1. Cuộc sống và Bối cảnh đầu đời
Rebecca Marino sinh ra tại Toronto, Ontario, và bắt đầu sự nghiệp quần vợt từ nhỏ, với gia đình có nền tảng thể thao mạnh mẽ.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Rebecca Marino sinh ra tại Toronto, Ontario trong một gia đình gốc Ý. Cha cô là Joe Marino, chủ sở hữu của công ty xây dựng Marino General Contracting, và mẹ cô là Catherine Hungerford. Gia đình cô chuyển đến Vancouver, British Columbia trước khi cô tròn hai tuổi. Chú của Marino, George Hungerford, đã giành huy chương vàng cho Canada ở môn chèo thuyền tại Thế vận hội Mùa hè 1964. Cô có một người em trai tên là Steven, người cũng từng thi đấu chèo thuyền tại Đại học California, Berkeley.
1.2. Hoạt động thể thao và Huấn luyện ban đầu
Năm năm tuổi, mẹ Marino đã đăng ký cho cô học cầu lông. Không lâu sau đó, một huấn luyện viên quần vợt đã thuyết phục cô chuyển sang môn này, và cô bắt đầu chơi quần vợt khi lên 10 tuổi. Chỉ mới 14 tuổi, cô đã giành chiến thắng tại giải đấu quần vợt nghiệp dư hàng đầu của Vancouver, Stanley Park Open, trở thành nhà vô địch trẻ nhất của giải đấu trong 75 năm. Từ tháng 8 năm 2008 đến tháng 4 năm 2009, cô được huấn luyện ở Davos, Thụy Sĩ cùng huấn luyện viên người Đức Nina Nittinger. Cuối năm 2009, cô chuyển đến Montréal để tập luyện tại Trung tâm Huấn luyện Quốc gia.
2. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Rebecca Marino đã trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý, từ những bước khởi đầu tại các giải đấu ITF cho đến việc đạt đỉnh cao trên WTA Tour và những lần trở lại đầy nghị lực sau các quãng nghỉ.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (2005-2009)
Marino thi đấu giải chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp tại giải ITF trị giá 25.00 K USD Vancouver Open vào tháng 8 năm 2005, nhưng đã thua ở vòng loại. Vào tháng 8 năm 2006, cô cũng thua ở vòng một vòng loại của Rogers Cup khi nhận suất đặc cách. Tháng 8 năm 2008, Marino giành danh hiệu đơn đầu tiên tại giải ITF trị giá 10.00 K USD ở Trecastagni, Ý, và hai danh hiệu đôi tại Evansville, Indiana (tháng 7) và Southlake, Texas (tháng 10) cùng năm. Tháng 11 năm 2008, cô có trận thắng đầu tiên ở vòng đấu chính WTA Tour tại Challenge Bell với tư cách là tay vợt vòng loại, đánh bại Jill Craybas ở vòng đầu tiên, nhưng sau đó thua Galina Voskoboeva ở vòng hai. Tháng 9 năm 2009 tại Challenge Bell, Marino lần thứ hai liên tiếp vào vòng hai sau khi đánh bại Lauren Albanese, nhưng thua trận tiếp theo trước Julia Görges.
2.2. Bước đột phá và Đỉnh cao sự nghiệp (2010-2011)
Marino tham dự giải Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp tại US Open vào tháng 8 năm 2010. Sau khi thắng ba trận vòng loại để vào vòng đấu chính, cô đánh bại Ksenia Pervak để đối mặt với tay vợt số 4 thế giới Venus Williams ở vòng hai. Cô thua sau một set đầu tiên căng thẳng kết thúc bằng loạt tie-break. Sau trận đấu, Venus nhận xét: "Có vẻ như mỗi khi tôi có cơ hội, cô ấy lại có một cú giao bóng mạnh, vì vậy tôi đoán bây giờ tôi biết cảm giác khi thi đấu với chính mình là như thế nào."
