1. Tổng quan
Stéphane Robert là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Pháp, người đã đạt được những cột mốc đáng chú ý trong sự nghiệp của mình, bao gồm việc lọt vào vòng 4 Grand Slam với tư cách là tay vợt thua cuộc may mắn, lọt vào chung kết ATP Tour nội dung đơn và giành một danh hiệu đôi ATP. Ông cũng được biết đến với khả năng kiên trì thi đấu chuyên nghiệp ở tuổi tương đối muộn và đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp khi đã ngoài 30.
2. Đầu đời và xuất thân
Stéphane Robert sinh ra và lớn lên tại Pháp, bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào đầu những năm 2000.
2.1. Ngày sinh và thông tin cá nhân
Stéphane Robert sinh ngày 17 tháng 5 năm 1980 tại Montargis, thuộc tỉnh Loiret, Pháp. Ông có chiều cao 185 cm và cân nặng 77 kg. Robert thuận tay phải và thực hiện cú trái tay bằng cả hai tay. Ông hiện đang cư trú tại Cepoy, Pháp.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Stéphane Robert trải qua nhiều giai đoạn với những thành công và thách thức, từ những ngày đầu gặp phải vấn đề sức khỏe đến giai đoạn đột phá với các thành tích đáng chú ý và duy trì sự nghiệp ở độ tuổi cao.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và những thách thức
Stéphane Robert bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2001. Giai đoạn 2007-2008 là một thử thách lớn đối với ông khi ông phải nghỉ thi đấu 16 tháng do nhiễm virus Viêm gan siêu vi A vào tháng 2 năm 2007. Vào đầu tháng 6 năm 2008, ông trở lại thi đấu tại giải đấu ITF Men's Circuit ở Apeldoorn, khi không có thứ hạng đơn ATP nào, nhưng đã xuất sắc lọt vào trận chung kết với tư cách là tay vợt vượt qua vòng loại.
3.2. Bước đột phá và những thành công đáng chú ý (2010-2014)
Ngày 1 tháng 2 năm 2010, Robert lần đầu tiên lọt vào top 100 của bảng xếp hạng đơn ATP ở vị trí số 100. Chỉ một tuần sau khi đột phá thứ hạng đơn, ông đã đánh bại tay vợt top 20 thế giới David Ferrer lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình tại bán kết giải SA Tennis Open 2010, trước khi lọt vào trận chung kết đơn ATP World Tour đầu tiên. Ông đã để thua hạt giống số 3 Feliciano López với tỷ số 5-7, 1-6. Sau khi giành danh hiệu đơn giải ATP Challenger Tour tại Tangier vào ngày 22 tháng 2 năm 2010, Robert đã đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp lúc đó là số 61 trên bảng xếp hạng đơn ATP.
Vào năm 2011, Robert thu hút sự chú ý quốc tế khi, với tư cách là tay vợt vượt qua vòng loại, ông đã đánh bại Tomáš Berdych - người từng lọt vào chung kết Wimbledon 2010 và là hạt giống số 6 - với tỷ số 3-6, 3-6, 6-2, 6-2, 9-7 ở vòng 1 giải Pháp Mở rộng 2011. Đây là chiến thắng đơn lớn nhất trong sự nghiệp của ông, khi đã cứu được một điểm trận đấu ở tỷ số 4-5 trong sét quyết định. Đây cũng là lần đầu tiên ông đánh bại một tay vợt nằm trong top 10 bảng xếp hạng đơn ATP (Berdych đứng thứ 6). Robert sau đó đã thua trận đấu ở vòng 2 trước Fabio Fognini sau các sét đấu trắng.
Tại Úc Mở rộng 2014, Robert lần đầu tiên lọt vào vòng 4 một giải đấu Grand Slam ở nội dung đơn, nơi ông để thua hạt giống số 4 Andy Murray. Ông là một trong số hai tay vợt thua cuộc may mắn hiếm hoi lọt vào vòng 4 một giải Grand Slam kể từ khi Dick Norman đạt được thành tích tương tự tại Wimbledon 1995, người còn lại là David Goffin (tại Pháp Mở rộng 2012).
