1. Tổng quan
Campuchia, tên chính thức là Vương quốc Campuchia, là một quốc gia nằm ở phần phía nam của bán đảo Đông Dương tại Đông Nam Á. Với lịch sử lâu đời và một nền văn hóa phong phú, Campuchia đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ thời kỳ huy hoàng của Đế quốc Khmer với công trình Angkor Wat vĩ đại, đến những năm tháng đen tối của nạn diệt chủng dưới chế độ Khmer Đỏ và các cuộc nội chiến kéo dài. Về mặt địa lý, Campuchia có địa hình đa dạng với đồng bằng trung tâm màu mỡ quanh Tonlé Sap và sông Mekong, được bao quanh bởi các vùng cao nguyên và núi non. Khí hậu nhiệt đới gió mùa chi phối đời sống và nông nghiệp của đất nước.
Về chính trị, Campuchia hiện là một quốc gia quân chủ lập hiến với hệ thống đa đảng trên danh nghĩa, tuy nhiên tình hình thực tế cho thấy sự chi phối mạnh mẽ của Đảng Nhân dân Campuchia (CPP) do Hun Sen lãnh đạo trong nhiều thập kỷ và sau này là con trai ông, Hun Manet. Quá trình chuyển đổi sang dân chủ gặp nhiều thách thức, với những lo ngại về quyền con người, tự do báo chí và tham nhũng. Nền kinh tế Campuchia chủ yếu dựa vào nông nghiệp, dệt may, du lịch và xây dựng, đã có những bước tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây nhưng vẫn đối mặt với các vấn đề như bất bình đẳng và sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.
Xã hội Campuchia mang đậm dấu ấn của Phật giáo Thượng tọa bộ, là quốc giáo và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần và các phong tục tập quán. Người Khmer chiếm đa số dân cư, bên cạnh các cộng đồng dân tộc thiểu số khác. Văn hóa Campuchia nổi bật với các di sản kiến trúc Angkor, nghệ thuật múa cổ điển Apsara, âm nhạc truyền thống và một nền ẩm thực độc đáo. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các khía cạnh địa lý, lịch sử, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của Campuchia, phản ánh một góc nhìn trung tả, tự do xã hội, nhấn mạnh các vấn đề dân chủ, nhân quyền và phúc lợi xã hội trong quá trình phát triển của đất nước.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của quốc gia là ព្រះរាជាណាចក្រកម្ពុជាPreăh Réachéanachâkr KâmpŭchéaCentral Khmer. Trong đó, ព្រះPreăhCentral Khmer là một tiền tố mang ý nghĩa tôn kính, tương tự như "Thánh" hoặc "Hoàng gia"; រាជាណាចក្រRéachéanachâkrCentral Khmer có nghĩa là "vương quốc", được ghép từ រាជាréachéaCentral Khmer (nghĩa là "vua", gốc từ tiếng Phạn rāja) và ណាចក្រnachâkCentral Khmer (nghĩa là "đất nước, lãnh thổ", gốc từ tiếng Phạn cakra). Tên gọi thông thường trong tiếng Khmer là កម្ពុជាKâmpŭchéaCentral Khmer.
Tên gọi "Campuchia" trong tiếng Việt và "Cambodia" trong tiếng Anh đều bắt nguồn từ tên gọi tiếng Pháp là Cambodge, vốn là một sự chuyển tự từ tên gọi Khmer Kâmpŭchéa. Tên gọi Kâmpŭchéa lại có nguồn gốc từ tiếng Phạn cổ कम्बोजदेशKambojadeśaSanskrit, có nghĩa là "vùng đất của Kamboja". Từ Kambojadeśa được tạo thành bởi hai từ: देशdeśaSanskrit (nghĩa là "vùng đất" hoặc "quốc gia") và कम्बोजKambojaSanskrit. Theo một truyền thuyết thế kỷ 10 được nhà sử học George Cœdès ghi lại, Kamboja dùng để chỉ hậu duệ của nhà hiền triết thần thoại Kambu Swayambhuva và tiên nữ Mera. Sự kết hợp của họ đã khai sinh ra vương triều Thái dương (Kambu-Mera) của Campuchia, bắt đầu từ các vị vua Chân Lạp là Shrutavarman và Shreshthavarman. Truyền thuyết này có thể bắt nguồn từ một huyền thoại sáng thế của triều đại Pallava ở Nam Ấn Độ.
Thuật ngữ "Cambodia" (dưới dạng Camogia) đã được sử dụng ở châu Âu từ đầu năm 1524 bởi nhà thám hiểm người Ý Antonio Pigafetta.
Trong giao tiếp thông thường, người Campuchia còn gọi đất nước mình là ស្រុកខ្មែរSrŏk KhmêrCentral Khmer (nghĩa là "Xứ sở của người Khmer" hoặc "Đất của người Khmer") hoặc trang trọng hơn là ប្រទេសកម្ពុជាPrâtés KâmpŭchéaCentral Khmer (nghĩa là "Đất nước Campuchia"). Tên gọi "Cambodia" thường được sử dụng ở phương Tây, trong khi "Kampuchea" phổ biến hơn ở phương Đông.
Sự phân biệt giữa "Campuchia" (thường chỉ dân tộc) và "Khmer" (thường chỉ ngôn ngữ) đôi khi trở nên mờ nhạt. Trong lịch sử, người Việt từng sử dụng các tên gọi như Chân Lạp (真臘Chân LạpChinese), Cao Miên (高棉Cao MiênChinese), hoặc Cao Man (高蠻Cao ManChinese) để chỉ Campuchia. Người Trung Quốc cũng dùng tên gọi Cao Miên (高棉). Chữ Hán để viết tên Campuchia là 柬埔寨.
3. Lịch sử
Lịch sử Campuchia là một hành trình dài đầy biến động, từ những nền văn minh sơ khai, qua thời kỳ huy hoàng của Đế quốc Khmer với những công trình kiến trúc vĩ đại, đến giai đoạn suy tàn, bị các nước láng giềng chi phối, rồi trở thành thuộc địa của Pháp. Sau khi giành độc lập, Campuchia lại chìm trong nội chiến và thảm họa diệt chủng của chế độ Khmer Đỏ. Kể từ Hiệp định Hòa bình Paris 1991, đất nước này bước vào một kỷ nguyên mới với những nỗ lực tái thiết, xây dựng hòa bình và phát triển, dù vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức.
3.1. Thời tiền sử
Bằng chứng về sự cư trú của con người ở Campuchia thời Pleistocene bao gồm các công cụ đá cuội thạch anh và quartzit được tìm thấy ở các tỉnh Stung Treng, Kratié và Kampot. Các cộng đồng săn bắt hái lượm đã sinh sống trong khu vực vào thời kỳ Holocene. Địa điểm khảo cổ cổ nhất được biết đến là hang Laang Spean ở tỉnh Battambang, thuộc văn hóa Hòa Bình, với các niên đại cacbon-14 khoảng 6000 năm TCN. Các lớp trên của hang Laang Spean cho thấy sự chuyển tiếp sang thời đại đồ đá mới, chứa đựng những đồ gốm bằng đất nung sớm nhất ở Campuchia.
Việc trồng lúa được cho là du nhập từ phía bắc vào thiên niên kỷ thứ 3 TCN. Các "công trình đất hình tròn", được phát hiện gần Memot và ở khu vực biên giới với Việt Nam, có thể có niên đại từ thiên niên kỷ thứ 2 TCN, mặc dù chức năng và niên đại chính xác của chúng vẫn còn tranh cãi. Các địa điểm tiền sử quan trọng khác bao gồm Samrong Sen (gần Oudong) và Phum Snay (thuộc tỉnh Banteay Meanchey). Các cuộc khai quật tại Phum Snay đã phát hiện các ngôi mộ thời kỳ đồ sắt với vũ khí và dấu hiệu chấn thương sọ não, cho thấy có thể đã có xung đột vũ trang trong quá khứ.
Thời đại đồ sắt ở Campuchia bắt đầu vào khoảng 500 năm TCN. Các khu định cư thời kỳ đồ sắt đã được tìm thấy bên dưới Baksei Chamkrong và các đền thờ Angkor khác, cũng như tại Lovea. Các bằng chứng từ những ngôi mộ cho thấy sự cải thiện về nguồn cung thực phẩm, sự phát triển của thương mại (bao gồm cả các tuyến đường thương mại với Ấn Độ từ thế kỷ 4 TCN) và sự tồn tại của một cấu trúc xã hội và tổ chức lao động. Các hạt thủy tinh được tìm thấy tại Phum Snay và Prohear cho thấy sự tồn tại của hai mạng lưới thương mại chính, với sự thay đổi diễn ra vào khoảng thế kỷ 2-4 SCN.
3.2. Phù Nam và Chân Lạp
Vương quốc Phù Nam, tồn tại từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 6 hoặc 7 SCN, được coi là quốc gia Ấn Độ hóa đầu tiên trong khu vực, với trung tâm quyền lực nằm ở đồng bằng sông Cửu Long và ảnh hưởng lan rộng khắp Đông Nam Á lục địa. Văn hóa Phù Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ, đặc biệt là Ấn Độ giáo và hệ thống chữ viết. Một số nhà nghiên cứu cho rằng cảng Óc Eo (thuộc Văn hóa Óc Eo) chính là cảng "Kattigara" mà nhà địa lý học Claudius Ptolemaeus đã đề cập.
Chân Lạp ban đầu là một chư hầu của Phù Nam, sau đó đã trỗi dậy, chinh phục và kế tục Phù Nam vào khoảng thế kỷ 6 hoặc 7. Chân Lạp mở rộng lãnh thổ và tiếp tục phát triển văn hóa Ấn Độ hóa. Sau cái chết của vua Jayavarman I vào khoảng năm 681, Chân Lạp có thể đã bị chia cắt thành Lục Chân Lạp (ở phía bắc, sâu trong nội địa) và Thủy Chân Lạp (ở phía nam, ven biển và các vùng sông nước), và có thể đã chịu ảnh hưởng hoặc sự kiểm soát nhất định từ các vương quốc ở Java. Cả Phù Nam và Chân Lạp đều có quan hệ thương mại và ngoại giao với Trung Quốc và Ấn Độ.
3.3. Đế quốc Khmer (Thời kỳ Angkor)


Đế quốc Khmer, còn được gọi là thời kỳ Angkor, được thành lập vào năm 802 SCN khi vua Jayavarman II tự xưng là Devaraja (Vua-Thần) và tuyên bố độc lập khỏi sự kiểm soát của Java. Ông đã thống nhất các tiểu quốc Khmer và đặt nền móng cho một đế chế hùng mạnh kéo dài hơn 600 năm. Đế quốc Khmer phát triển thịnh vượng từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 15, trở thành đế quốc lớn nhất Đông Nam Á vào thế kỷ 12.
Trung tâm quyền lực của đế quốc là Angkor, nơi các vị vua Khmer đã xây dựng hàng loạt kinh đô và các công trình kiến trúc đền đài đá vĩ đại. Nổi bật nhất là Angkor Wat, được xây dựng dưới thời vua Suryavarman II vào thế kỷ 12, và Angkor Thom (bao gồm Đền Bayon với những khuôn mặt đá khổng lồ) được xây dựng dưới thời vua Jayavarman VII vào cuối thế kỷ 12, đầu thế kỷ 13. Năm 2007, các nghiên cứu sử dụng công nghệ hiện đại đã kết luận rằng Angkor từng là thành phố tiền công nghiệp lớn nhất thế giới, với diện tích đô thị trải rộng khoảng 2.98 K km2 và dân số có thể lên tới một triệu người.
Văn hóa Khmer thời Angkor chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ giáo, với các vị thần Hindu như Shiva, Vishnu được thờ phụng rộng rãi. Đến thế kỷ 13, Phật giáo Thượng tọa bộ từ Sri Lanka bắt đầu du nhập và dần trở nên phổ biến, thay thế Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa. Phật giáo Thượng tọa bộ chính thức trở thành quốc giáo vào năm 1295 dưới thời vua Indravarman III. Đế quốc Khmer đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn hóa Ấn Độ và Phật giáo ra khắp Đông Nam Á.
Trong quá trình tồn tại, Đế quốc Khmer cũng phải đối mặt với các mối đe dọa từ bên ngoài, bao gồm các cuộc tấn công của Chăm Pa và sau này là quân đội Mông Cổ dưới thời vua Jayavarman VIII, người được cho là đã phải cống nạp để giữ hòa bình. Sự kết hợp của các yếu tố như chiến tranh, các vấn đề về quản lý nguồn nước, sự thay đổi tôn giáo và áp lực từ các vương quốc láng giềng đang trỗi dậy như Ayutthaya của người Xiêm đã dẫn đến sự suy yếu dần của Đế quốc Khmer.

3.4. Thời kỳ hậu Angkor (Thời kỳ đen tối)

Sau khi kinh đô Angkor bị quân đội Ayutthaya (Xiêm) tấn công và cướp phá vào năm 1431 (một số nguồn ghi 1432), Đế quốc Khmer bước vào một giai đoạn suy yếu kéo dài, thường được gọi là "Thời kỳ đen tối" (khoảng thế kỷ 15 đến thế kỷ 19). Sự sụp đổ của Angkor được cho là do nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm áp lực quân sự từ Ayutthaya, các vấn đề nội bộ, sự thay đổi tuyến đường thương mại, và có thể cả những vấn đề về môi trường và quản lý nguồn nước.
Triều đình Khmer dời đô về phía nam, lần lượt đến Longvek rồi Oudong. Longvek, với vị trí thuận lợi cho thương mại đường sông, ban đầu mang lại một số hy vọng phục hồi, nhưng cũng không thể đứng vững trước các cuộc tấn công của người Xiêm và Đại Việt. Năm 1594, Longvek thất thủ trước quân Xiêm.
Trong suốt ba thế kỷ tiếp theo, Campuchia trở thành một quốc gia suy yếu, thường xuyên bị các nước láng giềng hùng mạnh hơn là Xiêm (Thái Lan) và Đại Việt (Việt Nam) chi phối và tranh giành ảnh hưởng. Campuchia nhiều lần phải triều cống cho cả hai nước hoặc trở thành chư hầu của một trong hai. Điều này dẫn đến việc mất mát đáng kể lãnh thổ, bao gồm cả vùng đồng bằng sông Cửu Long (người Khmer gọi là Kampuchea Krom) dần dần rơi vào sự kiểm soát của người Việt. Vua Chey Chettha II (trị vì 1618-1628) đã cho phép người Việt định cư ở khu vực Prey Nokor (sau này là Sài Gòn), và đến năm 1698, chúa Nguyễn đã chính thức thiết lập quyền quản lý hành chính tại đây.
Xã hội Campuchia trong thời kỳ này cũng có nhiều biến động. Các bộ tộc Khmer Loeu (người Khmer vùng cao) ở các vùng núi bị săn bắt và bán làm nô lệ bởi cả người Xiêm, người Việt và cả người Khmer ở vùng đồng bằng. Từ thế kỷ 16, các thương nhân và nhà truyền giáo châu Âu (Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan, và sau đó là Pháp) bắt đầu xuất hiện và thiết lập các mối quan hệ thương mại và tôn giáo. Tình trạng bất ổn chính trị, chiến tranh liên miên và sự can thiệp từ bên ngoài đã làm suy yếu nghiêm trọng tiềm lực của Campuchia, khiến đất nước dễ dàng rơi vào vòng kiểm soát của chủ nghĩa thực dân Pháp vào nửa sau thế kỷ 19.
3.5. Thời kỳ Pháp thuộc
Năm 1863, trước áp lực ngày càng tăng từ Xiêm (Thái Lan) và Đại Nam (Việt Nam), Vua Norodom của Campuchia đã ký một hiệp ước với Pháp, chấp nhận sự "bảo hộ" của Pháp. Động thái này nhằm tìm kiếm một đối trọng để bảo vệ chủ quyền còn lại của vương quốc. Đến năm 1887, Campuchia chính thức bị sáp nhập vào Liên bang Đông Dương thuộc Pháp, cùng với Việt Nam và Lào.
Dưới sự cai trị của Pháp, hệ thống hành chính và kinh tế của Campuchia đã có những thay đổi lớn. Ban đầu, người Pháp ít can thiệp sâu vào các vấn đề nội bộ, chủ yếu tập trung vào việc duy trì quyền lực của hoàng gia như một công cụ cai trị gián tiếp. Tuy nhiên, sau khi củng cố quyền lực trên toàn Đông Dương, Pháp bắt đầu tăng cường kiểm soát, hạn chế quyền lực của nhà vua, cải cách hệ thống thuế khóa, và bãi bỏ một số tập tục truyền thống như chế độ nô lệ. Người Pháp cũng đưa nhiều người Việt vào làm công chức trong bộ máy hành chính và lao động trong các đồn điền, điều này đôi khi gây ra căng thẳng sắc tộc.
Chính quyền Pháp cũng có vai trò trong việc xác định biên giới hiện đại của Campuchia. Qua các hiệp ước với Xiêm vào các năm 1904, 1907, các tỉnh phía tây bắc như Battambang, Siem Reap và Sisophon (thuộc Banteay Meanchey ngày nay), vốn bị Xiêm chiếm đóng trước đó, đã được trả lại cho Campuchia. Tuy nhiên, trong Chiến tranh Pháp-Thái (1940-1941) thời Thế chiến II, khi Pháp suy yếu, Campuchia lại phải nhượng các tỉnh này (cùng một phần tỉnh Stung Treng) cho Thái Lan theo Hiệp ước Tokyo do Nhật Bản làm trung gian. Các lãnh thổ này được hoàn trả cho Campuchia sau chiến tranh.
Người Pháp cũng can thiệp vào việc kế vị ngôi vua. Sau khi Vua Norodom qua đời năm 1904, Pháp ủng hộ người em trai ông là Sisowath lên ngôi. Đến năm 1941, khi Vua Sisowath Monivong (con trai Sisowath) qua đời, người Pháp đã bỏ qua con trai của Monivong là Hoàng thân Monireth (do lo ngại ông quá độc lập) để đưa Norodom Sihanouk, một hoàng thân trẻ tuổi thuộc dòng Norodom (cháu ngoại của Vua Sisowath), lên ngôi với hy vọng dễ dàng kiểm soát.
Trong Thế chiến II, từ năm 1941 đến 1945, Campuchia bị quân đội Nhật Bản chiếm đóng, mặc dù chính quyền thuộc địa Pháp (phe Vichy) vẫn được duy trì trên danh nghĩa. Vào tháng 3 năm 1945, sau khi Nhật Bản lật đổ ách thống trị của Pháp tại Đông Dương qua Chiến dịch Meigo, Campuchia dưới sự lãnh đạo của Vua Sihanouk đã tuyên bố độc lập trên danh nghĩa, dưới sự bảo trợ của Nhật Bản, với Sơn Ngọc Thành làm thủ tướng. Tuy nhiên, nền độc lập này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào tháng 8 năm 1945, Pháp quay trở lại tái lập quyền kiểm soát.
Phong trào đấu tranh giành độc lập ở Campuchia bắt đầu phát triển mạnh mẽ sau Thế chiến II, với sự tham gia của nhiều nhóm khác nhau, bao gồm cả Khmer Issarak (Khmer Tự do). Vua Sihanouk, ban đầu được Pháp coi là một nhân vật dễ bảo, đã dần trở thành một nhà lãnh đạo dân tộc chủ chốt trong cuộc đấu tranh này. Ông khéo léo sử dụng các biện pháp ngoại giao và chính trị để đòi độc lập hoàn toàn cho Campuchia. Cuối cùng, sau thất bại của Pháp trong Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, Campuchia đã giành được độc lập hoàn toàn vào ngày 9 tháng 11 năm 1953.
Trong thời kỳ Pháp thuộc, dân số Campuchia đã tăng đáng kể, từ khoảng 946.000 người vào năm 1874 lên 5,7 triệu người vào năm 1962.
3.6. Độc lập và Nội chiến
Sau khi Campuchia giành được độc lập hoàn toàn từ Pháp vào năm 1953, đất nước bước vào một thời kỳ đầy biến động chính trị và xã hội, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Chiến tranh Lạnh và đặc biệt là Chiến tranh Việt Nam. Các chính sách đối nội và đối ngoại của Quốc vương Norodom Sihanouk, cùng với sự can thiệp của các cường quốc khu vực và thế giới, đã dần đẩy Campuchia vào tình trạng bất ổn, dẫn đến các cuộc đảo chính và cuối cùng là một cuộc nội chiến kéo dài và tàn khốc, mở đường cho sự trỗi dậy của chế độ diệt chủng Khmer Đỏ.
3.6.1. Thời kỳ Sihanouk (1953 - 1970)

