1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Adrian Mannarino sinh ngày 29 tháng 6 năm 1988 tại Soisy-sous-Montmorency, thuộc tỉnh Val-d'Oise, Pháp. Anh là con trai của ông Florent, một huấn luyện viên quần vợt, và bà Annie. Mannarino bắt đầu chơi quần vợt từ năm 5 tuổi. Khi còn nhỏ, phong cách chơi quần vợt của anh đã được huyền thoại Marcelo Ríos, người cũng là một tay vợt thuận tay trái và từng đạt vị trí số 1 thế giới, ca ngợi.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Adrian Mannarino sinh ngày 29 tháng 6 năm 1988 tại Soisy-sous-Montmorency, Pháp. Anh được sinh ra trong một gia đình có truyền thống quần vợt với bố là Florent và mẹ là Annie đều là huấn luyện viên. Anh bắt đầu làm quen với quần vợt từ năm 5 tuổi, được truyền cảm hứng từ môi trường gia đình và tình yêu dành cho môn thể thao này.
2. Sự nghiệp quần vợt
Mannarino bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2004 và dần khẳng định mình là một trong những tay vợt ổn định trên ATP Tour. Anh đã có những bước tiến đáng kể qua từng giai đoạn, từ một tay vợt trẻ tiềm năng đến việc giành các danh hiệu ATP Tour và đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp.
2.1. Sự nghiệp trẻ và đầu đời chuyên nghiệp (2004-2010)
Mannarino chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2004. Năm 2007, anh có lần đầu tiên tham dự vòng loại Grand Slam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nơi anh nhận suất đặc cách nhưng đã thua Marin Čilić ở vòng loại đầu tiên.
Năm 2008, anh lần đầu tiên được trao suất đặc cách vào vòng đấu chính nội dung đơn nam tại giải Grand Slam quê nhà, Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nhưng đã thua tay vợt vòng loại người Argentina, Diego Junqueira, ở vòng đầu tiên. Anh cũng lần đầu tiên tham dự nội dung đôi nam Grand Slam tại giải đấu này, nhưng cũng thua ở vòng đầu. Tại Open de Moselle ở Pháp, anh đã lọt vào bán kết sau khi vượt qua hạt giống số 6 Andreas Seppi, Rik de Voest, và Marc Gicquel, trước khi thua Paul-Henri Mathieu. Vào tháng 11 năm 2008, anh đã giành chức vô địch đơn nam tại giải ATP Challenger Tour ở Jersey, đánh bại Andreas Beck trong trận chung kết. Anh kết thúc năm 2008 với thứ hạng 134 thế giới.
Năm 2009, anh nhận suất đặc cách tham dự vòng đấu chính đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, nơi anh thua hạt giống số 14 Fernando Verdasco ở vòng đầu tiên. Anh cũng lần đầu tham dự Wimbledon nhưng thua Marc Gicquel ở vòng một.
Năm 2010, anh có chiến thắng đầu tiên tại một giải Grand Slam ở Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, nhưng thua Fernando Verdasco ở vòng hai. Vào tháng 10 cùng năm, anh lần đầu tiên lọt vào top 100 thế giới và kết thúc năm ở vị trí thứ 83.
2.2. Đột phá Grand Slam và các trận chung kết ATP Tour (2011-2016)
Năm 2011, Mannarino có chiến thắng đầu tiên tại Úc Mở rộng và Wimbledon, đều lọt vào vòng hai. Anh thua Richard Gasquet tại Úc Mở rộng và Roger Federer tại Wimbledon. Vào tháng 7, anh lần đầu tiên lọt vào top 50 thế giới. Anh cũng giành chiến thắng đầu tiên tại giải ATP Masters 1000 ở Madrid Mở rộng và lọt vào vòng hai tại Paris Masters.

Tại Giải quần vợt Wimbledon 2013, Mannarino lần đầu tiên lọt vào vòng 4 một giải Grand Slam. Anh đánh bại Pablo Andújar ở vòng 1 và tiến vào vòng 3 sau khi đối thủ John Isner bỏ cuộc vì chấn thương. Sau đó, anh đánh bại tay vợt vòng loại Dustin Brown, trước khi thua Łukasz Kubot trong một trận đấu 5 set.
Năm 2015, Mannarino lọt vào hai trận chung kết ATP Tour đầu tiên trong sự nghiệp tại Heineken Open ở Auckland và Claro Open Colombia ở Bogotá, nhưng đều về nhì. Anh đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp lúc bấy giờ là số 27 thế giới vào ngày 27 tháng 7 năm 2015.
