1. Tổng quan
Iraq, tên gọi chính thức là Cộng hòa Iraq (جمهورية العراقJumhūriyyat al-ʿIrāqArabic; کۆماری عێراقKomarî ÊraqKurdish), là một quốc gia nằm ở khu vực Tây Á. Đất nước này có chung biên giới với Thổ Nhĩ Kỳ ở phía bắc, Iran ở phía đông, Vịnh Ba Tư và Kuwait ở phía đông nam, Ả Rập Xê Út ở phía nam, Jordan ở phía tây nam và Syria ở phía tây. Với diện tích khoảng 438.32 K km2, Iraq là quốc gia lớn thứ 58 trên thế giới và có dân số hơn 46 triệu người, đứng thứ 31 thế giới về dân số. Thủ đô và thành phố lớn nhất của Iraq là Baghdad, với dân số hơn 8 triệu người.
Là cái nôi của nền văn minh, vùng đồng bằng màu mỡ giữa hai con sông Tigris và Euphrates, được gọi là Lưỡng Hà, đã chứng kiến sự trỗi dậy của các thành phố, nền văn minh và đế quốc cổ đại như Sumer, Akkad và Assyria từ thiên niên kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Lưỡng Hà cũng là nơi phát minh ra hệ thống chữ viết, toán học, hàng hải, cách tính thời gian, lịch, chiêm tinh học, bánh xe, thuyền buồm và bộ luật. Sau cuộc chinh phục của người Hồi giáo, Baghdad trở thành thủ đô của Khalifah Abbas và là một trung tâm văn hóa, trí tuệ toàn cầu trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo, nơi có các tổ chức học thuật như Ngôi nhà Khôn ngoan. Tuy nhiên, sau khi thành phố bị người Mông Cổ phá hủy vào năm 1258, khu vực này phải đối mặt với sự suy tàn kéo dài do bệnh dịch và các đế quốc kế tiếp nhau. Iraq cũng có ý nghĩa tôn giáo quan trọng đối với Kitô giáo, Do Thái giáo, Yazidi giáo và Mandae giáo.
Kể từ khi giành độc lập vào năm 1932, Iraq đã trải qua những giai đoạn tăng trưởng kinh tế và quân sự đáng kể cùng với những thời kỳ bất ổn và xung đột. Từng là một phần của Đế quốc Ottoman cho đến cuối Chiến tranh thế giới thứ nhất, Iraq thuộc Anh được thành lập vào năm 1921 và chuyển thành một vương quốc độc lập vào năm 1932. Sau một cuộc đảo chính năm 1958, Iraq trở thành một nước cộng hòa, ban đầu do Abd al-Karim Qasim lãnh đạo, sau đó là Abdul Salam Arif và Abdul Rahman Arif. Đảng Ba'ath Xã hội chủ nghĩa Ả Rập lên nắm quyền vào năm 1968, thành lập một nhà nước độc đảng dưới thời Ahmed Hassan al-Bakr và sau đó là Saddam Hussein, người đã phát động các cuộc chiến tranh chống lại Iran vào năm 1980 và Kuwait vào năm 1990. Năm 2003, các lực lượng liên minh do Hoa Kỳ lãnh đạo đã xâm lược và chiếm đóng Iraq, lật đổ Saddam và gây ra một cuộc nổi dậy cũng như bạo lực giáo phái. Cuộc xung đột này, được gọi là Chiến tranh Iraq, kết thúc vào năm 2011. Từ năm 2013 đến 2017, Iraq phải đối mặt với một cuộc chiến khác với sự trỗi dậy và thất bại của Nhà nước Hồi giáo (IS). Ngày nay, xung đột hậu chiến vẫn tiếp diễn ở quy mô thấp hơn, cản trở sự ổn định cùng với ảnh hưởng ngày càng tăng của Iran.
Là một liên bang cộng hòa nghị viện, Iraq được coi là một cường quốc bậc trung mới nổi. Đất nước này là nơi sinh sống của một dân số đa dạng, có địa lý và động thực vật phong phú. Phần lớn người Iraq là người Hồi giáo, trong khi các nhóm thiểu số đáng kể bao gồm Kitô hữu, người theo Hỏa giáo, Mandaen, Yazidi, Yarsan giáo và người Do Thái. Người Iraq đa dạng về sắc tộc; chủ yếu là người Ả Rập, cũng như người Kurd, Turkmen, Yazidi, Assyria, Armenia, Dom, Ba Tư và Shabak. Tiếng Ả Rập và tiếng Kurd là các ngôn ngữ chính thức của Iraq, trong khi Suret, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Mandaic được sử dụng trong khu vực. Iraq, nơi có một trong những trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, có một ngành công nghiệp dầu khí đáng kể. Nước này cũng nổi tiếng về nông nghiệp và du lịch. Hiện tại, Iraq đang tái thiết với sự hỗ trợ của nước ngoài.
2. Tên gọi

Nguồn gốc tên gọi "Iraq" có nhiều giả thuyết khác nhau. Một giả thuyết cho rằng tên này xuất phát từ thành phố Sumer cổ đại Uruk (hay Erech), do đó có nguồn gốc từ tiếng Sumer. Một từ nguyên khả dĩ khác của tên gọi này là từ tiếng Ba Tư Trung cổ erāg, có nghĩa là "vùng đất thấp". Một từ nguyên dân gian trong tiếng Ả Rập cho tên gọi này là "ăn rễ sâu, được tưới tiêu tốt; màu mỡ".
Trong thời Trung cổ, có một khu vực được gọi là ʿIrāq ʿArabī ("Iraq Ả Rập") cho vùng Hạ Lưỡng Hà và ʿIrāq ʿAjamī ("Iraq Ba Tư") cho khu vực hiện nay thuộc miền Trung và Tây Iran. Trong lịch sử, thuật ngữ này bao gồm vùng đồng bằng phía nam Dãy núi Hamrin và không bao gồm các phần cực bắc và cực tây của lãnh thổ Iraq hiện đại. Trước giữa thế kỷ 19, thuật ngữ Eyraca Arabica thường được sử dụng để mô tả Iraq.
Thuật ngữ Sawad cũng được sử dụng trong thời kỳ đầu Hồi giáo cho khu vực đồng bằng phù sa của sông Tigris và Euphrates.
Trong tiếng Ả Rập, عراقʿirāqArabic có nghĩa là "viền", "bờ", "bờ sông", hoặc "cạnh", do đó tên gọi này theo từ nguyên dân gian được diễn giải là "vách đứng", chẳng hạn như ở phía nam và phía đông của Cao nguyên Jazira, tạo thành rìa phía bắc và phía tây của khu vực "al-Iraq arabi".
Khi người Anh đưa vua Hashemite Faisal I lên ngôi vào ngày 23 tháng 8 năm 1921, tên gọi chính thức bằng tiếng Anh của đất nước đã thay đổi từ Mesopotamia thành tên gọi nội sinh Iraq. Kể từ tháng 1 năm 1992, tên gọi chính thức của nhà nước là "Cộng hòa Iraq" (Jumhūriyyat al-ʿIrāq), được tái khẳng định trong Hiến pháp năm 2005.
3. Lịch sử
Lịch sử Iraq phần lớn trùng khớp với khu vực cổ đại Lưỡng Hà, thường được gọi là cái nôi của văn minh nhân loại. Lịch sử Lưỡng Hà kéo dài từ thời kỳ Đồ đá cũ sớm, với những phát triển quan trọng tiếp tục cho đến khi thành lập Khalifah vào cuối thế kỷ 7 sau Công nguyên, sau đó khu vực này được gọi là Iraq.
3.1. Lưỡng Hà cổ đại


Trong biên giới của Iraq ngày nay là vùng đất cổ xưa của Sumer, nổi lên vào khoảng giữa năm 6000 và 5000 TCN trong thời kỳ đồ đá mới thuộc giai đoạn Ubaid. Sumer được công nhận là nền văn minh sớm nhất thế giới, đánh dấu sự khởi đầu của phát triển đô thị, ngôn ngữ viết và kiến trúc đồ sộ. Lãnh thổ Iraq cũng bao gồm các trung tâm của các đế quốc Akkad, Tân-Sumer, Babylonia, Tân-Assyria và Tân-Babylon, những đế quốc đã thống trị Lưỡng Hà và phần lớn Cận Đông cổ đại trong Thời đại Đồ đồng và Đồ sắt.
Iraq là một trung tâm đổi mới trong thời cổ đại, sản sinh ra các ngôn ngữ viết sớm nhất, các tác phẩm văn học, và những tiến bộ đáng kể trong thiên văn học, toán học, luật pháp và triết học. Thời kỳ cai trị bản địa này kết thúc vào năm 539 TCN khi Đế quốc Tân Babylon bị Đế quốc Achaemenes dưới sự chỉ huy của Cyrus Đại đế chinh phục, người đã tự xưng là "Vua Babylon". Thành phố Babylon, trung tâm quyền lực cổ xưa của Babylon, trở thành một trong những kinh đô chủ chốt của Đế quốc Achaemenes. Iraq cổ đại, được biết đến với tên gọi Lưỡng Hà, là quê hương của cộng đồng người Do Thái hải ngoại đầu tiên trên thế giới, hình thành trong thời kỳ Lưu đày Babylon.
Người Babylon đã bị Đế quốc Ba Tư đánh bại dưới sự lãnh đạo của Cyrus Đại đế. Sau sự sụp đổ của Babylon, Đế quốc Achaemenes nắm quyền kiểm soát khu vực Lưỡng Hà. Những người Do Thái bị bắt làm nô lệ đã được giải thoát khỏi cuộc lưu đày Babylon, mặc dù nhiều người vẫn ở lại vùng đất này và do đó cộng đồng Do Thái đã phát triển trong khu vực. Iraq là nơi có nhiều địa điểm Do Thái, cũng được người Hồi giáo và Kitô hữu tôn kính.
Trong những thế kỷ tiếp theo, các khu vực cấu thành Iraq hiện đại nằm dưới sự kiểm soát của một số đế quốc, bao gồm người Hy Lạp, người Parthia và người La Mã, thiết lập các trung tâm mới như Seleucia và Ctesiphon. Đến thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên, khu vực này rơi vào tay người Ba Tư thông qua Đế quốc Sasan, trong thời gian đó các bộ lạc Ả Rập từ Nam Ả Rập di cư vào Hạ Lưỡng Hà, dẫn đến sự hình thành của Vương quốc Lakhmid liên kết với Sasan.
3.2. Thời kỳ các đế quốc Ba Tư và Hy Lạp
Phần này sẽ trình bày về lịch sử của khu vực Iraq khi nằm dưới sự cai trị của các thế lực Ba Tư và Hy Lạp. Sau khi Đế quốc Tân Babylon sụp đổ vào năm 539 TCN trước Cyrus Đại đế, vùng Lưỡng Hà trở thành một phần quan trọng của Đế quốc Achaemenes. Babylon, một trong những thành phố lớn nhất và giàu có nhất của đế quốc cổ đại, được giữ lại như một trung tâm hành chính và văn hóa quan trọng dưới sự cai trị của Ba Tư. Các vị vua Achaemenes tôn trọng các truyền thống địa phương và thậm chí còn sử dụng các danh hiệu của các vị vua Lưỡng Hà trước đó.
Sự thống trị của Ba Tư kéo dài cho đến khi Alexandros Đại đế chinh phục khu vực này vào năm 331 TCN sau Trận Gaugamela. Chiến thắng của Alexander đã mở đầu cho thời kỳ Hy Lạp hóa ở Lưỡng Hà. Sau cái chết của Alexander vào năm 323 TCN, đế quốc của ông bị chia cắt giữa các tướng lĩnh, và Lưỡng Hà rơi vào tay Seleukos I Nikator, người sáng lập ra Vương quốc Seleukos. Các nhà cai trị Seleukos đã xây dựng nhiều thành phố mới theo kiểu Hy Lạp, bao gồm Seleucia trên sông Tigris, và cố gắng truyền bá văn hóa Hy Lạp. Tuy nhiên, văn hóa Lưỡng Hà cổ đại vẫn tiếp tục tồn tại và hòa trộn với các yếu tố Hy Lạp.
Đến giữa thế kỷ thứ 2 TCN, Đế quốc Parthia, một thế lực mới nổi từ phía đông, bắt đầu thách thức sự thống trị của Seleukos. Người Parthia dần dần chinh phục Lưỡng Hà, và Ctesiphon, nằm đối diện với Seleucia qua sông Tigris, trở thành một trong những kinh đô chính của họ. Dưới sự cai trị của Parthia, Lưỡng Hà tiếp tục là một khu vực quan trọng về mặt chiến lược và thương mại, nằm trên Con đường tơ lụa. Người Parthia, mặc dù chịu ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, vẫn duy trì nhiều truyền thống Iran và Lưỡng Hà.
Vào thế kỷ thứ 3 SCN, Đế quốc Sasan, một triều đại Ba Tư khác, đã lật đổ người Parthia và thiết lập quyền kiểm soát đối với Lưỡng Hà. Người Sasan coi mình là những người kế thừa của Đế quốc Achaemenes và cố gắng khôi phục lại vinh quang của Ba Tư cổ đại. Dưới thời Sasan, Lưỡng Hà tiếp tục phát triển như một trung tâm nông nghiệp, thương mại và văn hóa. Các tôn giáo như Hỏa giáo, Kitô giáo (đặc biệt là Giáo hội Phương Đông) và Do Thái giáo đều phát triển mạnh mẽ trong khu vực này. Học viện Gundishapur ở tây nam Iran, gần Lưỡng Hà, trở thành một trung tâm học thuật nổi tiếng thế giới. Sự cai trị của Sasan đối với Lưỡng Hà kéo dài cho đến cuộc chinh phục của người Hồi giáo vào thế kỷ thứ 7.
3.3. Thời kỳ các đế quốc Hồi giáo

Tên gọi Ả Rập al-ʿIrāq có lẽ bắt nguồn từ thời kỳ này. Đế quốc Sasan cuối cùng đã bị Khalifah Rashidun chinh phục vào thế kỷ thứ 7, đưa Iraq dưới sự cai trị của Hồi giáo sau Trận al-Qadisiyyah năm 636. Thành phố Kufa, được thành lập ngay sau đó, trở thành một trung tâm đầu não của triều đại Rashidun cho đến khi họ bị Umayyad lật đổ vào năm 661. Karbala được coi là một trong những thành phố linh thiêng nhất trong Hồi giáo Shia, sau Trận Karbala diễn ra vào năm 680.
Với sự trỗi dậy của Khalifah Abbas vào giữa thế kỷ thứ 8, Iraq trở thành trung tâm của sự cai trị Hồi giáo, với Baghdad, được thành lập năm 762, đóng vai trò là thủ đô. Baghdad phát triển rực rỡ trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo, trở thành một trung tâm văn hóa, khoa học và trí tuệ toàn cầu. Tuy nhiên, sự thịnh vượng của thành phố suy giảm sau các cuộc xâm lược của Buwayhid và Seljuq vào thế kỷ thứ 10 và chịu thêm thiệt hại với cuộc xâm lược của Mông Cổ năm 1258. Cuộc xâm lược này do Húc Liệt Ngột chỉ huy đã tàn phá Baghdad, kết thúc thời kỳ Abbas và gây ra một sự suy giảm kéo dài cho khu vực. Hàng trăm ngàn cư dân bị tàn sát, các thư viện và công trình kiến trúc vĩ đại, bao gồm cả Ngôi nhà Khôn ngoan, bị phá hủy, và hệ thống thủy lợi phức tạp của khu vực bị bỏ hoang, dẫn đến sự sa mạc hóa và suy giảm nông nghiệp.
Sau sự sụp đổ của Abbas, Iraq rơi vào tay của nhiều triều đại Mông Cổ và Turk khác nhau, bao gồm Hãn quốc Y Nhi, Nhà Timur, và các liên minh bộ lạc như Kara Koyunlu và Aq Qoyunlu. Khu vực này thường xuyên trở thành chiến trường giữa các thế lực cạnh tranh, gây ra sự bất ổn và tàn phá liên tục.
3.4. Thời kỳ Đế quốc Ottoman

Vào đầu thế kỷ 16, Đế quốc Safavid của Ba Tư đã giành quyền kiểm soát Iraq. Tuy nhiên, Đế quốc Ottoman, một cường quốc Hồi giáo Sunni đang lên, đã thách thức sự thống trị của Safavid. Sau nhiều cuộc chiến tranh, Ottoman cuối cùng đã chinh phục Baghdad vào năm 1534 dưới thời Suleiman I Đại đế, mặc dù quyền kiểm soát khu vực này vẫn thường xuyên bị tranh chấp với Ba Tư trong nhiều thế kỷ sau đó.
Dưới sự cai trị của Ottoman, Iraq được chia thành ba tỉnh (vilayet): Mosul, Baghdad, và Basra. Chính quyền Ottoman thường cai trị thông qua các thống đốc địa phương và duy trì một mức độ tự trị nhất định cho các bộ lạc và cộng đồng tôn giáo khác nhau. Tuy nhiên, sự cai trị của Ottoman thường được đặc trưng bởi sự kém hiệu quả, tham nhũng và thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Trong khoảng thời gian từ năm 1747 đến 1831, Iraq trên thực tế được cai trị bởi một triều đại Mamluk gốc Gruzia, những người đã thành công trong việc giành quyền tự trị từ Đế quốc Ottoman. Các nhà cai trị Mamluk đã cố gắng hiện đại hóa chính quyền và quân đội, đồng thời duy trì sự ổn định trong khu vực. Tuy nhiên, vào năm 1831, Ottoman đã lật đổ chế độ Mamluk và tái áp đặt quyền kiểm soát trực tiếp đối với Iraq.
Trong thế kỷ 19, Ottoman đã cố gắng thực hiện các cải cách (Tanzimat) nhằm hiện đại hóa đế quốc, bao gồm cả ở Iraq. Các cải cách này bao gồm việc cải thiện quản lý hành chính, phát triển cơ sở hạ tầng như đường sắt và điện báo, và mở rộng giáo dục. Tuy nhiên, những cải cách này thường bị hạn chế bởi sự kháng cự từ các nhóm lợi ích địa phương và sự yếu kém chung của chính quyền trung ương Ottoman.
Sự cai trị của Ottoman đốiกับ Iraq kéo dài cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi Ottoman đứng về phía Liên minh Trung tâm. Anh, với sự hỗ trợ của các lực lượng Ả Rập nổi dậy, đã xâm chiếm Iraq và đánh bại quân Ottoman trong Chiến dịch Lưỡng Hà. Sự sụp đổ của Đế quốc Ottoman sau chiến tranh đã mở đường cho một kỷ nguyên mới trong lịch sử Iraq.
3.5. Lịch sử hiện đại và đương đại
Lịch sử hiện đại của Iraq bắt đầu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi khu vực này thoát khỏi sự sụp đổ của Đế quốc Ottoman. Các lực lượng Ả Rập, được truyền cảm hứng từ lời hứa độc lập, đã giúp démantèlement ách thống trị của Ottoman ở Trung Đông, nhưng giấc mơ về một nhà nước Ả Rập thống nhất, có chủ quyền sớm tan vỡ. Bất chấp các thỏa thuận đã ký với Hussein ibn Ali, Sharif của Makkah, các cường quốc châu Âu có những kế hoạch khác nhau cho khu vực. Sau khi Anh rút lại sự ủng hộ cho một nhà nước Ả Rập thống nhất, con trai của Hussein, Faisal, đã nhanh chóng tuyên bố thành lập Vương quốc Syria vào năm 1920, bao gồm các phần của Liban, Palestine, Jordan và Syria ngày nay. Tuy nhiên, vương quốc này tồn tại ngắn ngủi, bị nghiền nát bởi sự phản đối của địa phương và sức mạnh quân sự của Pháp, quốc gia đã được trao quyền ủy trị đối với Syria.
3.5.1. Thời kỳ Ủy trị của Anh và Vương quốc

