1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Daniel Nestor, tên khai sinh là Danijel Nestorović Данијел НесторовићDanijel NestorovićSerbian, sinh ngày 4 tháng 9 năm 1972 tại Belgrade, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Serbia, Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư (nay là Serbia). Khi ông chưa tròn 4 tuổi, vào năm 1976, cha mẹ ông đã di cư đến Canada và định cư tại Toronto. Tại đây, ông theo học trường công Elkhorn và sau đó là Trường trung học Earl Haig thông qua một chương trình thể thao đặc biệt dành cho các vận động viên tài năng (APGA - Academic Program for Gifted Athletes).
Vào tháng 7 năm 2005, Nestor kết hôn với Nataša Gavrilović Наташа ГавриловићNataša GavrilovićSerbian, bạn gái hai năm của ông. Con gái đầu lòng của họ, Tiana Alexis, chào đời vào ngày 15 tháng 12 năm 2008. Con gái thứ hai của họ, Bianca Willow, sinh ngày 2 tháng 3 năm 2013. Hiện tại, gia đình ông cư trú tại Bahamas cùng hai con gái.
2. Sự nghiệp quần vợt
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Daniel Nestor bắt đầu vào năm 1991 và kéo dài 27 năm, cho đến khi ông giải nghệ vào năm 2018. Trong suốt thời gian này, ông đã đạt được nhiều thành công vang dội, đặc biệt ở nội dung đôi, trở thành một trong những tay vợt vĩ đại nhất lịch sử ở nội dung này. Ông thi đấu thuận tay trái và có cú trái hai tay. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của ông là 12.84 M USD.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và huy chương vàng Olympic

Daniel Nestor giành danh hiệu đôi đầu tiên của mình tại giải đấu ở Bogotá, Colombia vào năm 1994, hợp tác cùng Mark Knowles. Họ đã đánh bại nhà vô địch Pháp Mở rộng là Luke Jensen và Murphy Jensen trong trận chung kết.
Ông là thành viên của đội tuyển Davis Cup Canada từ năm 1992 đến năm 2018. Trong năm 1992, ông đã gây chú ý khi đánh bại tay vợt số một thế giới lúc bấy giờ là Stefan Edberg trong một trận đấu đơn đầy kịch tính tại Vancouver. Năm 2013, ông cùng đội tuyển Canada làm nên lịch sử khi là đội đầu tiên của Canada trong Kỷ nguyên Mở lọt vào bán kết Nhóm Thế giới Davis Cup.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc, Nestor và đối tác Sébastien Lareau đã giành huy chương vàng, đây là huy chương đầu tiên về quần vợt cho Canada tại Thế vận hội. Bộ đôi này tiếp tục giành thêm bốn danh hiệu nữa trong sự nghiệp của họ, đáng chú ý là chiến thắng tại một giải ATP Masters 1000 ở Canada. Sau Thế vận hội, Nestor giành một danh hiệu cùng Kevin Ullyett vào tháng 11 năm 2000 và hai danh hiệu cùng Sandon Stolle vào năm 2001.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2006, ông đã tham gia vào trận đấu dài thứ hai trong lịch sử Giải quần vợt Wimbledon, kéo dài 6 giờ và 9 phút.
2.2. Các đối tác chính và thành công tại Grand Slam
Daniel Nestor đã xây dựng một sự nghiệp đôi lừng lẫy với nhiều đối tác khác nhau, nổi bật là các mối quan hệ hợp tác lâu dài và thành công tại các giải đấu lớn như Grand Slam, ATP Finals và ATP Masters 1000.
2.2.1. Hợp tác với Mark Knowles (1994-2007)
Nestor và Mark Knowles đã hợp tác trong một khoảng thời gian dài, từ năm 1994 đến năm 2007, giành được 40 danh hiệu cùng nhau. Trong số đó có 3 danh hiệu Grand Slam ở nội dung đôi nam: Giải quần vợt Úc Mở rộng 2002, Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2004 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007. Họ cũng đã lọt vào chung kết các giải: Giải quần vợt Úc Mở rộng 1995, Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1998, Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1998, Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2002, Giải quần vợt Wimbledon 2002 và Giải quần vợt Úc Mở rộng 2003. Ngoài ra, họ còn giành được 1 danh hiệu ATP Finals và 15 danh hiệu ATP Masters 1000. Nestor và Knowles đã chia tay sau Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2007.
Trong nội dung đôi nam nữ, Nestor lần đầu tiên lọt vào chung kết tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2003 cùng Lina Krasnoroutskaya. Ông cũng vào chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006, cũng như giành chiến thắng ở nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 cùng đối tác Elena Likhovtseva.
2.2.2. Hợp tác với Nenad Zimonjić (2007-2010, 2012, 2014)
Năm 2007 là một năm thay đổi lớn đối với Nestor khi ông bắt đầu hợp tác với Nenad Zimonjić. Mặc dù đã từng giành một danh hiệu ATP World Tour 250 Series cùng nhau vào năm 2001, đây là khởi đầu cho mối quan hệ đối tác chính thức của họ. Tờ New York Times từng đưa tin rằng cả hai quyết định hợp tác để "lật đổ anh em nhà Bryan" vì họ cảm thấy lối chơi đôi đã chuyển sang một phiên bản mạnh mẽ và thể lực hơn. Họ đã giành danh hiệu đầu tiên của mối quan hệ đối tác chính thức tại St. Petersburg Open 2007 và lọt vào chung kết Paris Masters 2007.
Năm 2008, Nestor và Zimonjić giành danh hiệu lớn đầu tiên của mối quan hệ đối tác tại Hamburg Masters 2008. Một tuần sau, họ lọt vào chung kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008. Sau đó, Nestor và Zimonjić giành chức vô địch Giải quần vợt Wimbledon 2008, đánh bại Jonas Björkman và Kevin Ullyett. Đây là danh hiệu Wimbledon đầu tiên của Nestor, giúp ông hoàn thành Career Grand Slam (giành đủ 4 danh hiệu Grand Slam trong sự nghiệp) và Career Golden Slam (thêm cả huy chương vàng Olympic). Cặp đôi này cũng giành chức vô địch Tennis Masters Cup 2008.
Năm 2009, cặp đôi này tiếp tục giành chức vô địch Wimbledon 2009 và thêm tám danh hiệu khác, trong đó có năm giải Masters 1000 - là thành tích cá nhân tốt nhất của cả hai về số lượng Masters 1000 và tổng số danh hiệu giành được trong một năm. Đến năm 2010, Nestor và Zimonjić giành chức vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2010 và là á quân tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010. Vào tháng 10 năm 2010, cả hai tuyên bố sẽ chia tay vào cuối mùa giải, nhưng họ kết thúc mối quan hệ bằng chiến thắng tại ATP World Tour Finals 2010 ở Luân Đôn. Từ năm 2008 đến 2010, bộ đôi này đã giành 21 danh hiệu ATP và lọt vào 9 trận chung kết khác. Tổng cộng, họ đã giành 27 danh hiệu cùng nhau, bao gồm 3 Grand Slam, 2 ATP Finals và 10 ATP Masters 1000.
Vào cuối năm 2013, Nestor đã quyết định tái hợp với cựu đối tác Nenad Zimonjić cho mùa giải 2014. Tuần tiếp theo tại Apia International Sydney 2014, Zimonjić đã giúp Nestor giành danh hiệu đôi thứ hai trong hai tuần liên tiếp. Nestor cũng giành danh hiệu đôi nam nữ Giải quần vợt Úc Mở rộng 2014 lần thứ ba trong sự nghiệp, và đây là danh hiệu Grand Slam thứ hai của ông với Kristina Mladenovic. Ông đã giành danh hiệu đôi thứ ba trong mùa giải và thứ 84 trong sự nghiệp tại Mutua Madrid Open 2014, vượt qua Todd Woodbridge để đứng thứ 3 chung cuộc trong lịch sử ATP. Danh hiệu ATP Masters 1000 đầu tiên của ông kể từ Thượng Hải năm 2011 cũng giúp ông vươn lên hạng 7 tổng thể, đưa ông trở lại top 10 lần đầu tiên sau gần một năm. Tuần tiếp theo, Nestor và Zimonjić giành danh hiệu Masters 1000 thứ hai liên tiếp tại Internazionali BNL d'Italia 2014, khiến năm 2014 trở thành năm đầu tiên kể từ năm 2009 mà Nestor giành được nhiều danh hiệu Masters 1000.
2.2.3. Hợp tác với Max Mirnyi (2011-2012)
Từ năm 2011 đến 2012, Nestor hợp tác với Max Mirnyi. Ngay trong giải đấu đầu tiên của họ tại Brisbane International 2011, ông đã giành chiến thắng trận đấu đôi thứ 783 trong sự nghiệp, vượt qua Todd Woodbridge để thiết lập kỷ lục mọi thời đại về số trận thắng. Nestor và Mirnyi đã giành chức vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2011 và ATP World Tour Finals 2011 tại Luân Đôn. Trong trận chung kết ATP World Tour Finals, ông đã chơi trận đấu thứ 1.148 của mình, một kỷ lục mọi thời đại. Nestor giành thêm một danh hiệu Grand Slam nữa cùng Mirnyi khi họ giành chiến thắng Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2012 lần thứ hai liên tiếp. Tổng cộng, Nestor đã giành được tám danh hiệu trong mối quan hệ đối tác với Mirnyi, bao gồm 2 Grand Slam, 1 ATP Finals và 1 ATP Masters 1000 tại Thượng Hải. Nestor cũng giành danh hiệu đôi nam nữ thứ hai tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011 cùng Katarina Srebotnik.