Cũng trong năm 2014, Robert và Jesse Huta Galung trở thành đội đôi thua cuộc may mắn thứ ba giành danh hiệu đôi ATP World Tour, khi đánh bại Daniel Nestor và Nenad Zimonjić trong trận chung kết giải Barcelona Open Banc Sabadell 2014. Đây là lần đầu tiên Robert lọt vào chung kết đôi ATP World Tour. Sau khi thua ở vòng 1 giải Wimbledon 2014 trước Nick Kyrgios, Robert đã bỏ lỡ phần còn lại của năm do chấn thương chân.
3.3. Cuối sự nghiệp và các cột mốc về thứ hạng (2015-2018)
Robert đã vượt qua vòng loại để lọt vào vòng đấu chính nội dung đơn của giải Úc Mở rộng 2016 sau khi thắng ba trận vòng loại, và ông đã thua ở vòng 3 của vòng đấu chính trước Gaël Monfils. Đây mới là lần thứ hai Robert tiến vào vòng 3 vòng đấu chính nội dung đơn của một giải Grand Slam.
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2016, Robert, người không được xếp hạt giống và có thứ hạng đơn ATP là 83 trước giải đấu, đã lọt vào bán kết giải Đức Mở rộng 2016, nơi ông để thua Martin Kližan. Đây là lần đầu tiên Robert lọt vào bán kết ATP World Tour kể từ tháng 2 năm 2010. Thứ hạng đơn ATP của Robert đã đạt mức cao nhất sự nghiệp là số 59 vào ngày 18 tháng 7 năm 2016, ngay sau khi ông lọt vào bán kết ở Hamburg, đây là một sự cải thiện lớn so với thứ hạng đơn ATP của ông là 558 vào ngày 25 tháng 5 năm 2015. Ông tiếp tục đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 50 thế giới vào ngày 24 tháng 10 năm 2016, khi đã 36 tuổi.
Vào năm 2018, Robert đã giành được một danh hiệu đơn ATP Challenger Tour tại Burnie, Úc, đánh bại Daniel Altmaier trong trận chung kết.

4. Sự nghiệp huấn luyện
Từ năm 2001 đến tháng 3 năm 2010, Ronan Lafaix là huấn luyện viên của Robert. Vào tháng 5 năm 2016, Lafaix, người lớn hơn Robert 12 tuổi, trở lại làm huấn luyện viên cho Robert lần thứ hai. Lafaix đã gia nhập Học viện Quần vợt Mouratoglou và đã huấn luyện một số tay vợt chuyên nghiệp, bao gồm cả Hamad Medjedovic.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích và kết quả thi đấu đáng chú ý trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Stéphane Robert tại các giải đấu thuộc hệ thống ATP Tour, ATP Challenger và ITF Circuit, cũng như tại các giải Grand Slam.
5.1. Các trận chung kết ATP Tour
5.1.1. Đơn: 1 (1 á quân)
Chú thích |
---|
Giải đấu Grand Slam (0-0) |
ATP World Tour Finals (0-0) |
ATP World Tour Masters 1000 (0-0) |
ATP World Tour 500 Series (0-0) |
ATP World Tour 250 Series (0-1) |
Danh hiệu theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-1) |
Sân đất nện (0-0) |
Sân cỏ (0-0) |
Danh hiệu theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (0-1) |
Trong nhà (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 2 năm 2010 | SA Tennis Open, Nam Phi | 250 Series | Sân cứng | Tây Ban Nha Feliciano López | 5-7, 1-6 |
5.1.2. Đôi: 1 (1 danh hiệu)
Chú thích |
---|
Giải đấu Grand Slam (0-0) |
ATP World Tour Finals (0-0) |
ATP World Tour Masters 1000 (0-0) |
ATP World Tour 500 Series (1-0) |
ATP World Tour 250 Series (0-0) |
Danh hiệu theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-0) |
