1. Thời niên thiếu và sự nghiệp trẻ
John Millman có một tuổi thơ gắn bó với quần vợt và đã sớm đạt được những thành công đáng kể ở cấp độ trẻ trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Thời niên thiếu và giáo dục
Millman sinh ra tại Brisbane, Úc, trong một gia đình có năm người con (bốn gái) và anh là con thứ hai. Anh đã theo học tại Brisbane Grammar School và sau đó là Anglican Church Grammar School. Anh bắt đầu chơi quần vợt từ năm bốn tuổi. Ngoài quần vợt, anh rất yêu thích bóng đá và là cổ động viên của câu lạc bộ Liverpool F.C. ở Giải Ngoại hạng Anh. Vào tháng 1 năm 2019, Millman đã được trao danh hiệu hậu tố OLY tại giải đấu Brisbane International.
1.2. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Millman ra mắt giải đấu trẻ ITF tại Darwin khi mới 15 tuổi vào năm 2004 và đã lọt vào tứ kết. Anh có trận ra mắt tại giải trẻ Grand Slam vào Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006. Anh giành danh hiệu giải trẻ đầu tiên vào tháng 6 năm 2006 tại một giải đấu ở New Caledonia. Sau đó, anh tiếp tục giành hai danh hiệu liên tiếp tại Fiji và New Zealand. Giải đấu trẻ cuối cùng của anh là Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007.
Năm 2006, Millman chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp. Đến năm 2008, anh bắt đầu tập trung toàn lực vào sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp. Anh giành chức vô địch giải F8 Futures tại Úc, là á quân tại giải F1 ở Romania (thua Răzvan Sabău) và lọt vào bán kết giải F5 ở Maroc. Năm 2009, Millman tiếp tục thành công trên đấu trường trẻ, lọt vào chung kết F2 ở Bulgaria và ba lần lọt vào bán kết (hai lần ở Ý và một lần ở Bulgaria). Cùng năm đó, Millman bị chấn thương lưng khi tập luyện cùng đội Davis Cup trẻ của Úc. Dù gặp khó khăn, thứ hạng của Millman vẫn cải thiện đáng kể, từ gần 1000 lên hạng 300 vào năm 2009 nhờ thành tích bán kết tại giải Challenger ở Burnie. Anh giành danh hiệu Futures thứ hai tại Kalgoorlie khi đánh bại Matthew Ebden và lọt vào vòng loại thứ hai của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2009.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của John Millman được đánh dấu bằng những nỗ lực không ngừng, khả năng vượt qua chấn thương và những khoảnh khắc bùng nổ, đưa anh từ một tay vợt đang lên trở thành một đối thủ đáng gờm trên đấu trường quốc tế.
2.1. Những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp (2008-2012)
Millman khởi đầu năm 2010 bằng suất đặc cách tham dự giải đấu quê nhà, Giải quần vợt Brisbane International 2010. Thật không may, anh phải đối đầu với nhà đương kim vô địch Radek Štěpánek ngay vòng một và thua thẳng hai set. Millman lọt vào vòng loại cuối cùng của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010 nhưng thua Illya Marchenko của Ukraina. Vào tháng 2, anh giành danh hiệu Futures thứ ba trong sự nghiệp tại Berri trên sân cỏ, đánh bại Greg Jones trong trận chung kết. Tháng 9, Millman trở lại Úc để giành danh hiệu Futures thứ tư trong sự nghiệp tại Darwin. Tháng 10, anh giành danh hiệu Challenger đầu tiên ở Sacramento khi đánh bại Robert Kendrick.
Millman một lần nữa được trao suất đặc cách vào vòng đấu chính của Giải quần vợt Brisbane International 2011 nhưng thua đồng hương Matt Ebden. Sau đó, anh thi đấu tại Sydney và vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng nhưng đều thua ở vòng hai. Anh tiếp tục tham gia các giải Challenger khắp châu Á, Úc và châu Âu trước khi bị chấn thương vai trong một giải Futures ở Ý vào tháng 4. Anh tiếp tục thi đấu trong tình trạng chấn thương cho đến vòng loại Wimbledon, nơi anh thua Fritz Wolmarans ở vòng đầu tiên. Sau thất bại tại Wimbledon, anh trở về Úc và không tham gia giải quần vợt nào cho đến năm 2012.
Đầu năm 2012, Millman dùng thứ hạng được bảo vệ của mình để tham dự giải vòng loại Giải quần vợt Brisbane International 2012 và giành chiến thắng ba trận để vào vòng đấu chính, nơi anh thua Santiago Giraldo ở vòng đầu tiên. Sau đó, anh đến Melbourne để tham dự vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng nhưng bị loại ở vòng đầu bởi Vasek Pospisil. Sau một năm với kết quả trái chiều trên các giải Futures và Challenger, Millman giành danh hiệu đầu tiên sau hơn hai năm tại Bendigo, nơi anh đánh bại Ben Mitchell trong trận chung kết. Anh kết thúc năm 2012 với thứ hạng 199 thế giới.
2.2. Chấn thương và đột phá vào top 100 (2013-2015)
Millman bắt đầu năm 2013 tại Giải quần vợt Brisbane International 2013, nơi anh tham dự vòng loại và giành chiến thắng thẳng hai set trước Luke Saville, Alex Bogomolov và Donald Young để vào vòng đấu chính. Sau đó, anh giành chiến thắng ATP đầu tiên trong sự nghiệp trước Tatsuma Ito ở vòng đầu. Sau chiến thắng đó, anh được trao suất đặc cách vào vòng đấu chính của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2013. Ở vòng hai của giải Brisbane, anh đối mặt với tay vợt số 3 thế giới Andy Murray và thua sau ba set.
