1. Tổng quan
Eritrea, tên chính thức là Nhà nước Eritrea, là một quốc gia nằm ở vùng Sừng châu Phi, Đông Phi. Quốc gia này có đường bờ biển dài với Biển Đỏ ở phía đông và đông bắc, giáp Sudan ở phía tây, Ethiopia ở phía nam và Djibouti ở phía đông nam. Eritrea có diện tích khoảng 117.60 K km2 và dân số ước tính từ 3,5 đến hơn 6 triệu người. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Asmara.
Về mặt địa lý, Eritrea có địa hình đa dạng, bao gồm vùng cao nguyên trung tâm, vùng đất thấp ven biển dọc theo Biển Đỏ và vùng đất thấp phía tây. Thung lũng Tách giãn Lớn có ảnh hưởng đến địa chất của đất nước. Khí hậu thay đổi theo vùng, từ ôn hòa ở vùng cao nguyên đến nóng và khô ở vùng đất thấp ven biển. Eritrea sở hữu sự đa dạng sinh học đáng kể, bao gồm cả các loài đặc hữu và đã có những nỗ lực để bảo vệ môi trường, như tuyên bố toàn bộ bờ biển là khu bảo tồn vào năm 2006.
Lịch sử của Eritrea trải dài từ thời tiền sử, với các di chỉ khảo cổ quan trọng. Khu vực này từng là một phần của các vương quốc cổ đại như Punt, D'mt và Vương quốc Aksum hùng mạnh, nơi đã tiếp nhận Kitô giáo vào thế kỷ thứ 4. Thời trung cổ chứng kiến sự nổi lên của Vương quốc Medri Bahri. Sau đó, khu vực này chịu sự cai trị không liên tục của Đế quốc Ottoman và Ai Cập trước khi trở thành thuộc địa của Ý vào cuối thế kỷ 19, được gọi là Eritrea thuộc Ý. Sau Thế chiến thứ hai, Eritrea nằm dưới sự quản lý quân sự của Anh, sau đó được liên kết với Ethiopia theo một nghị quyết của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, việc Ethiopia sáp nhập hoàn toàn Eritrea vào năm 1962 đã dẫn đến một cuộc chiến tranh giành độc lập kéo dài 30 năm. Eritrea giành được độc lập trên thực tế vào năm 1991 và độc lập trên pháp lý vào năm 1993 sau một cuộc trưng cầu dân ý. Lịch sử hiện đại của Eritrea bao gồm xung đột biên giới với Ethiopia (1998-2000), hiệp định hòa bình năm 2018, và sự can thiệp vào xung đột Tigray ở Ethiopia, gây ra những hậu quả nhân đạo và thu hút sự chú ý của quốc tế.
Về chính trị, Eritrea là một nhà nước độc đảng do Mặt trận Nhân dân vì Dân chủ và Công lý (PFDJ) lãnh đạo kể từ khi độc lập. Tổng thống Isaias Afwerki đã tại vị từ năm 1993. Quốc hội đã không nhóm họp kể từ năm 2002 và các cuộc bầu cử quốc gia chưa bao giờ được tổ chức. Tình hình nhân quyền ở Eritrea bị cộng đồng quốc tế chỉ trích nặng nề, đặc biệt liên quan đến tự do báo chí, tự do hội họp, bắt giữ tùy tiện và chế độ nghĩa vụ quốc gia kéo dài vô thời hạn, dẫn đến một số lượng lớn người dân phải tị nạn. Quan điểm trung tả/tự do xã hội đòi hỏi phải xem xét nghiêm túc các khía cạnh quản trị và những thách thức đối với sự phát triển dân chủ tại Eritrea.
Kinh tế Eritrea chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, với một bộ phận đáng kể dân số làm nông nghiệp. Khai khoáng, đặc biệt là vàng, đồng và kẽm, đang trở thành một ngành quan trọng. Các thách thức kinh tế bao gồm hạn hán thường xuyên, cơ sở hạ tầng hạn chế và tác động của các cuộc xung đột. Quyền lao động và công bằng xã hội là những khía cạnh cần được xem xét trong quá trình phát triển kinh tế.
Xã hội Eritrea đa dạng về sắc tộc, với chín nhóm dân tộc được công nhận chính thức, trong đó lớn nhất là người Tigrinya và người Tigre. Không có ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tigrinya và tiếng Ả Rập được sử dụng rộng rãi, cùng với tiếng Anh là ngôn ngữ làm việc. Các tôn giáo chính là Kitô giáo (chủ yếu là Chính thống giáo Eritrea) và Hồi giáo (chủ yếu là Sunni), với các vấn đề liên quan đến tự do tôn giáo được ghi nhận. Hệ thống giáo dục và y tế đã có những cải thiện nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
Văn hóa Eritrea phong phú và đa dạng, phản ánh các nhóm dân tộc khác nhau. Nghi lễ cà phê là một tập quán xã hội quan trọng. Ẩm thực truyền thống nổi bật với món injera. Âm nhạc, vũ đạo và văn học truyền miệng rất đa dạng. Đua xe đạp là một môn thể thao phổ biến. Thủ đô Asmara được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới nhờ kiến trúc Hiện đại độc đáo từ thời thuộc địa Ý.
2. Tên gọi
Tên gọi Eritrea có nguồn gốc từ tên gọi cổ xưa trong tiếng Hy Lạp của Biển Đỏ, đó là Ἐρυθρὰ ΘάλασσαErythra ThalassaGreek, Ancient, dựa trên tính từ ἐρυθρόςerythrosGreek, Ancient có nghĩa là "đỏ". Tên này được chính thức sử dụng lần đầu tiên vào năm 1890, với sự thành lập của Eritrea thuộc Ý (Colonia EritreaItalian). Tên gọi này vẫn được duy trì trong suốt thời kỳ quản lý của Anh và Ethiopia sau đó, và được tái khẳng định qua cuộc trưng cầu dân ý về độc lập năm 1993 và Hiến pháp năm 1997.
Trong tiếng Tigrinya, một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất tại Eritrea, tên nước là ኤርትራErtraTigrinya. Tên chính thức đầy đủ trong tiếng Tigrinya là ሃገረ ኤርትራHagere ErtraTigrinya. Trong tiếng Ả Rập, một ngôn ngữ làm việc khác, tên nước là إرترياIritriyāArabic. Tên chính thức đầy đủ trong tiếng Ả Rập là دولة إرترياDawlat IritriyāArabic.
3. Lịch sử
Lịch sử của Eritrea kéo dài từ thời tiền sử, qua các vương quốc cổ đại, thời trung cổ, các giai đoạn thuộc địa, đến cuộc đấu tranh giành độc lập và lịch sử hiện đại đầy thách thức. Khu vực này là một trong những nơi có bằng chứng sớm nhất về sự cư trú của loài người và đã chứng kiến sự trỗi dậy và suy tàn của nhiều nền văn minh.
3.1. Thời tiền sử

Các di chỉ thời tiền sử ở Eritrea cung cấp bằng chứng quan trọng về sự tiến hóa của loài người. Madam Buya là tên của một hóa thạch được tìm thấy tại một địa điểm khảo cổ ở Eritrea bởi các nhà nhân chủng học người Ý. Nó đã được xác định là một trong những hóa thạch hominid lâu đời nhất được tìm thấy cho đến nay, tiết lộ các giai đoạn quan trọng trong quá trình tiến hóa của con người và đại diện cho một mối liên kết khả dĩ giữa loài Homo erectus trước đó và một dạng cổ xưa của Homo sapiens. Di cốt của nó có niên đại 1 triệu năm tuổi. Đây là phát hiện xương cổ nhất thuộc loại này và cung cấp một mối liên kết giữa các hominid sơ khai và những con người hiện đại về mặt giải phẫu sớm nhất. Người ta tin rằng phần Vùng lõm Danakil ở Eritrea là một địa điểm chính về mặt tiến hóa của loài người và có thể chứa các dấu vết khác về sự tiến hóa từ hominid Homo erectus sang người hiện đại về mặt giải phẫu.
Trong thời kỳ gian băng cuối cùng, bờ Biển Đỏ của Eritrea là nơi sinh sống của những người hiện đại về mặt giải phẫu sơ khai. Người ta tin rằng khu vực này nằm trên tuyến đường di cư ra khỏi châu Phi mà một số học giả cho rằng đã được con người sơ khai sử dụng để chiếm lĩnh phần còn lại của Cựu Thế giới. Năm 1999, Nhóm Dự án Nghiên cứu Eritrea bao gồm các nhà khoa học Eritrea, Canada, Mỹ, Hà Lan và Pháp đã phát hiện một địa điểm Đồ đá cũ với các công cụ bằng đá và đá vỏ chai có niên đại hơn 125.000 năm tuổi gần Vịnh Zula phía nam Massawa, dọc theo duyên hải Biển Đỏ. Các công cụ này được cho là đã được con người sơ khai sử dụng để thu hoạch các nguồn tài nguyên biển như nghêu và sò.
Nghiên cứu cho thấy các công cụ được tìm thấy ở Thung lũng Barka có niên đại từ năm 8000 trước Công nguyên dường như cung cấp bằng chứng cụ thể đầu tiên về sự định cư của con người trong khu vực. Các bức vẽ trên đá tại Deka Arbaa ở vùng Debub có niên đại từ 5.000 đến 10.000 năm trước.
3.2. Thời cổ đại
Khu vực Eritrea cổ đại là nơi hình thành và phát triển của nhiều vương quốc và nền văn hóa quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong mạng lưới thương mại và giao lưu văn hóa khu vực.
3.2.1. Vương quốc Punt và các nền văn hóa sơ khai
Vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên, các phần của Eritrea rất có thể là một phần của Xứ Punt, một vương quốc lần đầu tiên được đề cập đến vào thế kỷ 25 trước Công nguyên. Punt nổi tiếng với việc sản xuất và xuất khẩu vàng, các loại nhựa thơm, gỗ mun đen, gỗ mun, ngà voi và các loài động vật hoang dã. Khu vực này được biết đến từ các ghi chép của Ai Cập cổ đại về các chuyến thám hiểm thương mại đến đó, đặc biệt là một chuyến thám hiểm được ghi chép kỹ lưỡng đến Punt vào khoảng năm 1469 trước Công nguyên dưới thời trị vì của Hatshepsut, ngay sau khi bà bắt đầu cai trị với tư cách là pharaon của Ai Cập cổ đại, nhằm tái lập các tuyến đường thương mại bị gián đoạn.
Các cuộc khai quật ở và gần Agordat ở miền trung Eritrea đã phát hiện ra những di tích của một nền văn minh tiền Aksum cổ đại được gọi là Nhóm Gash. Các đồ gốm được phát hiện có niên đại từ giữa năm 2500 và 1500 trước Công nguyên.
Các cuộc khai quật tại Sembel đã tìm thấy bằng chứng về một nền văn minh tiền-Aksum cổ đại ở khu vực Asmara rộng lớn hơn. Nền văn hóa đô thị Ona này được cho là một trong những cộng đồng mục축 và nông nghiệp lâu đời nhất ở Đông Phi. Các hiện vật tại địa điểm này có niên đại từ giữa năm 800 trước Công nguyên và 400 trước Công nguyên, cùng thời với các khu định cư tiền Aksum khác ở vùng cao nguyên Eritrea và Ethiopia trong giữa thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên.
3.2.2. Vương quốc D'mt

Dʿmt (phát âm gần đúng là Da'amat) là một vương quốc tồn tại từ khoảng thế kỷ 10 đến thế kỷ 5 trước Công nguyên ở khu vực ngày nay là Eritrea và miền bắc Ethiopia. Với sự hiện diện của một quần thể đền thờ lớn tại Yeha (nay thuộc Ethiopia), khu vực này rất có thể là thủ đô của vương quốc. Qohaito, thường được xác định là thị trấn Koloe trong Periplus của Biển Erythraean, cũng như Matara là những thành phố cổ quan trọng của vương quốc Dʿmt ở miền nam Eritrea.
Vương quốc D'mt đã phát triển các kế hoạch thủy lợi, sử dụng cày, trồng kê và chế tạo các công cụ và vũ khí bằng sắt. Sau sự sụp đổ của Dʿmt vào thế kỷ 5 trước Công nguyên, cao nguyên này bị chi phối bởi các vương quốc kế thừa nhỏ hơn. Điều này kéo dài cho đến sự trỗi dậy của một trong những chính thể này vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, đó là Vương quốc Aksum, đã có thể thống nhất lại khu vực.
3.2.3. Vương quốc Aksum

