1. Tổng quan
Donald Henry Rumsfeld (9 tháng 7 năm 1932 - 29 tháng 6 năm 2021) là một chính trị gia, viên chức chính phủ và doanh nhân người Mỹ, nổi tiếng với hai nhiệm kỳ làm Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ. Ông giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng thứ 13 dưới thời Gerald Ford từ năm 1975 đến 1977, và sau đó là Bộ trưởng Quốc phòng thứ 21 dưới thời George W. Bush từ năm 2001 đến 2006. Ông là người trẻ tuổi nhất (43 tuổi) và người già thứ hai (68 tuổi) từng giữ chức vụ này.
Ngoài vai trò Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld còn là Hạ nghị sĩ bốn nhiệm kỳ từ Illinois (1963-1969), Giám đốc Văn phòng Cơ hội Kinh tế (1969-1970), Cố vấn Tổng thống (1969-1973), Đại diện Thường trực Hoa Kỳ tại NATO (1973-1974), và Chánh văn phòng Nhà Trắng (1974-1975). Trong giai đoạn giữa hai nhiệm kỳ Bộ trưởng Quốc phòng, ông giữ chức CEO và Chủ tịch của nhiều tập đoàn lớn.
Trong nhiệm kỳ thứ hai của mình, Rumsfeld đóng vai trò trung tâm trong cuộc xâm lược Afghanistan năm 2001 và Chiến tranh Iraq năm 2003, những sự kiện quân sự lớn sau vụ tấn công 11 tháng 9 năm 2001. Tuy nhiên, nhiệm kỳ này cũng bị bao phủ bởi nhiều tranh cãi gay gắt, bao gồm các cáo buộc về chương trình vũ khí hủy diệt hàng loạt của Iraq (mà sau đó không tìm thấy kho dự trữ nào), việc sử dụng các kỹ thuật thẩm vấn nâng cao (được coi là tra tấn), và vụ bê bối lạm dụng tù nhân Abu Ghraib. Ông cũng đối mặt với những chỉ trích về quy mô quân đội được triển khai và cách quản lý thông tin trong chiến tranh. Áp lực chính trị ngày càng tăng, đặc biệt sau bầu cử giữa nhiệm kỳ Hoa Kỳ năm 2006 và yêu cầu từ chức từ các tướng lĩnh đã nghỉ hưu, dẫn đến việc ông phải từ chức vào cuối năm 2006. Sau khi về hưu, ông đã xuất bản hồi ký và thành lập quỹ, đồng thời vẫn tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị.
2. Thời niên thiếu và giáo dục
Thời niên thiếu và quá trình học vấn của Donald Rumsfeld đã định hình nên con đường sự nghiệp và những kỹ năng lãnh đạo ban đầu của ông.
2.1. Tuổi thơ và gia đình

Donald Henry Rumsfeld sinh ngày 9 tháng 7 năm 1932, tại Bệnh viện St. Luke ở Chicago, Illinois. Ông là con trai của bà Jeannette Kearsley (họ cũ Husted) và ông George Donald Rumsfeld. Gia đình bên cha ông có nguồn gốc từ Đức, di cư vào Hoa Kỳ trong thập niên 1870 từ Weyhe, thuộc Niedersachsen. Tuy nhiên, Donald khi còn trẻ đôi khi bị trêu chọc vì có vẻ ngoài "như người Thụy Sĩ cứng rắn".
Lớn lên ở Winnetka, Illinois, Rumsfeld bộc lộ khả năng lãnh đạo và sự năng động từ sớm. Ông đã thực hiện khoảng 20 công việc bán thời gian trong thời niên thiếu, từ giao báo đến làm vườn. Năm 1949, ông trở thành một Hướng đạo sinh Đại bàng và sau đó được trao tặng cả Giải thưởng Hướng đạo sinh Đại bàng Xuất sắc lẫn Giải thưởng Trâu Bạc vào năm 2006, vinh dự cao nhất dành cho người lớn trong phong trào Hướng đạo sinh Hoa Kỳ. Gia đình ông theo Hội Thánh Công Lý và sống ở Winnetka. Từ năm 1943 đến 1945, Rumsfeld sống ở Coronado, California, trong khi cha ông đóng quân trên một tàu sân bay ở Thái Bình Dương trong Thế chiến thứ hai. Năm 1949, ông từng làm quản lâm tại Nông trại Hướng đạo sinh Philmont.
2.2. Học vấn
Rumsfeld theo học tại Trường Baker Demonstration, sau đó tốt nghiệp Trường Trung học New Trier. Tại đây, ông không chỉ xuất sắc trong học tập mà còn nổi bật trong các hoạt động thể thao. Ông chơi trống trong ban nhạc và cũng giỏi saxophone. Ông tiếp tục theo học Đại học Princeton nhờ học bổng học thuật và học bổng Quân đoàn Huấn luyện Sĩ quan Dự bị Hải quân (NROTC).
Ông tốt nghiệp Princeton năm 1954 với bằng Cử nhân Nghệ thuật (A.B.) chuyên ngành khoa học chính trị. Luận án của ông có tựa đề "Vụ tịch thu thép năm 1952 và Tác động của nó lên Quyền lực Tổng thống". Trong thời gian học tại Princeton, ông là một đô vật nghiệp dư tài năng, trở thành đội trưởng đội đô vật của trường, đồng thời là đội trưởng đội bóng bầu dục nhẹ, chơi ở vị trí hậu vệ. Tại Princeton, ông kết bạn với Frank Carlucci, người sau này cũng trở thành Bộ trưởng Quốc phòng.
