1. Tổng quan

Boris Franz Becker (sinh ngày 22 tháng 11 năm 1967) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Đức, từng giữ vị trí số một thế giới trong bảng xếp hạng đơn nam của ATP. Becker đã giành tổng cộng 49 danh hiệu đơn và 15 danh hiệu đôi trong sự nghiệp, bao gồm sáu chức vô địch Grand Slam ở nội dung đơn (ba tại Wimbledon, hai tại Úc Mở rộng và một tại Mỹ Mở rộng). Ông cũng sở hữu 13 danh hiệu Masters, ba chức vô địch cuối năm, một huy chương vàng Olympic ở nội dung đôi nam năm 1992, và đã dẫn dắt đội tuyển Đức giành hai danh hiệu Davis Cup vào các năm 1988 và 1989. Becker giữ kỷ lục là người trẻ tuổi nhất từng vô địch đơn nam Wimbledon, thành tích ông đạt được vào năm 1985 khi mới 17 tuổi.
Becker thường được coi là người tiên phong của lối chơi quần vợt dựa trên sức mạnh với cú giao bóng nhanh và lối chơi toàn sân. Ông nằm trong số mười vận động viên có tỉ lệ thắng tốt nhất trong Kỷ nguyên Mở. Năm 1989, ông được cả ATP và ITF bầu chọn là Vận động viên của năm. Tỉ lệ thắng của ông ở các trận đấu đơn tại Davis Cup là 92,70% (38 thắng - 3 thua) và đã góp phần mang về hai chức vô địch cho Đức. Trong cuốn tự truyện của mình, Andre Agassi mô tả Becker là ngôi sao quần vợt nổi tiếng nhất thế giới vào cuối những năm 1980. Tạp chí Tennis đã xếp Becker ở vị trí thứ 18 trong danh sách 40 vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại vào năm 2006.
Sau khi giải nghệ, Becker trở thành bình luận viên quần vợt và nhân vật truyền thông. Cuộc sống cá nhân của ông, đặc biệt là các mối quan hệ, cũng thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Ông đã tham gia nhiều lĩnh vực kinh doanh, bao gồm việc huấn luyện Novak Djokovic trong ba năm, chơi poker chuyên nghiệp và làm việc cho một công ty poker trực tuyến. Tuy nhiên, sự nghiệp hậu giải nghệ của Becker cũng chứng kiến nhiều rắc rối pháp lý và tài chính. Tháng 10 năm 2002, Tòa án Quận München đã tuyên Becker hai năm tù treo vì tội trốn thuế. Năm 2017, ông bị tuyên bố phá sản tại Vương quốc Anh. Tháng 4 năm 2022, tòa án Anh đã kết án ông hai năm rưỡi tù giam vì che giấu tài sản và các khoản vay mà tòa án yêu cầu ông phải tiết lộ cho các chủ nợ và quản tài sản phá sản. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2022, ông được trả tự do sớm sau khi thụ án tám tháng và bị trục xuất về Đức bởi chính quyền Vương quốc Anh.
2. Thời thơ ấu
Thời thơ ấu của Boris Becker được định hình bởi bối cảnh gia đình và sự tiếp xúc sớm với quần vợt, tạo nền tảng cho sự nghiệp lẫy lừng của ông.
2.1. Tuổi thơ và học vấn

Boris Becker sinh năm 1967 tại Leimen, một thị trấn thuộc bang Baden-Württemberg, Tây Đức. Ông là con trai của bà Elvira và ông Karl-Heinz Becker. Ông được đặt tên theo nhà thơ và tiểu thuyết gia người Nga Boris Pasternak. Becker được nuôi dạy theo đạo Công giáo. Cha ông, Karl-Heinz, một kiến trúc sư, đã thành lập một trung tâm quần vợt ở Leimen, nơi Becker bắt đầu làm quen với môn thể thao này. Ông theo học trung học tại Helmholtz-Gymnasium ở Heidelberg. Mẹ của ông, Elvira Becker (nhũ danh Pisch), là người Đức gốc Sudetenland, đến từ làng Kunewald (nay là Kunín) thuộc vùng Moravia.
2.2. Phát triển ban đầu trong quần vợt
Năm 1974, Becker gia nhập câu lạc bộ quần vợt TC Blau-Weiß Leimen và bắt đầu tập luyện dưới sự hướng dẫn của Boris Breskvar. Đến năm 1977, ông đã là thành viên của đội tuyển trẻ thuộc Hiệp hội Quần vợt Baden. Ông tiếp tục giành chức vô địch Miền Nam Đức và Giải quần vợt trẻ Đức đầu tiên.
Cũng trong năm 1977, ông được chọn vào đội tuyển trẻ hàng đầu của Liên đoàn Quần vợt Đức bởi Richard Schönborn. Theo Schönborn, chi phí đào tạo của Becker do Liên đoàn Quần vợt Đức chi trả, lên đến hơn 1.30 M DM. Năm 1981, ông được đưa vào đội hình nam đầu tiên của Liên đoàn. Năm 1982, ông giành chức vô địch đôi tại Giải vô địch quần vợt quốc tế Orange Bowl.
3. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Boris Becker là một hành trình đầy rẫy những thành công vang dội và những dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử quần vợt thế giới.
3.1. Đột phá và thành công tại Wimbledon
Becker chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1984, dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên gốc România Günther Bosch và quản lý người România Ion Țiriac. Ngay trong năm đó, ông đã giành danh hiệu đôi chuyên nghiệp đầu tiên tại München. Ở tuổi thiếu niên, Becker giành giải Tennis World Young Masters tại NEC ở Birmingham vào năm 1985, trước khi giành danh hiệu đơn cao cấp đầu tiên vào tháng 6 cùng năm tại Queen's Club.