Giải đấu tiếp theo của cô là tại Thành phố Québec ở Challenge Bell vào tháng 9, nơi cô đánh bại đồng hương Canada Heidi El Tabakh ở vòng đầu tiên. Marino gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số một và tay vợt số 14 thế giới Marion Bartoli trong hai set ở vòng hai, đây là chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp của cô trước một tay vợt top 20. Cô thua trận tứ kết trước Bethanie Mattek-Sands. Tiếp tục ở tỉnh Québec, cô thi đấu tại giải ITF trị giá 50.00 K USD Saguenay Challenger vào tuần sau. Marino lọt vào chung kết và đánh bại Alison Riske trong ba set khó khăn để giành chức vô địch, danh hiệu đơn thứ hai trong sự nghiệp của mình. Hai tuần sau, cô giành chức vô địch giải ITF trị giá 50.00 K USD thứ hai liên tiếp tại Kansas City khi đánh bại Edina Gallovits trong trận chung kết. Marino sau đó giành chức vô địch giải ITF trị giá 50.00 K USD thứ ba liên tiếp tại Troy khi đánh bại Ashley Weinhold. Vào tháng 11, cô thua ở bán kết giải ITF trị giá 50.00 K USD Toronto Challenger trước Alizé Lim, người đã chấm dứt chuỗi 18 trận thắng của cô.

Tại Úc Mở rộng vào tháng 1 năm 2011, Marino đánh bại Junri Namigata ở vòng đầu tiên. Cô thua ở vòng hai trước hạt giống số sáu Francesca Schiavone với tỷ số 7-9 ở set cuối cùng. Vào tháng 2, Marino lọt vào trận chung kết WTA đầu tiên trong sự nghiệp tại giải đấu ở Memphis, nơi cô đối mặt với Magdaléna Rybáriková. Cô buộc phải bỏ cuộc vì chấn thương cơ bụng sau khi thua set đầu tiên. Marino đủ điều kiện tham dự Indian Wells Open vào tháng 3, nhưng thua ở vòng đầu tiên trước Ekaterina Makarova. Sau khi bị loại ở vòng đầu tiên, Marino tham gia giải ITF trị giá 100.00 K USD đầu tiên Bahamas Women's Open. Với tư cách là hạt giống số bốn, cô đánh bại tay vợt vòng loại Sophie Ferguson ở vòng đầu tiên, Pauline Parmentier, và một tay vợt vòng loại khác là Heather Watson để lọt vào bán kết, nơi cô thua trước hạt giống số năm Angelique Kerber.
Tại Pháp Mở rộng vào tháng 5, cô thắng trận vòng đầu tiên trước Kateryna Bondarenko và trận vòng hai trước María José Martínez Sánchez. Cô thua trước hạt giống số 13 Svetlana Kuznetsova ở vòng ba, đây là thành tích tốt nhất của cô tại một giải Grand Slam cho đến thời điểm đó. Tháng sau, cô vào vòng hai tại Wimbledon, là Grand Slam thứ tư liên tiếp của cô, nơi cô thua Roberta Vinci. Tại US Open vào tháng 8, Marino lần đầu tiên trong sự nghiệp thua ở vòng đầu tiên của một giải major trước Gisela Dulko. Vào tháng 9, cô lần thứ hai liên tiếp vào tứ kết Challenge Bell sau khi đánh bại các đồng hương Canada Stéphanie Dubois và Aleksandra Wozniak lần lượt ở vòng một và vòng hai, nhưng thua Michaëlla Krajicek. Tại giải đấu cuối cùng trong mùa giải của cô, Luxembourg Open vào tháng 10, cô gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số hai và tay vợt số 15 thế giới Anastasia Pavlyuchenkova ở vòng đầu tiên, đây là chiến thắng thứ hai trong sự nghiệp của cô trước một tay vợt top 20. Cô thua trận vòng hai trước tay vợt vòng loại Bibiane Schoofs.
2.3. Khó khăn và Lần tạm nghỉ đầu tiên (2012-2013)
Tháng 1 năm 2012, Marino thua ở vòng đầu tiên Úc Mở rộng trước Gréta Arn. Cô quyết định tạm nghỉ thi đấu quần vợt để đối phó với sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần từ tháng 2 năm 2012 đến cuối tháng 8 năm 2012. Marino trở lại thi đấu vào tuần thứ hai của tháng 9 năm 2012 tại giải ITF trị giá 25.00 K USD ở Redding, California, nhưng thua ở vòng hai trước Sachie Ishizu. Tháng sau, chỉ trong giải đấu thứ năm kể từ khi trở lại, cô đánh bại đồng hương Canada Sharon Fichman để giành chức vô địch giải ITF trị giá 25.00 K USD ở Rock Hill, South Carolina với tư cách là tay vợt vòng loại. Sau đó, một tuần sau, cô thua ở vòng đầu tiên giải ITF trị giá 50.00 K USD Saguenay Challenger trước Maria Sanchez, chấm dứt chuỗi 8 trận thắng của mình. Tháng 11 năm 2012, tại giải ITF trị giá 50.00 K USD Toronto Challenger, Marino buộc phải bỏ cuộc trong trận đấu vòng hai sau khi bị chấn thương cơ bụng. Cô lẽ ra sẽ kết thúc mùa giải vào tuần sau tại giải ITF trị giá 75.00 K USD ở Phoenix, nhưng phải rút lui vì chấn thương.
