1. Tổng quan
Cộng hòa Dominica là một quốc gia Caribe chiếm phần phía đông của đảo Hispaniola, có chung biên giới đất liền với Haiti ở phía tây. Đây là quốc gia lớn thứ hai ở Antilles về diện tích và lớn thứ ba về dân số. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Santo Domingo. Lịch sử đất nước ghi dấu ấn của người Taíno bản địa, thời kỳ thuộc địa hóa của Tây Ban Nha bắt đầu từ chuyến đi của Christopher Columbus năm 1492, nhiều giai đoạn đấu tranh giành độc lập, các cuộc chiếm đóng của Haiti và Hoa Kỳ, cùng chế độ độc tài kéo dài của Rafael Trujillo. Kể từ năm 1978, Cộng hòa Dominica đã chuyển đổi theo hướng dân chủ đại diện, dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức về xã hội, nhân quyền và phát triển bền vững.
Về mặt địa lý, quốc gia này có địa hình đa dạng với các dãy núi, đồng bằng ven biển và thung lũng màu mỡ như Thung lũng Cibao. Nơi đây có đỉnh núi cao nhất Caribe là Pico Duarte và hồ lớn nhất là Hồ Enriquillo. Khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa bão rõ rệt. Hệ động thực vật phong phú nhưng cũng đối mặt với các vấn đề môi trường như phá rừng và ô nhiễm.
Chính trị Cộng hòa Dominica vận hành theo chế độ tổng thống và hệ thống đa đảng. Nền kinh tế đã chuyển dịch từ phụ thuộc vào nông nghiệp sang một cơ cấu đa dạng hơn với các ngành dịch vụ (đặc biệt là du lịch), sản xuất, nông nghiệp, khai khoáng và thương mại. Mặc dù có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh trong những thập kỷ gần đây, quốc gia này vẫn phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập. Các vấn đề xã hội nổi cộm bao gồm nhập cư, đặc biệt là từ Haiti, di cư ra nước ngoài, và những thách thức trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và trật tự công cộng.
Văn hóa Cộng hòa Dominica là sự pha trộn giữa các ảnh hưởng châu Âu (chủ yếu là Tây Ban Nha), châu Phi và Taíno bản địa, thể hiện rõ trong kiến trúc, nghệ thuật, văn học, âm nhạc (với các điệu Merengue và Bachata nổi tiếng) và ẩm thực.
2. Quốc danh
Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Dominica (República DominicanaRê-púp-li-ca Đô-mi-ni-ca-naSpanish). Tên gọi "Dominica" có nguồn gốc từ Thánh Dominic (Santo Domingo de GuzmánXan-tô Đô-min-gô đê Gút-manSpanish), vị thánh bảo trợ của các nhà thiên văn học và là người sáng lập Dòng Đa Minh. Dòng Đa Minh đã thành lập cơ sở mà ngày nay được biết đến là Universidad Autónoma de Santo Domingo, trường đại học đầu tiên ở Tân Thế giới.
Trong phần lớn lịch sử của mình, cho đến khi độc lập, thuộc địa này được biết đến đơn giản là Santo DomingoXan-tô Đô-min-gôSpanish. Tên gọi này vẫn còn phổ biến trong tiếng Anh cho đến đầu thế kỷ 20. Cư dân được gọi là "Dominicanos" (người Dominica), dạng tính từ của "Domingo". Do đó, những nhà cách mạng đã đặt tên cho quốc gia mới độc lập của họ là "República Dominicana" (Cộng hòa Dominica).
Trong quốc ca của Cộng hòa Dominica, thuật ngữ thơ ca "Quisqueyanos" (người Quisqueya) được sử dụng thay cho "Dominicanos". Từ "Quisqueya" bắt nguồn từ ngôn ngữ Ciguayo và có nghĩa là "mẹ của các vùng đất". Nó thường được sử dụng trong các bài hát như một tên gọi khác của đất nước. Tên quốc gia trong tiếng Anh thường được rút ngắn thành "the D.R.", nhưng điều này hiếm khi xảy ra trong tiếng Tây Ban Nha.
Thành phố Santo Domingo được Bartholomew Columbus, em trai của Christopher Columbus, thành lập vào ngày Chủ Nhật, 4 tháng 8 năm 1496. Thành phố được đặt tên như vậy để tôn vinh sự thánh thiện của ngày Chủ Nhật và cũng để vinh danh cha của họ là Domingo de Guzmán. Trước đó, một số thành phố khác từng là thủ đô của thuộc địa, như Capitanía General de Santo Domingo. Vì lý do này, hòn đảo bắt đầu được biết đến với tên gọi Santo Domingo và cư dân được gọi là Dominicanos (người Dominica). Do đó, vào ngày 27 tháng 2 năm 1844, cư dân Dominica tuyên bố tách khỏi Haiti, tự xưng là một quốc gia mới với tên gọi Cộng hòa Dominica.
3. Lịch sử
Lịch sử Cộng hòa Dominica trải qua nhiều giai đoạn từ thời kỳ các bộ lạc bản địa sinh sống, sự xâm chiếm và thuộc địa hóa của châu Âu, các cuộc đấu tranh giành độc lập phức tạp, sự can thiệp của các cường quốc, cho đến quá trình xây dựng và phát triển quốc gia hiện đại. Các giai đoạn này phản ánh những biến động chính trị, xã hội và kinh tế sâu sắc, cũng như những nỗ lực không ngừng của người dân Dominica trong việc khẳng định chủ quyền và bản sắc dân tộc, đồng thời đối mặt với những thách thức về nhân quyền và dân chủ.
3.1. Thời kỳ tiền Colombo


Các hòn đảo Caribe lần đầu tiên có người định cư vào khoảng 6.000 năm trước bởi những người săn bắt hái lượm đến từ Trung Mỹ hoặc phía bắc Nam Mỹ. Tổ tiên nói tiếng Arawak của người Taíno đã di cư vào Caribe từ Nam Mỹ trong thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, đến Hispaniola vào khoảng năm 600 sau Công nguyên. Những người Arawak này tham gia vào nông nghiệp, đánh cá, săn bắn và hái lượm, cũng như sản xuất rộng rãi các mặt hàng gốm sứ. Ước tính dân số Hispaniola vào năm 1492 rất khác nhau, từ hàng chục ngàn đến hai triệu người. Đến năm 1492, hòn đảo được chia thành năm lãnh địa tù trưởng (cacicazgosca-xi-cát-gôsSpanish) của người Taíno. Tên gọi của người Taíno cho toàn bộ hòn đảo là Ayiti hoặc Quisqueya.

Hang Pomier là một loạt 55 hang động nằm ở phía bắc San Cristóbal. Chúng chứa bộ sưu tập nghệ thuật trên đá 2.000 năm tuổi lớn nhất ở Caribe. Ban đầu, sau những mối quan hệ thân thiện, người Taíno đã chống lại cuộc chinh phục của người Tây Ban Nha, dẫn đầu bởi nữ tù trưởng Anacaona của Xaragua và chồng cũ của bà là tù trưởng Caonabo của Maguana, cũng như các tù trưởng Guacanagaríx, Guamá, Hatuey và Enriquillo. Những thành công của Enriquillo đã giúp người dân của ông có được một vùng đất tự trị trên đảo trong một thời gian. Tuy nhiên, trong vòng vài năm sau năm 1492, dân số người Taíno đã suy giảm nghiêm trọng do bệnh đậu mùa, sởi và các bệnh khác do người châu Âu mang đến. Nô lệ châu Phi đã được nhập khẩu để thay thế số lượng người Taíno ngày càng giảm.
Ghi chép cuối cùng về người Taíno thuần chủng trong nước là từ năm 1864. Tuy nhiên, di sản sinh học của người Taíno vẫn tồn tại do sự hòa trộn. Hồ sơ điều tra dân số từ năm 1514 cho thấy 40% nam giới Tây Ban Nha ở Santo Domingo đã kết hôn với phụ nữ Taíno, và một số người Dominica ngày nay có tổ tiên là người Taíno.
3.2. Thời kỳ thuộc địa châu Âu
Christopher Columbus đã đến đảo vào ngày 5 tháng 12 năm 1492, trong chuyến đi đầu tiên trong số bốn chuyến đi của ông đến châu Mỹ. Ông tuyên bố chủ quyền vùng đất này cho Castile và đặt tên là La Española, do khí hậu và địa hình đa dạng, gợi nhớ ông về phong cảnh Tây Ban Nha. Năm 1496, Bartholomew Columbus, em trai của Christopher, đã xây dựng thành phố Santo Domingo, khu định cư châu Âu lâu dài đầu tiên ở "Tân Thế giới". Người Tây Ban Nha đã tạo ra một nền kinh tế đồn điền.
Vào thời điểm Hiệp ước Ryswick năm 1697, nhượng một phần ba phía tây của hòn đảo cho Pháp, dân số Santo Domingo bao gồm vài nghìn người da trắng, khoảng 30.000 nô lệ da đen và một số ít người Taíno. Đến năm 1789, dân số đã tăng lên 125.000 người, nhưng Santo Domingo vẫn là một trong những thuộc địa kém giàu có và ít quan trọng về mặt chiến lược của Tây Ban Nha ở Tân Thế giới. Thành phần dân số của Santo Domingo hoàn toàn trái ngược với thuộc địa Saint-Domingue láng giềng của Pháp-thuộc địa giàu có nhất ở Caribe và có dân số nửa triệu người, trong đó 90% là nô lệ và đông gấp bốn lần Santo Domingo.
Năm 1795, Tây Ban Nha nhượng Santo Domingo cho Pháp theo Hiệp ước Basel do thất bại trong Chiến tranh Pyrenees. Saint-Domingue giành độc lập với tên gọi Haiti từ Pháp vào ngày 1 tháng 1 năm 1804. Năm 1809, người Pháp bị trục xuất khỏi đảo và Santo Domingo quay trở lại quyền cai trị của Tây Ban Nha (giai đoạn España Boba).
3.3. Sự chiếm đóng của Haiti và nền độc lập
Giai đoạn này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Cộng hòa Dominica, với những nỗ lực giành độc lập đầu tiên, sự thống nhất toàn đảo dưới ách cai trị của Haiti, và cuối cùng là cuộc đấu tranh giành lại chủ quyền dân tộc.
3.3.1. Nỗ lực độc lập ngắn ngủi
Sau một thập kỷ bất mãn và nhiều âm mưu giành độc lập thất bại của các nhóm đối lập khác nhau, bao gồm cả cuộc nổi dậy thất bại năm 1812 do những người tự do lãnh đạo, cựu Phó Thống đốc Santo Domingo (người quản lý cao nhất), José Núñez de Cáceres, đã tuyên bố thuộc địa độc lập khỏi vương triều Tây Ban Nha với tên gọi Cộng hòa Haiti thuộc Tây Ban Nha vào ngày 30 tháng 11 năm 1821. Giai đoạn này còn được gọi là nền độc lập phù du (Ephemeral independence). Nền cộng hòa mới độc lập này chỉ tồn tại được hai tháng.
3.3.2. Sự thống trị của Haiti và Chiến tranh giành độc lập

Nền cộng hòa non trẻ của người Dominica kết thúc hai tháng sau đó khi bị Haiti, lúc đó dưới sự lãnh đạo của Jean-Pierre Boyer, chiếm đóng và sáp nhập. Trong suốt 22 năm, Haiti kiểm soát Santo Domingo, gọi đây là Partie de l'EstPạc-ti đờ LétFrench (Phần phía Đông), và đối xử như một lãnh thổ thuộc địa. Quân đội Haiti không được trả lương đã tự duy trì bằng cách chiếm đoạt tài nguyên từ người dân và đất đai Dominica mà không bồi thường.
Năm 1838, Juan Pablo Duarte thành lập một hội kín mang tên La Trinitaria, với mục tiêu giành độc lập hoàn toàn cho Santo Domingo mà không cần sự can thiệp của nước ngoài. Francisco del Rosario Sánchez và Ramón Matías Mella, mặc dù không phải là thành viên sáng lập của La Trinitaria, đã đóng vai trò quyết định trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Duarte, Mella và Sánchez được coi là những người cha sáng lập của Cộng hòa Dominica.
Ngày 27 tháng 2 năm 1844, các thành viên của La Trinitaria tuyên bố độc lập khỏi Haiti. Họ được Pedro Santana, một chủ trang trại gia súc giàu có, người trở thành tướng quân của quân đội cộng hòa non trẻ, hậu thuẫn. Hiến pháp đầu tiên của Cộng hòa Dominica được thông qua vào ngày 6 tháng 11 năm 1844.
Trong Chiến tranh giành độc lập Dominica, quân Haiti đã xâm lược nhiều lần. Tháng 3 năm 1844, Haiti xâm lược nhưng người Dominica đã kháng cự quyết liệt và gây nhiều thương vong cho quân Haiti. Đến ngày 15 tháng 4, quân Dominica đã đánh bại quân Haiti cả trên bộ lẫn trên biển. Vào đầu tháng 7 năm 1844, Duarte được những người theo ông thúc giục nhận chức Tổng thống Cộng hòa. Duarte đồng ý, nhưng chỉ với điều kiện tổ chức bầu cử tự do. Tuy nhiên, lực lượng của Santana đã chiếm Santo Domingo vào ngày 12 tháng 7 và tuyên bố Santana là người cai trị Cộng hòa Dominica. Santana sau đó đã bỏ tù Mella, Duarte và Sánchez. Ngày 27 tháng 2 năm 1845, Santana đã hành quyết María Trinidad Sánchez, một nữ anh hùng của La Trinitaria, và những người khác vì tội âm mưu.
Sau khi đánh bại cuộc xâm lược lần thứ ba của Haiti vào tháng 4 năm 1849 trong Trận Las Carreras, Santana tiến vào Santo Domingo và lật đổ tổng thống Manuel Jimenes (người đã lật đổ Santana trước đó) trong một cuộc đảo chính. Theo lệnh của ông, Quốc hội đã bầu Buenaventura Báez làm tổng thống, nhưng Báez không muốn làm con rối của Santana. Vào tháng 11-12 năm 1849, các thủy thủ Dominica đã đột kích vào các bờ biển Haiti, cướp phá các làng ven biển, xa đến tận Dame Marie, và tàn sát thủy thủ đoàn của các tàu địch bị bắt. Cuộc xâm lược lần thứ tư và cuối cùng của Haiti vào tháng 11 năm 1855 đã bị quân Dominica đánh bại vào ngày 27 tháng 1 năm 1856, khiến hàng ngàn quân Haiti thiệt mạng.
3.4. Nền Cộng hòa Thứ nhất
Giai đoạn Cộng hòa Thứ nhất của Cộng hòa Dominica, kéo dài từ khi giành độc lập khỏi Haiti năm 1844 đến khi tái sáp nhập vào Tây Ban Nha năm 1861, được đánh dấu bằng tình trạng bất ổn chính trị triền miên, khó khăn kinh tế nghiêm trọng, các cuộc nội chiến liên tiếp và sự thay đổi nhanh chóng giữa các chế độ độc tài.