Sân đất nện (1-0) |
Sân cỏ (0-0) |
Danh hiệu theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (1-0) |
Trong nhà (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 4 năm 2014 | Barcelona Open, Tây Ban Nha | 500 Series | Sân đất nện | Hà Lan Jesse Huta Galung | Canada Daniel Nestor Serbia Nenad Zimonjić | 6-3, 6-3 |
5.2. Các trận chung kết ATP Challenger và ITF Circuit
5.2.1. Đơn: 39 (23 thắng-16 thua)
Chú thích (đơn) |
---|
ATP Challenger Tour (9-10) |
ITF Men's Circuit (14-6) |
Kết quả | STT. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1. | 25 tháng 2, 2002 | Jaffa, Israel | Sân cứng | Slovakia Branislav Sekáč | 6-4, 6-2 |
Thắng | 2. | 2 tháng 6, 2003 | Kranj, Slovenia | Sân đất nện | Tây Ban Nha Ivan Esquerdo | 6-4, 3-6, 7-5 |
Thắng | 3. | 14 tháng 7, 2003 | Belgrade, Serbia và Montenegro | Sân đất nện | Bulgaria Todor Enev | 6-2, 4-1, bỏ cuộc |
Thắng | 4. | 21 tháng 7, 2003 | Belgrade, Serbia và Montenegro | Sân đất nện | Serbia và Montenegro Vladimir Pavićević | 6-3, 6-3 |
Thắng | 5. | 8 tháng 9, 2003 | Sofia, Bulgaria | Sân đất nện | Đức Daniel Elsner | 6-1, 4-6, 7-6(7-4) |
Thắng | 6. | 13 tháng 9, 2004 | Budapest, Hungary | Sân đất nện | Ý Alessio di Mauro | 6-1, 4-6, 7-5 |
Thắng | 7. | 17 tháng 10, 2005 | Barcelona, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Tây Ban Nha Pablo Andújar | 7-5, 6-3 |
Thua | 1. | 2 tháng 1, 2006 | Exmouth, Vương quốc Anh | Thảm (i) | Latvia Andis Juška | 3-6, 6-1, 4-6 |
Thắng | 8. | 9 tháng 1, 2006 | Barnstaple, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Pháp Jérémy Chardy | 7-6(7-3), 6-1 |
Thua | 2. | 24 tháng 1, 2006 | Wrexham, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Vương quốc Anh Alex Bogdanović | 3-6, 2-6 |
Thắng | 9. | 16 tháng 1, 2007 | Sunderland, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Pháp Thomas Oger | 6-2, 7-5 |
Thắng | 10. | 13 tháng 2, 2007 | Barnstaple, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Đức Torsten Popp | 7-5, 7-5 |
Thua | 3. | 9 tháng 6, 2008 | Apeldoorn, Hà Lan | Sân đất nện | Hà Lan Thiemo de Bakker | 6-7(2-7), 1-6 |
Thua | 4. | 23 tháng 6, 2008 | Toulon, Pháp | Sân đất nện | Pháp Nicolas Coutelot | 4-6, 4-6 |
Thua | 5. | 4 tháng 8, 2008 | Avezzano, Ý | Sân đất nện | Thụy Điển Michael Ryderstedt | 2-6, 0-6 |
Thắng | 11. | 15 tháng 9, 2008 | Nottingham, Vương quốc Anh | Sân cứng | Vương quốc Anh Josh Goodall | 6-4, 6-0 |
Thắng | 12. | 29 tháng 9, 2008 | Nevers, Pháp | Sân cứng (i) | Pháp Vincent Millot | 6-4, 6-1 |
Thắng | 13. | 13 tháng 1, 2009 | Glasgow, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Vương quốc Anh Colin Fleming | 2-6, 6-4, 6-4 |
Thua | 6. | 27 tháng 1, 2009 | Mettmann, Đức | Thảm (i) | Cộng hòa Séc Lukáš Rosol | 6-7(6-8), 4-6 |
Thắng | 14. | 16 tháng 2, 2009 | Trento, Ý | Sân cứng (i) | Vương quốc Anh Josh Goodall | 6-4, 6-3 |
Thua | 7. | 10 tháng 3, 2009 | Tipton, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Bỉ Yannick Mertens | 6-7(4-7), 6-7(5-7) |
