1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Christopher Rungkat sinh ngày 14 tháng 1 năm 1990 tại Jakarta, Indonesia. Cha của anh, Michael Alexander Fritz Rungkat, mang dòng máu Manado và Hà Lan, trong khi mẹ anh, Elfia Mirlianti, mang dòng máu Minang và Campuchia. Anh là cháu nội của Benny Rungkat, cựu chủ tịch Hiệp hội Các hãng hàng không Indonesia.
Năm 2007, Christopher Rungkat đã hợp tác với PocariID trong một dự án có tên là "Pocari Sweat Sport Science" với hy vọng giúp anh tối đa hóa hiệu suất của mình trong thi đấu.
2. Sự nghiệp trẻ
Christopher Rungkat đã dành phần lớn sự nghiệp trẻ của mình tại châu Âu, thi đấu trong các giải đấu của ITF Junior Circuit và được đào tạo tại Học viện Tennis Val ở Valencia, Tây Ban Nha. Anh là tay vợt nam châu Á thứ hai giành được danh hiệu đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, sau Kei Nishikori.
2.1. Kết quả Grand Slam trẻ
Christopher Rungkat đã tạo dấu ấn đáng kể tại các giải Grand Slam trẻ:
- Vào năm 2008, anh đã giành chức vô địch nội dung đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng cùng với đồng đội người Phần Lan Henri Kontinen, đánh bại cặp đôi Jaan-Frederik Brunken (Đức) và Matt Reid (Úc) trong trận chung kết với tỷ số 6-0, 6-3.
- Cùng năm đó, anh và Henri Kontinen cũng lọt vào chung kết nội dung đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, nhưng để thua cặp đôi Nikolaus Moser (Áo) và Cedrik-Marcel Stebe (Đức) với tỷ số 6-7(5-7), 6-3, [8-10].
Rungkat là vận động viên Indonesia đầu tiên lọt vào chung kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng nội dung nam trẻ và là tay vợt đầu tiên của Indonesia giành được danh hiệu đôi nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng.
2.2. Kết quả ITF Junior Circuit
Rungkat đã giành được nhiều danh hiệu và thành tích đáng chú ý trong các giải đấu ITF Junior Circuit, bao gồm 4 chức vô địch đơn và 13 chức vô địch đôi.
Chú thích |
---|
Hạng GA |
Hạng G1 (1-0) |
Hạng G2 (0-1) |
Hạng G3 (2-0) |
Hạng G4 (1-0) |
Hạng G5 |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (3-0) |
Sân đất nện (1-1) |
Sân cỏ (0-0) |
Sân thảm (0-0) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Th11 2005 | ITF Solo, Indonesia | G4 | Sân cứng | Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) | 6-3, 6-0 |
Vô địch | 2-0 | Th3 2006 | ITF Sarawak, Malaysia | G3 | Sân cứng | Carl Sundberg (Na Uy) | 7-5, 6-4 |
Vô địch | 3-0 | Th6 2006 | ITF Rabat, Morocco | G3 | Sân đất nện | Lazare Kukhalashvili (Georgia) | 6-0, 6-0 |
Á quân | 3-1 | Th6 2006 | ITF Casablanca, Morocco | G2 | Sân đất nện | Ričardas Berankis (Litva) | 5-7, 5-7 |
Vô địch | 4-1 | Th3 2008 | ITF Kuching, Malaysia | G1 | Sân cứng | Yuki Bhambri (Ấn Độ) | 6-4, 7-6(7-2) |
Chú thích |
---|
Hạng GA (1-1) |
Hạng G1 (4-2) |
Hạng G2 (4-0) |
Hạng G3 (1-2) |
Hạng G4 (2-3) |
Hạng G5 (1-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (5-9) |
Sân đất nện (7-0) |
Sân cỏ (1-0) |
Sân thảm (0-0) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Th10 2004 | Hong Kong Open | G4 | Sân cứng | Muki Tan (Indonesia) | John-Patrick Smith (Úc) Andrew Thomas (Úc) | 2-6, 2-6 |
Á quân | 0-2 | Th10 2004 | ITF Yangon, Myanmar | G5 | Sân cứng | Lopburi Nathasiri (Thái Lan) | Faisal Aidil (Indonesia) Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) | 1-6, 1-6 |
Vô địch | 1-2 | Th11 2004 | ITF Solo, Indonesia | G4 | Sân cứng | Jonathan Amdanu (Indonesia) | Muki Tan (Indonesia) Elbert Sie (Indonesia) | 6-1, 6-0 |
Vô địch | 2-2 | Th12 2004 | ITF Singapore | G5 | Sân cứng | Shuhei Uzawa (Nhật Bản) | Krittanu Puthong (Thái Lan) Muhammad-Ashaari Bin Zainal Abidin (Malaysia) | 6-1, 6-0 |
Á quân | 2-3 | Th4 2005 | ITF Seoul, Hàn Quốc | G4 | Sân cứng | Shuhei Uzawa (Nhật Bản) | Faisal Aidil (Indonesia) Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) | 6-4, 6-7(4-7), 0-6 |
Vô địch | 3-3 | Th10 2005 | Thailand Open, Nonthaburi | G2 | Sân cứng | Shuhei Uzawa (Nhật Bản) | Austen Childs (New Zealand) Yann Marti (Thụy Sĩ) | 7-6(7-5), 4-6, 7-6(8-6) |
Vô địch | 4-3 | Th11 2005 | ITF Solo, Indonesia | G4 | Sân cứng | Aditya Hari Sasongko (Indonesia) | Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) Ayrton Wibowo (Indonesia) | 6-2, 5-7, 6-1 |