Pedro Santana và Buenaventura Báez, hai caudillo (lãnh tụ quân sự) đã lãnh đạo Cộng hòa Dominica trong suốt thời kỳ cộng hòa đầu tiên.
Ngay sau khi giành độc lập, hiến pháp đầu tiên của Cộng hòa Dominica đã được thông qua vào ngày 6 tháng 11 năm 1844. Tuy nhiên, quốc gia non trẻ này ngay lập tức phải đối mặt với những thách thức to lớn. Dân số năm 1845 ước tính khoảng 230.000 người (100.000 người da trắng; 40.000 người da đen; và 90.000 người mulatto). Các mối đe dọa từ Haiti vẫn còn hiện hữu, với nhiều cuộc xâm lược thất bại của Haiti nhằm tái chiếm lãnh thổ.
Trong nội bộ, sự kình địch giữa hai nhân vật chính trị nổi bật là Pedro Santana và Buenaventura Báez đã chi phối phần lớn giai đoạn này. Cả hai đều là những nhà lãnh đạo quân sự mạnh mẽ (caudillos) và thay nhau nắm giữ quyền lực thông qua các cuộc đảo chính hoặc bầu cử gian lận. Họ cai trị một cách độc đoán, thường xuyên đàn áp đối thủ chính trị và hạn chế các quyền tự do dân sự. Cả Santana và Báez đều theo đuổi các kế hoạch sáp nhập quốc gia vào một cường quốc lớn hơn để tìm kiếm sự ổn định và bảo vệ khỏi Haiti. Santana ủng hộ việc sáp nhập vào Tây Ban Nha, trong khi Báez tìm cách sáp nhập vào Hoa Kỳ.
Nền kinh tế của Cộng hòa Thứ nhất vô cùng yếu kém, phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp tự cung tự cấp và xuất khẩu một số ít sản phẩm như gỗ gụ và thuốc lá. Nợ nước ngoài chồng chất, và chính phủ thường xuyên không có khả năng chi trả các khoản nợ này. Tình trạng bất ổn chính trị và nội chiến liên miên càng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế, cản trở sự phát triển và đầu tư. Các cuộc đấu đá phe phái, sự thay đổi chính phủ liên tục và việc lưu đày các đối thủ chính trị trở thành một đặc điểm thường thấy của thời kỳ này. Sự yếu kém về thể chế và thiếu một nền tảng dân chủ vững chắc đã khiến Cộng hòa Thứ nhất rơi vào vòng xoáy bất ổn và cuối cùng dẫn đến quyết định tái sáp nhập vào Tây Ban Nha của Santana.
3.5. Sự tái sáp nhập của Tây Ban Nha và Khôi phục Cộng hòa

Trong bối cảnh bất ổn chính trị và kinh tế, cùng với lo sợ về các cuộc xâm lược của Haiti, Tổng thống Pedro Santana đã quyết định yêu cầu Nữ hoàng Isabella II của Tây Ban Nha tái chiếm quyền kiểm soát Cộng hòa Dominica vào năm 1861. Tây Ban Nha, vốn chưa nguôi ngoai sau khi mất các thuộc địa ở lục địa châu Mỹ 40 năm trước, đã chấp nhận và biến Cộng hòa Dominica trở lại thành một thuộc địa. Hòn đảo bị chiếm đóng bởi 30.000 quân Tây Ban Nha, được tăng cường bởi các tiểu đoàn tình nguyện viên Cuba và Puerto Rico cùng 12.000 người Dominica ủng hộ Tây Ban Nha.
Tuy nhiên, hành động tái sáp nhập này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người dân Dominica. Cuộc nổi dậy của người Haiti, Sylvain Salnave, vì lo sợ sự tái lập của Tây Ban Nha như một cường quốc thuộc địa, đã cung cấp nơi ẩn náu và hậu cần cho các nhà cách mạng Dominica tìm cách tái lập quốc gia độc lập. Cuộc nội chiến sau đó, được gọi là Chiến tranh Khôi phục (Guerra de la Restauración), đã nổ ra, gây ra cái chết cho hơn 50.000 người.
Chiến tranh bắt đầu vào ngày 16 tháng 8 năm 1863. Đồn trú Tây Ban Nha ở Santiago buộc phải rút lui về Puerto Plata vào giữa tháng 9. Quân Dominica đã bắn phá cảng Puerto Plata và phá hủy phần lớn thị trấn. Ở phía nam, quân Tây Ban Nha thành công trong việc đẩy quân nổi dậy ra khỏi một số thị trấn và vào Haiti. Tuy nhiên, việc chiếm Azua là một nỗ lực tốn kém, với hai tháng giao tranh và tổn thất nhân mạng đáng kể cho quân Tây Ban Nha. Quân Tây Ban Nha từ Cuba đã tấn công và chiếm được Monte Cristi ở bờ biển phía bắc, nhưng cũng chịu thương vong nặng nề.

Đến năm 1865, lực lượng Dominica đã dồn quân Tây Ban Nha vào Santo Domingo, và quân Tây Ban Nha không dám mạo hiểm ra ngoài thủ đô. Sau gần hai năm giao tranh, Tây Ban Nha đã từ bỏ hòn đảo vào tháng 7 năm 1865. Một nhà sử học quân sự ước tính thương vong của Tây Ban Nha là 10.888 người chết hoặc bị thương trong chiến đấu và hàng ngàn người chết vì sốt vàng da, trong khi lực lượng Dominica chiến đấu cho Tây Ban Nha chịu 10.000 thương vong. Một nhà sử học quân sự khác ước tính rằng Tây Ban Nha mất 18.000 người chết, con số này không bao gồm người Dominica, Cuba và Puerto Rico chiến đấu cùng họ. Lực lượng Dominica chiến đấu giành độc lập chống lại Tây Ban Nha đã có hơn 4.000 người chết.
Sau khi khôi phục nền cộng hòa, tình trạng hỗn loạn chính trị lại tiếp diễn trong những năm sau đó. Các lãnh chúa quân phiệt cai trị, các cuộc nổi dậy quân sự cực kỳ phổ biến và quốc gia ngày càng mắc nợ. Lần này đến lượt Buenaventura Báez thực hiện kế hoạch sáp nhập đất nước vào Hoa Kỳ, nơi hai tổng thống kế nhiệm đều ủng hộ. Tổng thống Hoa Kỳ Ulysses S. Grant mong muốn có một căn cứ hải quân tại Samaná và cũng là một nơi để tái định cư những người Mỹ gốc Phi mới được giải phóng. Hiệp ước này đã bị Thượng viện Hoa Kỳ bác bỏ vào năm 1870. Báez bị lật đổ vào năm 1874, quay trở lại nắm quyền và bị lật đổ hoàn toàn vào năm 1878.
Sự yên bình tương đối đã đến với đất nước vào những năm 1880, với sự lên nắm quyền của Tướng Ulises Heureaux. "Lilís", biệt danh của vị tổng thống mới, đã đẩy quốc gia vào tình trạng nợ nần chồng chất trong khi sử dụng phần lớn số tiền thu được cho mục đích cá nhân và để duy trì nhà nước cảnh sát của mình. Năm 1899, ông bị ám sát. Tuy nhiên, sự yên tĩnh tương đối mà ông cai trị đã cho phép cải thiện nền kinh tế Dominica. Ngành công nghiệp đường được hiện đại hóa và đất nước thu hút công nhân nước ngoài và người nhập cư. Người Liban, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ và Palestine bắt đầu đến nước này vào cuối thế kỷ 19. Trong thời kỳ chiếm đóng của Hoa Kỳ 1916-24, nông dân từ các vùng nông thôn, được gọi là Gavilleros, không chỉ giết lính thủy đánh bộ Hoa Kỳ mà còn tấn công và giết những người bán hàng Ả Rập đi qua các vùng nông thôn.
3.6. Đầu thế kỷ 20
Tình hình chính trị, những nỗ lực phát triển kinh tế và bối cảnh gia tăng ảnh hưởng của Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 đã định hình một giai đoạn đầy biến động cho Cộng hòa Dominica.

Từ năm 1902 trở đi, các chính phủ tồn tại ngắn ngủi lại trở thành thông lệ, quyền lực của họ bị các caudillo (lãnh chúa quân phiệt) ở các vùng trong nước chiếm đoạt. Hơn nữa, chính phủ quốc gia đã phá sản và không thể trả các khoản nợ cho các chủ nợ châu Âu, phải đối mặt với mối đe dọa can thiệp quân sự từ Pháp, Đức và Ý. Tổng thống Hoa Kỳ Theodore Roosevelt tìm cách ngăn chặn sự can thiệp của châu Âu, phần lớn là để bảo vệ các tuyến đường đến Kênh đào Panama trong tương lai. Ông đã thực hiện một cuộc can thiệp quân sự nhỏ để ngăn chặn các cường quốc châu Âu, tuyên bố Học thuyết Roosevelt bổ sung nổi tiếng của mình cho Học thuyết Monroe, và cũng để đạt được thỏa thuận Dominica năm 1905 về việc Hoa Kỳ quản lý hải quan Dominica, nguồn thu nhập chính của chính phủ Dominica. Một thỏa thuận năm 1906 quy định rằng sự sắp xếp này sẽ kéo dài 50 năm. Hoa Kỳ đồng ý sử dụng một phần số tiền thu được từ hải quan để giảm bớt khoản nợ nước ngoài khổng lồ của Cộng hòa Dominica và chịu trách nhiệm về khoản nợ nói trên.
Sau sáu năm cầm quyền, Tổng thống Ramón Cáceres (người đã tự ám sát Heureaux) bị ám sát vào năm 1911. Kết quả là nhiều năm bất ổn chính trị lớn và nội chiến. Sự trung gian hòa giải của Hoa Kỳ bởi các chính quyền William Howard Taft và Woodrow Wilson chỉ đạt được một thời gian tạm lắng ngắn ngủi mỗi lần. Một bế tắc chính trị vào năm 1914 đã được phá vỡ sau một tối hậu thư của Wilson yêu cầu người Dominica chọn một tổng thống hoặc chứng kiến Hoa Kỳ áp đặt một tổng thống. Một tổng thống lâm thời đã được chọn, và sau đó cùng năm, các cuộc bầu cử tương đối tự do đã đưa cựu tổng thống (1899-1902) Juan Isidro Jimenes Pereyra trở lại nắm quyền. Với cựu Bộ trưởng Chiến tranh Desiderio Arias của ông đang tìm cách lật đổ ông và bất chấp lời đề nghị viện trợ quân sự của Hoa Kỳ chống lại Arias, Jimenes đã từ chức vào ngày 7 tháng 5 năm 1916. Do đó, Wilson đã ra lệnh cho Hoa Kỳ chiếm đóng Cộng hòa Dominica.
3.6.1. Sự chiếm đóng của Hoa Kỳ


Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đổ bộ vào ngày 16 tháng 5 năm 1916, chiếm giữ thủ đô và các cảng khác, trong khi Tướng Arias rút lui về thành trì Santiago nội địa của mình. Sự chênh lệch đáng kể về vũ khí giữa Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ và lực lượng của Arias đã dẫn đến thất bại của Arias. Các cuộc đụng độ với Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đánh dấu lần đầu tiên người Dominica chạm trán với súng máy. Một phái đoàn hòa bình từ Santiago đã đầu hàng thành phố vào ngày 5 tháng 7, trùng với thời điểm Tướng Arias đầu hàng thống đốc Dominica. Chính phủ quân sự do Hoa Kỳ thành lập dưới sự chỉ huy của Hải quân và Thủy quân lục chiến vào ngày 29 tháng 11, do Phó Đô đốc Harry Shepard Knapp lãnh đạo, đã bị người Dominica phản đối rộng rãi, nhưng sự kháng cự có tổ chức đã chấm dứt.

Chế độ chiếm đóng đã duy trì hầu hết các luật lệ và thể chế của Dominica và phần lớn đã bình định được dân chúng. Chính phủ chiếm đóng cũng phục hồi nền kinh tế Dominica, giảm nợ quốc gia, xây dựng một mạng lưới đường bộ cuối cùng đã kết nối tất cả các vùng của đất nước, và thành lập một Lực lượng Vệ binh Quốc gia chuyên nghiệp để thay thế các đơn vị đảng phái đang giao tranh. Ngoài ra, với sự hỗ trợ từ cơ sở của các cộng đồng địa phương và sự giúp đỡ của cả quan chức Dominica và Hoa Kỳ, hệ thống giáo dục Dominica đã mở rộng đáng kể trong thời kỳ chiếm đóng của Hoa Kỳ. Từ năm 1918 đến năm 1920, hơn ba trăm trường học đã được thành lập trên toàn quốc. Hệ thống lao động cưỡng bức được Thủy quân lục chiến sử dụng ở Haiti phần lớn không tồn tại ở Cộng hòa Dominica.
Sự cai trị của chính phủ Hoa Kỳ kết thúc vào tháng 10 năm 1922, và các cuộc bầu cử được tổ chức vào tháng 3 năm 1924. Người chiến thắng là cựu tổng thống (1902-03) Horacio Vásquez. Ông nhậm chức vào ngày 13 tháng 7 năm 1924, và các lực lượng Hoa Kỳ cuối cùng rời đi vào tháng 9. Năm 1930, Tướng Rafael Trujillo, người được Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ huấn luyện trong thời kỳ chiếm đóng, đã nắm quyền sau một cuộc nổi dậy quân sự chống lại chính phủ của Vásquez. Trujillo củng cố quyền lực của mình sau khi Bão San Zenón tàn phá Santo Domingo vào tháng 9 năm 1930, khiến 8.000 người thiệt mạng. Một số caudillo cũ ban đầu phản đối nhà độc tài mới. Tướng Cipriano Bencosme lãnh đạo một cuộc nổi dậy nhưng đã bị đánh bại và giết chết vào tháng 11 năm 1930 trong một cuộc đối đầu với quân đội gần Puerto Plata. Tướng Desiderio Arias cũng không thành công, chết trong chiến đấu gần Mao vào tháng 6 năm sau.
3.7. Thời đại Trujillo

Thời đại Trujillo (1930-1961) là một giai đoạn cai trị độc tài kéo dài và hà khắc dưới sự lãnh đạo của Rafael Leónidas Trujillo Molina. Giai đoạn này được đặc trưng bởi sự đàn áp chính trị tàn bạo, kiểm soát xã hội chặt chẽ, sùng bái cá nhân cực độ, nhưng đồng thời cũng có những phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng nhất định. Tuy nhiên, những thành tựu này phải trả giá bằng sự mất mát tự do, vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và những di sản tiêu cực kéo dài đối với nền dân chủ và xã hội Dominica.
Trujillo lên nắm quyền sau một cuộc nổi dậy quân sự năm 1930 và nhanh chóng củng cố quyền lực, loại bỏ các đối thủ chính trị thông qua ám sát, tra tấn, bắt bớ và lưu đày. Ông ta xây dựng một nhà nước cảnh sát, nơi mọi hoạt động của người dân đều bị theo dõi và kiểm soát. Báo chí bị kiểm duyệt gắt gao, các đảng phái chính trị đối lập bị cấm hoạt động, và mọi hình thức bất đồng chính kiến đều bị dập tắt một cách tàn nhẫn.
Về kinh tế, chế độ Trujillo đã thực hiện một số dự án phát triển cơ sở hạ tầng như xây dựng đường sá, cảng biển, trường học và bệnh viện. Ông ta cũng quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, phần lớn của cải tạo ra từ các hoạt động kinh tế này đều rơi vào tay gia đình Trujillo và các tay sai thân cận, trong khi đa số người dân vẫn sống trong cảnh nghèo đói. Năm 1937, theo lệnh của Trujillo, quân đội Dominica đã thực hiện một cuộc thảm sát đẫm máu nhằm vào người Haiti sinh sống dọc biên giới, được biết đến với tên gọi Vụ thảm sát Parsley, khiến hàng chục ngàn người (ước tính từ 10.000 đến 15.000) Haiti bị giết hại một cách dã man, chủ yếu bằng mã tấu. Vụ việc này đã gây chấn động quốc tế và là một vết đen trong lịch sử nhân quyền của đất nước.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Trujillo đứng về phía Đồng Minh một cách tượng trưng. Trong suốt cuộc chiến, tàu ngầm U-boat của Đức đã phóng ngư lôi và đánh chìm hai tàu buôn của Dominica - chiếc San Rafael ngoài khơi Jamaica, và chiếc Presidente Trujillo ngoài khơi Fort-de-France - cùng với bốn tàu khác do người Dominica điều khiển ở Caribe. Đất nước không có đóng góp quân sự cho cuộc chiến, nhưng đường và các sản phẩm nông nghiệp khác của Dominica đã hỗ trợ nỗ lực chiến tranh của Đồng Minh, và Cộng hòa Dominica cũng tiếp nhận những người tị nạn Do Thái chạy trốn khỏi sự đàn áp của Đức Quốc xã trong Hội nghị Évian.
Kho vũ khí tại Tỉnh San Cristóbal, hoạt động dưới chế độ của Trujillo, đã sản xuất súng trường, súng máy và đạn dược. Trujillo cũng thành lập một Quân đoàn Nước ngoài gồm 3.000 lính đánh thuê để cố gắng lật đổ Fidel Castro ở Cuba. Thiếu tá William Alexander Morgan đã đồng ý lãnh đạo cuộc tấn công với giá 1.00 M USD, nhưng Castro đã biết được âm mưu và chỉ thị cho Morgan tiếp tục tham gia và báo cáo lại. Trujillo bị lừa tin rằng Morgan đã chiếm được Trinidad. Vào ngày 13 tháng 8 năm 1959, một máy bay vận tải C-47 bay từ Cộng hòa Dominica chở các cố vấn quân sự và vật tư đã hạ cánh xuống sân bay Trinidad. Castro đã tịch thu máy bay và mười người trên máy bay và bắt giữ khoảng 4.000 nghi phạm trên khắp Cuba.

Quan hệ quốc tế của Trujillo cũng đầy rẫy những âm mưu và can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng. Ông ta bị cáo buộc đứng sau vụ ám sát Tổng thống Venezuela Rómulo Betancourt năm 1960. Sự việc này cùng với các hành vi vi phạm nhân quyền trắng trợn khác đã khiến Hoa Kỳ và Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS) dần xa lánh và áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với chế độ Trujillo.
Ngày 25 tháng 11 năm 1960, tay sai của Trujillo đã giết chết ba trong số bốn chị em nhà Mirabal, biệt danh Las MariposasLát Ma-ri-pô-xátSpanish (Những con bướm). Cùng với chồng của họ, các chị em này đã âm mưu lật đổ Trujillo trong một cuộc nổi dậy bạo lực. Ngày Quốc tế xóa bỏ Bạo lực đối với Phụ nữ được tổ chức vào ngày kỷ niệm cái chết của họ.
Sự cai trị của Trujillo kết thúc vào ngày 30 tháng 5 năm 1961, khi ông ta bị một nhóm các nhà bất đồng chính kiến Dominica ám sát. Cái chết của Trujillo đã mở ra một thời kỳ bất ổn chính trị mới, nhưng cũng là cơ hội để đất nước tìm lại con đường dân chủ hóa.
3.7.1. Đánh giá thời kỳ Trujillo
Thời kỳ Trujillo là một chương đen tối và phức tạp trong lịch sử Cộng hòa Dominica, để lại những di sản trái chiều. Việc đánh giá giai đoạn này đòi hỏi một cái nhìn toàn diện, cân nhắc cả những phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng nhất định lẫn những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, sự đàn áp chính trị tàn bạo và những tác động tiêu cực lâu dài đến xã hội và nền dân chủ của đất nước.
3.8. Thời kỳ hậu Trujillo
Sau vụ ám sát Rafael Trujillo vào ngày 30 tháng 5 năm 1961, Cộng hòa Dominica bước vào một giai đoạn đầy biến động, đặc trưng bởi sự hỗn loạn chính trị, các nỗ lực dân chủ hóa mong manh và những thay đổi kinh tế quan trọng. Cái chết của nhà độc tài đã mở ra một khoảng trống quyền lực lớn, dẫn đến các cuộc tranh giành ảnh hưởng giữa các phe phái khác nhau, bao gồm cả những người ủng hộ Trujillo còn sót lại, các nhà dân chủ lưu vong trở về và quân đội.

