1. Tổng quan
Jonathan Erlich là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Israel, nổi tiếng với vai trò chuyên gia đánh đôi. Đỉnh cao sự nghiệp của anh là chức vô địch đôi nam tại Úc Mở rộng 2008 cùng với đối tác lâu năm Andy Ram. Ngoài thành tích Grand Slam, anh còn giành được 21 danh hiệu đôi khác trên ATP Tour và đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp ở nội dung đôi là vị trí số 5 thế giới. Erlich cũng đại diện cho Israel tại nhiều kỳ Thế vận hội Mùa hè và đóng góp đáng kể cho đội Davis Cup Israel. Sau khi giải nghệ, anh tiếp tục cống hiến cho quần vợt thông qua các vai trò phát triển tài năng.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Phần này trình bày về bối cảnh cá nhân của Jonathan Erlich, bao gồm nơi sinh, gia đình và quá trình anh bén duyên với quần vợt từ nhỏ.
2.1. Sinh ra và những năm đầu đời
Jonathan Erlich sinh ra tại Buenos Aires, Argentina, trong một gia đình người Do Thái. Khi mới một tuổi, anh cùng gia đình chuyển đến Haifa, Israel, và sau đó nhập quốc tịch Israel. Hiện tại, anh sinh sống tại Tel Aviv. Erlich bắt đầu làm quen với quần vợt từ năm ba tuổi và tham gia giải đấu đầu tiên ở tuổi lên bảy.
2.2. Sự nghiệp và giáo dục tuổi trẻ
Trong thời niên thiếu, Jonathan Erlich cũng từng chơi bóng đá nhưng đã chọn quần vợt làm sự nghiệp chuyên nghiệp ở tuổi 12. Anh được đào tạo tại Học viện Wingate, nơi anh gặp Andy Ram, người sau này trở thành đối tác đánh đôi ăn ý của mình. Mặc dù không tham gia nhiều vào các giải đấu trẻ của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF), Erlich đã đạt được thành tích tứ kết tại giải đôi nam trẻ Wimbledon năm 1994, giải Grand Slam duy nhất mà anh tham gia ở cấp độ trẻ. Anh chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1996, khi 19 tuổi.
3. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Jonathan Erlich chủ yếu tập trung vào nội dung đôi trong suốt sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của mình, hiếm khi tham gia các trận đấu đơn. Anh được biết đến với biệt danh "Yoni" trong làng quần vợt.
3.1. Hoạt động chuyên nghiệp ban đầu (1996-2005)
Jonathan Erlich chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1996. Từ năm 2000, anh bắt đầu tham gia đội Davis Cup Israel. Mối quan hệ đối tác đánh đôi của anh với Andy Ram chính thức bắt đầu vào cuối năm 2001, với giải đấu đầu tiên của họ là tại Queen's Club vào tháng 6 năm 2001. Từ năm 2003, cặp đôi này bắt đầu gặt hái thành công đáng kể trên ATP Tour.

Cột mốc quan trọng trong giai đoạn này là việc họ lọt vào bán kết giải đôi nam tại Wimbledon năm 2003, trở thành những vận động viên Israel đầu tiên tiến xa đến vậy tại một giải Grand Slam. Mặc dù đánh bại cặp đôi mạnh Mark Knowles và Daniel Nestor, họ đã để thua nhà đương kim vô địch Jonas Björkman và Todd Woodbridge ở bán kết.
Năm 2003, Erlich và Ram giành chức vô địch tại Thailand Open vào tháng 9 và Grand Prix de Lyon vào tháng 10, đánh bại Julien Benneteau và Nicolas Mahut trong trận chung kết. Năm 2004, Erlich cùng Liezel Huber (Nam Phi) lọt vào bán kết nội dung đôi nam nữ tại Úc Mở rộng, nơi họ để thua Leander Paes và Martina Navratilova. Cùng năm đó, Erlich và Ram tiếp tục giành chiến thắng tại Lyon lần thứ hai. Năm 2005, họ vô địch giải đấu tại Rotterdam vào tháng 2. Cặp đôi này đã bỏ lỡ Pháp Mở rộng năm 2005 do cha của Ram qua đời ngay trước khi giải đấu bắt đầu. Cuối năm 2005, họ xếp hạng 8 thế giới ở nội dung đôi và được chọn làm dự bị tại Masters Cup ở Thượng Hải.
3.2. Quan hệ đối tác với Andy Ram
Mối quan hệ đối tác giữa Jonathan Erlich và Andy Ram, được biết đến với biệt danh "Andyoni", là một trong những thành công lớn nhất trong sự nghiệp của Erlich. Họ đã cùng nhau đạt được nhiều thành tựu đáng kể trên ATP Tour.