Sau khi Campuchia giành độc lập năm 1953, Quốc vương Norodom Sihanouk đóng vai trò trung tâm trong đời sống chính trị đất nước. Năm 1955, ông bất ngờ thoái vị, nhường ngôi cho cha mình là Norodom Suramarit, để có thể trực tiếp tham gia chính trường. Ông thành lập đảng Sangkum Reastr Niyum (Cộng đồng Xã hội Chủ nghĩa Bình dân), một phong trào chính trị rộng lớn thu hút nhiều thành phần xã hội, và đảng này đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử cùng năm, đưa Sihanouk lên làm Thủ tướng. Sau khi Vua Suramarit qua đời năm 1960, và do mẹ ông, Hoàng hậu Sisowath Kossamak, từ chối lên ngôi, Sihanouk trở thành Quốc trưởng với tước vị Hoàng thân (Prince).
Về đối ngoại, Sihanouk theo đuổi chính sách trung lập trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và Chiến tranh Việt Nam đang leo thang. Ông cố gắng giữ Campuchia đứng ngoài cuộc xung đột, nhưng điều này ngày càng trở nên khó khăn. Campuchia có quan hệ hữu nghị với Trung Quốc và duy trì quan hệ ngoại giao với cả hai miền Việt Nam. Tuy nhiên, ông đã cho phép các lực lượng cộng sản Bắc Việt Nam và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam sử dụng lãnh thổ phía đông Campuchia làm nơi trú ẩn và tuyến đường tiếp tế (được gọi là Đường mòn Sihanouk), điều này đã khiến Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa không hài lòng.
Mối quan hệ của Sihanouk với Hoa Kỳ rất phức tạp. Trong khi bí mật chấp thuận cho Hoa Kỳ ném bom các căn cứ của quân đội cộng sản Việt Nam trên lãnh thổ Campuchia (với điều kiện không làm hại dân thường Campuchia), ông lại công khai lên án các cuộc không kích này. Năm 1965, Campuchia cắt đứt quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.
Về đối nội, Sihanouk cố gắng duy trì sự cân bằng giữa các phe phái chính trị khác nhau, từ cánh hữu đến cánh tả, trong khuôn khổ đảng Sangkum. Tuy nhiên, ông cũng sử dụng các biện pháp cứng rắn để đàn áp các nhóm đối lập, bao gồm cả những người cộng sản Campuchia (sau này được gọi là Khmer Đỏ). Tình hình kinh tế - xã hội trong nước gặp nhiều khó khăn, và sự bất mãn ngấm ngầm gia tăng trong một bộ phận giới tinh hoa và quân đội. Campuchia cũng có tranh chấp lãnh thổ với Thái Lan về chủ quyền đối với Đền Preah Vihear, một vấn đề đã được đưa ra Tòa án Công lý Quốc tế và được xử thắng kiện cho Campuchia vào năm 1962.
Thời kỳ cai trị của Sihanouk kết thúc vào tháng 3 năm 1970 khi ông bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự do Tướng Lon Nol và Hoàng thân Sisowath Sirik Matak lãnh đạo, trong khi ông đang ở nước ngoài.
3.6.2. Cộng hòa Khmer và Nội chiến (1970 - 1975)

Tháng 3 năm 1970, trong khi Quốc trưởng Norodom Sihanouk đang công du nước ngoài, Tướng Lon Nol và Hoàng thân Sisowath Sirik Matak đã tiến hành một cuộc đảo chính quân sự, lật đổ Sihanouk và thành lập Cộng hòa Khmer. Chế độ mới ngay lập tức yêu cầu quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam rời khỏi lãnh thổ Campuchia, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ về chính trị và quân sự từ Hoa Kỳ.
Đáp lại, Sihanouk, lúc này đang lưu vong tại Bắc Kinh, đã thành lập Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Dân tộc Campuchia (GRUNK) và kêu gọi những người ủng hộ mình đứng lên lật đổ chính phủ Lon Nol. Quan trọng hơn, ông đã liên minh với Khmer Đỏ, một lực lượng cộng sản mà trước đây ông từng đàn áp. Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc Nội chiến Campuchia (1970-1975) lan rộng.
Quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vốn đã có các căn cứ địa ở miền đông Campuchia, đã quay sang tấn công chính phủ mới của Lon Nol. Theo các tài liệu lưu trữ của Liên Xô, cuộc tấn công này một phần được thực hiện theo yêu cầu của Khmer Đỏ, do Nuon Chea đàm phán.
Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa đã can thiệp quân sự để hỗ trợ chế độ Lon Nol. Hoa Kỳ tiến hành các chiến dịch ném bom trên diện rộng vào lãnh thổ Campuchia, ban đầu nhắm vào các căn cứ của quân đội cộng sản Việt Nam (Chiến dịch Menu từ năm 1969) và sau đó mở rộng ra để hỗ trợ quân đội Cộng hòa Khmer (Chiến dịch Freedom Deal). Các cuộc ném bom này đã gây ra thương vong rất lớn cho dân thường Campuchia, phá hủy làng mạc và cơ sở hạ tầng, đồng thời làm gia tăng sự ủng hộ của người dân nông thôn đối với Khmer Đỏ. Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa cũng tiến hành các cuộc hành quân trên bộ vào lãnh thổ Campuchia (Chiến dịch Campuchia năm 1970).
Chính quyền Cộng hòa Khmer gặp nhiều khó khăn do chia rẽ nội bộ giữa các nhà lãnh đạo, nạn tham nhũng lan tràn và sự yếu kém của quân đội. Trong khi đó, lực lượng Khmer Đỏ, với sự hỗ trợ từ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Trung Quốc và sự ủng hộ từ Sihanouk (trên danh nghĩa), ngày càng lớn mạnh và dần kiểm soát phần lớn các vùng nông thôn.
Đến đầu năm 1975, lực lượng cộng sản, chủ yếu là Khmer Đỏ, đã bao vây thủ đô Phnôm Pênh. Vào ngày 1 tháng 1 năm 1975, họ mở cuộc tấn công cuối cùng. Sau 117 ngày giao tranh ác liệt, và sau khi Hoa Kỳ kết thúc viện trợ và tiến hành di tản nhân viên của mình (Chiến dịch Eagle Pull vào ngày 12 tháng 4), Phnôm Pênh thất thủ vào ngày 17 tháng 4 năm 1975. Sự sụp đổ của Cộng hòa Khmer đã mở đường cho chế độ Khmer Đỏ lên nắm quyền, bắt đầu một trong những giai đoạn đen tối nhất trong lịch sử Campuchia.
3.6.3. Chế độ Khmer Đỏ (Kampuchea Dân chủ) và Nạn diệt chủng (1975 - 1979)

Sau khi chiếm Phnôm Pênh vào ngày 17 tháng 4 năm 1975, Khmer Đỏ, dưới sự lãnh đạo của Pol Pot (tên thật là Saloth Sar), đã thiết lập chế độ Campuchia Dân chủ. Chế độ này theo đuổi một mô hình xã hội cộng sản nông nghiệp cực đoan, dựa trên tư tưởng Mao Trạch Đông thời kỳ Đại nhảy vọt và một tầm nhìn không tưởng về một xã hội " thuần khiết", không giai cấp, không thành thị, không trí thức, và không có ảnh hưởng ngoại lai.
Ngay sau khi lên nắm quyền, Khmer Đỏ đã thực hiện các chính sách tàn bạo và hà khắc trên quy mô lớn:
- Di tản dân cư khỏi các thành phố: Toàn bộ dân cư từ Phnôm Pênh và các đô thị khác bị buộc phải rời bỏ nhà cửa, di chuyển về các vùng nông thôn để tham gia lao động cưỡng bức trong các công trường tập thể ("hợp tác xã"). Cuộc di tản diễn ra trong điều kiện khắc nghiệt, khiến hàng ngàn người chết vì đói khát, bệnh tật và kiệt sức.
- Thanh trừng và hành quyết hàng loạt: Chế độ Khmer Đỏ đã tiến hành các cuộc thanh trừng và hành quyết một cách có hệ thống đối với những người bị coi là "kẻ thù của cách mạng" hoặc "tàn dư của chế độ cũ". Nạn nhân bao gồm các cựu quan chức, quân nhân của chế độ Cộng hòa Khmer, trí thức (giáo viên, bác sĩ, kỹ sư, luật sư), những người có học vấn, người biết ngoại ngữ, và thậm chí cả những người đeo kính (bị coi là trí thức). Các cộng đồng tôn giáo và dân tộc thiểu số cũng trở thành mục tiêu.
- Xóa bỏ các cấu trúc xã hội cũ: Khmer Đỏ đã bãi bỏ tiền tệ, chợ búa, trường học, bệnh viện (y học phương Tây bị cấm), và các tổ chức tôn giáo. Chùa chiền bị phá hủy hoặc biến thành kho thóc, nhà tù (ước tính 95% chùa Phật giáo bị phá hủy). Gia đình bị chia cắt, trẻ em bị tách khỏi cha mẹ và được giáo dục theo tư tưởng của chế độ.
- Lao động cưỡng bức và điều kiện sống tồi tệ: Người dân bị buộc phải lao động nặng nhọc trên các cánh đồng, công trình thủy lợi trong điều kiện thiếu thốn lương thực, thuốc men và vệ sinh. Bất kỳ ai tỏ ra yếu đuối, bệnh tật hoặc không tuân lệnh đều có thể bị trừng phạt hoặc giết hại.
Nạn diệt chủng Campuchia, hay còn gọi là "Cánh đồng chết" (Killing Fields), là một trong những thảm họa nhân đạo tồi tệ nhất thế kỷ 20. Ước tính có từ 1,7 đến 3 triệu người Campuchia (con số thường được chấp nhận là khoảng 2 triệu người, chiếm gần 1/4 dân số cả nước lúc đó) đã thiệt mạng do bị hành quyết, tra tấn, lao động cưỡng bức, đói kém và bệnh tật không được chữa trị. Nhà tù Tuol Sleng (S-21) ở Phnôm Pênh trở thành một trung tâm tra tấn và hành quyết khét tiếng, nơi hàng ngàn người đã bị giết hại sau khi bị ép cung.
Các nhóm dân tộc thiểu số cũng bị đàn áp dã man. Cộng đồng người Chăm Hồi giáo bị nhắm mục tiêu đặc biệt, với khoảng một nửa dân số bị tiêu diệt. Người Campuchia gốc Việt cũng bị tàn sát và trục xuất hàng loạt; dân số người Việt ở Campuchia giảm từ khoảng 250.000-300.000 người năm 1969 xuống chỉ còn khoảng 56.000 người vào năm 1984.
Chế độ Khmer Đỏ cai trị bằng khủng bố và bạo lực cực đoan. Hàng trăm ngàn người dân Campuchia đã phải liều mình chạy trốn sang Thái Lan và các nước khác để lánh nạn. Thời kỳ này đã để lại những vết thương sâu sắc và di chứng lâu dài cho xã hội Campuchia, gây ra những tổn thất không thể bù đắp về con người, văn hóa và sự phát triển của đất nước, đồng thời đặt ra những câu hỏi lớn về công lý và trách nhiệm đối với tội ác diệt chủng.
3.6.4. Thời kỳ Việt Nam kiểm soát và chuyển tiếp (Cộng hòa Nhân dân Campuchia) (1979 - 1992)
Do các cuộc tấn công biên giới của Khmer Đỏ vào lãnh thổ Việt Nam và để chấm dứt nạn diệt chủng đang diễn ra ở Campuchia, tháng 12 năm 1978, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã mở cuộc phản công trên toàn tuyến biên giới Tây Nam. Đến ngày 7 tháng 1 năm 1979, quân đội Việt Nam cùng với lực lượng của Mặt trận Đoàn kết Dân tộc Cứu nước Campuchia (KUFNS, do các cựu thành viên Khmer Đỏ đào thoát như Heng Samrin, Chea Sim và Hun Sen lãnh đạo) đã tiến vào Phnôm Pênh, lật đổ chế độ Khmer Đỏ.
Sau đó, Cộng hòa Nhân dân Campuchia (PRK) được thành lập, do Đảng Nhân dân Cách mạng Campuchia (KPRP) lãnh đạo. Chính quyền PRK là một nhà nước xã hội chủ nghĩa, thân Liên Xô và phụ thuộc nhiều vào sự hiện diện của quân đội Việt Nam cũng như sự hỗ trợ về kinh tế, chính trị từ Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
Tuy nhiên, chính quyền PRK không được nhiều nước trên thế giới công nhận. Tại Liên Hợp Quốc, ghế đại diện của Campuchia vẫn thuộc về Khmer Đỏ (sau này là Chính phủ Liên minh Dân chủ Campuchia). Trung Quốc, Hoa Kỳ, Thái Lan và các nước ASEAN khác đã ủng hộ các phe phái đối lập với PRK và Việt Nam. Năm 1982, Chính phủ Liên minh Dân chủ Campuchia (CGDK) được thành lập, bao gồm ba phe: Khmer Đỏ (do Khieu Samphan đại diện), phe bảo hoàng FUNCINPEC của Hoàng thân Norodom Sihanouk, và Mặt trận Dân tộc Giải phóng Nhân dân Khmer (KPNLF) của cựu Thủ tướng Sơn Sann. CGDK đã tiến hành cuộc chiến tranh du kích chống lại chính phủ PRK và quân đội Việt Nam từ các căn cứ dọc biên giới Thái Lan-Campuchia.
Tình hình xung đột kéo dài và sự hiện diện của quân đội Việt Nam tại Campuchia đã dẫn đến việc nhiều nước phương Tây và các đồng minh áp đặt cấm vận kinh tế đối với Việt Nam và PRK.
Đến cuối những năm 1980, với sự thay đổi trong tình hình quốc tế (Chiến tranh Lạnh sắp kết thúc, Liên Xô suy yếu), các nỗ lực hòa bình cho Campuchia bắt đầu được thúc đẩy. Năm 1989, Việt Nam tuyên bố rút toàn bộ quân đội khỏi Campuchia. Chính quyền PRK đổi tên thành Nhà nước Campuchia (SOC) và tiến hành một số cải cách kinh tế, chính trị.
Các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái Campuchia và các nước liên quan, được tổ chức tại Paris, đã dẫn đến việc ký kết Hiệp định Hòa bình Paris vào ngày 23 tháng 10 năm 1991. Hiệp định này đặt ra một lộ trình cho việc chấm dứt xung đột, giải giáp các phe phái, hồi hương người tị nạn, và tổ chức một cuộc tổng tuyển cử tự do và công bằng dưới sự giám sát của Liên Hợp Quốc.
Để thực thi hiệp định, Cơ quan chuyển tiếp Liên Hợp Quốc tại Campuchia (UNTAC) được thành lập và bắt đầu hoạt động từ năm 1992 đến năm 1993, với nhiệm vụ quản lý tạm thời đất nước và chuẩn bị cho cuộc tổng tuyển cử. Đây là một trong những sứ mệnh gìn giữ hòa bình lớn nhất và phức tạp nhất của Liên Hợp Quốc vào thời điểm đó.
3.7. Thời kỳ hiện đại (1993 - nay)
Từ sau Hiệp định Hòa bình Paris năm 1991 và cuộc tổng tuyển cử do Liên Hợp Quốc tổ chức năm 1993, Campuchia bước vào một kỷ nguyên mới với những nỗ lực tái thiết đất nước, xây dựng nền dân chủ và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng chứng kiến nhiều biến động chính trị phức tạp, những thách thức dai dẳng về kinh tế - xã hội, cùng các vấn đề liên quan đến nhân quyền và sự phát triển của một nền dân chủ thực sự.
3.7.1. Khôi phục chế độ quân chủ và Nỗ lực hòa bình
Sau khi Hiệp định Hòa bình Paris được ký kết, Cơ quan chuyển tiếp Liên Hợp Quốc tại Campuchia (UNTAC) đã được thành lập với nhiệm vụ giám sát việc thực thi thỏa thuận, bao gồm việc tổ chức ngừng bắn, giải giáp các phe phái vũ trang, hồi hương người tị nạn và quan trọng nhất là tổ chức một cuộc tổng tuyển cử tự do và công bằng.
Tháng 5 năm 1993, cuộc tổng tuyển cử đã diễn ra với tỷ lệ cử tri tham gia rất cao (gần 90%). Kết quả bầu cử cho thấy đảng FUNCINPEC của Hoàng thân Norodom Ranariddh (con trai của Norodom Sihanouk) giành được nhiều phiếu nhất, nhưng không đủ đa số tuyệt đối để tự thành lập chính phủ. Đảng Nhân dân Campuchia (CPP) của Hun Sen, vốn đang nắm quyền trước đó, về thứ hai.
Ban đầu, CPP không chấp nhận kết quả bầu cử và có những động thái đe dọa ly khai ở một số tỉnh phía đông. Tuy nhiên, sau các cuộc đàm phán căng thẳng với sự trung gian của Quốc vương Sihanouk và cộng đồng quốc tế, một giải pháp chính trị đã được tìm ra. Tháng 9 năm 1993, một hiến pháp mới được Quốc hội Lập hiến thông qua, chính thức khôi phục chế độ quân chủ lập hiến tại Campuchia. Norodom Sihanouk trở lại ngôi vua.
Một chính phủ liên hiệp được thành lập với một cơ cấu quyền lực đặc biệt: Hoàng thân Norodom Ranariddh giữ chức Thủ tướng thứ nhất và Hun Sen giữ chức Thủ tướng thứ hai. Sự sắp xếp này nhằm đảm bảo sự ổn định và hòa giải dân tộc, nhưng cũng tiềm ẩn những mâu thuẫn quyền lực.
Trong những năm tiếp theo, các nỗ lực hòa bình trong nước và quốc tế tiếp tục được triển khai nhằm ổn định tình hình, giải quyết dứt điểm tàn dư của lực lượng Khmer Đỏ (một bộ phận Khmer Đỏ vẫn tiếp tục chống đối cho đến cuối những năm 1990), và tái thiết đất nước sau nhiều thập kỷ chiến tranh và xung đột. Tuy nhiên, sự ổn định chính trị vẫn còn rất mong manh, và những bất đồng giữa hai đảng cầm quyền chính ngày càng gia tăng, dẫn đến cuộc khủng hoảng chính trị năm 1997.
3.7.2. Chính quyền Hun Sen và Tình hình chính trị


