1. Tiểu sử và bối cảnh
Henri Kontinen sinh ngày 19 tháng 6 năm 1990 tại Helsinki, Phần Lan. Anh hiện đang cư trú tại Tallinn, Estonia. Anh có chiều cao 1.91 m và cân nặng 82 kg. Kontinen thuận tay phải và sử dụng cú trái một tay. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2008 và giải nghệ vào năm 2021. Em trai của anh, Micke Kontinen, cũng là một cựu vận động viên quần vợt.
2. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ của mình, Kontinen đã đạt được một số thành tích đáng kể. Năm 2008, anh giành chức vô địch đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng cùng với Christopher Rungkat. Cùng năm đó, anh đã lọt vào trận chung kết nội dung đơn nam trẻ tại Giải quần vợt Wimbledon, nơi anh thua Grigor Dimitrov sau khi đã đánh bại Bernard Tomic ở bán kết. Anh cũng lọt vào trận chung kết đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng với Rungkat.
Tuy nhiên, sự phát triển trong sự nghiệp đánh đơn của Kontinen đã bị cản trở bởi các chấn thương đầu gối. Đến năm 2013, anh quyết định tập trung hoàn toàn vào nội dung đánh đôi.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi gặp phải các chấn thương và buộc phải từ bỏ sự nghiệp đánh đơn, Henri Kontinen đã chuyển hướng sang nội dung đánh đôi và đạt được nhiều thành công nổi bật, từng bước vươn lên vị trí dẫn đầu thế giới.
3.1. Sự nghiệp đơn và chấn thương
Henri Kontinen đã có một khởi đầu sự nghiệp với tư cách là một tay vợt đánh đơn, đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 220 thế giới vào ngày 18 tháng 10 năm 2010. Anh đã tham gia vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010 nhưng không thể vượt qua.
Tuy nhiên, sự nghiệp đánh đơn của anh đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi các chấn thương đầu gối tái phát. Điều này đã buộc anh phải đưa ra quyết định khó khăn là chấm dứt sự nghiệp đánh đơn ở độ tuổi khá trẻ và chuyển sang tập trung hoàn toàn vào nội dung đánh đôi kể từ năm 2013.
3.2. Chuyển sang đánh đôi và thành công ban đầu (2014-2015)
Năm 2014 đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của Kontinen khi anh giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên tại giải Giải quần vợt Kitzbühel Mở rộng cùng với Jarkko Nieminen. Anh cũng lọt vào hai trận chung kết khác trong năm đó khi hợp tác với Marin Draganja.
Năm 2015 là một năm đột phá đối với Kontinen, khi anh giành được năm danh hiệu đôi. Anh vô địch PBZ Zagreb Indoors và Open 13 cùng với Marin Draganja. Với Draganja, anh cũng giành chiến thắng tại giải Giải quần vợt Barcelona Mở rộng, một giải thuộc ATP Tour 500 Series. Anh và Zheng Jie cũng đã lọt vào bán kết nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2015. Cuối năm 2015, anh giành thêm các danh hiệu tại Giải quần vợt St. Petersburg Mở rộng và Giải quần vợt Malaysia Mở rộng (Kuala Lumpur) cùng với Treat Huey.