Con trai của nhà độc tài, Ramfis Trujillo, trên thực tế vẫn nắm quyền kiểm soát chính phủ trong sáu tháng tiếp theo với tư cách là tư lệnh các lực lượng vũ trang. Các anh em của Trujillo, Hector Bienvenido và Jose Arismendi Trujillo, trở về nước và âm mưu chống lại Tổng thống Balaguer. Vào ngày 18 tháng 11 năm 1961, khi một cuộc đảo chính theo kế hoạch trở nên rõ ràng hơn, Ngoại trưởng Hoa Kỳ Dean Rusk đã đưa ra cảnh báo rằng Hoa Kỳ sẽ không "đứng yên" nếu gia đình Trujillo cố gắng "tái khẳng định sự thống trị độc tài". Sau cảnh báo này, và sự xuất hiện của một lực lượng đặc nhiệm hải quân Hoa Kỳ gồm 14 tàu trong tầm nhìn của Santo Domingo, Ramfis và các chú của ông đã trốn khỏi đất nước vào ngày 19 tháng 11. OAS đã dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt vào ngày 4 tháng 1 năm 1962.
Năm 1962, các cuộc bầu cử tự do đầu tiên sau nhiều thập kỷ đã được tổ chức, và Juan Bosch, một nhà văn và chính trị gia theo đường lối cải cách, đã đắc cử tổng thống. Chính phủ của Bosch bắt đầu thực hiện các chương trình cải cách xã hội và kinh tế, bao gồm cải cách ruộng đất và quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp. Tuy nhiên, những chính sách này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các thế lực bảo thủ trong nước, bao gồm giới chủ đất, doanh nhân và một bộ phận quân đội, cũng như sự nghi ngờ từ phía Hoa Kỳ do lo ngại về ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Vào tháng 9 năm 1963, chỉ sau 7 tháng cầm quyền, chính phủ của Bosch đã bị một cuộc đảo chính quân sự lật đổ.
3.8.1. Nội chiến năm 1965 và sự can thiệp của Hoa Kỳ
Cuộc nội chiến năm 1965 và sự can thiệp sau đó của Hoa Kỳ là một trong những sự kiện bi thảm và gây tranh cãi nhất trong lịch sử Cộng hòa Dominica thời hậu Trujillo. Nó không chỉ làm sâu sắc thêm sự chia rẽ chính trị trong nước mà còn để lại những hậu quả lâu dài đối với chủ quyền quốc gia và đời sống người dân.
3.9. Quá trình dân chủ hóa từ năm 1996

Năm 1996, với sự hỗ trợ của Joaquín Balaguer và Đảng Cải cách Xã hội Kitô giáo trong một liên minh gọi là Mặt trận Yêu nước, Leonel Fernández đã giành chiến thắng đầu tiên cho Đảng Giải phóng Dominica (PLD), đảng mà Bosch đã thành lập năm 1973 sau khi rời PRD. Fernández đã giám sát một nền kinh tế tăng trưởng nhanh: tăng trưởng trung bình 7,7% mỗi năm, tỷ lệ thất nghiệp giảm, tỷ giá hối đoái và lạm phát ổn định. Chính phủ của ông ủng hộ quá trình hiện đại hóa hệ thống tư pháp, tạo sự minh bạch trong việc thành lập một Tòa án Tối cao độc lập. Cũng có những nỗ lực cải cách và hiện đại hóa các cơ quan nhà nước khác. Ngoài ra, quan hệ với Cuba được tái lập và Hiệp định Thương mại Tự do với Trung Mỹ được ký kết, là nguồn gốc của việc ký kết DR-CAFTA.

Năm 2000, Hipólito Mejía của PRD thắng cử. Đây là thời kỳ khó khăn kinh tế. Dưới thời Mejía, Cộng hòa Dominica đã tham gia vào liên minh do Hoa Kỳ lãnh đạo, như một phần của Lữ đoàn Plus Ultra đa quốc gia, trong cuộc xâm lược Iraq năm 2003, không có thương vong nào. Năm 2008, Fernández được bầu làm tổng thống nhiệm kỳ thứ ba. Fernández và PLD được ghi nhận với các sáng kiến thúc đẩy đất nước tiến lên về công nghệ. Tuy nhiên, các chính quyền của ông bị cáo buộc tham nhũng.

Danilo Medina của PLD được bầu làm tổng thống năm 2012 và tái đắc cử năm 2016. Sự gia tăng đáng kể tội phạm, tham nhũng chính phủ và hệ thống tư pháp yếu kém đã đe dọa làm lu mờ giai đoạn hành chính của họ. Ông được kế nhiệm bởi ứng cử viên đối lập Luis Abinader trong cuộc bầu cử năm 2020 (vài tuần sau khi các cuộc biểu tình nổ ra trong nước chống lại chính phủ Medina), đánh dấu sự kết thúc 16 năm cầm quyền của Đảng Giải phóng Dominica (PLD) trung tả. Vào tháng 5 năm 2024, Tổng thống Luis Abinader đã giành chiến thắng trong nhiệm kỳ thứ hai trong cuộc bầu cử. Các chính sách cứng rắn của ông đối với việc di cư từ nước láng giềng Haiti đã được cử tri ưa chuộng. Quá trình dân chủ hóa này, mặc dù có những tiến bộ, vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến quản trị tốt, minh bạch, công bằng xã hội và bảo vệ quyền công dân một cách toàn diện.
4. Địa lý

Cộng hòa Dominica nằm ở phía đông của đảo Hispaniola, hòn đảo lớn thứ hai trong Đại Antilles, với Đại Tây Dương ở phía bắc và Biển Caribe ở phía nam. Nước này chia sẻ hòn đảo với tỷ lệ khoảng 2:1 với Haiti, biên giới bắc-nam (mặc dù hơi bất thường) giữa hai nước dài 376 km. Về phía bắc và tây bắc là Bahamas và Quần đảo Turks và Caicos, và về phía đông, qua Eo biển Mona, là Lãnh thổ thịnh vượng chung Puerto Rico của Hoa Kỳ. Diện tích của đất nước được báo cáo khác nhau là 48.44 K 0 (bởi đại sứ quán tại Hoa Kỳ) và 48.67 K 0, khiến nó trở thành quốc gia lớn thứ hai ở Antilles, sau Cuba. Thủ đô và thành phố lớn nhất của Cộng hòa Dominica là Santo Domingo, nằm ở bờ biển phía nam. Cộng hòa Dominica nằm gần các đới đứt gãy đang hoạt động ở Caribe.
Cộng hòa Dominica có bốn dãy núi quan trọng. Dãy núi ở cực bắc là Cordillera Septentrional ("Dãy núi phía Bắc"), kéo dài từ thị trấn ven biển phía tây bắc Monte Cristi, gần biên giới Haiti, đến Bán đảo Samaná ở phía đông, chạy song song với bờ biển Đại Tây Dương. Dãy núi cao nhất ở Cộng hòa Dominica - thực sự là ở toàn bộ Tây Ấn - là Cordillera Central ("Dãy núi Trung tâm"). Trong Cordillera Central có bốn đỉnh núi cao nhất Caribe: Pico Duarte (3.10 K m so với mực nước biển), La Pelona (3.09 K m), La Rucilla (3.05 K m), và Pico Yaque (2.76 K m). Ở góc tây nam của đất nước, phía nam Cordillera Central, có hai dãy núi khác: dãy núi ở phía bắc hơn trong hai dãy là Sierra de Neiba, trong khi ở phía nam, Sierra de Bahoruco là một phần tiếp nối của Massif de la Selle ở Haiti. Có những dãy núi nhỏ khác, chẳng hạn như Cordillera Oriental ("Dãy núi phía Đông"), Sierra Martín García, Sierra de Yamasá, và Sierra de Samaná.
Giữa các dãy núi Trung tâm và Bắc là thung lũng Cibao màu mỡ và phong phú. Thung lũng lớn này là nơi có các thành phố Santiago và La Vega và hầu hết các khu vực nông nghiệp của quốc gia. Ít màu mỡ hơn là Thung lũng San Juan bán khô hạn, phía nam Cordillera Central, và Thung lũng Neiba, nằm giữa Sierra de Neiba và Sierra de Bahoruco. Phần lớn đất đai xung quanh Lưu vực Hồ Enriquillo nằm dưới mực nước biển, với môi trường nóng, khô cằn, giống như sa mạc. Có những thung lũng nhỏ khác trong núi, chẳng hạn như các thung lũng Constanza, Jarabacoa, Villa Altagracia, và Bonao.
Llano Costero del Caribe ("Đồng bằng ven biển Caribe") là đồng bằng lớn nhất ở Cộng hòa Dominica. Trải dài về phía bắc và phía đông của Santo Domingo, nó chứa nhiều đồn điền mía đường trong các xavan phổ biến ở đó. Phía tây Santo Domingo, chiều rộng của nó giảm xuống còn 10 km khi nó ôm lấy bờ biển, kết thúc ở cửa sông Ocoa. Một đồng bằng lớn khác là Plena de Azua ("Đồng bằng Azua"), một vùng rất khô cằn ở Tỉnh Azua. Một vài đồng bằng ven biển nhỏ khác nằm ở bờ biển phía bắc và ở Bán đảo Pedernales.

Bốn con sông lớn thoát nước cho vô số ngọn núi của Cộng hòa Dominica. Sông Yaque del Norte là con sông dài nhất và quan trọng nhất của Dominica. Nó mang nước thừa từ Thung lũng Cibao và đổ ra Vịnh Monte Cristi, ở phía tây bắc. Tương tự, Sông Yuna phục vụ Vega Real và đổ ra Vịnh Samaná, ở phía đông bắc. Việc thoát nước của Thung lũng San Juan được cung cấp bởi sông San Juan, một phụ lưu của Sông Yaque del Sur, đổ ra Biển Caribe, ở phía nam. Sông Artibonite là con sông dài nhất của Hispaniola và chảy về phía tây vào Haiti. Có nhiều hồ và đầm phá ven biển. Hồ lớn nhất là Hồ Enriquillo, một hồ muối ở độ sâu -45 m dưới mực nước biển, là điểm thấp nhất ở Caribe.
Có nhiều hòn đảo nhỏ ngoài khơi và các cồn cát (cays) là một phần lãnh thổ của Dominica. Hai hòn đảo lớn nhất gần bờ là Đảo Saona, ở phía đông nam, và Beata, ở phía tây nam. Các đảo nhỏ hơn bao gồm Cayos Siete Hermanos, Isla Cabra, Cayo Jackson, Cayo Limón, Cayo Levantado, Cayo la Bocaina, Catalanita, Cayo Pisaje và Isla Alto Velo. Về phía bắc, ở khoảng cách 100 km đến 200 km, có ba bãi ngầm rộng lớn, phần lớn bị ngập nước, về mặt địa lý là phần kéo dài về phía đông nam của Bahamas: Bãi ngầm Navidad, Bãi ngầm Silver, và Bãi ngầm Mouchoir. Bãi ngầm Navidad và Bãi ngầm Silver đã được Cộng hòa Dominica chính thức tuyên bố chủ quyền. Isla Cabritos nằm trong Hồ Enriquillo.
Đất nước này là nơi sinh sống của năm vùng sinh thái trên cạn: Rừng ẩm Hispaniola, Rừng khô Hispaniola, Rừng thông Hispaniola, Vùng đất ngập nước Enriquillo, và Rừng ngập mặn Đại Antilles.
4.1. Khí hậu

Cộng hòa Dominica có khí hậu rừng mưa nhiệt đới ở các khu vực ven biển và vùng đất thấp. Một số khu vực, chẳng hạn như hầu hết vùng Cibao, có khí hậu xavan nhiệt đới. Do địa hình đa dạng, khí hậu của Cộng hòa Dominica cho thấy sự thay đổi đáng kể trong khoảng cách ngắn và là khí hậu đa dạng nhất trong tất cả các đảo Antilles. Nhiệt độ trung bình hàng năm là 25 °C. Ở những nơi có độ cao lớn hơn, nhiệt độ trung bình là 18 °C, trong khi gần mực nước biển, nhiệt độ trung bình là 28 °C. Nhiệt độ thấp 0 °C có thể xảy ra ở vùng núi trong khi nhiệt độ cao 40 °C có thể xảy ra ở các thung lũng được che chắn. Tháng Giêng và tháng Hai là những tháng mát nhất trong năm trong khi tháng Tám là tháng nóng nhất. Tuyết rơi có thể được nhìn thấy trong những trường hợp hiếm hoi trên đỉnh Pico Duarte.

Mùa mưa dọc theo bờ biển phía bắc kéo dài từ tháng 11 đến tháng 1. Ở những nơi khác, mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11, với tháng 5 là tháng ẩm ướt nhất. Lượng mưa trung bình hàng năm là 1.50 K mm trên toàn quốc, với các địa điểm riêng lẻ ở Valle de Neiba có lượng mưa trung bình thấp tới 350 mm trong khi Cordillera Oriental có lượng mưa trung bình là 2.74 K mm. Phần khô hạn nhất của đất nước nằm ở phía tây.
Xoáy thuận nhiệt đới đổ bộ vào Cộng hòa Dominica vài năm một lần, với 65% các tác động dọc theo bờ biển phía nam. Bão có khả năng xảy ra cao nhất từ tháng 6 đến tháng 10. Cơn bão lớn cuối cùng đổ bộ vào nước này là Bão Georges năm 1998.
4.2. Hệ động thực vật
Dơi chiếm 90% các loài động vật có vú trên cạn bản địa cư trú tại Cộng hòa Dominica. Hồ Enriquillo, nằm ở phía tây nam Cộng hòa Dominica, là nơi sinh sống của quần thể cá sấu Mỹ lớn nhất. Các loài động thực vật tiêu biểu khác bao gồm chim ruồi Hispaniola (một loài đặc hữu), solenodon Hispaniola (một loài động vật có vú nhỏ, ăn đêm, cũng đặc hữu), cọ hoàng gia, cây dái ngựa, và nhiều loài phong lan. Sự đa dạng sinh học của đất nước rất phong phú, nhưng đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng và các hoạt động khác của con người.
4.3. Các vấn đề môi trường
Cộng hòa Dominica đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nạn phá rừng là một trong những vấn đề lớn nhất, do khai thác gỗ bất hợp pháp, mở rộng nông nghiệp và phát triển đô thị. Điều này dẫn đến xói mòn đất, mất đa dạng sinh học và suy giảm chất lượng nguồn nước. Ô nhiễm nguồn nước cũng là một vấn đề đáng lo ngại, do nước thải công nghiệp và sinh hoạt không được xử lý, cũng như việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón trong nông nghiệp. Xói mòn đất, trầm trọng hơn do nạn phá rừng và các hoạt động nông nghiệp không bền vững, làm giảm độ phì nhiêu của đất và tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở.
Các vấn đề khác bao gồm quản lý chất thải rắn không hiệu quả, ô nhiễm không khí ở các khu đô thị và tác động của biến đổi khí hậu như mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan thường xuyên hơn.
Chính phủ Cộng hòa Dominica và các tổ chức phi chính phủ đã và đang thực hiện nhiều nỗ lực để giải quyết các vấn đề này, bao gồm các chương trình tái trồng rừng, cải thiện quản lý tài nguyên nước, thúc đẩy nông nghiệp bền vững và tăng cường thực thi pháp luật về môi trường. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn rất lớn và đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội.
5. Chính phủ và Chính trị

Cộng hòa Dominica là một nền dân chủ đại diện hay nền cộng hòa dân chủ, với ba nhánh quyền lực: hành pháp, lập pháp, và tư pháp. Tổng thống Cộng hòa Dominica đứng đầu nhánh hành pháp và thi hành các luật được quốc hội thông qua, bổ nhiệm nội các, và là tổng tư lệnh của các lực lượng vũ trang. Tổng thống và phó tổng thống tranh cử cùng một liên danh và được bầu bằng phiếu trực tiếp cho nhiệm kỳ bốn năm. Cơ quan lập pháp quốc gia là lưỡng viện, bao gồm một Thượng viện, có 32 thành viên, và Hạ viện, với 178 thành viên.

