1. Tổng quan
Robin Haase (ˈrɔbɪn ˈɦaːzəDutch; sinh ngày 6 tháng 4 năm 1987) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Hà Lan, quê ở Den Haag. Anh là một tay vợt thuận tay phải nhưng lại thuận tay trái trong đời sống, sử dụng cú trái hai tay. Anh từng đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 33 thế giới ở nội dung đơn nam vào tháng 7 năm 2012 và số 29 thế giới ở nội dung đôi nam vào tháng 5 năm 2023.
Trong sự nghiệp đơn nam, Haase đã giành được hai danh hiệu ATP Tour, cả hai đều tại Giải quần vợt Áo Mở rộng ở Kitzbühel vào năm 2011 và 2012. Anh cũng đã lọt vào bán kết Giải quần vợt Canada Mở rộng (một giải Masters 1000) năm 2017. Thành tích tốt nhất của anh tại các giải Grand Slam ở nội dung đơn là lọt vào vòng 3 tại Úc Mở rộng và Wimbledon vào năm 2011.
Ở nội dung đôi nam, Haase đã giành được chín danh hiệu ATP Tour, đáng chú ý nhất là Giải quần vợt Rotterdam Mở rộng năm 2022 cùng với Matwé Middelkoop. Anh đã lọt vào trận chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng năm 2013 ở nội dung đôi cùng người đồng hương Igor Sijsling, và cũng đã có bốn lần vào chung kết các giải Masters 1000 ở nội dung đôi. Haase đã đại diện cho Hà Lan thi đấu tại Davis Cup từ năm 2006 và cũng từng tham dự Thế vận hội 2012, 2016 và 2024.
2. Cuộc đời và sự nghiệp trẻ
Robin Haase sinh ngày 6 tháng 4 năm 1987 tại Den Haag, Hà Lan và bắt đầu chơi quần vợt từ khi còn rất nhỏ. Trong những năm tháng thi đấu chuyên nghiệp, anh đã đạt được những thành tích đáng kể và là một trong những tay vợt triển vọng.
2.1. Thời thơ ấu và bắt đầu quần vợt
Robin Haase sinh ngày 6 tháng 4 năm 1987 tại Den Haag, Hà Lan. Anh bắt đầu chơi quần vợt khi mới 2 tuổi. Haase cao 190 cm và nặng 77 kg. Mặc dù thuận tay trái trong các hoạt động đời thường, anh lại là một tay vợt thuận tay phải khi thi đấu.
2.2. Hoạt động trong thời kỳ trẻ
Haase là một tay vợt trẻ đầy triển vọng, với thành tích thắng-thua ở nội dung đơn là 76-41. Anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp trẻ là số 3 thế giới vào tháng 3 năm 2005. Cuối năm 2005, trong giải đấu cấp độ trẻ cuối cùng của mình, anh đã lọt vào trận chung kết Wimbledon trẻ nhưng để thua Jérémy Chardy với tỷ số 4-6, 3-6. Trước đó, vào năm 2004, anh cũng đã lọt vào trận chung kết đôi nam trẻ Wimbledon cùng với Viktor Troicki, nhưng cũng chịu thất bại với tỷ số 4-6, 4-6 trước bộ đôi người Mỹ Scott Oudsema và Brendan Evans.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Hành trình sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Robin Haase đánh dấu bằng những cột mốc quan trọng, từ những bước khởi đầu đầy hứa hẹn đến các danh hiệu ATP Tour và thành công đáng chú ý ở cấp độ Grand Slam và Masters 1000.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp và ra mắt ATP/Grand Slam
Haase chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2005. Anh bắt đầu năm 2006 với thứ hạng 665 thế giới. Vào tháng 6, anh đã tham gia giải đấu ATP đầu tiên của mình tại Rosmalen, nơi anh thua ở vòng đầu tiên trước Juan Carlos Ferrero.
Vào tháng 9, anh ra mắt đội tuyển Davis Cup Hà Lan trong trận đấu vòng play-off Nhóm Thế giới năm 2006 gặp Cộng hòa Séc. Anh thua Tomáš Berdych trong các set trắng nhưng sau đó giành chiến thắng trước Jan Hernych khi kết quả chung cuộc của trận đấu đã được định đoạt. Vào tháng 11, Haase giành danh hiệu Challenger đầu tiên của mình tại Nashville, đánh bại hai tay vợt trong top 100 thế giới trên đường tới chức vô địch. Vào tháng 12, anh giành danh hiệu Dutch Masters đầu tiên bằng cách đánh bại nhà đương kim vô địch Raemon Sluiter trong trận chung kết Giải quần vợt Hà Lan Mở rộng 2006. Haase cũng lọt vào ba trận bán kết khác trên ATP Challenger Tour và kết thúc năm 2006 với thứ hạng 164 thế giới.
Vào tháng 3 năm 2007, anh giành danh hiệu Challenger thứ hai tại Wolfsburg. Tháng 7 cùng năm, Haase lần đầu tiên lọt vào bán kết một giải ATP Tour tại Amersfoort, nơi anh đã đánh bại tay vợt top 100 Florent Serra ở tứ kết, nhưng sau đó thua Werner Eschauer trong các set trắng. Đáng chú ý, anh cũng lọt vào chung kết đôi cùng đồng hương Rogier Wassen tại giải này. Tháng 8, Haase lần đầu tiên đánh bại một tay vợt trong top 10 thế giới, đó là Tomáš Berdych, tại Rogers Cup. Haase ra mắt Grand Slam tại Mỹ Mở rộng với tư cách là một tay vợt thua cuộc may mắn do Mario Ančić rút lui, nhưng anh đã thua ở vòng đầu tiên trước hạt giống số ba và á quân sau đó, Novak Djokovic.
Tại Giải quần vợt Chennai Mở rộng 2008, Haase giành thêm một chiến thắng trước tay vợt top 20 khi đánh bại hạt giống số hai Marcos Baghdatis ở vòng đầu tiên. Tại Giải quần vợt Wimbledon 2008, Haase đã gây khó khăn cho Lleyton Hewitt trong năm set ở vòng đầu tiên, nhưng cuối cùng Hewitt giành chiến thắng. Tại ABN AMRO World Tennis Tournament vào tháng 2 năm 2008, anh đã tạo nên bất ngờ khi đánh bại Andy Murray, người khi đó xếp hạng 10 thế giới, với tỷ số 7-5, 6-3. Tuy nhiên, vào tháng 9 cùng năm, Haase phải phẫu thuật đầu gối phải và phải nghỉ thi đấu hơn một năm.