3.2.1. Vô địch Grand Slam (Úc Mở rộng 2008)
Đỉnh cao sự nghiệp của Jonathan Erlich là chức vô địch đôi nam tại Úc Mở rộng 2008. Cùng với Andy Ram, với tư cách hạt giống số 8, họ đã lọt vào trận chung kết và đánh bại cặp đôi người Pháp Arnaud Clément và Michaël Llodra với tỷ số 7-5, 7-6(7-4), giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên và duy nhất trong sự nghiệp của Erlich.
3.2.2. Tham gia Thế vận hội và Davis Cup
Jonathan Erlich đã đại diện cho Israel tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa hè ở nội dung đôi nam cùng với Andy Ram. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp, họ đã lọt vào tứ kết. Tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, với tư cách hạt giống số 3, họ đã bất ngờ thua ngay ở vòng 1 trước chính cặp đôi người Pháp Arnaud Clément và Michaël Llodra. Đến Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, Vương quốc Anh, trong lần thứ ba tham dự, Erlich và Ram đã gây bất ngờ lớn khi đánh bại cặp đôi giành huy chương vàng ở kỳ Thế vận hội trước là Roger Federer và Stan Wawrinka của Thụy Sĩ ở vòng 2, trước khi để thua anh em nhà Bryan ở tứ kết.
Trong khuôn khổ Davis Cup, Erlich đóng vai trò quan trọng trong đội tuyển Israel từ năm 2000 đến 2009 và có thành tích 22 thắng - 12 thua ở nội dung đôi tính đến năm 2018. Anh đã cùng đội tuyển Israel giành chiến thắng quan trọng trước Vương quốc Anh năm 2006, Luxembourg năm 2007, Ý năm 2007 và Chile năm 2007 (trong đó anh và Ram đã đánh bại huân chương vàng Olympic là Fernando González và Nicolás Massú).

Đặc biệt, vào tháng 7 năm 2009, Israel (hạng 8 Davis Cup) đã tiếp đón đội Nga (đội dẫn đầu Davis Cup, hạng 1 thế giới) tại tứ kết Davis Cup, trên sân cứng trong nhà Nokia Arena ở Tel Aviv. Đội tuyển Israel gồm Erlich, Ram, Dudi Sela và Harel Levy. Phía Nga có Marat Safin (hạng 24 thế giới; cựu số 1), Igor Andreev (26), Igor Kunitsyn (35) và Mikhail Youzhny (44; cựu số 8). Trước trận đấu, Safin đã phát biểu: "Với tất cả sự tôn trọng, Israel đã may mắn khi lọt vào tứ kết." Đáp lại, đội Israel đã giành chiến thắng trong ba trận đầu tiên, qua đó giành chiến thắng chung cuộc. Levy (hạng 210 thế giới) đã đánh bại Andreev (hạng 24 thế giới) trong trận mở màn. Sela (hạng 33) sau đó đánh bại Youzhny. Đội trưởng Israel Eyal Ran ví các cầu thủ của mình như hai chiếc F-16 trên sân. Trận đấu có sự tham dự của 10.500 người, là số lượng khán giả đông nhất từ trước đến nay cho một trận đấu quần vợt ở Israel. Ngày hôm sau, Erlich và Ram đánh bại Safin và Kunitsyn trong năm séc trước hơn 10.000 khán giả sôi động. Erlich chia sẻ: "Đây là điều tôi sẽ trân trọng suốt đời. Mọi người đều có ước mơ, nhưng có những ước mơ bạn không dám mơ tới, và đánh bại Nga 3-0 chính là một điều như vậy... nhưng chúng tôi đã làm được." Ngay cả tờ Saudi Gazette cũng mô tả chiến thắng trận đôi là "ly kỳ". Israel sau đó đã giành chiến thắng chung cuộc 4-1 trước Nga.
Vào tháng 9 năm 2012, trong vòng play-off nhóm Thế giới Davis Cup, Israel đã đánh bại Nhật Bản 3-2, qua đó trở lại nhóm Thế giới sau ba năm.
3.3. Giai đoạn sau của sự nghiệp và các kỷ lục (2006-2021)
Từ năm 2006, Jonathan Erlich và Andy Ram tiếp tục gặt hái thành công, giành thêm 4 danh hiệu đôi trong năm đó. Tháng 8 năm 2007, họ đã giành chức vô địch Cincinnati Masters 1000, đánh bại bất ngờ anh em nhà Bryan - cặp đôi số 1 thế giới - trong trận chung kết. Vào tháng 11 năm 2007, họ một lần nữa đánh bại anh em nhà Bryan tại Tennis Masters Cup ở Trung Quốc.
