1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Fahd bin Abdulaziz Al Saud sinh ra tại Riyadh, là con trai của Quốc vương Abdulaziz và Hassa bint Ahmed Al Sudairi, được giáo dục tại Trường Hoàng tử và Viện Kiến thức Tôn giáo.
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Fahd bin Abdulaziz được sinh ra tại Riyadh vào khoảng năm 1920, 1921 hoặc 1923. Ông là con trai thứ tám của Quốc vương Abdulaziz, người sáng lập Ả Rập Xê Út hiện đại, và là con trai cả của Quốc vương Abdulaziz với Hassa bint Ahmed Al Sudairi. Fahd và sáu người anh em ruột của mình được biết đến với tên gọi Sudairi Seven. Hassa là người vợ được Quốc vương Abdulaziz sủng ái nhất. Fahd là con trai thứ hai của Hassa; người anh cùng mẹ khác cha của ông, Abdullah bin Muhammad, là con trai duy nhất của mẹ ông từ cuộc hôn nhân trước với Hoàng tử Muhammad bin Abdul Rahman, chú ruột của Fahd.
Fahd được giáo dục tại Trường Hoàng tử ở Riyadh, một ngôi trường được Quốc vương Abdulaziz thành lập đặc biệt để giáo dục các thành viên của Nhà Saud. Ông theo học tại đây trong bốn năm theo sự thúc giục của mẹ mình. Trong thời gian học tại Trường Hoàng tử, Fahd được các gia sư kèm cặp, trong đó có Sheikh Abdul Ghani Khayat. Sau đó, ông tiếp tục học tại Viện Kiến thức Tôn giáo ở Mecca.
2. Các vai trò chính trị ban đầu
Trước khi lên ngôi, Hoàng tử Fahd đã giữ nhiều chức vụ quan trọng như thành viên ban cố vấn hoàng gia, Bộ trưởng Giáo dục, Bộ trưởng Nội vụ và Phó Thủ tướng thứ hai, đồng thời tham gia các sự kiện quốc tế và đối mặt với âm mưu ám sát.
2.1. Thành viên Ban Cố vấn Hoàng gia
Hoàng tử Fahd trở thành thành viên của ban cố vấn hoàng gia theo sự thúc giục của mẹ ông, thể hiện sự tham gia sớm của ông vào công việc triều chính.
2.2. Tham dự Lễ ký Hiến chương Liên Hợp Quốc
Năm 1945, ông có chuyến thăm cấp nhà nước đầu tiên tới San Francisco để tham dự lễ ký kết Hiến chương Liên Hợp Quốc. Trong chuyến đi này, ông phục vụ dưới quyền anh trai mình là Hoàng tử Faisal, người lúc đó đang giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao Ả Rập Xê Út. Năm 1953, Fahd dẫn đầu phái đoàn Ả Rập Xê Út tham dự lễ đăng quang của Nữ vương Elizabeth II, đây là chuyến thăm cấp nhà nước chính thức đầu tiên của ông với tư cách người đứng đầu phái đoàn.
2.3. Bộ trưởng Giáo dục
Vào ngày 24 tháng 12 năm 1953, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Giáo dục đầu tiên của Ả Rập Xê Út.
2.4. Bộ trưởng Nội vụ
Năm 1959, Hoàng tử Fahd dẫn đầu phái đoàn Ả Rập Xê Út tham dự một cuộc họp của Liên đoàn Ả Rập, cho thấy vai trò ngày càng nổi bật của ông trong Nhà Saud và việc ông đang được chuẩn bị cho một vai trò quan trọng hơn. Năm 1962, ông được giao chức vụ quan trọng là Bộ trưởng Nội vụ. Với tư cách Bộ trưởng Nội vụ, ông đã dẫn đầu phái đoàn Ả Rập Xê Út tại một cuộc họp của các Nguyên thủ Quốc gia Ả Rập ở Ai Cập vào năm 1965. Vào đầu triều đại của Quốc vương Faisal, Hoàng tử Fahd trở thành thành viên của hội đồng được nhà vua thành lập để hướng dẫn các vấn đề kế vị.
2.5. Phó Thủ tướng
Vào ngày 2 tháng 1 năm 1967, Hoàng tử Fahd được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng thứ hai khi Quốc vương Faisal thành lập chức vụ này. Chức vụ này được tạo ra theo yêu cầu của Thái tử Khalid vì ông không muốn tiếp tục chủ trì hội đồng các bộ trưởng. Tuy nhiên, Quốc vương Faisal không mấy nhiệt tình với việc bổ nhiệm Hoàng tử Fahd vào chức vụ này.
Giữa tháng 10 năm 1969 và tháng 5 năm 1970, Hoàng tử Fahd đã nghỉ phép, điều này được Nadav Safran coi là dấu hiệu của một cuộc đối đầu lớn trong chính phủ. Một trong những lý do của cuộc đối đầu này là sự bất đồng giữa Quốc vương Faisal và Hoàng tử Fahd liên quan đến các chính sách an ninh. Quốc vương Faisal đã cáo buộc ông chậm trễ trong việc thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để bắt giữ những người có liên hệ với Mặt trận Dân tộc Giải phóng Palestine (PFLP). PFLP đã tấn công và làm hỏng Đường ống xuyên Ả Rập thuộc sở hữu của Ả Rập Xê Út ở Cao nguyên Golan vào ngày 31 tháng 5 năm 1969 và cũng đang lên kế hoạch chống lại Nhà vua. Trong thời gian vắng mặt, được các quan chức báo cáo là nghỉ ốm, Hoàng tử Fahd đã ở Luân Đôn và sau đó ở Tây Ban Nha, nơi ông dành thời gian cho cờ bạc và giải trí. Quốc vương Faisal đã cử cả Omar Al Saqqaf, đặc phái viên của mình, và một số bức thư yêu cầu ông trở về nước, nhưng Hoàng tử Fahd đã không tuân theo yêu cầu của ông.