Vương quốc Aksum là một đế chế thương mại tập trung ở Eritrea và miền bắc Ethiopia. Nó tồn tại từ khoảng năm 100-940 sau Công nguyên, phát triển từ thời kỳ Đồ sắt tiền Aksum vào khoảng thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên để đạt được sự nổi bật vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên.
Theo Liber Axumae (Sách Aksum) thời trung cổ, thủ đô đầu tiên của Aksum, Mazaber, được xây dựng bởi Itiyopis, con trai của Cush. Thủ đô sau đó được chuyển đến Aksum ở miền bắc Ethiopia. Vương quốc này đã sử dụng tên "Ethiopia" ngay từ thế kỷ thứ 4.
Người Aksum đã dựng lên một số bia đá lớn, phục vụ mục đích tôn giáo trong thời kỳ tiền-Kitô giáo. Một trong những cột đá granite này, Bia đá Aksum, là công trình kiến trúc lớn nhất thế giới thuộc loại này, cao 27 m (90 ft). Dưới thời Ezana (hoạt động 320-360), Aksum sau đó đã tiếp nhận Kitô giáo.
Kitô giáo là tôn giáo thế giới đầu tiên được tiếp nhận ở Eritrea hiện đại và tu viện lâu đời nhất trong nước, Debre Sina, được xây dựng vào thế kỷ thứ 4. Đây là một trong những tu viện lâu đời nhất ở châu Phi và thế giới. Debre Libanos, tu viện lâu đời thứ hai, được cho là được thành lập vào cuối thế kỷ thứ 5 hoặc đầu thế kỷ thứ 6. Ban đầu nằm ở làng Ham, nó đã được chuyển đến một địa điểm khó tiếp cận trên rìa một vách đá bên dưới cao nguyên Ham. Nhà thờ của nó chứa Phúc âm Vàng, một cuốn kinh thánh bọc kim loại có niên đại từ thế kỷ 13, trong thời gian đó Debre Libanos là một trung tâm quyền lực tôn giáo quan trọng.
Vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, những người Hồi giáo sơ khai từ Mecca, ít nhất là các bạn đồng hành của nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad, đã tìm nơi ẩn náu khỏi sự đàn áp của Quraysh bằng cách đến vương quốc này, một cuộc hành trình được biết đến trong lịch sử Hồi giáo là Hijrah lần thứ nhất. Họ được cho là đã xây dựng nhà thờ Hồi giáo châu Phi đầu tiên, đó là Nhà thờ Hồi giáo của các Sahaba ở Massawa.
Vương quốc này được đề cập trong Periplus của Biển Erythraean như một thị trường quan trọng cho ngà voi, được xuất khẩu khắp thế giới cổ đại. Vào thời điểm đó, Aksum được cai trị bởi Zoskales, người cũng cai quản cảng Adulis. Các nhà cai trị Aksum đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại bằng cách đúc tiền tệ của riêng họ.
3.3. Thời trung cổ (Medri Bahri)

Sau sự suy tàn của Aksum, vùng cao nguyên Eritrea rơi vào phạm vi thống trị của triều đại Zagwe theo Kitô giáo, và sau đó, rơi vào phạm vi ảnh hưởng của Đế quốc Ethiopia. Khu vực này ban đầu được gọi là Ma'ikele Bahri ("giữa các biển/sông", tức là vùng đất giữa Biển Đỏ và sông Mereb). Toàn bộ miền duyên hải của Ma'ikele Bahri nằm dưới sự cai trị của Sultan quốc Adal trong thời kỳ trị vì của Sultan Badlay ibn Sa'ad ad-Din. Nhà nước này sau đó đã bị Hoàng đế Ethiopia Zara Yaqob tái chinh phục, người đã tổ chức lại việc quản lý vùng cao nguyên ven biển thành tỉnh Midri-Bahri theo Kitô giáo ("vùng đất biển" trong tiếng Tigrinya, mặc dù nó bao gồm một số khu vực như Shire ở Ethiopia ở phía bên kia sông Mereb, ngày nay thuộc Ethiopia) do một Bahri Negus (hoặc Bahri Negash, nghĩa là "vua biển") cai trị. Với thủ đô tại Debarwa, các tỉnh chính của nhà nước này là Hamasien, Serae, và Akele Guzai.
Người phương Tây đầu tiên ghi lại chuyến thăm Eritrea là nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Francisco Álvares vào năm 1520. Sách của ông có mô tả đầu tiên về các thế lực địa phương của Tigray, vương quốc Aksum và Barnagais (chúa tể của các vùng đất ven biển). Bờ biển Eritrea đương thời là nơi đảm bảo kết nối với vùng Tigray, nơi người Bồ Đào Nha có một thuộc địa nhỏ, và do đó kết nối với nội địa Ethiopia, đồng minh của người Bồ Đào Nha. Massawa cũng là nơi diễn ra cuộc đổ bộ của quân đội Cristóvão da Gama vào năm 1541 trong chiến dịch quân sự cuối cùng đã đánh bại Sultan quốc Adal trong trận chiến Wayna Daga quyết định vào năm 1543.
3.4. Thời kỳ cai trị của Đế quốc Ottoman và Ai Cập
Đến năm 1557, người Ottoman đã chiếm đóng toàn bộ vùng đông bắc Eritrea ngày nay trong hai thập kỷ tiếp theo, một khu vực trải dài từ Massawa đến Swakin ở Sudan. Lãnh thổ này trở thành một tỉnh của Ottoman, được gọi là Habesh Eyalet. Massawa đóng vai trò là thủ phủ đầu tiên của tỉnh mới này. Khi thành phố trở nên kém quan trọng về kinh tế, thủ phủ hành chính sớm được chuyển qua Biển Đỏ đến Jeddah. Người Thổ Nhĩ Kỳ đã cố gắng chiếm đóng các vùng cao nguyên của Hamasien vào năm 1559 nhưng đã rút lui sau khi gặp phải sự kháng cự quyết liệt. Họ bị đẩy lùi bởi Bahri Negash và các lực lượng vùng cao. Năm 1578, họ cố gắng mở rộng vào vùng cao nguyên với sự giúp đỡ của Bahri Negash Yisehaq, người đã chuyển đổi liên minh do một cuộc đấu tranh quyền lực. Hoàng đế Ethiopia Sarsa Dengel đã thực hiện một cuộc viễn chinh trừng phạt chống lại người Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1588 để đáp trả các cuộc tấn công của họ ở các tỉnh phía bắc, và rõ ràng là đến năm 1589, họ một lần nữa buộc phải rút quân về bờ biển.
Người Ottoman cuối cùng đã bị đánh đuổi vào cuối thế kỷ 16. Tuy nhiên, họ vẫn giữ quyền kiểm soát vùng ven biển cho đến cuối những năm 1800. Vùng cao nguyên trung tâm Eritrea sau đó trở thành một thái ấp chư hầu của các lãnh chúa Tigray, những người hiếm khi có quan hệ tốt với nhánh Amhara thống trị của hoàng gia Ethiopia.
Năm 1734, thủ lĩnh người Afar là Kedafu, đã thành lập Triều đại Mudaito ở Ethiopia, sau này cũng bao gồm cả vùng đất thấp Denkel phía nam của Eritrea, do đó hợp nhất vùng đất thấp Denkel phía nam vào Sultan quốc Aussa. Thế kỷ 16 cũng đánh dấu sự xuất hiện của người Ottoman, những người bắt đầu xâm nhập vào khu vực Biển Đỏ.
Thời kỳ tiền thuộc địa của Eritrea có bốn vùng riêng biệt được phân chia theo địa lý, do đó, có sự tiếp xúc hạn chế với nhau. Các vùng này được cai trị như sau: người Abyssinia (Kitô hữu nói tiếng Tigrinya) ở vùng cao nguyên, các bộ tộc Tigre và Beni Amer du mục ở phía tây (có quan hệ mật thiết với Vương quốc Funj ở Sudan) và người Hồi giáo Ả Rập ở Massawa và Sultan quốc Assua mục축 ở hai vùng ven biển. Các nhóm bị chia cắt này đã cản trở sự phát triển chính trị và kinh tế của Eritrea ngày nay do sự trao đổi hạn chế, cản trở sự phát triển và đổi mới, do đó tạo ra sự bất bình đẳng về sức mạnh nhà nước.
3.5. Thời kỳ thuộc địa của Ý

Ranh giới của Eritrea ngày nay được thiết lập trong Tranh giành châu Phi. Vào ngày 15 tháng 11 năm 1869, tù trưởng địa phương cầm quyền đã bán các vùng đất xung quanh Vịnh Assab cho nhà truyền giáo người Ý Giuseppe Sapeto thay mặt cho Công ty Vận tải biển Rubattino. Khu vực này đóng vai trò là một trạm than dọc theo các tuyến đường vận chuyển được giới thiệu bởi Kênh đào Suez vừa mới hoàn thành. Năm 1882, chính phủ Ý chính thức chiếm hữu thuộc địa Assab từ các chủ sở hữu thương mại của nó và mở rộng quyền kiểm soát của họ để bao gồm Massawa và hầu hết các vùng đất thấp ven biển Eritrea sau khi người Ai Cập rút khỏi Eritrea vào tháng 2 năm 1885.

Trong khoảng trống quyền lực sau cái chết năm 1889 của Hoàng đế Yohannes IV, Tướng Oreste Baratieri đã chiếm đóng các vùng cao nguyên dọc theo bờ biển Eritrea và Ý tuyên bố thành lập Eritrea thuộc Ý, một thuộc địa của Vương quốc Ý. Trong Hiệp ước Wuchale (tiếng Ý: Uccialli) được ký cùng năm, Menelik II của Shewa, một vương quốc miền nam Ethiopia, đã công nhận sự chiếm đóng của Ý đối với các vùng đất của các đối thủ của mình là Bogos, Hamasien, Akkele Guzay, và Serae để đổi lấy sự đảm bảo hỗ trợ tài chính và tiếp tục tiếp cận vũ khí và đạn dược của châu Âu. Chiến thắng sau đó của ông trước các vị vua đối thủ và việc lên ngôi Hoàng đế Menelek II (trị vì 1889-1913) đã khiến hiệp ước này chính thức ràng buộc trên toàn lãnh thổ.
Năm 1888, chính quyền Ý khởi động các dự án phát triển đầu tiên tại thuộc địa mới. Đường sắt Eritrea được hoàn thành đến Saati vào năm 1888, và đến Asmara ở vùng cao nguyên vào năm 1911. Cáp treo Asmara-Massawa là tuyến cáp treo dài nhất thế giới vào thời điểm đó nhưng sau này đã bị người Anh tháo dỡ trong Thế chiến II. Bên cạnh các dự án cơ sở hạ tầng lớn, chính quyền thuộc địa đã đầu tư đáng kể vào lĩnh vực nông nghiệp. Họ cũng giám sát việc cung cấp các tiện nghi đô thị ở Asmara và Massawa, và tuyển dụng nhiều người Eritrea vào các dịch vụ công, đặc biệt là trong các sở cảnh sát và công chính. Hàng ngàn người Eritrea đồng thời được tuyển vào quân đội, phục vụ trong Chiến tranh Ý-Thổ Nhĩ Kỳ ở Libya cũng như Chiến tranh Italo-Abyssinian lần thứ nhất và lần thứ hai.
Ngoài ra, chính quyền Eritrea thuộc Ý đã mở nhiều nhà máy mới sản xuất cúc áo, dầu ăn, mì ống, vật liệu xây dựng, thịt đóng gói, thuốc lá, da thuộc và các mặt hàng gia dụng khác. Năm 1939, có khoảng 2.198 nhà máy và hầu hết nhân viên là công dân Eritrea. Việc thành lập các ngành công nghiệp cũng làm tăng số lượng người Ý và người Eritrea cư trú tại các thành phố. Số lượng người Ý trong lãnh thổ tăng từ 4.600 lên 75.000 trong năm năm; và với sự tham gia của người Eritrea vào công nghiệp, thương mại và các đồn điền trồng cây ăn quả đã được mở rộng trên toàn quốc, và một số đồn điền thuộc sở hữu của người Eritrea.
Năm 1922, Benito Mussolini lên nắm quyền ở Ý đã mang lại những thay đổi sâu sắc cho chính quyền thuộc địa ở Eritrea thuộc Ý. Sau khi Il Duce tuyên bố khai sinh Đế quốc Ý vào tháng 5 năm 1936, Eritrea thuộc Ý (được mở rộng với các vùng phía bắc Ethiopia) và Somaliland thuộc Ý được sáp nhập với Ethiopia vừa mới chinh phục thành Đông Phi thuộc Ý mới (Africa Orientale Italiana). Giai đoạn Phát xít này được đặc trưng bởi sự bành trướng đế quốc nhân danh một "Đế quốc La Mã mới". Eritrea được chính phủ Ý chọn làm trung tâm công nghiệp của Đông Phi thuộc Ý.
Sau năm 1935, kiến trúc Art Deco được sử dụng rộng rãi ở Asmara. Người Ý đã thiết kế hơn 400 tòa nhà trong một đợt bùng nổ xây dựng chỉ dừng lại khi Ý tham gia Thế chiến II. Trong số này có Tòa nhà Fiat Tagliero và Rạp chiếu phim Impero. Năm 2017, thành phố được tuyên bố là Di sản Thế giới, được UNESCO mô tả là có các hình thức xây dựng đa dạng và hợp lý, không gian mở được xác định rõ ràng, và các tòa nhà công cộng và tư nhân, bao gồm rạp chiếu phim, cửa hàng, ngân hàng, công trình tôn giáo, văn phòng công cộng và tư nhân, cơ sở công nghiệp và nhà ở.
3.6. Thời kỳ quản lý quân sự của Anh