3.3. Thành công tại Grand Slam và ATP Finals (2016-2018)
Những kết quả tốt đẹp của Kontinen tiếp tục kéo dài sang năm 2016, đặc biệt là khi anh bắt đầu hợp tác với John Peers. Họ giành danh hiệu tại Brisbane International vào tháng 1. Vào tháng 4 và tháng 5, họ cùng nhau vô địch BMW Open ở Đức. Tại Giải quần vợt Wimbledon 2016, Kontinen và Peers đã lọt vào tứ kết nội dung đôi nam. Đáng chú ý hơn, Kontinen cùng với Heather Watson đã giành chức vô địch đôi nam nữ sau khi đánh bại cặp Anna-Lena Grönefeld và Robert Farah trong trận chung kết. Vào tháng 7, Kontinen và Peers tiếp tục giành chiến thắng tại Giải quần vợt Đức Mở rộng. Đến tháng 8, Kontinen giành danh hiệu đôi thứ 10 trong sự nghiệp tại Winston-Salem Open khi thi đấu cùng Guillermo García-López. Anh cũng giành chiến thắng tại Giải quần vợt St. Petersburg Mở rộng với Dominic Inglot. Cuối năm 2016, Kontinen và Peers có một kết thúc mùa giải thành công rực rỡ khi giành danh hiệu Masters 1000 đầu tiên tại Paris Masters và sau đó là chức vô địch ATP Finals mùa giải. Nhờ những thành tích này, Kontinen đã lọt vào top 10 bảng xếp hạng đôi, trở thành tay vợt Phần Lan đầu tiên làm được điều này.
Vào tháng 1 năm 2017, Kontinen và Peers đã giành chức vô địch đôi nam Giải quần vợt Úc Mở rộng 2017, đánh bại cặp Bob Bryan và Mike Bryan trong trận chung kết. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2017, Kontinen chính thức trở thành tay vợt số 1 thế giới ở nội dung đôi, là tay vợt Phần Lan đầu tiên (nam hoặc nữ) đạt được vị trí này. Anh giữ vị trí này trong 26 tuần. Tại Giải quần vợt Wimbledon 2017, Kontinen và Peers đã thua ở bán kết trước Łukasz Kubot và Marcelo Melo, cặp đôi sau đó đã giành chức vô địch, và Kontinen cũng mất vị trí số 1 vào tay Melo. Ở nội dung đôi nam nữ, Kontinen và Watson đã lọt vào chung kết năm thứ hai liên tiếp tại Wimbledon nhưng thất bại trước Jamie Murray và Martina Hingis. Tiếp nối thành công, Kontinen và Peers đã giành thêm các danh hiệu tại Washington Open, China Open, và Thượng Hải Masters (thuộc Masters 1000) trong năm 2017. Cuối năm 2017, họ tiếp tục vô địch ATP Finals lần thứ hai liên tiếp, đánh bại Kubot và Melo trong trận chung kết.
Năm 2018, Kontinen và Peers tiếp tục giành chiến thắng tại Brisbane International, Queen's Club Championships và Giải quần vợt Canada Mở rộng (thuộc Masters 1000). Trong năm này, họ cũng lọt vào tứ kết đôi nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng.
3.4. Sự nghiệp sau này và giải nghệ (2019-2021)
Năm 2019, Henri Kontinen cùng với John Peers đã lọt vào trận chung kết đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, nhưng họ đã thua cặp Pierre-Hugues Herbert và Nicolas Mahut. Sau đó, anh đã giành chiến thắng tại Rotterdam Open (ATP Tour 500) cùng với Jérémy Chardy và Stockholm Open (ATP Tour 250) cùng với Édouard Roger-Vasselin. Anh cũng lọt vào tứ kết đôi nam tại Wimbledon và tứ kết đôi nam nữ tại Mỹ Mở rộng trong năm này.
Năm 2020, Kontinen và Jan-Lennard Struff đã lọt vào trận chung kết giải Rotterdam Open (ATP Tour 500) nhưng lại thua Herbert và Mahut. Anh cũng lọt vào bán kết đôi nam nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng.
Đầu năm 2021, Kontinen giành danh hiệu cuối cùng trong sự nghiệp của mình tại Open Sud de France cùng với Édouard Roger-Vasselin. Sau đó, vào tháng 1 năm 2022, anh chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp.
4. Thành tích và thống kê chính
Henri Kontinen đã có một sự nghiệp đáng nhớ ở nội dung đôi, với nhiều danh hiệu lớn và vị trí số 1 thế giới.