2.6. Âm mưu ám sát
Vào ngày 2 tháng 1 năm 1967, Hoàng tử Fahd đã thoát khỏi một âm mưu ám sát khi một vụ nổ xảy ra trong văn phòng riêng của ông tại Bộ Nội vụ. Ông không có mặt ở đó trong vụ việc, nhưng vụ nổ đã làm bị thương gần 40 nhân viên của Bộ.
2.7. Chủ tịch Hội đồng Tối cao về Dầu mỏ
Hoàng tử Fahd được bổ nhiệm làm người đứng đầu Hội đồng Tối cao về Dầu mỏ vào tháng 3 năm 1973 khi nó được Quốc vương Faisal thành lập. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Quốc vương Faisal và Hoàng tử Fahd vẫn căng thẳng do những chuyến thăm cờ bạc của Hoàng tử Fahd tới Monte Carlo, Monaco. Ngoài ra, Hoàng tử Fahd không ủng hộ lệnh cấm vận dầu mỏ năm 1973 mà ông coi là mối đe dọa tiềm tàng đối với mối quan hệ giữa Ả Rập Xê Út và Hoa Kỳ. Vì những bất đồng này và các bất đồng khác, Quốc vương Faisal đã lên kế hoạch loại bỏ Hoàng tử Fahd khỏi chức vụ Phó Thủ tướng thứ hai, nhưng kế hoạch này đã không được thực hiện.
3. Thời kỳ Thái tử
Với vai trò Thái tử và Phó Thủ tướng thứ nhất, Fahd bin Abdulaziz đã củng cố quyền lực đáng kể, trở thành nhân vật chủ chốt trong triều đại Quốc vương Khalid mặc dù có những bất đồng về chính sách đối ngoại.
3.1. Bổ nhiệm Thái tử

Sau vụ ám sát Quốc vương Faisal vào năm 1975 và sự lên ngôi của Quốc vương Khalid, Fahd được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng thứ nhất và đồng thời là Thái tử. Ngoài Quốc vương Khalid, Hoàng tử Fahd còn có ba người anh cùng cha khác mẹ đang sống vào thời điểm đó là Muhammad, Nasser và Saad. Tuy nhiên, Hoàng tử Muhammad đã từ chối việc Quốc vương Faisal bổ nhiệm làm Thái tử một thập kỷ trước đó, trong khi các Hoàng tử Nasser và Saad đều bị coi là những ứng cử viên không phù hợp. Ngược lại, Hoàng tử Fahd đã từng giữ chức Bộ trưởng Giáo dục từ năm 1954 đến 1962 và Bộ trưởng Nội vụ từ năm 1962 đến 1975.
3.2. Ảnh hưởng trong triều đại Vua Khalid
Việc bổ nhiệm Hoàng tử Fahd làm cả Thái tử và Phó Thủ tướng thứ nhất đã khiến ông trở thành một nhân vật quyền lực hơn nhiều so với vị thế của Quốc vương Khalid khi ông còn là Thái tử dưới triều đại của Quốc vương Faisal. Tuy nhiên, Quốc vương Khalid vẫn có ảnh hưởng đến các hoạt động của Fahd và hạn chế quyền lực của ông, có lẽ do quan điểm thân phương Tây rất rõ ràng của Fahd và cách tiếp cận thù địch của ông đối với Iran và cộng đồng Shia ở Ả Rập Xê Út.

Trong giai đoạn này, Thái tử Fahd là một trong những thành viên của hội đồng gia đình nội bộ do Quốc vương Khalid lãnh đạo, bao gồm các anh em của Fahd là Muhammad, Abdullah, Sultan và Abdul Muhsin cùng các chú của ông là Ahmed và Musaid.
4. Triều đại (1982-2005)
Triều đại của Quốc vương Fahd chứng kiến việc ban hành Luật Cơ bản, các chính sách đối nội và đối ngoại phức tạp, bao gồm hỗ trợ Iraq trong Chiến tranh Iran-Iraq, quyết định cho phép quân đội Mỹ đóng quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh, và nỗ lực hòa bình Trung Đông, đồng thời đối mặt với suy giảm kinh tế, bất bình đẳng xã hội và vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
4.1. Kế vị Ngôi Vua
Khi Quốc vương Khalid qua đời vào ngày 13 tháng 6 năm 1982, Fahd đã kế vị ngai vàng, trở thành vị Quốc vương thứ năm của Ả Rập Xê Út. Tuy nhiên, giai đoạn hoạt động tích cực nhất trong cuộc đời ông không phải là khi ông trị vì, mà là khi ông còn là Thái tử. Quốc vương Fahd đã lấy tước hiệu "Người canh giữ Hai Thánh địa" vào năm 1986, thay thế tước hiệu "Bệ hạ", để thể hiện một quyền lực Hồi giáo hơn là thế tục.
Không giống như các triều đại của Quốc vương Faisal và Quốc vương Khalid, triều đại của ông chứng kiến sự sụt giảm đáng kể giá dầu, điều này đã làm giảm mạnh doanh thu từ dầu mỏ của Ả Rập Xê Út. Do đó, Madawi Al Rasheed đã mô tả triều đại của Quốc vương Fahd là thời kỳ thắt lưng buộc bụng, trái ngược với thời kỳ sung túc dưới hai vị tiền nhiệm của ông.