2.2.4. Các đối tác đáng chú ý khác (2013-2017)
Vào tháng 1 năm 2013, Nestor quyết định hợp tác với Mahesh Bhupathi, tuy nhiên sau đó ông chuyển sang chơi với Robert Lindstedt vào cuối năm. Vào tháng 7, ông giành danh hiệu đôi nam nữ Giải quần vợt Wimbledon 2013 cùng Kristina Mladenovic, và họ cũng lọt vào chung kết đôi nam nữ Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2013 cùng nhau. Nestor giành danh hiệu đôi thứ 81 của mình, Winston-Salem Open 2013, vào tháng 8 cùng đối tác mới Leander Paes. Ông cũng trở thành tay vợt đầu tiên trong lịch sử ATP đạt mốc 900 trận thắng đôi trong sự nghiệp. Với chỉ một danh hiệu đôi trong năm 2013, đây là năm đầu tiên kể từ năm 1999 mà Nestor không giành được ít nhất bốn danh hiệu đôi nam, và là năm đầu tiên kể từ năm 1995 mà ông không giành được ít nhất hai danh hiệu đôi nam. Trong năm khó khăn này, ông đã rớt khỏi top 5 bảng xếp hạng ATP vào tháng 6 lần đầu tiên sau 6 năm, và kết thúc năm ở vị trí thứ 25 chung cuộc, thứ hạng đôi thấp nhất của ông kể từ tháng 6 năm 2000.
Vào tháng 1 năm 2015 tại Apia International Sydney, Nestor giành danh hiệu đôi thứ 86, đưa ông độc chiếm vị trí thứ 11 chung cuộc về số danh hiệu ATP trong Kỷ nguyên Mở. Đây là danh hiệu đầu tiên của Nestor với đối tác mới Rohan Bopanna, là đối tác thứ 9 khác nhau mà ông giành được danh hiệu. Cùng tháng đó, Nestor lọt vào chung kết đôi nam nữ với Kristina Mladenovic tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015. Ông giành danh hiệu đôi thứ hai trong mùa giải tại Dubai Tennis Championships 2015 vào tháng 2. Vào tháng 8 tại Cincinnati Masters 2015, Nestor giành danh hiệu thứ ba trong mùa giải và danh hiệu đầu tiên cùng đối tác mới Édouard Roger-Vasselin.
Vào tháng 1 năm 2016, Nestor và Radek Štěpánek trở thành đội lớn tuổi nhất lọt vào chung kết đôi nam Grand Slam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2016, thua ba set trước Jamie Murray và Bruno Soares. Vào tháng 6 tại Aegon Open Nottingham 2016, Nestor giành danh hiệu đầu tiên trong mùa giải với đối tác khác thứ 11 của mình, Dominic Inglot, đánh dấu 23 năm liên tiếp có ít nhất một danh hiệu đôi nam. Ông giành danh hiệu đôi thứ hai vào tháng 7 tại Citi Open 2016 cùng Roger-Vasselin. Khi lại hợp tác với Roger-Vasselin tại European Open 2016 vào tháng 10, Nestor giành danh hiệu thứ ba trong mùa giải và thứ 91 chung cuộc.
2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2018)
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2018, Daniel Nestor thông báo rằng ông sẽ giải nghệ vào tháng 9 năm 2018 sau 28 năm sự nghiệp. Ở tuổi 46, ông đã chơi trận đấu chuyên nghiệp cuối cùng của mình vào ngày 15 tháng 9 tại vòng play-off Nhóm Thế giới Davis Cup 2018 trên sân nhà ở Toronto cùng đối tác Vasek Pospisil. Họ đã thua với tỷ số 6-4, 3-6, 4-6, 4-6 trước Matwé Middelkoop và Jean-Julien Rojer.
3. Phong cách chơi và các kỷ lục chính
Daniel Nestor thi đấu thuận tay trái và nổi tiếng với cú trái hai tay. Ông được công nhận rộng rãi là một trong những tay vợt đôi xuất sắc nhất trong lịch sử quần vợt, nhờ sự nghiệp lâu dài và thành công bền vững ở đỉnh cao.
Ông đã thiết lập một số kỷ lục đáng chú ý:
- Đạt thứ hạng số 1 thế giới ở nội dung đôi nam vào ngày 19 tháng 8 năm 2002 và giữ vị trí này trong 108 tuần, đứng thứ năm trong số các tay vợt có số tuần giữ vị trí này nhiều nhất mọi thời đại.
- Giành 91 danh hiệu đôi cấp độ ATP Tour, đứng thứ ba trong Kỷ nguyên Mở.
- Vào tháng 1 năm 2016, Nestor trở thành tay vợt đôi đầu tiên trong lịch sử ATP đạt 1000 trận thắng.
- Ông liên tục nằm trong top 100 thế giới ở nội dung đôi từ tháng 4 năm 1994 đến tháng 4 năm 2018, tổng cộng 1134 tuần liên tiếp.
- Ông là người đàn ông đầu tiên hoàn thành "Cú đúp danh hiệu lớn" (Big Titles sweep) ở nội dung đôi, giành tất cả các giải Grand Slam, giải Masters 1000, ATP Finals và huy chương vàng Olympic trong sự nghiệp. Thành tích này chỉ được sánh bằng Anh em nhà Bryan.
- Ông là thành viên của Đội đôi xuất sắc nhất năm của ATP vào các năm 2002 và 2004 (cùng Mark Knowles), và 2008 (cùng Nenad Zimonjić).
4. Đời tư
Daniel Nestor sinh ra với tên đầy đủ là Danijel Nestorović trong một gia đình người Serbia. Vào tháng 7 năm 2005, Nestor kết hôn với Nataša Gavrilović, người bạn gái mà ông đã hẹn hò hai năm. Cặp đôi có hai con gái: Tiana Alexis, sinh ngày 15 tháng 12 năm 2008, và Bianca Willow, sinh ngày 2 tháng 3 năm 2013. Hiện tại, gia đình Nestor đang sinh sống tại Bahamas.
5. Giải thưởng và vinh danh
Daniel Nestor đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý trong suốt sự nghiệp quần vợt của mình, phản ánh những đóng góp to lớn của ông cho môn thể thao này và quốc gia Canada.
- Huân chương Canada: Được bổ nhiệm là Thành viên của Huân chương Canada (CM) vào tháng 11 năm 2010.
- Đại lộ Danh vọng Canada: Được công bố sẽ nhận một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Canada vào ngày 28 tháng 6 năm 2011 và được vinh danh vào ngày 1 tháng 10 tại Nhà hát Elgin ở Toronto.
- Đại học York: Được trao bằng tiến sĩ danh dự vào tháng 8 năm 2012.
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Canada: Được trao Huân chương Thể thao và được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Canada vào năm 2024.
- Vận động viên nam xuất sắc nhất năm của Tennis Canada**: 1997, 2000, 2001, 2003, 2004, 2005, 2007, 2008, 2009, 2010 (10 lần).
- Đội đôi xuất sắc nhất năm của ATP**: 2002 (cùng Mark Knowles), 2004 (cùng Mark Knowles), 2008 (cùng Nenad Zimonjić).
- Nhà vô địch đôi thế giới của ITF**: 2002 (cùng Mark Knowles), 2008 (cùng Nenad Zimonjić).
- Giải thưởng Cống hiến Davis Cup**: 2012.
6. Tác động và di sản
Daniel Nestor được rộng rãi công nhận là một trong những tay vợt đôi vĩ đại nhất trong lịch sử quần vợt. Sự nghiệp kéo dài và thành công liên tục của ông ở đỉnh cao đã định hình lại vai trò và tầm quan trọng của nội dung đôi trong quần vợt chuyên nghiệp. Những thành tích của ông như giành 12 danh hiệu Grand Slam, huy chương vàng Olympic, 4 danh hiệu ATP Finals, và là người đầu tiên hoàn thành "Cú đúp danh hiệu lớn" (Big Titles sweep) đều là những cột mốc chói lọi, đặt ông vào hàng ngũ những huyền thoại của môn thể thao này. Ông cũng là tay vợt đôi đầu tiên trong lịch sử ATP đạt 1000 trận thắng, minh chứng cho sự bền bỉ và đẳng cấp vượt thời gian. Di sản của Nestor không chỉ nằm ở những danh hiệu mà còn ở việc ông đã nâng tầm vị thế của các trận đấu đôi, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ tay vợt trẻ theo đuổi nội dung này.
7. Thống kê sự nghiệp
Sự nghiệp của Daniel Nestor được đánh dấu bằng những thành tích ấn tượng ở cả nội dung đơn, đôi và đôi nam nữ, với nhiều danh hiệu Grand Slam, Olympic và các giải đấu ATP Tour khác.
