1. Cuộc đời và nền tảng ban đầu
Albert Ramos Viñolas có một nền tảng gia đình gắn bó với quần vợt và bắt đầu sự nghiệp từ rất sớm, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp của mình.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Albert Ramos Viñolas bắt đầu chơi quần vợt khi mới 5 tuổi cùng cha tại câu lạc bộ quần vợt địa phương ở Mataró, Tây Ban Nha. Khi còn nhỏ, anh ngưỡng mộ tay vợt đồng hương Àlex Corretja.
Sau giai đoạn đào tạo ban đầu, Ramos Viñolas đã tham gia các giải đấu Futures và Challenger. Anh đã lọt vào 6 trận chung kết Futures, giành chiến thắng 4 trận trong số đó. Anh cũng vào chung kết hai giải Challenger (tại Seville và Palermo) nhưng đều thất bại. Năm 2010, anh giành danh hiệu Challenger đầu tiên tại San Sebastián, đánh bại Benoît Paire trong trận chung kết.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Albert Ramos Viñolas bắt đầu từ năm 2010 và phát triển qua nhiều giai đoạn với những bước đột phá đáng chú ý, đặc biệt là trên mặt sân đất nện, đưa anh vươn tới thứ hạng cao nhất và giành được nhiều danh hiệu ATP Tour.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (2010-2011)
Vào đầu năm 2010, Albert Ramos Viñolas khởi đầu mùa giải với thứ hạng 167 thế giới, tăng gần 300 bậc so với năm trước. Anh thất bại ở vòng loại các giải đấu lớn như Doha, Sydney và Úc Mở rộng trước khi trở lại các giải Challenger trong ba tháng tiếp theo. Tại giải Barcelona Open, sau khi vượt qua vòng loại và giành chiến thắng ở vòng một, Ramos Viñolas đã đánh bại tay vợt số 12 thế giới Fernando González trong ba séc đấu căng thẳng. Mặc dù thua Ernests Gulbis ở vòng ba, chiến thắng bất ngờ trước González đã củng cố sự tự tin cho anh. Các trận thua liên tiếp ở vòng loại Pháp Mở rộng và Wimbledon khiến thứ hạng của anh sụt giảm. Tuy nhiên, thành công tại các giải Challenger ở San Sebastián, Seville và nhiều giải khác đã giúp Ramos Viñolas kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 123 thế giới.
Năm 2011, Ramos Viñolas kết hợp tham gia các sự kiện ATP World Tour và giải Challenger. Các trận thua ở vòng hai tại Chile và Argentina Open trước Fabio Fognini và Tommy Robredo lần lượt đã giúp Ramos Viñolas có suất vào thẳng các giải ATP đầu tiên của mình. Anh đạt được chiến thắng Grand Slam đầu tiên tại Pháp Mở rộng sau chiến thắng ở vòng một trước Javier Martí. Anh để thua tay vợt sau này lọt vào tứ kết và là số 5 thế giới Robin Söderling ở vòng hai. Sau các chiến thắng tại Milan và một lần nữa tại San Sebastián Challenger, Ramos Viñolas đã lọt vào tứ kết ATP đầu tiên tại Romanian Open, thua Florian Mayer sau hai séc. Màn trình diễn của anh tại Bucharest đã giúp thứ hạng của Ramos Viñolas lần đầu tiên lọt vào top 100, ở vị trí 87 thế giới. Sau chiến thắng ấn tượng trước Marin Čilić ở vòng một Shanghai Masters, Ramos Viñolas kết thúc năm ở vị trí 66 thế giới.
2.2. Vươn lên Top 50 (2012-2015)
Tại Indian Wells Masters 2012, Ramos Viñolas giành chiến thắng trước Richard Gasquet để tiến vào vòng ba, nơi anh để thua Pablo Andújar. Tại Miami Masters 2012, anh đánh bại tay vợt số 15 thế giới Feliciano López, nhưng sau đó lại để thua Gasquet ở vòng ba. Anh lần đầu tiên lọt vào chung kết ATP duy nhất trong năm tại Grand Prix Hassan II 2012 ở Casablanca, nơi anh để thua tay vợt đương kim vô địch Pablo Andújar trong một trận đấu toàn Tây Ban Nha. Cuối mùa giải 2012, anh vươn lên vị trí thứ 50 thế giới.
