1. Early Life and Background
Rohan Bopanna sinh ra tại Bangalore, Karnataka, Ấn Độ vào ngày 4 tháng 3 năm 1980. Anh bắt đầu chơi quần vợt từ năm 11 tuổi. Cha của anh là một người trồng cà phê, và mẹ anh là một người nội trợ. Anh hiện cư trú tại Bangalore.
2. Tennis Career
Rohan Bopanna là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp chuyên về nội dung đôi nam. Anh đã là thành viên quan trọng của Đội tuyển quần vợt Davis Cup Ấn Độ từ năm 2002 đến năm 2023 và đã đại diện cho Ấn Độ tại Thế vận hội Mùa hè 2012, Thế vận hội Mùa hè 2016 và Thế vận hội Mùa hè 2024. Anh thi đấu thuận tay phải với cú trái một tay. Tổng số tiền thưởng sự nghiệp của anh là 7.16 M USD. Thứ hạng cao nhất của anh ở nội dung đơn là số 213 vào ngày 23 tháng 7 năm 2008, trong khi ở nội dung đôi, anh đã đạt đến đỉnh cao là vị trí số 1 thế giới vào ngày 29 tháng 1 năm 2024.
2.1. Early Professional Career (2003-2009)
Bopanna bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2003. Trong năm này, anh đã giành danh hiệu ATP Challenger Series đầu tiên tại giải Denver cùng với đối tác người Pakistan, Aisam-ul-Haq Qureshi. Tại Đại hội Thể thao Afro-Á 2003, Bopanna đã giành hai huy chương vàng ở nội dung đôi nam (cùng với Mahesh Bhupathi) và đồng đội nam. Tuy nhiên, những năm đầu sự nghiệp của anh cũng gặp phải những khó khăn đáng kể do chấn thương, bao gồm chấn thương cơ nhị đầu vào năm 2004 khiến anh phải nghỉ thi đấu 8 tuần, và một chấn thương vai nghiêm trọng vào năm 2005 đòi hỏi phải phẫu thuật, khiến anh vắng mặt gần 9 tháng.
Năm 2006 đánh dấu lần đầu tiên Bopanna vào chung kết một giải ATP Tour tại Giải quần vợt Chennai Mở rộng ở nội dung đôi nam cùng với Prakash Amritraj. Anh cũng lần đầu tiên xuất hiện tại một giải Grand Slam ở vòng loại đơn nam Giải quần vợt Úc Mở rộng. Cùng năm đó, anh đã giành Cúp Hopman châu Á với Sania Mirza, giành quyền tham dự Hopman Cup 2007. Một dấu ấn khác là trận đấu duy nhất trong sự nghiệp của anh đối đầu với Roger Federer tại Gerry Weber Open 2006.

Năm 2007 là một năm đột phá đối với Bopanna, khi anh giành được 5 danh hiệu Challenger (4 đôi, 1 đơn), trong đó có 4 danh hiệu đôi liên tiếp với Qureshi. Năm 2008, anh giành danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp tại Countrywide Classic ở Los Angeles cùng với Eric Butorac. Năm 2009, anh lọt vào chung kết SAP Open ở San Jose, California, hợp tác với Jarkko Nieminen.
2.2. Rise to Prominence and Major Milestones (2010-2020)
Giai đoạn này chứng kiến Bopanna vươn lên mạnh mẽ trong làng quần vợt đôi.
Năm 2010, Bopanna và Aisam-ul-Haq Qureshi giành danh hiệu ATP đôi thứ hai tại SA Tennis Open. Cặp đôi này, được biết đến với tên gọi "IndoPak Express", đã lần đầu tiên lọt vào tứ kết một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Wimbledon 2010. Thành tựu nổi bật nhất của họ là việc lọt vào chung kết giải Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2010, dù sau đó đã thua cặp Bob Bryan và Mike Bryan. Bopanna cũng đóng vai trò quyết định trong chiến thắng của Ấn Độ tại Davis Cup trước Brasil, giúp Ấn Độ trở lại Nhóm Thế giới lần đầu tiên sau 12 năm.

