1. Tổng quan
Bhutan (འབྲུག་ཡུལ་Druk YulDzongkha), tên chính thức là Vương quốc Bhutan (འབྲུག་རྒྱལ་ཁབ་Druk Gyal KhapDzongkha), là một quốc gia nội lục ở Nam Á, nằm ở rìa phía đông của dãy Himalaya. Phía bắc giáp với Trung Quốc và phía nam, đông, tây giáp với Ấn Độ. Bhutan tách biệt với Nepal qua bang Sikkim của Ấn Độ, và xa hơn về phía nam bị tách biệt với Bangladesh qua các bang Assam và Tây Bengal của Ấn Độ. Thủ đô và thành phố lớn nhất của Bhutan là Thimphu. Quốc vương Bhutan có hiệu là Druk Gyalpo, nghĩa là "Quốc vương Rồng Sấm".
Với diện tích 38.39 K km2 và dân số hơn 727.145 người (thống kê năm 2022), Bhutan là một quốc gia có địa hình chủ yếu là núi cao, với nhiều đỉnh núi vượt quá 7.00 K m so với mực nước biển. Gangkhar Puensum là đỉnh núi cao nhất Bhutan và cũng là một trong những ngọn núi cao nhất thế giới chưa có người chinh phục.
Về mặt lịch sử, Bhutan có mối liên kết văn hóa chặt chẽ với Tây Tạng và từng là một tập hợp các thái ấp nhỏ cho đến đầu thế kỷ 17 khi Ngawang Namgyal thống nhất đất nước và tạo dựng bản sắc Bhutan riêng biệt. Quốc gia này chuyển đổi từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ lập hiến vào năm 2008 và tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên. Phật giáo Kim Cương thừa là quốc giáo và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và đời sống xã hội.
Kinh tế Bhutan chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và xuất khẩu thủy điện sang Ấn Độ. Du lịch cũng là một ngành kinh tế quan trọng, với chính sách "Giá trị cao, Tác động thấp" nhằm bảo tồn văn hóa và môi trường. Bhutan nổi tiếng với triết lý Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), một thước đo phát triển ưu tiên hạnh phúc và phúc lợi của người dân hơn là chỉ số kinh tế đơn thuần. Chính sách này phản ánh cam kết của Bhutan đối với việc bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường, quản trị tốt và phát triển kinh tế bền vững.
Bhutan là thành viên của Liên Hợp Quốc, Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực (SAARC) và nhiều tổ chức quốc tế khác. Quốc gia này duy trì mối quan hệ đối ngoại chặt chẽ với Ấn Độ. Các vấn đề về nhân quyền, đặc biệt liên quan đến cộng đồng người Lhotshampa gốc Nepal, là một khía cạnh được cộng đồng quốc tế quan tâm và cần được xem xét trong quá trình phát triển dân chủ của đất nước.
2. Tên gọi
Nguồn gốc chính xác của tên gọi "Bhutan" vẫn chưa được biết rõ, mặc dù có khả năng nó bắt nguồn từ tên gọi "Böd" trong tiếng Tạng cổ để chỉ Tây Tạng. Theo truyền thống, tên này được coi là một phiên âm của từ tiếng Phạn भोट-अन्तBhoṭa-antaSanskrit có nghĩa là "cuối của Tây Tạng", hoặc भू-उत्थानBhu-uttanSanskrit có nghĩa là 'Vùng đất cao', ám chỉ vị trí của Bhutan là cực nam của cao nguyên và văn hóa Tây Tạng. Từ thế kỷ 17, tên gọi chính thức của Bhutan trong tiếng bản địa là འབྲུག་ཡུལ་Druk YulDzongkha, có nghĩa là "Đất nước của Dòng truyền thừa Drukpa" hay "Vùng đất của Rồng Sấm", ám chỉ đến tông phái Phật giáo chủ đạo của đất nước. Tên "Bhutan" chỉ xuất hiện trong các thư tín chính thức bằng tiếng Anh. Các danh xưng dành cho các vị vua Bhutan là Druk Gyalpo ("Vua Rồng") và tên tự gọi của người Bhutan là Drukpa ("Người Rồng"), cũng có nguồn gốc tương tự.
Các tên gọi tương tự như Bhutan-bao gồm Bohtan, Buhtan, Bottanthis, Bottan và Bottanter-bắt đầu xuất hiện ở châu Âu vào khoảng những năm 1580. Tác phẩm Sáu chuyến du hành năm 1676 của Jean-Baptiste Tavernier là tài liệu đầu tiên ghi lại tên gọi Boutan. Tuy nhiên, những tên gọi này dường như không đề cập đến Bhutan hiện đại mà là Vương quốc Tây Tạng. Sự phân biệt hiện đại giữa hai thực thể này chỉ bắt đầu rõ ràng sau chuyến thám hiểm năm 1774 của nhà thám hiểm người Scotland George Bogle. Nhận thấy sự khác biệt giữa hai khu vực, văn hóa và nhà nước, báo cáo cuối cùng của ông gửi cho Công ty Đông Ấn Anh đã chính thức đề xuất gọi vương quốc của Druk Desi là "Boutan" và vương quốc của Ban Thiền Lạt Ma là "Tibet". Nhà khảo sát trưởng của Công ty Đông Ấn Anh, James Rennell, lần đầu tiên Anh hóa tên gọi tiếng Pháp thành "Bootan" và sau đó phổ biến sự phân biệt giữa nó và Đại Tây Tạng.
Lần đầu tiên một Vương quốc Bhutan riêng biệt xuất hiện trên bản đồ phương Tây, nó được ghi dưới tên địa phương là "Broukpa". Các tên gọi khác trong lịch sử bao gồm Lho Mon ("Vùng đất tối phía Nam"), Lho Tsendenjong ("Vùng đất của cây bách phía Nam"), Lhomen Khazhi ("Vùng đất bốn cửa ngõ phía Nam") và Lho Menjong ("Vùng đất của cây thuốc phía Nam").
3. Lịch sử
Lịch sử Bhutan kéo dài từ những khu định cư sớm nhất đến sự hình thành một quốc gia thống nhất và quá trình hiện đại hóa, dân chủ hóa. Các giai đoạn chính bao gồm thời kỳ cổ đại và trung đại với sự truyền bá của Phật giáo, thời kỳ thống nhất đất nước dưới sự lãnh đạo của Zhabdrung Ngawang Namgyal, sự thành lập Vương triều Wangchuck và những cải cách hiện đại hóa, cùng với quá trình chuyển đổi sang chế độ quân chủ lập hiến và những thách thức đương đại.
3.1. Thời kỳ cổ đại và trung đại

Các công cụ bằng đá, vũ khí, hình tượng voi và tàn tích của các công trình đá lớn cung cấp bằng chứng cho thấy Bhutan đã có người ở từ khoảng 2000 năm trước Công nguyên, mặc dù không có ghi chép nào còn sót lại từ thời kỳ đó. Các nhà sử học đã đưa ra giả thuyết rằng nhà nước Lhomon (nghĩa đen là "bóng tối phương nam"), hoặc Monyul ("Vùng đất tối", ám chỉ đến người Monpa, một nhóm dân tộc ở Bhutan và Arunachal Pradesh, Ấn Độ) có thể đã tồn tại từ khoảng 500 năm trước Công nguyên đến năm 600 sau Công nguyên. Các tên gọi Lhomon Tsendenjong ("Xứ sở Gỗ đàn hương") và Lhomon Khashi hoặc Nam Mon ("xứ sở bốn cửa ngõ"), đã được tìm thấy trong các biên niên sử cổ của Bhutan và Tây Tạng.
Phật giáo lần đầu tiên được du nhập vào Bhutan vào giữa thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên. Vua Tây Tạng Tùng Tán Cán Bố (trị vì 627-649), một người cải đạo theo Phật giáo, đã mở rộng Đế quốc Tây Tạng đến Sikkim và Bhutan. Ông đã ra lệnh xây dựng hai ngôi đền Phật giáo, Jambay Lhakhang ở Bumthang miền trung Bhutan và Kyichu Lhakhang ở Thung lũng Paro. Phật giáo được truyền bá một cách nghiêm túc vào năm 746 dưới thời Vua Sindhu Rāja (còn gọi là Künjom; Sendha Gyab; Chakhar Gyalpo), một vị vua Ấn Độ lưu vong đã thành lập chính quyền ở Bumthang tại Cung điện Chakhar Gutho.
Phần lớn lịch sử ban đầu của Bhutan không rõ ràng vì hầu hết các ghi chép đã bị phá hủy khi hỏa hoạn tàn phá cố đô Punakha vào năm 1827. Đến thế kỷ thứ 10, lịch sử tôn giáo của Bhutan đã có tác động đáng kể đến sự phát triển chính trị của nó. Nhiều nhánh phụ của Phật giáo đã xuất hiện và được các lãnh chúa Mông Cổ bảo trợ. Bhutan có thể đã bị ảnh hưởng bởi nhà Nguyên, với nhiều điểm tương đồng về văn hóa và tôn giáo. Sau sự suy tàn của nhà Nguyên vào thế kỷ 14, các nhánh phụ này tranh giành quyền lực tối cao trong bối cảnh chính trị và tôn giáo, cuối cùng dẫn đến sự trỗi dậy của Dòng truyền thừa Drukpa vào thế kỷ 16.
3.2. Thống nhất đất nước (Thời kỳ Zhabdrung)


Cho đến đầu thế kỷ 17, Bhutan tồn tại như một tập hợp các lãnh địa nhỏ đang giao chiến với nhau, cho đến khi khu vực này được thống nhất bởi Ngawang Namgyal, một vị lạt ma và lãnh đạo quân sự người Tây Tạng, người đã chạy trốn khỏi cuộc đàn áp tôn giáo ở Tây Tạng. Để bảo vệ đất nước khỏi các cuộc xâm nhập không thường xuyên của người Tây Tạng, Namgyal đã xây dựng một mạng lưới các dzong (pháo đài) bất khả xâm phạm và ban hành Tsa Yig, một bộ luật giúp đưa các lãnh chúa địa phương vào sự kiểm soát tập trung. Nhiều dzong như vậy vẫn còn tồn tại và là các trung tâm tôn giáo và hành chính quận năng động. Các tu sĩ Dòng Tên người Bồ Đào Nha là Estêvão Cacella và João Cabral là những người châu Âu đầu tiên được ghi nhận đã đến thăm Bhutan vào năm 1627, trên đường đến Tây Tạng. Họ đã gặp Zhabdrung Ngawang Namgyal, tặng ông súng cầm tay, thuốc súng và một chiếc kính thiên văn, đồng thời đề nghị phục vụ ông trong cuộc chiến chống lại Tây Tạng, nhưng Zhabdrung đã từ chối lời đề nghị này. Sau gần tám tháng ở lại, Cacella đã viết một lá thư dài từ Tu viện Chagri báo cáo về chuyến đi của mình. Đây là một báo cáo hiếm hoi còn sót lại về Zhabdrung.
Khi Ngawang Namgyal qua đời vào năm 1651, việc ông qua đời được giữ bí mật trong 54 năm. Sau một thời gian củng cố, Bhutan rơi vào xung đột nội bộ. Năm 1711, Bhutan gây chiến với Raja của vương quốc Cooch Behar ở phía nam. Trong sự hỗn loạn sau đó, người Tây Tạng đã tấn công Bhutan không thành công vào năm 1714.
3.3. Thành lập Vương quốc và Hiện đại hóa (Vương triều Wangchuck)