Sau cuộc tổng tuyển cử năm 1993, một chính phủ liên hiệp được thành lập giữa đảng FUNCINPEC và Đảng Nhân dân Campuchia (CPP), với Hoàng thân Norodom Ranariddh là Thủ tướng thứ nhất và Hun Sen là Thủ tướng thứ hai. Tuy nhiên, căng thẳng giữa hai nhà lãnh đạo và hai đảng ngày càng gia tăng, dẫn đến cuộc khủng hoảng chính trị và đụng độ vũ trang vào tháng 7 năm 1997. Hun Sen và lực lượng trung thành với CPP đã lật đổ Hoàng thân Ranariddh, củng cố quyền lực cho CPP. Kể từ đó, Hun Sen trở thành Thủ tướng duy nhất và CPP trở thành đảng cầm quyền chi phối chính trường Campuchia. Ông tại vị từ năm 1985 (ban đầu trong chính phủ Cộng hòa Nhân dân Campuchia) cho đến năm 2023, trở thành một trong những nhà lãnh đạo tại vị lâu nhất thế giới.
Năm 2004, Quốc vương Norodom Sihanouk thoái vị. Con trai ông, Hoàng thân Norodom Sihamoni, được Hội đồng Tôn vương bầu lên ngôi vua. Vai trò của Quốc vương chủ yếu mang tính biểu tượng theo hiến pháp.
Tình hình chính trị và các cuộc bầu cử:
Mặc dù Hiến pháp Campuchia quy định một hệ thống đa đảng, trên thực tế, CPP đã duy trì vị thế thống trị.
- Bầu cử năm 2013: Đảng Cứu quốc Campuchia (CNRP), một liên minh của các đảng đối lập do Sam Rainsy và Kem Sokha lãnh đạo, đã giành được một số lượng ghế đáng kể trong Quốc hội. CNRP cáo buộc có gian lận bầu cử trên diện rộng, dẫn đến các cuộc biểu tình lớn chống chính phủ kéo dài sang năm 2014. Các cuộc biểu tình này đã bị chính phủ đàn áp.
- Giải thể CNRP (2017): Vào tháng 11 năm 2017, Tòa án Tối cao Campuchia đã ra phán quyết giải thể CNRP, đảng đối lập chính duy nhất lúc đó, với cáo buộc âm mưu lật đổ chính phủ. Nhiều nhà lãnh đạo và nhà hoạt động của CNRP đã bị bắt giữ hoặc buộc phải sống lưu vong. Động thái này bị cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền chỉ trích mạnh mẽ là làm suy yếu nghiêm trọng nền dân chủ.
- Bầu cử năm 2018: Với việc CNRP bị giải thể, CPP đã giành chiến thắng tuyệt đối, chiếm tất cả 125 ghế trong Quốc hội. Cuộc bầu cử này bị nhiều nước phương Tây và các tổ chức quốc tế coi là không tự do và không công bằng. Campuchia trên thực tế trở thành một nhà nước độc đảng.
- Bầu cử xã/phường năm 2022: Mặc dù có sự tham gia của Đảng Ánh Nến (được coi là kế thừa của CNRP), CPP vẫn chiếm ưu thế lớn. Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW) trong một báo cáo tháng 7 năm 2023 đã chỉ ra nhiều bằng chứng về gian lận và giả mạo phiếu bầu.
- Bầu cử năm 2023: Đảng Ánh Nến bị Ủy ban Bầu cử Quốc gia loại khỏi cuộc đua với lý do không đủ giấy tờ hợp lệ. CPP tiếp tục giành chiến thắng vang dội trong một cuộc bầu cử thiếu vắng đối thủ cạnh tranh thực sự.
- Chuyển giao quyền lực: Tháng 12 năm 2021, Thủ tướng Hun Sen công khai ủng hộ con trai cả của mình, Tướng Hun Manet, kế nhiệm ông. Sau cuộc bầu cử năm 2023, vào ngày 22 tháng 8, Hun Manet chính thức tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng. Hun Sen vẫn giữ vai trò Chủ tịch CPP và Chủ tịch Thượng viện Campuchia.
Nhân quyền và dân chủ:
Chính quyền Hun Sen thường xuyên đối mặt với các cáo buộc vi phạm nhân quyền, đàn áp các nhà hoạt động xã hội, nhà báo, và các thành viên phe đối lập. Tự do báo chí, tự do ngôn luận và tự do hội họp bị hạn chế đáng kể, đặc biệt sau năm 2017. Tham nhũng vẫn là một vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và công bằng xã hội. Các tổ chức quốc tế liên tục bày tỏ lo ngại về sự suy giảm dân chủ và xu hướng cai trị ngày càng độc đoán ở Campuchia.
Kinh tế và đối ngoại:
Nền kinh tế Campuchia đã có những bước tăng trưởng ấn tượng trong các thập niên 2000 và 2010, chủ yếu dựa vào các ngành dệt may, du lịch, xây dựng và nông nghiệp. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc nhiều vào đầu tư nước ngoài và viện trợ phát triển, đặc biệt là từ Trung Quốc thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường. Sự phụ thuộc này cũng làm dấy lên những lo ngại về ảnh hưởng chính trị của Trung Quốc đối với Campuchia.
Tòa án xét xử tội ác Khmer Đỏ (ECCC): Được Liên Hợp Quốc hậu thuẫn, ECCC đã tiến hành xét xử một số cựu lãnh đạo cấp cao của Khmer Đỏ về các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người. Những nhân vật chủ chốt như Kang Kek Iew (Duch, cựu giám đốc nhà tù S-21), Nuon Chea (nhân vật số hai của Khmer Đỏ) và Khieu Samphan (cựu Chủ tịch nước Campuchia Dân chủ) đã bị kết án. Tuy nhiên, quá trình xét xử diễn ra chậm chạp và gặp nhiều tranh cãi, bao gồm cả sự phản đối từ Thủ tướng Hun Sen đối với việc mở rộng các cuộc điều tra.
Đại dịch COVID-19: Bắt đầu từ đầu năm 2020, đại dịch đã ảnh hưởng đến Campuchia. Dù ban đầu kiểm soát tương đối tốt, một đợt bùng phát lớn vào đầu năm 2021 đã khiến chính phủ phải áp đặt các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt, gây tác động tiêu cực đến kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch.
4. Địa lý
Campuchia có diện tích khoảng 181.03 K km2, nằm trọn vẹn trong khu vực nhiệt đới, giữa vĩ độ 10° và 15° Bắc, và kinh độ 102° và 108° Đông. Quốc gia này giáp với Thái Lan ở phía bắc và tây (biên giới dài 800 km), Lào ở phía đông bắc (biên giới dài 541 km), và Việt Nam ở phía đông và đông nam (biên giới dài 1.137 km). Campuchia có đường bờ biển dài 443 km dọc theo Vịnh Thái Lan.

4.1. Địa hình
Địa hình Campuchia có đặc điểm nổi bật là một vùng đồng bằng phù sa rộng lớn ở trung tâm, được hình thành bởi sự bồi đắp của sông Mekong và hệ thống hồ Tonlé Sap. Vùng đồng bằng này chiếm phần lớn diện tích đất nước và là nơi tập trung dân cư đông đúc, chủ yếu trồng lúa nước. Hồ Tonlé Sap, hồ nước ngọt lớn nhất Đông Nam Á, có vai trò cực kỳ quan trọng đối với hệ sinh thái và đời sống người dân, với diện tích thay đổi đáng kể giữa mùa khô (khoảng 2.59 K km2) và mùa mưa (có thể lên tới 24.61 K km2).
Bao quanh vùng đồng bằng trung tâm là các vùng đất cao và núi thấp:
- Phía bắc: Dãy núi Dângrêk tạo thành một vách đá sa thạch dốc đứng, chạy dài hơn 320 km từ tây sang đông, là biên giới tự nhiên với vùng Đông Bắc Thái Lan (Isan). Độ cao của dãy núi này từ 180 m đến 550 m.
- Phía tây nam: Hai khối núi riêng biệt là Dãy núi Cardamom (Chuor Phnum Krâvanh) và Dãy núi Voi (Chuor Phnum Dâmrei) tạo thành một vùng cao nguyên rộng lớn, bao phủ phần lớn diện tích giữa hồ Tonlé Sap và Vịnh Thái Lan. Đây là khu vực hẻo lánh, có rừng rậm bao phủ và ít dân cư. Đỉnh Phnom Aural, điểm cao nhất Campuchia (1.81 K m), nằm trong dãy Cardamon.
- Phía đông: Sông Mekong chảy theo hướng nam qua các vùng phía đông của Campuchia. Phía đông sông Mekong, các đồng bằng chuyển tiếp dần dần hợp nhất với các cao nguyên phía đông, một vùng núi có rừng và cao nguyên kéo dài sang Lào và Việt Nam (một phần của Dãy Trường Sơn).
Vùng duyên hải phía nam, giáp Vịnh Thái Lan, là một dải đất thấp hẹp, có rừng rậm bao phủ và dân cư thưa thớt, bị cô lập với đồng bằng trung tâm bởi các vùng cao nguyên phía tây nam.
Diện tích rừng của Campuchia chiếm khoảng 46% tổng diện tích đất liền, tương đương 8.07 M ha vào năm 2020, giảm so với 11.00 M ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên bao phủ 7.46 M ha và rừng trồng bao phủ 603.97 K ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 4% được báo cáo là rừng nguyên sinh.
4.2. Khí hậu
Khí hậu Campuchia, giống như phần còn lại của Đông Nam Á, bị chi phối bởi gió mùa, được gọi là khí hậu nhiệt đới ẩm và khô do sự khác biệt rõ rệt theo mùa.
Campuchia có nhiệt độ dao động từ 21 °C đến 35 °C. Quốc gia này trải qua hai mùa gió mùa chính:
- Mùa mưa: Từ tháng 5 đến tháng 10, gió mùa Tây Nam thổi từ Vịnh Thái Lan và Ấn Độ Dương vào đất liền, mang theo không khí ẩm và gây mưa lớn. Lượng mưa cao nhất thường rơi vào tháng 9 và tháng 10. Trong mùa này, nhiệt độ có thể giảm xuống khoảng 22 °C và độ ẩm thường cao.
- Mùa khô: Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, gió mùa Đông Bắc thổi đến, mang theo không khí khô. Thời kỳ khô hạn nhất là tháng 1 và tháng 2. Nhiệt độ có thể tăng lên đến 40 °C vào khoảng tháng 4.
Theo Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Quốc tế và Liên Hợp Quốc, Campuchia được coi là quốc gia dễ bị tổn thương nhất ở Đông Nam Á trước tác động của biến đổi khí hậu, cùng với Philippines. Hầu hết các tỉnh ở Campuchia đều bị ảnh hưởng. Dân cư các vùng nông thôn ven biển đặc biệt gặp rủi ro. Tình trạng thiếu nước sạch, lũ lụt cực đoan, lở đất, mực nước biển dâng cao và các cơn bão có khả năng tàn phá là những mối lo ngại đặc biệt. Biến đổi khí hậu cũng đã có tác động lớn đến mực nước, hệ sinh thái và năng suất của Hồ Tonlé Sap trong những năm gần đây, ảnh hưởng đến an ninh lương thực và nông nghiệp của một bộ phận lớn dân số Campuchia.
Lũ lụt nghiêm trọng đã xảy ra vào năm 2001 và một lần nữa vào năm 2002, và ở một mức độ nào đó, lũ lụt xảy ra hầu như hàng năm. Các trận lũ lụt nghiêm trọng cũng đã ảnh hưởng đến 17 tỉnh ở Campuchia trong mùa bão năm 2020.
4.3. Đa dạng sinh học và Các vấn đề môi trường


Đa dạng sinh học của Campuchia chủ yếu dựa trên các khu rừng nhiệt đới theo mùa, bao gồm khoảng 180 loài cây gỗ đã được ghi nhận, và các hệ sinh thái ven sông. Đã có 212 loài động vật có vú, 536 loài chim, 240 loài bò sát, 850 loài cá nước ngọt (khu vực hồ Tonlé Sap), và 435 loài cá biển được khoa học ghi nhận. Phần lớn sự đa dạng sinh học này tập trung quanh hồ Tonlé Sap và vùng sinh quyển xung quanh.
Khu dự trữ sinh quyển Tonlé Sap là một khu bảo tồn bao quanh hồ Tonlé Sap, bao gồm hồ và chín tỉnh: Kampong Thom, Siem Reap, Battambang, Pursat, Kampong Chhnang, Banteay Meanchey, Pailin, Oddar Meanchey và Preah Vihear. Năm 1997, khu vực này đã được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển. Các môi trường sống quan trọng khác bao gồm các khu rừng thường xanh và rừng khộp (rừng cây họ Dầu) ở tỉnh Mondulkiri (được bảo vệ bởi Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Keo Seima, Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Phnom Prich và Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Srepok), tỉnh Ratanakiri, và hệ sinh thái Dãy núi Cardamom (bao gồm Vườn quốc gia Preah Monivong (Bokor), Vườn quốc gia Botum Sakor, Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Phnom Aural và Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Phnom Samkos).
Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) công nhận sáu vùng sinh thái trên cạn riêng biệt ở Campuchia: rừng mưa dãy núi Cardamom, rừng khô Trung Đông Dương, rừng thường xanh khô Đông Nam Đông Dương, rừng nhiệt đới Nam Trường Sơn, rừng đầm lầy nước ngọt Tonlé Sap, và rừng đầm lầy than bùn Tonlé Sap-Mekong.

Các vấn đề môi trường:
- Nạn phá rừng: Tỷ lệ phá rừng ở Campuchia là một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới và thường được coi là vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất của đất nước. Độ che phủ rừng nguyên sinh của Campuchia đã giảm từ hơn 70% năm 1969 xuống chỉ còn 3,1% năm 2007. Kể từ năm 2007, chưa đầy 3.22 K km2 rừng nguyên sinh còn lại, dẫn đến sự bền vững của các khu bảo tồn rừng của Campuchia đang bị đe dọa nghiêm trọng. Từ năm 2010-2015, tỷ lệ phá rừng hàng năm là 1,3%. Nguyên nhân của nạn phá rừng bao gồm khai thác gỗ bất hợp pháp, phát quang quy mô lớn cho các dự án xây dựng lớn và các hoạt động nông nghiệp. Nạn phá rừng có sự tham gia của người dân địa phương, các doanh nghiệp và chính quyền Campuchia cũng như các tập đoàn xuyên quốc gia.
- Bom mìn và vật liệu chưa nổ (UXO): Campuchia từng là một trong những quốc gia bị ô nhiễm bom mìn nặng nề nhất thế giới do hậu quả của các cuộc chiến tranh. Theo ước tính, bom mìn chưa nổ đã gây ra hơn 60.000 ca tử vong dân sự và hàng ngàn người khác bị thương tật kể từ năm 1970. Số lượng thương vong do bom mìn đã giảm mạnh, từ 800 ca năm 2005 xuống còn 111 ca năm 2013 (22 người chết, 89 người bị thương). Tuy nhiên, di sản xã hội và kinh tế, bao gồm trẻ mồ côi và tỷ lệ người bị cụt chi (1/290 người), dự kiến sẽ ảnh hưởng đến Campuchia trong nhiều năm tới. Campuchia đặt mục tiêu loại bỏ hoàn toàn bom mìn vào năm 2025.
- Đập thủy điện: Các kế hoạch phát triển thủy điện ở Tiểu vùng Mekong Mở rộng, đặc biệt là của Lào, đặt ra "mối nguy thực sự đối với nguồn cung cấp lương thực của Việt Nam và Campuchia". Các đập ở thượng nguồn có thể gây nguy hiểm cho trữ lượng cá, nguồn cung cấp phần lớn protein cho Campuchia, và cũng có thể làm cạn kiệt phù sa mà đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam cần cho vựa lúa của mình. Sự phong phú về thủy sản của Tonlé Sap, hồ nước ngọt lớn nhất Đông Nam Á, chủ yếu cung cấp protein cho đất nước.
Nỗ lực bảo tồn:
Trong những năm 2010, chính phủ và hệ thống giáo dục Campuchia đã tăng cường sự tham gia và hợp tác với các nhóm môi trường trong nước và quốc tế. Một Chiến lược và Kế hoạch Hành động Môi trường Quốc gia (NESAP) mới cho Campuchia đã được triển khai từ cuối năm 2016 đến năm 2023, bao gồm các ý tưởng mới về cách thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững về môi trường cho đất nước.
5. Chính trị