Qua Trận Keren năm 1941, người Anh đã trục xuất người Ý và nắm quyền quản lý đất nước. Về mặt kinh tế, thập kỷ quản lý của Anh chứng kiến sự tái cấu trúc đáng kể nền kinh tế Eritrea. Cho đến năm 1945, người Anh và người Mỹ dựa vào thiết bị và lao động lành nghề của Ý cho các nhu cầu thời chiến và để hỗ trợ Đồng minh ở Trung Đông. Sự bùng nổ kinh tế này, được thúc đẩy bởi sự tham gia đáng kể của người Ý, kéo dài cho đến cuối cuộc chiến. Tuy nhiên, ngay sau khi xung đột kết thúc, nền kinh tế Eritrea phải đối mặt với sự kết hợp giữa suy thoái và khủng hoảng kinh tế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dân cư đô thị địa phương. Các nhà máy thời chiến từng tuyển dụng hàng ngàn người đã bị đóng cửa, và người Ý bắt đầu được hồi hương. Ngoài ra, nhiều nhà máy sản xuất nhỏ được thành lập từ năm 1936 đến 1945 đã buộc phải đóng cửa do sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà máy ở châu Âu và Trung Đông.
Người Anh đặt Eritrea dưới sự quản lý quân sự của Anh cho đến khi lực lượng Đồng minh có thể quyết định số phận của nó. Do không có thỏa thuận nào giữa các Đồng minh về tình trạng của Eritrea, sự quản lý của Anh tiếp tục trong phần còn lại của Thế chiến II và cho đến năm 1950. Trong những năm ngay sau chiến tranh, người Anh đề xuất chia Eritrea theo ranh giới cộng đồng tôn giáo và sáp nhập một phần vào thuộc địa Sudan của Anh và một phần vào Ethiopia. Sau khi hiệp ước hòa bình với Ý được ký kết vào năm 1947, Liên Hợp Quốc đã cử một Ủy ban Điều tra đến để quyết định số phận của thuộc địa này.
3.7. Sáp nhập vào liên bang Ethiopia và bị thôn tính

Vào những năm 1950, chính quyền phong kiến Ethiopia dưới thời Hoàng đế Haile Selassie đã tìm cách sáp nhập Eritrea và Somaliland thuộc Ý. Ông đã tuyên bố chủ quyền đối với cả hai lãnh thổ này trong một lá thư gửi Franklin D. Roosevelt tại Hội nghị Hòa bình Paris và Kỳ họp đầu tiên của Liên Hợp Quốc. Tại Liên Hợp Quốc, cuộc tranh luận về số phận của các thuộc địa cũ của Ý vẫn tiếp diễn. Người Anh và người Mỹ muốn nhượng lại toàn bộ Eritrea ngoại trừ tỉnh phía Tây cho người Ethiopia như một phần thưởng cho sự hỗ trợ của họ trong Thế chiến II. Khối Độc lập của các đảng phái Eritrea liên tục yêu cầu Đại hội đồng Liên Hợp Quốc tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý ngay lập tức để giải quyết vấn đề chủ quyền của Eritrea.
Ủy ban Điều tra của Liên Hợp Quốc đã đến Eritrea vào đầu năm 1950 và sau khoảng sáu tuần đã trở về New York để đệ trình báo cáo. Hai báo cáo đã được trình bày. Báo cáo thiểu số do Pakistan và Guatemala trình bày đề xuất Eritrea độc lập sau một thời gian ủy trị. Báo cáo đa số do Miến Điện, Na Uy và Liên hiệp Nam Phi biên soạn kêu gọi sáp nhập Eritrea vào Ethiopia.
Sau khi Nghị quyết 390A(V) của Liên Hợp Quốc được thông qua vào tháng 12 năm 1950, Eritrea được liên kết với Ethiopia dưới sự thúc đẩy của Hoa Kỳ. Nghị quyết kêu gọi Eritrea và Ethiopia được liên kết thông qua một cấu trúc liên bang lỏng lẻo dưới chủ quyền của hoàng đế. Eritrea sẽ có cơ cấu hành chính và tư pháp riêng, cờ riêng mới và quyền kiểm soát các vấn đề đối nội, bao gồm cảnh sát, chính quyền địa phương và thuế khóa. Chính phủ liên bang, trên thực tế là chính phủ đế quốc hiện tại, sẽ kiểm soát các vấn đề đối ngoại (bao gồm thương mại), quốc phòng, tài chính và giao thông vận tải. Nghị quyết đã bỏ qua mong muốn độc lập của người Eritrea nhưng đảm bảo cho người dân các quyền dân chủ và một mức độ tự trị nhất định.
3.8. Chiến tranh giành độc lập

Năm 1958, một nhóm người Eritrea thành lập Phong trào Giải phóng Eritrea (ELM). Tổ chức này chủ yếu bao gồm sinh viên, chuyên gia và trí thức Eritrea. Nó tham gia vào các hoạt động chính trị bí mật nhằm mục đích nuôi dưỡng sự phản kháng chống lại các chính sách tập trung hóa của nhà nước đế quốc Ethiopia. Vào ngày 1 tháng 9 năm 1961, Mặt trận Giải phóng Eritrea (ELF), dưới sự lãnh đạo của Hamid Idris Awate, đã tiến hành một cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập. Năm 1962, Hoàng đế Haile Selassie đơn phương giải tán quốc hội Eritrea và sáp nhập lãnh thổ này. Chiến tranh giành độc lập Eritrea sau đó kéo dài 30 năm chống lại các chính phủ Ethiopia kế tiếp cho đến năm 1991, khi Mặt trận Giải phóng Nhân dân Eritrea (EPLF), một tổ chức kế thừa của ELF, đánh bại các lực lượng Ethiopia ở Eritrea và giúp một liên minh các lực lượng nổi dậy Ethiopia nắm quyền kiểm soát thủ đô Addis Ababa của Ethiopia.
Vào những năm 1980, một tổ chức phi chính phủ có tên là Hiệp hội Liên cơ quan Eritrea (EIAC) đã hỗ trợ các dự án phát triển cho phong trào giải phóng Eritrea.
Sau một cuộc trưng cầu dân ý ở Eritrea do Liên Hợp Quốc giám sát (gọi là UNOVER), trong đó người dân Eritrea đã bỏ phiếu áp đảo ủng hộ độc lập, Eritrea tuyên bố độc lập và được quốc tế công nhận vào năm 1993. EPLF nắm quyền, thành lập một nhà nước độc đảng theo đường lối dân tộc chủ nghĩa và cấm các hoạt động chính trị khác. Tính đến năm 2020, chưa có cuộc bầu cử nào được tổ chức. Vào ngày 28 tháng 5 năm 1993, Eritrea được kết nạp vào Liên Hợp Quốc với tư cách là quốc gia thành viên thứ 182.
3.9. Lịch sử hiện đại sau độc lập
Kể từ khi tuyên bố độc lập vào năm 1993, Eritrea đã trải qua một quá trình phát triển chính trị, kinh tế và xã hội đầy biến động, đối mặt với nhiều thách thức đối nội và đối ngoại. Giai đoạn này được đánh dấu bằng các cuộc xung đột, nỗ lực xây dựng nhà nước và các vấn đề nhân quyền dai dẳng.
3.9.1. Xung đột biên giới Ethiopia-Eritrea
Mối quan hệ giữa Eritrea và Ethiopia nhanh chóng xấu đi sau khi Eritrea giành độc lập, chủ yếu do các tranh chấp biên giới chưa được giải quyết. Từ tháng 5 năm 1998 đến tháng 6 năm 2000, một cuộc xung đột biên giới toàn diện đã nổ ra giữa hai nước. Cuộc chiến tập trung chủ yếu quanh các thị trấn biên giới như Badme và Zalambessa. Đây là một cuộc chiến tranh chiến hào quy mô lớn, gây ra thương vong nặng nề cho cả hai phía, ước tính có khoảng 70.000 đến 100.000 người thiệt mạng. Cuộc xung đột cũng gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng, với hàng trăm ngàn người phải di dời. Cuộc chiến kết thúc bằng Thỏa thuận Algiers vào tháng 12 năm 2000, dẫn đến việc thành lập một ủy ban biên giới quốc tế để phân định biên giới. Mặc dù ủy ban đã ra phán quyết vào năm 2002, Ethiopia ban đầu không chấp nhận hoàn toàn, dẫn đến tình trạng bế tắc kéo dài nhiều năm. Cộng đồng quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, đã nỗ lực hòa giải nhưng không đạt được đột phá đáng kể.
3.9.2. Hiệp định hòa bình 2018 và những thay đổi trong quan hệ
Một bước ngoặt lịch sử đã xảy ra vào năm 2018 khi Thủ tướng mới của Ethiopia, Abiy Ahmed, tuyên bố chấp nhận hoàn toàn phán quyết của ủy ban biên giới. Vào ngày 9 tháng 7 năm 2018, Tổng thống Eritrea Isaias Afwerki và Thủ tướng Ethiopia Abiy Ahmed đã ký một tuyên bố chung về hòa bình và hữu nghị tại Asmara, chính thức chấm dứt tình trạng chiến tranh kéo dài hai thập kỷ. Hiệp định này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ song phương, bao gồm việc nối lại quan hệ ngoại giao, mở lại các đại sứ quán, nối lại các chuyến bay thương mại và các liên kết viễn thông. Biên giới giữa hai nước cũng được mở cửa trở lại, cho phép người dân qua lại tự do sau nhiều năm chia cắt. Những thay đổi này đã mang lại hy vọng về hòa bình và hợp tác trong khu vực, mặc dù việc thực thi đầy đủ các điều khoản của hiệp định và giải quyết các vấn đề còn tồn tại vẫn là một quá trình phức tạp.
3.9.3. Can thiệp vào xung đột Tigray
Vào tháng 11 năm 2020, xung đột vũ trang bùng phát ở vùng Tigray của Ethiopia giữa chính phủ liên bang Ethiopia và Mặt trận Giải phóng Nhân dân Tigray (TPLF). Quân đội Eritrea đã can thiệp vào cuộc xung đột này, đứng về phía chính phủ Ethiopia. Sự can thiệp của Eritrea đã gây ra nhiều tranh cãi và bị cộng đồng quốc tế lên án rộng rãi. Nhiều báo cáo từ các tổ chức nhân quyền và các nhân chứng đã cáo buộc quân đội Eritrea phạm phải các tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người, bao gồm các vụ thảm sát dân thường, bạo lực tình dục có hệ thống và cướp bóc trên quy mô lớn. Chính phủ Eritrea ban đầu phủ nhận sự hiện diện của quân đội mình tại Tigray, nhưng sau đó đã thừa nhận vào tháng 4 năm 2021. Sự can thiệp này đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nhân đạo ở Tigray và làm phức tạp thêm tình hình chính trị trong khu vực, đồng thời gây căng thẳng trong quan hệ của Eritrea với các cường quốc phương Tây.
4. Địa lý


Eritrea nằm ở Đông Phi. Nước này giáp với Biển Đỏ ở phía đông bắc và đông, Sudan ở phía tây, Ethiopia ở phía nam, và Djibouti ở phía đông nam. Eritrea nằm giữa vĩ tuyến 12° và 18°B, và kinh tuyến 36° và 44°Đ.
Quốc gia này gần như bị chia đôi bởi một nhánh của Địa hào Đông Phi. Eritrea, ở cực nam của Biển Đỏ, là nơi có ngã ba của địa hào. Quần đảo Dahlak và các ngư trường của nó nằm ngoài khơi bờ biển cát khô cằn.
4.1. Địa hình và địa chất
Eritrea có thể được chia thành ba vùng sinh thái. Một đồng bằng ven biển nóng và khô cằn kéo dài dọc theo bờ biển. Đồng bằng ven biển hẹp ở phía tây và rộng dần về phía đông. Những vùng đất thấp ven biển này là một phần của vùng sinh thái savannah cây bụi Djibouti. Vùng cao nguyên mát mẻ hơn, màu mỡ hơn đạt tới độ cao 3.00 K m và là một phần mở rộng về phía bắc của Cao nguyên Ethiopia, là nơi có đồng cỏ và rừng núi. Môi trường sống ở đây đa dạng từ rừng mưa cận nhiệt đới tại Filfil Solomona đến các vách đá dựng đứng và hẻm núi của vùng cao nguyên phía nam. Filfil nhận được hơn 1.10 K mm mưa hàng năm. Có một vách đá dốc đứng dọc theo phía đông của vùng cao nguyên, đó là bức tường phía tây của Địa hào Đông Phi. Sườn phía tây của vùng cao nguyên thoai thoải hơn, đổ xuống các vùng đất thấp nội địa. Phía tây nam Eritrea được thoát nước bởi Sông Atbarah, chảy về phía tây bắc để hợp lưu với Sông Nile. Sườn tây bắc của vùng cao nguyên được thoát nước bởi Sông Barka, chảy về phía bắc vào Sudan để đổ ra Biển Đỏ. Miền tây Eritrea là một phần của savannah cây keo Sahel, kéo dài khắp châu Phi phía nam Sahara từ Eritrea đến Senegal.
Tam giác Afar hay Vùng trũng Danakil của Eritrea có thể là vị trí của một điểm nối ba nơi ba mảng kiến tạo đang kéo xa nhau. Điểm cao nhất của đất nước, Emba Soira, nằm ở trung tâm Eritrea, ở độ cao 3.02 K m trên mực nước biển. Eritrea có hoạt động núi lửa ở các vùng phía đông nam của đất nước. Năm 2011, Núi lửa Nabro đã phun trào.
Các thành phố chính của đất nước là thủ đô Asmara và thị trấn cảng Asseb ở phía đông nam, cũng như các thị trấn Massawa ở phía đông, thị trấn phía bắc Keren, và thị trấn trung tâm Mendefera.
Biến đổi cục bộ trong mô hình mưa và lượng mưa giảm được biết là xảy ra, có thể gây ra xói mòn đất, lũ lụt, hạn hán, thoái hóa đất, và sa mạc hóa. Eritrea là một phần của một khu vực bầu cử gồm 14 quốc gia trong Quỹ Môi trường Toàn cầu, hợp tác với các tổ chức quốc tế, các tổ chức xã hội dân sự và khu vực tư nhân để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu đồng thời hỗ trợ các sáng kiến phát triển bền vững quốc gia. Năm 2006, Eritrea tuyên bố sẽ trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới biến toàn bộ bờ biển của mình thành một khu vực được bảo vệ về môi trường. Đường bờ biển dài 1.35 K km, cùng với 1.95 K km bờ biển khác xung quanh hơn 350 hòn đảo của nó, sẽ nằm dưới sự bảo vệ của chính phủ.
4.2. Khí hậu
Dựa trên sự thay đổi nhiệt độ, Eritrea có thể được chia thành ba vùng khí hậu chính: vùng khí hậu ôn đới, vùng khí hậu cận nhiệt đới, và vùng khí hậu nhiệt đới.
Khí hậu của Eritrea được hình thành bởi các đặc điểm địa hình đa dạng và vị trí của nó trong vùng nhiệt đới. Sự đa dạng về cảnh quan và địa hình ở vùng cao nguyên và vùng đất thấp của Eritrea dẫn đến sự đa dạng về khí hậu. Vùng cao nguyên có khí hậu ôn hòa quanh năm. Khí hậu của hầu hết các vùng đất thấp là khô cằn và bán khô cằn. Sự phân bố lượng mưa và các loại thảm thực vật thay đổi rõ rệt trên khắp đất nước. Khí hậu Eritrea thay đổi dựa trên sự khác biệt theo mùa và độ cao.
Do sự đa dạng về mặt địa lý, Eritrea là một trong số ít quốc gia nơi người ta có thể trải nghiệm "bốn mùa trong một ngày". Ở vùng cao nguyên (cao tới 3000m so với mực nước biển), tháng nóng nhất thường là tháng 5, với nhiệt độ lên tới 30°C, trong khi mùa đông diễn ra từ tháng 12 đến tháng 2 khi nhiệt độ có thể xuống thấp tới 10°C vào ban đêm. Thủ đô Asmara có nhiệt độ dễ chịu quanh năm.
Ở vùng đất thấp và các khu vực ven biển, mùa hè diễn ra từ tháng 6 đến tháng 9, khi nhiệt độ có thể lên tới 40°C. Mùa đông ở vùng đất thấp diễn ra từ tháng 2 đến tháng 4, khi nhiệt độ từ 21 đến 35°C.
Một phân tích năm 2022 cho thấy chi phí dự kiến để Eritrea thích ứng và ngăn chặn các hậu quả môi trường của biến đổi khí hậu sẽ rất cao.
4.3. Đa dạng sinh học