Tại Madrid Mở rộng 2015, Mannarino và đồng đội Juan Sebastián Cabal đã lọt vào tứ kết đôi Masters 1000 đầu tiên trong sự nghiệp.

Năm 2016, tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, Mannarino và Lucas Pouille đã gây bất ngờ khi đánh bại ba cặp hạt giống, bao gồm cả cặp hạt giống số 1 Horia Tecău và Jean-Julien Rojer ở tứ kết, để lọt vào bán kết đôi Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp. Họ thua Jamie Murray và Bruno Soares trong trận bán kết. Anh kết thúc năm 2016 ở vị trí 60 thế giới.
2.3. Danh hiệu ATP Tour đầu tiên và ra mắt top 25 (2017-2019)
Năm 2017, Mannarino lần thứ ba trong sự nghiệp lọt vào trận chung kết ATP Tour tại Antalya Open, đánh bại hai hạt giống Borna Ćorić và Fernando Verdasco, trước khi thua Yūichi Sugita trong trận chung kết. Một tuần sau tại Wimbledon, anh đánh bại các hạt giống số 19 Feliciano López và số 15 Gaël Monfils trước khi thua hạt giống số 2 Novak Djokovic ở vòng 4.
Anh lần đầu tiên lọt vào tứ kết đơn ATP World Tour Masters 1000 tại Rogers Cup, nơi anh đánh bại hạt giống số 6 và tay vợt số 10 thế giới Milos Raonic ở vòng 2, trước khi thua Denis Shapovalov ở tứ kết. Tại Nhật Bản Mở rộng, Mannarino đã đánh bại hạt giống hàng đầu và số 5 thế giới Marin Čilić trong trận bán kết, đây là chiến thắng lớn nhất trong sự nghiệp của anh trước một tay vợt top 5. Anh lọt vào trận chung kết ATP Tour 500 Series đầu tiên trong sự nghiệp, nhưng thua hạt giống số 4 David Goffin. Anh kết thúc năm 2017 ở vị trí thứ 28 thế giới.

Năm 2018, tại Úc Mở rộng, anh lần đầu tiên lọt vào vòng 3 và thua hạt giống số 5 Dominic Thiem. Anh ra mắt Davis Cup trong trận đấu với Hà Lan, thua trận đơn đầu tiên nhưng thắng trận thứ hai trước Robin Haase để giúp Pháp giành chiến thắng chung cuộc. Mannarino đạt thứ hạng đơn cao nhất sự nghiệp lúc bấy giờ là số 22 thế giới vào ngày 19 tháng 3 năm 2018.
Năm 2019, Mannarino khởi đầu mùa giải không mấy thành công, thua ở vòng đầu tại nhiều giải đấu. Tuy nhiên, anh đã tìm lại phong độ trên mặt sân cỏ. Tại Rosmalen Grass Court Championships (Libéma Open), anh đã lọt vào trận chung kết và đánh bại Jordan Thompson để giành chức vô địch ATP Tour đầu tiên trong sự nghiệp sau sáu lần về nhì trước đó. Cuối năm, anh tiếp tục lọt vào hai trận chung kết khác tại Chu Hải Championships (thua Alex de Minaur) và Cúp Kremlin (thua Andrey Rublev), nhưng đều về nhì. Anh kết thúc năm 2019 ở vị trí thứ 43 thế giới.
2.4. 2020-2021: Danh hiệu Challenger và đột phá đôi Masters

Năm 2020, Mannarino giành chức vô địch ATP Challenger Tour thứ 14 trong sự nghiệp tại Monterrey Challenger, đánh bại Aleksandar Vukic trong trận chung kết. Tại Mỹ Mở rộng, anh lọt vào vòng 3 trước khi thua hạt giống số 5 và á quân sau đó Alexander Zverev. Vào tháng 11, anh lọt vào trận chung kết ATP Tour thứ 9 trong sự nghiệp tại Astana Open, nhưng thua John Millman ở chung kết. Anh kết thúc năm 2020 với thứ hạng 35 thế giới.
Năm 2021, Mannarino lọt vào vòng 3 Úc Mở rộng và thua Alexander Zverev. Anh cũng lọt vào tứ kết đôi tại Ý Mở rộng cùng Benoît Paire, nhưng thua cặp hạt giống số 2 Nikola Mektić và Mate Pavić. Tại Wimbledon, anh bỏ cuộc ở set 5 trong trận đấu vòng 1 với Roger Federer do chấn thương đầu gối. Anh kết thúc năm 2021 ở vị trí thứ 71 thế giới.