Vào thế kỷ 18, người Bhutan xâm chiếm và chiếm đóng vương quốc Cooch Behar. Năm 1772, Maharaja của Cooch Behar đã kêu gọi Công ty Đông Ấn Anh của Anh, công ty này đã hỗ trợ bằng cách trục xuất người Bhutan và sau đó tấn công chính Bhutan vào năm 1774. Một hiệp ước hòa bình đã được ký kết, trong đó Bhutan đồng ý rút lui về biên giới trước năm 1730. Tuy nhiên, hòa bình rất mong manh, và các cuộc giao tranh biên giới với người Anh vẫn tiếp diễn trong một trăm năm tiếp theo. Các cuộc giao tranh cuối cùng đã dẫn đến Chiến tranh Duar (1864-65), một cuộc đối đầu để kiểm soát các Duars của Bengal. Sau khi Bhutan thua trận, Hiệp ước Sinchula đã được ký kết giữa Ấn Độ thuộc Anh và Bhutan. Là một phần của bồi thường chiến tranh, các Duars đã được nhượng lại cho Vương quốc Anh để đổi lấy tiền thuê 50.00 K INR. Hiệp ước này đã chấm dứt mọi hành động thù địch giữa Ấn Độ thuộc Anh và Bhutan.
Trong những năm 1870, các cuộc tranh giành quyền lực giữa các thung lũng đối địch của Paro và Tongsa đã dẫn đến nội chiến ở Bhutan, cuối cùng dẫn đến sự lên ngôi của Ugyen Wangchuck, penlop (thống đốc) của Trongsa. Từ cơ sở quyền lực của mình ở miền trung Bhutan, Ugyen Wangchuck đã đánh bại các đối thủ chính trị của mình và thống nhất đất nước sau nhiều cuộc nội chiến và nổi dậy trong giai đoạn 1882-85.
Năm 1907, một năm mang tính kỷ nguyên của đất nước, Ugyen Wangchuck đã được nhất trí bầu chọn làm vị vua cha truyền con nối của đất nước bởi Lhengye Tshog gồm các nhà sư Phật giáo hàng đầu, các quan chức chính phủ và những người đứng đầu các gia đình quan trọng, với sự thỉnh cầu kiên quyết của Gongzim Ugyen Dorji. John Claude White, Đặc phái viên Chính trị Anh tại Bhutan, đã chụp ảnh buổi lễ. Chính phủ Anh nhanh chóng công nhận chế độ quân chủ mới. Năm 1910, Bhutan ký Hiệp ước Punakha, một liên minh phụ thuộc trao cho người Anh quyền kiểm soát các vấn đề đối ngoại của Bhutan và có nghĩa là Bhutan được đối xử như một phiên quốc Ấn Độ. Điều này có ít tác động thực tế, do sự dè dặt lịch sử của Bhutan, và cũng không ảnh hưởng đến các mối quan hệ truyền thống của Bhutan với Tây Tạng. Sau khi Liên bang Ấn Độ mới giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào ngày 15 tháng 8 năm 1947, Bhutan trở thành một trong những quốc gia đầu tiên công nhận nền độc lập của Ấn Độ. Vào ngày 8 tháng 8 năm 1949, một hiệp ước tương tự như hiệp ước năm 1910, trong đó Anh đã giành được quyền lực đối với các vấn đề đối ngoại của Bhutan, đã được ký kết với Ấn Độ mới độc lập.
Năm 1953, Vua Jigme Dorji Wangchuck thành lập cơ quan lập pháp của đất nước-một Quốc hội gồm 130 thành viên-để thúc đẩy một hình thức quản trị dân chủ hơn. Năm 1965, ông thành lập Hội đồng Cố vấn Hoàng gia, và năm 1968 ông thành lập một Nội các. Năm 1971, Bhutan được gia nhập Liên Hợp Quốc, sau ba năm giữ tư cách quan sát viên. Vào tháng 7 năm 1972, Jigme Singye Wangchuck lên ngôi ở tuổi mười sáu sau cái chết của cha mình, Dorji Wangchuck. Mặc dù Bhutan trước đây đã theo đuổi mối quan hệ chặt chẽ hơn với Anh, nhưng Bhutan chưa bao giờ bị đô hộ.
3.4. Dân chủ hóa và Đương đại

Hệ thống chính trị của Bhutan gần đây đã thay đổi từ một chế độ quân chủ chuyên chế sang một chế độ quân chủ lập hiến. Vua Jigme Singye Wangchuck đã chuyển giao phần lớn quyền hành chính của mình cho Hội đồng Bộ trưởng và cho phép luận tội Nhà vua bởi đa số hai phần ba của Quốc hội.
Năm 1999, chính phủ đã dỡ bỏ lệnh cấm đối với truyền hình và internet, khiến Bhutan trở thành một trong những quốc gia cuối cùng giới thiệu truyền hình. Trong bài phát biểu của mình, Nhà vua nói rằng truyền hình là một bước quan trọng để hiện đại hóa Bhutan cũng như đóng góp lớn vào Tổng Hạnh phúc Quốc gia của đất nước, nhưng cảnh báo rằng việc "lạm dụng" công nghệ mới này có thể làm xói mòn các giá trị truyền thống của Bhutan.
Một hiến pháp mới đã được trình bày vào đầu năm 2005. Vào tháng 12 năm 2005, Wangchuck tuyên bố rằng ông sẽ thoái vị nhường ngôi cho con trai vào năm 2008. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2006, ông tuyên bố sẽ thoái vị ngay lập tức. Tiếp theo đó là các cuộc bầu cử quốc hội toàn quốc đầu tiên vào tháng 12 năm 2007 và tháng 3 năm 2008.
Vào ngày 6 tháng 11 năm 2008, Jigme Khesar Namgyel Wangchuck, 28 tuổi, đã lên ngôi vua.
Kế hoạch 5 năm lần thứ sáu của Bhutan (1987-92) bao gồm chính sách 'một quốc gia, một dân tộc' và giới thiệu một bộ quy tắc về trang phục và nghi thức truyền thống của người Drukpa gọi là Driglam Namzhag. Yếu tố trang phục của bộ quy tắc này yêu cầu tất cả công dân phải mặc gho (áo choàng dài đến đầu gối cho nam) và kira (váy dài đến mắt cá chân cho nữ). Một trọng tâm chính sách của chính phủ Bhutan kể từ cuối những năm 1960 là hiện đại hóa việc sử dụng tiếng Dzongkha. Điều này bắt đầu bằng việc từ bỏ việc sử dụng tiếng Hindi, một ngôn ngữ được sử dụng để giúp bắt đầu giáo dục thế tục chính thức trong nước, vào năm 1964. Do đó, vào đầu năm học tháng 3 năm 1990, việc giảng dạy tiếng Nepal (có những điểm tương đồng với tiếng Hindi) được nói bởi người dân tộc Lhotshampa ở miền nam Bhutan đã bị ngừng và tất cả các tài liệu giảng dạy tiếng Nepal đã bị ngừng sử dụng trong các trường học ở Bhutan.
Năm 1988, Bhutan tiến hành điều tra dân số ở miền nam Bhutan để đề phòng tình trạng nhập cư bất hợp pháp, một vấn đề thường xuyên ở miền nam nơi biên giới với Ấn Độ rất lỏng lẻo. Mỗi gia đình được yêu cầu xuất trình cho nhân viên điều tra dân số một biên lai thuế từ năm 1958-không sớm hơn, không muộn hơn-hoặc một giấy chứng nhận nguồn gốc, phải được lấy từ nơi sinh của mình, để chứng minh rằng họ thực sự là công dân Bhutan. Các thẻ công dân đã cấp trước đó không còn được chấp nhận làm bằng chứng về quyền công dân. Lo ngại trước các biện pháp này, nhiều người bắt đầu phản đối đòi quyền dân sự và văn hóa và yêu cầu thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị đã tồn tại từ năm 1907. Khi các cuộc biểu tình và bạo lực liên quan lan rộng khắp miền nam Bhutan, chính phủ đã tăng cường đàn áp. Những người tham gia biểu tình bị gán cho là "khủng bố chống nhà nước". Sau các cuộc biểu tình, quân đội và cảnh sát Bhutan bắt đầu nhiệm vụ xác định những người tham gia và ủng hộ tham gia vào bạo lực chống lại nhà nước và nhân dân. Họ bị bắt giữ và giam giữ trong nhiều tháng mà không cần xét xử. Chính phủ Bhutan sau đó tùy tiện báo cáo rằng các hoạt động điều tra dân số của họ đã phát hiện sự hiện diện ở miền nam Bhutan của hơn 100.000 "người nhập cư bất hợp pháp", mặc dù con số này thường bị tranh cãi. Do đó, các hoạt động điều tra dân số đã được sử dụng như một công cụ để xác định, trục xuất và lưu đày những người bất đồng chính kiến tham gia vào cuộc nổi dậy chống lại nhà nước. Quân đội và các lực lượng an ninh khác đã được triển khai để trục xuất cưỡng bức từ 80.000 đến 100.000 người Lhotshampa và bị cáo buộc sử dụng bạo lực lan rộng, tra tấn, hãm hiếp và giết người. Những người Lhotshampa bị trục xuất trở thành người tị nạn trong các trại ở miền nam Nepal. Kể từ năm 2008, nhiều quốc gia phương Tây, như Canada, Na Uy, Vương quốc Anh, Úc và Hoa Kỳ, đã cho phép tái định cư phần lớn người tị nạn Lhotshampa.
Vào tháng 7 năm 2021, trong Đại dịch COVID-19, Bhutan trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới trong việc tiêm chủng cho 470.000 người trong số 770.000 người bằng hai liều vắc-xin AstraZeneca.
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2023, Bhutan chính thức được loại khỏi danh sách các nước kém phát triển nhất.
4. Địa lý

Bhutan nằm trên sườn phía nam của phía đông dãy Himalaya, không giáp biển giữa Khu tự trị Tây Tạng của Trung Quốc ở phía bắc và các bang Sikkim, Tây Bengal, Assam của Ấn Độ ở phía tây và nam, và bang Arunachal Pradesh của Ấn Độ ở phía đông. Nó nằm giữa vĩ tuyến 26°B và 29°B, và kinh tuyến 88°Đ và 93°Đ. Đất đai chủ yếu bao gồm các ngọn núi dốc và cao, bị chia cắt bởi một mạng lưới các con sông chảy xiết tạo thành các thung lũng sâu trước khi đổ vào đồng bằng Ấn Độ. Trên thực tế, 98,8% diện tích Bhutan được bao phủ bởi núi, khiến nó trở thành quốc gia nhiều núi nhất thế giới. Độ cao tăng từ 200 m ở các chân đồi phía nam lên hơn 7.00 K m. Sự đa dạng địa lý lớn này kết hợp với các điều kiện khí hậu đa dạng không kém góp phần vào sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái nổi bật của Bhutan.
Địa lý và khí hậu đa dạng của Bhutan tạo điều kiện cho sự phát triển của một hệ sinh thái phong phú, nhưng cũng đặt ra những thách thức về môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.
4.1. Địa hình và khí hậu
Địa hình Bhutan chủ yếu là đồi núi dốc, với độ cao tăng dần từ nam lên bắc. Phía bắc Bhutan là một vòng cung các đồng cỏ và cây bụi núi cao Đông Himalaya trải dài đến các đỉnh núi băng giá với khí hậu cực kỳ lạnh ở những độ cao lớn nhất. Hầu hết các đỉnh núi ở phía bắc đều cao hơn 7.00 K m so với mực nước biển; điểm cao nhất là Gangkhar Puensum cao 7.57 K m, nổi tiếng là ngọn núi cao nhất chưa được chinh phục trên thế giới. Điểm thấp nhất, ở độ cao 98 m, nằm trong thung lũng của sông Drangme Chhu, nơi con sông này chảy qua biên giới với Ấn Độ. Được nuôi dưỡng bởi các con sông bắt nguồn từ tuyết tan, các thung lũng núi cao ở khu vực này cung cấp đồng cỏ cho gia súc, được chăm sóc bởi một số ít dân cư du mục.
Dãy núi Đen ở miền trung Bhutan tạo thành một đường phân thủy giữa hai hệ thống sông lớn: sông Mo Chhu và sông Drangme Chhu. Các đỉnh núi trong Dãy núi Đen có độ cao từ 1.50 K m đến 4.92 K m so với mực nước biển, và các con sông chảy xiết đã tạo ra những hẻm núi sâu ở các khu vực núi thấp hơn. Rừng ở vùng núi trung tâm Bhutan bao gồm rừng thông cận núi cao Đông Himalaya ở độ cao lớn hơn và rừng lá rộng Đông Himalaya ở độ cao thấp hơn. Các khu rừng ở vùng trung tâm cung cấp phần lớn sản lượng gỗ của Bhutan. Sông Torsa, sông Raidāk, sông Sankosh và sông Manas là những con sông chính của Bhutan, chảy qua khu vực này. Phần lớn dân số sống ở vùng cao nguyên trung tâm.
Ở phía nam, Đồi Sivalik được bao phủ bởi những khu rừng lá rộng cận nhiệt đới Himalaya rậm rạp, các thung lũng sông đất thấp phù sa và những ngọn núi cao tới khoảng 1.50 K m so với mực nước biển. Các chân đồi thoải dần xuống Đồng bằng Duars cận nhiệt đới, là cửa ngõ cùng tên dẫn đến các đèo núi chiến lược (còn được gọi là dwars hoặc dooars; nghĩa đen là "cửa" trong tiếng Assam, Bengal, Maithili, Bhojpuri, và Magahi). Hầu hết Duars nằm ở Ấn Độ, nhưng một dải rộng từ 10 km đến 15 km kéo dài vào Bhutan. Bhutan Duars được chia thành hai phần, Duars phía bắc và phía nam. Duars phía bắc, tiếp giáp với chân đồi Himalaya, có địa hình gồ ghề, dốc và đất khô, xốp với thảm thực vật dày đặc và động vật hoang dã phong phú. Duars phía nam có đất đai màu mỡ vừa phải, cỏ xavan rậm rạp, rừng hỗn giao dày đặc và các suối nước ngọt. Các con sông trên núi, được nuôi dưỡng bởi tuyết tan hoặc mưa gió mùa, đổ vào sông Brahmaputra ở Ấn Độ.
Khí hậu của Bhutan thay đổi theo độ cao, từ cận nhiệt đới ở phía nam đến ôn hòa ở vùng cao nguyên và kiểu khí hậu vùng cực với tuyết quanh năm ở phía bắc. Bhutan trải qua năm mùa rõ rệt: mùa hè, gió mùa, mùa thu, mùa đông và mùa xuân. Tây Bhutan có lượng mưa gió mùa lớn hơn; nam Bhutan có mùa hè nóng ẩm và mùa đông mát mẻ; trung và đông Bhutan ôn hòa và khô hơn phía tây với mùa hè ấm áp và mùa đông mát mẻ.
4.2. Đa dạng sinh học và môi trường