Quyền tư pháp thuộc về 16 thành viên của Tòa án Tối cao Tư pháp. Tòa án "chỉ xét xử các vụ kiện chống lại tổng thống, các thành viên được chỉ định trong Nội các của ông, và các thành viên Quốc hội khi cơ quan lập pháp đang họp." Tòa án được bổ nhiệm bởi một hội đồng được gọi là Hội đồng Thẩm phán Quốc gia, bao gồm tổng thống, các nhà lãnh đạo của cả hai viện Quốc hội, Chủ tịch Tòa án Tối cao, và một thành viên phe đối lập hoặc đảng không cầm quyền.
Cộng hòa Dominica có hệ thống đa đảng. Các cuộc bầu cử được tổ chức hai năm một lần, xen kẽ giữa các cuộc bầu cử tổng thống, được tổ chức vào các năm chẵn chia hết cho bốn, và các cuộc bầu cử quốc hội và thành phố, được tổ chức vào các năm chẵn không chia hết cho bốn. "Các nhà quan sát quốc tế đã nhận thấy rằng các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội kể từ năm 1996 nhìn chung là tự do và công bằng." Bắt đầu từ năm 2016, các cuộc bầu cử được tổ chức chung, sau một cuộc cải cách hiến pháp.
Ba đảng chính là Đảng Cải cách Xã hội Kitô giáo (Partido Reformista Social Cristiano (PRSC)Pa-ti-đô Rê-pho-mít-ta Xô-xi-an Crít-ti-a-nô (PRSC)Spanish) bảo thủ, cầm quyền 1966-78 và 1986-96; Đảng Cách mạng Dominica (Partido Revolucionario Dominicano (PRD)Pa-ti-đô Rê-vô-lu-xi-ô-na-ri-ô Đô-mi-ni-ca-nô (PRD)Spanish) dân chủ xã hội, cầm quyền năm 1963, 1978-86, và 2000-04; và Đảng Giải phóng Dominica (Partido de la Liberación Dominicana (PLD)Pa-ti-đô đê la Li-bê-ra-xi-ôn Đô-mi-ni-ca-na (PLD)Spanish), cầm quyền 1996-2000 và 2004-2020. Năm 2020, các cuộc biểu tình đã nổ ra chống lại sự cai trị của PLD. Ứng cử viên tổng thống của Đảng Cách mạng Hiện đại (PRM) đối lập, Luis Abinader, đã thắng cuộc bầu cử, đánh bại PLD. Những nỗ lực cải cách dân chủ bao gồm tăng cường tính minh bạch, chống tham nhũng, và cải thiện hệ thống tư pháp, tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc củng cố các thể chế dân chủ và đảm bảo sự tham gia rộng rãi của người dân.
5.1. Phân chia hành chính
Cộng hòa Dominica được chia thành 31 tỉnh. Santo Domingo, thủ đô, được chỉ định là Quận Quốc gia (Distrito Nacional). Các tỉnh được chia thành các khu tự quản (municipios; số ít municipio). Đây là các đơn vị hành chính và chính trị cấp hai của đất nước. Tổng thống bổ nhiệm các thống đốc của 31 tỉnh. Thị trưởng và hội đồng thành phố quản lý 124 khu tự quản và Quận Quốc gia (Santo Domingo). Họ được bầu cùng lúc với các đại biểu quốc hội.
Các tỉnh là đơn vị hành chính cấp một của đất nước. Trụ sở của các văn phòng khu vực của chính phủ trung ương thường được đặt tại các thành phố thủ phủ của các tỉnh. Tổng thống bổ nhiệm một thống đốc hành chính (Gobernador Civil) cho mỗi tỉnh nhưng không phải cho Quận Quốc gia (Điều IX của hiến pháp).
Quận Quốc gia được thành lập vào năm 1936. Trước đó, Quận Quốc gia là Tỉnh Santo Domingo cũ, tồn tại từ khi đất nước độc lập vào năm 1844. Không nên nhầm lẫn nó với Tỉnh Santo Domingo mới được tách ra từ đó vào năm 2001. Mặc dù nó tương tự như một tỉnh về nhiều mặt, Quận Quốc gia khác biệt ở chỗ không có thống đốc hành chính và chỉ bao gồm một khu tự quản, Santo Domingo, hội đồng thành phố (ayuntamiento) và thị trưởng (síndico) chịu trách nhiệm quản lý. Đặc điểm của từng khu vực rất đa dạng, từ các trung tâm đô thị sầm uất như Santo Domingo đến các vùng nông thôn chuyên về nông nghiệp hoặc các khu vực ven biển phát triển du lịch.
Tỉnh | Thủ phủ |
---|---|
![]() Azua | Azua de Compostela |
Baoruco | Neiba |
Barahona | Santa Cruz de Barahona |
![]() Dajabón | Dajabón |
Quận Quốc gia | Santo Domingo |
Duarte | San Francisco de Macorís |
![]() Elías Piña | Comendador |
El Seibo | Santa Cruz de El Seibo |
![]() Espaillat | Moca |
![]() Hato Mayor | Hato Mayor del Rey |
![]() Hermanas Mirabal | Salcedo |
![]() Independencia | Jimaní |
![]() La Altagracia | Salvaleón de Higüey |
La Romana | La Romana |
![]() La Vega | Concepción de La Vega |
![]() María Trinidad Sánchez | Nagua |
Tỉnh | Thủ phủ |
---|---|
![]() Monseñor Nouel | Bonao |
![]() Monte Cristi | San Fernando de Monte Cristi |
![]() Monte Plata | Monte Plata |
![]() Pedernales | Pedernales |
![]() Peravia | Baní |
Puerto Plata | San Felipe de Puerto Plata |
Samaná | Samaná |
![]() San Cristóbal | San Cristóbal |
![]() San José de Ocoa | San José de Ocoa |
San Juan | San Juan de la Maguana |
San Pedro de Macorís | San Pedro de Macorís |
![]() Sánchez Ramírez | Cotuí |
Santiago | Santiago de los Caballeros |
![]() Santiago Rodríguez | San Ignacio de Sabaneta |
![]() Santo Domingo | Santo Domingo Este |
Valverde | Santa Cruz de Mao |
5.2. Quan hệ đối ngoại
Cộng hòa Dominica có mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ và có mối quan hệ văn hóa gần gũi với Puerto Rico và các tiểu bang, khu vực pháp lý khác của Hoa Kỳ. Nước này là thành viên thường trực của Tổ chức quốc tế Pháp ngữ (Organisation Internationale de la FrancophonieOóc-ga-ni-da-xi-ông En-téc-na-xi-ô-nan đờ la Phrang-cô-phô-niFrench).
Cộng hòa Dominica có một hiệp định thương mại tự do với Hoa Kỳ, Costa Rica, El Salvador, Guatemala, Honduras và Nicaragua thông qua Hiệp định Thương mại Tự do Cộng hòa Dominica-Trung Mỹ và một hiệp định đối tác kinh tế với Liên minh châu Âu và Cộng đồng Caribe thông qua Diễn đàn Caribe (CARIFORUM).
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Cộng hòa Dominica là quốc gia hòa bình thứ 97 trên thế giới.
5.2.1. Quan hệ với Haiti

Mối quan hệ của Cộng hòa Dominica với nước láng giềng Haiti rất căng thẳng do làn sóng di cư hàng loạt của người Haiti sang Cộng hòa Dominica, với việc công dân Cộng hòa Dominica đổ lỗi cho người Haiti về tình trạng tội phạm gia tăng và các vấn đề xã hội khác. Các vấn đề lịch sử, bao gồm cả thời kỳ Haiti chiếm đóng lãnh thổ Dominica, cũng như sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và chủng tộc, đã góp phần tạo nên sự phức tạp trong mối quan hệ này.
Các vấn đề nhân đạo và quyền của người di cư là những khía cạnh nổi cộm. Người Haiti di cư sang Cộng hòa Dominica thường làm các công việc tay chân, lương thấp trong các ngành xây dựng, nông nghiệp (đặc biệt là mía đường) và dịch vụ gia đình. Nhiều người trong số họ không có giấy tờ hợp pháp và phải đối mặt với điều kiện sống khó khăn, sự phân biệt đối xử và nguy cơ bị trục xuất. Các tổ chức nhân quyền thường xuyên lên tiếng về tình trạng vi phạm quyền của người lao động Haiti và con cái của họ sinh ra tại Cộng hòa Dominica, bao gồm quyền được công nhận quốc tịch, tiếp cận giáo dục và y tế.
Chính phủ Dominica đã thực hiện các chính sách nhằm kiểm soát nhập cư từ Haiti, bao gồm việc xây dựng tường rào biên giới và tăng cường các biện pháp trục xuất. Điều này đã gây ra những tranh cãi và chỉ trích từ các tổ chức quốc tế và một bộ phận dư luận trong nước về các khía cạnh nhân đạo. Tuy nhiên, chính phủ Dominica cho rằng các biện pháp này là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và thị trường lao động.
Bất chấp những căng thẳng, hai nước vẫn duy trì quan hệ kinh tế, với việc Cộng hòa Dominica là một trong những đối tác thương mại quan trọng của Haiti. Nỗ lực giải quyết các vấn đề song phương thông qua đối thoại và hợp tác vẫn tiếp tục, nhưng mối quan hệ này vẫn còn nhiều thách thức và nhạy cảm.
5.2.2. Quan hệ với Hoa Kỳ
Mối quan hệ giữa Cộng hòa Dominica và Hoa Kỳ mang tính đa chiều, bao gồm các khía cạnh chính trị, kinh tế, quân sự và các yếu tố hợp tác cũng như xung đột. Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn nhất của Cộng hòa Dominica, và Hiệp định Thương mại Tự do Cộng hòa Dominica - Trung Mỹ (CAFTA-DR) đã thúc đẩy mạnh mẽ mối quan hệ kinh tế này. Đầu tư của Hoa Kỳ vào Cộng hòa Dominica cũng rất đáng kể, đặc biệt trong các lĩnh vực du lịch, viễn thông và sản xuất.
Về mặt chính trị, hai nước duy trì quan hệ ngoại giao chặt chẽ. Hoa Kỳ đã ủng hộ quá trình dân chủ hóa ở Cộng hòa Dominica và cung cấp viện trợ cho các chương trình phát triển kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, lịch sử cũng ghi nhận những giai đoạn can thiệp quân sự của Hoa Kỳ vào Cộng hòa Dominica (1916-1924 và 1965), những sự kiện này vẫn còn ảnh hưởng đến nhận thức của một bộ phận người dân Dominica về vai trò của Hoa Kỳ.
Hợp tác quân sự giữa hai nước bao gồm các chương trình huấn luyện chung, chống ma túy và an ninh hàng hải. Cộng hòa Dominica nằm trên một tuyến đường vận chuyển ma túy quan trọng từ Nam Mỹ sang Hoa Kỳ và châu Âu, do đó hợp tác trong lĩnh vực này là một ưu tiên.
Các yếu tố xung đột chính trong quan hệ song phương bao gồm vấn đề nhập cư và thương mại. Một lượng lớn người Dominica di cư sang Hoa Kỳ, cả hợp pháp và bất hợp pháp, và vấn đề này đôi khi gây căng thẳng. Chính sách nhập cư của Hoa Kỳ và việc trục xuất người Dominica không có giấy tờ là những vấn đề nhạy cảm. Trong lĩnh vực thương mại, mặc dù có CAFTA-DR, vẫn có những tranh chấp liên quan đến tiếp cận thị trường và các rào cản phi thuế quan. Hoa Kỳ cũng thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền, tham nhũng và pháp quyền ở Cộng hòa Dominica.
5.3. Quân đội

Các Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dominica là lực lượng quân sự của Cộng hòa Dominica. Họ bao gồm khoảng 56.000 quân nhân tại ngũ. Tổng thống Cộng hòa Dominica là tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dominica và Bộ Quốc phòng là cơ quan quản lý chính của các lực lượng vũ trang.
Lục quân, với 28.750 quân nhân tại ngũ, bao gồm sáu lữ đoàn bộ binh, một phi đội kỵ binh không quân và một lữ đoàn hỗ trợ chiến đấu. Không quân vận hành hai căn cứ chính, một ở khu vực phía nam gần Santo Domingo và một ở khu vực phía bắc của đất nước; không quân vận hành khoảng 75 máy bay bao gồm cả trực thăng. Hải quân vận hành hai căn cứ hải quân lớn, một ở Santo Domingo và một ở Las Calderas trên bờ biển phía tây nam.
Các lực lượng vũ trang đã tổ chức một Quân đoàn An ninh Sân bay Chuyên ngành (CESA) và một Quân đoàn An ninh Cảng Chuyên ngành (CESEP) để đáp ứng nhu cầu an ninh quốc tế trong các lĩnh vực này. Bộ trưởng các lực lượng vũ trang cũng đã công bố kế hoạch thành lập một quân đoàn biên giới chuyên ngành (CESEF). Các lực lượng vũ trang cung cấp 75% nhân sự cho Tổng cục Điều tra Quốc gia (DNI) và Tổng cục Chống Ma túy (DNCD). Nhiệm vụ chính của quân đội bao gồm bảo vệ chủ quyền quốc gia, duy trì trật tự nội bộ, tham gia các hoạt động cứu trợ thiên tai và hỗ trợ các cơ quan thực thi pháp luật. Chính sách quốc phòng tập trung vào việc đối phó với các mối đe dọa xuyên quốc gia như buôn lậu ma túy, buôn người và khủng bố, cũng như duy trì an ninh biên giới, đặc biệt là với Haiti.
Năm 2018, Cộng hòa Dominica đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
6. Kinh tế
Trong ba thập kỷ qua, nền kinh tế Dominica, trước đây phụ thuộc vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản (chủ yếu là đường, ca cao và cà phê), đã chuyển đổi sang một hỗn hợp đa dạng gồm dịch vụ, sản xuất, nông nghiệp, khai thác mỏ và thương mại. Ngành dịch vụ chiếm gần 60% GDP; sản xuất chiếm 22%; du lịch, viễn thông và tài chính là những thành phần chính của ngành dịch vụ; tuy nhiên, không ngành nào trong số đó chiếm hơn 10% tổng thể. Cộng hòa Dominica có một thị trường chứng khoán, Bolsa de Valores de la República Dominicana (BVRD), hệ thống viễn thông tiên tiến và cơ sở hạ tầng giao thông vận tải. Thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập là những thách thức lâu dài. Di cư quốc tế ảnh hưởng lớn đến Cộng hòa Dominica, vì nước này tiếp nhận và gửi đi một lượng lớn người di cư. Tình trạng nhập cư bất hợp pháp hàng loạt của người Haiti và việc hòa nhập của người Dominica gốc Haiti là những vấn đề lớn. Một cộng đồng người Dominica hải ngoại lớn, chủ yếu ở Hoa Kỳ, đóng góp vào sự phát triển, gửi hàng tỷ đô la kiều hối về cho các gia đình Dominica.
Kiều hối ở Cộng hòa Dominica đã tăng lên 4.57 B USD vào năm 2014 từ 3.33 B USD vào năm 2013 (theo dữ liệu do Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ báo cáo). Tăng trưởng kinh tế diễn ra bất chấp tình trạng thiếu năng lượng kinh niên, gây ra tình trạng mất điện thường xuyên và giá cả rất cao. Mặc dù thâm hụt thương mại hàng hóa ngày càng gia tăng, thu nhập từ du lịch và kiều hối đã giúp xây dựng dự trữ ngoại hối. Sau những biến động kinh tế vào cuối những năm 1980 và 1990, trong đó tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm tới 5% và lạm phát giá tiêu dùng đạt mức 100% chưa từng có, Cộng hòa Dominica đã bước vào giai đoạn tăng trưởng và lạm phát giảm cho đến năm 2002, sau đó nền kinh tế rơi vào suy thoái.
Cuộc suy thoái này theo sau sự sụp đổ của ngân hàng thương mại lớn thứ hai trong nước, Baninter, liên quan đến một vụ gian lận lớn trị giá 3.50 B USD. Vụ gian lận Baninter đã có tác động tàn phá đối với nền kinh tế Dominica, với GDP giảm 1% vào năm 2003 khi lạm phát tăng vọt hơn 27%. Tất cả các bị cáo, bao gồm cả ngôi sao của phiên tòa, Ramón Báez Figueroa (cháu cố của Tổng thống Buenaventura Báez), đều bị kết tội.
Theo Báo cáo Thường niên năm 2005 của Tiểu ban Phát triển Con người của Liên Hợp Quốc tại Cộng hòa Dominica, quốc gia này được xếp hạng thứ 71 trên thế giới về nguồn lực sẵn có, thứ 79 về phát triển con người và thứ 14 trên thế giới về quản lý yếu kém nguồn lực. Những thống kê này nhấn mạnh tình trạng tham nhũng của chính phủ quốc gia, sự can thiệp kinh tế của nước ngoài vào đất nước, và khoảng cách giàu nghèo.
Cộng hòa Dominica có một vấn đề đáng chú ý về lao động trẻ em trong các ngành công nghiệp cà phê, gạo, mía đường và cà chua. Sự bất công lao động trong ngành mía đường còn lan sang cả lao động cưỡng bức theo Bộ Lao động Hoa Kỳ. Ba nhóm lớn sở hữu 75% đất đai: Hội đồng Đường Nhà nước (Consejo Estatal del Azúcar, CEA), Grupo Vicini, và Central Romana Corporation.
Theo Chỉ số Nô lệ Toàn cầu năm 2016, ước tính có 104.800 người bị bắt làm nô lệ trong thời hiện đại ở Cộng hòa Dominica, tương đương 1,00% dân số.
6.1. Cơ cấu kinh tế và Các ngành chính
Nền kinh tế Cộng hòa Dominica đã có sự chuyển dịch đáng kể từ phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống sang một cơ cấu đa dạng hơn. Các ngành kinh tế chủ lực hiện nay bao gồm:
- Du lịch: Đây là một trong những ngành đóng góp lớn nhất vào GDP và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng. Với các bãi biển đẹp, khu nghỉ dưỡng cao cấp, di sản văn hóa và thiên nhiên phong phú, Cộng hòa Dominica thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Các trung tâm du lịch nổi tiếng bao gồm Punta Cana, Puerto Plata và Santo Domingo. Tuy nhiên, ngành du lịch cũng đặt ra những thách thức về tác động môi trường và sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
- Nông nghiệp: Mặc dù vai trò đã giảm sút so với trước đây, nông nghiệp vẫn là một ngành quan trọng, cung cấp việc làm cho một bộ phận đáng kể dân số và đóng góp vào xuất khẩu. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm mía đường, cà phê, ca cao, chuối, thuốc lá, gạo và các loại trái cây nhiệt đới. Các vấn đề về quyền lao động, đặc biệt trong các đồn điền mía đường, và việc sử dụng đất bền vững là những khía cạnh xã hội và môi trường cần được quan tâm.
- Khai khoáng: Cộng hòa Dominica có trữ lượng đáng kể các khoáng sản như vàng, bạc, niken, bauxite và đá cẩm thạch. Mỏ Pueblo Viejo là một trong những mỏ vàng lớn nhất thế giới. Ngành khai khoáng đóng góp vào nguồn thu xuất khẩu nhưng cũng gây ra những lo ngại về tác động môi trường và lợi ích cho cộng đồng địa phương.
- Sản xuất: Ngành sản xuất, đặc biệt là trong các khu chế xuất (free-trade zones), đóng một vai trò ngày càng tăng. Các sản phẩm chính bao gồm hàng may mặc, giày dép, thiết bị y tế, linh kiện điện tử và xì gà. Ngành này tạo ra nhiều việc làm nhưng cũng đối mặt với các vấn đề về điều kiện lao động và mức lương.
- Dịch vụ khác: Ngoài du lịch, các ngành dịch vụ khác như viễn thông, tài chính, bất động sản và vận tải cũng đang phát triển.
Về khía cạnh xã hội, các vấn đề như quyền lao động, điều kiện làm việc, tiền lương tối thiểu, bình đẳng giới trong việc làm và việc làm cho thanh niên vẫn là những thách thức. Tác động môi trường từ các hoạt động kinh tế, đặc biệt là khai khoáng, nông nghiệp và du lịch, cũng đòi hỏi các biện pháp quản lý và giảm thiểu hiệu quả hơn.
6.2. Tiền tệ
Đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dominica là peso Dominica (ký hiệu: RD$; mã ISO 4217: DOP). Đô la Mỹ, Euro, Đô la Canada và Franc Thụy Sĩ cũng được chấp nhận tại hầu hết các địa điểm du lịch. Tỷ giá hối đoái so với đô la Mỹ, được tự do hóa vào năm 1985, ở mức 2,70 peso đổi một đô la vào tháng 8 năm 1986, 14,00 peso năm 1993 và 16,00 peso năm 2000. Tính đến tháng 9 năm 2018, tỷ giá là 50,08 peso đổi một đô la. Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Dominica chịu trách nhiệm quản lý chính sách tiền tệ và duy trì sự ổn định của đồng peso. Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lạm phát, thương mại quốc tế và dòng kiều hối của đất nước.
6.3. Du lịch