Tại Úc Mở rộng vào tháng 1 năm 2013, giải Grand Slam đầu tiên của cô kể từ khi trở lại, Marino lọt vào vòng đấu chính bằng thứ hạng bảo vệ là 115, nhưng thua Peng Shuai ở vòng mở màn. Sau khi tham gia một số giải ITF và WTA, cô quyết định vào cuối tháng 2 năm 2013 sẽ tạm dừng sự nghiệp quần vợt lần thứ hai mà không có thời gian biểu cụ thể cho việc trở lại. Quyết định này được đưa ra sau khi cô không chịu nổi những chỉ trích, xỉ vả cay cú từ mạng xã hội và đã mắc bệnh trầm cảm nghiêm trọng.
2.4. Trở lại thi đấu (2017-2018)
Marino bắt đầu tập luyện trở lại trong tuần đầu tiên của tháng 9 năm 2017 và quyết định trở lại thi đấu vào tháng 10 năm 2017, sau gần năm năm gián đoạn. Cô dự kiến sẽ thi đấu tại giải ITF trị giá 60.00 K USD Saguenay Challenger nhưng việc trở lại của cô bị trì hoãn ba tháng do các quy định hành chính của ITF. Cô trở lại tại một giải ITF trị giá 15.00 K USD ở Antalya vào cuối tháng 1 năm 2018 và giành chức vô địch ngay trong giải đấu đầu tiên, không thua set nào. Tuần tiếp theo, cô giành chức vô địch thứ hai liên tiếp tại một giải ITF trị giá 15.00 K USD ở Antalya, một lần nữa không thua set nào. Tiếp tục ở Antalya vào tuần sau, cô giành chức vô địch giải ITF trị giá 15.00 K USD thứ ba liên tiếp.
Thi đấu giải đấu thứ tư liên tiếp ở Antalya, lần đầu tiên trên sân đất nện, Marino thua ở trận tứ kết, chấm dứt chuỗi 19 trận thắng của mình. Tại giải đấu tiếp theo của cô vào tháng 3, một giải ITF trị giá 25.00 K USD ở Kōfu, Nhật Bản, cô lọt vào tứ kết với tư cách là tay vợt vòng loại nhưng bị đánh bại bởi tay vợt số 101 thế giới Luksika Kumkhum trong ba set. Tháng 4 tại giải ITF trị giá 25.00 K USD ở Osaka, Nhật Bản, cô tiến vào trận chung kết thứ tư trong mùa giải, nơi cô thua Destanee Aiava. Tháng 7 năm 2018, cô giành chức vô địch giải ITF trị giá 25.00 K USD tại Winnipeg, Canada, đánh bại Julia Glushko. Tháng 9 năm 2018, cô giành chức vô địch giải ITF trị giá 25.00 K USD tại Lubbock, Hoa Kỳ, đánh bại Robin Anderson.
2.5. Các lần trở lại tiếp theo và Thành tựu nổi bật (2021-Hiện tại)
Marino bắt đầu mùa giải 2021 bằng cách sử dụng thứ hạng bảo vệ để tham gia vòng loại Úc Mở rộng, được tổ chức ở Dubai vào giữa tháng 1. Cô đủ điều kiện tham dự giải Grand Slam đầu tiên sau 10 năm, đánh bại Jaqueline Cristian, Viktoriya Tomova và Maryna Zanevska mà không thua set nào. Cô được đặc cách vào vòng đấu chính của Gippsland Trophy, một trong ba giải đấu tiền Grand Slam tạm thời được tạo ra cho các vận động viên tham dự Úc Mở rộng, cũng được tổ chức tại Melbourne, nhưng thua ở vòng đầu tiên trước Jasmine Paolini.
Marino thắng trận vòng đầu tiên tại Úc Mở rộng khi đánh bại Kimberly Birrell, trước khi thua trận tiếp theo trước Markéta Vondroušová. Tại Phillip Island Trophy, cô đánh bại Mona Barthel, trước khi thua ở vòng hai trước hạt giống số bốn Petra Martić. Tháng 7, cô giành chức vô địch giải ITF trị giá 25.00 K USD ở Evansville, Indiana, vượt qua Mayo Hibi trong trận chung kết.