Tại Iraq, dưới sự ủy trị của Anh, căng thẳng gia tăng khi các lực lượng địa phương ngày càng chống lại sự kiểm soát của nước ngoài. Một cuộc nổi dậy nổ ra, thách thức chính quyền Anh, và nhu cầu về một chiến lược mới trở nên rõ ràng. Năm 1921, Hội nghị Cairo, do các quan chức Anh bao gồm Winston Churchill và T. E. Lawrence lãnh đạo, đã quyết định rằng Faisal, lúc đó đang sống lưu vong ở Luân Đôn, sẽ trở thành vua của Iraq. Quyết định này được coi là một cách để duy trì ảnh hưởng của Anh trong khu vực đồng thời xoa dịu các yêu cầu lãnh đạo của địa phương. Sau khi lên ngôi, ông tập trung vào việc thống nhất một vùng đất trước đây bị chia thành ba tỉnh Ottoman-Mosul, Baghdad, và Basra. Ông đã làm việc chăm chỉ để giành được sự ủng hộ của dân số đa dạng của Iraq, bao gồm cả người Sunni và Shiite, và đặc biệt chú ý đến các cộng đồng Shiite của đất nước, chọn ngày đăng quang của mình một cách tượng trưng trùng với Eid al-Ghadir, một ngày quan trọng đối với người Hồi giáo Shiite.
Triều đại của ông đã đặt nền móng cho Iraq hiện đại. Faisal đã làm việc để thành lập các thể chế nhà nước chủ chốt và nuôi dưỡng ý thức dân tộc. Các cải cách giáo dục của ông bao gồm việc thành lập Đại học Ahl al-Bayt ở Baghdad, và ông khuyến khích những người Syria lưu vong di cư đến Iraq để làm bác sĩ và nhà giáo dục. Faisal cũng hình dung ra các liên kết cơ sở hạ tầng giữa Iraq, Syria và Jordan, bao gồm các kế hoạch cho một tuyến đường sắt và một đường ống dẫn dầu đến Địa Trung Hải. Mặc dù Faisal đã thành công trong việc đảm bảo quyền tự trị lớn hơn cho Iraq, ảnh hưởng của Anh vẫn còn mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước. Năm 1930, Iraq đã ký một hiệp ước với Anh mang lại cho đất nước một mức độ độc lập chính trị nhất định trong khi vẫn duy trì quyền kiểm soát của Anh đối với các khía cạnh quan trọng, bao gồm sự hiện diện quân sự và quyền khai thác dầu mỏ. Đến năm 1932, Iraq giành được độc lập chính thức, trở thành thành viên của Hội Quốc Liên. Triều đại của Faisal được đánh dấu bằng những nỗ lực của ông nhằm cân bằng áp lực từ ảnh hưởng bên ngoài và các yêu cầu chủ quyền trong nước. Ông được ngưỡng mộ vì kỹ năng ngoại giao và cam kết hướng Iraq tới quyền tự quyết. Không may, ông qua đời vì một cơn đau tim vào ngày 8 tháng 9 năm 1933, để lại con trai mình là Ghazi kế vị ngai vàng. Triều đại của Vua Ghazi ngắn ngủi và đầy biến động, khi Iraq bị ảnh hưởng bởi nhiều nỗ lực đảo chính. Ông qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi vào năm 1939, truyền ngôi cho con trai nhỏ của mình, Faisal II, người lên ngôi khi mới 3 tuổi. Chú của Faisal II, Thái tử Abdullah, nắm quyền nhiếp chính cho đến khi vị vua trẻ trưởng thành.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1941, Rashid Ali al-Gaylani và các thành viên của Golden Square đã tiến hành một cuộc đảo chính và thành lập một chính phủ thân Đức Quốc xã và thân Ý. Trong Chiến tranh Anh-Iraq sau đó, Vương quốc Anh đã xâm chiếm Iraq vì lo sợ rằng chính phủ có thể cắt nguồn cung cấp dầu cho các quốc gia phương Tây do mối liên hệ của họ với các cường quốc Phe Trục. Chiến tranh bắt đầu vào ngày 2 tháng 5, và người Anh, cùng với lực lượng Assyria trung thành, đã đánh bại lực lượng của Al-Gaylani, buộc phải đình chiến vào ngày 31 tháng 5. Quyền nhiếp chính của Vua Faisal II bắt đầu vào năm 1953. Hy vọng về tương lai của Iraq dưới thời Faisal II rất cao, nhưng quốc gia này vẫn bị chia rẽ. Chế độ quân chủ do người Sunni thống trị của Iraq đã phải vật lộn để hòa giải các nhóm dân tộc và tôn giáo đa dạng, đặc biệt là các cộng đồng Shiite, Assyria, Do Thái và Kurd, những người cảm thấy bị gạt ra ngoài lề. Năm 1958, những căng thẳng này lên đến đỉnh điểm trong một cuộc đảo chính quân sự, lấy cảm hứng từ làn sóng cách mạng đang quét qua thế giới Ả Rập, đặc biệt là Cách mạng Ai Cập năm 1952.
3.5.2. Thành lập Cộng hòa và các biến động chính quyền
Một cuộc đảo chính được gọi là Cách mạng 14 tháng 7 năm 1958 do Chuẩn tướng và nhà dân tộc chủ nghĩa Abd al-Karim Qasim lãnh đạo. Cuộc nổi dậy này có bản chất chống đế quốc và chống quân chủ mạnh mẽ và có các yếu tố xã hội chủ nghĩa mạnh mẽ. Vua Faisal II, Thái tử Abd al-Ilah, và Nuri al-Said, cùng với hoàng gia đã bị giết một cách tàn nhẫn. Qasim kiểm soát Iraq thông qua chế độ quân sự và vào năm 1958, ông bắt đầu một quá trình cưỡng bức giảm bớt đất đai dư thừa thuộc sở hữu của một số ít công dân và để nhà nước phân phối lại đất đai. Năm 1959, Abd al-Wahab al-Shawaf lãnh đạo một cuộc nổi dậy ở Mosul chống lại Qasim. Cuộc nổi dậy đã bị lực lượng chính phủ đàn áp. Ông tuyên bố Kuwait là một phần của Iraq khi Kuwait được trao độc lập vào năm 1961. Vương quốc Anh đã triển khai quân đội của mình trên biên giới Iraq-Kuwait, buộc Qasim phải lùi bước. Ông bị Đảng Ba'ath lật đổ trong cuộc đảo chính tháng 2 năm 1963. Tuy nhiên, sự chia rẽ nội bộ trong các phe phái Ba'athist đã gây ra một cuộc đảo chính khác vào tháng 11, đưa Đại tá Abdul Salam Arif lên nắm quyền. Chế độ mới công nhận nền độc lập của Kuwait. Sau cái chết của Arif vào năm 1966, em trai ông, Abdul Rahman Arif, đã kế vị. Dưới sự cai trị của ông, Iraq đã tham gia Chiến tranh Sáu ngày năm 1967.
3.5.3. Thời kỳ Đảng Ba'ath và Saddam Hussein

Arif bị lật đổ trong Cách mạng 17 tháng 7 năm 1968. Đảng Ba'ath Xã hội chủ nghĩa Ả Rập lên nắm quyền, với Ahmed Hassan al-Bakr là tổng thống Iraq. Tuy nhiên, chính phủ dần dần nằm dưới sự kiểm soát của Saddam Hussein, khi đó là phó tổng thống Iraq. Saddam tìm cách đạt được sự ổn định giữa các nhóm dân tộc và tôn giáo của Iraq. Chiến tranh Iraq-Kurd lần thứ nhất kết thúc vào năm 1970, sau đó một hiệp ước hòa bình được ký kết giữa Saddam và Barzani, trao quyền tự trị cho người Kurd. Ông đã giới thiệu chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí, quốc hữu hóa dầu mỏ, thúc đẩy quyền của phụ nữ và phát triển cơ sở hạ tầng.
Năm 1974, chiến tranh Iraq-Kurd lần thứ hai bắt đầu và các cuộc đụng độ biên giới với Iran diễn ra trên Shatt al-Arab. Iran ủng hộ các chiến binh Kurd. Hiệp định Algiers được ký kết năm 1975 bởi Mohammad Reza Pahlavi và Saddam đã giải quyết tranh chấp và Iran rút lại sự ủng hộ cho người Kurd, dẫn đến thất bại của họ trong cuộc chiến. Năm 1973, Iraq tham gia Chiến tranh Yom Kippur chống lại Israel, cùng với Syria và Ai Cập. Một nỗ lực cấm cuộc hành hương hàng năm đến Karbala đã gây ra một cuộc nổi dậy của người Hồi giáo Shia trên khắp Iraq. Một cuộc nổi dậy khác của người Shia diễn ra từ năm 1979 đến 1980, là một sự tiếp nối của Cách mạng Hồi giáo ở Iran. Vào ngày 16 tháng 7 năm 1979, Saddam nhậm chức tổng thống và chủ tịch cơ quan hành pháp tối cao vào tháng 7 năm 1979.
Sau nhiều tháng đột kích xuyên biên giới với Iran, Saddam tuyên chiến với Iran vào tháng 9 năm 1980, khởi xướng Chiến tranh Iran-Iraq (hay Chiến tranh Vùng Vịnh Ba Tư lần thứ nhất). Lợi dụng sự hỗn loạn sau Cách mạng Iran ở Iran, Iraq đã chiếm được một số lãnh thổ ở tây nam Iran, nhưng Iran đã chiếm lại tất cả các lãnh thổ đã mất trong vòng hai năm, và trong sáu năm tiếp theo, Iran là bên tấn công. Các quốc gia Ả Rập do người Sunni lãnh đạo và Hoa Kỳ đã ủng hộ Iraq trong suốt cuộc chiến. Năm 1981, Israel đã phá hủy một lò phản ứng hạt nhân của Iraq. Giữa cuộc chiến, từ năm 1983 đến 1986, người Kurd đã lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại chế độ. Để trả đũa, chiến dịch Anfal do chính phủ phối hợp đã dẫn đến việc giết hại 50.000-100.000 thường dân. Trong chiến tranh, Saddam đã sử dụng rộng rãi vũ khí hóa học chống lại người Iran. Cuộc chiến, kết thúc trong tình trạng bế tắc vào năm 1988, đã giết chết từ nửa triệu đến 1,5 triệu người.
Việc Kuwait từ chối xóa nợ cho Iraq và giảm giá dầu đã thúc đẩy Saddam thực hiện hành động quân sự chống lại nước này. Vào ngày 2 tháng 8 năm 1990, các lực lượng Iraq đã xâm lược và sáp nhập Kuwait thành tỉnh thứ 19 của mình, bắt đầu Chiến tranh Vùng Vịnh. Điều này dẫn đến sự can thiệp quân sự của liên minh do Hoa Kỳ lãnh đạo. Các lực lượng liên minh đã tiến hành một chiến dịch ném bom nhắm vào các mục tiêu quân sự và sau đó phát động một cuộc tấn công trên bộ kéo dài 100 giờ chống lại các lực lượng Iraq ở miền nam Iraq và Kuwait. Iraq cũng cố gắng xâm lược Ả Rập Xê Út và tấn công Israel. Các lực lượng vũ trang của Iraq đã bị tàn phá trong cuộc chiến. Các lệnh trừng phạt đã được áp đặt đối với Iraq sau cuộc xâm lược Kuwait, dẫn đến suy thoái kinh tế. Sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1991, người Kurd Iraq và người Hồi giáo Shiite ở miền bắc và miền nam Iraq đã lãnh đạo một số cuộc nổi dậy chống lại chế độ của Saddam, nhưng những cuộc nổi dậy này đã bị đàn áp. Ước tính có tới 100.000 người, bao gồm nhiều thường dân, đã thiệt mạng. Trong các cuộc nổi dậy, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Thổ Nhĩ Kỳ và Pháp, tuyên bố có thẩm quyền theo Nghị quyết 688 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, đã thành lập các vùng cấm bay của Iraq để bảo vệ dân số Kurd khỏi các cuộc tấn công và quyền tự trị đã được trao cho người Kurd. Iraq cũng bị ảnh hưởng bởi Nội chiến người Kurd ở Iraq từ năm 1994 đến 1997. Khoảng 40.000 chiến binh và thường dân đã thiệt mạng. Từ năm 2001 đến 2003, Chính phủ Khu vực Kurdistan và Ansar al-Islam đã tham gia vào cuộc xung đột, mà sau này sẽ hợp nhất với cuộc chiến sắp tới. Tình hình nhân quyền dưới thời Saddam Hussein bị chỉ trích nặng nề do các vụ đàn áp người Kurd, người Shia và các nhóm đối lập, các vụ giết người hàng loạt và tra tấn. Cộng đồng quốc tế đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế nghiêm ngặt đối với Iraq, gây ra những khó khăn kinh tế và nhân đạo nghiêm trọng cho người dân.
3.5.4. Giai đoạn sau năm 2003
Sau Sự kiện 11 tháng 9, George W. Bush bắt đầu lên kế hoạch lật đổ Saddam với những lý do mà ngày nay được nhiều người coi là sai lầm. Iraq của Saddam nằm trong "trục ma quỷ" của Bush. Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua nghị quyết chung, cho phép sử dụng lực lượng vũ trang chống lại Iraq. Vào tháng 11 năm 2002, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua nghị quyết 1441. Ngày 20 tháng 3 năm 2003, liên minh do Hoa Kỳ lãnh đạo đã xâm lược Iraq, như một phần của cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu. Trong vòng vài tuần, lực lượng liên minh đã chiếm đóng phần lớn Iraq, với Quân đội Iraq áp dụng chiến thuật du kích để đối đầu với lực lượng liên minh. Sau sự sụp đổ của Baghdad vào tuần đầu tiên của tháng 4, chế độ của Saddam đã hoàn toàn mất quyền kiểm soát Iraq. Một bức tượng của Saddam đã bị lật đổ ở Baghdad, tượng trưng cho sự kết thúc của chế độ của ông.
Chính quyền lâm thời Liên minh (CPA) bắt đầu giải tán Quân đội Ba'ath và trục xuất những người Ba'athist khỏi chính phủ mới. Những người nổi dậy đã chiến đấu chống lại lực lượng liên minh và chính phủ mới được thành lập. Saddam đã bị bắt và xử tử. Cuộc nội chiến Shia-Sunni diễn ra từ năm 2006 đến 2008. Lực lượng liên minh bị chỉ trích vì các tội ác chiến tranh như tra tấn và lạm dụng tù nhân Abu Ghraib, vụ thảm sát Fallujah, vụ hiếp dâm và giết người Mahmudiyah và vụ thảm sát tiệc cưới Mukaradeeb. Sau việc rút quân đội Hoa Kỳ vào năm 2011, sự chiếm đóng chấm dứt và chiến tranh kết thúc. Chiến tranh ở Iraq đã khiến từ 151.000 đến 1,2 triệu người Iraq thiệt mạng.
Những nỗ lực tiếp theo nhằm tái thiết đất nước trong bối cảnh bạo lực giáo phái và sự trỗi dậy của Nhà nước Hồi giáo bắt đầu sau chiến tranh. Iraq bị kích động bởi cuộc nội chiến ở Syria. Sự bất mãn liên tục đối với chính phủ của Nouri al-Maliki đã dẫn đến các cuộc biểu tình, sau đó một liên minh các chiến binh Ba'athist và Sunni đã phát động một cuộc tấn công chống lại chính phủ, khởi xướng cuộc chiến toàn diện ở Iraq. Đỉnh điểm của chiến dịch là một cuộc tấn công ở miền Bắc Iraq của Nhà nước Hồi giáo (ISIS) đánh dấu sự khởi đầu của sự mở rộng lãnh thổ nhanh chóng của nhóm, thúc đẩy một sự can thiệp do Mỹ dẫn đầu. Đến cuối năm 2017, ISIS đã mất tất cả lãnh thổ của mình ở Iraq. Iran cũng đã can thiệp và mở rộng ảnh hưởng của mình thông qua các dân quân Khomeinist giáo phái.
Năm 2014, các phần tử nổi dậy Sunni thuộc nhóm Nhà nước Hồi giáo đã giành quyền kiểm soát các vùng đất rộng lớn bao gồm một số thành phố lớn, như Tikrit, Fallujah và Mosul, tạo ra hàng trăm nghìn người di tản trong nước trong bối cảnh có báo cáo về các hành động tàn bạo của các chiến binh ISIL. Ước tính có khoảng 500.000 thường dân đã chạy trốn khỏi Mosul. Khoảng 5.000 người Yazidi đã bị giết trong cuộc diệt chủng của ISIS, như một phần của cuộc chiến. Với sự giúp đỡ của sự can thiệp do Mỹ dẫn đầu ở Iraq, các lực lượng Iraq đã đánh bại thành công ISIS. Cuộc chiến chính thức kết thúc vào năm 2017, với việc chính phủ Iraq tuyên bố chiến thắng trước ISIS. Vào tháng 10 năm 2022, Abdul Latif Rashid được bầu làm tổng thống sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử quốc hội. Năm 2022, Mohammed Shia' Al Sudani trở thành Thủ tướng.
Lưới điện phải đối mặt với áp lực hệ thống do biến đổi khí hậu, thiếu nhiên liệu và nhu cầu gia tăng. Tham nhũng vẫn còn phổ biến trong toàn bộ bộ máy quản lý của Iraq trong khi hệ thống chính trị bè phái được Hoa Kỳ hậu thuẫn đã làm gia tăng mức độ khủng bố bạo lực và xung đột bè phái. Biến đổi khí hậu đang gây ra hạn hán trên diện rộng trong khi trữ lượng nước đang cạn kiệt nhanh chóng. Đất nước này đã trải qua một trận hạn hán kéo dài kể từ năm 2020 và trải qua mùa khô thứ hai trong bốn thập kỷ qua vào năm 2021. Dòng chảy của nước ở sông Tigris và Euphrates giảm 30-40%. Một nửa diện tích đất nông nghiệp của đất nước có nguy cơ bị sa mạc hóa. Gần 40% diện tích Iraq "đã bị cát sa mạc thổi bay, chiếm hàng chục nghìn mẫu đất canh tác mỗi năm."
4. Địa lý


Iraq nằm giữa vĩ độ 29° và 38° B, và kinh độ 39° và 49° Đ (một khu vực nhỏ nằm ở phía tây 39°). Với diện tích 437.07 K km2, đây là quốc gia lớn thứ 58 trên thế giới. Iraq giáp với Thổ Nhĩ Kỳ về phía bắc, Ả Rập Xê Út về phía nam, Iran về phía đông, Syria về phía tây, Vịnh Ba Tư và Kuwait về phía đông nam, và Jordan về phía tây nam.
Iraq có đường bờ biển dài 58 km ở phía bắc Vịnh Ba Tư. Xa hơn về phía bắc, nhưng chỉ ở dưới các đầu nguồn chính, đất nước này dễ dàng bao gồm Đồng bằng phù sa Lưỡng Hà. Hai con sông lớn, Tigris và Euphrates, chảy về phía nam qua Iraq và vào Shatt al-Arab, sau đó ra Vịnh Ba Tư. Ven theo cửa sông này (được người Iran gọi là arvandrūd: اروندرود) là các vùng đầm lầy, bán nông nghiệp. Ven theo và giữa hai con sông lớn là các đồng bằng phù sa màu mỡ, vì các con sông mang theo khoảng 60.00 M m3 phù sa hàng năm đến châu thổ.
Phần trung tâm phía nam, hơi thu hẹp lại so với các quốc gia khác, là thảm thực vật đầm lầy tự nhiên xen lẫn với các cánh đồng lúa và có độ ẩm cao, so với phần còn lại của các đồng bằng. Iraq có phần cuối phía tây bắc của dãy núi Zagros và phần phía đông của Sa mạc Syria.
Các sa mạc đá bao phủ khoảng 40% diện tích Iraq. 30% khác là núi non với mùa đông lạnh giá khắc nghiệt. Phía bắc đất nước chủ yếu bao gồm núi non; điểm cao nhất là 3.61 K m. Iraq là nơi có bảy vùng sinh thái trên cạn: thảo nguyên rừng dãy núi Zagros, thảo nguyên Trung Đông, đầm lầy Lưỡng Hà, rừng lá kim-lá cứng-lá rộng Đông Địa Trung Hải, sa mạc Ả Rập, sa mạc cây bụi Lưỡng Hà, và sa mạc và bán sa mạc Nam Iran Nubo-Sindian.
4.1. Địa hình
Iraq có địa hình đa dạng, bao gồm bốn khu vực chính.
- Đồng bằng Lưỡng Hà: Nằm ở trung tâm và đông nam, được hình thành bởi sự bồi đắp của hai con sông lớn là Tigris và Euphrates. Đây là vùng đất màu mỡ, trung tâm nông nghiệp và là nơi tập trung dân cư đông đúc nhất. Vùng này có độ dốc thoải từ tây bắc xuống đông nam. Phía nam của đồng bằng này là các vùng đầm lầy rộng lớn, một hệ sinh thái độc đáo.
- Vùng núi phía bắc và đông bắc: Bao gồm phần cuối của Dãy núi Zagros và Dãy núi Taurus. Đây là khu vực có địa hình hiểm trở với nhiều đỉnh núi cao, trong đó Cheekha Dar (3.61 K m) là điểm cao nhất Iraq, nằm gần biên giới Iran. Vùng này có khí hậu mát mẻ hơn và lượng mưa nhiều hơn so với các vùng khác.
- Sa mạc phía tây và nam: Chiếm phần lớn diện tích phía tây và tây nam của Iraq, là một phần của Sa mạc Syria và Sa mạc Ả Rập. Địa hình chủ yếu là các cao nguyên đá, đụn cát và các thung lũng khô cằn (wadi). Khu vực này có khí hậu khắc nghiệt, khô nóng và ít mưa.
- Vùng cao nguyên Al-Jazira: Nằm ở phía tây bắc, giữa thượng nguồn sông Tigris và Euphrates. Đây là một vùng cao nguyên bán khô hạn, có địa hình nhấp nhô.
Nhìn chung, địa hình Iraq có sự tương phản rõ rệt giữa vùng đồng bằng phù sa màu mỡ ở trung tâm, vùng núi cao ở phía bắc và các sa mạc rộng lớn ở phía tây và nam. Sự đa dạng này ảnh hưởng lớn đến khí hậu, tài nguyên thiên nhiên và sự phân bố dân cư của đất nước.
4.2. Khí hậu

Phần lớn Iraq có khí hậu khô nóng với ảnh hưởng của khí hậu cận nhiệt đới. Nhiệt độ mùa hè trung bình trên 40 °C ở hầu hết các vùng của đất nước và thường xuyên vượt quá 48 °C. Nhiệt độ mùa đông hiếm khi vượt quá 15 °C với nhiệt độ tối đa khoảng 5 °C đến 10 °C và nhiệt độ thấp nhất ban đêm là 1 °C đến 5 °C. Thông thường, lượng mưa thấp; hầu hết các nơi nhận được ít hơn 250 mm hàng năm, với lượng mưa tối đa xảy ra trong những tháng mùa đông. Mưa vào mùa hè rất hiếm, ngoại trừ ở các vùng phía bắc của đất nước.
Các vùng núi phía bắc có mùa đông lạnh với tuyết rơi dày đặc đôi khi, thỉnh thoảng gây ra lũ lụt trên diện rộng. Iraq rất dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu. Đất nước này phải chịu nhiệt độ tăng và lượng mưa giảm, và phải chịu đựng tình trạng khan hiếm nước ngày càng tăng đối với dân số tăng gấp mười lần từ năm 1890 đến 2010 và tiếp tục tăng.