2.5. 2022: Danh hiệu ATP thứ hai và vị trí số 1 Pháp
Mannarino khởi đầu năm 2022 đầy ấn tượng tại Giải quần vợt Úc Mở rộng. Anh đã đánh bại hạt giống số 10 và tay vợt số 11 thế giới Hubert Hurkacz ở vòng 2, và sau đó là hạt giống số 18 Aslan Karatsev ở vòng 3 để lần đầu tiên lọt vào vòng 4 của giải đấu này. Tại vòng 4, anh đối mặt với hạt giống số 6 Rafael Nadal và để thua trong 3 set, với một tie-break ở set đầu kéo dài gần 30 phút với tỉ số 16-14.
Tại Rosmalen Grass Court Championships, anh đã lọt vào bán kết, đánh bại Andreas Seppi, hạt giống số 4 Alex de Minaur và Brandon Nakashima.
Vào tháng 8, Mannarino giành chức vô địch ATP Tour thứ hai trong sự nghiệp tại Winston-Salem Open, đánh bại Laslo Djere trong trận chung kết. Anh trở thành nhà vô địch lớn tuổi nhất của giải đấu này. Kết quả này giúp anh trở lại top 50 thế giới, ở vị trí số 45 vào ngày 29 tháng 8 năm 2022, và trở thành tay vợt số 2 của Pháp.
Tại Giải quần vợt Astana Mở rộng 2022, anh lọt vào tứ kết đơn. Cùng với đồng đội Fabrice Martin, anh cũng lần đầu tiên lọt vào trận chung kết đôi ATP Tour, đánh bại các cặp hạt giống hàng đầu để tiến đến trận đấu cuối cùng, nhưng thua Nikola Mektić và Mate Pavić. Anh trở thành tay vợt số 1 của Pháp vào ngày 17 tháng 10 năm 2022, với thứ hạng 42 thế giới, vượt qua Gaël Monfils.
2.6. 2023: Mùa giải xuất sắc nhất với ba danh hiệu
Năm 2023 là mùa giải thành công nhất của Mannarino. Anh bắt đầu mùa giải bằng việc đại diện cho Pháp tại United Cup. Anh đã giành chiến thắng trước Federico Coria khi Pháp thắng Argentina 5-0. Anh thua Borna Gojo khi Pháp thua Croatia 2-3. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 22.

Vào tháng 2, Mannarino giành chiến thắng trước Márton Fucsovics tại vòng loại Davis Cup 2023, giúp Pháp tiến vào vòng chung kết. Anh lọt vào tứ kết tại Dallas Open và Delray Beach Open.
Vào tháng 3, tại Indian Wells Masters, anh đánh bại nhà vô địch năm 2019 Dominic Thiem và hạt giống số 19 Lorenzo Musetti, trước khi thua hạt giống số 11 Jannik Sinner ở vòng 3. Tại Miami Mở rộng, anh tiếp tục gây ấn tượng khi đánh bại hạt giống số 32 Ben Shelton và hạt giống số 8 Hubert Hurkacz để lần thứ ba lọt vào vòng 4 giải Masters 1000 này. Tuy nhiên, anh đã thua tay vợt vòng loại người Mỹ Christopher Eubanks ở vòng 4.
Vào tháng 6, Mannarino gây bất ngờ lớn khi đánh bại hạt giống hàng đầu và số 3 thế giới Daniil Medvedev ở vòng 2 Libéma Open. Đây là chiến thắng top 10 thứ 9 trong sự nghiệp của anh. Tiếp đó, anh đánh bại hạt giống số 3 Taylor Fritz tại Giải quần vợt Queen's Club Championships 2023 để có chiến thắng top 10 thứ 10. Tại Mallorca Championships, anh lọt vào trận chung kết thứ 12 trong sự nghiệp nhưng để thua Christopher Eubanks.
Vào tháng 7, Mannarino giành danh hiệu ATP Tour thứ ba trong sự nghiệp tại Hall of Fame Open ở Newport, đánh bại Alex Michelsen trong trận chung kết. Kết quả này giúp anh trở lại top 30 thế giới.
Vào tháng 8, anh lọt vào tứ kết Cincinnati Masters, đây là lần thứ hai anh đạt tứ kết tại một giải Masters 1000. Do đó, anh được xếp hạt giống số 22 tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, nơi anh lọt vào vòng 3 lần thứ năm trong sự nghiệp.