Á quân | 4-4 | Th11 2005 | ITF Surabaya, Indonesia | G4 | Sân cứng | Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) | Faisal Aidil (Indonesia) Ayrton Wibowo (Indonesia) | 7-6(7-3), 2-6 bỏ cuộc |
Á quân | 4-5 | Th2 2006 | ITF Rajshahi, Bangladesh | G3 | Sân cứng | Kyle-Joshua Dandan (Philippines) | Sumit-Prakash Gupta (Ấn Độ) Tejesvi Rao (Ấn Độ) | 6-3, 2-6, 6-7(7-9) |
Á quân | 4-6 | Th4 2006 | ITF Seoul, Hàn Quốc | G3 | Sân cứng | Agung-Bagus Dewantoro (Indonesia) | Faisal Aidil (Indonesia) Ayrton Wibowo (Indonesia) | bỏ cuộc |
Vô địch | 5-6 | Th6 2006 | ITF Rabat, Morocco | G3 | Sân đất nện | Ričardas Berankis (Litva) | Emmanuel Mensah (Ghana) Lofo Ramiaramanana (Madagascar) | 6-3, 6-7(7-9), 6-3 |
Vô địch | 6-6 | Th6 2006 | ITF Mohammedia, Morocco | G2 | Sân đất nện | Ričardas Berankis (Litva) | Emmanuel Mensah (Ghana) Lofo Ramiaramanana (Madagascar) | 6-3, 4-6, 6-3 |
Vô địch | 7-6 | Th6 2006 | ITF Casablanca, Morocco | G2 | Sân đất nện | Ričardas Berankis (Litva) | Emmanuel Mensah (Ghana) Lofo Ramiaramanana (Madagascar) | 6-4, 7-6(10-8) |
Vô địch | 8-6 | Th3 2007 | ITF Sarawak, Malaysia | G1 | Sân cứng | Eugen Brazdil (Slovakia) | Stephen Donald (Úc) John-Patrick Smith (Úc) | 7-6(7-4), 6-3 |
Vô địch | 9-6 | Th6 2007 | ITF Loverval, Bỉ | G1 | Sân đất nện | Ričardas Berankis (Litva) | Rupesh Roy (Ấn Độ) Ricardo Urzua-Rivera (Chile) | 7-5, 6-2 |
Vô địch | 10-6 | Th5 2008 | ITF Villach, Áo | G2 | Sân đất nện | Tennys Sandgren (Hoa Kỳ) | Junior Alexander Ore (Hoa Kỳ) Dane Propoggia (Úc) | 7-6(7-4), 6-4 |
Vô địch | 11-6 | Th5 2008 | ITF Charleroi-Marcinelle, Bỉ | G1 | Sân đất nện | Henri Kontinen (Phần Lan) | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) Yang Tsung-hua (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 12-6 | Th6 2008 | French Open, Paris | GA | Sân đất nện | Henri Kontinen (Phần Lan) | Jaan-Frederik Brunken (Đức) Matt Reid (Úc) | 6-0, 6-3 |
Vô địch | 13-6 | Th6 2008 | ITF Roehampton, Anh | G1 | Sân cỏ | Henri Kontinen (Phần Lan) | Jared Easton (Úc) Andrew Thomas (Úc) | 7-5, 6-1 |
Á quân | 13-7 | Th8 2008 | Canadian Open, Quebec | G1 | Sân cứng | Henri Kontinen (Phần Lan) | Dane Propoggia (Úc) Matt Reid (Úc) | 3-6, 6-3, [8-10] |
Á quân | 13-8 | Th9 2008 | US Open, New York | GA | Sân cứng | Henri Kontinen (Phần Lan) | Nikolaus Moser (Áo) Cedrik-Marcel Stebe (Đức) | 6-7(5-7), 6-3, [8-10] |
Á quân | 13-9 | Th9 2008 | ITF Lexington, Hoa Kỳ | G1 | Sân cứng | Takanyi Garanganga (Zimbabwe) | Matthew Kandath (Hoa Kỳ) Ryan Lipman (Hoa Kỳ) | 1-6, 6-7(5-7) |
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Christopher Rungkat chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2007. Kể từ đó, anh đã liên tục thi đấu và đạt được nhiều thành tích đáng kể cả ở cấp độ ATP Tour và các giải đấu cấp thấp hơn.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và những thành tích ban đầu
Vào tháng 6 năm 2010, Rungkat giành chức vô địch giải đấu quốc tế đầu tiên của mình kể từ khi chuyển sang chuyên nghiệp, đó là Giải đấu Men's Futures Tarakan Open. Anh là người Indonesia trẻ tuổi nhất từng giành chức vô địch toàn Indonesia, và cuối sự nghiệp trẻ, anh được trao giải vận động viên trẻ triển vọng xuất sắc nhất năm 2008 của Indonesia.
3.2. Thành tích ATP Tour
Rungkat đã giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên của mình ở nội dung đôi nam, hợp tác với tay vợt người Thụy Điển André Göransson vào tháng 2 năm 2020 tại Maharashtra Open 2020 ở Pune, Ấn Độ, sau 13 năm thi đấu chuyên nghiệp. Trong giải đấu này, họ đã đánh bại hạt giống số bốn và cũng là cựu đồng đội của Rungkat, Hsieh Cheng-peng cùng Denys Molchanov, với tỷ số 3-6, 6-4, [10-8] ở vòng đầu tiên. Sau đó, họ tiếp tục tạo bất ngờ khi đánh bại cặp đôi người Pháp Benoît Paire và Antoine Hoang trong các set thắng trắng ở tứ kết, trước khi giành quyền vào chung kết với chiến thắng 6-4, 7-6(7-1) trước Romain Arneodo và Andre Begemann. Trong trận chung kết, cặp đôi này đã đánh bại hạt giống số ba Jonathan Erlich và Andrei Vasilevski ở loạt tie-break quyết định.