Chỉ hai tuần sau, vào ngày 7 tháng 7, ông đã trở thành vận động viên không được xếp hạt giống đầu tiên và là người Đức đầu tiên giành chức vô địch đơn nam tại Wimbledon, đánh bại Kevin Curren sau bốn set. Vào thời điểm đó, Becker đứng thứ 20 trong bảng xếp hạng ATP và không được xếp hạt giống vì Wimbledon không xếp hạt giống cho các vận động viên ngoài top 16. Ông là nhà vô địch đơn nam Grand Slam trẻ nhất lịch sử ở tuổi 17 (kỷ lục này sau đó bị Michael Chang phá vỡ vào năm 1989 khi anh giành Pháp Mở rộng ở tuổi 17 và ba tháng). Hai tháng sau chiến thắng lịch sử đó, Becker trở thành nhà vô địch trẻ nhất của Cincinnati Open. Becker từng chia sẻ rằng: "Kế hoạch của cha mẹ tôi là tôi sẽ học hết phổ thông, vào đại học, lấy một tấm bằng tử tế và học một nghề đáng kính. Điều cuối cùng mà mọi người nghĩ đến là tôi trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp."
Năm 1986, Becker đã bảo vệ thành công danh hiệu Wimbledon của mình, đánh bại hạt giống số một Ivan Lendl trong trận chung kết với tỉ số cách biệt. Năm 1987, Becker, khi đó xếp hạng 2 thế giới, bất ngờ để thua Peter Doohan (hạng 70) ở vòng hai Wimbledon. Cùng năm đó, tại Davis Cup, Becker và John McEnroe đã cống hiến một trong những trận đấu dài nhất lịch sử quần vợt. Becker thắng với tỉ số 4-6, 15-13, 8-10, 6-2, 6-2 (vào thời điểm đó, không có tie-break trong Davis Cup). Trận đấu kéo dài 6 giờ 22 phút.
Becker lại lọt vào chung kết Wimbledon năm 1988, nơi ông thua Stefan Edberg sau bốn set trong một trận đấu đánh dấu sự khởi đầu của một trong những cuộc đối đầu kinh điển nhất lịch sử Wimbledon. Becker cũng giúp Tây Đức giành danh hiệu Davis Cup đầu tiên vào năm 1988. Ông giành chức vô địch Masters cuối năm tại Thành phố New York, đánh bại Ivan Lendl, người từng năm lần vô địch, trong trận chung kết. Cùng năm đó, ông cũng giành chức vô địch WCT Finals cuối mùa giải của tour đấu World Championship Tennis, đánh bại Edberg sau bốn set.
3.2. Các danh hiệu Grand Slam và vị trí số 1 thế giới
Năm 1989 là năm duy nhất Becker giành được nhiều hơn một danh hiệu Grand Slam, với hai chức vô địch. Sau khi thua Edberg ở bán kết Pháp Mở rộng, ông đã đánh bại chính Edberg trong trận chung kết Wimbledon, sau đó tiếp tục thắng Ivan Lendl ở chung kết Mỹ Mở rộng. Ông cũng giúp Tây Đức bảo vệ thành công chức vô địch Davis Cup, đánh bại Andre Agassi ở bán kết sau khi bị dẫn trước hai set, trong một trận đấu kéo dài hai ngày. Tạp chí Sports Illustrated đã xếp trận đấu này vào hàng những trận đấu hay nhất từng được chơi, sánh ngang với trận chung kết WCT Finals năm 1972 giữa Rod Laver và Ken Rosewall, và trận chung kết Wimbledon năm 1980 giữa Björn Borg và John McEnroe. Nhờ những thành tích này, Becker được ATP Tour vinh danh là Vận động viên của năm.
Năm 1990, Becker chạm trán Edberg trong trận chung kết Wimbledon năm thứ ba liên tiếp, nhưng lần này ông thua trong một trận đấu năm set kéo dài. Ông không bảo vệ thành công danh hiệu Mỹ Mở rộng, thua Agassi ở bán kết.
Năm 1991, Becker lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào chung kết Úc Mở rộng, nơi ông đánh bại Ivan Lendl để giành vị trí số một thế giới. Một thất bại khác trước Agassi ở bán kết Pháp Mở rộng đã ngăn cản ông giành hai giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Ông giữ vị trí số một thế giới trong 12 tuần trong năm 1991 và lọt vào trận chung kết Wimbledon thứ tư liên tiếp. Tuy nhiên, ông đã thua đồng hương Đức là hạt giống số 7 Michael Stich sau ba set trắng. Becker và Stich đã phát triển một cuộc đối đầu gay gắt, nhưng sau đó đã hợp tác vào năm 1992 để giành huy chương vàng đôi nam tại Thế vận hội Olympic ở Barcelona.
Năm 1992, Becker giành được bảy danh hiệu Tour, bao gồm chức vô địch ATP Tour World Championships thứ hai của mình khi đánh bại Jim Courier sau bốn set.
Đến năm 1993, các vấn đề cá nhân tại quê nhà liên quan đến mối quan hệ và cuộc hôn nhân với Barbara Feltus, cùng với các vấn đề thuế với chính phủ Đức, đã khiến Becker rơi vào giai đoạn sa sút phong độ.
Đến năm 1995, Becker tiếp tục sa sút trong nửa thập kỷ do mất hứng thú với quần vợt và các lý do ngoài sân đấu. Tuy nhiên, năm đó ông đã lọt vào chung kết Wimbledon lần thứ bảy, đánh bại Agassi ở bán kết. Trong trận chung kết, Becker, vốn đã mệt mỏi sau những trận đấu bền bỉ với Cédric Pioline rồi đến Agassi, đã thua Pete Sampras sau bốn set. Ông giành chức vô địch ATP Tour World Championships cuối năm lần thứ ba và cũng là lần cuối cùng tại Frankfurt với chiến thắng ba set trắng trước Michael Chang trong trận chung kết.
Danh hiệu Grand Slam thứ sáu và cuối cùng của Becker đến vào năm 1996 khi ông đánh bại Michael Chang trong trận chung kết Úc Mở rộng. Sau khi giành chức vô địch Queen's Club Championships lần thứ tư, Becker được kỳ vọng sẽ tạo ra một thách thức nghiêm túc cho danh hiệu Wimbledon năm 1996, nhưng nỗ lực của ông đã kết thúc đột ngột khi ông bị chấn thương cổ tay phải trong trận đấu vòng ba với Neville Godwin và buộc phải rút lui.