Từ tháng 9 năm 2008 đến tháng 5 năm 2009, Erlich phải nghỉ thi đấu để hồi phục sau phẫu thuật khuỷu tay phải, và trong thời gian đó, Ram đã phải thi đấu với các đối tác khác. Giải ATP Challenger Israel Open vào tháng 5 năm 2009 là giải đấu đầu tiên mà cả hai tái hợp. Dù lọt vào chung kết nhưng họ đã để thua. Sau giải đấu, Ram thông báo sẽ kết thúc mùa giải với đối tác tạm thời Max Mirnyi trước khi trở lại chơi cùng Erlich vĩnh viễn. Cuối tháng đó, Erlich, hợp tác với Harel Levy, đã giành chức vô địch giải ATP đầu tiên sau khi trở lại thi đấu, đó là giải Türk Telecom İzmir Cup (một giải ATP Challenger Tour).

Tháng 5 năm 2021, Erlich giành danh hiệu đôi thứ 22 trong tổng số 44 lần lọt vào chung kết, tại 2021 Belgrade Open cùng với đối tác Andrei Vasilevski. Chiến thắng này đánh dấu một cột mốc quan trọng khi anh chỉ còn một trận thắng nữa là đạt 400 trận thắng trong sự nghiệp.
3.4. Các mối quan hệ đối tác lớn khác
Ngoài sự hợp tác bền vững với Andy Ram, Jonathan Erlich cũng đã đạt được những thành công đáng chú ý với các đối tác khác. Điển hình là vào năm 2010, anh đã hợp tác với Novak Djokovic tại Queen's Club Championships và giành chức vô địch. Đây là danh hiệu đôi duy nhất trong sự nghiệp của Djokovic.
4. Giải nghệ và hoạt động sau giải nghệ
Jonathan Erlich đã kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình vào năm 2022 và chuyển sang các hoạt động phát triển quần vợt.
4.1. Giải nghệ quần vợt chuyên nghiệp
Jonathan Erlich thông báo giải nghệ sau khi tham gia giải 2022 Tel Aviv Open vào tháng 9 năm 2022, nơi anh dự kiến đánh đôi cùng Novak Djokovic. Tuy nhiên, anh đã phải rút lui vào phút chót do chấn thương, qua đó chính thức kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
4.2. Vai trò sau giải nghệ
Vào năm 2023, Jonathan Erlich đã gia nhập tổ chức phi lợi nhuận Trung tâm Giáo dục và Quần vợt Israel (ITEC) với tư cách Giám đốc Chương trình Hiệu suất Cao. Trong vai trò mới này, anh chịu trách nhiệm phát triển các tài năng quần vợt cạnh tranh từ mọi hoàn cảnh trên khắp Israel, đặc biệt chú trọng vào việc phân bổ nguồn lực và xác định tài năng ở các khu vực kém được quan tâm và vùng sâu vùng xa của đất nước. Điều này thể hiện cam kết của anh trong việc thúc đẩy sự phát triển của quần vợt Israel và hỗ trợ các tài năng trẻ.
q=Tel Aviv, Israel|position=right
5. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Phần này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các thành tựu và số liệu thống kê chính của Jonathan Erlich trong suốt sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của anh.
5.1. Tóm tắt thành tích đơn và đôi
Jonathan Erlich chủ yếu được biết đến là một chuyên gia đánh đôi. Trong sự nghiệp đánh đơn, anh có thành tích 6 thắng - 6 thua và chưa từng giành được danh hiệu nào, với thứ hạng cao nhất đạt được là số 292 thế giới vào ngày 4 tháng 10 năm 1999.
Ở nội dung đánh đôi, anh có thành tích tổng cộng 413 thắng - 346 thua, giành được 22 danh hiệu ATP Tour trong số 45 lần lọt vào chung kết. Thứ hạng đánh đôi cao nhất sự nghiệp của anh là vị trí số 5 thế giới vào ngày 7 tháng 7 năm 2008. Tổng số tiền thưởng sự nghiệp của anh là khoảng 2.81 M USD.
