1. Tổng quan
Cộng hòa Moldova là một quốc gia nội lục địa nằm ở Đông Âu, giáp România về phía tây và Ukraina về phía bắc, đông và nam. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Chișinău. Phần lớn lãnh thổ Moldova nằm giữa hai con sông chính là sông Dniester và sông Prut. Về mặt địa lý, Moldova có địa hình chủ yếu là đồi núi với độ cao không vượt quá 430 m, đất đai màu mỡ (đặc biệt là đất chornozem), và khí hậu lục địa ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp, đặc biệt là trồng nho và sản xuất rượu vang.
Lịch sử Moldova gắn liền với Thân vương quốc Moldavia thời trung cổ, sau đó trải qua các giai đoạn thuộc Đế quốc Ottoman, Đế quốc Nga (với tên gọi Bessarabia), và là một phần của Đại Romania. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Moldova trở thành Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Moldavia thuộc Liên Xô. Quốc gia này tuyên bố độc lập vào ngày 27 tháng 8 năm 1991 sau sự sụp đổ của Liên Xô. Tuy nhiên, một dải lãnh thổ ở bờ đông sông Dniester, được gọi là Transnistria, đã tuyên bố ly khai và trên thực tế nằm ngoài sự kiểm soát của chính phủ Moldova kể từ cuộc chiến năm 1992.
Về chính trị, Moldova là một nước cộng hòa đại nghị đơn viện, với Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và Thủ tướng đứng đầu chính phủ. Kể từ khi độc lập, Moldova đã phải đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế, bao gồm vấn đề Transnistria, sự phụ thuộc vào năng lượng từ Nga, và tình trạng di cư lao động cao. Dưới thời Tổng thống Maia Sandu, Moldova đã tích cực theo đuổi mục tiêu gia nhập Liên minh châu Âu (EU) và đã được trao quy chế ứng cử viên vào tháng 6 năm 2022. Cuộc xung đột Nga-Ukraina bắt đầu từ năm 2022 đã gây những tác động đáng kể đến tình hình kinh tế, xã hội và an ninh của Moldova, đồng thời thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa quá trình hội nhập châu Âu của nước này.
Kinh tế Moldova chủ yếu dựa vào nông nghiệp và ngành dịch vụ. Đây là một trong những quốc gia nghèo nhất châu Âu tính theo GDP bình quân đầu người, nhưng đã có những tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những thập kỷ qua. Ngành công nghiệp rượu vang đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và xuất khẩu. Tuy nhiên, bất bình đẳng thu nhập, nghèo đói và sự phụ thuộc vào kiều hối vẫn là những vấn đề xã hội lớn.
Về văn hóa xã hội, Moldova có một di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng từ nguồn gốc Romania của đa số dân cư, cũng như từ các nền văn hóa Slav và các dân tộc láng giềng khác. Tiếng România là ngôn ngữ chính thức. Đa số dân cư theo Chính thống giáo Đông phương. Các vấn đề về nhân quyền, bao gồm tham nhũng, cải cách tư pháp, quyền của các nhóm thiểu số và tự do báo chí, vẫn là những mối quan tâm hàng đầu và là trọng tâm của các nỗ lực cải cách nhằm thúc đẩy phát triển dân chủ bền vững.
2. Tên gọi

Tên gọi "Moldova" có nguồn gốc từ sông Moldova (MoldovaMoldovaRomanian; MoldauMon-đauGerman). Thung lũng của con sông này từng là trung tâm chính trị vào thời điểm thành lập Thân vương quốc Moldavia vào năm 1359. Nguồn gốc tên gọi của con sông này vẫn chưa rõ ràng.
Theo một truyền thuyết được các nhà biên niên sử Moldavia là Dimitrie Cantemir và Grigore Ureche kể lại, Thân vương Dragoș đã đặt tên cho dòng sông sau một cuộc đi săn bò rừng aurochs. Sau cuộc săn đuổi, con chó săn kiệt sức của thân vương tên là Molda (Seva) đã chết đuối dưới sông. Tên của con chó, được đặt cho dòng sông, sau đó đã được dùng để gọi tên cho cả thân vương quốc.
Trong một thời gian ngắn vào những năm 1990, khi thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), tên của Cộng hòa Moldova hiện tại cũng được đánh vần là Moldavia. Sau khi Liên Xô tan rã, đất nước bắt đầu sử dụng tên tiếng România là MoldovaMoldovaRomanian. Tên gọi chính thức "Cộng hòa Moldova" (Republica MoldovaRê-púc-bli-ca Môn-đô-vaRomanian) được Liên Hợp Quốc công nhận. Tên gọi trong tiếng Việt thường dùng là Moldova hoặc Mô-đô-va.
3. Lịch sử
Lịch sử Moldova trải dài qua các nền văn hóa tiền sử, các đế chế cổ đại và trung đại, các thời kỳ cai trị của ngoại bang và nền độc lập hiện đại. Quá trình này chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các sự kiện lớn trong khu vực, tác động đến sự phát triển dân chủ, quyền con người và số phận của các nhóm dân cư.
3.1. Thời cổ đại và trung đại

Bằng chứng về sự cư trú của con người ở Moldova có niên đại từ 800.000-1,2 triệu năm trước, với những phát triển đáng kể về nông nghiệp, đồ gốm và các khu định cư trong thời đại đồ đá mới và thời đại đồ đồng. Vào thời cổ đại, vị trí của Moldova khiến nơi đây trở thành ngã tư của các cuộc xâm lược của người Scythia, người Goth, người Hun và các bộ lạc khác, tiếp theo là các thời kỳ dưới sự kiểm soát của Đế quốc La Mã và Đế quốc Byzantine.
Thân vương quốc Moldavia thời trung cổ, tiền thân của Moldova và România hiện đại, nổi lên vào những năm 1350. Thân vương quốc này đạt đến thời kỳ hoàng kim dưới sự cai trị của các nhà lãnh đạo như Ștefan Đại đế, người nổi tiếng với các cuộc kháng chiến chống lại Đế quốc Ottoman, Ba Lan và Hungary. Tuy nhiên, từ năm 1538, Moldavia trở thành một chư hầu của Đế quốc Ottoman cho đến thế kỷ 19. Mặc dù là chư hầu, Moldavia vẫn giữ được quyền tự trị nội bộ đáng kể. Thời kỳ này chứng kiến những thay đổi lớn về xã hội và kinh tế, cũng như sự giao thoa văn hóa với thế giới Ottoman. Các cuộc chiến tranh thường xuyên và sự cai trị của ngoại bang đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống người dân địa phương, làm thay đổi cấu trúc xã hội và gây ra những biến động dân số.
3.2. Thời Đế quốc Nga và Vương quốc Romania
Năm 1812, sau một trong nhiều cuộc chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ, phần phía đông của Thân vương quốc Moldavia, được gọi là Bessarabia (lãnh thổ chủ yếu của Moldova ngày nay), đã bị Đế quốc Nga sáp nhập theo Hiệp ước Bucharest. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của ảnh hưởng Nga trong khu vực. Dưới sự cai trị của Nga, các chính sách Nga hóa được thực hiện, ảnh hưởng đến ngôn ngữ và văn hóa địa phương. Tuy nhiên, cũng có những thay đổi về mặt kinh tế và hành chính.
Năm 1856, sau Chiến tranh Krym, miền nam Bessarabia được trả lại cho Moldavia. Ba năm sau, vào năm 1859, Moldavia hợp nhất với Wallachia để thành lập România. Tuy nhiên, vào năm 1878, Nga đã khôi phục lại quyền cai trị trên toàn bộ khu vực Bessarabia.
Trong cuộc Cách mạng Nga năm 1917, Bessarabia nhanh chóng trở thành một nhà nước tự trị bên trong Cộng hòa Nga, với tên gọi Cộng hòa Dân chủ Moldavia. Vào tháng 2 năm 1918, nước cộng hòa này tuyên bố độc lập. Cuối năm đó, sau một cuộc bỏ phiếu của quốc hội (Sfatul Țării), Bessarabia đã thống nhất với Vương quốc România. Quyết định này được một bộ phận dân chúng ủng hộ như một sự tái hợp dân tộc, nhưng cũng gây tranh cãi và không được Nga Xô viết công nhận. Giai đoạn này chứng kiến những nỗ lực khẳng định quyền tự quyết của người dân, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về xã hội và chính trị trong bối cảnh châu Âu đầy biến động.
3.3. Thời kỳ Xô viết


Năm 1940, do hậu quả của Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, România bị buộc phải nhượng Bessarabia và Bắc Bukovina cho Liên Xô. Sự kiện này dẫn đến việc thành lập Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Moldavia (MSSR) vào ngày 2 tháng 8 năm 1940, bao gồm phần lớn Bessarabia và một dải đất phía đông sông Dniester từ Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết tự trị Moldavia trước đó.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, khu vực này bị quân đội Đức và România chiếm đóng từ năm 1941 đến 1944, trước khi Liên Xô tái chiếm. Sau chiến tranh, MSSR được tái lập và quá trình xã hội hóa được đẩy mạnh. Chính quyền Xô viết đã thực hiện các chính sách tập thể hóa nông nghiệp, công nghiệp hóa và quốc hữu hóa tài sản. Chính sách Nga hóa được áp dụng mạnh mẽ, ảnh hưởng đến ngôn ngữ, giáo dục và văn hóa. Bảng chữ cái Kirin được áp dụng cho tiếng Moldova (được coi là một ngôn ngữ riêng biệt với tiếng Romania).
Thời kỳ Xô viết mang lại những thay đổi kinh tế - xã hội đáng kể, bao gồm việc cải thiện một số cơ sở hạ tầng và giáo dục. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những hạn chế về quyền tự quyết dân tộc, tự do tôn giáo và các quyền con người cơ bản. Nhiều trí thức và những người bị coi là "phần tử chống Xô viết" đã bị đàn áp, bắt giữ hoặc trục xuất đến các vùng xa xôi của Liên Xô, đặc biệt là trong những năm 1940 và đầu những năm 1950. Nạn đói 1946-1947, một phần do chính sách trưng thu lương thực của nhà nước và hạn hán, đã gây ra những hậu quả thảm khốc cho người dân. Các vấn đề về bản sắc dân tộc và ngôn ngữ vẫn âm ỉ trong suốt thời kỳ này, tạo tiền đề cho phong trào độc lập vào cuối những năm 1980.
3.4. Độc lập và đương đại
Vào cuối những năm 1980, dưới ảnh hưởng của các chính sách Glasnost và Perestroika của Liên Xô, một phong trào dân tộc mạnh mẽ đã nổi lên ở Moldova. Phong trào này tập trung vào việc khôi phục ngôn ngữ Romania và bảng chữ cái Latinh, cũng như kêu gọi quyền tự quyết lớn hơn.
Ngày 27 tháng 8 năm 1991, trong bối cảnh Liên Xô đang tan rã, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Moldavia đã tuyên bố độc lập và đổi tên thành Cộng hòa Moldova. Tuy nhiên, ngay sau khi độc lập, Moldova đã phải đối mặt với xung đột vũ trang ở Transnistria vào năm 1992. Khu vực Transnistria, với đa số dân cư nói tiếng Nga và tiếng Ukraina, đã tuyên bố ly khai khỏi Moldova từ năm 1990 do lo ngại về khả năng thống nhất với România và các chính sách dân tộc chủ nghĩa của Moldova. Cuộc chiến kết thúc bằng một thỏa thuận ngừng bắn, nhưng Transnistria trên thực tế vẫn là một nhà nước ly khai không được công nhận, với sự hiện diện của quân đội Nga.
Hiến pháp Moldova được thông qua vào năm 1994, thiết lập một nền cộng hòa nghị viện. Quá trình phát triển với tư cách là một quốc gia độc lập của Moldova gặp nhiều thách thức, bao gồm bất ổn chính trị, khó khăn kinh tế, tham nhũng và vấn đề di cư lao động. Các vấn đề liên quan đến quyền của các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Gagauz (một dân tộc Turk theo Chính thống giáo), đã được giải quyết một phần thông qua việc thành lập Khu tự trị Gagauzia vào năm 1994, trao cho họ quyền tự trị văn hóa và hành chính đáng kể.
Trong những năm qua, Moldova đã nỗ lực cân bằng mối quan hệ giữa phương Tây và Nga. Nước này đã theo đuổi hội nhập châu Âu, ký kết Thỏa thuận Liên kết với EU vào năm 2014. Tuy nhiên, sự chia rẽ chính trị nội bộ giữa các lực lượng thân châu Âu và thân Nga vẫn tiếp diễn, ảnh hưởng đến sự ổn định và tiến trình cải cách dân chủ. Các vấn đề về nhân quyền, bao gồm tự do báo chí, độc lập tư pháp và chống phân biệt đối xử, vẫn là những thách thức dai dẳng.
3.4.1. Tình hình từ những năm 2020 đến nay
Từ những năm 2020, Moldova tiếp tục đối mặt với những biến động chính trị và xã hội. Cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 đã chứng kiến chiến thắng của Maia Sandu, một chính trị gia thân châu Âu và ủng hộ cải cách chống tham nhũng, trở thành nữ tổng thống đầu tiên của Moldova. Chính phủ của bà đã tập trung vào việc tăng cường pháp quyền, cải cách tư pháp và thúc đẩy hội nhập châu Âu.
Cuộc xung đột Nga-Ukraina bắt đầu vào tháng 2 năm 2022 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến Moldova. Là một quốc gia láng giềng của Ukraina, Moldova đã tiếp nhận một lượng lớn người tị nạn Ukraina. Cuộc chiến cũng làm trầm trọng thêm các vấn đề kinh tế, đặc biệt là khủng hoảng năng lượng do sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga và giá cả tăng vọt. Tình hình an ninh khu vực trở nên căng thẳng hơn, với những lo ngại về khả năng xung đột lan rộng và vai trò của lực lượng Nga tại Transnistria.
Đáp lại những thách thức này, Moldova đã tăng cường hợp tác với các đối tác phương Tây. Vào tháng 3 năm 2022, Moldova đã chính thức nộp đơn xin gia nhập Liên minh châu Âu, cùng với Ukraina và Gruzia. Đến tháng 6 năm 2022, EU đã trao quy chế ứng cử viên cho Moldova và Ukraina, một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập. Các cuộc đàm phán gia nhập EU chính thức bắt đầu vào ngày 13 tháng 12 năm 2023.
Tổng thống Sandu cũng đề xuất khả năng từ bỏ cam kết trung lập quân sự trong hiến pháp để hướng tới một liên minh chặt chẽ hơn với NATO, đồng thời lên án mạnh mẽ cuộc xâm lược của Nga vào Ukraina. Tuy nhiên, vấn đề này vẫn còn gây tranh cãi trong nội bộ Moldova.
Các vấn đề nhân quyền, phát triển dân chủ và ổn định khu vực vẫn là những ưu tiên hàng đầu. Nỗ lực chống tham nhũng, cải cách hệ thống tư pháp để đảm bảo tính độc lập và hiệu quả, và bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số tiếp tục là những thách thức cần giải quyết. Chính phủ cũng phải đối mặt với các hành động gây bất ổn từ các lực lượng thân Nga trong nước và các mối đe dọa an ninh mạng. Cuộc trưng cầu dân ý về việc gia nhập EU dự kiến diễn ra vào mùa thu năm 2024 được coi là một phép thử quan trọng đối với cam kết hội nhập châu Âu của Moldova. Trong cuộc bầu cử tổng thống tháng 11 năm 2024, Tổng thống Maia Sandu đã tái đắc cử với 55% phiếu bầu ở vòng hai.
4. Chính trị