7.1. Các trận chung kết Grand Slam
7.1.1. Đôi nam: 17 (8 danh hiệu, 9 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1995 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Mark Knowles | Jared Palmer Richey Reneberg | 3-6, 6-3, 3-6, 2-6 |
Thua | 1998 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Mark Knowles | Jacco Eltingh Paul Haarhuis | 3-6, 6-3, 3-6 |
Thua | 1998 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Mark Knowles | Sandon Stolle Cyril Suk | 6-4, 6-7, 2-6 |
Thắng | 2002 | Giải quần vợt Úc Mở rộng (1) | Cứng | Mark Knowles | Michaël Llodra Fabrice Santoro | 7-6(7-4), 6-3 |
Thua | 2002 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Mark Knowles | Paul Haarhuis Yevgeny Kafelnikov | 5-7, 4-6 |
Thua | 2002 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Mark Knowles | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 1-6, 2-6, 7-6(8-6), 5-7 |
Thua | 2003 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Mark Knowles | Michaël Llodra Fabrice Santoro | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 2004 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng (1) | Cứng | Mark Knowles | Leander Paes David Rikl | 6-3, 6-3 |
Thắng | 2007 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng (1) | Đất nện | Mark Knowles | Lukáš Dlouhý Pavel Vízner | 2-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 2008 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Nenad Zimonjić | Pablo Cuevas Luis Horna | 2-6, 3-6 |
Thắng | 2008 | Giải quần vợt Wimbledon (1) | Cỏ | Nenad Zimonjić | Jonas Björkman Kevin Ullyett | 7-6(14-12), 6-7(3-7), 6-3, 6-3 |
Thắng | 2009 | Giải quần vợt Wimbledon (2) | Cỏ | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(9-7), 6-7(3-7), 7-6(7-3), 6-3 |
Thua | 2010 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 7-6(7-5), 3-6 |
Thắng | 2010 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng (2) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Lukáš Dlouhý Leander Paes | 7-5, 6-2 |
Thắng | 2011 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng (3) | Đất nện | Max Mirnyi | Juan Sebastián Cabal Eduardo Schwank | 7-6(7-3), 3-6, 6-4 |
Thắng | 2012 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng (4) | Đất nện | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-4 |
Thua | 2016 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Radek Štěpánek | Jamie Murray Bruno Soares | 6-2, 4-6, 5-7 |
7.1.2. Đôi nam nữ: 9 (4 danh hiệu, 5 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 2003 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Lina Krasnoroutskaya | Katarina Srebotnik Bob Bryan | 7-5, 5-7, [5-10] |
Thua | 2006 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Elena Likhovtseva | Martina Hingis Mahesh Bhupathi | 3-6, 3-6 |
Thua | 2006 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Elena Likhovtseva | Katarina Srebotnik Nenad Zimonjić | 3-6, 4-6 |
Thắng | 2007 | Giải quần vợt Úc Mở rộng (1) | Cứng | Elena Likhovtseva | Victoria Azarenka Max Mirnyi | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2011 | Giải quần vợt Úc Mở rộng (2) | Cứng | Katarina Srebotnik | Yung-Jan Chan Paul Hanley | 6-3, 3-6, [10-7] |
Thua | 2013 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Kristina Mladenovic | Lucie Hradecká František Čermák | 6-1, 4-6, [6-10] |
Thắng | 2013 | Giải quần vợt Wimbledon (1) | Cỏ | Kristina Mladenovic | Lisa Raymond Bruno Soares | 5-7, 6-2, 8-6 |
Thắng | 2014 | Giải quần vợt Úc Mở rộng (3) | Cứng | Kristina Mladenovic | Sania Mirza Horia Tecău | 6-3, 6-2 |
Thua | 2015 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Kristina Mladenovic | Martina Hingis Leander Paes | 4-6, 3-6 |
7.2. Các trận chung kết quan trọng khác
7.2.1. Chung kết cuối năm (Year-End Championship): 6 (4 danh hiệu, 2 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1998 | Hartford | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Jacco Eltingh Paul Haarhuis | 4-6, 2-6, 5-7 |
Thua | 2006 | Thượng Hải | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Jonas Björkman Max Mirnyi | 2-6, 4-6 |
Thắng | 2007 | Thượng Hải (1) | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Simon Aspelin Julian Knowle | 6-2, 6-3 |
Thắng | 2008 | Thượng Hải (2) | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-3), 6-2 |
Thắng | 2010 | Luân Đôn (3) | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 7-6(8-6), 6-4 |
Thắng | 2011 | Luân Đôn (4) | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 7-5, 6-3 |
7.2.2. Chung kết Masters 1000: 47 (28 danh hiệu, 19 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1995 | Cincinnati Masters | Cứng | Mark Knowles | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 2-6, 0-3 bỏ cuộc |
Thua | 1996 | Toronto | Cứng | Mark Knowles | Patrick Galbraith Paul Haarhuis | 6-7, 3-6 |
Thắng | 1996 | Hamburg (1) | Đất nện | Mark Knowles | Guy Forget Jakob Hlasek | 6-2, 6-4 |
Thắng | 1996 | Cincinnati Masters (1) | Cứng | Mark Knowles | Sandon Stolle Cyril Suk | 6-2, 7-5 |
Thắng | 1997 | Indian Wells Masters (1) | Cứng | Mark Knowles | Mark Philippoussis Patrick Rafter | 7-5, 6-4 |
Thua | 1997 | Miami | Cứng | Mark Knowles | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 1997 | Rome (1) | Đất nện | Mark Knowles | Byron Black Alex O'Brien | 6-3, 4-6, 7-5 |
Thắng | 1998 | Cincinnati Masters (2) | Cứng | Mark Knowles | Olivier Delaître Fabrice Santoro | 6-1, 2-1 bỏ cuộc |
Thắng | 2000 | Toronto (1) | Cứng | Sébastien Lareau | Joshua Eagle Andrew Florent | 6-3, 7-6(7-3) |
Thua | 2000 | Paris Masters | Thảm (trong nhà) | Paul Haarhuis | Nicklas Kulti Max Mirnyi | 4-6, 5-7 |
Thua | 2001 | Rome | Đất nện | Sandon Stolle | Wayne Ferreira Yevgeny Kafelnikov | 4-6, 6-7(6-8) |
Thua | 2001 | Hamburg | Đất nện | Sandon Stolle | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 6-7(2-7), 6-3, 3-6 |
Thắng | 2002 | Indian Wells Masters (2) | Cứng | Mark Knowles | Roger Federer Max Mirnyi | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2002 | Miami (1) | Cứng | Mark Knowles | Donald Johnson Jared Palmer | 4-6, 7-6(8-6), 6-2 |
Thắng | 2002 | Madrid (1) | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-4, 6-3 |
Thua | 2002 | Toronto | Cứng | Mark Knowles | Bob Bryan | |
Thắng | 2003 | Hamburg (2) | Đất nện | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-4, 7-6(12-10) |
Thắng | 2004 | Cincinnati Masters (3) | Cứng | Mark Knowles | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 7-6(7-5), 6-3 |
Thắng | 2004 | Madrid (2) | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-3, 6-4 |
Thắng | 2005 | Indian Wells Masters (3) | Cứng | Mark Knowles | Wayne Arthurs Paul Hanley | 7-6(8-6), 7-6(7-2) |
Thắng | 2005 | Madrid (3) | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Leander Paes Nenad Zimonjić | 3-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 2005 | Paris Masters | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 7-6(7-3), 4-6 |
Thắng | 2006 | Indian Wells Masters (4) | Cứng | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2006 | Rome (2) | Đất nện | Mark Knowles | Jonathan Erlich Andy Ram | 4-6, 6-4, [10-6] |
Thua | 2006 | Madrid | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Bob Bryan | 5-7, 4-6 |
Thua | 2006 | Hamburg | Đất nện | Mark Knowles | Paul Hanley Kevin Ullyett | 6-4, 6-7(5-7), [4-10] |
Thua | 2007 | Paris Masters | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 6-7(4-7) |
Thua | 2008 | Indian Wells Masters | Cứng | Nenad Zimonjić | Jonathan Erlich Andy Ram | 4-6, 4-6 |
Thua | 2008 | Rome | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-3, 4-6, [8-10] |
Thắng | 2008 | Hamburg (3) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 5-7, [10-8] |
Thắng | 2008 | Toronto (2) | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-2, 4-6, [10-6] |
Thắng | 2009 | Monte-Carlo Masters (1) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan | |
Thắng | 2009 | Rome (3) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan< br/> Mike Bryan | 7-6(7-5), 6-3 |
Thắng | 2009 | Madrid (4) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Simon Aspelin Wesley Moodie | 6-4, 6-4 |
Thắng | 2009 | Cincinnati Masters (4) | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 7-6(7-2), [15-13] |
Thắng | 2009 | Paris Masters (1) | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Marcel Granollers Tommy Robredo | 6-3, 6-4 |
Thua | 2010 | Indian Wells Masters | Cứng | Nenad Zimonjić | Marc López Rafael Nadal | 6-7(8-10), 3-6 |
Thắng | 2010 | Monte-Carlo Masters (2) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-3, 2-0 bỏ cuộc |
Thua | 2010 | Madrid | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 4-6 |
Thua | 2011 | Miami | Cứng | Max Mirnyi | Mahesh Bhupathi Leander Paes | 7-6(7-5), 2-6, [5-10] |
Thắng | 2011 | Thượng Hải (1) | Cứng | Max Mirnyi | Michaël Llodra Nenad Zimonjić | 3-6, 6-1, [12-10] |
Thua | 2012 | Miami | Cứng | Max Mirnyi | Leander Paes Radek Štěpánek | 6-3, 1-6, [8-10] |
Thua | 2012 | Monte-Carlo Masters | Đất nện | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 2-6, 3-6 |
Thắng | 2014 | Madrid (5) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-2 |
Thắng | 2014 | Rome (4) | Đất nện | Nenad Zimonjić | Robin Haase Feliciano López | 6-4, 7-6(7-2) |
Thua | 2015 | Montreal | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(5-7), 6-3, [6-10] |
Thắng | 2015 | Cincinnati Masters (5) | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Marcin Matkowski Nenad Zimonjić | 6-2, 6-2 |
7.2.3. Các trận đấu tranh huy chương Olympic: 2 (1 huy chương vàng)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Huy chương vàng | 2000 | Thế vận hội Sydney 2000 | Cứng | Sébastien Lareau | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 5-7, 6-3, 6-4, 7-6(7-2) |
Hạng 4 | 2016 | Thế vận hội Rio de Janeiro 2016 | Cứng | Vasek Pospisil | Steve Johnson Jack Sock | 2-6, 4-6 |
7.3. Các trận chung kết sự nghiệp ATP
Daniel Nestor đã tham gia tổng cộng 151 trận chung kết đôi ATP trong sự nghiệp, giành được 91 danh hiệu và 60 lần là á quân.
