1. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Pablo Cuevas kéo dài từ năm 2004 đến 2024, chứng kiến nhiều thăng trầm, từ những thành công ban đầu, các danh hiệu lớn, đến những giai đoạn đối mặt với chấn thương và sự trở lại mạnh mẽ.
1.1. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt
Pablo Cuevas bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2004. Ngay trong năm đó, anh đã được chọn vào đội tuyển Davis Cup Uruguay khi mới 18 tuổi. Trong những năm đầu, anh chủ yếu thi đấu tại các giải ATP Challenger Tour và ITF Futures Tour. Năm 2007, Cuevas và đối tác người Argentina Carlos Berlocq đã lọt vào vòng ba nội dung đôi nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007, đánh dấu lần đầu tiên anh xuất hiện tại một giải Grand Slam. Cùng năm đó, anh cũng có trận ra mắt nội dung đơn tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2007 nhưng đã thua Andy Murray ở vòng một. Anh đã giành được các danh hiệu Challenger đơn tại Tunica, Scheveningen và Lima, cùng với các danh hiệu đôi Challenger tại São Paulo-1 và Florianópolis-2.
Năm 2008, Cuevas có chiến thắng cấp độ tour đầu tiên tại Movistar Open 2008 ở Viña del Mar, Chile, khi đánh bại Guillermo Coria ở vòng một. Sau đó, anh tiếp tục vượt qua Fernando Verdasco và José Acasuso trước khi thất bại ở bán kết trước Fernando González. Thành tích này giúp anh đạt thứ hạng đơn cao nhất sự nghiệp lúc bấy giờ là hạng 88 thế giới. Vào tháng 3, Cuevas lần đầu tiên tham dự một sự kiện ATP Masters Series tại Sony Ericsson Open 2008 ở Miami, nơi anh vượt qua Vince Spadea ở vòng đầu tiên trước khi thua Fernando González ở vòng hai. Tại U.S. Men's Clay Court Championships 2008 ở Houston, anh cùng với đối tác người Tây Ban Nha Marcel Granollers lọt vào trận chung kết đôi, nhưng để thua Ernests Gulbis và Rainer Schüttler.
1.2. Các danh hiệu lớn và cột mốc quan trọng
Năm 2008 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Cuevas khi anh giành danh hiệu đôi nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008 cùng với đối tác người Peru Luis Horna. Với tư cách là cặp đôi không được xếp hạt giống, họ đã tạo nên bất ngờ lớn khi đánh bại các hạt giống hàng đầu như Arnaud Clément và Michaël Llodra (hạt giống số 7) ở vòng một, Lukáš Dlouhý và Leander Paes (hạt giống số 9) ở vòng ba, Bob và Mike Bryan (hạt giống số 1) ở tứ kết, và Daniel Nestor cùng Nenad Zimonjić (hạt giống số 2) trong trận chung kết với tỷ số 6-2, 6-3 chỉ trong 56 phút. Cuevas và Horna trở thành cặp đôi hoàn toàn Nam Mỹ đầu tiên giành chức vô địch đôi nam Grand Slam. Đối với Uruguay, đây là danh hiệu Grand Slam thứ hai trong lịch sử, sau chức vô địch đôi nữ của Fiorella Bonicelli vào năm 1976, và là danh hiệu Grand Slam đầu tiên của một vận động viên nam Uruguay.

Năm 2009, Cuevas tiếp tục thành công ở nội dung đôi khi giành chức vô địch tại Movistar Open 2009 cùng với Brian Dabul, đánh bại František Čermák và Michal Mertiňák trong trận chung kết. Chiến thắng này giúp anh đạt thứ hạng đôi cao nhất sự nghiệp là hạng 17 thế giới vào ngày 9 tháng 2 năm 2009. Anh cũng lọt vào bán kết đơn tại International German Open 2009 và tứ kết tại Kremlin Cup 2009, nơi anh giành thêm một danh hiệu đôi cùng với Marcel Granollers.
Năm 2014, Cuevas giành danh hiệu đơn ATP Tour đầu tiên trong sự nghiệp tại Swedish Open 2014, đánh bại João Sousa trong trận chung kết. Chỉ một tuần sau, anh tiếp tục giành danh hiệu đơn ATP thứ hai tại Croatia Open 2014 ở Umag, sau khi vượt qua vòng loại và đánh bại Tommy Robredo trong trận chung kết mà không thua set nào. Những chiến thắng này đã đưa anh lần đầu tiên lọt vào top 40 thế giới. Cuối năm 2014, anh còn giành thêm các danh hiệu Challenger đơn trên sân đất nện tại Challenger Ciudad de Guayaquil và Uruguay Open.
Năm 2015, anh giành danh hiệu đơn ATP thứ ba tại Brasil Open 2015 ở São Paulo. Anh cũng lọt vào chung kết Istanbul Open 2015 nhưng để thua Roger Federer. Ở nội dung đôi, anh giành danh hiệu ATP Masters 1000 đầu tiên tại Italian Open 2015 cùng với David Marrero.