Đồng đội với Liang En-shuo, Marino giành danh hiệu đôi WTA 125 đầu tiên trong sự nghiệp tại LTP Women's Open, đánh bại cặp đôi Erin Routliffe và Aldila Sutjiadi trong trận chung kết.
Tại US Open 2022, cô lần đầu tiên lọt vào vòng ba của giải đấu này, và là lần thứ hai ở cấp độ này, đánh bại Magdalena Fręch và Daria Snigur, trước khi thua Trương Soái.
Xếp hạng 182 thế giới, Marino đủ điều kiện tham dự vòng đấu chính của Úc Mở rộng 2024, đánh dấu lần thứ bảy cô tham dự giải đấu này. Cô thua ở vòng đầu tiên trước hạt giống số năm Jessica Pegula.
Vào tháng 2, với tư cách là hạt giống số sáu, Marino giành chức vô địch tại giải ITF W100 Guanajuato Open. Chỉ thua một set trong suốt giải đấu, cô đã đánh bại hạt giống số bốn Jule Niemeier trong hai set ở trận chung kết.
Marino đủ điều kiện tham dự giải WTA 250 Nottingham Open vào tháng 6, đánh bại Viktorija Golubic ở vòng đầu tiên, trước khi thua trận tiếp theo trước hạt giống số ba và nhà vô địch cuối cùng Katie Boulter. Tuần sau đó, cô giành danh hiệu sân cỏ đầu tiên trong sự nghiệp tại giải ITF W100 Ilkley Trophy, đánh bại Jessika Ponchet trong ba set ở trận chung kết.
Vào tháng 10, cô giành danh hiệu ITF thứ ba trong mùa giải tại giải W75 Calgary National Bank Challenger, chỉ thua một set trong toàn bộ giải đấu trước đồng hương Canada Cadence Brace ở bán kết, trước khi đánh bại tay vợt vòng loại Anna Rogers trong trận chung kết.
Đồng đội với Carmen Corley, Marino giành danh hiệu đôi WTA 125 thứ hai trong sự nghiệp tại Abierto Tampico, đánh bại cặp đôi Alina Korneeva và Polina Kudermetova trong trận chung kết.
Thi đấu với tư cách là hạt giống số sáu, trong giải đấu cá nhân cuối cùng trong năm, Marino đã giành được danh hiệu lớn nhất trong sự nghiệp của mình cho đến nay tại giải WTA 125 Dow Tennis Classic ở Midland, Michigan. Sau khi chỉ thua một set trong suốt tuần với các chiến thắng trước tay vợt vòng loại Robin Anderson, Louisa Chirico, Alina Korneeva và hạt giống số tám Lesia Tsurenko, cô đã đánh bại tay vợt người Mỹ hạt giống số ba Alycia Parks trong hai set ở trận chung kết.
Marino bắt đầu mùa giải 2025 tại Auckland Classic, nơi cô đánh bại hạt giống số bốn Lulu Sun ở vòng đầu tiên, trước khi thua trận tiếp theo trước Bernarda Pera. Cô được vào thẳng vòng đấu chính của Úc Mở rộng nhờ thứ hạng WTA của mình, nhưng bị loại ở vòng mở màn bởi hạt giống số 22 Katie Boulter.
3. Thống kê và Kỷ lục sự nghiệp
Rebecca Marino đã tích lũy được nhiều thành tích và kỷ lục trong sự nghiệp quần vợt của mình, từ các giải Grand Slam đến các giải đấu ITF Circuit.
3.1. Tổng quan sự nghiệp
Rebecca Marino đã có tổng cộng 373 trận thắng và 234 trận thua ở nội dung đơn, cùng với 89 trận thắng và 110 trận thua ở nội dung đôi. Cô đã giành được 1 danh hiệu WTA 125 và 16 danh hiệu ITF ở nội dung đơn, cùng với 2 danh hiệu WTA 125 và 3 danh hiệu ITF ở nội dung đôi. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô là 2.25 M USD.
Thứ hạng cuối năm của Marino:
- 2007: 954
- 2008: 340
- 2009: 182
- 2010: 101
- 2011: 63
- 2012: 428
- 2018: 186
- 2019: 286
- 2020: 311
- 2021: 144
- 2022: 64
- 2023: 176
- 2024: 103
3.2. Bảng thời gian thi đấu các giải đấu lớn
Chỉ bao gồm kết quả vòng đấu chính trong các giải WTA Tour, Grand Slam, Fed Cup/Billie Jean King Cup và Olympic.