Sau màn trình diễn ấn tượng tại Brisbane International, một nhà văn/nhà sinh lý học thể thao người Úc đã đặt ra thuật ngữ 'Millminions' để mô tả lượng người hâm mộ trung thành và đông đảo của Millman. Thuật ngữ này sau đó đã được cộng đồng quần vợt Úc chấp nhận.
Millman nhận suất đặc cách vào Giải quần vợt Sydney International 2013 và đánh bại Tommy Robredo ở vòng một. Anh tiếp tục đối đầu với hạt giống thứ ba Andreas Seppi để giành một suất vào tứ kết. Millman gây ấn tượng khi giành một set từ tay vợt số 23 thế giới, nhưng cuối cùng thua sau ba set.
Millman sau đó tham dự Giải quần vợt Úc Mở rộng 2013 với tư cách là tay vợt nhận suất đặc cách, đây là lần đầu tiên anh tham dự vòng đấu chính tại Grand Slam sân nhà. Anh đối đầu với tay vợt số 84 thế giới Tatsuma Ito ở vòng một. Millman vừa đánh bại Ito tại Brisbane International, nhưng Ito đã giành chiến thắng trước Millman trong một trận đấu 5 set đầy kịch tính với tỷ số 4-6, 4-6, 6-3, 6-0, 5-7. Sau thất bại, Millman bày tỏ tham vọng lọt vào top 100 vào cuối năm.
Millman sau đó chơi tại giải Challenger trị giá 50.00 K USD tại McDonald's Burnie International 2013. Anh đánh bại đồng hương Benjamin Mitchell ở vòng một mặc dù thua set đầu tiên. Mặc dù gặp khó khăn ở vòng đầu tiên, anh vẫn tiến vào chung kết, nơi anh đối mặt với Stéphane Robert. Millman giành chiến thắng trong trận đấu này để có danh hiệu Challenger thứ hai trong sự nghiệp. Nỗ lực xây dựng thành công ban đầu tại các giải Challenger vào năm 2013, Millman tham gia giải Shimadzu All Japan Indoor Tennis Championships trị giá 35.00 K USD ở Kyoto, Nhật Bản. Anh đánh bại Marco Chiudinelli trong trận chung kết để giành danh hiệu Challenger thứ hai trong năm.
Millman được trao suất đặc cách vào Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2013 nhưng vào ngày 20 tháng 5 năm 2013, anh thông báo rút lui do chấn thương vai. Millman được thay thế bởi đồng hương và ngôi sao đang lên Nick Kyrgios, người trước đó đã có suất đặc cách cho vòng loại.
Millman không thi đấu kể từ tháng 5 năm 2013, nhưng vào ngày 19 tháng 2 năm 2014, anh thông báo qua Twitter rằng anh hy vọng sẽ trở lại thi đấu vào cuối tháng 3. Sau đó, có thông báo rằng giải đấu đầu tiên của anh sau 11 tháng sẽ là giải F4 Thành Đô, Trung Quốc, bắt đầu vào ngày 7 tháng 4, nơi anh lọt vào tứ kết. Thứ hạng của anh tính đến tháng 6 năm 2014 đã giảm xuống 1193. Trong thời gian này, do không có thu nhập từ quần vợt chuyên nghiệp, anh đã phải làm thêm tại một công ty chứng khoán để kiếm sống.
Vào tháng 8 năm 2014, Millman giành chức vô địch giải F10 và F11 tại Hàn Quốc. Đây là những danh hiệu đầu tiên của anh trong 17 tháng. Tháng 9, Millman lọt vào bán kết Giải quần vợt Sacramento Challenger 2014, thua sau ba set trước tay vợt số 54 thế giới Sam Querrey. Tuần sau, Millman lọt vào chung kết Giải quần vợt Tiburon Challenger 2014, nhưng lại thua Sam Querrey sau hai set. Anh đã tăng 241 bậc thứ hạng trong hai tuần này, lên hạng 285. Tháng 11, Millman giành danh hiệu Challenger thứ tư trong sự nghiệp tại Traralgon 2 trước James Ward. Anh cũng giành chức vô địch Keio Challenger ở Yokohama sau khi đánh bại Kyle Edmund trong trận chung kết.

Millman bắt đầu mùa giải 2015 tại Giải quần vợt Brisbane International 2015 với suất đặc cách vào vòng đấu chính. Anh đánh bại Rhyne Williams ở vòng một và suýt chút nữa gây bất ngờ khi dẫn trước tay vợt số 2 thế giới Roger Federer ở vòng hai với tỷ số 6-4, 3-1 trước khi thua ngược 6-4, 4-6, 3-6. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015, Millman nhận một suất đặc cách khác và thua ở vòng đầu tiên trước Leonardo Mayer sau hai set.