4.2. Chính sách Đối nội
Các chính sách đối nội của Quốc vương Fahd tập trung vào phát triển quốc gia, nhưng cũng đối mặt với những thách thức về cải cách xã hội và kinh tế, dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng và các vấn đề liên quan đến cơ chế kế vị.
4.2.1. Cải cách và Công nghiệp hóa
Quốc vương Fahd tỏ ra ít khoan dung đối với những người theo chủ nghĩa cải cách. Năm 1992, một nhóm các nhà cải cách và trí thức nổi bật của Ả Rập Xê Út đã kiến nghị Quốc vương Fahd thực hiện các cải cách sâu rộng, bao gồm mở rộng đại diện chính trị và hạn chế chi tiêu lãng phí của hoàng gia. Quốc vương Fahd ban đầu phớt lờ các yêu cầu của họ, và khi họ kiên trì, các nhà cải cách đã bị đàn áp nghiêm khắc, bị bỏ tù và sa thải khỏi công việc.
Dưới thời Quốc vương Fahd, chi tiêu xa hoa của hoàng gia từ của cải đất nước đạt đến đỉnh điểm. Ngoài ra, hợp đồng quân sự lớn nhất và gây tranh cãi nhất thế kỷ, Thỏa thuận vũ khí Al-Yamamah, đã được ký kết dưới sự giám sát của ông. Hợp đồng này đã tiêu tốn ngân khố Ả Rập Xê Út hơn 90.00 B USD. Những khoản tiền này ban đầu được phân bổ để xây dựng bệnh viện, trường học, trường đại học và đường sá. Do đó, Ả Rập Xê Út đã phải chịu sự đình trệ trong phát triển cơ sở hạ tầng từ năm 1986 cho đến năm 2005 khi Quốc vương Abdullah mới lên nắm quyền hoàn toàn.
Giống như tất cả các quốc gia giáp Vịnh Ba Tư, Ả Rập Xê Út dưới thời Quốc vương Fahd tập trung phát triển công nghiệp vào các cơ sở hydrocarbon. Cho đến ngày nay, đất nước này vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu gần như tất cả các loại máy móc nhẹ và nặng.
Quốc vương Fahd đã thành lập Hội đồng Tối cao về Các vấn đề Hồi giáo vào năm 1994, do các thành viên cấp cao của gia đình và các nhà kỹ trị lãnh đạo. Hội đồng được lên kế hoạch hoạt động như một cơ quan thanh tra các hoạt động Hồi giáo liên quan đến các vấn đề giáo dục, kinh tế và chính sách đối ngoại. Chủ tịch hội đồng là Hoàng tử Sultan. Hoàng tử Nayef, Hoàng tử Saud Al Faisal và nhà kỹ trị Mohammed bin Ali Aba Al Khail đã được bổ nhiệm vào hội đồng mới thành lập. Một trong những mục đích bí mật của hội đồng được cho là nhằm giảm quyền lực của Hội đồng Ulema, vốn đang gia tăng quyền lực.
4.2.2. Gia tăng Bất bình đẳng trong Xã hội Ả Rập Xê Út
Với dân số ngày càng tăng dưới thời Quốc vương Fahd, hệ thống giáo dục địa phương vốn đã yếu kém lại càng chịu nhiều áp lực hơn. Do sự sụt giảm giá dầu trong những năm đầu triều đại của ông, các sáng kiến trước đó của Faisal và Khalid nhằm hiện đại hóa hệ thống giáo dục đã gặp phải những trở ngại đáng kể. Hệ thống giáo dục địa phương của Ả Rập Xê Út vẫn được trang bị tốt hơn để giảng dạy các ngành khoa học xã hội và nhân văn, với các nghiên cứu Hồi giáo được ưu tiên hơn dưới áp lực ngày càng tăng từ các giáo sĩ. Kết quả là, một tỷ lệ đáng kể người Ả Rập Xê Út đã đi du học, thường chuyên về khoa học và/hoặc quản lý.
Một hệ quả khác của điều này là sự hình thành hai lĩnh vực khác biệt và ngày càng phân cực trong số những người Ả Rập Xê Út có trình độ đại học. Những người trở về từ các trường đại học Mỹ và châu Âu thường chiếm giữ các công việc được trả lương cao trong các Bộ uy tín với mức lương cao, cộng với uy tín là những người tiên phong của công chức và các tập đoàn thuộc sở hữu nhà nước như Saudi Aramco, giúp duy trì hoạt động của vương quốc. Điều này là do những sinh viên tốt nghiệp này đã có được các kỹ năng kỹ thuật và ngôn ngữ cần thiết cho những công việc đó. Trong khi đó, những người Ả Rập Xê Út được giáo dục trong nước, thường tốt nghiệp các ngành khoa học xã hội và nhân văn, lại thấy mình làm những công việc văn phòng cấp thấp trong các cơ quan dân sự với mức lương khiêm tốn.
Theo thời gian, điều này đã dẫn đến sự bất mãn ngày càng tăng trong số các sinh viên tốt nghiệp trong nước. Lời lẽ chống phương Tây và lời kêu gọi trở lại lối sống cực kỳ chính thống và sùng đạo hơn của các giáo sĩ Wahhabi ngày càng trở nên phổ biến trong bộ phận xã hội Ả Rập Xê Út này. Tình hình càng trở nên tồi tệ hơn do sự cạnh tranh gia tăng khi giá dầu tiếp tục giảm và ngày càng có nhiều lao động nước ngoài được cấp thị thực để làm việc trong vương quốc.