Tại Miami Masters 2013, Ramos Viñolas đánh bại tay vợt số 14 thế giới Juan Mónaco và cựu tay vợt số 4 thế giới James Blake để tiến vào vòng bốn, nơi anh để thua Jürgen Melzer. Tại Barcelona Open 2013, anh đánh bại Jerzy Janowicz và tay vợt số 15 thế giới Kei Nishikori, sau đó anh bị Rafael Nadal đánh bại ở tứ kết.
Tại Shanghai Masters 2015, Ramos Viñolas đã đánh bại tay vợt số 2 thế giới Roger Federer trong ba séc để tiến vào vòng ba, nơi anh để thua Jo-Wilfried Tsonga.
2.3. Những bước đột phá trong sự nghiệp (2016-2017)

Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016, Ramos Viñolas đã tiến vào tứ kết bằng cách đánh bại hạt giống số tám Milos Raonic trong ba séc ở vòng bốn. Anh sau đó để thua hạt giống số ba Stan Wawrinka trong ba séc. Cuối năm đó tại Wimbledon, anh đánh bại Vasek Pospisil trong bốn séc, và sau đó là hạt giống số 25 Viktor Troicki, để lần đầu tiên lọt vào vòng ba.
Ramos Viñolas tiếp tục thi đấu tại Swedish Open với tư cách là hạt giống số ba. Anh đánh bại Roberto Carballés Baena trong hai séc, và sau đó thắng Andrea Arnaboldi trong ba séc. Trong trận bán kết, anh đánh bại hạt giống hàng đầu David Ferrer trong hai séc. Anh đã giành danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp khi đánh bại hạt giống số năm Fernando Verdasco trong trận chung kết sau hai séc. Anh tiếp tục duy trì phong độ tốt trong năm khi lọt vào chung kết ở Chengdu, nơi anh để thua tay vợt trẻ người Nga Karen Khachanov trong ba séc.
Năm 2017, Ramos Viñolas đã lọt vào chung kết Monte-Carlo Rolex Masters 2017, đánh bại hạt giống hàng đầu Andy Murray, hạt giống số 5 Marin Čilić, hạt giống số 11 Lucas Pouille lần lượt ở vòng bốn, tứ kết và bán kết, trước khi để thua tay vợt đã 9 lần vô địch giải đấu Rafael Nadal trong trận tranh chức vô địch. Anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 17 thế giới vào ngày 8 tháng 5 năm 2017, sau khi lọt vào tứ kết tại Barcelona Open 2017 nơi anh bị hạt giống hàng đầu Andy Murray đánh bại.
2.4. Giai đoạn sau và các danh hiệu (2018-2021)
Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018, anh đã lọt vào vòng ba, thành tích tốt nhất của anh tại giải Grand Slam này, nơi anh bị hạt giống số 14 Novak Djokovic đánh bại.
Anh giành danh hiệu thứ hai trên sân đất nện tại Swiss Open Gstaad 2019 vào tháng 7 và cùng tháng đó, anh lọt vào trận chung kết thứ 7 trên sân đất nện tại Generali Open Kitzbühel 2019 ở Áo, nơi anh để thua hạt giống hàng đầu Dominic Thiem.
Ramos Viñolas đã lọt vào chung kết hai giải ATP trên sân đất nện tại Córdoba Open 2021, nơi anh bị tay vợt vòng loại lần đầu người Argentina Juan Manuel Cerúndolo (hạng 335 thế giới) đánh bại, và tại Estoril Open 2021, nơi anh giành danh hiệu ATP thứ ba trong sự nghiệp trên sân đất nện mà không thua một séc nào, đánh bại tay vợt người Anh Quốc Cameron Norrie trong ba séc. Nhờ kết quả này, anh trở lại top 40 vào ngày 3 tháng 5 năm 2021, lần đầu tiên kể từ tháng 3 năm 2020.