Chú giải |
---|
Các giải đấu Grand Slam (8-9) |
Thế vận hội (1-0) |
ATP World Tour Finals (4-2) |
ATP World Tour Masters 1000 (28-19) |
ATP World Tour 500 Series (20-11) |
ATP World Tour 250 Series (30-19) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (56-38) |
Đất nện (23-13) |
Cỏ (8-4) |
Thảm (4-5) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (67-43) |
Trong nhà (24-17) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Thg 9 1994 | Bancolombia Open, Colombia (1) | 250 Series | Đất nện | Mark Knowles | Luke Jensen Murphy Jensen | 6-4, 7-6(7-5) |
Thua | 1-1 | Thg 1 1995 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Mark Knowles | Jared Palmer Richey Reneberg | 3-6, 6-3, 3-6, 2-6 |
Thua | 1-2 | Thg 8 1995 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 2-6, 0-3 bỏ cuộc |
Thắng | 2-2 | Thg 8 1995 | Indianapolis Tennis Championships, Hoa Kỳ (1) | 500 Series | Cứng | Mark Knowles | Scott Davis Todd Martin | 6-3, 7-5 |
Thắng | 3-2 | Thg 1 1996 | Qatar Open, Qatar (1) | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Jacco Eltingh Paul Haarhuis | 7-6(7-3), 6-3 |
Thắng | 4-2 | Thg 2 1996 | U.S. National Indoor Tennis Championships, Hoa Kỳ (1) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 6-4, 7-5 |
Thắng | 5-2 | Thg 5 1996 | Hamburg Masters, Đức (1) | Masters 1000 | Đất nện | Mark Knowles | Guy Forget Jakob Hlasek | 6-2, 6-4 |
Thua | 5-3 | Thg 6 1996 | Rosmalen Grass Court Championships, Hà Lan | 250 Series | Cỏ | Anders Järryd | Paul Kilderry Pavel Vízner | 5-7, 3-6 |
Thắng | 6-3 | Thg 8 1996 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ (1) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Sandon Stolle Cyril Suk | 6-2, 7-5 |
Thua | 6-4 | Thg 8 1996 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Patrick Galbraith Paul Haarhuis | 6-7, 3-6 |
Thua | 6-5 | Thg 2 1997 | Pacific Coast Championships, Hoa Kỳ | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Brian MacPhie Gary Muller | 6-4, 6-7, 5-7 |
Thắng | 7-5 | Thg 3 1997 | Indian Wells Masters (1) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Mark Philippoussis Patrick Rafter | 7-5, 6-4 |
Thua | 7-6 | Thg 3 1997 | Miami Open, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 8-6 | Thg 5 1997 | Italian Open, Ý (1) | Masters 1000 | Đất nện | Mark Knowles | Byron Black Alex O'Brien | 6-3, 4-6, 7-5 |
Thua | 8-7 | Thg 1 1998 | Sydney International, Úc | 250 Series | Cứng | Jacco Eltingh | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 3-6, 5-7 |
Thắng | 9-7 | Thg 4 1998 | Japan Open, Nhật Bản (1) | 500 Series | Cứng | Sébastien Lareau | Olivier Delaître Stefano Pescosolido | 6-4, 3-6, 6-4 |
Thua | 9-8 | Thg 5 1998 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp | Grand Slam | Đất nện | Mark Knowles | Jacco Eltingh Paul Haarhuis | 3-6, 6-3, 3-6 |
Thua | 9-9 | Thg 6 1998 | Nottingham Open, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | Sébastien Lareau | Justin Gimelstob Byron Talbot | 5-7, 7-6, 4-6 |
Thắng | 10-9 | Thg 8 1998 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ (2) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Olivier Delaître Fabrice Santoro | 6-1, 2-1 bỏ cuộc |
Thua | 10-10 | Thg 8 1998 | Indianapolis Tennis Championships, Hoa Kỳ | 500 Series | Cứng | Mark Knowles | Jiří Novák David Rikl | 2-6, 6-7 |
Thua | 10-11 | Thg 8 1998 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, Hoa Kỳ | Grand Slam | Cứng | Mark Knowles | Sandon Stolle Cyril Suk | 6-4, 6-7, 2-6 |
Thua | 10-12 | Thg 11 1998 | ATP Finals, Hoa Kỳ | Tour Finals | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Jacco Eltingh Paul Haarhuis | 4-6, 2-6, 5-7 |
Thắng | 11-12 | Thg 1 1999 | Sydney International, Úc (1) | 250 Series | Cứng | Sébastien Lareau | Patrick Galbraith Paul Haarhuis | 6-3, 6-4 |
Thắng | 12-12 | Thg 10 1999 | Kingfisher Airlines Tennis Open, Trung Quốc (1) | 250 Series | Cứng | Sébastien Lareau | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 7-5, 6-3 |
Thắng | 13-12 | Thg 8 2000 | Canadian Open, Canada (1) | Masters 1000 | Cứng | Sébastien Lareau | Joshua Eagle Andrew Florent | 6-3, 7-6(7-3) |
Thắng | 14-12 | Thg 10 2000 | Thế vận hội, Úc (1) | Olympics | Cứng | Sébastien Lareau | Todd Woodbridge Mark Woodforde | 5-7, 6-3, 6-4, 7-6(7-2) |
Thắng | 15-12 | Thg 11 2000 | St. Petersburg Open, Nga (1) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Kevin Ullyett | Thomas Shimada Myles Wakefield | 7-6(7-5), 7-5 |
Thua | 15-13 | Thg 11 2000 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Thảm (trong nhà) | Paul Haarhuis | Nicklas Kulti Max Mirnyi | 4-6, 5-7 |
Thắng | 16-13 | Thg 11 2000 | Stockholm Open, Thụy Điển (1) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Petr Pála Pavel Vízner | 6-3, 6-2 |
Thắng | 17-13 | Thg 1 2001 | Qatar Open, Qatar (2) | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Juan Balcells Andrei Olhovskiy | 6-3, 6-1 |
Thắng | 18-13 | Thg 1 2001 | Sydney International, Úc (2) | 250 Series | Cứng | Sandon Stolle | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 2-6, 7-6(7-4), 7-6(7-5) |
Thua | 18-14 | Thg 3 2001 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 500 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Joshua Eagle Sandon Stolle | 4-6, 4-6 |
Thua | 18-15 | Thg 5 2001 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Sandon Stolle | Wayne Ferreira Yevgeny Kafelnikov | 4-6, 6-7(6-8) |
Thua | 18-16 | Thg 5 2001 | Hamburg Masters, Đức | Masters 1000 | Đất nện | Sandon Stolle | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 6-7(2-7), 6-3, 3-6 |
Thắng | 19-16 | Thg 6 2001 | Halle Open, Đức (1) | 250 Series | Cỏ | Sandon Stolle | Max Mirnyi Patrick Rafter | 6-4, 6-7(5-7), 6-1 |
Thắng | 20-16 | Thg 10 2001 | Open Sud de France, Pháp (1) | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Arnaud Clément Sébastien Grosjean | 6-1, 6-2 |
Thắng | 21-16 | Thg 1 2002 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc (1) | Grand Slam | Cứng | Mark Knowles | Michaël Llodra Fabrice Santoro | 7-6(7-4), 6-3 |
Thua | 21-17 | Thg 2 2002 | Rotterdam Open, Hà Lan | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Roger Federer Max Mirnyi | 6-4, 3-6, [4-10] |
Thắng | 22-17 | Thg 3 2002 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (1) | 500 Series | Cứng | Mark Knowles | Joshua Eagle Sandon Stolle | 3-6, 6-3, [13-11] |
Thua | 22-18 | Thg 3 2002 | Tennis Channel Open, Hoa Kỳ | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 5-7, 6-7(6-8) |
Thắng | 23-18 | Thg 3 2002 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ (2) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Roger Federer Max Mirnyi | 6-4, 6-4 |
Thắng | 24-18 | Thg 4 2002 | Miami Open, Hoa Kỳ (1) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Donald Johnson Jared Palmer | 4-6, 7-6(8-6), 6-2 |
Thua | 24-19 | Thg 5 2002 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp | Grand Slam | Đất nện | Mark Knowles | Paul Haarhuis Yevgeny Kafelnikov | 5-7, 4-6 |
Thua | 24-20 | Thg 6 2002 | Giải quần vợt Wimbledon, Vương quốc Anh | Grand Slam | Cỏ | Mark Knowles | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 1-6, 2-6, 7-6(8-6), 5-7 |
Thua | 24-21 | Thg 7 2002 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-7(1-7), 3-6 |
Thắng | 25-21 | Thg 8 2002 | Indianapolis Tennis Championships, Hoa Kỳ (2) | 500 Series | Cứng | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 4-6, 7-6(7-3), 6-4 |
Thua | 25-22 | Thg 10 2002 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Wayne Black Kevin Ullyett | 4-6, 6-3, 6-7(3-7) |