Sau khi tốt nghiệp, Rumsfeld kết hôn với Joyce P. Pierson vào ngày 27 tháng 12 năm 1954. Họ có ba người con, sáu người cháu và một người chắt. Ông cũng từng theo học tại Trường Luật Đại học Case Western Reserve và Trung tâm Luật Đại học Georgetown, nhưng không nhận bằng cấp nào từ hai cơ sở này.
2.3. Phục vụ Hải quân

Donald Rumsfeld phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ từ năm 1954 đến 1957, với tư cách là một phi công hải quân và huấn luyện viên bay. Quá trình huấn luyện ban đầu của ông diễn ra với máy bay huấn luyện cơ bản SNJ Texan, sau đó ông chuyển sang máy bay huấn luyện cao cấp T-28.
Năm 1957, ông chuyển sang Lực lượng Dự bị Hải quân Hoa Kỳ và tiếp tục phục vụ trong hải quân với các nhiệm vụ bay và hành chính với tư cách là một quân nhân dự bị đang hoạt động. Ngày 1 tháng 7 năm 1958, ông được điều động đến Phi đội Chống tàu ngầm 662 tại Căn cứ Không quân Hải quân Anacostia ở Washington, D.C., với tư cách là một quân nhân dự bị có chọn lọc. Ngày 1 tháng 10 năm 1960, ông được chỉ định làm chỉ huy máy bay của Phi đội Chống tàu ngầm 731 tại Căn cứ Không quân Hải quân Grosse Ile, Michigan, nơi ông lái máy bay Grumman S2F Tracker. Ông chuyển sang Lực lượng Dự bị Cá nhân khi trở thành Bộ trưởng Quốc phòng vào năm 1975 và nghỉ hưu với quân hàm đại tá vào năm 1989.
3. Sự nghiệp chính trị ban đầu (1962-1975)
Giai đoạn từ năm 1962 đến 1975 đánh dấu sự khởi đầu và thăng tiến nhanh chóng của Donald Rumsfeld trong sự nghiệp chính trị, từ một nghị sĩ trẻ tuổi đến việc nắm giữ các vị trí cấp cao trong chính quyền.
3.1. Thành viên Quốc hội

Năm 1957, dưới thời chính quyền Dwight D. Eisenhower, Rumsfeld làm trợ lý hành chính cho David S. Dennison Jr., một nghị sĩ đại diện cho khu vực bầu cử thứ 11 của Ohio. Năm 1959, ông tiếp tục làm trợ lý nhân viên cho Nghị sĩ Robert P. Griffin của Michigan. Sau hai năm làm việc cho công ty ngân hàng đầu tư A. G. Becker & Co. từ năm 1960 đến 1962, Rumsfeld quyết định theo đuổi sự nghiệp chính trị và đặt mục tiêu trở thành thành viên Quốc hội Hoa Kỳ.
Năm 1962, ở tuổi 30, ông được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ đại diện cho khu vực quốc hội thứ 13 của Illinois. Ông tái đắc cử với số phiếu áp đảo trong các năm 1964, 1966 và 1968. Trong thời gian làm nghị sĩ, ông phục vụ trong Ủy ban Kinh tế Chung, Ủy ban Khoa học và Hàng không, và Ủy ban Hoạt động Chính phủ, cũng như các Tiểu ban Quân sự và Ngoại giao. Ông cũng là đồng sáng lập Hội đồng Liên Nghị viện Nhật-Mỹ và là một trong những người bảo trợ chính cho Đạo luật Tự do Thông tin (Hoa Kỳ).
Năm 1965, sau thất bại của Barry Goldwater trước Lyndon B. Johnson trong bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1964, dẫn đến việc Đảng Cộng hòa mất nhiều ghế tại Hạ viện, Rumsfeld đề xuất một sự lãnh đạo mới cho phe Cộng hòa tại Hạ viện. Ông cho rằng nghị sĩ Gerald Ford từ khu vực quốc hội thứ 5 của Michigan là ứng cử viên phù hợp nhất để thay thế Charles A. Halleck làm lãnh đạo phe Cộng hòa. Cùng với các thành viên khác của phe Cộng hòa, Rumsfeld đã thúc giục Ford tranh cử, và Ford cuối cùng đã đánh bại Halleck để trở thành Lãnh đạo Thiểu số Hạ viện vào năm 1965. Nhóm nghị sĩ Cộng hòa khuyến khích Ford tranh cử này sau đó được biết đến với tên gọi "Young Turks". Rumsfeld sau này phục vụ dưới thời tổng thống Ford với tư cách là Chánh văn phòng Nhà Trắng vào năm 1974, và được Ford chọn để kế nhiệm James Schlesinger làm Bộ trưởng Quốc phòng vào năm 1975.