Thắng | 15. | 17 tháng 3, 2009 | Bath, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Vương quốc Anh Colin Fleming | 6-2, 6-3 |
Thắng | 16. | 8 tháng 6, 2009 | Košice, Slovakia | Sân đất nện | Cộng hòa Séc Jiří Vaněk | 7-6(7-5), 7-6(7-5) |
Thắng | 17. | 13 tháng 9, 2009 | Alphen aan den Rijn, Hà Lan | Sân đất nện | Hoa Kỳ Michael Russell | 7-6(7-2), 5-7, 7-6(7-5) |
Thua | 8. | 25 tháng 10, 2009 | Orléans, Pháp | Sân cứng (i) | Bỉ Xavier Malisse | 1-6, 2-6 |
Thua | 9. | 15 tháng 11, 2009 | Saint Brélade, Jersey | Thảm (i) | Phần Lan Jarkko Nieminen | 6-4, 1-6, 5-7 |
Thắng | 18. | 21 tháng 2, 2010 | Tangier, Ma-rốc | Sân đất nện | Ukraina Alexandr Dolgopolov | 7-6(7-5), 6-4 |
Thua | 10. | 20 tháng 3, 2011 | Le Gosier, Guadeloupe | Sân cứng | Bỉ Olivier Rochus | 2-6, 3-6 |
Thắng | 19. | 1 tháng 5, 2011 | Ostrava, Cộng hòa Séc | Sân đất nện | Hungary Ádám Kellner | 6-1, 6-3 |
Thua | 11. | 2 tháng 2, 2013 | Burnie, Úc | Sân cứng | Úc John Millman | 2-6, 6-4, 0-6 |
Thắng | 20. | 17 tháng 2, 2013 | Melbourne, Úc | Sân cứng | Úc James Duckworth | 7-6(7-3), 6-3 |
Thua | 12. | 14 tháng 9, 2013 | Seville, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Tây Ban Nha Daniel Gimeno Traver | 4-6, 6-7(2-7) |
Thua | 13. | 8 tháng 11, 2015 | Hua Hin, Thái Lan | Sân cứng | Nhật Bản Yūichi Sugita | 2-6, 6-1, 3-6 |
Thắng | 21. | 21 tháng 2, 2016 | New Delhi, Ấn Độ | Sân cứng | Ấn Độ Saketh Myneni | 6-3, 6-0 |
Thua | 14. | 20 tháng 3, 2016 | Guadalajara, Mexico | Sân cứng | Maroc Malek Jaziri | 7-5, 3-6, 6-7(5-7) |
Thua | 15. | 11 tháng 7, 2016 | Prague, Cộng hòa Séc | Sân đất nện | Cộng hòa Séc Adam Pavlásek | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thua | 16. | 24 tháng 9, 2017 | İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ | Sân cứng | Ukraina Illya Marchenko | 6-7(2-7), 0-6 |
Thắng | 22. | 12 tháng 11, 2017 | Kobe, Nhật Bản | Sân cứng (i) | Pháp Calvin Hemery | 7-6(7-1), 6-7(5-7), 6-1 |
Thắng | 23. | 4 tháng 2, 2018 | Burnie, Úc | Sân cứng | Đức Daniel Altmaier | 6-1, 6-2 |
5.2.2. Đôi: 33 (14 thắng-19 thua)
Chú thích (đôi) |
---|
ATP Challenger Tour (8-11) |
ITF Men's Circuit (6-8) |
Kết quả | STT. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 17 tháng 2, 2003 | Lorca, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Tây Ban Nha Esteban Carril | Tây Ban Nha Salvador Navarro Tây Ban Nha Gabriel Trujillo | 2-6, 0-6 |
Thắng | 1. | 24 tháng 2, 2003 | Cartagena, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Vương quốc Anh Miles Maclagan | Tây Ban Nha Salvador Navarro Tây Ban Nha Gabriel Trujillo | 7-6(7-3), 7-6(7-4) |
Thua | 2. | 5 tháng 5, 2003 | Edinburgh, Vương quốc Anh | Sân đất nện | Algeria Slimane Saoudi | Nam Phi Rik de Voest Thụy Điển Marcus Sarstrand | 3-6, 1-6 |
Thua | 3. | 14 tháng 7, 2003 | Belgrade, Serbia và Montenegro | Sân đất nện | Pháp Xavier Audouy | Bulgaria Todor Enev Bulgaria Radoslav Lukaev | 4-6, 7-6(9-7), 4-6 |
Thắng | 2. | 21 tháng 7, 2003 | Belgrade, Serbia và Montenegro | Sân đất nện | Ai Cập Mohamed Mamoun | Serbia và Montenegro Nikola Ćirić Serbia và Montenegro Goran Tošić | 7-5, 6-2 |