Vào tháng 10 năm 1996, Becker đã đánh bại Sampras trong một trận chung kết năm set đầy kịch tính tại Stuttgart Masters. "Becker là vận động viên chơi trong nhà tốt nhất mà tôi từng đối mặt," Sampras nói sau trận đấu. Becker đã cứu hai điểm trận đấu ở set thứ tư và giữ game giao bóng 27 lần liên tiếp cho đến khi bị bẻ giao bóng ở game áp chót. Cuối năm đó, ông giành Grand Slam Cup khi đánh bại Goran Ivanišević trong trận chung kết. Năm 1997, Becker để thua Sampras ở tứ kết Wimbledon. Sau trận đấu đó, ông thề sẽ không bao giờ chơi tại Wimbledon nữa. Tuy nhiên, Becker đã thi đấu ở Wimbledon thêm một lần nữa vào năm 1999, lần này thua Patrick Rafter ở vòng bốn.
Becker cảm thấy thoải mái nhất khi chơi trên các mặt sân nhanh, đặc biệt là sân cỏ và sân thảm (nơi ông giành 26 danh hiệu). Ông đã lọt vào một vài trận chung kết trên sân đất nện, nhưng chưa bao giờ giành được danh hiệu đơn nào ở đó. Becker đã giành huy chương vàng Olympic trên sân đất nện ở nội dung đôi nam cùng đồng hương Michael Stich tại Thế vận hội Barcelona năm 1992. Becker đã suýt giành chiến thắng một giải đấu đơn trên sân đất nện trong trận chung kết cuối cùng của mình trên mặt sân này, khi ông dẫn Thomas Muster hai set trắng trong trận chung kết Monte Carlo Open năm 1995, và mắc lỗi giao bóng kép ở điểm set point trong loạt tie-break của set thứ tư.
3.3. Huy chương vàng Olympic và Davis Cup
Trong suốt sự nghiệp của mình, Becker đã giành 49 danh hiệu đơn và 15 danh hiệu đôi. Ngoài sáu danh hiệu Grand Slam, ông còn là nhà vô địch đơn ở giải cuối năm Masters / ATP Tour World Championships vào các năm 1988, 1992 và 1995, giải WCT Finals năm 1988 và tại Grand Slam Cup năm 1996. Ông giành được kỷ lục bốn danh hiệu đơn tại Queen's Club ở Luân Đôn.
Trong Davis Cup, thành tích thắng-thua của ông là 54-12, bao gồm 38-3 ở nội dung đơn. Ông cũng giành hai danh hiệu đồng đội quốc tế lớn khác khi thi đấu cho Đức, đó là Hopman Cup (năm 1995) và World Team Cup (năm 1989 và 1998). Ông là vận động viên nam đầu tiên lọt vào 7 trận chung kết Wimbledon trong Kỷ nguyên Hiện đại, ngang bằng với Sampras và Djokovic, và kém kỷ lục 12 lần lọt vào chung kết Wimbledon của Roger Federer.
Becker đã giành danh hiệu đơn tại 14 quốc gia: Úc, Áo, Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Hà Lan, Qatar, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Năm 2003, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế. Ông thỉnh thoảng thi đấu trong các giải đấu của các cựu vận động viên và trong World Team Tennis. Sau sự nghiệp thi đấu, ông cũng tham gia các trận đấu biểu diễn như Michael Stich và vào năm 2005, họ đã trả lời các câu hỏi từ nhà báo và phát thanh viên Marc Engelhard về tình hình của quần vợt.
3.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp, giải nghệ và chấn thương
Becker đã tuyên bố giải nghệ sau khi thua Patrick Rafter ở vòng 4 Wimbledon năm 1999. Ông đã thi đấu ở Wimbledon một lần nữa vào năm 1999, lần này thua Patrick Rafter ở vòng bốn.
Trong cuốn hồi ký "Das Leben ist kein Spiel" (Cuộc sống không phải là một trò chơi), Boris Becker tiết lộ rằng ông phải trả một cái giá đắt cho sự nghiệp quần vợt: "Tôi có hai xương chậu mới, một miếng sắt 10 cm ở khớp bàn chân, tôi đi hơi khập khiễng." Khi tập luyện với Djokovic, ông nói: "ở Wimbledon tôi có dợt với Novak, nhưng chỉ ở nửa sân, chơi cả sân cặp chân tôi không chịu nổi. Chạy với banh rất khó khăn. Bây giờ tôi không còn linh động nữa."
3.5. Phong cách chơi

Lối chơi của Becker dựa trên một cú giao bóng nhanh và chính xác, giúp ông có biệt danh "Boom Boom" (Boom BoomBoom BoomThai, Der BomberDer BomberGerman và Baron von Slam), cùng với kỹ năng đánh bóng trên lưới tuyệt vời. Ông có thể bổ sung lối chơi giao bóng lên lưới thuần túy của mình bằng những pha bóng đẳng cấp ở lưới, bao gồm cú volley ngả người được coi là đặc trưng của chàng trai trẻ người Đức, và điều này đã khiến ông được người hâm mộ yêu mến. Những cú ngả người và lăn đặc trưng chưa từng thấy trước khi Becker xuất hiện, và "Becker dive" (cú ngả người của Becker) cùng "Becker roll" (cú lăn của Becker) đã trở thành điểm thu hút khán giả ở bất cứ nơi nào Becker thi đấu. Cú thuận tay mạnh mẽ và khả năng trả giao bóng của ông cũng là những yếu tố rất quan trọng trong lối chơi của ông.
Thỉnh thoảng, Becker lại đi chệch khỏi phong cách giao bóng lên lưới của mình để cố gắng đánh bại từ đường cuối sân những đối thủ thường chơi tốt nhất khi ở gần đường cuối sân. Mặc dù Becker sở hữu những cú đánh mạnh mẽ từ cả hai phía, chiến lược này thường bị các bình luận viên chỉ trích.
