1. Tổng quan

Fabrice Vetea Santoro (sinh ngày 9 tháng 12 năm 1972) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Pháp. Sinh ra tại Tahiti, Polynésie thuộc Pháp, anh đã có một sự nghiệp kéo dài bất thường, bắt đầu chuyên nghiệp từ năm 1989 và giải nghệ vào năm 2010. Santoro được biết đến với thái độ thi đấu vui vẻ, thân thiện và khả năng thực hiện những cú đánh đầy kỹ thuật, khiến anh được yêu mến cả trong giới vận động viên và khán giả.
Anh là một trong số ít các vận động viên sử dụng cả hai tay cho cả cú thuận tay và trái tay. Lối chơi độc đáo này cùng với sự bền bỉ đáng kinh ngạc đã mang lại cho anh biệt danh "Phù thủy" và giúp anh giữ nhiều kỷ lục của ATP Tour. Dù chỉ một lần lọt vào tứ kết một giải Grand Slam ở nội dung đơn nam và đạt thứ hạng cao nhất là số 17 thế giới, Santoro vẫn có một bảng thành tích ấn tượng khi đối đầu với các đối thủ trong top 10. Anh đã giành được 6 danh hiệu đơn nam và 24 danh hiệu đôi nam trong sự nghiệp của mình.
2. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Fabrice Santoro sinh ngày 9 tháng 12 năm 1972 tại Tahiti, thuộc Polynésie thuộc Pháp. Anh lớn lên tại La Seyne-sur-Mer ở miền nam Pháp. Cha anh là một cựu cầu thủ bóng đá và sau đó trở thành giáo viên quần vợt tại một câu lạc bộ, nơi Santoro bắt đầu chơi quần vợt từ khi còn nhỏ.
Trong sự nghiệp quần vợt trẻ, Santoro đã thể hiện tiềm năng từ sớm. Anh đã tham dự Giải quần vợt Pháp Mở rộng trẻ và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng trẻ vào năm 1988, mặc dù không tiến sâu. Tuy nhiên, vào năm 1989, anh đã giành chức vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng trẻ và lọt vào bán kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng trẻ. Thành tích này giúp anh đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp trẻ là số 3 thế giới.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Fabrice Santoro kéo dài hơn hai thập kỷ, được đánh dấu bằng lối chơi độc đáo, nhiều danh hiệu đánh đôi và những kỷ lục về sự bền bỉ.
3.1. Lối chơi và đặc điểm
Fabrice Santoro nổi tiếng với lối chơi độc đáo và khó đoán, khiến anh trở thành một trong những tay vợt đặc biệt nhất trong kỷ nguyên mở. Anh là một trong số ít những tay vợt nam chuyên nghiệp sử dụng cả hai tay cho cả cú thuận tay và trái tay. Mặc dù thuận tay phải, Santoro thường thực hiện những cú cắt bóng thuận tay bằng tay trái của mình. Anh giải thích rằng khả năng này hình thành từ khi còn nhỏ, do những cây vợt anh sử dụng khi mới bắt đầu sự nghiệp quá nặng so với một đứa trẻ sáu tuổi để cầm bằng một tay.
Santoro không dựa vào những cú đánh mạnh mẽ, mà thay vào đó, anh sử dụng sự khéo léo, độ chính xác cao và một kho tàng các cú đánh "lừa" đối thủ để điều khiển trận đấu. Anh di chuyển nhanh nhẹn trên sân và là một tay vợt phòng ngự cực kỳ điêu luyện. Lối chơi đa dạng và sáng tạo này đã khiến anh được Pete Sampras đặt biệt danh là "Phù thủy" (The Magicianðə ˈmædʒɪʃənEnglish). Nhờ phong thái vui vẻ, thân thiện trên sân đấu và những pha đánh bóng kỹ thuật, Santoro được cả khán giả và các đồng nghiệp yêu mến và ngưỡng mộ.
3.2. Tổng quan sự nghiệp đơn nam
Santoro chính thức trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào năm 1989. Anh lần đầu tiên được chọn vào đội tuyển Davis Cup Pháp vào năm 1991, giành chiến thắng trong hai trận đánh đơn ở bán kết gặp Nam Tư. Cùng năm đó, anh đã có một màn trình diễn đáng chú ý tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, tiến vào vòng 4 trước khi bị Michael Stich đánh bại. Tại Đại hội Thể thao Mùa hè 1992 ở Barcelona, Santoro đánh bại Boris Becker ở vòng 3 và lọt vào tứ kết, nơi anh thua Goran Ivanišević.