Vào tháng 1 năm 2019, Rungkat khởi đầu năm với một danh hiệu cùng đồng đội Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa), đánh bại cựu số 1 thế giới nội dung đôi Leander Paes (Ấn Độ) và đồng đội Divij Sharan (Ấn Độ) ở bán kết Da Nang Vietnam Airlines Tennis Open. Vào tháng 2, Rungkat cũng đã lọt vào trận chung kết đôi ATP Tour 250 đầu tiên của mình tại Sofia Open cùng với Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa), nơi họ để thua Nikola Mektić (Croatia) và Jürgen Melzer (Áo) với tỷ số 2-6, 6-4, [2-10].
Chú thích |
---|
Giải Grand Slam |
Chung kết ATP Tour |
ATP Tour Masters 1000 |
ATP Tour 500 Series |
ATP Tour 250 Series (1-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (1-1) |
Sân đất nện (0-0) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (1-0) |
Trong nhà (0-1) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Th2 2019 | Sofia Open, Bulgaria | 250 Series | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Nikola Mektić (Croatia) Jürgen Melzer (Áo) | 2-6, 6-4, [2-10] |
Vô địch | 1-1 | Th2 2020 | Maharashtra Open, Ấn Độ | 250 Series | Sân cứng | André Göransson (Thụy Điển) | Jonathan Erlich (Israel) Andrei Vasilevski (Belarus) | 6-2, 3-6, [10-8] |
3.3. Kết quả ATP Challenger và ITF Futures
Christopher Rungkat đã thi đấu tích cực và đạt được nhiều thành công tại các giải đấu ATP Challenger Tour và ITF Futures. Anh có thành tích đơn là 11 danh hiệu và 6 lần á quân, cùng với thành tích đôi ấn tượng 56 danh hiệu và 34 lần á quân.
Chú thích (đơn nam) |
---|
ATP Challenger Tour (0-0) |
ITF Futures Tour (11-6) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (11-6) |
Sân đất nện (0-0) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Th6 2010 | Indonesia F2, Tarakan | Futures | Sân cứng (trong nhà) | An Jae-sung (Hàn Quốc) | 6-3, 0-6, 6-2 |
Vô địch | 2-0 | Th5 2011 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Richard Becker (Đức) | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 3-0 | Th6 2011 | Indonesia F2, Surabaya | Futures | Sân cứng | Arata Onozawa (Nhật Bản) | 7-6(7-5), 7-6(7-5) |
Vô địch | 4-0 | Th6 2011 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Kento Takeuchi (Nhật Bản) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 4-1 | Th5 2012 | Thailand F2, Bangkok | Futures | Sân cứng | José Statham (New Zealand) | 6-7(10-12), 3-6 |
Vô địch | 5-1 | Th5 2012 | Thailand F3, Bangkok | Futures | Sân cứng | Antoine Escoffier (Pháp) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 6-1 | Th7 2012 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Nam Ji-sung (Hàn Quốc) | 7-6(7-5), 6-1 |
Vô địch | 7-1 | Th12 2012 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Jeong Suk-young (Hàn Quốc) | 6-4, 7-5 |
Á quân | 7-2 | Th6 2014 | Thailand F5, Bangkok | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | 4-6, 1-6 |
Á quân | 7-3 | Th6 2014 | Thailand F7, Bangkok | Futures | Sân cứng | Dayne Kelly (Úc) | 6-7(4-7), 6-7(7-9) |
Vô địch | 8-3 | Th4 2015 | Indonesia F1, Tarakan | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Finn Tearney (New Zealand) | 7-6(9-7), 1-6, 6-1 |
Á quân | 8-4 | Th4 2015 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Lee Duck-hee (Hàn Quốc) | 4-6, 3-6 |
Vô địch | 9-4 | Th6 2015 | Thailand F5, Bangkok | Futures | Sân cứng | Shuichi Sekiguchi (Nhật Bản) | 6-4, 6-3 |
Á quân | 9-5 | Th8 2016 | Vietnam F2, Thủ Dầu Một | Futures | Sân cứng | Yusuke Takahashi (Nhật Bản) | 4-6, 1-6 |
Vô địch | 10-5 | Th8 2016 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Wong Hong-kit (Hồng Kông) | 6-0, 6-1 |
Vô địch | 11-5 | Th8 2016 | Indonesia F2, Makassar | Futures | Sân cứng | Lucas Gómez (Mexico) | 6-3, 3-6, 6-0 |
Á quân | 11-6 | Th3 2017 | Indonesia F4, Jakarta | Futures | Sân cứng | Brydan Klein (Vương quốc Anh) | 6-4, 2-6, 6-7(5-7) |
Chú thích |
---|
ATP Challenger Tour (10-21) |
ITF Futures Tour/World Tennis Tour (46-13) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (49-29) |
Sân đất nện (6-3) |
Sân cỏ (1-0) |
Sân thảm (0-2) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Th8 2005 | Indonesia F1, Yogyakarta | Futures | Sân cứng | Febi Widhiyanto (Indonesia) | Suwandi (Indonesia) Bonit Wiryawan (Indonesia) | 4-6, 2-6 |
