Đây là ngôn ngữ được sử dụng trong hành chính, giáo dục và truyền thông chính thống. Theo một số ước tính, khoảng 56% dân số nói tiếng Pháp (con số này có thể lên tới 78% đối với những người trên 10 tuổi), và khoảng 88% người dân Brazzaville trên 15 tuổi cho biết họ có thể diễn đạt dễ dàng bằng tiếng Pháp.
Bên cạnh tiếng Pháp, có hai ngôn ngữ quốc gia (ngôn ngữ giao tiếp rộng rãi) chính là:
- Tiếng Lingala: Phổ biến ở phía bắc đất nước và trong quân đội.
- Tiếng Kituba (còn gọi là Munukutuba hoặc Kikongo ya Leta): Một dạng pidgin hoặc creole dựa trên tiếng Kongo, được sử dụng rộng rãi ở phía nam và tây nam, bao gồm cả Brazzaville và Pointe-Noire. Hiến pháp năm 2002 cũng công nhận Lingala và Kituba là ngôn ngữ giao tiếp quốc gia.
Ngoài ra, Ethnologue công nhận có đến 62 ngôn ngữ bản địa khác nhau được sử dụng trên khắp đất nước, phản ánh sự đa dạng sắc tộc của Congo.
9.4. Tôn giáo
Tôn giáo | Tỷ lệ |
---|---|
Công giáo Rôma | 52,9% |
Tin Lành và các nhóm Kitô giáo khác | 35,6% |
Tín ngưỡng truyền thống châu Phi | 4,7% |
Tôn giáo khác | 2,3% |
Không tôn giáo | 3,0% |
Không rõ | 1,4% |
Kitô giáo là tôn giáo chiếm đa số ở Cộng hòa Congo. Theo dữ liệu của Association of Religion Data Archives (ARDA) năm 2015, người Công giáo Rôma chiếm 52,9% dân số, trong khi các nhóm Tin Lành và Kitô giáo khác chiếm 35,6%. Các nguồn khác đưa ra các tỷ lệ hơi khác nhau, ví dụ, CIA World Factbook (2007) ghi nhận Công giáo 33,1%, Lutheran Thức tỉnh 22,3%, và Tin Lành khác 19,9%.
Hồi giáo chiếm một tỷ lệ nhỏ, khoảng 1,6% đến 2% dân số, chủ yếu là do dòng người lao động nước ngoài nhập cư vào các trung tâm đô thị.
Các tín ngưỡng truyền thống châu Phi (thường được gọi là thuyết vật linh) vẫn còn tồn tại và được một bộ phận dân cư thực hành, đôi khi song song với Kitô giáo. ARDA (2015) ước tính khoảng 4,7% dân số theo các tín ngưỡng này. Một số người không theo tôn giáo nào (khoảng 3,0% theo ARDA 2015). Các tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa của người dân Congo.
9.5. Giáo dục

Hệ thống giáo dục ở Cộng hòa Congo phần lớn theo mô hình của Pháp. Giáo dục công về lý thuyết là miễn phí và bắt buộc đối với trẻ em dưới 16 tuổi (hoặc từ 6 đến 16 tuổi, kéo dài 10 năm), nhưng trên thực tế, các chi phí liên quan đến học tập vẫn tồn tại.
Học sinh hoàn thành sáu năm tiểu học và bảy năm trung học cơ sở để lấy bằng tú tài. Ở bậc đại học, sinh viên học cử nhân trong ba năm và thạc sĩ trong bốn năm. Đại học Marien Ngouabi ở Brazzaville, được thành lập năm 1971, là trường đại học công lập duy nhất của đất nước, cung cấp các khóa học về y học, luật và một số lĩnh vực khác.
Các chỉ số giáo dục cho thấy nhiều thách thức. Năm 2005, tỷ lệ nhập học tiểu học thực tế chỉ đạt 44%, giảm mạnh so với 79% vào năm 1991. Tỷ lệ biết chữ ước tính năm 2021 là 85,9% đối với nam và 75,4% đối với nữ. Chi tiêu công cho giáo dục chiếm khoảng 1,9% GDP vào năm 2005. Cơ sở hạ tầng giáo dục đã xuống cấp nghiêm trọng do hậu quả của khủng hoảng chính trị và kinh tế, với tình trạng thiếu thốn trang thiết bị học tập, thậm chí nhiều lớp học không có đủ bàn ghế.