Sau giai đoạn đầu sự nghiệp, Santoro trải qua một thời gian dài không có danh hiệu. Phải đến tháng 10 năm 1997, ở tuổi 24, anh mới giành được danh hiệu ATP Tour đơn nam đầu tiên tại Giải Grand Prix de Tennis de Lyon, đánh bại Tommy Haas trong trận chung kết. Tổng cộng, anh đã giành được 6 danh hiệu đơn nam trong sự nghiệp.
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong sự nghiệp đơn nam của Santoro là trận đấu dài kỷ lục thời bấy giờ tại vòng 1 Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004. Anh đánh bại người đồng hương Arnaud Clément sau 6 giờ 33 phút với tỷ số 6-4, 6-3, 6-7(5), 3-6, 16-14. Đây là trận đấu đơn nam dài nhất trong kỷ nguyên mở cho đến năm 2010.
Trong sự nghiệp của mình, Santoro đã đánh bại 18 tay vợt từng xếp hạng số 1 thế giới, bao gồm Novak Djokovic, Jimmy Connors, Mats Wilander, Boris Becker, Stefan Edberg, Jim Courier, Andre Agassi, Pete Sampras, Thomas Muster, Marcelo Ríos, Gustavo Kuerten, Carlos Moyá, Pat Rafter, Juan Carlos Ferrero, Marat Safin, Lleyton Hewitt, Andy Roddick, và Roger Federer. Santoro có thành tích 0-6 trước Yevgeny Kafelnikov, 0-1 trước Ivan Lendl, 0-1 trước Rafael Nadal và 0-2 trước Andy Murray. Anh đặc biệt nổi tiếng với thành tích đối đầu vượt trội trước Marat Safin (7-2), với Safin từng nói, "Được thông báo rằng tôi sẽ đấu với Santoro giống như được thông báo rằng tôi sẽ chết."
Năm 2000, Santoro trở thành người đầu tiên dẫn đầu ATP Champions Race khi giành chiến thắng tại giải đấu đầu năm ở Doha, năm mà hệ thống xếp hạng này được giới thiệu. Thành tích cao nhất của anh ở nội dung đơn nam tại các giải Grand Slam là lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006.
3.3. Thành công ở nội dung đôi nam và đôi nam nữ
Santoro gặt hái thành công rực rỡ hơn ở nội dung đánh đôi. Anh giành được 24 danh hiệu đôi nam trong sự nghiệp của mình. Đặc biệt, anh cùng đồng hương Michaël Llodra đã lập thành tích xuất sắc tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, giành chức vô địch đôi nam liên tiếp vào các năm 2003 và 2004. Họ cũng là á quân tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2002.
Ngoài ra, cặp đôi Santoro và Llodra còn lọt vào chung kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 và Giải quần vợt Wimbledon 2006, tuy nhiên đều không thể giành chiến thắng. Năm 2005, họ tiếp tục khẳng định vị thế của mình khi giành chức vô địch Tennis Masters Cup tại Thượng Hải, một giải đấu quy tụ tám đội đôi hàng đầu thế giới.
Ở nội dung đôi nam nữ, Santoro cũng đã đạt được một danh hiệu Grand Slam. Anh cùng với Daniela Hantuchová giành chức vô địch đôi nam nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2005.
3.4. Tuổi thọ sự nghiệp và các kỷ lục
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Fabrice Santoro được đánh dấu bởi sự bền bỉ đáng kinh ngạc, giúp anh thiết lập nhiều kỷ lục ấn tượng:
- Anh là tay vợt đầu tiên tham dự 70 giải đấu đơn nam Grand Slam trong Kỷ nguyên mở, phá vỡ kỷ lục 62 lần của Andre Agassi khi anh tham gia Giải quần vợt Úc Mở rộng 2008.
- Anh là tay vợt đầu tiên thi đấu tại các giải Grand Slam trong bốn thập kỷ khác nhau (1980s, 1990s, 2000s, 2010s).
- Santoro nắm giữ kỷ lục về số trận thắng trước các đối thủ top 10 cho một tay vợt chưa bao giờ lọt vào top 10 thế giới (40 trận).