5.2. Các trận chung kết ATP Tour
Dưới đây là danh sách các trận chung kết đôi ATP Tour mà Jonathan Erlich đã tham gia (22 danh hiệu, 23 á quân):
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 7 năm 2000 | Hall of Fame Tennis Championships, Hoa Kỳ | International | Sân cỏ | Harel Levy | Kyle Spencer Mitch Sprengelmeyer | 7-6(7-2), 7-5 |
Thắng | 2-0 | Tháng 9 năm 2003 | Thailand Open, Thái Lan | International | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Andrew Kratzmann Jarkko Nieminen | 6-3, 7-6(7-4) |
Thắng | 3-0 | Tháng 10 năm 2003 | Grand Prix de Tennis de Lyon, Pháp | International | Sân thảm (trong nhà) | Andy Ram | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 6-1, 6-3 |
Thua | 3-1 | Tháng 1 năm 2004 | Chennai Open, Ấn Độ | International | Sân cứng | Andy Ram | Rafael Nadal Tommy Robredo | 6-7(3-7), 6-4, 3-6 |
Thua | 3-2 | Tháng 2 năm 2004 | Rotterdam Open, Hà Lan | Intl. Gold | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Paul Hanley Radek Štěpánek | 7-5, 6-7(5-7), 5-7 |
Thắng | 4-2 | Tháng 10 năm 2004 | Grand Prix de Tennis de Lyon, Pháp (2) | International | Sân thảm (trong nhà) | Andy Ram | Jonas Björkman Radek Štěpánek | 7-6(7-2), 6-2 |
Thắng | 5-2 | Tháng 2 năm 2005 | Rotterdam Open, Hà Lan (2) | Intl. Gold | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Cyril Suk Pavel Vízner | 6-4, 4-6, 6-3 |
Thắng | 6-2 | Tháng 6 năm 2005 | Nottingham Open, Vương quốc Anh | International | Sân cỏ | Andy Ram | Simon Aspelin Todd Perry | 4-6, 6-3, 7-5 |
Thua | 6-3 | Tháng 7 năm 2005 | Los Angeles Open, Hoa Kỳ | International | Sân cứng | Andy Ram | Rick Leach Brian MacPhie | 3-6, 4-6 |
Thua | 6-4 | Tháng 8 năm 2005 | Canadian Open, Canada | Masters Series | Sân cứng | Andy Ram | Wayne Black Kevin Ullyett | 7-6(7-5), 3-6, 0-6 |
Thua | 6-5 | Tháng 10 năm 2005 | Thailand Open, Thái Lan (2) | International | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Paul Hanley Leander Paes | 6-5(7-5), 1-6, 2-6 |
Thua | 6-6 | Tháng 10 năm 2005 | Vienna Open, Áo | Intl. Gold | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Mark Knowles Daniel Nestor | 3-5, 4-5(4-7) |
Thắng | 7-6 | Tháng 1 năm 2006 | Adelaide International, Úc | International | Sân cứng | Andy Ram | Paul Hanley Kevin Ullyett | 7-6(7-4), 7-6(12-10) |
Thua | 7-7 | Tháng 2 năm 2006 | Rotterdam Open, Hà Lan (3) | Intl. Gold | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Paul Hanley Kevin Ullyett | 6-7(4-7), 6-7(2-7) |
Thua | 7-8 | Tháng 5 năm 2006 | Italian Open, Ý | Masters Series | Sân đất nện | Andy Ram | Mark Knowles Daniel Nestor | 4-6, 7-5, [11-13] |
Thắng | 8-8 | Tháng 6 năm 2006 | Nottingham Open, Vương quốc Anh (2) | International | Sân cỏ | Andy Ram | Igor Kunitsyn Dmitry Tursunov | 6-3, 6-2 |
Thắng | 9-8 | Tháng 8 năm 2006 | Connecticut Open, Hoa Kỳ | International | Sân cứng | Andy Ram | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 6-3, 6-3 |
Thắng | 10-8 | Tháng 10 năm 2006 | Thailand Open, Thái Lan (3) | International | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Andy Murray Jamie Murray | 6-2, 2-6, [10-4] |
Thua | 10-9 | Tháng 3 năm 2007 | Las Vegas Open, Hoa Kỳ | International | Sân cứng | Andy Ram | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(6-8), 2-6 |
Thua | 10-10 | Tháng 3 năm 2007 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ | Masters Series | Sân cứng | Andy Ram | Martin Damm Leander Paes | 4-6, 4-6 |
Thua | 10-11 | Tháng 8 năm 2007 | Washington Open, Hoa Kỳ | International | Sân cứng | Andy Ram | Bob Bryan Mike Bryan | 6-7(5-7), 6-3, [7-10] |
Thắng | 11-11 | Tháng 8 năm 2007 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ | Masters Series | Sân cứng | Andy Ram | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 6-3, [13-11] |