Chính trị quốc gia Campuchia diễn ra trong khuôn khổ Hiến pháp năm 1993. Chính phủ là một quân chủ lập hiến hoạt động như một nền dân chủ đại議 nghị viện. Thủ tướng Campuchia, hiện là Hun Manet, là người đứng đầu chính phủ, trong khi Quốc vương Campuchia (hiện là Norodom Sihamoni) là nguyên thủ quốc gia. Thủ tướng được Quốc vương bổ nhiệm, theo lời khuyên và sự chấp thuận của Quốc hội. Thủ tướng và các bộ trưởng được bổ nhiệm thực thi quyền hành pháp.
Chính phủ Campuchia đã bị Human Rights Watch mô tả là một "liên minh tương đối độc tài thông qua một nền dân chủ bề ngoài". Kể từ khi đàn áp bất đồng chính kiến và tự do báo chí vào năm 2017, Campuchia được mô tả là một nhà nước độc đảng de facto.
Thủ tướng Hun Sen từng tuyên bố sẽ cai trị cho đến khi ông 74 tuổi. Ông là một cựu chỉ huy Khmer Đỏ đã đào tẩu. Chính phủ của ông thường xuyên bị cáo buộc phớt lờ nhân quyền và đàn áp bất đồng chính kiến. Kết quả cuộc bầu cử năm 2013 đã bị phe đối lập của Hun Sen phản đối, dẫn đến các cuộc biểu tình ở thủ đô. Những người biểu tình đã bị thương và thiệt mạng ở Phnôm Pênh, nơi có khoảng 20.000 người biểu tình tập trung, một số người đã đụng độ với cảnh sát chống bạo động. Xuất thân từ một gia đình nông dân khiêm tốn, Hun Sen mới 33 tuổi khi ông nắm quyền vào năm 1985, và bị một số người coi là một nhà độc tài cai trị lâu dài. Hun Sen đã được kế nhiệm bởi con trai ông là Hun Manet làm Thủ tướng vào tháng 8 năm 2023 sau một cuộc bầu cử mà các phương tiện truyền thông và chính trị gia độc lập và nước ngoài cho là không tự do cũng không công bằng. Hun Sen vẫn là người cai trị de facto của Campuchia thông qua vai trò lãnh đạo liên tục của ông đối với Đảng Nhân dân Campuchia. Sau cuộc bầu cử Thượng viện năm 2024, Hun Sen trở thành chủ tịch Thượng viện, một vai trò cho phép ông ký duyệt luật pháp khi Quốc vương vắng mặt.
5.1. Cấu trúc chính phủ
Theo Hiến pháp năm 1993, Campuchia là một quốc gia quân chủ lập hiến theo thể chế dân chủ tự do đa đảng.
- Quốc vương: Là nguyên thủ quốc gia, nhưng quyền lực chủ yếu mang tính biểu tượng và nghi lễ. Quốc vương hiện tại là Norodom Sihamoni. Quốc vương được lựa chọn bởi Hội đồng Tôn vương gồm 9 thành viên, bao gồm Thủ tướng, các Chủ tịch và Phó Chủ tịch của Quốc hội và Thượng viện, và hai vị Tăng hoàng của hai dòng Phật giáo. Quốc vương có vai trò là biểu tượng của sự thống nhất và trường tồn dân tộc.
- Hành pháp: Đứng đầu là Thủ tướng Campuchia, hiện là Hun Manet. Thủ tướng được Quốc vương bổ nhiệm sau khi được Quốc hội tín nhiệm. Thủ tướng và Nội các (Chính phủ Hoàng gia) chịu trách nhiệm điều hành đất nước.
- Lập pháp: Nghị viện Campuchia theo hệ thống lưỡng viện:
- Quốc hội (Rotsaphea): Là hạ viện, gồm 125 ghế, được bầu trực tiếp theo hệ thống đại diện tỷ lệ với nhiệm kỳ 5 năm.
- Thượng viện (Protsaphea): Là thượng viện, gồm 61 ghế. Trong đó, 2 ghế do Quốc vương bổ nhiệm, 2 ghế do Quốc hội bầu, và 57 ghế còn lại được bầu bởi các ủy viên hội đồng xã/phường từ 24 tỉnh và thủ đô. Thượng nghị sĩ có nhiệm kỳ 6 năm.
- Tư pháp: Hệ thống tư pháp bao gồm Tòa án Tối cao và các tòa án cấp dưới. Tuy nhiên, ngành tư pháp Campuchia thường bị chỉ trích là thiếu độc lập và chịu ảnh hưởng của hành pháp.
5.2. Các đảng phái chính và Bầu cử

Campuchia trên danh nghĩa là một quốc gia dân chủ đa đảng. Tuy nhiên, trên thực tế, Đảng Nhân dân Campuchia (CPP) là đảng cầm quyền và chi phối chính trường trong nhiều thập kỷ.
- Đảng Nhân dân Campuchia (CPP): Là đảng kế thừa của Đảng Nhân dân Cách mạng Campuchia (KPRP) được thành lập năm 1951. CPP đã nắm quyền liên tục từ năm 1979 (ban đầu là KPRP trong chính phủ Cộng hòa Nhân dân Campuchia). Lãnh đạo lâu năm của đảng là Hun Sen, và hiện nay là con trai ông, Hun Manet. CPP hiện chiếm đa số áp đảo ghế trong cả Quốc hội và Thượng viện.
- Các đảng đối lập:
- Trong lịch sử gần đây, đảng đối lập chính mạnh nhất là Đảng Cứu quốc Campuchia (CNRP), một liên minh giữa Đảng Sam Rainsy và Đảng Nhân quyền do Kem Sokha lãnh đạo. CNRP đã đạt được những kết quả đáng kể trong các cuộc bầu cử năm 2013 và 2017 (bầu cử xã/phường).
- Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2017, Tòa án Tối cao Campuchia đã ra phán quyết giải thể CNRP với cáo buộc âm mưu lật đổ chính phủ. Quyết định này đã loại bỏ đối thủ cạnh tranh chính của CPP và bị cộng đồng quốc tế chỉ trích rộng rãi.
- Sau khi CNRP bị giải thể, Đảng Ánh Nến, một đảng cũ được tái lập, đã nổi lên như một lực lượng đối lập tiềm năng, nhưng cũng gặp nhiều khó khăn và bị loại khỏi cuộc bầu cử Quốc hội năm 2023.
- Ngoài ra, còn có một số đảng nhỏ khác nhưng ít có ảnh hưởng trên chính trường.
Hệ thống bầu cử và các cuộc bầu cử lớn:
- Campuchia tổ chức bầu cử Quốc hội 5 năm một lần theo hệ thống đại diện theo tỷ lệ. Bầu cử Thượng viện và bầu cử xã/phường cũng được tổ chức định kỳ.
- Các cuộc bầu cử lớn trong lịch sử hiện đại bao gồm:
- 1993: Cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên do UNTAC tổ chức, đảng FUNCINPEC thắng cử nhưng phải thành lập chính phủ liên hiệp với CPP.
- 2013: CNRP đạt được bước tiến lớn, gây ra các cuộc biểu tình rộng rãi phản đối kết quả bầu cử do cáo buộc gian lận.
- 2018: CPP giành tất cả các ghế trong Quốc hội sau khi CNRP bị giải thể. Cuộc bầu cử này bị nhiều nước phương Tây coi là không tự do và công bằng.
- 2023: CPP tiếp tục giành chiến thắng áp đảo trong bối cảnh Đảng Ánh Nến bị loại.
Ý nghĩa chính trị của các cuộc bầu cử thường bị ảnh hưởng bởi các cáo buộc về sự thiếu công bằng, hạn chế không gian dân sự và chính trị cho phe đối lập, và sự kiểm soát của CPP đối với các cơ quan nhà nước và truyền thông. Tình trạng này làm dấy lên lo ngại về sự suy thoái dân chủ ở Campuchia.
5.3. Hệ thống tư pháp và Pháp luật
Hệ thống tư pháp của Campuchia bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa phúc thẩm, các tòa án cấp tỉnh/thành phố và các tòa án cấp sơ thẩm. Ngoài ra còn có Tòa án Quân sự. Hội đồng Thẩm phán Tối cao có vai trò đề cử và kỷ luật các thẩm phán. Hiến pháp Campuchia năm 1993 đặt nền tảng cho một hệ thống pháp luật dựa trên nguyên tắc pháp quyền.
Các bộ luật chính: Campuchia đã nỗ lực xây dựng và cải cách hệ thống pháp luật của mình với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế sau thời kỳ Khmer Đỏ, khi toàn bộ hệ thống pháp luật bị phá hủy và các luật gia bị sát hại. Các bộ luật quan trọng đã được ban hành bao gồm Bộ luật Dân sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Hình sự, Luật Đất đai, Luật Thương mại, Luật Đầu tư, v.v. Nhiều bộ luật này được xây dựng với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các quốc gia như Nhật Bản, Pháp, và các tổ chức quốc tế.
Tình hình pháp quyền và những thách thức:
Mặc dù đã có những tiến bộ trong việc xây dựng khung pháp lý, tình hình pháp quyền ở Campuchia vẫn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng:
- Thiếu độc lập tư pháp: Ngành tư pháp thường bị chỉ trích là thiếu độc lập, chịu ảnh hưởng lớn từ quyền hành pháp và đảng cầm quyền. Các quyết định của tòa án đôi khi bị cho là mang động cơ chính trị.
- Tham nhũng: Tham nhũng trong hệ thống tư pháp là một vấn đề phổ biến, làm suy yếu niềm tin của công chúng vào công lý.
- Năng lực hạn chế: Đội ngũ thẩm phán, công tố viên và luật sư còn thiếu về số lượng và hạn chế về năng lực chuyên môn, một phần do di sản của thời kỳ Khmer Đỏ.
- Khả năng tiếp cận công lý hạn chế: Người nghèo và các nhóm yếu thế thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận công lý do chi phí pháp lý cao và thiếu hiểu biết về pháp luật.
- Thi hành án yếu kém: Việc thi hành các phán quyết của tòa án đôi khi gặp nhiều trở ngại.
- Vấn đề đất đai: Các tranh chấp đất đai diễn ra phức tạp và phổ biến, thường liên quan đến việc thu hồi đất thiếu công bằng và các dự án phát triển lớn, trong đó hệ thống tư pháp thường bị cho là đứng về phía những người có quyền lực và các công ty lớn.
Các tổ chức quốc tế và các tổ chức xã hội dân sự ở Campuchia đã liên tục kêu gọi cải cách tư pháp sâu rộng để tăng cường tính độc lập, minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống tư pháp, nhằm đảm bảo pháp quyền và bảo vệ quyền lợi của người dân.
5.4. Nhân quyền và Vấn đề tham nhũng

Tình hình nhân quyền:
Tình hình nhân quyền ở Campuchia là một vấn đề gây quan ngại sâu sắc cho cộng đồng quốc tế và các tổ chức xã hội dân sự. Mặc dù Hiến pháp Campuchia có các điều khoản bảo vệ các quyền cơ bản, việc thực thi trên thực tế còn nhiều hạn chế.
- Tự do ngôn luận và tự do báo chí: Bị thu hẹp đáng kể, đặc biệt từ sau năm 2017. Nhiều cơ quan truyền thông độc lập đã bị đóng cửa hoặc bị chính phủ kiểm soát. Các nhà báo, nhà hoạt động và người dân bày tỏ ý kiến chỉ trích chính phủ có thể đối mặt với nguy cơ bị sách nhiễu, đe dọa, hoặc bắt giữ với các cáo buộc như "kích động", "phỉ báng" hoặc "loan tin giả".
- Tự do hội họp và tự do lập hội: Quyền tụ tập ôn hòa và thành lập các tổ chức xã hội dân sự, công đoàn gặp nhiều rào cản. Các cuộc biểu tình ôn hòa thường bị giải tán bằng vũ lực. Các tổ chức xã hội dân sự và công đoàn độc lập hoạt động trong môi trường ngày càng bị giám sát và hạn chế.
- Quyền chính trị: Việc giải thể đảng đối lập chính CNRP vào năm 2017 và các hành động tiếp theo đã làm suy yếu nghiêm trọng quyền tham gia chính trị của người dân và làm xói mòn nền dân chủ đa đảng.
- Quyền đất đai: Các vụ cưỡng chế đất đai liên quan đến các dự án phát triển, nông nghiệp công nghiệp và khai khoáng vẫn diễn ra phổ biến, ảnh hưởng đến hàng ngàn người dân, đặc biệt là các cộng đồng nông thôn và bản địa. Việc đền bù thường không thỏa đáng và người dân phản đối có thể bị đàn áp.
- Hệ thống tư pháp: Như đã đề cập, hệ thống tư pháp thiếu độc lập và bị chính trị hóa, dẫn đến việc các quyền của bị cáo không được đảm bảo và công lý khó được thực thi một cách công bằng.
- Tình trạng tra tấn và đối xử tàn tệ trong giam giữ: Vẫn còn các báo cáo về tình trạng này.
Chính phủ Campuchia thường bác bỏ các cáo buộc vi phạm nhân quyền, cho rằng đó là sự can thiệp vào công việc nội bộ. Các tổ chức xã hội dân sự ở Campuchia đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, ghi nhận và vận động cho nhân quyền, dù gặp nhiều khó khăn.
Thực trạng tham nhũng và các nỗ lực chống tham nhũng:
Tham nhũng là một vấn nạn nghiêm trọng và phổ biến ở Campuchia, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống kinh tế, chính trị và xã hội. Campuchia thường xuyên bị xếp hạng thấp trong các chỉ số nhận thức tham nhũng toàn cầu của Minh bạch Quốc tế.
- Biểu hiện của tham nhũng: Tham nhũng diễn ra dưới nhiều hình thức, từ hối lộ vặt trong các dịch vụ công (y tế, giáo dục, hành chính), đến tham nhũng quy mô lớn trong các dự án đầu tư, đấu thầu mua sắm công, khai thác tài nguyên thiên nhiên và quản lý đất đai. Nạn gia đình trị và sự cấu kết giữa giới chính trị và doanh nghiệp cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng tham nhũng.
- Tác động của tham nhũng: Tham nhũng làm suy yếu quản trị nhà nước, cản trở phát triển kinh tế bền vững, gia tăng bất bình đẳng xã hội, làm xói mòn niềm tin của công chúng và nhà đầu tư, và ảnh hưởng tiêu cực đến việc cung cấp các dịch vụ công thiết yếu.
- Nỗ lực chống tham nhũng: Chính phủ Campuchia đã thành lập Cơ quan Chống tham nhũng (ACU) vào năm 2010 và ban hành Luật Chống tham nhũng. Tuy nhiên, hiệu quả của các nỗ lực này còn hạn chế. ACU bị chỉ trích là thiếu độc lập và chưa mạnh tay xử lý các vụ tham nhũng lớn liên quan đến các quan chức cấp cao hoặc những người có quyền thế. Việc bảo vệ người tố cáo tham nhũng còn yếu kém.
Cải cách thể chế, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, đảm bảo sự độc lập của các cơ quan tư pháp và truyền thông, cùng với sự tham gia mạnh mẽ của xã hội dân sự là những yếu tố quan trọng để giải quyết hiệu quả vấn đề nhân quyền và tham nhũng ở Campuchia.
6. Quan hệ đối ngoại

Quan hệ đối ngoại của Campuchia được điều phối bởi Bộ Ngoại giao và Hợp tác Quốc tế, hiện do ông Prak Sokhonn đứng đầu. Campuchia là thành viên của Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới, và Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Nước này cũng là thành viên của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), và gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2004. Năm 2005, Campuchia tham dự Hội nghị cấp cao Đông Á đầu tiên tại Malaysia.
Campuchia đã thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia; chính phủ báo cáo có hai mươi đại sứ quán tại nước này, bao gồm nhiều nước láng giềng châu Á và các bên tham gia quan trọng trong các cuộc đàm phán hòa bình Paris, như Hoa Kỳ, Úc, Canada, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Nga. Do quan hệ quốc tế, nhiều tổ chức từ thiện khác nhau đã hỗ trợ các nhu cầu về cơ sở hạ tầng xã hội, kinh tế và dân sự.