Vào tháng 2 năm 2015, Millman buộc phải bỏ cuộc ở vòng 1 của McDonald's Burnie International 2015 do vấn đề về lưng dưới. Anh trở lại thi đấu tại Shimadzu All Japan Indoor Tennis Championships 2015 ở Kyoto và lọt vào chung kết nhưng thua 3-6, 6-3, 3-6 trước Michał Przysiężny. Millman thua ở vòng loại của Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2015, sau đó thi đấu tại Internazionali di Tennis Città di Vicenza 2015, nơi anh được xếp hạt giống thứ 6 và thua ở chung kết trước Íñigo Cervantes. Vào tháng 6, Millman lần đầu tiên trong sự nghiệp giành quyền vào vòng đấu chính của một giải Grand Slam thông qua vòng loại tại Giải Vô địch Wimbledon 2015. Millman đánh bại hạt giống thứ 19 Tommy Robredo ở vòng 1, trước khi thua Marcos Baghdatis ở vòng hai, mặc dù đã dẫn trước 2 set. Kết quả này đã giúp Millman tăng thứ hạng và lần đầu tiên lọt vào top 100 thế giới vào tháng 7 năm 2015. Vào tháng 8, Millman giành các danh hiệu Challenger thứ sáu và thứ bảy tại Kentucky Bank Tennis Championships 2015 và Comerica Bank Challenger 2015 (Aptos). Anh kết thúc năm 2015 với thứ hạng 92 thế giới.
2.3. Những thành tựu lớn và lịch sử tại Olympic (2016-2020)
Millman khởi đầu năm 2016 bằng việc lọt vào vòng hai giải Giải quần vợt Chennai Mở rộng 2016, trước khi thi đấu tại Sydney sau khi được trao suất đặc cách. Anh thua ở vòng một trước Tommy Robredo.
Anh lần đầu tiên vượt qua vòng đầu tiên của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2016 với chiến thắng trước tay vợt người Argentina Diego Schwartzman. Ở vòng hai, Millman đánh bại tay vợt số 38 thế giới người Luxembourg Gilles Müller sau năm set để lần đầu tiên trong sự nghiệp tiến vào vòng ba của một giải Grand Slam. Ở vòng ba, Millman thua đồng hương và hạt giống thứ 16 Bernard Tomic.
Sau đó, anh lọt vào tứ kết Giải quần vợt Montpellier Mở rộng 2016 với các chiến thắng trước Julien Benneteau và Édouard Roger-Vasselin. Anh thua trước người vào chung kết Paul-Henri Mathieu. Millman tiếp theo thi đấu tại Giải quần vợt Memphis Mở rộng 2016, nơi anh đánh bại Austin Krajicek ở vòng đầu trước khi thua Benjamin Becker. Sau đó, anh liên tiếp thua tại Giải quần vợt Delray Beach Mở rộng 2016 và Giải quần vợt Abierto Mexicano Telcel 2016, thua lần lượt trước Steve Johnson và tay vợt số 8 thế giới David Ferrer. Anh tiếp theo thi đấu tại giải Indian Wells Masters 2016, nơi anh đánh bại Alexander Sarkissian trước khi lại thua Steve Johnson. Sau đó, anh chơi tại Giải quần vợt Miami Mở rộng 2016, nơi anh đánh bại Pablo Carreño trước khi thua Pablo Cuevas.
Millman tiếp theo thi đấu tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016. Anh phải đối đầu với hạt giống thứ 15 John Isner. Anh thua mặc dù thắng set đầu tiên và có tám điểm set ở set thứ hai và vài điểm ở set thứ ba. Trong set thứ hai, Millman dẫn 5-4 40-0 và đang giao bóng, nhưng vẫn không thể tận dụng cơ hội.
Millman tiếp theo thi đấu tại MercedesCup 2016, nơi anh lọt vào vòng hai.
Millman tiếp theo thi đấu tại giải Grand Slam thứ ba trong năm là Giải Vô địch Wimbledon 2016. Anh bắt đầu trận đấu với Albert Montañés. Anh bị dẫn hai set nhưng đã ngược dòng giành chiến thắng. Sau đó, anh lọt vào vòng ba của một giải lớn lần thứ hai trong sự nghiệp sau khi đánh bại hạt giống thứ 26 Benoît Paire sau bốn set. Anh thua thẳng hai set trước hạt giống thứ 2 Andy Murray.
Millman lọt vào vòng hai tại Giải quần vợt Citi Mở rộng 2016, trước khi bỏ cuộc trong trận đấu vòng đầu tiên tại Giải quần vợt Canada Mở rộng 2016.
Sau đó, Millman lần đầu tiên thi đấu tại Thế vận hội. Anh đánh bại Ričardas Berankis mà không thua một game nào ở vòng đầu tiên với tỷ số 6-0, 6-0. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử quần vợt Olympic, một tay vợt giành chiến thắng trong một trận đấu với tỷ số tuyệt đối như vậy (double bagel). Trận đấu vòng hai của Millman là với hạt giống thứ tư Kei Nishikori. Millman đã giao bóng để giành set mở màn và dẫn 4-0 trong tiebreak của set đầu tiên, thậm chí dẫn một break ở set thứ hai nhưng cuối cùng vẫn thua sau hai set.
Vào tháng 8, Millman vượt qua vòng loại và lọt vào vòng hai giải Cincinnati Masters 2016, sau đó lọt vào bán kết Winston-Salem Open 2016; đánh bại Albert Ramos Viñolas và Richard Gasquet trên đường đi.
Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2016, Millman thua hạt giống thứ 8 Dominic Thiem ở vòng đầu tiên, mặc dù đã dẫn trước 2 set. Tháng 10, Millman lọt vào bán kết Ningbo Challenger 2016 nhưng buộc phải bỏ cuộc do chấn thương hông. Millman kết thúc năm 2016 với thứ hạng 84 thế giới.