Moldova là một nước cộng hòa lập hiến với hệ thống chính phủ một viện theo chế độ đại nghị và các cuộc bầu cử đa đảng cạnh tranh. Hiến pháp Moldova năm 1994 quy định rõ ràng về các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp độc lập, cũng như sự phân chia quyền lực. Chính trị Moldova tập trung vào sự phát triển dân chủ, xây dựng các thể chế pháp quyền và tăng cường sự tham gia của xã hội dân sự.
4.1. Cơ cấu chính phủ


Cơ cấu chính phủ của Cộng hòa Moldova được xác định bởi Hiến pháp năm 1994.
- Tổng thống**: Là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp theo thể thức hệ thống hai vòng với nhiệm kỳ 4 năm và có thể tái đắc cử một lần. Từ năm 2001 đến 2015, Tổng thống được Quốc hội bầu, nhưng phán quyết của Tòa án Hiến pháp năm 2016 đã khôi phục lại việc bầu cử trực tiếp. Dinh Tổng thống là nơi ở chính thức.
- Thủ tướng**: Là người đứng đầu chính phủ, do Tổng thống bổ nhiệm với sự ủng hộ của Quốc hội. Thủ tướng thành lập Nội các (chính phủ), chịu sự phê chuẩn của Quốc hội.
- Quốc hội (Parlament)**: Là cơ quan lập pháp đơn viện, có 101 ghế. Các thành viên được bầu theo bầu cử theo danh sách đảng với nhiệm kỳ 4 năm. Chủ tịch Quốc hội điều hành các hoạt động của Quốc hội.
- Tư pháp**: Hệ thống tư pháp độc lập, đứng đầu là Tòa án Hiến pháp. Tòa án Hiến pháp gồm sáu thẩm phán (hai do Tổng thống bổ nhiệm, hai do Quốc hội bổ nhiệm và hai do Hội đồng Thẩm phán Tối cao bổ nhiệm), phục vụ nhiệm kỳ sáu năm. Tòa án có quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, sắc lệnh tổng thống và các hiệp ước quốc tế.
Sau khi thủ tướng và chính phủ từ chức vào năm 2020 và tổng thống cùng quốc hội không thể thành lập chính phủ mới, các cuộc bầu cử quốc hội sớm đã được tổ chức vào tháng 7 năm 2021. Theo các quan sát viên của Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE), cuộc bầu cử quốc hội năm 2021 được quản lý tốt, mang tính cạnh tranh và các quyền tự do cơ bản phần lớn được tôn trọng. Đảng Hành động và Đoàn kết (PAS) đã giành được 63 trong số 101 ghế, đủ để thành lập một chính phủ đa số đơn đảng.
Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi đa số ít nhất hai phần ba số nghị sĩ Quốc hội. Hiến pháp không thể được sửa đổi trong thời chiến hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia. Các sửa đổi Hiến pháp ảnh hưởng đến chủ quyền, độc lập hoặc thống nhất của nhà nước chỉ có thể được thực hiện sau khi đa số cử tri ủng hộ đề xuất trong một cuộc trưng cầu dân ý.
4.2. Quan hệ đối ngoại

Sau khi giành độc lập từ Liên Xô, chính sách đối ngoại của Moldova được thiết kế nhằm thiết lập quan hệ với các nước châu Âu khác, duy trì tính trung lập và hội nhập Liên minh châu Âu. Tháng 5 năm 1995, Moldova ký Công ước Hội đồng Liên Nghị viện SNG để trở thành thành viên và vào tháng 7 năm 1995 được kết nạp vào Hội đồng châu Âu.
Moldova trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc, Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE), Hội đồng Hợp tác Bắc Đại Tây Dương, Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Tái thiết và Phát triển châu Âu (EBRD) vào năm 1992. Năm 1994, Moldova tham gia chương trình Đối tác vì Hòa bình của NATO. Moldova gia nhập Francophonie năm 1996, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001 và Tòa án Hình sự Quốc tế năm 2002.
Năm 2005, Moldova và Liên minh châu Âu đã thiết lập một kế hoạch hành động nhằm cải thiện hợp tác. Cuối năm 2005, Phái bộ Hỗ trợ Biên giới của Liên minh châu Âu tại Moldova và Ukraina (EUBAM) được thành lập theo yêu cầu chung của tổng thống Moldova và Ukraina, nhằm hỗ trợ hai nước trong việc điều chỉnh các thủ tục biên giới và hải quan theo tiêu chuẩn EU và chống tội phạm xuyên biên giới.
Sau Chiến tranh Transnistria (1990-1992), Moldova đã tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột ở vùng Transnistria bằng cách hợp tác với România, Ukraina và Nga, kêu gọi sự trung gian quốc tế và hợp tác với các phái bộ tìm hiểu thực tế và quan sát viên của OSCE và LHQ. Cựu Ngoại trưởng Moldova, Andrei Stratan, đã nhiều lần tuyên bố rằng quân đội Nga đóng tại khu vực ly khai là trái với ý muốn của chính phủ Moldova và kêu gọi họ rút quân "hoàn toàn và vô điều kiện". Năm 2012, một sự cố tại khu vực an ninh đã dẫn đến cái chết của một dân thường, làm gia tăng căng thẳng với Nga.
Tháng 9 năm 2010, Nghị viện châu Âu đã phê duyệt một khoản viện trợ trị giá 90.00 M EUR cho Moldova. Khoản tiền này nhằm bổ sung cho các khoản vay trị giá 570.00 M USD từ IMF, Ngân hàng Thế giới và các khoản hỗ trợ song phương khác. Tháng 4 năm 2010, România đã đề nghị viện trợ phát triển trị giá 100.00 M EUR cho Moldova, đồng thời tăng gấp đôi số học bổng cho sinh viên Moldova lên 5.000. Theo một thỏa thuận cho vay được ký vào tháng 2 năm 2010, Ba Lan đã cung cấp 15.00 M USD như một phần hỗ trợ cho Moldova trong nỗ lực hội nhập châu Âu. Cuộc họp chung đầu tiên của Chính phủ România và Moldova, được tổ chức vào tháng 3 năm 2012, đã kết thúc bằng một số thỏa thuận song phương trong nhiều lĩnh vực.
Ngày 29 tháng 11 năm 2013, tại một hội nghị thượng đỉnh ở Vilnius, Moldova đã ký một thỏa thuận liên kết với Liên minh châu Âu, dành riêng cho chương trình 'Đối tác phía Đông' của EU với các nước thuộc Liên Xô cũ. Cựu Tổng thống România Traian Băsescu tuyên bố rằng România sẽ nỗ lực hết mình để Moldova gia nhập EU càng sớm càng tốt.
4.2.1. Quan hệ với Nga
Mối quan hệ giữa Moldova và Nga có lịch sử lâu dài và phức tạp, mang nhiều sắc thái chính trị, kinh tế và văn hóa. Sau khi Moldova tuyên bố độc lập khỏi Liên Xô, quan hệ song phương trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt liên quan đến vấn đề Transnistria, một khu vực ly khai ở Moldova được Nga hậu thuẫn. Sự hiện diện của quân đội Nga tại Transnistria là một nguồn căng thẳng kéo dài, với Moldova liên tục kêu gọi Nga rút quân.
Một tài liệu được cho là do FSB của Nga soạn thảo năm 2021, có tiêu đề "Các mục tiêu chiến lược của Liên bang Nga tại Cộng hòa Moldova", đã vạch ra một kế hoạch 10 năm nhằm gây bất ổn cho Moldova thông qua các biện pháp như tống tiền năng lượng, sử dụng các nguồn lực chính trị/ưu tú ở Moldova thân Nga và Giáo hội Chính thống Nga. Nga đã phủ nhận sự tồn tại của kế hoạch này. Các nhà lãnh đạo tôn giáo cũng đóng vai trò trong việc định hình chính sách đối ngoại. Kể từ khi Liên Xô sụp đổ, chính phủ Nga thường xuyên sử dụng mối liên hệ với Giáo hội Chính thống Nga để cản trở sự hội nhập của các quốc gia thuộc Liên Xô cũ như Moldova vào phương Tây.
Tháng 2 năm 2023, Nga đã hủy bỏ một sắc lệnh năm 2012 vốn là nền tảng cho chủ quyền của Moldova. Tháng 5 năm 2023, chính phủ Moldova tuyên bố đình chỉ ngay lập tức việc tham gia vào Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS) và có ý định rút hoàn toàn khỏi tổ chức này. Tháng 7 năm 2023, Moldova đã thông qua luật loại bỏ tư cách thành viên khỏi Hội đồng Liên Nghị viện SNG.
Ngày 25 tháng 7 năm 2023, chính phủ Moldova đã triệu tập Đại sứ Nga Oleg Vasnetsov sau khi có các báo cáo truyền thông về các thiết bị nghi là gián điệp trên nóc tòa nhà đại sứ quán Nga ở Chișinău. Ngày 26 tháng 7 năm 2023, chính phủ Moldova đã trục xuất 45 nhà ngoại giao và nhân viên đại sứ quán Nga do các "hành động thù địch" nhằm gây bất ổn cho Cộng hòa Moldova, theo Ngoại trưởng Nicu Popescu. Ngày 30 tháng 7, đại sứ quán Nga thông báo sẽ đình chỉ các cuộc hẹn lãnh sự "vì lý do kỹ thuật". Cơ quan Tình báo và An ninh Moldova (SIS) cũng đã chấm dứt tất cả các thỏa thuận hợp tác với FSB của Nga sau khi gửi thông báo chính thức cho chính quyền Moscow.
Những diễn biến này phản ánh sự căng thẳng gia tăng trong quan hệ Moldova-Nga, đặc biệt trong bối cảnh cuộc Chiến tranh Nga-Ukraina và nỗ lực của Moldova nhằm tăng cường quan hệ với Liên minh châu Âu và các đối tác phương Tây, đồng thời bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trước những ảnh hưởng từ bên ngoài.
4.2.2. Quan hệ với Liên minh châu Âu
Moldova đã đặt mục tiêu gia nhập Liên minh châu Âu (EU) vào năm 2030.
Moldova đã ký Thỏa thuận Liên kết với EU tại Brussels vào ngày 27 tháng 6 năm 2014. Việc ký kết diễn ra sau khi hiệp định được soạn thảo tại Vilnius vào tháng 11 năm 2013.
Moldova đã ký đơn xin gia nhập EU vào ngày 3 tháng 3 năm 2022. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2022, Moldova đã chính thức được các nhà lãnh đạo EU trao quy chế ứng cử viên. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cũng đang hỗ trợ Moldova thực hiện các cải cách cần thiết để gia nhập hoàn toàn vào năm 2030. Đại diện cấp cao của Liên minh về Chính sách đối ngoại và An ninh của EU, Josep Borrell, đã xác nhận rằng con đường gia nhập không phụ thuộc vào giải pháp cho xung đột Transnistria.
Vào ngày 27 tháng 6, Moldova đã ký một thỏa thuận thương mại tự do toàn diện với Hiệp hội Mậu dịch tự do châu Âu (EFTA). Ngày 28 tháng 6 năm 2023, Liên minh châu Âu đã công bố một chương trình hỗ trợ và đầu tư trị giá 1.60 B EUR cho Moldova, cũng như xác nhận việc giảm giá cước dữ liệu di động và thoại chuyển vùng tại Moldova bởi các nhà khai thác viễn thông châu Âu và Moldova, và việc Moldova tham gia nền tảng mua khí đốt chung của EU.
Các cuộc đàm phán gia nhập chính thức bắt đầu vào ngày 13 tháng 12 năm 2023. Một cuộc trưng cầu dân ý về việc gia nhập EU được lên kế hoạch vào mùa thu năm 2024; sẽ không có điểm bỏ phiếu ở Transnistria, tuy nhiên, người dân ở đó sẽ được tự do đi đến các khu vực khác của Moldova để bỏ phiếu nếu muốn. Trong cuộc trưng cầu dân ý này, 50,17% cử tri đã bỏ phiếu "có", một kết quả sít sao mà Tổng thống Maia Sandu cho rằng có sự can thiệp "chưa từng có" từ bên ngoài. Trong cuộc bầu cử tổng thống diễn ra đồng thời, Sandu nhận được 42% phiếu bầu, trong khi đối thủ của bà, Alexandr Stoianoglo, giành được 26%, dẫn đến một cuộc bỏ phiếu vòng hai vào ngày 3 tháng 11 năm 2024.
4.3. An ninh
Liên minh châu Âu đã thành lập Phái bộ Đối tác tại Moldova thông qua Chính sách An ninh và Quốc phòng chung vào ngày 24 tháng 4 năm 2023. Phái bộ này nhằm hỗ trợ chính phủ Moldova trong việc chống lại các mối đe dọa hỗn hợp mà nước này phải đối mặt do hậu quả của cuộc xâm lược Ukraina của Nga năm 2022.
Một biên bản ghi nhớ ngày 29 tháng 3 năm 2023 tuyên bố rằng phái bộ nhằm mục đích "tăng cường khả năng phục hồi của ngành an ninh Moldova trong lĩnh vực quản lý khủng hoảng cũng như tăng cường khả năng phục hồi trước các mối đe dọa hỗn hợp, bao gồm an ninh mạng, và chống lại sự thao túng và can thiệp thông tin từ nước ngoài". Nhiệm vụ ban đầu của phái bộ dự kiến kéo dài hai năm và sẽ bao gồm tới 40 sĩ quan cảnh sát, hải quan và các quan chức tư pháp. Estonia, Latvia, Litva, Đức, Ba Lan, Thụy Điển, Cộng hòa Séc, Bồ Đào Nha, România và Đan Mạch đều đã lên tiếng ủng hộ phái bộ này.
Ngày 2 tháng 2 năm 2023, Moldova đã thông qua một đạo luật đưa ra các hình phạt hình sự đối với chủ nghĩa ly khai, bao gồm cả án tù. Đạo luật này tiếp tục với các hình phạt đối với việc tài trợ và kích động chủ nghĩa ly khai, âm mưu chống lại Moldova, và thu thập, đánh cắp thông tin có thể gây hại cho chủ quyền, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước. Những biện pháp này phản ánh nỗ lực của Moldova trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội trước các thách thức từ bên trong và bên ngoài.
4.4. Quân sự