Mặc dù các cuộc xung đột bạo lực của những năm 1970 và 1980 đã qua, một số tranh chấp biên giới giữa Campuchia và các nước láng giềng vẫn tồn tại. Có những bất đồng về một số đảo ngoài khơi và các đoạn biên giới với Việt Nam, cũng như các ranh giới biển chưa được xác định. Campuchia và Thái Lan cũng có các tranh chấp biên giới, đặc biệt là các cuộc đụng độ quân sự quanh khu vực Đền Preah Vihear, dẫn đến sự xấu đi trong quan hệ. Hầu hết lãnh thổ tranh chấp thuộc về Campuchia, nhưng sự kết hợp giữa việc Thái Lan không tôn trọng luật pháp quốc tế, việc quân đội Thái Lan tăng cường hiện diện trong khu vực và thiếu nguồn lực cho quân đội Campuchia đã khiến tình hình chưa được giải quyết kể từ năm 1962.
Campuchia và Trung Quốc đã vun đắp mối quan hệ chặt chẽ trong những năm 2010. Một công ty Trung Quốc với sự hỗ trợ của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã xây dựng một cảng nước sâu dọc theo bờ biển dài 90 km của Campuchia trên Vịnh Thái Lan tại tỉnh Koh Kong; cảng này đủ sâu để tàu du lịch, tàu chở hàng rời hoặc tàu chiến sử dụng. Sự ủng hộ ngoại giao của Campuchia có giá trị vô giá đối với nỗ lực của Bắc Kinh nhằm tuyên bố chủ quyền đối với các khu vực tranh chấp ở Biển Đông. Vì Campuchia là thành viên của ASEAN, và vì theo quy tắc của ASEAN "sự phản đối của một thành viên có thể cản trở bất kỳ sáng kiến nào của nhóm", Campuchia rất hữu ích về mặt ngoại giao cho Trung Quốc như một đối trọng với các quốc gia Đông Nam Á có quan hệ chặt chẽ hơn với Hoa Kỳ.
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Campuchia xếp thứ 70 trên thế giới về mức độ hòa bình.
6.1. Quan hệ với các nước chủ chốt
Campuchia duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, nhưng một số mối quan hệ có tầm quan trọng đặc biệt về lịch sử, chính trị và kinh tế:
- Việt Nam: Quan hệ lịch sử phức tạp, từ xung đột đến đồng minh. Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc lật đổ chế độ Khmer Đỏ và hỗ trợ thành lập Cộng hòa Nhân dân Campuchia. Hiện nay, hai nước có quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư phát triển, nhưng vẫn còn một số vấn đề tồn tại liên quan đến biên giới và kiều dân.
- Thái Lan: Quan hệ lịch sử cũng đầy thăng trầm, với các giai đoạn xung đột và hợp tác. Tranh chấp biên giới, đặc biệt là quanh Đền Preah Vihear, đã gây căng thẳng trong quá khứ. Hiện hai nước là đối tác thương mại và đầu tư quan trọng.
- Trung Quốc: Trung Quốc đã trở thành đối tác kinh tế và nhà đầu tư lớn nhất của Campuchia, đặc biệt trong khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường. Sự hỗ trợ của Trung Quốc mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về ảnh hưởng chính trị và nợ công. Trung Quốc cũng là một đồng minh chính trị quan trọng của chính phủ Hun Sen.
- Hoa Kỳ: Quan hệ Hoa Kỳ-Campuchia đã trải qua nhiều giai đoạn, từ căng thẳng trong Chiến tranh Việt Nam và thời kỳ Khmer Đỏ, đến hợp tác sau Hiệp định Hòa bình Paris. Hoa Kỳ là một nhà tài trợ quan trọng và là thị trường xuất khẩu lớn cho hàng dệt may Campuchia. Tuy nhiên, Hoa Kỳ thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền và dân chủ ở Campuchia.
- Pháp: Là cựu đế quốc thực dân, Pháp vẫn duy trì ảnh hưởng văn hóa và giáo dục tại Campuchia. Pháp là một nhà tài trợ và đối tác phát triển quan trọng, hỗ trợ Campuchia trong nhiều lĩnh vực. Campuchia là thành viên của Cộng đồng Pháp ngữ.
- Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những nhà tài trợ phát triển lớn nhất cho Campuchia, đóng góp vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, rà phá bom mìn và hỗ trợ cải cách pháp luật. Quan hệ kinh tế và đầu tư giữa hai nước cũng ngày càng phát triển.
- Hàn Quốc: Hàn Quốc là một nhà đầu tư quan trọng tại Campuchia, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Quan hệ văn hóa và du lịch cũng ngày càng được tăng cường.
Ngoài ra, Campuchia cũng duy trì quan hệ với các nước khác trong ASEAN, Liên minh châu Âu, Úc và các quốc gia khác trên thế giới. Chính sách đối ngoại của Campuchia hiện nay có xu hướng cân bằng quan hệ với các cường quốc, đồng thời ưu tiên thu hút đầu tư và hỗ trợ phát triển kinh tế.
6.2. Tình hình gia nhập các tổ chức quốc tế
Campuchia là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực quan trọng, thể hiện nỗ lực hội nhập và đóng góp vào cộng đồng quốc tế.
- Liên Hợp Quốc (UN): Campuchia gia nhập Liên Hợp Quốc vào ngày 14 tháng 12 năm 1955. Liên Hợp Quốc đã đóng vai trò then chốt trong tiến trình hòa bình của Campuchia thông qua UNTAC (1992-1993) và tiếp tục hỗ trợ Campuchia trong các lĩnh vực phát triển, nhân quyền và pháp quyền. Campuchia tham gia tích cực vào các hoạt động của LHQ và các cơ quan chuyên môn của LHQ.
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN): Campuchia trở thành thành viên thứ 10 của ASEAN vào ngày 30 tháng 4 năm 1999. Việc gia nhập ASEAN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập khu vực của Campuchia. Campuchia đã tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác của ASEAN trên các trụ cột chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội. Campuchia đã đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN nhiều lần, gần đây nhất là vào năm 2022.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Campuchia gia nhập WTO vào ngày 13 tháng 10 năm 2004. Tư cách thành viên WTO giúp Campuchia hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, cải thiện môi trường thương mại và đầu tư, và thúc đẩy cải cách kinh tế trong nước.
- Phong trào Không liên kết (NAM): Campuchia là một thành viên tích cực của Phong trào Không liên kết, thể hiện chính sách đối ngoại độc lập, không liên kết với các khối quân sự.
- Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie): Do di sản lịch sử từ thời Pháp thuộc, Campuchia là thành viên của Cộng đồng Pháp ngữ. Tổ chức này hỗ trợ Campuchia trong các lĩnh vực giáo dục, văn hóa và hợp tác phát triển.
- Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF): Campuchia là thành viên của cả hai tổ chức tài chính quốc tế này, nhận được sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các chương trình phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo.
- Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB): ADB là một đối tác phát triển quan trọng của Campuchia, cung cấp các khoản vay, viện trợ không hoàn lại và hỗ trợ kỹ thuật cho nhiều dự án cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và nông nghiệp.
- Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS): Campuchia tham gia EAS từ khi thành lập năm 2005, một diễn đàn đối thoại chiến lược của các nhà lãnh đạo khu vực về các vấn đề chính trị, an ninh và kinh tế.
- Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC): Campuchia chưa phải là thành viên chính thức của APEC nhưng thường xuyên tham gia với tư cách khách mời.
- Các tổ chức khác: Campuchia cũng là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác như Interpol, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), UNESCO, UNICEF, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), v.v.
Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế giúp Campuchia nâng cao vị thế trên trường quốc tế, tranh thủ nguồn lực cho phát triển, và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
7. Quân sự

Quân đội Hoàng gia Campuchia (កងយុទ្ធពលខេមរភូមិន្ទKangYutChapol Khemarak PhuminCentral Khmer) là lực lượng vũ trang của Vương quốc Campuchia, chịu sự chỉ huy của Bộ Quốc phòng Quốc gia. Quốc vương Norodom Sihamoni là Tổng tư lệnh tối cao trên danh nghĩa, trong khi Thủ tướng Campuchia (hiện là Hun Manet) thực tế nắm quyền chỉ huy.
Tổ chức và Quy mô:
Quân đội Hoàng gia Campuchia bao gồm ba quân chủng chính:
- Lục quân (Royal Cambodian Army): Là lực lượng lớn nhất và chủ yếu.
- Hải quân (Royal Cambodian Navy): Chịu trách nhiệm bảo vệ lãnh hải và các hoạt động trên biển.
- Không quân (Royal Cambodian Air Force): Chịu trách nhiệm bảo vệ không phận.
Ngoài ra, còn có Hiến binh Hoàng gia (Royal Gendarmerie), một lực lượng bán quân sự chịu trách nhiệm về an ninh nội địa, trật tự công cộng, và thực thi pháp luật, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Bộ Nội vụ trong thời bình và Bộ Quốc phòng trong thời chiến.
Năm 2010, tổng quân số tại ngũ của Quân đội Hoàng gia Campuchia là khoảng 102.000 người (với khoảng 200.000 quân dự bị). Lực lượng Hiến binh có hơn 7.000 người.
Nhiệm vụ chính:
- Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
- Duy trì hòa bình và ổn định trong nước.
- Tham gia các hoạt động cứu trợ thiên tai và hỗ trợ dân sự.
- Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc (trong những năm gần đây).
Chính sách quốc phòng:
Chính sách quốc phòng của Campuchia tập trung vào việc bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời duy trì môi trường hòa bình và ổn định để phát triển kinh tế. Campuchia theo đuổi chính sách quốc phòng tự vệ, không liên kết quân sự với các cường quốc và tăng cường hợp tác quốc phòng song phương và đa phương.
Quan hệ quân sự với các nước láng giềng và các đối tác khác:
- Campuchia có quan hệ hợp tác quốc phòng với các nước láng giềng như Việt Nam và Thái Lan, mặc dù vẫn còn một số vấn đề biên giới tồn tại.
- Trung Quốc đã trở thành một đối tác quân sự ngày càng quan trọng, cung cấp viện trợ quân sự, vũ khí và đào tạo.
- Hoa Kỳ, Úc và một số nước phương Tây khác cũng có các chương trình hợp tác quốc phòng hạn chế với Campuchia, tập trung vào đào tạo, chống khủng bố và an ninh hàng hải.
- Campuchia cũng tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc phòng khu vực trong khuôn khổ ASEAN, như Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM) và ADMM+.
Hiện đại hóa quân đội:
Trong những năm gần đây, Campuchia đã có những nỗ lực hiện đại hóa quân đội, mua sắm trang thiết bị mới và nâng cao năng lực cho binh sĩ, phần lớn với sự hỗ trợ từ Trung Quốc.
Thủ tướng Hun Sen, trong thời gian cầm quyền dài của mình, đã xây dựng được một lực lượng quân sự và an ninh trung thành, đôi khi bị cáo buộc được sử dụng để củng cố quyền lực chính trị và đàn áp phe đối lập. Campuchia đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
8. Phân cấp hành chính
Campuchia được chia thành 25 đơn vị hành chính cấp một, bao gồm 1 thủ đô (រាជធានីreach thaniCentral Khmer) và 24 tỉnh (ខេត្តkhaetCentral Khmer).
Các tỉnh và thủ đô lại được chia thành các đơn vị hành chính cấp hai, bao gồm:
- Huyện (ស្រុកsrokCentral Khmer): Đối với các tỉnh.
- Thành phố trực thuộc tỉnh (ក្រុងkrongCentral Khmer): Một số tỉnh có các thành phố trực thuộc.
- Quận (ខណ្ឌkhanCentral Khmer): Đối với thủ đô Phnôm Pênh.
Các huyện, thành phố trực thuộc tỉnh và quận lại được chia nhỏ hơn thành các đơn vị hành chính cấp ba:
- Xã (ឃុំkhumCentral Khmer): Dưới huyện.
- Phường (សង្កាត់sangkatCentral Khmer): Dưới thành phố trực thuộc tỉnh và dưới quận (ở Phnôm Pênh).
Dưới xã và phường là các làng (ភូមិphumCentral Khmer), tuy nhiên, làng không phải là một cấp hành chính chính thức mà mang tính chất cộng đồng dân cư.
Dưới đây là danh sách các tỉnh và thủ đô của Campuchia:
STT | Tỉnh/Thủ đô | Tỉnh lỵ/Thủ phủ | Diện tích (km2) | Dân số (2019) |
---|---|---|---|---|
1 | Banteay Meanchey | Serei Saophoan | 6.679 | 861.883 |
2 | Battambang | Battambang | 11.702 | 997.169 |
3 | Kampong Cham | Kampong Cham | 4.549 | 899.791 |
4 | Kampong Chhnang | Kampong Chhnang | 5.521 | 527.027 |
5 | Kampong Speu | Chbar Mon | 7.017 | 877.523 |
6 | Kampong Thom | Stung Saen | 13.814 | 681.549 |
7 | Kampot | Kampot | 4.873 | 593.829 |
8 | Kandal | Ta Khmau | 3.179 | 1.201.581 |
9 | Kep | Kep | 336 | 42.665 |
10 | Koh Kong | Khemarak Phoumin | 10.090 | 125.902 |
11 | Kratié | Kratié | 11.094 | 374.755 |
12 | Mondulkiri | Senmonorom | 14.288 | 92.213 |
13 | Oddar Meanchey | Samraong | 6.158 | 276.038 |
14 | Pailin | Pailin | 803 | 75.112 |
15 | Phnôm Pênh (Thủ đô) | Phnôm Pênh | 679 | 2.281.951 |
16 | Preah Sihanouk | Sihanoukville | 1.938 | 310.072 |
17 | Preah Vihear | Tbeng Meanchey | 13.788 | 254.827 |
18 | Pursat | Pursat | 12.692 | 419.952 |
19 | Prey Veng | Prey Veng | 4.883 | 1.057.720 |
20 | Ratanakiri | Banlung | 10.782 | 217.453 |
21 | Siem Reap | Siem Reap | 10.299 | 1.014.234 |
22 | Stung Treng | Stung Treng | 11.092 | 165.713 |
23 | Svay Rieng | Svay Rieng | 2.966 | 525.497 |
24 | Takéo | Doun Kaev | 3.563 | 900.914 |
25 | Tbong Khmum | Suong | 5.250 | 776.841 |
9. Kinh tế

Năm 2017, thu nhập bình quân đầu người của Campuchia là 4.02 K USD theo PPP và 1.31 K USD theo danh nghĩa. Liên Hợp Quốc xếp Campuchia vào nhóm các nước kém phát triển nhất. Hầu hết các hộ gia đình nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp và các ngành phụ trợ liên quan. Gạo, cá, gỗ, hàng may mặc và cao su là những mặt hàng xuất khẩu chính của Campuchia. Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) đã tái du nhập hơn 750 giống lúa truyền thống vào Campuchia từ ngân hàng hạt giống lúa của mình ở Philippines. Các giống này đã được thu thập vào những năm 1960.
Theo The Economist và IMF, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm của Campuchia trong giai đoạn 2001-2010 là 7,7%, đưa nước này vào nhóm mười quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm cao nhất thế giới. Du lịch là ngành phát triển nhanh nhất của Campuchia, với lượng khách quốc tế tăng từ 219.000 năm 1997 lên hơn 2 triệu năm 2007. Năm 2004, lạm phát ở mức 1,7% và xuất khẩu đạt 1.60 B USD.

Các mỏ dầu mỏ và khí thiên nhiên được tìm thấy dưới lãnh hải của Campuchia vào năm 2005 mang lại tiềm năng lớn nhưng phần lớn vẫn chưa được khai thác, một phần do tranh chấp lãnh thổ với Thái Lan.

Ngân hàng Quốc gia Campuchia là ngân hàng trung ương của vương quốc, thực hiện giám sát quy định đối với lĩnh vực ngân hàng của đất nước và chịu trách nhiệm một phần trong việc tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài vào đất nước. Từ năm 2010 đến 2012, số lượng ngân hàng và tổ chức tài chính vi mô được quản lý đã tăng từ 31 đơn vị lên hơn 70 tổ chức cá nhân, nhấn mạnh sự tăng trưởng trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính của Campuchia.
Năm 2012, Cục Tín dụng Campuchia được thành lập dưới sự giám sát trực tiếp của Ngân hàng Quốc gia Campuchia. Cục Tín dụng tiếp tục tăng cường tính minh bạch và ổn định trong lĩnh vực ngân hàng Campuchia vì tất cả các ngân hàng và công ty tài chính vi mô hiện nay theo luật phải báo cáo các số liệu chính xác liên quan đến hoạt động cho vay trong nước.
Một trong những thách thức lớn nhất mà Campuchia phải đối mặt vẫn là thực tế là dân số lớn tuổi thường thiếu giáo dục, đặc biệt là ở nông thôn, nơi thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản. Lo ngại về bất ổn chính trị mới và tham nhũng trong chính phủ làm nản lòng đầu tư nước ngoài và trì hoãn viện trợ nước ngoài, mặc dù đã có sự viện trợ đáng kể từ các nhà tài trợ song phương và đa phương. Các nhà tài trợ đã cam kết 504.00 M USD cho đất nước vào năm 2004, trong khi chỉ riêng Ngân hàng Phát triển châu Á đã cung cấp 850.00 M USD dưới dạng các khoản vay, viện trợ không hoàn lại và hỗ trợ kỹ thuật. Các công ty hoạt động tại Campuchia thường bị yêu cầu hối lộ khi xin giấy phép, chẳng hạn như giấy phép liên quan đến xây dựng.