Becker thường có những cơn bộc phát cảm xúc trên sân. Bất cứ khi nào ông cảm thấy mình chơi không tốt, ông thường tự chửi rủa và thỉnh thoảng đập vợt. Năm 1987, ông bị phạt 2.00 K USD sau một loạt các cơn bộc phát trong Úc Mở rộng ở Melbourne, bao gồm làm gãy ba cây vợt, "hai lần ném bóng một cách thô tục vào trọng tài, một lần đập vào ghế trọng tài, nhổ nước về phía trọng tài, và đánh ba quả bóng ra khỏi sân." Lối chơi đầy kịch tính của Becker đã tạo ra những thuật ngữ mới như Becker Blocker (cú trả giao bóng sớm đặc trưng của ông), Becker Hecht (cú bay ngả người), Becker Faust ("Nắm đấm Becker"), Becker Shuffle (điệu nhảy ông đôi khi biểu diễn sau khi ghi những điểm quan trọng), và Becker Säge ("Cưa Becker" - ám chỉ cách ông nắm đấm bằng động tác cưa).
Becker, một trong những vận động viên hiệu quả nhất trong thời đại của mình trên sân cỏ và sân thảm, lại ít thành công hơn trên sân đất nện. Ông chưa bao giờ giành được danh hiệu đơn cao cấp nào trên sân đất nện, gần nhất là khi ông có hai điểm trận đấu trước Thomas Muster trong trận chung kết Monte Carlo Open năm 1995. Tuy nhiên, Becker đã hợp tác với Michael Stich để giành huy chương vàng đôi nam Olympic năm 1992 trên sân đất nện.
3.6. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Boris Becker đã giành 49 danh hiệu đơn và 15 danh hiệu đôi.
Thành tích Grand Slam đơn
Tây Đức | Đức | |||||||||||||||||||
Giải đấu | 1983 | 1984 | 1985 | 1986 | 1987 | 1988 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | Tỉ lệ thắng | Thắng-Thua | Tỉ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải đấu Grand Slam | ||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | QF | 2R | NH | 4R | A | 4R | QF | W | 3R | 1R | A | 1R | W | 1R | A | A | 2 / 11 | 29-9 | 76% |
Pháp Mở rộng | A | A | 2R | QF | SF | 4R | SF | 1R | SF | A | 2R | A | 3R | A | A | A | A | 0 / 9 | 26-9 | 74% |
Wimbledon | A | 3R | W | W | 2R | F | W | F | F | QF | SF | SF | F | 3R | QF | A | 4R | 3 / 15 | 71-12 | 86% |
Mỹ Mở rộng | A | A | 4R | SF | 4R | 2R | W | SF | 3R | 4R | 4R | 1R | SF | A | A | A | A | 1 / 11 | 37-10 | 79% |
Thắng-Thua | 0-0 | 6-2 | 11-3 | 16-2 | 11-4 | 10-3 | 22-2 | 15-4 | 20-3 | 9-3 | 9-4 | 5-2 | 13-4 | 9-1 | 4-2 | 0-0 | 3-1 | 6 / 46 | 163-40 | 80% |
Các giải vô địch cuối năm | ||||||||||||||||||||
Tennis Masters Cup | Không đủ điều kiện | F | F | RR | W | F | SF | RR | W | Không đủ điều kiện | F | W | F | Không đủ điều kiện | 3 / 11 | 36-13 | 73% | |||
WCT Finals | Không đủ điều kiện | F | A | W | A | Đã ngừng | 1 / 2 | 5-1 | 83% | |||||||||||
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 3-1 | 6-2 | 1-2 | 7-1 | 4-1 | 3-1 | 2-1 | 4-1 | 0-1 | 5-2 | 6-2 | 7-2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 5 / 18 | 48-18 | 73% |
Xếp hạng cuối năm | 563 | 66 | 6 | 2 | 5 | 4 | 2 | 2 | 3 | 5 | 11 | 3 | 4 | 6 | 62 | 69 | 131 | Tổng tiền thưởng sự nghiệp: 25.08 M USD |
Các kỷ lục:
- Các kỷ lục này được đạt được trong Kỷ nguyên Mở của quần vợt.
- Kỷ lục in chữ đậm biểu thị thành tích vô song.
- ^ Biểu thị chuỗi liên tiếp.
Giải vô địch | Năm | Kỷ lục đạt được | Vận động viên đồng sở hữu |
---|---|---|---|
Wimbledon | 1985 | Nhà vô địch Wimbledon trẻ nhất | Độc nhất |
1985 | Nhà vô địch không được xếp hạt giống | Goran Ivanišević | |
Grand Prix | 1986 | 3 danh hiệu trong ba tuần trên ba châu lục (Sydney, Tokyo, Paris) | Độc nhất |
ATP Championship series | 1990 | 4 danh hiệu giành được trong một mùa giải | Juan Martín del Potro Stefan Edberg |
Stockholm Open | 1988, 1990-1991, 1994 | 4 danh hiệu đơn | John McEnroe |
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Boris Becker đã thử sức ở nhiều vai trò khác nhau, cả trong và ngoài lĩnh vực quần vợt.

Năm 2012, Becker mô tả cách tiếp cận của mình với việc giải nghệ: "Tôi đã giành được quá nhiều ở tuổi 22, nhiều danh hiệu Wimbledon, Mỹ Mở rộng, Davis Cup, số một thế giới. Bạn tìm kiếm điều lớn lao tiếp theo và điều đó không còn nằm trong quần vợt nữa."
4.1. Hoạt động truyền thông và bình luận
Năm 2002, Becker trở thành bình luận viên cho BBC tại Wimbledon - công việc ông tiếp tục trong hai thập kỷ tiếp theo (trừ các mùa giải 2014, 2015 và 2016 khi ông huấn luyện Novak Djokovic). Ông chuyển đến Vương quốc Anh từ quê hương Đức vào năm 2012, lấy Luân Đôn làm nơi cư trú chính.
Trong thời gian BBC tường thuật Wimbledon 2022, khi Becker vắng mặt do bị giam giữ vì các sai phạm tài chính, ông đã nhận được những lời động viên trên sóng từ các đồng nghiệp bình luận viên cũ như Andrew Castle, John McEnroe và Sue Barker.