Lực lượng vũ trang Moldova bao gồm Lục quân và Không quân. Moldova duy trì một đội quân thường trực chỉ gồm 6.500 binh sĩ và chi tiêu chỉ 0,4% GDP cho quốc phòng, thấp hơn nhiều so với các nước láng giềng trong khu vực.
Moldova đã chấp nhận tất cả các nghĩa vụ kiểm soát vũ khí liên quan của Liên Xô cũ. Ngày 30 tháng 10 năm 1992, Moldova đã phê chuẩn Hiệp ước về các lực lượng vũ trang thông thường ở châu Âu, trong đó thiết lập các giới hạn toàn diện đối với các loại trang bị quân sự thông thường chủ chốt và quy định việc phá hủy vũ khí vượt quá các giới hạn đó. Nước này đã gia nhập các điều khoản của Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng 10 năm 1994 tại Washington, D.C. Moldova không sở hữu vũ khí hạt nhân, sinh học, hóa học hoặc phóng xạ. Moldova đã tham gia chương trình Đối tác vì Hòa bình của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vào ngày 16 tháng 3 năm 1994.
Moldova cam kết thực hiện một số quy định kiểm soát vũ khí quốc tế và khu vực như Nghị định thư chống sản xuất và buôn bán trái phép vũ khí của Liên Hợp Quốc, Kế hoạch Thực hiện Khu vực của Hiệp ước Ổn định cho Đông Nam Âu, Chương trình Hành động của Liên Hợp Quốc (PoA) và các Tài liệu của Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) về Kho dự trữ Đạn dược Thông thường. Kể từ khi tuyên bố độc lập vào năm 1991, Moldova đã tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Liberia, Bờ Biển Ngà, Sudan và Gruzia. Ngày 12 tháng 11 năm 2014, Hoa Kỳ đã tặng cho Lực lượng Vũ trang Moldova 39 xe Humvee và 10 xe kéo, trị giá 700.00 K USD, cho Tiểu đoàn Gìn giữ Hòa bình số 22 của Quân đội Quốc gia Moldova nhằm "tăng cường năng lực của các contingents gìn giữ hòa bình Moldova".
Moldova đã ký một thỏa thuận quân sự với România để tăng cường an ninh khu vực vào năm 2015. Thỏa thuận này là một phần trong chiến lược cải cách quân đội và hợp tác với các nước láng giềng của Moldova.
Kể từ năm 2022, quân đội đã bắt đầu quá trình hiện đại hóa và đã được cung cấp hơn 87.00 M EUR hỗ trợ cho việc hiện đại hóa ngành quốc phòng và tăng cường an ninh thông qua Cơ sở Hòa bình châu Âu. Vào tháng 10 năm 2022, Bộ trưởng Quốc phòng Anatolie Nosatii tuyên bố rằng 90% trang thiết bị quân sự của đất nước đã lỗi thời và có nguồn gốc từ Liên Xô, có niên đại từ những năm 1960 và 1980. Vào tháng 4 năm 2023, Valeriu Mija, Quốc vụ khanh về Chính sách Quốc phòng và Cải cách Quân đội Quốc gia thuộc Bộ Quốc phòng, tuyên bố rằng Moldova cần 275.00 M USD để hiện đại hóa lực lượng vũ trang, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc xâm lược Ukraina của Nga và sự hiện diện của 1.500 binh sĩ Nga tại Transnistria. Vào tháng 6 năm 2023, Ba Lan cũng đã gửi một lô hàng thiết bị quân sự trị giá 8.00 M EUR (bao gồm máy bay không người lái, máy tính xách tay, thiết bị xử lý vật liệu nổ, và thiết bị siêu âm) cho cảnh sát Moldova để tăng cường an ninh nội bộ của đất nước.
4.5. Nhân quyền
Freedom House xếp hạng Moldova là một quốc gia "tự do một phần" với số điểm 62/100 vào năm 2023. Họ tóm tắt kết quả như sau: "Moldova có một môi trường bầu cử cạnh tranh, và các quyền tự do hội họp, ngôn luận và tôn giáo hầu hết được bảo vệ. Tuy nhiên, tham nhũng lan tràn, mối liên kết giữa các nhân vật chính trị lớn và các lợi ích kinh tế hùng mạnh, cùng những thiếu sót nghiêm trọng trong ngành tư pháp và pháp quyền vẫn tiếp tục cản trở quản trị dân chủ." Theo Minh bạch Quốc tế, Chỉ số Nhận thức Tham nhũng của Moldova đã cải thiện lên 39 điểm vào năm 2022 từ 34 điểm vào năm 2020. Phóng viên không biên giới đã cải thiện thứ hạng Chỉ số Tự do Báo chí của Moldova từ vị trí 89 vào năm 2020 lên vị trí 40 vào năm 2022, đồng thời cảnh báo rằng "truyền thông của Moldova đa dạng nhưng cực kỳ phân cực, giống như chính đất nước này, vốn bị đánh dấu bởi sự bất ổn chính trị và ảnh hưởng quá mức của các nhà tài phiệt."
Theo báo cáo năm 2022/23 của Ân xá Quốc tế, "Không có tiến triển rõ rệt nào trong việc giảm thiểu các trường hợp tra tấn và đối xử tệ bạc khác trong giam giữ. Tình trạng không bị trừng phạt vẫn tiếp diễn đối với các vi phạm nhân quyền trong quá khứ của các cơ quan thực thi pháp luật. Các hạn chế "tạm thời" mới đối với các cuộc tụ tập công cộng đã được đưa ra. Quyền của người LGBTI không được thực hiện đầy đủ, dẫn đến các trường hợp quấy rối, phân biệt đối xử và bạo lực. Một số trung tâm tiếp nhận người tị nạn đã từ chối người tị nạn thuộc các nhóm tôn giáo và dân tộc thiểu số. Tại khu vực ly khai Transnistria, việc truy tố và bỏ tù vì bất đồng chính kiến ôn hòa vẫn tiếp diễn." Vào ngày 18 tháng 6 năm 2023, khoảng 500 nhà hoạt động và người ủng hộ LGBT đã tổ chức một cuộc diễu hành tự hào tại thủ đô Chișinău, lần đầu tiên không cần đến hàng rào cảnh sát dày đặc để bảo vệ họ khỏi những người biểu tình chủ yếu liên quan đến nhà thờ Chính thống giáo.
Theo Báo cáo Nhân quyền của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, công bố năm 2022, "Trong khi các nhà chức trách điều tra các báo cáo về lạm dụng nhân quyền và tham nhũng do các quan chức gây ra, quá trình này diễn ra chậm chạp và nặng nề. Trong năm, các nhà chức trách đã truy tố và giam giữ một số cựu quan chức cấp cao bao gồm cựu Tổng thống Igor Dodon, cựu nghị sĩ Vladimir Andronachi, nghị sĩ Đảng Șor Marina Tauber và cựu giám đốc Đường sắt Moldova Anatolie Topala. Không có trường hợp nào trong số này dẫn đến bản án của tòa án vào cuối năm. Các nhà chức trách đã thực hiện một số bước để xác định, điều tra và truy tố các quan chức về lạm dụng nhân quyền, nhưng tiến độ còn chậm."
Trong một cuộc họp với Liên minh châu Âu vào tháng 10 năm 2022, đại diện EU "hoan nghênh những phát triển tích cực ở Moldova như việc phê chuẩn Công ước Istanbul về phòng chống và chống bạo lực đối với phụ nữ, việc thông qua luật về tội ác căm thù, và công việc đang diễn ra để cải cách Bộ luật Bầu cử. EU khuyến khích chính quyền Moldova giải quyết những thiếu sót được OSCE/ODIHR và Ủy ban Venice xác định trên tất cả các lĩnh vực và đảm bảo việc thực thi hiệu quả và liên tục luật pháp về nhân quyền." Các khuyến nghị năm 2016 của Văn phòng Các thể chế Dân chủ và Nhân quyền về tội ác căm thù "phần lớn được phản ánh trong các sửa đổi Bộ luật Hình sự được Quốc hội Moldova thông qua và công bố vào ngày 3 tháng 6 năm 2022", nhưng báo cáo lưu ý rằng các nhân viên thực thi pháp luật Moldova thường không ghi lại động cơ thiên vị đằng sau tội ác căm thù, và khuyến nghị thêm "phát triển hệ thống hỗ trợ nạn nhân để đảm bảo quyền tiếp cận công lý, hỗ trợ và các dịch vụ bảo vệ hiệu quả cho các nạn nhân của tội ác căm thù". Năm 2021, 8 tội ác căm thù đã được ghi nhận, 7 trong số đó đã có bản án thành công, một trường hợp bị truy tố nhưng không có bản án.
4.6. Phân chia hành chính
Moldova được chia thành 32 quận (raioane, số ít raion), ba đô thị và hai khu tự trị (Gagauzia và Bờ trái sông Dniester, thường được gọi là Transnistria). Tình trạng cuối cùng của Transnistria vẫn còn tranh chấp, vì chính phủ trung ương không kiểm soát lãnh thổ đó. 10 thành phố khác, bao gồm Comrat và Tiraspol, các trung tâm hành chính của hai vùng lãnh thổ tự trị, cũng có tư cách đô thị.
Moldova có 66 thành phố (thị trấn), bao gồm 13 thành phố có tư cách đô thị, và 916 xã. 700 làng khác quá nhỏ để có một chính quyền riêng và về mặt hành chính là một phần của các thành phố (41 làng) hoặc xã (659 làng). Điều này tạo thành tổng cộng 1.682 địa phương ở Moldova, trong đó có hai địa phương không có người ở.
Các quận của Moldova là:
- Anenii Noi
- Basarabeasca
- Briceni
- Cahul
- Cantemir
- Călărași
- Căușeni
- Cimișlia
- Criuleni
- Dondușeni
- Drochia
- Dubăsari
- Edineț
- Fălești
- Florești
- Glodeni
- Hîncești
- Ialoveni
- Leova
- Nisporeni
- Ocnița
- Orhei
- Rezina
- Rîșcani
- Sîngerei
- Soroca
- Strășeni
- Șoldănești
- Ștefan Vodă
- Taraclia
- Telenești
- Ungheni
Thành phố lớn nhất ở Moldova là Chișinău với dân số khoảng 695.400 người. Thành phố lớn thứ hai là Tiraspol với 129.500 người, thuộc vùng ly khai không được công nhận Transnistria, tiếp theo là Bălți (146.900) và Bender (91.000).
4.7. Thực thi pháp luật và Dịch vụ khẩn cấp
Tổng Thanh tra Cảnh sát Moldova báo cáo cho Bộ Nội vụ (MAI) và là cơ quan thực thi pháp luật chính, chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ, trật tự công cộng, giao thông và điều tra hình sự. Một số cơ quan chịu trách nhiệm quản lý biên giới, tình huống khẩn cấp, di cư và tị nạn cũng báo cáo cho bộ này. Chính quyền dân sự duy trì quyền kiểm soát hiệu quả đối với các lực lượng an ninh. Cảnh sát Moldova được chia thành các tổ chức cấp nhà nước và cấp đô thị. Cảnh sát nhà nước thực thi pháp luật trên toàn Moldova trong khi cảnh sát đô thị hoạt động ở cấp hành chính địa phương. Lực lượng cảnh sát quốc gia và cảnh sát đô thị thường hợp tác chặt chẽ cho các mục đích thực thi pháp luật. Lữ đoàn Lực lượng Đặc biệt "Fulger" là một lực lượng cảnh sát sẵn sàng chiến đấu chuyên biệt, chủ yếu chịu trách nhiệm giải quyết tội phạm có tổ chức, tội phạm bạo lực nghiêm trọng và các tình huống bắt cóc con tin. Họ trực thuộc Tổng Thanh tra Cảnh sát và do đó chịu sự kiểm soát chặt chẽ của dân sự.
Ngoài ra còn có một số tổ chức cảnh sát chuyên biệt hơn bao gồm Sở Cảnh sát Đô thị Chișinău và Tổng cục Điều tra Hình sự. Cảnh sát Biên phòng Moldova chịu trách nhiệm về an ninh biên giới. Đây là một nhánh quân sự cho đến năm 2012 khi được đặt dưới sự kiểm soát của Bộ Nội vụ. Theo Luật về Việc Sử dụng Vũ lực của Cảnh sát Toàn cầu, "Moldova không quy định và hạn chế việc sử dụng súng của các quan chức thực thi pháp luật theo yêu cầu của luật pháp quốc tế. Việc cảnh sát sử dụng súng chỉ có thể hợp pháp khi cần thiết để đối phó với mối đe dọa tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng sắp xảy ra hoặc một mối đe dọa nghiêm trọng và gần kề đối với tính mạng."
Cơ quan Tình báo và An ninh Moldova (SIS) là một cơ quan nhà nước Moldova chuyên đảm bảo an ninh quốc gia bằng cách thực hiện tất cả các biện pháp tình báo và phản gián thích hợp, chẳng hạn như: thu thập, xử lý, kiểm tra và khai thác thông tin cần thiết để xác định, ngăn chặn và chống lại bất kỳ hành động nào mà theo luật pháp là mối đe dọa bên trong hoặc bên ngoài đối với độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, trật tự hiến pháp, phát triển dân chủ, an ninh nội bộ của nhà nước, xã hội và công dân, quốc gia Moldova, hoạt động ổn định của các ngành kinh tế quốc gia quan trọng, cả trên lãnh thổ Cộng hòa Moldova và ở nước ngoài.
Dịch vụ khẩn cấp ở Moldova bao gồm dịch vụ y tế khẩn cấp, các đơn vị tìm kiếm và cứu nạn, và một dịch vụ cứu hỏa của nhà nước. Có hai bệnh viện ở thủ đô Chișinău, bệnh viện chính là Bệnh viện Quốc tế Medpark, và các bệnh viện đa khoa ở Bălți, Briceni, Cahul, và Călărași. Moldova có một hệ thống y tế phổ cập thông qua chương trình bảo hiểm y tế bắt buộc. Casa Mariorei, được thành lập năm 2002, là một nơi trú ẩn cho nạn nhân bạo lực gia đình ở Chișinău, cung cấp nơi ở, chăm sóc sức khỏe, tư vấn pháp lý và hỗ trợ tâm lý xã hội cho phụ nữ Moldova bản địa, người nhập cư và người tị nạn.
5. Địa lý


Moldova là một quốc gia nội lục nằm ở Đông Âu, ở góc đông bắc của Balkan trong Lưu vực Biển Đen, giữa các vĩ độ 45° và 49° Bắc, và chủ yếu giữa các kinh độ 26° và 30° Đông (một khu vực nhỏ nằm ở phía đông 30°). Đất nước này nằm ở phía đông của Dãy núi Karpat và giáp với România ở phía tây và Ukraina ở phía bắc, đông và nam. Tổng chiều dài biên giới quốc gia là 1.39 K km, bao gồm 939 km với Ukraina và 450 km với România. Đất nước này được ngăn cách với România ở phía tây bởi sông Prut và ở phía đông với Ukraina bởi sông Dniester. Tổng diện tích đất liền là 33.84 K km2, trong đó 960 km2 là mặt nước. Phần lớn đất nước (khoảng 88% diện tích) nằm ở vùng Bessarabia, trong khi một dải đất hẹp ở phía đông nằm trong nhà nước ly khai không được công nhận Transnistria ở bờ đông sông Dniester.
Mặc dù về mặt kỹ thuật, Moldova là một quốc gia nội lục, vào năm 1999, Moldova đã mua lại từ Ukraina (để đổi lấy việc nhượng lại một đoạn đường tranh chấp ở phía đông đất nước) một đoạn bờ sông dài 0.45 km ra sông Danube, tại nơi hợp lưu của sông Danube và sông Prut. Điều này đã biến ngôi làng cũ Giurgiulești (ở cực tây nam đất nước) thành một cảng sông, cung cấp cho Moldova quyền tiếp cận vùng biển quốc tế thông qua sông Danube và Biển Đen. Sông Dniester, bắt nguồn từ Ukraina gần thành phố Drohobych, chảy qua Moldova, ngăn cách lãnh thổ chính với vùng ly khai không được công nhận Transnistria, và đổ ra Biển Đen ở Ukraina. Tại điểm gần nhất, Moldova chỉ cách Cửa sông Dniester, một cửa sông của Biển Đen, khoảng 3 km lãnh thổ Ukraina.