Thắng | 12-11 | Tháng 1 năm 2008 | Australian Open, Úc | Grand Slam | Sân cứng | Andy Ram | Arnaud Clément Michaël Llodra | 7-5, 7-6(7-4) |
Thắng | 13-11 | Tháng 3 năm 2008 | Indian Wells Masters, Hoa Kỳ | Masters Series | Sân cứng | Andy Ram | Daniel Nestor Nenad Zimonjić | 6-4, 6-4 |
Thua | 13-12 | Tháng 8 năm 2008 | Cincinnati Masters, Hoa Kỳ | Masters Series | Sân cứng | Andy Ram | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-7(2-7), [7-10] |
Thắng | 14-12 | Tháng 6 năm 2010 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | 250 Series | Sân cỏ | Novak Djokovic | Karol Beck David Škoch | 7-6(8-6), 2-6, [10-3] |
Thua | 14-13 | Tháng 10 năm 2010 | Thailand Open, Thái Lan (4) | 250 Series | Sân cứng (trong nhà) | Jürgen Melzer | Christopher Kas Viktor Troicki | 4-6, 4-6 |
Thắng | 15-13 | Tháng 6 năm 2011 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | 250 Series | Sân cỏ | Andy Ram | Grigor Dimitrov Andreas Seppi | 6-3, 6-3 |
Thắng | 16-13 | Tháng 8 năm 2011 | Winston-Salem Open, Hoa Kỳ | 250 Series | Sân cứng | Andy Ram | Christopher Kas Alexander Peya | 7-6(7-2), 6-4 |
Thua | 16-14 | Tháng 1 năm 2012 | Chennai Open, Ấn Độ | 250 Series | Sân cứng | Andy Ram | Leander Paes Janko Tipsarević | 4-6, 4-6 |
Thắng | 17-14 | Tháng 5 năm 2012 | Serbia Open, Serbia | 250 Series | Sân đất nện | Andy Ram | Martin Emmrich Andreas Siljeström | 4-6, 6-2, [10-6] |
Thua | 17-15 | Tháng 6 năm 2013 | Halle Open, Đức | 250 Series | Sân cỏ | Daniele Bracciali | Santiago González Scott Lipsky | 2-6, 6-7(3-7) |
Thua | 17-16 | Tháng 7 năm 2014 | Hall of Fame Tennis Championships, Hoa Kỳ (2) | 250 Series | Sân cỏ | Rajeev Ram | Chris Guccione Lleyton Hewitt | 5-7, 4-6 |
Thắng | 18-16 | Tháng 10 năm 2015 | Shenzhen Open, Trung Quốc | 250 Series | Sân cứng | Colin Fleming | Chris Guccione André Sá | 6-1, 6-7(3-7), [10-6] |
Thua | 18-17 | Tháng 2 năm 2016 | Open 13, Pháp | 250 Series | Sân cứng (trong nhà) | Colin Fleming | Mate Pavić Michael Venus | 2-6, 3-6 |
Thua | 18-18 | Tháng 8 năm 2016 | Los Cabos Open, Mexico | 250 Series | Sân cứng | Ken Skupski | Purav Raja Divij Sharan | 6-7(4-7), 6-7(3-7) |
Thua | 18-19 | Tháng 1 năm 2017 | Auckland Open, New Zealand | 250 Series | Sân cứng | Scott Lipsky | Marcin Matkowski Aisam-ul-Haq Qureshi | 6-1, 2-6, [3-10] |
Thắng | 19-19 | Tháng 10 năm 2017 | Chengdu Open, Trung Quốc | 250 Series | Sân cứng | Aisam-ul-Haq Qureshi | Marcus Daniell Marcelo Demoliner | 6-3, 7-6(7-3) |
Thắng | 20-19 | Tháng 7 năm 2018 | Hall of Fame Tennis Championships, Hoa Kỳ (3) | 250 Series | Sân cỏ | Artem Sitak | Marcelo Arévalo Miguel Ángel Reyes-Varela | 6-1, 6-2 |
Thắng | 21-19 | Tháng 6 năm 2019 | Antalya Open, Thổ Nhĩ Kỳ | 250 Series | Sân cỏ | Artem Sitak | Ivan Dodig Filip Polášek | 6-3, 6-4 |
Thua | 21-20 | Tháng 10 năm 2019 | Chengdu Open, Trung Quốc | 250 Series | Sân cứng | Fabrice Martin | Nikola Čačić Dušan Lajović | 6-7(9-11), 6-3, [3-10] |
Thua | 21-21 | Tháng 2 năm 2020 | Maharashtra Open, Ấn Độ | 250 Series | Sân cứng | Andrei Vasilevski | André Göransson Christopher Rungkat | 2-6, 6-3, [8-10] |
Thua | 21-22 | Tháng 2 năm 2021 | Open Sud de France, Pháp | 250 Series | Sân cứng (trong nhà) | Andrei Vasilevski | Henri Kontinen Édouard Roger-Vasselin | 2-6, 5-7 |
Thắng | 22-22 | Tháng 5 năm 2021 | Belgrade Open, Serbia | 250 Series | Sân đất nện | Andrei Vasilevski | André Göransson Rafael Matos | 6-4, 6-1 |
Thua | 22-23 | Tháng 9 năm 2021 | Astana Open, Kazakhstan | 250 Series | Sân cứng (trong nhà) | Andrei Vasilevski | Santiago González Andrés Molteni | 1-6, 2-6 |
5.3. Các giải đấu Challenger và Futures
Jonathan Erlich đã tham gia và đạt được nhiều thành công tại các giải đấu Challenger và Futures, đặc biệt ở nội dung đôi.