Eritrea có nhiều loài động vật có vú và một hệ chim phong phú với 560 loài chim. Eritrea là nơi sinh sống của một số lượng lớn động vật có vú; 126 loài động vật có vú, 90 loài bò sát và 19 loài lưỡng cư đã được ghi nhận. Các quy định được thực thi đã giúp tăng đều đặn số lượng của chúng trên khắp Eritrea. Các loài động vật có vú thường thấy ngày nay bao gồm thỏ rừng Abyssinia, mèo rừng châu Phi, chó rừng lưng đen, chó sói vàng châu Phi, cầy genet, sóc đất, cáo nhạt màu, linh dương Soemmerring, và lợn lòi. Linh dương Dorcas phổ biến ở các đồng bằng ven biển và ở Vùng Gash-Barka.
Sư tử được cho là sống ở vùng núi của Vùng Gash-Barka. Linh dương Dik-dik có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực. Loài lừa hoang châu Phi có nguy cơ tuyệt chủng có thể được nhìn thấy ở Vùng Denakalia. Các loài động vật hoang dã địa phương khác bao gồm linh dương bụi rậm, linh dương hoẵng, kudu lớn, linh dương đá, báo hoa mai châu Phi, linh dương sừng thẳng, và cá sấu. Linh cẩu đốm phổ biến và khá phổ biến.
Trong lịch sử, một quần thể nhỏ voi bụi rậm châu Phi đã lang thang ở một số vùng của đất nước. Tuy nhiên, từ năm 1955 đến 2001, không có báo cáo nào về việc nhìn thấy đàn voi, và chúng được cho là đã trở thành nạn nhân của cuộc chiến tranh giành độc lập. Vào tháng 12 năm 2001, một đàn khoảng 30 con, bao gồm 10 con non, đã được quan sát thấy ở khu vực lân cận sông Gash. Những con voi dường như đã hình thành mối quan hệ cộng sinh với khỉ đầu chó olive. Khỉ đầu chó sử dụng các hố nước do voi đào và voi dường như tận dụng các tiếng kêu của khỉ đầu chó từ ngọn cây như một hệ thống cảnh báo sớm. Người ta ước tính có khoảng 100 con voi bụi rậm châu Phi còn lại ở Eritrea, là quần thể voi xa nhất về phía bắc của Đông Phi.
Loài chó hoang châu Phi (Lycaon pictus) có nguy cơ tuyệt chủng trước đây được tìm thấy ở Eritrea nhưng hiện được coi là đã tuyệt chủng trên toàn quốc. Ở Gash-Barka, các loài rắn như rắn lục cưa rất phổ biến. Rắn phì và rắn hổ mang phun nọc đỏ phổ biến rộng rãi và có thể được tìm thấy ngay cả ở vùng cao nguyên. Ở các khu vực ven biển, các loài sinh vật biển phổ biến bao gồm cá heo, cá cúi, cá nhám voi, rùa biển, cá buồm, cá kiếm, và cá đuối manta. 500 loài cá, 5 loài rùa biển, 8 loài cá voi trở lên và cá cúi đã được ghi nhận trong nước.
Eritrea cũng là nơi sinh sống của nhiều loài chỉ có ở Eritrea, bao gồm nhiều loại bọ, ếch, động vật có vú, rắn và thực vật. Hơn 700 loài thực vật đã được ghi nhận ở Eritrea, bao gồm cả thực vật biển và cỏ biển. Ở Eritrea, 26% diện tích là đất canh tác. Eritrea có các môi trường sống đa dạng, bao gồm Đồng cỏ, Xavan, Cây bụi Nhiệt đới và Cận nhiệt đới, Sa mạc, Cây bụi Cằn cỗi, Rừng lá rộng ẩm Nhiệt đới và Cận nhiệt đới và Rừng ngập mặn.
Tất cả các vườn quốc gia của Eritrea đều được bảo vệ, bao gồm Vườn quốc gia biển Dahlak, Khu bảo tồn động vật hoang dã Nakfa, Khu bảo tồn động vật hoang dã Gash-Setit, Vườn quốc gia Semenawi Bahri và Khu bảo tồn động vật hoang dã Yob.

5. Chính trị
Hệ thống chính trị của Eritrea được đặc trưng bởi một nhà nước độc đảng dưới sự lãnh đạo của Mặt trận Nhân dân vì Dân chủ và Công lý (PFDJ). Tình hình chính trị hiện tại phản ánh những thách thức đáng kể đối với sự phát triển dân chủ và việc bảo vệ nhân quyền.
5.1. Chính phủ và hệ thống chính trị

Eritrea là một nước cộng hòa tổng thống độc đảng. Mặt trận Nhân dân vì Dân chủ và Công lý (PFDJ) là đảng hợp pháp duy nhất ở Eritrea. Các nhóm chính trị khác không được phép tổ chức, mặc dù Hiến pháp năm 1997 (chưa được thực thi) quy định sự tồn tại của chính trị đa đảng. Quốc hội có 150 ghế. Tổng thống Isaias Afwerki đã tại vị kể từ khi độc lập vào năm 1993. Năm 1993, 75 đại biểu được bầu vào Quốc hội; số còn lại được bổ nhiệm. Báo cáo của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc giải thích: "Không có cuộc bầu cử quốc gia nào diễn ra kể từ thời điểm đó, và không có cuộc bầu cử tổng thống nào từng diễn ra. Các cuộc bầu cử địa phương hoặc khu vực đã không được tổ chức kể từ năm 2003-2004. Quốc hội đã bầu tổng thống đầu tiên của Eritrea độc lập, Isaias Afwerki, vào năm 1993. Sau khi đắc cử, Afwerki đã củng cố quyền kiểm soát của mình đối với chính phủ Eritrea." Tổng thống Isaias Afwerki thường xuyên bày tỏ sự coi thường đối với cái mà ông gọi là nền dân chủ "kiểu phương Tây". Ví dụ, trong một cuộc phỏng vấn năm 2008 với Al Jazeera, tổng thống tuyên bố rằng "Eritrea sẽ đợi ba hoặc bốn thập kỷ, có thể hơn, trước khi tổ chức bầu cử. Ai biết được?"
Các khía cạnh quản trị ở Eritrea đối mặt với nhiều thách thức. Sự thiếu vắng các cuộc bầu cử, sự thống trị của một đảng duy nhất và việc tập trung quyền lực vào tay tổng thống đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân. Các thể chế dân chủ yếu kém hoặc không tồn tại, và không gian cho xã hội dân sự và các phương tiện truyền thông độc lập bị hạn chế nghiêm trọng. Điều này cản trở sự phát triển của một nền văn hóa chính trị dân chủ và làm suy yếu các cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực.
5.2. Bầu cử
Kể từ khi giành độc lập vào năm 1993, Eritrea chưa từng tổ chức các cuộc bầu cử tổng thống hoặc tổng tuyển cử toàn quốc. Hiến pháp năm 1997, vốn dự kiến các cuộc bầu cử đa đảng, vẫn chưa được thực thi. Chính phủ đã nhiều lần lên kế hoạch và sau đó hủy bỏ các cuộc bầu cử, viện dẫn các lý do như tình hình an ninh quốc gia và sự cần thiết phải ưu tiên các vấn đề khác. Cuộc bầu cử quốc hội ban đầu được dự kiến diễn ra vào năm 1997 nhưng đã bị hoãn vô thời hạn. Các cuộc bầu cử địa phương đã được tổ chức ở một số khu vực vào năm 2003-2004 và 2010-2011, nhưng phạm vi và tính cạnh tranh của chúng rất hạn chế. Việc không tổ chức bầu cử thường xuyên và cạnh tranh đã dẫn đến sự thiếu vắng cơ chế để người dân lựa chọn các nhà lãnh đạo của họ và tham gia vào quá trình hoạch định chính sách, làm suy yếu tính chính danh dân chủ của chính phủ.
5.3. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền tại Eritrea là một vấn đề gây quan ngại sâu sắc cho cộng đồng quốc tế. Nhiều tổ chức nhân quyền uy tín như Human Rights Watch và Tổ chức Ân xá Quốc tế đã liên tục xếp hạng hồ sơ nhân quyền của chính phủ Eritrea vào hàng tồi tệ nhất thế giới.
Một trong những vấn đề nổi cộm là tình trạng bắt giữ và giam cầm tùy tiện. Hàng ngàn người, bao gồm các nhà hoạt động chính trị, nhà báo, và những người bị nghi ngờ chỉ trích chính phủ, đã bị bắt giữ mà không có cáo trạng chính thức, không được xét xử công bằng, hoặc bị giam giữ vô thời hạn trong điều kiện khắc nghiệt. Nhóm G-15, bao gồm các cựu quan chức cấp cao kêu gọi cải cách dân chủ, đã bị bắt giữ vào năm 2001 và số phận của họ vẫn chưa rõ ràng.
Tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp và lập hội bị hạn chế nghiêm trọng. Tất cả các phương tiện truyền thông tư nhân đã bị đóng cửa từ năm 2001, và các phương tiện truyền thông nhà nước hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ. Những người thực hành các tôn giáo "không được đăng ký" như Nhân Chứng Giê-hô-va, một số nhóm Tin Lành, cũng phải đối mặt với sự đàn áp, bao gồm bắt giữ và tra tấn. Hoạt động tình dục đồng giới nam và nữ là bất hợp pháp.
Chế độ nghĩa vụ quốc gia kéo dài vô thời hạn là một nguồn gốc chính của các vi phạm nhân quyền. Công dân nam và nữ từ 18 tuổi trở lên buộc phải tham gia nghĩa vụ quân sự và các công việc do nhà nước chỉ định, thường là trong điều kiện lao động cưỡng bức và với thời gian phục vụ không xác định, có thể kéo dài hàng thập kỷ. Điều này đã dẫn đến một làn sóng lớn người dân Eritrea, đặc biệt là thanh niên, phải trốn khỏi đất nước để tìm kiếm quy chế tị nạn ở nước ngoài.
Một báo cáo năm 2016 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã cáo buộc chính phủ Eritrea phạm tội ác chống lại loài người, bao gồm các vụ hành quyết ngoài vòng pháp luật, tra tấn, lao động cưỡng bức, và nô lệ tình dục. Chính phủ Eritrea đã bác bỏ những cáo buộc này, cho rằng chúng có động cơ chính trị. Mặc dù chính phủ đã có một số động thái tích cực như cấm cắt âm vật (FGM) vào năm 2007, tình hình nhân quyền tổng thể vẫn rất đáng báo động và là một trở ngại lớn cho sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của Eritrea.
6. Phân chia hành chính
Eritrea được chia thành sáu vùng hành chính (ዞባzobaTigrinya). Các vùng này lại được chia nhỏ thành 58 quận (ንኡስ ዞባsub-zobaTigrinya). Ranh giới của các vùng này được dựa trên các lưu vực sông. Việc sắp xếp lại từ mười tỉnh cũ thành sáu vùng được thực hiện vào năm 1996.
Vùng | Diện tích (km2) | Thủ phủ |
---|---|---|
Trung tâm (Maekel) | 1.300 | Asmara |
Anseba | 23.200 | Keren |
Gash-Barka | 33.200 | Barentu |
Nam (Debub) | 8.000 | Mendefera |
Bắc Biển Đỏ (Semienawi Keyih Bahri) | 27.800 | Massawa |
Nam Biển Đỏ (Debubawi Keyih Bahri) | 27.600 | Assab |
6.1. Các thành phố chính
- Asmara: Thủ đô và thành phố lớn nhất, nằm trên cao nguyên trung tâm. Nổi tiếng với kiến trúc Hiện đại độc đáo từ thời thuộc địa Ý, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước.
- Keren: Thành phố lớn thứ hai, nằm ở vùng Anseba phía tây bắc Asmara. Là một trung tâm thương mại quan trọng, đặc biệt cho nông sản và gia súc. Có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.
- Massawa: Thành phố cảng lịch sử trên bờ Biển Đỏ, thủ phủ của vùng Bắc Biển Đỏ. Từng là một trung tâm thương mại hàng hải quan trọng trong nhiều thế kỷ và có kiến trúc chịu ảnh hưởng của Ottoman, Ai Cập và Ý.
- Assab: Thành phố cảng ở cực nam đất nước, thuộc vùng Nam Biển Đỏ. Quan trọng về mặt chiến lược và có một nhà máy lọc dầu (mặc dù hoạt động có thể không ổn định).
7. Quan hệ đối ngoại