Lưới điện của đất nước phải đối mặt với áp lực hệ thống do biến đổi khí hậu, thiếu nhiên liệu và nhu cầu gia tăng. Tham nhũng vẫn còn phổ biến ở tất cả các cấp quản lý của Iraq trong khi hệ thống chính trị đã làm trầm trọng thêm xung đột giáo phái. Biến đổi khí hậu đang gây ra hạn hán trên diện rộng trên cả nước trong khi trữ lượng nước đang cạn kiệt nhanh chóng. Đất nước này đã trải qua một trận hạn hán kéo dài kể từ năm 2020 và trải qua mùa khô thứ hai trong bốn thập kỷ qua vào năm 2021. Dòng chảy của nước ở sông Tigris và Euphrates giảm từ 30 đến 40%. Một nửa diện tích đất nông nghiệp của đất nước có nguy cơ bị sa mạc hóa. Gần 40% diện tích Iraq "đã bị cát sa mạc thổi bay, chiếm hàng chục nghìn mẫu đất canh tác mỗi năm."
Tuy nhiên, vào năm 2023, Mohammed Shia' Al Sudani đã thông báo rằng chính phủ đang làm việc trên một "tầm nhìn của Iraq về hành động khí hậu" rộng lớn hơn. Kế hoạch này sẽ bao gồm việc thúc đẩy năng lượng sạch và tái tạo, các dự án xử lý nước và thủy lợi mới và giảm đốt khí thải công nghiệp, ông nói. Sudani cho biết Iraq đang "tiến tới ký kết các hợp đồng xây dựng các nhà máy điện năng lượng tái tạo để cung cấp một phần ba nhu cầu điện của chúng tôi vào năm 2030". Ngoài ra, Iraq sẽ trồng 5 triệu cây xanh trên cả nước và sẽ tạo ra các vành đai xanh xung quanh các thành phố để làm hàng rào chắn gió chống lại các cơn bão bụi.
Cùng năm đó, Iraq và TotalEnergies đã ký một thỏa thuận năng lượng trị giá 27.00 B USD nhằm mục đích tăng sản lượng dầu và tăng cường năng lực sản xuất năng lượng của đất nước với bốn dự án dầu, khí đốt và năng lượng tái tạo. Theo các chuyên gia, dự án sẽ "đẩy nhanh con đường tự chủ năng lượng của Iraq và thúc đẩy các mục tiêu chung về biến đổi khí hậu của Iraq".
4.3. Hệ sinh thái và động thực vật hoang dã

Động thực vật hoang dã của Iraq bao gồm hệ thực vật và hệ động vật cùng với môi trường sống tự nhiên của chúng. Iraq có nhiều quần xã sinh vật đa dạng bao gồm vùng núi ở phía bắc đến các vùng đầm lầy ẩm ướt dọc theo sông Euphrates và Tigris, trong khi phần phía tây của đất nước chủ yếu bao gồm sa mạc và một số vùng bán khô hạn. Nhiều loài chim của Iraq đã bị đe dọa, bao gồm bảy loài động vật có vú của Iraq và 12 loài chim của nước này. Các đầm lầy Lưỡng Hà ở miền trung và miền nam là nơi sinh sống của khoảng 50 loài chim và các loài cá quý hiếm. Có nguy cơ bị đe dọa là khoảng 50% số lượng vịt cẩm thạch trên thế giới sống ở các đầm lầy, cùng với 60% số lượng sậy苇莺 Iraq trên thế giới.
Sư tử châu Á, hiện đã tuyệt chủng trong khu vực, vẫn là một biểu tượng nổi bật của đất nước trong suốt lịch sử. Việc thoát nước các đầm lầy Lưỡng Hà, trong thời kỳ chính phủ Saddam, đã gây ra sự sụt giảm đáng kể về đời sống sinh học ở đó. Kể từ năm 2003-2011, dòng chảy đã được phục hồi và hệ sinh thái đã bắt đầu phục hồi. San hô Iraq là một trong những loài chịu nhiệt khắc nghiệt nhất vì nước biển ở khu vực này dao động trong khoảng 14 đến 34 °C. Động thực vật thủy sinh hoặc bán thủy sinh xuất hiện trong và xung quanh các hồ này, các hồ chính là Hồ Habbaniyah, Hồ Milh, Hồ Qadisiyah và Hồ Tharthar.
5. Chính trị
Chính phủ liên bang Iraq được xác định theo Hiến pháp hiện hành là một nền dân chủ, liên bang, nghị viện, cộng hòa. Chính phủ liên bang bao gồm các nhánh hành pháp, lập pháp, và tư pháp, cũng như nhiều ủy ban độc lập. Ngoài chính phủ liên bang, còn có các vùng (bao gồm một hoặc nhiều tỉnh), tỉnh, và huyện trong Iraq có thẩm quyền đối với các vấn đề khác nhau theo quy định của pháp luật.
5.1. Cấu trúc chính phủ



Iraq là một cộng hòa nghị viện liên bang.
- Nhánh Hành pháp:
- Tổng thống:** Là nguyên thủ quốc gia, có vai trò chủ yếu mang tính nghi lễ. Tổng thống được Hội đồng Đại biểu (Quốc hội) bầu ra. Hiện tại là Abdul Latif Rashid.
- Thủ tướng:** Là người đứng đầu chính phủ, nắm giữ quyền hành pháp thực tế. Thủ tướng được tổng thống bổ nhiệm sau khi được sự chấp thuận của đa số trong Hội đồng Đại biểu. Thủ tướng đứng đầu Nội các (Hội đồng Bộ trưởng). Hiện tại là Mohammed Shia' Al Sudani.
- Nội các (Hội đồng Bộ trưởng):** Bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng, chịu trách nhiệm thực thi chính sách và quản lý các bộ ngành của chính phủ.
- Nhánh Lập pháp:
- Hội đồng Đại biểu (Majlis al-Nuwwab al-ʿIrāqiyy):** Là cơ quan lập pháp đơn viện của Iraq. Các đại biểu được bầu thông qua phổ thông đầu phiếu theo hệ thống đại diện tỷ lệ. Hội đồng có quyền ban hành luật, phê chuẩn các hiệp ước quốc tế, thông qua ngân sách quốc gia và giám sát hoạt động của nhánh hành pháp.
- Hiến pháp cũng quy định về một Hội đồng Liên bang (Council of Union), nhưng cơ quan này hiện chưa được thành lập.
- Nhánh Tư pháp:
- Nhánh tư pháp độc lập với nhánh hành pháp và lập pháp.
- Hội đồng Tư pháp Tối cao:** Giám sát hệ thống tư pháp liên bang.
- Tòa án Cassation Liên bang:** Là tòa án phúc thẩm cao nhất.
- Tòa án Hiến pháp Tối cao:** Có thẩm quyền giải thích hiến pháp và xem xét tính hợp hiến của các luật.
- Ngoài ra còn có các tòa án chuyên biệt khác.
Chính phủ liên bang có trụ sở tại Baghdad, thủ đô của Iraq, đặc biệt là trong Vùng Xanh, nơi đặt các cơ quan chính phủ, quân đội, cũng như Đại sứ quán Hoa Kỳ và các tổ chức nước ngoài khác.
- Nhánh tư pháp độc lập với nhánh hành pháp và lập pháp.
5.2. Các đảng phái và lực lượng chính trị chủ yếu
Iraq có một hệ thống chính trị đa đảng phức tạp, thường bị phân mảnh theo sắc tộc và tôn giáo. Các lực lượng chính trị chủ yếu thường hình thành dưới dạng các liên minh lớn hơn là các đảng đơn lẻ.
- Các khối Shia: Thường là lực lượng chiếm ưu thế trong quốc hội do người Shia chiếm đa số dân số.
- Liên minh Quốc gia (National Alliance):** Trong quá khứ, đây là một khối Shia lớn, bao gồm các đảng như Liên minh Nhà nước Pháp quyền (State of Law Coalition) của cựu Thủ tướng Nouri al-Maliki và Liên minh Quốc gia Iraq (Iraqi National Alliance).
- Phong trào Sadrist (Sadrist Movement):** Lãnh đạo bởi Muqtada al-Sadr, có ảnh hưởng lớn và thường xuyên thay đổi liên minh.
- Liên minh Fatah (Fatah Alliance):** Có liên kết với các Lực lượng Huy động Nhân dân (PMF), chủ yếu là các nhóm dân quân Shia.
- Các khối Sunni: Đại diện cho cộng đồng người Ả Rập Sunni, thường tập trung ở các tỉnh miền tây và miền bắc. Họ thường không thống nhất bằng các khối Shia.
- Phong trào Quốc gia Iraq (Iraqi National Movement):** Trong quá khứ, do Ayad Allawi (một người Shia thế tục) lãnh đạo, thu hút sự ủng hộ đáng kể từ người Sunni.
- Nhiều liên minh và đảng phái Sunni nhỏ hơn thường hình thành và thay đổi theo từng cuộc bầu cử.
- Các đảng Kurd: Thống trị nền chính trị tại Khu tự trị Kurdistan và có vai trò quan trọng trong chính trường liên bang.
- Đảng Dân chủ Kurdistan (KDP - Kurdistan Democratic Party):** Lãnh đạo bởi gia tộc Barzani, có ảnh hưởng lớn ở các tỉnh Erbil và Dohuk.
- Liên minh Yêu nước Kurdistan (PUK - Patriotic Union of Kurdistan):** Lãnh đạo bởi gia tộc Talabani, có ảnh hưởng lớn ở tỉnh Sulaymaniyah.
- Các đảng Kurd nhỏ hơn khác cũng tham gia chính trường.
- Các đảng thế tục và dân sự: Một số đảng cố gắng vượt qua sự chia rẽ sắc tộc và tôn giáo, nhưng thường có ít ảnh hưởng hơn so với các khối dựa trên bản sắc.
Các cuộc bầu cử thường dẫn đến các chính phủ liên minh phức tạp, nơi các khối khác nhau phải đàm phán để chia sẻ quyền lực. Sự phân cực chính trị dựa trên sắc tộc và tôn giáo vẫn là một thách thức lớn đối với sự ổn định và quản trị hiệu quả ở Iraq. Ảnh hưởng của các cường quốc khu vực, đặc biệt là Iran và Hoa Kỳ, cũng đóng một vai trò quan trọng trong chính trường Iraq.
5.3. Luật pháp và hệ thống tư pháp
Hiến pháp Iraq, được thông qua qua một cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 10 năm 2005 với 78% phiếu thuận, là văn bản pháp lý cao nhất của đất nước. Hiến pháp này được cộng đồng Shia và Kurd ủng hộ mạnh mẽ, nhưng bị người Sunni Ả Rập bác bỏ. Theo các điều khoản của hiến pháp, quốc gia đã tổ chức các cuộc bầu cử quốc hội toàn quốc mới vào ngày 15 tháng 12 năm 2005. Cả ba nhóm dân tộc lớn ở Iraq đều bỏ phiếu theo sắc tộc, cũng như các nhóm thiểu số Assyria và Turkmen.
Luật số 188 năm 1959 (Luật Nhân thân) đã khiến chế độ đa thê trở nên cực kỳ khó khăn, trao quyền nuôi con cho người mẹ trong trường hợp ly hôn, cấm việc ly hôn đơn phương và kết hôn dưới 16 tuổi. Điều 1 của Bộ luật Dân sự cũng xác định luật Hồi giáo là một nguồn luật chính thức. Iraq không có tòa án Sharia nhưng các tòa án dân sự sử dụng luật Sharia cho các vấn đề về tình trạng cá nhân bao gồm hôn nhân và ly hôn. Năm 1995, Iraq đã đưa ra hình phạt Sharia cho một số loại tội phạm hình sự. Bộ luật này dựa trên luật dân sự Pháp cũng như các diễn giải của Sunni và Jafari (Shi'ite) về Sharia.
Năm 2004, người đứng đầu CPA, L. Paul Bremer, cho biết ông sẽ phủ quyết bất kỳ dự thảo hiến pháp nào quy định sharia là cơ sở chính của luật pháp. Tuyên bố này đã khiến nhiều giáo sĩ Shia địa phương tức giận, và đến năm 2005, Hoa Kỳ đã nhượng bộ, cho phép sharia có vai trò trong hiến pháp để giúp chấm dứt tình trạng bế tắc về dự thảo hiến pháp. Bộ luật Hình sự Iraq là luật thành văn của Iraq.
Hệ thống tư pháp của Iraq được thiết kế để độc lập. Nó bao gồm Tòa án Cassation Liên bang là tòa án phúc thẩm cao nhất, cùng với các tòa án cấp dưới và các tòa án chuyên biệt. Hội đồng Tư pháp Tối cao chịu trách nhiệm quản lý ngành tư pháp. Tuy nhiên, hệ thống tư pháp phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tham nhũng, ảnh hưởng chính trị và các vấn đề an ninh.
5.4. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Iraq vẫn là một vấn đề đáng quan ngại sâu sắc, bị ảnh hưởng bởi nhiều thập kỷ xung đột, bất ổn chính trị và bạo lực giáo phái.
- Vấn đề người Kurd: Trong lịch sử, người Kurd ở Iraq đã phải đối mặt với sự đàn áp nghiêm trọng, đặc biệt là dưới chế độ Saddam Hussein, đỉnh điểm là Chiến dịch Anfal diệt chủng vào những năm 1980. Sau năm 1991, việc thành lập các vùng cấm bay và sau đó là Khu tự trị Kurdistan đã cải thiện đáng kể tình hình của họ, nhưng các vấn đề liên quan đến lãnh thổ tranh chấp (như Kirkuk), chia sẻ tài nguyên và quyền tự quyết vẫn còn tồn tại.
- Quyền của các nhóm tôn giáo và dân tộc thiểu số: Các nhóm thiểu số như Kitô hữu Assyria, Yazidi, Turkmen, Shabak, và Mandaean đã phải chịu đựng bạo lực, phân biệt đối xử và di dời. Sự trỗi dậy của ISIL đã dẫn đến các hành vi diệt chủng và tội ác chống lại loài người đối với người Yazidi và các nhóm thiểu số khác. Mặc dù ISIL đã bị đánh bại về mặt lãnh thổ, nhiều cộng đồng vẫn đang vật lộn để phục hồi và đối mặt với những thách thức về an ninh và tái hòa nhập.
- Quyền phụ nữ: Phụ nữ Iraq phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm bạo lực giới, hôn nhân trẻ em, hạn chế về cơ hội giáo dục và việc làm, và sự đại diện hạn chế trong đời sống chính trị và công cộng. Luật pháp về tình trạng cá nhân, mặc dù có một số khía cạnh tiến bộ, vẫn có thể được giải thích theo cách phân biệt đối xử với phụ nữ. Bạo lực gia đình vẫn là một vấn đề nghiêm trọng.
- Tự do ngôn luận và báo chí: Mặc dù hiến pháp đảm bảo tự do ngôn luận, các nhà báo, nhà hoạt động và những người chỉ trích chính phủ thường xuyên phải đối mặt với sự đe dọa, bắt giữ và bạo lực. Môi trường truyền thông vẫn còn hạn chế và chịu ảnh hưởng của các lợi ích chính trị và giáo phái.
- Vi phạm nhân quyền do chiến tranh và nội chiến: Các cuộc xung đột kéo dài, bao gồm cuộc xâm lược năm 2003, nội chiến giáo phái và cuộc chiến chống ISIL, đã dẫn đến những vi phạm nhân quyền trên diện rộng bởi tất cả các bên, bao gồm giết người phi pháp, tra tấn, bắt giữ tùy tiện, và di dời cưỡng bức. Các lực lượng an ninh Iraq và các nhóm dân quân cũng bị cáo buộc vi phạm nhân quyền.
- Điều kiện giam giữ và hệ thống tư pháp: Các nhà tù và trung tâm giam giữ thường quá tải và có điều kiện tồi tệ. Các báo cáo về tra tấn và đối xử tệ bạc trong khi giam giữ vẫn còn phổ biến. Hệ thống tư pháp phải đối mặt với những thách thức về tính độc lập, hiệu quả và việc đảm bảo các phiên tòa công bằng.
- Nỗ lực cải thiện: Chính phủ Iraq và các tổ chức xã hội dân sự, với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, đã có những nỗ lực để cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm cải cách lập pháp, tăng cường năng lực cho các thể chế tư pháp và nhân quyền, và hỗ trợ các nạn nhân của bạo lực. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn rất lớn.
Nhìn chung, việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền ở Iraq đòi hỏi những nỗ lực bền vững để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của xung đột, tăng cường pháp quyền, đảm bảo trách nhiệm giải trình đối với các vi phạm, và thúc đẩy một nền văn hóa tôn trọng nhân quyền cho tất cả mọi người.
6. Phân chia hành chính
Iraq được chia thành mười tám tỉnh (محافظاتmuḥāfaẓātArabic, số ít: محافظةmuḥāfaẓahArabic; tiếng Kurd: parêzgeh). Các tỉnh lại được chia nhỏ thành các huyện (أقضيةaqḍiyahArabic, số ít: قضاءqaḍāʾArabic), và các huyện lại được chia thành các phó huyện (نواحيnawāḥīArabic, số ít: ناحيةnāḥiyahArabic). Một tỉnh thứ mười chín, Tỉnh Halabja, không được chính phủ Iraq công nhận.
Dưới đây là danh sách các tỉnh:
- Dohuk
- Nineveh
- Erbil
- Kirkuk
- Sulaymaniyah
- Saladin
- Al Anbar
- Baghdad
- Diyala
- Karbala
- Babylon (Babil)
- Wasit
- Najaf
- Al-Qādisiyyah
- Maysan
- Muthanna
- Dhi Qar
- Basra
- Halabja (không được chính phủ liên bang công nhận)
Ba tỉnh Dohuk, Erbil, và Sulaymaniyah (cùng với Halabja) tạo thành Khu tự trị Kurdistan, một vùng tự trị có hiến pháp riêng và chính phủ khu vực riêng. Tính tự trị của khu vực này được quy định trong hiến pháp Iraq. Các tỉnh khác nằm dưới sự quản lý trực tiếp của chính phủ liên bang tại Baghdad. Có những tranh chấp về địa vị của tỉnh Kirkuk và các khu vực khác có dân số Kurd đáng kể nằm ngoài Khu tự trị Kurdistan.
7. Quan hệ quốc tế

Chính sách đối ngoại của Iraq đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể qua các chế độ khác nhau trong lịch sử. Dưới thời монархия, Iraq thân phương Tây và là một phần của Hiệp ước Baghdad, một liên minh chống lại Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh. Dưới thời Qasim, đất nước rút khỏi hiệp ước và hình thành mối quan hệ chặt chẽ với Khối Đông Âu và tuyên bố Kuwait là một phần của Iraq. Trong khi chế độ kế tiếp công nhận nền độc lập của Kuwait. Dưới thời Saddam Hussein, Iraq duy trì mối quan hệ với các nước thân Liên Xô. Nước này cũng cung cấp hỗ trợ tài chính cho Bắc Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam và viện trợ để tái thiết Việt Nam. Trong thời gian này, Iraq có quan hệ thương mại chặt chẽ với Ấn Độ và Jordan. Pháp, Đức, Belarus, Nga và Trung Quốc phản đối cuộc xâm lược Iraq.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Iraq đã tìm kiếm và tăng cường hợp tác kinh tế khu vực và cải thiện quan hệ với các nước láng giềng. Vào ngày 12 tháng 2 năm 2009, Iraq chính thức trở thành Quốc gia thành viên thứ 186 của Công ước Vũ khí Hóa học. Theo các điều khoản của hiệp ước này, Iraq được coi là một bên có kho dự trữ vũ khí hóa học đã được tuyên bố. Do việc gia nhập muộn, Iraq là Quốc gia thành viên duy nhất được miễn trừ khỏi thời hạn hiện có để phá hủy vũ khí hóa học của mình. Kể từ khi tình hình dịu đi, Iraq đã tái gắn kết với các nước láng giềng Ả Rập trong khi vẫn duy trì quan hệ với Iran nhằm nỗ lực định vị Iraq là một quốc gia không làm trầm trọng thêm các mối lo ngại về an ninh của các nước láng giềng và tìm kiếm một sự cân bằng thực dụng trong quan hệ đối ngoại.
Iraq đã nổi lên như một cường quốc trung gian mới nổi. Nước này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc làm trung gian cho các cuộc đàm phán giữa Iran và Ả Rập Xê Út. Năm 2021, Baghdad đã tổ chức một cuộc gặp giữa các quan chức Iran và Ả Rập Xê Út. Nước này cũng đã tổ chức các cuộc đàm phán giữa Ai Cập, Jordan và Iran.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2008, Mỹ và Iraq đã đồng ý về một Hiệp định về địa vị các lực lượng vũ trang, như một phần của Hiệp định Khung Chiến lược rộng lớn hơn. Vào ngày 5 tháng 1 năm 2020, Quốc hội Iraq đã bỏ phiếu cho một nghị quyết kêu gọi chính phủ nỗ lực trục xuất quân đội Mỹ khỏi Iraq. Nghị quyết này được thông qua hai ngày sau một cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Mỹ giết chết Thiếu tướng Iran Qasem Soleimani, chỉ huy Lực lượng Quds. Nghị quyết này đặc biệt kêu gọi chấm dứt một thỏa thuận năm 2014 cho phép Washington giúp Iraq chống lại các nhóm Nhà nước Hồi giáo bằng cách gửi quân đội. Nghị quyết này cũng sẽ biểu thị việc chấm dứt một thỏa thuận với Washington về việc đóng quân ở Iraq khi Iran tuyên bố sẽ trả đũa sau vụ giết người. Vào ngày 28 tháng 9 năm 2020, Washington đã chuẩn bị rút các nhà ngoại giao khỏi Iraq, do các dân quân được Iran hậu thuẫn bắn tên lửa vào Đại sứ quán Mỹ ở Baghdad. Các quan chức cho biết động thái này được coi là một sự leo thang trong cuộc đối đầu của Mỹ với Iran. Hoa Kỳ đã giảm đáng kể sự hiện diện quân sự của mình ở Iraq sau thất bại của ISIS.
7.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt

- Hoa Kỳ: Quan hệ giữa Iraq và Hoa Kỳ đã trải qua nhiều biến động lớn. Từ chỗ là đồng minh trong Chiến tranh Iran-Iraq, quan hệ trở nên thù địch sau Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1990-1991 và cuộc xâm lược năm 2003 do Mỹ dẫn đầu đã lật đổ chế độ Saddam Hussein. Sau năm 2003, Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc tái thiết Iraq và hỗ trợ an ninh, nhưng cũng gây ra nhiều tranh cãi và sự phản đối trong nước. Hiện tại, hai nước duy trì quan hệ đối tác chiến lược, tập trung vào chống khủng bố, ổn định khu vực và hợp tác kinh tế, mặc dù ảnh hưởng của Iran tại Iraq là một yếu tố phức tạp.
- Iran: Là hai quốc gia láng giềng có đa số dân theo Hồi giáo Shia, Iraq và Iran có mối quan hệ lịch sử, văn hóa và tôn giáo sâu sắc nhưng cũng đầy biến động. Chiến tranh Iran-Iraq (1980-1988) là một cuộc xung đột đẫm máu. Sau năm 2003, ảnh hưởng của Iran tại Iraq tăng lên đáng kể, đặc biệt thông qua các đảng phái và lực lượng dân quân Shia. Iran là một đối tác thương mại quan trọng của Iraq và có ảnh hưởng lớn đến chính trường Iraq. Tuy nhiên, sự can thiệp của Iran cũng gây ra những lo ngại về chủ quyền của Iraq.
- Thổ Nhĩ Kỳ: Quan hệ với Thổ Nhĩ Kỳ phức tạp bởi nhiều yếu tố, bao gồm vấn đề người Kurd (đặc biệt là hoạt động của PKK ở miền bắc Iraq), tranh chấp nguồn nước sông Tigris và Euphrates (do Thổ Nhĩ Kỳ xây dựng các đập lớn ở thượng nguồn), và các lợi ích kinh tế và an ninh của Thổ Nhĩ Kỳ trong khu vực. Thổ Nhĩ Kỳ là một đối tác thương mại quan trọng và thỉnh thoảng tiến hành các hoạt động quân sự xuyên biên giới ở miền bắc Iraq để chống lại PKK.
- Ả Rập Xê Út: Quan hệ giữa Iraq và Ả Rập Xê Út, hai quốc gia Ả Rập quan trọng, đã từng căng thẳng, đặc biệt là sau cuộc xâm lược Kuwait của Iraq. Ả Rập Xê Út lo ngại về ảnh hưởng của Iran tại Iraq sau năm 2003. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, hai nước đã có những nỗ lực cải thiện quan hệ, tăng cường hợp tác kinh tế và đối thoại chính trị nhằm thúc đẩy ổn định khu vực.
- Các quốc gia Ả Rập láng giềng khác (như Kuwait, Jordan, Syria): Iraq cố gắng duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng Ả Rập. Quan hệ với Kuwait đã được cải thiện đáng kể sau thời Saddam Hussein, mặc dù các vấn đề biên giới và bồi thường chiến tranh vẫn còn là những điểm nhạy cảm. Jordan là một đối tác kinh tế quan trọng và là nơi trú ẩn của nhiều người tị nạn Iraq. Quan hệ với Syria phức tạp do tình hình nội chiến ở Syria và các vấn đề an ninh biên giới.
Iraq cũng đã đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán giữa Iran và Ả Rập Xê Út, cho thấy nỗ lực của nước này trong việc thúc đẩy đối thoại và giảm căng thẳng trong khu vực. Tuy nhiên, sự can thiệp của Iran từ năm 2014, mở rộng thông qua các đảng phái và dân quân Khomeinist, vẫn là một yếu tố đáng kể. Sự can thiệp này bắt nguồn từ cuộc xâm lược Iraq năm 2003. Nhiều nhóm dân quân nổi lên ở nước này từ năm 2003 có quan hệ với Iran. Lực lượng kháng chiến Hồi giáo ở Iraq và các nhóm trong Lực lượng Huy động Nhân dân là một phần của các lực lượng ủy nhiệm của Iran - Trục kháng chiến, bao gồm các lực lượng ủy nhiệm khác từ Liban, Palestine, Yemen, Bahrain, Afghanistan và Syria. Các dân quân Iraq này cũng đã tham gia đối đầu với Israel, trong Chiến tranh Israel-Hamas, cùng với các nhóm khác của Trục Kháng chiến.
7.2. Hoạt động tại các tổ chức quốc tế
Iraq là một thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế, nơi nước này tham gia vào các hoạt động ngoại giao, hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
- Liên Hợp Quốc (UN): Iraq là một trong những thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc vào năm 1945. Trong nhiều thập kỷ, Liên Hợp Quốc đã đóng vai trò quan trọng tại Iraq, từ các chương trình nhân đạo, giám sát giải trừ vũ khí, đến hỗ trợ tái thiết và xây dựng nhà nước sau năm 2003. Iraq tham gia vào các cơ quan và chương trình khác nhau của Liên Hợp Quốc, đóng góp vào các cuộc thảo luận về hòa bình, an ninh, phát triển và nhân quyền. Phái bộ Hỗ trợ của Liên Hợp Quốc tại Iraq (UNAMI) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nỗ lực chính trị và tái thiết của đất nước.
- Liên đoàn Ả Rập: Iraq cũng là một thành viên sáng lập của Liên đoàn Ả Rập vào năm 1945. Với tư cách là một quốc gia Ả Rập quan trọng, Iraq đã tham gia vào các hoạt động của Liên đoàn nhằm thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia Ả Rập về các vấn đề chính trị, kinh tế và văn hóa. Tuy nhiên, vai trò của Iraq trong Liên đoàn đã bị ảnh hưởng bởi các cuộc xung đột và bất ổn trong nước. Hiện nay, Iraq đang nỗ lực tái khẳng định vai trò của mình trong thế giới Ả Rập.
- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC): Iraq là một trong năm thành viên sáng lập của OPEC vào năm 1960. Với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, Iraq đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách sản lượng và giá dầu toàn cầu. Tư cách thành viên OPEC là một yếu tố then chốt trong chính sách kinh tế và đối ngoại của Iraq.
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC): Là một quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi, Iraq là thành viên của OIC và tham gia vào các hoạt động của tổ chức này nhằm thúc đẩy đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia Hồi giáo.
- Phong trào Không liên kết (NAM): Iraq cũng là thành viên của Phong trào Không liên kết, một diễn đàn cho các quốc gia không liên kết với bất kỳ khối quân sự lớn nào.
Ngoài ra, Iraq còn tham gia vào nhiều tổ chức và diễn đàn quốc tế và khu vực khác, phản ánh cam kết của nước này đối với chủ nghĩa đa phương và hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức chung. Hoạt động của Iraq tại các tổ chức này nhằm mục đích bảo vệ lợi ích quốc gia, thúc đẩy hòa bình và ổn định, và tìm kiếm sự hỗ trợ cho các nỗ lực tái thiết và phát triển của đất nước.
8. Quân sự
Các lực lượng an ninh Iraq bao gồm các lực lượng phục vụ thuộc Bộ Nội vụ (MOI) và Bộ Quốc phòng (MOD), cũng như Cục Chống khủng bố Iraq (CTB), giám sát Lực lượng Đặc nhiệm Iraq, và Ủy ban Huy động Nhân dân (PMC). Cả CTB và PMC đều báo cáo trực tiếp cho Thủ tướng Iraq. Các lực lượng MOD bao gồm Lục quân Iraq, Không quân Iraq, Hải quân Iraq, và Bộ Tư lệnh Phòng không Iraq. MOD cũng điều hành một Trường Cao đẳng Tham mưu Liên quân, đào tạo các sĩ quan lục quân, hải quân và không quân, với sự hỗ trợ của Phái bộ Huấn luyện NATO - Iraq. Trường được thành lập tại Ar Rustamiyah vào ngày 27 tháng 9 năm 2005. Trung tâm này tổ chức các Khóa học Sĩ quan Tham mưu Cấp dưới và Sĩ quan Tham mưu Cấp cao dành cho các thiếu úy đến thiếu tá.
Các lực lượng vũ trang Iraq hiện tại được xây dựng lại trên nền tảng của Mỹ. Quân đội bao gồm 13 sư đoàn bộ binh và một sư đoàn bộ binh cơ giới. Mỗi sư đoàn bao gồm bốn lữ đoàn và có 14.000 binh sĩ. Trước năm 2003, Iraq chủ yếu được trang bị các thiết bị quân sự do Liên Xô sản xuất, nhưng kể từ đó, đất nước này đã chuyển sang các nhà cung cấp phương Tây. Không quân Iraq được thiết kế để hỗ trợ các lực lượng mặt đất bằng hoạt động giám sát, trinh sát và vận chuyển quân. Hai phi đội trinh sát sử dụng máy bay hạng nhẹ, ba phi đội trực thăng được sử dụng để vận chuyển quân và một phi đội vận tải hàng không sử dụng máy bay vận tải C-130 để vận chuyển quân, thiết bị và vật tư. Không quân hiện có 5.000 nhân viên.
Tính đến tháng 2 năm 2011, hải quân có khoảng 5.000 thủy thủ, bao gồm 800 thủy quân lục chiến. Hải quân bao gồm một sở chỉ huy tác chiến, năm hải đội nổi và hai tiểu đoàn thủy quân lục chiến, được thiết kế để bảo vệ bờ biển và các tuyến đường thủy nội địa khỏi sự xâm nhập của quân nổi dậy. Vào ngày 4 tháng 11 năm 2019, hơn 100 nhân viên Lực lượng Phòng vệ Úc đã rời Darwin để thực hiện đợt luân chuyển thứ 10 của Nhóm Đặc nhiệm Taji, đóng quân ở phía bắc Baghdad. Phái đoàn Úc cố vấn cho Trường Bộ binh Iraq, nơi Lực lượng An ninh Iraq được huấn luyện. Tuy nhiên, sự đóng góp của Úc đã giảm từ 250 xuống còn 120 nhân viên ADF, cùng với New Zealand đã huấn luyện hơn 45.000 thành viên ISF trước đó.
8.1. Lực lượng vũ trang Iraq


Các lực lượng vũ trang Iraq, còn được gọi là Các lực lượng An ninh Iraq (ISF), bao gồm nhiều nhánh và đơn vị chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền quốc gia và duy trì an ninh nội địa.
- Quân đội Iraq (Lục quân): Đây là nhánh lớn nhất của các lực lượng vũ trang, chịu trách nhiệm chính cho các hoạt động trên bộ. Quân đội được tổ chức thành các sư đoàn, lữ đoàn và tiểu đoàn, trang bị nhiều loại vũ khí từ xe tăng, xe bọc thép, pháo binh đến các hệ thống tên lửa. Sau năm 2003, quân đội đã được tái thiết với sự hỗ trợ đáng kể từ Hoa Kỳ và các đối tác quốc tế khác. Hiện tại, quân đội có khoảng 13 sư đoàn bộ binh và một sư đoàn bộ binh cơ giới.
- Không quân Iraq: Chịu trách nhiệm bảo vệ không phận Iraq và hỗ trợ các hoạt động của lực lượng mặt đất. Không quân Iraq vận hành nhiều loại máy bay, bao gồm máy bay chiến đấu (như F-16), máy bay vận tải, trực thăng tấn công và trực thăng vận tải. Nỗ lực hiện đại hóa không quân đang được tiếp tục.
- Hải quân Iraq: Mặc dù Iraq có đường bờ biển ngắn, hải quân vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các vùng biển chủ quyền, các cảng biển và cơ sở hạ tầng dầu mỏ ngoài khơi. Lực lượng hải quân bao gồm các tàu tuần tra, tàu hỗ trợ và các đơn vị thủy quân lục chiến.
- Bộ Tư lệnh Phòng không Iraq: Chịu trách nhiệm phát hiện và đối phó với các mối đe dọa từ trên không, phối hợp chặt chẽ với không quân.
- Lực lượng Đặc nhiệm Iraq (ISOF): Là một lực lượng tinh nhuệ, được huấn luyện chuyên sâu cho các nhiệm vụ chống khủng bố, các chiến dịch đặc biệt và giải cứu con tin. ISOF đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống ISIL.
- Lực lượng Huy động Nhân dân Iraq (PMF - Popular Mobilization Forces): Được thành lập vào năm 2014 để chống lại ISIL, PMF là một tổ chức ô hợp bao gồm nhiều nhóm dân quân, chủ yếu là người Shia, nhưng cũng có các đơn vị Sunni, Kitô giáo và Yazidi. PMF đã được hợp pháp hóa và tích hợp vào cấu trúc an ninh quốc gia, nhưng vai trò và ảnh hưởng của một số nhóm trong PMF vẫn là một vấn đề nhạy cảm và gây tranh cãi.
Tổng quân số của các lực lượng vũ trang Iraq thay đổi tùy thuộc vào tình hình an ninh và các nỗ lực tuyển quân. Việc trang bị và huấn luyện vẫn tiếp tục được hiện đại hóa với sự hỗ trợ từ các đối tác quốc tế. Sức mạnh quân sự tổng thể của Iraq đang dần được phục hồi sau nhiều năm xung đột.
8.2. Chính sách quốc phòng và hợp tác quân sự đối ngoại
Chính sách quốc phòng của Iraq tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ và chống lại các mối đe dọa từ khủng bố và các thế lực bên ngoài. Sau nhiều thập kỷ xung đột và bất ổn, Iraq đang nỗ lực xây dựng một lực lượng quốc phòng chuyên nghiệp, hiện đại và có khả năng tự chủ.
- Chiến lược quốc phòng:
- Chống khủng bố:** Đây vẫn là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt là sau sự trỗi dậy của ISIL. Iraq tiếp tục các hoạt động để ngăn chặn sự hồi sinh của các nhóm khủng bố và cực đoan.
- An ninh biên giới:** Bảo vệ biên giới dài và phức tạp của Iraq với các nước láng giềng là một thách thức lớn. Iraq tăng cường các biện pháp kiểm soát biên giới để ngăn chặn sự xâm nhập của các phần tử khủng bố, buôn lậu và các hoạt động bất hợp pháp khác.
- Phát triển năng lực quốc phòng:** Iraq đang đầu tư vào việc hiện đại hóa trang thiết bị quân sự, cải thiện công tác huấn luyện và nâng cao tính chuyên nghiệp của các lực lượng vũ trang.
- Duy trì sự thống nhất và ổn định nội bộ:** Đảm bảo an ninh và ổn định trong nước, giải quyết các căng thẳng sắc tộc và giáo phái cũng là một phần quan trọng của chiến lược quốc phòng.
- Hiện đại hóa quân đội:
- Iraq đang tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp vũ khí và trang thiết bị quân sự, không chỉ phụ thuộc vào Hoa Kỳ mà còn tìm kiếm hợp tác với các quốc gia khác như Nga, Pháp và các nước châu Âu.
- Các chương trình huấn luyện chung với các đối tác quốc tế được duy trì để nâng cao kỹ năng và khả năng tác chiến của quân đội Iraq.
- Đầu tư vào công nghệ mới và cải thiện cơ sở hạ tầng quân sự cũng là một phần của nỗ lực hiện đại hóa.
- Hợp tác quân sự đối ngoại:
- Hoa Kỳ**: Vẫn là đối tác an ninh quan trọng nhất của Iraq. Hai nước có Thỏa thuận Khung Chiến lược và hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực chống khủng bố, huấn luyện và trang bị. Tuy nhiên, sự hiện diện của quân đội Hoa Kỳ tại Iraq vẫn là một vấn đề nhạy cảm trong chính trị Iraq.
- NATO**: Phái bộ Huấn luyện NATO tại Iraq (NMI) cung cấp hỗ trợ tư vấn và huấn luyện cho các lực lượng an ninh Iraq.
- Iran**: Có ảnh hưởng đáng kể đối với một số phe phái chính trị và lực lượng vũ trang ở Iraq, đặc biệt là các nhóm trong Lực lượng Huy động Nhân dân (PMF). Mối quan hệ này phức tạp và đôi khi gây căng thẳng với các đối tác khác của Iraq.
- Các quốc gia Ả Rập**: Iraq đang nỗ lực tăng cường hợp tác an ninh với các nước Ả Rập láng giềng để giải quyết các thách thức chung như khủng bố và an ninh biên giới.
- Các quốc gia khác**: Iraq cũng tìm kiếm hợp tác quân sự với các quốc gia khác trên thế giới để đa dạng hóa quan hệ và tăng cường năng lực quốc phòng.
Chính sách quốc phòng của Iraq phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự can thiệp của các cường quốc khu vực, sự phân cực chính trị trong nước, và các vấn đề kinh tế. Việc xây dựng một lực lượng quốc phòng mạnh mẽ và duy trì quan hệ đối ngoại cân bằng là rất quan trọng đối với sự ổn định và phát triển lâu dài của Iraq.
9. Kinh tế