W | F | SF | QF | #R | RR | Q# | A | NH | NMS | NTI |
---|
- W: Vô địch
- F: Chung kết
- SF: Bán kết
- QF: Tứ kết
- #R: Vòng 4, 3, 2, 1 (kết quả vòng đấu chính)
- RR: Vòng bảng (Round-robin)
- Q#: Vòng loại (Qualifying round)
- A: Vắng mặt (Absent)
- NH: Không tổ chức (Not held)
- NMS: Không phải giải Masters Series
- NTI: Không phải giải đấu cấp cao (Not a Tier I tournament)
3.2.1. Đơn
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | ... | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | SR | Thắng-Thua | Tỷ lệ thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | Q1 | 2R | 1R | 1R | A | Q1 | A | 2R | 1R | 1R | 1R | 1R | 0 / 8 | 2-8 | 20% | ||
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | Q1 | 3R | A | A | A | Q2 | A | Q1 | 1R | 1R | Q2 | 0 / 3 | 2-3 | 67% | |||
Wimbledon | A | A | A | A | Q1 | 2R | A | A | A | A | NH | A | 1R | 1R | Q1 | 0 / 3 | 1-3 | 33% | |||
US Open | A | A | A | Q2 | 2R | 1R | A | A | A | A | A | 1R | 3R | 1R | Q2 | 0 / 5 | 3-5 | 38% | |||
Tổng số thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 4-4 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-2 | 2-4 | 0-4 | 0-1 | 0-1 | 0 / 19 | 8-19 | 30% | ||
Đại diện quốc gia | |||||||||||||||||||||
Billie Jean King Cup | A | A | A | A | A | WG2 | A | A | A | WG2 | RR | QR | W | QF | A | 1 / 3 | 4-7 | 36% | |||
WTA 1000 | |||||||||||||||||||||
Qatar / Giải quần vợt Dubai | NMS | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Q2 | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | |||
Giải quần vợt Indian Wells Mở rộng | A | A | A | A | A | 1R | A | A | A | A | NH | Q2 | A | 1R | A | A | 0 / 2 | 0-2 | 0% | ||
Miami Open | A | A | A | A | A | Q1 | A | A | A | A | NH | A | 1R | 2R | A | A | 0 / 2 | 1-2 | 33% | ||
Madrid Open | NH | A | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | 2R | A | A | 0 / 1 | 1-1 | 50% | ||||
Italian Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | ||
Canadian Open | Q1 | A | A | Q1 | Q3 | 1R | A | A | Q2 | A | NH | 3R | 1R | 1R | 1R | A | 0 / 5 | 2-5 | 29% | ||
Cincinnati Open | NMS | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | Q2 | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% | ||||
Guadalajara Open | NH | 2R | A | NTI | A | 0 / 1 | 1-1 | 50% | |||||||||||||
Pan Pac. / Wuhan Open | A | A | A | A | A | 1R | A | A | A | A | NH | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% | |||||
China Open | NMS | A | A | 1R | A | A | A | A | NH | Q1 | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% | ||||||
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||||||||
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | ... | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | SR | Thắng-Thua | Tỷ lệ thắng | ||
Số giải đấu | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 19 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | 19 | 5 | 1 | Tổng: 66 | ||||
Số danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng: 0 | ||||
Số trận chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng: 1 | ||||
Thắng-Thua sân cứng | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 8-13 | 0-3 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 5-7 | 11-9 | 4-13 | 12-14 | 0-1 | 0 / 47 | 29-47 | 38% | ||
Thắng-Thua sân đất nện | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2-3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 0 / 8 | 3-8 | 27% | ||
Thắng-Thua sân cỏ | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 3-3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 2-4 | 4-1 | 0-0 | 0 / 11 | 7-11 | 64% | ||
Thắng-Thua sân trong nhà | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 1-1 | 2-1 | 2-1 | 0-0 | 0-0 | 2-1 | Đã ngừng | 1-0 | 0-0 | 0 / 5 | 8-5 | 62% | ||||||
Tổng số thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 1-1 | 3-2 | 15-20 | 0-3 | 0-1 | 2-1 | 0-2 | 0-0 | 5-7 | 13-14 | 7-19 | 17-16 | 0-1 | 0 / 71 | 47-71 | 40% | ||
Tỷ lệ thắng % | 0% | 0% | 50% | 50% | 60% | 43% | 0% | 0% | 67% | 0% | 0% | 42% | 48% | 27% | 52% | 0% | Tổng: 40% |
3.2.2. Đôi
Giải đấu | 2011 | 2012 | ... | 2023 | 2024 | Thắng-Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | 1R | 1R | A | 0-2 | ||
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 1R | A | 1R | A | 0-2 | ||
Wimbledon | 1R | A | A | A | 0-1 | ||
US Open | 1R | A | A | A | 0-1 | ||
Tổng số thắng-thua | 0-3 | 0-1 | 0-2 | 0-0 | 0-6 |
3.3. Các trận chung kết và Danh hiệu
Rebecca Marino đã đạt được một số thành tích đáng kể trong các giải đấu chuyên nghiệp, bao gồm các trận chung kết WTA Tour, WTA Challenger và nhiều danh hiệu ITF Circuit.