Từ tháng 10 năm 2005 đến tháng 6 năm 2006, Becker là đội trưởng trong chương trình đố vui thể thao They Think It's All Over của truyền hình Anh trên BBC One. Ông còn xuất hiện trong tập thứ hai của loạt 16 chương trình xe hơi Top Gear của BBC với tư cách là Ngôi sao trong một chiếc xe giá hợp lý.
Từ năm 2017, khi Becker trở lại với vai trò bình luận viên quần vợt trên truyền hình sau ba năm huấn luyện Djokovic, ông bắt đầu thường xuyên xuất hiện trên Eurosport trong các chương trình tường thuật Grand Slam bằng tiếng Anh, thường cùng với các cựu vận động viên quần vợt đã trở thành nhân vật truyền hình khác của đài như Mats Wilander và Barbara Schett hoặc trong chương trình bình luận tiếng Đức của riêng mình Matchball Becker cùng với bình luận viên Matthias Stach.
Tháng 5 năm 2022, ngay sau khi Becker bị kết án 30 tháng tù giam và bị giam giữ ban đầu tại HM Prison Wandsworth, Eurosport được cho là đã tìm cách thành lập một studio tại nhà tù của ông, có khả năng cho phép ông tham gia bình luận Pháp Mở rộng 2022. Tuy nhiên, điều này không thành hiện thực, và Eurosport cuối cùng đã thay thế Becker bằng Mischa Zverev đồng thời đổi tên chương trình Matchball Becker thành Matchball.
Vài tuần sau khi Becker được trả tự do khỏi nhà tù Vương quốc Anh và bị trục xuất về Đức vào giữa tháng 12 năm 2022, Eurosport đã thông báo tuyển dụng lại ông trước khi tường thuật Úc Mở rộng 2023.
4.2. Sự nghiệp huấn luyện
Tháng 12 năm 2013, Novak Djokovic thông báo trên trang web của mình rằng Boris Becker sẽ trở thành huấn luyện viên trưởng của anh cho mùa giải 2014. Kết quả là, Becker đã từ bỏ công việc bình luận viên của mình với BBC. Tháng 12 năm 2016, Djokovic và Becker đã chia parted ways. Trong ba mùa giải làm việc cùng nhau, Becker đã góp phần giúp Djokovic giành sáu danh hiệu Grand Slam và 14 danh hiệu Masters 1000. Djokovic cũng đã giành Pháp Mở rộng vào năm 2016 - danh hiệu đơn Grand Slam duy nhất mà Becker chưa bao giờ tự mình giành được. Sau này, ông cũng huấn luyện Holger Rune từ năm 2023 đến 2024.
4.3. Hoạt động kinh doanh và đầu tư
Từ năm 2000, Becker là chủ sở hữu chính của bộ phận quần vợt của Völkl Inc., một nhà sản xuất vợt và quần áo quần vợt.
Cũng trong năm 2000, Becker hợp tác với công ty IT Đức Pixelpark AG trong một dự án đầu tư dot-com chung: Sportgate.de, một trang web tiếng Đức bao gồm các tin tức thể thao địa phương, khu vực và quốc gia ở Đức. Dự án đã ngừng hoạt động vào mùa hè năm 2001, chưa đầy một năm sau khi hoạt động, trong bối cảnh các báo cáo cho rằng đối tác kinh doanh của Becker, Giám đốc điều hành Pixelpark Paulus Neef, người sở hữu 35% cổ phần của Sportgate, đã không thực hiện khoản đầu tư 1.00 M GBP đã hứa. Paulus đã phản công bằng một vụ kiện chống lại Becker tại tòa án khu vực München vì cảm thấy bị "lừa dạt".
4.4. Tự truyện
Cuốn tự truyện của Becker, Augenblick, verweile doch... (The PlayerThe PlayerEnglish), được xuất bản vào năm 2003. Việc phát hành cuốn sách này đã gây xôn xao dư luận toàn cầu do Becker tiết lộ chi tiết về vụ ly hôn công khai của ông với Barbara Feltus, bao gồm cả chuyện tình một đêm năm 1999 với nữ tiếp viên người Nga Angela Ermakova, điều đã châm ngòi cho cuộc hôn nhân của ông với Feltus tan vỡ. Những tiết lộ cá nhân khác trong cuốn sách bao gồm việc ông nghiện thuốc giảm đau và thuốc ngủ vào đầu sự nghiệp quần vợt cũng như thừa nhận việc quan hệ bừa bãi và uống rượu quá mức để đối phó với sự cô đơn khi đi xa. Cuốn sách này đã lọt vào danh sách bán chạy nhất của The Sunday Times.
Tháng 5 năm 2009, Becker công bố ra mắt nền tảng truyền thông trực tuyến Boris Becker TV. Trang web, bằng tiếng Anh và tiếng Đức, có các đoạn phim về sự nghiệp của ông và cảnh quay cuộc sống hàng ngày của ông.
Tháng 6 năm 2015, trước Giải vô địch Wimbledon kỷ niệm 30 năm chiến thắng Wimbledon đầu tiên của ông vào năm 1985, một cuốn tự truyện khác của Becker, Boris Becker's Wimbledon: My Life and Career at the All England Club, đã được xuất bản với lời tựa của vận động viên số một thế giới và đương kim vô địch Wimbledon Novak Djokovic, người mà Becker đang huấn luyện vào thời điểm đó.
4.5. Vai trò quản lý
Sau khi giải nghệ, Becker đã là thành viên hội đồng cố vấn kinh tế của Bayern München trong mười năm.
Ngày 23 tháng 8 năm 2017, Becker được bổ nhiệm làm trưởng bộ phận quần vợt nam của Liên đoàn Quần vợt Đức (DTB).
Becker là người bảo trợ cho Elton John AIDS Foundation.