Năm 2016 là một năm thành công rực rỡ khi anh giành chức vô địch Rio Open 2016 (giải ATP 500), đánh bại Rafael Nadal ở bán kết và Guido Pella ở chung kết. Ngay tuần sau, anh tiếp tục vô địch Brasil Open 2016, đánh bại Pablo Carreño Busta trong trận chung kết, qua đó giành hai danh hiệu liên tiếp.
Năm 2017, Cuevas bảo vệ thành công danh hiệu Brasil Open 2017, giành chức vô địch lần thứ ba liên tiếp tại giải đấu này. Anh cũng có những màn trình diễn ấn tượng tại các giải Masters 1000, lọt vào tứ kết Indian Wells Masters 2017 và Monte-Carlo Masters 2017, nơi anh đánh bại hạt giống số 3 Stan Wawrinka. Tại Mutua Madrid Open 2017, anh lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào bán kết một giải Masters 1000, trước khi để thua Dominic Thiem. Cùng năm đó, anh giành danh hiệu đôi Masters 1000 thứ hai tại Monte-Carlo Masters 2017 cùng với Rohan Bopanna.
1.3. Chấn thương và sự trở lại
Sau khi thua ở vòng đầu tiên của Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2011, Cuevas đã phải trải qua phẫu thuật đầu gối và không thi đấu trên tour trong hai năm (toàn bộ năm 2012). Anh trở lại thi đấu tại các giải ATP Challenger Tour vào tháng 5 năm 2013. Dù phải nghỉ thi đấu dài hạn, anh vẫn thể hiện sự kiên cường khi giành chiến thắng ở vòng đầu tiên tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2013 và đánh bại hạt giống số 8 Nikolay Davydenko ở vòng đầu tiên của Proton Malaysian Open 2013.
Vào mùa hè năm 2018, Cuevas bị gãy chân, điều này đã hạn chế hoạt động thi đấu của anh trong phần còn lại của mùa giải. Tuy nhiên, anh đã trở lại mạnh mẽ vào năm 2019, giành hai danh hiệu Challenger liên tiếp tại Tunis Open 2019 và Open du Pays d'Aix 2019.
1.4. Đỉnh cao sự nghiệp và thứ hạng cao nhất
Pablo Cuevas đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn là hạng 19 thế giới vào ngày 15 tháng 8 năm 2016, sau chuỗi thành công tại các giải đấu trên sân đất nện. Thứ hạng cao nhất ở nội dung đôi của anh là hạng 14 thế giới, đạt được vào ngày 20 tháng 4 năm 2009, sau chức vô địch đôi Grand Slam tại Pháp Mở rộng 2008.
Trong giai đoạn đỉnh cao, anh thường xuyên có mặt ở các vòng đấu sâu tại các giải Masters 1000 và Grand Slam. Anh lọt vào tứ kết Masters 1000 tại Indian Wells Masters 2017 và Monte-Carlo Masters 2017, và đạt bán kết Masters 1000 lần đầu tiên tại Mutua Madrid Open 2017.
1.5. Sự nghiệp giai đoạn cuối và giải nghệ
Vào năm 2020, Cuevas tham gia đội tuyển Uruguay tại giải ATP Cup 2020 đầu tiên. Mặc dù đội Uruguay bị loại ở vòng bảng, Cuevas đã có một khoảnh khắc đáng nhớ trong trận đấu với Nikoloz Basilashvili của Gruzia, khi anh nhận cảnh báo "thiếu nỗ lực" từ trọng tài, nhưng sau đó đã được Basilashvili thuyết phục tiếp tục thi đấu, tạo nên một cảnh tượng được khán giả cổ vũ nồng nhiệt.
Năm 2021, Cuevas lọt vào bán kết Geneva Open 2021, đánh bại các tay vợt hàng đầu như Reilly Opelka và Grigor Dimitrov. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2021, anh đối đầu với tay vợt số 1 thế giới Novak Djokovic ở vòng hai và để thua. Cùng năm đó, anh giành cả danh hiệu đơn và đôi tại giải Challenger Open Sopra Steria de Lyon 2021 cùng với em trai mình, Martín Cuevas.
Năm 2022, anh đánh bại hạt giống số 31 Jenson Brooksby tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022. Sau đó, Cuevas quyết định dành thời gian cho gia đình và cân nhắc về sự nghiệp của mình. Anh bắt đầu tập luyện trở lại ở Buenos Aires để chuẩn bị cho Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2023.
Trong giai đoạn 2023-2024, anh tham gia một số giải đấu vòng loại Grand Slam bằng cách sử dụng thứ hạng được bảo vệ, bao gồm Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2023, Giải quần vợt Wimbledon 2023, Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2024.
Vào tháng 9 năm 2024, Pablo Cuevas chính thức thông báo giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp, kết thúc sự nghiệp kéo dài 20 năm của mình.
2. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Pablo Cuevas nổi tiếng với phong cách chơi trên sân đất nện, tận dụng tối đa những cú forehand với độ xoáy cao. Anh sử dụng cú backhand một tay đặc trưng, cho phép tạo ra những góc đánh tuyệt vời để thực hiện các cú passing shot. Ngoài ra, anh cũng có khả năng thực hiện cú slice tốt. Đối với giao bóng, Cuevas chủ yếu sử dụng cú giao bóng xoáy nặng (heavy kick serve). Kỹ năng toàn diện của anh đã được thể hiện rõ nét khi anh đánh bại Andy Roddick tại Miami vào năm 2011.
Đặc biệt, Cuevas còn được biết đến với những cú đánh "trickshot" ngoạn mục và sáng tạo, thường xuyên khiến khán giả phải trầm trồ.
3. Davis Cup
Pablo Cuevas ra mắt đội tuyển Davis Cup Uruguay vào tháng 4 năm 2004, khi mới 18 tuổi. Anh đã trở thành một trụ cột của đội tuyển quốc gia trong suốt sự nghiệp của mình.
Thành tích của anh tại Davis Cup bao gồm:
- Đơn: 29 thắng - 7 thua
- Đôi: 13 thắng - 5 thua
- Tổng cộng: 42 thắng - 12 thua
Vào tháng 9 năm 2019, Cuevas đã dẫn dắt đội tuyển Davis Cup Uruguay giành chiến thắng trước Cộng hòa Dominica, giúp Uruguay lần đầu tiên giành quyền tham dự nhóm cao nhất của Davis Cup, Davis Cup World Group.
4. Thành tích và kỷ lục sự nghiệp
4.1. Kỷ lục đơn
Trong sự nghiệp đơn, Pablo Cuevas đã giành được 6 danh hiệu ATP Tour và lọt vào chung kết thêm 4 lần. Tỷ lệ thắng-thua chung cuộc của anh ở các trận đấu chính tại ATP Tour và Grand Slam, cũng như tại Davis Cup, là 242 thắng - 224 thua.
4.2. Kỷ lục đôi
Ở nội dung đôi, Cuevas đã giành được 9 danh hiệu ATP Tour, bao gồm 1 danh hiệu Grand Slam và 2 danh hiệu Masters 1000. Anh cũng lọt vào chung kết thêm 8 lần. Tỷ lệ thắng-thua chung cuộc của anh ở các trận đấu chính tại ATP Tour và Grand Slam, cũng như tại Davis Cup, là 217 thắng - 177 thua.
4.3. Thành tích Grand Slam
Pablo Cuevas đã đạt được những thành tích đáng chú ý tại các giải Grand Slam ở cả nội dung đơn và đôi:
- Đơn:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Vòng 2 (2016, 2018, 2019, 2021)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Vòng 3 (2015, 2016, 2017, 2019)
- Giải quần vợt Wimbledon: Vòng 2 (2009, 2019)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Vòng 2 (2009, 2010, 2015, 2016, 2019)
- Đôi:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Bán kết (2016)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Vô địch (2008)
- Giải quần vợt Wimbledon: Vòng 3 (2014, 2016)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Vòng 3 (2009, 2013)
- Đôi nam nữ:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Bán kết (2015)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Tứ kết (2010)
4.3.1. Thành tích đơn Grand Slam theo thời gian
Giải đấu 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 W-L Giải quần vợt Úc Mở rộng A A A A A A 1R 1R A A A 1R 2R 1R 2R 2R 1R 2R A A Q1 4-9 Giải quần vợt Pháp Mở rộng A A A Q3 1R Q3 1R 1R A 2R 2R 3R 3R 3R 2R 3R 2R 2R 2R Q1 A 14-13 Giải quần vợt Wimbledon A A A A A 2R A A A 1R 1R 1R A 1R 2R NH 1R A Q2 A 2-7 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng A A A 1R 1R 2R 2R A A 1R 2R 2R 1R A 2R 1R 1R A A Q1 5-12 Tổng cộng thắng-thua 0-0 0-0 0-0 0-1 0-2 2-2 1-3 0-2 0-0 1-2 1-3 3-4 4-4 2-3 2-3 5-4 1-3 2-4 1-1 0-0 0-0 25-41 4.3.2. Thành tích đôi Grand Slam theo thời gian
Giải đấu 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 W-L Giải quần vợt Úc Mở rộng A A A A A A A 1R A A A QF SF 2R 1R 2R 2R 1R A 10-8 Giải quần vợt Pháp Mở rộng A A A 3R W 3R A 1R A SF 2R 2R QF 3R 2R 2R 3R 2R A 26-12 Giải quần vợt Wimbledon A A A A A 1R A A A A 3R 1R 3R A 2R 1R NH A A 5-6 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng A A A 2R 2R 3R 2R A A 3R 1R 1R 1R 2R A 1R A 1R A 8-11 Tổng cộng thắng-thua 0-0 0-0 0-0 3-2 7-1 4-3 1-1 0-2 0-0 6-2 3-3 4-4 9-4 4-3 2-3 2-4 3-2 1-3 0-0 49-38 4.3.3. Thành tích đôi nam nữ Grand Slam theo thời gian