3.3.1. Chung kết WTA Tour
3.4. Đơn: 1 (Á quân)
Chú thích |
---|
Grand Slam |
WTA 1000 |
WTA 500 |
WTA 250 (0-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (0-1) |
Đất nện (0-0) |
Cỏ (0-0) |
Thảm (0-0) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 2 năm 2011 | National Indoors, Hoa Kỳ | Quốc tế | Cứng (trong nhà) | Magdaléna Rybáriková | 2-6, bỏ cuộc |
3.4.1. Chung kết WTA Challenger
3.5. Đơn: 1 (Vô địch)
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 11 năm 2024 | Dow Tennis Classic, Hoa Kỳ | Cứng | Alycia Parks | 6-2, 6-1 |
3.6. Đôi: 2 (Vô địch)
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 7 năm 2021 | Charleston Pro, Hoa Kỳ | Đất nện | Liang En-shuo | Erin Routliffe Aldila Sutjiadi | 5-7, 7-5, [10-7] |
Thắng | 2-0 | Tháng 10 năm 2024 | Abierto Tampico, México | Cứng | Carmen Corley | Alina Korneeva Polina Kudermetova | 6-3, 6-3 |
3.6.1. Chung kết ITF Circuit
3.7. Đơn: 25 (16 danh hiệu, 9 á quân)
Chú thích |
---|
Giải đấu 100.000 USD (2-0) |
Giải đấu 50.000/60.000 USD (6-3) |
Giải đấu 25.000 USD (4-4) |
Giải đấu 10.000/15.000 USD (4-2) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 5 năm 2008 | ITF Landisville, Hoa Kỳ | 10,000 | Cứng | Kristie Ahn | 3-6, 6-2, 3-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 8 năm 2008 | ITF London, Vương quốc Anh | 10,000 | Cứng | Anna Smith | 3-6, 6-3, 5-7 |
Thắng | 1-2 | Tháng 8 năm 2008 | ITF Trecastagni, Ý | 10,000 | Cứng | Alice Moroni | 6-2, 6-2 |
Thua | 1-3 | Tháng 3 năm 2009 | ITF Tenerife, Tây Ban Nha | 25,000 | Cứng | Elena Bovina | 2-6, 4-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 7 năm 2009 | ITF Boston, Hoa Kỳ | 50,000 | Cứng | Michaëlla Krajicek | 3-6, 4-6 |
Thua | 1-5 | Tháng 4 năm 2010 | ITF Torhout, Bỉ | 50,000 | Cứng (trong nhà) | Mona Barthel | 6-2, 4-6, 2-6 |
Thắng | 2-5 | Tháng 9 năm 2010 | Challenger de Saguenay, Canada | 50,000 | Cứng (trong nhà) | Alison Riske | 6-4, 6-7(4-7), 7-6(9-7) |
Thắng | 3-5 | Tháng 10 năm 2010 | ITF Kansas City, Hoa Kỳ | 50,000 | Cứng | Edina Gallovits-Hall | 6-7(4-7), 6-0, 6-2 |
Thắng | 4-5 | Tháng 10 năm 2010 | Classic of Troy, Hoa Kỳ | 50,000 | Cứng | Ashley Weinhold | 6-1, 6-2 |
Thắng | 5-5 | Tháng 10 năm 2012 | ITF Rock Hill, Hoa Kỳ | 25,000 | Cứng | Sharon Fichman | 3-6, 7-6(7-5), 6-2 |
Thắng | 6-5 | Tháng 2 năm 2018 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 15,000 | Cứng | Cristina Ene | 6-3, 6-3 |
Thắng | 7-5 | Tháng 2 năm 2018 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 15,000 | Cứng | Nina Stadler | 6-1, 6-4 |
Thắng | 8-5 | Tháng 2 năm 2018 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 15,000 | Cứng | Gaia Sanesi | 6-2, 6-1 |
Thua | 8-6 | Tháng 4 năm 2018 | ITF Osaka, Nhật Bản | 25,000 | Cứng | Destanee Aiava | 3-6, 6-7(2-7) |
Thắng | 9-6 | Tháng 7 năm 2018 | ITF Winnipeg, Canada | 25,000 | Cứng | Julia Glushko | 7-6(7-3), 7-6(7-4) |
Thắng | 10-6 | Tháng 9 năm 2018 | ITF Lubbock, Hoa Kỳ | 25,000 | Cứng | Robin Anderson | 6-4, 6-1 |
Thua | 10-7 | Tháng 4 năm 2019 | ITF Kashiwa, Nhật Bản | 25,000 | Cứng | Daria Snigur | 4-6, 2-6 |