Haase trở lại Wimbledon hai năm sau đó, vào năm 2010, nơi anh đánh bại James Blake trong các set trắng ở vòng đầu tiên. Ở vòng hai, anh đã đối đầu với tay vợt số 1 thế giới và nhà vô địch sau đó, Rafael Nadal, và thua sít sao trong năm set. Mặc dù thua, việc anh giành được hai set từ Nadal, người sau đó đã vô địch giải đấu, được coi là một màn trình diễn đáng khen ngợi. Nhờ màn trình diễn ấn tượng này và sự trở lại từ chấn thương, Haase đã nhận được Giải thưởng ATP Comeback Player of the Year vào năm 2010.
3.2. Danh hiệu ATP Tour đầu tiên và thăng hạng
Tại Úc Mở rộng năm 2011, Haase đã đánh bại Juan Monaco ở vòng hai để lần đầu tiên lọt vào vòng ba Grand Slam, trước khi thua Andy Roddick. Sau đó tại Wimbledon, anh đánh bại tay vợt số 22 thế giới Fernando Verdasco ở vòng hai, nhưng phải bỏ cuộc ở vòng ba trước Mardy Fish do chấn thương đầu gối.
Haase giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên tại Kitzbühel vào tháng 8 năm 2011. Anh đã đánh bại Potito Starace (bỏ cuộc), hạt giống số hai Feliciano López, Andreas Seppi, và João Souza để tiến vào chung kết, nơi anh vượt qua chuyên gia sân đất nện Albert Montañés với tỷ số 6-4, 4-6, 6-1. Tại Mỹ Mở rộng cùng năm, Haase lọt vào vòng hai sau khi đánh bại Rui Machado. Ở vòng hai, anh đã dẫn trước hạt giống số bốn Andy Murray hai set, nhưng cuối cùng bị đánh bại trong năm set, mặc dù đã có cú lội ngược dòng từ 0-4 lên 4-4 ở set quyết định. Haase kết thúc năm 2011 với thứ hạng 45 thế giới, thứ hạng cuối năm cao nhất trong sự nghiệp của anh tại thời điểm đó.
Năm 2012, Haase không thể tham dự Giải Chennai do vấn đề visa. Anh thua ở vòng đầu tiên tại Sydney và Melbourne. Tại giải đấu trong nhà Zagreb, Haase là hạt giống số bảy và lọt vào tứ kết, thua Lukáš Lacko. Vào tháng 2, anh giúp đội Davis Cup Hà Lan giành chiến thắng 5-0 trước Phần Lan. Anh cũng tham gia một trận đơn và cặp đôi với Jean-Julien Rojer ở nội dung đôi. Tại Rotterdam và Indian Wells, Haase lại thua ở vòng đầu tiên.
Tại giải Challenger ở Dallas, Haase lọt vào tứ kết. Tại Miami Masters, anh thắng Marinko Matosevic nhưng thua Jürgen Melzer ở vòng hai. Ở vòng hai Nhóm Thế giới I, Hà Lan thắng Romania 5-0, với Haase thi đấu hai trận đơn. Tại Casablanca, Haase thua ở vòng đầu tiên trước tay vợt Algeria Lamine Ouahab, người khi đó xếp hạng 752 thế giới. Một tuần sau đó, Haase thi đấu tại Monte-Carlo Masters 2012. Anh vào tứ kết, trở thành tay vợt Hà Lan đầu tiên sau chín năm làm được điều này (người gần nhất là Martin Verkerk). Anh đã vượt qua Juan Mónaco (bỏ cuộc), Fabio Fognini, và Thomaz Bellucci trước khi thua tay vợt hạt giống số một Novak Djokovic trong các set trắng, mặc dù đã bẻ giao bóng của Djokovic bốn lần. Haase sau đó đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại Kitzbühel vào năm 2012, đánh bại Philipp Kohlschreiber. Tuy nhiên, anh đã thua ở vòng đầu tiên của Thế vận hội London 2012 ở cả nội dung đơn và đôi.
3.3. Chung kết Grand Slam và Masters 1000
Vào năm 2013, Robin Haase cùng với đồng hương Igor Sijsling đã lọt vào trận chung kết đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2013, nơi họ thua bộ đôi Bryan với tỷ số 3-6, 4-6. Đây là thành tích Grand Slam tốt nhất trong sự nghiệp của anh ở nội dung đôi. Trong nội dung đơn tại giải này, anh thua Andy Murray ở vòng một. Haase kết thúc năm 2013 với thứ hạng 43 thế giới ở nội dung đơn và 56 thế giới ở nội dung đôi, đây là thứ hạng cuối năm tốt nhất trong sự nghiệp của anh cho đến thời điểm đó.
Vào năm 2014, Haase cùng với Feliciano López đã lọt vào trận chung kết đôi nam tại BNL Italia Mở rộng (một giải Masters 1000), nhưng để thua bộ đôi Daniel Nestor và Nenad Zimonjić với tỷ số 4-6, 6-7(2-7).

3.4. Các thành tích nổi bật về đôi và thành công sau chấn thương
Haase đã lọt vào tứ kết đôi nam tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 cùng với Matwé Middelkoop và tại Giải quần vợt Wimbledon 2018 cùng với Robert Lindstedt.
Ở nội dung đơn nam, Haase đã lọt vào bán kết Canadian Open năm 2017, đây là thành tích tốt nhất của anh tại cấp độ Masters 1000, và cũng lọt vào tứ kết đơn nam Canadian Open năm 2018, nơi anh đã đánh bại Kei Nishikori ở vòng đầu trước khi thua Alexander Zverev ở tứ kết. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018, anh đã dẫn trước David Goffin hai set ở vòng đầu tiên nhưng cuối cùng lại để thua ngược.