Vào tháng 9, Mannarino giành danh hiệu ATP Tour thứ tư trong sự nghiệp tại Astana Open, đánh bại Sebastian Korda trong trận chung kết. Anh trở thành tay vợt Pháp đầu tiên giành hai danh hiệu trong cùng một mùa giải kể từ năm 2020. Nhờ đó, anh trở lại top 25 thế giới, đạt vị trí số 23 vào ngày 2 tháng 10 năm 2023.
Vào tháng 11, tại Giải quần vợt Sofia Mở rộng 2023, anh ghi dấu chiến thắng thứ 200 trên sân cứng và chiến thắng thứ 40 trong mùa giải lần đầu tiên trong sự nghiệp, trở thành tay vợt Pháp đầu tiên đạt được thành tích này kể từ Gaël Monfils (44 chiến thắng) năm 2016. Anh lọt vào trận chung kết thứ 15 trong sự nghiệp, đánh bại hạt giống số 7 Sebastian Ofner và Pavel Kotov. Anh trở lại thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 22, đạt được sáu năm trước vào năm 2018. Mannarino giành danh hiệu thứ năm trong sự nghiệp và thứ ba trong mùa giải tại giải đấu này, đánh bại Jack Draper. Anh trở thành tay vợt Pháp đầu tiên giành ba danh hiệu trong một mùa giải kể từ Jo-Wilfried Tsonga (4 danh hiệu) và Lucas Pouille (3 danh hiệu) vào năm 2017.
2.7. 2024: Lần đầu tiên vào top 20 và các thành tích gần đây

Sau khi lọt vào bán kết United Cup với tư cách là tay vợt số 1 của đội Pháp, Mannarino lần đầu tiên lọt vào top 20 của bảng xếp hạng đơn nam vào ngày 8 tháng 1 năm 2024.
Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, anh lần thứ hai lọt vào vòng 4 giải đấu này, đánh bại hạt giống số 16 Ben Shelton, trước khi thua tay vợt số 1 thế giới Novak Djokovic trong ba set. Kết quả này giúp anh đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp mới là số 17 thế giới ở nội dung đơn nam.
Vào tháng 2, anh đánh bại James Duckworth để lọt vào bán kết Dallas Open, nơi anh thua Marcos Giron.
Vào tháng 9, Mannarino lọt vào tứ kết Giải quần vợt Thành Đô Mở rộng với các chiến thắng trước tay vợt vòng loại Terence Atmane và tay vợt đặc cách Zhou Li, trước khi thua hạt giống hàng đầu Lorenzo Musetti ở bán kết.
Vào tháng 10, tại Paris Masters, anh lọt vào vòng 3 lần đầu tiên kể từ năm 2020. Anh thua Jordan Thompson ở vòng 3. Vào tháng 11, anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 66 thế giới.
3. Phong cách thi đấu
Adrian Mannarino là một tay vợt phòng thủ và phản công. Anh có khả năng điều hướng tốc độ bóng và đặt đối thủ vào những vị trí khó xử một cách xuất sắc. Anh thường sử dụng cú giao bóng thuận tay trái của mình để tạo ra các góc khó và buộc đối thủ phải di chuyển từ biên này sang biên kia. Những điểm mạnh khác của anh bao gồm tốc độ di chuyển nhanh nhẹn trên sân và sự ổn định từ cuối sân. Mặc dù không sở hữu một vũ khí tấn công mạnh mẽ nào ngoài cú giao bóng, Mannarino vẫn chủ động tìm kiếm các cú đánh thắng điểm và lên lưới khi có cơ hội. Anh kết hợp các kỹ năng của mình để làm mệt mỏi và đánh bại đối thủ bằng sự khôn ngoan và kiên trì.