Trong nhiệm kỳ của mình tại Hạ viện, Rumsfeld đã bày tỏ lo ngại về sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Chiến tranh Việt Nam. Ông cho rằng Tổng thống Johnson và đội ngũ an ninh quốc gia của ông quá tự tin về cách điều hành cuộc chiến. Trong một chuyến đi thực tế đến Việt Nam, Rumsfeld cùng các thành viên khác của Hạ viện nhận thấy chính phủ Việt Nam Cộng hòa quá phụ thuộc vào Hoa Kỳ. Ông cũng không hài lòng với cuộc họp báo về kế hoạch chiến tranh từ chỉ huy quân đội Hoa Kỳ tại Việt Nam, Đại tướng William Westmoreland. Chuyến đi này đã thúc đẩy Rumsfeld đồng bảo trợ một nghị quyết đưa vấn đề điều hành chiến tranh ra thảo luận tại Hạ viện để tranh luận sâu hơn về việc Hoa Kỳ quản lý kém cuộc chiến. Tuy nhiên, dưới áp lực liên tục từ chính quyền Johnson, Đảng Dân chủ, lúc đó chiếm đa số tại Hạ viện, đã ngăn chặn nghị quyết này được xem xét.
Khi còn là một nghị sĩ trẻ, Rumsfeld đã tham dự các hội thảo tại Đại học Chicago, một trải nghiệm mà ông cho là đã giới thiệu ông đến ý tưởng về một quân đội hoàn toàn tự nguyện, cũng như đến nhà kinh tế học Milton Friedman và Trường phái Kinh tế học Chicago. Ông sau này cũng tham gia vào loạt phim của Friedman trên PBS có tên Free to Choose. Trong suốt nhiệm kỳ của mình tại Hạ viện, Rumsfeld đã bỏ phiếu ủng hộ Đạo luật Dân quyền năm 1964 và Đạo luật Dân quyền năm 1968, cũng như Đạo luật Quyền bỏ phiếu năm 1965.
3.2. Chính quyền Nixon

Rumsfeld từ chức nghị sĩ vào năm 1969, trong nhiệm kỳ thứ tư của mình, để phục vụ trong chính quyền Richard Nixon ở nhiều vị trí hành pháp khác nhau. Nixon bổ nhiệm Rumsfeld làm Giám đốc Văn phòng Cơ hội Kinh tế (OEO), một vị trí có cấp bậc Nội các. Rumsfeld trước đây đã bỏ phiếu chống lại việc thành lập OEO khi còn ở Quốc hội. Theo hồi ký năm 2011 của ông, ban đầu ông từ chối lời đề nghị của Nixon, viện dẫn niềm tin bẩm sinh rằng OEO gây hại nhiều hơn lợi và ông cảm thấy mình không phải là người phù hợp cho công việc này. Sau nhiều cuộc đàm phán, ông chấp nhận vị trí tại OEO với sự đảm bảo của Nixon rằng ông sẽ "cũng là một trợ lý cho Tổng thống, với cấp bậc Nội các và một văn phòng trong Nhà Trắng", điều này đã "làm cho (vị trí OEO) ngọt ngào hơn với địa vị và trách nhiệm".
Với tư cách là Giám đốc, Rumsfeld tìm cách tổ chức lại Văn phòng để phục vụ cái mà sau này ông mô tả trong hồi ký năm 2011 của mình là "một phòng thí nghiệm cho các chương trình thử nghiệm". Một số chương trình giảm nghèo có lợi đã được cứu bằng cách phân bổ lại quỹ từ các chương trình chính phủ kém hiệu quả hơn. Trong thời gian này, ông đã thuê Frank Carlucci và Dick Cheney để phục vụ dưới quyền ông.
Ông là đối tượng của một trong những bài báo của nhà báo Jack Anderson, cáo buộc rằng "vua chống nghèo đói" Rumsfeld đã cắt giảm các chương trình giúp đỡ người nghèo trong khi chi hàng ngàn đô la để trang trí lại văn phòng của mình. Rumsfeld đã trả lời Anderson bằng một phản hồi dài bốn trang, gọi các cáo buộc là sai sự thật, và mời Anderson tham quan văn phòng của ông. Mặc dù đã có chuyến tham quan, Anderson không rút lại các tuyên bố của mình, và mãi sau này mới thừa nhận rằng bài báo của mình là một sai lầm.
Khi Rumsfeld rời OEO vào tháng 12 năm 1970, Nixon đã bổ nhiệm ông làm Cố vấn cho Tổng thống, một vị trí tư vấn tổng quát; trong vai trò này, ông vẫn giữ cấp bậc Nội các. Ông được cấp một văn phòng trong Cánh Tây vào năm 1969 và thường xuyên tương tác với cấp trên trong chính quyền Richard Nixon. Ông cũng được bổ nhiệm làm Giám đốc Chương trình Bình ổn Kinh tế vào năm 1970, và sau đó đứng đầu Hội đồng Chi phí Sinh hoạt. Tháng 3 năm 1971, Nixon đã được ghi âm khi nói về Rumsfeld rằng "ít nhất Rummy đủ cứng rắn" và "Ông ta là một tên khốn nhỏ tàn nhẫn. Điều đó chắc chắn rồi."
Tháng 2 năm 1973, Rumsfeld rời Washington để phục vụ với tư cách Đại sứ Hoa Kỳ tại Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) ở Brussels, Bỉ. Ông giữ chức Đại diện Thường trực của Hoa Kỳ tại Hội đồng Bắc Đại Tây Dương, Ủy ban Kế hoạch Quốc phòng và Nhóm Kế hoạch Hạt nhân. Trong vai trò này, ông đại diện cho Hoa Kỳ trong nhiều vấn đề quân sự và ngoại giao rộng lớn, và được yêu cầu giúp hòa giải một cuộc xung đột thay mặt Hoa Kỳ giữa Síp và Thổ Nhĩ Kỳ.