Giải đấu 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 W-L Giải quần vợt Úc Mở rộng A A A A A SF A 1R 3-2 Giải quần vợt Pháp Mở rộng A A A A A A A A 0-0 Giải quần vợt Wimbledon A A A A A A A A 0-0 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng QF A A A A A A A 2-1 Tổng cộng thắng-thua 2-1 0-0 0-0 0-0 0-0 3-1 0-0 0-1 5-3
4.4. Chung kết sự nghiệp ATP Tour
4.4.1. Chung kết đơn
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 7 năm 2014 | Swedish Open, Thụy Điển | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|POR}} João Sousa | 6-2, 6-1 |
Thắng | 2-0 | Tháng 7 năm 2014 | Croatia Open, Croatia | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Tommy Robredo | 6-3, 6-4 |
Thắng | 3-0 | Tháng 2 năm 2015 | Brasil Open, Brasil | 250 Series | Đất nện (trong nhà) | {{flagicon|ITA}} Luca Vanni | 6-4, 3-6, 7-6(7-4) |
Thua | 3-1 | Tháng 5 năm 2015 | Istanbul Open, Thổ Nhĩ Kỳ | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|SUI}} Roger Federer | 3-6, 6-7(11-13) |
Thắng | 4-1 | Tháng 2 năm 2016 | Rio Open, Brasil | 500 Series | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Guido Pella | 6-4, 6-7(5-7), 6-4 |
Thắng | 5-1 | Tháng 2 năm 2016 | Brasil Open, Brasil (2) | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Pablo Carreño Busta | 7-6(7-4), 6-3 |
Thua | 5-2 | Tháng 6 năm 2016 | Nottingham Open, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | {{flagicon|USA}} Steve Johnson | 6-7(5-7), 5-7 |
Thua | 5-3 | Tháng 7 năm 2016 | German Open, Đức | 500 Series | Đất nện | {{flagicon|SVK}} Martin Kližan | 1-6, 4-6 |
Thắng | 6-3 | Tháng 3 năm 2017 | Brasil Open, Brasil (3) | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Albert Ramos Viñolas | 6-7(3-7), 6-4, 6-4 |
Thua | 6-4 | Tháng 5 năm 2019 | Estoril Open, Bồ Đào Nha | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|GRE}} Stefanos Tsitsipas | 3-6, 6-7(4-7) |
4.4.2. Chung kết đôi
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 4 năm 2008 | Clay Court Championships, Hoa Kỳ | Intl Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | {{flagicon|LAT}} Ernests Gulbis | 5-7, 6-7(3-7) |
Thắng | 1-1 | Tháng 6 năm 2008 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp | Grand Slam | Đất nện | {{flagicon|PER}} Luis Horna | {{flagicon|CAN}} Daniel Nestor | 6-2, 6-3 |
Thắng | 2-1 | Tháng 2 năm 2009 | Chile Open, Chile | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Brian Dabul | {{flagicon|CZE}} František Čermák | 6-3, 6-3 |
Thắng | 3-1 | Tháng 10 năm 2009 | Kremlin Cup, Nga | 250 Series | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | {{flagicon|CZE}} František Čermák | 4-6, 7-5, [10-8] |
Thắng | 4-1 | Tháng 2 năm 2010 | Brasil Open, Brasil | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | {{flagicon|POL}} Łukasz Kubot | 7-5, 6-4 |
Thua | 4-2 | Tháng 5 năm 2010 | Estoril Open, Bồ Đào Nha | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | {{flagicon|ESP}} Marc López | 7-6(7-1), 4-6, [4-10] |
Thua | 4-3 | Tháng 9 năm 2013 | Malaysian Open, Malaysia | 250 Series | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|USA}} Eric Butorac | 2-6, 4-6 |
Thua | 4-4 | Tháng 2 năm 2014 | Argentina Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | 5-7, 4-6 |
Thua | 4-5 | Tháng 5 năm 2014 | Portugal Open, Bồ Đào Nha | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} David Marrero | {{flagicon|MEX}} Santiago González | 3-6, 6-3, [8-10] |
Thắng | 5-5 | Tháng 5 năm 2015 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | {{flagicon|ESP}} David Marrero | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | 6-4, 7-5 |
Thua | 5-6 | Tháng 6 năm 2015 | Nottingham Open, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | {{flagicon|ESP}} David Marrero | {{flagicon|AUS}} Chris Guccione | 2-6, 5-7 |
Thua | 5-7 | Tháng 4 năm 2016 | Barcelona Open, Tây Ban Nha | 500 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | {{flagicon|USA}} Bob Bryan | 5-7, 5-7 |