4. Thành tích và kỷ lục
4.1. Thống kê sự nghiệp
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | SR | Thắng-Thua | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | ||||||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 1 | 0 / 16 | 14-16 | 47% |
Pháp Mở rộng | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | 0 / 16 | 3-16 | 16% | |
Wimbledon | A | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 2 | Vòng loại 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 4 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | 0 / 13 | 15-13 | 54% | |
Mỹ Mở rộng | A | Vòng loại 2 | Vòng loại 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | 0 / 14 | 14-14 | 50% | |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 0-3 | 1-1 | 2-4 | 0-2 | 5-4 | 5-4 | 3-4 | 2-4 | 5-4 | 5-4 | 1-4 | 2-3 | 3-4 | 4-4 | 4-4 | 4-4 | 0-1 | 0 / 59 | 46-59 | 44% |
Giải ATP Masters 1000 | ||||||||||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | A | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | 0 / 11 | 11-11 | 50% | |
Miami Masters | A | A | A | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | 0 / 11 | 13-11 | 54% | |
Monte Carlo Masters | A | A | A | A | A | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng loại 1 | A | 0 / 6 | 2-6 | 25% | |
Madrid Masters | A | A | A | A | Vòng 2 | A | A | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | 0 / 8 | 2-8 | 20% | |
Ý Mở rộng | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng loại 1 | Vòng loại 2 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | 0 / 8 | 0-8 | 0% | |
Canada Masters | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | A | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Không tổ chức | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | 0 / 8 | 6-8 | 43% | |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | Vòng loại 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | Vòng loại 1 | Tứ kết | Vòng 1 | 0 / 9 | 8-9 | 47% | |
Thượng Hải Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Không tổ chức | Vòng 3 | Vòng 1 | 0 / 5 | 1-5 | 17% | |||
Paris Masters | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | 0 / 13 | 8-13 | 38% | |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 2-6 | 0-0 | 0-2 | 2-3 | 5-9 | 4-5 | 12-9 | 3-9 | 8-7 | 2-3 | 2-6 | 1-4 | 9-8 | 1-7 | 0 / 79 | 51-79 | 39% | |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||||||||
Giải đấu | 0 | 3 | 4 | 4 | 23 | 7 | 16 | 22 | 30 | 28 | 27 | 30 | 26 | 17 | 25 | 27 | 26 | 12 | Tổng số sự nghiệp: 327 | |||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tổng số sự nghiệp: 5 | |||
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tổng số sự nghiệp: 15 | |||
Tổng thắng-thua | 0-0 | 3-3 | 0-4 | 2-4 | 17-23 | 1-7 | 10-15 | 16-23 | 28-29 | 26-28 | 33-27 | 26-30 | 27-26 | 14-17 | 14-26 | 28-26 | 43-24 | 8-15 | 5 / 327 | 296-327 | 48% | |
Thứ hạng cuối năm | 367 | 131 | 180 | 83 | 87 | 188 | 60 | 44 | 47 | 60 | 28 | 42 | 43 | 35 | 71 | 46 | 22 | Tổng tiền thưởng sự nghiệp: 12.36 M USD |
4.2. Các trận chung kết ATP Tour
Mannarino đã tham gia tổng cộng 15 trận chung kết ATP Tour ở nội dung đơn và 1 trận chung kết đôi.
4.2.1. Chung kết đơn
Chú giải |
---|
Grand Slam (0-0) |
ATP Finals (0-0) |
ATP Masters 1000 (0-0) |
ATP 500 (0-1) |
ATP 250 (5-9) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (3-7) |
Sân đất nện (0-0) |
Sân cỏ (2-3) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (3-7) |
Trong nhà (2-3) |
Kết quả | Thắng-Thua | -Ngày- | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 1 năm 2015 | Auckland Open, New Zealand | ATP 250 | Sân cứng | Jiří Veselý | 3-6, 2-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 7 năm 2015 | Colombia Open, Colombia | ATP 250 | Sân cứng | Bernard Tomic | 1-6, 6-3, 2-6 |