4.1. Thành tích Grand Slam
Henri Kontinen đã có những thành tích nổi bật tại các giải Grand Slam, đặc biệt ở nội dung đôi.
- Đôi nam:
- Vô địch (1): Giải quần vợt Úc Mở rộng 2017 (với John Peers)
- Á quân (1): Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 (với John Peers)
- Anh đã tham gia tổng cộng 29 giải Grand Slam ở nội dung đôi nam, đạt tổng thành tích thắng-thua là 42-28.
- Thành tích tốt nhất của anh tại các giải Grand Slam khác ở nội dung đôi nam: tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, bán kết Giải quần vợt Wimbledon 2017 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017.
- Đôi nam nữ:
- Vô địch (1): Giải quần vợt Wimbledon 2016 (với Heather Watson)
- Á quân (1): Giải quần vợt Wimbledon 2017 (với Heather Watson)
- Anh đã tham gia tổng cộng 18 giải Grand Slam ở nội dung đôi nam nữ, đạt tổng thành tích thắng-thua là 25-17.
- Thành tích tốt nhất của anh tại các giải Grand Slam khác ở nội dung đôi nam nữ: bán kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2015 và Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020, tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2015 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019.
4.2. Thành tích ATP Finals và Masters 1000
Kontinen là một trong những tay vợt đôi xuất sắc tại các giải đấu lớn của ATP Tour.
- ATP Finals (Giải đấu cuối năm):
- Vô địch (2): 2016, 2017 (cả hai lần đều với John Peers)
- Anh đã tham gia 3 lần tại ATP Finals, đạt tổng thành tích thắng-thua là 9-2.
- ATP Tour Masters 1000:
- Vô địch (3): Paris Masters 2016, Thượng Hải Masters 2017, Giải quần vợt Canada Mở rộng 2018 (cả ba lần đều với John Peers)
- Á quân (1): Thượng Hải Masters 2016 (với John Peers)
- Anh đã tham gia 46 giải Masters 1000, đạt tổng thành tích thắng-thua là 45-43.
4.3. Thành tích các trận chung kết lớn
Dưới đây là kết quả các trận chung kết quan trọng mà Henri Kontinen đã tham gia tại các giải Grand Slam, ATP Finals và Masters 1000:
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2017 | Úc Mở rộng | Cứng | John Peers | Bob Bryan Mike Bryan | 7-5, 7-5 |
Á quân | 2019 | Úc Mở rộng | Cứng | John Peers | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 4-6, 6-7(1-7) |
Vô địch | 2016 | Wimbledon | Cỏ | Heather Watson | Anna-Lena Grönefeld Robert Farah | 7-6(7-5), 6-4 |
Á quân | 2017 | Wimbledon | Cỏ | Heather Watson | Martina Hingis Jamie Murray | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 2016 | ATP World Tour Finals, Luân Đôn | Cứng (trong nhà) | John Peers | Raven Klaasen Rajeev Ram | 2-6, 6-1, [10-8] |
Vô địch | 2017 | ATP Finals, Luân Đôn (lần 2) | Cứng (trong nhà) | John Peers | Łukasz Kubot Marcelo Melo | 6-4, 6-2 |
Á quân | 2016 | Thượng Hải Masters | Cứng | John Peers | John Isner Jack Sock | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 2016 | Paris Masters | Cứng (trong nhà) | John Peers | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 6-4, 3-6, [10-6] |
Vô địch | 2017 | Thượng Hải Masters | Cứng | John Peers | Łukasz Kubot Marcelo Melo | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 2018 | Canadian Open | Cứng | John Peers | Raven Klaasen Michael Venus | 6-2, 6-7(7-9), [10-6] |
4.4. Thành tích chung kết ATP Tour
Trong sự nghiệp của mình, Henri Kontinen đã tham gia 30 trận chung kết đôi nam tại ATP Tour, giành được 24 danh hiệu và 6 lần á quân.