Trong khi phần lớn đất nước là đồi núi, độ cao không bao giờ vượt quá 430 m, điểm cao nhất là Đồi Bălănești. Các ngọn đồi của Moldova là một phần của Cao nguyên Moldavia, về mặt địa chất có nguồn gốc từ Dãy núi Karpat. Các phân khu của nó ở Moldova bao gồm Đồi Dniester (Đồi Bắc Moldavia và Sườn núi Dniester), Đồng bằng Moldavia (Thung lũng Prut giữa và Thảo nguyên Bălți), và Cao nguyên Trung Moldavia (Đồi Ciuluc-Soloneț, Đồi Cornești-Khối núi Codri, "Codri" có nghĩa là "rừng"-Đồi Dniester Hạ, Thung lũng Prut Hạ, và Đồi Tigheci). Ở phía nam, đất nước có một vùng đất bằng phẳng nhỏ, Đồng bằng Bugeac. Lãnh thổ Moldova ở phía đông sông Dniester được chia thành các phần của Cao nguyên Podolia, và các phần của Thảo nguyên Á-Âu. Đất chornozem đặc biệt màu mỡ của Moldova chiếm khoảng ba phần tư diện tích đất của đất nước.
Thủ đô và thành phố lớn nhất của Moldova là Chișinău, với khoảng một phần ba dân số đất nước cư trú trong khu vực đô thị của nó. Chișinău là trung tâm công nghiệp và thương mại chính của Moldova, và nằm ở giữa đất nước, trên sông Bîc, một nhánh của sông Dniester. Thành phố lớn thứ hai của Moldova là Tiraspol, nằm ở bờ đông sông Dniester và là thủ đô của vùng ly khai không được công nhận Transnistria. Thành phố lớn thứ ba của đất nước là Bălți, thường được gọi là 'thủ đô phía bắc'. Nó nằm cách thủ đô Chișinău 127 km về phía bắc, và nằm trên sông Răut, một nhánh của sông Dniester, trên một cảnh quan đồi núi ở thảo nguyên Bălți. Comrat là trung tâm hành chính của khu tự trị Gagauzia.
5.1. Địa hình và thủy văn
Moldova chủ yếu là một vùng đất đồi nằm giữa sông Prut và sông Dniester. Độ cao trung bình của đất nước là khoảng 150 m so với mực nước biển. Điểm cao nhất là Đồi Bălănești ở phía tây bắc, cao 430 m. Phía bắc đất nước đặc trưng bởi các vùng cao nguyên xen kẽ với các thung lũng sông sâu. Trung tâm Moldova được bao phủ bởi các ngọn đồi Codri, là một phần của Cao nguyên Moldavia. Đây là khu vực có nhiều rừng nhất và có độ cao trung bình khoảng 350 m đến 400 m. Phía nam Moldova là một phần của Đồng bằng Bugeac, một vùng đất thấp hơn và bằng phẳng hơn.
Hai con sông lớn nhất là sông Dniester (NistruNít-xtruRomanian) và sông Prut. Sông Dniester chảy dọc theo biên giới phía đông của đất nước và là nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp và công nghiệp. Sông Prut tạo thành biên giới tự nhiên với România ở phía tây. Các con sông nhỏ hơn bao gồm sông Răut, sông Bîc và sông Botna. Moldova có nhiều hồ nhỏ và hồ chứa nước, nhưng không có hồ tự nhiên lớn. Tài nguyên nước của Moldova tương đối hạn chế và phụ thuộc nhiều vào lượng mưa và dòng chảy từ các con sông bắt nguồn từ bên ngoài lãnh thổ. Quản lý tài nguyên nước và bảo vệ chất lượng nước là những vấn đề quan trọng đối với đất nước.
5.2. Khí hậu

Moldova có khí hậu lục địa ôn hòa. Sự gần gũi với Biển Đen làm cho khí hậu ôn hòa lạnh vào mùa thu và mùa đông, và tương đối mát mẻ vào mùa xuân và mùa hè.
Mùa hè ấm áp và kéo dài, với nhiệt độ trung bình khoảng 20 °C. Mùa đông tương đối ôn hòa và khô, với nhiệt độ tháng Giêng trung bình là -4 °C. Lượng mưa hàng năm, dao động từ khoảng 600 mm ở phía bắc đến 400 mm ở phía nam, có thể thay đổi rất nhiều; các đợt khô hạn kéo dài không phải là hiếm. Lượng mưa lớn nhất xảy ra vào đầu mùa hè và một lần nữa vào tháng Mười; mưa rào và giông bão là phổ biến. Do địa hình không đều, mưa lớn vào mùa hè thường gây xói mòn và bồi lắng sông ngòi.
Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận ở Moldova là 41.5 °C vào ngày 21 tháng 7 năm 2007 tại Camenca. Nhiệt độ thấp nhất từng được ghi nhận là -35.5 °C vào ngày 20 tháng 1 năm 1963 tại Brătușeni, hạt Edineț.
Biến đổi khí hậu đang tác động đến Moldova, làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt, ảnh hưởng đến nông nghiệp và đời sống người dân.
Địa điểm | Tháng 7 (°C) | Tháng 1 (°C) |
---|---|---|
Chișinău | 27 °C/17 °C | 1 °C/-4 °C |
Tiraspol | 27 °C/15 °C | 1 °C/-6 °C |
Bălți | 26 °C/14 °C | 0 °C/-7 °C |
5.3. Đa dạng sinh học và Môi trường

Về mặt địa lý thực vật, Moldova được phân chia giữa Đồng bằng Đông Âu và Thảo nguyên Pontic-Caspi của Vùng Circumboreal thuộc Vương quốc Boreal. Đây là nơi sinh sống của ba vùng sinh thái trên cạn: rừng hỗn hợp Trung Âu, rừng thảo nguyên Đông Âu và thảo nguyên Pontic. Rừng hiện chỉ chiếm 11% diện tích Moldova, mặc dù nhà nước đang nỗ lực tăng phạm vi của chúng. Moldova có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 với điểm trung bình là 2,2/10, xếp thứ 158 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Các loài động vật săn bắn như hươu đỏ, hoẵng châu Âu và lợn rừng có thể được tìm thấy trong các khu vực có rừng này.
Các khu bảo tồn khoa học ở Moldova | |||
---|---|---|---|
Tên | Địa điểm | Thành lập | Diện tích |
Codru | Strășeni | 1971 | 5.18 K ha |
Iagorlîc | Dubăsari | 1988 | 836 ha |
Prut Hạ | Cahul | 1991 | 1.69 K ha |
Plaiul Fagului | Ungheni | 1992 | 5.64 K ha |
Pădurea Domnească | Glodeni | 1993 | 6.03 K ha |
Môi trường của Moldova đã bị suy thoái nghiêm trọng trong thời kỳ Xô viết, khi phát triển công nghiệp và nông nghiệp diễn ra mà không quan tâm đến bảo vệ môi trường. Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã dẫn đến ô nhiễm nặng lớp đất mặt, và các ngành công nghiệp thiếu kiểm soát khí thải. Được thành lập vào năm 1990, Phong trào Sinh thái Moldova, một tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận quốc gia và là thành viên của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế, đã hoạt động để phục hồi môi trường tự nhiên bị tổn hại của Moldova. Phong trào này là đại diện quốc gia của Trung tâm "Naturopa" của Hội đồng châu Âu và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc của Liên Hợp Quốc.
Từng có phạm vi từ Quần đảo Anh qua Trung Á qua Eo biển Bering vào Alaska và Yukon của Canada cũng như Các Lãnh thổ Tây Bắc, linh dương saiga đã tồn tại ở Moldova và România cho đến cuối thế kỷ 18. Phá rừng, áp lực dân số, cũng như săn bắn quá mức đã làm tuyệt chủng các đàn saiga bản địa. Chúng được coi là một loài động vật đặc trưng của Scythia thời cổ đại. Nhà sử học Strabo gọi saiga là kolos, mô tả nó "có kích thước giữa hươu và cừu" và (dễ hiểu nhưng sai lầm) được cho là uống nước qua mũi.
Một loài động物 khác đã tuyệt chủng ở Moldova từ thế kỷ 18 cho đến gần đây là bò rừng châu Âu hay wisent. Loài này đã được tái du nhập với sự xuất hiện của ba con bò bison châu Âu từ Rừng Białowieża ở Ba Lan vài ngày trước Ngày Độc lập của Moldova vào ngày 27 tháng 8 năm 2005. Moldova hiện đang quan tâm đến việc mở rộng quần thể wisent của mình và đã bắt đầu các cuộc đàm phán với Belarus vào năm 2019 về một chương trình trao đổi bò bison giữa hai nước.
Các vấn đề môi trường chính hiện nay bao gồm ô nhiễm đất và nước do sử dụng hóa chất nông nghiệp, suy thoái đất do xói mòn, quản lý chất thải rắn không hiệu quả và mất đa dạng sinh học. Biến đổi khí hậu cũng đang gây ra những tác động tiêu cực, với hạn hán thường xuyên hơn và các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến nông nghiệp và đời sống của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Chính phủ Moldova và các tổ chức xã hội dân sự đang nỗ lực giải quyết các vấn đề này thông qua các chính sách bảo vệ môi trường, thúc đẩy nông nghiệp bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng.
6. Kinh tế
Kinh tế Moldova là một nền kinh tế thị trường mới nổi có thu nhập trung bình trên, với Chỉ số Phát triển Con người cao. Kể từ khi đất nước giành độc lập khỏi Liên Xô vào năm 1992, Moldova đã chuyển đổi dần sang kinh tế thị trường. Nền kinh tế này đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự phụ thuộc vào nông nghiệp, kiều hối và thị trường năng lượng bên ngoài, cũng như các vấn đề về bất bình đẳng, nghèo đói và quyền lợi người lao động.
6.1. Tổng quan kinh tế
Theo Ngân hàng Thế giới, mặc dù có thành tích kinh tế mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua, Moldova vẫn nằm trong số các quốc gia nghèo nhất châu Âu. Tăng trưởng vẫn tương đối cao kể từ những năm 1990, với tỷ lệ thất nghiệp thấp và mức độ nghèo đói giảm, nhưng sự kết hợp của các yếu tố nhân khẩu học, đặc biệt là già hóa dân số và mức độ di cư đáng kể, cùng các sự kiện khu vực gần đây, đặc biệt là cuộc xâm lược Ukraina của Nga, đã đặt ra những thách thức kinh tế nghiêm trọng cho nền kinh tế Moldova, đặc biệt là do lạm phát và giá năng lượng tăng cao. Tăng trưởng năng suất vẫn còn yếu, và một bộ phận đáng kể dân số phụ thuộc vào lương hưu và trợ cấp xã hội của chính phủ. Do sự phụ thuộc lịch sử của Moldova vào dầu mỏ và khí đốt tự nhiên của Nga, ngành năng lượng đã đặt ra một thách thức đặc biệt cho nền kinh tế đất nước.
GDP bình quân đầu người đã tăng gần gấp đôi từ 2.75 K USD năm 2015 lên 5.56 K USD năm 2022. Sau đại dịch COVID-19 và các đợt phong tỏa sau đó, tăng trưởng GDP hàng năm đã phục hồi lên 13,9% vào năm 2021, trước khi cuộc xâm lược Ukraina của Nga, khủng hoảng năng lượng và người tị nạn khiến tăng trưởng sụt giảm xuống -5,9%. Tính đến năm 2022, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp 2,3%, nhưng lạm phát đã tăng mạnh lên 28,7% do khủng hoảng năng lượng gây ra bởi cuộc xâm lược. Trong những năm gần đây, đất nước đã nhận được sự hỗ trợ kinh tế đáng kể từ Liên minh châu Âu, IMF và Ngân hàng Thế giới, đặc biệt là sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga. IMF dự đoán rằng vào năm 2023, nền kinh tế sẽ cải thiện từ mức suy giảm 1,5% lên mức tăng trưởng 1,5%.
Moldova vẫn rất dễ bị tổn thương trước những biến động về kiều hối từ lao động ở nước ngoài (chiếm 25% GDP), xuất khẩu sang Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS) và Liên minh châu Âu (EU) (88% tổng kim ngạch xuất khẩu), và hỗ trợ của các nhà tài trợ (khoảng 10% chi tiêu của chính phủ). Các kênh truyền dẫn chính mà qua đó các cú sốc ngoại sinh bất lợi có thể tác động đến nền kinh tế Moldova là kiều hối (cũng do khả năng người di cư quay trở lại), thương mại đối ngoại và dòng vốn.
Các mặt hàng xuất khẩu chính của nền kinh tế là nông sản, hàng may mặc và thiết bị thể thao. Năm 2021, Moldova xuất khẩu 140.00 M USD rượu vang và là nhà xuất khẩu rượu vang lớn thứ 21 trên thế giới, với xuất khẩu rượu vang là mặt hàng xuất khẩu lớn thứ năm của đất nước. Với 300 ngày nắng mỗi năm, khí hậu ở Moldova lý tưởng cho nông nghiệp và đặc biệt là vườn nho. Ngành công nghiệp rượu vang là một ngành kinh tế lớn, chiếm 3% GDP của Moldova và 8% tổng kim ngạch xuất khẩu của đất nước, theo dữ liệu của chính phủ. Năm 2021, EU trở thành khách hàng mua rượu vang Moldova chính. Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) là một trong những ngành kinh tế hứa hẹn nhất ở Moldova, chiếm hơn 10% GDP. Hơn 2.000 sinh viên tốt nghiệp với bằng cấp về máy tính hoặc một lĩnh vực liên quan mỗi năm. Các công ty IT xuất khẩu khoảng 80% tổng sản lượng của họ sang Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Pháp, Đức, Hà Lan, và România.
Vấn đề bất bình đẳng thu nhập và phúc lợi xã hội vẫn là những thách thức lớn. Chỉ số Gini của Moldova là 25,7 vào năm 2021, cho thấy mức độ bất bình đẳng tương đối thấp so với một số nước trong khu vực, nhưng nghèo đói vẫn ảnh hưởng đến một bộ phận dân cư, đặc biệt là ở nông thôn. Nợ công của Moldova cũng là một yếu tố cần được quản lý cẩn trọng.
Năm | GDP (Tỷ đô la Mỹ) |
---|---|
2017 | 9.52 B USD |
2018 | 11.25 B USD |
2019 | 11.74 B USD |
2020 | 11.53 B USD |
2021 | 13.69 B USD |
2022 | 14.51 B USD |
Năm | Nhập khẩu (Tỷ đô la Mỹ) |
---|---|
2017 | 5.37 B USD |
2018 | 6.39 B USD |
2019 | 6.61 B USD |
2020 | 5.92 B USD |
2021 | 7.91 B USD |
2022 | 10.91 B USD |
Năm | Xuất khẩu (Tỷ đô la Mỹ) |
---|---|
2017 | 3.12 B USD |
2018 | 3.45 B USD |
2019 | 3.66 B USD |
2020 | 3.22 B USD |
2021 | 4.20 B USD |
2022 | 5.98 B USD |
6.2. Các ngành kinh tế chính
Các ngành kinh tế chủ chốt của Moldova bao gồm nông nghiệp (đặc biệt là sản xuất rượu vang), công nghiệp nhẹ và dịch vụ. Những ngành này đóng góp đáng kể vào GDP và việc làm, tuy nhiên cũng đối mặt với nhiều thách thức về hiện đại hóa, điều kiện làm việc và tác động môi trường.
6.2.1. Nông nghiệp