Vào năm 2019, Haase cùng với Wesley Koolhof đã lọt vào hai trận chung kết Masters 1000 tại Giải quần vợt Monte-Carlo Masters 2019 và Canadian Open. Kết quả là anh đã đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đôi, số 30 thế giới, vào ngày 20 tháng 5 năm 2019. Anh cũng lọt vào hai trận chung kết đôi ATP 500 tại Giải quần vợt Hamburg Mở rộng 2019 với Koolhof và tại Giải quần vợt Rotterdam Mở rộng 2022 với Matwé Middelkoop, giành chiến thắng ở giải Rotterdam sau khi đánh bại Lloyd Harris và Tim Pütz với tỷ số 4-6, 7-6(7-5), [10-5].
Haase cũng lọt vào bán kết đôi nam tại Giải quần vợt Libéma Mở rộng 2022 với Middelkoop. Tại Swiss Open Gstaad năm 2022, anh lọt vào chung kết đôi cùng với Philipp Oswald, nhưng để thua Tomislav Brkić và Francisco Cabral. Anh cũng cùng Oswald lọt vào bán kết tại Giải quần vợt Generali Open Kitzbühel 2022 và vòng ba tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022.
Thứ hạng đơn nam của anh đã tụt xuống ngoài top 300 vào ngày 10 tháng 10 năm 2022. Tuy nhiên, sau khi lọt vào bán kết giải Challenger ở Hamburg, anh đã tăng 35 bậc trở lại vị trí số 257 vào ngày 24 tháng 10 năm 2022.

Vào năm 2023, anh đã tham dự Adelaide Quốc tế 2 với tư cách là một tay vợt thua cuộc may mắn và giành chiến thắng trận đơn nam đầu tiên của mình kể từ tháng 2 năm 2021, đánh bại Benjamin Bonzi trong ba set kịch tính 3-6, 7-6(8), 7-6(3). Kết quả là, anh đã tăng hơn 20 bậc trong bảng xếp hạng, trở lại top 250 ở vị trí số 235. Tại Giải quần vợt Open Sud de France 2023, anh đã lọt vào trận chung kết đôi thứ 20 trong sự nghiệp cùng với người đồng hương Matwé Middelkoop và giành danh hiệu thứ tám của mình khi đánh bại Maxime Cressy và Albano Olivetti. Vào tháng 5 năm 2023, anh cùng Botic van de Zandschulp lọt vào chung kết đôi nam tại Giải quần vợt Italia Mở rộng 2023 (một giải Masters 1000) nhưng thua Hugo Nys và Jan Zieliński. Anh cũng lọt vào chung kết đôi tại Giải quần vợt Mallorca Championships 2023 với Philipp Oswald, nhưng thua bộ đôi Yuki Bhambri và Lloyd Harris. Haase tiếp tục có thành tích tốt ở nội dung đôi khi lọt vào tứ kết Giải quần vợt Thượng Hải Masters 2023.
Vào tháng 2 năm 2024, Haase cùng Botic van de Zandschulp lọt vào chung kết đôi nam tại Giải quần vợt Rotterdam Mở rộng 2024, nhưng thua bộ đôi đồng hương Wesley Koolhof và Nikola Mektić. Đến tháng 2 năm 2025, Haase đã giành danh hiệu đôi thứ chín trong sự nghiệp của mình tại Open Occitanie cùng với Botic van de Zandschulp, đánh bại Tallon Griekspoor và Bart Stevens trong trận chung kết. Anh cũng đã cùng đội tuyển Hà Lan lọt vào chung kết Davis Cup năm 2024.
4. Phong cách thi đấu
Robin Haase nổi bật với cú giao bóng mạnh mẽ, thường vượt quá 200 km/h và có độ chính xác cao. Mặc dù cú trái hai tay của anh được cho là yếu hơn cú thuận tay, nhưng anh vẫn có khả năng tấn công và phòng thủ tốt bằng cả hai bên. Khi anh đánh bóng rất phẳng, anh có thể trở thành mối đe dọa đối với các tay vợt hàng đầu, bằng chứng là anh đã từng dẫn trước Rafael Nadal hai set tại Wimbledon trước khi thua trong năm set, và dẫn trước nhà vô địch ba Grand Slam Andy Murray hai set tại Mỹ Mở rộng trước khi cuối cùng thua trong năm set.
Haase có khả năng tạo ra những cú đánh ngoạn mục, chẳng hạn như những cú thuận tay dọc dây mạnh mẽ khi đang di chuyển, gợi nhớ phong cách của Pete Sampras, hoặc những cú trái tay winners khi đang lấy bóng lên, với chân trái trên không. Là một tay vợt đôi giỏi, Haase không ngại lên lưới. Anh là một tay vợt có tinh thần thi đấu cao, nhưng đôi khi gặp vấn đề trong việc giữ bình tĩnh khi trận đấu diễn biến theo chiều hướng xấu. Mặc dù Haase là người thuận tay trái trong đời sống, anh lại chơi quần vợt bằng tay phải.
5. Các kỷ lục và thống kê chính
5.1. Các trận chung kết đáng chú ý
5.1.1. Chung kết Grand Slam
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2013 | Úc Mở rộng | Cứng | Igor Sijsling | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 4-6 |
5.1.2. Chung kết ATP Masters 1000
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2014 | Italia Mở rộng | Đất nện | Feliciano López | Daniel Nestor Nenad Zimonjić | 4-6, 6-7(2-7) |
Á quân | 2019 | Monte-Carlo Masters | Đất nện | Wesley Koolhof | Nikola Mektić Franko Škugor | 7-6(7-3), 6-7(3-7), [9-11] |
Á quân | 2019 | Canada Mở rộng | Cứng | Wesley Koolhof | Marcel Granollers Horacio Zeballos | 5-7, 5-7 |
Á quân | 2023 | Italia Mở rộng | Đất nện | Botic van de Zandschulp | Hugo Nys Jan Zieliński | 5-7, 1-6 |
5.2. Chung kết ATP Tour
5.2.1. Đơn nam
Robin Haase đã lọt vào 5 trận chung kết đơn nam ATP Tour, giành được 2 danh hiệu vô địch và 3 lần về nhì.