9.6. Y tế
Tình hình y tế ở Cộng hòa Congo phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Chi tiêu công cho y tế chiếm 8,9% GDP vào năm 2004, trong khi chi tiêu tư nhân là 1,3%. Chi tiêu y tế bình quân đầu người là 30 USD vào năm 2004.
Các chỉ số y tế chính cho thấy tình trạng đáng lo ngại. Tính đến năm 2010, tỷ lệ tử vong mẹ là 560 ca tử vong/100.000 ca sinh sống, và tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là 59,34 ca tử vong/1.000 ca sinh sống. Tuổi thọ trung bình vào năm 2010 là 54,54 tuổi (nam: 53,27 tuổi, nữ: 55,84 tuổi).
HIV/AIDS là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn, với tỷ lệ hiện mắc ước tính là 2,8% trong nhóm dân số 15-49 tuổi (tính đến năm 2012). Các bệnh dịch khác như bệnh ngủ cũng từng hoành hành ở một số khu vực. Một bộ phận dân số bị suy dinh dưỡng, và đây là một vấn đề nghiêm trọng. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Trong những năm 2000, chỉ có khoảng 20 bác sĩ trên 100.000 dân. Nạn cắt bộ phận sinh dục nữ (FGM) chỉ giới hạn ở một số khu vực địa lý nhất định.
9.7. Các thành phố chính
Cộng hòa Congo có mức độ đô thị hóa cao, với hai thành phố lớn đóng vai trò trung tâm về chính trị, kinh tế và dân số.
- Brazzaville: Là thủ đô và thành phố lớn nhất Cộng hòa Congo. Theo điều tra dân số năm 2023, dân số của Brazzaville là 2.138.236 người. Thành phố này là trung tâm hành chính, chính trị, văn hóa và giáo dục của đất nước. Brazzaville cũng là một cảng sông quan trọng trên sông Congo, đối diện với Kinshasa, thủ đô của Cộng hòa Dân chủ Congo.

- Pointe-Noire: Là thành phố lớn thứ hai và là trung tâm kinh tế, thương mại chính của Congo. Dân số năm 2023 là 1.398.812 người. Pointe-Noire có cảng biển nước sâu quan trọng nhất đất nước, phục vụ hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là dầu mỏ. Thành phố này cũng là trung tâm của ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi.

Ngoài hai thành phố lớn trên, còn có một số thành phố và thị trấn khác có quy mô dân số đáng kể (số liệu năm 2023):
- Dolisie (trước đây là Loubomo): 178.172 người, thủ phủ tỉnh Niari.
- Nkayi: 104.083 người, một trung tâm nông nghiệp và công nghiệp đường.
- Ouésso: 75.095 người, thủ phủ tỉnh Sangha.
- Kintélé: 71.629 người, một thành phố mới phát triển gần Brazzaville.
- Oyo: 63.598 người, quê hương của Tổng thống Denis Sassou Nguesso.
- Bétou: 59.563 người.
- Gamboma: 52.652 người.
- Owando: 48.642 người, thủ phủ tỉnh Cuvette.
Các thành phố này đóng vai trò là trung tâm hành chính cấp tỉnh, thị trấn thương mại hoặc có các hoạt động kinh tế đặc thù.
10. Văn hóa
Văn hóa Cộng hòa Congo là sự pha trộn đa dạng của các truyền thống dân tộc bản địa và ảnh hưởng từ thời kỳ thuộc địa Pháp, thể hiện qua nhiều lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, âm nhạc, thể thao, và ẩm thực.
10.1. Văn học và nghệ thuật
Văn học Congo đã sản sinh ra nhiều tác giả nổi tiếng trong cộng đồng Pháp ngữ và trên thế giới. Một trong những nhà văn tiêu biểu nhất là Sony Labou Tansi, với các tác phẩm như La Vie et Demie (Một nửa cuộc đời, 1979) đã gây tiếng vang lớn và có ảnh hưởng đến văn học châu Phi đương đại. Các nhà văn quan trọng khác bao gồm Alain Mabanckou, Jean-Baptiste Tati Loutard, Jeannette Balou Tchichelle, Henri Lopes, Lassy Mbouity và Tchicaya U Tam'si. Các tác phẩm của họ thường khám phá các chủ đề về lịch sử, chính trị, xã hội và bản sắc Congo.