2.4. Cuối sự nghiệp và giải nghệ (2021-2024)
Millman được trao suất đặc cách vào Giải quần vợt Brisbane International 2017 nhưng rút lui trước giải đấu do chấn thương hông, khiến anh phải ngồi ngoài năm tháng đầu mùa giải.
Millman trở lại thi đấu tại Mestre Challenger vào tháng 5, thua ở vòng đầu tiên. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017, chỉ một tuần sau khi trở lại thi đấu, Millman thua hạt giống thứ 17 Roberto Bautista Agut sau bốn set. Sau khi rời Roland Garros, Millman tiếp tục thi đấu ba giải Challenger trước Wimbledon, nhưng không thể vượt qua vòng hai ở bất kỳ giải đấu nào. Tại Giải Vô địch Wimbledon 2017, Millman gặp Rafael Nadal ở vòng đầu tiên và dễ dàng bị đánh bại sau ba set. Sau ít thành công kể từ khi trở lại sau chấn thương, Millman đã có một bước đột phá tại Kentucky Bank Tennis Championships 2017 ở Lexington vào tháng 8, lọt vào chung kết trước khi bị Michael Mmoh đánh bại sau ba set.
Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017, Millman đã thể hiện phong độ tốt nhất trong mùa giải để đánh bại đồng hương Nick Kyrgios và Malek Jaziri để tiến vào vòng ba, nơi anh cuối cùng thua Philipp Kohlschreiber.
Vào tháng 9, Millman ra mắt Davis Cup tại vòng bán kết nhóm thế giới năm 2017 trước đội tuyển Bỉ. Millman thua tay vợt số 12 thế giới David Goffin. Sau đó, Millman lọt vào tứ kết hoặc tốt hơn ở năm giải Challenger liên tiếp khắp châu Á, giành chiến thắng tại Hua Hin Championships 2017. Millman kết thúc năm 2017 với thứ hạng đơn là 128 thế giới.
- Năm 2018: Bước đột phá, chung kết ATP đầu tiên, tứ kết Grand Slam sau chiến thắng trước Federer, lọt top 50 và thứ hạng cao nhất sự nghiệp**
Millman bắt đầu năm 2018 với suất đặc cách vào Giải quần vợt Brisbane International 2018. Anh đánh bại Peter Polansky ở vòng đầu và có hai điểm match point trước tay vợt số 3 thế giới Grigor Dimitrov trước khi thua sau ba set. Millman lọt vào vòng hai của Giải quần vợt Sydney International 2018 và Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018. Tháng 2, Millman giành chức vô địch Kyoto Challenger, danh hiệu thứ mười trong sự nghiệp của anh, giúp anh trở lại top 100 thế giới sau 12 tháng vắng mặt.
Tháng 4, Millman lọt vào bán kết giải ATP World Tour thứ hai và chung kết đầu tiên tại Giải quần vợt Hungary Mở rộng sau khi cứu ba điểm match point trước Aljaž Bedene ở bán kết. Anh thua Marco Cecchinato trong trận chung kết. Tháng 5, Millman giành chức vô địch Open du Pays d'Aix 2018, nhưng thua Denis Shapovalov ở vòng đầu tiên của Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018. Tháng 6, Millman vượt qua vòng loại giải Queen's Club Championships 2018 nhưng thua Novak Djokovic ở vòng 1. Anh lọt vào tứ kết giải Eastbourne International 2018 và lại thua Marco Cecchinato. Tại Giải Vô địch Wimbledon 2018, Millman thua Milos Raonic ở vòng hai. Đến tháng 7, thứ hạng của Millman lần đầu tiên lọt vào top 50 thế giới.
Tháng 9, Millman đã gây bất ngờ lớn khi đánh bại hạt giống thứ hai Roger Federer ở vòng bốn của Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2018, sau bốn set. Đây là chiến thắng đầu tiên của Millman trước một tay vợt trong top 10 và giúp anh tiến vào tứ kết Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp, nơi anh thua nhà vô địch sau đó Novak Djokovic sau hai set. Millman đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là 33 thế giới vào ngày 15 tháng 10 năm 2018 và kết thúc năm 2018 với thứ hạng đơn là 38 thế giới.
- Năm 2019: Chung kết ATP thứ hai và tứ kết Davis Cup**
Millman bắt đầu mùa giải tại Giải quần vợt Brisbane International 2019, nơi anh thua ở vòng hai trước Grigor Dimitrov. Tại Giải quần vợt Sydney International 2019, anh lọt vào tứ kết, trước khi thua Gilles Simon sau ba set sít sao. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019, Millman đánh bại Federico Delbonis, trước khi thua Roberto Bautista Agut ở vòng hai.
Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019, Millman bị hạt giống thứ 5 Alexander Zverev đánh bại ở vòng mở màn trên sân Philippe-Chatrier.
Bước vào mùa giải sân cỏ, Millman có kết quả đáng thất vọng tại Stuttgart Open, Halle Open và Eastbourne International khi đều bị loại ở vòng đầu tiên. Tuy nhiên, anh đã tìm lại phong độ tại Giải Vô địch Wimbledon 2019, tiến vào vòng 3 (thành tích tốt nhất sự nghiệp) với các chiến thắng trước Hugo Dellien và hạt giống thứ 31 Laslo Djere trước khi thua Sam Querrey sau hai set. Tại Giải quần vợt Canada Mở rộng 2019, Millman lọt vào vòng hai với tư cách là người thua cuộc may mắn.
Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019, Millman thua ở vòng đầu tiên trước nhà vô địch sau đó Rafael Nadal. Tháng 9, Millman giành chức vô địch OEC Kaohsiung 2019. Tại Giải quần vợt Nhật Bản Mở rộng, Millman đã lọt vào chung kết, nơi anh đối mặt với Novak Djokovic, nhưng không thể giành được danh hiệu ATP đầu tiên khi thua sau hai set. Millman kết thúc năm 2019 với thứ hạng đơn là 48 thế giới.
- Năm 2020: Danh hiệu ATP đầu tiên, suýt chút nữa lại đánh bại Federer, lọt top 50 cuối năm 3 năm liên tiếp**
Millman bắt đầu mùa giải tại ASB Classic 2020 ở Auckland nơi anh đánh bại Michael Mmoh và Karen Khachanov để lọt vào tứ kết đối đầu với á quân sau đó Benoît Paire, người mà anh đã thua sau ba set. Sau khi thi đấu tại ATP Cup 2020, anh tham dự Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 và lọt vào vòng ba đối đầu với Roger Federer. Trong một trận đấu sít sao được coi là một trong những trận đấu hay nhất giải, anh thua 6-4, 6-7, 4-6, 6-4, 6-7, suýt chút nữa lại đánh bại Federer và gây bất ngờ lần thứ hai.
Millman có kết quả đáng thất vọng trong phần còn lại của mùa giải sân cứng Mỹ, thua ở vòng một và vòng hai tại Delray Beach Open 2020, Abierto Mexicano Telcel 2020, Cincinnati Masters 2020 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2020, nơi anh thua Frances Tiafoe ở vòng hai.
Millman giành chức vô địch đơn tại Astana Open 2020, đánh bại Adrian Mannarino 7-5, 6-1 trong trận chung kết vào ngày 1 tháng 11 năm 2020 để giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên, và cũng là duy nhất, trong sự nghiệp của mình. Millman kết thúc năm 2020 với thứ hạng đơn là 38 thế giới.
- Năm 2021-22: Tham dự Olympic ở nội dung đơn và đôi**
Vào tháng 7 năm 2021, Millman đại diện cho Úc tại Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo. Anh bị Alejandro Davidovich Fokina đánh bại ở vòng hai nội dung đơn. Anh cũng tham gia nội dung đôi nam cùng với Luke Saville.
Tại Giải quần vợt Sofia Mở rộng 2021, anh lọt vào tứ kết lần thứ tư trong mùa giải (sau Munich, Washington và Astana ở Nur-Sultan), và lần thứ hai liên tiếp tại giải đấu này, nơi anh thua Marcos Giron sau 70 phút. Millman đặt mục tiêu lọt vào bán kết cấp độ tour đầu tiên kể từ giải Astana năm 2020, nơi anh giành chiếc cúp ATP Tour đầu tiên của mình. Millman kết thúc năm 2021 với thứ hạng đơn là 72 thế giới.
Millman kết thúc năm 2022 với thứ hạng đơn là 150 thế giới.
- Năm 2023-24: Sa sút phong độ, giải nghệ**
Millman nhận suất đặc cách vào Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 nơi anh lọt vào vòng hai sau trận đấu năm set với Marc-Andrea Huesler. Anh thua hạt giống thứ bảy Daniil Medvedev.
Vào tháng 10 năm 2023, Millman được chọn là tay vợt số 2 của ATP tại United Cup 2024 trong đội tuyển Úc.
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2023, Millman thông báo rằng anh sẽ giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp vào cuối mùa hè quần vợt Úc 2024. Anh giải nghệ ở nội dung đơn sau khi không thể vượt qua vòng loại để vào vòng đấu chính của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024 vào ngày 11 tháng 1 năm 2024. Tuy nhiên, anh đã thi đấu nội dung đôi nam cùng với Edward Winter, thua ở vòng hai trước Rohan Bopanna và Matthew Ebden trong trận đấu chuyên nghiệp cuối cùng của mình vào ngày 19 tháng 1 năm 2024.
3. Cộng đồng người hâm mộ và sự nổi tiếng

Millman tiết lộ vào đầu năm 2012 rằng sự ủng hộ mà anh nhận được khi bị chấn thương và cân nhắc giải nghệ vào năm 2011 đã tiếp thêm động lực cho anh tiếp tục theo đuổi sự nghiệp quần vợt. Khi thi đấu tại giải đấu quê nhà, Giải quần vợt Brisbane International 2013, Millman nhận được sự ủng hộ vô cùng lớn trong mỗi trận đấu anh tham gia. Sau đó, người ta tiết lộ rằng những người ủng hộ anh đã tạo dựng được danh tiếng trong phòng thay đồ. Millman nổi tiếng là người luôn cảm ơn những người ủng hộ sau mỗi trận đấu và thường phát đồ uống từ tủ lạnh cho người hâm mộ sau khi kết thúc các trận đấu của mình. Sau trận đấu của anh với Andy Murray, thẻ hashtag '#Millman' bắt đầu thịnh hành trên toàn thế giới trên Twitter trong vài giờ.
3.1. Millmania
Sau chiến thắng ở vòng đầu tiên của Millman tại Giải quần vợt Brisbane International 2013, nhà báo Phil Lutton của tờ Brisbane Times đã đặt ra thuật ngữ 'Millmania' để mô tả thành công bất ngờ của anh. The Sydney Morning Herald tiếp tục sử dụng thuật ngữ này tại giải Apia International.