Thắng | 26-22 | Thg 10 2002 | Madrid Open, Tây Ban Nha (1) | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-4, 6-3 |
Thua | 26-23 | Thg 10 2002 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(1-7), 5-7 |
Thua | 26-24 | Thg 1 2003 | Qatar Open, Qatar | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Martin Damm Cyril Suk | 4-6, 6-7(8-10) |
Thua | 26-25 | Thg 1 2003 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Mark Knowles | Michaël Llodra Fabrice Santoro | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 27-25 | Thg 2 2003 | U.S. National Indoor Tennis Championships, Hoa Kỳ (2) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-2, 7-6(7-3) |
Thắng | 28-25 | Thg 3 2003 | Mexican Open, México (1) | 500 Series | Đất nện | Mark Knowles | David Ferrer Fernando Vicente | 6-3, 6-3 |
Thắng | 29-25 | Thg 4 2003 | U.S. Men's Clay Court Championships, Hoa Kỳ (1) | 250 Series | Đất nện | Mark Knowles | Jan-Michael Gambill Graydon Oliver | 6-4, 6-3 |
Thắng | 30-25 | Thg 5 2003 | Hamburg Masters, Đức (2) | Masters 1000 | Đất nện | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-4, 7-6(12-10) |
Thắng | 31-25 | Thg 6 2003 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh (1) | 250 Series | Cỏ | Mark Knowles | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-3, 6-4 |
Thắng | 32-25 | Thg 10 2003 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ (1) | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Lucas Arnold Ker Mariano Hood | 6-4, 6-2 |
Thắng | 33-25 | Thg 3 2004 | Open 13, Pháp (1) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Martin Damm Cyril Suk | 7-5, 6-3 |
Thắng | 34-25 | Thg 5 2004 | Barcelona Open, Tây Ban Nha (1) | 500 Series | Đất nện | Mark Knowles | Mariano Hood Sebastián Prieto | 6-3, 6-2 |
Thua | 34-26 | Thg 6 2004 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 4-6 |
Thắng | 35-26 | Thg 8 2004 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ (3) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Jonas Björkman Todd Woodbridge | 7-6(7-5), 6-3 |
Thắng | 36-26 | Thg 9 2004 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, Hoa Kỳ (1) | Grand Slam | Cứng | Mark Knowles | Leander Paes David Rikl | 6-3, 6-3 |
Thắng | 37-26 | Thg 10 2004 | Madrid Open, Tây Ban Nha (2) | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-3, 6-4 |
Thua | 37-27 | Thg 2 2005 | Open 13, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Martin Damm Radek Štěpánek | 6-7(4-7), 6-7(5-7) |
Thắng | 38-27 | Thg 3 2005 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ (3) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Wayne Arthurs Paul Hanley | 7-6(8-6), 7-6(7-2) |
Thắng | 39-27 | Thg 4 2005 | U.S. Men's Clay Court Championships, Hoa Kỳ (2) | 250 Series | Đất nện | Mark Knowles | Martín García Luis Horna | 6-3, 6-4 |
Thắng | 40-27 | Thg 10 2005 | Vienna Open, Áo (1) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Jonathan Erlich Andy Ram | 5-3, 5-4(7-2) |
Thắng | 41-27 | Thg 10 2005 | Madrid Open, Tây Ban Nha (3) | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Leander Paes Nenad Zimonjić | 3-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 41-28 | Thg 10 2005 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 7-6(7-3), 4-6 |
Thắng | 42-28 | Thg 2 2006 | Delray Beach Open, Hoa Kỳ (1) | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Chris Haggard Wesley Moodie | 6-2, 6-3 |
Thua | 42-29 | Thg 2 2006 | Open 13, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Martin Damm Radek Štěpánek | 2-6, 7-6(7-4), [3-10] |
Thua | 42-30 | Thg 3 2006 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 500 Series | Cứng | Mark Knowles | Paul Hanley Kevin Ullyett | 6-1, 2-6, [1-10] |
Thắng | 43-30 | Thg 3 2006 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ (4) | Masters 1000 | Cứng | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-4 |
Thắng | 44-30 | Thg 5 2006 | Barcelona Open, Tây Ban Nha (2) | 500 Series | Đất nện | Mark Knowles | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 6-7(5-7), 6-3, [10-5] |
Thắng | 45-30 | Thg 5 2006 | Italian Open, Ý (2) | Masters 1000 | Đất nện | Mark Knowles | Jonathan Erlich Andy Ram | 4-6, 6-4, [10-6] |
Thua | 45-31 | Thg 5 2006 | Hamburg Masters, Đức | Masters 1000 | Đất nện | Mark Knowles | Paul Hanley Kevin Ullyett | 6-4, 6-7(5-7), [4-10] |
Thua | 45-32 | Thg 10 2006 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Bob Bryan Bob Bryan | 5-7, 4-6 |
Thắng | 46-32 | Thg 10 2006 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ (2) | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Mark Knowles | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 4-6, 6-4, [10-8] |
Thua | 46-33 | Thg 11 2006 | ATP Finals, Trung Quốc | Tour Finals | Cứng | Mark Knowles | Jonas Björkman Max Mirnyi | 2-6, 4-6 |
Thua | 46-34 | Thg 1 2007 | Sydney International, Úc | 250 Series | Cứng | Mark Knowles | Paul Hanley Kevin Ullyett | 4-6, 7-6(7-3), [6-10] |
Thua | 46-35 | Thg 2 2007 | Open 13, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Mark Knowles | Arnaud Clément Michaël Llodra | 5-7, 6-4, [8-10] |
Thua | 46-36 | Thg 4 2007 | U.S. Men's Clay Court Championships, Hoa Kỳ | 250 Series | Đất nện | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(3-7), 4-6 |
Thắng | 47-36 | Thg 6 2007 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp (1) | Grand Slam | Đất nện | Mark Knowles | Lukáš Dlouhý Pavel Vízner | 2-6, 6-3, 6-4 |
Thắng | 48-36 | Thg 6 2007 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh (2) | 250 Series | Cỏ | Mark Knowles | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-4), 7-5 |
Thắng | 49-36 | Thg 10 2007 | St. Petersburg Open, Nga (2) | 250 Series | Thảm (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Jürgen Melzer Todd Perry | 6-1, 7-6(7-3) |
Thua | 49-37 | Thg 11 2007 | Paris Masters, Pháp | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Bob Bryan | 3-6, 6-7(4-7) |
Thắng | 50-37 | Thg 11 2007 | ATP Finals, Trung Quốc (1) | Tour Finals | Cứng | Mark Knowles | Simon Aspelin Julian Knowle | 6-2, 6-3 |
Thua | 50-38 | Thg 3 2008 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Nenad Zimonjić | Jonathan Erlich Andy Ram | 4-6, 4-6 |
Thua | 50-39 | Thg 5 2008 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-3, 4-6, [8-10] |
Thắng | 51-39 | Thg 5 2008 | Hamburg Masters, Đức (3) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 5-7, [10-8] |
Thua | 51-40 | Thg 5 2008 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp | Grand Slam | Đất nện | Nenad Zimonjić | Pablo Cuevas Luis Horna | 2-6, 3-6 |
Thắng | 52-40 | Thg 6 2008 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh (3) | 250 Series | Cỏ | Nenad Zimonjić | Marcelo Melo André Sá | 6-4, 7-6(7-3) |
Thắng | 53-40 | Thg 7 2008 | Giải quần vợt Wimbledon, Vương quốc Anh (1) | Grand Slam | Cỏ | Nenad Zimonjić | Jonas Björkman Kevin Ullyett | 7-6(14-12), 6-7(3-7), 6-3, 6-3 |
Thắng | 54-40 | Thg 7 2008 | Canadian Open, Canada (2) | Masters 1000 | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-2, 4-6, [10-6] |
Thắng | 55-40 | Thg 11 2008 | ATP Finals, Trung Quốc (2) | Tour Finals | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-3), 6-2 |
Thua | 55-41 | Thg 1 2009 | Qatar Open, Qatar | 250 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Marc López Rafael Nadal | 6-4, 4-6, [8-10] |
Thua | 55-42 | Thg 1 2009 | Sydney International, Úc | 250 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 1-6, 6-7(3-7) |