3.3. Chính quyền Ford

Tháng 8 năm 1974, sau khi Richard Nixon từ chức tổng thống trong bối cảnh Vụ bê bối Watergate, Rumsfeld được triệu hồi về Washington để làm chủ tịch ủy ban chuyển giao quyền lực cho Tổng thống mới Gerald Ford. Ông đã là người tin cẩn của Ford từ những ngày họ cùng ở Hạ viện, trước khi Ford trở thành lãnh đạo thiểu số Hạ viện và là một trong những thành viên của nhóm "Young Turks" đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Ford lên vị trí lãnh đạo phe Cộng hòa tại Hạ viện. Sau khi Ford ổn định vị trí, ông bổ nhiệm Rumsfeld làm Chánh văn phòng Nhà Trắng, sau khi Ford bổ nhiệm Đại tướng Alexander Haig làm Tư lệnh Tối cao Lực lượng Đồng minh châu Âu mới. Rumsfeld phục vụ từ năm 1974 đến 1975.
4. Nhiệm kỳ đầu tiên làm Bộ trưởng Quốc phòng (1975-1977)
Nhiệm kỳ đầu tiên của Donald Rumsfeld với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng thứ 13 dưới thời Tổng thống Gerald Ford chứng kiến những nỗ lực đáng kể trong việc định hình lại chính sách quốc phòng và lực lượng vũ trang Hoa Kỳ.

Tháng 10 năm 1975, Ford đã cải tổ Nội các trong cái gọi là "Thảm sát Halloween (chính quyền Ford)". Nhiều bài báo và tạp chí thời bấy giờ cho rằng Rumsfeld đã dàn dựng các sự kiện này. Ford bổ nhiệm Rumsfeld kế nhiệm James Schlesinger làm Bộ trưởng Quốc phòng thứ 13 của Hoa Kỳ và George H. W. Bush trở thành Giám đốc Tình báo Trung ương. Theo cuốn sách Bush at War năm 2002 của Bob Woodward, một sự cạnh tranh đã phát triển giữa hai người đàn ông và "Bush cha tin rằng Rumsfeld đang đẩy ông ấy ra khỏi CIA để chấm dứt sự nghiệp chính trị của ông ấy."
Phiên điều trần xác nhận của Rumsfeld với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng bắt đầu vào ngày 12 tháng 11 năm 1975. Trong phiên điều trần, Rumsfeld chủ yếu được hỏi về chính sách quốc phòng của chính quyền đối với Chiến tranh Lạnh. Rumsfeld tuyên bố rằng Liên Xô là một "mối nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu", đặc biệt sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc, mà Rumsfeld mô tả là cơ hội để Liên Xô tăng cường sự thống trị của mình. Vào ngày 17 tháng 11 năm 1975, Rumsfeld được xác nhận làm Bộ trưởng Quốc phòng với 97 phiếu thuận và 2 phiếu chống. Ở tuổi 43, Rumsfeld trở thành người trẻ nhất giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng của Hoa Kỳ.
4.1. Các chính sách và sáng kiến chính
Trong nhiệm kỳ Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld đã giám sát quá trình chuyển đổi sang quân đội hoàn toàn tự nguyện. Ông tìm cách đảo ngược sự suy giảm dần trong ngân sách quốc phòng và xây dựng các lực lượng chiến lược và thông thường của Hoa Kỳ, làm suy yếu Ngoại trưởng Henry Kissinger tại các cuộc đàm phán SALT. Ông khẳng định, cùng với Team B (mà ông đã giúp thành lập), rằng xu hướng sức mạnh quân sự tương đối của Hoa Kỳ và Liên Xô đã không có lợi cho Hoa Kỳ trong 15 đến 20 năm và rằng, nếu tiếp tục, chúng "sẽ có tác động làm mất ổn định cơ bản trên thế giới". Vì lý do này, ông đã giám sát việc phát triển tên lửa hành trình, B-1 và một chương trình đóng tàu hải quân lớn.

Rumsfeld đã thực hiện một số thay đổi tại Lầu Năm Pentagon, bao gồm bổ nhiệm một thứ trưởng quốc phòng thứ hai (một vị trí được tạo ra vào năm 1972 nhưng trước Robert Ellsworth chưa từng được lấp đầy) và sáp nhập một số văn phòng. Hơn những người tiền nhiệm của mình, Rumsfeld thường xuyên đi lại cả trong Hoa Kỳ và quốc tế, đóng vai trò là một đại diện chủ chốt cho Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, tập trung vào chính trị của vai trò quốc phòng của mình, để hoàn thành mục tiêu cấp thiết là tăng ngân sách, nhằm duy trì sự cân bằng chiến lược với Liên Xô.
Rumsfeld, người trước đây đã được giao cho Ủy ban Khoa học và Du hành vũ trụ Hạ viện, nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn tiếp theo của chương trình không gian sau cuộc đổ bộ thành công lên Mặt Trăng năm 1969. Khi còn là Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld đã tổ chức một sự hợp tác chung giữa Bộ Quốc phòng và NASA để phát triển Skylab. Một kết quả khác của sự hợp tác này là Chương trình Tàu con thoi.
