1. Tổng quan
Hatice Kübra İlgün (sinh ngày 1 tháng 1 năm 1993) là một vận động viên Taekwondo người Thổ Nhĩ Kỳ chuyên nghiệp. Cô nổi tiếng với những thành tích xuất sắc trên đấu trường quốc tế, đặc biệt là việc giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020 ở hạng cân 57 kg và huy chương bạc tại Giải vô địch Taekwondo thế giới 2017. Với sự nghiệp kéo dài và nhiều danh hiệu Grand Prix cùng các giải vô địch châu Âu và thế giới, İlgün đã khẳng định vị thế là một trong những vận động viên Taekwondo hàng đầu của Thổ Nhĩ Kỳ và trên thế giới.
2. Tuổi thơ và việc bắt đầu Taekwondo
Hatice Kübra İlgün sinh ngày 1 tháng 1 năm 1993 tại Kars, Thổ Nhĩ Kỳ. Cô bắt đầu tập luyện Taekwondo từ khi còn thiếu niên, khoảng 14 năm trước Olympic Tokyo 2020, thông qua sự giới thiệu từ một người thân trong gia đình. Ngay từ những năm đầu tiên, tài năng và tố chất của İlgün trong môn thể thao này đã nhanh chóng được bộc lộ. Cô sớm đạt được những thành công đáng chú ý ở các giải đấu trẻ, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp sau này. Hatice Kübra İlgün cũng là cựu sinh viên của Đại học Uludağ và hiện đang thi đấu cho Câu lạc bộ Thể thao Bursa Büyükşehir. Huấn luyện viên của cô là Fikret Temuçin.
3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Hatice Kübra İlgün là một hành trình phát triển liên tục, từ những thành công ở cấp độ trẻ đến việc vươn tầm quốc tế và giành được các huy chương cao quý nhất tại các giải đấu lớn.
3.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu cấp cao
Khi mới 16 tuổi, Hatice Kübra İlgün đã cho thấy tiềm năng lớn bằng cách giành hạng nhì ở hạng cân dưới 49 kg tại Giải Dutch Open. Một năm sau đó, cô tiếp tục gặt hái thành công với huy chương đồng ở hạng cân dưới 57 kg tại Giải vô địch Taekwondo U-21 châu Âu tổ chức tại Chișinău, Moldova. Ngay sau đó, cô cũng nhanh chóng giành được các danh hiệu ở cấp độ người lớn tại các giải đấu như Turkish Open, Ukraine Open và Moldova Open. Năm 2013, cô đạt huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải tổ chức tại Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ.
3.2. Bước nhảy vọt ra đấu trường quốc tế (2017-2020)
Năm 2017 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Hatice Kübra İlgün khi cô giành huy chương bạc ở hạng cân 57 kg tại Giải vô địch thế giới 2017 tại Muju, Hàn Quốc. Cô đã thi đấu ấn tượng trước khi để thua Lee Ah-reum của Hàn Quốc với tỷ số 5-7 trong trận chung kết, sau khi Lee Ah-reum đã đánh bại nhà vô địch Olympic Jade Jones của Anh ở bán kết. Cùng năm đó, cô tiếp tục giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới ở Đài Bắc, Đài Loan, và ngay sau đó là danh hiệu Grand Prix đầu tiên tại Rabat, Maroc.
Năm 2018, İlgün bổ sung thêm một huy chương bạc quan trọng vào bộ sưu tập của mình tại Giải vô địch châu Âu ở Kazan, Nga, nơi cô lại đối đầu và thua Jade Jones trong trận chung kết. Năm 2019 là một năm thi đấu đặc biệt ổn định và thành công của cô. Cô giành chiến thắng tại Giải Grand Prix ở Chiba, Nhật Bản, lật ngược thế trận từ chỗ bị dẫn 2-3 thành chiến thắng 4-3 nhờ một cú đá vòng cầu cao vào đầu đối thủ Nada Laraaj của Maroc ngay giây cuối cùng. Trước đó, cô đã giành huy chương bạc tại Grand Prix Rome và sau đó là huy chương đồng tại Grand Prix Sofia, cùng với một huy chương bạc tại chung kết Grand Prix Moscow. Cô duy trì phong độ thống trị này vào năm 2020, giành chiến thắng tại Giải Fujairah Open và WT Presidents Cup - Europe tại Helsingborg, Thụy Điển, trước khi giành huy chương đồng tại Giải German Open. Trong giai đoạn này, cô đã chắc chắn có suất tham dự Thế vận hội tiếp theo, mặc dù các giải đấu quốc tế bị gián đoạn do đại dịch COVID-19.