Trong giai đoạn này, hiện tượng cùng một gia đình bị chia rẽ theo những ranh giới này trở nên phổ biến hơn. Hình mẫu của người đàn ông Ả Rập Xê Út cực kỳ bảo thủ, rao giảng cho gia đình và bạn bè, thể hiện sự ghê tởm mạnh mẽ đối với văn hóa phương Tây, nghe băng cassette tôn giáo và từ chối chụp ảnh, bắt đầu được hình thành. Thuật ngữ mutawwa thường được những người Ả Rập Xê Út tự do hơn sử dụng một cách miệt thị để mô tả những người Ả Rập Xê Út bảo thủ như vậy.
4.2.3. Cơ chế Kế vị Vương quyền
Trong nỗ lực thể chế hóa việc kế vị, Quốc vương Fahd đã ban hành một sắc lệnh vào ngày 1 tháng 3 năm 1992. Sắc lệnh này đã mở rộng các tiêu chí kế vị, vốn trước đây chỉ dựa vào thâm niên và sự đồng thuận của gia đình, dẫn đến nhiều suy đoán. Thay đổi quan trọng nhất của sắc lệnh là Quốc vương có quyền bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm người thừa kế rõ ràng dựa trên sự phù hợp chứ không phải thâm niên, và rằng các cháu trai của Abdulaziz cũng đủ điều kiện lên ngôi.
4.3. Chính sách Đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Quốc vương Fahd được đánh dấu bằng sự can dự tích cực vào các vấn đề khu vực và quốc tế, từ việc hỗ trợ các cuộc xung đột đến các sáng kiến hòa bình, đồng thời duy trì và phát triển các mối quan hệ ngoại giao quan trọng.
4.3.1. Hỗ trợ Chiến tranh Iran-Iraq

Lo sợ rằng Cách mạng Iran 1979 có thể dẫn đến một cuộc nổi dậy Hồi giáo tương tự ở Ả Rập Xê Út, Fahd đã chi một khoản tiền đáng kể sau khi lên ngôi vào năm 1982 để hỗ trợ Iraq của Saddam Hussein trong cuộc chiến với Iran. Trên thực tế, theo Alexander Haig, Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ, Fahd đã nói với Haig vào tháng 4 năm 1981 rằng ông đã được Tổng thống Jimmy Carter sử dụng làm trung gian để truyền đạt một "đèn xanh" chính thức của Hoa Kỳ cho Iraq để phát động cuộc chiến chống Iran, mặc dù có nhiều hoài nghi về tuyên bố này.
Fahd là một người ủng hộ Liên Hợp Quốc. Ông ủng hộ viện trợ nước ngoài và đã đóng góp 5.5% thu nhập quốc gia của Ả Rập Xê Út thông qua nhiều quỹ khác nhau, đặc biệt là Quỹ Phát triển Ả Rập Xê Út và Quỹ OPEC về Phát triển Quốc tế. Ông cũng đã viện trợ cho các nhóm nước ngoài như người Bosnia theo đạo Hồi trong Chiến tranh Nam Tư, cũng như Contras ở Nicaragua, cung cấp "1.00 M USD mỗi tháng từ tháng 5 đến tháng 12 năm 1984". Quốc vương Fahd cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ sự nghiệp của Palestine và là một đối thủ của Nhà nước Israel.
4.3.2. Chiến tranh Vùng Vịnh (1990-1991)

Năm 1990, quân đội Iraq dưới quyền Saddam Hussein đã xâm lược Kuwait, đặt quân đội Iraq (lúc đó là lớn nhất ở Trung Đông) trên biên giới Ả Rập Xê Út-Kuwait. Quốc vương Fahd đã đồng ý cho phép quân đội liên minh do Mỹ lãnh đạo đóng quân trong Vương quốc của mình và sau đó cho phép quân đội Mỹ đóng quân thường trực tại đó. Quyết định này đã mang lại cho ông nhiều chỉ trích và phản đối đáng kể từ nhiều công dân Ả Rập Xê Út, những người phản đối sự hiện diện của quân đội nước ngoài trên đất Ả Rập Xê Út; đây là một casus belli chống lại hoàng gia Ả Rập Xê Út được Osama bin Laden và Al-Qaeda nêu ra một cách nổi bật. Quyết định của ông cũng bị các anh em ruột của ông hoặc nhóm Sudairi Seven phản đối. Một nguyên nhân khác gây ra chỉ trích là khi trong một sự kiện với Hoàng gia Anh, Quốc vương Fahd được nhìn thấy đeo một huy hiệu màu trắng có hình chữ thập; năm 1994 Bin Laden đã coi đây là một "sự ghê tởm" và "rõ ràng là sự bội giáo".
4.3.3. Kế hoạch Hòa bình Trung Đông
Quốc vương Fahd đã phát triển một kế hoạch hòa bình nhằm giải quyết những khác biệt giữa các nước Ả Rập, đặc biệt là giữa Algérie và Maroc. Năm 1981, ông đã đưa ra một kế hoạch hòa bình cho Trung Đông để giải quyết Xung đột Ả Rập-Israel, kế hoạch này đã được Liên đoàn Ả Rập thông qua vào năm sau. Sáng kiến này, đề nghị hòa bình với Israel để đổi lấy việc trả lại các vùng lãnh thổ của Palestine, đã được hồi sinh gần như nguyên vẹn tại một cuộc họp của Liên đoàn vào năm 2002. Ông cũng tích cực đóng góp vào Hiệp định Taif năm 1989, chấm dứt xung đột ở Liban. Ngoài ra, ông còn lãnh đạo Thế giới Ả Rập chống lại Iraq trong cuộc xâm lược Kuwait. Ông đã phát triển một mối quan hệ đặc biệt với cả Tổng thống Syria Hafez al-Assad và Tổng thống Ai Cập Hosni Mobarak trong suốt triều đại của mình. Do sự ủng hộ của Quốc vương Fahd đối với Hafez al-Assad, các nước Ả Rập đã không thể thực hiện quyết định chấm dứt sự hiện diện của Syria ở Liban trong hội nghị thượng đỉnh của Liên đoàn Ả Rập được tổ chức tại Casablanca, Maroc, vào tháng 5 năm 1989.