4.2. Hiệp ước SALT II
Trong nhiệm kỳ Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld đã nỗ lực hoàn thành Hiệp ước SALT II. Rumsfeld, cùng với Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Đại tướng George S. Brown, đã dự thảo hiệp ước này. Tuy nhiên, một thỏa thuận đã không đạt được trước bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1976. Hiệp ước SALT II đã được hoàn thành và ký kết dưới thời chính quyền Jimmy Carter.
Năm 1977, Rumsfeld được trao tặng Huân chương Tự do Tổng thống, danh hiệu dân sự cao quý nhất của quốc gia. Henry Kissinger, đối thủ trong bộ máy quan liêu của ông, sau này đã dành cho ông một lời khen khác, gọi ông là "một hiện tượng đặc biệt của Washington: một chính trị gia-quan chức chuyên nghiệp tài giỏi, nơi tham vọng, khả năng và bản chất hòa quyện một cách liền mạch". Nhiệm kỳ đầu tiên của Rumsfeld với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng kết thúc vào ngày 20 tháng 1 năm 1977. Ông được kế nhiệm bởi cựu Bộ trưởng Không quân Harold Brown.
5. Trở lại khu vực tư nhân (1977-2000)
Sau nhiệm kỳ đầu tiên làm Bộ trưởng Quốc phòng, Donald Rumsfeld đã trở lại hoạt động trong khu vực tư nhân, xây dựng một sự nghiệp kinh doanh thành công đồng thời vẫn duy trì các hoạt động phục vụ công chúng.
5.1. Sự nghiệp kinh doanh
Đầu năm 1977, Rumsfeld đã giảng dạy một thời gian ngắn tại Trường Woodrow Wilson của Princeton và Trường Quản lý Kellogg của Northwestern. Thay vào đó, ông hướng sự chú ý sang kinh doanh, và từ năm 1977 đến 1985, Rumsfeld giữ chức Giám đốc điều hành (CEO), Chủ tịch, và sau đó là Chủ tịch Hội đồng quản trị của G. D. Searle & Company, một công ty dược phẩm toàn cầu có trụ sở tại Skokie, Illinois. Trong nhiệm kỳ của mình tại Searle, Rumsfeld đã dẫn dắt công ty vượt qua giai đoạn khó khăn tài chính, nhờ đó ông đã nhận được các giải thưởng như Giám đốc điều hành xuất sắc trong ngành dược phẩm từ The Wall Street Transcript (1980) và Financial World (1981).
Tuy nhiên, nhà báo Andrew Cockburn của tạp chí Harper's Magazine lại tuyên bố rằng Rumsfeld đã dùng các mối quan hệ cũ trong chính phủ tại Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) để che giấu thông tin rằng sản phẩm chủ lực của Searle, aspartame, có thể có những tác động nguy hiểm tiềm tàng. Năm 1985, Searle được bán cho Công ty Monsanto.
Rumsfeld giữ chức Chủ tịch và Giám đốc điều hành của General Instrument từ năm 1990 đến 1993. Đây là một công ty hàng đầu trong công nghệ truyền dẫn, phân phối và kiểm soát truy cập băng thông rộng cho các ứng dụng cáp, vệ tinh và phát sóng mặt đất. Công ty này đã tiên phong phát triển công nghệ truyền hình độ nét cao (HDTV) hoàn toàn kỹ thuật số đầu tiên. Sau khi đưa công ty lên sàn chứng khoán và đưa nó trở lại có lợi nhuận, Rumsfeld trở lại kinh doanh tư nhân vào cuối năm 1993.
Từ tháng 1 năm 1997 cho đến khi tuyên thệ nhậm chức Bộ trưởng Quốc phòng thứ 21 vào tháng 1 năm 2001, Rumsfeld giữ chức Chủ tịch của Gilead Sciences, Inc.. Gilead là nhà phát triển Tamiflu (Oseltamivir), được sử dụng trong điều trị cúm gia cầm (H5N1) cũng như cúm A và cúm B ở người. Do đó, cổ phần của Rumsfeld trong công ty đã tăng đáng kể khi cúm gia cầm trở thành một chủ đề lo ngại phổ biến trong nhiệm kỳ sau này của ông với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng. Theo thông lệ tiêu chuẩn, Rumsfeld đã thoái thác trách nhiệm khỏi mọi quyết định liên quan đến Gilead, và ông đã chỉ đạo tổng cố vấn của Lầu Năm Góc ban hành các hướng dẫn nêu rõ những gì ông có thể và không thể tham gia nếu có một đại dịch cúm gia cầm và Lầu Năm Góc phải ứng phó.
5.2. Dịch vụ công bán thời gian

Trong suốt sự nghiệp kinh doanh của mình, Rumsfeld vẫn tiếp tục tham gia các hoạt động phục vụ công chúng bán thời gian ở nhiều vị trí khác nhau. Tháng 11 năm 1983, Rumsfeld được Tổng thống Ronald Reagan bổ nhiệm làm đặc phái viên Trung Đông, vào một thời điểm đầy biến động trong lịch sử khu vực, khi Iraq đang chiến đấu với Iran trong Chiến tranh Iran-Iraq. Hoa Kỳ mong muốn Iraq giành chiến thắng trong cuộc xung đột này, và Rumsfeld được cử đến Trung Đông để làm trung gian hòa giải thay mặt tổng thống.