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 8 năm 2011 | Austrian Open Kitzbühel, Áo | ATP 250 | Đất nện | Albert Montañés | 6-4, 4-6, 6-1 |
Vô địch | 2-0 | Tháng 7 năm 2012 | Austrian Open Kitzbühel, Áo (2) | ATP 250 | Đất nện | Philipp Kohlschreiber | 6-7(2-7), 6-3, 6-2 |
Á quân | 2-1 | Tháng 7 năm 2013 | Swiss Open Gstaad, Thụy Sĩ | ATP 250 | Đất nện | Mikhail Youzhny | 3-6, 4-6 |
Á quân | 2-2 | Tháng 10 năm 2013 | Vienna Open, Áo | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Tommy Haas | 3-6, 6-4, 4-6 |
Á quân | 2-3 | Tháng 7 năm 2016 | Swiss Open Gstaad, Thụy Sĩ | ATP 250 | Đất nện | Feliciano López | 4-6, 5-7 |
5.2.2. Đôi nam
Robin Haase đã lọt vào 24 trận chung kết đôi nam ATP Tour, giành được 9 danh hiệu vô địch và 15 lần về nhì (bao gồm các trận chung kết Grand Slam và Masters 1000 đã đề cập ở trên).
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 7 năm 2007 | Dutch Open, Hà Lan | Quốc tế | Rogier Wassen | Juan Pablo Brzezicki Juan Pablo Guzmán | 2-6, 0-6 | |
Á quân | 0-2 | Tháng 1 năm 2011 | Chennai Open, Ấn Độ | ATP 250 | Cứng | David Martin | Mahesh Bhupathi Leander Paes | 2-6, 7-6(7-3), [7-10] |
Vô địch | 1-2 | Tháng 2 năm 2011 | Open 13, Pháp | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Ken Skupski | Julien Benneteau Jo-Wilfried Tsonga | 6-4, 6-7(4-7), [13-11] |
Á quân | 1-3 | Tháng 6 năm 2011 | Halle Open, Đức | ATP 250 | Cỏ | Milos Raonic | Rohan Bopanna Aisam-ul-Haq Qureshi | 6-7(8-10), 6-3, [9-11] |
Á quân | 1-4 | Tháng 1 năm 2013 | Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Igor Sijsling | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 4-6 |
Á quân | 1-5 | Tháng 5 năm 2014 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Feliciano López | Daniel Nestor Nenad Zimonjić | 4-6, 6-7(2-7) |
Vô địch | 2-5 | Tháng 7 năm 2014 | Swiss Open, Thụy Sĩ | ATP 250 | Đất nện | Andre Begemann | Rameez Junaid Michal Mertiňák | 6-3, 6-4 |
Á quân | 2-6 | Tháng 8 năm 2015 | Austrian Open, Áo | ATP 250 | Đất nện | Henri Kontinen | Nicolás Almagro Carlos Berlocq | 7-5, 3-6, [9-11] |
Á quân | 2-7 | Tháng 2 năm 2017 | Open 13, Pháp | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Dominic Inglot | Julien Benneteau Nicolas Mahut | 4-6, 7-6(11-9), [5-10] |
Vô địch | 3-7 | Tháng 1 năm 2018 | Maharashtra Open, Ấn Độ | ATP 250 | Cứng | Matwé Middelkoop | Pierre-Hugues Herbert Gilles Simon | 7-6(7-5), 7-6(7-5) |
Vô địch | 4-7 | Tháng 2 năm 2018 | Sofia Open, Bulgaria | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Matwé Middelkoop | Nikola Mektić Alexander Peya | 5-7, 6-4, [10-4] |
Vô địch | 5-7 | Tháng 7 năm 2018 | Croatia Open, Croatia | ATP 250 | Đất nện | Matwé Middelkoop | Roman Jebavý Jiří Veselý | 6-4, 6-4 |
Á quân | 5-8 | Tháng 1 năm 2019 | Qatar Open, Qatar | ATP 250 | Cứng | Matwé Middelkoop | David Goffin Pierre-Hugues Herbert | 7-5, 4-6, [4-10] |
Á quân | 5-9 | Tháng 4 năm 2019 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Masters 1000 | Đất nện | Wesley Koolhof | Nikola Mektić Franko Škugor | 7-6(7-3), 6-7(3-7), [9-11] |
Vô địch | 6-9 | Tháng 7 năm 2019 | Croatia Open, Croatia (2) | ATP 250 | Đất nện | Philipp Oswald | Oliver Marach Jürgen Melzer | 7-5, 6-7(2-7), [14-12] |
Á quân | 6-10 | Tháng 7 năm 2019 | German Open, Đức | ATP 500 | Đất nện | Wesley Koolhof | Oliver Marach Jürgen Melzer | 2-6, 6-7(3-7) |
Á quân | 6-11 | Tháng 8 năm 2019 | Canadian Open, Canada | Masters 1000 | Cứng | Wesley Koolhof | Marcel Granollers Horacio Zeballos | 5-7, 5-7 |
Vô địch | 7-11 | Tháng 2 năm 2022 | Rotterdam Open, Hà Lan | ATP 500 | Cứng (trong nhà) | Matwé Middelkoop | Lloyd Harris Tim Pütz | 4-6, 7-6(7-5), [10-5] |
Á quân | 8-11 | Tháng 7 năm 2022 | Swiss Open, Thụy Sĩ | ATP 250 | Đất nện | Philipp Oswald | Tomislav Brkić Francisco Cabral | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 8-12 | Tháng 2 năm 2023 | Open Sud de France, Pháp | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Matwé Middelkoop | Maxime Cressy Albano Olivetti | 7-6(7-4), 4-6, [10-6] |
Á quân | 8-13 | Tháng 5 năm 2023 | Italian Open, Ý | Masters 1000 | Đất nện | Botic van de Zandschulp | Hugo Nys Jan Zieliński | 5-7, 1-6 |
Á quân | 8-14 | Tháng 6 năm 2023 | Mallorca Championships, Tây Ban Nha | Cỏ | Philipp Oswald | Yuki Bhambri Lloyd Harris | 3-6, 4-6 | |
Á quân | 8-15 | Tháng 2 năm 2024 | Rotterdam Open, Hà Lan | ATP 500 | Cứng (trong nhà) | Botic van de Zandschulp | Wesley Koolhof Nikola Mektić | 3-6, 5-7 |
Vô địch | 9-15 | Tháng 2 năm 2025 | Open Occitanie, Pháp (2) | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | Botic van de Zandschulp | Tallon Griekspoor Bart Stevens | 6-7(7-9), 6-3, [10-5] |
5.3. Chung kết ATP Challenger Tour
5.3.1. Đơn nam
Robin Haase đã thi đấu 19 trận chung kết đơn nam ATP Challenger Tour, giành được 13 danh hiệu và 6 lần về nhì.