Campuchia được xếp vào nhóm những nơi tồi tệ nhất trên thế giới về lao động có tổ chức trong Chỉ số Quyền lợi Toàn cầu năm 2015 của Tổng Liên đoàn Lao động Quốc tế (ITUC), thuộc nhóm các quốc gia "không có đảm bảo về quyền lợi".
Tháng 4 năm 2016, Quốc hội Campuchia đã thông qua Luật Công đoàn. "Luật này được đề xuất vào thời điểm công nhân đang tổ chức các cuộc biểu tình kéo dài tại các nhà máy và trên đường phố đòi tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc". Những lo ngại về luật mới của Campuchia không chỉ được chia sẻ bởi các nhóm lao động và nhân quyền mà còn cả các tổ chức quốc tế nói chung. Văn phòng Quốc gia của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) tại Thái Lan, Campuchia và Lào đã lưu ý rằng luật này có "một số lo ngại và thiếu sót chính".
9.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Campuchia dựa trên một số ngành chủ chốt, đóng góp vào sự tăng trưởng và phát triển của đất nước. Các ngành này bao gồm:
- Nông nghiệp: Vẫn là một trong những ngành kinh tế quan trọng nhất, sử dụng một lực lượng lao động lớn, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Lúa gạo là cây trồng chủ lực và là mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Các cây trồng khác bao gồm sắn, ngô, cao su, hồ tiêu, điều, và các loại rau quả. Ngành thủy sản từ sông Mekong và Hồ Tonlé Sap cũng đóng góp đáng kể. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp phải đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, thiếu công nghệ hiện đại và cơ sở hạ tầng hạn chế. Các vấn đề về quyền của người lao động trong nông nghiệp và tác động môi trường của việc sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón cũng cần được quan tâm.
- Công nghiệp dệt may và giày dép: Đây là ngành xuất khẩu lớn nhất của Campuchia, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo ra hàng trăm ngàn việc làm, chủ yếu cho lao động nữ. Ngành này được hưởng lợi từ các ưu đãi thương mại quốc tế. Tuy nhiên, ngành dệt may cũng đối mặt với các vấn đề về điều kiện lao động, lương tối thiểu và sự cạnh tranh từ các quốc gia khác. Các khía cạnh xã hội như quyền của người lao động, an toàn lao động và tác động môi trường từ các nhà máy dệt may là những vấn đề được các tổ chức quốc tế và xã hội dân sự quan tâm.
- Du lịch: Là một ngành kinh tế mũi nhọn, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm, chủ yếu đến tham quan quần thể di tích Angkor Wat và các di sản văn hóa khác, cũng như các bãi biển. Du lịch tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn và nhiều việc làm. Tuy nhiên, ngành này dễ bị tổn thương bởi các yếu tố bên ngoài như bất ổn chính trị, dịch bệnh (như COVID-19) và cần được phát triển một cách bền vững để bảo vệ môi trường và di sản văn hóa.
- Xây dựng: Ngành xây dựng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt ở Phnôm Pênh và Sihanoukville, với sự đầu tư lớn từ nước ngoài, chủ yếu là Trung Quốc. Các dự án bất động sản, khu đô thị mới, khách sạn và sòng bạc đã thay đổi bộ mặt đô thị. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đặt ra các vấn đề về quy hoạch đô thị, tác động môi trường, và các tranh chấp đất đai.
Ngoài ra, các ngành như khai thác tài nguyên (dầu khí, khoáng sản), chế biến thực phẩm, và các ngành dịch vụ khác cũng đang dần phát triển. Chính phủ Campuchia đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút thêm đầu tư vào các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn. Việc xem xét các khía cạnh xã hội như quyền lao động, bình đẳng giới, và tác động môi trường trong quá trình phát triển các ngành kinh tế này là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và bao trùm.
9.2. Thương mại và Đầu tư
Thương mại:
Campuchia là một nền kinh tế mở, với hoạt động thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng.
- Các mặt hàng xuất khẩu chính:
- Hàng may mặc và giày dép: Đây là nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất, chiếm tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu.
- Nông sản: Lúa gạo (đặc biệt là gạo thơm), sắn, cao su, ngô, hồ tiêu, hoa quả.
- Xe đạp: Campuchia đã trở thành một trong những nước xuất khẩu xe đạp lớn.
- Các sản phẩm gỗ và thủy sản.
- Các mặt hàng nhập khẩu chính:
- Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu.
- Nguyên phụ liệu cho ngành dệt may và da giày.
- Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.
- Vật liệu xây dựng.
- Hàng tiêu dùng, thực phẩm và đồ uống.
- Các đối tác thương mại chính:
- Thị trường xuất khẩu: Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU), Trung Quốc, Nhật Bản, Canada, và các nước ASEAN.
- Thị trường nhập khẩu: Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Campuchia được hưởng các ưu đãi thương mại từ một số thị trường lớn như EU (chương trình "Everything But Arms" - EBA, mặc dù một phần đã bị đình chỉ do các vấn đề nhân quyền) và Hoa Kỳ (Hệ thống Ưu đãi Phổ cập - GSP). Nước này cũng là thành viên của Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
Đầu tư:
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Campuchia.- Tình hình thu hút FDI: Campuchia đã thu hút được một lượng đáng kể FDI trong những năm gần đây, đặc biệt từ các nước châu Á. Trung Quốc là nhà đầu tư lớn nhất, tiếp theo là các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Malaysia, và Thái Lan.
- Các lĩnh vực thu hút FDI chính:
- Dệt may và da giày.
- Xây dựng và bất động sản.
- Du lịch (khách sạn, khu nghỉ dưỡng, sòng bạc).
- Nông nghiệp và chế biến nông sản.
- Cơ sở hạ tầng (đường sá, cảng biển, năng lượng).
- Khai khoáng.
- Môi trường đầu tư: Chính phủ Campuchia đã có những nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư thông qua việc ban hành các luật và chính sách ưu đãi, thành lập các khu kinh tế đặc biệt (SEZ). Tuy nhiên, môi trường đầu tư vẫn còn một số thách thức như:
- Tham nhũng và thủ tục hành chính rườm rà.
- Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ (đặc biệt là giao thông và năng lượng).
- Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
- Các vấn đề về pháp quyền và tính minh bạch.
- Chi phí logistics cao.
Chính phủ Campuchia tiếp tục đặt mục tiêu thu hút thêm FDI để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ. Việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững là những ưu tiên hàng đầu.
9.3. Giao thông và Truyền thông
Giao thông:
Hệ thống giao thông của Campuchia đã bị tàn phá nặng nề sau nhiều năm chiến tranh và bị bỏ bê. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế, Campuchia đã và đang nỗ lực nâng cấp mạng lưới giao thông.
- Đường bộ: Là hình thức vận tải chủ yếu. Nhiều tuyến quốc lộ chính đã được nâng cấp và trải nhựa, kết nối các thành phố lớn và các cửa khẩu biên giới. Tuy nhiên, chất lượng đường ở các vùng nông thôn và đường tỉnh lộ vẫn còn hạn chế. Tình trạng an toàn giao thông vẫn là một vấn đề đáng lo ngại với tỷ lệ tai nạn cao.
- Đường sắt: Campuchia có hai tuyến đường sắt chính với tổng chiều dài khoảng 612 km, khổ hẹp (1 mét). Các tuyến này nối Phnôm Pênh với Sihanoukville (phía nam) và với Poipet (giáp Thái Lan, phía tây bắc). Sau nhiều năm gián đoạn, các dịch vụ đường sắt đã được phục hồi và đang được cải thiện, chủ yếu phục vụ vận tải hàng hóa và một phần hành khách. Dự án kết nối đường sắt với các nước láng giềng đang được triển khai.
- Đường hàng không: Campuchia có ba sân bay quốc tế chính:
- Sân bay quốc tế Phnôm Pênh: Là sân bay lớn nhất và bận rộn nhất.
- Sân bay quốc tế Siem Reap-Angkor: Phục vụ chủ yếu khách du lịch đến Angkor Wat.
- Sân bay quốc tế Sihanoukville: Phục vụ thành phố biển Sihanoukville.
- Sân bay quốc tế Techo: Một sân bay mới đang được xây dựng để thay thế sân bay quốc tế Phnôm Pênh hiện tại.
Số lượng hành khách và các chuyến bay quốc tế đã tăng đáng kể trong những năm gần đây (trước đại dịch COVID-19).
- Đường thủy: Hệ thống sông ngòi rộng lớn, đặc biệt là sông Mekong, sông Bassac và Hồ Tonlé Sap, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và thương mại nội địa. Cảng Phnôm Pênh là cảng sông chính, có khả năng tiếp nhận tàu lớn. Cảng Sihanoukville là cảng biển nước sâu quan trọng nhất.
- Phương tiện giao thông cá nhân: Xe máy vẫn là phương tiện giao thông phổ biến nhất. Số lượng ô tô cá nhân đang tăng nhanh, đặc biệt ở các đô thị. "Cyclo" (xích lô) từng phổ biến nay đã giảm nhiều, thay vào đó là các loại xe remorque (xe lôi gắn máy) và tuk-tuk.
Tàu con thoi sân bay Phnôm Pênh.
Truyền thông:
Cơ sở hạ tầng truyền thông của Campuchia đã có những bước phát triển đáng kể.- Điện thoại: Mạng lưới điện thoại di động phát triển mạnh mẽ với nhiều nhà cung cấp dịch vụ và tỷ lệ người dùng cao. Điện thoại cố định ít phổ biến hơn.
- Internet: Việc sử dụng internet đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt là internet di động và internet băng thông rộng ở các khu vực đô thị. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận và chất lượng internet ở vùng nông thôn còn hạn chế. Mạng xã hội rất phổ biến.
- Truyền hình và phát thanh: Có nhiều đài truyền hình và đài phát thanh quốc gia và tư nhân. Truyền hình cáp và truyền hình vệ tinh cũng có sẵn.
- Báo chí: Có một số tờ báo bằng tiếng Khmer, tiếng Anh và tiếng Trung. Tuy nhiên, tự do báo chí là một vấn đề gây quan ngại, với nhiều cơ quan truyền thông độc lập bị đóng cửa hoặc chịu sự kiểm soát của chính phủ.
Những thách thức chính trong lĩnh vực giao thông và truyền thông bao gồm nhu cầu tiếp tục đầu tư vào nâng cấp và bảo trì cơ sở hạ tầng, cải thiện an toàn giao thông, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ truyền thông chất lượng cao đến các vùng nông thôn, và đảm bảo một môi trường truyền thông tự do và đa dạng.
9.4. Khoa học công nghệ và Năng lượng
Khoa học và Công nghệ:
Trình độ phát triển khoa học và công nghệ (KH&CN) của Campuchia còn ở giai đoạn đầu và đang từng bước được cải thiện.
- Chính sách và Tổ chức: Ủy ban Quốc gia về Khoa học và Công nghệ, đại diện cho 11 bộ, được thành lập từ năm 1999. Bộ Giáo dục, Thanh niên và Thể thao quản lý phần lớn các trường đại học công lập (33 trường trên cả nước do 7 bộ quản lý). Năm 2010, Bộ này đã phê duyệt Chính sách Phát triển Nghiên cứu trong ngành Giáo dục, bước đầu tiên hướng tới một cách tiếp cận quốc gia về nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực đại học. Kế hoạch Tổng thể Quốc gia về Khoa học và Công nghệ giai đoạn 2014-2020 đã được Bộ Kế hoạch chính thức công bố vào tháng 12 năm 2014, với sự hỗ trợ của Cơ quan Hợp tác Quốc tế Hàn Quốc (KOICA). Kế hoạch này bao gồm việc thành lập một quỹ khoa học và công nghệ để thúc đẩy đổi mới công nghiệp, đặc biệt tập trung vào nông nghiệp, công nghiệp sơ cấp và ICT.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính: Nghiên cứu KH&CN ở Campuchia chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực ứng dụng phục vụ phát triển kinh tế - xã hội như nông nghiệp (giống cây trồng, kỹ thuật canh tác), công nghệ thực phẩm, công nghệ thông tin và truyền thông (phần mềm, ứng dụng di động), y tế và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, nguồn lực cho R&D còn hạn chế, thiếu đội ngũ nghiên cứu trình độ cao và cơ sở vật chất hiện đại.
- Ứng dụng công nghệ: Việc ứng dụng công nghệ, đặc biệt là ICT, đang ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và đời sống, như thương mại điện tử, thanh toán điện tử, và các dịch vụ công trực tuyến.
- Trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, Campuchia được xếp hạng 103.
Năng lượng:
Tình hình cung cầu năng lượng và các chính sách liên quan của Campuchia đang là một lĩnh vực được chú trọng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
- Nguồn cung năng lượng: Campuchia phụ thuộc nhiều vào năng lượng nhập khẩu (chủ yếu là các sản phẩm dầu mỏ) và thủy điện.
- Thủy điện: Là nguồn năng lượng nội địa quan trọng, với nhiều nhà máy thủy điện đã và đang được xây dựng trên các sông, đặc biệt là các nhánh của sông Mekong. Tuy nhiên, việc phát triển thủy điện cũng gây ra những lo ngại về tác động môi trường và xã hội.
- Nhiệt điện: Một số nhà máy nhiệt điện chạy bằng than và dầu cũng đóng góp vào nguồn cung.
- Năng lượng tái tạo: Campuchia có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và sinh khối, nhưng việc phát triển các nguồn năng lượng này còn ở giai đoạn đầu. Quốc gia này được xem là một mô hình để các nước ASEAN khác học hỏi về việc tổ chức đấu thầu điện mặt trời.
- Nhu cầu năng lượng: Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng do tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa và cải thiện đời sống người dân.
- Chính sách năng lượng: Chính phủ Campuchia ưu tiên đảm bảo an ninh năng lượng, phát triển các nguồn năng lượng nội địa (đặc biệt là thủy điện và năng lượng tái tạo), mở rộng lưới điện quốc gia đến các vùng nông thôn, và thu hút đầu tư vào ngành năng lượng. Các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo đang được xây dựng. Tuy nhiên, để thu hút thêm đầu tư vào năng lượng tái tạo, chính phủ cần cải thiện quản trị năng lượng tái tạo, thông qua các mục tiêu rõ ràng, phát triển khung pháp lý hiệu quả, cải thiện khả năng tài trợ dự án và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư quốc tế tham gia thị trường.
- Thách thức: Ngành năng lượng Campuchia đối mặt với các thách thức như chi phí năng lượng cao, cơ sở hạ tầng truyền tải và phân phối còn hạn chế, sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng nhất định, và tác động môi trường của các dự án năng lượng. Do rất dễ bị tổn thương trước những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Campuchia được khuyến nghị tập trung nhiều hơn vào việc phát triển năng lượng tái tạo như một phần của các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu.
10. Xã hội
Xã hội Campuchia mang những đặc điểm nhân khẩu học, cơ cấu dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo riêng biệt, cùng với các khía cạnh xã hội quan trọng khác như giáo dục, y tế và an ninh trật tự. Sau nhiều thập kỷ xung đột, xã hội Campuchia đang trong quá trình tái thiết và phát triển, đối mặt với cả cơ hội và thách thức.
10.1. Cơ cấu dân số
Chính quyền bảo hộ Pháp tại Campuchia đã tiến hành điều tra dân số chính thức đầu tiên vào năm 1921. Chỉ có nam giới từ 20 đến 60 tuổi được tính, vì mục đích của nó là để thu thuế. Sau khi cuộc điều tra dân số năm 1962 được tiến hành, các cuộc xung đột dân sự và bất ổn của Campuchia đã dẫn đến một khoảng cách 36 năm trước khi đất nước này có thể có một cuộc điều tra dân số chính thức khác vào năm 1998.
Tính đến năm 2019 (theo Tổng điều tra dân số), tổng dân số Campuchia là 15.552.211 người. Một số đặc điểm nhân khẩu học chính:
- Tăng trưởng dân số: Tỷ lệ tăng dân số hàng năm đã giảm so với trước đây nhưng vẫn ở mức tương đối. Tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2018 là 2,5 con/phụ nữ, giảm đáng kể so với 4,0 con/phụ nữ năm 2000. Tỷ suất sinh ở khu vực nông thôn (3,3 con/phụ nữ) cao hơn ở khu vực thành thị (2,2 con/phụ nữ).
- Cơ cấu tuổi: Campuchia có dân số trẻ, với một tỷ lệ lớn dân số dưới 30 tuổi. Tính đến năm 2010, một nửa dân số Campuchia dưới 22 tuổi. Điều này tạo ra cả cơ hội (lực lượng lao động dồi dào) và thách thức (nhu cầu về giáo dục, y tế và việc làm).
- Cơ cấu giới tính: Tỷ lệ nữ/nam là 1,04, là tỷ lệ thiên về nữ cao nhất trong Tiểu vùng Mekong Mở rộng. Trong số dân số trên 65 tuổi, tỷ lệ nữ/nam là 1,6:1, phản ánh một phần hậu quả của chiến tranh.
- Mật độ dân số: Dân số phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng trung tâm quanh Hồ Tonlé Sap và dọc sông Mekong.
- Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng, đặc biệt ở thủ đô Phnôm Pênh và các thành phố lớn khác như Siem Reap và Sihanoukville. Điều này đặt ra các thách thức về cơ sở hạ tầng, nhà ở, việc làm và các dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị.
10.2. Các nhóm dân tộc

Campuchia là một quốc gia tương đối đồng nhất về dân tộc, nhưng cũng có sự đa dạng của các nhóm dân tộc thiểu số.
- Người Khmer: Là nhóm dân tộc chiếm đa số, khoảng 95,8% dân số (theo điều tra dân số 2019). Họ là cư dân bản địa của vùng hạ lưu sông Mekong, có lịch sử và văn hóa lâu đời gắn liền với Đế quốc Khmer. Người Khmer chủ yếu sinh sống ở các vùng đồng bằng và nói tiếng Khmer.
- Các nhóm dân tộc thiểu số:
- Người Chăm: Khoảng 1,8% dân số. Họ là hậu duệ của Vương quốc Chăm Pa cổ đại, một vương quốc từng tồn tại ở ven biển miền trung và nam Việt Nam ngày nay và là đối thủ của Đế quốc Khmer. Người Chăm ở Campuchia chủ yếu theo Hồi giáo và thường sống tập trung thành các làng riêng biệt ở phía đông nam đất nước.
- Người Hoa: Khoảng 0,6% dân số. Hầu hết người Hoa là hậu duệ của những người di cư từ thế kỷ 19-20, đến để buôn bán và kinh doanh trong thời kỳ Pháp thuộc. Họ chủ yếu sống ở các đô thị và tham gia vào các hoạt động thương mại.
- Người Việt: Khoảng 0,5% dân số (ước tính có thể cao hơn tùy nguồn). Họ tập trung chủ yếu ở các tỉnh phía đông nam, giáp với Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam, và quanh hồ Tonlé Sap (làm nghề chài lưới). Mối quan hệ lịch sử giữa người Khmer và người Việt khá phức tạp, có những giai đoạn căng thẳng.
- Khmer Loeu (Người Khmer vùng cao): Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các nhóm dân tộc bản địa sống ở vùng núi phía bắc và đông bắc Campuchia. Họ là hậu duệ của các cuộc di cư từ thời đồ đá mới của những người nói tiếng Môn-Khmer (từ miền nam Trung Quốc) và những người nói tiếng Nam Đảo (từ Đông Nam Á hải đảo). Do sống biệt lập ở vùng cao, các nhóm Khmer Loeu không bị Ấn Độ hóa như người Khmer đồng bằng, do đó có văn hóa khác biệt và thường duy trì nhiều phong tục, tín ngưỡng cổ xưa. Một số nhóm Khmer Loeu bao gồm người người Kuy, người Tampuan, người Mnông, người Jarai, v.v.
Vị thế xã hội và quyền lợi của các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là Khmer Loeu và người Chăm, là một vấn đề được quan tâm. Chính phủ Campuchia đã có những chính sách nhằm cải thiện đời sống và bảo tồn văn hóa của các nhóm này, nhưng họ vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói, mất đất đai và khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công.
10.3. Ngôn ngữ
- Tiếng Khmer: Là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Campuchia, được đại đa số dân chúng sử dụng. Tiếng Khmer thuộc nhóm Môn-Khmer trong ngữ hệ Nam Á. Chữ Khmer có nguồn gốc từ chữ Pallava của Nam Ấn Độ. Hiến pháp Campuchia năm 1993 quy định tiếng Khmer là ngôn ngữ và chữ viết chính thức, và nhà nước có nghĩa vụ bảo vệ và phát triển tiếng Khmer.
- Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số:
- Tiếng Chăm: Được sử dụng trong cộng đồng người Chăm.
- Các ngôn ngữ của các nhóm Khmer Loeu: Mỗi nhóm Khmer Loeu có ngôn ngữ riêng, nhiều ngôn ngữ trong số này thuộc ngữ hệ Môn-Khmer hoặc Nam Đảo. Một số ngôn ngữ này đang có nguy cơ mai một.
- Tiếng Việt và tiếng Trung Quốc (các phương ngữ khác nhau) cũng được sử dụng trong các cộng đồng người Việt và người Hoa tương ứng.
- Ngoại ngữ:
- Tiếng Pháp: Từng là ngôn ngữ hành chính trong thời kỳ Pháp thuộc, tiếng Pháp vẫn được một bộ phận người lớn tuổi sử dụng, đặc biệt là những người được đào tạo dưới thời Pháp hoặc có liên quan đến các lĩnh vực như y học, luật pháp. Một số trường học và trường đại học do chính phủ Pháp tài trợ vẫn giảng dạy bằng tiếng Pháp. Campuchia là thành viên của Cộng đồng Pháp ngữ.
- Tiếng Anh: Kể từ những năm 1990, tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và đã thay thế tiếng Pháp trở thành ngoại ngữ chính được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong giới trẻ, doanh nghiệp, du lịch và giáo dục đại học. Tiếng Anh được dạy ở nhiều trường đại học và có một lượng đáng kể báo chí bằng tiếng Anh. Các biển báo đường phố hiện nay thường song ngữ Khmer-Anh. Tiếng Anh cũng đã thay thế tiếng Pháp trên tem và tiền tệ Campuchia (từ năm 2002).
Chính phủ Campuchia khuyến khích việc học ngoại ngữ để hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế.
10.4. Tôn giáo