4.3.4. Quan hệ với Hoa Kỳ và các nước khác
Vào đầu triều đại của Fahd, ông là một đồng minh vững chắc của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Fahd đã tự mình xa cách Hoa Kỳ trong một phần triều đại của mình, từ chối cho phép Hoa Kỳ sử dụng các căn cứ không quân của Ả Rập Xê Út để bảo vệ các đoàn tàu hải quân sau vụ tấn công USS Stark, và vào năm 1988 đã đồng ý mua từ năm mươi đến sáu mươi tên lửa đạn đạo tầm trung CSS-2 có khả năng mang đầu đạn hạt nhân từ Trung Quốc, điều này đã gây lo ngại cho Hoa Kỳ.
4.4. Hoạt động Tôn giáo
Quốc vương Fahd đã ủng hộ thể chế tôn giáo bảo thủ của Ả Rập Xê Út, bao gồm việc chi hàng triệu đô la cho giáo dục tôn giáo. Ông cũng tăng cường sự tách biệt giới tính và quyền lực của cảnh sát tôn giáo, công khai tán thành lời cảnh báo của Sheikh Abd al-Aziz ibn Baz đối với thanh niên Ả Rập Xê Út về việc tránh con đường tội lỗi bằng cách không đi du lịch châu Âu và Hoa Kỳ. Điều này càng làm ông xa cách hơn với quá khứ không mấy thuận tiện của mình.

4.5. Sức khỏe suy giảm và Quyền nhiếp chính
Quốc vương Fahd là một người hút thuốc nặng, thừa cân trong phần lớn cuộc đời trưởng thành, và ở tuổi sáu mươi, ông bắt đầu mắc viêm khớp và tiểu đường nặng. Ông bị một cơn đột quỵ suy nhược vào ngày 29 tháng 11 năm 1995 và trở nên yếu ớt rõ rệt. Do đó, ông quyết định ủy quyền việc điều hành Vương quốc cho Thái tử Abdullah vào ngày 2 tháng 1 năm 1996. Vào ngày 21 tháng 2, Quốc vương Fahd đã nối lại các nhiệm vụ chính thức.

Sau cơn đột quỵ, Quốc vương Fahd hoạt động một phần không tích cực và phải dùng gậy chống rồi sau đó là xe lăn, mặc dù ông vẫn tham dự các cuộc họp và tiếp các vị khách được chọn lọc. Vào tháng 11 năm 2003, theo truyền thông chính phủ, Quốc vương Fahd được trích lời nói "đánh bằng nắm đấm sắt" vào những kẻ khủng bố sau các vụ đánh bom chết người ở Ả Rập Xê Út, mặc dù ông khó có thể thốt ra lời vì sức khỏe suy yếu. Tuy nhiên, Thái tử Abdullah là người thực hiện các chuyến đi chính thức; khi Quốc vương Fahd đi du lịch, đó là để nghỉ dưỡng, và đôi khi ông vắng mặt ở Ả Rập Xê Út trong nhiều tháng. Khi con trai cả của ông và thành viên Ủy ban Olympic Quốc tế Hoàng tử Faisal bin Fahd qua đời vào năm 1999, Quốc vương đang ở Tây Ban Nha và không trở về dự tang lễ.
Trong một bài phát biểu tại một hội nghị Hồi giáo vào ngày 30 tháng 8 năm 2003, Quốc vương Fahd đã lên án khủng bố và kêu gọi các giáo sĩ Hồi giáo nhấn mạnh hòa bình, an ninh, hợp tác, công lý và khoan dung trong các bài giảng của họ.
5. Tài sản và Lối sống
Quốc vương Fahd nổi tiếng với khối tài sản khổng lồ và lối sống xa hoa, bao gồm sở hữu du thuyền và máy bay riêng, cũng như những hoạt động giải trí gây tranh cãi trong thời trẻ.
5.1. Tài sản Cá nhân
Tạp chí Fortune đã báo cáo tài sản của ông vào năm 1988 là 18.00 B USD (khiến ông trở thành người giàu thứ hai thế giới vào thời điểm đó). Forbes ước tính tài sản của Fahd là 25.00 B USD vào năm 2002. Ngoài các dinh thự ở Ả Rập Xê Út, ông còn có một cung điện ở Costa del Sol của Tây Ban Nha, điều này đã khiến Marbella trở thành một địa điểm nổi tiếng.
5.2. Hoạt động Giải trí
Quốc vương Fahd được biết đến là người thích cuộc sống xa hoa ở nước ngoài và một lối sống xa xỉ. Ông đã ghé thăm các cảng của French Riviera trên chiếc du thuyền dài 147 m của mình, chiếc Prince Abdulaziz trị giá 100.00 M USD. Con tàu này có hai bể bơi, một phòng khiêu vũ, một phòng tập thể dục, một nhà hát, một khu vườn di động, một bệnh viện với đơn vị chăm sóc đặc biệt và hai phòng mổ, cùng bốn tên lửa Stinger của Mỹ. Quốc vương cũng có một chiếc máy bay Boeing 747 cá nhân trị giá 150.00 M USD, được trang bị cả đài phun nước riêng.