Thắng | 6-7 | Tháng 2 năm 2017 | Rio Open, Brasil | 500 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Pablo Carreño Busta | {{flagicon|COL}} Juan Sebastián Cabal | 6-4, 5-7, [10-8] |
Thắng | 7-7 | Tháng 4 năm 2017 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Masters 1000 | Đất nện | {{flagicon|IND}} Rohan Bopanna | {{flagicon|ESP}} Feliciano López | 6-3, 3-6, [10-4] |
Thua | 7-8 | Tháng 7 năm 2017 | German Open, Đức | 500 Series | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Marc López | {{flagicon|CRO}} Ivan Dodig | 3-6, 4-6 |
Thắng | 8-8 | Tháng 8 năm 2017 | Kitzbühel Open, Áo | 250 Series | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Guillermo Durán | {{flagicon|CHI}} Hans Podlipnik Castillo | 6-4, 4-6, [12-10] |
Thắng | 9-8 | Tháng 10 năm 2017 | Vienna Open, Áo | 500 Series | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|IND}} Rohan Bopanna | {{flagicon|BRA}} Marcelo Demoliner | 7-6(9-7), 6-7(4-7), [11-9] |
4.5. Chung kết Grand Slam
4.5.1. Đôi nam
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2008 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | {{flagicon|PER}} Luis Horna | {{flagicon|CAN}} Daniel Nestor | 6-2, 6-3 |
4.6. Chung kết Masters 1000
4.6.1. Đôi nam
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2015 | Italian Open | Đất nện | {{flagicon|ESP}} David Marrero | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | 6-4, 7-5 |
Thắng | 2017 | Monte-Carlo Masters | Đất nện | {{flagicon|IND}} Rohan Bopanna | {{flagicon|ESP}} Feliciano López | 6-3, 3-6, [10-4] |
4.7. Chung kết Challenger và Futures
4.7.1. Đơn
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 6 năm 2005 | Romania F6, Iași | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Martín Alund | 5-7, 4-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 9 năm 2005 | Argentina F10, Rosario | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Máximo González | 6-7(5-7), 6-4, 2-6 |
Thua | 1-2 | Tháng 9 năm 2005 | Uruguay F1, Montevideo | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Juan-Martín Aranguren | 2-6, 2-6 |
Thắng | 2-2 | Tháng 11 năm 2005 | Venezuela F8, Maracay | Futures | Cứng | {{flagicon|VEN}} Yohny Romero | 6-2, 3-0 bỏ cuộc |
Thắng | 3-2 | Tháng 1 năm 2006 | Colombia F1, Manizales | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Lionel Noviski | 7-5, 6-3 |
Thua | 3-3 | Tháng 11 năm 2006 | Naples, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Carlos Berlocq | 3-6, 5-7 |
Thắng | 4-3 | Tháng 5 năm 2007 | Tunica Resorts, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện (trong nhà) | {{flagicon|ARG}} Juan Pablo Brzezicki | 6-4, 4-6, 6-3 |
Thắng | 5-3 | Tháng 7 năm 2007 | Scheveningen, Hà Lan | Challenger | Đất nện | {{flagicon|GER}} Dominik Meffert | 6-3, 6-4 |
Thắng | 6-3 | Tháng 11 năm 2007 | Lima, Peru | Challenger | Đất nện | {{flagicon|BRA}} Marcos Daniel | 0-6, 6-4, 6-3 |
Thắng | 7-3 | Tháng 4 năm 2009 | Napoli, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ROU}} Victor Crivoi | 6-1, 6-3 |
Thắng | 8-3 | Tháng 10 năm 2009 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ECU}} Nicolás Lapentti | 7-5, 6-1 |
Thắng | 9-3 | Tháng 9 năm 2010 | Szczecin, Ba Lan | Challenger | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Igor Andreev | 6-1, 6-1 |
Thua | 9-4 | Tháng 10 năm 2010 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Máximo González | 6-1, 3-6, 4-6 |
Thua | 9-5 | Tháng 10 năm 2010 | Buenos Aires, Argentina | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Máximo González | 4-6, 3-6 |
Thắng | 10-5 | Tháng 10 năm 2013 | Buenos Aires, Argentina | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Facundo Argüello | 7-6(8-6), 2-6, 6-4 |
Thắng | 11-5 | Tháng 3 năm 2014 | Barranquilla, Colombia | Challenger | Đất nện | {{flagicon|SVK}} Martin Kližan | 6-3, 6-1 |
Thua | 11-6 | Tháng 5 năm 2014 | Rome, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|GER}} Julian Reister | 3-6, 2-6 |