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 11 năm 2006 | Nashville, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Kristian Pless | 7-6(11-9), 6-3 |
Vô địch | 2-0 | Tháng 3 năm 2007 | Wolfsburg, Đức | Thảm (trong nhà) | Daniel Brands | 6-2, 3-6, 6-1 |
Vô địch | 3-0 | Tháng 3 năm 2008 | Sunrise, Hoa Kỳ | Cứng | Sébastien Grosjean | 5-7, 7-5, 6-1 |
Vô địch | 4-0 | Tháng 3 năm 2010 | Caltanissetta, Ý | Đất nện | Matteo Trevisan | 7-5, 6-3 |
Vô địch | 5-0 | Tháng 6 năm 2010 | Fürth, Đức | Đất nện | Tobias Kamke | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 6-0 | Tháng 8 năm 2010 | San Marino, San Marino | Đất nện | Filippo Volandri | 6-2, 7-6(10-8) |
Vô địch | 7-0 | Tháng 8 năm 2010 | Manerbio, Ý | Đất nện | Marco Crugnola | 6-3, 6-2 |
Vô địch | 8-0 | Tháng 9 năm 2010 | Como, Ý | Đất nện | Ivo Minář | 6-4, 6-3 |
Á quân | 8-1 | Tháng 6 năm 2013 | Caltanissetta, Ý | Đất nện | Dušan Lajović | 6-7(4-7), 3-6 |
Á quân | 8-2 | Tháng 7 năm 2013 | Scheveningen, Hà Lan | Đất nện | Jesse Huta Galung | 3-6, 7-6(7-2), 4-6 |
Vô địch | 9-2 | Tháng 11 năm 2014 | Réunion Island, Réunion | Cứng | Florent Serra | 3-6, 6-1, 7-5 |
Vô địch | 10-2 | Tháng 5 năm 2015 | Aix-en-Provence, Pháp | Đất nện | Paul-Henri Mathieu | 7-6(7-1), 6-2 |
Vô địch | 11-2 | Tháng 9 năm 2015 | Trnava, Slovakia | Đất nện | Horacio Zeballos | 6-4, 6-1 |
Vô địch | 12-2 | Tháng 7 năm 2016 | Scheveningen, Hà Lan | Đất nện | Adam Pavlásek | 6-4, 6-7(9-11), 6-2 |
Á quân | 12-3 | Tháng 9 năm 2016 | Alphen, Hà Lan | Đất nện | Jan-Lennard Struff | 4-6, 1-6 |
Vô địch | 13-3 | Tháng 9 năm 2016 | Sibiu, Romania | Đất nện | Lorenzo Giustino | 7-6(7-2), 6-2 |
Á quân | 13-4 | Tháng 10 năm 2016 | Rome, Ý | Đất nện | Jan Šátral | 3-6, 2-6 |
Á quân | 13-5 | Tháng 1 năm 2020 | Bangkok, Thái Lan | Cứng | Federico Gaio | 1-6, 6-4, 2-4 bỏ cuộc |
Á quân | 13-6 | Tháng 5 năm 2022 | Shymkent, Kazakhstan | Đất nện | Sergey Fomin | 6-7(4-7), 3-6 |
5.3.2. Đôi nam
Robin Haase đã thi đấu 21 trận chung kết đôi nam ATP Challenger Tour, giành được 13 danh hiệu và 8 lần về nhì.
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 8 năm 2006 | Saransk, Nga | Đất nện | Dekel Valtzer | Alexey Kedryuk Orest Tereshchuk | 4-6, 7-5, [5-10] |
Á quân | 0-2 | Tháng 9 năm 2006 | Brașov, Romania | Đất nện | Michal Navrátil | Lazar Magdinčev Predrag Rusevski | 4-6, 6-7(9-11) |
Vô địch | 1-2 | Tháng 11 năm 2005 | Louisville, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Igor Sijsling | Amer Delić Robert Kendrick | bỏ cuộc |
Á quân | 1-3 | Tháng 1 năm 2007 | Wrexham, Vương quốc Anh | Cứng (trong nhà) | Richard Bloomfield | Thomas Oger Nicolas Tourte | 7-6(7-4), 5-7, [10-12] |
Á quân | 1-4 | Tháng 4 năm 2010 | Athens, Hy Lạp | Cứng | Igor Sijsling | Rik de Voest Lu Yen-hsun | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 2-4 | Tháng 8 năm 2010 | Cordenons, Ý | Đất nện | Rogier Wassen | James Cerretani Adil Shamasdin | 7-6(16-14), 7-5 |
Vô địch | 3-4 | Tháng 8 năm 2010 | Manerbio, Ý | Đất nện | Thomas Schoorel | Diego Junqueira Gabriel Trujillo Soler | 6-4, 6-4 |
Á quân | 3-5 | Tháng 9 năm 2014 | Trnava, Slovakia | Đất nện | Stephan Fransen | Roman Jebavý Jaroslav Pospíšil | 4-6, 2-6 |
Vô địch | 4-5 | Tháng 11 năm 2010 | Réunion Island, Réunion | Cứng | Mate Pavić | Jonathan Eysseric Fabrice Martin | 7-5, 4-6 [10-7] |
Vô địch | 5-5 | Tháng 5 năm 2015 | Aix-en-Provence, Pháp | Đất nện | Aisam Qureshi | Nicholas Monroe Artem Sitak | 6-1, 6-2 |