Thắng | 56-42 | Thg 2 2009 | Rotterdam Open, Hà Lan (1) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Lukáš Dlouhý Leander Paes | 6-2, 7-5 |
Thắng | 57-42 | Thg 4 2009 | Monte-Carlo Masters, Monaco (1) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-1 |
Thắng | 58-42 | Thg 4 2009 | Barcelona Open, Tây Ban Nha (3) | 500 Series | Đất nện | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Mark Knowles | 6-3, 7-6(11-9) |
Thắng | 59-42 | Thg 5 2009 | Italian Open, Ý (3) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-5), 6-3 |
Thắng | 60-42 | Thg 5 2009 | Madrid Open, Tây Ban Nha (4) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Simon Aspelin Wesley Moodie | 6-4, 6-4 |
Thắng | 61-42 | Thg 7 2009 | Giải quần vợt Wimbledon, Vương quốc Anh (2) | Grand Slam | Cỏ | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(9-7), 6-7(3-7), 7-6(7-3), 6-3 |
Thắng | 62-42 | Thg 8 2009 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ (4) | Masters 1000 | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 7-6(7-2), [15-13] |
Thắng | 63-42 | Thg 11 2009 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ (3) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-2, 6-3 |
Thắng | 64-42 | Thg 11 2009 | Paris Masters, Pháp (1) | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Marcel Granollers Tommy Robredo | 6-3, 6-4 |
Thắng | 65-42 | Thg 1 2010 | Sydney International, Úc (3) | 250 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Ross Hutchins Jordan Kerr | 6-3, 7-6(7-5) |
Thua | 65-43 | Thg 1 2010 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 7-6(7-5), 3-6 |
Thắng | 66-43 | Thg 2 2010 | Rotterdam Open, Hà Lan (2) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Simon Aspelin Paul Hanley | 4-6, 6-4, [7-10] |
Thua | 66-44 | Thg 3 2010 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Nenad Zimonjić | Marc López Rafael Nadal | 6-7(8-10), 3-6 |
Thắng | 67-44 | Thg 4 2010 | Monte-Carlo Masters, Monaco (2) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 6-3, 2-0 bỏ cuộc |
Thắng | 68-44 | Thg 4 2010 | Barcelona Open, Tây Ban Nha (4) | 500 Series | Đất nện | Nenad Zimonjić | Lleyton Hewitt Mark Knowles | 4-6, 6-3, [10-6] |
Thua | 68-45 | Thg 5 2010 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 4-6 |
Thắng | 69-45 | Thg 6 2010 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp (2) | Grand Slam | Đất nện | Nenad Zimonjić | Lukáš Dlouhý Leander Paes | 7-5, 6-2 |
Thắng | 70-45 | Thg 10 2010 | Vienna Open, Áo (2) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 7-5, 3-6, [10-5] |
Thua | 70-46 | Thg 11 2010 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 6-3, [3-10] |
Thắng | 71-46 | Thg 11 2010 | ATP Finals, Vương quốc Anh (3) | Tour Finals | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 7-6(8-6), 6-4 |
Thắng | 72-46 | Thg 2 2011 | U.S. National Indoor Tennis Championships, Hoa Kỳ (3) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Eric Butorac Jean-Julien Rojer | 6-2, 6-7(6-8), [10-3] |
Thua | 72-47 | Thg 3 2011 | Miami Open, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Max Mirnyi | Mahesh Bhupathi Leander Paes | 7-6(7-5), 2-6, [5-10] |
Thắng | 73-47 | Thg 6 2011 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp (3) | Grand Slam | Đất nện | Max Mirnyi | Juan Sebastián Cabal Eduardo Schwank | 7-6(7-3), 3-6, 6-4 |
Thắng | 74-47 | Thg 10 2011 | Thượng Hải (1) | Masters 1000 | Cứng | Max Mirnyi | Michaël Llodra Nenad Zimonjić | 3-6, 6-1, [12-10] |
Thua | 74-48 | Thg 10 2011 | Vienna Open, Áo | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(10-12), 3-6 |
Thua | 74-49 | Thg 11 2011 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Michaël Llodra Nenad Zimonjić | 4-6, 5-7 |
Thắng | 75-49 | Thg 11 2011 | ATP Finals, Vương quốc Anh (4) | Tour Finals | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 7-5, 6-3 |
Thắng | 76-49 | Thg 1 2012 | Brisbane International, Úc (1) | 250 Series | Cứng | Max Mirnyi | Jürgen Melzer Philipp Petzschner | 6-1, 6-2 |
Thắng | 77-49 | Thg 2 2012 | U.S. National Indoor Tennis Championships, Hoa Kỳ (4) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Max Mirnyi | Ivan Dodig Marcelo Melo | 4-6, 7-5, [10-7] |
Thua | 77-50 | Thg 3 2012 | Miami Open, Hoa Kỳ | Masters 1000 | Cứng | Max Mirnyi | Leander Paes Radek Štěpánek | 6-3, 1-6, [8-10] |
Thua | 77-51 | Thg 4 2012 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Masters 1000 | Đất nện | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 2-6, 3-6 |
Thắng | 78-51 | Thg 6 2012 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp (4) | Grand Slam | Đất nện | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-4 |
Thắng | 79-51 | Thg 6 2012 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh (4) | 250 Series | Cỏ | Max Mirnyi | Bob Bryan Mike Bryan | 6-3, 6-4 |
Thắng | 80-51 | Thg 10 2012 | Swiss Indoors, Thụy Sĩ (4) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Treat Conrad Huey Dominic Inglot | 7-5, 6-7(4-7), [10-5] |
Thua | 80-52 | Thg 4 2013 | Barcelona Open, Tây Ban Nha | 500 Series | Đất nện | Robert Lindstedt | Alexander Peya Bruno Soares | 7-5, 6-7(7-9), [4-10] |
Thắng | 81-52 | Thg 8 2013 | Winston-Salem Open, Hoa Kỳ (1) | 250 Series | Cứng | Leander Paes | Treat Conrad Huey Dominic Inglot | 7-6(12-10), 7-5 |
Thua | 81-53 | Thg 10 2013 | Vienna Open, Áo | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Julian Knowle | Florin Mergea Lukáš Rosol | 5-7, 4-6 |
Thắng | 82-53 | Thg 1 2014 | Brisbane International, Úc (2) | 250 Series | Cứng | Mariusz Fyrstenberg | Juan Sebastián Cabal Robert Farah | 6-7(4-7), 6-4, [10-7] |
Thắng | 83-53 | Thg 1 2014 | Sydney International, Úc (4) | 250 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Rohan Bopanna Aisam-ul-Haq Qureshi | 7-6(7-3), 7-6(7-3) |
Thua | 83-54 | Thg 3 2014 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 500 Series | Cứng | Nenad Zimonjić | Rohan Bopanna Aisam-ul-Haq Qureshi | 4-6, 3-6 |
Thua | 83-55 | Thg 4 2014 | Barcelona Open, Tây Ban Nha | 500 Series | Đất nện | Nenad Zimonjić | Jesse Huta Galung Stéphane Robert | 3-6, 3-6 |
Thắng | 84-55 | Thg 5 2014 | Madrid Open, Tây Ban Nha (5) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-2 |
Thắng | 85-55 | Thg 5 2014 | Italian Open, Ý (4) | Masters 1000 | Đất nện | Nenad Zimonjić | Robin Haase Feliciano López | 6-4, 7-6(7-2) |
Thắng | 86-55 | Thg 1 2015 | Sydney International, Úc (5) | 250 Series | Cứng | Rohan Bopanna | Jean-Julien Rojer Horia Tecău | 6-4, 7-6(7-5) |
Thắng | 87-55 | Thg 2 2015 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (2) | 500 Series | Cứng | Rohan Bopanna | Aisam-ul-Haq Qureshi Nenad Zimonjić | 6-4, 6-1 |
Thua | 87-56 | Thg 8 2015 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(5-7), 6-3, [6-10] |
Thắng | 88-56 | Thg 8 2015 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ (5) | Masters 1000 | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Marcin Matkowski Nenad Zimonjić | 6-2, 6-2 |
Thua | 88-57 | Thg 10 2015 | China Open, Trung Quốc | 500 Series | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Vasek Pospisil Jack Sock | 6-3, 3-6, [6-10] |
Thua | 88-58 | Thg 1 2016 | Giải quần vợt Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Radek Štěpánek | Jamie Murray Bruno Soares | 6-2, 4-6, 5-7 |
Thắng | 89-58 | Thg 6 2016 | Nottingham Open, Vương quốc Anh (1) | 250 Series | Cỏ | Dominic Inglot | Ivan Dodig Marcelo Melo | 7-5, 7-6(7-4) |