Nghệ thuật truyền thống Congo rất phong phú, bao gồm điêu khắc gỗ, mặt nạ, dệt vải raffia và đồ gốm, với các phong cách đặc trưng của từng nhóm dân tộc. Nghệ thuật đương đại cũng đang phát triển, với nhiều họa sĩ và nhà điêu khắc thể hiện những góc nhìn mới về cuộc sống hiện đại ở Congo.
10.2. Âm nhạc
Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Congo. Quốc gia này, cùng với Cộng hòa Dân chủ Congo, được coi là một trong những cái nôi của dòng nhạc rumba Congo và soukous. Các thể loại này có ảnh hưởng lớn không chỉ ở châu Phi mà còn trên toàn thế giới. Nhiều nhạc sĩ và ban nhạc Congo đã đạt được danh tiếng quốc tế. Âm nhạc thường kết hợp các yếu tố truyền thống với các nhạc cụ hiện đại, tạo nên những giai điệu sôi động và cuốn hút.
10.3. Thể thao
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Cộng hòa Congo, cũng như ở nhiều quốc gia châu Phi khác. Giải vô địch bóng đá quốc gia, Giải Ngoại hạng Congo, được thành lập vào năm 1961. Đội tuyển bóng đá quốc gia, có biệt danh là "Diables Rouges" (Quỷ Đỏ), tuy chưa từng tham dự FIFA World Cup, nhưng đã có thành tích đáng chú ý khi vô địch Cúp bóng đá châu Phi năm 1972. Ngoài bóng đá, các môn thể thao khác như bóng rổ và điền kinh cũng được yêu thích.
10.4. Truyền thông đại chúng
Các phương tiện truyền thông đại chúng ở Cộng hòa Congo bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và internet. Tuy nhiên, tình trạng truyền thông bị hạn chế bởi nhiều yếu tố như tỷ lệ biết chữ chưa cao, kinh tế chưa phát triển và các giới hạn về tự do báo chí. Người dân thường dựa vào đài phát thanh để cập nhật thông tin. Mức độ tự do báo chí vẫn là một vấn đề cần được cải thiện.
10.5. Di sản thế giới
Cộng hòa Congo có hai địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới:
- Khu bảo tồn Tam quốc gia Sangha: Một khu rừng xuyên biên giới được chia sẻ với Cameroon và Cộng hòa Trung Phi, được công nhận vào năm 2012 vì sự đa dạng sinh học và các hệ sinh thái rừng nhiệt đới nguyên sơ.
- Khối núi rừng Odzala-Kokoua: Được công nhận vào năm 2023, nổi tiếng với các hệ sinh thái xavan, rừng và sự tái sinh rừng sau kỷ băng hà, cùng với quần thể động vật hoang dã phong phú.
Những di sản này có giá trị to lớn về mặt tự nhiên và bảo tồn, đóng góp vào sự đa dạng sinh học toàn cầu.
10.6. Các ngày lễ
Ngày | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Pháp | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 tháng 1 | Tết Dương lịch | Jour de l'An | |
Thứ Hai sau Lễ Phục sinh | Thứ Hai Phục sinh | Lundi de Pâques | Thay đổi hàng năm |
1 tháng 5 | Ngày Quốc tế Lao động | Fête du Travail | |
40 ngày sau Lễ Phục sinh (Thứ Năm) | Lễ Thăng Thiên | Ascension | Thay đổi hàng năm |
Chủ Nhật thứ 7 sau Lễ Phục sinh | Lễ Ngũ Tuần (và Thứ Hai Ngũ Tuần) | Pentecôte (et Lundi de Pentecôte) | Thay đổi hàng năm |
10 tháng 6 | Ngày Kỷ niệm Hội nghị Quốc gia Tối cao | Fête de la commémoration de la conférence nationale souveraine | |
15 tháng 8 | Ngày Quốc khánh và Lễ Đức Mẹ Lên Trời | Fête Nationale & Assomption | Độc lập năm 1960 |
1 tháng 11 | Lễ Các Thánh | Toussaint | |
25 tháng 12 | Lễ Giáng Sinh | Noël |