3.3. Huy chương Olympic và các hoạt động gần đây
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Nhật Bản, Hatice Kübra İlgün đã giành huy chương đồng danh giá ở hạng cân 57 kg nữ. Trong trận tranh huy chương đồng, cô đã đánh bại Kimia Alizadeh Zenoorin của đội Tuyển Olympic Người tị nạn với tỷ số 8-6. İlgün dẫn trước 3-2 ở hiệp đầu, duy trì phong độ với chiến thắng 2-0 ở hiệp hai, nâng tổng tỷ số lên 4-3, và kết thúc hiệp cuối với tỷ số 4-3 để giành chiến thắng chung cuộc 8-6. Huy chương này là một trong những huy chương đầu tiên mà Thổ Nhĩ Kỳ giành được tại Olympic Tokyo 2020.
Sau Olympic Tokyo, İlgün tiếp tục đạt được nhiều thành tích đáng kể. Cô giành huy chương vàng ở hạng cân 57 kg nữ tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2022 được tổ chức tại Oran, Algérie. Cùng năm đó, cô cũng giành huy chương đồng tại Giải vô địch Taekwondo thế giới 2022 ở Guadalajara, México. Tại Giải vô địch Taekwondo thế giới 2023 ở Baku, Azerbaijan, Hatice Kübra İlgün đã vượt qua Nadine Mahmoud của Ai Cập ở vòng hai và Arlet Ortiz của Tây Ban Nha ở vòng ba. Sau khi đánh bại Patrycja Adamkiewicz của Ba Lan ở tứ kết, cô chỉ chịu thua Lo Chia-ling của Đài Loan ở bán kết, qua đó giành huy chương đồng và đứng thứ ba thế giới.
4. Phong cách thi đấu và triết lý thể thao
Hatice Kübra İlgün nổi tiếng với lối chơi hiệu quả, tận dụng tối đa lợi thế về thể chất. Với chiều cao 175 cm và trọng lượng 57 kg, cô tự nhận định rằng ưu điểm của mình là sải chân dài, sức mạnh và thân hình mảnh mai, những yếu tố giúp cô thực hiện các kỹ thuật đá chính xác và mạnh mẽ. Ngoài ra, tinh thần làm việc chăm chỉ cũng là một trong những triết lý cốt lõi của cô trong tập luyện và thi đấu.
İlgün luôn đặt mục tiêu cao trong sự nghiệp. Cô từng bày tỏ mong muốn mãnh liệt được tham gia và giành huy chương tại Thế vận hội, coi đó là một thành tựu có thể thay đổi cuộc đời. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, các vận động viên giành huy chương châu Âu, thế giới hoặc Thế vận hội sẽ được thưởng tiền và có thể đảm nhiệm các vị trí huấn luyện sau khi giải nghệ. Tuy nhiên, đối với İlgün, niềm tự hào khi được thi đấu dưới lá cờ Thổ Nhĩ Kỳ còn quan trọng hơn cả tiền bạc, thể hiện lòng yêu nước và sự tận hiến cho thể thao quốc gia.