4.6. Poker
Becker là một người chơi poker nổi tiếng và đã xuất hiện trong European Poker Tour và World Poker Tour. Đến năm 2013, ông đã thắng hơn 90.00 K EUR tiền thưởng sự nghiệp từ poker. Từ tháng 11 năm 2007 đến giữa tháng 5 năm 2013, Becker là thành viên của đội ngũ người nổi tiếng cho nền tảng poker trực tuyến PokerStars, nơi ông tham gia các giải đấu poker chuyên nghiệp. Becker lần đầu xuất hiện với tư cách là một người chơi poker nghiệp dư tại một giải đấu ở Monte Carlo vào tháng 4 năm 2008. Giữa tháng 4, ông tham gia Main Event của World Poker Tour tại Bellagio và kết thúc giải đấu ở vị trí thứ 40, giành được hơn 40.00 K USD tiền thưởng.
Tháng 8 năm 2011, ông đứng thứ 97 tại European Poker Tour ở Barcelona, giành được 8.00 K EUR. Tháng 4 năm 2013, ông một lần nữa tham gia EPT Main Event, lần này là ở Berlin, đứng thứ 49 với số tiền thắng là 15.00 K EUR. Tính đến tháng 8 năm 2018, Becker đã kiếm được hơn 100.00 K USD từ các giải đấu và xếp hạng 132.133 trong Global Poker Index. Ông đã trở thành đại sứ cho nền tảng poker trực tuyến partypoker, chơi dưới biệt danh Boris__Becker.
5. Tranh cãi pháp lý và tài chính
Cuộc sống của Boris Becker sau khi giải nghệ đã phải đối mặt với nhiều rắc rối pháp lý và tài chính nghiêm trọng, làm ảnh hưởng đáng kể đến hình ảnh của ông.
5.1. Án tù vì trốn thuế
Becker bị Tòa án Quận München tuyên có tội vì cố ý khai báo sai địa chỉ cư trú trên các hồ sơ thuế thu nhập cá nhân để trốn 3.30 M DM (1.60 M EUR).
Một cuộc điều tra hình sự về các vấn đề thuế của ông bắt đầu vào tháng 12 năm 1996 khi ông vẫn còn là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp. Đến khi các công tố viên Đức nộp cáo buộc trốn thuế chống lại ngôi sao quần vợt vào tháng 7 năm 2002, Becker đã giải nghệ. Cựu vận động viên quần vợt, người đã kiếm được hơn 25.00 M USD tiền thưởng cộng thêm hàng triệu USD từ các hợp đồng tài trợ, ban đầu bị buộc tội che giấu 10.40 M DM (5.00 M USD) tiền thuế. Tuy nhiên, vụ án cuối cùng được xét xử với số tiền thấp hơn đáng kể là 3.30 M DM (1.60 M EUR) mà các công tố viên tin rằng họ có bằng chứng. Suốt cuối mùa hè và đầu mùa thu năm 2002, trước phiên tòa công khai tập trung vào việc Becker đã sống ở đâu từ năm 1991 đến 1993 (hồ sơ thuế của ông khai báo Monaco trong khi công tố có bằng chứng ông thực tế đã dành phần lớn thời gian đó ở khu vực München), hầu hết các nhà quan sát dự đoán ngôi sao này sẽ đạt được thỏa thuận với văn phòng công tố Munich - thừa nhận tội lỗi để đổi lấy một bản án nhẹ hơn.
Đúng như dự đoán, vào ngày ra tòa 23 tháng 10 năm 2002, Becker, 34 tuổi, đã thừa nhận sống ở München từ năm 1991 đến 1993 mặc dù chính thức đăng ký ở Monaco. Tuy nhiên, ông vẫn khẳng định mình không thể bị buộc tội che giấu thu nhập hoặc tham gia vào các hành vi phạm tội. Đồng thời, như một phần biện hộ, Becker nhấn mạnh rằng tài sản của ông nơi ông ở tại München không phải là một căn hộ tiêu chuẩn mà là một "căn hộ giản dị chỉ có một chiếc giường và không có tủ lạnh", thuộc sở hữu của chị gái ông, nơi ông ở khi đến thăm cô ấy. Cũng có thông tin cho rằng ông đã được cảnh báo không nên mua căn hộ ở München, nhưng đã bỏ qua những lời cảnh báo. Vận động viên này cũng nói với tòa án rằng các cuộc điều tra tài chính bắt đầu vào tháng 12 năm 1996 đã đóng vai trò trong quyết định giải nghệ quần vợt của ông do "vô số cuộc đột kích vào nhà và văn phòng của [ông]" và rằng ông "đã không giành được giải đấu nào kể từ đó và kết thúc sự nghiệp của mình".
Cùng lúc với lời khai của Becker, luật sư của ông đã trình lên tòa án bằng chứng rằng một tuần trước ngày ra tòa, Becker đã trả khoảng 3.00 M EUR tiền thuế nợ, vượt xa số tiền 3.30 M DM (1.60 M EUR) mà ông đang bị cáo buộc. Mặc dù thừa nhận, cũng như việc thanh toán, cả hai đều được xem là một phần của nỗ lực giải quyết quá trình sáu năm với một bản án nhẹ hơn, bên công tố vẫn yêu cầu tòa án tuyên án ba năm sáu tháng tù giam.
Một ngày sau đó, vào ngày 24 tháng 10 năm 2002, trong một phòng xử án chật kín người hâm mộ Becker, thẩm phán Tòa án Quận München Huberta Knöringer đã tuyên án Becker hai năm tù giam, nhưng được án treo. Ngoài ra, bản án của ông bao gồm một khoản tiền phạt 300.00 K EUR và 200.00 K EUR khác cho các tổ chức từ thiện khác nhau.
5.2. Thủ tục phá sản
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2017, Becker bị tuyên bố phá sản bởi Tòa án Phá sản và Công ty tại Luân Đôn. Lệnh này phát sinh khi một khoản nợ năm 2015 - tập trung vào một khoản vay chưa trả trên tài sản của Becker ở Mallorca, Tây Ban Nha - nợ ngân hàng tư nhân Arbuthnot Latham gần 14.00 M USD không được thanh toán đầy đủ trước thời hạn quy định, và không có kỳ vọng thực tế rằng nó sẽ được thanh toán. Becker phủ nhận với tờ Neue Zürcher Zeitung rằng ông "khánh kiệt" hoặc ông nợ cựu cố vấn kinh doanh Hans-Dieter Cleven bất kỳ khoản tiền nào; Cleven đã đệ đơn kiện tại tòa án Thụy Sĩ tuyên bố ông nợ 41.00 M USD.