2.5. Các mùa giải gần đây (2022-nay)

Ramos Viñolas lần đầu tiên tham gia ATP Cup 2022 với tư cách thành viên đội tuyển Tây Ban Nha, nơi anh thi đấu đôi với Pedro Martínez và thua cả hai trận đôi, nhưng Tây Ban Nha vẫn lọt vào chung kết.
Ramos Viñolas giành danh hiệu thứ tư trong sự nghiệp tại Córdoba Open 2022, nơi anh đánh bại tay vợt người Chile Alejandro Tabilo với tỉ số 4-6, 6-3, 6-4, lội ngược dòng từ thế bị dẫn trước một break ở séc hai và hai break ở séc ba.
Anh ra mắt tại United Cup 2023, thay thế tay vợt số 2 của Tây Ban Nha Pablo Carreño Busta, nơi anh thua cả hai trận đơn. Anh rời khỏi top 50 vào ngày 17 tháng 4 năm 2023.
Vào tháng 7 năm 2023, anh lọt vào trận chung kết thứ mười hai trong sự nghiệp tại Swiss Open Gstaad 2023, nơi anh để thua Pedro Cachin. Mặc dù có những kết quả này ở cấp độ ATP, anh đã rơi khỏi top 95 vào ngày 18 tháng 9 năm 2023 và khỏi top 100 vào ngày 26 tháng 2 năm 2024. Vào tháng 4 năm 2024, anh đủ điều kiện tham gia vòng đấu chính thức tại giải Masters đầu tiên của mùa giải là Mutua Madrid Open 2024, đánh bại tay vợt đồng hương Roberto Bautista Agut.
3. Lối chơi và trang bị
Albert Ramos Viñolas nổi bật với lối chơi bền bỉ từ cuối sân và thích nghi tốt với các điều kiện sân chậm, đặc biệt là sân đất nện, nơi anh phát huy tối đa thế mạnh của mình.
3.1. Lối chơi
Ramos Viñolas có lối chơi cuối sân, được so sánh với đồng hương Rafael Nadal. Anh là một tay vợt phòng thủ phản công (counterpuncher), sử dụng lối chơi nhiều topspin nặng để làm hao mòn đối thủ. Cú forehand của anh có topspin nặng, là cú đánh mạnh nhất để di chuyển đối thủ quanh sân. Anh cũng có thể đánh forehand phẳng hơn để tạo ra những cú winner trực tiếp. Cả hai cánh của anh đều có khả năng tạo ra winner, nhưng cú forehand phẳng hơn có thể tạo ra nhiều lỗi tự đánh bóng hỏng. Cú giao bóng đầu tiên của anh chính xác, được anh sử dụng để thiết lập cú đánh tiếp theo. Tuy nhiên, cú giao bóng đầu tiên của anh có thể suy giảm khi chịu áp lực. Anh di chuyển mạnh mẽ quanh sân và thường xuyên lên lưới. Anh cũng chơi với nhiều sự đa dạng, sử dụng các cú slice và drop shot để thay đổi lối chơi. Anh đạt được nhiều thành công nhất trên sân đất nện, nơi anh đã giành tất cả các danh hiệu trong sự nghiệp, lọt vào tứ kết Pháp Mở rộng 2016 và tiến vào chung kết Masters 1000 đầu tiên của mình.
3.2. Trang bị và nhà tài trợ
Anh hiện đang sử dụng vợt của hãng Babolat và mặc quần áo, giày dép của hãng Joma sau khi kết thúc hợp đồng với Lacoste.