Theo Quỹ Quốc tế Phát triển Nông nghiệp (IFAD), Iraq là một quốc gia có thu nhập trung bình cao, giàu dầu mỏ. Kinh tế Iraq chủ yếu dựa vào lĩnh vực dầu mỏ, ngành này truyền thống cung cấp khoảng 95% thu nhập ngoại hối. Sự thiếu phát triển ở các lĩnh vực khác đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp từ 18%-30% và GDP bình quân đầu người là 4.81 K USD. Việc làm trong khu vực công chiếm gần 60% tổng số việc làm toàn thời gian vào năm 2011. Ngành công nghiệp xuất khẩu dầu mỏ, vốn chiếm ưu thế trong nền kinh tế Iraq, lại tạo ra ít việc làm. Hiện tại, chỉ một tỷ lệ khiêm tốn phụ nữ (ước tính cao nhất năm 2011 là 22%) tham gia vào lực lượng lao động.
Trước khi Mỹ chiếm đóng, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Iraq cấm sở hữu nước ngoài đối với các doanh nghiệp Iraq, điều hành hầu hết các ngành công nghiệp lớn dưới dạng doanh nghiệp nhà nước và áp đặt thuế quan lớn để ngăn chặn hàng hóa nước ngoài. Dưới thời Saddam Hussein, Iraq là một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới. Sau cuộc xâm lược năm 2003, Chính quyền lâm thời Liên minh nhanh chóng bắt đầu ban hành nhiều lệnh ràng buộc tư nhân hóa nền kinh tế Iraq và mở cửa cho đầu tư nước ngoài. Ngày 20 tháng 11 năm 2004, Câu lạc bộ Paris của các quốc gia chủ nợ đã đồng ý xóa 80% (33.00 B USD) trong số 42.00 B USD nợ của Iraq đối với các thành viên Câu lạc bộ. Tổng nợ nước ngoài của Iraq vào khoảng 120.00 B USD vào thời điểm xâm lược, và đã tăng thêm 5.00 B USD vào năm 2004. Việc giảm nợ được thực hiện theo ba giai đoạn: hai giai đoạn 30% và một giai đoạn 20%. Tiền tệ chính thức ở Iraq là dinar Iraq. Chính quyền lâm thời Liên minh đã phát hành tiền xu và tiền giấy dinar mới, với tiền giấy được in bởi De La Rue sử dụng các kỹ thuật chống giả mạo hiện đại. Lời tán thành của Jim Cramer vào ngày 20 tháng 10 năm 2009 về dinar Iraq trên CNBC đã làm tăng thêm sự quan tâm đến khoản đầu tư này.
Năm năm sau cuộc xâm lược, ước tính có 2,4 triệu người di tản trong nước (với thêm hai triệu người tị nạn bên ngoài Iraq), bốn triệu người Iraq được coi là mất an ninh lương thực (một phần tư trẻ em bị suy dinh dưỡng mãn tính) và chỉ một phần ba trẻ em Iraq được tiếp cận với nước uống an toàn. Năm 2022, và sau hơn 30 năm kể từ khi Ủy ban Bồi thường Liên Hợp Quốc được thành lập để đảm bảo bồi thường cho Kuwait sau cuộc xâm lược năm 1990, cơ quan bồi thường đã thông báo rằng Iraq đã trả tổng cộng 52.40 B USD tiền bồi thường chiến tranh cho Kuwait. Theo Viện Phát triển Hải ngoại, các tổ chức phi chính phủ quốc tế phải đối mặt với những thách thức trong việc thực hiện sứ mệnh của mình, khiến sự hỗ trợ của họ " rời rạc và phần lớn được tiến hành bí mật, bị cản trở bởi tình trạng mất an ninh, thiếu kinh phí phối hợp, năng lực hoạt động hạn chế và thông tin chắp vá". Các tổ chức phi chính phủ quốc tế đã bị nhắm mục tiêu và trong 5 năm đầu tiên, 94 nhân viên cứu trợ đã thiệt mạng, 248 người bị thương, 24 người bị bắt hoặc giam giữ và 89 người bị bắt cóc.
Mặc dù chiến tranh đã để lại những tác động nặng nề cho nền kinh tế. Theo một báo cáo của Arab News, Iraq đã cho thấy những dấu hiệu phục hồi tích cực. Các khu vực có dân cư Kurd và Shia của Iraq đã trải qua sự bùng nổ kinh tế kể từ khi kết thúc cuộc chiến 2003-2011. Trong những năm gần đây, các tỉnh có dân cư Sunni ở Iraq cũng đã đạt được những tiến bộ kinh tế, bằng chứng là nhiều dự án xây dựng mới. Ngoài ra, Iraq là một quốc gia nông nghiệp. Du lịch ở Iraq được coi là một ngành tăng trưởng chính, bao gồm du lịch khảo cổ và du lịch tôn giáo trong khi đất nước này cũng được coi là một địa điểm tiềm năng cho du lịch sinh thái.
9.1. Cơ cấu và tình hình kinh tế
Nền kinh tế Iraq mang đặc điểm của một nền kinh tế đang phát triển, phụ thuộc chủ yếu vào nguồn thu từ dầu mỏ nhưng cũng đang nỗ lực đa dạng hóa.
- Đặc điểm chung:
- Phụ thuộc vào dầu mỏ:** Ngành dầu khí chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP (thường trên 40-50%), chiếm hơn 90% nguồn thu ngân sách nhà nước và gần như toàn bộ kim ngạch xuất khẩu. Sự biến động của giá dầu thế giới có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến nền kinh tế Iraq.
- Khu vực công lớn:** Nhà nước vẫn đóng vai trò chi phối trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Tỷ lệ lao động trong khu vực công cao.
- Thách thức từ xung đột và bất ổn:** Nhiều thập kỷ chiến tranh, xung đột và bất ổn chính trị đã tàn phá nặng nề cơ sở hạ tầng, làm gián đoạn các hoạt động kinh tế và cản trở đầu tư. Tham nhũng cũng là một vấn đề nghiêm trọng.
- Tiềm năng phát triển:** Iraq có tiềm năng lớn về nông nghiệp (nhờ hai con sông Tigris và Euphrates), du lịch (di sản lịch sử và tôn giáo phong phú) và các ngành công nghiệp khác nếu có sự ổn định và đầu tư đúng mức.
- GDP và các chỉ số kinh tế chính:
- GDP:** Tổng sản phẩm quốc nội của Iraq đã có sự tăng trưởng trong những năm gần đây sau giai đoạn sụt giảm do xung đột với ISIL, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng của giá dầu và tình hình an ninh. (Ví dụ, GDP danh nghĩa của Iraq năm 2020 là khoảng 169.50 B USD theo một số ước tính).
- GDP bình quân đầu người:** Tương đối thấp so với các nước sản xuất dầu mỏ khác trong khu vực, phản ánh sự phụ thuộc vào dầu mỏ và những thách thức về phát triển kinh tế-xã hội.
- Lạm phát:** Đã từng ở mức cao trong các giai đoạn bất ổn, nhưng chính phủ đã có những nỗ lực để kiểm soát lạm phát.
- Thất nghiệp:** Tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt trong giới trẻ, vẫn ở mức cao, là một thách thức xã hội lớn.
- Cơ cấu ngành:
- Công nghiệp:** Chủ yếu là công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí. Các ngành công nghiệp khác như sản xuất xi măng, vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm còn hạn chế.
- Nông nghiệp:** Chiếm một tỷ trọng nhỏ hơn trong GDP nhưng vẫn quan trọng đối với việc làm và an ninh lương thực. Các sản phẩm chính bao gồm lúa mì, lúa mạch, chà là, rau quả.
- Dịch vụ:** Khu vực dịch vụ bao gồm thương mại, vận tải, tài chính, du lịch và các dịch vụ công. Ngành dịch vụ đang dần phát triển nhưng vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác.
- Xu hướng kinh tế gần đây:
- Nỗ lực tái thiết và phục hồi:** Sau khi đánh bại ISIL, Iraq tập trung vào việc tái thiết cơ sở hạ tầng và phục hồi kinh tế.
- Cải cách kinh tế:** Chính phủ đang thực hiện một số cải cách nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, cải thiện môi trường kinh doanh và chống tham nhũng, mặc dù tiến độ còn chậm.
- Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài:** Giá dầu thế giới, tình hình địa chính trị khu vực và quan hệ với các đối tác quốc tế tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến kinh tế Iraq.
- Thách thức từ biến đổi khí hậu:** Hạn hán và khan hiếm nước đang ngày càng ảnh hưởng đến nông nghiệp và đời sống người dân.
Nền kinh tế Iraq đang trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng, đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng có những cơ hội phát triển nếu có được sự ổn định chính trị, an ninh và các chính sách cải cách hiệu quả.
9.2. Công nghiệp dầu mỏ và năng lượng

Ngành công nghiệp dầu mỏ và năng lượng là xương sống của nền kinh tế Iraq, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định hình tình hình kinh tế và chính trị của đất nước.
- Trữ lượng dầu mỏ: Iraq sở hữu một trong những trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh lớn nhất thế giới, ước tính khoảng 143,1 tỷ thùng (tương đương 22.75 B m3). Phần lớn trữ lượng này tập trung ở các mỏ khổng lồ ở miền nam (như Rumaila, West Qurna, Majnoon) và miền bắc (khu vực Kirkuk). Nhiều khu vực tiềm năng vẫn chưa được thăm dò đầy đủ.
- Sản lượng và xuất khẩu: Iraq là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu dầu mỏ hàng đầu thế giới. Sản lượng dầu đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, đạt khoảng 3-4 triệu thùng mỗi ngày, mặc dù con số này có thể biến động do các yếu tố kỹ thuật, an ninh và chính sách của OPEC. Hầu hết dầu thô được xuất khẩu qua các cảng ở Vịnh Ba Tư (chủ yếu là Basra) và một phần qua đường ống dẫn đến Thổ Nhĩ Kỳ.
- Vai trò là thành viên OPEC: Iraq là một trong những thành viên sáng lập của Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC). Với tư cách là một nhà sản xuất lớn, Iraq có tiếng nói quan trọng trong các quyết định của OPEC về hạn ngạch sản lượng và chính sách giá dầu.
- Chính sách năng lượng:
- Chính phủ Iraq tập trung vào việc tối đa hóa sản lượng và doanh thu từ dầu mỏ để tài trợ cho ngân sách quốc gia và các chương trình tái thiết.
- Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành dầu khí là một ưu tiên, thông qua các hợp đồng dịch vụ kỹ thuật (TSC) với các công ty dầu khí quốc tế lớn.
- Có những nỗ lực để phát triển ngành công nghiệp khí đốt tự nhiên, vốn có trữ lượng đáng kể nhưng chưa được khai thác hiệu quả bằng dầu mỏ. Khí đốt chủ yếu được sử dụng cho sản xuất điện và công nghiệp trong nước.
- Phát triển năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời) cũng bắt đầu được chú ý nhằm đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, mặc dù vẫn ở giai đoạn đầu.
- Các ngành công nghiệp liên quan:
- Lọc dầu:** Iraq có một số nhà máy lọc dầu để đáp ứng nhu cầu nhiên liệu trong nước, nhưng công suất và công nghệ lọc dầu cần được hiện đại hóa và mở rộng để giảm nhập khẩu các sản phẩm xăng dầu tinh chế.
- Hóa dầu:** Tiềm năng phát triển ngành công nghiệp hóa dầu dựa trên nguồn nguyên liệu khí đốt và dầu mỏ dồi dào, nhưng lĩnh vực này vẫn chưa phát triển mạnh.
- Thách thức:
- An ninh:** Các cơ sở hạ tầng dầu khí vẫn là mục tiêu tiềm tàng của các cuộc tấn công và phá hoại.
- Cơ sở hạ tầng cũ kỹ:** Nhiều đường ống, nhà máy và cảng biển cần được nâng cấp và hiện đại hóa.
- Tham nhũng và quản lý yếu kém:** Đây là những vấnาก đề cản trở sự phát triển hiệu quả của ngành.
- Sự phụ thuộc quá mức vào dầu mỏ:** Khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá dầu thế giới.
- Vấn đề môi trường:** Hoạt động khai thác và chế biến dầu khí gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngành dầu mỏ và năng lượng sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong tương lai của Iraq, nhưng việc quản lý hiệu quả, minh bạch và bền vững nguồn tài nguyên này, cùng với nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, là rất quan trọng cho sự phát triển lâu dài của đất nước.
9.3. Nông nghiệp

Mặc dù ngành dầu mỏ chiếm ưu thế trong nền kinh tế Iraq, nông nghiệp vẫn đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt về mặt việc làm ở nông thôn và an ninh lương thực.
- '''Các sản phẩm nông nghiệp chính:'''
- Ngũ cốc:** Lúa mì và lúa mạch là những cây trồng ngũ cốc chính, được trồng chủ yếu ở các vùng phía bắc và trung tâm, một phần dựa vào nước mưa và một phần dựa vào thủy lợi. Lúa gạo được trồng ở các vùng phía nam có nhiều nước hơn, đặc biệt là ở các khu vực gần sông và đầm lầy.
- Chà là:''' Iraq từng là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu chà là hàng đầu thế giới, với nhiều giống chà là chất lượng cao. Cây chà là có ý nghĩa văn hóa và kinh tế quan trọng.
- Rau quả:** Nhiều loại rau quả được trồng, bao gồm cà chua, dưa chuột, cà tím, hành tây, dưa hấu, nho và các loại cam quýt.
- Chăn nuôi:** Chăn nuôi cừu, dê và gia súc là phổ biến, cung cấp thịt, sữa và len. Gia cầm cũng được nuôi rộng rãi.
- '''Năng suất nông nghiệp:''' Năng suất nông nghiệp ở Iraq nhìn chung còn thấp so với tiềm năng do nhiều yếu tố, bao gồm phương pháp canh tác truyền thống, thiếu đầu tư vào công nghệ và giống mới, cơ sở hạ tầng nông thôn yếu kém, và tác động của xung đột và biến đổi khí hậu.
- '''Hệ thống thủy lợi:'''
- Hai con sông Tigris và Euphrates là nguồn nước chính cho nông nghiệp Iraq. Một hệ thống kênh mương và đập phức tạp đã được xây dựng qua nhiều thế kỷ để phục vụ tưới tiêu.
- Tuy nhiên, hệ thống thủy lợi hiện tại nhiều nơi đã xuống cấp, hoạt động kém hiệu quả và cần được hiện đại hóa. Việc quản lý nguồn nước cũng gặp nhiều thách thức do sự cạnh tranh sử dụng nước giữa các ngành và tác động của các đập thủy điện ở thượng nguồn (ở Thổ Nhĩ Kỳ và Syria).
- '''Các thách thức trong phát triển nông nghiệp:'''
- Khan hiếm nước và hạn hán:** Đây là một trong những thách thức lớn nhất, ngày càng trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu và việc xây dựng đập ở thượng nguồn.
- Đất đai bị nhiễm mặn và sa mạc hóa:** Do quản lý thủy lợi kém và điều kiện khí hậu khắc nghiệt, nhiều diện tích đất nông nghiệp bị suy thoái.
- Thiếu đầu tư và công nghệ:** Nông dân thường thiếu vốn để đầu tư vào máy móc, giống cây trồng vật nuôi năng suất cao và các kỹ thuật canh tác hiện đại.
- Cơ sở hạ tầng nông thôn yếu kém:** Bao gồm đường giao thông, kho chứa, và các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp.
- Ảnh hưởng của xung đột:** Nhiều vùng nông nghiệp đã bị tàn phá hoặc bị bỏ hoang do chiến tranh và bất ổn an ninh.
- Chính sách nông nghiệp:** Cần có các chính sách hỗ trợ hiệu quả hơn cho nông dân về tín dụng, thị trường, và khuyến nông.
Chính phủ Iraq nhận thức được tầm quan trọng của việc phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực, tạo việc làm và đa dạng hóa kinh tế. Các nỗ lực đang được thực hiện để cải thiện hệ thống thủy lợi, giới thiệu các giống cây trồng chịu hạn, và hỗ trợ nông dân, nhưng những thách thức vẫn còn rất lớn.
9.4. Các ngành công nghiệp chủ chốt và thương mại
Ngoài ngành dầu mỏ chiếm ưu thế, Iraq có một số ngành công nghiệp khác và cơ cấu thương mại phản ánh sự phụ thuộc vào xuất khẩu dầu thô và nhập khẩu hàng hóa đa dạng.
- '''Các ngành công nghiệp chủ chốt ngoài dầu mỏ:'''
- Sản xuất:** Ngành sản xuất của Iraq tương đối kém phát triển và chủ yếu phục vụ thị trường nội địa. Các lĩnh vực chính bao gồm:
- Chế biến thực phẩm:** Sản xuất các sản phẩm từ nông nghiệp địa phương như bột mì, đường, dầu ăn, đồ hộp.
- Vật liệu xây dựng:** Sản xuất xi măng, gạch, và các vật liệu khác phục vụ cho ngành xây dựng và tái thiết.
- Dệt may và da giày:** Quy mô nhỏ, chủ yếu đáp ứng nhu cầu trong nước.
- Hóa chất và phân bón:** Có một số nhà máy sản xuất phân bón và hóa chất cơ bản, tận dụng nguồn nguyên liệu từ dầu khí.
- Dịch vụ:** Khu vực dịch vụ đóng góp một phần đáng kể vào GDP và việc làm.
- Thương mại bán buôn và bán lẻ:** Là một ngành quan trọng, đặc biệt ở các thành phố lớn.
- Vận tải và kho bãi:** Phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế.
- Tài chính và ngân hàng:** Hệ thống ngân hàng đang dần được hiện đại hóa nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
- Du lịch:** Iraq có tiềm năng du lịch lớn với các di sản lịch sử và tôn giáo phong phú (như Babylon, Ur, các đền thờ Hồi giáo ở Najaf và Karbala). Tuy nhiên, ngành này bị ảnh hưởng nặng nề bởi tình hình an ninh bất ổn.
- Dịch vụ công:** Khu vực công vẫn là nơi sử dụng lao động lớn.
- Sản xuất:** Ngành sản xuất của Iraq tương đối kém phát triển và chủ yếu phục vụ thị trường nội địa. Các lĩnh vực chính bao gồm:
- '''Cơ cấu thương mại đối ngoại:'''
- Xuất khẩu:**
- Mặt hàng chủ lực và gần như duy nhất là '''dầu thô''', chiếm hơn 90-95% tổng kim ngạch xuất khẩu.
- Một số sản phẩm nông nghiệp như chà là cũng được xuất khẩu nhưng với giá trị không đáng kể.
- Các đối tác xuất khẩu chính bao gồm các quốc gia nhập khẩu dầu lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Hoa Kỳ, và các nước châu Âu.
- Nhập khẩu:**
- Iraq nhập khẩu một loạt các mặt hàng để đáp ứng nhu vực trong nước do sản xuất nội địa còn hạn chế.
- Máy móc và thiết bị vận tải:** Chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch nhập khẩu, phục vụ cho các ngành công nghiệp, xây dựng và giao thông.
- Thực phẩm:** Mặc dù có sản xuất nông nghiệp, Iraq vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực, thực phẩm như lúa mì, gạo, đường, thịt.
- Hàng tiêu dùng:** Bao gồm điện tử, đồ gia dụng, quần áo.
- Sản phẩm hóa chất và dược phẩm.**
- Vật liệu xây dựng.**
- Các đối tác nhập khẩu chính bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Iran, Hoa Kỳ, Đức và các quốc gia công nghiệp phát triển khác.
Thách thức lớn đối với Iraq là đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, và phát triển các ngành công nghiệp sản xuất và dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn. Việc cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư, và nâng cao năng lực cạnh tranh là rất quan trọng cho mục tiêu này.
- Iraq nhập khẩu một loạt các mặt hàng để đáp ứng nhu vực trong nước do sản xuất nội địa còn hạn chế.
- Xuất khẩu:**
9.5. Giao thông và cơ sở hạ tầng


Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng của Iraq đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhiều thập kỷ xung đột và thiếu đầu tư, nhưng đang trong quá trình tái thiết và hiện đại hóa.
- Đường bộ:
- Mạng lưới đường bộ là phương thức vận tải chủ yếu ở Iraq, kết nối các thành phố lớn và các vùng nông thôn. Tổng chiều dài đường bộ khoảng 45.55 K km.
- Chất lượng đường sá không đồng đều, nhiều tuyến đường bị hư hỏng và cần được sửa chữa, nâng cấp. Các dự án xây dựng đường cao tốc mới và cải tạo đường hiện có đang được triển khai.
- Hệ thống đường bộ cũng kết nối Iraq với các nước láng giềng như Iran, Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Jordan, Ả Rập Xê Út và Kuwait.
- Số lượng xe ô tô lưu thông ngày càng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn như Baghdad, gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông.
- Đường sắt:
- Đường sắt Cộng hòa Iraq chịu trách nhiệm vận hành mạng lưới đường sắt. Cơ sở hạ tầng đường sắt bao gồm khoảng 2.41 K km đường ray, 109 nhà ga, 31 đầu máy và 1.685 toa xe.
- Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố chính và các cảng quan trọng. Các tuyến đường sắt chính bao gồm tuyến Baghdad-Basra.
- Chính phủ đang nỗ lực thiết lập các tuyến đường sắt kết nối với Thổ Nhĩ Kỳ, Kuwait và Ả Rập Xê Út để hoàn thành tuyến đường sắt liên tục Âu-Vịnh. Hiện tại, một dự án lớn đang được triển khai để kết nối Karbala và Najaf.
- Tuy nhiên, ngành đường sắt vẫn còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và cần được đầu tư để hiện đại hóa và mở rộng.
- Cảng biển:
- Hầu hết hoạt động xuất khẩu dầu mỏ của Iraq được thực hiện qua các cảng biển. Tỉnh Basra là tỉnh duyên hải duy nhất của Iraq, nơi tập trung tất cả sáu cảng của đất nước: Cảng Abu Flous, Cảng dầu Al Başrah, Cảng Lớn Faw, Cảng dầu Khor Al Amaya, Cảng Khor Al Zubair, Cảng Basra và Cảng Umm Qasr.
- Umm Qasr là cảng nước sâu chính, xử lý phần lớn hàng hóa thương mại.
- Dự án Cảng Lớn Faw đang được xây dựng với tham vọng trở thành một trong những cảng lớn nhất Trung Đông, nhằm tăng cường năng lực vận tải biển và kết nối với các tuyến đường bộ và đường sắt nội địa (Dự án Đường Phát triển Iraq).
- Sân bay:
- Iraq có khoảng 104 sân bay tính đến năm 2012. Các sân bay quốc tế chính bao gồm Baghdad, Basra, Erbil, Sulaymaniyah, Kirkuk và Najaf.
- Chính phủ đang xây dựng các sân bay quốc tế cho Karbala và Nasiriyah. Sân bay Nasiriyah hợp tác với Trung Quốc và việc mở lại Sân bay Mosul, vốn bị đóng cửa trong cuộc nội chiến 2013-2017.
- Cơ sở hạ tầng xã hội:
- Điện: Cung cấp điện vẫn là một thách thức lớn. Tình trạng thiếu điện thường xuyên xảy ra, đặc biệt vào mùa hè khi nhu cầu sử dụng điều hòa tăng cao. Lưới điện quốc gia đã cũ và cần được nâng cấp. Các dự án đầu tư vào nhà máy điện mới (bao gồm cả năng lượng tái tạo) và cải tạo lưới điện đang được thực hiện.
- Viễn thông: Ngành viễn thông đã có những bước phát triển đáng kể, với sự phổ biến của điện thoại di động và internet. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ và phạm vi phủ sóng, đặc biệt ở các vùng nông thôn, vẫn cần được cải thiện.
- Cấp thoát nước: Hệ thống cấp nước sạch và xử lý nước thải ở nhiều khu vực còn hạn chế và cần được đầu tư nâng cấp để đảm bảo sức khỏe cộng đồng.
- Nhà ở: Iraq đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhà ở nghiêm trọng do dân số tăng và sự tàn phá của chiến tranh. Các dự án xây dựng nhà ở mới, bao gồm các thành phố mới, đang được triển khai.
Việc tái thiết và phát triển cơ sở hạ tầng là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ Iraq nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống người dân và tăng cường kết nối khu vực. Tuy nhiên, các thách thức về nguồn vốn, an ninh và năng lực quản lý vẫn còn rất lớn.
9.6. Tài chính, ngân hàng và tái thiết
Lĩnh vực tài chính, ngân hàng và các nỗ lực tái thiết đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế Iraq sau nhiều năm xung đột.
- Tài chính quốc gia:
- Ngân sách nhà nước Iraq phụ thuộc chủ yếu vào doanh thu từ xuất khẩu dầu mỏ (chiếm hơn 90%). Sự biến động của giá dầu thế giới có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu và chi tiêu của chính phủ.
- Chính phủ phải đối mặt với những thách thức trong việc quản lý tài chính công, bao gồm kiểm soát chi tiêu, tăng cường thu thuế phi dầu mỏ và chống tham nhũng.
- Nợ công của Iraq đã từng ở mức cao, nhưng đã có những nỗ lực để tái cơ cấu và giảm nợ thông qua các thỏa thuận với các chủ nợ quốc tế như Câu lạc bộ Paris.
- Hệ thống ngân hàng:
- Hệ thống ngân hàng Iraq bao gồm Ngân hàng Trung ương Iraq (CBI), các ngân hàng thương mại nhà nước và các ngân hàng tư nhân (cả trong nước và nước ngoài).
- Ngân hàng Trung ương Iraq chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ, ổn định giá cả và giám sát hệ thống ngân hàng.
- Các ngân hàng thương mại nhà nước vẫn đóng vai trò chi phối trong hệ thống, nhưng các ngân hàng tư nhân đang dần phát triển.
- Hệ thống ngân hàng đang trong quá trình hiện đại hóa, bao gồm việc áp dụng các công nghệ mới, cải thiện quản trị và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, mức độ tiếp cận dịch vụ ngân hàng của người dân và doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn.
- Hệ thống "đấu giá đô la" của Iraq, được thiết lập sau năm 2003, đã trở thành một kênh cho gian lận tài chính quy mô lớn. Hệ thống này cho phép các ngân hàng Iraq mua đô la Mỹ từ doanh thu dầu mỏ của Iraq được giữ tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang. Tuy nhiên, nó đã bị những kẻ gian lận, khủng bố và rửa tiền lợi dụng để chuyển hàng tỷ đô la ra khỏi Iraq. Bất chấp những cảnh báo và bằng chứng về gian lận, các quan chức Mỹ đã không có hành động đáng kể trong nhiều năm. Năm 2015, một ủy ban quốc hội Iraq đã phát hiện ra gian lận trên diện rộng, bao gồm 6.50 B USD bị Ngân hàng Al-Huda chiếm đoạt một cách gian lận. Các hành động gần đây của Hoa Kỳ bao gồm việc trừng phạt một số ngân hàng và cá nhân Iraq liên quan đến gian lận, nhưng các nhà phê bình cho rằng các biện pháp này đã quá muộn.
- Thu hút đầu tư nước ngoài:
- Chính phủ Iraq đang nỗ lực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
- Các lĩnh vực ưu tiên thu hút FDI bao gồm dầu khí, năng lượng, cơ sở hạ tầng, nông nghiệp và công nghiệp.
- Luật đầu tư đã được ban hành để cải thiện môi trường kinh doanh và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Tuy nhiên, các thách thức về an ninh, tham nhũng, bộ máy hành chính quan liêu và sự thiếu minh bạch vẫn là những rào cản lớn đối với FDI.
- Quá trình tái thiết kinh tế sau chiến tranh:
- Iraq đã và đang trải qua một quá trình tái thiết quy mô lớn sau nhiều cuộc chiến tranh và xung đột. Ưu tiên hàng đầu là khôi phục và nâng cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu như điện, nước, giao thông, y tế và giáo dục.
- Nhiều hội nghị quốc tế đã được tổ chức để huy động viện trợ và đầu tư cho công cuộc tái thiết Iraq.
- Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính và tư vấn kỹ thuật cho Iraq.
- Quá trình tái thiết gặp nhiều khó khăn do tình hình an ninh phức tạp, tham nhũng, năng lực quản lý hạn chế và sự thiếu hụt nguồn nhân lực có tay nghề.
- Việc đảm bảo rằng các dự án tái thiết được thực hiện một cách minh bạch, hiệu quả và mang lại lợi ích cho tất cả các cộng đồng là rất quan trọng.
Tài chính, ngân hàng và tái thiết là những lĩnh vực then chốt quyết định sự phục hồi và phát triển bền vững của kinh tế Iraq. Những nỗ lực cải cách và quản lý hiệu quả sẽ là yếu tố quyết định thành công trong tương lai.
10. Xã hội
Xã hội Iraq là một xã hội đa dạng và phức tạp, được hình thành bởi lịch sử lâu đời, vị trí địa lý chiến lược và sự tương tác của nhiều nền văn hóa, dân tộc và tôn giáo khác nhau. Tuy nhiên, xã hội Iraq cũng phải đối mặt với nhiều thách thức do hậu quả của chiến tranh, xung đột và bất ổn chính trị kéo dài.
10.1. Dân số
Năm | Dân số (triệu người) |
---|---|
1878 | 2,0 |
1947 | 4,8 |
1957 | 6,3 |
1977 | 12,0 |
1987 | 16,3 |
1997 | 22,0 |
2009 | 31,6 |
2016 | 37,2 |
Theo ước tính của Liên Hợp Quốc năm 2023, tổng dân số Iraq là hơn 45 triệu người. Dân số Iraq đã tăng trưởng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây, bất chấp những ảnh hưởng của chiến tranh và di cư.
- Tốc độ tăng trưởng dân số: Iraq có tỷ lệ sinh tương đối cao và tỷ lệ tử vong giảm, dẫn đến tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên đáng kể.
- Cơ cấu tuổi: Dân số Iraq rất trẻ, với một tỷ lệ lớn dân số dưới 25 tuổi. Điều này tạo ra cả cơ hội (lực lượng lao động trẻ, năng động) và thách thức (áp lực lên hệ thống giáo dục, y tế và tạo việc làm).
- Mật độ dân số: Mật độ dân số không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng màu mỡ dọc theo sông Tigris và Euphrates, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Baghdad, Basra và Mosul. Các vùng sa mạc phía tây và nam có mật độ dân số rất thưa thớt.
- Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, với ngày càng nhiều người dân di chuyển từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm và cuộc sống tốt hơn. Điều này gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở các đô thị.
- Di cư: Nhiều thập kỷ xung đột và bất ổn đã dẫn đến các làn sóng di cư lớn, cả trong nước (người di tản nội địa - IDP) và ra nước ngoài (người tị nạn và cộng đồng người Iraq hải ngoại). Việc hồi hương và tái hòa nhập của những người này vẫn là một thách thức.
Các đặc điểm nhân khẩu học này đặt ra nhiều thách thức và cơ hội cho sự phát triển kinh tế-xã hội của Iraq trong tương lai.
10.2. Các nhóm dân tộc
Iraq là một quốc gia đa dân tộc, với sự hiện diện của nhiều nhóm người khác nhau, mỗi nhóm có những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử riêng.
- '''Người Ả Rập:''' Là nhóm dân tộc lớn nhất, chiếm khoảng 75-80% dân số. Người Ả Rập ở Iraq chủ yếu được phân chia theo dòng Hồi giáo:
- Ả Rập Shia:** Chiếm đa số trong cộng đồng Ả Rập và đa số dân số Iraq nói chung (khoảng 60-65% tổng dân số). Họ tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền nam và miền trung, bao gồm cả thủ đô Baghdad. Các thành phố linh thiêng của người Shia như Najaf và Karbala nằm ở khu vực này.
- Ả Rập Sunni:** Chiếm một phần đáng kể trong cộng đồng Ả Rập (khoảng 15-20% tổng dân số). Họ tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền tây và một số khu vực ở miền bắc và miền trung.
- '''Người Kurd:''' Là nhóm dân tộc thiểu số lớn nhất, chiếm khoảng 15-20% dân số. Người Kurd có ngôn ngữ (tiếng Kurd), văn hóa và lịch sử riêng. Họ tập trung chủ yếu ở vùng núi phía bắc Iraq, nơi họ có Khu tự trị Kurdistan với chính phủ và nghị viện riêng. Phần lớn người Kurd theo Hồi giáo Sunni, nhưng cũng có các nhóm tôn giáo khác như Yazidi và Kaka'i.
- '''Người Turkmen:''' Là nhóm dân tộc lớn thứ ba, có nguồn gốc Thổ Nhĩ Kỳ, chiếm khoảng 3% dân số. Họ nói một phương ngữ của tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và chủ yếu theo Hồi giáo Sunni, một số theo Hồi giáo Shia. Người Turkmen sống tập trung ở các khu vực phía bắc Iraq, đặc biệt là ở các thành phố như Kirkuk, Tal Afar và Erbil.
- '''Người Assyria:''' Là một trong những cộng đồng bản địa cổ xưa nhất của Lưỡng Hà, hậu duệ của người Assyria cổ đại. Họ là những người theo Kitô giáo (chủ yếu thuộc Giáo hội Chaldea Công giáo, Giáo hội Phương Đông Assyria và Giáo hội Chính thống Syria) và nói các phương ngữ của tiếng Aram. Trước đây, họ có số lượng đông đảo hơn, nhưng do xung đột và đàn áp, nhiều người đã di cư. Họ sống chủ yếu ở các vùng phía bắc Iraq, đặc biệt là ở Đồng bằng Nineveh.
- '''Yazidi:''' Là một nhóm tôn giáo-dân tộc riêng biệt, có tín ngưỡng độc đáo kết hợp các yếu tố của nhiều tôn giáo khác nhau. Họ nói tiếng Kurmanji (một phương ngữ của tiếng Kurd). Người Yazidi tập trung chủ yếu ở vùng Sinjar và các khu vực khác ở miền bắc Iraq. Họ đã phải chịu đựng sự đàn áp và diệt chủng dưới tay ISIL.
- '''Các nhóm dân tộc thiểu số khác:'''
- Người Shabak:''' Một cộng đồng tôn giáo-dân tộc nhỏ, chủ yếu sống ở tỉnh Nineveh. Tín ngưỡng của họ có các yếu tố Shia và các truyền thống địa phương.
- Người Armenia:''' Hậu duệ của những người tị nạn Armenia sau cuộc diệt chủng Armenia. Họ chủ yếu theo Kitô giáo Armenia và sống ở các thành phố lớn.
- Người Mandaean:''' Một cộng đồng tôn giáo cổ xưa theo thuyết ngộ đạo, có các nghi lễ liên quan đến nước. Họ sống chủ yếu ở các vùng phía nam Iraq, gần sông ngòi.
- Người Circassia:''' Một cộng đồng nhỏ có nguồn gốc từ vùng Kavkaz.
- Người Kawliya (Roma/Gypsy):** Một nhóm dân du mục nhỏ.
- Người Iraq gốc Phi:''' Một cộng đồng nhỏ ở miền nam, đặc biệt là ở Basra, hậu duệ của những người nô lệ châu Phi.
Sự đa dạng dân tộc này vừa là một nguồn sức mạnh văn hóa cho Iraq, vừa là một yếu tố phức tạp trong đời sống chính trị và xã hội, đôi khi dẫn đến những căng thẳng và xung đột. Việc đảm bảo quyền và sự đại diện công bằng cho tất cả các nhóm dân tộc là một thách thức quan trọng đối với sự ổn định và thống nhất của đất nước.
10.3. Ngôn ngữ

Iraq là một quốc gia đa ngôn ngữ, phản ánh sự đa dạng về dân tộc và văn hóa của đất nước.
- '''Tiếng Ả Rập:''' Là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất trên cả nước. Tiếng Ả Rập Lưỡng Hà là phương ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tiếng Ả Rập tiêu chuẩn hiện đại (Fus'ha) được sử dụng trong các văn bản chính thức, giáo dục và truyền thông.
- '''Tiếng Kurd:''' Là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Iraq, cùng với tiếng Ả Rập. Tiếng Kurd được sử dụng chủ yếu bởi cộng đồng người Kurd ở Khu tự trị Kurdistan và các khu vực khác có người Kurd sinh sống. Các phương ngữ chính của tiếng Kurd được sử dụng ở Iraq là Kurmanji và Sorani. Tiếng Kurd được sử dụng trong chính quyền, giáo dục và truyền thông ở Khu tự trị Kurdistan.
- '''Tiếng Turkmen (phương ngữ Thổ Nhĩ Kỳ):''' Được cộng đồng người Turkmen sử dụng. Theo hiến pháp Iraq, tiếng Turkmen được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại các khu vực hành chính nơi người Turkmen chiếm đa số dân cư. Kể từ năm 2005, người Turkmen đã chuyển từ chữ viết Ả Rập sang bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ.
- '''Tiếng Tân Aram:''' Các phương ngữ của tiếng Aram hiện đại (còn được gọi là tiếng Syriac hoặc Chaldean hoặc Assyria) được các cộng đồng Assyria và Chaldea theo Kitô giáo sử dụng. Đây là những ngôn ngữ có lịch sử lâu đời ở Lưỡng Hà. Tiếng Tân Aram cũng được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại các khu vực hành chính nơi người nói ngôn ngữ này chiếm đa số. Các ngôn ngữ Tân Aram sử dụng chữ viết Syriac.
- '''Các ngôn ngữ thiểu số khác:'''
- Tiếng Armenia:''' Được cộng đồng người Armenia sử dụng. Cũng được công nhận là ngôn ngữ chính thức tại các khu vực hành chính nơi người Armenia chiếm đa số.
- Tiếng Mandaic:''' Ngôn ngữ nghi lễ của cộng đồng Mandaean, một nhánh của tiếng Aram.
- Tiếng Shabaki:''' Được cộng đồng người Shabak sử dụng, có liên quan đến các ngôn ngữ Iran.
- Tiếng Ba Tư:''' Được một số cộng đồng nhỏ sử dụng, đặc biệt là những người có nguồn gốc Iran.
- Tiếng Domari:''' Được cộng đồng người Dom (Kawliya) sử dụng.
Hiến pháp Iraq năm 2005 đảm bảo quyền của người Iraq được giáo dục bằng tiếng mẹ đẻ của họ tại các cơ sở giáo dục công lập theo hướng dẫn giáo dục, hoặc bằng bất kỳ ngôn ngữ nào khác tại các cơ sở giáo dục tư thục. Chính sách ngôn ngữ của Iraq nhằm mục đích tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ và thúc đẩy sự chung sống hòa bình giữa các cộng đồng khác nhau.
10.4. Tôn giáo

Iraq là một quốc gia có đa số dân theo Hồi giáo, nhưng cũng có sự hiện diện của nhiều tôn giáo thiểu số khác, phản ánh lịch sử đa dạng của vùng đất này. Theo một số ước tính, thành phần tôn giáo ở Iraq chủ yếu bao gồm Hồi giáo Shia (khoảng 64-69% dân số), Hồi giáo Sunni (khoảng 29-34%), Kitô giáo (khoảng 1%), và các tôn giáo khác như Yazidi, Mandaean, Baháʼí, Shabak, Kaka'i, Do Thái giáo (chung khoảng 1%).
- Hồi giáo: Chiếm khoảng 95-98% dân số.
- Hồi giáo Shia: Là nhánh Hồi giáo lớn nhất ở Iraq, chiếm khoảng 60-65% tổng dân số. Người Shia tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền nam và miền trung, bao gồm cả thủ đô Baghdad. Iraq là nơi có các thành phố linh thiêng quan trọng của người Shia như Najaf (nơi có lăng mộ của Imam Ali) và Karbala (nơi diễn ra Trận Karbala và có lăng mộ của Imam Husayn).
- Hồi giáo Sunni: Chiếm khoảng 30-35% tổng dân số. Người Sunni chủ yếu là người Ả Rập sống ở các tỉnh miền tây và một số khu vực ở miền bắc và miền trung, cũng như đa số người Kurd và người Turkmen.
- Kitô giáo: Các cộng đồng Kitô hữu ở Iraq có lịch sử lâu đời, từ thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Họ chủ yếu là người Assyria bản địa, thuộc các giáo hội như Giáo hội Công giáo Chaldea, Giáo hội Phương Đông Assyria, Giáo hội Công giáo Syria và Giáo hội Chính thống Syria. Cũng có một cộng đồng Kitô hữu Armenia đáng kể, hậu duệ của những người tị nạn sau Nạn diệt chủng Armenia. Trước đây, Kitô hữu chiếm một tỷ lệ dân số lớn hơn (khoảng 8-12% vào giữa thế kỷ 20), nhưng do xung đột, đàn áp và di cư, số lượng của họ đã giảm đáng kể, hiện chỉ còn khoảng dưới 1% dân số.
- Yazidi: Một tôn giáo độc thần cổ xưa với các tín ngưỡng độc đáo, kết hợp các yếu tố của nhiều tôn giáo khác nhau. Người Yazidi chủ yếu là người Kurd và tập trung ở vùng Sinjar và các khu vực khác ở miền bắc Iraq. Họ đã phải chịu đựng sự đàn áp và diệt chủng dưới tay ISIL.
- Mandae: Một tôn giáo ngộ đạo cổ xưa, tôn kính Thánh Gioan Tẩy Giả. Các nghi lễ của họ thường liên quan đến nước. Người Mandaean sống chủ yếu ở các vùng phía nam Iraq, gần sông ngòi. Số lượng của họ cũng đã giảm sút do di cư.
- Yarsan (Ahl-e Haqq hoặc Kaka'i): Một tín ngưỡng thường được tìm thấy ở người Kurd, có các yếu tố từ Hồi giáo Shia và các truyền thống cổ xưa khác.
- Do Thái giáo: Iraq từng là nơi có một trong những cộng đồng Do Thái cổ xưa và thịnh vượng nhất ở Trung Đông, với lịch sử hàng nghìn năm. Tuy nhiên, sau khi nhà nước Israel thành lập vào năm 1948 và các cuộc xung đột Ả Rập-Israel, hầu hết người Do Thái Iraq đã di cư, chủ yếu đến Israel. Hiện nay, chỉ còn một số rất ít người Do Thái ở lại Iraq. Iraq là nơi có hơn 250 địa điểm Do Thái.
- Các tôn giáo khác: Một số ít người theo Đạo Bahá'í, Hỏa giáo và các tín ngưỡng khác.
Hiến pháp Iraq công nhận Hồi giáo là tôn giáo chính thức của nhà nước và là một nguồn luật pháp cơ bản, đồng thời đảm bảo tự do tín ngưỡng cho các tôn giáo khác. Tuy nhiên, căng thẳng và xung đột giáo phái, đặc biệt giữa người Sunni và Shia, đã là một vấn đề nghiêm trọng trong lịch sử gần đây của Iraq. Các nhóm tôn giáo thiểu số cũng thường xuyên phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bạo lực.
10.5. Giáo dục

Trước năm 1990 và sau đó là năm 2003, Iraq đã có một hệ thống giáo dục tiên tiến và thành công. Tuy nhiên, hệ thống này hiện đang "phát triển thụt lùi" về thành tích giáo dục. Dưới thời Saddam, Iraq đã trở thành một trung tâm giáo dục đại học hàng đầu. Kể từ khi thực hiện các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs), giáo dục ở Iraq đã có những cải thiện. Số lượng tuyển sinh gần như tăng gấp đôi từ năm 2000 đến 2012, đạt sáu triệu học sinh. Đến năm 2015-2016, khoảng 9,2 triệu trẻ em đang theo học, với tỷ lệ tuyển sinh tăng đều đặn 4,1% hàng năm.
Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng số lượng học sinh tiểu học đã gây căng thẳng cho hệ thống. Giáo dục chỉ nhận được 5,7% chi tiêu của chính phủ, dẫn đến thiếu đầu tư vào trường học và xếp hạng giáo dục kém trong khu vực. UNICEF nhận thấy rằng nguồn vốn đã bị lãng phí, dẫn đến tỷ lệ bỏ học và lưu ban gia tăng. Tỷ lệ bỏ học dao động từ 1,5% đến 2,5%, trong đó trẻ em gái bị ảnh hưởng nhiều hơn do lý do kinh tế hoặc gia đình. Tỷ lệ lưu ban đã đạt gần 17%, gây thất thoát khoảng 20% kinh phí giáo dục trong năm 2014-2015.
Sự chênh lệch vùng miền ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nhập học của trẻ em tiểu học ở Iraq. Các khu vực bị xung đột như tỉnh Saladin đã chứng kiến hơn 90% trẻ em trong độ tuổi đi học phải nghỉ học do trường học bị chuyển thành nơi trú ẩn hoặc căn cứ quân sự. Nguồn lực hạn chế gây căng thẳng cho hệ thống giáo dục, cản trở việc tiếp cận giáo dục. Tuy nhiên, những nỗ lực đã được thực hiện để mở lại các trường học bị đóng cửa, với thành công được ghi nhận ở Mosul, nơi hơn 380.000 trẻ em đã đi học trở lại. Việc tiếp cận giáo dục khác nhau tùy thuộc vào địa điểm, và có sự chênh lệch giữa nam và nữ.
Năm 2024, chính phủ đã khánh thành 790 trường học mới trên cả nước, như một phần của thỏa thuận khung với Trung Quốc để xây dựng 1.000 trường học. Sáng kiến này nhằm giải quyết tình trạng quá tải và vấn đề học ba ca ở các trường học, vốn đã trở nên trầm trọng hơn do sự tàn phá gây ra bởi nhiều năm xung đột. Nhiều trường học đã phải hoạt động nhiều ca, đôi khi chỉ cho học sinh học 4 giờ mỗi ngày, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả giáo dục. Dự án xây dựng trường học bắt nguồn từ một thỏa thuận năm 2021 giữa chính phủ Iraq và Trung Quốc để xây dựng 1.000 trường học. Ngoài ra, Thủ tướng Iraq thông báo rằng Quỹ Phát triển Iraq (DFI) sẽ sớm hợp tác với khu vực tư nhân để xây dựng thêm 400 trường học, giải quyết tình trạng thiếu hụt hiện tại hơn 8.000 trường học trên cả nước. Hệ thống giáo dục Iraq bao gồm giáo dục tiểu học, trung học và đại học. Giáo dục là miễn phí ở tất cả các cấp.
10.6. Y tế