- Anh cũng là tay vợt nam có số lần tham dự Giải quần vợt Pháp Mở rộng nhiều nhất (20 lần), ngang bằng với Feliciano López.
- Về số trận thua ở nội dung đơn nam, Santoro từng giữ kỷ lục với 444 trận thua, nhưng sau đó Feliciano López đã vượt qua kỷ lục này với 475 trận thua. Tuy nhiên, tổng thể, Santoro vẫn giành được nhiều hơn một nửa số trận đấu của mình, với thành tích sự nghiệp 470 thắng và 444 thua.
4. Đời tư
Fabrice Santoro sinh ra ở Tahiti và lớn lên tại La Seyne-sur-Mer, Pháp. Cha anh từng làm việc tại cảng quân sự Toulon và là một cựu cầu thủ bóng đá trước khi trở thành giáo viên quần vợt, người đã giới thiệu Santoro đến với môn thể thao này.
Tính đến năm 2022, Santoro sống luân phiên giữa Paris và Corsica, và sở hữu một ngôi nhà gần Ajaccio. Anh là một người hâm mộ lớn của cố diễn viên hài người Pháp Coluche, tên thật là Michel Colucci. Anh có một cô con gái tên là Djenae.
5. Giải nghệ và các hoạt động sau sự nghiệp
Santoro ban đầu tuyên bố giải nghệ vào cuối mùa giải 2009 tại giải đấu quê nhà của anh, Paris Masters ở Paris (Bercy). Anh đã thua trận đấu đơn cuối cùng của mình trước James Blake và trận đôi cuối cùng trước Johan Brunström và Jean-Julien Rojer khi đánh cặp với đồng hương Sébastien Grosjean.
Tuy nhiên, Santoro đã quay trở lại thi đấu thêm một giải đấu tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010 để thiết lập kỷ lục là tay vợt đầu tiên tham dự Grand Slam trong bốn thập kỷ khác nhau. Anh đã lọt vào danh sách kỷ lục 70 lần tham dự các giải Grand Slam. Ở tuổi 37, anh là tay vợt lớn tuổi nhất trong top 100 của ATP, xếp hạng 68 khi tham gia giải đấu cuối cùng này. Anh đã thua ngay ở vòng 1 trước Marin Čilić, chính thức kết thúc sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của mình.
Sau khi giải nghệ, Santoro đã tham gia vào các hoạt động liên quan đến quần vợt. Từ tháng 3 năm 2019, anh trở thành huấn luyện viên cho tay vợt người Canada Milos Raonic. Anh cũng tham gia International Premier Tennis League vào tháng 12 năm 2014 với tư cách là huấn luyện viên kiêm tay vợt huyền thoại cho đội Indian Aces, giúp đội giành chức vô địch. Anh tiếp tục ở lại đội này vào năm 2015.
6. Kết quả giải đấu lớn
Fabrice Santoro đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại các giải Grand Slam, đặc biệt là ở nội dung đánh đôi.
6.1. Thành tích Grand Slam
Giải đấu | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung đơn nam | |||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | 22-18 |
Pháp Mở rộng | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | 17-20 |
Wimbledon | A | Vòng 1 | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | 11-14 |
Mỹ Mở rộng | A | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | 13-18 |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-1 | 3-3 | 3-3 | 1-2 | 1-3 | 4-2 | 1-4 | 0-1 | 0-3 | 6-3 | 6-4 | 2-4 | 7-4 | 2-4 | 5-4 | 6-4 | 2-4 | 5-4 | 4-4 | 2-4 | 3-4 | 0-1 | 63-70 |
Giải đấu | 1988 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung đôi nam | |||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 2 | A | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Chung kết | Vô địch | Vô địch | Tứ kết | Vòng 3 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 1 | 33-11 |
Pháp Mở rộng | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | A | Vòng 3 | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chung kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | 21-17 |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 2 | A | Bán kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | A | A | Chung kết | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | 19-10 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | A | Vòng 2 | 12-11 |
Tỷ lệ thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 2-1 | 1-1 | 3-3 | 2-2 | 8-3 | 5-4 | 2-3 | 7-4 | 14-3 | 12-2 | 4-3 | 10-4 | 11-4 | 3-3 | 1-4 | 85-49 |
6.2. Các trận chung kết sự nghiệp
Fabrice Santoro đã tham gia tổng cộng 12 trận chung kết đơn nam ATP Tour, giành được 6 danh hiệu và 6 lần là á quân. Ở nội dung đôi nam, anh đã có 42 lần góp mặt tại chung kết, với 24 danh hiệu và 18 lần là á quân.