Năm 2011, Bopanna lần đầu tiên lọt vào top 10 bảng xếp hạng đôi nam thế giới. Cùng với Qureshi, anh đã giành Gerry Weber Open, Stockholm Open và danh hiệu Masters 1000 đầu tiên của mình tại Paris Masters. Cặp đôi này cũng đủ điều kiện tham dự ATP World Tour Finals 2011.
Năm 2012, Bopanna hợp tác với đồng hương Mahesh Bhupathi. Họ giành được danh hiệu đầu tiên cùng nhau tại Dubai Tennis Championships. Bopanna cũng được chọn tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, mặc dù quyết định của anh không hợp tác với Leander Paes đã gây ra một cuộc tranh cãi, dẫn đến việc Ấn Độ phải cử hai đội đôi nam. Cuối năm đó, Bopanna và Bhupathi đã giành danh hiệu Paris Masters 2012 và lọt vào chung kết ATP World Tour Finals 2012.

Vào ngày 22 tháng 7 năm 2013, Rohan đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 3 thế giới ở nội dung đôi, và lần đầu tiên trở thành tay vợt người Ấn Độ có thứ hạng cao nhất trên bảng xếp hạng ATP. Trong giải Wimbledon 2013, anh và Édouard Roger-Vasselin đã vào đến bán kết, nhưng để thua cặp Bryan Brothers.
Năm 2015, Bopanna và Florin Mergea đã lọt vào chung kết ATP World Tour Finals 2015. Họ cũng giành chức vô địch Madrid Open 2015 ở nội dung đôi.
Năm 2017 là một năm đáng nhớ khi Bopanna giành được danh hiệu Grand Slam đầu tiên của mình ở nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 cùng với Gabriela Dabrowski, trở thành vận động viên Ấn Độ thứ tư giành được danh hiệu Grand Slam. Anh cũng giành danh hiệu Masters thứ tư tại Monte-Carlo Masters 2017 với Pablo Cuevas và lọt vào chung kết Rogers Cup 2017 với Ivan Dodig.
Năm 2018, Bopanna lần thứ hai lọt vào chung kết đôi nam nữ Grand Slam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 cùng với Tímea Babos. Năm 2019, anh giành Maharashtra Open với Divij Sharan. Năm 2020, anh giành Qatar Open với Wesley Koolhof và lọt vào tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2020 với Denis Shapovalov.
2.3. Later Career and Record-Breaking Achievements (2021-Present)
Những năm gần đây chứng kiến Bopanna đạt được nhiều thành tích ấn tượng, phá vỡ các kỷ lục về tuổi tác.
Năm 2021, Bopanna tạm thời trở lại thi đấu đơn tại Singapore Tennis Open, sau 5 năm vắng bóng ở nội dung này. Anh cũng tái hợp với Aisam-ul-Haq Qureshi sau bảy năm, nhưng cặp đôi này chỉ thi đấu cùng nhau một vài giải. Cuối năm, anh hợp tác với Denis Shapovalov và lọt vào tứ kết Indian Wells Masters 2021.
Năm 2022, Bopanna giành ba danh hiệu ATP Tour: Adelaide International 2022 và Maharashtra Open 2022 (cả hai đều với Ramkumar Ramanathan), và Tel Aviv Open 2022 (với Matwe Middelkoop). Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022, anh lần đầu tiên lọt vào bán kết nội dung đôi nam ở giải đấu này.

Năm 2023, Bopanna bắt đầu hợp tác với Matthew Ebden. Họ đã lọt vào chung kết Rotterdam Open 2023 và giành chức vô địch Qatar Open 2023. Thành tích nổi bật nhất của họ là giành chức vô địch Indian Wells Masters 2023, giúp Bopanna trở thành nhà vô địch Masters 1000 lớn tuổi nhất ở tuổi 43. Anh cũng trở lại top 10 bảng xếp hạng đôi nam. Cặp đôi này tiếp tục phong độ ấn tượng, lọt vào chung kết Madrid Open 2023, bán kết Wimbledon 2023 và chung kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023, nơi Bopanna trở thành tay vợt lớn tuổi nhất lọt vào chung kết một giải Grand Slam. Anh cũng lọt vào chung kết hai giải Masters 1000 khác là Thượng Hải Masters 2023 và Paris Masters 2023, và vào bán kết ATP Finals 2023, nơi anh trở thành tay vợt lớn tuổi nhất giành chiến thắng tại giải đấu này.