Thắng | 12-6 | Tháng 6 năm 2014 | Mestre, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ITA}} Marco Cecchinato | 6-4, 4-6, 6-2 |
Thắng | 13-6 | Tháng 11 năm 2014 | Guayaquil, Ecuador | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ITA}} Paolo Lorenzi | w/o |
Thắng | 14-6 | Tháng 11 năm 2014 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|BOL}} Hugo Dellien | 6-2, 6-4 |
Thắng | 15-6 | Tháng 11 năm 2017 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|POR}} Gastão Elias | 6-4, 6-3 |
Thắng | 16-6 | Tháng 4 năm 2019 | Tunis, Tunisia | Challenger | Đất nện | {{flagicon|POR}} João Domingues | 7-5, 6-4 |
Thắng | 17-6 | Tháng 5 năm 2019 | Aix-en-Provence, Pháp | Challenger | Đất nện | {{flagicon|FRA}} Quentin Halys | 7-5, 3-6, 6-2 |
Thắng | 18-6 | Tháng 6 năm 2021 | Lyon, Pháp | Challenger | Đất nện | {{flagicon|SWE}} Elias Ymer | 6-2, 6-2 |
4.7.2. Đôi
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 11 năm 2004 | Brazil F13, Santos | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Agustin Tarantino | {{flagicon|BRA}} Thiago Alves | 3-6, 6-3, 4-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 4 năm 2005 | Chile F2, Santiago | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Brian Dabul | 4-6, 2-6 |
Thua | 0-3 | Tháng 4 năm 2005 | Chile F3, Santiago | Futures | Đất nện | {{flagicon|CHI}} Jorge Aguilar | 3-6, 4-6 | |
Thắng | 1-3 | Tháng 5 năm 2005 | Argentina F3, Córdoba | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Matías Niemiz | 6-2, 6-2 |
Thắng | 2-3 | Tháng 5 năm 2005 | Argentina F4, Córdoba | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Diego Cristin | 7-5, 2-6, 7-6(7-5) |
Thua | 2-4 | Tháng 5 năm 2005 | Argentina F5, Córdoba | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Diego Cristin | 6-4, 6-7(5-7), 4-6 |
Thắng | 3-4 | Tháng 6 năm 2005 | Romania F5, Bucharest | Futures | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Vilarrubí | {{flagicon|ROU}} Adrian Cruciat | 7-6(7-5), 6-2 |
Thắng | 4-4 | Tháng 6 năm 2005 | Romania F7, Bucharest | Futures | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Vilarrubí | {{flagicon|ESP}} Pablo Andújar | 5-7, 6-1, 6-4 |
Thua | 4-5 | Tháng 8 năm 2005 | Romania F15, Craiova | Futures | Đất nện | {{flagicon|GER}} Eric Scherer | {{flagicon|ROU}} Adrian Barbu | 6-7(3-7), 2-6 |
Thua | 4-6 | Tháng 9 năm 2005 | Argentina F10, Rosario | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Máximo González | 6-7(5-7), 6-4, 2-6 |
Thắng | 5-6 | Tháng 9 năm 2005 | Uruguay F1, Montevideo | Futures | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Vilarrubí | {{flagicon|ARG}} Matias O'Neille | 7-6(7-4), 6-4 |
Thua | 5-7 | Tháng 11 năm 2005 | Venezuela F7, Maracay | Futures | Cứng | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Brian Dabul | 5-7, 4-6 |
Thắng | 6-7 | Tháng 1 năm 2006 | Colombia F1, Manizales | Futures | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Diego Álvarez | 6-4, 7-6(7-2) |
Thua | 6-8 | Tháng 2 năm 2006 | Colombia F2, Bucaramanga | Futures | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Vilarrubí | {{flagicon|ARG}} Brian Dabul | 3-6, 2-6 |
Thắng | 7-8 | Tháng 7 năm 2006 | Montauban, Pháp | Challenger | Đất nện | {{flagicon|CHI}} Adrián García | {{flagicon|FRA}} Marc Gicquel | 6-3, 4-6, [10-8] |
Thua | 7-9 | Tháng 10 năm 2006 | Quito, Ecuador | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|BRA}} Rogério Dutra Silva | 3-6, 4-6 |
Thua | 7-10 | Tháng 10 năm 2006 | Medellín, Colombia | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|BRA}} André Ghem | w/o |
Thắng | 8-10 | Tháng 11 năm 2006 | Naples, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|USA}} Goran Dragicevic | 7-6(7-5), 6-3 |
Thắng | 9-10 | Tháng 1 năm 2007 | São Paulo, Brasil | Challenger | Cứng | {{flagicon|CHI}} Adrián García | {{flagicon|BRA}} Marcelo Melo | 6-4, 6-2 |