Eritrea là thành viên của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi. Nước này là một thành viên quan sát viên của Liên đoàn Ả Rập, cùng với Brasil và Venezuela. Eritrea giữ một ghế trong Ủy ban Cố vấn của Liên Hợp Quốc về các Vấn đề Hành chính và Ngân sách (ACABQ). Eritrea cũng là thành viên của Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế, Công ty Tài chính Quốc tế, Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (INTERPOL), Phong trào không liên kết, Tổ chức Cấm Vũ khí Hóa học, Tòa án Trọng tài Thường trực, Hiệp hội Quản lý Cảng biển Đông và Nam Phi, và Tổ chức Hải quan Thế giới.
Chính phủ Eritrea trước đây đã rút đại diện của mình tại Liên minh châu Phi để phản đối sự thiếu lãnh đạo của AU trong việc tạo điều kiện thực hiện một quyết định biên giới ràng buộc phân định biên giới giữa Eritrea và Ethiopia. Kể từ tháng 1 năm 2011, chính phủ Eritrea đã bổ nhiệm một đặc phái viên, Tesfa-Alem Tekle, tới AU.
Quan hệ của Eritrea với Djibouti và Yemen căng thẳng do các tranh chấp lãnh thổ lần lượt về Quần đảo Doumeira và Quần đảo Hanish.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2019, Hoa Kỳ đã loại Eritrea khỏi "Danh sách Không Hợp tác Chống khủng bố" bao gồm Iran, Triều Tiên, Syria, và Venezuela. Hơn nữa, Eritrea đã được một phái đoàn quốc hội Hoa Kỳ đến thăm hai tháng trước đó lần đầu tiên sau 14 năm.
Cùng với Belarus, Syria, và Triều Tiên, Eritrea là một trong bốn quốc gia, không bao gồm Nga, đã bỏ phiếu chống lại một nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc lên án cuộc xâm lược Ukraine năm 2022 của Nga.
7.1. Quan hệ với Ethiopia


Biên giới chưa được phân định với Ethiopia là vấn đề đối ngoại chính mà Eritrea hiện đang phải đối mặt. Mối quan hệ của Eritrea với Ethiopia đã chuyển từ sự khoan dung lẫn nhau một cách thận trọng, sau cuộc chiến tranh 30 năm giành độc lập của Eritrea, sang một sự đối đầu gay gắt dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc chiến từ tháng 5 năm 1998 đến tháng 6 năm 2000, cướp đi sinh mạng của khoảng 70.000 người từ cả hai phía. Xung đột biên giới này đã tiêu tốn hàng trăm triệu đô la. Chiến tranh Eritrea-Ethiopia từ năm 1998 đến 2000 liên quan đến một cuộc xung đột biên giới lớn, đặc biệt là xung quanh Badme và Zalambessa, cuối cùng đã được giải quyết vào năm 2018.
Những bất đồng sau chiến tranh đã dẫn đến tình trạng bế tắc xen kẽ với những giai đoạn căng thẳng gia tăng và những lời đe dọa chiến tranh mới. Tình trạng bế tắc đã khiến tổng thống Eritrea kêu gọi Liên Hợp Quốc hành động đối với Ethiopia bằng Mười một lá thư do tổng thống gửi tới Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Tình hình càng trở nên leo thang bởi những nỗ lực liên tục của các nhà lãnh đạo Eritrea và Ethiopia trong việc hỗ trợ phe đối lập ở nước của nhau. Năm 2011, Ethiopia cáo buộc Eritrea gài bom tại một hội nghị thượng đỉnh Liên minh châu Phi ở Addis Ababa, điều này sau đó đã được một báo cáo của Liên Hợp Quốc xác nhận. Eritrea đã phủ nhận các cáo buộc này.
Một hiệp ước hòa bình giữa hai quốc gia đã được ký kết vào ngày 9 tháng 7 năm 2018. Ngày hôm sau, họ đã ký một tuyên bố chung chính thức chấm dứt xung đột biên giới Eritrea-Ethiopia.
Năm 2020, quân đội Eritrea đã can thiệp vào Chiến tranh Tigray đứng về phía chính phủ Ethiopia. Vào tháng 4 năm 2021, Eritrea xác nhận quân đội của họ đang chiến đấu ở Ethiopia. Sự can thiệp này đã gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng và bị cộng đồng quốc tế lên án, với các cáo buộc về tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người.
7.2. Quan hệ với các nước láng giềng
Ngoài Ethiopia, Eritrea có chung biên giới với Sudan và Djibouti, và có quan hệ hàng hải gần gũi với Yemen qua Biển Đỏ.
- Sudan: Quan hệ với Sudan đã có những thăng trầm. Trong quá khứ, hai nước từng cáo buộc lẫn nhau hỗ trợ các nhóm nổi dậy của đối phương. Tuy nhiên, cũng có những giai đoạn hợp tác, đặc biệt trong các vấn đề an ninh khu vực và quản lý biên giới. Các thỏa thuận về thương mại và di chuyển qua biên giới đã được ký kết.
- Djibouti: Quan hệ với Djibouti trở nên căng thẳng do tranh chấp biên giới ở khu vực Doumeira. Đã có các cuộc đụng độ quân sự vào năm 2008. Qatar đã đứng ra làm trung gian hòa giải, nhưng căng thẳng vẫn còn âm ỉ.
- Yemen: Eritrea và Yemen từng có tranh chấp về chủ quyền đối với quần đảo Hanish ở Biển Đỏ, dẫn đến xung đột vũ trang ngắn ngủi vào năm 1995. Vấn đề này sau đó đã được giải quyết thông qua trọng tài quốc tế, với hầu hết các đảo thuộc về Yemen.
7.3. Quan hệ với các quốc gia khác và tổ chức quốc tế
Eritrea duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới và là thành viên của các tổ chức quốc tế lớn.
- Hoa Kỳ: Mối quan hệ với Hoa Kỳ phức tạp. Từng có sự hợp tác trong cuộc chiến chống khủng bố, nhưng quan hệ trở nên căng thẳng do hồ sơ nhân quyền của Eritrea và vai trò của nước này trong các cuộc xung đột khu vực, đặc biệt là ở Somalia và Tigray. Hoa Kỳ đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các cá nhân và thực thể Eritrea.
- Nga: Eritrea đã phát triển mối quan hệ gần gũi hơn với Nga trong những năm gần đây. Hai nước đã tăng cường hợp tác quân sự và kinh tế. Eritrea là một trong số ít quốc gia bỏ phiếu chống lại nghị quyết của Liên Hợp Quốc lên án cuộc xâm lược Ukraine của Nga vào năm 2022.
- Trung Quốc: Trung Quốc là một đối tác kinh tế quan trọng của Eritrea, đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng và khai thác mỏ. Eritrea ủng hộ Trung Quốc trong các vấn đề như chính sách đối với Tân Cương.
- Liên minh châu Âu (EU): Quan hệ với EU căng thẳng do các lo ngại về nhân quyền và quản trị ở Eritrea. EU đã cung cấp viện trợ phát triển nhưng cũng đã áp đặt các biện pháp trừng phạt và chỉ trích tình hình nhân quyền của nước này.
- Liên Hợp Quốc (UN): Eritrea là thành viên của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, nước này thường xuyên bị Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc và các cơ quan khác của Liên Hợp Quốc chỉ trích về hồ sơ nhân quyền của mình. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cũng đã áp đặt và sau đó dỡ bỏ lệnh cấm vận vũ khí đối với Eritrea liên quan đến vai trò của nước này ở Somalia.
- Liên minh châu Phi (AU): Eritrea là thành viên của Liên minh châu Phi. Nước này đã từng rút khỏi AU để phản đối cách giải quyết tranh chấp biên giới với Ethiopia của tổ chức này, nhưng sau đó đã tái gia nhập.
- Việt Nam: Hiện tại, không có thông tin đáng kể về mối quan hệ song phương chính thức hoặc các hoạt động hợp tác lớn giữa Eritrea và Việt Nam trong các nguồn tài liệu được cung cấp.
8. Quân sự

Lực lượng Phòng vệ Eritrea (EDF) là lực lượng vũ trang chính thức của Nhà nước Eritrea. Quân đội Eritrea là một trong những lực lượng lớn nhất ở châu Phi.
8.1. Lực lượng Quốc phòng Eritrea
Lực lượng Phòng vệ Eritrea bao gồm Lục quân, Hải quân và Không quân. Ước tính quy mô quân đội thường trực vào khoảng 45.000 người, với khả năng huy động lực lượng dự bị lên đến khoảng 250.000 người. Vai trò chính của EDF là bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Eritrea. Ngoài các nhiệm vụ quốc phòng truyền thống, quân đội Eritrea còn tham gia vào các dự án phát triển kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia thông qua chương trình Warsay Yika'alo. Năm 2012, chính phủ thành lập Dân quân Nhân dân (còn gọi là "Hizbawi Serawit") để cung cấp huấn luyện quân sự bổ sung cho dân thường và hỗ trợ các dự án phát triển. Nhiều người cao tuổi buộc phải tham gia. Cơ cấu tổ chức của lực lượng này dựa trên nghề nghiệp và/hoặc địa lý, và nó hoạt động như một hình thức của nghĩa vụ quốc gia.
8.2. Nghĩa vụ quốc gia (Chế độ quân dịch)
Chế độ nghĩa vụ quốc gia bắt buộc được thiết lập ở Eritrea vào năm 1995. Theo quy định chính thức, công dân nam và nữ từ 18 đến 40 tuổi phải hoàn thành tối thiểu 18 tháng nghĩa vụ, bao gồm 6 tháng huấn luyện quân sự và 12 tháng phục vụ trong các lĩnh vực khác nhau, thường là để hoàn thành năm cuối trung học phổ thông tại các cơ sở quân sự như Sawa. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian phục vụ thường kéo dài vô thời hạn, có thể lên đến hàng thập kỷ, và phụ thuộc vào quyết định tùy tiện của chỉ huy. Một nghiên cứu về 200 người đào ngũ cho thấy thời gian phục vụ trung bình là 6,5 năm, một số người đã phục vụ hơn 12 năm.
Luật Nghĩa vụ Quốc gia năm 1995 không công nhận quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm. Theo bộ luật hình sự Ethiopia năm 1957 được Eritrea áp dụng khi độc lập, việc không nhập ngũ hoặc từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự có thể bị phạt tù từ sáu tháng đến năm năm, và lên đến mười năm.
Chế độ nghĩa vụ quốc gia này đã bị cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền chỉ trích nặng nề. Nó được coi là một hình thức lao động cưỡng bức và là một trong những nguyên nhân chính khiến hàng ngàn người Eritrea phải rời bỏ đất nước mỗi năm để tìm kiếm quy chế tị nạn ở nước ngoài. Tác động xã hội của chế độ này rất lớn, ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình, cơ hội giáo dục và phát triển kinh tế của nhiều thế hệ người Eritrea.
9. Kinh tế
Nền kinh tế Eritrea chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, nhưng ngành khai khoáng đang ngày càng đóng góp quan trọng. Đất nước phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, bao gồm hạn hán, cơ sở hạ tầng yếu kém và tác động của các cuộc xung đột trong quá khứ.
9.1. Xu hướng kinh tế vĩ mô


Năm 2020, IMF ước tính GDP của Eritrea là 2.10 B USD, hoặc 6.40 B USD trên cơ sở PPP. Từ năm 2016 đến 2019, Eritrea có mức tăng trưởng GDP từ 7,6% đến 10,2%, giảm so với mức đỉnh 30,9% vào năm 2014. Năm 2023, tăng trưởng GDP dự kiến là 2,8%, giảm do các yếu tố như cuộc chiến Ukraine và Nga tác động đến kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng của COVID-19 đối với chuỗi giá trị. Tuy nhiên, nền kinh tế nước này dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định trong những năm tới.
Nông nghiệp và khai khoáng chiếm khoảng 20% GDP vào năm 2021. Tính đến năm 2020, kiều hối từ nước ngoài được ước tính chiếm 12% tổng sản phẩm quốc nội. Quyền lao động và công bằng xã hội là những khía cạnh quan trọng cần được xem xét trong quá trình phát triển kinh tế của Eritrea, đặc biệt trong bối cảnh chế độ nghĩa vụ quốc gia kéo dài và các cáo buộc về lao động cưỡng bức. Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp vẫn là những thách thức lớn.
9.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Eritrea dựa trên một số ngành chính, trong đó nông nghiệp và khai khoáng đóng vai trò chủ đạo, bên cạnh một ngành công nghiệp chế tạo còn non trẻ.
9.2.1. Nông nghiệp