Năm 2024, Bopanna và Ebden lọt vào chung kết Adelaide International 2024. Đỉnh cao sự nghiệp của anh đến tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024, nơi cặp đôi này được xếp hạt giống số 2 lần đầu tiên trong sự nghiệp của Bopanna. Sau khi giành chiến thắng thứ 500 ở nội dung đôi nam, Bopanna đã đảm bảo vị trí số 1 thế giới ở nội dung đôi nam, trở thành tay vợt lớn tuổi nhất lần đầu tiên đạt được thứ hạng này ở tuổi 43. Họ tiếp tục giành chức vô địch giải đấu này, đánh dấu danh hiệu đôi nam Grand Slam đầu tiên của Bopanna sau 61 lần thử sức và 19 đối tác khác nhau.
Vào tháng 3 năm 2024, Bopanna giành lại vị trí số 1 thế giới sau khi thắng trận đầu tiên tại Dubai Tennis Championships. Mặc dù sau đó anh mất vị trí này, nhưng chỉ một tuần sau, tại Miami Open 2024, Bopanna đã cùng Ebden nâng cao cúp vô địch. Ở tuổi 44, Bopanna đã tự phá kỷ lục của mình để trở thành tay vợt lớn tuổi nhất lọt vào chung kết và giành chức vô địch ATP Masters 1000. Chiến thắng ở bán kết giải đấu này cũng giúp anh một lần nữa giành lại vị trí số 1 thế giới. Tuy nhiên, sau giải Monte-Carlo Masters 2024, anh lại mất vị trí số 1 vào tay đối tác Ebden. Cùng với Ebden, anh đã lọt vào bán kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2024 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2024.
3. Awards and Honors
Rohan Bopanna đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là những cống hiến cho hòa bình và thể thao.
Năm 2005, anh được Chính phủ Karnataka trao tặng Giải thưởng Ekalavya vì những thành tích trên sân quần vợt.
Vào năm 2010, Rohan Bopanna đã được tổ chức Peace and Sport có trụ sở tại Monaco đề cử là Nhà vô địch vì Hòa bình. Cùng năm đó, anh và đối tác Aisam-ul-Haq Qureshi đã được trao Giải thưởng Nhân đạo Arthur Ashe, một giải thưởng uy tín từ ATP World Tour, cho chiến dịch "Stop War Start Tennis" của họ. Cặp đôi này cũng được người hâm mộ bình chọn là người chiến thắng giải "Hình ảnh của năm" của Peace and Sport.
Năm 2019, anh là người nhận Giải thưởng Arjuna, danh hiệu thể thao cao quý thứ hai của Ấn Độ.
Vào năm 2024, Bopanna đã được công bố là một trong những người nhận Padma Shri, giải thưởng dân sự cao quý thứ tư của Ấn Độ, ghi nhận những đóng góp của anh cho đất nước.
4. Philanthropy and Social Initiatives
Rohan Bopanna không chỉ là một vận động viên quần vợt xuất sắc mà còn là một nhà từ thiện tích cực và người ủng hộ các sáng kiến xã hội. Anh nổi tiếng với chiến dịch "Stop War Start Tennis", một sáng kiến nhằm thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa Ấn Độ và Pakistan thông qua quần vợt. Một phần lợi nhuận từ việc bán các sản phẩm liên quan đến chiến dịch này được anh quyên góp cho tổ chức phi lợi nhuận 'GoSports Foundation'.
Ngoài ra, tại quê nhà Coorg, anh tích cực gây quỹ cho một trường học cơ hội (Opportunity School) chuyên phục vụ nhu cầu giáo dục của trẻ em khuyết tật. Anh cũng hỗ trợ Coorg Institute of Dental Sciences, một tổ chức cung cấp dịch vụ điều trị nha khoa chi phí thấp và thường xuyên tổ chức các buổi khám sức khỏe và nâng cao nhận thức miễn phí trong cộng đồng.
Rohan Bopanna cũng là thành viên của câu lạc bộ "Champions for Peace", một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Monaco, hoạt động dưới sự bảo trợ của Thân vương Albert II của Monaco.