Bhutan đã ký Công ước Rio về Đa dạng sinh học vào ngày 11 tháng 6 năm 1992 và trở thành một bên tham gia công ước vào ngày 25 tháng 8 năm 1995. Sau đó, nước này đã xây dựng một Chiến lược và Kế hoạch hành động Đa dạng sinh học Quốc gia, với hai lần sửa đổi, lần gần đây nhất được công ước tiếp nhận vào ngày 4 tháng 2 năm 2010.
Bhutan có đời sống linh trưởng phong phú, với các loài quý hiếm như voọc vàng. Một biến thể của khỉ macaca Assam cũng đã được ghi nhận, được một số nhà chức trách coi là một loài mới, Macaca munzala. Hổ Bengal, báo gấm, thỏ rừng lông cứng và lợn lười sống ở các khu rừng nhiệt đới đất thấp và rừng gỗ cứng ở phía nam. Ở vùng ôn đới, voọc xám, hổ, goral và capricornis được tìm thấy trong các khu rừng hỗn hợp thông, lá rộng và thông. Các loại cây ăn quả và tre cung cấp môi trường sống cho gấu đen Himalaya, gấu trúc đỏ, sóc, nai sambar, lợn rừng và mang. Các môi trường sống núi cao của dãy Himalaya lớn ở phía bắc là nơi sinh sống của báo tuyết, cừu xanh Himalaya, marmot Himalaya, sói Tây Tạng, linh dương, hươu xạ Himalaya và takin, quốc thú của Bhutan. Trâu nước hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng xuất hiện ở miền nam Bhutan, mặc dù với số lượng nhỏ. Hơn 770 loài chim đã được ghi nhận ở Bhutan. Vịt cánh trắng có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn cầu gần đây đã được thêm vào danh sách các loài chim của Bhutan vào năm 2006.


Năm 2020, độ che phủ rừng ở Bhutan chiếm khoảng 71% tổng diện tích đất, tương đương với 2.73 M ha rừng, tăng từ 2.51 M ha vào năm 1990. Trong đó, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 2.70 M ha và rừng trồng chiếm 20.82 K ha. 15% rừng tái sinh tự nhiên được báo cáo là rừng nguyên sinh và khoảng 41% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Tính đến năm 2015, 100% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước. Hơn 5.400 loài thực vật được tìm thấy ở Bhutan, bao gồm cả Pedicularis cacuminidenta. Nấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Bhutan.

Dãy Himalaya phía Đông đã được xác định là một điểm nóng đa dạng sinh học toàn cầu. Bhutan được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) coi là một mô hình cho các sáng kiến bảo tồn chủ động. Vương quốc này đã nhận được sự hoan nghênh quốc tế vì cam kết duy trì đa dạng sinh học. Điều này được phản ánh trong quyết định duy trì ít nhất 60% diện tích đất đai dưới độ che phủ rừng, chỉ định hơn 40% lãnh thổ là công viên quốc gia, khu bảo tồn và các khu bảo vệ khác, và gần đây nhất là xác định thêm 9% diện tích đất đai là hành lang đa dạng sinh học nối liền các khu bảo vệ. Tất cả các vùng đất được bảo vệ của Bhutan được kết nối với nhau thông qua một mạng lưới hành lang sinh học rộng lớn, cho phép động vật di cư tự do trên khắp đất nước. Bảo tồn môi trường đã được đặt làm trọng tâm trong chiến lược phát triển của quốc gia.
Mặc dù di sản thiên nhiên của Bhutan vẫn còn phần lớn nguyên vẹn, chính phủ cho biết rằng không thể coi đó là điều hiển nhiên và việc bảo tồn môi trường tự nhiên phải được coi là một trong những thách thức cần được giải quyết trong những năm tới. Gần 56,3% người dân Bhutan tham gia vào nông nghiệp, lâm nghiệp hoặc bảo tồn. Hiện tại, Bhutan có lượng phát thải khí nhà kính ròng âm. Bhutan có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 với điểm trung bình là 8.85/10, xếp thứ 16 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Bhutan có một số chính sách môi trường tiến bộ. Ví dụ, ô tô điện đã được thúc đẩy trong nước và tính đến năm 2014, chiếm một phần mười tổng số ô tô. Vì đất nước nhận được phần lớn năng lượng từ thủy điện, nên nó không thải ra khí nhà kính đáng kể để sản xuất năng lượng.
Trên thực tế, sự chồng chéo của các vùng đất được bảo vệ rộng lớn này với các khu dân cư đã dẫn đến việc xâm lấn môi trường sống lẫn nhau. Động vật hoang dã được bảo vệ đã xâm nhập vào các khu vực nông nghiệp, giẫm nát mùa màng và giết hại gia súc. Để đối phó, Bhutan đã thực hiện một chương trình bảo hiểm, bắt đầu xây dựng hàng rào báo động chạy bằng năng lượng mặt trời, tháp canh và đèn chiếu sáng, đồng thời cung cấp thức ăn gia súc và đá muối bên ngoài các khu dân cư để khuyến khích động vật tránh xa.
Giá trị thị trường khổng lồ của nấm Ophiocordyceps sinensis thu hoạch từ tự nhiên cũng đã dẫn đến việc khai thác không bền vững, rất khó điều chỉnh. Bhutan đã thực thi quy định cấm nhựa từ ngày 1 tháng 4 năm 2019, theo đó túi nhựa được thay thế bằng các loại túi thay thế làm từ đay và các vật liệu phân hủy sinh học khác.
5. Chính trị
Chính trị Bhutan vận hành theo mô hình quân chủ lập hiến với Quốc vương là nguyên thủ quốc gia và Thủ tướng đứng đầu chính phủ. Hệ thống này được thiết lập thông qua Hiến pháp năm 2008, phân chia quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời quy định cấu trúc hành chính địa phương của đất nước.

Bhutan là một nước quân chủ lập hiến với hình thức chính phủ nghị viện. Quốc vương trị vì là Jigme Khesar Namgyel Wangchuck. Thủ tướng hiện tại là Tshering Tobgay, lãnh đạo của Đảng Dân chủ Nhân dân. Quá trình chuyển đổi dân chủ của Bhutan vào năm 2008 được xem là một sự tiến hóa trong hợp đồng xã hội với chế độ quân chủ kể từ năm 1907. Năm 2019, Bhutan được xếp vào loại chế độ hỗn hợp trong Chỉ số Dân chủ, cùng với các nước láng giềng trong khu vực là Nepal và Bangladesh. Các nhóm thiểu số ngày càng có đại diện nhiều hơn trong chính phủ Bhutan kể từ năm 2008, bao gồm trong nội các, quốc hội và chính quyền địa phương.
Druk Gyalpo (Vua Rồng) là nguyên thủ quốc gia. Hệ thống chính trị trao quyền phổ thông đầu phiếu. Nó bao gồm Hội đồng Quốc gia, một thượng viện với 25 thành viên được bầu; và Quốc hội với 47 nhà lập pháp được bầu từ các đảng chính trị.
Quyền hành pháp được thực thi bởi Hội đồng Bộ trưởng do Thủ tướng đứng đầu. Quyền lập pháp được trao cho cả chính phủ và Quốc hội. Quyền tư pháp được trao cho các tòa án. Hệ thống pháp luật bắt nguồn từ bộ luật bán thần quyền Tsa Yig, và bị ảnh hưởng bởi Thông luật Anh trong thế kỷ 20. Chánh án là người đứng đầu hành chính của ngành tư pháp.
Các cuộc tổng tuyển cử đầu tiên cho Quốc hội được tổ chức vào ngày 24 tháng 3 năm 2008. Các đối thủ chính là Đảng Hòa bình và Thịnh vượng Bhutan (DPT) do Jigme Thinley lãnh đạo và Đảng Dân chủ Nhân dân (PDP) do Sangay Ngedup lãnh đạo. DPT đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, chiếm 45 trong số 47 ghế. Jigme Thinley giữ chức Thủ tướng từ năm 2008 đến 2013.
Đảng Dân chủ Nhân dân lên nắm quyền trong cuộc bầu cử năm 2013. Đảng này giành được 32 ghế và 54,88% số phiếu bầu. Lãnh đạo PDP Tshering Tobgay giữ chức Thủ tướng từ năm 2013 đến 2018.
Druk Nyamrup Tshogpa giành được nhiều ghế nhất trong cuộc bầu cử Quốc hội năm 2018, đưa Lotay Tshering lên làm thủ tướng và Druk Nyamrup Tshogpa lần đầu tiên tham gia chính phủ.
Tshering Tobgay trở lại nắm quyền Thủ tướng sau cuộc bầu cử năm 2024, với PDP giành được 30 ghế; ông nhậm chức vào ngày 28 tháng 1 năm 2024.
5.1. Cơ cấu chính phủ và Hiến pháp
Quốc vương (Druk Gyalpo) là nguyên thủ quốc gia và là biểu tượng của sự thống nhất quốc gia. Hiến pháp Bhutan, được ban hành năm 2008, đã chính thức hóa quá trình chuyển đổi sang chế độ quân chủ lập hiến. Hiến pháp quy định vai trò của Quốc vương chủ yếu mang tính nghi lễ, mặc dù Quốc vương vẫn giữ một số quyền lực nhất định như quyền bổ nhiệm các quan chức cấp cao và quyền giải tán Quốc hội trong những trường hợp đặc biệt.
Triết lý Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) là một nguyên tắc chỉ đạo quan trọng trong chính trị và hoạch định chính sách của Bhutan. GNH nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và quản trị tốt. Hiến pháp Bhutan cũng phản ánh các giá trị của GNH, đặt phúc lợi của người dân lên hàng đầu.
5.2. Cơ quan lập pháp (Quốc hội)
Quốc hội Bhutan là cơ quan lập pháp lưỡng viện, bao gồm:
- Quốc Dân Nghị Viện (Hạ viện): Có 47 thành viên được bầu trực tiếp thông qua bầu cử phổ thông đầu phiếu theo hệ thống đại diện theo tỷ lệ trong các cuộc bầu cử đa đảng. Hạ viện chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và thông qua luật pháp, cũng như giám sát hoạt động của chính phủ.
- Hội đồng Quốc gia (Thượng viện): Có 25 thành viên, trong đó 20 thành viên được bầu từ 20 dzongkhag (tỉnh), mỗi tỉnh một đại diện, và 5 thành viên do Quốc vương bổ nhiệm từ những cá nhân có uy tín và chuyên môn. Thượng viện có vai trò xem xét, sửa đổi luật pháp do Hạ viện thông qua và đưa ra các khuyến nghị chính sách.
Hệ thống bầu cử của Bhutan được thiết kế để đảm bảo tính đại diện và sự ổn định chính trị. Các cuộc bầu cử được tổ chức định kỳ 5 năm một lần.
5.3. Cơ quan hành pháp
Cơ quan hành pháp của Bhutan là Nội các (Lhengye Zhungtshog), đứng đầu là Thủ tướng. Thủ tướng được bổ nhiệm từ đảng chiếm đa số ghế trong Quốc Dân Nghị Viện (Hạ viện). Nội các chịu trách nhiệm thực thi luật pháp, quản lý các hoạt động hành chính hàng ngày của nhà nước và hoạch định chính sách quốc gia.
Các bộ chủ chốt trong Nội các bao gồm Bộ Tài chính, Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ và Văn hóa, Bộ Giáo dục, Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Rừng, và các bộ khác phụ trách các lĩnh vực cụ thể. Mỗi bộ trưởng đứng đầu một bộ và chịu trách nhiệm trước Thủ tướng và Quốc hội về hoạt động của bộ mình.
5.4. Cơ quan tư pháp
Hệ thống tư pháp của Bhutan bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Thượng thẩm, các Tòa án Dzongkhag (cấp tỉnh) và các Tòa án Dungkhag (cấp huyện). Tòa án Tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất, có thẩm quyền xét xử phúc thẩm cuối cùng. Các thẩm phán được bổ nhiệm bởi Quốc vương dựa trên đề xuất của Hội đồng Tư pháp Quốc gia, một cơ quan độc lập chịu trách nhiệm giám sát ngành tư pháp.
Hiến pháp Bhutan đảm bảo tính độc lập của tư pháp. Các tòa án có vai trò giải thích luật, xét xử các vụ án hình sự và dân sự, và đảm bảo rằng các hoạt động của chính phủ tuân thủ hiến pháp và pháp luật.
5.5. Phân chia hành chính