4. Đời tư
Chị gái của Albert, Anna Ramos Viñolas, đã chơi quần vợt đại học tại Đại học Thái Bình Dương. Anh kết hôn với Helena Martí vào tháng 11 năm 2017, và họ có một cô con gái chào đời vào tháng 8 năm 2020.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Biểu đồ thành tích
5.1.1. Biểu đồ thành tích đơn
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | Q1 | A | 1R | 1R | 1R | 1R | 2R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 3-13 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Q2 | 2R | 1R | 1R | 1R | 1R | QF | 4R | 3R | 1R | 2R | 1R | 2R | 1R | Q1 | 12-13 |
Giải quần vợt Wimbledon | Q1 | A | 1R | 1R | A | 2R | 3R | 3R | 1R | 1R | NH | 1R | 1R | 1R | A | 5-10 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 1R | 2R | 1R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | 1R | 5-14 |
T-B | 0-0 | 1-2 | 1-4 | 0-4 | 0-3 | 1-4 | 8-4 | 6-4 | 4-4 | 0-4 | 1-3 | 1-4 | 2-4 | 0-4 | 0-2 | 25-50 |
ATP Masters 1000 | ||||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | 3R | 2R | A | 3R | 3R | 3R | 2R | 3R | NH | 3R | A | 1R | 12-9 | |
Miami Masters | A | A | 3R | 4R | A | 2R | 2R | 2R | A | 3R | NH | A | 2R | 1R | 9-8 | |
Monte-Carlo Masters | A | Q2 | 1R | 2R | 2R | 2R | 1R | F | 2R | Q2 | NH | 1R | 3R | 1R | 11-10 | |
Madrid Masters | A | Q1 | 1R | A | 2R | 2R | 2R | 1R | 2R | 1R | NH | 2R | 1R | 2R | 1R | 6-11 |
Rome Masters | A | Q2 | 1R | 2R | Q2 | A | 2R | 1R | 3R | 2R | 1R | A | 2R | 2R | Q1 | 6-9 |
Canada Masters | A | A | A | Q1 | A | A | A | 1R | 1R | A | NH | 1R | 3R | 2-4 | ||
Cincinnati Masters | A | A | 1R | Q1 | A | A | 1R | 3R | 1R | A | A | 2R | 1R | 3-6 | ||
Shanghai Masters | A | 2R | 1R | A | A | 3R | 1R | QF | 1R | 2R | NH | 7-7 | ||||
Paris Masters | Q2 | Q1 | 2R | Q1 | Q1 | Q1 | 2R | 2R | Q2 | Q1 | 1R | 1R | 1R | 2-6 | ||
T-B | 0-0 | 1-1 | 5-8 | 6-4 | 2-2 | 7-5 | 6-8 | 11-9 | 4-7 | 6-5 | 0-2 | 3-6 | 4-7 | 2-5 | 0-1 | 58-70 |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||
Số giải đấu | 4 | 16 | 31 | 22 | 19 | 23 | 32 | 30 | 29 | 24 | 14 | 26 | 28 | 24 | 9 | 331 |
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chung kết | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 |
Thứ hạng cuối năm | 123 | 66 | 50 | 83 | 63 | 54 | 27 | 23 | 65 | 41 | 46 | 45 | 39 | 89 | 165 |
5.1.2. Biểu đồ thành tích đôi
Giải đấu | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 1R | 2-11 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | 1R | 1R | A | 1R | 1R | 1R | 1R | A | 1R | 1R | 2R | 1-9 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | 1R | 1R | A | 1R | 1R | 1R | 1R | A | NH | 1R | 1R | 0-8 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | 1R | 1R | 2R | A | 1R | 1R | 1R | 1R | 2R | 1R | 1R | 1R | 2-11 |
T-B | 0-1 | 0-4 | 1-4 | 0-1 | 0-4 | 0-4 | 0-4 | 2-4 | 1-2 | 0-3 | 0-4 | 1-4 | 5-39 |
5.2. Các trận chung kết quan trọng
5.2.1. Chung kết Masters 1000
Albert Ramos Viñolas đã lọt vào 1 trận chung kết ATP Masters 1000 trong sự nghiệp:
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Thua | 2017 | Monte-Carlo Masters | Đất nện | Rafael Nadal | 1-6, 3-6 |
5.3. Các trận chung kết ATP Tour
5.3.1. Chung kết đơn
Albert Ramos Viñolas đã lọt vào 12 trận chung kết đơn tại ATP Tour, giành 4 danh hiệu và 8 lần á quân.