- Thành tích chung kết đơn (0-1)
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 1 năm 1999 | India F1, Chandigarh | Futures | Sân cứng | Amir Hadad | 3-6, 4-6 |
- Thành tích chung kết đôi (32-16)
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 1 năm 1998 | India F1, New Delhi | Futures | Sân cứng | Noam Okun | Jamie Delgado Lior Mor | 6-7, 7-6, 7-6 |
Thua | 1-1 | Tháng 1 năm 1998 | India F3, Indore | Futures | Sân cứng | Noam Okun | Ali Hamadeh Andrew Rueb | 6-7, 4-6 |
Thua | 1-2 | Tháng 3 năm 1998 | Israel F1, Jaffa | Futures | Sân cứng | Amir Hadad | Tapio Nurminen Janne Ojala | 2-6, 5-7 |
Thắng | 2-2 | Tháng 1 năm 1999 | India F1, Chandigarh | Futures | Sân cứng | Amir Hadad | Cédric Kauffmann Fazaluddin Syed | 5-7, 7-5, 6-4 |
Thắng | 3-2 | Tháng 2 năm 1999 | Croatia F1, Zagreb | Futures | Sân cứng | Nir Welgreen | Ivan Cinkuš Krešimir Ritz | 6-2, 6-1 |
Thắng | 4-2 | Tháng 3 năm 1999 | Israel F1, Ashkelon | Futures | Sân cứng | Eyal Erlich | Amir Hadad Harel Levy | 6-4, 6-2 |
Thua | 4-3 | Tháng 6 năm 1999 | Ireland F1, Dublin | Futures | Sân thảm | Amir Hadad | Daniele Bracciali Igor Gaudi | 4-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 5-3 | Tháng 1 năm 2000 | USA F2, Altamonte Springs | Futures | Sân cứng | Harel Levy | Óscar Ortiz Jimy Szymanski | 6-3, 6-4 |
Thắng | 6-3 | Tháng 4 năm 2000 | Uzbekistan F1, Andijan | Futures | Sân cứng | Lior Mor | Aisam Qureshi Dmitriy Tomashevich | 7-6(7-4), 6-4 |
Thắng | 7-3 | Tháng 5 năm 2000 | Uzbekistan F2, Namangan | Futures | Sân cứng | Lior Mor | Yaoki Ishii Satoshi Iwabuchi | 6-2, 4-6, 6-4 |
Thắng | 1-0 | Tháng 5 năm 2000 | Fergana, Uzbekistan | Challenger | Sân cứng | Lior Mor | Daniel Melo Alexandre Simoni | 6-4, 6-0 |
Thắng | 2-0 | Tháng 6 năm 2000 | Denver, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Lior Mor | Noam Behr Andy Ram | 6-4, 5-7, 6-2 |
Thua | 2-1 | Tháng 10 năm 2000 | Bratislava, Slovakia | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Aleksandar Kitinov | Paul Hanley Paul Rosner | 4-6, 4-6 |
Thua | 2-2 | Tháng 3 năm 2001 | Andrézieux, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Noam Behr | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 3-6, 3-6 |
Thua | 2-3 | Tháng 3 năm 2001 | Magdeburg, Đức | Challenger | Sân thảm (trong nhà) | Lovro Zovko | Frédéric Niemeyer Radek Štěpánek | 6-7(2-7), 6-7(3-7) |
Thắng | 3-3 | Tháng 5 năm 2001 | Jerusalem, Israel | Challenger | Sân cứng | Michaël Llodra | Noam Behr Noam Okun | 7-5, 4-6, 7-6(7-2) |
Thắng | 4-3 | Tháng 9 năm 2001 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Challenger | Sân cứng | Michaël Llodra | Sander Groen Michael Kohlmann | w/o |
Thắng | 5-3 | Tháng 10 năm 2001 | Grenoble, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Paul Rosner Glenn Weiner | 6-4, 3-6, 7-6(7-4) |
Thắng | 6-3 | Tháng 11 năm 2001 | Puebla, Mexico | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Marco Chiudinelli Tuomas Ketola | 6-4, 6-7(5-7), 6-1 |
Thắng | 7-3 | Tháng 12 năm 2001 | San José, Costa Rica | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Daniel Melo Dušan Vemić | 6-3, 6-3 |
Thua | 7-4 | Tháng 2 năm 2002 | Brest, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Andy Ram | Ben Ellwood Stephen Huss | 1-6, 4-6 |
Thắng | 8-4 | Tháng 3 năm 2002 | Cherbourg, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Noam Behr | Julien Benneteau Lionel Roux | w/o |
Thắng | 9-4 | Tháng 11 năm 2002 | Reunion Island, Réunion | Challenger | Sân cứng | Federico Browne | Marco Chiudinelli Jaroslav Levinský | 6-1, 4-6, 6-3 |
Thua | 9-5 | Tháng 12 năm 2002 | Milan, Ý | Challenger | Sân thảm (trong nhà) | Aleksandar Kitinov | Massimo Bertolini Giorgio Galimberti | 6-7(4-7), 6-2, 6-7(4-7) |
Thua | 7-4 | Tháng 2 năm 2003 | Great Britain F2, Nottingham | Futures | Sân thảm (trong nhà) | Harel Levy | Mark Hilton Andy Ram | 6-7(7-9), 2-6 |