Thua | 9-11 | Tháng 1 năm 2007 | Santiago, Chile | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Brian Dabul | 2-6, 6-3, [8-10] |
Thắng | 10-11 | Tháng 4 năm 2007 | Florianópolis, Brasil | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|BRA}} André Miele | 6-4, 6-4 |
Thua | 10-12 | Tháng 5 năm 2007 | Naples, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ARG}} Juan Pablo Brzezicki | 1-6, 7-6(7-4), [8-10] |
Thua | 10-13 | Tháng 5 năm 2007 | Tunica Resorts, Hoa Kỳ | Challenger | Đất nện (trong nhà) | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|USA}} Paul Goldstein | 6-4, 1-6, [4-10] |
Thua | 10-14 | Tháng 7 năm 2007 | Reggio Emilia, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|BRA}} Franco Ferreiro | 4-6, 6-1, [4-10] |
Thắng | 11-14 | Tháng 7 năm 2007 | Turin, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ESP}} Pablo Andújar | 6-3, 6-1 |
Thua | 11-15 | Tháng 7 năm 2007 | Scheveningen, Hà Lan | Challenger | Đất nện | {{flagicon|IND}} Rohan Bopanna | {{flagicon|NED}} Raemon Sluiter | 6-7(6-8), 5-7 |
Thắng | 12-15 | Tháng 8 năm 2007 | San Marino, San Marino | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Juan Pablo Guzmán | {{flagicon|POL}} Tomasz Bednarek | 6-1, 6-0 |
Thắng | 13-15 | Tháng 10 năm 2007 | Medellín, Colombia | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|MEX}} Santiago González | 6-4, 6-4 |
Thắng | 14-15 | Tháng 11 năm 2007 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|PER}} Luis Horna | {{flagicon|ESP}} Marcel Granollers | w/o |
Thắng | 15-15 | Tháng 11 năm 2007 | Lima, Peru | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Eduardo Schwank | {{flagicon|COL}} Michael Quintero | 6-4, 6-2 |
Thua | 15-16 | Tháng 1 năm 2009 | Iquique, Chile | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|SWE}} Johan Brunström | 3-6, 4-6 |
Thua | 15-17 | Tháng 3 năm 2009 | Barletta, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|PER}} Luis Horna | {{flagicon|ESP}} Rubén Ramírez Hidalgo | 6-7(1-7), 2-6 |
Thắng | 16-17 | Tháng 4 năm 2009 | Napoli, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ESP}} David Marrero | {{flagicon|GER}} Frank Moser | 6-4, 6-3 |
Thắng | 17-17 | Tháng 5 năm 2009 | Bordeaux, Pháp | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|FRA}} Xavier Pujo | 4-6, 6-4, [10-4] |
Thua | 17-18 | Tháng 6 năm 2009 | Prostějov, Cộng hòa Séc | Challenger | Đất nện | {{flagicon|SVK}} Dominik Hrbatý | {{flagicon|SWE}} Johan Brunström | 2-6, 3-6 |
Thua | 17-19 | Tháng 6 năm 2009 | Lugano, Thụy Sĩ | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Sergio Roitman | {{flagicon|SWE}} Johan Brunström | w/o |
Thua | 17-20 | Tháng 10 năm 2009 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Cuevas | {{flagicon|ARG}} Juan Pablo Brzezicki | 4-6, 4-6 |
Thắng | 18-20 | Tháng 11 năm 2013 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Cuevas | {{flagicon|BRA}} Rogério Dutra Silva | w/o |
Thắng | 19-20 | Tháng 3 năm 2014 | Barranquilla, Colombia | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Pere Riba | {{flagicon|CZE}} František Čermák | 6-4, 6-3 |
Thắng | 20-20 | Tháng 6 năm 2014 | Mestre, Ý | Challenger | Đất nện | {{flagicon|ARG}} Horacio Zeballos | {{flagicon|ITA}} Daniele Bracciali | 6-4, 6-1 |
Thắng | 21-20 | Tháng 11 năm 2014 | Montevideo, Uruguay | Challenger | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Cuevas | {{flagicon|CHI}} Nicolás Jarry | 6-2, 6-4 |
Thua | 21-21 | Tháng 6 năm 2018 | Prostějov, Cộng hòa Séc | Challenger | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Cuevas | {{flagicon|UKR}} Denys Molchanov | 6-4, 3-6, [7-10] |
Thắng | 22-21 | Tháng 6 năm 2021 | Lyon, Pháp | Challenger | Đất nện | {{flagicon|URU}} Martín Cuevas | {{flagicon|FRA}} Tristan Lamasine | 6-3, 7-6(7-2) |
4.8. Thành tích đối đầu với các tay vợt Top 10
Pablo Cuevas có thành tích 5 thắng - 24 thua trước các tay vợt từng xếp hạng trong top 10 thế giới tại thời điểm trận đấu diễn ra.