Du lịch là một trong những động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Dominica. Đây là điểm đến du lịch nổi tiếng nhất ở Caribe. Với việc xây dựng các dự án như Cap Cana, Cảng San Souci ở Santo Domingo, Casa De Campo và Hard Rock Hotel & Casino (trước đây là Moon Palace Resort) ở Punta Cana, Cộng hòa Dominica kỳ vọng hoạt động du lịch sẽ tăng trưởng trong những năm tới.
Các tài nguyên du lịch chính của đất nước bao gồm các bãi biển cát trắng tuyệt đẹp, các khu nghỉ dưỡng sang trọng, các di tích lịch sử từ thời thuộc địa (đặc biệt là ở Khu Thuộc địa Santo Domingo, một Di sản Thế giới của UNESCO), các công viên quốc gia với hệ sinh thái đa dạng, và các hoạt động giải trí như lặn biển, chơi golf và khám phá thiên nhiên. Các điểm đến nổi tiếng khác bao gồm Puerto Plata, Samaná, La Romana và Jarabacoa.
Du lịch sinh thái cũng ngày càng trở nên quan trọng, với các thị trấn như Jarabacoa và Constanza lân cận, cùng các địa điểm như Pico Duarte, Bahía de las Águilas, ngày càng có ý nghĩa hơn trong nỗ lực tăng lợi ích trực tiếp từ du lịch. Du khách đến từ nhiều quốc gia khác nhau, chủ yếu là từ Hoa Kỳ, Canada, châu Âu (đặc biệt là Tây Ban Nha, Pháp, Đức) và các nước Mỹ Latinh.
Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP, tạo việc làm và thu ngoại tệ cho đất nước. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, tác động xã hội đối với cộng đồng địa phương và sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế toàn cầu và thiên tai.
Hầu hết cư dân từ các quốc gia khác cần phải có thẻ du lịch, tùy thuộc vào quốc gia họ sinh sống. Trong 10 năm qua, Cộng hòa Dominica đã trở thành một trong những quốc gia tiến bộ đáng chú ý trên thế giới về tái chế và xử lý chất thải.
6.4. Giao thông vận tải


Cộng hòa Dominica có ba đường quốc lộ chính, kết nối mọi thị trấn lớn. Đó là DR-1, DR-2, và DR-3, khởi hành từ Santo Domingo lần lượt đến các vùng phía bắc (Cibao), tây nam (Sur), và phía đông (El Este). Các đường cao tốc này đã được cải thiện liên tục với việc mở rộng và tái thiết nhiều đoạn. Hai đường quốc lộ khác đóng vai trò là nhánh phụ (DR-5) hoặc tuyến đường thay thế (DR-4).
Ngoài các đường quốc lộ, chính phủ đã bắt tay vào một chương trình tái thiết mở rộng các tuyến đường phụ thứ cấp, kết nối các thị trấn nhỏ hơn với các tuyến đường chính. Trong vài năm qua, chính phủ đã xây dựng một con đường thu phí dài 106 km nối Santo Domingo với bán đảo đông bắc của đất nước. Du khách giờ đây có thể đến Bán đảo Samaná trong vòng chưa đầy hai giờ. Các bổ sung khác là việc tái thiết DR-28 (Jarabacoa - Constanza) và DR-12 (Constanza - Bonao). Bất chấp những nỗ lực này, nhiều tuyến đường phụ vẫn chưa được trải nhựa hoặc cần được bảo trì. Hiện đang có một chương trình toàn quốc để trải nhựa những tuyến đường này và các tuyến đường thường được sử dụng khác. Ngoài ra, hệ thống đường sắt nhẹ Santiago đang trong giai đoạn lập kế hoạch nhưng hiện đang bị tạm dừng.
Dịch vụ xe buýt
Có hai dịch vụ vận tải xe buýt chính ở Cộng hòa Dominica: một do chính phủ kiểm soát, thông qua Oficina Técnica de Transito Terrestre (OTTT) và Oficina Metropolitana de Servicios de Autobuses (OMSA), và một do các doanh nghiệp tư nhân kiểm soát, trong số đó có Federación Nacional de Transporte La Nueva Opción (FENATRANO) và Confederacion Nacional de Transporte (CONATRA). Hệ thống giao thông của chính phủ bao gồm các tuyến đường lớn ở các khu vực đô thị như Santo Domingo và Santiago.
Có nhiều công ty xe buýt tư nhân, chẳng hạn như Metro Servicios Turísticos và Caribe Tours, chạy các tuyến hàng ngày.
6.4.1. Tàu điện ngầm Santo Domingo

Cộng hòa Dominica có một hệ thống vận chuyển nhanh ở Santo Domingo, thủ đô của đất nước. Đây là hệ thống tàu điện ngầm rộng lớn nhất trong khu vực Caribe và Trung Mỹ tính theo chiều dài và số lượng nhà ga. Tàu điện ngầm Santo Domingo là một phần của "Kế hoạch tổng thể quốc gia" lớn nhằm cải thiện giao thông ở Santo Domingo cũng như phần còn lại của quốc gia. Tuyến đầu tiên được lên kế hoạch để giảm bớt tắc nghẽn giao thông trên Đại lộ Máximo Gómez và Hermanas Mirabal. Tuyến thứ hai, khai trương vào tháng 4 năm 2013, nhằm giảm bớt tắc nghẽn dọc theo Hành lang Duarte-Kennedy-Centenario trong thành phố từ tây sang đông. Chiều dài hiện tại của Tàu điện ngầm, với các đoạn của hai tuyến đã mở tính đến tháng 8 năm 2013, là 27.35 km. Trước khi khai trương tuyến thứ hai, 30.856.515 hành khách đã đi Tàu điện ngầm Santo Domingo vào năm 2012. Với cả hai tuyến được mở, lượng hành khách đã tăng lên 61.270.054 vào năm 2014.
6.5. Truyền thông
Cộng hòa Dominica có cơ sở hạ tầng viễn thông phát triển tốt, với các dịch vụ điện thoại di động và điện thoại cố định rộng khắp. Internet cáp và DSL có sẵn ở hầu hết các vùng của đất nước, và nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet cung cấp dịch vụ internet không dây 3G. Các dự án mở rộng các điểm phát sóng Wi-Fi đã được thực hiện ở Santo Domingo.
Cơ quan quản lý viễn thông trong nước là INDOTEL (Instituto Dominicano de Telecomunicaciones). Công ty viễn thông lớn nhất là Claro - một phần của América Móvil của Carlos Slim - cung cấp các dịch vụ không dây, cố định, băng thông rộng và IPTV. Vào tháng 6 năm 2009, có hơn 8 triệu thuê bao đường dây điện thoại (người dùng cố định và di động) tại Cộng hòa Dominica, chiếm 81% dân số cả nước và tăng gấp năm lần kể từ năm 2000, khi có 1,6 triệu. Ngành truyền thông tạo ra khoảng 3,0% GDP. Có 2.439.997 người dùng Internet vào tháng 3 năm 2009.
Vào tháng 11 năm 2009, Cộng hòa Dominica trở thành quốc gia Mỹ Latinh đầu tiên cam kết đưa "quan điểm giới" vào mọi sáng kiến và chính sách công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) do chính phủ phát triển. Đây là một phần của kế hoạch eLAC2010 khu vực. Công cụ mà người Dominica đã chọn để thiết kế và đánh giá tất cả các chính sách công là Phương pháp đánh giá giới APC (GEM).
6.6. Điện lực
Dịch vụ điện năng đã không đáng tin cậy kể từ thời Trujillo, và có tới 75% thiết bị đã cũ. Lưới điện lỗi thời của đất nước gây ra tổn thất truyền tải, chiếm một phần lớn lượng điện được thanh toán từ các nhà máy phát điện. Việc tư nhân hóa ngành này bắt đầu dưới thời chính quyền trước đó của Leonel Fernández. Khoản đầu tư gần đây vào "Đường cao tốc điện Santo Domingo-Santiago" 345 kilovolt với tổn thất truyền tải giảm, đang được coi là một cải tiến vốn lớn cho lưới điện quốc gia kể từ giữa những năm 1960.
Trong chế độ Trujillo, dịch vụ điện đã được giới thiệu đến nhiều thành phố. Gần 95% lượng sử dụng hoàn toàn không được thanh toán. Khoảng một nửa trong số 2,1 triệu ngôi nhà ở Cộng hòa Dominica không có đồng hồ đo và hầu hết không thanh toán hoặc thanh toán một mức phí cố định hàng tháng cho dịch vụ điện của họ.
Dịch vụ điện gia dụng và điện nói chung được cung cấp ở mức 110 vôn xoay chiều ở tần số 60 Hz. Các thiết bị chạy bằng điện từ Hoa Kỳ hoạt động mà không cần sửa đổi. Phần lớn Cộng hòa Dominica có điện. Các khu du lịch có xu hướng có nguồn điện đáng tin cậy hơn, cũng như các doanh nghiệp, du lịch, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng quan trọng. Những nỗ lực tập trung đã được công bố để tăng hiệu quả cung cấp đến những nơi có tỷ lệ thu tiền đạt 70%. Ngành điện bị chính trị hóa cao độ. Một số công ty phát điện thiếu vốn và đôi khi không thể mua đủ nhiên liệu.
7. Xã hội và Dân số
Dân số Cộng hòa Dominica là {{UN_Population|Dominican Republic}} vào năm {{UN_Population|Year}}, so với 2.380.000 người vào năm 1950. Năm 2010, 31,2% dân số dưới 15 tuổi, với 6% dân số trên 65 tuổi. Ước tính có 102,3 nam giới trên mỗi 100 nữ giới vào năm 2020. Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm giai đoạn 2006-2007 là 1,5%, với dân số dự kiến cho năm 2015 là 10.121.000 người.
Mật độ dân số năm 2007 là 192 người/km2 (498 người/sq mi), và 63% dân số sống ở khu vực thành thị. Các đồng bằng ven biển phía nam và Thung lũng Cibao là những khu vực đông dân nhất của đất nước. Thủ đô Santo Domingo có dân số 2.907.100 người vào năm 2010.
Các thành phố quan trọng khác là Santiago de los Caballeros (dân số 745.293 người), La Romana (214.109 người), San Pedro de Macorís (185.255 người), Higüey (153.174 người), San Francisco de Macorís (132.725 người), Puerto Plata (118.282 người), và La Vega (104.536 người). Theo Liên Hợp Quốc, tốc độ tăng trưởng dân số đô thị giai đoạn 2000-2005 là 2,3%.
7.1. Các thành phố lớn
Santo Domingo | Santiago | La Vega |
---|---|---|
Quận Quốc gia | Santiago | La Vega |
4.274.651 | 771.748 | 282.055 |
![]() | ![]() | |
La Romana | Higüey | San Francisco de Macorís |
La Romana | La Altagracia | Duarte |
270.686 | 266.091 | 217.523 |
![]() | ||
San Pedro de Macorís | Puerto Plata | Baní |
San Pedro de Macorís | Puerto Plata | Peravia |
202.716 | 162.093 | 158.019 |
Punta Cana | ||
La Altagracia | ||
148.993 | ||
7.2. Các nhóm dân tộc

Trong một cuộc khảo sát dân số năm 2022, 71,7% tự nhận là người lai (Indio 34,2%, Moreno 26,1%, Mestizo 7,7%, Mulatto 3,8%), 18,7% là Da trắng, 7,4% là Da đen, và 0,3% là "Khác". Thuật ngữ "indio" ở Cộng hòa Dominica không liên quan đến những người có tổ tiên bản địa mà là những người có tổ tiên hỗn hợp hoặc màu da giữa sáng và tối. Theo các nghiên cứu DNA phả hệ gần đây về dân số Dominica, thành phần di truyền chủ yếu là châu Âu và châu Phi cận Sahara, với một mức độ thấp hơn về tổ tiên bản địa. DNA trung bình của người Dominica trong quần thể sáng lập được ước tính là 73% châu Âu, 10% bản địa và 17% châu Phi. Sau các cuộc di cư của người Haiti và người Caribe gốc Phi, tỷ lệ tổng thể đã thay đổi thành 57% châu Âu, 8% bản địa và 35% châu Phi. Do người Dominica đa chủng tộc (và hầu hết người Dominica nói chung) là sự pha trộn chủ yếu giữa châu Âu và châu Phi, với một lượng nhỏ hơn tổ tiên bản địa, họ có thể được mô tả là "Mulatto" hoặc "Ba chủng tộc".
Công dân Cộng hòa Dominica được trao theo quyền huyết thống (Jus sanguinis), không phải quyền nơi sinh, nghĩa là sinh ra ở Cộng hòa Dominica không đảm bảo quyền công dân nếu cha mẹ là người nhập cư bất hợp pháp. Một người hoặc phải được sinh ra ở Cộng hòa Dominica với cha mẹ là công dân hợp pháp hoặc nộp đơn xin nhập tịch; quyền công dân được cấp khá dễ dàng cho những người sinh ra ở nước ngoài nếu họ có thể chứng minh được tổ tiên Dominica. Điều này có nghĩa là việc là một công dân Dominica và là một người dân tộc Dominica không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau, vì thuật ngữ trước ngụ ý quyền công dân mà một người có thể nhận được khi chuyển từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới đến Cộng hòa Dominica, trong khi thuật ngữ sau ngụ ý một dân tộc bị ràng buộc bởi tổ tiên và văn hóa. Người dân tộc Dominica là những người không chỉ sinh ra ở Cộng hòa Dominica (và có tư cách pháp nhân) hoặc sinh ra ở nước ngoài với gốc gác tổ tiên ở đất nước này, mà quan trọng hơn là có gốc gác gia đình ở đất nước này từ nhiều thế hệ và là hậu duệ của sự pha trộn ở các mức độ khác nhau giữa Tây Ban Nha, Taino và châu Phi, ba gốc rễ nền tảng chính của Cộng hòa Dominica. Gần như tất cả người Dominica đều là người đa chủng tộc, với 75% là lai "rõ ràng" và "đồng đều", và 25% còn lại chủ yếu mang dòng máu châu Phi hoặc châu Âu nhưng vẫn có sự pha trộn đáng chú ý. Theo ước tính năm 2017 của chính phủ Dominica, Cộng hòa Dominica có dân số 10.189.895 người, trong đó 847.979 người là người nhập cư hoặc hậu duệ của những người nhập cư gần đây và 9.341.916 người là người dân tộc Dominica.