Á quân | 0-2 | Th8 2007 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Bonit Wiryawan (Indonesia) | Chang Huai-en (Đài Bắc Trung Hoa) Peng Hsien-yin (Đài Bắc Trung Hoa) | 5-7, 3-6 |
Vô địch | 1-2 | Th9 2007 | Indonesia F5, Jakarta | Futures | Sân cứng | Andrian Raturandang (Indonesia) | Aditya Madkekar (Ấn Độ) Ashutosh Singh (Ấn Độ) | 6-3, 2-6, [10-5] |
Vô địch | 2-2 | Th2 2008 | Thailand F2, Laksi | Futures | Sân cứng | Nathan Thompson (Hoa Kỳ) | Roman Jebavý (Cộng hòa Séc) Filip Zeman (Cộng hòa Séc) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 3-2 | Th2 2008 | Thailand F3, Nonthaburi | Futures | Sân cứng | Nathan Thompson (Hoa Kỳ) | Gong Maoxin (Trung Quốc) Norikazu Sugiyama (Nhật Bản) | 6-2, 6-4 |
Vô địch | 4-2 | Th7 2008 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Ayrton Wibowo (Indonesia) | Peng Hsien-yin (Đài Bắc Trung Hoa) Yi Chu-huan (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-1, 7-5 |
Vô địch | 5-2 | Th11 2008 | Malaysia F1, Kuala Lumpur | Futures | Sân cứng | Nathan Thompson (Hoa Kỳ) | Sergey Betov (Belarus) Andrei Karatchenia (Belarus) | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 6-2 | Th8 2009 | Iran F5, Tehran | Futures | Sân đất nện | Sunu Wahyu Trijati (Indonesia) | Alexei Filenkov (Nga) Murad Inoyatov (Uzbekistan) | 6-2, 6-0 |
Vô địch | 7-2 | Th8 2009 | Thailand F2, Nonthaburi | Futures | Sân cứng | Nesa Arta (Indonesia) | Tasuku Iwami (Nhật Bản) Hiroki Moriya (Nhật Bản) | 4-6, 6-4, [12-10] |
Á quân | 7-3 | Th8 2009 | Thailand F3, Nonthaburi | Futures | Sân cứng | Nesa Arta (Indonesia) | Lee Hsin-han (Đài Bắc Trung Hoa) Yang Tsung-hua (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-7(4-7), 4-6 |
Vô địch | 8-3 | Th6 2010 | Indonesia F3, Tegal | Futures | Sân cứng | Nathan Thompson (Hoa Kỳ) | Weerapat Doakmaiklee (Thái Lan) Kittipong Wachiramanowong (Thái Lan) | 4-6, 6-4, [12-10] |
Á quân | 8-4 | Th6 2010 | Malaysia F2, Kuala Lumpur | Futures | Sân cứng | Nathan Thompson (Hoa Kỳ) | Kaden Hensel (Úc) Dane Propoggia (Úc) | 1-6, 6-7(1-7) |
Vô địch | 9-4 | Th11 2010 | Thailand F4, Khon Kaen | Futures | Sân cứng | Kirati Siributwong (Thái Lan) | Dorian Descloix (Pháp) Yannick Jankovits (Pháp) | 6-2, 7-6(8-6) |
Á quân | 9-5 | Th4 2011 | Thailand F3, Khon Kaen | Futures | Sân cứng | Kirati Siributwong (Thái Lan) | Weerapat Doakmaiklee (Thái Lan) Kittipong Wachiramanowong (Thái Lan) | 0-6, 2-6 |
Vô địch | 10-5 | Th4 2011 | India F4, Noida | Futures | Sân cứng | Kittipong Wachiramanowong (Thái Lan) | Junn Mitsuhashi (Nhật Bản) Danai Udomchoke (Thái Lan) | 6-7(1-7), 6-3, [10-6] |
Vô địch | 11-5 | Th6 2011 | Indonesia F2, Surabaya | Futures | Sân cứng | Weerapat Doakmaiklee (Thái Lan) | Huang Liang-chi (Đài Bắc Trung Hoa) Ouyang Bowen (Trung Quốc) | 6-4, 7-5 |
Vô địch | 12-5 | Th6 2011 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Weerapat Doakmaiklee (Thái Lan) | David Agung Susanto (Indonesia) Sunu Wahyu Trijati (Indonesia) | 7-5, 6-0 |
Vô địch | 13-5 | Th6 2011 | Japan F6, Kashiwa | Futures | Sân cứng | Yi Chu-huan (Đài Bắc Trung Hoa) | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) Lee Hsin-han (Đài Bắc Trung Hoa) | 7-6(7-2), 6-3 |
Vô địch | 14-5 | Th6 2011 | Japan F7, Tokyo-Akishima | Futures | Sân cỏ | Yi Chu-huan (Đài Bắc Trung Hoa) | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) Lee Hsin-han (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-4, 6-3 |
Á quân | 14-6 | Th5 2012 | Thailand F3, Bangkok | Futures | Sân cứng | David Agung Susanto (Indonesia) | Lee Hsin-han (Đài Bắc Trung Hoa) Peng Hsien-yin (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-7(3-7), 3-6 |
Vô địch | 15-6 | Th6 2012 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Elbert Sie (Indonesia) | Kim Cheong-eui (Hàn Quốc) Oh Dae-soung (Hàn Quốc) | 4-6, 7-5, [10-3] |
Vô địch | 16-6 | Th6 2013 | Hà Lan F1, Amstelveen | Futures | Sân đất nện | Henri Kontinen (Phần Lan) | Niels Lootsma (Hà Lan) Jelle Sels (Hà Lan) | 6-1, 7-5 |