4. Thống kê sự nghiệp và kỷ lục
Dưới đây là tổng hợp các số liệu thống kê và kỷ lục chính trong toàn bộ sự nghiệp thi đấu của John Millman.
4.1. Các trận chung kết ATP Tour
John Millman đã lọt vào 3 trận chung kết đơn nam tại các giải ATP Tour, giành được 1 danh hiệu vô địch và 2 lần là á quân.
Chú thích |
---|
Grand Slam (0-0) |
ATP Tour Finals (0-0) |
ATP Tour Masters 1000 (0-0) |
ATP Tour 500 Series (0-1) |
ATP Tour 250 Series (1-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (1-1) |
Đất nện (0-1) |
Cỏ (0-0) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 4 năm 2018 | Hungary Mở rộng, Hungary | 250 Series | Đất nện | Marco Cecchinato | 5-7, 4-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 10 năm 2019 | Nhật Bản Mở rộng, Tokyo | 500 Series | Cứng | Novak Djokovic | 3-6, 2-6 |
Thắng | 1-2 | Tháng 11 năm 2020 | Astana Open, Kazakhstan | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Adrian Mannarino | 7-5, 6-1 |
4.2. Các trận chung kết Challenger và Futures Tour
John Millman đã lọt vào 32 trận chung kết đơn tại các giải ATP Challenger Tour và ITF Futures Tour, giành được 19 danh hiệu vô địch và 13 lần là á quân.
Chú thích |
---|
ATP Challenger Tour (12-6) |
ITF Futures Tour (7-7) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (15-9) |
Đất nện (1-4) |
Cỏ (1-0) |
Nỉ (2-0) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Thể loại | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 5 năm 2008 | Romania F1, Bucharest | Futures | Đất nện | Răzvan Sabău | 5-7, 3-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 10 năm 2008 | Australia F8, Traralgon | Futures | Cứng | Andrew Coelho | 6-2, 6-3 |
Thua | 1-2 | Tháng 5 năm 2009 | Bulgaria F2, Stara Zagora | Futures | Đất nện | Predrag Rusevski | 2-6, 3-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 9 năm 2009 | Australia F6, Darwin | Futures | Cứng | Jamie Baker | 4-6, 6-2, 3-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 11 năm 2009 | Australia F9, Esperance | Futures | Cứng | Matthew Ebden | 3-6, 4-6 |
Thắng | 2-4 | Tháng 11 năm 2009 | Australia F10, Kalgoorlie | Futures | Cứng | Matthew Ebden | 6-2, 7-6(7-1) |
Thắng | 3-4 | Tháng 2 năm 2010 | Australia F2, Berri | Futures | Cỏ | Greg Jones | 1-6, 6-4, 6-4 |
Thua | 3-5 | Tháng 4 năm 2010 | Usa F9, Little Rock | Futures | Cứng | Brydan Klein | 3-6, 6-3, 3-6 |
Thắng | 4-5 | Tháng 9 năm 2010 | Australia F6, Darwin | Futures | Cứng | Hiroki Moriya | 6-0, 6-1 |
Thua | 4-6 | Tháng 9 năm 2010 | Australia F7, Alice Springs | Futures | Cứng | Colin Ebelthite | 5-7, 6-7(2-7) |
Thắng | 5-6 | Tháng 10 năm 2010 | Sacramento, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Robert Kendrick | 6-3, 6-2 |
Thua | 5-7 | Tháng 4 năm 2012 | Australia F4, Bundaberg | Challenger | Đất nện | Jason Kubler | 4-6, 6-1, 1-6 |
Thua | 5-8 | Tháng 5 năm 2012 | Busan, Hàn Quốc | Challenger | Cứng | Tatsuma Ito | 4-6, 3-6 |
Thắng | 6-8 | Tháng 11 năm 2012 | Australia F12, Bendigo | Futures | Cứng | Benjamin Mitchell | 6-3, 6-3 |
Thắng | 7-8 | Tháng 1 năm 2013 | Burnie, Úc | Challenger | Cứng | Stéphane Robert | 6-2, 4-6, 6-0 |
Thắng | 8-8 | Tháng 3 năm 2013 | Kyoto, Nhật Bản | Challenger | Nỉ (trong nhà) | Marco Chiudinelli | 4-6, 6-4, 7-6(7-2) |
Thắng | 9-8 | Tháng 8 năm 2014 | Korea F10, Chuncheon | Futures | Cứng | José Statham | 6-3, 6-7(4-7), 7-6(7-5) |
Thắng | 10-8 | Tháng 8 năm 2014 | Korea F11, Anseong | Futures | Đất nện (trong nhà) | José Statham | 6-1, 7-5 |
Thua | 10-9 | Tháng 10 năm 2014 | Tiburon, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Sam Querrey | 4-6, 2-6 |
Thắng | 11-9 | Tháng 11 năm 2014 | Traralgon, Úc | Challenger | Cứng | James Ward | 6-4, 6-1 |