6.2.1. Đơn nam
Kết quả | W/L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 10 năm 1990 | Toulouse, Pháp | Cứng (trong nhà) | Jonas Svensson | 6-7(5-7), 2-6 |
Á quân | 0-2 | Tháng 2 năm 1993 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Karel Nováček | 4-6, 5-7 |
Á quân | 0-3 | Tháng 8 năm 1994 | Kitzbühel, Áo | Đất nện | Goran Ivanišević | 2-6, 6-4, 6-4, 3-6, 2-6 |
Vô địch | 1-3 | Tháng 10 năm 1997 | Lyon, Pháp | Thảm (trong nhà) | Tommy Haas | 6-4, 6-4 |
Á quân | 1-4 | Tháng 1 năm 1998 | Doha, Qatar | Cứng | Petr Korda | 0-6, 3-6 |
Vô địch | 2-4 | Tháng 2 năm 1999 | Marseille, Pháp | Cứng (trong nhà) | Arnaud Clément | 6-3, 4-6, 6-4 |
Á quân | 2-5 | Tháng 3 năm 1999 | Copenhagen, Đan Mạch | Cứng (trong nhà) | Magnus Gustafsson | 4-6, 1-6 |
Vô địch | 3-5 | Tháng 1 năm 2000 | Doha, Qatar | Cứng | Rainer Schüttler | 3-6, 7-5, 3-0 bỏ cuộc |
Á quân | 3-6 | Tháng 6 năm 2001 | Halle, Đức | Cỏ | Thomas Johansson | 3-6, 7-6(7-5), 2-6 |
Vô địch | 4-6 | Tháng 2 năm 2002 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Younes El Aynaoui | 6-4, 3-6, 6-3 |
Vô địch | 5-6 | Tháng 7 năm 2007 | Newport, Hoa Kỳ | Cỏ | Nicolas Mahut | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 6-6 | Tháng 7 năm 2008 | Newport, Hoa Kỳ | Cỏ | Prakash Amritraj | 6-3, 7-5 |
6.2.2. Đôi nam
Santoro đã giành được nhiều danh hiệu đôi nam đáng kể, bao gồm hai chức vô địch Grand Slam.
Kết quả | W/L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | Tháng 9 năm 1995 | Palermo, Ý | Đất nện | Álex Corretja | Hendrik Jan Davids Piet Norval | 6-7, 6-4, 6-3 |
Á quân | 1. | Tháng 2 năm 1997 | Marseille, Pháp | Cứng (trong nhà) | Olivier Delaître | Thomas Enqvist Magnus Larsson | 3-6, 4-6 |
Á quân | 2. | Tháng 10 năm 1997 | Lyon, Pháp | Thảm (trong nhà) | Olivier Delaître | Ellis Ferreira Patrick Galbraith | 6-3, 2-6, 4-6 |
Á quân | 3. | Tháng 11 năm 1997 | Moscow, Nga | Thảm (trong nhà) | David Adams | Martin Damm Cyril Suk | 4-6, 3-6 |
Á quân | 4. | Tháng 1 năm 1998 | Doha, Qatar | Cứng | Olivier Delaître | Mahesh Bhupathi Leander Paes | 4-6, 6-3, 4-6 |
Vô địch | 2. | Tháng 7 năm 1998 | Stuttgart, Đức | Đất nện | Olivier Delaître | Joshua Eagle Jim Grabb | 6-1, 3-6, 6-3 |
Á quân | 5. | Tháng 8 năm 1998 | Cincinnati, Hoa Kỳ | Cứng | Olivier Delaître | Mark Knowles Daniel Nestor | 1-6, 1-2 bỏ cuộc |
Vô địch | 3. | Tháng 9 năm 1998 | Toulouse, Pháp | Cứng (trong nhà) | Olivier Delaître | Paul Haarhuis Jan Siemerink | 6-2, 6-4 |
Vô địch | 4. | Tháng 10 năm 1998 | Basel, Thụy Sĩ | Cứng (trong nhà) | Olivier Delaître | Piet Norval Kevin Ullyett | 6-3, 7-6 |
Vô địch | 5. | Tháng 10 năm 1998 | Lyon, Pháp | Thảm (trong nhà) | Olivier Delaître | Tomás Carbonell Francisco Roig | 6-2, 6-2 |
Vô địch | 6. | Tháng 8 năm 1999 | Long Island, Hoa Kỳ | Cứng | Olivier Delaître | Jan-Michael Gambill Scott Humphries | 7-5, 6-4 |