Trong những năm trẻ tuổi, Fahd từng tham gia vào các hoạt động bị coi là phi Hồi giáo, chẳng hạn như uống rượu và cờ bạc. Fahd được cho là đã mất hàng triệu đô la tại các sòng bạc và bắt đầu sử dụng các phương pháp bất hợp pháp để lấy lại số tiền đó. Khi các anh em của Fahd phát hiện ra những thói quen của ông, vốn bị coi là một sự ô nhục đối với Nhà Saud, ông đã ngay lập tức được triệu tập đến cung điện của Quốc vương Faisal. Khi đến nơi, Quốc vương Faisal đã tát vào mặt ông. Từ đó trở đi, Fahd thận trọng hơn và chấm dứt những thói quen phi Hồi giáo của mình.
6. Đời sống Cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Quốc vương Fahd được đánh dấu bằng nhiều cuộc hôn nhân và một gia đình lớn, với các con trai và con gái giữ những vai trò quan trọng trong hoàng tộc.
6.1. Gia đình
Quốc vương Fahd đã kết hôn ít nhất mười ba lần. Các phu nhân của Quốc vương Fahd bao gồm:
- Al Anood bint Abdulaziz bin Musaid Al Saud, mẹ của năm người con trai lớn nhất của ông: Hoàng tử Faisal, Hoàng tử Mohammed, Hoàng tử Saud, Hoàng tử Sultan và Hoàng tử Khalid.
- Al Jawhara bint Ibrahim Al Ibrahim, mẹ của Hoàng tử Abdulaziz bin Fahd.
- Noura bint Turki bin Abdullah bin Saud bin Faisal Al Saud, qua đời vào tháng 9 năm 2018. Quốc vương Fahd và Noura có một con gái, Al Anoud bint Fahd.
- Jawza bint Abdullah bin Abdul Rahman Al Saud (ly hôn).
- Al Jowhara bint Abdullah Al Sudairi (đã mất).
- Joza'a bint Sultan Al Adgham Al Subaie (ly hôn).
- Tarfa bint Abdulaziz bin Muammar (ly hôn).
- Watfa bint Obaid bin Ali Al Jabr Al Rasheed (ly hôn).
- Lolwa al Abdulrahman al Muhana Aba al Khail (ly hôn).
- Fatma bint Abdullah bin Abdulrahman Aldakhil.
- Shaikha bint Turki bin Mariq Al Thit (ly hôn).
- Seeta bint Ghunaim bin Sunaitan Abu Thnain (ly hôn).
- Janan Harb (góa phụ).
Quốc vương Fahd có sáu con trai và bốn con gái. Các con trai của ông là:
- Faisal bin Fahd (1945-1999): Mất vì đau tim. Ông là Tổng giám đốc Phúc lợi Thanh niên (1971-1999), Tổng giám đốc tại Bộ Kế hoạch và Bộ trưởng Nhà nước (1977-1999).

- Muhammad bin Fahd (sinh tháng 1 năm 1950): Cựu Thống đốc tỉnh Đông.
- Saud bin Fahd (sinh ngày 8 tháng 10 năm 1950): Cựu Phó Chủ tịch Tổng cục Tình báo.
- Sultan bin Fahd (sinh năm 1951): Sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu và cựu người đứng đầu Phúc lợi Thanh niên.
- Khalid bin Fahd (sinh tháng 2 năm 1958).
- Abdulaziz bin Fahd (sinh ngày 16 tháng 4 năm 1973): Con trai út và được Fahd yêu thích nhất, cựu Bộ trưởng Nhà nước không bộ. Ông là con trai của Công chúa Jawhara Al Ibrahim, người được cho là vợ yêu thích của Fahd.
Các con gái của ông là:
- Al Anoud bint Fahd bin Abdulaziz Al Saud.
- Công chúa Lulwa bint Fahd bin Abdulaziz Al Saud: Kết hôn với Hoàng tử Khalid bin Sultan bin Abdulaziz Al Saud và có hai con: Hoàng tử Faisal và Công chúa Sarah. Công chúa Lulwa bint Fahd qua đời vào ngày 18 tháng 4 năm 2022.
- Công chúa Latifa bint Fahd bin Abdulaziz Al Saud: Kết hôn lần đầu với Hoàng tử Turki bin Abdullah bin Muhammad bin Abdul Rahman Al Saud và có một con trai là Hoàng tử Faisal. Tái hôn với Hoàng tử Khalid bin Saud bin Muhammad bin Abdulaziz bin Saud Al Saud và có một con trai là Hoàng tử Saud. Latifa bint Fahd qua đời ở tuổi 54 tại Geneva vào cuối tháng 12 năm 2013.
- Công chúa Al-Jawhara bint Fahd bin Abdulaziz Al Saud: Kết hôn với Hoàng tử Turki bin Muhammad bin Saud Al Kabir và có các con: Hoàng tử Sultan, Hoàng tử Fahd, Hoàng tử Muhammad, và bốn con gái. Al Jawhara bint Fahd qua đời vào tháng 6 năm 2016.
7. Cái chết và Tang lễ
Quốc vương Fahd qua đời vào năm 2005 sau thời gian dài sức khỏe suy yếu, dẫn đến một quốc tang lớn và sự chia buồn từ các nhà lãnh đạo trên thế giới.