Chú giải |
---|
Grand Slam (0-0) |
ATP Finals (0-0) |
ATP Masters 1000 (0-1) |
ATP Tour 500 (0-0) |
ATP Tour 250 (4-7) |
Danh hiệu theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-1) |
Sân đất nện (4-7) |
Sân cỏ (0-0) |
Danh hiệu theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (4-8) |
Trong nhà (0-0) |
Kết quả | T-B | -Ngày- | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 4 năm 2012 | Grand Prix Hassan II, Maroc | 250 Series | Đất nện | Pablo Andújar | 1-6, 6-7(5-7) |
Thắng | 1-1 | Tháng 7 năm 2016 | Swedish Open, Thụy Điển | 250 Series | Đất nện | Fernando Verdasco | 6-3, 6-4 |
Thua | 1-2 | Tháng 10 năm 2016 | Chengdu Open, Trung Quốc | 250 Series | Sân cứng | Karen Khachanov | 7-6(7-4), 6-7(3-7), 3-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 3 năm 2017 | Brasil Open, Brasil | 250 Series | Đất nện | Pablo Cuevas | 7-6(7-3), 4-6, 4-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 4 năm 2017 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Masters 1000 | Đất nện | Rafael Nadal | 1-6, 3-6 |
Thua | 1-5 | Tháng 2 năm 2018 | Ecuador Open, Ecuador | 250 Series | Đất nện | Roberto Carballés Baena | 3-6, 6-4, 4-6 |
Thắng | 2-5 | Tháng 7 năm 2019 | Gstaad, Thụy Sĩ | 250 Series | Đất nện | Cedrik-Marcel Stebe | 6-3, 6-2 |
Thua | 2-6 | Tháng 7 năm 2019 | Austrian Open, Áo | 250 Series | Đất nện | Dominic Thiem | 6-7(0-7), 1-6 |
Thua | 2-7 | Tháng 2 năm 2021 | Córdoba Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | Juan Manuel Cerúndolo | 0-6, 6-2, 2-6 |
Thắng | 3-7 | Tháng 5 năm 2021 | Estoril Open, Bồ Đào Nha | 250 Series | Đất nện | Cameron Norrie | 4-6, 6-3, 7-6(7-3) |
Thắng | 4-7 | Tháng 2 năm 2022 | Córdoba Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | Alejandro Tabilo | 4-6, 6-3, 6-4 |
Thua | 4-8 | Tháng 7 năm 2023 | Gstaad, Thụy Sĩ | 250 series | Đất nện | Pedro Cachin | 6-3, 0-6, 5-7 |
5.3.2. Chung kết đôi
Albert Ramos Viñolas đã lọt vào 1 trận chung kết đôi tại ATP Tour, giành 0 danh hiệu và 1 lần á quân.
Chú giải |
---|
Grand Slam (0-0) |
ATP Finals (0-0) |
ATP Masters 1000 (0-0) |
ATP Tour 500 (0-0) |
ATP Tour 250 (0-1) |
Danh hiệu theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-0) |
Sân đất nện (0-1) |
Sân cỏ (0-0) |
Danh hiệu theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (0-1) |
Trong nhà (0-0) |
Kết quả | T-B | -Ngày- | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 7 năm 2013 | Swedish Open, Thụy Điển | 250 Series | Đất nện | Carlos Berlocq | Nicholas Monroe Simon Stadler | 2-6, 6-3, [3-10] |
5.4. Chung kết Challenger và Futures
5.4.1. Chung kết đơn
Albert Ramos Viñolas đã lọt vào 19 trận chung kết đơn tại Challenger và Futures Tour, giành 11 danh hiệu và 8 lần á quân.