Bhutan được chia thành 20 đơn vị hành chính cấp cao nhất gọi là dzongkhag (tương đương tỉnh). Mỗi dzongkhag được quản lý bởi một Dzongdag (Tỉnh trưởng), người chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hành chính, phát triển kinh tế và duy trì luật pháp, trật tự trong tỉnh.
Dưới cấp dzongkhag là các dungkhag (tương đương huyện), tuy nhiên không phải tất cả các dzongkhag đều có dungkhag. Dungkhag thường được thành lập ở các dzongkhag có diện tích lớn hoặc dân số đông để quản lý hiệu quả hơn.
Đơn vị hành chính cơ sở là gewog (tương đương xã). Mỗi gewog có một hội đồng dân cử gọi là Gewog Tshogde, đứng đầu là một Gup (Xã trưởng). Gewog đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chương trình phát triển ở cấp địa phương và đưa tiếng nói của người dân đến các cấp chính quyền cao hơn. Thủ đô Thimphu và một số thị trấn lớn khác có thể có cơ cấu hành chính riêng gọi là thromde (thành phố tự trị).
Các Dzongkhag của Vương quốc Bhutan | |||
---|---|---|---|
Tỉnh | Tên Dzongkha | Tỉnh | Tên Dzongkha |
1. Bumthang | བུམ་ཐང་རྫོང་ཁག་Bumthang DzongkhagDzongkha | 11. Samdrup Jongkhar | བསམ་གྲུབ་ལྗོངས་མཁར་རྫོང་ཁག་Samdrup Jongkhar DzongkhagDzongkha |
2. Chukha | ཆུ་ཁ་རྫོང་ཁག་Chukha DzongkhagDzongkha | 12. Samtse | བསམ་རྩེ་རྫོང་ཁག་Samtse DzongkhagDzongkha |
3. Dagana | དར་དཀར་ན་རྫོང་ཁག་Dagana DzongkhagDzongkha | 13. Sarpang | གསར་སྤང་རྫོང་ཁག་Sarpang DzongkhagDzongkha |
4. Gasa | མགར་ས་རྫོང་ཁག་Gasa DzongkhagDzongkha | 14. Thimphu | ཐིམ་ཕུ་རྫོང་ཁག་Thimphu DzongkhagDzongkha |
5. Haa | ཧཱ་རྫོང་ཁག་Haa DzongkhagDzongkha | 15. Trashigang | བཀྲ་ཤིས་སྒང་རྫོང་ཁག་Trashigang DzongkhagDzongkha |
6. Lhuntse | ལྷུན་རྩེ་རྫོང་ཁག་Lhuntse DzongkhagDzongkha | 16. Trashiyangtse | བཀྲ་ཤིས་གཡང་རྩེ་རྫོང་ཁག་Trashiyangtse DzongkhagDzongkha |
7. Mongar | མོང་སྒར་རྫོང་ཁག་Mongar DzongkhagDzongkha | 17. Trongsa | ཀྲོང་གསར་རྫོང་ཁག་Trongsa DzongkhagDzongkha |
8. Paro | སྤ་རོ་རྫོང་ཁག་Paro DzongkhagDzongkha | 18. Tsirang | རྩི་རང་རྫོང་ཁག་Tsirang DzongkhagDzongkha |
9. Pemagatshel | པད་མ་དགའ་ཚལ་རྫོང་ཁག་Pemagatshel DzongkhagDzongkha | 19. Wangdue Phodrang | དབང་འདུས་ཕོ་བྲང་རྫོང་ཁག་Wangdue Phodrang DzongkhagDzongkha |
10. Punakha | སྤུ་ན་ཁ་རྫོང་ཁག་Punakha DzongkhagDzongkha | 20. Zhemgang | གཞམས་སྒང་རྫོང་ཁག་Zhemgang DzongkhagDzongkha |
6. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Bhutan tập trung vào việc duy trì chủ quyền, an ninh quốc gia và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Bhutan có mối quan hệ đặc biệt chặt chẽ với Ấn Độ, đồng thời đang trong quá trình đàm phán biên giới với Trung Quốc. Quốc gia này cũng là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng.


Chính sách đối ngoại cơ bản của Bhutan là duy trì độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác với các quốc gia khác, đặc biệt là các nước láng giềng. Bhutan theo đuổi chính sách không liên kết và trung lập, ưu tiên phát triển kinh tế xã hội dựa trên triết lý Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH). Bhutan đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 53 quốc gia và Liên minh châu Âu, có các phái bộ tại Ấn Độ, Bangladesh, Thái Lan, Kuwait và Bỉ. Nước này có hai phái bộ tại Liên Hợp Quốc, một ở New York và một ở Genève. Chỉ có Ấn Độ, Bangladesh và Kuwait có đại sứ quán thường trú tại Bhutan. Các quốc gia khác duy trì liên hệ ngoại giao không chính thức thông qua đại sứ quán của họ tại New Delhi và Dhaka.
6.1. Quan hệ với Ấn Độ
Bhutan duy trì mối quan hệ kinh tế, chiến lược và quân sự mạnh mẽ với Ấn Độ. Vào tháng 2 năm 2007, Hiệp ước Hữu nghị Ấn Độ-Bhutan đã được sửa đổi đáng kể, làm rõ quyền kiểm soát hoàn toàn của Bhutan đối với các mối quan hệ đối ngoại, cũng như độc lập và chủ quyền của mình. Trong khi Điều 2 của Hiệp ước năm 1949 quy định: "Chính phủ Ấn Độ cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của Bhutan. Về phần mình, Chính phủ Bhutan đồng ý chịu sự hướng dẫn của Chính phủ Ấn Độ về các mối quan hệ đối ngoại của mình," thì hiệp ước sửa đổi hiện nay quy định: "Để phù hợp với mối quan hệ hữu nghị và hợp tác chặt chẽ lâu dài giữa Bhutan và Ấn Độ, Chính phủ Vương quốc Bhutan và Chính phủ Cộng hòa Ấn Độ sẽ hợp tác chặt chẽ với nhau về các vấn đề liên quan đến lợi ích quốc gia của họ. Không chính phủ nào được phép sử dụng lãnh thổ của mình cho các hoạt động gây hại cho an ninh quốc gia và lợi ích của bên kia." Hiệp ước sửa đổi cũng bao gồm lời mở đầu này: "Tái khẳng định sự tôn trọng đối với độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau", một yếu tố không có trong phiên bản trước đó. Theo thỏa thuận lâu đời, công dân Ấn Độ và Bhutan có thể đi lại đến nước của nhau mà không cần hộ chiếu hoặc thị thực, nhưng vẫn phải có thẻ căn cước quốc gia. Công dân Bhutan cũng có thể làm việc tại Ấn Độ mà không bị hạn chế pháp lý. Ấn Độ vẫn là đối tác thương mại và phát triển quan trọng nhất của Bhutan.
6.2. Quan hệ với Trung Quốc và vấn đề biên giới