7.1. Cái chết
Quốc vương Fahd được đưa vào Bệnh viện Chuyên khoa Quốc vương Faisal ở Riyadh vào ngày 27 tháng 5 năm 2005 trong tình trạng "ổn định nhưng nghiêm trọng" để kiểm tra y tế không xác định. Một quan chức (giấu tên) đã thông báo không chính thức với Associated Press rằng nhà vua đã qua đời vào lúc 07:30 ngày 1 tháng 8 năm 2005, hưởng thọ 84 tuổi. Tuyên bố chính thức được Bộ trưởng Thông tin Iyad Madani công bố trên truyền hình nhà nước vào lúc 10:00.
7.2. Tang lễ
Quốc vương Fahd được an táng trong chiếc thawb (áo choàng Ả Rập truyền thống) cuối cùng mà ông mặc. Thi thể của Fahd được đưa đến Thánh đường Imam Turki bin Abdullah, và lễ cầu nguyện tang lễ được cử hành vào khoảng 15:30 giờ địa phương (12:30 GMT) ngày 2 tháng 8. Lễ cầu nguyện cho cố vương do đại mufti Sheikh Abdul Aziz Al Sheikh dẫn đầu.
Con trai của Quốc vương, Abdulaziz, đã đưa thi thể đến thánh đường và đến Nghĩa trang Al Oud, Riyadh, cách đó khoảng hai kilômét. Đây là một nghĩa trang công cộng nơi bốn vị tiền nhiệm của Fahd và các thành viên khác của hoàng gia Al Saud được chôn cất.
Các chức sắc Ả Rập và Hồi giáo tham dự tang lễ không có mặt tại lễ an táng. Chỉ các thành viên hoàng gia và công dân Ả Rập Xê Út có mặt khi thi thể được hạ xuống mộ.
Các nhà lãnh đạo Hồi giáo đã gửi lời chia buồn tại thánh đường, trong khi các chức sắc và nhà lãnh đạo nước ngoài khác đến sau tang lễ đã bày tỏ lòng kính trọng tại hoàng cung.
Theo các quy định và truyền thống xã hội, Ả Rập Xê Út đã tuyên bố quốc tang ba ngày, trong đó tất cả các văn phòng đều đóng cửa. Các cơ quan chính phủ vẫn đóng cửa trong phần còn lại của tuần. Quốc kỳ không được hạ xuống (vì Quốc kỳ Ả Rập Xê Út mang Shahada, tuyên ngôn đức tin Hồi giáo, giao thức của quốc kỳ yêu cầu không được hạ cờ).
Sau cái chết của Fahd, nhiều quốc gia Ả Rập đã tuyên bố thời gian quốc tang. Algérie, Ai Cập, Iraq, Kuwait, Liban, Maroc, Oman, Qatar, Syria, Yemen, Liên đoàn Ả Rập ở Cairo, và Chính quyền Quốc gia Palestine đều tuyên bố quốc tang ba ngày. Pakistan và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tuyên bố quốc tang bảy ngày và ra lệnh treo cờ rủ. Tại Jordan, quốc tang ba ngày được tuyên bố trên toàn quốc và quốc tang 40 ngày được ban hành tại Hoàng cung.
8. Di sản và Đánh giá
Di sản của Quốc vương Fahd bao gồm những đóng góp cho sự phát triển của Ả Rập Xê Út và vai trò trong các vấn đề khu vực, nhưng cũng đối mặt với những phê bình về chi tiêu hoàng gia, bất bình đẳng xã hội và các chính sách gây tranh cãi.
8.1. Thành tựu và Đánh giá Tích cực
Quốc vương Fahd được ghi nhận với việc giới thiệu Luật Cơ bản của Ả Rập Xê Út vào năm 1992, một bước quan trọng trong việc thể chế hóa các quy tắc quản trị. Ông cũng đã xây dựng nền kinh tế Ả Rập Xê Út và thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ.
Ông là một người ủng hộ Liên Hợp Quốc và đã đóng góp đáng kể viện trợ nước ngoài, dành 5.5% thu nhập quốc gia thông qua các quỹ như Quỹ Phát triển Ả Rập Xê Út và Quỹ OPEC về Phát triển Quốc tế. Ông cũng viện trợ cho các nhóm nước ngoài như người Hồi giáo Bosnia trong Chiến tranh Nam Tư và Contras ở Nicaragua. Quốc vương Fahd là một người ủng hộ mạnh mẽ sự nghiệp của Palestine và là một đối thủ của Nhà nước Israel.
Ông đã phát triển một kế hoạch hòa bình để giải quyết những khác biệt giữa các nước Ả Rập, đặc biệt là giữa Algérie và Maroc. Năm 1981, ông đã đưa ra một kế hoạch hòa bình cho Trung Đông để giải quyết xung đột Ả Rập-Israel, kế hoạch này đã được Liên đoàn Ả Rập thông qua vào năm sau và được hồi sinh vào năm 2002. Ông cũng tích cực đóng góp vào Hiệp định Taif năm 1989, chấm dứt xung đột ở Liban. Ngoài ra, ông còn lãnh đạo thế giới Ả Rập chống lại cuộc xâm lược Kuwait của Iraq. Ông đã phát triển một mối quan hệ đặc biệt với cả Tổng thống Syria Hafez al-Assad và Tổng thống Ai Cập Hosni Mobarak trong suốt triều đại của mình.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Triều đại của Quốc vương Fahd chứng kiến sự sụt giảm đáng kể giá dầu, dẫn đến một thời kỳ thắt lưng buộc bụng, trái ngược với thời kỳ sung túc dưới hai vị tiền nhiệm. Ông tỏ ra ít khoan dung đối với những người theo chủ nghĩa cải cách, đàn áp và bỏ tù họ khi họ kiên trì yêu cầu cải cách rộng rãi và hạn chế chi tiêu lãng phí của hoàng gia.