Tháng 6 năm 2018, luật sư của Becker tuyên bố thân chủ của họ có miễn trừ ngoại giao trong vụ phá sản do ông được bổ nhiệm làm "Tùy viên Thể thao/Nhân đạo/Văn hóa tại Liên minh Châu Âu" của Cộng hòa Trung Phi (CAR). Tuy nhiên, Charles-Armel Doubane, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao của CAR, phản bác rằng Becker "không phải là một nhà ngoại giao chính thức của Cộng hòa Trung Phi", rằng vai trò tùy viên thể thao "không tồn tại", và rằng hộ chiếu CAR do Becker xuất trình là một trong những lô hộ chiếu đã bị đánh cắp vào năm 2014. Tháng 9 năm 2019, doanh nhân người Đức Stephan Welk, người đã cung cấp hộ chiếu, đã bị bắt giữ vì có khả năng gian lận.
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2019, Smith & Williamson đã thông báo rằng họ đã chỉ đạo đại lý Wyles Hardy của mình đấu giá các danh hiệu và kỷ vật của Becker vào ngày 11 tháng 7 năm 2019. Ngày 24 tháng 6 năm 2019, có thông tin cho biết Becker buộc phải đấu giá 82 vật phẩm từ bộ sưu tập cá nhân của mình, bao gồm giải thưởng Goldene Kamera và chiếc cúp của ông từ Mỹ Mở rộng 1989, để trả nợ cho các chủ nợ. Vào ngày 11 tháng 7 năm 2019, một cuộc đấu giá trực tuyến các kỷ vật của Becker đã được tổ chức, thu về 687.00 K GBP, theo công ty xử lý vụ phá sản của ông.
Vào ngày 5 tháng 11 năm 2019, các hạn chế phá sản đã được gia hạn thêm 12 năm, cho đến ngày 16 tháng 10 năm 2031, sau khi Becker bị phán quyết là đã che giấu tài sản và giao dịch trị giá hơn 4.50 M GBP.
5.3. Bị giam giữ và trục xuất
Becker bị buộc tội đã không giao nộp bất hợp pháp tài sản và danh hiệu trị giá 2.50 M GBP để trả nợ trong quá trình phá sản của mình. Ngày 21 tháng 3 năm 2022, phiên tòa xét xử ông bắt đầu tại Southwark Crown Court, Luân Đôn. Vào ngày 8 tháng 4 năm 2022, Becker bị kết tội bốn tội theo Đạo luật Phá sản 1986.
Ngày 29 tháng 4 năm 2022, ông bị kết án 30 tháng tù giam vì các tội danh này. Việc giam giữ của ông bắt đầu tại HM Prison Wandsworth ở Nam Luân Đôn, trước khi ông được chuyển đến HM Prison Huntercombe, một cơ sở được sử dụng để giam giữ tội phạm nước ngoài. Becker được trả tự do khỏi nhà tù vào ngày 15 tháng 12 năm 2022 sau khi thụ án 8 tháng. Cùng ngày, ông được cho là đã bị trục xuất về Đức; ông đủ điều kiện bị trục xuất tự động vì đã nhận án tù giam hơn 12 tháng.
Có những báo cáo trái chiều về khả năng ông quay lại Vương quốc Anh trong tương lai, với một số nguồn cho rằng ông có thể trở lại sớm nhất là vào tháng 10 năm 2024, trong khi những nguồn khác lại nói rằng ông bị cấm nhập cảnh vào nước này trong mười năm.
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Boris Becker, đặc biệt là các mối quan hệ và nơi cư trú, thường xuyên là chủ đề thu hút sự chú ý của công chúng.
6.1. Nơi cư trú
Tờ The Guardian đưa tin vào năm 2009 rằng ngoài các tài sản ở München, Monaco và Schwyz, Becker còn có một căn hộ ở Wimbledon, và có thể vẫn duy trì một nơi cư trú ở Miami để gần gũi với các con của mình. Tính đến năm 2017, Becker sống ở Wimbledon, cách khu vực thi đấu giải vô địch một quãng đi bộ.
6.2. Hôn nhân và các mối quan hệ

Sau mối quan hệ từ năm 1988 đến 1991 với Karen Schultz, và từ năm 1991 đến 1992 với Cassandra Hepburn, ông bắt đầu mối quan hệ với Barbara Feltus, người mà ông kết hôn vào ngày 17 tháng 12 năm 1993, khi cô đang mang thai tám tháng, tại văn phòng đăng ký ở quê nhà Leimen. Trước khi kết hôn, họ đã gây sốc cho một số người ở Đức khi chụp ảnh khỏa thân cho trang bìa tạp chí Stern trong một bức ảnh do cha cô chụp.
Tháng 1 năm 1994, con trai đầu lòng của họ chào đời. Con thứ hai của họ sinh vào tháng 9 năm 1999.
Sau khi Becker yêu cầu Barbara ly thân vào tháng 12 năm 2000, cô bay đến Miami, Florida, Hoa Kỳ, cùng Noah và Elias và đệ đơn ly hôn tại Tòa án hạt Miami-Dade, bỏ qua thỏa thuận hợp đồng hôn nhân của họ, vốn chỉ cho cô 2.50 M USD. Barbara rời Florida sau khi được một phụ nữ liên lạc, người này tuyên bố đang mang thai con của Becker. Trong cuốn tự truyện của mình, Becker nói rằng ông đã thừa nhận với vợ rằng ông đã có tình một đêm với một phụ nữ khác khi Barbara đang mang thai đứa con thứ hai của họ. Ông viết rằng Barbara đã đánh ông trong một cuộc cãi vã sau khi ông bay đến Florida để gặp cô và thảo luận về việc chấm dứt hôn nhân của họ. Phiên điều trần trước xét xử vào tháng 1 năm 2001 được phát sóng trực tiếp tại Đức. Cặp đôi đã ăn tối cùng nhau mỗi đêm trong thời gian diễn ra phiên điều trần. Becker được cấp phép ly hôn vào ngày 15 tháng 1 năm 2001: Barbara nhận được khoản tiền hòa giải 14.40 M USD, căn hộ của họ ở Fisher Island, Florida, và quyền nuôi con.