Thua | 89-59 | Thg 7 2016 | German Open Tennis Championships, Đức | 500 Series | Đất nện | Aisam-ul-Haq Qureshi | Henri Kontinen John Peers | 5-7, 3-6 |
Thắng | 90-59 | Thg 7 2016 | Washington Open, Hoa Kỳ (1) | 500 Series | Cứng | Édouard Roger-Vasselin | Łukasz Kubot Alexander Peya | 7-6(7-3), 7-6(7-4) |
Thắng | 91-59 | Thg 10 2016 | European Open, Bỉ (1) | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Édouard Roger-Vasselin | Pierre-Hugues Herbert Nicolas Mahut | 6-4, 6-4 |
Thua | 91-60 | Thg 2 2017 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Fabrice Martin | Alexander Zverev Mischa Zverev | 4-6, 7-6(7-3), [7-10] |
7.4. Biểu đồ thành tích qua các năm
Giải đấu | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải đấu Grand Slam | |||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | Vòng 1 | A | Q2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | A | Vòng 3 | 0 / 7 | 7-7 | 50% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | Q3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Q1 | A | 0 / 3 | 0-3 | 0% |
Giải quần vợt Wimbledon | Q1 | Q2 | Q1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | 0 / 7 | 6-7 | 46% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Q3 | Vòng 1 | Q1 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | 0 / 6 | 2-6 | 25% |
Thắng-Bại | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 3-3 | 0-2 | 0-4 | 2-4 | 5-4 | 2-2 | 3-2 | 0 / 23 | 15-23 | 39% |
Giải đấu | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải đấu Grand Slam | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | Tứ kết | Chung kết | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 2 | A | Tứ kết | Vô địch | Chung kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 | Chung kết | Bán kết | Bán kết | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 2 | Vòng 1 | 1 / 24 | 66-23 | 74% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 3 | Chung kết | Vòng 3 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 2 | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | 4 / 23 | 69-18 | 79% |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | Q3 | Q2 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 | Chung kết | Tứ kết | Bán kết | A | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | 2 / 24 | 61-22 | 73% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Chung kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 3 | Tứ kết | Bán kết | Vô địch | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | 1 / 25 | 47-24 | 66% |
Thắng-Bại | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 4-3 | 12-3 | 6-4 | 7-4 | 12-4 | 5-3 | 9-3 | 8-4 | 19-3 | 14-4 | 16-3 | 4-3 | 7-4 | 16-3 | 16-3 | 14-3 | 14-3 | 12-3 | 11-3 | 8-4 | 12-4 | 7-4 | 8-4 | 2-4 | 0-4 | 8 / 96 | 243-87 | 74% |
Các giải đấu cuối năm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
ATP Finals | không đủ điều kiện | Vòng tròn | Vòng tròn | Vòng tròn | Chung kết | không đủ điều kiện | không tổ chức | Bán kết | Bán kết | Vòng tròn | Chung kết | Vô địch | Vô địch | Vòng tròn | Vô địch | Vô địch | Vòng tròn | không đủ điều kiện | Vòng tròn | không đủ điều kiện | 4 / 15 | 34-23 | 60% | ||||||||||
Đại diện quốc gia | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | không tổ chức | A | không tổ chức | Vòng 2 | không tổ chức | Vàng | không tổ chức | Vòng 2 | không tổ chức | Vòng 1 | không tổ chức | Vòng 2 | không tổ chức | Hạng 4 | không tổ chức | 1 / 6 | 11-6 | 65% | |||||||||||||||
Davis Cup | A | A | A | Vòng 1 | AZ1 | AZ2 | AZ2 | AZ1 | PO | AZ1 | AZ1 | AZ1 | A | PO | PO | Vòng 1 | PO | AZ1 | AZ1 | AZ1 | AZ1 | AZ1 | PO | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Tứ kết | A | Vòng 1 | Vòng 1 | 0 / 8 | 33-13 | 72% |
Thắng-Bại | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 1-1 | 3-0 | 1-1 | 1-0 | 2-0 | 2-0 | 6-0 | 0-0 | 2-1 | 2-0 | 3-1 | 2-0 | 2-0 | 2-0 | 1-2 | 2-0 | 2-0 | 2-0 | 1-3 | 2-1 | 0-2 | 1-1 | 3-2 | 1-1 | 0-2 | 1 / 14 | 44-19 | 70% |
ATP World Tour Masters 1000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | A | A | A | Q2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vô địch | Tứ kết | Bán kết | Vô địch | Vô địch | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | 4 / 23 | 39-19 | 67% |
Miami Open | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Bán kết | Vòng 2 | A | Vòng 2 | Vô địch | Tứ kết | Bán kết | Bán kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Chung kết | Chung kết | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | 1 / 24 | 41-23 | 64% |
Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Tứ kết | Vòng 2 | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vô địch | Vô địch | Tứ kết | Chung kết | Tứ kết | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | 2 / 16 | 21-14 | 60% |
Madrid Open | không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Tứ kết | Vô địch | Vô địch | Chung kết | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Chung kết | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | 5 / 23 | 34-18 | 65% | |||||
Italian Open | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vô địch | A | Tứ kết | Vòng 1 | Chung kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Chung kết | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | 4 / 22 | 36-18 | 67% |
Canadian Open | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vô địch | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 2 | Bán kết | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Bán kết | Bán kết | Chung kết | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | 2 / 30 | 45-28 | 62% |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | A | A | Chung kết | Vô địch | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Bán kết | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Vô địch | Bán kết | Tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Vô địch | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | 5 / 24 | 44-19 | 70% |
Shanghai Masters | không tổ chức | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | A | A | 1 / 8 | 8-7 | 53% | |||||||||||||||||||
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Bán kết | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Chung kết | Tứ kết | Chung kết | Vòng 2 | Vô địch | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 2 | Bán kết | A | A | 1 / 22 | 36-21 | 63% |
German Open | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vô địch | Vòng 1 | A | Tứ kết | Vòng 2 | Chung kết | Tứ kết | Vô địch | Tứ kết | Tứ kết | Chung kết | Vòng 2 | Vô địch | không phải Masters 1000 | 3 / 13 | 25-10 | 71% | |||||||||
Thắng-Bại | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 2-1 | 3-2 | 9-8 | 15-6 | 17-6 | 13-5 | 8-7 | 12-5 | 11-8 | 26-6 | 13-8 | 21-7 | 21-7 | 19-7 | 9-9 | 18-7 | 21-4 | 14-8 | 14-8 | 16-9 | 6-9 | 17-7 | 13-8 | 8-9 | 3-7 | 0-5 | 28 / 205 | 329-177 | 65% |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||
! 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng % | |
Giải đấu | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 12 | 17 | 18 | 20 | 18 | 20 | 15 | 19 | 21 | 23 | 26 | 20 | 24 | 24 | 25 | 25 | 25 | 23 | 23 | 25 | 25 | 26 | 27 | 29 | 19 | 557 | ||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 7 | 4 | 5 | 1 | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 91 | ||
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 8 | 2 | 5 | 7 | 13 | 8 | 6 | 6 | 10 | 8 | 8 | 11 | 11 | 7 | 7 | 3 | 6 | 5 | 5 | 1 | 0 | 151 | ||