Thua | 0-3 | Tháng 7 năm 2017 | Antalya Open, Thổ Nhĩ Kỳ | ATP 250 | Sân cỏ | Yūichi Sugita | 1-6, 6-7(4-7) |
Thua | 0-4 | Tháng 10 năm 2017 | Japan Open, Nhật Bản | ATP 500 | Sân cứng | David Goffin | 3-6, 5-7 |
Thua | 0-5 | Tháng 6 năm 2018 | Antalya Open, Thổ Nhĩ Kỳ | ATP 250 | Sân cỏ | Damir Džumhur | 1-6, 6-1, 1-6 |
Thua | 0-6 | Tháng 10 năm 2018 | Kremlin Cup, Nga | ATP 250 | Sân cứng (trong nhà) | Karen Khachanov | 2-6, 2-6 |
Thắng | 1-6 | Tháng 6 năm 2019 | Rosmalen Championships, Hà Lan | ATP 250 | Sân cỏ | Jordan Thompson | 7-6(9-7), 6-3 |
Thua | 1-7 | Tháng 9 năm 2019 | Zhuhai Championships, Trung Quốc | ATP 250 | Sân cứng | Alex de Minaur | 6-7(4-7), 4-6 |
Thua | 1-8 | Tháng 10 năm 2019 | Kremlin Cup, Nga | ATP 250 | Sân cứng (trong nhà) | Andrey Rublev | 4-6, 0-6 |
Thua | 1-9 | Tháng 11 năm 2020 | Astana Open, Kazakhstan | ATP 250 | Sân cứng (trong nhà) | John Millman | 5-7, 1-6 |
Thắng | 2-9 | Tháng 8 năm 2022 | Winston-Salem Open, Hoa Kỳ | ATP 250 | Sân cứng | Laslo Djere | 7-6(7-1), 6-4 |
Thua | 2-10 | Tháng 6 năm 2023 | Mallorca Open, Tây Ban Nha | ATP 250 | Sân cỏ | Christopher Eubanks | 1-6, 4-6 |
Thắng | 3-10 | Tháng 7 năm 2023 | Hall of Fame Open, Hoa Kỳ | ATP 250 | Sân cỏ | Alex Michelsen | 6-2, 6-4 |
Thắng | 4-10 | Tháng 9 năm 2023 | Astana Open, Kazakhstan | ATP 250 | Sân cứng (trong nhà) | Sebastian Korda | 4-6, 6-3, 6-2 |
Thắng | 5-10 | Tháng 11 năm 2023 | Sofia Open, Bulgaria | ATP 250 | Sân cứng (trong nhà) | Jack Draper | 7-6(8-6), 2-6, 6-3 |
4.2.2. Chung kết đôi
Chú giải |
---|
Grand Slam (0-0) |
ATP Finals (0-0) |
ATP Masters 1000 (0-0) |
ATP 500 (0-1) |
ATP 250 (0-0) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (0-1) |
Sân đất nện (0-0) |
Sân cỏ (0-0) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (0-0) |
Trong nhà (0-1) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 10 năm 2022 | Astana Open, Kazakhstan | ATP 500 | Sân cứng (trong nhà) | Fabrice Martin | Nikola Mektić Mate Pavić | 4-6, 2-6 |
4.3. Các trận chung kết ATP Challenger và ITF Futures
Mannarino đã tham gia 32 trận chung kết đơn và 5 trận chung kết đôi tại các giải đấu ATP Challenger và ITF Futures.
4.3.1. Chung kết đơn
Chú giải |
---|
ATP Challenger Tour (14-7) |
ITF Futures (6-5) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (19-11) |
Sân đất nện (1-1) |
Sân cỏ (0-0) |
Sân nỉ (0-0) |
Kết quả | Thắng-Thua | -Ngày- | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 4 năm 2006 | Tây Ban Nha F11, Melilla | Futures | Sân cứng | Komlavi Loglo | 6-2, 6-3 |
Thắng | 2-0 | Tháng 6 năm 2006 | Tây Ban Nha F20, Santa Cruz de Tenerife | Futures | Sân cứng | Albert Ramos Viñolas | 6-2, 6-0 |
Thua | 2-1 | Tháng 10 năm 2006 | Pháp F19, Rodez | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Andrey Golubev | 6-4, 1-6, 0-6 |
Thua | 2-2 | Tháng 9 năm 2007 | Pháp F14, Plaisir | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Thomas Oger | 6-7(3-7), 5-7 |
Thua | 2-3 | Tháng 10 năm 2007 | Pháp F18, La Roche-sur-Yon | Futures | Sân cứng | Lukáš Rosol | 3-6, 6-3, 4-6 |
Thắng | 3-3 | Tháng 10 năm 2007 | Pháp F19, Rodez | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Baptiste Dupuy | 6-1, 6-2 |
Thắng | 4-3 | Tháng 11 năm 2007 | Vương quốc Anh F22, Sunderland | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Ken Skupski | 6-4, 6-3 |
Thua | 4-4 | Tháng 1 năm 2008 | Vương quốc Anh F1, Sunderland | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Richard Bloomfield | 4-6, 3-6 |
Thắng | 5-4 | Tháng 1 năm 2008 | Vương quốc Anh F2, Sheffield | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Timo Nieminen | 3-6, 7-6(8-6), 6-2 |
Thua | 5-5 | Tháng 3 năm 2008 | Pháp F4, Lille | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Clément Reix | 6-2, 6-7(3-7), 5-7 |
Thắng | 6-5 | Tháng 9 năm 2008 | Pháp F15, Plaisir | Futures | Sân cứng (trong nhà) | Jean-Christophe Faurel | 4-6, 6-4, 6-2 |