Tháng 2 năm 2001, Becker thừa nhận là cha của một cô con gái, Anna Ermakova, với một nữ tiếp viên người Nga tại nhà hàng Nobu ở Luân Đôn, Angela Ermakova, sau khi truyền thông đưa tin ông có con do một cuộc gặp gỡ tình dục năm 1999. Ban đầu, Becker phủ nhận huyết thống, tuyên bố ông chỉ quan hệ bằng miệng với Ermakova. Luật sư của ông cáo buộc rằng Ermakova đã "đánh cắp tinh trùng" của ông và sử dụng nó để thụ tinh cho mình sau cuộc gặp gỡ. Sau đó, ông đã thay đổi lập trường và chấp nhận làm cha. Một thời gian sau, xét nghiệm DNA xác nhận ông là cha. Tháng 11 năm 2007, ông giành quyền đồng giám hộ Anna sau khi bày tỏ lo ngại về cách Ermakova nuôi dạy cô bé.
Becker từng đính hôn ngắn ngủi với Alessandra Meyer-Wölden vào năm 2008. Cha cô, Axel Meyer-Wölden, là cựu cố vấn và quản lý của Becker. Cặp đôi chia tay vào tháng 11 năm 2008.

Tháng 2 năm 2009, Becker công bố trên chương trình truyền hình Đức Wetten, dass..?, rằng ông và người mẫu Hà Lan Sharlely "Lilly" Kerssenberg sẽ kết hôn. Lễ cưới diễn ra vào ngày 12 tháng 6 năm 2009 tại St. Moritz, Thụy Sĩ. Tháng 8, họ thông báo rằng họ đang mong có con. Con trai của họ, Amadeus Benedict Edley Luis Becker, sinh ra ở Luân Đôn vào ngày 10 tháng 2 năm 2010.
Tháng 5 năm 2018, Kerssenberg và Becker thông báo rằng họ đã chia tay sau chín năm chung sống. Thông báo này kéo theo nhiều phiên điều trần ly hôn và tòa án gia đình trong suốt phần còn lại của năm 2018, trong bối cảnh hai vợ chồng ly thân cáo buộc nhau "hành vi không hợp lý" và cả hai đều đệ đơn ly hôn. Tại thời điểm Becker bị kết án tù vào năm 2022 vì các sai phạm tài chính, hơn bốn năm sau khi ly thân, cặp đôi vẫn chưa chính thức ly hôn. Sau khi Becker ra tù, trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 2 năm 2023 với tờ Bild, vợ cũ của Becker, Kerssenberg, cáo buộc cựu vận động viên quần vợt này không trả tiền nuôi con cho con trai 13 tuổi của họ.
Tháng 7 năm 2019, các báo cáo xuất hiện cho rằng Becker đang hẹn hò với người mẫu Anh Layla Powell. Vào thời điểm bị kết án năm 2022, ông đang có mối quan hệ với Lilian de Carvalho Monteiro. Cuối cùng, cặp đôi đã kết hôn vào ngày 14 tháng 9 năm 2024.
6.3. Con cái
Boris Becker có tổng cộng bốn người con từ ba mối quan hệ khác nhau:
- Noah Gabriel Becker: Con trai đầu lòng của ông với Barbara Feltus, sinh tháng 1 năm 1994.
- Elias Balthasar Becker: Con trai thứ hai của ông với Barbara Feltus, sinh tháng 9 năm 1999.
- Anna Ermakova: Con gái của ông với Angela Ermakova, sinh năm 2000. Ban đầu, Becker phủ nhận huyết thống và có những tranh cãi pháp lý gay gắt, nhưng sau đó xét nghiệm DNA đã xác nhận ông là cha. Tháng 11 năm 2007, ông giành được quyền đồng giám hộ Anna.
- Amadeus Benedict Edley Luis Becker: Con trai út của ông với Sharlely "Lilly" Kerssenberg, sinh ngày 10 tháng 2 năm 2010 tại Luân Đôn.
7. Di sản và sự công nhận
Boris Becker đã để lại một di sản lớn trong lịch sử quần vợt và được công nhận rộng rãi cho những đóng góp của mình.
7.1. Vị trí trong lịch sử quần vợt
Tạp chí Tennis đã xếp Becker là vận động viên nam xuất sắc thứ 11 trong giai đoạn 1965-2005. Phong cách chơi của ông với cú giao bóng mạnh mẽ ("Boom Boom") và kỹ năng lên lưới xuất sắc đã tạo ra ảnh hưởng lớn, đánh dấu sự chuyển mình sang kỷ nguyên quần vợt sức mạnh. Khả năng nhảy và lăn đặc trưng của ông trên sân đã trở thành "Becker dive" và "Becker roll", làm tăng thêm sự phấn khích cho người hâm mộ.
Becker là một trong những vận động viên hiệu quả nhất trên sân cỏ và sân thảm, với nhiều danh hiệu lớn. Mặc dù không giành được Grand Slam trên sân đất nện, nhưng ông vẫn là một đối thủ đáng gờm. Ông giữ kỷ lục 10 lần lội ngược dòng sau khi bị dẫn 0-2 set, ngang bằng với Aaron Krickstein và Roger Federer. Thành tích 71 trận thắng tại Wimbledon của ông đứng thứ ba trong lịch sử, chỉ sau Jimmy Connors và Roger Federer.
7.2. Giải thưởng và vinh dự chuyên nghiệp
Boris Becker đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp và sau khi giải nghệ:
- Vận động viên vô địch thế giới ITF: 1989
- Vận động viên của năm ATP: 1989
- Vận động viên tiến bộ nhất của ATP: 1985
- Ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế vào năm 2003.
7.3. Phim tài liệu
Cuộc đời và sự nghiệp của Becker là chủ đề của bộ phim tài liệu hai phần năm 2023 của Alex Gibney mang tên Boom! Boom! The World vs. Boris Becker, phần đầu tiên được công chiếu tại Liên hoan phim Berlin 2023.