Thắng-Bại mặt sân cứng | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-2 | 7-3 | 10-8 | 26-9 | 23-8 | 20-9 | 30-10 | 21-11 | 29-5 | 19-9 | 43-7 | 30-12 | 38-12 | 29-13 | 28-14 | 30-15 | 26-16 | 31-13 | 37-15 | 35-13 | 27-15 | 22-16 | 26-18 | 33-14 | 24-16 | 14-18 | 3-13 | 56 / 361 | 661-317 | 68% |
Thắng-Bại mặt sân đất nện | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 4-1 | 1-2 | 5-2 | 6-2 | 6-1 | 5-2 | 4-3 | 10-3 | 11-5 | 15-3 | 15-5 | 12-4 | 13-4 | 13-5 | 12-5 | 21-2 | 18-2 | 11-4 | 14-4 | 8-6 | 16-3 | 3-7 | 7-6 | 5-8 | 3-5 | 23 / 113 | 238-95 | 71% |
Thắng-Bại mặt sân cỏ | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-3 | 4-2 | 5-2 | 3-3 | 5-3 | 5-2 | 6-2 | 5-1 | 7-2 | 7-1 | 8-3 | 0-0 | 6-2 | 7-1 | 10-0 | 6-1 | 3-2 | 3-2 | 6-2 | 3-3 | 6-3 | 5-3 | 5-3 | 2-4 | 0-3 | 8 / 61 | 118-53 | 69% |
Thắng-Bại mặt sân thảm | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 4-5 | 1-2 | 3-4 | 4-3 | 0-1 | 2-1 | 6-2 | 6-2 | 6-1 | 2-1 | 2-1 | 3-0 | 5-0 | 1-0 | ngừng | 4 / 22 | 45-23 | 66% | |||||||||
Tổng thắng-bại | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-2 | 7-4 | 15-12 | 35-18 | 34-14 | 32-18 | 45-17 | 31-16 | 41-11 | 40-15 | 67-16 | 58-17 | 63-21 | 43-18 | 50-20 | 55-21 | 49-21 | 58-16 | 58-19 | 49-19 | 47-21 | 33-25 | 48-24 | 41-24 | 36-25 | 21-30 | 6-21 | 91 / 557 | 1062-488 | 69% |
Tỷ lệ thắng % | 0% | 0% | 0% | 0% | 64% | 56% | 66% | 71% | 64% | 73% | 66% | 79% | 73% | 81% | 77% | 75% | 70% | 71% | 72% | 70% | 78% | 75% | 72% | 69% | 57% | 67% | 63% | 59% | 41% | 22% | 69% | ||
Hạng cuối năm | 739 | 510 | 389 | 285 | 117 | 75 | 10 | 11 | 18 | 7 | 27 | 13 | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 5 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 25 | 4 | 18 | 15 | 56 | 204 |
7.4.1. Đôi nam nữ
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải đấu Grand Slam | ||||||||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | Vòng 2 | Vòng 1 | A | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Chung kết | Vô địch | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vô địch | A | A | Vô địch | Chung kết | A | A | A | 3 / 13 | 29-9 | 76% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Chung kết | Tứ kết | Vòng 2 | A | Vòng 1 | A | 0 / 14 | 14-14 | 50% |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | Vòng 3 | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 3 | A | Tứ kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 3 | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 3 | A | 1 / 15 | 29-14 | 67% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | Tứ kết | Vòng 1 | A | A | A | A | Chung kết | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | A | A | A | A | 0 / 14 | 18-14 | 56% |
Thắng-Bại | 1-1 | 2-2 | 2-2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 6-4 | 5-4 | 4-3 | 10-4 | 8-3 | 2-4 | 5-4 | 5-3 | 8-3 | 2-3 | 12-2 | 10-3 | 7-3 | 0-1 | 1-2 | 0-0 | 4 / 56 | 90-51 | 64% |
7.5. Các chiến thắng trước những người chơi top 10
No. | Đối thủ | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Hạng của Daniel Nestor |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | |||||||
1. | Stefan Edberg | 1 | Davis Cup, Vancouver, Canada | Thảm (trong nhà) | Vòng 1 | 4-6, 6-3, 1-6, 6-3, 6-4 | 238 |
1996 | |||||||
2. | Andre Agassi | 6 | Indianapolis Tennis Championships, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 2 | 1-6, 3-2 bỏ cuộc | 140 |
3. | Thomas Muster | 2 | Toronto, Canada | Cứng | Vòng 2 | 6-3, 7-5 | 123 |
1997 | |||||||
4. | Thomas Enqvist | 7 | Miami, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 2 | 7-6(11-9), 6-3 | 115 |
8. Danh sách các đối tác
Daniel Nestor đã hợp tác với nhiều tay vợt trong suốt sự nghiệp thi đấu đôi nam và đôi nam nữ của mình. Dưới đây là danh sách các đối tác của ông, với những người đã cùng ông giành danh hiệu được in đậm.
{|
|valign="top" |
8.1. Đối tác đôi nam
{|class="sortable wikitable"
|-
! No.
! Đối tác
! Năm
|-
|1.
| Robert Janecek
| 1989, 1990
|-
|2.
| Chris Pridham
| 1989, 1991, 1992
|-
|3.
| Greg Rusedski
| 1991, 1994
|-
|4.
| Sébastien Lareau
| 1991-1994, 1998-2000
|-
|5.
| Christian Saceanu
| 1992
|-
|6.
| Glenn Michibata
| 1992
|-
|7.
| Peter Tramacchi
| 1992
|-
|8.
| Martin Laurendeau
| 1992, 1993
|-
|9.
| Paul Wekesa
| 1992
|-
|10.
| Andrea Gaudenzi
| 1992
|-
|11.
| Neil Broad
| 1993
|-
|12.
| Michael Tebbutt
| 1994
|-
|13.
| Doug Flach
| 1994
|-
|14.
| Albert Chang
| 1994
|-
|15.
| Maurice Ruah
| 1994
|-
|16.
| Leander Paes
| 1994, 2013, 2015
|-
|17.
| Mike Bauer
| 1994
|-
|18.
| Alex O'Brien
| 1994
|-
|19.
| John Sullivan
| 1994
|-
|20.
| Grant Stafford
| 1994
|-
|21.
| Mark Knowles
| 1994-2007
|-
|22.
| Kenny Thorne
| 1994
|-
|23.
| Grant Connell
| 1995-1997
|-
|24.
| Anders Järryd
| 1996
|-
|25.
| Brian MacPhie
| 1997
|-
|26.
| Justin Gimelstob
| 1997
|-
|27.
| Cyril Suk
| 1997
|-
|28.
| Jacco Eltingh
| 1998
|-
|29.
| Paul Haarhuis
| 1999, 2000
|-
|30.
| Jocelyn Robichaud
| 1999
|-
|31.
| Max Mirnyi
| 2000, 2011, 2012, 2017
|-
|32.
| Kevin Ullyett
| 2000
|-
|33.
| Sandon Stolle
| 2001
|-
|34.
| Nenad Zimonjić
| 2001, 2007-2010, 2012, 2014
|-
|35.
| Frédéric Niemeyer
| 2002-2005, 2007-2009
|-
|36.
| Simon Larose
| 2002, 2003
|-
|37.
| Wayne Black
| 2005
|-
|38.
| Frank Dancevic
| 2006, 2010, 2014
|-
|39.
| Paul Hanley
| 2008
|-
|40.
| Milos Raonic
| 2010, 2012, 2017
|-
|41.
| Vasek Pospisil
| 2011-2018
|-
|42.
| Mahesh Bhupathi
| 2013
|-
|43.
| Łukasz Kubot
| 2013, 2015
|-
|44.
| Robert Lindstedt
| 2013, 2018
|-
|45.
| Julian Knowle
| 2013, 2015
|-
|46.
| Mariusz Fyrstenberg
| 2014
|-
|47.
| Adil Shamasdin
| 2014, 2015
|-
|48.
| [[Rohan Bopanna]]
| 2014-2016
|-
|49.
| Alexander Peya
| 2015
|-
|50.
| Andy Murray
| 2015
|-
|51.
| Édouard Roger-Vasselin
| 2015-2017
|-
|52.
| Radek Štěpánek
| 2016
|-
|53.
| Marcelo Melo
| 2016
|-
|54.
| Jamie Murray
| 2016
|-
|55.
| [[Aisam-ul-Haq Qureshi]]
| 2016, 2017
|-
|56.
| Dominic Inglot
| 2016, 2017
|-
|57.
| Fabrice Martin
| 2017
|-
|58.
| Brian Baker
| 2017
|-
|59.
| Marcin Matkowski
| 2017
|-
|60.
| Steve Johnson
| 2017, 2018
|-
|61.
| John Isner
| 2017
|-
|62.
| Philipp Oswald
| 2018
|-
|63.
| Donald Young
| 2018
|-
|64.
| [[Jonathan Erlich]]
| 2018
|-
|65.
| Neal Skupski
| 2018
|-
|66.
| Florin Mergea
| 2018
|-
|67.
| Denis Istomin
| 2018
|-
|68.
| Marcelo Demoliner
| 2018
|-
|69.
| Ivo Karlović
| 2018
|-
|70.
| James Cerretani
| 2018
|-
|71.
| Jérémy Chardy
| 2018
|-
|72.
| Philipp Kohlschreiber
| 2018
|-
|73.
| Denis Shapovalov
| 2018
|-
|74.
| Jürgen Melzer
| 2018
|-
|75.
| [[Mackenzie McDonald]]
| 2018
|-
|76.
| Bradley Klahn
| 2018
|}
8.2. Đối tác đôi nam nữ
{|class="sortable wikitable"
|-
! No.
! Đối tác
! Năm
|-
|1.
| Rene Simpson
| 1996, 1997
|-
|2.
| Nathalie Tauziat
| 1997, 1998
|-
|3.
| Elena Tatarkova
| 1998
|-
|4.
| Kristie Boogert
| 2003
|-
|5.
| Janet Lee
| 2003
|-
|6.
| Sonya Jeyaseelan
| 2003
|-
|7.
| Lina Krasnoroutskaya
| 2003, 2004
|-
|8.
| Arantxa Sánchez Vicario
| 2004
|-
|9.
| Rennae Stubbs
| 2004, 2005
|-
|10.
| Elena Likhovtseva
| 2005-2008
|-
|11.
| Zheng Jie
| 2008
|-
|12.
| Chuang Chia-jung
| 2008, 2016
|-
|13.
| Aleksandra Wozniak
| 2009
|-
|14.
| Elena Vesnina
| 2009
|-
|15.
| Sania Mirza
| 2009
|-
|16.
| Daniela Hantuchová
| 2010
|-
|17.
| Patty Schnyder
| 2010
|-
|18.
| Bethanie Mattek-Sands
| 2010
|-
|19.
| Katarina Srebotnik
| 2011
|-
|20.
| Vania King
| 2011
|-
|21.
| Chan Yung-jan
| 2011
|-
|22.
| Nadia Petrova
| 2012
|-
|23.
| Julia Görges
| 2012
|-
|24.
| Kristina Mladenovic
| 2013-2015
|-
|25.
| Alla Kudryavtseva
| 2017
|-
|26.
| Andreja Klepač
| 2017
|}