Người Haiti là nhóm dân tộc nhập cư lớn nhất trong nước, phần lớn trong số họ là bất hợp pháp, ở vị trí thứ hai xa là người Venezuela. Các nhóm khác trong nước bao gồm hậu duệ của người Tây Á-chủ yếu là Liban, Syria và Palestine. Một sự hiện diện nhỏ hơn, nhưng đáng kể của người Đông Á (chủ yếu là người Hoa và người Nhật) cũng có thể được tìm thấy trong dân số. Người Dominica cũng bao gồm người Do Thái Sephardi bị trục xuất khỏi Tây Ban Nha và khu vực Địa Trung Hải vào năm 1492 và 1497, cùng với các cuộc di cư khác có từ những năm 1700 và trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần vào tổ tiên của người Dominica. Quyền của các nhóm thiểu số, bao gồm cả người Dominica gốc Haiti, vẫn là một vấn đề xã hội và nhân quyền quan trọng, đòi hỏi sự chú ý và các biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn.
7.3. Ngôn ngữ
Dân số Cộng hòa Dominica chủ yếu nói tiếng Tây Ban Nha. Những người duy nhất không nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy là một số người nhập cư. Biến thể địa phương của tiếng Tây Ban Nha được gọi là Tiếng Tây Ban Nha Dominica, gần giống với các bản ngữ tiếng Tây Ban Nha khác ở Caribe và có những điểm tương đồng với Tiếng Tây Ban Nha Canaria. Ngoài ra, nó còn có ảnh hưởng từ các ngôn ngữ châu Phi và các từ vay mượn từ các ngôn ngữ bản địa Caribe đặc trưng của đảo Hispaniola. Các trường học dựa trên mô hình giáo dục của Tây Ban Nha; tiếng Anh và tiếng Pháp là ngoại ngữ bắt buộc trong cả trường tư thục và công lập, mặc dù chất lượng giảng dạy ngoại ngữ còn kém.
Tiếng Creole Haiti là ngôn ngữ thiểu số lớn nhất ở Cộng hòa Dominica và được người Haiti nhập cư và con cháu của họ sử dụng. Có một cộng đồng vài nghìn người mà tổ tiên của họ nói Tiếng Anh Samaná ở Bán đảo Samaná. Họ là hậu duệ của những người Mỹ gốc Phi từng bị bắt làm nô lệ đến vào thế kỷ XIX, nhưng ngày nay chỉ còn một số ít người cao tuổi nói được ngôn ngữ này. Du lịch, văn hóa đại chúng Mỹ, ảnh hưởng của Người Mỹ gốc Dominica, và mối quan hệ kinh tế của đất nước với Hoa Kỳ thúc đẩy những người Dominica khác học tiếng Anh. Cộng hòa Dominica được xếp hạng thứ 2 ở Mỹ Latinh và thứ 23 trên thế giới về trình độ tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.
Ngôn ngữ | Tổng % | Đô thị % | Nông thôn % |
---|---|---|---|
Tiếng Tây Ban Nha | 98,00 | 97,82 | 98,06 |
Tiếng Pháp | 1,19 | 0,39 | 1,44 |
Tiếng Anh | 0,57 | 0,96 | 0,45 |
Tiếng Ả Rập | 0,09 | 0,35 | 0,01 |
Tiếng Ý | 0,03 | 0,10 | 0,006 |
Ngôn ngữ khác | 0,12 | 0,35 | 0,04 |
7.4. Tôn giáo

- 95,0% Kitô hữu
- 2,6% Không tôn giáo
- 2,2% Các tôn giáo khác
Kitô giáo là tôn giáo được bek nhiều nhất ở Cộng hòa Dominica. Trong lịch sử, Công giáo đã chi phối các hoạt động tôn giáo của đất nước, và với tư cách là tôn giáo chính thức của nhà nước, nó nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Tính đến năm 2014, 57% dân số (5,7 triệu người) tự nhận là Công giáo La Mã và 23% (2,3 triệu người) là Tin Lành (ở các nước Mỹ Latinh, những người theo đạo Tin Lành thường được gọi là Evangelicos vì họ nhấn mạnh việc truyền giáo cá nhân và công cộng và nhiều người là Tin Lành Phúc âm hoặc thuộc một nhóm Ngũ Tuần). Từ năm 1896 đến 1907, các nhà truyền giáo từ Nhà thờ Giám mục, Giám lý Tự do, Cơ Đốc Phục lâm và Moravian bắt đầu hoạt động tại Cộng hòa Dominica. Ba phần trăm trong số 10,63 triệu dân Cộng hòa Dominica là Cơ Đốc Phục lâm. Việc nhập cư gần đây cũng như các nỗ lực truyền giáo đã mang lại các nhóm tôn giáo khác, với các tỷ lệ dân số sau: Tâm linh học: 2,2%, Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô: 1,3%, Phật giáo: 0,1%, Baháʼí: 0,1%, Tôn giáo Dân gian Trung Quốc: 0,1%, Hồi giáo: 0,02%, Do Thái giáo: 0,01%.
Nhà thờ Công giáo bắt đầu mất đi sự thống trị mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 19. Điều này là do thiếu kinh phí, linh mục và các chương trình hỗ trợ. Đồng thời, Tin Lành Phúc âm bắt đầu nhận được sự ủng hộ rộng rãi hơn "với sự nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân và sự trẻ hóa gia đình, tinh thần kinh doanh kinh tế và chủ nghĩa cơ yếu Kinh thánh". Cộng hòa Dominica có hai vị thánh bảo trợ Công giáo: Nuestra Señora de la Altagracia (Đức Mẹ Altagracia) và Nuestra Señora de las Mercedes (Đức Mẹ Mercedes).
Cộng hòa Dominica trong lịch sử đã cấp quyền tự do tôn giáo rộng rãi. Theo Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, "Hiến pháp quy định rằng không có nhà thờ nhà nước và quy định quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng. Một hiệp ước với Vatican chỉ định Công giáo là tôn giáo chính thức và mở rộng các đặc quyền đặc biệt cho Nhà thờ Công giáo không được cấp cho các nhóm tôn giáo khác. Chúng bao gồm việc công nhận pháp lý luật của nhà thờ, sử dụng công quỹ để bảo lãnh một số chi phí của nhà thờ và hoàn toàn miễn thuế hải quan." Vào những năm 1950, chính phủ Trujillo đã áp đặt các hạn chế đối với các nhà thờ. Các lá thư phản đối đã được gửi đi chống lại việc bắt giữ hàng loạt các đối thủ của chính phủ. Trujillo bắt đầu một chiến dịch chống lại Nhà thờ Công giáo và lên kế hoạch bắt giữ các linh mục và giám mục rao giảng chống lại chính phủ. Chiến dịch này đã kết thúc trước khi được thực hiện, với vụ ám sát ông.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, một nhóm người Do Thái chạy trốn khỏi Đức Quốc xã đã trốn sang Cộng hòa Dominica và thành lập thành phố Sosúa. Nơi đây vẫn là trung tâm của dân số Do Thái kể từ đó.
7.5. Nhập cư

Trong thế kỷ 20, nhiều người Ả Rập (từ Liban, Syria, và Palestine), người Nhật, và ở mức độ thấp hơn, người Triều Tiên đã định cư tại đất nước này với tư cách là lao động nông nghiệp và thương nhân. Các công ty Trung Quốc tìm thấy cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông, khai mỏ và đường sắt. Cộng đồng người Ả Rập đang gia tăng với tốc độ ngày càng tăng và ước tính khoảng 80.000 người.
Các nhóm người nhập cư trong nước bao gồm người Tây Á-chủ yếu là người Liban, người Syria, và người Palestine; tổng thống hiện tại, Luis Abinader, là người gốc Liban. Người Đông Á, người Triều Tiên, người Hoa và người Nhật, cũng có thể được tìm thấy. Người châu Âu chủ yếu là người Tây Ban Nha da trắng nhưng cũng có một số lượng nhỏ người Đức, người Ý, người Pháp, người Anh, người Hà Lan, người Thụy Sĩ, người Nga, và người Hungary.
Ngoài ra, còn có con cháu của những người nhập cư đến từ các đảo Caribe khác, bao gồm St. Kitts và Nevis, Antigua, St. Vincent, Montserrat, Tortola, St. Croix, St. Thomas, và Guadeloupe. Họ được người dân địa phương gọi là Cocolo. Họ làm việc trong các đồn điền mía đường và bến tàu và chủ yếu định cư ở các thành phố San Pedro de Macorís và Puerto Plata. Người Puerto Rico, và ở mức độ thấp hơn, người Cuba đã trốn sang Cộng hòa Dominica từ giữa những năm 1800 cho đến khoảng năm 1940 do kinh tế yếu kém và bất ổn xã hội ở quê hương của họ. Nhiều người nhập cư Puerto Rico định cư ở Higüey, cùng với các thành phố khác, và nhanh chóng hòa nhập do văn hóa tương đồng. Trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai, 800 người tị nạn Do Thái đã chuyển đến Cộng hòa Dominica.
Nhiều người nhập cư đã đến từ các quốc gia Caribe khác, vì đất nước này đã mang lại cơ hội kinh tế. Có rất nhiều người Haiti và người Venezuela sống ở Cộng hòa Dominica, đây là những nhóm người nhập cư lớn nhất trong nước hiện nay, và một số lượng lớn cả hai nhóm đều có mặt bất hợp pháp trong nước. Ngày càng có nhiều người nhập cư Puerto Rico khá giả, sở hữu doanh nghiệp và nhà nghỉ dưỡng trong nước, nhiều người nghỉ hưu ở đó, họ được cho là có khoảng 10.000 người. Nhiều người châu Âu và người Mỹ (không phải người Puerto Rico) cũng đang nghỉ hưu tại đất nước này. Khoảng 300.000 công dân Hoa Kỳ cư trú tại Cộng hòa Dominica, trong đó 250.000 là người Mỹ gốc Dominica đã trở về nước, và 50.000 là người Mỹ không có tổ tiên Dominica từ lục địa Hoa Kỳ và lãnh thổ Puerto Rico của Hoa Kỳ.
Điều tra dân số năm 2010 ghi nhận 311.969 người Haiti; 24.457 người Mỹ; 6.691 người Tây Ban Nha; 5.763 người Puerto Rico; và 5.132 người Venezuela. Năm 2012, chính phủ Dominica đã thực hiện một cuộc khảo sát về người nhập cư trong nước và phát hiện ra rằng có: 329.281 người Haiti sinh ra tại Haiti; 25.814 người sinh ra tại Hoa Kỳ (không bao gồm người sinh ra tại Puerto Rico); 7.062 người sinh ra tại Tây Ban Nha; 6.083 người sinh ra tại Puerto Rico; 5.417 người sinh ra tại Venezuela; 3.841 người sinh ra tại Cuba; 3.795 người sinh ra tại Ý; 3.606 người sinh ra tại Colombia; 2.043 người sinh ra tại Pháp; 1.661 người sinh ra tại Đức; 1.484 người sinh ra tại Trung Quốc; cùng những người khác. Trong nửa cuối năm 2017, một cuộc khảo sát thứ hai về dân số nước ngoài đã được thực hiện tại Cộng hòa Dominica. Tổng dân số tại Cộng hòa Dominica ước tính là 10.189.895 người, trong đó 9.341.916 người là người Dominica không có nguồn gốc nước ngoài. Theo cuộc khảo sát, phần lớn những người có nguồn gốc nước ngoài là người gốc Haiti (751.080 trong số 847.979 người, tương đương 88,6%), được chia nhỏ như sau: 497.825 người Haiti sinh ra tại Haiti, 171.859 người Haiti sinh ra tại Cộng hòa Dominica và 81.590 người Dominica có cha mẹ là người Haiti. Các nguồn dân số sinh ra ở nước ngoài chính khác là Venezuela (25.872), Hoa Kỳ (10.016), Tây Ban Nha (7.592), Ý (3.713), Trung Quốc (3.069), Colombia (2.642), Puerto Rico (2.356), và Cuba (2.024).
Chính sách nhập cư của Cộng hòa Dominica tập trung vào việc kiểm soát dòng người nhập cư bất hợp pháp, đặc biệt từ Haiti, đồng thời cũng có những nỗ lực thu hút lao động có tay nghề và đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách này thường xuyên gây tranh cãi về các vấn đề nhân quyền và tác động xã hội đối với các cộng đồng nhập cư.
7.5.1. Nhập cư từ Haiti



Tổ chức Theo dõi Nhân quyền ước tính có 70.000 người nhập cư Haiti có giấy tờ và 1.930.000 người nhập cư không có giấy tờ đang sống ở Cộng hòa Dominica. Nhập cư bất hợp pháp từ Haiti đã dẫn đến hành động của chính phủ. Nhập cư từ Haiti đã làm gia tăng căng thẳng giữa người Dominica và người Haiti. Cộng hòa Dominica cũng là nơi sinh sống của 114.050 người nhập cư bất hợp pháp từ Venezuela.
Haiti là quốc gia láng giềng của Cộng hòa Dominica và nghèo hơn đáng kể, kém phát triển hơn và ngoài ra còn là quốc gia kém phát triển nhất ở Tây bán cầu. Năm 2003, 80% người Haiti nghèo (54% sống trong cảnh nghèo cùng cực) và 47,1% mù chữ. Đất nước chín triệu dân này cũng có dân số tăng nhanh, nhưng hơn hai phần ba lực lượng lao động không có việc làm chính thức. GDP bình quân đầu người (PPP) của Haiti là 1.80 K USD vào năm 2017, tức là chỉ bằng hơn một phần mười con số của Dominica.
Kết quả là, hàng trăm ngàn người Haiti đã di cư sang Cộng hòa Dominica, với một số ước tính có khoảng 800.000 người Haiti ở nước này, trong khi những người khác đưa ra con số dân số sinh ra ở Haiti lên tới một triệu người. Họ thường làm các công việc lương thấp và không có tay nghề trong xây dựng, dọn dẹp nhà cửa và trong các đồn điền mía đường. Đã có những cáo buộc rằng một số người nhập cư Haiti làm việc trong điều kiện giống như nô lệ và bị bóc lột nghiêm trọng.
Do thiếu các tiện nghi cơ bản và cơ sở y tế ở Haiti, một số lượng lớn phụ nữ Haiti, thường đến với nhiều vấn đề sức khỏe, vượt biên sang lãnh thổ Dominica. Họ cố tình đến trong những tuần cuối của thai kỳ để được chăm sóc y tế khi sinh con, vì các bệnh viện công của Dominica không từ chối dịch vụ y tế dựa trên quốc tịch hoặc tình trạng pháp lý. Thống kê từ một bệnh viện ở Santo Domingo báo cáo rằng hơn 22% các ca sinh là của các bà mẹ Haiti.
Haiti cũng chịu đựng sự suy thoái môi trường nghiêm trọng. Nạn phá rừng tràn lan ở Haiti; ngày nay chưa đến 4% rừng của Haiti còn lại, và ở nhiều nơi đất đã bị xói mòn đến tận nền đá. Người Haiti đốt than củi để cung cấp 60% năng lượng sinh hoạt. Do Haiti cạn kiệt nguyên liệu thực vật để đốt, một số kẻ buôn lậu Haiti đã tạo ra một thị trường than củi bất hợp pháp ở phía Dominica. Các ước tính thận trọng tính toán việc vận chuyển bất hợp pháp 115 t than củi mỗi tuần từ Cộng hòa Dominica sang Haiti. Các quan chức Dominica ước tính rằng có ít nhất 10 xe tải mỗi tuần vượt biên chở đầy than củi.
Năm 2005, Tổng thống Dominica Leonel Fernández đã chỉ trích các vụ trục xuất tập thể người Haiti là đã diễn ra "một cách lạm dụng và vô nhân đạo". Sau khi một phái đoàn của Liên Hợp Quốc ban hành một báo cáo sơ bộ nói rằng họ tìm thấy một vấn đề sâu sắc về phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử chống lại người gốc Haiti, Ngoại trưởng Dominica Carlos Morales Troncoso đã đưa ra một tuyên bố chính thức lên án báo cáo này, khẳng định rằng "biên giới của chúng tôi với Haiti có những vấn đề của nó; đây là thực tế của chúng tôi và nó phải được hiểu. Điều quan trọng là không nhầm lẫn chủ quyền quốc gia với sự thờ ơ, và không nhầm lẫn an ninh với bài ngoại."
Công dân Haiti gửi tổng cộng 500.00 M USD mỗi năm dưới dạng kiều hối từ Cộng hòa Dominica về Haiti, theo Ngân hàng Thế giới.
Chính phủ Cộng hòa Dominica đã đầu tư tổng cộng 16.00 B DOP vào các dịch vụ y tế cung cấp cho bệnh nhân nước ngoài trong giai đoạn 2013-2016, theo dữ liệu chính thức, bao gồm chi phí y tế trong truyền máu, phân tích lâm sàng, phẫu thuật và các dịch vụ chăm sóc khác. Theo các báo cáo chính thức, đất nước này chi hơn 5.00 B DOP hàng năm để chăm sóc phụ nữ mang thai vượt biên sẵn sàng sinh con.
Con cái của những người nhập cư Haiti đủ điều kiện để có quốc tịch Haiti, nhưng họ có thể bị Haiti từ chối vì thiếu giấy tờ hoặc nhân chứng hợp lệ. Các vấn đề nhân quyền liên quan đến người nhập cư Haiti, bao gồm quyền công dân, điều kiện lao động, tiếp cận dịch vụ công và tình trạng trục xuất, vẫn là một mối quan tâm lớn của các tổ chức quốc tế và trong nước.
7.6. Di cư ra nước ngoài