Vô địch | 17-6 | Th6 2013 | Hà Lan F2, Alkmaar | Futures | Sân đất nện | Henri Kontinen (Phần Lan) | David Škoch (Cộng hòa Séc) Jan Zedník (Cộng hòa Séc) | 7-5, 7-6(9-7) |
Vô địch | 18-7 | Th6 2013 | Hà Lan F3, Breda | Futures | Sân đất nện | Henri Kontinen (Phần Lan) | Bjorn Fratangelo (Hoa Kỳ) Mitchell Krueger (Hoa Kỳ) | 6-4, 7-5 |
Vô địch | 19-6 | Th3 2014 | Trung Quốc F1, Quảng Châu | Futures | Sân cứng | Radu Albot (Moldova) | Riccardo Ghedin (Ý) Claudio Grassi (Ý) | 1-6, 7-5, [10-7] |
Vô địch | 20-6 | Th5 2014 | Thailand F4, Bangkok | Futures | Sân cứng | Li Zhe (Trung Quốc) | Phassawit Burapharitta (Thái Lan) Grittaboon Prahmanee (Thái Lan) | 6-0, 6-1 |
Á quân | 20-7 | Th6 2014 | Thailand F6, Bangkok | Futures | Sân cứng | Andre Dome (Hoa Kỳ) | Pruchya Isaro (Thái Lan) Nuttanon Kadchapanan (Thái Lan) | 4-6, 7-6(7-5), [8-10] |
Vô địch | 21-7 | Th6 2014 | Thailand F7, Bangkok | Futures | Sân cứng | Vishnu Vardhan (Ấn Độ) | Timo Sivapruksa (Thái Lan) Wishaya Trongcharoenchaikul (Thái Lan) | 6-1, 6-2 |
Vô địch | 22-7 | Th7 2014 | Thailand F8, Bangkok | Futures | Sân cứng | David Agung Susanto (Indonesia) | Dane Chuntaruk (Thái Lan) Pruchya Isaro (Thái Lan) | 6-3, 6-3 |
Á quân | 22-8 | Th4 2015 | Indonesia F1, Tarakan | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Matt Seeberger (Hoa Kỳ) Finn Tearney (New Zealand) | 2-6, 6-1, [8-10] |
Vô địch | 23-8 | Th4 2015 | Indonesia F2, Tegal | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Aditya Hari Sasongko (Indonesia) Sunu Wahyu Trijati (Indonesia) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 24-8 | Th4 2015 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) Danai Udomchoke (Thái Lan) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 25-8 | Th4 2015 | Thailand F1, Bangkok | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 4-6, 6-3, [10-8] |
Vô địch | 26-8 | Th6 2015 | Thailand F4, Bangkok | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 4-6, 6-3, [10-2] |
Vô địch | 27-8 | Th8 2015 | Thailand F6, Bangkok | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Benjamin Mitchell (Úc) Jordan Thompson (Úc) | 4-6, 6-3, [11-9] |
Á quân | 27-9 | Th8 2015 | Thailand F7, Bangkok | Futures | Sân cứng | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Pruchya Isaro (Thái Lan) Nuttanon Kadchapanan (Thái Lan) | 4-6, 6-7(5-7) |
Á quân | 0-1 | Th1 2016 | Manila, Philippines | Challenger | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Johan Brunström (Thụy Điển) Frederik Nielsen (Đan Mạch) | 2-6, 2-6 |
Vô địch | 28-9 | Th4 2016 | Trung Quốc F5, Taizhou | Futures | Sân cứng | Vijay Sundar Prashanth (Ấn Độ) | Jeson Patrombon (Philippines) Wang Aoran (Trung Quốc) | 6-4, 6-0 |
Vô địch | 29-9 | Th7 2016 | Vietnam F1, Thủ Dầu Một | Futures | Sân cứng | David Agung Susanto (Indonesia) | Gengo Kikuchi (Nhật Bản) Shunrou Takeshima (Nhật Bản) | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 30-9 | Th8 2016 | Vietnam F2, Thủ Dầu Một | Futures | Sân cứng | Pruchya Isaro (Thái Lan) | Shintaro Imai (Nhật Bản) Arata Onozawa (Nhật Bản) | 7-5, 6-2 |
Vô địch | 31-9 | Th8 2016 | Indonesia F2, Makassar | Futures | Sân cứng | David Agung Susanto (Indonesia) | Lin Wei-de (Đài Bắc Trung Hoa) Yu Cheng-yu (Đài Bắc Trung Hoa) | 6-1, 6-4 |
Á quân | 0-2 | Th11 2016 | Kobe, Nhật Bản | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Daniel Masur (Đức) Ante Pavić (Croatia) | 6-4, 3-6, [6-10] |
Á quân | 0-3 | Th11 2016 | Toyota, Nhật Bản | Challenger | Sân thảm (trong nhà) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Matt Reid (Úc) John-Patrick Smith (Úc) | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 32-9 | Th12 2016 | Indonesia F6, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Karol Drzewiecki (Ba Lan) Maciej Smoła (Ba Lan) | 6-4, 6-4 |
Á quân | 0-4 | Th1 2017 | Dallas, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | David O'Hare (Ireland) Joe Salisbury (Vương quốc Anh) | 7-6(7-6), 3-6, [9-11] |
Vô địch | 33-9 | Th2 2017 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Sho Katayama (Nhật Bản) Sho Shimabukuro (Nhật Bản) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 0-5 | Th3 2017 | Thâm Quyến, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 2-6, 7-6(7-5), [6-10] |