Chú giải |
---|
ATP Challenger Tour (7-6) |
ITF Futures Tour (4-2) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-1) |
Sân đất nện (11-7) |
Sân cỏ (0-0) |
Thảm (0-0) |
Kết quả | T-B | -Ngày- | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 6 năm 2006 | Spain F20, Santa Cruz de Tenerife | Futures | Sân cứng | Adrian Mannarino | 0-6, 2-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 5 năm 2008 | Spain F21, Maspalomas | Futures | Đất nện | David Díaz-Ventura | 5-7, 3-6 |
Thắng | 1-2 | Tháng 7 năm 2008 | Spain F25, Alicante | Futures | Đất nện | Mounir El Aarej | 4-6, 5-0 bỏ cuộc |
Thắng | 2-2 | Tháng 3 năm 2009 | Spain F9, Badalona | Futures | Đất nện | Roberto Bautista Agut | 6-4, 6-4 |
Thắng | 3-2 | Tháng 5 năm 2009 | Spain F15, Balaguer | Futures | Đất nện | Roberto Bautista Agut | 6-2, 3-6, 6-4 |
Thắng | 4-2 | Tháng 5 năm 2009 | Spain F16, Lleida | Futures | Đất nện | Pablo Santos González | 6-2, 6-3 |
Thua | 4-3 | Tháng 9 năm 2009 | Seville, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Pere Riba | 6-7(2-7), 2-6 |
Thua | 4-4 | Tháng 9 năm 2009 | Palermo, Ý | Challenger | Đất nện | Adrian Ungur | 4-6, 4-6 |
Thắng | 5-4 | Tháng 8 năm 2010 | San Sebastián, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Benoît Paire | 6-4, 6-2 |
Thắng | 6-4 | Tháng 9 năm 2010 | Seville, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Pere Riba | 6-3, 3-6, 7-5 |
Thắng | 7-4 | Tháng 6 năm 2011 | Milan, Ý | Challenger | Đất nện | Evgeny Korolev | 6-4, 3-0 bỏ cuộc |
Thua | 7-5 | Tháng 6 năm 2011 | Turin, Ý | Challenger | Đất nện | Carlos Berlocq | 4-6, 3-6 |
Thắng | 8-5 | Tháng 8 năm 2011 | San Sebastián, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Pere Riba | 6-1, 6-2 |
Thắng | 9-5 | Tháng 6 năm 2014 | Milan, Ý | Challenger | Đất nện | Pere Riba | 6-3, 7-5 |
Thua | 9-6 | Tháng 6 năm 2014 | Padova, Ý | Challenger | Đất nện | Máximo González | 3-6, 4-6 |
Thắng | 10-6 | Tháng 9 năm 2014 | Genoa, Ý | Challenger | Đất nện | Mate Delić | 6-1, 7-5 |
Thua | 10-7 | Tháng 9 năm 2014 | Banja Luka, Bosna và Hercegovina | Challenger | Đất nện | Viktor Troicki | 5-7, 6-4, 5-7 |
Thua | 10-8 | Tháng 9 năm 2014 | Kenitra, Maroc | Challenger | Đất nện | Daniel Gimeno Traver | 3-6, 4-6 |
Thắng | 11-8 | Tháng 7 năm 2015 | San Benedetto, Ý | Challenger | Đất nện | Alessandro Giannessi | 6-2, 6-4 |
5.4.2. Chung kết đôi
Albert Ramos Viñolas đã lọt vào 5 trận chung kết đôi tại Challenger và Futures Tour, giành 1 danh hiệu và 4 lần á quân.
Chú giải |
---|
ATP Challenger Tour (0-2) |
ITF Futures Tour (1-2) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-0) |
Sân đất nện (1-4) |
Sân cỏ (0-0) |
Thảm (0-0) |
Kết quả | T-B | -Ngày- | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 7 năm 2007 | Spain F26 | Futures | Đất nện | Georgi Rumenov Payakov | Mariano Albert-Ferrando Guillermo Olaso | 7-6(7-2), 6-7(5-7), 4-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 3 năm 2008 | Spain F12 | Futures | Đất nện | Guillermo Olaso | Rui Machado Andoni Vivanco-Guzmán | 6-3, 6-4 |
Thua | 1-2 | Tháng 10 năm 2008 | Spain F40 | Futures | Đất nện | David Canudas-Fernandez | Miles Armstrong Photos Kallias | 3-6, 1-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 8 năm 2009 | Vigo, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Pedro Clar | Thiemo de Bakker Raemon Sluiter | 6-7(5-7), 2-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 8 năm 2009 | San Sebastián, Tây Ban Nha | Challenger | Đất nện | Pedro Clar | Jonathan Eysseric Romain Jouan | 5-7, 3-6 |
5.5. Thành tích đối đầu với các tay vợt hàng đầu
Albert Ramos Viñolas có thành tích đối đầu với những tay vợt từng xếp hạng trong top 10 thế giới (các trận đấu chính thức tại ATP Tour, Grand Slam và Davis Cup).