5. Personal Life
Rohan Bopanna kết hôn với Supriya Annaiah vào ngày 26 tháng 11 năm 2012. Anh hiện đang sinh sống tại Bangalore, nơi anh cũng là đồng sở hữu một nhà hàng khá nổi tiếng. Là một người đam mê sân cỏ, giải đấu yêu thích của Bopanna là Wimbledon, và thần tượng quần vợt của anh là Stefan Edberg.
6. Career Statistics
Phần này trình bày các thống kê chi tiết về sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Rohan Bopanna, bao gồm thành tích của anh tại các giải đấu lớn và các trận chung kết quan trọng.
6.1. Performance Timelines
Đây là bảng tổng hợp thành tích của Rohan Bopanna tại các giải đấu Grand Slam và ATP Tour Finals qua từng năm.
6.1.1. Men's doubles
Tournament | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | Win-loss | Win % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | 3R | 2R | 1R | 3R | 3R | 2R | 3R | 2R | 3R | 2R | 3R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | W | 1 / 17 | 22-16 | 58% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | 1R | 1R | 2R | QF | 1R | 1R | 2R | 3R | QF | 3R | QF | 3R | 1R | QF | SF | 1R | SF | 0 / 17 | 26-17 | 60% |
Wimbledon | Q1 | Q1 | 2R | A | QF | 1R | 2R | SF | 2R | SF | 3R | 2R | 2R | 1R | NH | 1R | A | SF | 2R | 0 / 14 | 23-14 | 62% |
US Open | A | A | 1R | A | F | SF | 1R | 3R | 1R | QF | 2R | 2R | QF | 3R | QF | 3R | 1R | F | 3R | 0 / 16 | 31-16 | 66% |
Win-loss | 0-0 | 0-0 | 3-4 | 1-2 | 9-4 | 9-4 | 3-4 | 7-4 | 4-4 | 10-4 | 8-4 | 5-4 | 9-4 | 3-4 | 2-3 | 4-4 | 4-3 | 9-4 | 12-3 | 1 / 64 | 102-63 | 62% |
6.1.2. Mixed doubles
Tournament | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | Win-loss | Win % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australian Open | A | A | A | 1R | QF | QF | QF | 1R | QF | QF | F | 1R | QF | 1R | 1R | F | A | 0 / 13 | 19-13 | 59% |
French Open | A | A | A | 1R | 1R | 1R | QF | 1R | 2R | W | 1R | 1R | NH | A | 2R | A | 1R | 1 / 11 | 8-10 | 44% |
Wimbledon | 2R | A | 1R | QF | QF | QF | 3R | 2R | 3R | QF | A | 2R | NH | 3R | A | 1R | A | 0 / 12 | 13-12 | 52% |
US Open | A | A | 1R | 1R | 1R | 1R | QF | SF | QF | QF | 1R | 2R | NH | A | 1R | 2R | SF | 0 / 13 | 14-13 | 52% |
Win-loss | 1-1 | 0-0 | 0-2 | 2-4 | 3-4 | 4-4 | 7-4 | 4-4 | 5-4 | 11-4 | 4-3 | 1-4 | 2-1 | 2-2 | 1-3 | 4-3 | 3-2 | 1 / 49 | 54-48 | 53% |
Lưu ý: Bopanna đã nhận walkover ở vòng 2 Wimbledon 2012 (đôi nam nữ), vòng 1 Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016 (đôi nam nữ) và tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 (đôi nam nữ), những trận này không được tính chính thức là chiến thắng.
6.2. Major Finals
Phần này tóm tắt các lần Rohan Bopanna tham gia và kết quả tại các trận chung kết Grand Slam, ATP Tour Finals, Masters 1000 và Olympic.
6.2.1. Grand Slam Finals
Rohan Bopanna đã tham gia 3 trận chung kết đôi nam và 3 trận chung kết đôi nam nữ tại các giải Grand Slam.