Thắng | 12-9 | Tháng 11 năm 2014 | Yokohama, Nhật Bản | Challenger | Cứng | Kyle Edmund | 6-4, 6-4 |
Thua | 12-10 | Tháng 3 năm 2015 | Kyoto, Nhật Bản | Challenger | Cứng (trong nhà) | Michał Przysiężny | 3-6, 6-3, 3-6 |
Thua | 12-11 | Tháng 5 năm 2015 | Vicenza, Ý | Challenger | Đất nện | Íñigo Cervantes | 4-6, 2-6 |
Thắng | 13-11 | Tháng 8 năm 2015 | Lexington, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Yasutaka Uchiyama | 6-3, 3-6, 6-4 |
Thắng | 14-11 | Tháng 8 năm 2015 | Aptos Challenger, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Austin Krajicek | 7-5, 2-6, 6-3 |
Thắng | 15-11 | Tháng 11 năm 2015 | Kobe Challenger, Nhật Bản | Challenger | Cứng (trong nhà) | Taro Daniel | 6-1, 6-3 |
Thua | 15-12 | Tháng 8 năm 2017 | Lexington, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Michael Mmoh | 4-6, 7-6(7-3), 3-6 |
Thua | 15-13 | Tháng 10 năm 2017 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Challenger | Cứng | Mikhail Youzhny | 4-6, 4-6 |
Thắng | 16-13 | Tháng 11 năm 2017 | Hua Hin, Thái Lan | Challenger | Cứng | Andrew Whittington | 6-2, 6-2 |
Thắng | 17-13 | Tháng 2 năm 2018 | Kyoto, Nhật Bản | Challenger | Nỉ (trong nhà) | Jordan Thompson | 7-5, 6-1 |
Thắng | 18-13 | Tháng 5 năm 2018 | Aix-en-Provence, Pháp | Challenger | Đất nện | Bernard Tomic | 6-1, 6-2 |
Thắng | 19-13 | Tháng 9 năm 2019 | Kaohsiung, Đài Loan | Challenger | Cứng | Marc Polmans | 6-4, 6-2 |
4.3. Các trận chung kết đơn trẻ
John Millman đã giành được 3 danh hiệu đơn nam tại các giải đấu trẻ.
Chú thích |
---|
Hạng 1-5 (3) |
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 6 năm 2006 | Nouméa, New Caledonia | Cứng | Matheson Klein | 6-2, 7-5 |
Thắng | 2-0 | Tháng 6 năm 2006 | Lautoka, Fiji | Cứng | Brendan McKenzie | 6-3, 6-2 |
Thắng | 3-0 | Tháng 7 năm 2006 | Auckland, New Zealand | Cứng | Mark Verryth | 4-6, 6-4, 6-2 |
4.4. Đại diện đội tuyển quốc gia
John Millman đã nhiều lần đại diện cho Úc tham gia các giải đấu quốc tế, đóng góp vào thành tích của đội tuyển.
- Davis Cup**
Millman có thành tích thắng-thua 3-3 tại Davis Cup.
Vòng đấu | Ngày | Đối thủ | Tỷ số | Địa điểm | Mặt sân | Trận đấu | Đối thủ (cá nhân) | Thắng/Thua | Tỷ số trận đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bán kết | Tháng 9 năm 2017 | Bỉ | 2-3 | Brussels | Đất nện (trong nhà) | Đơn 1 | David Goffin | Thua | 7-6(7-4), 4-6, 3-6, 5-7 |
Vòng loại | Tháng 2 năm 2019 | Bosnia và Herzegovina | 4-0 | Adelaide | Cứng | Đơn 1 | Damir Džumhur | Thắng | 6-3, 6-2 |
Vòng bảng | Tháng 11 năm 2019 | Canada | 1-2 | Madrid | Cứng (trong nhà) | Đơn 1 | Vasek Pospisil | Thua | 6-7(7-9), 4-6 |
Vòng loại | Tháng 3 năm 2020 | Brasil | 3-1 | Adelaide | Cứng | Đơn 2 | Thiago Seyboth Wild | Thắng | 4-6, 7-6(7-0), 6-2 |
Đơn 3 | Thiago Monteiro | Thắng | 6-7(6-8), 7-6(7-3), 7-6(7-3) | ||||||
Vòng bảng | Tháng 11 năm 2021 | Hungary | 2-1 | Torino | Cứng (trong nhà) | Đơn 1 | Zsombor Piros | Thua | 6-4, 4-6, 3-6 |
- ATP Cup**
Millman có thành tích thắng-thua 3-1 tại ATP Cup.
Vòng đấu | Ngày | Đối thủ | Tỷ số | Địa điểm | Mặt sân | Trận đấu | Đối thủ (cá nhân) | Thắng/Thua | Tỷ số trận đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng bảng | Tháng 1 năm 2020 | Canada | 3-0 | Brisbane | Cứng | Đơn 1 | Félix Auger-Aliassime | Thắng | 6-4, 6-2 |
Hy Lạp | 3-0 | Michail Pervolarakis | Thắng | 4-6, 6-1, 7-6(7-5) | |||||
Vòng bảng | Tháng 2 năm 2021 | Tây Ban Nha | 0-3 | Melbourne | Cứng | Đơn 1 | Pablo Carreño Busta | Thua | 2-6, 4-6 |
Hy Lạp | 2-1 | Michail Pervolarakis | Thắng | 6-2, 6-3 |
4.5. Những chiến thắng đáng chú ý và kỷ lục độc đáo
John Millman đã giành được một chiến thắng đáng chú ý trước một tay vợt trong top 10 thế giới và thiết lập một kỷ lục độc đáo tại Thế vận hội.