Thua | 0-1 | Tháng 10 năm 2008 | Rennes, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Josselin Ouanna | 2-6, 3-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 11 năm 2008 | Jersey, Vương quốc Anh | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Andreas Beck | 7-6(7-4), 7-6(7-4) |
Thua | 1-2 | Tháng 4 năm 2009 | Saint Brieuc, Pháp | Challenger | Sân đất nện (trong nhà) | Josselin Ouanna | 5-7, 6-1, 4-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 8 năm 2009 | Segovia, Tây Ban Nha | Challenger | Sân cứng | Feliciano López | 3-6, 4-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 7 năm 2010 | Recanati, Ý | Challenger | Sân cứng | Stéphane Bohli | 0-6, 6-3, 6-7(5-7) |
Thua | 1-5 | Tháng 8 năm 2010 | Segovia, Tây Ban Nha | Challenger | Sân cứng | Daniel Gimeno Traver | 4-6, 6-7(2-7) |
Thắng | 2-5 | Tháng 8 năm 2010 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Challenger | Sân cứng | Mikhail Kukushkin | 6-4, 3-6, 6-3 |
Thắng | 3-5 | Tháng 10 năm 2010 | Mons, Bỉ | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Steve Darcis | 7-5, 6-4 |
Thua | 3-6 | Tháng 9 năm 2012 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ (2) | Challenger | Sân cứng | Dmitry Tursunov | 4-6, 6-7(5-7) |
Thắng | 4-6 | Tháng 1 năm 2013 | Nouméa, New Caledonia (Pháp) | Challenger | Sân cứng | Andrej Martin | 6-4, 6-3 |
Thắng | 5-6 | Tháng 3 năm 2013 | Sarajevo, Bosnia và Herzegovina | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Dustin Brown | 7-6(7-3), 7-6(7-2) |
Thua | 5-7 | Tháng 4 năm 2013 | Thành phố México, México | Challenger | Sân cứng | Andrej Martin | 6-4, 4-6, 1-6 |
Thắng | 6-7 | Tháng 7 năm 2014 | Manta, Ecuador | Challenger | Sân cứng | Guido Andreozzi | 4-6, 6-3, 6-2 |
Thắng | 7-7 | Tháng 7 năm 2014 | Segovia, Tây Ban Nha | Challenger | Sân cứng | Adrián Menéndez Maceiras | 6-3, 6-0 |
Thắng | 8-7 | Tháng 9 năm 2014 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ (2) | Challenger | Sân cứng | Tatsuma Ito | 6-0, 2-0 bỏ cuộc |
Thắng | 9-7 | Tháng 11 năm 2014 | Knoxville, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Sam Groth | 3-6, 7-6(8-6), 6-4 |
Thắng | 10-7 | Tháng 11 năm 2014 | Champaign, Hoa Kỳ | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Frederik Nielsen | 6-2, 6-2 |
Thắng | 11-7 | Tháng 1 năm 2016 | Nouméa, New Caledonia (Pháp) (2) | Challenger | Sân cứng | Alejandro Falla | 5-7, 6-2, 6-2 |
Thắng | 12-7 | Tháng 1 năm 2017 | Nouméa, New Caledonia (Pháp) (3) | Challenger | Sân cứng | Nikola Milojević | 6-3, 7-5 |
Thắng | 13-7 | Tháng 2 năm 2017 | Quimper, Pháp | Challenger | Sân cứng (trong nhà) | Peter Gojowczyk | 6-4, 6-4 |
Thắng | 14-7 | Tháng 3 năm 2020 | Monterrey, México | Challenger | Sân cứng | Aleksandar Vukic | 6-1, 6-3 |
4.3.2. Chung kết đôi
Chú giải |
---|
ATP Challenger Tour (0-1) |
ITF Futures (4-0) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (2-1) |
Sân đất nện (2-0) |
Sân cỏ (0-0) |
Sân nỉ (0-0) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 1 năm 2007 | Feucherolles, Pháp | Futures | Sân cứng | Josselin Ouanna | Ludwig Pellerin Édouard Roger-Vasselin | 6-4, 7-5 |
Thắng | 2-0 | Tháng 2 năm 2007 | Bressuire, Pháp | Futures | Sân cứng | Josselin Ouanna | Aisam-ul-Haq Qureshi Alexandre Renard | 6-7(5-7), 6-3, 7-5 |
Thắng | 3-0 | Tháng 6 năm 2007 | Blois, Pháp | Futures | Sân đất nện | Josselin Ouanna | David Marrero Daniel Muñoz de la Nava | 6-2, 6-1 |
Thắng | 4-0 | Tháng 7 năm 2007 | Saint-Gervais-les-Bains, Pháp | Futures | Sân đất nện | Jonathan Eysseric | Ivan Sergeyev Leonardo Tavares | 6-1, 6-4 |
Thua | 0-1 | Tháng 8 năm 2012 | Pozoblanco, Tây Ban Nha | Challenger | Sân cứng | Maxime Teixeira | Konstantin Kravchuk Denys Molchanov | 3-6, 3-6 |
4.4. Các trận thắng trước những người chơi top 10