Outcome | Year | Championship | Surface | Partner | Opponents | Score |
---|---|---|---|---|---|---|
Loss | 2010 | US Open | Hard | Aisam-ul-Haq Qureshi | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(5-7), 6-7(4-7) |
Loss | 2023 | US Open | Hard | Matthew Ebden | Rajeev Ram Joe Salisbury | 6-2, 3-6, 4-6 |
Win | 2024 | Australian Open | Hard | Matthew Ebden | Simone Bolelli | 7-6(7-0), 7-5 |
Outcome | Year | Championship | Surface | Partner | Opponents | Score |
---|---|---|---|---|---|---|
Win | 2017 | French Open | Clay | Gabriela Dabrowski | Anna-Lena Grönefeld Robert Farah | 2-6, 6-2, [12-10] |
Loss | 2018 | Australian Open | Hard | Tímea Babos | Gabriela Dabrowski Mate Pavić | 6-2, 4-6, [9-11] |
Loss | 2023 | Australian Open | Hard | Sania Mirza | Luisa Stefani Rafael Matos | 6-7(2-7), 2-6 |
6.2.2. ATP Tour Finals
Rohan Bopanna đã hai lần lọt vào chung kết giải đấu cuối mùa giải ATP Tour Finals.
Outcome | Year | Championship | Surface | Partner | Opponents | Score |
---|---|---|---|---|---|---|
Loss | 2012 | London | Hard (i) | Mahesh Bhupathi | Marcel Granollers Marc López | 5-7, 6-3, [3-10] |
Loss | 2015 | London | Hard (i) | Florin Mergea | Jean-Julien Rojer Horia Tecău | 4-6, 3-6 |
6.2.3. ATP Masters 1000 Finals
Bopanna đã tham gia 14 trận chung kết ATP Masters 1000, giành được 6 danh hiệu.
Outcome | Year | Championship | Surface | Partner | Opponents | Score |
---|---|---|---|---|---|---|
Win | 2011 | Paris | Hard (i) | Aisam-ul-Haq Qureshi | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 6-2, 6-4 |
Loss | 2012 | Cincinnati | Hard | Mahesh Bhupathi | Robert Lindstedt Horia Tecău | 5-7, 3-6 |
Loss | 2012 | Shanghai | Hard | Mahesh Bhupathi | Leander Paes Radek Štěpánek | 7-6(9-7), 3-6, [5-10] |
Win | 2012 | Paris | Hard (i) | Mahesh Bhupathi | Aisam-ul-Haq Qureshi Jean-Julien Rojer | 7-6(8-6), 6-3 |
Loss | 2013 | Rome | Clay | Mahesh Bhupathi | Bob Bryan Mike Bryan | 2-6, 3-6 |
Win | 2015 | Madrid | Clay | Florin Mergea | Marcin Matkowski Nenad Zimonjić | 6-2, 6-7(5-7), [11-9] |
Loss | 2016 | Madrid | Clay | Florin Mergea | Jean-Julien Rojer Horia Tecău | 4-6, 6-7(5-7) |
Win | 2017 | Monte Carlo | Clay | Pablo Cuevas | Feliciano López Marc López | 6-3, 3-6, [10-4] |
Loss | 2017 | Montreal | Hard | Ivan Dodig | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 4-6, 6-3, [6-10] |
Win | 2023 | Indian Wells | Hard | Matthew Ebden | Wesley Koolhof Neal Skupski | 6-3, 2-6, [10-8] |
Loss | 2023 | Madrid | Clay | Matthew Ebden | Karen Khachanov Andrey Rublev | 3-6, 6-3, [3-10] |
Loss | 2023 | Shanghai | Hard | Matthew Ebden | Marcel Granollers Horacio Zeballos | 7-5, 2-6, [7-10] |
Loss | 2023 | Paris | Hard (i) | Matthew Ebden | Santiago González | 2-6, 7-5, [7-10] |
Win | 2024 | Miami | Hard | Matthew Ebden | Ivan Dodig Austin Krajicek | 6-7(3-7), 6-3, [10-6] |
6.2.4. Olympic Finals
Bopanna đã đạt vị trí thứ tư tại Thế vận hội 2016 ở nội dung đôi nam nữ.
Outcome | Year | Championship | Surface | Partner | Opponents | Score |
---|---|---|---|---|---|---|
4th place | 2016 | Rio de Janeiro | Hard | Sania Mirza | Lucie Hradecká Radek Štěpánek | 1-6, 5-7 |