Làn sóng di cư đầu tiên trong ba làn sóng di cư cuối thế kỷ 20 bắt đầu vào năm 1961 sau vụ ám sát nhà độc tài Trujillo, do lo sợ sự trả thù của các đồng minh của Trujillo và tình hình chính trị bất ổn nói chung. Năm 1965, Hoa Kỳ bắt đầu chiếm đóng quân sự Cộng hòa Dominica để chấm dứt một cuộc nội chiến. Sau đó, Hoa Kỳ đã nới lỏng các hạn chế đi lại, giúp người Dominica dễ dàng xin thị thực Hoa Kỳ hơn. Từ năm 1966 đến 1978, làn sóng di cư tiếp tục, được thúc đẩy bởi tỷ lệ thất nghiệp cao và đàn áp chính trị. Các cộng đồng được thành lập bởi làn sóng người nhập cư đầu tiên đến Hoa Kỳ đã tạo ra một mạng lưới hỗ trợ những người đến sau.
Đầu những năm 1980, tình trạng thiếu việc làm, lạm phát và sự tăng giá của đồng đô la đều góp phần vào làn sóng di cư thứ ba từ Cộng hòa Dominica. Ngày nay, tình trạng di cư từ Cộng hòa Dominica vẫn ở mức cao. Năm 2012, có khoảng 1,7 triệu người gốc Dominica ở Hoa Kỳ, tính cả người sinh ra ở trong nước và người sinh ra ở nước ngoài. Cũng có một làn sóng người Dominica nhập cư vào Puerto Rico ngày càng tăng, với gần 70.000 người Dominica sống ở đó tính đến năm 2010. Mặc dù con số đó đang giảm dần và xu hướng nhập cư đã đảo ngược do khủng hoảng kinh tế của Puerto Rico tính đến năm 2016.
Có một lượng đáng kể dân số Dominica ở Tây Ban Nha. Các quốc gia chính khác mà công dân Cộng hòa Dominica di cư đến bao gồm Canada, Ý, và các quốc gia Caribe khác. Nguyên nhân di cư rất đa dạng, bao gồm tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn, đoàn tụ gia đình, và đôi khi là do bất ổn chính trị hoặc xã hội.
Ảnh hưởng kinh tế của việc di cư rất đáng kể, đặc biệt là thông qua kiều hối. Tiền gửi từ người Dominica ở nước ngoài là một nguồn thu ngoại tệ quan trọng cho đất nước, đóng góp vào GDP và hỗ trợ đời sống của nhiều gia đình. Cộng đồng người Dominica ở nước ngoài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối liên kết văn hóa và xã hội với quê hương. Tình hình cộng đồng người Dominica ở nước ngoài rất đa dạng, tùy thuộc vào quốc gia định cư, nhưng họ thường duy trì bản sắc văn hóa mạnh mẽ và tích cực tham gia vào đời sống kinh tế, xã hội và chính trị của cả quốc gia sở tại và quê hương.
7.7. Giáo dục

Giáo dục tiểu học do Bộ Giáo dục quy định, giáo dục là quyền của mọi công dân và thanh niên ở Cộng hòa Dominica.
Giáo dục mầm non được tổ chức theo các chu kỳ khác nhau và phục vụ nhóm tuổi 2-4 và nhóm tuổi 4-6. Giáo dục mầm non không bắt buộc ngoại trừ năm cuối. Giáo dục cơ bản là bắt buộc và phục vụ dân số nhóm tuổi 6-14. Giáo dục trung học không bắt buộc, mặc dù nhà nước có nhiệm vụ cung cấp miễn phí. Nó phục vụ nhóm tuổi 14-18 và được tổ chức theo một chương trình chung bốn năm và ba phương thức học hai năm được cung cấp theo ba lựa chọn khác nhau: phổ thông hoặc học thuật, dạy nghề (công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ), và nghệ thuật.
Hệ thống giáo dục đại học bao gồm các viện và trường đại học. Các viện cung cấp các khóa học ở trình độ kỹ thuật cao hơn. Các trường đại học cung cấp các ngành nghề kỹ thuật, đại học và sau đại học; các trường này được quản lý bởi Bộ Giáo dục Đại học, Khoa học và Công nghệ. Cộng hòa Dominica được xếp hạng 97 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, giảm từ vị trí 87 năm 2019.
Mặc dù có những cải cách và nỗ lực cải thiện, hệ thống giáo dục Cộng hòa Dominica vẫn đối mặt với nhiều vấn đề, bao gồm chất lượng giáo dục không đồng đều, tỷ lệ bỏ học cao ở một số khu vực, thiếu giáo viên được đào tạo bài bản và cơ sở vật chất trường học chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Việc tiếp cận giáo dục có chất lượng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, vẫn là một thách thức.
7.8. Y tế
Năm 2020, Cộng hòa Dominica có tỷ suất sinh thô ước tính là 18,5 trên 1000 người và tỷ suất tử thô là 6,3 trên 1000 người. Hệ thống y tế của đất nước bao gồm cả khu vực công và tư nhân. Các bệnh viện và phòng khám công cung cấp dịch vụ với chi phí thấp hoặc miễn phí, nhưng thường xuyên đối mặt với tình trạng quá tải, thiếu thونَg thiết bị y tế và thuốc men, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Khu vực y tế tư nhân cung cấp dịch vụ chất lượng cao hơn nhưng với chi phí đắt đỏ, chỉ một bộ phận dân cư có khả năng chi trả hoặc có bảo hiểm y tế tư nhân mới tiếp cận được.
Các chỉ số y tế chính như tuổi thọ trung bình, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và tỷ lệ tử vong ở bà mẹ đã có những cải thiện trong những thập kỷ gần đây, nhưng vẫn còn thấp hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực. Các bệnh tật chủ yếu bao gồm các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết, chikungunya, Zika, HIV/AIDS và bệnh lao, cũng như các bệnh không lây nhiễm ngày càng gia tăng như bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư, liên quan đến lối sống và chế độ ăn uống.
Các vấn đề y tế công cộng chính bao gồm việc tiếp cận nước sạch và vệ sinh môi trường còn hạn chế ở một số khu vực, tỷ lệ tiêm chủng chưa bao phủ toàn diện, và những thách thức trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người nhập cư, đặc biệt là người Haiti. Chính phủ đã có những nỗ lực cải thiện hệ thống y tế, bao gồm việc tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực y tế và mở rộng phạm vi bao phủ của bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, việc đảm bảo tiếp cận công bằng và chất lượng dịch vụ y tế cho toàn dân vẫn là một mục tiêu dài hạn.
Trong Chỉ số Đói Toàn cầu (GHI) năm 2024, Cộng hòa Dominica xếp thứ 41 trong số 127 quốc gia có đủ dữ liệu. Điểm GHI của Cộng hòa Dominica là 7,8, cho thấy mức độ đói thấp.
7.9. Tội phạm và Trật tự công cộng
Năm 2012, Cộng hòa Dominica có tỷ lệ giết người là 22,1 trên 100.000 dân. Tổng cộng có 2.268 vụ giết người ở Cộng hòa Dominica vào năm 2012. Các loại tội phạm chính bao gồm trộm cắp, cướp giật, tội phạm liên quan đến ma túy, và bạo lực gia đình. Tình hình tội phạm có xu hướng gia tăng ở các khu vực đô thị và các điểm du lịch.
Cộng hòa Dominica đã trở thành một điểm trung chuyển ma túy từ Colombia đến châu Âu cũng như Hoa Kỳ và Canada. Hoạt động rửa tiền qua Cộng hòa Dominica được các băng đảng ma túy Colombia ưa chuộng do dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính bất hợp pháp. Năm 2004, ước tính 8% tổng lượng cocaine buôn lậu vào Hoa Kỳ đã đi qua Cộng hòa Dominica. Cộng hòa Dominica đã đáp trả bằng việc tăng cường nỗ lực thu giữ các lô hàng ma túy, bắt giữ và dẫn độ những người liên quan, và chống rửa tiền.
Việc đối xử khoan hồng thường xuyên đối với tội phạm bạo lực đã là một nguồn gây tranh cãi liên tục ở địa phương. Vào tháng 4 năm 2010, năm thiếu niên, từ 15 đến 17 tuổi, đã bắn chết hai tài xế taxi và giết chết năm người khác bằng cách ép họ uống axit thông cống. Vào ngày 24 tháng 9 năm 2010, các thiếu niên này bị kết án từ ba đến năm năm tù, bất chấp sự phản đối của gia đình các tài xế taxi.
Chính phủ đã có những nỗ lực phòng chống tội phạm, bao gồm tăng cường lực lượng cảnh sát, cải thiện hệ thống tư pháp và thực hiện các chương trình phòng ngừa tội phạm. Tuy nhiên, tình hình an ninh trật tự vẫn còn nhiều phức tạp, đòi hỏi các giải pháp toàn diện và bền vững hơn.
8. Văn hóa

Do sự giao thoa văn hóa, văn hóa và phong tục của người dân Dominica có nền tảng văn hóa châu Âu, chịu ảnh hưởng của cả yếu tố châu Phi và Taíno bản địa, mặc dù các yếu tố nội sinh đã xuất hiện trong văn hóa Dominica; về mặt văn hóa, Cộng hòa Dominica là một trong những quốc gia châu Âu nhất ở Mỹ gốc Tây Ban Nha, cùng với Puerto Rico, Cuba, Trung Chile, Argentina, và Uruguay. Các thể chế Tây Ban Nha trong thời kỳ thuộc địa đã có thể chiếm ưu thế trong việc hình thành văn hóa Dominica như một thành công tương đối trong việc tiếp biến văn hóa và đồng hóa văn hóa của nô lệ châu Phi, làm giảm nhẹ ảnh hưởng văn hóa châu Phi so với các quốc gia Caribe khác.
8.1. Kiến trúc


Kiến trúc ở Cộng hòa Dominica đại diện cho sự pha trộn phức tạp của các nền văn hóa đa dạng. Ảnh hưởng sâu sắc của những người thực dân châu Âu là rõ ràng nhất trên khắp đất nước. Đặc trưng bởi các thiết kế trang trí công phu và các cấu trúc baroque, phong cách này có thể được nhìn thấy rõ nhất ở thủ đô Santo Domingo, nơi có nhà thờ, cung điện, tu viện và pháo đài đầu tiên ở toàn bộ châu Mỹ, nằm trong Khu Thuộc địa của thành phố, một khu vực được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Các thiết kế này được mang vào các biệt thự và tòa nhà trên khắp đất nước. Nó cũng có thể được quan sát trên các tòa nhà có ngoại thất bằng vữa, cửa ra vào và cửa sổ hình vòm, và mái ngói đỏ.
Các dân tộc bản địa của Cộng hòa Dominica cũng có ảnh hưởng đáng kể đến kiến trúc của đất nước. Người Taíno phụ thuộc rất nhiều vào gỗ gụ và guano (lá cọ khô) để tạo ra các đồ thủ công, tác phẩm nghệ thuật, đồ nội thất và nhà ở. Sử dụng bùn, mái tranh và cây gỗ gụ, họ đã mang đến cho các tòa nhà và đồ nội thất bên trong một vẻ ngoài tự nhiên, hòa hợp với môi trường xung quanh của hòn đảo.
Gần đây, với sự gia tăng du lịch và sự nổi tiếng ngày càng tăng như một điểm đến nghỉ dưỡng ở Caribe, các kiến trúc sư ở Cộng hòa Dominica hiện đã bắt đầu kết hợp các thiết kế tiên tiến nhấn mạnh sự sang trọng. Theo nhiều cách, đây là một sân chơi kiến trúc, các biệt thự và khách sạn thực hiện các phong cách mới, đồng thời mang đến những cách tiếp cận mới đối với những cái cũ. Phong cách mới này được đặc trưng bởi các góc cạnh đơn giản hóa, góc cạnh và các cửa sổ lớn hòa trộn không gian ngoài trời và trong nhà. Các công trình kiến trúc tiêu biểu khác bao gồm các tòa nhà chính phủ, nhà thờ lịch sử và các khu dân cư hiện đại.
8.2. Mỹ thuật
Nghệ thuật Dominica có lẽ thường được biết đến nhiều nhất với những màu sắc và hình ảnh tươi sáng, rực rỡ được bán trong mọi cửa hàng quà tặng du lịch trên khắp đất nước. Tuy nhiên, đất nước này có một lịch sử lâu đời về mỹ thuật bắt nguồn từ giữa những năm 1800 khi đất nước giành độc lập và sự khởi đầu của một nền nghệ thuật quốc gia xuất hiện.
Trong lịch sử, hội họa thời kỳ này tập trung vào những hình ảnh liên quan đến độc lập dân tộc, các cảnh lịch sử, chân dung nhưng cũng có cả phong cảnh và tĩnh vật. Phong cách hội họa đa dạng từ chủ nghĩa tân cổ điển đến chủ nghĩa lãng mạn. Từ năm 1920 đến 1940, nền nghệ thuật chịu ảnh hưởng của các phong cách hiện thực và chủ nghĩa ấn tượng. Các nghệ sĩ Dominica tập trung vào việc thoát khỏi các phong cách học thuật trước đó để phát triển các phong cách độc lập và cá nhân hơn.
Các nghệ sĩ tiêu biểu bao gồm Yoryi Morel, người tiên phong trong phong trào nghệ thuật hiện đại, và Celeste Woss y Gil, một trong những nữ họa sĩ nổi bật. Điêu khắc cũng có một vị trí quan trọng, với các tác phẩm thường sử dụng vật liệu địa phương như gỗ và đá. Nghệ thuật đương đại Dominica đang ngày càng phát triển, với nhiều nghệ sĩ trẻ khám phá các hình thức biểu đạt mới và tham gia vào các triển lãm quốc tế.
8.3. Văn học
Chính trị gia, hiệu trưởng và tác giả người Dominica Andrés López de Medrano (1780 - 6 tháng 5 năm 1856) trở thành nhà triết học khai sáng đầu tiên của Cộng hòa Dominica và ủng hộ nền độc lập của Dominica. Medrano nổi tiếng nhất với việc viết một trong những tác phẩm triết học quan trọng nhất của thế kỷ 19, một luận thuyết hoặc hướng dẫn có tựa đề Logic, Các yếu tố của Triết học Hiện đại (1814), trở thành cuốn sách triết học Dominica đầu tiên và là cuốn sách đầu tiên được in ở Cộng hòa Dominica.
Thế kỷ 20 đã mang đến nhiều nhà văn Dominica nổi tiếng, và chứng kiến sự gia tăng chung trong nhận thức về văn học Dominica. Các nhà văn như Juan Bosch, Pedro Mir (nhà thơ quốc gia của Cộng hòa Dominica), Aida Cartagena Portalatin, Emilio Rodríguez Demorizi (nhà sử học Dominica quan trọng nhất, với hơn 1000 tác phẩm được viết), Manuel del Cabral (nhà thơ Dominica chính nổi bật trong thơ ca da đen), Hector Inchustegui Cabral (được coi là một trong những tiếng nói nổi bật nhất của thơ ca xã hội Caribe thế kỷ XX), Miguel Alfonseca (nhà thơ thuộc Thế hệ 60), Rene del Risco (nhà thơ nổi tiếng từng tham gia Phong trào ngày 14 tháng 6), Mateo Morrison, cùng nhiều tác giả tài năng khác, đã đưa hòn đảo này trở thành một trong những nơi quan trọng nhất về Văn học trong thế kỷ XX.
Các nhà văn Dominica mới chưa đạt được danh tiếng như những người tiền nhiệm ở thế kỷ 20. Tuy nhiên, các nhà văn như Frank Báez (đoạt giải Nhất Hội chợ Sách Santo Domingo năm 2006) và Junot Díaz (Giải Pulitzer cho tiểu thuyết năm 2008 với tiểu thuyết Cuộc đời kỳ diệu ngắn ngủi của Oscar Wao) đang dẫn đầu văn học Dominica trong thế kỷ 21. Văn học Dominica thường phản ánh các chủ đề về bản sắc dân tộc, lịch sử, các vấn đề xã hội, tình yêu và cuộc sống của người dân Dominica.
8.4. Âm nhạc và Khiêu vũ

Về âm nhạc, Cộng hòa Dominica nổi tiếng với phong cách và thể loại âm nhạc phổ biến trên thế giới được gọi là merengue, một loại nhạc và điệu nhảy sôi động, có nhịp độ nhanh với nhịp độ khoảng 120 đến 160 nhịp mỗi phút (mặc dù có thay đổi) dựa trên các yếu tố âm nhạc như trống, kèn đồng, nhạc cụ có dây và đàn accordion, cũng như một số yếu tố độc đáo của vùng Caribe nói tiếng Tây Ban Nha, chẳng hạn như tambora và güira.