Năm 2010, chi tiêu cho y tế chiếm 6,84% GDP của đất nước. Năm 2008, có 6,96 bác sĩ và 13,92 y tá trên 10.000 dân. Tuổi thọ trung bình khi sinh là 68,49 tuổi vào năm 2010, cụ thể là 65,13 tuổi đối với nam và 72,01 tuổi đối với nữ. Con số này giảm so với mức tuổi thọ cao nhất là 71,31 tuổi vào năm 1996.
Iraq đã phát triển một hệ thống y tế miễn phí tập trung vào những năm 1970, sử dụng mô hình chăm sóc chữa bệnh dựa trên bệnh viện, đầu tư nhiều vốn. Đất nước này phụ thuộc vào việc nhập khẩu quy mô lớn thuốc men, thiết bị y tế và thậm chí cả y tá, được thanh toán bằng thu nhập từ xuất khẩu dầu mỏ, theo một báo cáo "Watching Brief" do Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố chung vào tháng 7 năm 2003. Không giống như các nước nghèo khác, tập trung vào chăm sóc sức khỏe đại chúng sử dụng các bác sĩ chăm sóc ban đầu, Iraq đã phát triển một hệ thống bệnh viện theo kiểu phương Tây với các bệnh viện tinh vi có các thủ tục y tế tiên tiến, do các bác sĩ chuyên khoa cung cấp. Báo cáo của UNICEF/WHO lưu ý rằng trước năm 1990, 97% dân thành thị và 71% dân nông thôn được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu miễn phí; chỉ có 2% giường bệnh được quản lý tư nhân.
Năm 2024, Mohammed Shia' Al Sudani đã chính thức khánh thành Bệnh viện Đa khoa Shaab, bệnh viện đa khoa mới đầu tiên của Baghdad sau gần 40 năm. Cơ sở 246 giường này, một dự án bị trì hoãn từ lâu, đã được hoàn thành theo mô hình quản lý hợp tác, tự hào có cơ sở hạ tầng hiện đại, với thiết bị y tế tiên tiến và đầy đủ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo Sudani. Bộ trưởng Y tế Salih Hasnawi nhấn mạnh những thành tựu của bộ trong hai năm qua, bao gồm việc xây dựng 13 bệnh viện mới, ba trung tâm chuyên khoa, hai đơn vị bỏng và 25 trung tâm điều trị thận ở các tỉnh khác nhau, trong khi kế hoạch xây dựng 16 bệnh viện mới, mỗi bệnh viện 100 giường, sẽ được quản lý bởi các công ty đủ điều kiện. Cùng năm đó, chính phủ đã triển khai chương trình hợp tác vận hành và quản lý chung cho các bệnh viện hiện đại tại Bệnh viện Giảng dạy Najaf mới khai trương.
10.7. Các thành phố lớn
Iraq có nhiều thành phố quan trọng về lịch sử, văn hóa và kinh tế. Dưới đây là một số thành phố lớn và nổi bật:
- '''Baghdad:''' Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Iraq, nằm trên sông Tigris. Baghdad có một lịch sử phong phú, từng là trung tâm của Khalifah Abbas và là một trong những thành phố lớn nhất và thịnh vượng nhất thế giới trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo. Ngày nay, Baghdad là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục của đất nước. Tuy nhiên, thành phố cũng phải đối mặt với nhiều thách thức về an ninh và cơ sở hạ tầng do hậu quả của chiến tranh.
- '''Mosul:''' Thành phố lớn thứ hai của Iraq, nằm ở miền bắc trên sông Tigris. Mosul có một lịch sử cổ xưa, gần với địa điểm của thành phố Nineveh cổ đại của người Assyria. Đây là một trung tâm thương mại và văn hóa quan trọng, với dân số đa dạng bao gồm người Ả Rập, Kurd, Assyria và Turkmen. Mosul đã bị tàn phá nặng nề trong cuộc chiến chống ISIL nhưng đang trong quá trình tái thiết.
- '''Basra:''' Thành phố lớn thứ ba và là cảng biển chính của Iraq, nằm ở miền nam trên Shatt al-Arab. Basra là một trung tâm quan trọng của ngành công nghiệp dầu mỏ và thương mại. Thành phố này có một lịch sử lâu đời, từng là một trung tâm học thuật và văn hóa trong thời kỳ Hồi giáo sơ khai.
- '''Erbil (Hawler):''' Là thủ phủ của Khu tự trị Kurdistan ở miền bắc Iraq. Erbil là một trong những thành phố có người ở liên tục lâu đời nhất trên thế giới, với Thành cổ Erbil được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Erbil là một trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa quan trọng của người Kurd, đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
- '''Sulaymaniyah:''' Một thành phố lớn khác ở Khu tự trị Kurdistan, được coi là trung tâm văn hóa và học thuật của người Kurd Sorani. Sulaymaniyah có một bầu không khí tự do hơn và là nơi có nhiều trường đại học và tổ chức văn hóa.
- '''Kirkuk:''' Một thành phố đa sắc tộc và giàu dầu mỏ ở miền bắc Iraq. Kirkuk là trung tâm của những tranh chấp lãnh thổ kéo dài giữa chính phủ liên bang và Khu tự trị Kurdistan do thành phần dân tộc đa dạng (Ả Rập, Kurd, Turkmen) và trữ lượng dầu mỏ lớn.
- '''Najaf:''' Một trong những thành phố linh thiêng nhất của người Hồi giáo Shia, nơi có Đền thờ Imam Ali. Najaf là một trung tâm học thuật tôn giáo quan trọng và là điểm đến hành hương của hàng triệu người Shia mỗi năm.
- '''Karbala:''' Một thành phố linh thiêng khác của người Hồi giáo Shia, nơi có Đền thờ Imam Husayn. Karbala là địa điểm diễn ra Trận Karbala và cũng là một trung tâm hành hương lớn.
- '''Fallujah:''' Một thành phố ở tỉnh Anbar, chủ yếu là người Sunni sinh sống. Fallujah đã trở nên nổi tiếng do các trận chiến ác liệt trong Chiến tranh Iraq.
- '''Ramadi:''' Thủ phủ của tỉnh Anbar, cũng là một thành phố quan trọng của người Sunni ở miền tây Iraq.
Các thành phố này phản ánh sự đa dạng về địa lý, văn hóa và lịch sử của Iraq, đồng thời cũng là những trung tâm của đời sống chính trị, kinh tế và xã hội của đất nước.
10.8. Cộng đồng người Iraq ở nước ngoài và người tị nạn
Nhiều thập kỷ xung đột, bất ổn chính trị và khó khăn kinh tế đã dẫn đến sự hình thành một cộng đồng người Iraq hải ngoại (diaspora) lớn và các làn sóng người tị nạn cả trong và ngoài nước.
- '''Cộng đồng người Iraq ở nước ngoài (Diaspora):'''
- Người Iraq đã di cư đến nhiều quốc gia trên thế giới, tạo thành các cộng đồng hải ngoại đáng kể ở các nước như Thụy Điển, Đức, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Úc, và các quốc gia Ả Rập láng giềng như Jordan và Syria.
- Các làn sóng di cư lớn xảy ra sau Cách mạng 14 tháng 7 năm 1958, trong thời kỳ cai trị của Đảng Ba'ath và Saddam Hussein (đặc biệt là sau Chiến tranh Iran-Iraq và Chiến tranh V vùng Vịnh), và đặc biệt là sau cuộc xâm lược năm 2003 và cuộc nội chiến giáo phái sau đó.
- Cộng đồng người Iraq hải ngoại bao gồm các chuyên gia, học giả, nghệ sĩ và những người lao động bình thường. Nhiều người vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với quê hương và đóng góp vào đời sống kinh tế, văn hóa và chính trị của Iraq từ xa.
- '''Người tị nạn:'''
- Người tị nạn Iraq ở nước ngoài:** Các cuộc xung đột đã buộc hàng triệu người Iraq phải tìm nơi ẩn náu ở các nước láng giềng và xa hơn. Jordan và Syria đã tiếp nhận số lượng lớn người tị nạn Iraq, gây áp lực đáng kể lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ của các quốc gia này. Nhiều người tị nạn phải sống trong điều kiện khó khăn và không chắc chắn về tương lai.
- Người di tản trong nước (IDP):''' Bên cạnh những người tị nạn ở nước ngoài, hàng triệu người Iraq cũng đã phải di dời trong biên giới quốc gia do bạo lực, xung đột giáo phái và các hoạt động quân sự, đặc biệt là trong cuộc chiến chống ISIL. Nhiều IDP phải sống trong các trại tị nạn hoặc các khu định cư tạm thời với điều kiện thiếu thốn.
- '''Thách thức hội nhập xã hội:'''
- Đối với người tị nạn và IDP:** Họ phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm mất nhà cửa và tài sản, chấn thương tâm lý, khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm, và sự phân biệt đối xử. Việc tái hòa nhập vào cộng đồng sau khi trở về cũng gặp nhiều trở ngại.
- Đối với cộng đồng người Iraq hải ngoại:** Mặc dù nhiều người đã thành công trong việc hòa nhập vào xã hội mới, họ vẫn có thể phải đối mặt với những thách thức liên quan đến việc duy trì bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và đối phó với sự phân biệt đối xử hoặc hiểu lầm.
- '''Nỗ lực hỗ trợ:'''
- Chính phủ Iraq, cùng với các tổ chức quốc tế như Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR) và các tổ chức phi chính phủ, đang nỗ lực để cung cấp hỗ trợ nhân đạo, bảo vệ và tìm kiếm các giải pháp lâu dài cho người tị nạn và IDP, bao gồm việc hồi hương tự nguyện, tái định cư tại địa phương hoặc tái định cư ở nước thứ ba.
Vấn đề người tị nạn và cộng đồng người Iraq hải ngoại là một hậu quả nghiêm trọng của tình hình bất ổn kéo dài ở Iraq. Việc giải quyết các nhu cầu của họ và tạo điều kiện cho sự hòa nhập hoặc trở về an toàn và bền vững là rất quan trọng đối với sự phục hồi và phát triển của đất nước.
11. Văn hóa

Văn hóa Iraq có một di sản sâu sắc kéo dài từ văn hóa Lưỡng Hà cổ đại. Iraq có một trong những truyền thống văn bản lâu đời nhất thế giới bao gồm kiến trúc, văn học, âm nhạc, múa, hội họa, dệt, gốm sứ, thư pháp, chạm khắc đá và gia công kim loại. Văn hóa Iraq hay Lưỡng Hà là một trong những lịch sử văn hóa lâu đời nhất thế giới và được coi là một trong những nền văn hóa có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Di sản Lưỡng Hà đã tiếp tục ảnh hưởng và định hình các nền văn minh của Cựu Thế giới theo những cách khác nhau như phát minh ra hệ thống chữ viết, toán học, thời gian, lịch, chiêm tinh học và bộ luật. Iraq là nơi sinh sống của các nhóm dân tộc đa dạng, mỗi nhóm đã đóng góp theo những cách khác nhau vào di sản lâu đời và phong phú của đất nước. Đất nước này nổi tiếng với các nhà thơ, kiến trúc sư, họa sĩ và nhà điêu khắc, những người thuộc hàng giỏi nhất trong khu vực, một số trong số họ là đẳng cấp thế giới. Iraq được biết đến với việc sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo, bao gồm thảm và thảm trang trí.
11.1. Di sản lịch sử

Iraq, vùng đất lịch sử của Lưỡng Hà, được coi là một trong những cái nôi của văn minh nhân loại. Di sản lịch sử của nó vô cùng phong phú và có tầm quan trọng toàn cầu.
- '''Các nền văn minh cổ đại:'''
- Sumer:''' Nền văn minh được biết đến sớm nhất thế giới, phát triển ở miền nam Lưỡng Hà từ khoảng thiên niên kỷ thứ 4 TCN. Người Sumer đã phát minh ra chữ hình nêm (hệ thống chữ viết đầu tiên), bánh xe, thành bang, các bộ luật và có những đóng góp quan trọng cho toán học, thiên văn học và nông nghiệp. Các thành phố Sumer nổi tiếng bao gồm Uruk, Ur, Eridu và Lagash.
- Akkad:''' Đế quốc đa sắc tộc đầu tiên trong lịch sử, được thành lập bởi Sargon của Akkad vào khoảng thế kỷ 24 TCN, thống nhất các thành bang Sumer và mở rộng ảnh hưởng ra khắp Lưỡng Hà.
- Babylonia:''' Nổi lên như một cường quốc ở miền nam Lưỡng Hà, đặc biệt dưới thời Hammurabi (thế kỷ 18 TCN), người nổi tiếng với Bộ luật Hammurabi. Babylon sau này trở thành trung tâm của Đế quốc Tân Babylon (thế kỷ 7-6 TCN) dưới thời Nebuchadnezzar II, người đã xây dựng Vườn treo Babylon (một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại) và chinh phục Jerusalem.
- Assyria:''' Một cường quốc quân sự hùng mạnh ở miền bắc Lưỡng Hà, phát triển mạnh mẽ trong nhiều giai đoạn, đặc biệt là Đế quốc Tân Assyria (thế kỷ 10-7 TCN). Các kinh đô Assyria nổi tiếng bao gồm Ashur, Nineveh và Nimrud. Người Assyria nổi tiếng với quân đội thiện chiến, các công trình kiến trúc đồ sộ và các thư viện lưu trữ hàng ngàn bản khắc chữ hình nêm.
- '''Các địa điểm khảo cổ quan trọng:'''
- Ur:''' Một thành phố Sumer cổ đại quan trọng, nơi có Ziggurat của Ur nổi tiếng, một cấu trúc đền thờ bậc thang đồ sộ.
- Babylon:''' Kinh đô của các đế quốc Babylon, với những tàn tích của các cung điện, đền thờ và Cổng Ishtar nổi tiếng (một phần được tái tạo tại Bảo tàng Pergamon ở Berlin).
- Nineveh:''' Một trong những kinh đô của Assyria, nơi các nhà khảo cổ đã phát hiện ra thư viện của Ashurbanipal với hàng ngàn bản khắc chữ hình nêm.
- Nimrud (Kalhu):''' Một kinh đô khác của Assyria, nổi tiếng với các bức phù điêu và tượng chạm khắc tinh xảo.
- Ashur:''' Thành phố tôn giáo và kinh đô đầu tiên của Assyria, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
- Hatra:''' Một thành phố cổ đại chịu ảnh hưởng của văn hóa Parthia và La Mã, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, nổi tiếng với các đền thờ và kiến trúc độc đáo.
- Samarra:''' Từng là kinh đô của Khalifah Abbas vào thế kỷ 9, nổi tiếng với Đại Thánh đường Samarra và Tháp Malwiya hình xoắn ốc độc đáo, cũng là một Di sản Thế giới.
- '''Tầm quan trọng lịch sử:'''
- Lưỡng Hà là nơi phát sinh nhiều phát minh và khái niệm cơ bản đã định hình nền văn minh nhân loại, bao gồm chữ viết, luật pháp, chính quyền đô thị, nông nghiệp có hệ thống thủy lợi, toán học (hệ đếm cơ số 60), thiên văn học và chiêm tinh học.
- Đây cũng là nơi xuất hiện các tác phẩm văn học sớm nhất, như Sử thi Gilgamesh.
- Di sản Lưỡng Hà đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nền văn hóa và tôn giáo sau này ở Trung Đông và xa hơn nữa.
Tuy nhiên, di sản lịch sử phong phú của Iraq đã phải đối mặt với nhiều mối đe dọa từ các cuộc xung đột, cướp bóc cổ vật và sự tàn phá của các nhóm cực đoan như ISIL. Việc bảo tồn và bảo vệ các di sản này là một thách thức lớn và có tầm quan trọng toàn cầu.
11.2. Nghệ thuật và kiến trúc


Nghệ thuật và kiến trúc Iraq có một lịch sử lâu dài và phong phú, phản ánh sự giao thoa của nhiều nền văn hóa qua hàng thiên niên kỷ.
- Nghệ thuật và kiến trúc Lưỡng Hà cổ đại:
- Đặc trưng bởi các công trình đồ sộ bằng gạch bùn như ziggurat (đền thờ bậc thang), cung điện và các bức tường thành.
- Nghệ thuật điêu khắc phát triển mạnh với các bức tượng thần linh, vua chúa, và các bức phù điêu mô tả các cảnh chiến trận, săn bắn và nghi lễ tôn giáo (ví dụ: các bức phù điêu săn sư tử của Ashurbanipal).
- Nghệ thuật chế tác đồ gốm, kim loại (vàng, đồng) và các con dấu hình trụ (cylinder seal) đạt trình độ tinh xảo.
- Nghệ thuật và kiến trúc Hồi giáo:
- Sau cuộc chinh phục của người Hồi giáo, nghệ thuật và kiến trúc Iraq chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Hồi giáo.
- Thời kỳ Khalifah Abbas (đặc biệt là ở Baghdad và Samarra) là một thời kỳ hoàng kim, với các công trình kiến trúc Hồi giáo nổi tiếng như Đại Thánh đường Samarra với Tháp Malwiya hình xoắn ốc độc đáo.
- Nghệ thuật thư pháp, tiểu họa (minh họa sách), và các họa tiết trang trí hình học và hoa lá (arabesque) phát triển rực rỡ. Trường phái Baghdad trong hội họa tiểu họa nổi tiếng với phong cách tả thực và biểu cảm.
- Kiến trúc các thánh đường (mosque), trường học Hồi giáo (madrasa), và các lăng mộ thường có các mái vòm, minaret, và sân trong (courtyard), được trang trí bằng gạch men và các họa tiết phức tạp.
- Ảnh hưởng của Ottoman và Ba Tư: Trong thời kỳ cai trị của Ottoman và sự ảnh hưởng của Ba Tư, kiến trúc Iraq tiếp tục phát triển, kết hợp các yếu tố địa phương với phong cách Ottoman và Ba Tư. Nhiều công trình tôn giáo và dân sự quan trọng được xây dựng hoặc tu bổ trong giai đoạn này.
- Nghệ thuật và kiến trúc hiện đại và đương đại:
- Thế kỷ 20 chứng kiến sự ra đời của phong trào nghệ thuật hiện đại ở Iraq, với nhiều nghệ sĩ tìm cách kết hợp di sản truyền thống với các xu hướng nghệ thuật phương Tây. Các nghệ sĩ nổi tiếng bao gồm Jawad Saleem, Faiq Hassan, và Shakir Hassan Al Said.
- Kiến trúc hiện đại ở Iraq cũng phát triển, với các công trình công cộng, nhà ở và các tòa nhà thương mại được xây dựng theo nhiều phong cách khác nhau.
- Zaha Hadid, một kiến trúc sư người Anh gốc Iraq, là một trong những kiến trúc sư nổi tiếng nhất thế giới, được biết đến với phong cách kiến trúc giải tỏa kết cấu độc đáo. Bà đã thiết kế nhiều công trình nổi tiếng trên toàn cầu. Các kiến trúc sư hiện đại nổi bật khác bao gồm Basil Al Bayati, Rifat Chadirji và Hisham N. Ashkouri.
- Thủ đô, Ninus hay Nineveh, đã bị người Media dưới sự chỉ huy của Cyaxares chiếm đóng, và khoảng 200 năm sau khi Xenophon đi qua địa điểm này, lúc đó chỉ còn là những đống đất. Nó vẫn bị chôn vùi cho đến năm 1845, khi Botta và Austen Henry Layard phát hiện ra tàn tích của các thành phố Assyria. Các di tích chính là của Khorsabad, khoảng 16 km về phía đông bắc Mosul; của Nimroud, được cho là Calah cổ đại; và của Kouyunjik, rất có thể là Nineveh cổ đại. Trong các thành phố này, người ta tìm thấy các mảnh vỡ của một số công trình kiến trúc lớn dường như là các đền thờ-cung điện. Chúng được xây dựng chủ yếu bằng gạch bùn phơi khô, và tất cả những gì còn lại là phần dưới của các bức tường, được trang trí bằng các tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ, các phần của vỉa hè, một vài dấu hiệu về độ cao, và một số công trình liên quan đến hệ thống thoát nước. Những năm gần đây, các tòa nhà hiện đại bao gồm các trung tâm mua sắm và các tòa tháp cao tầng.
- Các thách thức: Nghệ thuật và kiến trúc Iraq, đặc biệt là các di sản cổ, đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi các cuộc xung đột, cướp bóc và phá hoại. Việc bảo tồn và phục hồi các di sản này là một nhiệm vụ cấp bách.
Các tổ chức văn hóa quan trọng ở thủ đô bao gồm Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Iraq - các buổi diễn tập và biểu diễn đã bị gián đoạn trong một thời gian ngắn trong thời kỳ chiếm đóng Iraq nhưng sau đó đã trở lại bình thường. Nhà hát Quốc gia Iraq đã bị cướp phá trong cuộc xâm lược năm 2003, nhưng những nỗ lực đang được tiến hành để khôi phục lại nó. Sân khấu kịch trực tiếp đã nhận được một sự thúc đẩy trong những năm 1990 khi các lệnh trừng phạt của Liên Hợp Quốc hạn chế việc nhập khẩu phim nước ngoài. Có tới 30 rạp chiếu phim được cho là đã được chuyển đổi thành sân khấu trực tiếp, sản xuất một loạt các vở hài kịch và kịch nói. Các cơ sở giáo dục văn hóa ở Baghdad bao gồm Học viện Âm nhạc, Viện Mỹ thuật và Trường Âm nhạc và Ba lê Baghdad. Baghdad cũng có một số bảo tàng bao gồm Bảo tàng Quốc gia Iraq - nơi lưu giữ bộ sưu tập hiện vật và di tích lớn nhất và tốt nhất thế giới của các nền văn minh Iraq cổ đại; một số trong đó đã bị đánh cắp trong thời kỳ chiếm đóng Iraq. Năm 2021, có thông báo rằng Iraq đã thu hồi được khoảng 17.000 hiện vật bị cướp, được coi là cuộc hồi hương lớn nhất.
Nghệ thuật và kiến trúc Iraq là một minh chứng cho sự sáng tạo và sức sống của người dân Iraq qua nhiều thế kỷ, đồng thời phản ánh lịch sử phức tạp và đa dạng của vùng đất này.
11.3. Văn học
Văn học ở Iraq thường được gọi là "văn học Lưỡng Hà" do sự phát triển mạnh mẽ của các nền văn minh khác nhau là kết quả của sự pha trộn của các nền văn hóa này và được gọi là văn học Lưỡng Hà hoặc Babylon để ám chỉ lãnh thổ địa lý mà các nền văn hóa đó chiếm đóng ở Trung Đông giữa bờ sông Tigris và Euphrates.
- Văn học Lưỡng Hà cổ đại:
- Iraq là nơi khai sinh ra một trong những nền văn học lâu đời nhất thế giới. Sử thi Gilgamesh, một trong những tác phẩm văn học cổ nhất còn sót lại, kể về cuộc phiêu lưu của vị vua huyền thoại Gilgamesh của Uruk. Sử thi này khám phá các chủ đề về tình bạn, sự sống, cái chết và sự bất tử.
- Ngoài sử thi, văn học Lưỡng Hà còn bao gồm các thần thoại, truyện kể về các vị thần và nữ thần (như Enuma Elish - sử thi sáng tạo của Babylon), các bài thánh ca, lời cầu nguyện, các văn bản tiên tri, và các bộ luật (như Bộ luật Hammurabi).
- Chữ viết hình nêm được sử dụng để ghi lại các tác phẩm này trên các phiến đất sét.
- Văn học Ả Rập thời Abbas:
- Trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo, Baghdad, thủ đô của Khalifah Abbas, trở thành một trung tâm văn học và học thuật quan trọng.
- Nhiều học giả và nhà văn nổi tiếng đã sống và làm việc tại Baghdad, đóng góp vào sự phát triển của thơ ca, văn xuôi, triết học và khoa học bằng tiếng Ả Rập.
- Tuyển tập truyện nổi tiếng Nghìn lẻ một đêm có nhiều câu chuyện lấy bối cảnh ở Baghdad thời Abbas và đề cập đến các nhân vật nổi tiếng của thời kỳ này.
- Các nhà thơ và nhà văn nổi tiếng của Iraq thời trung cổ bao gồm Al-Hariri của Basra, Al-Mutanabbi, Abu Nuwas, và Al-Jahiz.
- Văn học hiện đại và đương đại:
- Trong thời hiện đại, văn học Iraq tiếp tục phát triển với nhiều nhà văn và nhà thơ nổi tiếng viết bằng tiếng Ả Rập và cả tiếng Kurd.
- Các chủ đề thường được khám phá bao gồm lịch sử, chính trị, xã hội, chiến tranh, tình yêu và bản sắc dân tộc.
- Các nhà thơ nổi tiếng của Iraq trong thế kỷ 20 bao gồm Muhammad Mahdi al-Jawahiri, Badr Shakir al-Sayyab, và Nazik Al-Malaika, những người được coi là những người tiên phong của phong trào thơ tự do trong văn học Ả Rập.
- Các nhà văn và nhà thơ Iraq đương đại đáng chú ý khác bao gồm Safa Khulusi và Dunya Mikhail.
Văn học Iraq, từ những bản khắc cổ xưa đến các tác phẩm hiện đại, phản ánh một di sản văn hóa phong phú và một lịch sử đầy biến động, đồng thời thể hiện tiếng nói và những trải nghiệm của người dân Iraq qua nhiều thế hệ.
11.4. Âm nhạc