Bhutan không có quan hệ ngoại giao chính thức với Trung Quốc, nhưng các chuyến thăm viếng ở nhiều cấp độ giữa hai nước đã tăng lên đáng kể trong thời gian gần đây. Thỏa thuận song phương đầu tiên giữa Trung Quốc và Bhutan được ký kết vào năm 1998 và Bhutan cũng đã thành lập các lãnh sự quán danh dự tại các Khu hành chính đặc biệt của Hồng Kông và Ma Cao.
Biên giới của Bhutan với Trung Quốc không được phân định rõ ràng ở một số khu vực do Trung Quốc tuyên bố chủ quyền đối với những nơi đó. Các cuộc đàm phán biên giới giữa hai nước đã diễn ra trong nhiều thập kỷ nhưng chưa đạt được giải pháp cuối cùng. Năm 2021, sau hơn 35 năm đàm phán biên giới, Trung Quốc đã ký một biên bản ghi nhớ với Bhutan để thúc đẩy các cuộc đàm phán đó. Khoảng 269 km2 vẫn còn đang được thảo luận giữa Trung Quốc và Bhutan. Vào ngày 13 tháng 11 năm 2005, binh lính Trung Quốc đã vượt qua các vùng lãnh thổ tranh chấp giữa Trung Quốc và Bhutan và bắt đầu xây dựng đường sá và cầu cống. Bộ trưởng Ngoại giao Bhutan Khandu Wangchuk đã đưa vấn đề này lên các nhà chức trách Trung Quốc sau khi vấn đề được nêu ra trong quốc hội Bhutan. Đáp lại, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Tần Cương của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa nói rằng biên giới vẫn còn tranh chấp và hai bên đang tiếp tục làm việc để tìm ra một giải pháp hòa bình và thân thiện cho tranh chấp, phủ nhận rằng sự hiện diện của binh lính trong khu vực là một nỗ lực chiếm đóng bằng vũ lực. Một sĩ quan tình báo Ấn Độ cho biết một phái đoàn Trung Quốc tại Bhutan đã nói với người Bhutan rằng họ đang "phản ứng thái quá". Tờ báo Bhutan Kuensel cho biết Trung Quốc có thể sử dụng các con đường để thúc đẩy các yêu sách của Trung Quốc dọc biên giới.
Vấn đề biên giới và việc thiếu quan hệ ngoại giao chính thức với Trung Quốc là một trong những thách thức đối ngoại lớn nhất của Bhutan.
6.3. Quan hệ với các quốc gia khác và tổ chức quốc tế
Ngoài Ấn Độ và Trung Quốc, Bhutan đã mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các nước châu Á, châu Âu, Canada và Brazil. Bhutan có mối quan hệ rất nồng ấm với Nhật Bản, quốc gia này cung cấp viện trợ phát triển đáng kể. Hoàng gia Bhutan đã được hoàng gia Nhật Bản tiếp đón trong một chuyến thăm cấp nhà nước vào năm 2011. Nhật Bản cũng đang giúp Bhutan đối phó với lũ lụt do băng tan bằng cách phát triển một hệ thống cảnh báo sớm. Bhutan có quan hệ chính trị và ngoại giao mạnh mẽ với Bangladesh. Vua Bhutan là khách mời danh dự trong lễ kỷ niệm 40 năm độc lập của Bangladesh. Một tuyên bố chung năm 2014 của các thủ tướng hai nước đã công bố hợp tác trong các lĩnh vực thủy điện, quản lý sông ngòi và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Bangladesh và Bhutan đã ký một hiệp định thương mại ưu đãi vào năm 2020 với các điều khoản về thương mại tự do.
Bhutan là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1971 và tham gia tích cực vào các hoạt động của tổ chức này. Bhutan cũng là thành viên sáng lập của Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực (SAARC) và là thành viên của Sáng kiến Vịnh Bengal cho hợp tác kỹ thuật và kinh tế đa ngành (BIMSTEC), Phong trào Không liên kết, Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), UNESCO và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bhutan phản đối việc Nga sáp nhập Crimea trong Nghị quyết 68/262 của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc.
Mối quan hệ với các quốc gia như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh không chính thức nhưng được duy trì thông qua đại sứ quán của họ tại New Delhi và phái đoàn thường trực của Bhutan tại Liên Hợp Quốc đối với Hoa Kỳ. Vương quốc Anh có một lãnh sự danh dự thường trú tại Thimphu. Quốc gia mới nhất mà Bhutan thiết lập quan hệ ngoại giao là Israel, vào ngày 12 tháng 12 năm 2020.
7. Quân sự
Quân đội Hoàng gia Bhutan (RBA) là lực lượng vũ trang chính của Bhutan, chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. RBA có quy mô nhỏ, chủ yếu là lực lượng bộ binh, và hợp tác chặt chẽ với Lục quân Ấn Độ về huấn luyện và trang bị.


Quân đội Hoàng gia Bhutan (RBA) là lực lượng quân sự của Bhutan và được coi là một trong những lực lượng vũ trang yếu nhất thế giới về Chỉ số Sức mạnh, theo khảo sát của Global Firepower. Lực lượng này bao gồm Đội cận vệ Hoàng gia và Cảnh sát Hoàng gia Bhutan. Việc tham gia quân đội là tự nguyện và tuổi tối thiểu để nhập ngũ là 18.
Quân đội thường trực có khoảng 16.000 người và được huấn luyện bởi Lục quân Ấn Độ. Ngân sách hàng năm của quân đội khoảng 13.70 M USD (1,8% GDP). Là một quốc gia nội lục, Bhutan không có hải quân. Nước này cũng không có không quân hay quân đoàn không quân lục quân. Quân đội phụ thuộc vào Bộ Tư lệnh Không quân Miền Đông của Không quân Ấn Độ để được hỗ trợ đường không. Mối quan hệ hợp tác quân sự với Ấn Độ rất chặt chẽ, bao gồm việc Ấn Độ cung cấp trang thiết bị, huấn luyện và hỗ trợ hậu cần cho RBA. Năm 2003, RBA đã tiến hành Chiến dịch Toàn Diện, một chiến dịch quân sự nhằm loại bỏ các trại của các nhóm phiến quân Ấn Độ hoạt động trên lãnh thổ Bhutan.
8. Kinh tế
Kinh tế Bhutan là một trong những nền kinh tế nhỏ nhất thế giới nhưng đang phát triển nhanh chóng, chủ yếu dựa vào thủy điện, nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch. Quốc gia này theo đuổi triết lý Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) trong hoạch định chính sách kinh tế, nhấn mạnh sự phát triển bền vững và cân bằng.

Tiền tệ của Bhutan là ngultrum, có giá trị cố định với rupee Ấn Độ. Rupee Ấn Độ cũng được chấp nhận làm phương tiện thanh toán hợp pháp tại nước này.
Mặc dù kinh tế Bhutan là một trong những nền kinh tế nhỏ nhất thế giới, nó đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây, 8% vào năm 2005 và 14% vào năm 2006. Năm 2007, Bhutan có nền kinh tế tăng trưởng nhanh thứ hai thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm là 22,4%. Điều này chủ yếu là do việc vận hành Nhà máy thủy điện Tala khổng lồ. Tính đến năm 2012, thu nhập bình quân đầu người của Bhutan là 2.42 K USD.
Kinh tế Bhutan dựa trên nông nghiệp, lâm nghiệp, du lịch và bán thủy điện cho Ấn Độ. Nông nghiệp cung cấp sinh kế chính cho 55,4% dân số. Các hoạt động nông nghiệp chủ yếu bao gồm nông nghiệp tự cung tự cấp và chăn nuôi. Thủ công mỹ nghệ, đặc biệt là dệt và sản xuất đồ thờ cúng cho các bàn thờ tại gia, là một ngành tiểu thủ công nghiệp nhỏ. Địa hình đa dạng từ đồi núi đến núi non hiểm trở đã khiến việc xây dựng đường sá và các cơ sở hạ tầng khác trở nên khó khăn và tốn kém. Điều này, cùng với việc không có đường ra biển, đã khiến Bhutan không thể hưởng lợi đáng kể từ việc giao thương các sản phẩm của mình. Bhutan không có đường sắt, mặc dù Đường sắt Ấn Độ có kế hoạch nối miền nam Bhutan với mạng lưới rộng lớn của mình theo một thỏa thuận được ký vào tháng 1 năm 2005. Bhutan và Ấn Độ đã ký một hiệp định 'thương mại tự do' vào năm 2008, cho phép hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của Bhutan từ các thị trường thứ ba quá cảnh Ấn Độ mà không phải chịu thuế quan. Bhutan có quan hệ thương mại với Khu tự trị Tây Tạng của Trung Quốc cho đến năm 1960, khi nước này đóng cửa biên giới với Trung Quốc sau một dòng người tị nạn.
Khả năng tiếp cận tài nguyên sinh học ở Bhutan cao hơn nhiều so với mức trung bình của thế giới. Năm 2016, Bhutan có 5,0 hecta toàn cầu tài nguyên sinh học trên mỗi người trong lãnh thổ của mình, cao hơn nhiều so với mức trung bình thế giới là 1,6 hecta toàn cầu trên mỗi người. Năm 2016, Bhutan sử dụng 4,5 hecta toàn cầu tài nguyên sinh học trên mỗi người-dấu chân sinh thái tiêu dùng của họ. Điều này có nghĩa là họ sử dụng ít tài nguyên sinh học hơn so với lượng tài nguyên mà Bhutan có. Do đó, Bhutan đang có dự trữ tài nguyên sinh học.
Khu vực công nghiệp hiện đang ở giai đoạn sơ khai. Mặc dù hầu hết sản xuất đến từ tiểu thủ công nghiệp, các ngành công nghiệp lớn hơn đang được khuyến khích và một số ngành như xi măng, thép và hợp kim sắt đã được thành lập. Hầu hết các dự án phát triển, chẳng hạn như xây dựng đường bộ, đều dựa vào lao động hợp đồng từ nước láng giềng Ấn Độ. Sản phẩm nông nghiệp bao gồm gạo, ớt, các sản phẩm từ sữa (một số từ bò yak, chủ yếu là bò), kiều mạch, lúa mạch, các loại củ, táo, cam quýt và ngô ở những vùng có độ cao thấp hơn. Các ngành công nghiệp bao gồm xi măng, sản phẩm gỗ, trái cây chế biến, đồ uống có cồn và cacbua canxi.
Bhutan gần đây đã chứng kiến sự tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ, trong các lĩnh vực như công nghệ xanh và Internet tiêu dùng/thương mại điện tử. Vào tháng 5 năm 2012, "Công viên Công nghệ Thimphu" đã được khai trương tại thủ đô. Nó ươm tạo các công ty khởi nghiệp thông qua "Trung tâm Đổi mới và Công nghệ Bhutan" (BITC).
Thu nhập trên 100.00 K BTN mỗi năm phải chịu thuế, nhưng vì Bhutan hiện là một trong những quốc gia kém phát triển nhất thế giới, nên rất ít người làm công ăn lương đủ điều kiện. Tỷ lệ lạm phát của Bhutan được ước tính là 3% vào năm 2003. Bhutan có tổng sản phẩm quốc nội khoảng 5.86 B USD (đã điều chỉnh theo sức mua tương đương), khiến nước này trở thành nền kinh tế lớn thứ 158 trên thế giới. Thu nhập bình quân đầu người (PPP) khoảng 7.64 K USD, xếp thứ 144. Doanh thu của chính phủ tổng cộng là 407.10 M USD, mặc dù chi tiêu lên tới 614.00 M USD. Tuy nhiên, 25% chi tiêu ngân sách được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao Ấn Độ.
Xuất khẩu của Bhutan, chủ yếu là điện, bạch đậu khấu, thạch cao, gỗ, hàng thủ công, xi măng, trái cây, đá quý và gia vị, đạt tổng cộng 128.00 M EUR (ước tính năm 2000). Tuy nhiên, nhập khẩu lên tới 164.00 M EUR, dẫn đến thâm hụt thương mại. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm nhiên liệu và dầu nhờn, ngũ cốc, máy móc, xe cộ, vải và gạo. Đối tác xuất khẩu chính của Bhutan là Ấn Độ, chiếm 58,6% hàng hóa xuất khẩu. Hồng Kông (30,1%) và Bangladesh (7,3%) là hai đối tác xuất khẩu hàng đầu khác. Vì biên giới với Khu tự trị Tây Tạng đã đóng cửa, thương mại giữa Bhutan và Trung Quốc hiện gần như không tồn tại. Các đối tác nhập khẩu của Bhutan bao gồm Ấn Độ (74,5%), Nhật Bản (7,4%) và Thụy Điển (3,2%).
8.1. Cơ cấu kinh tế và các chỉ số chính
Nền kinh tế Bhutan có quy mô nhỏ, với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa năm 2023 ước tính khoảng 2.69 B USD và GDP theo sức mua tương đương (PPP) là 10.97 B USD. Thu nhập bình quân đầu người danh nghĩa là 3.50 K USD và theo PPP là 14.30 K USD. Đơn vị tiền tệ chính thức là Ngultrum (BTN), được neo giá với rupee Ấn Độ. Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp là những thách thức mà kinh tế Bhutan phải đối mặt. Chính phủ Bhutan theo đuổi mục tiêu phát triển dựa trên triết lý Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH), cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và quản trị tốt.
8.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Bhutan được đa dạng hóa qua nhiều ngành chính, trong đó nông lâm nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng đối với sinh kế của phần lớn dân cư. Du lịch và xuất khẩu thủy điện là những nguồn thu ngoại tệ chủ lực, bên cạnh sự nổi lên gần đây của lĩnh vực tiền điện tử và các ngành công nghiệp, dịch vụ khác.
8.2.1. Nông lâm nghiệp
Nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng, cung cấp sinh kế cho phần lớn dân số. Đặc điểm chủ yếu là nông nghiệp tự cung tự cấp. Các loại cây trồng chính bao gồm lúa (đặc biệt là gạo đỏ Bhutan), khoai tây, ngô, lúa mì và kiều mạch. Chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò và bò yak, cũng phổ biến. Lâm nghiệp đóng góp vào kinh tế thông qua khai thác gỗ có kiểm soát và các sản phẩm từ rừng. Bhutan đã đặt mục tiêu trở thành quốc gia nông nghiệp hữu cơ 100% đầu tiên trên thế giới, tuy nhiên, đến nay mục tiêu này vẫn còn nhiều thách thức và chỉ khoảng 1% diện tích đất nông nghiệp đạt tiêu chuẩn hữu cơ.
8.2.2. Du lịch
Ngành du lịch Bhutan hoạt động theo chính sách "Giá trị cao, Tác động thấp" (High Value, Low Impact), nhằm hạn chế tác động tiêu cực đến văn hóa và môi trường. Du khách quốc tế (ngoại trừ công dân Ấn Độ, Maldives và Bangladesh) phải trả một khoản phí phát triển bền vững hàng ngày là 100 USD. Các tài nguyên du lịch chính bao gồm các tu viện cổ kính (dzong), cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ của dãy Himalaya, các lễ hội văn hóa đặc sắc (như Tshechu) và cơ hội trải nghiệm văn hóa Phật giáo độc đáo. Du lịch đóng góp đáng kể vào nguồn thu ngoại tệ và tạo việc làm cho người dân địa phương.
8.2.3. Thủy điện và năng lượng
Thủy điện là ngành công nghiệp mũi nhọn và là nguồn thu xuất khẩu lớn nhất của Bhutan. Với nguồn tài nguyên nước dồi dào từ các con sông trên dãy Himalaya, Bhutan có tiềm năng thủy điện rất lớn. Hiện tại, nhiều nhà máy thủy điện lớn đã được xây dựng và vận hành, phần lớn điện năng sản xuất ra được xuất khẩu sang Ấn Độ. Nhà máy thủy điện Tala là một trong những nhà máy lớn nhất. Chính phủ tiếp tục đầu tư và hợp tác với các đối tác quốc tế để phát triển ngành này. Bên cạnh thủy điện, Bhutan cũng đang tìm cách khai thác các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
8.2.4. Tiền điện tử