Khi Rumsfeld đến Baghdad vào ngày 20 tháng 12 năm 1983, ông đã gặp Saddam Hussein tại cung điện của Saddam và có cuộc thảo luận kéo dài 90 phút với ông ta. Họ phần lớn đồng ý về việc phản đối sự chiếm đóng của Syria tại Liban; ngăn chặn sự bành trướng của Syria và Iran; và ngăn chặn việc bán vũ khí cho Iran. Rumsfeld gợi ý rằng nếu quan hệ Hoa Kỳ-Iraq có thể cải thiện, Hoa Kỳ có thể ủng hộ một đường ống dẫn dầu mới xuyên qua Jordan, điều mà Iraq trước đây đã phản đối nhưng giờ đây sẵn sàng xem xét lại. Rumsfeld cũng thông báo với Phó Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao Iraq Tariq Aziz rằng "Những nỗ lực hỗ trợ của chúng tôi bị cản trở bởi một số điều khiến chúng tôi khó khăn... viện dẫn việc sử dụng vũ khí hóa học."

Rumsfeld đã viết trong hồi ký Known and Unknown của mình rằng cuộc gặp gỡ với Hussein "đã là chủ đề của những lời đồn đại, tin đồn và các thuyết âm mưu điên rồ trong hơn một phần tư thế kỷ... Được cho là tôi đã được Tổng thống Reagan cử đến gặp Saddam để đàm phán một thỏa thuận dầu mỏ bí mật, giúp Iraq trang bị vũ khí, hoặc biến Iraq thành một quốc gia phụ thuộc của Mỹ. Sự thật là cuộc gặp gỡ của chúng tôi đơn giản và ít kịch tính hơn." The Washington Post đưa tin rằng "Mặc dù các cựu quan chức Hoa Kỳ đồng ý rằng Rumsfeld không phải là một trong những kiến trúc sư của chính sách Reagan nghiêng về Iraq - ông là một công dân tư nhân khi được bổ nhiệm làm đặc phái viên Trung Đông - các tài liệu cho thấy rằng các chuyến thăm của ông đến Baghdad đã dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa Hoa Kỳ và Iraq trên nhiều mặt trận khác nhau."
Ngoài việc giữ vị trí đặc phái viên Trung Đông, Rumsfeld còn là thành viên của Ủy ban Cố vấn Chung của Tổng thống về Kiểm soát Vũ khí (1982-1986); đặc phái viên của Tổng thống Reagan về Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển (1982-1983); cố vấn cấp cao cho Ban cố vấn của Tổng thống Reagan về Hệ thống Chiến lược (1983-1984); thành viên của Ủy ban Cố vấn Chung Hoa Kỳ/Nhật Bản (1983-1984); thành viên của Ủy ban Quốc gia về Dịch vụ Công (1987-1990); thành viên của Ủy ban Kinh tế Quốc gia (1988-1989); thành viên của ban cố vấn của Đại học Quốc phòng (1988-1992); thành viên của Ủy ban Cố vấn Truyền hình Độ nét Cao của Ủy ban Truyền thông Liên bang (1992-1993); thành viên của Ủy ban Đánh giá Thâm hụt Thương mại Hoa Kỳ (1999-2000); thành viên của Hội đồng Quan hệ Đối ngoại; và chủ tịch của Ủy ban Hoa Kỳ đánh giá quản lý và tổ chức không gian an ninh quốc gia (2000).
Trong số các vị trí đáng chú ý nhất của ông là Chủ tịch Ủy ban đánh giá mối đe dọa tên lửa đạn đạo đối với Hoa Kỳ gồm chín thành viên từ tháng 1 đến tháng 7 năm 1998. Trong các kết quả của mình, ủy ban kết luận rằng Iraq, Iran và Triều Tiên có thể phát triển khả năng tên lửa đạn đạo liên lục địa trong năm đến mười năm và tình báo Hoa Kỳ sẽ có ít cảnh báo trước khi các hệ thống như vậy được triển khai.
Trong những năm 1980, Rumsfeld trở thành thành viên của Học viện Hành chính Công Quốc gia (Hoa Kỳ), và được bổ nhiệm làm thành viên hội đồng quản trị của Quỹ Gerald R. Ford, Học bổng Trao đổi Eisenhower, Viện Hoover tại Đại học Stanford, và Quỹ Công viên Quốc gia. Ông cũng là thành viên của Diễn đàn Doanh nghiệp Hoa Kỳ/Nga và Chủ tịch Nhóm Cố vấn An ninh Quốc gia của Lãnh đạo Quốc hội. Rumsfeld là thành viên của Dự án cho Thế kỷ mới của Mỹ, một tổ chức tư vấn chuyên duy trì sự thống trị của Hoa Kỳ. Ngoài ra, ông được yêu cầu phục vụ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ với tư cách là cố vấn chính sách đối ngoại từ năm 1990 đến 1993. Mặc dù được coi là một trong những người cứng rắn nhất của chính quyền Bush chống lại Bắc Triều Tiên, Rumsfeld đã ngồi trong ban giám đốc của tập đoàn kỹ thuật châu Âu Asea Brown Boveri (ABB) từ năm 1990 đến 2001, một công ty đã bán hai lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ cho Tổ chức Phát triển Năng lượng Bán đảo Triều Tiên để lắp đặt tại Bắc Triều Tiên, như một phần của khung thỏa thuận năm 1994 đạt được dưới thời Tổng thống Bill Clinton. Văn phòng của Rumsfeld cho biết ông không "nhớ việc này được đưa ra trước hội đồng quản trị bất cứ lúc nào" mặc dù tạp chí Fortune đưa tin rằng "các thành viên hội đồng quản trị đã được thông báo về dự án này". Chính quyền Bush đã nhiều lần chỉ trích thỏa thuận năm 1994 và chính quyền Clinton trước đây vì sự mềm mỏng đối với Bắc Triều Tiên, coi nước này là một quốc gia tài trợ khủng bố, và sau đó chỉ định Bắc Triều Tiên là một phần của Trục ma quỷ.