Vô địch | 34-9 | Th3 2017 | Indonesia F4, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Pirmin Haenle (Đức) Karunuday Singh (Ấn Độ) | 6-3, 7-6(7-1) |
Á quân | 34-10 | Th4 2017 | Indonesia F6, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Soichiro Moritani (Nhật Bản) Kento Takeuchi (Nhật Bản) | 4-6, 6-3, [9-11] |
Vô địch | 35-10 | Th5 2017 | Japan F6, Karuizawa | Futures | Sân đất nện | Toshihide Matsui (Nhật Bản) | Shintaro Imai (Nhật Bản) Takuto Niki (Nhật Bản) | 7-5, 6-2 |
Vô địch | 1-5 | Th6 2017 | Lisbon, Bồ Đào Nha | Challenger | Sân đất nện | Ruan Roelofse (Nam Phi) | Fred Gil (Bồ Đào Nha) Gonçalo Oliveira (Bồ Đào Nha) | 7-6(9-7), 6-1 |
Vô địch | 2-5 | Th7 2017 | Winnetka, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | Bradley Klahn (Hoa Kỳ) Kevin King (Hoa Kỳ) | 7-6(7-4), 6-2 |
Á quân | 2-6 | Th10 2017 | Ningbo, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Radu Albot (Moldova) José Statham (New Zealand) | 5-7, 3-6 |
Á quân | 2-7 | Th11 2017 | Kobe, Nhật Bản | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Ben McLachlan (Nhật Bản) Yasutaka Uchiyama (Nhật Bản) | 6-4, 3-6, [8-10] |
Á quân | 2-8 | Th11 2017 | Toyota, Nhật Bản | Challenger | Sân thảm (trong nhà) | Ruben Gonzales (Philippines) | Max Purcell (Úc) Andrew Whittington (Úc) | 3-6, 6-2, [8-10] |
Vô địch | 36-10 | Th11 2017 | Indonesia F7, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Shintaro Imai (Nhật Bản) Renta Tokuda (Nhật Bản) | 6-3, 1-6, [11-9] |
Vô địch | 3-8 | Th2 2018 | Dallas, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Leander Paes (Ấn Độ) Joe Salisbury (Vương quốc Anh) | 6-4, 3-6, [10-7] |
Á quân | 3-9 | Th4 2018 | Nanchang, Trung Quốc | Challenger | Sân đất nện (trong nhà) | Ruben Gonzales (Philippines) | Gong Mao-xin (Trung Quốc) Zhang Ze (Trung Quốc) | 6-3, 6-7(7-9), [7-10] |
Vô địch | 4-9 | Th5 2018 | Busan, Hàn Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Ruan Roelofse (Nam Phi) John-Patrick Smith (Úc) | 6-4, 6-3 |
Á quân | 4-10 | Th7 2018 | Winnetka, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Roberto Maytín (Venezuela) | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) Austin Krajicek (Hoa Kỳ) | 7-6(7-4), 4-6, [5-10] |
Á quân | 36-11 | Th7 2018 | Indonesia F1, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Michael Look (Úc) Matthew Romios (Úc) | 6-7(6-8), 6-7(5-7) |
Vô địch | 37-11 | Th8 2018 | Indonesia F3, Jakarta | Futures | Sân cứng | Justin Barki (Indonesia) | Francis Alcantara (Philippines) Kaito Uesugi (Nhật Bản) | 6-3, 6-2 |
Á quân | 4-11 | Th10 2018 | Stockton, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | Darian King (Barbados) Noah Rubin (Hoa Kỳ) | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 5-11 | Th10 2018 | Fairfield, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | Henri Laaksonen (Thụy Sĩ) Harri Heliövaara (Phần Lan) | 6-0, 7-6 |
Á quân | 5-12 | Th10 2018 | Ningbo, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Gong Maoxin (Trung Quốc) Zhang Ze (Trung Quốc) | 5-7, 6-2, [5-10] |
Á quân | 5-13 | Th10 2018 | Liễu Châu, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Gong Maoxin (Trung Quốc) Zhang Ze (Trung Quốc) | 3-6, 6-2, [3-10] |
Vô địch | 6-13 | Th11 2018 | Thâm Quyến, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Sriram Balaji (Ấn Độ) Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 7-13 | Th1 2019 | Đà Nẵng, Việt Nam | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Miguel Ángel Reyes-Varela (Mexico) Leander Paes (Ấn Độ) | 6-3, 2-6, [11-9] |
Á quân | 7-14 | Th2 2019 | Bangkok, Thái Lan | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Gong Maoxin (Trung Quốc) Zhang Ze (Trung Quốc) | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 8-14 | Th3 2019 | Thâm Quyến, Trung Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Gonçalo Oliveira (Bồ Đào Nha) Li Zhe (Trung Quốc) | 6-4, 3-6, [10-6] |
Vô địch | 9-14 | Th5 2019 | Busan, Hàn Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Toshihide Matsui (Nhật Bản) Vishnu Vardhan (Ấn Độ) | 7-6(9-7), 6-1 |