Chú thích |
---|
Giải Grand Slam (1-1) |
ATP Finals (2-0) |
ATP Tour Masters 1000 (3-1) |
ATP Tour 500 Series (6-2) |
ATP Tour 250 Series (12-2) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (19-5) |
Đất nện (4-1) |
Cỏ (1-0) |
Thảm (0-0) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (13-3) |
Trong nhà (11-3) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 8 năm 2014 | Giải quần vợt Kitzbühel Mở rộng, Áo | 250 Series | Jarkko Nieminen | Daniele Bracciali Andrey Golubev | 6-1, 6-4 | |
Á quân | 1-1 | Tháng 9 năm 2014 | Moselle Open, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Marin Draganja | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 7-6(7-3), 3-6, [8-10] |
Á quân | 1-2 | Tháng 11 năm 2014 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Marin Draganja | Vasek Pospisil Nenad Zimonjić | 6-7(13-15), 6-1, [5-10] |
Vô địch | 2-2 | Tháng 2 năm 2015 | Zagreb Indoors, Croatia | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Marin Draganja | Fabrice Martin Purav Raja | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 3-2 | Tháng 2 năm 2015 | Open 13, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Marin Draganja | Colin Fleming Jonathan Marray | 6-4, 3-6, [10-8] |
Vô địch | 4-2 | Tháng 4 năm 2015 | Barcelona Open, Tây Ban Nha | 500 Series | Đất nện | Marin Draganja | Jamie Murray John Peers | 6-3, 6-7(6-8), [11-9] |
Á quân | 4-3 | Tháng 8 năm 2015 | Giải quần vợt Kitzbühel Mở rộng, Áo | 250 Series | Đất nện | Robin Haase | Nicolás Almagro Carlos Berlocq | 7-5, 3-6, [9-11] |
Vô địch | 5-3 | Tháng 9 năm 2015 | Giải quần vợt St. Petersburg Mở rộng, Nga | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Treat Huey | Julian Knowle Alexander Peya | 7-5, 6-3 |
Vô địch | 6-3 | Tháng 10 năm 2015 | Malaysia Open, Malaysia | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Treat Huey | Raven Klaasen Rajeev Ram | 7-6(7-4), 6-2 |
Vô địch | 7-3 | Tháng 1 năm 2016 | Brisbane International, Úc | 250 Series | Cứng | John Peers | James Duckworth Chris Guccione | 7-6(7-4), 6-1 |
Vô địch | 8-3 | Tháng 5 năm 2016 | BMW Open, Đức | 250 Series | Đất nện | John Peers | Juan Sebastián Cabal Robert Farah | 6-3, 3-6, [10-7] |
Vô địch | 9-3 | Tháng 7 năm 2016 | German Open, Đức | 500 Series | Đất nện | John Peers | Daniel Nestor Aisam-ul-Haq Qureshi | 7-5, 6-3 |
Vô địch | 10-3 | Tháng 8 năm 2016 | Winston-Salem Open, Hoa Kỳ | 250 Series | Cứng | Guillermo García López | Andre Begemann Leander Paes | 4-6, 7-6(8-6), [10-8] |
Vô địch | 11-3 | Tháng 9 năm 2016 | Giải quần vợt St. Petersburg Mở rộng, Nga (lần 2) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Dominic Inglot | Andre Begemann Leander Paes | 4-6, 6-3, [12-10] |
Á quân | 11-4 | Tháng 10 năm 2016 | Thượng Hải Masters, Trung Quốc | Masters 1000 | Cứng | John Peers | Jack Sock John Isner | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 12-4 | Tháng 11 năm 2016 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | John Peers | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 6-4, 3-6, [10-6] |
Vô địch | 13-4 | Tháng 11 năm 2016 | ATP Finals, Vương quốc Anh | Tour Finals | Cứng (trong nhà) | John Peers | Raven Klaasen Rajeev Ram | 2-6, 6-1, [10-8] |