5.3. Hoài bão Tổng thống và Phó Tổng thống
Tại Đại hội Quốc gia Đảng Cộng hòa năm 1976, Rumsfeld nhận được một phiếu bầu cho chức Phó Tổng thống Hoa Kỳ, mặc dù ông không tìm kiếm chức vụ này, và đề cử dễ dàng thuộc về sự lựa chọn của Ford, Thượng nghị sĩ Bob Dole. Trong Đại hội Quốc gia Đảng Cộng hòa năm 1980, ông lại nhận được một phiếu bầu cho chức Phó Tổng thống.
Rumsfeld đã ngắn ngủi tìm kiếm đề cử tổng thống vào năm 1988, nhưng đã rút khỏi cuộc đua trước khi các cuộc bầu cử sơ bộ bắt đầu. Trong bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 1996, ông ban đầu thành lập một ủy ban thăm dò tổng thống, nhưng từ chối chính thức tham gia cuộc đua. Thay vào đó, ông được bổ nhiệm làm chủ tịch quốc gia cho chiến dịch của ứng cử viên Cộng hòa Bob Dole.
6. Nhiệm kỳ thứ hai làm Bộ trưởng Quốc phòng (2001-2006)
Nhiệm kỳ thứ hai của Donald Rumsfeld với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng thứ 21 dưới thời Tổng thống George W. Bush là một trong những giai đoạn biến động và gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của ông, gắn liền với các cuộc chiến tranh sau ngày 11 tháng 9.

Rumsfeld được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Quốc phòng ngay sau khi Tổng thống George W. Bush nhậm chức vào năm 2001, bất chấp sự cạnh tranh trước đây của Rumsfeld với cựu Tổng thống Bush. Lựa chọn đầu tiên của Bush, người sáng lập FedEx Fred Smith, không có sẵn và Phó Tổng thống đắc cử Dick Cheney đã đề cử Rumsfeld cho vị trí này. Nhiệm kỳ thứ hai của Rumsfeld với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng đã củng cố vị trí của ông là lãnh đạo Lầu Năm Góc quyền lực nhất kể từ Robert McNamara và là một trong những thành viên Nội các có ảnh hưởng nhất trong chính quyền Bush. Nhiệm kỳ của ông đã chứng tỏ là một giai đoạn then chốt và đầy biến động, đưa quân đội Hoa Kỳ vào thế kỷ 21. Sau vụ tấn công 11 tháng 9 năm 2001, Rumsfeld đã lãnh đạo kế hoạch và thực hiện quân sự trong cuộc xâm lược Afghanistan năm 2001 và Chiến tranh Iraq năm 2003. Ông đã thúc đẩy mạnh mẽ việc gửi một lực lượng nhỏ nhất có thể và nhanh nhất có thể đến cả hai cuộc xung đột, một khái niệm được mã hóa thành Học thuyết Rumsfeld.
Trong suốt thời gian làm Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld được biết đến với sự thẳng thắn và dí dỏm trong các cuộc họp báo hàng tuần hoặc khi nói chuyện với báo chí. U.S. News & World Report gọi ông là "một người miền Trung Tây nói thẳng thắn" thường "làm cho các phóng viên cười nghiêng ngả". Tuy nhiên, sự lãnh đạo của ông cũng bị chỉ trích gay gắt thông qua các cuốn sách về cuộc xung đột Iraq, như State of Denial của Bob Woodward, Fiasco của Thomas E. Ricks, và Chain of Command của Seymour Hersh.
6.1. Vụ tấn công 11 tháng 9 năm 2001 và phản ứng tức thời

Vào ngày 11 tháng 9 năm 2001, các phần tử khủng bố Al-Qaeda đã cướp các máy bay thương mại và đâm chúng trong các cuộc tấn công phối hợp vào cả hai tòa tháp của Trung tâm Thương mại Thế giới (1973-2001) ở Lower Manhattan, Thành phố New York, và Lầu Năm Góc ở Washington, D.C.. Chiếc máy bay thứ tư đã rơi xuống một cánh đồng ở Shanksville, Pennsylvania, và mục tiêu của nó có khả năng là một tòa nhà quan trọng ở Washington, D.C., rất có thể là Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ hoặc Nhà Trắng. Trong vòng ba giờ kể từ khi vụ cướp đầu tiên bắt đầu và hai giờ sau khi Chuyến bay 11 của American Airlines đâm vào Trung tâm Thương mại Thế giới, Rumsfeld đã nâng cấp tình trạng phòng thủ của Hoa Kỳ lên DEFCON 3, mức cao nhất kể từ Chiến tranh Yom Kippur năm 1973.