Vô địch | 10-14 | Th5 2019 | Gwangju, Hàn Quốc | Challenger | Sân cứng | Hsieh Cheng-peng (Đài Bắc Trung Hoa) | Nam Ji-sung (Hàn Quốc) Song Min-kyu (Hàn Quốc) | 6-3, 3-6, [10-6] |
Á quân | 10-15 | Th11 2019 | Kobe, Nhật Bản | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | André Göransson (Thụy Điển) | Purav Raja (Ấn Độ) Ramkumar Ramanathan (Ấn Độ) | 6-7(6-8), 3-6 |
Á quân | 10-16 | Th1 2020 | Bangkok, Thái Lan | Challenger | Sân cứng | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | Andrey Golubev (Kazakhstan) Aleksandr Nedovyesov (Kazakhstan) | 6-3, 6-7(1-7), [5-10] |
Á quân | 37-12 | Th8 2022 | M15 Jakarta, Indonesia | World Tennis Tour | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Yuta Shimizu (Nhật Bản) Ryota Tanuma (Nhật Bản) | 1-6, 6-7(6-8) |
Á quân | 10-17 | Th8 2022 | Nonthaburi, Thái Lan | Challenger | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Benjamin Lock (Zimbabwe) Yuta Shimizu (Nhật Bản) | 1-6, 3-6 |
Á quân | 10-18 | Th9 2022 | Nonthaburi, Thái Lan | Challenger | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Ajeet Rai (New Zealand) Chung Yun-seong (Hàn Quốc) | 1-6, 6-7 |
Á quân | 10-19 | Th9 2022 | Braga, Bồ Đào Nha | Challenger | Sân đất nện | Jeevan Nedunchezhiyan (Ấn Độ) | Vít Kopřiva (Cộng hòa Séc) Jaroslav Pospíšil (Cộng hòa Séc) | 6-3, 3-6, [4-10] |
Á quân | 10-20 | Th1 2023 | Nonthaburi, Thái Lan | Challenger | Sân cứng | Akira Santillan (Úc) | Yuki Bhambri (Ấn Độ) Saketh Myneni (Ấn Độ) | 6-2, 6-7(7-9), [12-14] |
Vô địch | 38-12 | Th1 2023 | M15 Jakarta, Indonesia | World Tennis Tour | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Huang Tsung-hao (Đài Bắc Trung Hoa) Lee Duck-hee (Hàn Quốc) | 6-2, 6-4 |
Á quân | 38-13 | Th6 2023 | M25 Jakarta, Indonesia | World Tennis Tour | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Hiroki Moriya (Nhật Bản) Francis Alcantara (Philippines) | 1-6, 2-6 |
Vô địch | 39-13 | Th6 2023 | M25 Jakarta, Indonesia | World Tennis Tour | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Anthony Susanto (Indonesia) David Agung Susanto (Indonesia) | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 40-13 | Th8 2023 | M25 Jakarta, Indonesia | World Tennis Tour | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Han Seon-yong (Hàn Quốc) Lee Jea-moon (Hàn Quốc) | 6-2, 4-6, [10-1] |
Vô địch | 41-13 | Th11 2023 | M15 Ipoh, Malaysia | World Tennis Tour | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Thijmen Loof (Hà Lan) Wishaya Trongcharoenchaikul (Thái Lan) | 6-2, 6-0 |
Vô địch | 42-13 | Th11 2023 | M15 Kuala Lumpur, Malaysia | World Tennis Tour | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Thijmen Loof (Hà Lan) Pruchya Isaro (Thái Lan) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 43-13 | Th1 2024 | M25 Chennai, Ấn Độ | World Tennis Tour | Sân cứng | Francis Alcantara (Philippines) | Bogdan Bobrov Adil Kalyanpur (Ấn Độ) | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 44-13 | Th2 2024 | M15 Nakhon Si Thammarat, Thái Lan | World Tennis Tour | Sân cứng | Pruchya Isaro (Thái Lan) | Huang Tsung-hao (Đài Bắc Trung Hoa) Yeongseok Jeong (Hàn Quốc) | 6-4, 4-6, [10-8] |
Á quân | 10-21 | Th3 2024 | Kigali, Rwanda | Challenger | Sân đất nện | Pruchya Isaro (Thái Lan) | Max Houkes (Hà Lan) Clément Tabur (Pháp) | 3-6, 6-7(4-7) |
Vô địch | 45-13 | Th7 2024 | M25 Taipei, Đài Loan | World Tennis Tour | Sân cứng | Pruchya Isaro (Thái Lan) | Ray Ho (Đài Bắc Trung Hoa) Shin Woo-bin (Hàn Quốc) | 7-6(7-4), 6-4 |
Vô địch | 46-13 | Th8 2024 | M25 Taipei, Đài Loan | World Tennis Tour | Sân cứng | Pruchya Isaro (Thái Lan) | Sai Karteek Reddy Ganta (Ấn Độ) Wishaya Trongcharoenchaikul (Thái Lan) | 7-6(7-4), 7-5 |
4. Đại diện quốc gia
Christopher Rungkat ra mắt tại các sự kiện thể thao đa môn vào năm 2007 tại Nakhon Ratchasima, Thái Lan, nơi anh giành huy chương đồng nội dung đôi nam. Kể từ đó, anh đã trở thành trụ cột của đội tuyển quần vợt Indonesia, mang về nhiều huy chương vàng, bạc và đồng từ các kỳ Đại hội Thể thao châu Á, SEA Games và Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo.