Chi tiêu xa hoa của hoàng gia dưới thời Fahd đạt đỉnh điểm. Hợp đồng quân sự gây tranh cãi nhất thế kỷ, thỏa thuận vũ khí Al-Yamamah, đã tiêu tốn hơn 90.00 B USD từ ngân khố Ả Rập Xê Út, số tiền ban đầu được dành cho việc xây dựng bệnh viện, trường học, trường đại học và đường sá. Điều này dẫn đến sự đình trệ trong phát triển cơ sở hạ tầng từ năm 1986 đến 2005. Mặc dù tập trung phát triển công nghiệp hydrocarbon, Ả Rập Xê Út vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu gần như tất cả các loại máy móc.
Việc thành lập Hội đồng Tối cao về Các vấn đề Hồi giáo vào năm 1994, mặc dù có mục đích thanh tra hoạt động Hồi giáo, nhưng cũng được cho là nhằm giảm quyền lực của Hội đồng Ulema đang gia tăng.
Sự bất bình đẳng xã hội gia tăng dưới thời ông, với hệ thống giáo dục yếu kém và sự phân hóa giữa những người được đào tạo ở nước ngoài (chiếm giữ các công việc lương cao) và những người được đào tạo trong nước (làm các công việc cấp thấp với lương khiêm tốn). Điều này dẫn đến sự bất mãn ngày càng tăng và sự phổ biến của lời lẽ chống phương Tây cũng như kêu gọi trở lại lối sống cực kỳ chính thống.
Quyết định cho phép quân đội liên minh do Mỹ lãnh đạo đóng quân ở Ả Rập Xê Út trong Chiến tranh Vùng Vịnh đã gây ra chỉ trích đáng kể từ nhiều công dân và là một trong những lý do chính được Osama bin Laden và Al-Qaeda viện dẫn để chống lại hoàng gia Ả Rập Xê Út. Việc ông bị nhìn thấy đeo huy hiệu hình chữ thập vào năm 1994 cũng bị Bin Laden coi là "sự ghê tởm" và "rõ ràng là sự bội giáo".
Trong những năm trẻ tuổi, Fahd từng tham gia vào các hoạt động bị coi là phi Hồi giáo như uống rượu và cờ bạc, điều này đã gây ra sự ô nhục cho hoàng gia và khiến ông phải đối mặt với sự khiển trách từ Quốc vương Faisal.
9. Danh dự và Giải thưởng
Năm 1984, Quốc vương Fahd đã nhận được Giải thưởng Faisal về Phụng sự Hồi giáo do Quỹ King Faisal trao tặng.
Dưới đây là một số danh dự và giải thưởng quốc tế mà Quốc vương Fahd đã nhận được:
Ruy băng | Quốc gia | Danh dự | Năm |
---|---|---|---|
![]() | Azerbaijan | Huân chương Istiglal hạng Nhất | 7 tháng 3 năm 2005 |
![]() | Bahrain | Huân chương Sheikh Isa bin Salman Al Khalifa | 1995 |
Đan Mạch | Hiệp sĩ Huân chương Voi | 1984 | |
Ai Cập | Huân chương Sông Nin | 1989 | |
![]() | Iraq | Huân chương Hai Dòng Sông | 1987 |
Ý | Hiệp sĩ Đại Thập tự với Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý | 19 tháng 7 năm 1997 | |
![]() | Kuwait | Huân chương Mubarak Đại đế | 1991 |
![]() | Kuwait | Huân chương Kuwait | 1994 |
Malaysia | Chỉ huy danh dự Huân chương Bảo vệ Vương quốc | 1982 | |
![]() | Maroc | Huân chương Ngai vàng | 1994 |
Tây Ban Nha | Huân chương Công trạng Dân sự | 1977 | |
Thụy Điển | Hiệp sĩ Huân chương Seraphim Hoàng gia | 1981 | |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Huân chương Etihad (Huân chương Liên bang) | 1994 | |
![]() | Vương quốc Anh | Người nhận Huân chương Hoàng gia Victoria | 1987 |
Vương quốc Anh | Hiệp sĩ Đại Thập tự Huân chương Thánh Michael và Thánh George | 1999 | |
![]() | Tunisia | Huân chương Độc lập | 1994 |
10. Tổ tiên
1. Fahd bin Abdulaziz Al Saud |
---|
2. Abdulaziz ibn Saud |
3. Hassa bint Ahmed Al Sudairi |
4. Abdul Rahman bin Faisal |
5. Sara bint Ahmed Al Sudairi |
6. Ahmed bin Muhammed Al Sudairi |
7. Sharifa bint Ali bin Mohammed Al Suwaidi |
8. Faisal bin Turki bin Abdullah Al Saud |
9. Sara bint Mishari bin Abdulrahman bin Hassan Al Saud |
10. Ahmed Al Kabir bin Mohammed bin Turki Al Sudairi |
12. Muhammed bin Ahmed Al Kabir Al Sudairi |
14. Ali bin Mohammed Al Suwaidi |
16. Turki bin Abdullah bin Muhammad |
17. Hia bint Hamad bin Ali Al Faqih Angari Tamimi |
18. Mishari bin Abdulrahman bin Hassan Al Saud |
20. Mohammed bin Turki bin Suleiman Al Sudairi |
24. Ahmed Al Kabir bin Mohammed bin Turki Al Sudairi |
28. Mohammed Al Suwaidi |