Thắng | 10-5 | Tháng 3 năm 2003 | Besançon, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Julian Knowle | Richard Gasquet Nicolas Mahut | 6-3, 6-4 |
Thắng | 8-4 | Tháng 4 năm 2003 | Greece F1, Syros | Futures | Sân cứng | Andy Ram | Marco Chiudinelli Uros Vico | 6-3, 3-6, 6-3 |
Thua | 10-6 | Tháng 5 năm 2003 | New Delhi, Ấn Độ | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Radoslav Lukaev Dmitri Vlasov | 6-7(6-8), 6-4, 2-6 |
Thắng | 11-6 | Tháng 7 năm 2003 | Lexington, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Takao Suzuki | Matias Boeker Travis Parrott | 6-4, 6-1 |
Thắng | 12-6 | Tháng 8 năm 2003 | Binghamton, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Stephen Huss Myles Wakefield | 6-4, 6-3 |
Thắng | 13-6 | Tháng 9 năm 2003 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Amir Hadad Harel Levy | 7-6(7-5), 7-6(8-6) |
Thắng | 14-6 | Tháng 11 năm 2003 | Bratislava, Slovakia | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Harel Levy | Mario Ančić Martín García | 7-6(9-7), 6-3 |
Thắng | 15-6 | Tháng 11 năm 2003 | Dnipropetrovsk, Ukraine | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Harel Levy | Simon Aspelin Johan Landsberg | 6-4, 6-3 |
Thua | 15-7 | Tháng 11 năm 2004 | Bratislava, Slovakia | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Noam Okun | Simon Aspelin Graydon Oliver | 6-7(5-7), 3-6 |
Thắng | 16-7 | Tháng 7 năm 2008 | Ramat HaSharon, Israel | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Sergei Bubka Mikhail Elgin | 6-3, 7-6(7-3) |
Thua | 16-8 | Tháng 5 năm 2009 | Ramat HaSharon, Israel | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | George Bastl Chris Guccione | 5-7, 6-7(6-8) |
Thắng | 17-8 | Tháng 5 năm 2009 | İzmir, Thổ Nhĩ Kỳ | Challenger | Sân cứng | Harel Levy | Prakash Amritraj Rajeev Ram | 6-3, 6-3 |
Thắng | 18-8 | Tháng 5 năm 2010 | Ramat HaSharon, Israel | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Alexander Peya Simon Stadler | 6-4, 6-3 |
Thắng | 19-8 | Tháng 8 năm 2013 | Vancouver, Canada | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | James Cerretani Adil Shamasdin | 6-1, 6-4 |
Thắng | 20-8 | Tháng 8 năm 2013 | Aptos, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Andy Ram | Chris Guccione Matt Reid | 6-3, 6-7(6-8), [10-2] |
Thua | 20-9 | Tháng 10 năm 2014 | Rennes, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | František Čermák | Tobias Kamke Philipp Marx | 6-3, 2-6, [3-10] |
Thua | 20-10 | Tháng 4 năm 2016 | Raanana, Israel | Challenger | Sân cứng | Philipp Oswald | Konstantin Kravchuk Denys Molchanov | 6-4, 6-7(1-7), [4-10] |
Thắng | 21-10 | Tháng 8 năm 2017 | Aptos, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng | Neal Skupski | Alex Bolt Jordan Thompson | 6-3, 2-6, [10-8] |
Thua | 21-11 | Tháng 10 năm 2017 | Cao Hùng, Đài Loan | Challenger | Sân cứng | Alexander Peya | Sanchai Ratiwatana Sonchat Ratiwatana | 4-6, 6-1, [6-10] |
Thắng | 22-11 | Tháng 1 năm 2018 | Canberra, Úc | Challenger | Sân cứng | Divij Sharan | Hans Podlipnik-Castillo Andrei Vasilevski | 7-6(7-1), 6-2 |
Thua | 22-12 | Tháng 3 năm 2019 | Lille, Pháp | Challenger | Sân cứng | Fabrice Martin | Romain Arneodo Hugo Nys | 5-7, 7-5, [8-10] |
Thắng | 23-12 | Tháng 3 năm 2019 | Saint Brieuc, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Fabrice Martin | Jonathan Eysseric Antonio Šančić | 7-6(7-2), 7-6(7-2) |
Thắng | 24-12 | Tháng 4 năm 2019 | Đài Bắc, Đài Loan | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Sriram Balaji | Sander Arends Tristan-Samuel Weissborn | 6-3, 6-2 |
5.4. Dòng thời gian thành tích Grand Slam và Masters
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích đôi nam của Jonathan Erlich tại các giải đấu Grand Slam và ATP Masters Series qua các năm.