Âm nhạc Iraq có một lịch sử lâu đời và đa dạng, phản ánh sự phong phú về văn hóa của đất nước.
- Maqam Iraq:
- Đây là thể loại âm nhạc truyền thống quan trọng và đặc trưng nhất của Iraq. Maqam là một hệ thống giai điệu và ứng tác phức tạp, được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
- Maqam Iraq được coi là một trong những hình thức maqam cao quý và hoàn hảo nhất trong thế giới Ả Rập. Nó bao gồm các bài thơ được hát, viết bằng một trong mười sáu thể thơ cổ điển Ả Rập hoặc bằng phương ngữ Iraq (Zuhayri).
- Maqam Iraq đã được UNESCO công nhận là "di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại".
- Các nhạc cụ chính thường được sử dụng trong biểu diễn maqam bao gồm oud (đàn luýt Ả Rập), joza (đàn nhị), santur (đàn tam thập lục), và các nhạc cụ gõ như dumbek (trống cốc).
- Âm nhạc dân gian: Bên cạnh maqam, Iraq còn có nhiều thể loại âm nhạc dân gian khác nhau, phản ánh sự đa dạng của các vùng miền và các nhóm dân tộc. Các bài hát dân gian thường kể về cuộc sống hàng ngày, tình yêu, lao động và các sự kiện lịch sử.
- Ảnh hưởng của các nền văn hóa khác: Âm nhạc Iraq cũng chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa láng giềng như Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ và các nước Ả Rập khác.
- Âm nhạc Do Thái ở Iraq: Đầu thế kỷ 20, nhiều nhạc sĩ nổi tiếng nhất ở Iraq là người Do Thái. Năm 1936, Đài Phát thanh Iraq được thành lập với một dàn nhạc hoàn toàn gồm người Do Thái, ngoại trừ người chơi bộ gõ. Tại các hộp đêm ở Baghdad, các dàn nhạc bao gồm oud, qanun và hai người chơi bộ gõ, trong khi định dạng tương tự với ney và cello được sử dụng trên đài phát thanh. Ca sĩ nổi tiếng nhất những năm 1930-1940 có lẽ là Salima Pasha (sau này là Salima Murad). Sự tôn trọng và ngưỡng mộ dành cho Pasha là điều bất thường vào thời điểm đó vì việc phụ nữ biểu diễn trước công chúng bị coi là đáng xấu hổ. Nhà soạn nhạc đầu tiên nổi tiếng nhất của Iraq là Ezra Aharon, một người chơi oud, trong khi nhạc công nổi bật nhất là Yusuf Za'arur. Za'arus đã thành lập dàn nhạc chính thức cho đài phát thanh Iraq và chịu trách nhiệm đưa cello và ney vào dàn nhạc truyền thống.
- Âm nhạc đại chúng hiện đại:
- Trong thế kỷ 20 và 21, âm nhạc đại chúng Iraq đã phát triển, kết hợp các yếu tố truyền thống với các thể loại âm nhạc phương Tây và Ả Rập hiện đại.
- Nhiều ca sĩ và nhạc sĩ Iraq đã trở nên nổi tiếng trong nước và khu vực, như Kadhim Al-Saher, một trong những ca sĩ nổi tiếng nhất thế giới Ả Rập.
- Các thể loại như pop, rock và hip hop cũng có sự hiện diện ở Iraq, đặc biệt trong giới trẻ.
Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của người Iraq, là một phương tiện để thể hiện bản sắc, kể chuyện và kết nối cộng đồng.
11.5. Ẩm thực

Ẩm thực Iraq có lịch sử từ khoảng 10.000 năm trước - từ thời người Sumer, người Akkad, người Babylon, người Assyria và người Ba Tư cổ đại. Các phiến đất sét được tìm thấy trong các tàn tích cổ ở Iraq cho thấy các công thức nấu ăn được chuẩn bị trong các đền thờ trong các lễ hội tôn giáo - những cuốn sách dạy nấu ăn đầu tiên trên thế giới. Iraq cổ đại, hay Lưỡng Hà, là nơi có nhiều nền văn minh tinh vi và phát triển cao, trong mọi lĩnh vực kiến thức - bao gồm cả nghệ thuật ẩm thực. Tuy nhiên, vào thời Trung cổ khi Baghdad là thủ đô của Nhà Abbas, ẩm thực Iraq đã đạt đến đỉnh cao. Ngày nay, ẩm thực Iraq phản ánh di sản phong phú này cũng như những ảnh hưởng mạnh mẽ từ truyền thống ẩm thực của các nước láng giềng Thổ Nhĩ Kỳ, Iran và khu vực Đại Syria.
Một số nguyên liệu đặc trưng của ẩm thực Iraq bao gồm - các loại rau như cà tím, cà chua, đậu bắp, hành tây, khoai tây, bí ngòi, tỏi, ớt ngọt và ớt cay, các loại ngũ cốc như gạo, lúa mì bulgur và lúa mạch, các loại đậu và đỗ như đậu lăng, đậu gà và đậu cannellini, các loại trái cây như chà là, nho khô, mơ, sung, nho, dưa, lựu và các loại trái cây họ cam quýt, đặc biệt là chanh vàng và chanh ta.
Tương tự như các quốc gia khác ở Tây Á, thịt gà và đặc biệt là thịt cừu là những loại thịt được yêu thích. Hầu hết các món ăn được phục vụ với cơm - thường là gạo Basmati, được trồng ở các đầm lầy miền nam Iraq. Lúa mì Bulgur được sử dụng trong nhiều món ăn, từng là một loại lương thực chính trong nước từ thời Assyria cổ đại.
Các món ăn truyền thống tiêu biểu của Iraq bao gồm:
- Dolma: Một món ăn phổ biến gồm các loại rau củ (như lá nho, bắp cải, cà tím, bí ngòi, ớt chuông) được nhồi với hỗn hợp gạo, thịt băm, hành tây và các loại gia vị, sau đó được hầm chín.
- Masgouf: Cá chép nước ngọt (thường là cá chép sông Tigris) được làm sạch, tẩm ướp gia vị, sau đó được nướng theo kiểu truyền thống bằng cách kẹp vào giữa các thanh gỗ và dựng đứng quanh lửa.
- Quzi (hoặc Ghuzi): Thịt cừu non nguyên con hoặc các miếng lớn được hầm hoặc quay chậm, thường được phục vụ trên một đĩa cơm lớn cùng với các loại hạt và nho khô.
- Kebab: Các loại thịt (thường là thịt cừu hoặc thịt gà) được xiên và nướng trên than hồng.
- Biryani: Một món cơm thập cẩm với thịt (gà, cừu hoặc bò), rau củ và các loại gia vị đặc trưng.
- Tepsi Baytinijan: Một món cà tím hầm với thịt băm, cà chua, hành tây và gia vị, thường được ăn với cơm.
- Kubba (Kibbeh): Có nhiều loại kubba khác nhau, nhưng phổ biến nhất là vỏ bánh làm từ lúa mì bulgur hoặc gạo, nhồi với thịt băm và gia vị, sau đó được luộc, chiên hoặc nướng. Kubbat Mosul là một loại kubba lớn, dẹt, đặc trưng của thành phố Mosul.
- Các món súp và hầm (Margat): Nhiều loại súp và món hầm được chế biến từ rau củ, đậu và thịt, thường được ăn với cơm hoặc bánh mì.
- Bánh mì (Khubz): Bánh mì dẹt là một phần không thể thiếu trong bữa ăn của người Iraq.
- Các món tráng miệng: Bao gồm các loại bánh ngọt như Kleicha (bánh quy truyền thống), Baklava, và các món tráng miệng làm từ chà là.
Văn hóa ẩm thực Iraq rất phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn hóa. Các bữa ăn thường là dịp để gia đình và bạn bè quây quần, chia sẻ và thưởng thức các món ăn truyền thống.
11.6. Thể thao
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Iraq. Bóng rổ, bơi lội, cử tạ, thể hình, quyền Anh, kickboxing và quần vợt cũng là những môn thể thao phổ biến.
Hiệp hội bóng đá Iraq là cơ quan quản lý bóng đá ở Iraq, kiểm soát đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq và Giải Ngoại hạng Iraq. Hiệp hội được thành lập vào năm 1948, và là thành viên của FIFA từ năm 1950 và Liên đoàn bóng đá châu Á từ năm 1971. Iraq đã vô địch Cúp bóng đá châu Á 2007, và họ đã tham gia Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 và Cúp Liên đoàn các châu lục 2009. Đội tuyển bóng đá U-23 Iraq cũng đã đạt được thành công đáng kể, bao gồm việc lọt vào bán kết Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens.
Các câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng ở Iraq bao gồm Al-Zawraa SC, Al-Quwa Al-Jawiya, Al-Shorta SC và Erbil SC. Người hâm mộ bóng đá Iraq rất cuồng nhiệt và các trận đấu thường thu hút đông đảo khán giả.
Ngoài bóng đá, các môn thể thao khác cũng có một lượng người theo dõi nhất định. Iraq đã có những vận động viên đạt thành tích quốc tế trong các môn như cử tạ và đấu vật. Tuy nhiên, sự phát triển của thể thao ở Iraq đã bị ảnh hưởng bởi nhiều năm xung đột và bất ổn, cũng như thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao. Chính phủ và các tổ chức thể thao đang nỗ lực để cải thiện tình hình và thúc đẩy sự phát triển của thể thao trong nước.
11.7. Truyền thông
Tình hình truyền thông ở Iraq đã trải qua những thay đổi đáng kể trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là sau năm 2003.
- Báo chí: Có nhiều tờ báo bằng tiếng Ả Rập và tiếng Kurd được xuất bản ở Iraq. Một số tờ báo có liên kết với các đảng phái chính trị hoặc các nhóm lợi ích cụ thể.
- Phát thanh: Đài phát thanh vẫn là một phương tiện truyền thông quan trọng, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Có nhiều đài phát thanh công cộng và tư nhân.
- Truyền hình: Truyền hình là phương tiện truyền thông phổ biến nhất. Có nhiều kênh truyền hình nhà nước và tư nhân, phát sóng các chương trình tin tức, giải trí, văn hóa và tôn giáo. Nhiều kênh truyền hình chịu ảnh hưởng của các phe phái chính trị và tôn giáo. Iraq là quê hương của đài truyền hình thứ hai ở Trung Đông, bắt đầu từ những năm 1950. Như một phần của kế hoạch giúp Iraq hiện đại hóa, công ty viễn thông Anh Pye Ltd. đã xây dựng và vận hành một đài truyền hình ở thủ đô Baghdad.
- Internet và Truyền thông Xã hội: Việc sử dụng internet và truyền thông xã hội đã tăng lên đáng kể, đặc biệt trong giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Twitter và YouTube được sử dụng rộng rãi để chia sẻ thông tin, bày tỏ ý kiến và huy động xã hội.
- Tự do báo chí: Mặc dù hiến pháp Iraq đảm bảo tự do ngôn luận và báo chí, các nhà báo và phương tiện truyền thông thường xuyên phải đối mặt với những thách thức, bao gồm sự đe dọa, bạo lực, kiểm duyệt và ảnh hưởng chính trị. Theo các tổ chức quốc tế, mức độ tự do báo chí ở Iraq còn hạn chế. Iraq được xếp hạng thấp trong các chỉ số tự do báo chí toàn cầu.
- Ảnh hưởng của xung đột và bất ổn: Các cuộc xung đột và tình hình an ninh bất ổn đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của giới truyền thông. Nhiều nhà báo đã bị giết hoặc bị thương trong khi tác nghiệp.
- Sự phát triển sau năm 2003: Sau khi chế độ Saddam Hussein bị lật đổ, đã có sự bùng nổ các phương tiện truyền thông ở Iraq. Theo một báo cáo của BBC vào giữa năm 2003, có 20 đài phát thanh từ 0,15 đến 17 đài truyền hình thuộc sở hữu của người Iraq, và 200 tờ báo Iraq do người Iraq sở hữu và điều hành. Chuyên gia truyền thông Iraq và tác giả của một số báo cáo về chủ đề này, Ibrahim Al Marashi, xác định bốn giai đoạn của cuộc xâm lược Iraq năm 2003 của Mỹ, nơi họ đã thực hiện các bước có tác động đáng kể đến cách thức hoạt động của truyền thông Iraq sau này. Các giai đoạn bao gồm: chuẩn bị trước xâm lược, chiến tranh và lựa chọn mục tiêu thực tế, giai đoạn đầu sau chiến tranh, và sự nổi dậy ngày càng tăng và bàn giao quyền lực cho Chính phủ Lâm thời Iraq (IIG) và Thủ tướng Ayad Allawi.
Nhìn chung, bối cảnh truyền thông ở Iraq rất đa dạng nhưng cũng đầy thách thức. Việc đảm bảo một môi trường truyền thông tự do, độc lập và an toàn là rất quan trọng cho sự phát triển dân chủ và xã hội ở Iraq.
11.8. Di sản thế giới
Iraq, với lịch sử văn minh lâu đời, sở hữu nhiều địa điểm có giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt quan trọng đối với nhân loại. Một số trong số đó đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
- Hatra (Công nhận năm 1985):
- Một thành phố cổ được укріплений tốt, chịu ảnh hưởng của văn hóa Parthia và La Mã. Hatra từng là một trung tâm thương mại và tôn giáo quan trọng, đặc biệt là trong thế kỷ 1 và 2 SCN.
- Các tàn tích của Hatra nổi bật với kiến trúc độc đáo, kết hợp các yếu tố Hy Lạp, La Mã và phương Đông. Các đền thờ lớn và các bức tượng là những điểm nhấn quan trọng.
- Giá trị: Hatra là một minh chứng cho sự giao thoa văn hóa và sự phát triển của một thành phố kiên cố trong một đế quốc hùng mạnh.
- Ashur (Qal'at Sherqat) (Công nhận năm 2003):
- Là kinh đô tôn giáo và thủ đô đầu tiên của Đế quốc Assyria. Ashur có một lịch sử kéo dài từ thiên niên kỷ thứ 3 TCN đến khi bị phá hủy vào thế kỷ 7 TCN.
- Địa điểm này chứa đựng các tàn tích của các đền thờ, cung điện và các công trình công cộng, phản ánh tầm quan trọng của thành phố trong nền văn minh Assyria.
- Giá trị: Ashur là một trung tâm tôn giáo và chính trị quan trọng của một trong những đế quốc hùng mạnh nhất thế giới cổ đại, cung cấp những hiểu biết quý giá về văn hóa và lịch sử Assyria. Địa điểm này cũng được đưa vào Danh sách Di sản Thế giới bị đe dọa do các mối nguy hiểm từ xung đột và các dự án phát triển.
- Thành phố khảo cổ Samarra (Công nhận năm 2007):
- Từng là kinh đô của Khalifah Abbas trong một thời gian ngắn vào thế kỷ 9 SCN. Samarra là một thành phố Hồi giáo rộng lớn với nhiều công trình kiến trúc độc đáo.
- Nổi bật nhất là Đại Thánh đường Samarra với Tháp Malwiya hình xoắn ốc nổi tiếng, một biểu tượng của kiến trúc Hồi giáo thời Abbas.
- Giá trị: Samarra là một ví dụ nổi bật về quy hoạch đô thị và kiến trúc Hồi giáo thời kỳ Abbas, thể hiện sức mạnh và sự sáng tạo của khalifah này. Địa điểm này cũng nằm trong Danh sách Di sản Thế giới bị đe dọa.
- Thành cổ Erbil (Công nhận năm 2014):
- Nằm ở trung tâm thành phố Erbil hiện đại, thủ phủ của Khu tự trị Kurdistan. Đây là một trong những khu định cư có người ở liên tục lâu đời nhất trên thế giới, với lịch sử kéo dài hàng nghìn năm.
- Thành cổ có cấu trúc hình bầu dục đặc trưng, với các ngôi nhà truyền thống và các con hẻm chật hẹp.
- Giá trị: Thành cổ Erbil là một minh chứng độc đáo cho sự liên tục của đời sống đô thị qua nhiều thiên niên kỷ, phản ánh các lớp văn hóa và lịch sử khác nhau.
- Ahwar Nam Iraq: Nơi ẩn náu của đa dạng sinh học và cảnh quan sót lại của các thành phố Lưỡng Hà (Công nhận năm 2016):
- Bao gồm bảy địa điểm: ba thành phố cổ (Uruk, Ur, Eridu) và bốn khu vực đầm lầy ở miền nam Iraq.
- Các thành phố cổ là những trung tâm quan trọng của nền văn minh Sumer. Các vùng đầm lầy là một hệ sinh thái nước ngọt độc đáo ở vùng sa mạc, có giá trị đa dạng sinh học cao và là nơi sinh sống của cộng đồng Người Ả Rập Marsh.
- Giá trị: Di sản này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các nền văn minh cổ đại và môi trường tự nhiên của chúng, đồng thời bảo tồn một hệ sinh thái độc đáo và một lối sống truyền thống.
- Babylon (Công nhận năm 2019):
- Là một trong những thành phố nổi tiếng nhất của thế giới cổ đại, từng là kinh đô của các đế quốc Babylon và là một trung tâm văn hóa, chính trị và tôn giáo quan trọng trong hơn một thiên niên kỷ.
- Các tàn tích của Babylon bao gồm phần còn lại của các cung điện, đền thờ, và các công trình nổi tiếng như Cổng Ishtar và nền móng của Ziggurat Etemenanki (có thể là nguồn cảm hứng cho câu chuyện Tháp Babel).
- Giá trị: Babylon là một biểu tượng của nền văn minh Lưỡng Hà, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và tôn giáo thế giới.
Các di sản thế giới này không chỉ là niềm tự hào của người dân Iraq mà còn là tài sản vô giá của nhân loại, cần được bảo vệ và gìn giữ cho các thế hệ tương lai. Tuy nhiên, nhiều di sản trong số này đã và đang phải đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng từ xung đột, cướp bóc, thiếu kinh phí bảo tồn và các yếu tố môi trường.