Moldova là một quốc gia nông nghiệp-công nghiệp, với diện tích đất nông nghiệp chiếm 2.50 M ha trong tổng diện tích 3.38 M ha. Ước tính có 1.81 M ha trong số này là đất canh tác. Đây là một trong những quốc gia có khả năng canh tác cao nhất ở châu Âu, với đất Chernozem trên Thảo nguyên Bălți là một trong những loại đất màu mỡ nhất trên thế giới. Với hơn 300 ngày nắng mỗi năm hỗ trợ việc trồng nho, Moldova cũng là một trong những nhà sản xuất rượu vang lớn nhất thế giới. Ngành nông nghiệp của Moldova được hưởng lợi từ vị trí địa lý gần các thị trường lớn, đặc biệt là Liên minh châu Âu. Tính đến năm 2021, nông nghiệp chiếm 12% tổng kim ngạch xuất khẩu của Moldova và 21% tổng số việc làm. Các loại thực phẩm xuất khẩu nhiều nhất là ngô, lúa mì, hạt hướng dương, nho, táo, củ cải đường, sữa, khoai tây, lúa mạch, mận/mận gai, trong khi các ngành công nghiệp trong nước liên quan và quan trọng bao gồm chế biến đường, dầu thực vật, chế biến thực phẩm và máy móc nông nghiệp. Từ năm 2015 đến 2022, sản lượng nông nghiệp đã tăng gần gấp đôi, đặc biệt là sản xuất rau và trái cây. Vào tháng 7 năm 2023, một mạng lưới gồm 20 thư viện hạt giống bao gồm hơn 1.000 hạt giống đã được tạo ra trên khắp Moldova với sự hỗ trợ của Bộ Ngoại giao Cộng hòa Séc, các NGO và Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc, với mục đích cải thiện đa dạng sinh học nông nghiệp địa phương, khả năng phục hồi khí hậu, và năng lực của chính quyền địa phương và nông dân để ứng phó hiệu quả với các điều kiện môi trường thay đổi.
Tuy nhiên, ngành nông nghiệp của đất nước phải đối mặt với những thách thức lâu dài nghiêm trọng. Mặc dù có lượng khí nhà kính bình quân đầu người tương đối khiêm tốn và thấp hơn mức trung bình của thế giới, Moldova rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu và các thảm họa môi trường liên quan, vốn đã gây thiệt hại cho đất nước 2,13% GDP hàng năm. Theo Climate-KIC, do Viện Công nghệ và Đổi mới châu Âu điều hành, "Cùng một khu vực ở Moldova có thể trải qua hạn hán dữ dội và lũ lụt tàn khốc trong vòng vài tháng, đây là mối quan tâm chính của người dân địa phương khi họ nói về khí hậu. Nhưng tính chất bất thường của những sự kiện này khiến khó duy trì sự quan tâm lâu dài từ người dân Moldova hoặc huy động tiền từ các nhà tài trợ."
Các vấn đề về quyền sở hữu đất đai, đặc biệt là sau quá trình tư nhân hóa đất đai sau thời kỳ Xô viết, vẫn còn phức tạp. Đời sống nông dân thường khó khăn, với thu nhập thấp và khả năng tiếp cận hạn chế với các dịch vụ hiện đại. An ninh lương thực là một vấn đề quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự phụ thuộc vào nhập khẩu một số mặt hàng.
6.2.2. Công nghiệp rượu vang


Với 300 ngày nắng mỗi năm, khí hậu ở Moldova lý tưởng cho nông nghiệp và đặc biệt là các vườn nho. Ngành công nghiệp rượu vang là một ngành kinh tế chính, chiếm 3% GDP của Moldova và 8% tổng kim ngạch xuất khẩu của đất nước, theo dữ liệu của chính phủ. Rượu vang Moldova được xuất khẩu sang hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Mặc dù Moldova chỉ lớn hơn Bỉ một chút, đất nước này có 122.00 K ha vườn nho và nằm trong số 20 nhà sản xuất lớn nhất thế giới, theo một báo cáo của Tổ chức Nho và Rượu vang Quốc tế (OIV).
Trước cuộc xâm lược Ukraina của Nga và sự chuyển hướng của Moldova sang châu Âu, phần lớn xuất khẩu rượu vang của nước này là sang Nga, nhưng điều này hiện đã thay đổi: "Nga chỉ chiếm 10% xuất khẩu rượu vang Moldova vào năm 2021, giảm từ 80% vào đầu những năm 2000, theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp Moldova." EU đã tự do hóa thị trường cho rượu vang Moldova và đã ký một thỏa thuận thương mại tự do song phương với Moldova, kết quả là vào năm 2021, nước này đã xuất khẩu hơn 120.00 M L rượu vang sang các nước châu Âu, so với 8.60 M L sang Nga.
Nhiều gia đình có công thức riêng và các giống nho đã được truyền qua nhiều thế hệ. Có 3 vùng rượu vang lịch sử: Valul lui Traian (tây nam), Stefan Voda (đông nam) và Codru (trung tâm), được dành cho sản xuất rượu vang có chỉ dẫn địa lý được bảo vệ. Mileștii Mici là nơi có hầm rượu lớn nhất thế giới. Nó trải dài 200 km (mặc dù chỉ có 55 km đang được sử dụng) và chứa khoảng hai triệu chai rượu vang trở lên. Nó đã giữ Kỷ lục Guinness Thế giới cho hầm rượu lớn nhất theo số lượng chai kể từ năm 2005. Các loại rượu vang sớm nhất trong bộ sưu tập của nó có từ năm 1969. Lâu đài Mimi ở phía đông nam là một nhà máy rượu vang và di tích kiến trúc, được xây dựng vào cuối thế kỷ 19 tại làng Bulboaca thuộc quận Anenii Noi, và được cho là nhà máy rượu vang đầu tiên ở Bessarabia. Kể từ đó, nó cũng trở thành một khu phức hợp du lịch với bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, khách sạn, spa và các phòng thử rượu. Ngành công nghiệp rượu vang không chỉ đóng góp về mặt kinh tế mà còn là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa và di sản của Moldova.
6.2.3. Du lịch
Moldova là một trong những quốc gia ít được du khách ghé thăm nhất ở châu Âu, và do đó, du lịch đóng một vai trò tương đối nhỏ trong nền kinh tế tổng thể của đất nước. Mặc dù chịu tác động của cuộc xâm lược Ukraina của nước láng giềng Ukraina bởi Nga, Moldova đã đón nhiều du khách nước ngoài hơn trong quý đầu tiên của năm 2022 so với trước đại dịch, từ 31.000 khách du lịch không thường trú vào năm 2019 lên 36.100 vào năm 2022. Điều này vẫn khiến Moldova trở thành một trong những quốc gia ít được ghé thăm nhất ở châu Âu, tuy nhiên trong những năm gần đây, một số phương tiện truyền thông phương Tây đã bắt đầu làm nổi bật Moldova và thủ đô Chișinău của nó như một điểm đến du lịch hấp dẫn do cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ, 300 ngày nắng mỗi năm, giá cả thấp, văn hóa rượu vang cổ xưa và sự pha trộn của các ảnh hưởng văn hóa khu vực. Du lịch ở Moldova tập trung vào cảnh quan thiên nhiên, các di tích lịch sử và truyền thống rượu vang lịch sử của đất nước. Chính phủ quảng bá du lịch quốc tế trong nước thông qua thương hiệu Moldova Travel. Moldova được kết nối quốc tế bằng đường hàng không qua Sân bay quốc tế Chișinău, với các chuyến bay thẳng đến và đi từ nhiều điểm đến châu Âu. Các tuyến đường sắt kết nối Moldova qua các chuyến tàu đêm trực tiếp đến các nước láng giềng Bucharest, Kyiv, Odesa, và trước đây là Moscow. Công dân Moldova cũng được hưởng chế độ đi lại miễn thị thực trên khắp Khu vực Schengen.

Là một nhà xuất khẩu rượu vang lớn với hơn 142 nhà máy rượu vang và hầm rượu lớn nhất thế giới, các chuyến tham quan vườn nho được cung cấp cho khách du lịch trên khắp đất nước. Các địa điểm chính bao gồm nhà máy rượu vang Cricova, có hầm rượu trải dài hơn 120 km; Castel Mimi, một lâu đài thế kỷ 19 với các vườn nho, bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, spa, khách sạn và nhà hàng; và Mileștii Mici, nơi tự hào có bộ sưu tập rượu vang lớn nhất thế giới. Là một quốc gia có lịch sử sâu sắc về Kitô giáo Chính thống Đông phương, đất nước này cũng có hơn 50 tu viện và 700 nhà thờ. Trong số những nơi nổi tiếng và được ghé thăm nhiều nhất là Tu viện Hang động Orhei Cũ, được chạm khắc vào vách đá vào thế kỷ 13 và vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay, và Nhà thờ chính tòa Chúa giáng sinh thế kỷ 19 ở trung tâm Chișinău. UNESCO bao gồm cả Cảnh quan Khảo cổ Orhei Cũ, nơi có bằng chứng về các khu định cư có niên đại ít nhất từ thế kỷ 12, và đất chornozem điển hình trên Thảo nguyên Bălți của Moldova (loại đất canh tác tốt nhất hành tinh) trong Danh sách Di sản Thế giới Dự kiến của mình. Thủ đô Chișinău là nơi có hầu hết các bảo tàng quốc gia của đất nước, bao gồm Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia, Đại học Quốc gia Moldova, Phòng trưng bày Brancusi, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Moldova với hơn 236.000 hiện vật, cũng như các khu chợ nhộn nhịp ở phía bắc thành phố, bao gồm ngôi nhà nơi Alexander Pushkin từng cư trú khi bị Sa hoàng Nga lưu đày, và sau đó đã được biến thành bảo tàng. Hàng năm vào ngày 3-4 tháng 10, đất nước kỷ niệm Ngày Rượu vang Quốc gia, nơi các nhà sản xuất rượu vang mở cửa các nhà máy rượu của họ cho công chúng và cung cấp xe buýt đưa đón giữa các địa điểm. Phát triển du lịch bền vững, chú trọng đến lợi ích cho cộng đồng địa phương và bảo tồn di sản văn hóa, thiên nhiên là một mục tiêu quan trọng.
6.3. Năng lượng
Tình hình cung cầu năng lượng của Moldova phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, đặc biệt là khí đốt tự nhiên và các sản phẩm dầu mỏ. Nga từng là nhà cung cấp năng lượng chính trong nhiều năm, điều này khiến Moldova dễ bị tổn thương trước các biến động chính trị và giá cả năng lượng quốc tế. Khủng hoảng năng lượng, đặc biệt là sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga năm 2022, đã tác động mạnh mẽ đến người dân và nền kinh tế Moldova, với giá năng lượng tăng cao và nguy cơ gián đoạn nguồn cung.
Để đối phó với tình hình này, Moldova đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào Nga và tăng cường an ninh năng lượng. Các nỗ lực bao gồm tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế, kết nối với lưới điện châu Âu (ENTSO-E) và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo. Các dự án phát triển năng lượng mặt trời, năng lượng gió và sinh khối đang được triển khai, mặc dù quy mô còn hạn chế. Chính phủ cũng tập trung vào việc cải thiện hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà, công nghiệp và giao thông vận tải để giảm tiêu thụ năng lượng tổng thể. Liên minh châu Âu và các tổ chức quốc tế khác đang hỗ trợ Moldova trong quá trình chuyển đổi năng lượng này.
6.4. Giao thông và Cơ sở hạ tầng

Các phương tiện giao thông chính ở Moldova là đường sắt (1.14 K km) và hệ thống đường cao tốc (tổng cộng 12.73 K km, bao gồm 10.94 K km bề mặt trải nhựa). Các tuyến đường sắt kết nối Moldova qua các chuyến tàu đêm trực tiếp đến các nước láng giềng Bucharest, Kyiv, Odesa, và cả Moscow.
Cảng Giurgiulești trên sông Danube tương thích với các tàu biển nhỏ. Vận chuyển trên các sông Prut và Nistru hạ lưu chỉ đóng một vai trò khiêm tốn trong hệ thống giao thông của đất nước.
Cửa ngõ hàng không quốc tế duy nhất của Moldova là Sân bay quốc tế Chișinău, với các chuyến bay thẳng đến và đi từ nhiều điểm đến châu Âu.
Cơ sở hạ tầng viễn thông của Moldova tương đối phát triển. Internet ở Moldova nằm trong số những nơi nhanh nhất và ít tốn kém nhất trên thế giới tính đến năm 2023. Đất nước này đứng thứ 3 trên thế giới về độ phủ gigabit với khoảng 90% dân số có tùy chọn đăng ký gói băng thông rộng cáp quang tốc độ gigabit. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc đánh giá Moldova có cơ sở hạ tầng kỹ thuật số phát triển cao, với 98% lãnh thổ được phủ sóng 4G. Đến tháng 7 năm 2022, có hơn 3 triệu người dùng internet ở Moldova, chiếm khoảng 76% dân số. Moldova đang xem xét đấu thầu để bắt đầu triển khai 5G vào năm 2024, với việc thử nghiệm bắt đầu vào năm 2019. Starlink đã ra mắt tại Moldova vào tháng 8 năm 2022. Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) là một trong những ngành kinh tế hứa hẹn nhất ở Moldova, chiếm hơn 10% GDP. Hơn 2.000 sinh viên Moldova mỗi năm tốt nghiệp với bằng cấp về máy tính hoặc một lĩnh vực liên quan.
Khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông của người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, vẫn còn một số hạn chế. Việc cải thiện và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng là một ưu tiên để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
6.5. Ngân hàng
Ngân hàng Quốc gia Moldova chịu trách nhiệm về hệ thống tài chính và có trách nhiệm quản lý và kiểm soát tất cả các ngân hàng ở Moldova. Ngân hàng này chịu trách nhiệm trước Quốc hội Moldova. Hệ thống ngân hàng thương mại bao gồm một số ngân hàng lớn trong nước và các chi nhánh của ngân hàng nước ngoài. Sau một vụ bê bối gian lận ngân hàng lớn vào năm 2014-2015, khi một số tiền lớn biến mất khỏi ba ngân hàng lớn, Moldova đã thực hiện các cải cách nhằm tăng cường giám sát và ổn định hệ thống tài chính, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như IMF và Ngân hàng Thế giới. Sự ổn định của hệ thống tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội, huy động vốn cho đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính cho người dân và doanh nghiệp.
7. Nhân khẩu
Phân tích các đặc điểm xã hội của Moldova, bao gồm thống kê dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế, đặc biệt quan tâm đến các nhóm thiểu số, nhóm dễ bị tổn thương và các vấn đề bình đẳng giới.
Thông tin cập nhật và đáng tin cậy nhất có sẵn từ trang web của Cục Thống kê Quốc gia Cộng hòa Moldova, được cập nhật liên tục hàng tháng và hàng năm. Điều tra dân số quốc gia gần đây nhất của Moldova được thực hiện vào năm 2014 (không bao gồm Transnistria). Điều tra dân số quốc gia tiếp theo đã được thực hiện vào năm 2024.
7.1. Thống kê nhân khẩu
Moldova có dân số ước tính khoảng 2.423.300 người tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2024. Moldova tương đối đô thị hóa, với 43,4% người Moldova sống ở khu vực thành thị tính đến năm 2022 và tốc độ đô thị hóa là 0,09%. Khoảng một phần ba dân số Moldova sống ở khu vực đô thị của thủ đô Chișinău. Tính đến năm 2022, mật độ dân số của đất nước là 82,8 người trên 1 km2, và tuổi thọ trung bình là 71,5 tuổi (67,2 đối với nam và 75,7 đối với nữ). Cứ 100 phụ nữ thì có 90 nam giới ở Moldova, và phụ nữ có việc làm có trình độ học vấn cao hơn đáng kể, mặc dù phụ nữ vẫn kiếm được ít hơn nam giới trung bình 13,6%. Số người cao tuổi (60 tuổi trở lên) trên 100 dân ở Moldova đã tăng lên hàng năm. Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Romania, một ngôn ngữ Rôman, mặc dù khoảng 15% dân số Moldova cũng nói tiếng Nga tính đến năm 2014.
Đất nước này đã phải chịu đựng sự suy giảm dân số dài hạn do tỷ lệ di cư cao (năm 2022, có thêm 43.000 người rời khỏi đất nước so với số người đến) cũng như tỷ lệ sinh thấp. Theo Balkan Insight, dân số đã giảm gần 33% kể từ năm 1990, và đến năm 2035, tổng dân số có thể chỉ còn một nửa so với năm 1990. Kể từ năm 2018, số người chết đã vượt quá số ca sinh sống, mặc dù khoảng cách này đã được thu hẹp kể từ năm 2021. Tính đến năm 2022, số con trung bình của mỗi phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ là 1,69, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thay thế là 2,1, so với 1,78 vào năm 2019. Tổng số ca tử vong giảm 20,5% vào năm 2022 so với năm 2019. Tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp khoảng 3% vào năm 2022.
Dân số Moldova đang có xu hướng già hóa, với tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng. Điều này đặt ra những thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội và y tế.
7.2. Thành phần dân tộc
Theo điều tra dân số quốc gia năm 2014, người dân tộc Moldova chiếm khoảng 75% dân số đất nước, trong khi người Romania (7%), người Ukraina (6,57%), người Gagauz (4,57%), và người Nga (4,06%) là các nhóm dân tộc thiểu số đáng kể nhất. Các nhóm dân số nhỏ hơn bao gồm người Bulgaria (1,88%), người Romani (0,34%), người Belarus (0,10%), người Do Thái (0,06%), và người Ba Lan (0,05%).
Có một cuộc tranh cãi về việc liệu người Moldova có phải là người dân tộc Romania hay không. Một số người Moldova tự nhận mình là người Romania, trong khi những người khác coi mình là một dân tộc riêng biệt. Chính phủ Moldova công nhận cả hai nhóm.
Các chính sách liên quan đến quyền của người thiểu số bao gồm việc công nhận Gagauzia là một đơn vị lãnh thổ tự trị với các quyền đặc biệt cho người Gagauz. Tuy nhiên, sự hòa hợp dân tộc và việc đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả các nhóm dân tộc vẫn là một thách thức. Các vấn đề liên quan đến quyền của người thiểu số, đặc biệt là ở Transnistria, vẫn chưa được giải quyết triệt để.
7.3. Ngôn ngữ
Tính đến tháng 3 năm 2023, ngôn ngữ chính thức duy nhất của Moldova là tiếng Romania, và tất cả các tham chiếu đến tiếng Moldova trong hiến pháp và các dự luật đã được sửa đổi để chỉ tiếng Romania. Cuộc điều tra dân số Moldova năm 2014 lần đầu tiên thu thập thông tin về các ngôn ngữ được người dân Moldova sử dụng. Có một cuộc tranh cãi về việc liệu tiếng Moldova và tiếng Romania có nên được coi là các ngôn ngữ riêng biệt hay không, và chính phủ Moldova bác bỏ mọi sự phân biệt, tuy nhiên cuộc điều tra dân số cho phép người trả lời phản hồi bằng nhãn hiệu ưa thích của họ. Kết quả là tiếng Moldova (54,6%), tiếng Romania (24,0%), tiếng Nga (14,5%), tiếng Ukraina (2,7%), tiếng Gagauz (2,7%), tiếng Bulgaria (1,7%), và Khác (0,5%).
Tiếng Nga vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là phương tiện giao tiếp giữa các dân tộc, mặc dù vị thế chính thức của nó đã giảm sút. Các ngôn ngữ thiểu số khác như tiếng Gagauz (một ngôn ngữ Turk) và tiếng Ukraina cũng được sử dụng trong các cộng đồng tương ứng. Chính sách ngôn ngữ của Moldova nhằm thúc đẩy việc sử dụng tiếng Romania như ngôn ngữ nhà nước, đồng thời bảo vệ quyền sử dụng ngôn ngữ của các cộng đồng thiểu số. Tuy nhiên, vấn đề ngôn ngữ vẫn còn nhạy cảm và đôi khi gây tranh cãi chính trị.
7.4. Tôn giáo

Hiến pháp Moldova quy định quyền tự do tôn giáo và sự tách biệt hoàn toàn giữa nhà thờ và nhà nước, mặc dù hiến pháp cũng đề cập đến "tầm quan trọng đặc biệt" của Kitô giáo Chính thống Đông phương. Việc phân biệt đối xử trên cơ sở tôn giáo là bất hợp pháp, và việc kích động hận thù tôn giáo và dân tộc đã bị coi là bất hợp pháp vào tháng 5 năm 2022. Tôn giáo ở Moldova chủ yếu là nhánh Chính thống giáo Đông phương của Kitô giáo. Theo điều tra dân số Moldova năm 2014, 90% dân số đất nước theo đạo Kitô Chính thống Đông phương. Trong số này, khoảng 80-90% người Moldova Chính thống giáo thuộc Giáo hội Chính thống Moldova (chính thức được gọi là Tổng giáo phận Chișinău và Toàn Moldova), trực thuộc Giáo hội Chính thống Nga, và đã đóng một vai trò mạnh mẽ trong việc làm sâu sắc thêm ảnh hưởng của Nga ở Moldova. 10-20% còn lại của người Moldova Chính thống giáo thuộc Tổng giáo phận Bessarabia, trực thuộc Giáo hội Chính thống Romania.
Trong số dân số không theo Chính thống giáo ở Moldova, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ ước tính rằng tính đến năm 2022, khoảng 7% không theo tôn giáo nào; tín đồ Baptist, Nhân Chứng Giê-hô-va, và Ngũ Tuần mỗi nhóm có từ 15.000 đến 30.000 người; tổ chức Cộng đồng Do Thái Cộng hòa Moldova ước tính dân số Do Thái khoảng 20.000 người; và Liên đoàn Hồi giáo Moldova (một tổ chức phi chính phủ được Bộ Tư pháp Moldova công nhận vào năm 2011 là đại diện cho người Hồi giáo Moldova) ước tính số người Hồi giáo khoảng 15.000-17.000 người. Có sáu giáo đường Do Thái ở Chișinău, một ở Orhei, một ở Soroca, và một ở Tiraspol, và một nhà thờ Hồi giáo ở Chișinău. Dưới 5% còn lại của dân số Moldova là tín đồ Giáo hội Cơ Đốc Phục lâm, Kitô hữu Tin Lành, Công giáo Rôma, Lutheran, và người vô thần. Chính quyền Transnistria ước tính rằng 80% dân số thuộc Giáo hội Chính thống Moldova.
Vai trò của tôn giáo trong xã hội Moldova khá lớn, và các tổ chức tôn giáo thường có ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội và chính trị.
7.5. Giáo dục
Tính đến năm học 2022/23, Moldova có 1.218 trường tiểu học và trung học, 90 trường dạy nghề và 21 cơ sở giáo dục đại học, cũng như 12 cơ sở giáo dục đại học tư thục. Tổng cộng có 437.000 học sinh và sinh viên. Tính đến năm 2015, România cấp 5.000 học bổng tại các trường trung học và đại học cho sinh viên Moldova. Tương tự, hơn một nửa số trẻ em mầm non ở Moldova được hưởng lợi từ chương trình do România tài trợ để cải tạo và trang bị các trường mẫu giáo. Hầu như toàn bộ dân số đều biết chữ: tỷ lệ biết chữ của dân số từ 15 tuổi trở lên ước tính là 99,6%.

Các cơ sở giáo dục đại học chính ở Moldova là Đại học Quốc gia Moldova (thành lập năm 1946) và Viện Hàn lâm Khoa học Moldova (thành lập năm 1961), cả hai đều đặt tại Chișinău. Học viện Nghiên cứu Kinh tế Moldova (thành lập năm 1991) đã có mặt trên Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới của Times Higher Education và đã đào tạo một số nhà lãnh đạo quốc gia bao gồm Tổng thống Moldova hiện tại Maia Sandu và lãnh đạo phe đối lập Igor Dodon. Các trường đại học quan trọng khác bao gồm Đại học Sư phạm Quốc gia Ion Creangă của Chișinău (thành lập năm 1940), Đại học Y Dược Quốc gia Nicolae Testemițanu (thành lập năm 1945), và Đại học Kỹ thuật Moldova (thành lập năm 1964). Phụ nữ chiếm 59,1% sinh viên trong giáo dục đại học, và 70,1% tổng số sinh viên nước ngoài trong các chương trình tiến sĩ ở Moldova. 32,3% phụ nữ có việc làm ở Moldova đã được giáo dục đại học, so với 24,5% nam giới, và 16,9% giáo dục trung học chuyên nghiệp so với 11,3% nam giới.
Hệ thống giáo dục Moldova đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chất lượng giáo dục, cơ sở vật chất và tình trạng "chảy máu chất xám" do nhiều sinh viên giỏi ra nước ngoài học tập và làm việc. Cải cách giáo dục nhằm nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục cho tất cả các nhóm dân cư là một ưu tiên của chính phủ.
7.6. Y tế
Moldova cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn dân thông qua chương trình bảo hiểm y tế bắt buộc. Theo dữ liệu chính thức gần đây nhất năm 2022, cứ 10.000 dân thì có 48,4 bác sĩ và 91 nhân viên y tế trung bình. Khoảng 53% những người từ 16 tuổi trở lên ở khu vực thành thị mô tả sức khỏe của mình là 'tốt' hoặc 'rất tốt', so với khoảng 33% những người cùng độ tuổi ở khu vực nông thôn. Đất nước có 86 bệnh viện, 1.524 hiệu thuốc và chi nhánh, 12.600 bác sĩ, 23.687 nhân viên y tế, và 17.293 giường bệnh. Moldova chi 6% GDP hàng năm cho chăm sóc sức khỏe, tăng từ 4,9% vào năm 2019.
Tính đến năm 2022, tuổi thọ trung bình là 71,5 tuổi (67,2 đối với nam và 75,7 đối với nữ), thấp hơn một chút so với các nước có thể so sánh như Albania, Bulgaria, Latvia, và Ukraina. Số người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) trên 100 dân ở Moldova đã tăng lên hàng năm. Tổng tỷ suất sinh trên mỗi phụ nữ vào năm 2022 là 1,69, giảm từ 1,78 vào năm 2019, và thấp hơn tỷ lệ thay thế là 2,1. Có 10,6 ca sinh sống trên 1.000 dân vào năm 2022, giảm từ 12,2 vào năm 2019, và 14,2 ca tử vong trên 1.000 dân, tăng từ 13,7 vào năm 2019 nhưng giảm đáng kể từ 17,5 vào năm 2019. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh trên 1.000 ca sinh sống là 9,0, tăng nhẹ so với 8,7 vào năm 2020.
Tổng số ca tử vong vào năm 2022 giảm 20,5% so với năm 2021. Theo Cơ quan Y tế Công cộng Quốc gia, các nguyên nhân tử vong chính vào năm 2022 là các bệnh về hệ tuần hoàn (58%), các khối u ác tính (15,8%), các bệnh về đường tiêu hóa (7,5%), các nguyên nhân bên ngoài (4,8%), và các nguyên nhân khác (13,9%). Cụ thể hơn, các nguyên nhân tử vong hàng đầu vào năm 2019 là bệnh tim thiếu máu cục bộ, đột quỵ, bệnh tim tăng huyết áp, xơ gan, và ung thư khí quản, phế quản và phổi.
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2016, quốc hội Moldova đã phê duyệt việc tăng tuổi nghỉ hưu lên 63 tuổi từ mức hiện tại là 57 đối với phụ nữ và 62 đối với nam giới, một cải cách nằm trong chương trình hỗ trợ 3 năm được thỏa thuận với Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tuổi nghỉ hưu sẽ được nâng dần lên vài tháng mỗi năm cho đến khi có hiệu lực hoàn toàn vào năm 2028.
Hệ thống y tế Moldova đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu hụt nhân lực y tế (đặc biệt là ở nông thôn), trang thiết bị y tế lỗi thời và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế không đồng đều giữa các vùng miền và nhóm dân cư. Cải thiện chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế là một trong những ưu tiên của chính phủ.
7.7. Di cư và Cộng đồng người Moldova ở nước ngoài
Di cư là một hiện tượng phổ biến ở Moldova và có tác động lớn đến nhân khẩu học và kinh tế của đất nước. Ước tính có hơn từ 1,2 đến 2 triệu công dân Moldova (hơn 25% dân số) đang sống và làm việc ở nước ngoài. Nền kinh tế Moldova vẫn phụ thuộc nhiều vào các khoản kiều hối của họ. Người Moldova có mặt trên khắp vùng Balkan, Tây Âu và Bắc Mỹ. Trong số các cộng đồng người Moldova hải ngoại đáng chú ý nhất có: 285.000 người ở România (2020), 258.600 người ở Ukraina (2002), 156.400 người ở Nga (2010), 188.923 người ở Ý (2019), 122.000 người ở Đức (2022), 26.300 người ở Pháp (2019), và 20.470 người ở Canada (2021).
Các xu hướng hiện tại cho thấy dân số Moldova sẽ tiếp tục giảm với tình trạng di cư vẫn còn kinh niên và cao hơn tỷ lệ nhập cư hoặc tỷ lệ sinh tự nhiên. Năm 2020, di cư ròng giảm xuống mức thấp 7.000 người, nhưng đến năm 2022, có thêm 43.000 người rời khỏi đất nước so với số người đến, mặc dù con số này giảm nhẹ so với di cư ròng 45.000 người vào năm 2021. Cuộc xâm lược Ukraina của Nga và tác động kinh tế đối với Moldova có thể là yếu tố chính góp phần vào sự gia tăng từ năm 2020 đến 2022. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cho thấy cuộc xâm lược Ukraina và các động thái của đất nước hướng tới gia nhập Liên minh châu Âu có thể đã dẫn đến sự gia tăng số lượng người Moldova di cư trở về quê hương, tìm cách giúp đất nước gia nhập EU. Cộng đồng người Moldova hải ngoại cũng có ảnh hưởng đáng kể đến các cuộc bầu cử gần đây của Moldova, bỏ phiếu áp đảo cho Maia Sandu làm tổng thống trong năm 2020 và cho Đảng Hành động và Đoàn kết của bà trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2021.
Tình trạng di cư cao gây ra nhiều tác động xã hội và kinh tế, bao gồm "chảy máu chất xám", thiếu hụt lao động trong nước, và sự chia cắt gia đình. Chính phủ Moldova đã có một số chính sách nhằm thu hút người di cư trở về và khuyến khích họ đầu tư vào quê hương, nhưng hiệu quả còn hạn chế.
7.8. Khác biệt và căng thẳng vùng miền
Kể từ khi độc lập, Moldova được đặc trưng bởi một loạt các khác biệt sâu sắc trong khu vực trên lãnh thổ được quốc tế công nhận. Kể từ ngày độc lập, đất nước đã phải vật lộn với các vấn đề về bản sắc dân tộc, chiến lược địa chính trị và các liên minh, thường bị giằng xé giữa România và Liên minh châu Âu ở phía tây và Liên bang Nga ở phía đông. Đáng chú ý nhất, ở miền đông Moldova là nhà nước ly khai không được công nhận Transnistria, nằm ở bờ đông sông Dniester và giáp với Ukraina, đã theo đuổi các mối quan hệ ngoại giao, quân sự và kinh tế chặt chẽ với Nga kể từ năm 1992, với hơn một nghìn binh sĩ Nga đóng quân trong khu vực. Điều này đã tỏ ra đặc biệt khó khăn sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga vào năm 2022, vì vị trí của Transnistria ở sườn tây nam của Ukraina và việc nước này chứa chấp hơn một nghìn binh sĩ Nga gây ra mối đe dọa tiềm tàng đối với các nỗ lực chiến tranh của Ukraina. Đại diện cấp cao của Liên minh về Chính sách đối ngoại và An ninh của Liên minh châu Âu Josep Borrell đã xác nhận rằng con đường gia nhập không phụ thuộc vào giải pháp cho xung đột Transnistria.
Còn có vấn đề về đơn vị lãnh thổ tự trị Gagauzia. Người Gagauz là một dân tộc nói tiếng Turk phân bố giữa miền nam Moldova và tây nam Ukraina. Mặc dù nguồn gốc chính xác của họ được coi là không rõ ràng, họ có ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc khác biệt với người Moldova, România và Ukraina, với một ngôn ngữ đặc biệt và truyền thống văn hóa. Tuy nhiên, họ là một nhóm bị Nga hóa nặng nề. Sự ủng hộ hội nhập với România và Liên minh châu Âu thấp hơn đáng kể trong người Gagauz so với dân số Moldova nói chung. Năm 2014, ngay trước khi Cộng hòa Moldova ký Thỏa thuận Liên kết EU, gần 99% người Gagauz đã bỏ phiếu trong một cuộc trưng cầu dân ý "bác bỏ mối liên kết chặt chẽ hơn với châu Âu để ủng hộ việc gia nhập Liên minh Kinh tế Á-Âu do Nga lãnh đạo." Năm 2015, "hơn một nửa số người Gagauz đã bỏ phiếu cho ứng cử viên xã hội chủ nghĩa được Nga hậu thuẫn Irina Vlakh làm thống đốc." Gagauzia tiếp tục là một thách thức nghiêm trọng đối với cả chủ quyền lãnh thổ và ổn định chính trị của Moldova do sự can dự có hệ thống của Nga vào khu vực, đặc biệt là bằng cách hậu thuẫn các đảng phái địa phương và các ứng cử viên lãnh đạo thân Nga. Trung tâm châu Âu về các vấn đề thiểu số cũng đã nhấn mạnh vai trò của các nhóm NGO được cho là trung lập ở Gagauzia như một mặt trận mới trong cuộc chiến tranh hỗn hợp của Nga chống lại cả Moldova và Ukraina. Nhà lãnh đạo địa phương hiện tại của khu vực, Evghenia Guțul, vào tháng 7 năm 2023 đã cảm ơn nhà tài phiệt Moldova đang lẩn trốn Ilan Shor, lãnh đạo Đảng Șor đối lập thân Nga bị cấm hoạt động ở Moldova, vì sự hỗ trợ cá nhân và tài chính của ông và "sẵn sàng làm những gì cần thiết để chúng tôi có thể hoàn thành lời hứa bầu cử của mình", và bày tỏ mong muốn có mối quan hệ ngoại giao sâu sắc hơn với Nga.
Ngoài ra còn có tranh cãi đáng kể về bản sắc dân tộc và ngôn ngữ ở Moldova liên quan đến việc liệu tiếng Moldova và người Moldova có phải là các nhóm ngôn ngữ và dân tộc riêng biệt với tiếng Romania và người Romania hay không. Khả năng thống nhất Moldova và România vẫn là một chủ đề phổ biến ở cả hai nước kể từ khi Moldova độc lập vào năm 1991. România và Moldova có quan hệ ngoại giao đặc biệt mạnh mẽ. România ủng hộ việc Moldova nhanh chóng gia nhập Liên minh châu Âu, cung cấp viện trợ kinh tế lớn cho nền kinh tế đang gặp khó khăn của Moldova, và cung cấp tới 90% nhu cầu năng lượng của Moldova thông qua giá ưu đãi có giới hạn khi Moldova tìm cách giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và khí đốt tự nhiên của Nga. Quan hệ đã được tăng cường hơn nữa kể từ cuộc xâm lược Ukraina của Nga. Có tới 74% công chúng România và hơn 40% công chúng Moldova ủng hộ việc Moldova được sáp nhập vào România dưới một hình thức nào đó, mặc dù hầu hết ở cả hai nước đều tin rằng 'bây giờ không phải là thời điểm thích hợp'. Một cuộc khảo sát năm 2022 trong cuộc xâm lược Ukraina của Nga cho thấy chỉ có 11% dân số România ủng hộ một liên minh ngay lập tức, trong khi hơn 42% cho rằng đây không phải là thời điểm.
Những khác biệt và căng thẳng vùng miền này, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến quyền tự quyết, nhân quyền và sự phát triển không đồng đều, đòi hỏi các giải pháp chính trị tinh tế và bền vững để đảm bảo sự thống nhất và ổn định lâu dài cho Moldova.
8. Văn hóa


Truyền thống văn hóa của Moldova chủ yếu chịu ảnh hưởng từ nguồn gốc Romania của đa số dân cư, với cội nguồn từ thế kỷ thứ hai sau Công nguyên, thời kỳ thuộc địa hóa của La Mã tại Dacia. Nằm ở vị trí địa lý tại ngã tư của các nền văn hóa Latinh, Slav và các nền văn hóa khác, Moldova đã làm phong phú thêm văn hóa của mình bằng cách tiếp thu và duy trì các truyền thống của các vùng lân cận và các nguồn ảnh hưởng khác. Nhóm dân tộc lớn nhất, tự nhận mình là "người Moldova" vào thế kỷ 14, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa Romania cổ điển. Văn hóa này cũng chịu ảnh hưởng của văn hóa Byzantine, các dân tộc Magyar và Slav lân cận, và sau đó là người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman. Ảnh hưởng mạnh mẽ của Tây Âu trong văn học và nghệ thuật Moldova phổ biến vào thế kỷ 19. Trong các giai đoạn 1812-1917 và 1944-1989, người Moldova chịu ảnh hưởng của sự kiểm soát hành chính của Nga và Liên Xô cũng như sự nhập cư của người Nga.

Di sản văn hóa của đất nước được đánh dấu bằng nhiều nhà thờ và tu viện được xây dựng bởi nhà cai trị Moldavia Ștefan Đại đế vào thế kỷ 15, bởi các tác phẩm của các Tổng giám mục thời Phục hưng sau này là Varlaam và Dosoftei, và của các học giả như Grigore Ureche, Miron Costin, Nicolae Milescu, Dimitrie Cantemir và Ion Neculce. Vào thế kỷ 19, người Moldova từ các lãnh thổ của Thân vương quốc Moldavia thời trung cổ, được chia thành Bessarabia, Bukovina, và Tây Moldavia (sau năm 1859, România), đã có những đóng góp đáng kể cho sự hình thành văn hóa Romania hiện đại. Trong số này có nhiều người Bessarabia, như Alexandru Donici, Alexandru Hâjdeu, Bogdan Petriceicu Hasdeu, Constantin Stamati, Constantin Stamati-Ciurea, Costache Negruzzi, Alecu Russo, Constantin Stere.
Mihai Eminescu, một nhà thơ Lãng mạn cuối thời, và Ion Creangă, một nhà văn, là những nghệ sĩ tiếng Romania có ảnh hưởng nhất, được coi là nhà văn quốc gia ở cả România và Moldova.
8.1. Truyền thống và Phong tục
Truyền thống và phong tục của Moldova là sự pha trộn độc đáo giữa di sản Romania bản địa và ảnh hưởng từ các nền văn hóa Slav, Balkan và Ottoman lân cận. Các lễ hội dân gian, âm nhạc, vũ điệu và trang phục truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa.
Một trong những truyền thống nổi bật là Mărțișor, một lễ hội mùa xuân được tổ chức vào ngày 1 tháng 3. Vào ngày này, người ta tặng nhau những chiếc bùa nhỏ màu đỏ và trắng, tượng trưng cho sự may mắn và sự xuất hiện của mùa xuân.
Các nghi lễ liên quan đến vòng đời như sinh, hôn nhân và tang lễ vẫn giữ nhiều yếu tố truyền thống. Đám cưới truyền thống ở Moldova thường rất lớn và kéo dài nhiều ngày, với nhiều nghi thức, âm nhạc, khiêu vũ và các món ăn đặc trưng. Lòng hiếu khách là một giá trị quan trọng, và khách thường được chào đón nồng nhiệt với bánh mì và muối.
Thủ công mỹ nghệ truyền thống bao gồm dệt thảm, gốm sứ, chạm khắc gỗ và thêu thùa. Các họa tiết và màu sắc trên các sản phẩm thủ công thường mang ý nghĩa biểu tượng và phản ánh lịch sử, tín ngưỡng của người dân. Văn hóa dân gian, bao gồm các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết và tục ngữ, vẫn được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
8.2. Ẩm thực
Đất đai màu mỡ của Moldova (chornozem) sản xuất ra nhiều nho, trái cây, rau củ, ngũ cốc, thịt và các sản phẩm từ sữa, tất cả đều được sử dụng trong ẩm thực quốc gia. Đất đen màu mỡ kết hợp với việc sử dụng các phương pháp nông nghiệp truyền thống cho phép trồng nhiều loại thực phẩm ở Moldova. Ẩm thực Moldova tương tự như ẩm thực Romania, Ukraina, và Ba Lan lân cận, và các vùng này chia sẻ nhiều món ăn truyền thống, thường có các biến thể theo vùng. Ẩm thực Moldova trong lịch sử đặc biệt chịu ảnh hưởng của các yếu tố từ ẩm thực Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, và ẩm thực Ukraina. Các món chính thường bao gồm thịt bò, thịt lợn, khoai tây, bắp cải, và nhiều loại ngũ cốc. Đồ uống có cồn phổ biến là divin (brandy Moldova), bia, và rượu vang-loại đồ uống mà đất nước này nổi tiếng nhờ chất lượng cao.

Có một số món ăn truyền thống của Moldova. Plăcinte là loại bánh ngọt nhồi và chiên ngập dầu với các loại nhân như phô mai mềm (thường là Urdă), bắp cải, khoai tây, táo, anh đào chua và các loại khác, cả ngọt và mặn. Sarmale là một món ăn đặc trưng của Moldova thường bao gồm lá bắp cải nhồi cơm, ớt, cà rốt, thịt, và nướng trong dầu. Các biến thể theo vùng cũng có thể được tìm thấy ở các phần khác của Đế quốc Ottoman trước đây. Mămăligă, một loại cháo làm từ bột ngô vàng, là một món ăn chính khác. Nó phổ biến ở các nước khác với tên gọi polenta và thường được phục vụ với phô mai cừu và kem chua. Một món ăn truyền thống khác, plachyndy, là một loại bánh mì dẹt thường được làm bằng kefir hoặc sữa bơ, gói quanh các loại thảo mộc, và chiên trong dầu. Zeamă là một món súp gà loãng, thường bao gồm nước dùng gà tự làm được chuẩn bị với một con gà nhỏ nguyên con, nước, mì trứng tự làm mỏng (tăiței de casă), và nhiều loại rau và thảo mộc thái nhỏ. Brynza là một loại phô mai cừu/dê mềm có kết cấu vụn và vị chua, chủ yếu được sản xuất và phổ biến ở Slovakia, România, và Moldova, và thường được sử dụng trong salad, bánh nướng, và bánh bao.
Borscht, một món súp chua Đông Âu làm từ củ cải đường, nước dùng thịt, và rau củ, cũng rất phổ biến và thường được phục vụ ở Moldova. Giống như các vùng khác trong khu vực, pierogi (được gọi là chiroște ở Moldova) là một món ăn truyền thống khác và thường được nhồi phô mai mềm ở Moldova. Bột được làm bằng bột mì và được luộc trong nước muối, chiên trong dầu, hoặc nướng trong lò. Medovik, một loại bánh có nguồn gốc từ Nga (và được gọi là Tort Smetanik ở Moldova) là một loại bánh nhiều lớp phổ biến với mật ong và smetana (kem chua) hoặc sữa đặc.
Tổng lượng tiêu thụ rượu cồn của người trưởng thành được ghi nhận được phân bổ tương đối đều giữa rượu mạnh, bia và rượu vang. Đáng chú ý, Moldova có một trong những mức tiêu thụ rượu cồn bình quân đầu người cao nhất thế giới, với 15.2 L rượu cồn nguyên chất được uống vào năm 2016. Con số này đã giảm phần nào trong những năm gần đây, nhưng nó vẫn là một mối lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe đang diễn ra.
8.3. Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn

Trong số các nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất của Moldova có Gavriil Musicescu, Ștefan Neaga và Eugen Doga.
Trong lĩnh vực nhạc pop, Moldova đã sản sinh ra ban nhạc O-Zone, nổi lên vào năm 2003 với bài hát nổi tiếng "Dragostea Din Tei", đứng đầu nhiều bảng xếp hạng đĩa đơn đáng chú ý. Moldova đã tham gia Cuộc thi Ca khúc Truyền hình châu Âu từ năm 2005. Một ban nhạc nổi tiếng khác của Moldova là Zdob și Zdub, đã đại diện cho đất nước này tại Cuộc thi Ca khúc Truyền hình châu Âu 2005, đứng thứ sáu, và cũng tham gia vào năm 2021 với kết quả tương tự.
Tháng 5 năm 2007, Natalia Barbu đại diện Moldova tại Helsinki trong Cuộc thi Ca khúc Truyền hình châu Âu 2007 với bài hát "Fight". Natalia đã lọt vào vòng chung kết với cách biệt rất nhỏ. Cô đứng thứ mười với 109 điểm.
Sau đó, Zdob și Zdub một lần nữa đại diện Moldova tại Cuộc thi Ca khúc Truyền hình châu Âu 2011, đứng thứ 12.
Ban nhạc SunStroke Project cùng với Olia Tira đã đại diện cho đất nước này tại Cuộc thi Ca khúc Truyền hình châu Âu 2010 với bài hát nổi tiếng "Run Away". Màn trình diễn của họ đã trở nên nổi tiếng quốc tế như một meme trên internet nhờ những cú đẩy hông và vũ đạo của Sergey Stepanov, nghệ sĩ saxophone của ban nhạc. Anh đã được mệnh danh là "Epic Sax Guy". SunStroke Project một lần nữa góp mặt trong bài dự thi Eurovision 2017 "Hey Mama", đạt vị trí thứ ba.
Năm 2015, một dự án âm nhạc mới mang tên Carla's Dreams đã trở nên nổi tiếng khắp Moldova. Carla's Dreams đã lọt vào các bảng xếp hạng hàng đầu ở nhiều quốc gia châu Âu với việc phát hành bài hát "Sub Pielea Mea" vào năm 2016. Bài hát này đã được phát sóng rất nhiều và đạt vị trí số một trên các bảng xếp hạng ở Moldova cũng như Nga. Nhóm nhạc này vẫn hoạt động và đã phát hành album mới nhất vào năm 2017. Chủ đề của nhóm nhạc là "Ẩn danh" khi họ biểu diễn với khuôn mặt được sơn, đội mũ trùm đầu và đeo kính râm. Danh tính của các thành viên trong nhóm vẫn chưa được biết.
Trong số các nhạc sĩ cổ điển nổi tiếng nhất ở Moldova có Maria Bieșu, một trong những giọng nữ cao hàng đầu thế giới và là người chiến thắng Cuộc thi Quốc tế Nhật Bản; nghệ sĩ dương cầm Mark Zeltser, người chiến thắng Cuộc thi Quốc gia Liên Xô, Cuộc thi Long-Thibaud-Crespin ở Paris và Cuộc thi Busoni ở Bolzano, Ý.
Nghệ thuật sân khấu và vũ đạo cũng có truyền thống lâu đời, với các nhà hát opera, ba lê và kịch nói hoạt động tích cực, trình diễn các tác phẩm kinh điển và hiện đại.
8.4. Truyền thông và Điện ảnh
Quyền tự do ngôn luận và quyền thông tin được Hiến pháp Moldova đảm bảo. Phóng viên không biên giới đã cải thiện thứ hạng Chỉ số Tự do Báo chí của Moldova lên vị trí 28 vào năm 2023 từ vị trí 89 vào năm 2020, một phần do các cải cách pháp lý của chính phủ giúp các nhà báo dễ dàng tiếp cận thông tin chính thức hơn. Tuy nhiên, họ cảnh báo rằng "truyền thông của Moldova đa dạng nhưng cực kỳ phân cực, giống như chính đất nước này, vốn bị đánh dấu bởi sự bất ổn chính trị và ảnh hưởng quá mức của các nhà tài phiệt." Truyền thông của Moldova được chia thành các phe thân Nga và thân phương Tây và theo đường lối đảng phái chính trị. Các nhà tài phiệt và các nhà lãnh đạo chính trị ảnh hưởng mạnh mẽ đến lập trường biên tập của họ.
Truyền hình vẫn là phương tiện phổ biến và đáng tin cậy nhất, trong khi mạng xã hội trực tuyến đang có ảnh hưởng ngày càng tăng. Hầu hết các mạng lưới đài phát thanh FM tư nhân đều phát lại các chương trình từ các đài của Nga và Romania. Đài phát thanh quốc gia đầu tiên được tài trợ công khai, Radio Moldova, đã phát sóng từ năm 1939 từ thủ đô Chişinău. Đài Châu Âu Tự do/Đài Tự do cũng được phát sóng rộng rãi. Đài truyền hình quốc gia thuộc sở hữu nhà nước của Moldova là Teleradio-Moldova (TRM), phát sóng kênh truyền hình Moldova 1.
Có 3 triệu người dùng internet vào tháng 7 năm 2022, chiếm khoảng 76% dân số, và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số phát triển tốt, với 98% lãnh thổ được phủ sóng 4G. Có một số tờ báo hàng ngày và hàng tuần được xuất bản ở Moldova, trong đó phổ biến nhất là Timpul de dimineață và Moldova Suverană, nhưng truyền thông in ấn có lượng khán giả tổng thể nhỏ ở Moldova. Truyền thông độc lập đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính bền vững tài chính trước tình trạng doanh thu quảng cáo giảm sút do lạm phát, trì trệ kinh tế và sự không chắc chắn do cuộc xâm lược Ukraina của Nga gây ra.
Năm 2022, chính phủ đã thu hồi giấy phép phát sóng của sáu đài truyền hình vì phát sóng tuyên truyền thân Nga và thông tin sai lệch về cuộc xâm lược Ukraina của Nga vi phạm Bộ luật Dịch vụ Nghe nhìn của đất nước. Chính phủ tuyên bố rằng điều này được thực hiện nhằm "ngăn chặn nguy cơ thông tin sai lệch hoặc các nỗ lực thao túng dư luận". Tất cả sáu đài này đều thuộc sở hữu hoặc liên kết với Ilan Șhor, một chính trị gia và doanh nhân thân Nga đang lẩn trốn, người đã trốn sang Israel vào năm 2019 sau khi bị kết tội gian lận và rửa tiền và bị kết án 15 năm tù vắng mặt. Vào tháng 10 năm 2023, Orizont TV, ITV, Prime, Publika TV, Canal 2 và Canal 3 cũng bị cấm vì phá hoại các cuộc bầu cử địa phương cũng như chặn một số phương tiện truyền thông Nga bao gồm các hãng thông tấn TASS và Interfax.
Điện ảnh Moldova phát triển vào những năm 1960 trong thời kỳ Xô viết, nuôi dưỡng một ngành công nghiệp điện ảnh nhỏ nhưng sôi động. Sau khi Liên Xô sụp đổ và Moldova độc lập, tình trạng trì trệ kinh tế và nghèo đói của đất nước đã cản trở ngành công nghiệp điện ảnh Moldova. Tuy nhiên, một số bộ phim đã đạt được một số thành công quốc tế. Có lẽ nổi tiếng nhất là Lăutarii (1972), do nhà làm phim Moldova Emil Loteanu viết kịch bản và đạo diễn, và Đám cưới ở Bessarabia (2009), được đồng sản xuất bởi Romania, Moldova và Luxembourg. Trong những năm gần đây, điện ảnh Moldova đã thu hút được sự chú ý quốc tế nhiều hơn. Carbon (2022), do Ion Borş đạo diễn, đã nhận được sự tán dương tích cực từ các tạp chí như Variety. Đây là bộ phim đoạt Giải Khán giả của Liên hoan phim quốc tế Transilvania. Trong ấn bản lần thứ 37 của Liên hoan phim quốc tế Fribourg, Moldova đã được giới thiệu trong mục 'Lãnh thổ mới', nhằm tôn vinh các nền văn hóa điện ảnh ít được biết đến. Vào tháng 7 năm 2022, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc thông báo rằng họ sẽ sử dụng thiết bị hiện đại để chuyển hơn 1.600 bộ phim từ kho lưu trữ Moldova-Film cho mục đích lưu trữ và bảo tồn văn hóa. Hoa Kỳ đã hỗ trợ bằng cách trang bị vào năm 2021 một phòng thí nghiệm số hóa để phục hồi và bảo tồn các bộ phim truyện và tài liệu lưu trữ của mình, đại diện cho một phần quan trọng của di sản lịch sử, văn hóa và nghệ thuật của Moldova, và nhiều bộ phim đã được phát sóng trên truyền hình quốc gia với phụ đề tiếng Romania.
8.5. Thể thao

Bóng đá là môn thể thao đồng đội phổ biến nhất ở Moldova. Cơ quan quản lý là Liên đoàn bóng đá Moldova, thuộc UEFA. Đội tuyển bóng đá quốc gia Moldova đã chơi trận đầu tiên vào năm 1994, nhưng chưa bao giờ đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu. Câu lạc bộ bóng đá thành công nhất là Sheriff Tiraspol, câu lạc bộ Moldova đầu tiên và duy nhất đủ điều kiện tham dự vòng bảng Champions League và Europa League. Các nhà vô địch khác của Giải vô địch quốc gia Moldova bao gồm Zimbru Chișinău, Dacia Chișinău, FC Tiraspol và Milsami Orhei.
Trîntă (một dạng đấu vật) là môn thể thao quốc gia ở Moldova. Bóng bầu dục liên minh cũng phổ biến. Hơn 10.000 người hâm mộ đến xem các trận đấu quốc tế trên sân nhà. Kể từ năm 2004, số lượng người chơi ở mọi cấp độ đã tăng hơn gấp đôi lên 3.200 người. Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thiếu thốn, đội tuyển quốc gia vẫn xếp hạng 34 thế giới. Cuộc đua đua xe đạp uy tín nhất là Cúp Tổng thống Moldova, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2004. Trong môn cờ vua, Cộng hòa Moldova có một số kiện tướng quốc tế, trong đó có thể kể đến Viorel Iordăchescu, Dmitry Svetushkin, và Viorel Bologan.
Radu Albot là một trong những vận động viên quần vợt Moldova thành công nhất, với các danh hiệu đơn nam ATP (Giải quần vợt Delray Beach Mở rộng 2019) và đôi nam (Giải quần vợt Istanbul Mở rộng 2015).
Các vận động viên Moldova đã giành huy chương châu Âu ở các môn điền kinh, hai môn phối hợp, bóng đá, và thể dục dụng cụ; huy chương thế giới ở các môn bắn cung, judo, bơi lội, và taekwondo; cũng như huy chương Olympic ở các môn quyền Anh, canoeing, bắn súng, cử tạ, và đấu vật. Moldova ra mắt Olympic tại Thế vận hội Mùa đông 1994 ở Lillehammer. Các vận động viên đoạt huy chương Olympic bao gồm Sergei Mureiko, Oleg Moldovan, Vitalie Grușac, Veaceslav Gojan, và Serghei Tarnovschi. Nicolae Juravschi đã đại diện cho Liên Xô tại Thế vận hội Seoul 1988, giành được hai huy chương.
8.6. Ngày lễ
Hầu hết các doanh nghiệp bán lẻ đóng cửa vào Ngày đầu năm mới và Ngày Độc lập, nhưng vẫn mở cửa vào tất cả các ngày lễ khác. Lễ Giáng sinh được tổ chức vào ngày 7 tháng 1, ngày truyền thống của các Giáo hội Chính thống giáo Đông phương theo Lịch cũ, hoặc vào ngày 25 tháng 12, cả hai ngày đều được công nhận là ngày nghỉ lễ quốc gia.
Vào ngày 1 tháng 3 có tục tặng quà mărțișor, đây là một truyền thống theo đó phụ nữ được tặng một loại bùa may mắn.
Các ngày lễ chính thức của Moldova bao gồm:
- 1 tháng 1: Năm mới
- 7 và 8 tháng 1: Giáng sinh Chính thống giáo (theo lịch cũ)
- 8 tháng 3: Ngày Quốc tế Phụ nữ
- Thay đổi theo năm: Lễ Phục sinh Chính thống giáo và Thứ Hai Phục sinh (Ngày của Cha Mẹ)
- 1 tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động
- 9 tháng 5: Ngày Chiến thắng (kỷ niệm chiến thắng Đồng minh trong Thế chiến II và Ngày châu Âu)
- 1 tháng 6: Ngày Quốc tế Thiếu nhi
- 27 tháng 8: Ngày Độc lập
- 31 tháng 8: Ngày Ngôn ngữ của chúng ta (Limba Noastră)
- 25 tháng 12: Giáng sinh (theo lịch mới)
Ngoài ra, còn có các ngày lễ tôn giáo và văn hóa khác được tổ chức ở các địa phương hoặc trong các cộng đồng cụ thể. Các ngày lễ này phản ánh đời sống tinh thần phong phú và các giá trị văn hóa đa dạng của người dân Moldova.