Giải đấu | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | Tỷ lệ thắng thua | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu Grand Slam | |||||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vô địch | A | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | A | Vòng 1 | 1 / 17 | 20-16 |
Pháp Mở rộng | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 3 | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | A | Vòng 2 | Vòng 2 | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 1 | 0 / 15 | 15-15 |
Wimbledon | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | 0 / 20 | 20-20 | |
US Open | Vòng 1 | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | 0 / 16 | 14-16 | |
Thắng-Thua tổng | 0-1 | 1-2 | 0-3 | 4-2 | 3-4 | 7-3 | 6-4 | 7-4 | 12-3 | 0-3 | 5-4 | 2-4 | 3-4 | 4-4 | 2-3 | 6-3 | 2-4 | 1-3 | 2-3 | 0-1 | 0-0 | 2-3 | 0-1 | 1 / 67 | 69-66 |
Giải đấu cuối năm | |||||||||||||||||||||||||
ATP Finals | Không đủ điều kiện | Vòng tròn tính điểm | Vòng tròn tính điểm | Không đủ điều kiện | 0 / 2 | 2-4 | |||||||||||||||||||
ATP Masters Series | |||||||||||||||||||||||||
Indian Wells | Vắng mặt | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Chung kết | Vô địch | A | A | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vắng mặt | 1 / 8 | 13-7 | ||||||||||
Miami | Vắng mặt | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | Tứ kết | Vắng mặt | 0 / 6 | 8-6 | |||||||||||||
Monte Carlo | Vắng mặt | Vòng 2 | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Vắng mặt | 0 / 4 | 1-4 | ||||||||||||||||
Rome | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Vắng mặt | Vòng 1 | A | 0 / 6 | 3-6 | ||||||||||||||
Madrid | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 1 | Vắng mặt | 0 / 5 | 1-5 | |||||||||||||||
Canada | Vắng mặt | Tứ kết | Chung kết | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Vắng mặt | 0 / 5 | 7-5 | ||||||||||||||||
Cincinnati | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 1 | Bán kết | Vô địch | Chung kết | Vòng 1 | Vắng mặt | 1 / 6 | 11-5 | |||||||||||||||
Thượng Hải | Không phải Masters Series | A | Vòng 2 | Vắng mặt | 0 / 1 | 1-1 | |||||||||||||||||||
Paris | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vắng mặt | 0 / 5 | 2-5 | |||||||||||||||
Hamburg | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 2 | Không phải Masters Series | 0 / 5 | 3-5 | ||||||||||||||||
Thắng-Thua tổng | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 6-8 | 8-8 | 10-9 | 11-8 | 9-6 | 0-2 | 2-2 | 3-2 | 0-0 | 0-1 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 2 / 51 | 50-49 |
Xếp hạng cuối năm | 110 | 107 | 119 | 33 | 28 | 15 | 13 | 18 | 11 | 191 | 45 | 50 | 49 | 62 | 87 | 49 | 51 | 78 | 101 | 73 | 70 | 63 |
6. Di sản và đánh giá
Jonathan Erlich đã để lại dấu ấn đáng kể trong làng quần vợt Israel và là một nhân vật quan trọng trong sự phát triển của môn thể thao này tại đất nước anh.
6.1. Đóng góp cho quần vợt Israel
Jonathan Erlich được coi là một trong những vận động viên quần vợt thành công nhất của Israel trong lịch sử. Cùng với Andy Ram, anh là những vận động viên Israel đầu tiên lọt vào bán kết một giải Grand Slam (Wimbledon 2003) và đỉnh cao là chức vô địch đôi nam tại Úc Mở rộng 2008, một thành tựu lịch sử cho quần vợt Israel. Sự nghiệp của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ.
Ngoài ra, Erlich còn đóng góp to lớn cho đội tuyển Davis Cup Israel. Vai trò của anh, đặc biệt là trong chiến thắng lịch sử trước đội Nga vào năm 2009, đã nâng cao vị thế của quần vợt Israel trên đấu trường quốc tế và mang lại niềm tự hào dân tộc. Anh cũng là người đồng sáng lập "Quỹ Thể thao Do Thái" cùng với Andy Ram vào tháng 8 năm 2007.
Sau khi giải nghệ, cam kết của anh với sự phát triển quần vợt Israel vẫn tiếp tục. Với vai trò Giám đốc Chương trình Hiệu suất Cao tại Trung tâm Giáo dục và Quần vợt Israel (ITEC), anh đang trực tiếp làm việc để phát hiện và nuôi dưỡng các tài năng từ mọi hoàn cảnh, đặc biệt chú trọng đến những khu vực chưa được quan tâm và vùng sâu vùng xa. Điều này không chỉ củng cố tương lai của quần vợt Israel mà còn thể hiện tầm nhìn của anh trong việc sử dụng thể thao để tạo ra tác động xã hội tích cực.