Nông nghiệp là một trong những hoạt động kinh tế chính ở Eritrea, sử dụng khoảng 80% lực lượng lao động và đóng góp khoảng 20% GDP vào năm 2021. Các nông sản chính bao gồm cao lương, kê, lúa mạch, lúa mì, các loại đậu, rau, trái cây, vừng, hạt lanh. Chăn nuôi gia súc như bò, cừu, dê và lạc đà cũng rất quan trọng. Eritrea có khoảng 565.000 ha đất canh tác và trồng cây lâu năm. Kể từ khi độc lập, Eritrea đã xây dựng 187 đập lớn (công suất trên 50.000 m³, lớn nhất là 350 triệu m³) và 600 tiểu đập để chống hạn hán, phục vụ nông nghiệp, ngư nghiệp và năng lượng. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như hạn hán thường xuyên, đất đai suy thoái và kỹ thuật canh tác truyền thống.
9.2.2. Khai khoáng
Ngành khai khoáng đóng góp khoảng 20% GDP vào năm 2021. Eritrea có trữ lượng đáng kể các khoáng sản như vàng, đồng, kẽm và kali. Mỏ Bisha (vàng và bạc, sau đó là đồng và kẽm), do công ty Nevsun Resources của Canada (nay là Zijin Mining của Trung Quốc) vận hành, là một trong những dự án khai khoáng lớn nhất và đóng góp đáng kể vào nguồn thu của đất nước. Ngoài ra, có các khoản đầu tư vào hoạt động khai thác đồng, kẽm và kali tại mỏ Colluli từ các công ty khai khoáng của Úc và Trung Quốc. Ngành khai khoáng được kỳ vọng sẽ là một động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng cho Eritrea, tuy nhiên, các vấn đề về quản lý tài nguyên, tác động môi trường và phân chia lợi ích cần được giải quyết một cách minh bạch và công bằng.
9.2.3. Công nghiệp chế tạo
Ngành công nghiệp chế tạo ở Eritrea còn tương đối nhỏ và đang trong giai đoạn phát triển. Các ngành chính bao gồm chế biến thực phẩm, dệt may và sản xuất xi măng. Nhà máy xi măng ở Massawa là một cơ sở sản xuất quan trọng. Trong thời kỳ thuộc địa Ý, đã có một số lượng đáng kể các nhà máy được thành lập, sản xuất các mặt hàng như cúc áo, dầu ăn, mì ống, vật liệu xây dựng, thịt đóng gói, thuốc lá và da thuộc. Năm 1939, có khoảng 2.198 nhà máy. Tuy nhiên, nhiều cơ sở trong số này đã bị suy giảm hoặc đóng cửa sau các cuộc chiến tranh và thay đổi chính trị. Hiện tại, chính phủ đang nỗ lực thu hút đầu tư để phục hồi và phát triển ngành công nghiệp chế tạo, nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và tạo thêm việc làm.
9.3. Năng lượng
Tiêu thụ dầu mỏ hàng năm vào năm 2001 được ước tính là 370.000 tấn. Eritrea không có sản xuất dầu mỏ trong nước; Tập đoàn Dầu khí Eritrea thực hiện việc mua hàng thông qua đấu thầu cạnh tranh quốc tế. Theo Bộ Thương mại Hoa Kỳ, có cơ hội cho việc thăm dò dầu khí cả trên đất liền và ngoài khơi; tuy nhiên, những triển vọng này vẫn chưa thành hiện thực. Việc sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời, thủy điện đã tăng nhẹ, do sự phát triển của các công ty sản xuất năng lượng mặt trời trong nước. Chính phủ Eritrea đã bày tỏ sự quan tâm đến việc phát triển các nguồn năng lượng thay thế, bao gồm năng lượng địa nhiệt, năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Việc đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và bền vững là một thách thức quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của Eritrea.
9.4. Du lịch


Du lịch chiếm 2% nền kinh tế Eritrea cho đến năm 1997. Sau năm 1998, doanh thu từ ngành này giảm xuống còn một phần tư so với mức năm 1997. Năm 2006, nó chiếm chưa đến 1% GDP của đất nước. Tổ chức Du lịch Thế giới tính toán rằng doanh thu du lịch quốc tế của đất nước này vào năm 2002 là 73.00 M USD. Các nguồn từ năm 2015 cho biết hầu hết khách du lịch là thành viên của cộng đồng người Eritrea ở nước ngoài. Tổng lượng khách truy cập đã tăng đều đặn trong những năm gần đây và lượng khách hàng năm là 142.000 người tính đến năm 2016.
Du lịch ở Eritrea đã nhận được sự chú ý ngày càng tăng trong những năm gần đây. Ví dụ, vào năm 2019, đất nước này đã được thêm vào Danh sách "Cool List" của National Geographic. Các khu vực nổi bật bao gồm thủ đô Asmara, nổi tiếng với kiến trúc Art Deco; Quần đảo Dahlak; và các khu vực hoang dã của đất nước. Lonely Planet cũng liệt kê thủ đô Asmara, Quần đảo Dahlak, thành phố Massawa và các địa điểm khảo cổ là những điểm thu hút hàng đầu.
Hãng hàng không quốc gia, Eritrean Airlines, không có dịch vụ theo lịch trình tính đến tháng 7 năm 2023. Du khách quốc tế dựa vào các hãng hàng không thay thế như Ethiopian Airlines và Turkish Airlines để đến đất nước này.
Chính phủ đã bắt đầu một kế hoạch phát triển du lịch kéo dài hai mươi năm mang tên "Kế hoạch phát triển du lịch Eritrea 2020" nhằm phát triển ngành du lịch của đất nước, với mục tiêu nâng cao các nguồn tài nguyên văn hóa và thiên nhiên phong phú của đất nước. Đất nước này tham gia nhiều hội chợ thương mại du lịch để quảng bá du lịch của đất nước.
9.5. Giao thông vận tải


Giao thông vận tải ở Eritrea bao gồm đường bộ, sân bay, đường sắt và cảng biển, cùng với các hình thức vận tải công cộng và tư nhân khác nhau bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không.
Hệ thống đường bộ của Eritrea được đặt tên theo phân loại đường. Ba cấp độ phân loại là đường chính (P), đường phụ (S) và đường cấp ba (T). Đường cấp thấp nhất là đường cấp ba và phục vụ lợi ích địa phương. Thông thường, đường cấp ba là đường đất được cải thiện, đôi khi được trải nhựa. Trong mùa mưa, những con đường này thường không thể đi qua được. Đường cấp cao hơn tiếp theo là đường phụ và thường là đường nhựa một lớp nối các thủ phủ quận và các thủ phủ vùng. Những con đường được coi là đường chính là những con đường được xây dựng hoàn toàn bằng nhựa (trên toàn bộ chiều dài của chúng) và nói chung, chúng phục vụ giao thông giữa tất cả các thành phố và thị trấn lớn ở Eritrea.
Tính đến năm 1999, có tổng cộng 317 km đường sắt khổ 950 mm (khổ hẹp) ở Eritrea. Đường sắt Eritrea được xây dựng từ năm 1887 đến 1932. Bị hư hỏng nặng trong Thế chiến II và trong các cuộc giao tranh sau đó, nó đã bị đóng cửa từng đoạn, với việc đóng cửa cuối cùng vào năm 1978. Sau khi độc lập, một nỗ lực xây dựng lại đã bắt đầu, và đoạn được xây dựng lại đầu tiên đã được mở cửa trở lại vào năm 2003. Tính đến năm 2009, đoạn từ Massawa đến Asmara đã được xây dựng lại hoàn toàn và sẵn sàng phục vụ.
Việc phục hồi phần còn lại và подвижной состав đã diễn ra trong những năm gần đây. Dịch vụ hiện tại rất hạn chế do hầu hết thiết bị đường sắt đã quá cũ và tính khả dụng hạn chế. Việc xây dựng lại thêm nữa được lên kế hoạch. Tuyến đường sắt nối Agordat và Asmara với cảng Massawa đã không hoạt động kể từ năm 1978 ngoại trừ một đoạn dài khoảng 5 km được mở cửa trở lại ở Massawa vào năm 1994. Một tuyến đường sắt trước đây chạy từ Massawa đến Bishia qua Asmara và đang được xây dựng lại.
Ngay cả trong chiến tranh, Eritrea đã phát triển cơ sở hạ tầng giao thông bằng cách trải nhựa các con đường mới, cải thiện các cảng của mình và sửa chữa các con đường và cây cầu bị hư hỏng do chiến tranh như một phần của chương trình Wefri Warsay Yika'alo. Dự án quan trọng nhất trong số này là việc xây dựng một đường cao tốc ven biển dài hơn 500 km nối Massawa với Asseb, cũng như việc phục hồi Đường sắt Eritrea. Tuyến đường sắt đã được khôi phục giữa cảng Massawa và thủ đô Asmara, mặc dù các dịch vụ không thường xuyên. Đầu máy hơi nước đôi khi được sử dụng cho các nhóm người đam mê.
10. Xã hội
Xã hội Eritrea được đặc trưng bởi sự đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, cũng như những thách thức đáng kể về nhân khẩu học, giáo dục và y tế.
10.1. Nhân khẩu học

Các nguồn số liệu không thống nhất về dân số hiện tại của Eritrea, một số ước tính thấp tới 3,5 triệu người trong khi những nguồn khác lại cho rằng con số này lên tới 6,4 triệu người. Eritrea chưa bao giờ tiến hành một cuộc điều tra dân số chính thức của chính phủ. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi vào năm 2020 là 41,1%, 54,3% nằm trong độ tuổi từ 15 đến 65, trong khi 4,5% từ 65 tuổi trở lên.
Năm 2015, đã có một dòng người di cư lớn rời khỏi Eritrea. Tờ The Guardian cho rằng việc di cư là do Eritrea là "một nhà nước toàn trị nơi hầu hết công dân lo sợ bị bắt giữ bất cứ lúc nào và không dám nói chuyện với hàng xóm, tụ tập thành nhóm hoặc nán lại lâu bên ngoài nhà của họ", với một yếu tố chính là các điều kiện và thời gian dài của chế độ nghĩa vụ quân sự trong Quân đội Eritrea. Đến cuối năm 2018, Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR) ước tính có khoảng 507.300 người Eritrea là người tị nạn đã chạy trốn khỏi Eritrea.
Một số thành phố lớn và ước tính dân số bao gồm:
- Asmara (Vùng Maekel): 963.000
- Keren (Vùng Anseba): 120.000
- Dekemhare (Vùng Debub): 120.000
- Massawa (Semienawi Keyih Bahri): 54.090
- Mendefera (Vùng Debub): 53.000
- Assab (Debubawi Keyih Bahri): 28.000
- Barentu (Vùng Gash-Barka): 15.891
- Adi Keyh (Vùng Debub): 13.061
- Edd (Vùng Nam Biển Đỏ): 11.259
- Ak'ordat (Vùng Gash-Barka): 8.857
(Nguồn: Geonames)
10.2. Thành phần dân tộc


Chính phủ Eritrea công nhận chín nhóm dân tộc. Một cuộc điều tra dân số độc lập vẫn chưa được tiến hành, nhưng người Tigrinya chiếm khoảng 55% và người Tigre chiếm khoảng 30% dân số. Phần lớn các nhóm dân tộc còn lại thuộc các cộng đồng nói tiếng Phi-Á thuộc nhánh Cushit, như Saho, Hedareb, Afar, và Bilen. Ngoài ra còn có một số nhóm dân tộc Nin, được đại diện ở Eritrea bởi Kunama và Nara. Mỗi dân tộc nói một ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau nhưng, thông thường, nhiều dân tộc thiểu số nói nhiều hơn một ngôn ngữ.
Người Rashaida thuộc nhóm Ả Rập chiếm khoảng 2% dân số Eritrea. Họ cư trú ở vùng đất thấp ven biển phía bắc Eritrea cũng như bờ biển phía đông Sudan. Người Rashaida lần đầu tiên đến Eritrea vào thế kỷ 19 từ vùng Hejaz.
Ngoài ra, còn có cộng đồng người Eritrea gốc Ý (tập trung ở Asmara) và người Tigray gốc Ethiopia. Cả hai nhóm này thường không được cấp quốc tịch trừ khi kết hôn hoặc, hiếm hơn, được nhà nước cấp. Năm 1941, Eritrea có khoảng 760.000 dân, bao gồm 70.000 người Ý. Hầu hết người Ý đã rời đi sau khi Eritrea độc lập khỏi Ý. Ước tính có tới 100.000 người Eritrea là người gốc Ý.
Quyền và sự đại diện của các nhóm dân tộc thiểu số là một vấn đề cần được xem xét. Mặc dù hiến pháp tuyên bố sự bình đẳng của tất cả các dân tộc, trên thực tế, đã có những lo ngại về sự thống trị của nhóm Tigrinya trong chính trị và đời sống công cộng.
10.3. Ngôn ngữ