Bhutan đã tham gia vào lĩnh vực tiền điện tử, đặc biệt là khai thác và nắm giữ Bitcoin. Tận dụng nguồn thủy điện dồi dào và giá rẻ, quốc gia này đã đầu tư vào các hoạt động khai thác Bitcoin. Tính đến tháng 11 năm 2024, Bhutan nắm giữ một lượng Bitcoin trị giá hơn 1.00 B USD, trở thành một trong số ít quốc gia có lượng dự trữ Bitcoin đáng kể. Druk Holding and Investments (DHI), quỹ đầu tư quốc gia của Bhutan, đã dẫn đầu các nỗ lực này và hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu như Bitdeer để mở rộng công suất khai thác. Chính phủ Bhutan xem đây là một cách để đa dạng hóa nguồn thu và tận dụng lợi thế về năng lượng sạch.
8.2.5. Các ngành khác và tài chính
Các ngành sản xuất khác bao gồm xi măng, sản phẩm gỗ, chế biến nông sản và thủ công mỹ nghệ. Ngành khai khoáng có tiềm năng nhưng được khai thác hạn chế để bảo vệ môi trường. Lĩnh vực tài chính bao gồm Ngân hàng Bhutan và Ngân hàng Quốc gia Bhutan là hai ngân hàng lớn nhất, cùng với các tổ chức tài chính phi ngân hàng khác. Cơ quan Tiền tệ Hoàng gia Bhutan (RMA) là ngân hàng trung ương. Sở Giao dịch Chứng khoán Hoàng gia Bhutan là thị trường chứng khoán chính. Quỹ Phát triển SAARC có trụ sở tại Thimphu.
8.3. Giao thông vận tải
Hệ thống giao thông vận tải của Bhutan đối mặt với nhiều thách thức do địa hình núi non hiểm trở. Đường bộ là phương thức chủ yếu, bên cạnh mạng lưới hàng không hạn chế với Sân bay Paro là cửa ngõ quốc tế chính. Hiện tại, Bhutan chưa có đường sắt.

- Đường bộ: Là phương thức vận tải chính. Đường Lateral là tuyến đường huyết mạch đông-tây, nối các thị trấn lớn. Tuy nhiên, đường sá thường xuyên đối mặt với các vấn đề như điều kiện mặt đường kém, vực sâu, cua tay áo, thời tiết khắc nghiệt và sạt lở đất. Việc mở rộng và nâng cấp đường bộ đang được ưu tiên.
- Đường hàng không: Sân bay Paro là sân bay quốc tế duy nhất của Bhutan, nổi tiếng là một trong những sân bay khó hạ cánh nhất thế giới. Hãng hàng không quốc gia Drukair và hãng tư nhân Bhutan Airlines khai thác các chuyến bay quốc tế và một số chuyến bay nội địa đến các sân bay nhỏ hơn như Sân bay Bathpalathang, Sân bay Gelephu và Sân bay Yongphulla.
- Đường sắt: Bhutan hiện không có mạng lưới đường sắt. Tuy nhiên, đã có thỏa thuận với Ấn Độ để xây dựng một tuyến đường sắt khổ rộng dài 18 km nối Hasimara ở Tây Bengal với Gelephu ở Bhutan. Thành phố xanh Gelephu theo kế hoạch sẽ được kết nối bằng đường sắt, nối với bang Assam của Ấn Độ.
9. Xã hội
Xã hội Bhutan mang đậm dấu ấn của văn hóa Phật giáo truyền thống, đồng thời cũng đang trải qua những thay đổi do quá trình hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Các yếu tố như cơ cấu dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế đều góp phần hình thành nên bức tranh xã hội đa dạng của Bhutan.
9.1. Cơ cấu dân số
Dân số Bhutan, theo thống kê năm 2022, là 727.145 người. Bhutan có độ tuổi trung vị là 24,8 tuổi. Tỷ lệ nam giới là 1.070 trên mỗi 1.000 nữ giới. Mật độ dân số thấp, tập trung chủ yếu ở các thung lũng miền trung và vùng biên giới phía nam. Tuổi thọ trung bình của người Bhutan là 70,2 tuổi (69,9 đối với nam và 70,5 đối với nữ) theo dữ liệu mới nhất năm 2016 từ Ngân hàng Thế giới. Tỷ lệ biết chữ ở Bhutan là khoảng 66%.
9.2. Các nhóm dân tộc

Người dân Bhutan chủ yếu bao gồm người Ngalop và người Sharchop, tương ứng được gọi là người Tây Bhutan và người Đông Bhutan. Mặc dù người Sharchop chiếm tỷ lệ dân số lớn hơn một chút, người Ngalop lại chiếm ưu thế trong lĩnh vực chính trị, vì Quốc vương và giới tinh hoa chính trị thuộc nhóm này. Văn hóa Ngalop có liên quan chặt chẽ với văn hóa Tây Tạng. Điều tương tự cũng có thể nói về người Sharchop, nhóm lớn nhất, theo truyền thống theo Nyingma chứ không phải là hình thức Drukpa Kagyu chính thức của Phật giáo Tây Tạng. Trong thời hiện đại, với cơ sở hạ tầng giao thông được cải thiện, đã có nhiều cuộc hôn nhân giữa các nhóm này.
Người Lhotshampa, có nghĩa là "người Bhutan phương Nam", là một nhóm không đồng nhất chủ yếu có nguồn gốc từ Nepal, những người đã tìm kiếm sự công nhận về chính trị và văn hóa bao gồm quyền bình đẳng về nơi ở, ngôn ngữ và trang phục. Các ước tính không chính thức cho rằng họ chiếm 45% dân số trong cuộc điều tra dân số năm 1988. Bắt đầu từ những năm 1980, Bhutan đã áp dụng chính sách "Một quốc gia, một dân tộc" nhằm truyền bá sự thống trị về văn hóa (ví dụ: ngôn ngữ, trang phục và tôn giáo) và chính trị của đa số người Drukpa. Chính sách này thể hiện qua việc cấm giảng dạy tiếng Nepal trong trường học và từ chối quyền công dân đối với những người không thể chứng minh được quyền sở hữu đất đai chính thức trước năm 1950. Những hành động này đặc biệt nhắm vào các nhóm thiểu số nói tiếng Nepal, chiếm một phần ba dân số vào thời điểm đó, dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng và các cuộc biểu tình chính trị. Năm 1988, chính quyền Bhutan đã tiến hành một cuộc điều tra dân số đặc biệt ở miền nam Bhutan, một khu vực có đông dân Lhotshampa, dẫn đến việc tước quốc tịch hàng loạt, sau đó là trục xuất cưỡng bức 107.000 người Lhotshampa, chiếm khoảng một phần sáu tổng dân số vào thời điểm đó. Những người bị trục xuất đã bị tước quyền công dân, vốn đã được cấp theo Đạo luật Quốc tịch năm 1958. Các thành viên của cảnh sát và quân đội Bhutan đã tham gia vào việc đốt nhà, tịch thu đất đai và các hành vi vi phạm nhân quyền phổ biến khác bao gồm bắt giữ, tra tấn và hãm hiếp những người Lhotshampa tham gia biểu tình chính trị. Sau khi bị trục xuất cưỡng bức khỏi Bhutan, người Lhotshampa đã trải qua gần hai thập kỷ trong các trại tị nạn ở Nepal. Việc tái định cư quy mô lớn đến các quốc gia phương Tây khác nhau như Hoa Kỳ diễn ra từ năm 2007 đến 2012.
Ngoài ra còn có các nhóm dân tộc thiểu số bản địa khác như Brokpa, Lepcha và Doya, cùng với một số người Tây Tạng nhập cư.
9.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Dzongkha, một trong 53 ngôn ngữ thuộc Nhóm ngôn ngữ Tạng. Chữ viết, được người địa phương gọi là Chhokey ("ngôn ngữ Pháp"), giống hệt với chữ Tạng cổ điển. Trong hệ thống giáo dục của Bhutan, tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy, trong khi tiếng Dzongkha được dạy như ngôn ngữ quốc gia. Ethnologue liệt kê 24 ngôn ngữ hiện đang được sử dụng ở Bhutan, tất cả đều thuộc Ngữ tộc Tạng-Miến, ngoại trừ tiếng Nepal, một ngôn ngữ Ấn-Arya.
Cho đến những năm 1980, chính phủ đã tài trợ cho việc giảng dạy tiếng Nepal trong các trường học ở miền nam Bhutan. Với việc áp dụng Driglam Namzhag (bộ quy tắc ứng xử của Bhutan) và việc mở rộng nó thành ý tưởng tăng cường vai trò của tiếng Dzongkha, tiếng Nepal đã bị loại bỏ khỏi chương trình giảng dạy. Các ngôn ngữ của Bhutan vẫn chưa được mô tả rõ ràng, và một số ngôn ngữ vẫn chưa được ghi lại trong một ngữ pháp học thuật chuyên sâu. Trước những năm 1980, cộng đồng Lhotshampa (nói tiếng Nepal), chủ yếu ở miền nam Bhutan, chiếm khoảng 30% dân số. Tuy nhiên, sau cuộc thanh trừng người Lhotshampa từ năm 1990 đến 1992, con số này có thể không phản ánh chính xác dân số hiện tại.
Tiếng Dzongkha có thể hiểu một phần với tiếng Sikkim và được 25% dân số nói như tiếng mẹ đẻ. Tiếng Tshangla, ngôn ngữ của người Sharchop và là ngôn ngữ chính tiền Tạng của Bhutan, được nhiều người nói hơn. Nó không dễ phân loại và có thể tạo thành một nhánh độc lập của ngữ tộc Tạng-Miến. Người nói tiếng Nepal chiếm khoảng 40% dân số tính đến năm 2006. Các ngôn ngữ thiểu số lớn hơn là tiếng Dzala (11%), tiếng Limbu (10%), tiếng Kheng (8%), và Rai (8%). Không có nguồn đáng tin cậy nào về thành phần dân tộc hoặc ngôn ngữ của Bhutan, vì vậy những con số này không cộng lại thành 100%.
9.4. Tôn giáo
Theo Trung tâm Nghiên cứu Pew (năm 2020), thành phần tôn giáo ở Bhutan bao gồm: Phật giáo (chủ yếu là Phật giáo Kim cương thừa, quốc giáo) chiếm 74,7% dân số, Ấn Độ giáo chiếm 22,6%, Bon chiếm 1,9%, Kitô giáo chiếm 0,5% và các tôn giáo khác chiếm 0,3%.
Ước tính khoảng từ hai phần ba đến ba phần tư dân số Bhutan theo Phật giáo Kim cương thừa, đây cũng là quốc giáo. Ấn Độ giáo chiếm dưới 12% dân số. Khung pháp lý hiện hành về nguyên tắc đảm bảo tự do tôn giáo; tuy nhiên, việc truyền đạo bị cấm theo quyết định của chính phủ hoàng gia và theo giải thích tư pháp của Hiến pháp.
Phật giáo được du nhập vào Bhutan vào năm 746 sau Công nguyên, khi Guru Liên Hoa Sinh đến thăm Bumthang. Vua Tây Tạng Tùng Tán Cán Bố (trị vì 627-649), một người cải đạo theo Phật giáo, đã ra lệnh xây dựng hai ngôi chùa Phật giáo, Jambay Lhakhang tại Bumthang ở miền trung Bhutan và Kyichu Lhakhang (gần Paro) trong Thung lũng Paro.
9.5. Giáo dục