5. Hồ sơ giải đấu chính
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Hạng G | Thành tích |
---|---|---|---|---|
2022 | Giải vô địch châu Âu | Manchester, Vương quốc Anh | G-4 | Hạng nhất |
Spanish Open | La Nucia, Tây Ban Nha | G-1 | Hạng nhất | |
Turkish Open | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhì | |
WT Presidents Cup - Europe | Durrës, Albania | G-1 | Hạng ba | |
2021 | Thế vận hội | Tokyo, Nhật Bản | G-20 | Hạng ba |
Giải vô địch châu Âu | Sofia, Bulgaria | G-4 | Hạng nhì | |
WT Presidents Cup - Europe | Durrës, Albania | G-1 | Hạng ba | |
2020 | WT Presidents Cup - Europe | Helsingborg, Thụy Điển | G-1 | Hạng nhất |
Giải vô địch các Câu lạc bộ châu Âu | Zagreb, Croatia | G-1 | Hạng nhất | |
Fujairah Open | Fujairah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | G-1 | Hạng nhất | |
German Open | Hamburg, Đức | G-1 | Hạng ba | |
2019 | Grand Prix | Chiba, Nhật Bản | G-4 | Hạng nhất |
Grand Prix | Rome, Ý | G-4 | Hạng nhì | |
Grand Prix | Moscow, Nga | G-8 | Hạng nhì | |
Grand Prix | Sofia, Bulgaria | G-4 | Hạng ba | |
Spanish Open | Castellón de la Plana, Tây Ban Nha | G-4 | Hạng nhất | |
US Open | Las Vegas, Hoa Kỳ | G-1 | Hạng nhất | |
WT Presidents Cup - Europe | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhất | |
Asian Open | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | G-1 | Hạng nhì | |
Dutch Open | Nijmegen, Hà Lan | G-1 | Hạng ba | |
2018 | Grand Prix | Moscow, Nga | G-4 | Hạng ba |
Grand Slam - Vòng loại | Vô Tích, Trung Quốc | G-4 | Hạng nhì | |
Giải vô địch châu Âu | Kazan, Nga | G-4 | Hạng nhì | |
Giải vô địch các Câu lạc bộ châu Âu | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhất | |
Turkish Open | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhất | |
Egypt Open | Alexandria, Ai Cập | G-1 | Hạng nhất | |
Sofia Open | Sofia, Bulgaria | G-1 | Hạng nhất | |
WT Presidents Cup - Europe | Athens, Hy Lạp | G-1 | Hạng nhất | |
2017 | Giải vô địch thế giới | Muju, Hàn Quốc | G-12 | Hạng nhì |
Grand Prix | Rabat, Maroc | G-4 | Hạng nhất | |
Đại hội Sinh viên | Đài Bắc, Đài Loan | G-2 | Hạng nhất | |
Giải vô địch các Câu lạc bộ châu Âu | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhất | |
Moldova Open | Ciorescu, Moldova | G-1 | Hạng nhì | |
Turkish Open | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng ba | |
WT Presidents Cup - Europe | Athens, Hy Lạp | G-1 | Hạng ba | |
2016 | WT Presidents Cup - Europe | Bonn, Đức | G-1 | Hạng nhất |
Greece Open | Thessaloniki, Hy Lạp | G-1 | Hạng nhất | |
Palestine Open | Ramallah, Palestine | G-1 | Hạng nhất | |
Israel Open | Ramla, Israel | G-1 | Hạng nhất | |
Giải vô địch các Câu lạc bộ châu Âu | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng ba | |
Turkish Open | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng ba | |
Serbia Open | Belgrade, Serbia | G-1 | Hạng ba | |
2015 | Ukraine Open | Kharkiv, Ukraina | G-1 | Hạng nhất |
Moldova Open | Chișinău, Moldova | G-1 | Hạng nhất | |
2014 | Turkish Open | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Hạng nhất |
2013 | Đại hội Thể thao Địa Trung Hải | Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ | G-4 | Hạng nhì |
Giải vô địch U-21 châu Âu | Chișinău, Moldova | G-4 | Hạng ba | |
German Open | Hamburg, Đức | G-1 | Hạng ba | |
2010 | Dutch Open | Eindhoven, Hà Lan | G-1 | Hạng nhì |
2009 | German Open | Hamburg, Đức | G-1 | Hạng nhất |
6. Đánh giá và tầm ảnh hưởng
Hatice Kübra İlgün là một trong những vận động viên Taekwondo tiêu biểu của Thổ Nhĩ Kỳ, với những thành tích quốc tế nổi bật đã khẳng định vị trí của cô trong làng Taekwondo thế giới. Việc cô giành huy chương đồng tại Olympic Tokyo 2020 không chỉ là đỉnh cao trong sự nghiệp cá nhân mà còn mang ý nghĩa to lớn đối với nền thể thao Thổ Nhĩ Kỳ, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ và nâng cao vị thế của Taekwondo nước nhà trên bản đồ quốc tế.
Tầm ảnh hưởng của İlgün còn thể hiện qua tinh thần thi đấu bền bỉ, sự nỗ lực không ngừng nghỉ và lòng yêu nước sâu sắc, như cô từng chia sẻ rằng việc thi đấu dưới lá cờ Thổ Nhĩ Kỳ còn quan trọng hơn cả những phần thưởng vật chất. Những thành công của cô tại các giải vô địch thế giới, châu Âu và Grand Prix đã góp phần làm rạng danh quê hương, trở thành biểu tượng cho ý chí vươn lên của thể thao Thổ Nhĩ Kỳ.