Vô địch | 14-4 | Tháng 1 năm 2017 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | John Peers | Bob Bryan Mike Bryan | 7-5, 7-5 |
Vô địch | 15-4 | Tháng 8 năm 2017 | Washington Open, Hoa Kỳ | 500 Series | Cứng | John Peers | Łukasz Kubot Marcelo Melo | 7-6(7-5), 6-4 |
Vô địch | 16-4 | Tháng 10 năm 2017 | China Open, Trung Quốc | 500 Series | Cứng | John Peers | John Isner Jack Sock | 6-3, 3-6, [10-7] |
Vô địch | 17-4 | Tháng 10 năm 2017 | Thượng Hải Masters, Trung Quốc | Masters 1000 | Cứng | John Peers | Łukasz Kubot Marcelo Melo | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 18-4 | Tháng 11 năm 2017 | ATP Finals, Vương quốc Anh (lần 2) | Tour Finals | Cứng (trong nhà) | John Peers | Łukasz Kubot Marcelo Melo | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 19-4 | Tháng 1 năm 2018 | Brisbane International, Úc (lần 2) | 250 Series | Cứng | John Peers | Leonardo Mayer Horacio Zeballos | 3-6, 6-3, [10-2] |
Vô địch | 20-4 | Tháng 6 năm 2018 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | 500 Series | Cỏ | John Peers | Jamie Murray Bruno Soares | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 21-4 | Tháng 8 năm 2018 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | John Peers | Raven Klaasen Michael Venus | 6-2, 6-7(7-9), [10-6] |
Á quân | 21-5 | Tháng 1 năm 2019 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | John Peers | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 4-6, 6-7(1-7) |
Vô địch | 22-5 | Tháng 2 năm 2019 | Rotterdam Open, Hà Lan | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Jérémy Chardy | Jean-Julien Rojer Horia Tecău | 7-6(7-5), 7-6(7-4) |
Vô địch | 23-5 | Tháng 10 năm 2019 | Stockholm Open, Thụy Điển | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Édouard Roger-Vasselin | Mate Pavić Bruno Soares | 6-4, 6-2 |
Á quân | 23-6 | Tháng 2 năm 2020 | Rotterdam Open, Hà Lan | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Jan-Lennard Struff | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 6-7(5-7), 6-4, [7-10] |
Vô địch | 24-6 | Tháng 2 năm 2021 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Édouard Roger-Vasselin | Jonathan Erlich Andrei Vasilevski | 6-2, 7-5 |
4.5. Thành tích giải Challenger và Futures
Henri Kontinen cũng đã đạt được nhiều danh hiệu và lọt vào chung kết tại các giải đấu thuộc hệ thống Challenger và Futures Tour.
- Đơn:
Anh đã tham gia 6 trận chung kết đơn, giành được 5 danh hiệu và 1 lần á quân. Tất cả các danh hiệu đều thuộc Futures Tour.
5. Di sản và đánh giá
Henri Kontinen để lại một di sản đáng kể trong làng quần vợt Phần Lan và thế giới, đặc biệt ở nội dung đôi. Thành tựu lớn nhất trong sự nghiệp của anh là việc trở thành tay vợt Phần Lan đầu tiên, cả nam và nữ, đạt được vị trí số 1 thế giới ở nội dung đôi vào ngày 3 tháng 4 năm 2017. Đây là một cột mốc lịch sử đối với quần vợt Phần Lan, khẳng định tài năng và sự cống hiến của anh.
Sự chuyển đổi thành công của Kontinen từ một tay vợt đánh đơn bị chấn thương sang một trong những tay vợt đôi hàng đầu thế giới đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên khác. Anh chứng minh rằng chấn thương không nhất thiết là dấu chấm hết cho sự nghiệp, mà có thể là cơ hội để tìm kiếm một hướng đi mới và đạt được những thành công vang dội. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của anh là 3.58 M USD.