Mannarino có thành tích thắng-thua là 10-50 trước các tay vợt nằm trong top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 10 |
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỉ số | Hạng của Adrian Mannarino |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | |||||||
1. | Stan Wawrinka | 8 | Miami Open, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 3 | 7-6(7-4), 7-6(7-5) | 32 |
2017 | |||||||
2. | Jo-Wilfried Tsonga | 10 | Monte Carlo Masters, Monaco | Sân đất nện | Vòng 2 | 6-7(3-7), 6-2, 6-3 | 56 |
3. | Milos Raonic | 10 | Canada Open, Canada | Sân cứng | Vòng 2 | 6-4, 6-4 | 42 |
4. | Marin Čilić | 5 | Japan Open, Nhật Bản | Sân cứng | Bán kết | 6-7(5-7), 6-4, 6-0 | 31 |
2019 | |||||||
5. | Stefanos Tsitsipas | 7 | Zhuhai Championships, Trung Quốc | Sân cứng | Vòng 2 | 3-6, 7-5 bỏ cuộc | 61 |
2021 | |||||||
6. | Dominic Thiem | 5 | Mallorca Open, Tây Ban Nha | Sân cỏ | Vòng 2 | 2-5 bỏ cuộc | 42 |
7. | Andrey Rublev | 6 | Kremlin Cup, Nga | Sân cứng (trong nhà) | Vòng 2 | 5-7, 7-6(7-4), 6-3 | 51 |
2023 | |||||||
8. | Hubert Hurkacz | 9 | Miami Open, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 3 | 7-6(7-5), 7-6(7-0) | 62 |
9. | Daniil Medvedev | 3 | Rosmalen Grass Court Championships, Hà Lan | Sân cỏ | Vòng 2 | 4-6, 6-4, 6-2 | 52 |
10. | Taylor Fritz | 8 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | Sân cỏ | Vòng 2 | 6-4, 7-6(9-7) | 46 |
4.5. Dòng thời gian thành tích Grand Slam
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | A | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 1 | 14-16 |
Pháp Mở rộng | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | 3-16 | |
Wimbledon | A | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 2 | Vòng loại 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 4 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | 15-13 | |
Mỹ Mở rộng | A | Vòng loại 2 | Vòng loại 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | 14-14 | |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 0-3 | 1-1 | 2-4 | 0-2 | 5-4 | 5-4 | 3-4 | 2-4 | 5-4 | 5-4 | 1-4 | 2-3 | 3-4 | 4-4 | 4-4 | 4-4 | 0-1 | 46-59 |
4.6. Dòng thời gian thành tích ATP Masters 1000
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells | A | A | A | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | 11-11 |
Miami | A | A | A | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | 13-11 |
Monte Carlo | A | A | A | A | A | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng loại 1 | A | 2-6 |
Madrid | A | A | A | A | Vòng 2 | A | A | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | 2-8 |
Rome | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng loại 1 | Vòng loại 2 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | 0-8 |
Canada | A | A | A | A | Vòng 1 | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | A | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Không tổ chức | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | 6-8 |
Cincinnati | A | A | A | A | Vòng loại 2 | A | Vòng 1 | Vòng loại 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | Vòng loại 1 | Tứ kết | Vòng 1 | 8-9 |
Thượng Hải | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | Không tổ chức | Vòng 3 | Vòng 1 | 1-5 | ||
Paris | A | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | 8-13 |
4.7. Thành tích cao nhất tại các giải đấu
Giải đấu | Thành tích | Năm |
---|---|---|
ATP Finals | Không tham dự | Không có |
Indian Wells | Vòng 4 | 2015 |
Miami | Vòng 4 | 2015, 2017, 2023 |
Monte Carlo | Vòng 3 | 2017 |
Madrid | Vòng 2 | 2011, 2019, 2024 |
Rome | Vòng 2 | 2024 |
Canada | Tứ kết | 2017 |
Cincinnati | Tứ kết | 2023 |
Thượng Hải | Vòng 3 | 2023 |
Paris | Vòng 3 | 2020, 2024 |
Thế vận hội | Không tham dự | Không có |
Davis Cup | Tứ kết | 2018 |
United Cup | Bán kết | 2024 |