Vô địch | 7. | Tháng 10 năm 2000 | Toulouse, Pháp | Cứng (trong nhà) | Julien Boutter | Donald Johnson Piet Norval | 7-6(10-8), 4-6, 7-6(7-5) |
Vô địch | 8. | Tháng 2 năm 2001 | Marseille, Pháp | Cứng (trong nhà) | Julien Boutter | Michael Hill Jeff Tarango | 7-6(9-7), 7-5 |
Á quân | 6. | Tháng 1 năm 2002 | Melbourne, Úc | Cứng | Michaël Llodra | Mark Knowles Daniel Nestor | 6-7(4-7), 3-6 |
Vô địch | 9. | Tháng 10 năm 2002 | Paris, Pháp | Thảm (trong nhà) | Nicolas Escudé | Gustavo Kuerten Cédric Pioline | 6-3, 7-6(8-6) |
Vô địch | 10. | Tháng 1 năm 2003 | Melbourne, Úc | Cứng | Michaël Llodra | Mark Knowles Daniel Nestor | 6-4, 3-6, 6-3 |
Vô địch | 11. | Tháng 2 năm 2003 | Marseille, Pháp | Cứng (trong nhà) | Sébastien Grosjean | Tomáš Cibulec Pavel Vízner | 6-1, 6-4 |
Á quân | 7. | Tháng 4 năm 2003 | Monte Carlo, Monaco | Đất nện | Michaël Llodra | Mahesh Bhupathi Max Mirnyi | 4-6, 6-3, 6-7(6-8) |
Á quân | 8. | Tháng 5 năm 2003 | Rome, Ý | Đất nện | Michaël Llodra | Wayne Arthurs Paul Hanley | 1-6, 3-6 |
Á quân | 9. | Tháng 9 năm 2003 | Metz, Pháp | Cứng (trong nhà) | Michaël Llodra | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 6-7(2-7), 3-6 |
Á quân | 10. | Tháng 10 năm 2003 | Paris, Pháp | Thảm (trong nhà) | Michaël Llodra | Wayne Arthurs Paul Hanley | 3-6, 6-1, 3-6 |
Á quân | 11. | Tháng 11 năm 2003 | Houston, Hoa Kỳ | Cứng | Michaël Llodra | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(8-6), 3-6, 6-3, 6-7(3-7), 4-6 |
Vô địch | 12. | Tháng 1 năm 2004 | Auckland, New Zealand | Cứng | Mahesh Bhupathi | Jiří Novák Radek Štěpánek | 4-6, 7-5, 6-3 |
Vô địch | 13. | Tháng 1 năm 2004 | Melbourne, Úc | Cứng | Michaël Llodra | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-4), 6-3 |
Vô địch | 14. | Tháng 3 năm 2004 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Mahesh Bhupathi | Jonas Björkman Leander Paes | 6-2, 4-6, 6-4 |
Á quân | 12. | Tháng 5 năm 2004 | Pháp Mở rộng, Pháp | Đất nện | Michaël Llodra | Xavier Malisse Olivier Rochus | 5-7, 5-7 |
Á quân | 13. | Tháng 2 năm 2005 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Jonas Björkman | Martin Damm Radek Štěpánek | 2-6, 4-6 |
Vô địch | 15. | Tháng 5 năm 2005 | Rome, Ý | Đất nện | Michaël Llodra | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-2 |
Á quân | 14. | Tháng 5 năm 2005 | Hamburg, Đức | Đất nện | Michaël Llodra | Jonas Björkman Max Mirnyi | 6-4, 6-7(2-7), 6-7(3-7) |
Vô địch | 16. | Tháng 10 năm 2005 | Metz, Pháp | Cứng (trong nhà) | Michaël Llodra | José Acasuso Sebastián Prieto | 5-2, 3-5, 5-4 |
Vô địch | 17. | Tháng 10 năm 2005 | Lyon, Pháp | Thảm (trong nhà) | Michaël Llodra | Jeff Coetzee Rogier Wassen | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 18. | Tháng 11 năm 2005 | Thượng Hải, Trung Quốc | Thảm (trong nhà) | Michaël Llodra | Leander Paes Nenad Zimonjić | 6-7(6-8), 6-3, 7-6(7-4) |