Vô địch | 6-5 | Tháng 5 năm 2015 | Bordeaux, Pháp | Đất nện | Thiemo de Bakker | Lucas Pouille Sergiy Stakhovsky | 6-3, 7-5 |
Á quân | 6-6 | Tháng 9 năm 2016 | Alphen, Hà Lan | Đất nện | Boy Westerhof | Daniel Masur Jan-Lennard Struff | 4-6, 1-6 |
Vô địch | 7-6 | Tháng 9 năm 2016 | Sibiu, Romania | Đất nện | Tim Pütz | Jonathan Eysseric Tristan Lamasine | 6-4, 6-2 |
Vô địch | 8-6 | Tháng 4 năm 2019 | Sophia Antipolis, Pháp | Đất nện | Thiemo de Bakker | Enzo Couacaud Tristan Lamasine | 6-4, 6-4 |
Á quân | 8-7 | Tháng 8 năm 2021 | Meerbusch, Đức | Đất nện | Dustin Brown | Szymon Walków Jan Zieliński | 3-6, 1-6 |
Á quân | 8-8 | Tháng 3 năm 2022 | Saint-Brieuc, Pháp | Cứng (trong nhà) | Jonathan Eysseric | Sander Arends David Pel | 3-6, 3-6 |
Vô địch | 9-8 | Tháng 7 năm 2022 | Lüdenscheid, Đức | Đất nện | Sem Verbeek | Fabian Fallert Hendrik Jebens | 6-2, 5-7, [10-3] |
Vô địch | 10-8 | Tháng 7 năm 2022 | Amersfoort, Hà Lan | Đất nện | Sem Verbeek | Nicolás Barrientos Miguel Ángel Reyes-Varela | 6-4, 3-6, [10-7] |
Vô địch | 11-8 | Tháng 8 năm 2022 | Grodzisk Mazowiecki, Ba Lan | Cứng | Philipp Oswald | Hugo Nys Fabien Reboul | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 12-8 | Tháng 10 năm 2022 | Alicante, Tây Ban Nha | Cứng | Albano Olivetti | Sanjar Fayziev Sergey Fomin | 7-6(7-5), 7-5 |
Vô địch | 13-8 | Tháng 7 năm 2024 | Braunschweig, Đức | Đất nện | Sander Arends | Sriram Balaji Gonzalo Escobar | 4-6, 6-4, [10-8] |
5.4. Chung kết ITF Futures
5.4.1. Đơn nam
Robin Haase đã thi đấu 5 trận chung kết đơn nam ITF Futures, giành được 2 danh hiệu và 3 lần về nhì.
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 11 năm 2005 | Israel F1, Ashkelon | Cứng | Dekel Valtzer | 6-1, 3-6, 6-2 |
Á quân | 1-1 | Tháng 3 năm 2006 | Canada F1, Laval | Cứng (trong nhà) | Brian Wilson | 6-4, 2-6, 4-6 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 3 năm 2006 | Canada F2, Rock Forest | Cứng (trong nhà) | Tyler Cleveland | 6-4, 6-7(2-7), 6-3 |
Á quân | 2-2 | Tháng 3 năm 2006 | Canada F3, Montreal | Cứng (trong nhà) | Nikita Kryvonos | 6-4, 5-7, 3-6 |
Á quân | 2-3 | Tháng 8 năm 2006 | Netherlands F4, Vlaardingen | Đất nện | Joseph Sirianni | 4-6, 6-4, 3-6 |
5.4.2. Đôi nam
Robin Haase đã thi đấu 4 trận chung kết đôi nam ITF Futures, giành được 2 danh hiệu và 2 lần về nhì.
Kết quả | Tỷ số Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 8 năm 2005 | Italy F24, L'Aquila | Đất nện | Igor Sijsling | Frédéric Nussbaum Benjamin-David Rufer | 6-4, 7-6(10-8) |
Á quân | 1-1 | Tháng 11 năm 2005 | Israel F1, Ashkelon | Cứng | Igor Sijsling | Roman Kutáč Michal Navrátil | 6-7(2-7), 6-3, 2-6 |
Á quân | 1-2 | Tháng 2 năm 2006 | Croatia F2, Zagreb | Cứng (trong nhà) | Igor Sijsling | Petar Jelenić Vilim Višak | 4-6, 6-4, 6-7(2-7) |
Vô địch | 2-2 | Tháng 7 năm 2006 | Netherlands F3, Heerhugowaard | Đất nện | Dominique Coene | Martin Emmrich Sven Swinnen | 2-6, 6-3, 6-3 |
5.5. Thành tích chung kết Grand Slam trẻ
5.5.1. Đơn nam
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2005 | Wimbledon | Cỏ | Jérémy Chardy | 4-6, 3-6 |
5.5.2. Đôi nam
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2004 | Wimbledon | Cỏ | Viktor Troicki | Scott Oudsema Brendan Evans | 4-6, 4-6 |
5.6. Thành tích đối đầu với các tay vợt Top 10
Robin Haase đã có tổng cộng 7 chiến thắng trước các tay vợt từng nằm trong top 10 thế giới trong sự nghiệp của mình.