Trong lịch sử, giáo dục ở Bhutan mang tính tu viện, với giáo dục trường học thế tục cho dân chúng được giới thiệu vào những năm 1960. Địa hình đồi núi đặt ra những rào cản đối với các dịch vụ giáo dục tích hợp.
Ngày nay, Bhutan có hai trường đại học phi tập trung với mười một trường cao đẳng trực thuộc trải rộng khắp vương quốc. Đó là Đại học Hoàng gia Bhutan và Đại học Khoa học Y tế Khesar Gyalpo của Bhutan. Kế hoạch 5 năm đầu tiên đã cung cấp một cơ quan giáo dục trung ương-dưới hình thức một giám đốc giáo dục được bổ nhiệm vào năm 1961-và một hệ thống trường học hiện đại, có tổ chức với giáo dục tiểu học miễn phí và phổ cập.
Các chương trình giáo dục đã được thúc đẩy vào năm 1990, khi Ngân hàng Phát triển Châu Á cấp một khoản vay 7.13 M USD để đào tạo và phát triển nhân viên, các dịch vụ chuyên gia, mua sắm thiết bị và đồ nội thất, tiền lương và các chi phí thường xuyên khác, cũng như phục hồi và xây dựng cơ sở vật chất tại Bách khoa Hoàng gia Bhutan.
Kể từ khi bắt đầu giáo dục hiện đại ở Bhutan, các giáo viên từ Ấn Độ-đặc biệt là Kerala-đã phục vụ tại một số ngôi làng xa xôi nhất của Bhutan. Do đó, 43 giáo viên đã nghỉ hưu từng phục vụ lâu nhất đã được đích thân mời đến Thimphu, Bhutan trong lễ kỷ niệm Ngày Nhà giáo năm 2018, nơi họ được vinh danh và được Quốc vương đích thân cảm ơn. Để kỷ niệm 50 năm quan hệ ngoại giao giữa Bhutan và Ấn Độ, Bộ trưởng Giáo dục Bhutan, Jai Bir Rai, đã vinh danh 80 giáo viên đã nghỉ hưu từng phục vụ tại Bhutan tại một buổi lễ đặc biệt được tổ chức tại Kolkata, Ấn Độ, vào ngày 6 tháng 1 năm 2019. Hiện tại, có 121 giáo viên từ Ấn Độ đang giảng dạy tại các trường học trên khắp Bhutan.
Tỷ lệ biết chữ của Bhutan là 66,6% (theo điều tra dân số năm 2017). Chính phủ cung cấp giáo dục miễn phí từ tiểu học đến trung học.
9.6. Y tế và phúc lợi

Bệnh viện chính của đất nước đặt tại thủ đô Thimphu
Bhutan có tuổi thọ trung bình là 70,2 tuổi (69,9 đối với nam và 70,5 đối với nữ) theo dữ liệu mới nhất năm 2016 từ Ngân hàng Thế giới.
Chăm sóc sức khỏe cơ bản ở Bhutan là miễn phí, theo quy định của Hiến pháp Bhutan. Hệ thống y tế bao gồm các bệnh viện trung ương, bệnh viện huyện và các trạm y tế cơ sở ở các vùng nông thôn. Y học cổ truyền Bhutan (Sowa Rigpa) cũng đóng vai trò quan trọng và được tích hợp vào hệ thống y tế quốc gia.
Chính phủ Bhutan cũng triển khai nhiều chương trình phúc lợi xã hội, bao gồm hỗ trợ người già, người khuyết tật và các nhóm dễ bị tổn thương khác. Tuy nhiên, việc tiếp cận các dịch vụ y tế và phúc lợi ở các vùng sâu vùng xa vẫn còn gặp nhiều khó khăn.
9.7. Gia đình và vai trò giới
Trong các gia đình Bhutan, tài sản thừa kế thường được truyền theo chế độ mẫu hệ qua dòng nữ thay vì dòng nam. Con gái sẽ thừa kế nhà của cha mẹ. Đàn ông được mong đợi sẽ tự lập và thường chuyển đến ở nhà vợ. Hôn nhân vì tình phổ biến hơn ở các khu vực thành thị, nhưng truyền thống hôn nhân sắp đặt giữa các gia đình quen biết vẫn còn phổ biến ở hầu hết các vùng nông thôn. Mặc dù không phổ biến, chế độ đa thê được chấp nhận, thường là một phương tiện để giữ tài sản trong một đơn vị gia đình thay vì phân tán nó. Vị vua trước đây, Jigme Singye Wangchuck, người đã thoái vị năm 2006, có bốn hoàng hậu, tất cả đều là chị em ruột. Vị vua hiện tại, Jigme Khesar Namgyel Wangchuck, kết hôn với Jetsun Pema, khi đó 21 tuổi, một thường dân và là con gái của một phi công, vào ngày 13 tháng 10 năm 2011.
Phụ nữ Bhutan ngày càng tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia của họ là một trong những tỷ lệ cao nhất trong khu vực. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp ở phụ nữ vẫn cao hơn nam giới và phụ nữ làm việc trong các lĩnh vực kém an toàn hơn, chẳng hạn như nông nghiệp. Hầu hết công việc phụ nữ làm bên ngoài gia đình là nông nghiệp dựa vào gia đình, vốn không ổn định và là một trong những lý do khiến phụ nữ tụt hậu so với nam giới về thu nhập. Phụ nữ cũng thường làm những công việc chất lượng thấp hơn nam giới và chỉ kiếm được 75% thu nhập của nam giới.
Ăn sâu vào văn hóa Bhutan là ý niệm về sự vị tha và phụ nữ Bhutan đảm nhận vai trò này trong bối cảnh gia đình. Gần 1/4 phụ nữ cho biết đã từng bị chồng hoặc bạn đời bạo hành. Một số cộng đồng Bhutan có cái gọi là cộng đồng mẫu hệ, nơi con gái cả được thừa kế phần lớn đất đai. Điều này là do niềm tin rằng cô ấy sẽ ở lại chăm sóc cha mẹ trong khi con trai sẽ ra ngoài làm việc để kiếm đất đai cho riêng mình và cho gia đình riêng. Điều quan trọng là quyền sở hữu đất đai không nhất thiết đồng nghĩa với lợi ích kinh tế - mặc dù con gái cả có quyền kiểm soát ngôi nhà, nhưng người chồng mới là người chịu trách nhiệm đưa ra quyết định. Tuy nhiên, thế hệ trẻ đã từ bỏ niềm tin này, thay vào đó chia đều đất đai cho các con thay vì con gái cả được thừa kế nhiều đất nhất.
Trên khắp Bhutan, đã có sự cải thiện trong các dịch vụ y tế sinh sản, dẫn đến tỷ lệ tử vong mẹ giảm mạnh, từ 1.000 ca năm 1990 xuống còn 180 ca năm 2010. Cũng có sự gia tăng trong việc sử dụng biện pháp tránh thai từ dưới 1/3 năm 2003 lên 2/3 năm 2010. Chính phủ Bhutan đã có những nỗ lực hướng tới bình đẳng giới thông qua các chính sách và chương trình nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội.
9.8. Các thành phố chính
Thứ hạng | Tên thành phố | Dân số (2017) | Huyện |
---|---|---|---|
1 | Thimphu | 114.551 | Thimphu |
2 | Phuentsholing | 27.658 | Chukha |
3 | Paro | 11.448 | Paro |
4 | Gelephu | 9.858 | Sarpang |
5 | Samdrup Jongkhar | 9.325 | Samdrup Jongkhar |
6 | Wangdue Phodrang | 8.954 | Wangdue Phodrang |
7 | Punakha | 6.262 | Punakha |
8 | Jakar | 6.243 | Bumthang |
9 | Nganglam | 5.418 | Pemagatshel |
10 | Samtse | 5.396 | Samtse |
- Thimphu: Là thủ đô và thành phố lớn nhất, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Bhutan. Nổi tiếng với Tashichho Dzong, Tượng Phật Dordenma và Chợ cuối tuần.
- Paro: Nơi có sân bay quốc tế duy nhất của Bhutan và tu viện Taktsang (Tiger's Nest) nổi tiếng. Paro Dzong cũng là một điểm thu hút quan trọng.
- Phuentsholing: Là trung tâm thương mại chính ở biên giới phía nam với Ấn Độ, đóng vai trò là cửa ngõ giao thương quan trọng.
Ngoài ra còn có các thị trấn quan trọng khác như Punakha (cố đô với Punakha Dzong), Jakar (trung tâm văn hóa và tôn giáo ở vùng Bumthang), và Trongsa (nơi có Trongsa Dzong, một trong những dzong lớn nhất và ấn tượng nhất).
10. Văn hóa