5.5.1. Thành tích đối đầu với các tay vợt trong Top 10
Ramos có thành tích 8 thắng và 46 thua trước các tay vợt từng được xếp hạng trong top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
- Cameron Norrie 4-1
- Fernando Verdasco 4-5
- Juan Mónaco 3-1
- Lucas Pouille 3-1
- Marin Čilić 3-6
- James Blake 2-1
- Richard Gasquet 2-4
- Gaël Monfils 2-5
- David Ferrer 2-6
- Fabio Fognini 2-8
- Nikolay Davydenko 1-0
- Lleyton Hewitt 1-0
- Jack Sock 1-0
- Mikhail Youzhny 1-0
- Roberto Bautista Agut 1-1
- Fernando González 1-1
- Jürgen Melzer 1-1
- Andy Murray 1-1
- Casper Ruud 3-3
- Grigor Dimitrov 1-2
- Roger Federer 1-2
- John Isner 1-2
- Milos Raonic 1-2
- Félix Auger-Aliassime 1-2
- Radek Štěpánek 1-2
- Dominic Thiem 1-2
- Pablo Carreño Busta 1-3
- Tommy Robredo 1-3
- Andrey Rublev 1-3
- Nicolás Almagro 1-4
- Karen Khachanov 1-4
- Kei Nishikori 1-5
- Diego Schwartzman 1-5
- Marcos Baghdatis 0-1
- Matteo Berrettini 0-1
- Mardy Fish 0-1
- David Goffin 0-1
- Ernests Gulbis 0-1
- Daniil Medvedev 0-1
- David Nalbandian 0-1
- Robin Söderling 0-1
- Alexander Zverev 0-1
- Tomáš Berdych 0-2
- Juan Martín del Potro 0-3
- Stefanos Tsitsipas 0-3
- Rafael Nadal 0-4
- Novak Djokovic 0-6
- Jo-Wilfried Tsonga 0-6
- Stan Wawrinka 0-8
5.5.2. Số trận thắng trước các tay vợt Top 10
Ramos đã có tổng cộng 8 chiến thắng trước các tay vợt nằm trong top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận thắng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 |
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỉ số | Hạng của Albert Ramos Viñolas |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | |||||||
1. | Roger Federer | 3 | Shanghai Masters, Trung Quốc | Sân cứng | Vòng 2 | 7-6(7-4), 2-6, 6-3 | 70 |
2016 | |||||||
2. | Milos Raonic | 9 | Pháp Mở rộng, Pháp | Đất nện | Vòng 4 | 6-2, 6-4, 6-4 | 55 |
3. | Dominic Thiem | 10 | Chengdu Open, Trung Quốc | Sân cứng | Tứ kết | 6-1, 6-4 | 31 |
2017 | |||||||
4. | Andy Murray | 1 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Đất nện | Vòng 3 | 2-6, 6-2, 7-5 | 24 |
5. | Marin Čilić | 8 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Đất nện | Tứ kết | 6-2, 6-7(5-7), 6-2 | 24 |
2018 | |||||||
6. | John Isner | 9 | Rome Masters, Ý | Đất nện | Vòng 2 | 6-7(5-7), 7-6(7-2), 7-6(7-5) | 41 |
2021 | |||||||
7. | Diego Schwartzman | 9 | Córdoba Open, Argentina | Đất nện | Tứ kết | 6-1, 4-6, 6-3 | 47 |
2022 | |||||||
8. | Cameron Norrie | 10 | Monte-Carlo Masters, Monaco | Đất nện | Vòng 2 | 6-4, 2-6, 6-4 | 37 |