Năm | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Dưới đây là danh sách chi tiết các chiến thắng của Haase trước các tay vợt Top 10:
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Hạng của Haase |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | |||||||
1. | Tomáš Berdych | 10 | Montreal, Canada | Cứng | 1R | 6-4, 7-5 | 103 |
2008 | |||||||
2. | Andy Murray | 10 | Rotterdam, Hà Lan | Cứng (trong nhà) | 1R | 7-5, 6-3 | 94 |
2013 | |||||||
3. | Jo-Wilfried Tsonga | 8 | Vienna, Áo | Cứng (trong nhà) | SF | 7-5, 7-6(7-4) | 63 |
2015 | |||||||
4. | Stan Wawrinka | 7 | Indian Wells, Hoa Kỳ | Cứng | 2R | 6-3, 3-6, 6-3 | 104 |
2017 | |||||||
5. | Dominic Thiem | 8 | Halle, Đức | Cỏ | 2R | 6-3, 7-6(9-7) | 42 |
6. | Alexander Zverev | 4 | Paris, Pháp | Cứng (trong nhà) | 2R | 3-6, 6-2, 6-2 | 43 |
2018 | |||||||
7. | Alexander Zverev | 4 | Cincinnati, Hoa Kỳ | Cứng | 2R | 5-7, 6-4, 7-5 | 55 |
Thành tích đối đầu của Robin Haase với các tay vợt đã từng nằm trong top 10 thế giới (chỉ tính các trận đấu ở vòng chính ATP Tour và Davis Cup):
- Diego Schwartzman 5-1
- Mikhail Youzhny 4-5
- Nikolay Davydenko 3-1
- Dominic Thiem 3-2
- Juan Mónaco 3-3
- Fernando Verdasco 3-5
- Félix Mantilla 2-0
- David Ferrer 2-1
- Fabio Fognini 2-1
- John Isner 2-1
- James Blake 2-2
- Tomáš Berdych 2-4
- Alexander Zverev 2-4
- Radek Štěpánek 1-0
- Ivan Ljubičić 1-1
- Kei Nishikori 1-1
- Casper Ruud 1-1
- Marat Safin 1-1
- Janko Tipsarević 1-1
- Jo-Wilfried Tsonga 1-1
- Marcos Baghdatis 1-2
- Roberto Bautista Agut 1-2
- Grigor Dimitrov 1-2
- Denis Shapovalov 1-2
- Daniil Medvedev 1-3
- Andrey Rublev 1-4
- Gilles Simon 1-4
- Andy Murray 1-5
- Stan Wawrinka 1-6
- Richard Gasquet 1-7
- David Goffin 1-7
- Nicolás Almagro 0-1
- Mario Ančić 0-1
- Guillermo Coria 0-1
- Taylor Fritz 0-1
- Sébastien Grosjean 0-1
- Ernests Gulbis 0-1
- Tommy Haas 0-1
- Tim Henman 0-1
- Karen Khachanov 0-1
- Nicolas Kiefer 0-1
- David Nalbandian 0-1
- Cameron Norrie 0-1
- Rainer Schüttler 0-1
- Robin Söderling 0-1
- Kevin Anderson 0-2
- Juan Carlos Ferrero 0-2
- Mardy Fish 0-2
- Lleyton Hewitt 0-2
- Gaël Monfils 0-2
- Milos Raonic 0-2
- Andy Roddick 0-2
- Pablo Carreño Busta 0-3
- Novak Djokovic 0-3
- Roger Federer 0-3
- Rafael Nadal 0-3
- Jack Sock 0-3
- Jürgen Melzer 0-4
- Tommy Robredo 0-4
- Marin Čilić 0-5
- Juan Martín del Potro 0-5
Các từ viết tắt dưới đây được sử dụng để chú thích các bảng thống kê thành tích:
(W) vô địch; (F) á quân; (SF) bán kết; (QF) tứ kết; (#R) vòng 4, 3, 2, 1; (RR) vòng bảng; (Q#) vòng loại; (DNQ) không đủ điều kiện; (A) vắng mặt; (NH) không tổ chức.
5.7. Thành tích chính theo năm
5.7.1. Thành tích đơn nam theo năm
Giải đấu | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | V1KT | V2 | A | V1 | V3 | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | V2 | A | V1 | V2KT | A | A | 0 / 12 | 4-12 |
Pháp Mở rộng | A | A | V2KT | V1 | A | V1 | V2 | V2 | V2 | V2 | V1 | V1 | V2 | V1 | V1 | V2KT | V1KT | A | A | A | 0 / 11 | 5-11 |
Wimbledon | A | A | A | V1 | A | V2 | V3 | V1 | V1 | V2 | V2 | V2 | V1 | V2 | V2 | NH | V2KT | A | A | A | 0 / 11 | 8-11 |
Mỹ Mở rộng | A | A | V1 | A | A | A | V2 | V1 | V1 | V1 | V2 | V1 | V1 | V2 | V1 | A | V2KT | A | A | A | 0 / 10 | 3-10 |
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 1-3 | 0-0 | 1-3 | 6-4 | 1-4 | 1-4 | 2-4 | 2-4 | 1-4 | 1-4 | 2-4 | 2-4 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 44 | 20-44 |
Đại diện quốc gia | ||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | không tổ chức | A | không tổ chức | V1 | không tổ chức | V1 | không tổ chức | A | không tổ chức | V1 | 0 / 3 | 0-3 | ||||||||||
Davis Cup | A | PO | Z1 | PO | A | Z1 | Z1 | PO | PO | V1 | PO | Z1 | PO | V1 | RR | QR | G1 | QR | A | 0 / 3 | 32-15 | |
ATP Masters 1000 | ||||||||||||||||||||||
Indian Wells | A | A | A | V2 | A | A | V1 | V1 | V1 | V2 | V3 | V2 | V1 | A | V2 | KH | A | A | A | A | 0 / 9 | 6-9 |
Miami Open | A | A | V1 | V1 | A | A | V1 | V2 | V1 | V1 | V2 | A | V2 | V2 | V3 | KH | A | A | A | A | 0 / 10 | 6-10 |
Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | V2 | TK | V1 | V1 | V1 | V1 | V2 | V1 | A | KH | A | A | A | A | 0 / 8 | 5-8 |
Madrid Open | A | A | A | A | A | A | A | A | V2 | V1 | A | V2KT | V2 | V2 | V2KT | KH | A | A | A | A | 0 / 4 | 3-4 |
Italian Open | A | A | A | A | A | A | A | V1 | A | V1 | A | V2KT | V1 | V2 | V1KT | A | A | A | A | A | 0 / 4 | 1-4 |
Canadian Open | A | A | V2 | A | A | A | A | A | A | A | A | A | BK | TK | V1KT | KH | A | A | A | A | 0 / 3 | 8-3 |
Cincinnati Open | A | A | A | A | A | A | A | V1 | A | A | A | A | V1 | V3 | A | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 2-3 |
Shanghai Masters | Không Masters Series | A | A | V1 | A | A | A | A | A | V1 | V1 | A | KH | A | A | 0 / 3 | 0-3 | |||||
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | V2 | A | V1KT | V1 | V3 | V1 | A | A | A | A | A | 0 / 4 | 3-4 | |
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 1-2 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 1-4 | 4-5 | 2-5 | 1-5 | 3-3 | 1-3 | 9-9 | 8-8 | 3-2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 48 | 34-48 |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||||||||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | |
Tổng số trận thắng-thua | 0-0 | 1-3 | 13-12 | 14-13 | 0-0 | 9-12 | 27-26 | 19-28 | 30-26 | 18-23 | 15-21 | 16-22 | 28-30 | 24-31 | 15-18 | 1-2 | 2-3 | 1-1 | 1-1 | 0-1 | 234-273 | |
Thứ hạng cuối năm' | 669 | 167 | 114 | 116 | 447 | 65 | 45 | 56 | 43 | 83 | 66 | 59 | 42 | 50 | 162 | 197 | 230 | 258 | 756 | 1202 | 46.1% |
5.7.2. Thành tích đôi nam theo năm
Giải đấu | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | V1 | F | V2 | V1 | V2 | V1 | V1 | V1 | A | V1 | V2 | V3 | V1 | V1 | 0 / 13 | 10-12 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | V2 | A | A | V1 | V1 | V1 | V3 | V2 | V1 | V1 | V2 | V3 | V1 | V3 | V2 | V1 | V2 | 0 / 15 | 11-15 | |
Wimbledon | A | A | A | V1 | A | V2 | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | A | V1 | TK | V3 | NH | V3 | A | V1 | V1 | 0 / 13 | 8-13 | |
Mỹ Mở rộng | A | A | V1 | A | A | A | V1 | V1 | V1 | V2 | V1 | V2 | TK | V3 | V3 | A | V1 | V3 | V2 | V1 | 0 / 14 | 12-14 | |
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 1-2 | 0-0 | 1-1 | 0-3 | 0-4 | 5-4 | 4-4 | 1-4 | 2-2 | 3-4 | 6-4 | 6-4 | 0-1 | 4-4 | 4-3 | 3-4 | 1-4 | 0-1 | 0 / 55 | 41-54 |
Đại diện quốc gia | |||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | không tổ chức | A | không tổ chức | V1 | không tổ chức | V1 | không tổ chức | A | không tổ chức | V2 | KH | 0 / 3 | 1-3 | ||||||||||
Davis Cup | A | PO | Z1 | PO | A | Z1 | Z1 | PO | PO | V1 | PO | Z1 | PO | V1 | RR | QR | G1 | QR | A | A | 0 / 3 | 10-10 | |
ATP Masters 1000 | |||||||||||||||||||||||
Indian Wells | A | A | A | A | A | A | A | A | V1 | V1 | A | A | A | A | A | KH | A | A | A | A | 0 / 2 | 0-2 | |
Miami Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V2 | A | A | A | V1 | V1 | KH | A | A | V2 | V1 | 0 / 5 | 2-5 | |
Monte-Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V2 | A | A | A | F | KH | A | A | A | A | 0 / 2 | 5-2 | |
Madrid Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V2 | V2 | V2 | KH | A | A | A | V1 | 0 / 4 | 3-4 | |
Italian Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | F | A | A | A | V2 | A | A | A | A | F | V1 | 0 / 4 | 8-4 | |
Canadian Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V1 | F | KH | A | A | V1 | A | 0 / 3 | 4-3 | |
Cincinnati Open | A | A | A | A | A | A | A | V2 | A | A | A | A | A | V2 | V1 | A | A | A | V2 | A | 0 / 4 | 3-4 | |
Shanghai Masters | Không Masters Series | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V1 | A | KH | TK | A | 0 / 2 | 2-2 | ||||||
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | V1 | V1 | A | A | A | A | A | 0 / 2 | 0-2 | |
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-0 | 0-1 | 5-3 | 1-1 | 0-0 | 1-1 | 3-7 | 9-6 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 7-5 | 0-3 | 0-0 | 0 / 27 | 27-27 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||||||||||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9 | |
Chung kết | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 24 | |
Tổng số trận thắng-thua | 0-1 | 0-2 | 3-4 | 4-7 | 0-0 | 2-5 | 16-12 | 10-16 | 9-14 | 17-16 | 12-16 | 7-12 | 18-18 | 30-23 | 30-21 | 2-3 | 5-8 | 15-10 | 29-28 | 16-26 | 5-5 | 48.2% | |
Thứ hạng cuối năm | 586 | 249 | 177 | 243 | |||||||||||||||||||
156 | 82 | 152 | 56 | 45 | 77 | 148 | 81 | 38 | 33 | 35 | 70 | 44 | 41 | 70 | 48.2% |
6. Đánh giá và giải thưởng
6.1. Giải thưởng
Robin Haase đã được trao tặng Giải thưởng ATP Comeback Player of the Year vào năm 2010, ghi nhận sự trở lại đầy ấn tượng của anh sau chấn thương đầu gối nghiêm trọng đã khiến anh phải nghỉ thi đấu hơn một năm. Giải thưởng này thể hiện sự nỗ lực và kiên trì của anh trong việc vượt qua khó khăn để trở lại với phong độ đỉnh cao.
6.2. Đánh giá lịch sử
Robin Haase được đánh giá là một tay vợt Hà Lan bền bỉ và kiên cường trong lịch sử quần vợt. Mặc dù không giành được danh hiệu Grand Slam đơn, việc anh liên tục duy trì thứ hạng trong top 50, đặc biệt là việc đạt thứ hạng 33 thế giới ở nội dung đơn và tham dự nhiều giải đấu lớn trong suốt sự nghiệp dài của mình, đã khẳng định vị trí của anh trong quần vợt thế giới. Đặc biệt, những thành tích của anh ở nội dung đôi, bao gồm việc lọt vào chung kết Grand Slam và nhiều giải Masters 1000, cũng như giành 9 danh hiệu ATP Tour, cho thấy sự xuất sắc và khả năng thích ứng của anh trên sân đấu. Sự nghiệp của Haase, với những lần trở lại mạnh mẽ sau chấn thương và các chiến thắng ấn tượng trước những tay vợt hàng đầu, đã truyền cảm hứng và được người hâm mộ cũng như giới chuyên môn đánh giá cao về tinh thần thể thao.
7. Liên kết ngoài
- [https://www.atptour.com/en/players/robin-haase/h756/overview Robin Haase] tại ATP Tour
- [https://www.itftennis.com/en/players/robin-haase/HAASE-R-NED-00020197/ Robin Haase] tại Liên đoàn Quần vợt Quốc tế
- [https://www.daviscup.com/en/players/player.aspx?id=800249767 Robin Haase] tại Davis Cup
- [https://robinhaase.nl/ Trang web chính thức]
- [https://twitter.com/robin_haase Robin Haase] trên Twitter