Thành tích đối đầu với các tay vợt từng xếp hạng trong top 10 thế giới (tại thời điểm trận đấu diễn ra):
- {{flagicon|ESP}} Nicolás Almagro 4-1
- {{flagicon|ESP}} Pablo Carreño Busta 4-3
- {{flagicon|ARG}} Diego Schwartzman 3-4
- {{flagicon|FRA}} Jo-Wilfried Tsonga 2-0
- {{flagicon|RUS}} Nikolay Davydenko 2-1
- {{flagicon|ECU}} Nicolás Lapentti 2-1
- {{flagicon|USA}} Jack Sock 2-1
- {{flagicon|AUT}} Jürgen Melzer 2-2
- {{flagicon|CZE}} Radek Štěpánek 2-2
- {{flagicon|BUL}} Grigor Dimitrov 2-3
- {{flagicon|ESP}} Fernando Verdasco 2-3
- {{flagicon|ITA}} Fabio Fognini 2-5
- {{flagicon|AUT}} Dominic Thiem 2-5
- {{flagicon|CYP}} Marcos Baghdatis 1-0
- {{flagicon|USA}} James Blake 1-0
- {{flagicon|ARG}} Guillermo Cañas 1-0
- {{flagicon|CRO}} Marin Čilić 1-0
- {{flagicon|ARG}} Guillermo Coria 1-0
- {{flagicon|ARG}} Gastón Gaudio 1-0
- {{flagicon|BEL}} David Goffin 1-0
- {{flagicon|BRA}} Gustavo Kuerten 1-0
- {{flagicon|ESP}} Tommy Robredo 1-0
- {{flagicon|USA}} Andy Roddick 1-0
- {{flagicon|GER}} Alexander Zverev 1-0
- {{flagicon|CZE}} Tomáš Berdych 1-1
- {{flagicon|POL}} Hubert Hurkacz 1-1
- {{flagicon|FRA}} Lucas Pouille 1-1
- {{flagicon|ARG}} Mariano Puerta 1-1
- {{flagicon|CAN}} Denis Shapovalov 1-1
- {{flagicon|SUI}} Stan Wawrinka 1-1
- {{flagicon|RUS}} Mikhail Youzhny 1-1
- {{flagicon|ESP}} Juan Carlos Ferrero 1-2
- {{flagicon|RUS}} Karen Khachanov 1-3
- {{flagicon|CAN}} Milos Raonic 1-3
- {{flagicon|FRA}} Gaël Monfils 1-4
- {{flagicon|FRA}} Gilles Simon 1-4
- {{flagicon|ESP}} Rafael Nadal 1-5
- {{flagicon|ITA}} Matteo Berrettini 0-1
- {{flagicon|SRB}} Novak Djokovic 0-1
- {{flagicon|USA}} Mardy Fish 0-1
- {{flagicon|FRA}} Richard Gasquet 0-1
- {{flagicon|USA}} John Isner 0-1
- {{flagicon|JPN}} Kei Nishikori 0-1
- {{flagicon|SRB}} Janko Tipsarević 0-1
- {{flagicon|ESP}} Roberto Bautista Agut 0-2
- {{flagicon|CAN}} Félix Auger-Aliassime 0-2
- {{flagicon|ARG}} Juan Martín del Potro 0-2
- {{flagicon|SUI}} Roger Federer 0-2
- {{flagicon|NOR}} Casper Ruud 0-2
- {{flagicon|RSA}} Kevin Anderson 0-3
- {{flagicon|GBR}} Andy Murray 0-3
- {{flagicon|ESP}} David Ferrer 0-4
- {{flagicon|CHI}} Fernando González 0-4
- {{flagicon|GRE}} Stefanos Tsitsipas 0-4
- {{flagicon|ARG}} Juan Mónaco 0-5
Dưới đây là danh sách 5 chiến thắng của anh trước các tay vợt Top 10:
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
2011 | ||||||
1. | {{flagicon|USA}} Andy Roddick | 8 | Miami Open, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 2 | 6-4, 7-6(7-4) |
2015 | ||||||
2. | {{flagicon|CZE}} Tomáš Berdych | 5 | China Open, Trung Quốc | Cứng | Vòng 1 | 6-4, 6-4 |
2016 | ||||||
3. | {{flagicon|ESP}} Rafael Nadal | 5 | Rio Open, Brasil | Đất nện | Bán kết | 6-7(6-8), 7-6(7-3), 6-4 |
2017 | ||||||
4. | {{flagicon|SUI}} Stan Wawrinka | 3 | Monte Carlo Masters, Monaco | Đất nện | Vòng 3 | 6-4, 6-4 |
2018 | ||||||
5. | {{flagicon|AUT}} Dominic Thiem | 6 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 3 | 3-6, 6-4, 4-2 bỏ cuộc |
5. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Pablo Cuevas được coi là một trong những vận động viên quần vợt vĩ đại nhất trong lịch sử quần vợt Uruguay. Chiến thắng của anh tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008 ở nội dung đôi nam không chỉ là danh hiệu Grand Slam đầu tiên của một tay vợt nam Uruguay mà còn là danh hiệu Grand Slam đầu tiên cho quốc gia này sau 32 năm, kể từ chức vô địch đôi nữ của Fiorella Bonicelli vào năm 1976. Thành tích này đã đặt anh vào một vị trí đặc biệt trong lịch sử thể thao Uruguay.
Sự nghiệp bền bỉ của Cuevas, vượt qua những chấn thương nghiêm trọng để trở lại đỉnh cao, cùng với việc đạt được thứ hạng cao nhất trong top 20 thế giới ở nội dung đơn, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ. Phong cách thi đấu độc đáo, đặc biệt là khả năng thực hiện những cú "trickshot" ấn tượng, cũng góp phần làm tăng sự yêu mến của người hâm mộ dành cho anh. Anh đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển và quảng bá quần vợt tại Uruguay, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong làng quần vợt thế giới.