Thua | 4. | 17 tháng 11, 2003 | Curaçao, Antilles thuộc Hà Lan | Sân cứng | Ý Alessandro Motti | Hà Lan Michel Koning Hà Lan Steven Korteling | 3-6, 6-3, 1-6 |
Thắng | 3. | 24 tháng 11, 2003 | Oranjestad, Aruba | Sân cứng | Ý Alessandro Motti | Hà Lan Bart Beks Hà Lan Paul Logtens | 6-4, 6-0 |
Thua | 5. | 5 tháng 7, 2004 | Budaörs, Hungary | Sân đất nện | Cộng hòa Séc Ota Fukárek | Tây Ban Nha Ignacio González Tây Ban Nha Gabriel Trujillo | 6-3, 2-6, 3-6 |
Thắng | 4. | 2 tháng 8, 2004 | Poznań, Ba Lan | Sân đất nện | Ba Lan Adam Chadaj | Cộng hòa Séc Tomáš Cibulec Cộng hòa Séc David Škoch | 3-6, 6-1, 6-2 |
Thua | 6. | 13 tháng 6, 2005 | Blois, Pháp | Sân đất nện | Tây Ban Nha Esteban Carril | Hà Lan Bart Beks Hà Lan Matwé Middelkoop | 6-4, 2-6, 3-6 |
Thua | 7. | 4 tháng 7, 2005 | Budaörs, Hungary | Sân đất nện | Ba Lan Adam Chadaj | Israel Amir Hadad Israel Harel Levy | 4-6, 7-6(9-7), 3-6 |
Thắng | 5. | 21 tháng 11, 2005 | Saint-Leu, Réunion | Sân cứng | Nga Teymuraz Gabashvili | Croatia Ivan Cerović Serbia và Montenegro Petar Popović | 6-4, 6-3 |
Thắng | 6. | 24 tháng 1, 2006 | Wrexham, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Pháp Jean-François Bachelot | Vương quốc Anh Colin Fleming Vương quốc Anh Jamie Murray | 6-4, 7-5 |
Thắng | 7. | 27 tháng 2, 2006 | Cherbourg, Pháp | Sân cứng (i) | Pháp Jean-François Bachelot | Thái Lan Sanchai Ratiwatana Thái Lan Sonchat Ratiwatana | 7-6(7-5), 6-3 |
Thua | 8. | 27 tháng 3, 2006 | Saint-Brieuc, Pháp | Sân đất nện (i) | Thụy Sĩ Michael Lammer | Hoa Kỳ Eric Butorac Hoa Kỳ Chris Drake | 4-6, 4-6 |
Thắng | 8. | 15 tháng 1, 2007 | Sunderland, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Pháp Jean-François Bachelot | Ý Fabio Colangelo Ý Marco Crugnola | 6-3, 6-4 |
Thắng | 9. | 12 tháng 2, 2007 | Barnstaple, Vương quốc Anh | Sân cứng (i) | Pakistan Aisam-ul-Haq Qureshi | Hoa Kỳ Philip Stolt Đức Lars Uebel | 6-2, 6-3 |
Thắng | 10. | 7 tháng 7, 2008 | Bourg-en-Bresse, Pháp | Sân đất nện | Pháp Alexandre Renard | Pháp Thomas Cazes-Carrère Pháp Baptiste Dupuy | 6-4, 7-5 |
Thua | 9. | 21 tháng 7, 2008 | Modena, Ý | Sân đất nện | Kuwait Mohammed Ghareeb | Chile Guillermo Hormazábal Chile Hans Podlipnik Castillo | 3-6, 2-6 |
Thua | 10. | 4 tháng 8, 2008 | Avezzano, Ý | Sân đất nện | Pháp Alexandre Renard | Chile Guillermo Hormazábal Chile Hans Podlipnik Castillo | 3-6, 7-6(7-4), [10-12] |
Thua | 11. | 29 tháng 9, 2008 | Nevers, Pháp | Sân cứng (i) | Pháp Alexandre Renard | Pháp Vincent Millot Pháp Pierrick Ysern | 2-6, 4-6 |
Thua | 12. | 17 tháng 5, 2009 | Bordeaux, Pháp | Sân đất nện | Pháp Xavier Pujo | Uruguay Pablo Cuevas Argentina Horacio Zeballos | 6-4, 4-6, [4-10] |
Thua | 13. | 12 tháng 7, 2009 | San Benedetto del Tronto, Ý | Sân đất nện | Bỉ Niels Desein | Ý Stefano Ianni Thụy Sĩ Cristian Villagrán | 6-7(3-7), 6-1, [6-10] |
Thua | 14. | 27 tháng 9, 2009 | Ljubljana, Slovenia | Sân đất nện | Ý Simone Vagnozzi | Vương quốc Anh Jamie Delgado Vương quốc Anh Jamie Murray | 3-6, 3-6 |