Eritrea là một quốc gia đa ngôn ngữ. Quốc gia này không có ngôn ngữ chính thức, vì Hiến pháp thiết lập "sự bình đẳng của tất cả các ngôn ngữ Eritrea". Eritrea có chín ngôn ngữ quốc gia là tiếng Tigrinya, tiếng Tigre, tiếng Afar, tiếng Beja, tiếng Bilen, tiếng Kunama, tiếng Nara, và tiếng Saho. Tiếng Tigrinya, tiếng Ả Rập, và tiếng Anh đóng vai trò là ngôn ngữ làm việc trên thực tế, với tiếng Anh được sử dụng trong giáo dục đại học và nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Mặc dù tiếng Ý, ngôn ngữ thuộc địa cũ, không có địa vị được chính phủ công nhận ở Eritrea, nó được một số người đơn ngữ nói và đôi khi được sử dụng trong thương mại, và Asmara từng có Scuola Italiana di Asmara, một trường học do chính phủ Ý điều hành đã bị đóng cửa vào năm 2020. Ngoài ra, người Eritrea bản địa đã tiếp thu ngôn ngữ của người Eritrea gốc Ý và nói một phiên bản tiếng Ý pha trộn nhiều từ tiếng Tigrinya: tiếng Ý Eritrea.
Hầu hết các ngôn ngữ được nói ở Eritrea thuộc nhánh Semit Ethiopia của ngữ hệ Phi-Á. Các ngôn ngữ Phi-Á khác thuộc nhánh Cushit cũng được nói rộng rãi trong nước. Nhánh này bao gồm tiếng Afar, tiếng Beja, tiếng Blin, và tiếng Saho. Ngoài ra, các ngôn ngữ Nin-Sahara (tiếng Kunama và tiếng Nara) được nói như ngôn ngữ mẹ đẻ bởi các nhóm dân tộc Nin Kunama và Nara sống ở phía tây và tây bắc của đất nước.
Các nhóm nhỏ hơn nói các ngôn ngữ Phi-Á khác, như tiếng Dahlik mới được công nhận và tiếng Ả Rập (các phương ngữ Hejaz và Hadhrami lần lượt được nói bởi người Rashaida và Hadhrami).
Chính sách ngôn ngữ chính thức nhấn mạnh sự bình đẳng, nhưng tình hình thực tế của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số, đặc biệt trong giáo dục và truyền thông, cần được quan tâm để đảm bảo sự đa dạng ngôn ngữ được duy trì và phát triển.
10.4. Tôn giáo

Hai tôn giáo chính được theo ở Eritrea là Kitô giáo và Hồi giáo. Tuy nhiên, số lượng tín đồ của mỗi tôn giáo là một vấn đề tranh cãi. Theo Trung tâm Nghiên cứu Pew, tính đến năm 2020, 62,9% dân số Eritrea theo Kitô giáo, 36,6% theo Hồi giáo, và 0,4% thực hành các tôn giáo truyền thống châu Phi. Số còn lại theo Do Thái giáo, Ấn Độ giáo, Phật giáo, các tín ngưỡng khác (<0,1% mỗi loại), hoặc không theo tôn giáo nào (0,1%). Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ ước tính rằng tính đến năm 2019, 49% dân số Eritrea theo Kitô giáo, 49% theo Hồi giáo, và 2% theo các tôn giáo khác, bao gồm các tín ngưỡng truyền thống và thuyết vật linh. Cơ sở dữ liệu Tôn giáo Thế giới báo cáo rằng vào năm 2020, 47% dân số là Kitô hữu và 51% là người Hồi giáo. Kitô giáo là tôn giáo thế giới lâu đời nhất được thực hành trong nước, và tu viện Kitô giáo đầu tiên Debre Sina được xây dựng vào thế kỷ thứ tư.

Kể từ tháng 5 năm 2002, chính phủ Eritrea đã chính thức công nhận Giáo hội Tewahedo Chính thống giáo Eritrea (Chính thống giáo Đông phương), Hồi giáo Sunni, Giáo hội Công giáo Eritrea (một Tổng giáo phận sui juris), và giáo hội Lutheran Phúc âm. Tất cả các tín ngưỡng và giáo phái khác đều phải trải qua một quy trình đăng ký. Chính phủ Eritrea phản đối những gì họ coi là các phiên bản "cải cách" hoặc "cực đoan" của các tôn giáo đã được thiết lập. Do đó, các hình thức Hồi giáo và Kitô giáo cực đoan bị cáo buộc, Nhân Chứng Giê-hô-va, và nhiều giáo phái Tin Lành khác không được đăng ký và không thể thờ phượng tự do. Ba Nhân Chứng Giê-hô-va được biết là đã bị cầm tù từ năm 1994 cùng với 51 người khác. Chính phủ đối xử đặc biệt khắc nghiệt với Nhân Chứng Giê-hô-va, từ chối cấp thẻ khẩu phần và giấy phép lao động cho họ. Nhân Chứng Giê-hô-va đã bị tước quyền công dân và các quyền dân sự cơ bản theo sắc lệnh của tổng thống vào tháng 10 năm 1994.
Trong báo cáo tự do tôn giáo năm 2017, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã xếp Eritrea vào danh sách Quốc gia Cần Quan tâm Đặc biệt (CPC). Các vấn đề về tự do tôn giáo vẫn là một mối quan ngại lớn ở Eritrea.
10.5. Giáo dục


Có năm cấp học ở Eritrea: mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, và sau trung học phổ thông. Có gần 1.270.000 học sinh ở các cấp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông. Có khoảng 824 trường học, hai trường đại học (Đại học Asmara và Viện Công nghệ Eritrea), và một số trường cao đẳng và trường kỹ thuật nhỏ hơn.
Viện Công nghệ Eritrea "EIT" là một viện công nghệ nằm gần thị trấn Himbrti, Mai Nefhi ngoại ô Asmara. Viện có ba trường cao đẳng: Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ, và Giáo dục. Viện bắt đầu với khoảng 5.500 sinh viên trong năm học 2003-2004. EIT được mở sau khi Đại học Asmara được tổ chức lại. Theo Bộ Giáo dục, viện được thành lập, như một trong nhiều nỗ lực để đạt được sự phân bổ đồng đều giáo dục đại học ở các khu vực ngoài thủ đô Asmara. Theo đó, một số trường cao đẳng tương tự cũng đã được thành lập ở các vùng khác của đất nước. Viện Công nghệ Eritrea là cơ sở đào tạo đại học chính của địa phương về khoa học, kỹ thuật và giáo dục. Đại học Asmara là trường lâu đời nhất trong nước và được mở vào năm 1958. Hiện trường này không còn hoạt động.
Tính đến năm 2018, tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Eritrea là 76,6% (84,4% đối với nam và 68,9% đối với nữ). Đối với thanh niên 15-24 tuổi, tỷ lệ biết chữ chung là 93,3% (93,8% đối với nam và 92,7% đối với nữ).
Giáo dục ở Eritrea chính thức bắt buộc đối với trẻ em từ 6 đến 13 tuổi. Thống kê khác nhau ở cấp tiểu học, cho thấy 70% đến 90% trẻ em trong độ tuổi đi học theo học tiểu học; khoảng 61% theo học trung học phổ thông. Tỷ lệ học sinh trên giáo viên cao: 45:1 ở cấp tiểu học và 54:1 ở cấp trung học phổ thông. Sĩ số lớp học trung bình lần lượt là 63 và 97 học sinh mỗi lớp ở cấp tiểu học và trung học phổ thông.
Các rào cản đối với giáo dục ở Eritrea bao gồm các cấm kỵ truyền thống, học phí (để đăng ký và tài liệu), và chi phí cơ hội của các hộ gia đình thu nhập thấp. Chế độ nghĩa vụ quốc gia kéo dài cũng ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục đại học và cơ hội nghề nghiệp của thanh niên.
10.6. Y tế và chăm sóc sức khỏe
Eritrea đã đạt được những cải thiện đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và là một trong số ít quốc gia đang trên đà đạt được Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDG) về y tế, đặc biệt là sức khỏe trẻ em. Tuổi thọ trung bình khi sinh tăng từ 39,1 tuổi vào năm 1960 lên 66,44 tuổi vào năm 2020; tỷ lệ tử vong mẹ và tử vong trẻ em giảm đáng kể và cơ sở hạ tầng y tế được mở rộng.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vào năm 2008 nhận thấy tuổi thọ trung bình là gần 63 tuổi, con số này đã tăng lên 66,44 vào năm 2020. Tiêm chủng và dinh dưỡng trẻ em đã được giải quyết bằng cách hợp tác chặt chẽ với các trường học theo phương pháp tiếp cận đa ngành; số trẻ em được tiêm phòng sởi gần như tăng gấp đôi trong bảy năm, từ 40,7% lên 78,5% và tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng giảm 12% từ năm 1995 đến năm 2002 (tỷ lệ suy dinh dưỡng nặng giảm 28%). Đơn vị Phòng chống Sốt rét Quốc gia của Bộ Y tế đã ghi nhận sự giảm thiểu tử vong do sốt rét tới 85% và số ca mắc bệnh giảm 92% từ năm 1998 đến năm 2006. Chính phủ Eritrea đã cấm cắt âm vật (FGM), cho rằng tập tục này gây đau đớn và khiến phụ nữ có nguy cơ gặp các vấn đề sức khỏe đe dọa tính mạng.
Tuy nhiên, Eritrea vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù số lượng bác sĩ tăng từ chỉ 0,2 năm 1993 lên 0,5 năm 2004 trên 1000 người, con số này vẫn còn rất thấp. Sốt rét và bệnh lao vẫn phổ biến. Tỷ lệ nhiễm HIV ở độ tuổi 15 đến 49 vượt quá 2%. Tỷ lệ sinh sản khoảng 4,1 ca sinh trên một phụ nữ. Tỷ lệ tử vong mẹ giảm hơn một nửa từ năm 1995 đến năm 2002 nhưng vẫn còn cao. Tương tự, số ca sinh được nhân viên y tế lành nghề đỡ đẻ tăng gấp đôi từ năm 1995 đến năm 2002 nhưng vẫn chỉ đạt 28,3%. Nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ sơ sinh là nhiễm trùng nặng. Chi tiêu bình quân đầu người cho y tế thấp. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt ở vùng nông thôn, vẫn còn hạn chế.
11. Văn hóa

Văn hóa Eritrea là di sản văn hóa tập thể của các dân tộc bản địa khác nhau của Eritrea và di sản văn hóa phong phú được kế thừa qua lịch sử lâu dài của nó. Eritrea ngày nay cũng được định hình bởi cuộc đấu tranh giành độc lập. Quốc gia này có một truyền thống văn học truyền miệng và thành văn phong phú trải dài trên tất cả chín nhóm dân tộc, bao gồm vô số thơ ca và tục ngữ, các bài hát và thánh ca, truyện dân gian, lịch sử và truyền thuyết. Nước này cũng có một lịch sử phong phú về sân khấu và hội họa, thường đầy màu sắc và miêu tả sự phản ánh lịch sử của người dân Eritrea.
Một trong những phần dễ nhận biết nhất của văn hóa Eritrea là nghi lễ cà phê. Cà phê (tiếng Ge'ez ቡን būn) được mời khi đến thăm bạn bè, trong các lễ hội, hoặc như một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày. Trong nghi lễ cà phê, một số truyền thống được duy trì. Cà phê được phục vụ ba vòng: vòng pha hoặc vòng đầu tiên được gọi là awel trong tiếng Tigrinya (nghĩa là "đầu tiên"), vòng thứ hai được gọi là kalaay (nghĩa là "thứ hai"), và vòng thứ ba được gọi là bereka (nghĩa là "được ban phước").
Trang phục truyền thống của Eritrea khá đa dạng giữa các nhóm dân tộc. Ở các thành phố lớn hơn, hầu hết mọi người mặc trang phục phương Tây giản dị như quần jean và áo sơ mi. Tại các văn phòng, cả nam và nữ thường mặc vest. Một loại trang phục truyền thống phổ biến của người Kitô hữu Tigrinya vùng cao nguyên bao gồm những chiếc áo choàng trắng sáng gọi là zurias cho phụ nữ, và áo sơ mi trắng kèm theo quần trắng cho nam giới. Trong các cộng đồng Hồi giáo ở vùng đất thấp Eritrea, phụ nữ theo truyền thống mặc quần áo sặc sỡ. Bên cạnh khẩu vị ẩm thực hội tụ, người Eritrea chia sẻ sự đánh giá cao đối với âm nhạc và lời bài hát, đồ trang sức và nước hoa, thảm trang trí và vải vóc tương tự như nhiều dân tộc khác trong khu vực.
11.1. Văn hóa ẩm thực

Một món ăn truyền thống điển hình của Eritrea bao gồm injera ăn kèm với một món hầm cay, thường có thịt bò, thịt gà, thịt cừu hoặc cá. Nhìn chung, ẩm thực Eritrea rất giống với ẩm thực của nước láng giềng Ethiopia, mặc dù cách nấu ăn của Eritrea có xu hướng sử dụng nhiều hải sản hơn ẩm thực Ethiopia do vị trí ven biển của họ. Các món ăn của Eritrea cũng thường "nhẹ hơn" về kết cấu so với các bữa ăn của Ethiopia. Họ cũng có xu hướng sử dụng ít bơ gia vị và gia vị hơn và nhiều cà chua hơn, như trong món tsebhi dorho tinh tế.
Ngoài ra, do lịch sử thuộc địa của mình, ẩm thực ở Eritrea có nhiều ảnh hưởng của Ý hơn so với ẩm thực Ethiopia, bao gồm nhiều mì ống hơn và sử dụng nhiều bột cà ri và thì là hơn. Ẩm thực Ý-Eritrea bắt đầu được thực hành trong thời kỳ thuộc địa của Vương quốc Ý, khi một số lượng lớn người Ý chuyển đến Eritrea. Họ đã mang việc sử dụng mì ống đến Eritrea thuộc Ý, và đây là một trong những thực phẩm chính được ăn ở Asmara ngày nay. Một ẩm thực Ý-Eritrea đã xuất hiện, và các món ăn phổ biến là "pasta al sugo e berbere" (mì ống với sốt cà chua và gia vị berbere), lasagna, và "cotoletta alla Milanese" (thịt bê kiểu Milan).
Ngoài cà phê, các loại đồ uống có cồn địa phương cũng được ưa chuộng. Chúng bao gồm sowa, một loại đồ uống đắng được làm từ lúa mạch lên men, và mies, một loại rượu mật ong lên men.
11.1.1. Nghi lễ cà phê