Nhịp điệu đảo phách của nó sử dụng nhạc cụ gõ Latinh, nhạc cụ kèn đồng, bass, và piano hoặc keyboard. Từ năm 1937 đến 1950, nhạc merengue được quảng bá quốc tế bởi các nhóm nhạc Dominica như Billo's Caracas Boys, Chapuseaux và Damiron "Los Reyes del Merengue", Joseito Mateo, và những người khác. Đài phát thanh, truyền hình và truyền thông quốc tế đã phổ biến nó hơn nữa. Một số nghệ sĩ merengue nổi tiếng là Wilfrido Vargas, Johnny Ventura, ca sĩ-nhạc sĩ Los Hermanos Rosario, Juan Luis Guerra, Fernando Villalona, Eddy Herrera, Sergio Vargas, Toño Rosario, Milly Quezada, và Chichí Peralta.
Bachata, một hình thức âm nhạc và khiêu vũ bắt nguồn từ các vùng nông thôn và các khu dân cư nghèo khó ở Cộng hòa Dominica, đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây. Chủ đề của nó thường lãng mạn; đặc biệt phổ biến là những câu chuyện về tình yêu tan vỡ và nỗi buồn. Trên thực tế, tên gọi ban đầu của thể loại này là amargue ("cay đắng", hoặc "âm nhạc cay đắng"), cho đến khi thuật ngữ khá mơ hồ (và trung tính về tâm trạng) bachata trở nên phổ biến. Bachata phát triển từ, và vẫn còn liên quan chặt chẽ đến, phong cách lãng mạn pan-Latin Mỹ được gọi là bolero. Theo thời gian, nó đã bị ảnh hưởng bởi merengue và bởi nhiều phong cách guitar Mỹ Latinh khác nhau.
Palo là một loại nhạc thiêng liêng Afro-Dominica có thể được tìm thấy trên khắp hòn đảo. Trống và giọng hát của con người là những nhạc cụ chính. Palo được chơi trong các nghi lễ tôn giáo-thường trùng với các ngày lễ tôn giáo của các vị thánh-cũng như cho các bữa tiệc thế tục và các dịp đặc biệt. Nguồn gốc của nó ở vùng Congo của trung tây Phi, nhưng nó được pha trộn với ảnh hưởng của châu Âu trong các giai điệu.
Nhạc Salsa đã rất phổ biến ở đất nước này. Trong những năm cuối thập niên 1960, các nhạc sĩ Dominica như Johnny Pacheco, người sáng lập Fania All Stars, đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và phổ biến của thể loại này.
Rock Dominica và Reggaeton cũng rất phổ biến. Nhiều, nếu không muốn nói là phần lớn, các nghệ sĩ biểu diễn của nó đều ở Santo Domingo và Santiago. Các nhạc sĩ nổi tiếng khác bao gồm Michel Camilo (nghệ sĩ piano jazz) và Romeo Santos (nghệ sĩ bachata hiện đại).
8.5. Thời trang
Đất nước này tự hào có một trong mười trường thiết kế quan trọng nhất trong khu vực, La Escuela de Diseño de Altos de Chavón, điều này đang đưa đất nước trở thành một nhân tố chủ chốt trong thế giới thời trang và thiết kế. Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng Oscar de la Renta sinh ra tại Cộng hòa Dominica vào năm 1932 và trở thành công dân Hoa Kỳ vào năm 1971. Đến năm 1963, ông đã có những thiết kế mang nhãn hiệu của riêng mình. Sau khi thành danh tại Hoa Kỳ, de la Renta đã mở các cửa hàng thời trang trên khắp đất nước này. Các tác phẩm của ông pha trộn thời trang Pháp và Tây Ban Nha với phong cách Mỹ. Mặc dù ông định cư ở New York, de la Renta cũng tiếp thị tác phẩm của mình ở Mỹ Latinh, nơi nó trở nên rất phổ biến, và vẫn hoạt động tích cực ở quê hương Cộng hòa Dominica, nơi các hoạt động từ thiện và thành tựu cá nhân của ông đã mang lại cho ông Huân chương Công trạng Juan Pablo Duarte và Huân chương Cristóbal Colón. De la Renta qua đời vì biến chứng ung thư vào ngày 20 tháng 10 năm 2014.
Các nhà thiết kế nổi tiếng khác của Dominica bao gồm Sully Bonnelly, Jenny Polanco, và Leonel Lirio. Ngành công nghiệp thời trang Dominica đang ngày càng phát triển, với các tuần lễ thời trang được tổ chức thường xuyên và sự xuất hiện của nhiều tài năng trẻ. Trang phục truyền thống của Dominica, chẳng hạn như váy pollera và áo guayabera, vẫn được mặc trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.
8.6. Ẩm thực
Ẩm thực Dominica chủ yếu có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, Taíno, và châu Phi. Ẩm thực đặc trưng tương tự như những gì có thể tìm thấy ở các quốc gia Mỹ Latinh khác. Một món ăn sáng bao gồm trứng và mangú (chuối luộc, nghiền). Các phiên bản thịnh soạn hơn của mangú được ăn kèm với thịt chiên giòn (xúc xích Dominica, điển hình), phô mai, hoặc cả hai. Bữa trưa, thường là bữa ăn lớn nhất và quan trọng nhất trong ngày, thường bao gồm cơm, thịt, đậu và salad. "La Bandera" (nghĩa đen là "Lá cờ") là món ăn trưa phổ biến nhất; nó bao gồm thịt và đậu đỏ ăn với cơm trắng. Sancocho là một món hầm thường được làm với bảy loại thịt.
Các bữa ăn có xu hướng ưu tiên thịt và tinh bột hơn các sản phẩm từ sữa và rau. Nhiều món ăn được làm với sofrito, là hỗn hợp các loại thảo mộc địa phương được dùng làm gia vị ướt cho thịt và xào để làm nổi bật tất cả hương vị của món ăn. Dọc theo bờ biển nam trung bộ, bulgur, hay lúa mì nguyên cám, là một thành phần chính trong quipes hoặc tipili (salad bulgur). Các món ăn Dominica yêu thích khác bao gồm chicharrón, yuca, casabe, pastelitos (empanada), batata, ñame, pasteles en hoja, chimichurris, và tostones.
Một số món tráng miệng mà người Dominica yêu thích là arroz con leche (hoặc arroz con dulce), bizcocho dominicano (nghĩa đen là "bánh Dominica"), habichuelas con dulce, flan, frío frío (đá bào), dulce de leche, và caña (mía). Đồ uống mà người Dominica yêu thích là Morir Soñando, rượu rum, bia, Mama Juana, batidas (sinh tố), jugos naturales (nước ép trái cây tươi), mabí, cà phê, và chaca (còn gọi là maiz caqueao/casqueado, maiz con dulce và maiz con leche), món cuối cùng chỉ có ở các tỉnh phía nam của đất nước như San Juan.
8.7. Biểu tượng quốc gia
Một số biểu tượng quan trọng của Cộng hòa Dominica là quốc kỳ, quốc huy, và quốc ca, có tựa đề Himno Nacional. Quốc kỳ có một cây thánh giá lớn màu trắng chia lá cờ thành bốn phần. Hai phần màu đỏ và hai phần màu xanh lam. Màu đỏ tượng trưng cho máu của những người giải phóng đã đổ xuống. Màu xanh lam thể hiện sự bảo vệ của Chúa đối với quốc gia. Cây thánh giá màu trắng tượng trưng cho cuộc đấu tranh của những người giải phóng để lại cho các thế hệ tương lai một quốc gia tự do. Một cách giải thích khác là màu xanh lam tượng trưng cho lý tưởng tiến bộ và tự do, trong khi màu trắng tượng trưng cho hòa bình và đoàn kết giữa những người Dominica.
Ở trung tâm của cây thánh giá là quốc huy Dominica, có cùng màu với quốc kỳ. Quốc huy mô tả một tấm khiên được trang trí bằng cờ đỏ, trắng và xanh lam với một cuốn Kinh Thánh, một cây thánh giá vàng và các mũi tên; tấm khiên được bao quanh bởi một cành ô liu (bên trái) và một cành cọ (bên phải). Kinh Thánh theo truyền thống tượng trưng cho sự thật và ánh sáng. Cây thánh giá vàng tượng trưng cho sự cứu chuộc khỏi ách nô lệ, và các mũi tên tượng trưng cho những người lính cao quý và quân đội đáng tự hào của họ. Một dải băng màu xanh lam phía trên tấm khiên có dòng chữ "Dios, Patria, Libertad" (có nghĩa là "Chúa, Tổ quốc, Tự do"). Một dải băng màu đỏ dưới tấm khiên có dòng chữ "República Dominicana" (có nghĩa là "Cộng hòa Dominica"). Trong số tất cả các lá cờ trên thế giới, việc mô tả một cuốn Kinh Thánh là độc nhất đối với lá cờ Dominica.
Quốc hoa là loài đặc hữu hoa hồng Bayahibe (Leuenbergeria quisqueyana) và quốc thụ là cây dái ngựa Tây Ấn (Swietenia mahagoni). Quốc điểu là chim cigua palmera hay palmchat (Dulus dominicus), một loài đặc hữu khác.
Cộng hòa Dominica kỷ niệm Dia de la Altagracia vào ngày 21 tháng 1 để tôn vinh vị thánh bảo trợ của mình, Ngày Duarte vào ngày 26 tháng 1 để tôn vinh một trong những người cha sáng lập, Ngày Độc lập vào ngày 27 tháng 2, Ngày Khôi phục vào ngày 16 tháng 8, Virgen de las Mercedes vào ngày 24 tháng 9, và Ngày Hiến pháp vào ngày 6 tháng 11.
8.8. Thể thao

Bóng chày là môn thể thao phổ biến nhất ở Cộng hòa Dominica. Giải bóng chày chuyên nghiệp Dominica bao gồm sáu đội. Mùa giải thường bắt đầu vào tháng 10 và kết thúc vào tháng 1. Sau Hoa Kỳ, Cộng hòa Dominica có số lượng cầu thủ Major League Baseball (MLB) cao thứ hai. Ozzie Virgil Sr. trở thành cầu thủ gốc Dominica đầu tiên chơi ở MLB vào ngày 23 tháng 9 năm 1956. Tính đến năm 2024, năm cầu thủ gốc Dominica-Adrián Beltré, Vladimir Guerrero, Juan Marichal, Pedro Martínez, và David Ortiz-đã được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày. Các cầu thủ bóng chày nổi tiếng khác sinh ra ở Cộng hòa Dominica là José Bautista, Robinson Canó, Rico Carty, Bartolo Colón, Nelson Cruz, Edwin Encarnación, Cristian Javier, Ubaldo Jiménez, Francisco Liriano, Plácido Polanco, Albert Pujols, Hanley Ramírez, Manny Ramírez, José Reyes, Alfonso Soriano, Sammy Sosa, Juan Soto, Fernando Tatís Jr., Miguel Tejada, Framber Valdez, và Elly De La Cruz. Felipe Alou cũng đã thành công với tư cách là một huấn luyện viên và Omar Minaya với tư cách là một tổng giám đốc. Năm 2013, đội tuyển Dominica đã bất bại trên đường giành chức vô địch World Baseball Classic.
Trong quyền Anh, đất nước này đã sản sinh ra hàng loạt võ sĩ đẳng cấp thế giới và một số nhà vô địch thế giới, chẳng hạn như Carlos Cruz, anh trai ông là Leo Cruz, Juan Guzman, và Joan Guzman.
Bóng rổ cũng khá phổ biến. Tito Horford, con trai ông là Al Horford, Felipe Lopez, và Francisco Garcia là những cầu thủ gốc Dominica hiện đang hoặc từng chơi ở Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA).
Vận động viên chạy vượt rào từng đoạt huy chương vàng Olympic và vô địch thế giới Félix Sánchez đến từ Cộng hòa Dominica, cũng như cựu cầu thủ bóng bầu dục Mỹ NFL ở vị trí defensive end Luis Castillo và nhà vô địch Cyclo-cross Thế giới và châu Âu năm 2020 Ceylin del Carmen Alvarado.
Các môn thể thao quan trọng khác là bóng chuyền, được lính thủy đánh bộ Hoa Kỳ giới thiệu vào năm 1916 và do Liên đoàn Bóng chuyền Dominica kiểm soát, taekwondo, trong đó Gabriel Mercedes đã giành huy chương bạc Olympic năm 2008, và judo.
8.9. Các ngày lễ
Ngày | Tên tiếng Việt | Tên địa phương | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 tháng 1 | Tết Dương lịch | Año Nuevo | |
6 tháng 1 | Lễ Hiển Linh | Epifanía, Santos Reyes Magos | Ngày lễ Công giáo, thường tặng quà cho trẻ em. |
21 tháng 1 | Ngày Đức Mẹ Altagracia | Virgen de la Altagracia | Ngày lễ Công giáo tôn vinh vị thánh bảo trợ của người Dominica. |
26 tháng 1 | Ngày Juan Pablo Duarte | Día de Juan Pablo Duarte | Tôn vinh Duarte, một trong những người cha sáng lập đất nước. Nếu ngày này không rơi vào thứ Hai, ngày lễ được kỷ niệm vào thứ Hai kế tiếp. |
27 tháng 2 | Ngày Độc lập | Independencia Nacional de la República Dominicana | Kỷ niệm Độc lập Dominica khỏi Haiti. |
(Tháng 3 - Tháng 4) | Thứ Sáu Tuần Thánh | Viernes Santo | Ngày lễ Công giáo; thay đổi, được kỷ niệm vào tháng 3 hoặc tháng 4. |
1 tháng 5 | Ngày Quốc tế Lao động | Día del Trabajador | Kỷ niệm thành tựu của người lao động. Nếu ngày này không rơi vào thứ Hai, lễ kỷ niệm được thực hiện vào thứ Hai kế tiếp. |
(Tháng 6) | Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Kitô | Corpus Christi | Ngày lễ Công giáo; thay đổi, được kỷ niệm vào một ngày thứ Năm trong tháng 6. |
16 tháng 8 | Ngày Khôi phục Cộng hòa | Restauración Nacional | Kỷ niệm việc Khôi phục Cộng hòa. Nếu ngày này không rơi vào thứ Hai, ngày lễ được kỷ niệm vào thứ Hai kế tiếp, trừ khi có thay đổi từ chính phủ. |
24 tháng 9 | Đức Mẹ Mercedes | Vírgen de las Mercedes | Ngày lễ Công giáo kỷ niệm vị thánh bảo trợ của Cộng hòa Dominica. |
6 tháng 11 | Ngày Hiến pháp | Día de la Constitución | Kỷ niệm Hiến pháp Dominica. Nếu không rơi vào thứ Hai, ngày lễ được kỷ niệm vào thứ Hai kế tiếp. |
25 tháng 12 | Lễ Giáng Sinh | Navidad | Đối với người Kitô giáo, đánh dấu sự ra đời của Chúa Giêsu theo Kitô giáo. Nhiều người, cả Kitô hữu và không phải Kitô hữu, kỷ niệm Giáng sinh như một ngày lễ hòa bình, tình bạn và tặng quà cho nhau trong mùa đông. |
9. Thiên tai
Cộng hòa Dominica thường xuyên phải đối mặt với các loại thiên tai, chủ yếu là do vị trí địa lý nằm trong vành đai bão Caribe và gần các đới đứt gãy kiến tạo.
- Bão (Hurricanes): Đây là loại thiên tai phổ biến và gây thiệt hại nặng nề nhất. Mùa bão thường kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11. Các cơn bão mạnh có thể gây ra gió lớn, mưa to, lũ lụt trên diện rộng, sạt lở đất và tàn phá cơ sở hạ tầng cũng như mùa màng. Một số cơn bão lịch sử đã gây ra thảm họa lớn cho đất nước, như Bão San Zenón năm 1930 và Bão Georges năm 1998.
- Động đất: Do nằm gần các đới đứt gãy kiến tạo đang hoạt động, Cộng hòa Dominica cũng có nguy cơ xảy ra động đất. Mặc dù các trận động đất lớn không thường xuyên, nhưng đã có những trận động đất gây thiệt hại đáng kể trong lịch sử, ví dụ như trận động đất năm 1946 gây ra sóng thần.
- Lũ lụt và Sạt lở đất: Thường xảy ra do mưa lớn từ các cơn bão hoặc các hệ thống thời tiết nhiệt đới khác, đặc biệt ở các vùng núi và ven sông. Nạn phá rừng và đô thị hóa không có kế hoạch cũng làm tăng nguy cơ lũ lụt và sạt lở đất.
- Hạn hán: Một số khu vực, đặc biệt là ở phía tây nam, có thể trải qua các đợt hạn hán, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn cung cấp nước.
Tình hình thiệt hại do thiên tai có thể rất nghiêm trọng, bao gồm thiệt hại về người, tài sản, cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống, hệ thống điện nước), nông nghiệp và du lịch. Các biện pháp phòng chống thiên tai của Cộng hòa Dominica bao gồm việc xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt, gia cố cơ sở hạ tầng, thành lập các hệ thống cảnh báo sớm, giáo dục cộng đồng về ứng phó với thiên tai, và thực hiện các quy hoạch sử dụng đất hợp lý. Các tổ chức chính phủ và phi chính phủ cũng tham gia vào các hoạt động cứu trợ và phục hồi sau thiên tai. Tuy nhiên, việc đối phó với thiên tai vẫn là một thách thức lớn đối với quốc gia này.
- Giá trị đo lường như 49 m và 10 m.