Thắng | 11. | 20 tháng 3, 2011 | Le Gosier, Guadeloupe | Sân cứng | Ý Riccardo Ghedin | Pháp Arnaud Clément Bỉ Olivier Rochus | 6-2, 5-7, [10-7] |
Thắng | 12. | 1 tháng 5, 2011 | Ostrava, Cộng hòa Séc | Sân đất nện | Pháp Olivier Charroin | Latvia Andis Juška Nga Alexander Kudryavtsev | 6-4, 6-3 |
Thua | 15. | 3 tháng 7, 2011 | Braunschweig, Đức | Sân đất nện | Pháp Olivier Charroin | Đức Martin Emmrich Thụy Điển Andreas Siljeström | 6-0, 4-6, [7-10] |
Thua | 16. | 17 tháng 7, 2011 | Sopot, Ba Lan | Sân đất nện | Pháp Olivier Charroin | Ba Lan Mariusz Fyrstenberg Ba Lan Marcin Matkowski | 5-7, 6-7(4-7) |
Thắng | 13. | 24 tháng 7, 2011 | Poznań, Ba Lan | Sân đất nện | Pháp Olivier Charroin | Brasil Franco Ferreiro Brasil Andre Sá | 6-2, 6-3 |
Thua | 17. | 17 tháng 3, 2012 | Rabat, Ma-rốc | Sân đất nện | Slovakia Martin Kližan | Tây Ban Nha Íñigo Cervantes Huegun Argentina Federico Delbonis | 7-6(7-3), 1-6, [5-10] |
Thua | 18. | 6 tháng 4, 2012 | Saint-Brieuc, Pháp | Sân đất nện | Laurent Rochette | Litva Laurynas Grigelis Úc Rameez Junaid | 6-1, 2-6, [6-10] |
Thắng | 14. | 14 tháng 9, 2013 | Seville, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Ý Alessandro Motti | Hà Lan Stephan Fransen Hà Lan Wesley Koolhof | 7-5, 7-5 |
Thua | 19. | 27 tháng 9, 2015 | Trnava, Slovakia | Sân đất nện | Ba Lan Kamil Majchrzak | Hà Lan Wesley Koolhof Hà Lan Matwé Middelkoop | 4-6, 2-6 |
5.3. Thống kê thành tích Grand Slam
5.3.1. Đơn
Giải đấu | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | Vòng loại 2 | Vòng loại 1 | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng loại 1 | A | A | 6-7 |
Pháp Mở rộng | Vòng 1 | A | Vòng loại 3 | A | A | Vòng loại 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng loại 1 | Vòng loại 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | A | A | A | 2-7 |
Wimbledon | Vòng loại 2 | A | Vòng loại 1 | A | A | Vòng loại 2 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng loại 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 2 | A | Không tổ chức | A | 2-5 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng loại 2 | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | A | A | Vòng 1 | Vòng loại 2 | Vòng loại 1 | A | A | A | 1-3 |
Tỷ số thắng-thua | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-4 | 1-2 | 0-1 | 2-2 | 3-3 | 0-2 | 3-4 | 0-2 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 11-22 |
5.3.2. Đôi
Giải đấu | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | A | A | A | A | 0-1 |
Pháp Mở rộng | Vòng 1 | A | Vòng 2 | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 1 | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 3 | A | A | A | 5-7 |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | A | Vòng loại 1 | Vòng 2 | A | A | A | Không tổ chức | A | 1-3 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 2 | A | A | A | A | A | 1-1 |
Tỷ số thắng-thua | 0-1 | 0-0 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2-3 | 0-1 | 2-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 5-11 |