Phật giáo Thượng tọa bộ (Theravada Buddhism) là quốc giáo chính thức của Campuchia, được hơn 97% dân số thực hành. Có khoảng 4.392 ngôi chùa và tu viện Phật giáo trên khắp đất nước. Phật giáo Campuchia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ giáo và các tín ngưỡng thuyết vật linh bản địa. Mối quan hệ chặt chẽ giữa các linh hồn và cộng đồng, hiệu quả của các hành động trừ tà và cầu may, cũng như khả năng tác động đến cuộc sống thông qua việc tiếp xúc với các thực thể tâm linh như các linh hồn "baromey" (uy lực, phước báu) bắt nguồn từ tín ngưỡng dân gian bản địa. Ấn Độ giáo để lại ít dấu vết ngoài các thực hành ma thuật của Tantrism và một loạt các vị thần Hindu nay đã được đồng hóa vào thế giới tâm linh (ví dụ, một Neak Ta (thần bảo hộ) quan trọng tên là Yeay Mao là hiện thân hiện đại của nữ thần Hindu Kali).
Phật giáo Đại thừa là tôn giáo của đa số người Hoa và người Việt ở Campuchia. Các yếu tố của các thực hành tôn giáo khác, chẳng hạn như việc thờ cúng các anh hùng dân gian và tổ tiên, Nho giáo, và Đạo giáo hòa trộn với Phật giáo Trung Quốc cũng được thực hành.
Hồi giáo được khoảng 2% dân số theo đuổi. Có ba nhánh Hồi giáo chính ở đây. Hai trong số đó được người Chăm thực hành; nhánh thứ ba được thực hành bởi hậu duệ của người Mã Lai, những người đã sống ở đất nước này qua nhiều thế hệ. Dân số Hồi giáo của Campuchia được báo cáo là 80% người Chăm.
Kitô giáo chiếm một tỷ lệ nhỏ dân số, với Công giáo Rôma và các nhánh Tin Lành khác nhau. Ngoài ra, còn có một số lượng nhỏ tín đồ của các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào.
Thời kỳ Khmer Đỏ (1975-1979) đã tàn phá nặng nề các tổ chức tôn giáo, chùa chiền và nhà thờ Hồi giáo bị phá hủy, các nhà sư và chức sắc tôn giáo bị bức hại hoặc giết hại. Sau năm 1979, các hoạt động tôn giáo dần được phục hồi. Hiến pháp Campuchia đảm bảo tự do tín ngưỡng, nhưng Phật giáo Thượng tọa bộ vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của đất nước.
10.5. Giáo dục

Bộ Giáo dục, Thanh niên và Thể thao chịu trách nhiệm thiết lập các chính sách và hướng dẫn quốc gia về giáo dục ở Campuchia. Hệ thống giáo dục Campuchia được phân cấp mạnh mẽ, với ba cấp chính quyền - trung ương, tỉnh và huyện - chịu trách nhiệm quản lý. Hiến pháp Campuchia quy định giáo dục bắt buộc miễn phí trong chín năm, đảm bảo quyền phổ cập giáo dục cơ bản có chất lượng.
Cuộc điều tra dân số Campuchia năm 2019 ước tính rằng 88,5% dân số biết chữ (91,1% nam và 86,2% nữ). Thanh niên nam (15-24 tuổi) có tỷ lệ biết chữ là 89% so với 86% ở nữ giới.
Hệ thống giáo dục ở Campuchia tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, nhưng trong những năm qua, đã có những cải thiện đáng kể, đặc biệt về tỷ lệ nhập học tiểu học thuần túy, việc áp dụng ngân sách dựa trên chương trình và phát triển một khuôn khổ chính sách giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được tiếp cận giáo dục. Đất nước này cũng đã đầu tư đáng kể vào giáo dục nghề nghiệp, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, để giải quyết tình trạng nghèo đói và thất nghiệp. Hai trong số các trường đại học nổi tiếng nhất của Campuchia có trụ sở tại Phnôm Pênh.
Theo truyền thống, giáo dục ở Campuchia được cung cấp bởi các wat (chùa Phật giáo), do đó chỉ cung cấp giáo dục cho nam giới. Dưới chế độ Khmer Đỏ, giáo dục đã bị thụt lùi đáng kể. Giáo dục cũng bị ảnh hưởng bởi lao động trẻ em. Một nghiên cứu của Kim (2011) báo cáo rằng hầu hết trẻ em lao động ở Campuchia đều đi học nhưng việc làm của chúng liên quan đến việc nhập học muộn, tác động tiêu cực đến kết quả học tập và tăng tỷ lệ bỏ học. Về thành tích học tập của học sinh tiểu học Campuchia, nghiên cứu cho thấy thái độ và niềm tin của cha mẹ đóng một vai trò quan trọng.
Các cấp học chính trong hệ thống giáo dục Campuchia bao gồm:
- Giáo dục mầm non
- Giáo dục tiểu học (6 năm)
- Giáo dục trung học cơ sở (3 năm)
- Giáo dục trung học phổ thông (3 năm)
- Giáo dục đại học và sau đại học
Những thách thức chính trong giáo dục bao gồm:
- Chất lượng giáo dục chưa đồng đều, đặc biệt giữa thành thị và nông thôn.
- Thiếu giáo viên có trình độ và cơ sở vật chất ở nhiều nơi.
- Tỷ lệ bỏ học còn cao, nhất là ở cấp trung học.
- Ngân sách cho giáo dục còn hạn chế.
- Chương trình giảng dạy cần được cập nhật để đáp ứng nhu vực của thị trường lao động.
Chính phủ Campuchia và các đối tác phát triển quốc tế đang nỗ lực cải thiện hệ thống giáo dục thông qua các chương trình cải cách, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy.
10.6. Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Tuổi thọ trung bình của người Campuchia là 75 tuổi vào năm 2021, một sự cải thiện lớn kể từ năm 1995 khi tuổi thọ trung bình là 55. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi cả các cơ sở công và tư nhân. Nghiên cứu cho thấy niềm tin vào các nhà cung cấp dịch vụ y tế là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện việc sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn Campuchia. Chính phủ có kế hoạch nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trong nước bằng cách nâng cao nhận thức về HIV/AIDS, sốt rét và các bệnh khác.
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh của Campuchia đã giảm từ 86 trên 1.000 ca sinh sống năm 1998 xuống còn 24 vào năm 2018. Ở tỉnh có các chỉ số y tế kém nhất, Ratanakiri, 22,9% trẻ em chết trước năm tuổi.
Campuchia từng là một trong những quốc gia bị ô nhiễm bom mìn nặng nề nhất thế giới. Theo một số ước tính, bom mìn chưa nổ đã gây ra hơn 60.000 ca tử vong dân sự và hàng ngàn người khác bị thương tật hoặc bị thương kể từ năm 1970. Số lượng thương vong do bom mìn được báo cáo đã giảm mạnh, từ 800 ca năm 2005 xuống còn 111 ca năm 2013 (22 người chết và 89 người bị thương). Những người lớn sống sót sau các vụ nổ bom mìn thường phải cắt cụt một hoặc nhiều chi và phải dùng đến việc ăn xin để sống sót. Campuchia dự kiến sẽ không còn bom mìn vào năm 2025 nhưng di sản xã hội và kinh tế, bao gồm trẻ mồ côi và cứ 290 người thì có một người bị cụt chi, dự kiến sẽ ảnh hưởng đến Campuchia trong nhiều năm tới. Chỉ riêng bom mìn và vật liệu chưa nổ đã gây ra 44.630 trường hợp thương vong ở Campuchia từ năm 1979 đến 2013, theo Hệ thống Thông tin Nạn nhân Bom mìn/UXO Campuchia.
Trong Chỉ số Đói Nghèo Toàn cầu (GHI) năm 2024, Campuchia xếp thứ 68 trên 127 quốc gia có đủ dữ liệu. Điểm GHI của Campuchia là 14,7, cho thấy mức độ đói ở mức vừa phải.
Một số vấn đề y tế công cộng chính bao gồm:
- Các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, sốt xuất huyết, bệnh lao và HIV/AIDS (mặc dù tỷ lệ nhiễm HIV đã giảm đáng kể).
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em còn cao.
- Sức khỏe bà mẹ và trẻ em vẫn cần được cải thiện.
- Khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế có chất lượng còn hạn chế, đặc biệt ở vùng nông thôn và đối với người nghèo.
- Thiếu hụt nhân viên y tế có trình độ và cơ sở vật chất y tế.
Chính phủ Campuchia, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, đang nỗ lực cải thiện hệ thống y tế thông qua việc tăng cường đầu tư, đào tạo nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng và triển khai các chương trình y tế công cộng.
10.7. An ninh trật tự và Tội phạm
Tình hình an ninh trật tự chung ở Campuchia đã được cải thiện đáng kể so với thời kỳ hậu xung đột, nhưng vẫn còn đối mặt với một số thách thức.
- Tình hình an ninh chung: Các thành phố lớn như Phnôm Pênh và Siem Reap nhìn chung an toàn cho khách du lịch và người dân, tuy nhiên, tội phạm đường phố như cướp giật, trộm cắp vẫn xảy ra. An ninh ở các vùng nông thôn, đặc biệt là các khu vực biên giới, có thể phức tạp hơn.
- Các loại tội phạm chính:
- Tội phạm đường phố: Cướp giật túi xách, điện thoại di động, trộm cắp tài sản là những loại tội phạm phổ biến, đặc biệt nhắm vào khách du lịch ở các khu vực đông người.
- Tội phạm liên quan đến ma túy: Buôn bán và sử dụng ma túy là một vấn đề ngày càng gia tăng, đặc biệt trong giới trẻ.
- Buôn người: Campuchia vẫn là một quốc gia nguồn, điểm đến và quá cảnh cho nạn buôn người, bao gồm buôn bán tình dục và lao động cưỡng bức. Gần đây nổi lên các vụ lừa đảo trực tuyến quy mô lớn, trong đó nhiều người nước ngoài bị dụ dỗ hoặc ép buộc làm việc trong các "công ty" lừa đảo đặt tại Campuchia.
- Tội phạm có tổ chức: Các hoạt động như cờ bạc bất hợp pháp, rửa tiền và buôn lậu vẫn tồn tại.
- Bạo lực: Mặc dù tội phạm bạo lực nghiêm trọng như giết người không quá phổ biến so với một số nước, nhưng các vụ việc liên quan đến bạo lực gia đình và bạo lực băng nhóm vẫn xảy ra.
- Nỗ lực ứng phó của chính phủ: Chính phủ Campuchia đã triển khai nhiều biện pháp để đối phó với tội phạm, bao gồm tăng cường lực lượng cảnh sát, tuần tra, điều tra và truy tố tội phạm. Các chiến dịch trấn áp tội phạm ma túy và buôn người cũng được thực hiện. Tuy nhiên, hiệu quả của các nỗ lực này đôi khi bị hạn chế bởi các vấn đề như tham nhũng trong lực lượng thực thi pháp luật, thiếu nguồn lực và năng lực hạn chế.
Sự hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm xuyên quốc gia cũng được Campuchia chú trọng. Việc cải thiện hệ thống tư pháp, tăng cường pháp quyền và giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội cũng được coi là những yếu tố quan trọng góp phần đảm bảo an ninh trật tự lâu dài.
11. Văn hóa

Văn hóa Campuchia có lịch sử phong phú và đa dạng, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ giáo, Phật giáo Thượng tọa bộ, văn hóa Pháp thời thuộc địa, và đặc biệt là di sản huy hoàng của thời kỳ Angkor. Bộ Văn hóa và Nghệ thuật Campuchia chịu trách nhiệm quảng bá và phát triển văn hóa đất nước. Văn hóa Campuchia không chỉ bao gồm văn hóa của đa số người Khmer ở vùng đồng bằng mà còn cả văn hóa của khoảng 20 bộ tộc thiểu số sống ở vùng cao, thường được gọi chung là Khmer Loeu (một thuật ngữ do Norodom Sihanouk đặt ra để khuyến khích sự đoàn kết giữa người vùng cao và vùng đồng bằng).
Người dân nông thôn Campuchia thường đeo khăn krama, một khía cạnh độc đáo của trang phục Campuchia. Sampeah là một cử chỉ chào hỏi hoặc thể hiện sự tôn trọng truyền thống của người Campuchia. Văn hóa Khmer, được phát triển và lan tỏa bởi Đế quốc Khmer, có những phong cách múa, kiến trúc và điêu khắc đặc trưng, đã được giao thoa với các nước láng giềng Lào và Thái Lan trong suốt lịch sử. Angkor Wat (Angkor có nghĩa là "thành phố" và Wat có nghĩa là "đền") là ví dụ được bảo tồn tốt nhất về kiến trúc Khmer từ thời Angkor cùng với hàng trăm ngôi đền khác đã được phát hiện trong và xung quanh khu vực.
Theo truyền thống, người Khmer ghi chép thông tin trên lá Tra (lá buông). Sách lá Tra ghi lại các truyền thuyết của người Khmer, sử thi Reamker (phiên bản Khmer của Ramayana), nguồn gốc của Phật giáo và các kinh sách cầu nguyện khác. Chúng được bảo quản bằng cách gói trong vải để tránh ẩm và khí hậu.

Bon Om Touk (Lễ hội Nước và Trăng của Campuchia), cuộc thi đua thuyền hàng năm, là lễ hội quốc gia Campuchia có nhiều người tham dự nhất. Được tổ chức vào cuối mùa mưa khi sông Mekong bắt đầu rút xuống mức bình thường, cho phép sông Tonlé Sap đảo ngược dòng chảy, khoảng 10% dân số Campuchia tham dự sự kiện này mỗi năm để chơi trò chơi, tạ ơn mặt trăng, xem pháo hoa, ăn uống và tham dự cuộc đua thuyền trong không khí lễ hội.
Các trò chơi phổ biến bao gồm bóng đá, đá sey (tương tự như cầu chinh), và cờ tướng. Dựa trên lịch dương cổ điển của Ấn Độ và Phật giáo Thượng tọa bộ, Năm mới của Campuchia là một ngày lễ lớn diễn ra vào tháng Tư. Các nhân vật nghệ thuật gần đây bao gồm các ca sĩ Sinn Sisamouth và Ros Serey Sothea (và sau này là Preap Sovath và Sokun Nisa), những người đã giới thiệu các phong cách âm nhạc mới cho đất nước.
Hàng năm, người Campuchia đến các chùa trên khắp đất nước để đánh dấu Pchum Ben (Ngày Tổ tiên). Trong lễ hội kéo dài 15 ngày, mọi người dâng lời cầu nguyện và thức ăn cho linh hồn của những người thân đã khuất. Đối với hầu hết người Campuchia, đó là thời gian để tưởng nhớ những người thân đã mất trong chế độ Khmer Đỏ 1975-1979.
11.1. Nghệ thuật truyền thống
Nghệ thuật truyền thống Campuchia rất phong phú và đa dạng, phản ánh một lịch sử lâu đời và sự giao thoa văn hóa độc đáo. Các loại hình nghệ thuật nổi bật bao gồm:
- Múa cổ điển Khmer (Robam Preah Reach Trop): Thường được gọi là Múa Apsara (mặc dù Apsara chỉ là một trong nhiều điệu múa). Đây là một loại hình nghệ thuật cung đình tinh tế và mang tính biểu tượng cao, từng được biểu diễn cho hoàng gia và trong các nghi lễ tôn giáo. Các vũ công mặc trang phục lộng lẫy, thực hiện những động tác uyển chuyển, kể lại các câu chuyện thần thoại, sử thi (như Riêmkê) hoặc ca ngợi các vị thần. Múa cổ điển Khmer đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
- Âm nhạc truyền thống:
- Dàn nhạc Pinpeat: Là dàn nhạc chủ yếu phục vụ cho múa cổ điển, các nghi lễ tôn giáo và sân khấu. Nhạc cụ chính bao gồm Roneat ek (trống xylophone cao), Roneat thung (trống xylophone trầm), Kong vong toch và Kong vong thom (bộ cồng tròn), Sralai (kèn), Sampho (trống hai mặt) và Skor thom (trống lớn).
- Dàn nhạc Mohori: Mang tính chất giải trí và nhẹ nhàng hơn Pinpeat, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội dân gian và đệm cho các điệu múa dân gian. Nhạc cụ bao gồm các loại đàn dây như tro (đàn nhị), Takhe (đàn cá sấu), Krapeu (đàn K'ni), sáo, và các nhạc cụ gõ nhỏ.
- Kiến trúc Khmer: Nổi bật nhất là các công trình đền đài từ thời kỳ Angkor (thế kỷ 9-15). Các đặc điểm tiêu biểu bao gồm việc sử dụng đá sa thạch và đá ong, các ngọn tháp hình búp sen (prasat), các bức tường thành đồ sộ, các hồ chứa nước nhân tạo (baray), và các bức phù điêu chạm khắc tinh xảo trên đá, mô tả các cảnh trong sử thi Hindu, cuộc sống cung đình, các trận chiến và hình ảnh các vũ nữ Apsara. Angkor Wat, Đền Bayon, Ta Prohm, Banteay Srei là những ví dụ điển hình. Kiến trúc chùa chiền Phật giáo sau này cũng kế thừa nhiều yếu tố từ kiến trúc Angkor.
- Điêu khắc: Nghệ thuật điêu khắc đá và gỗ của Campuchia đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ Angkor, với các bức tượng thần linh Hindu và Phật giáo, các bức phù điêu trang trí trên tường đền. Điêu khắc gỗ truyền thống vẫn được duy trì cho đến ngày nay, dùng để trang trí chùa chiền, nhà cửa và làm đồ mỹ nghệ.
- Nghệ thuật sân khấu khác:
- Sbek Thom (múa rối bóng lớn): Một loại hình sân khấu rối bóng sử dụng những tấm da bò lớn được chạm khắc tinh xảo, chiếu bóng lên một màn hình trắng, kể lại các trích đoạn từ sử thi Riêmkê. Sbek Thom cũng đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể.
- Lakhon Khol (kịch mặt nạ): Một loại hình vũ kịch nam giới đeo mặt nạ, trình diễn các trích đoạn từ Riêmkê.
- Yike và Bassac: Các loại hình kịch hát dân gian phổ biến.
Nghệ thuật truyền thống Campuchia đã trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là sự tàn phá dưới thời Khmer Đỏ, nhưng đang dần được phục hồi và phát triển trong những năm gần đây.
11.2. Văn học và Điện ảnh
Văn học:
Văn học Campuchia có một lịch sử lâu đời, với các tác phẩm ban đầu được ghi trên lá cọ hoặc khắc trên bia đá.
- Văn học truyền thống:
- Ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là các sử thi Ramayana và Mahabharata. Phiên bản Khmer của Ramayana là sử thi Riêmkê (Reamker), đóng vai trò trung tâm trong văn hóa và nghệ thuật Campuchia, được thể hiện qua các bức phù điêu ở Angkor, các điệu múa cổ điển và sân khấu truyền thống.
- Các truyện Jataka (truyện tiền thân của Đức Phật) cũng rất phổ biến và có ảnh hưởng lớn.
- Văn học dân gian bao gồm các truyện cổ tích, truyền thuyết, và các bài thơ truyền miệng.
- Các biên niên sử hoàng gia ghi lại lịch sử của các triều đại.
- Văn học hiện đại:
- Văn học viết bằng chữ Khmer hiện đại bắt đầu phát triển từ đầu thế kỷ 20, với sự ra đời của tiểu thuyết, truyện ngắn và thơ mới.
- Thời kỳ Pháp thuộc và những năm sau độc lập (1953-1970) chứng kiến sự nở rộ của văn học hiện đại, với các tác giả phản ánh những thay đổi xã hội và chính trị.
- Tuy nhiên, chế độ Khmer Đỏ (1975-1979) đã tàn phá nặng nề nền văn học, nhiều nhà văn, nhà thơ bị giết hại hoặc phải lưu vong, sách vở bị đốt phá.
- Sau năm 1979, văn học Campuchia dần được phục hồi. Các chủ đề phổ biến bao gồm ký ức về nạn diệt chủng, cuộc sống tái thiết, và các vấn đề xã hội đương đại. Một số nhà văn hải ngoại cũng có những đóng góp quan trọng.
- Các tác phẩm tiêu biểu và tác giả nổi tiếng trong văn học hiện đại còn cần được nghiên cứu và giới thiệu rộng rãi hơn.
Điện ảnh:
Ngành điện ảnh Campuchia đã có những bước phát triển đáng chú ý, dù trải qua nhiều giai đoạn khó khăn.- Thời kỳ hoàng kim (thập niên 1960 - đầu 1970): Đây được coi là thời kỳ vàng son của điện ảnh Campuchia, với hàng trăm bộ phim được sản xuất, bao gồm các thể loại lãng mạn, hài, hành động và kinh dị. Quốc vương Norodom Sihanouk cũng là một nhà làm phim tích cực trong giai đoạn này.
- Thời kỳ Khmer Đỏ: Ngành điện ảnh bị xóa sổ hoàn toàn.
- Phục hồi và phát triển (từ những năm 1980 đến nay):
- Sau năm 1979, ngành điện ảnh bắt đầu được phục hồi chậm chạp, ban đầu chủ yếu là các bộ phim tuyên truyền.
- Những năm gần đây, ngành điện ảnh Campuchia đã có những dấu hiệu khởi sắc với sự xuất hiện của một thế hệ các nhà làm phim trẻ tài năng. Nhiều bộ phim đã tham gia các liên hoan phim quốc tế và giành được giải thưởng.
- Các tác phẩm tiêu biểu gần đây thường khai thác các chủ đề lịch sử (đặc biệt là thời Khmer Đỏ), các vấn đề xã hội đương đại, và bản sắc văn hóa Khmer.
- Rithy Panh là một đạo diễn nổi tiếng người Campuchia gốc Pháp, được biết đến với các bộ phim tài liệu về nạn diệt chủng Khmer Đỏ, như "S-21: Cỗ máy giết người của Khmer Đỏ" (S-21: The Khmer Rouge Killing Machine) và "Bức ảnh thất lạc" (The Missing Picture - được đề cử giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất).
- Sự phát triển của các rạp chiếu phim hiện đại và các nền tảng trực tuyến cũng đang tạo thêm cơ hội cho ngành điện ảnh Campuchia.
Tuy nhiên, ngành điện ảnh Campuchia vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức như thiếu nguồn vốn, cơ sở hạ tầng hạn chế, và sự cạnh tranh từ phim nước ngoài.
11.3. Ẩm thực