Bhutan có một di sản văn hóa phong phú và độc đáo, phần lớn vẫn còn nguyên vẹn do sự cô lập với phần còn lại của thế giới cho đến giữa thế kỷ 20. Một trong những điểm thu hút chính đối với khách du lịch là văn hóa và truyền thống của đất nước. Truyền thống Bhutan ăn sâu vào di sản Phật giáo của nó. Ấn Độ giáo là tôn giáo thống trị thứ hai ở Bhutan, phổ biến nhất ở các vùng phía nam. Chính phủ ngày càng nỗ lực để bảo tồn và duy trì văn hóa và truyền thống hiện tại của đất nước. Do môi trường tự nhiên và di sản văn hóa phần lớn còn hoang sơ, Bhutan đã được gọi là Shangri-La cuối cùng.
Mặc dù công dân Bhutan được tự do đi du lịch nước ngoài, Bhutan bị nhiều người nước ngoài coi là khó tiếp cận. Một lý do khác khiến nó trở thành một điểm đến không phổ biến là chi phí, vốn cao đối với những khách du lịch có ngân sách eo hẹp hơn. Công dân Ấn Độ, Bangladesh và Maldives được miễn phí vào cửa, nhưng tất cả những người nước ngoài khác phải đăng ký với một nhà điều hành tour du lịch Bhutan và trả khoảng 250 USD mỗi ngày họ ở lại đất nước, mặc dù khoản phí này bao gồm hầu hết các chi phí đi lại, ăn ở và ăn uống. Bhutan đã đón 37.482 lượt khách vào năm 2011, trong đó 25% là dành cho các cuộc họp, ưu đãi, hội nghị và triển lãm.
Bhutan là quốc gia đầu tiên trên thế giới cấm thuốc lá. Việc hút thuốc ở nơi công cộng hoặc bán thuốc lá là bất hợp pháp, theo Đạo luật Kiểm soát Thuốc lá của Bhutan 2010. Những người vi phạm bị phạt tương đương 232 USD-một tháng lương ở Bhutan. Năm 2021, điều này đã bị đảo ngược với Đạo luật Kiểm soát Thuốc lá mới năm 2021 cho phép nhập khẩu và bán các sản phẩm thuốc lá để dập tắt nạn buôn lậu các sản phẩm thuốc lá qua biên giới trong thời kỳ đại dịch.
10.1. Trang phục truyền thống
Trang phục dân tộc cho nam giới Bhutan là gho, một chiếc áo choàng dài đến đầu gối được buộc ở eo bằng một chiếc thắt lưng vải gọi là kera. Phụ nữ mặc một chiếc váy dài đến mắt cá chân, gọi là kira, được kẹp ở vai bằng hai chiếc trâm cài giống hệt nhau gọi là koma và buộc ở eo bằng kera. Đi kèm với kira là một chiếc áo ब्लाउज dài tay, wonju, được mặc bên dưới kira. Một loại áo khoác dài tay, giống áo khoác ngoài, gọi là toego, được mặc bên ngoài kira. Tay áo của wonju và tego được gấp lại với nhau ở cổ tay, lộn trái ra ngoài. Địa vị xã hội và tầng lớp quyết định kết cấu, màu sắc và các họa tiết trang trí trên trang phục.
Trang sức thường được phụ nữ đeo, đặc biệt là trong các lễ hội tôn giáo (tsachu) và các cuộc tụ họp công cộng. Để củng cố bản sắc của Bhutan như một quốc gia độc lập, luật pháp Bhutan yêu cầu tất cả nhân viên chính phủ Bhutan phải mặc trang phục dân tộc tại nơi làm việc và tất cả công dân phải mặc trang phục dân tộc khi đến thăm trường học và các văn phòng chính phủ khác, mặc dù nhiều công dân, đặc biệt là người lớn, chọn mặc trang phục truyền thống như trang phục trang trọng.
Khăn quàng cổ nhiều màu, được gọi là rachu cho phụ nữ và kabney cho nam giới, là những chỉ dấu quan trọng về địa vị xã hội, vì Bhutan theo truyền thống là một xã hội phong kiến; đặc biệt, màu đỏ là màu phổ biến nhất được phụ nữ mặc. "Bura Maap" (Khăn đỏ) là một trong những danh hiệu cao quý nhất mà một thường dân Bhutan có thể nhận được. Danh hiệu này, cũng như danh hiệu Dasho, được ban tặng từ ngai vàng để ghi nhận sự phục vụ xuất sắc của một cá nhân cho quốc gia.
10.2. Kiến trúc

Kiến trúc Bhutan vẫn giữ được nét truyền thống đặc trưng, sử dụng các phương pháp xây dựng bằng đất nện và phên đất sét trát vữa, xây bằng đá, và các công trình gỗ phức tạp quanh cửa sổ và mái nhà. Kiến trúc truyền thống không sử dụng đinh hoặc thanh sắt trong xây dựng. Đặc trưng của khu vực là một loại pháo đài lâu đài được gọi là dzong. Từ thời cổ đại, các dzong đã phục vụ như các trung tâm hành chính tôn giáo và thế tục cho các quận tương ứng của chúng. Đại học Texas tại El Paso ở Hoa Kỳ đã áp dụng kiến trúc Bhutan cho các tòa nhà trong khuôn viên của mình, cũng như Khách sạn Hilton Garden Inn gần đó và các tòa nhà khác trong thành phố El Paso.
10.3. Ẩm thực

Gạo (gạo đỏ), kiều mạch, và ngày càng nhiều là ngô, là những thực phẩm chính trong ẩm thực Bhutan. Chế độ ăn uống địa phương cũng bao gồm thịt lợn, thịt bò, thịt bò yak, thịt gà và thịt cừu. Các món súp và hầm từ thịt và rau củ khô được nêm gia vị bằng ớt và phô mai. Ema datshi, một món ăn rất cay với phô mai và ớt, có thể được gọi là món ăn quốc gia vì sự phổ biến và niềm tự hào của người Bhutan đối với nó. Các sản phẩm từ sữa, đặc biệt là bơ và phô mai từ bò yak và bò nhà, cũng rất phổ biến, và thực tế là gần như toàn bộ sữa đều được chế biến thành bơ và phô mai. Đồ uống phổ biến bao gồm trà bơ, trà đen, ara (rượu gạo) tự nấu tại địa phương và bia.
10.4. Nghệ thuật và trình diễn

Nghệ thuật Phật giáo như tranh Thangka, các nhạc cụ và âm nhạc truyền thống, điệu múa mặt nạ Cham là những nét văn hóa đặc sắc của Bhutan. Các điệu múa Cham thường được biểu diễn trong các lễ hội tôn giáo (Tshechu), mô tả các câu chuyện Phật giáo và các vị thần linh. Âm nhạc truyền thống sử dụng các nhạc cụ như dranyen (đàn luýt), lingm (sáo) và chiwang (đàn nhị). Nghệ thuật dệt vải, đặc biệt là các loại vải thổ cẩm phức tạp, cũng là một phần quan trọng của di sản văn hóa Bhutan. Các tác phẩm điêu khắc gỗ và hội họa Phật giáo cũng rất phát triển.
10.5. Thể thao


Môn thể thao quốc gia và phổ biến nhất của Bhutan là bắn cung. Các cuộc thi được tổ chức thường xuyên ở hầu hết các làng. Nó khác với các tiêu chuẩn Olympic về các chi tiết kỹ thuật như vị trí đặt mục tiêu và không khí. Hai mục tiêu được đặt cách nhau hơn 100 m, và các đội bắn từ một đầu sân sang đầu kia. Mỗi thành viên của đội bắn hai mũi tên mỗi vòng. Bắn cung truyền thống của Bhutan là một sự kiện xã hội, và các cuộc thi được tổ chức giữa các làng, thị trấn và các đội nghiệp dư. Thường có nhiều đồ ăn thức uống cùng với ca hát và nhảy múa. Các nỗ lực đánh lạc hướng đối thủ bao gồm đứng quanh mục tiêu và chế nhạo khả năng của người bắn. Phi tiêu (khuru) là một môn thể thao đồng đội ngoài trời phổ biến không kém, trong đó các mũi tên gỗ nặng có đầu nhọn bằng đinh 10 cm được ném vào một mục tiêu có kích thước bằng cuốn sách bìa mềm cách xa từ 10 m đến 20 m.
Một môn thể thao truyền thống khác là Digor, giống với đẩy tạ và ném móng ngựa.
Bóng đá là một môn thể thao phổ biến khác. Năm 2002, đội tuyển bóng đá quốc gia Bhutan đã thi đấu với Montserrat, trong trận đấu được gọi là Trận chung kết khác; trận đấu diễn ra cùng ngày Brazil thi đấu với Đức trong trận chung kết World Cup, nhưng vào thời điểm đó Bhutan và Montserrat là hai đội xếp hạng thấp nhất thế giới. Trận đấu được tổ chức tại Sân vận động Quốc gia Changlimithang của Thimphu, và Bhutan đã thắng 4-0. Một bộ phim tài liệu về trận đấu đã được nhà làm phim người Hà Lan Johan Kramer thực hiện. Năm 2015, Bhutan đã thắng hai trận đấu đầu tiên tại Vòng loại World Cup, đánh bại Sri Lanka 1-0 tại Sri Lanka và 2-1 tại Bhutan. Cricket cũng đã trở nên phổ biến ở Bhutan, đặc biệt là kể từ khi các kênh truyền hình từ Ấn Độ được giới thiệu. Đội tuyển cricket quốc gia Bhutan là một trong những quốc gia liên kết thành công nhất trong khu vực.
10.6. Ngày lễ và lễ hội
Bhutan có nhiều ngày nghỉ lễ, hầu hết trùng với các lễ hội truyền thống, theo mùa, thế tục hoặc tôn giáo. Chúng bao gồm đông chí (khoảng ngày 1 tháng 1, tùy thuộc vào âm lịch), Tết Nguyên đán (tháng 2 hoặc tháng 3), sinh nhật của Vua và kỷ niệm ngày đăng quang của ông, ngày kết thúc chính thức của mùa gió mùa (22 tháng 9), Ngày Quốc khánh (17 tháng 12), và các lễ kỷ niệm Phật giáo và Ấn Độ giáo khác nhau.
Các lễ hội tôn giáo, đặc biệt là Tshechu, đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của người Bhutan. Tshechu được tổ chức hàng năm tại các dzong và tu viện trên khắp đất nước, với các điệu múa mặt nạ (Cham) và các nghi lễ tôn giáo khác, thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách tham gia.
11. Nhân quyền
Các vấn đề nhân quyền tại Bhutan đã thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế, đặc biệt liên quan đến tình hình của người Lhotshampa (gốc Nepal) và các khía cạnh khác như tự do tôn giáo và quyền của các nhóm thiểu số. Quan điểm trung tả/tự do xã hội đòi hỏi một cái nhìn phê phán và tập trung vào việc bảo vệ quyền của các nhóm yếu thế và thúc đẩy dân chủ.
11.1. Vấn đề người Lhotshampa (gốc Nepal) và người tị nạn

Đây là vấn đề nhân quyền nghiêm trọng nhất tại Bhutan. Vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, chính phủ Bhutan đã thực hiện các chính sách được gọi là "Một quốc gia, một dân tộc" nhằm củng cố bản sắc văn hóa Drukpa. Các chính sách này bao gồm việc bắt buộc sử dụng tiếng Dzongkha và trang phục truyền thống Drukpa, đồng thời rà soát lại quyền công dân. Điều này đã dẫn đến sự phản đối từ cộng đồng người Lhotshampa nói tiếng Nepal ở miền Nam Bhutan, những người cảm thấy văn hóa và quyền lợi của họ bị đe dọa.
Các cuộc biểu tình của người Lhotshampa đã bị chính phủ đàn áp mạnh mẽ. Theo các tổ chức nhân quyền và các báo cáo quốc tế, đã có những cáo buộc về vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, bao gồm bắt giữ tùy tiện, tra tấn, và cưỡng bức trục xuất. Khoảng 100.000 người Lhotshampa đã bị buộc phải rời khỏi Bhutan và trở thành người tị nạn ở các trại tại Nepal. Nhiều người trong số họ sau đó đã được tái định cư ở các nước thứ ba như Hoa Kỳ, Canada, Úc và một số nước châu Âu.
Chính phủ Bhutan cho rằng những người bị trục xuất là những người nhập cư bất hợp pháp hoặc những người tham gia vào các hoạt động "chống phá nhà nước". Tuy nhiên, nhiều người Lhotshampa khẳng định họ là công dân hợp pháp của Bhutan và bị tước đoạt quyền một cách bất công.
Vấn đề người tị nạn Lhotshampa vẫn chưa được giải quyết triệt để. Mặc dù một số người đã được tái định cư, những người còn lại trong các trại tị nạn hoặc những người đã trở về Bhutan vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và sự phân biệt đối xử. Việc đảm bảo quyền lợi cho người Lhotshampa, bao gồm quyền công dân, quyền trở về và quyền được bồi thường, là một yêu cầu cấp thiết từ góc độ nhân quyền và phát triển dân chủ.
Ngoài vấn đề người Lhotshampa, các tổ chức nhân quyền cũng nêu lên những lo ngại về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do tôn giáo ở Bhutan. Mặc dù Hiến pháp 2008 đảm bảo các quyền tự do cơ bản, việc thực thi trên thực tế vẫn còn những hạn chế. Việc thúc đẩy một xã hội cởi mở hơn, nơi các quyền tự do dân sự và chính trị được tôn trọng và bảo vệ, là một phần quan trọng của quá trình dân chủ hóa ở Bhutan.