Thắng | 11-7 | Tháng 5 năm 2019 | Kurume Cup, Nhật Bản | 60,000 | Thảm | Yuki Naito | 6-4, 7-6(7-0) |
Thắng | 12-7 | Tháng 7 năm 2021 | ITF Evansville, Hoa Kỳ | 25,000 | Cứng | Mayo Hibi | 6-3, 3-6, 6-0 |
Thua | 12-8 | Tháng 2 năm 2022 | ITF Cancún, México | 25,000 | Cứng | Linda Fruhvirtová | 3-6, 4-6 |
Thắng | 13-8 | Tháng 3 năm 2022 | Arcadia Pro Open, Hoa Kỳ | 60,000 | Cứng | Alycia Parks | 7-6(7-0), 6-1 |
Thua | 13-9 | Tháng 3 năm 2022 | Guanajuato Open, México | 60,000 | Cứng | Zhu Lin | 4-6, 1-6 |
Thắng | 14-9 | Tháng 2 năm 2024 | Guanajuato Open, México | 100,000 | Cứng | Jule Niemeier | 6-1, 6-2 |
Thắng | 15-9 | Tháng 6 năm 2024 | Ilkley Trophy, Vương quốc Anh | 100,000 | Cỏ | Jessika Ponchet | 4-6, 6-1, 6-4 |
Thắng | 16-9 | Tháng 10 năm 2024 | Calgary Challenger, Canada | W75 | Cứng (trong nhà) | Anna Rogers | 7-5, 6-4 |
3.8. Đôi: 12 (3 danh hiệu, 9 á quân)
Chú thích |
---|
Giải đấu 100.000 USD (0-2) |
Giải đấu 50.000/60.000 USD (0-4) |
Giải đấu 25.000 USD (1-2) |
Giải đấu 10.000 USD (2-1) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 4 năm 2008 | ITF Toluca, México | 10,000 | Cứng | Lena Litvak | Agustina Lepore Frederica Piedade | 4-6, 2-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 7 năm 2008 | ITF Evansville, Hoa Kỳ | 10,000 | Cứng | Ellah Nze | Courtney Dolehide Kirsten Flower | 7-5, 6-3 |
Thắng | 2-1 | Tháng 10 năm 2008 | ITF Southlake, Hoa Kỳ | 10,000 | Cứng | Beatrice Capra | Mary Gambale Elizabeth Lumpkin | 3-6, 6-4, [10-6] |
Thua | 2-2 | Tháng 2 năm 2009 | ITF Sutton, Vương quốc Anh | 25,000 | Cứng (trong nhà) | Katie O'Brien | Raquel Kops-Jones Renata Voráčová | 3-6, 3-6 |
Thua | 2-3 | Tháng 9 năm 2009 | Challenger de Saguenay, Canada | 50,000 | Cứng (trong nhà) | Stéphanie Dubois | Sofia Arvidsson Séverine Beltrame | 3-6, 1-6 |
Thua | 2-4 | Tháng 5 năm 2010 | ITF Caserta, Ý | 25,000 | Cứng | Nicole Clerico | Ekaterina Dzehalevich Irena Pavlovic | 3-6, 3-6 |
Thua | 2-5 | Tháng 9 năm 2010 | Challenger de Saguenay, Canada | 50,000 | Cứng (trong nhà) | Heidi El Tabakh | Jorgelina Cravero Stéphanie Foretz Gacon | 3-6, 4-6 |
Thắng | 3-5 | Tháng 7 năm 2019 | ITF Gatineau, Canada | 25,000 | Cứng | Leylah Fernandez | Hsu Chieh-yu Marcela Zacarías | 7-6(7-5), 6-3 |
Thua | 3-6 | Tháng 4 năm 2021 | Bellinzona Ladies Open, Thụy Sĩ | 60,000 | Đất nện | Yuki Naito | Anna Danilina Ekaterine Gorgodze | 5-7, 3-6 |
Thua | 3-7 | Tháng 2 năm 2024 | Guanajuato Open, México | 100,000 | Cứng | Ann Li | Hailey Baptiste Whitney Osuigwe | 5-7, 4-6 |
Thua | 3-8 | Tháng 5 năm 2024 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | 100,000 | Cứng | Kimberly Birrell | Liang En-shuo Tang Qianhui | 0-6, 3-6 |
Thua | 3-9 | Tháng 10 năm 2024 | Central Coast Pro Tennis Open, Hoa Kỳ | W75 | Cứng | Carmen Corley | Sophie Chang Rasheeda McAdoo | 6-1, 2-6, [4-10] |
3.9. Thành tích đối đầu với các tay vợt lớn
Thành tích của Marino đối với các tay vợt đã từng lọt vào top 10 thế giới, những tay vợt đang thi đấu được in đậm.