Nghi lễ cà phê là một trong những yếu tố dễ nhận biết nhất của văn hóa Eritrea. Cà phê (tiếng Ge'ez ቡን būn) được mời khi đến thăm bạn bè, trong các lễ hội, hoặc như một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày. Đây không chỉ là việc uống cà phê mà còn là một sự kiện xã hội quan trọng, thể hiện lòng hiếu khách và sự tôn trọng.
Quy trình chuẩn bị cà phê rất công phu và thường do phụ nữ thực hiện. Nó bắt đầu bằng việc rang hạt cà phê xanh tươi trên một chiếc chảo phẳng, thường là trên bếp than. Mùi thơm của cà phê rang được lan tỏa khắp phòng để khách thưởng thức. Sau khi rang, hạt cà phê được xay bằng cối và chày truyền thống. Bột cà phê sau đó được đun sôi trong một bình gốm đặc biệt gọi là jebena.
Cà phê được phục vụ trong những chiếc tách nhỏ không có quai, và theo truyền thống, được phục vụ ba vòng. Vòng đầu tiên, được gọi là awel trong tiếng Tigrinya (nghĩa là "đầu tiên"), là loại đậm nhất và mạnh nhất. Vòng thứ hai, kalaay (nghĩa là "thứ hai"), được pha bằng cách thêm nước vào bã cà phê còn lại trong jebena và đun sôi lại. Vòng thứ ba, bereka (nghĩa là "được ban phước"), là loại nhạt nhất. Trong suốt buổi lễ, người ta thường đốt hương trầm (frankincense) hoặc các loại hương liệu khác, và có thể phục vụ các món ăn nhẹ như bánh mì hoặc bỏng ngô (fandesha). Nghi lễ cà phê là một cơ hội để trò chuyện, chia sẻ và củng cố mối quan hệ cộng đồng.
11.2. Âm nhạc và vũ đạo

Mỗi nhóm dân tộc của Eritrea đều có phong cách âm nhạc và các điệu múa đi kèm riêng biệt. Trong số những người Tigrinya, thể loại âm nhạc truyền thống nổi tiếng nhất là guaila. Các nhạc cụ truyền thống của âm nhạc dân gian Eritrea bao gồm krar (một loại đàn lia), kebero (trống hai đầu), begena (đàn hạc lớn), masenqo (đàn một dây), và wata (một loại đàn fiddle thô sơ). Một nghệ sĩ nổi tiếng của Eritrea là ca sĩ Tigrinya Helen Meles, người được biết đến với giọng hát mạnh mẽ và quãng giọng rộng. Các nhạc sĩ địa phương nổi bật khác bao gồm ca sĩ Kunama Dehab Faytinga, Ruth Abraha, Bereket Mengisteab, cố nghệ sĩ Yemane Ghebremichael và cố nghệ sĩ Abraham Afewerki.
Khiêu vũ đóng một vai trò quan trọng trong xã hội Eritrea. Chín nhóm dân tộc có nhiều điệu múa sôi động. Các phong cách khiêu vũ khác nhau giữa các nhóm dân tộc; ví dụ, các dân tộc Bilen và Tigre lắc vai, trong khi đứng xoay vòng tròn về phía cuối điệu nhảy, khác với người Tigrinya, những người đầu tiên nhảy xoay ngược chiều kim đồng hồ nhưng sau đó chuyển sang nhảy nhanh và đồng thời phá vỡ vòng xoay tròn. Nhóm dân tộc Kunama có các điệu múa bao gồm các nghi lễ - "tuka (nghi lễ thông qua); indoda (cầu mưa); sangga-nena (hòa giải hòa bình); và shatta (thể hiện sức chịu đựng và lòng dũng cảm)". Chúng thường có nhịp độ nhanh và được đi kèm với nhịp trống.
11.3. Văn học và nghệ thuật
Eritrea có một truyền thống văn học truyền miệng phong phú, bao gồm thơ ca, tục ngữ, truyện dân gian và các bài hát được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong tất cả chín nhóm dân tộc. Văn học thành văn hiện đại cũng đang phát triển, mặc dù phải đối mặt với những thách thức do tình hình chính trị và hạn chế về tự do báo chí.
Nghệ thuật thị giác, bao gồm hội họa và điêu khắc, cũng có một vị trí quan trọng trong văn hóa Eritrea. Các tác phẩm nghệ thuật thường phản ánh lịch sử, đời sống xã hội và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước. Các nghệ sĩ đương đại Eritrea, cả trong nước và hải ngoại, đang tiếp tục khám phá các hình thức biểu đạt mới. Một số nghệ sĩ nổi tiếng bao gồm nghệ sĩ thị giác Michael Adonai, Yegizaw Michael (đã di cư sang Mỹ) và Aron Mehzion (sống ở Đức).
11.4. Thể thao

Bóng đá và đua xe đạp là những môn thể thao phổ biến nhất ở Eritrea. Đua xe đạp có một truyền thống lâu đời ở Eritrea và lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa. Tour of Eritrea, một sự kiện đua xe đạp nhiều chặng, lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1946 và gần đây nhất được tổ chức vào năm 2017.
Các đội tuyển xe đạp quốc gia của cả nam và nữ đều được xếp hạng nhất trên lục địa châu Phi, với đội nam xếp hạng 16 thế giới tính đến tháng 2 năm 2023. Đội tuyển xe đạp quốc gia Eritrea đã đạt được nhiều thành công, giành chức vô địch giải đua xe đạp châu lục nhiều năm liên tiếp. Năm 2013, đội nữ lần đầu tiên giành huy chương vàng tại Giải vô địch đua xe đạp châu Phi, và lần thứ hai vào năm 2015 và lần thứ ba vào năm 2019. Đội nam đã giành huy chương vàng tám lần trong 12 năm qua tại giải vô địch đua xe đạp châu lục, từ năm 2010 đến 2022.
Eritrea có hơn 500 vận động viên xe đạp ưu tú (nam và nữ) trong nước. Hơn 20 vận động viên xe đạp Eritrea đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với các đội đua xe đạp quốc tế. Daniel Teklehaimanot và Merhawi Kudus trở thành những vận động viên xe đạp đầu tiên từ châu Phi tham gia Tour de France trong phiên bản năm 2015 của cuộc đua. Năm 2022, Biniam Girmay là vận động viên châu Phi đầu tiên giành chiến thắng cả giải Gent-Wevelgem và một chặng trong một trong những Grand Tours tại Giro d'Italia. Nhà vô địch nữ châu Phi nhiều lần Mosana Debesay trở thành nữ vận động viên xe đạp châu Phi đầu tiên tham gia Thế vận hội, đại diện cho Eritrea tại Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020. Tất cả những thành tựu này của các vận động viên xe đạp Eritrea đã giúp đưa Eritrea lên vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng toàn cầu về đua xe đạp.
Các vận động viên Eritrea cũng đã đạt được thành công ngày càng tăng trên đấu trường quốc tế ở các môn thể thao khác. Zersenay Tadese, một vận động viên Eritrea, trước đây từng giữ kỷ lục thế giới ở nội dung bán marathon. Ghirmay Ghebreslassie trở thành người Eritrea đầu tiên giành huy chương vàng tại một Giải vô địch điền kinh thế giới cho đất nước của mình khi anh giành chiến thắng ở nội dung marathon tại Giải vô địch thế giới năm 2015. Eritrea lần đầu tiên tham gia Thế vận hội Mùa đông vào ngày 25 tháng 2 năm 2018, khi họ thi đấu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc. Đội tuyển Eritrea được đại diện bởi vận động viên cầm cờ Shannon-Ogbnai Abeda, người đã thi đấu ở môn trượt tuyết núi cao.
Cả đội tuyển bóng đá nam và nữ quốc gia Eritrea hiện không có thứ hạng thế giới mặc dù là thành viên của cơ quan quản lý toàn cầu FIFA.
11.5. Di sản thế giới (Asmara)
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2017, toàn bộ thủ đô Asmara đã được liệt kê là Di sản Thế giới của UNESCO, với việc ghi danh diễn ra trong Kỳ họp lần thứ 41 của Ủy ban Di sản Thế giới. Thành phố này có hàng ngàn tòa nhà theo phong cách Art Deco, Vị lai, Hiện đại, và Hợp lý, được xây dựng trong thời kỳ Eritrea thuộc Ý. Asmara, một thị trấn nhỏ vào thế kỷ 19, bắt đầu phát triển nhanh chóng vào năm 1889. Thành phố cũng trở thành nơi "thử nghiệm các thiết kế mới cấp tiến", chủ yếu lấy cảm hứng từ chủ nghĩa vị lai và art deco. Mặc dù các nhà quy hoạch đô thị, kiến trúc sư và kỹ sư phần lớn là người châu Âu, người dân bản địa chủ yếu được sử dụng làm công nhân xây dựng, người Asmara vẫn đồng cảm với di sản của thành phố họ.
Thành phố trưng bày hầu hết các phong cách kiến trúc đầu thế kỷ 20. Một số tòa nhà theo phong cách Tân Roman, như Nhà thờ Đức Mẹ Mân Côi. Ảnh hưởng của Art Deco được tìm thấy trên khắp thành phố. Những nét tinh túy của Lập thể có thể được tìm thấy trên Tòa nhà Africa Pension và một bộ sưu tập nhỏ các tòa nhà. Tòa nhà Fiat Tagliero thể hiện gần như đỉnh cao của chủ nghĩa vị lai, ngay khi nó đang trở nên thịnh hành ở Ý. Trong thời gian gần đây, một số tòa nhà đã được xây dựng theo chức năng, đôi khi có thể làm hỏng bầu không khí của một số thành phố, nhưng chúng lại phù hợp với Asmara vì đây là một thành phố rất hiện đại.
Nhiều tòa nhà như nhà hát opera, khách sạn và rạp chiếu phim đã được xây dựng trong thời kỳ này. Một số tòa nhà đáng chú ý bao gồm Rạp chiếu phim Impero theo phong cách Art Deco (mở cửa năm 1937 và được các chuyên gia coi là một trong những ví dụ điển hình nhất thế giới về phong cách kiến trúc Art Déco), Tòa nhà Africa Pension theo phong cách Lập thể, Nhà thờ Chính thống Eritrea Enda Mariam và Nhà hát Opera Asmara theo phong cách đa dạng, Tòa nhà Fiat Tagliero theo phong cách vị lai, Tòa thị chính Asmara theo phong cách tân cổ điển.
Một tuyên bố của UNESCO có đoạn:
"Đó là một ví dụ đặc biệt về đô thị hóa hiện đại sơ khai vào đầu thế kỷ 20 và ứng dụng của nó trong bối cảnh châu Phi."
11.6. Các ngày lễ chính
Eritrea có một số ngày lễ quốc gia và tôn giáo quan trọng được tổ chức hàng năm. Các ngày lễ này phản ánh lịch sử, văn hóa và truyền thống tôn giáo đa dạng của đất nước.
- Ngày đầu năm: 1 tháng 1
- Lễ Giáng Sinh của Chính thống giáo Eritrea: 7 tháng 1 (theo lịch Julian)
- Lễ Hiển Linh (Timket) của Chính thống giáo Eritrea: 19 tháng 1
- Sinh nhật Nhà tiên tri Muhammad: Ngày lễ Hồi giáo, thay đổi theo lịch âm Hồi giáo.
- Ngày Fenkil: 10 tháng 2, kỷ niệm chiến thắng trong Chiến dịch Fenkil.
- Ngày Quốc tế Phụ nữ: 8 tháng 3
- Thứ Sáu Tuần Thánh của Chính thống giáo Eritrea: Ngày lễ Kitô giáo, thay đổi theo lịch Phục sinh của Chính thống giáo.
- Lễ Phục Sinh của Chính thống giáo Eritrea (Fasika): Ngày lễ Kitô giáo, thay đổi theo lịch Phục sinh của Chính thống giáo.
- Ngày Quốc tế Lao động: 1 tháng 5
- Ngày Độc lập: 24 tháng 5, kỷ niệm ngày Eritrea tuyên bố độc lập khỏi Ethiopia vào năm 1991 (chính thức năm 1993).
- Ngày Liệt sĩ: 20 tháng 6, tưởng nhớ những người đã hy sinh trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
- Eid al-Fitr: Ngày lễ Hồi giáo, kết thúc tháng Ramadan, thay đổi theo lịch âm Hồi giáo.
- Ngày Cách mạng: 1 tháng 9, kỷ niệm ngày bắt đầu cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập vào năm 1961.
- Eid al-Adha: Ngày lễ Hồi giáo (Lễ Hiến sinh), thay đổi theo lịch âm Hồi giáo.
- Lễ Giáng Sinh: 25 tháng 12 (theo lịch Gregorian, được các giáo phái Kitô giáo không thuộc Chính thống giáo tổ chức).