Vô địch | 19. | Tháng 1 năm 2006 | Sydney, Úc | Cứng | Nenad Zimonjić | František Čermák Leoš Friedl | 6-1, 6-4 |
Á quân | 15. | Tháng 4 năm 2006 | Monte Carlo, Monaco | Đất nện | Nenad Zimonjić | Jonas Björkman Max Mirnyi | 2-6, 6-7(2-7) |
Vô địch | 20. | Tháng 6 năm 2006 | Halle, Đức | Cỏ | Nenad Zimonjić | Michael Kohlmann Rainer Schüttler | 6-0, 6-4 |
Á quân | 16. | Tháng 6 năm 2006 | Wimbledon, Vương quốc Anh | Cỏ | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 6-4, 4-6, 2-6 |
Vô địch | 21. | Tháng 10 năm 2006 | Metz, Pháp | Cứng (trong nhà) | Richard Gasquet | Julian Knowle Jürgen Melzer | 3-6, 6-1, [11-9] |
Vô địch | 22. | Tháng 10 năm 2006 | Moscow, Nga | Thảm (trong nhà) | Nenad Zimonjić | František Čermák Jaroslav Levinský | 6-1, 7-5 |
Á quân | 17. | Tháng 10 năm 2006 | Paris, Pháp | Thảm (trong nhà) | Nenad Zimonjić | Arnaud Clément Michaël Llodra | 6-7(4-7), 2-6 |
Vô địch | 23. | Tháng 2 năm 2007 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Nenad Zimonjić | Mahesh Bhupathi Radek Štěpánek | 7-5, 6-7(3-7), [10-7] |
Vô địch | 24. | Tháng 5 năm 2007 | Rome, Ý | Đất nện | Nenad Zimonjić | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 6-7(4-7), [10-7] |
Á quân | 18. | Tháng 6 năm 2007 | Halle, Đức | Cỏ | Nenad Zimonjić | Simon Aspelin Julian Knowle | 4-6, 6-7(5-7) |
6.2.3. Đôi nam nữ
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2005 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Daniela Hantuchová | Martina Navratilova Leander Paes | 3-6, 6-3, 6-2 |
7. Di sản và tác động
Fabrice Santoro đã để lại một di sản độc đáo trong làng quần vợt chuyên nghiệp. Lối chơi hai tay ở cả cú thuận tay và trái tay của anh không chỉ hiếm có mà còn mang tính đột phá, thách thức những quy tắc truyền thống về kỹ thuật. Anh đã chứng minh rằng sức mạnh không phải là yếu tố duy nhất quyết định chiến thắng, mà sự khéo léo, khả năng đọc trận đấu và những cú đánh khó lường có thể trở thành vũ khí cực kỳ hiệu quả để khắc chế các đối thủ mạnh.
Biệt danh "Phù thủy" không chỉ nói lên tài năng của anh trong việc tạo ra những cú đánh kỳ ảo mà còn phản ánh sự ngưỡng mộ sâu sắc từ cả đồng nghiệp và khán giả. Sự bền bỉ đáng kinh ngạc trong sự nghiệp kéo dài gần hai thập kỷ của Santoro cũng là một nguồn cảm hứng. Việc anh thiết lập các kỷ lục về số lần tham dự Grand Slam và số trận thắng trước các đối thủ top 10 dù không bao giờ lọt vào top 10 thế giới đã minh chứng cho sự kiên trì, chuyên nghiệp và khả năng duy trì phong độ cao qua nhiều thế hệ tay vợt.
Santoro được nhớ đến không chỉ với những danh hiệu mà còn với thái độ thi đấu thân thiện, lạc quan và tinh thần thể thao cao thượng, góp phần làm tăng sự hấp dẫn của môn quần vợt. Anh là một hình mẫu cho những tay vợt trẻ về việc phát triển một phong cách cá nhân độc đáo và theo đuổi sự nghiệp lâu dài bằng niềm đam mê và sự cống hiến.