Số liệu thống kê chính xác đến ngày 11 tháng 12 năm 2023.
Tay vợt | Năm | Thành tích | Tỷ lệ thắng % | Sân cứng | Sân đất nện | Sân cỏ | Sân trong nhà |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Các tay vợt số 1 thế giới | |||||||
Venus Williams | 2010-22 | 1-1 | 50% | 1-1 | - | - | - |
Ana Ivanovic | 2011 | 0-1 | 0% | - | - | 0-1 | - |
Aryna Sabalenka | 2021 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Angelique Kerber | 2010-11 | 0-2 | 0% | 0-2 | - | - | - |
Các tay vợt số 2 thế giới | |||||||
Svetlana Kuznetsova | 2011 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - |
Petra Kvitová | 2011 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Các tay vợt số 3 thế giới | |||||||
Nadia Petrova | 2011 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - |
Elena Rybakina | 2019 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - |
Maria Sakkari | 2022 | 0-1 | 0% | - | - | 0-1 | - |
Elina Svitolina | 2021 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Coco Gauff | 2022-23 | 0-2 | 0% | 0-1 | 0-1 | - | - |
Các tay vợt số 4 thế giới | |||||||
Johanna Konta | 2010 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - |
Caroline Garcia | 2010-22 | 1-1 | 50% | 1-1 | - | - | - |
Francesca Schiavone | 2011 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Các tay vợt số 5 thế giới | |||||||
Eugenie Bouchard | 2010 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - |
Jeļena Ostapenko | 2022 | 0-1 | 0% | - | - | 0-1 | - |
Markéta Vondroušová | 2019-23 | 0-3 | 0% | 0-2 | 0-1 | - | - |
Các tay vợt số 7 thế giới | |||||||
Madison Keys | 2021 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - |
Marion Bartoli | 2010-11 | 1-1 | 50% | 0-1 | - | - | 1-0 |
Roberta Vinci | 2011-12 | 0-3 | 0% | 0-2 | - | 0-1 | - |
Các tay vợt số 8 thế giới | |||||||
Daria Kasatkina | 2023 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Karolína Muchová | 2019 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - |
Ekaterina Makarova | 2010-11 | 0-3 | 0% | 0-3 | - | - | - |
Các tay vợt số 9 thế giới | |||||||
CoCo Vandeweghe | 2011 | 2-0 | 100% | 2-0 | - | - | - |
Andrea Petkovic | 2022 | 1-0 | 100% | 1-0 | |||
Timea Bacsinszky | 2011 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - |
Julia Görges | 2009 | 0-1 | 0% | - | - | - | 0-1 |
Các tay vợt số 10 thế giới | |||||||
Maria Kirilenko | 2011 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - |
Tổng cộng | 2009-23 | 10-30 | 25% | 9-19 | 0-6 | 0-4 | 1-1 |
4. Giải thưởng và Ghi nhận
Rebecca Marino đã nhận được những giải thưởng và sự công nhận chính thức sau những thành tích đáng kể trong sự nghiệp quần vợt của mình.
4.1. Nữ vận động viên xuất sắc nhất năm của Tennis Canada
- 2010 - Tennis Canada: Nữ vận động viên xuất sắc nhất năm
- 2011 - Tennis Canada: Nữ vận động viên xuất sắc nhất năm