- Anh có thành tích thắng 1-22 trước các tay vợt từng được xếp hạng trong top 10 vào thời điểm trận đấu diễn ra.
# | Tay vợt | Xếp hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Xếp hạng của Millman |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | |||||||
1. | Roger Federer | 2 | Mỹ Mở rộng, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 4 | 3-6, 7-5, 7-6(9-7), 7-6(7-3) | 55 |
- Kỷ lục độc đáo**
Giải đấu | Năm | Kỷ lục đạt được | Tay vợt bị cầm hòa |
Thế vận hội Rio | 2016 | Chiến thắng "double-bagel" (6-0, 6-0) tại Thế vận hội Mùa hè | Ričardas Berankis |
4.6. Lịch sử thành tích tại các giải đấu
Dưới đây là tóm tắt lịch sử thành tích đơn và đôi của John Millman qua các năm tại các giải đấu lớn.
- Đơn**
Giải đấu | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | |||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | Q2 | Q3 | Q2 | Q1 | 1R | A | 1R | 3R | A | 2R | 2R | 3R | 1R | 2R | 2R | Q2 | 0 / 9 | 8-9 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | Q2 | A | A | A | Q1 | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | A | 1R | A | A | 0 / 6 | 0-6 |
Wimbledon | A | A | Q1 | Q1 | A | A | A | 2R | 3R | 1R | 2R | 3R | NH | 1R | 1R | A | A | 0 / 7 | 6-7 |
Mỹ Mở rộng | A | A | Q3 | A | A | A | A | 1R | 1R | 3R | QF | 1R | 2R | 1R | 1R | Q2 | A | 0 / 8 | 7-8 |
Thắng-Bại | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 1-3 | 4-4 | 2-3 | 6-4 | 3-4 | 3-3 | 0-3 | 1-4 | 1-1 | 0-0 | 0 / 30 | 21-30 |
Đại diện quốc gia | |||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | A | NH | A | NH | 2R | NH | 2R | NH | A | 0 / 2 | 2-2 | ||||||||
Davis Cup | A | A | A | A | A | A | A | A | A | Bán kết | A | Tứ kết | Vòng bảng | A | A | A | 0 / 3 | 3-3 | |
ATP Masters 1000 | |||||||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | A | 1R | NH | 2R | 2R | A | A | 0 / 4 | 3-4 |
Miami Open | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | 2R | 2R | NH | A | 1R | A | A | 0 / 4 | 2-4 |
Monte-Carlo | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | NH | 2R | Q1 | A | A | 0 / 2 | 1-2 |
Madrid Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | NH | 2R | A | A | A | 0 / 2 | 2-2 |
Italian Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 2R | 2R | A | A | A | 0 / 3 | 2-3 |
Canada Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | A | A | 2R | NH | 2R | A | A | A | 0 / 3 | 2-3 |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | Q1 | Q1 | 2R | A | Q1 | A | A | 0 / 2 | 2-2 |
Shanghai Masters | NH | A | A | A | A | A | A | A | Q2 | A | Q1 | 2R | NH | A | A | 0 / 1 | 1-1 | ||
Paris Masters | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | Q1 | 1R | 1R | A | A | A | 0 / 3 | 0-3 |
Thắng-Bại | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 3-4 | 0-0 | 1-2 | 3-7 | 2-3 | 5-6 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 0 / 24 | 15-24 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||||||
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Sự nghiệp | ||
Số giải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 9 | 21 | 5 | 19 | 27 | 14 | 25 | 15 | 2 | 0 | 144 | |
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Số lần vào chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | |
Tổng số thắng-bại | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-1 | 0-1 | 2-4 | 0-0 | 5-9 | 19-21 | 3-6 | 19-19 | 21-28 | 18-13 | 23-26 | 8-15 | 2-2 | 0-0 | 121-149 | |
Xếp hạng cuối năm | 564 | 307 | 204 | 541 | 199 | 190 | 156 | 92 | 84 | 128 | 38 | 48 | 38 | 72 | 150 | 483 | |||
45% |
- Đôi**
Giải đấu | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | ||||||||||||||||
Úc Mở rộng | 1R | A | 2R | A | 1R | 1R | A | 1R | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 2R | 0 / 11 | 4-11 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | 1R | A | 2R | 1R | 1R | A | A | A | A | 0 / 4 | 1-4 |
Wimbledon | A | A | A | A | A | A | A | 1R | A | NH | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | 2R | 1R | 1R | A | 2R | A | A | A | 0 / 4 | 2-4 |
Thắng-Bại | 0-1 | 0-0 | 1-1 | 0-0 | 0-1 | 0-2 | 1-1 | 1-4 | 0-3 | 0-2 | 3-2 | 0-1 | 0-1 | 1-1 | 0 / 20 | 7-20 |
Đại diện quốc gia | ||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | NH | A | NH | A | NH | 1R | NH | A | 0 / 1 | 0-1 | ||||||
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||
Số giải | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 8 | 1 | 2 | 1 | 42 | |
Tổng số thắng-bại | 0-1 | 0-0 | 1-1 | 0-0 | 1-2 | 0-5 | 3-2 | 4-9 | 1-7 | 0-3 | 6-8 | 0-1 | 0-2 | 1-1 | 17-42 | |
Xếp hạng cuối năm | 987 | 710 | 367 | |||||||||||||
593 | ||||||||||||||||
227 | 285 | 342 | 775 | 200 | 1077 | |||||||||||
29% |