Ẩm thực Campuchia mang những nét đặc trưng riêng biệt, phản ánh sự phong phú của nguyên liệu địa phương và sự giao thoa văn hóa. Gạo là lương thực chính, được sử dụng trong hầu hết các bữa ăn. Cá nước ngọt từ sông Mekong và Hồ Tonlé Sap cũng là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống. Ước tính vào năm 2000, lượng cá và các sản phẩm từ cá cho thực phẩm và thương mại là 20 kg mỗi người mỗi năm. Một số loại cá có thể được làm thành Prahok (mắm bò hóc), một loại mắm cá truyền thống dùng để dự trữ lâu dài và làm gia vị chính trong nhiều món ăn.
Ẩm thực Campuchia nổi bật với các loại trái cây nhiệt đới, các món súp và mì. Các nguyên liệu và gia vị chính thường được sử dụng bao gồm lá chúc (kaffir lime), sả, tỏi, nước mắm, nước tương, me, gừng, dầu hào, nước cốt dừa và tiêu đen (đặc biệt là tiêu Kampot, nổi tiếng thế giới). Một số món ăn đặc sắc bao gồm:
- Num banhchok (នំបញ្ចុក): Bún nước lèo Khmer, thường ăn với cà ri cá xanh (samlor proher) hoặc cà ri đỏ (samlor kari), rau sống và các loại thảo mộc.
- Amok trey (អាម៉ុកត្រី): Cá hấp với nước cốt dừa, kroeung (một loại gia vị Khmer), slok ngor (lá nhàu) và đôi khi có trứng, được gói trong lá chuối.
- Kuyteav (គុយទាវ): Một loại hủ tiếu nước dùng thịt heo, ăn kèm thịt heo, hải sản, lòng heo, giá đỗ, hành lá và các loại rau thơm.
- Samlor Machu (សម្លម្ជូរ): Canh chua Khmer, có nhiều biến thể khác nhau với các loại rau củ và thịt hoặc cá.
- Prahok ktis (ប្រហុកខ្ទិះ): Mắm bò hóc kho với thịt heo, nước cốt dừa và gia vị, thường ăn với rau sống.
- Lap Khmer (ឡាប Khmer): Gỏi bò tái chanh kiểu Khmer.
- Bai sach chrouk (បាយសាច់ជ្រូក): Cơm thịt heo nướng, một món ăn sáng phổ biến.
- Aping (អាពីង): Nhện đất chiên giòn, một món ăn đường phố đặc biệt.
Ảnh hưởng của ẩm thực Pháp có thể thấy qua việc người Campuchia sử dụng bánh mì baguette trong bữa ăn, thường dùng để chấm với cà ri đỏ Campuchia.
So với ẩm thực của các nước láng giềng như Thái Lan và Việt Nam, ẩm thực Campuchia ít được biết đến hơn trên thế giới, nhưng nó mang những hương vị độc đáo và hấp dẫn riêng. Người Campuchia uống nhiều trà, được trồng ở tỉnh Mondulkiri và quanh Kirirom. Cà phê cũng phổ biến, hạt cà phê thường được nhập từ Lào và Việt Nam, mặc dù cà phê được sản xuất trong nước từ tỉnh Ratanakiri và Mondulkiri cũng có thể được tìm thấy. Rượu gạo là một thức uống có cồn phổ biến.
11.4. Thể thao
Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất ở Campuchia, mặc dù các môn thể thao chuyên nghiệp có tổ chức không phổ biến như ở các nước phương Tây do điều kiện kinh tế. Bóng đá được người Pháp du nhập vào Campuchia và trở nên phổ biến với người dân địa phương. Đội tuyển bóng đá quốc gia Campuchia từng đứng thứ tư tại Cúp châu Á năm 1972, nhưng sự phát triển đã chậm lại kể từ sau nội chiến.
Các môn thể thao phương Tây như bóng rổ, bóng chuyền, thể hình, khúc côn cầu trên cỏ, rugby union, golf và bóng chày đang ngày càng trở nên phổ biến. Bóng chuyền là môn thể thao phổ biến nhất ở Campuchia.
Các môn thể thao truyền thống của Campuchia bao gồm:
- Đua thuyền truyền thống (thường diễn ra trong lễ hội Bon Om Touk).
- Đua trâu.
- Pradal Serey (võ Khmer tự do, tương tự Muay Thái).
- Đấu vật truyền thống Khmer.
- Bokator (võ thuật cổ truyền Khmer).
Campuchia lần đầu tiên tham gia Thế vận hội vào năm 1956, cử các vận động viên cưỡi ngựa. Campuchia cũng đã đăng cai GANEFO (Đại hội Thể thao các Lực lượng Mới nổi) vào năm 1966. Gần đây nhất, Campuchia đã đăng cai SEA Games năm 2023 lần đầu tiên trong lịch sử.
11.5. Trang phục


Trang phục truyền thống của Campuchia phản ánh văn hóa và lịch sử lâu đời của đất nước. Các loại trang phục chính bao gồm:
- Krama (ក្រមា): Là một loại khăn rằn đa năng, được làm từ cotton hoặc lụa, có họa tiết ca rô đặc trưng (thường là đỏ trắng hoặc xanh trắng). Krama được sử dụng rộng rãi bởi mọi tầng lớp người dân Campuchia trong đời sống hàng ngày với nhiều mục đích khác nhau: che nắng, che bụi, lau mồ hôi, địu em bé, làm thắt lưng, hoặc đơn giản là một phụ kiện thời trang. Krama được coi là một biểu tượng văn hóa của Campuchia.
- Sampot (សំពត់): Là một loại vải dài hình chữ nhật, được quấn quanh phần dưới cơ thể theo nhiều kiểu khác nhau, tương tự như sarong hoặc pha nùng. Có nhiều loại Sampot khác nhau, tùy thuộc vào chất liệu, màu sắc, hoa văn và cách mặc, được sử dụng trong các dịp khác nhau và thể hiện địa vị xã hội.
- Sampot Chang Kben (សំពត់ចងក្បិន): Là một loại Sampot dài, được quấn quanh eo, kéo qua giữa hai chân rồi buộc lại ở phía sau, tạo thành một kiểu quần rộng thùng thình. Thường được nam giới mặc trong các dịp lễ hội hoặc nghi lễ, và cũng từng là trang phục hàng ngày trong quá khứ. Phụ nữ cũng có thể mặc Sampot Chang Kben, đặc biệt là các vũ công cổ điển.
- Sampot Phamuong (សំពត់ផាមួង): Là một loại Sampot dệt bằng lụa cao cấp, thường có màu trơn hoặc hoa văn tinh xảo, được sử dụng trong các dịp trang trọng.
- Sampot Hol (សំពត់ហូល): Là một loại Sampot lụa nhuộm ikat (kỹ thuật nhuộm tạo hoa văn trước khi dệt), nổi tiếng với các hoa văn hình học và động vật phức tạp.
- Sbai (ស្បៃ): Là một loại khăn choàng dài, thường được làm từ lụa, được phụ nữ vắt qua một bên vai hoặc choàng quanh ngực, thường kết hợp với Sampot trong các dịp lễ hội, nghi lễ hoặc khi đi chùa. Các vũ công Apsara cũng mặc Sbai.
- Áo truyền thống: Nam giới thường mặc áo sơ mi hoặc áo cổ đứng, trong khi phụ nữ có thể mặc áo dài tay hoặc áo cánh vừa vặn với Sampot. Trong các dịp trang trọng, nam giới có thể mặc áo Raj pattern (ảnh hưởng từ Thái Lan) kết hợp với Sampot Chang Kben.
Ngày nay, trang phục phương Tây đã trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Tuy nhiên, trang phục truyền thống vẫn giữ một vị trí quan trọng trong văn hóa Campuchia và thường được mặc trong các dịp lễ hội, nghi lễ tôn giáo, cưới hỏi và các sự kiện văn hóa khác. Ngành dệt lụa và dệt Krama truyền thống vẫn được duy trì và phát triển, góp phần bảo tồn di sản văn hóa của đất nước.
11.6. Lễ hội và Ngày lễ

Campuchia có nhiều lễ hội và ngày lễ quan trọng, phản ánh đời sống văn hóa và tôn giáo phong phú của đất nước. Hầu hết các lễ hội đều gắn liền với Phật giáo Thượng tọa bộ và các truyền thống nông nghiệp.
- Chol Chnam Thmay (បុណ្យចូលឆ្នាំថ្មី): Là Tết cổ truyền của người Khmer, thường diễn ra vào giữa tháng 4 Dương lịch (thường từ ngày 13 hoặc 14 đến 15 hoặc 16 tháng 4). Đây là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất trong năm, đánh dấu sự kết thúc của mùa khô và bắt đầu mùa mưa, cũng như năm mới theo lịch Phật giáo. Trong những ngày này, người dân dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị đồ cúng, đi chùa lễ Phật, tham gia các trò chơi dân gian, té nước (ở một số vùng) và sum họp gia đình.
- Bon Om Touk (បុណ្យអុំទូក) hay Lễ hội Nước và Cúng Trăng: Thường diễn ra vào tháng 10 hoặc tháng 11 Âm lịch (khoảng tháng 11 Dương lịch), khi dòng chảy của sông Tonlé Sap đảo ngược. Đây là một lễ hội lớn với các hoạt động chính là đua thuyền ghe Ngo truyền thống trên sông, thả đèn hoa đăng, bắn pháo hoa và cúng trăng để cầu mong mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no. Hàng triệu người dân từ khắp nơi đổ về Phnôm Pênh và các tỉnh có sông lớn để tham gia lễ hội.
- Pchum Ben (ភ្ជុំបិណ្ឌ) hay Lễ Sen Dolta (Lễ cúng ông bà): Là một lễ hội tôn giáo quan trọng kéo dài 15 ngày, thường diễn ra vào tháng 9 hoặc tháng 10 Dương lịch, để tưởng nhớ và cúng dường cho linh hồn của tổ tiên đã khuất. Trong thời gian này, người dân mang đồ ăn, hoa quả và vật phẩm đến chùa để cúng các nhà sư và hồi hướng công đức cho tổ tiên.
- Ngày Vesak (Visak Bochea - វិសាខបូជា): Kỷ niệm ngày Đức Phật đản sinh, thành đạo và nhập niết bàn. Đây là một ngày lễ Phật giáo quan trọng, người dân đi chùa lễ Phật, nghe thuyết pháp và làm việc thiện.
- Lễ hội Cày Hoàng gia (Royal Ploughing Ceremony - ព្រះរាជពិធីបុណ្យច្រត់ព្រះនង្គ័ល): Một nghi lễ Bà La Môn cổ xưa, được tổ chức vào đầu mùa mưa (thường vào tháng 5) để cầu mong một mùa màng bội thu. Trong nghi lễ, các con bò hoàng gia sẽ cày những luống cày tượng trưng và sau đó được cho ăn các loại nông sản; việc lựa chọn thức ăn của bò được coi là điềm báo cho mùa màng năm đó.
- Ngày Độc lập (9 tháng 11): Kỷ niệm ngày Campuchia giành độc lập hoàn toàn từ Pháp năm 1953.
- Ngày Chiến thắng (7 tháng 1): Kỷ niệm ngày chế độ Khmer Đỏ bị lật đổ năm 1979.
- Sinh nhật Quốc vương và Thái hậu: Là những ngày lễ quốc gia.
Ngoài ra, còn có nhiều lễ hội địa phương và các ngày lễ tôn giáo khác được tổ chức trong suốt cả năm. Các lễ hội này thường có các hoạt động nghi lễ, cúng dường, vui chơi giải trí, thể hiện đời sống tinh thần phong phú và gắn kết cộng đồng của người dân Campuchia.
11.7. Di sản thế giới
Campuchia tự hào sở hữu nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên có giá trị toàn cầu, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Tính đến nay, Campuchia có 4 di sản được ghi danh:
- Quần thể di tích Angkor (được công nhận năm 1992): Đây là một trong những địa điểm khảo cổ quan trọng nhất ở Đông Nam Á, bao gồm hàng trăm đền đài, công trình kiến trúc và di tích của Đế quốc Khmer hùng mạnh, tồn tại từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 15. Nổi bật nhất trong quần thể này là Angkor Wat, một kiệt tác kiến trúc Khmer và là công trình tôn giáo lớn nhất thế giới, cùng với Angkor Thom (bao gồm Đền Bayon với những khuôn mặt đá khổng lồ), Ta Prohm (nổi tiếng với những cây cổ thụ mọc xen giữa các công trình đá), Banteay Srei (với những chạm khắc đá tinh xảo). Quần thể Angkor không chỉ là một di sản kiến trúc mà còn là biểu tượng của nền văn minh Khmer và là điểm thu hút khách du lịch hàng đầu của Campuchia.
- Đền Preah Vihear (được công nhận năm 2008): Nằm trên một vách núi cao thuộc Dãy núi Dângrêk, gần biên giới với Thái Lan, đền Preah Vihear là một công trình kiến trúc Khmer cổ, được xây dựng từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 12, thờ thần Shiva. Ngôi đền nổi tiếng với vị trí ngoạn mục và kiến trúc độc đáo, thể hiện sự hài hòa giữa công trình nhân tạo và cảnh quan thiên nhiên. Chủ quyền đối với ngôi đền này từng là một vấn đề tranh chấp giữa Campuchia và Thái Lan, nhưng Tòa án Công lý Quốc tế đã phán quyết ngôi đền thuộc về Campuchia.
- Khu đền Sambor Prei Kuk, Di chỉ khảo cổ "Ishanapura" cổ đại (được công nhận năm 2017): Nằm ở tỉnh Kampong Thom, Sambor Prei Kuk là kinh đô của Chân Lạp trước thời kỳ Angkor (thế kỷ 7-8). Quần thể này bao gồm nhiều ngôi đền tháp bằng gạch nung và đá sa thạch, được xây dựng theo phong cách kiến trúc tiền Angkor độc đáo, với những chạm khắc tinh xảo. Đây là một di chỉ quan trọng giúp tìm hiểu về giai đoạn chuyển tiếp từ văn hóa Phù Nam sang văn hóa Angkor.
- Koh Ker: Di chỉ Khảo cổ của Lingapura hoặc Chok Gargyar cổ đại (được công nhận năm 2023): Koh Ker từng là kinh đô của Đế quốc Khmer trong một thời gian ngắn dưới triều đại vua Jayavarman IV vào thế kỷ 10. Quần thể này nổi bật với kim tự tháp bảy tầng Prasat Thom, cùng nhiều đền thờ và công trình kiến trúc độc đáo khác, thể hiện một phong cách nghệ thuật riêng biệt.
Ngoài các di sản đã được công nhận, Campuchia còn có một số địa điểm khác nằm trong danh sách dự kiến của UNESCO, cho thấy tiềm năng di sản phong phú của đất nước này. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản thế giới là một ưu tiên quan trọng của chính phủ Campuchia, đồng thời cũng góp phần thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế.