1. Đời tư và sự nghiệp ban đầu
André Sá bắt đầu sự nghiệp quần vợt của mình từ khi còn nhỏ, với sự khuyến khích từ gia đình, đặc biệt là người anh trai. Giai đoạn đầu đời đã định hình nền tảng vững chắc cho hành trình quần vợt chuyên nghiệp của anh.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
André Sá sinh ngày 6 tháng 5 năm 1977 tại Belo Horizonte, Brasil. Anh bắt đầu chơi quần vợt vào năm 8 tuổi, được truyền cảm hứng và khuyến khích bởi người anh trai. Nhờ tài năng bẩm sinh và sự rèn luyện không ngừng, ở tuổi 12, André Sá đã đạt vị trí số một tại Brasil trong nhóm tuổi của mình, chứng tỏ tiềm năng to lớn trong môn thể thao này.
1.2. Thời kỳ tại Học viện Quần vợt
Sau khi đạt được thành tích nổi bật ở Brasil, André Sá chuyển đến Bradenton, Florida, Hoa Kỳ để theo học tại Học viện Quần vợt Nick Bollettieri danh tiếng khi mới 12 tuổi. Anh đã trải qua 5 năm tại học viện này, nơi anh được đào tạo chuyên sâu và phát triển kỹ năng quần vợt của mình dưới sự hướng dẫn của những huấn luyện viên hàng đầu. Năm 1996, Sá tốt nghiệp Học viện Bradenton, nơi anh cũng dành ba năm để chơi bóng rổ, cho thấy sự đa tài của mình trong thể thao. Anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp cùng năm đó.
2. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của André Sá kéo dài hơn hai thập kỷ, chứng kiến anh đạt được nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là ở nội dung đôi, và để lại dấu ấn tại các giải đấu lớn.

2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và ra mắt chuyên nghiệp
André Sá chơi trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 1993, khi mới 16 tuổi, tại một giải Challenger ở quê nhà Belo Horizonte, tuy nhiên anh đã để thua ngay vòng đầu tiên. Năm 1997, anh bắt đầu hành trình thi đấu khắp Nam Mỹ, lọt vào bán kết giải Challenger đầu tiên tại Quito (thua Mariano Puerta) và sau đó là chung kết đầu tiên ở quê nhà, để thua Roberto Jabali. Anh cũng lọt vào bán kết ở Guadalajara, México. Cùng năm đó, anh ra mắt ở Davis Cup, thi đấu trận thứ năm trong chiến thắng 5-0 của Brasil trước New Zealand. Vào tháng 10, anh có trận đấu đầu tiên tại ATP Tour ở Thành phố México, nơi anh lọt vào tứ kết.
Năm 1998 đánh dấu những thành công đầu tiên của Sá khi anh giành danh hiệu Challenger đầu tiên vào ngày 23 tháng 2 tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, đánh bại Juan Antonio Marín với tỷ số 6-3, 3-6, 6-2. Hai tuần sau, anh tiếp tục vô địch Challenger Salinas ở Ecuador và danh hiệu Challenger Gramado vào tháng 8. Cũng trong năm này, Sá lần đầu tiên tham dự giải Grand Slam tại Wimbledon.
Năm 1999, André Sá tham gia bốn giải ATP Tour và lọt vào vòng hai tại Wimbledon, nơi anh để thua Karol Kučera, tay vợt số 13 thế giới lúc bấy giờ. Trong vòng năm tuần, anh đã giành thêm ba danh hiệu Challenger liên tiếp tại Austin, Tulsa và Dallas, với chuỗi 13 trận thắng liên tiếp.
Vào đầu năm 2000, anh lọt vào chung kết giải Challenger Waikoloa và bán kết giải ATP đầu tiên tại Memphis, để thua Magnus Larsson. Anh tham gia ba giải Grand Slam: Roland Garros (vòng 1), Wimbledon (vòng 1) và US Open (vòng 2). Sá cũng là thành viên của đội tuyển Brasil lọt vào bán kết Davis Cup năm 2000, nơi họ thua Úc với tỷ số 5-0, với Sá thua Lleyton Hewitt 4-6, 1-6 trong trận thứ tư.
Năm 2001, Sá tiếp tục tham dự ba giải Grand Slam (Úc Mở rộng, Wimbledon, US Open), giành hai danh hiệu Challenger tại Calabasas và Salvador, và lọt vào bán kết ATP tại Hồng Kông, để thua Rainer Schüttler.
2.2. Sự nghiệp đơn
Thành tích tốt nhất của André Sá ở nội dung đơn là vào năm 2002. Mặc dù không giành được danh hiệu nào trong năm này, anh đã đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp ở nội dung đơn là số 55 thế giới sau ba kết quả xuất sắc tại các giải ATP. Đáng chú ý nhất là việc anh lọt vào tứ kết Wimbledon 2002. Trên hành trình này, anh đã đánh bại Antony Dupuis, Stefan Koubek, đồng hương Flávio Saretta và Feliciano López trước khi để thua tay vợt chủ nhà Tim Henman trong một trận đấu kéo dài ba giờ mười phút với bốn set (6-3, 5-7, 6-4, 6-3). Trong năm này, Sá cũng kiếm được số tiền thưởng kỷ lục trong sự nghiệp là 102.20 K USD. Tháng sau, anh lọt vào tứ kết Amersfoort và vòng ba Kitzbühel, giúp anh vươn lên vị trí 55 trên bảng xếp hạng. Tổng cộng, Sá đã giành được 2.66 M USD trong suốt sự nghiệp.
Năm 2003 là một năm đầy khó khăn đối với Sá, với 13 trận thua liên tiếp ở vòng một. Anh chỉ giành chiến thắng đầu tiên tại giải Queen's trên sân cỏ, đánh bại tay vợt người Bỉ Gilles Elseneer, nhưng lại thua ở vòng hai. Điều này khiến anh mất điểm và tụt xuống vị trí 138 sau Grand Slam của Anh.
Năm 2004 là một năm khá tốt cho Sá khi anh giành hai danh hiệu Challenger tại São Paulo và College Station, đồng thời lọt vào chung kết giải Covington. Năm 2005, Sá vô địch Challenger Campos do Jordão và lọt vào chung kết Dallas cùng với hai lần vào bán kết khác. Năm 2006, anh lọt vào hai trận chung kết Challenger ở Bogotá và Belo Horizonte, kết thúc năm ở vị trí 179 thế giới và là tay vợt Brasil thứ năm trên bảng xếp hạng. Sau mùa giải 2007, Sá chủ yếu tập trung vào nội dung đôi.
2.3. Sự nghiệp đôi
André Sá được coi là một trong những tay vợt đôi xuất sắc nhất mọi thời đại của Brasil. Anh đã giành được 21 danh hiệu Challenger và 11 danh hiệu ATP Tour ở nội dung đôi, đồng thời có 11 lần vào chung kết Challenger và 19 lần vào chung kết ATP Tour, đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 17 thế giới.
Một trong những mối quan hệ đối tác nổi bật nhất của anh là với đồng hương Marcelo Melo. Họ bắt đầu hợp tác vào năm 2006 và cùng nhau giành danh hiệu đầu tiên tại Estoril Open vào tháng 4 năm 2007. Tại Wimbledon 2007, Sá và Melo đã có một màn trình diễn đáng nhớ, lọt vào bán kết. Họ đã chiến thắng một trận đấu kinh điển kéo dài 5 giờ 58 phút với tỷ số 7-5, 6-7, 6-4, 6-7, 28-26 trước Paul Hanley và Kevin Ullyett ở vòng hai, đây là trận đấu dài thứ hai trong lịch sử Wimbledon. Sau đó, họ tiếp tục đánh bại Christopher Kas và Alexander Peya trong một trận đấu kéo dài 3 giờ 36 phút với tỷ số 6-4, 6-7, 7-6, 6-7, 6-4, cùng với cặp hạt giống Mark Knowles và Daniel Nestor, trước khi để thua cặp đôi vô địch Arnaud Clément và Michaël Llodra ở bán kết với tỷ số 6-7, 4-6, 4-6.

Năm 2008, Sá và Melo đã giành thêm ba danh hiệu đôi ATP Tour và đại diện cho Brasil tại Thế vận hội Bắc Kinh, nơi họ để thua Mahes Bhupathi và Leander Paes ở vòng hai. Họ tiếp tục giành thêm một danh hiệu nữa vào năm 2009 tại Áo Mở rộng trước khi kết thúc mối quan hệ đối tác này.
Sau đó, Sá đã hợp tác với nhiều tay vợt khác như Franco Ferreiro, Jamie Murray, Michal Mertiňák. Với Jamie Murray, anh đã vô địch Moselle Open năm 2011. Năm 2015, Sá giành ba danh hiệu đôi ATP Tour: Buenos Aires Open với Jarkko Nieminen, Nottingham Open với Chris Guccione, và Umag Open với Máximo González. Anh và Chris Guccione cũng lọt vào chung kết ATP Shenzhen Open và Queen's Club Championships năm 2016. Danh hiệu ATP cuối cùng của André Sá là tại Brasil Open năm 2017 cùng với đồng hương Rogério Dutra Silva.
Trước đó, anh từng lọt vào tứ kết Úc Mở rộng 2004 với Flávio Saretta và vòng ba Wimbledon 2006 với Ramón Delgado.
2.4. Hoạt động đội tuyển quốc gia
André Sá đã đại diện cho Brasil thi đấu tại Davis Cup trong 12 lượt trận, với tổng cộng 17 trận đấu. Anh có thành tích ấn tượng với 10 trận thắng và 7 trận thua, trong đó thành tích đôi là 7 thắng 3 thua. Anh là thành viên của đội tuyển Brasil lọt vào bán kết Nhóm Thế giới năm 2000.
Ngoài ra, Sá cũng đã tham gia nhiều kỳ Thế vận hội Mùa hè. Tại Athens 2004, anh và Flávio Saretta đã đánh bại cặp đôi mạnh của Tây Ban Nha là Carlos Moyà và Rafael Nadal ở vòng một, nhưng sau đó để thua Wayne Black và Kevin Ullyett. Anh tiếp tục tham dự Bắc Kinh 2008 với Marcelo Melo, Luân Đôn 2012 với Thomaz Bellucci (thua cặp Bryan Brothers, những người sau đó giành huy chương vàng), và Rio 2016 cũng với Thomaz Bellucci. Tại Rio, họ đã tạo bất ngờ khi đánh bại cặp hạt giống số 2 của Anh Quốc là Andy Murray và Jamie Murray ở vòng một, nhưng dừng bước ở vòng hai.
Tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1999 ở Winnipeg, Canada, Sá đã giành được huy chương vàng ở nội dung đôi nam cùng với Paulo Taicher, đánh bại cặp đôi México Marco Osorio và Óscar Ortiz trong trận chung kết. Ở nội dung đơn, anh đã thua David Nalbandian ở vòng ba.
3. Giải nghệ và hoạt động sau giải nghệ
Sau một sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, André Sá đã quyết định từ giã sân đấu và chuyển sang một vai trò mới trong làng quần vợt.
3.1. Giải nghệ
André Sá chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2018. Trận đấu đôi cuối cùng của anh là tại Brasil Open 2018, nơi anh thi đấu cùng với đồng hương Thomaz Bellucci. Quyết định giải nghệ đánh dấu sự kết thúc của một hành trình dài và đầy thành công trên các sân đấu khắp thế giới.
3.2. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, André Sá tiếp tục đóng góp cho thế giới quần vợt nhưng ở một vai trò khác. Vào năm 2019, anh và gia đình đã chuyển đến Úc sau khi anh được bổ nhiệm làm Trưởng bộ phận liên lạc với vận động viên cho Liên đoàn Quần vợt Úc (Tennis Australia). Vai trò này cho phép anh sử dụng kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng của mình để hỗ trợ các tay vợt, duy trì kết nối với cộng đồng quần vợt quốc tế.
4. Thống kê sự nghiệp
André Sá có một sự nghiệp đáng chú ý với nhiều thành tích ấn tượng ở cả nội dung đơn và đôi.
4.1. Thành tích các trận chung kết ATP Tour
André Sá đã tham gia 30 trận chung kết đôi ATP Tour, giành 11 danh hiệu và 19 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loss | 0-1 | Tháng 2 năm 1998 | San Jose, Hoa Kỳ | World Series | Cứng (trong nhà) | Brasil Nelson Aerts | Úc Mark Woodforde Úc Todd Woodbridge | 1-6, 5-7 |
Loss | 0-2 | Tháng 2 năm 2001 | Bogota Open, Colombia | International | Đất nện | Argentina Martín Rodríguez | Argentina Mariano Hood Argentina Sebastián Prieto | 2-6, 4-6 |
Loss | 0-3 | Tháng 7 năm 2001 | Hall of Fame Tennis Championships, Hoa Kỳ | International | Cỏ | Hoa Kỳ Glenn Weiner | Hoa Kỳ Bob Bryan Hoa Kỳ Mike Bryan | 3-6, 5-7 |
Win | 1-3 | Tháng 9 năm 2001 | Hồng Kông Open, Trung Quốc | International | Cứng | Đức Karsten Braasch | Cộng hòa Séc Petr Luxa Cộng hòa Séc Radek Štěpánek | 6-0, 7-5 |
Loss | 1-4 | Tháng 7 năm 2002 | Dutch Open, Hà Lan | International | Đất nện | Brasil Alexandre Simoni | Nam Phi Jeff Coetzee Nam Phi Chris Haggard | 6-7(1-7), 3-6 |
Loss | 1-5 | Tháng 9 năm 2002 | Brasil Open, Brasil | International | Cứng | Brasil Gustavo Kuerten | Hoa Kỳ Scott Humphries Bahamas Mark Merklein | 3-6, 6-7(1-7) |
Loss | 1-6 | Tháng 7 năm 2003 | Dutch Open, Hà Lan (2) | International | Đất nện | Nam Phi Chris Haggard | Hoa Kỳ Devin Bowen Úc Ashley Fisher | 0-6, 4-6 |
Win | 2-6 | Tháng 4 năm 2007 | Estoril Open, Bồ Đào Nha | International | Đất nện | Brasil Marcelo Melo | Argentina Martín García Argentina Sebastián Prieto | 3-6, 6-2, [10-6] |
Win | 3-6 | Tháng 2 năm 2008 | Brasil Open | International | Đất nện | Brasil Marcelo Melo | Tây Ban Nha Albert Montañés Tây Ban Nha Santiago Ventura | 4-6, 6-2, [10-7] |
Win | 4-6 | Tháng 5 năm 2008 | Hypo Group Tennis International, Áo | International | Đất nện | Brasil Marcelo Melo | Áo Julian Knowle Áo Jürgen Melzer | 7-5, 6-7(3-7), [13-11] |
Loss | 4-7 | Tháng 6 năm 2008 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | International | Cỏ | Brasil Marcelo Melo | Canada Daniel Nestor Serbia Nenad Zimonjić | 4-6, 6-7(3-7) |
Win | 5-7 | Tháng 8 năm 2008 | New Haven Open, Hoa Kỳ | International | Cứng | Brasil Marcelo Melo | Ấn Độ Mahesh Bhupathi Bahamas Mark Knowles | 7-5, 6-2 |
Loss | 5-8 | Tháng 3 năm 2009 | Delray Beach Open, Hoa Kỳ | 250 Series | Cứng | Brasil Marcelo Melo | Hoa Kỳ Bob Bryan Hoa Kỳ Mike Bryan | 4-6, 4-6 |
Win | 6-8 | Tháng 5 năm 2009 | Austrian Open Kitzbühel, Áo | 250 Series | Đất nện | Brasil Marcelo Melo | România Andrei Pavel România Horia Tecău | 6-7(9-11), 6-2, [10-7] |
Loss | 6-9 | Tháng 6 năm 2009 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh (2) | 250 Series | Cỏ | Brasil Marcelo Melo | Nam Phi Wesley Moodie Nga Mikhail Youzhny | 4-6, 6-4, [6-10] |
Loss | 6-10 | Tháng 2 năm 2011 | Buenos Aires Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | Brasil Franco Ferreiro | Áo Oliver Marach Argentina Leonardo Mayer | 6-7(6-8), 3-6 |
Loss | 6-11 | Tháng 8 năm 2011 | Austrian Open Kitzbühel, Áo | 250 Series | Đất nện | Brasil Franco Ferreiro | Ý Daniele Bracciali México Santiago González | 6-7(1-7), 6-4, [9-11] |
Win | 7-11 | Tháng 9 năm 2011 | Moselle Open, Pháp | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Vương quốc Anh Jamie Murray | Cộng hòa Séc Lukáš Dlouhý Brasil Marcelo Melo | 6-4, 7-6(9-7) |
Loss | 7-12 | Tháng 2 năm 2012 | Brasil Open (2) | 250 Series | Đất nện (trong nhà) | Slovakia Michal Mertiňák | Hoa Kỳ Eric Butorac Brasil Bruno Soares | 3-6, 4-6, [8-10] |
Loss | 7-13 | Tháng 2 năm 2012 | Buenos Aires Open, Argentina (2) | 250 Series | Đất nện | Slovakia Michal Mertiňák | Tây Ban Nha David Marrero Tây Ban Nha Fernando Verdasco | 4-6, 4-6 |
Loss | 7-14 | Tháng 3 năm 2012 | Delray Beach Open, Hoa Kỳ (2) | 250 Series | Cứng | Slovakia Michal Mertiňák | Vương quốc Anh Colin Fleming Vương quốc Anh Ross Hutchins | 6-2, 6-7(5-7), [13-15] |
Loss | 7-15 | Tháng 7 năm 2012 | Stuttgart Open, Đức | 250 Series | Đất nện | Slovakia Michal Mertiňák | Pháp Jérémy Chardy Ba Lan Łukasz Kubot | 1-6, 3-6 |
Win | 8-15 | Tháng 3 năm 2015 | Buenos Aires Open, Argentina | 250 Series | Đất nện | Phần Lan Jarkko Nieminen | Tây Ban Nha Pablo Andújar Áo Oliver Marach | 4-6, 6-4, [10-7] |
Win | 9-15 | Tháng 6 năm 2015 | Nottingham Open, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | Úc Chris Guccione | Uruguay Pablo Cuevas Tây Ban Nha David Marrero | 6-2, 7-5 |
Win | 10-15 | Tháng 7 năm 2015 | Umag Open, Croatia | 250 Series | Đất nện | Argentina Máximo González | Ba Lan Mariusz Fyrstenberg México Santiago González | 4-6, 6-3, [10-5] |
Loss | 10-16 | Tháng 10 năm 2015 | Shenzhen Open, Trung Quốc | 250 Series | Cứng | Úc Chris Guccione | Israel Jonathan Erlich Vương quốc Anh Colin Fleming | 1-6, 7-6(7-3), [6-10] |
Loss | 10-17 | Tháng 4 năm 2016 | Romanian Open | 250 Series | Đất nện | Úc Chris Guccione | România Florin Mergea România Horia Tecău | 5-7, 4-6 |
Loss | 10-18 | Tháng 6 năm 2016 | Queen's Club Championships, Vương quốc Anh | 500 Series | Cỏ | Úc Chris Guccione | Pháp Pierre-Hugues Herbert Pháp Nicolas Mahut | 3-6, 6-7(5-7) |
Win | 11-18 | Tháng 3 năm 2017 | Brasil Open | 250 Series | Đất nện | Brasil Rogério Dutra Silva | New Zealand Marcus Daniell Brasil Marcelo Demoliner | 7-6(7-5), 5-7, [10-7] |
Loss | 11-19 | Tháng 6 năm 2017 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | 250 Series | Cỏ | Ấn Độ Rohan Bopanna | Hoa Kỳ Bob Bryan Hoa Kỳ Mike Bryan | 7-6(7-4), 4-6, [3-10] |
4.2. Các danh hiệu đơn Challenger Tour
André Sá đã giành được 11 danh hiệu đơn tại ATP Challenger Tour.
- 1998: Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam - đánh bại Juan Antonio Marín 6-3, 3-6, 6-2
- 1998: Salinas, Ecuador - đánh bại Guillermo Cañas 7-5, 5-7, 6-4
- 1998: Gramado, Brasil - đánh bại Hideki Kaneko 6-7, 6-1, 6-4
- 1999: Austin, Hoa Kỳ - đánh bại Glenn Weiner 7-5, 6-2
- 1999: Tulsa, Hoa Kỳ - đánh bại Jimy Szymanski 6-2, 7-6(4)
- 1999: Dallas, Hoa Kỳ - đánh bại Jimy Szymanski 7-5, 4-6, 6-4
- 2001: Calabasas, Hoa Kỳ - đánh bại Michael Russell 4-6, 6-2, 6-4
- 2001: Salvador, Brasil - đánh bại Alexandre Simoni 6-3, 6-2
- 2004: São Paulo, Brasil - đánh bại Jacob Adaktusson 6-4, 6-0
- 2004: College Station, Hoa Kỳ - đánh bại Brian Vahaly 6-3, 6-0
- 2005: Campos do Jordão, Brasil - đánh bại Juan Martín del Potro 6-4, 6-4
4.3. Thành tích Grand Slam
4.3.1. Đơn
André Sá đã tham gia 16 trận đơn tại các giải Grand Slam, với tỷ lệ thắng-thua là 9-16. Thành tích tốt nhất của anh là lọt vào tứ kết Wimbledon 2002.
Giải đấu | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | Tỷ lệ Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | A | A | 2R | 1R | 1R | A | 1-3 |
Pháp Mở rộng | A | A | 1R | A | 1R | 1R | A | 0-3 |
Wimbledon | 1R | 2R | 1R | 1R | QF | 2R | 1R | 6-7 |
Mỹ Mở rộng | A | A | 2R | 2R | 1R | A | A | 2-3 |
Tỷ lệ Thắng-Thua | 0-1 | 1-1 | 1-3 | 2-3 | 4-4 | 1-3 | 0-1 | 9-16 |
4.3.2. Đôi
André Sá đã tham gia 67 trận đôi tại các giải Grand Slam, với tỷ lệ thắng-thua là 51-66. Thành tích tốt nhất của anh là lọt vào bán kết Wimbledon 2007 và tứ kết Úc Mở rộng 2004, Mỹ Mở rộng 2007 và 2016.
Giải đấu | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | Tỷ lệ Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | 1R | 1R | A | A | 1R | 1R | QF | 1R | A | A | 1R | 2R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | 1R | 1R | 1R | 7-16 |
Pháp Mở rộng | A | 1R | A | A | A | 3R | 1R | 1R | 1R | A | 2R | 2R | 1R | 3R | 1R | 1R | 3R | 3R | 3R | 3R | 2R | 15-16 |
Wimbledon | A | 1R | A | A | A | 1R | 3R | 2R | 1R | 3R | SF | 3R | 2R | 1R | 1R | 2R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 16-16 |
Mỹ Mở rộng | 1R | 1R | 1R | A | 1R | 1R | 1R | 1R | A | A | QF | 3R | 2R | 1R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | QF | 1R | 13-18 |
Tỷ lệ Thắng-Thua | 0-1 | 0-4 | 0-2 | 0-0 | 0-1 | 2-4 | 2-4 | 5-4 | 0-3 | 2-1 | 10-3 | 5-4 | 3-4 | 2-4 | 0-4 | 2-4 | 4-4 | 5-4 | 2-4 | 6-4 | 1-4 | 51-66 |
5. Đánh giá và di sản
André Sá đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài đáng ngưỡng mộ, nổi bật với khả năng thi đấu ổn định và bền bỉ trong làng quần vợt quốc tế. Dù không giành được danh hiệu lớn ở nội dung đơn, việc anh lọt vào tứ kết Wimbledon là một thành tích đáng kể và là điểm nhấn trong sự nghiệp đơn của anh.
Tuy nhiên, di sản lớn nhất của André Sá nằm ở nội dung đôi. Với 11 danh hiệu ATP Tour và thứ hạng cao nhất thế giới là số 17, anh đã chứng minh mình là một trong những tay vợt đôi xuất sắc nhất mà Brasil từng sản sinh. Mối quan hệ đối tác lâu dài và thành công với Marcelo Melo đã tạo nên một trong những cặp đôi nổi bật trong những năm thi đấu của họ, với đỉnh cao là bán kết Wimbledon và nhiều danh hiệu chung. Sự cống hiến của anh cho đội tuyển quốc gia tại Davis Cup và Thế vận hội cũng là một phần quan trọng trong di sản của anh, thể hiện tinh thần thi đấu và đại diện cho đất nước.
Sau khi giải nghệ, André Sá tiếp tục đóng góp cho quần vợt thế giới thông qua vai trò tại Liên đoàn Quần vợt Úc, cho thấy sự cam kết của anh đối với sự phát triển của môn thể thao này ngay cả sau khi rời xa sân đấu chuyên nghiệp. Nhìn chung, André Sá được nhớ đến như một vận động viên chuyên nghiệp kiên cường và một chuyên gia đôi xuất sắc của quần vợt Brasil.