4.1. Các sự kiện thể thao đa môn (Cá nhân)
4.1.1. Kết quả nội dung Đơn Nam
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Th11 2011 | SEA Games, Palembang | Sân cứng | Danai Udomchoke (Thái Lan) | 6-2, 6-2 |
Vô địch | Th9 2013 | Islamic Solidarity Games, Palembang | Sân cứng | Mohamed Hassen (Algeria) | 6-2, 6-1 |
Vô địch | Th8 2017 | SEA Games, Kuala Lumpur | Sân cứng | Jirat Navasirisomboon (Thái Lan) | 6-4, 6-4 |
4.1.2. Kết quả nội dung Đôi Nam
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Đồng | Th12 2007 | SEA Games, Nakhon Ratchasima | Sân cứng | Elbert Sie (Indonesia) | Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 1-6, 3-6 |
Đồng | Th12 2009 | SEA Games, Viêng Chăn | Sân cứng | Nesa Arta (Indonesia) | Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 2-6, 4-6 |
Vô địch | Th11 2011 | SEA Games, Palembang | Sân cứng | Elbert Sie (Indonesia) | Treat Huey (Philippines) | 2-6, 6-2, [10-7] |
Vô địch | Th9 2013 | Islamic Solidarity Games, Palembang | Sân cứng | Elbert Sie (Indonesia) | Wisnu Adi Nugroho (Indonesia) | 6-4, 4-6, [10-8] |
Á quân | Th5 2023 | SEA Games, Phnom Penh | Sân cứng | Nathan Anthony Barki (Indonesia) | Francis Alcantara (Philippines) | 6-2, 5-7, [5-10] |

4.1.3. Kết quả nội dung Đôi Nam Nữ
Christopher Rungkat đã đặc biệt thành công ở nội dung đôi nam nữ, giành được nhiều huy chương vàng tại các sự kiện lớn. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức trên sân nhà Indonesia, Rungkat đã gây bất ngờ khi giành huy chương vàng nội dung đôi nam nữ cùng với Aldila Sutjiadi, mặc dù họ chỉ tập luyện cùng nhau trong hai tuần và không được kỳ vọng giành huy chương. Cặp đôi này đã đánh bại cặp đôi Thái Lan Sonchat Ratiwatana và Luksika Kumkhum trong trận chung kết để mang về tấm huy chương vàng quý giá.
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | Th11 2011 | SEA Games, Palembang | Sân cứng | Jessy Rompies (Indonesia) | Treat Huey (Philippines) | 6-4, 3-6, [6-10] |
Á quân | Th8 2017 | SEA Games, Kuala Lumpur | Sân cứng | Jessy Rompies (Indonesia) | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | 1-6, 2-6 |
Vô địch | Th8 2018 | Asian Games, Palembang | Sân cứng | Aldila Sutjiadi (Indonesia) | Sonchat Ratiwatana (Thái Lan) | 4-6, 7-5, [10-7] |
Vô địch | Th12 2019 | SEA Games, Manila | Sân cứng | Aldila Sutjiadi (Indonesia) | Sanchai Ratiwatana (Thái Lan) | 4-6, 6-4, [10-8] |
Vô địch | Th5 2022 | SEA Games, Bắc Ninh | Sân cứng | Aldila Sutjiadi (Indonesia) | Pruchya Isaro (Thái Lan) | 6-7(7-9), 6-2, [10-5] |
Vô địch | Th5 2023 | SEA Games, Phnom Penh | Sân cứng | Aldila Sutjiadi (Indonesia) | Pruchya Isaro (Thái Lan) Peangtarn Plipuech (Thái Lan) | 2-6, 6-4, [10-5] |
5. Dòng thời gian thành tích Grand Slam
Christopher Rungkat đã có một số lần tham dự các giải Grand Slam ở các nội dung đơn, đôi và đôi nam nữ, mặc dù chủ yếu là ở vòng loại hoặc các vòng đấu đầu tiên.
W | F | SF | QF | #R | RR | Q# | DNQ | A | NH |
---|
Trong đó: W (vô địch); F (chung kết); SF (bán kết); QF (tứ kết); #R (vòng 4, 3, 2, 1); RR (vòng bảng); Q# (vòng loại); DNQ (không đủ điều kiện); A (vắng mặt); NH (không tổ chức).
5.1. Thành tích nội dung Đơn
Giải đấu | 2013 | Thắng-Thua |
---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | Vòng loại 1 | 0-1 |
Tổng cộng | 0-1 | 0-1 |
5.2. Thành tích nội dung Đôi
Giải đấu | 2019 | 2022 | Thắng-Thua |
---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | Vòng 2 | 1-1 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Vòng 2 | A | 1-1 |
Giải quần vợt Wimbledon | Vòng 1 | A | 0-1 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Vòng 1 | A | 0-1 |
Tổng cộng | 1-3 | 1-1 | 2-4 |
5.3. Thành tích nội dung Đôi Nam Nữ
Giải đấu | 2019 | Thắng-Thua |
---|---|---|
Giải quần vợt Wimbledon | Vòng 2 | 1-1 |
Tổng cộng | 1-1 | 1-1 |
6. Giải thưởng và đề cử
Christopher Rungkat đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp quần vợt của mình, ghi nhận những đóng góp và thành tích nổi bật của anh.
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
AORI | 2009 | Vận động viên triển vọng nhất | Vô địch |
2011 | Vận động viên nam xuất sắc nhất | ||
Vận động viên được yêu thích | |||
Giải thưởng Thể thao Indonesia | 2018 | Vận động viên đôi nam nữ được yêu thích cùng Aldila Sutjiadi | |
ITF | 2020 | Giải cống hiến Davis Cup | Vô địch |