Rumsfeld đã phát biểu trước quốc dân trong một cuộc họp báo tại Lầu Năm Góc, chỉ tám giờ sau các cuộc tấn công và tuyên bố: "Đây là một dấu hiệu cho thấy chính phủ Hoa Kỳ đang hoạt động trước hành động khủng khiếp này chống lại đất nước chúng ta. Tôi phải nói thêm rằng cuộc họp báo này đang diễn ra tại Lầu Năm Pentagon. Lầu Năm Pentagon vẫn hoạt động. Nó sẽ hoạt động trở lại vào ngày mai."
6.2. Quân sự và Quyết sách ngay sau 9/11

Vào chiều ngày 11 tháng 9, Rumsfeld đã ra lệnh khẩn cấp cho các trợ lý của mình tìm kiếm bằng chứng về khả năng Iraq có liên quan đến những gì vừa xảy ra, theo ghi chú của quan chức chính sách cấp cao Stephen Cambone. Cambone ghi lại lời Rumsfeld: "Thông tin tốt nhất nhanh chóng. Đánh giá xem có đủ để đánh Saddam Hussein cùng lúc không. Không chỉ Osama bin Laden. Cần hành động nhanh chóng - Mục tiêu gần - hành động quy mô lớn - quét sạch tất cả. Những điều liên quan và không liên quan."
Trong cuộc họp khẩn cấp đầu tiên của Hội đồng An ninh Quốc gia Hoa Kỳ vào ngày xảy ra các cuộc tấn công, Rumsfeld đã hỏi: "Tại sao chúng ta không tấn công Iraq, chứ không chỉ Al-Qaeda?" với phó tướng của ông, Paul Wolfowitz nói thêm rằng Iraq là một "chế độ bạo ngược, dễ vỡ - có thể thực hiện được," và, theo John Kampfner, "từ thời điểm đó, ông và Wolfowitz đã tận dụng mọi cơ hội để thúc đẩy vụ việc." Tổng thống George W. Bush đã phản ứng trước đề xuất của Rumsfeld: "Đợi một chút, tôi không nghe một lời nào nói về việc ông ta (Saddam Hussein) phải chịu trách nhiệm về cuộc tấn công." Ý tưởng này ban đầu bị bác bỏ theo yêu cầu của Ngoại trưởng Colin Powell, nhưng, theo Kampfner, "Rumsfeld và Wolfowitz không nản lòng đã tổ chức các cuộc họp bí mật về việc mở một mặt trận thứ hai - chống lại Saddam. Powell bị loại trừ." Trong các cuộc họp đó, họ đã tạo ra một chính sách mà sau này được gọi là Học thuyết Bush, tập trung vào "phòng ngừa" và cuộc chiến ở Iraq, điều mà Dự án cho Thế kỷ mới của Mỹ (PNAC) đã ủng hộ trong các bức thư trước đó của họ.
Richard A. Clarke, điều phối viên chống khủng bố của Nhà Trắng vào thời điểm đó, đã tiết lộ chi tiết về một cuộc họp khác của Hội đồng An ninh Quốc gia vào ngày sau các cuộc tấn công, trong đó các quan chức đã xem xét phản ứng của Hoa Kỳ. Ông nói, họ đã chắc chắn rằng Al-Qaeda phải chịu trách nhiệm và không có dấu hiệu nào về sự liên quan của Iraq. Clarke nói, "Rumsfeld đang nói rằng chúng ta cần phải ném bom Iraq." Clarke sau đó nói: "Tất cả chúng tôi đều nói, 'Không, không, Al-Qaeda ở Afghanistan'." Clarke cũng tiết lộ rằng Rumsfeld đã phàn nàn trong cuộc họp, "không có mục tiêu tốt nào ở Afghanistan và có rất nhiều mục tiêu tốt ở Iraq." Rumsfeld thậm chí còn đề nghị tấn công các quốc gia khác như Libya và Sudan, lập luận rằng nếu đây là một "cuộc chiến tranh toàn cầu chống khủng bố" thực sự thì tất cả các quốc gia tài trợ khủng bố nên được xử lý.
Rumsfeld đã viết trong Known and Unknown: "Rất nhiều điều đã được viết về việc chính quyền Bush tập trung vào Iraq sau ngày 11 tháng 9. Các nhà bình luận đã gợi ý rằng việc Tổng thống và các cố vấn của ông đặt câu hỏi về việc liệu Saddam Hussein có đứng sau vụ tấn công hay không là điều kỳ lạ hoặc ám ảnh. Tôi chưa bao giờ hiểu sự tranh cãi này. Tôi không biết liệu Iraq có liên quan hay không, nhưng sẽ là vô trách nhiệm nếu bất kỳ chính quyền nào không đặt câu hỏi đó."
Một bản ghi nhớ do Rumsfeld viết ngày 27 tháng 11 năm 2001, xem xét một cuộc chiến ở Iraq. Một phần của bản ghi nhớ đặt câu hỏi "Bắt đầu như thế nào?", liệt kê nhiều lý do có thể cho một cuộc chiến Hoa Kỳ-Iraq.

6.3. Chiến tranh ở Afghanistan
Rumsfeld đã chỉ đạo kế hoạch cho Chiến tranh ở Afghanistan sau vụ tấn công 11 tháng 9. Vào ngày 21 tháng 9 năm 2001, Tư lệnh USCENTCOM Đại tướng Tommy Franks đã báo cáo với Tổng thống về một kế hoạch nhằm tiêu diệt Al-Qaeda ở Afghanistan và lật đổ chính phủ Taliban. Đại tướng Franks ban đầu cũng đề xuất với Rumsfeld rằng Hoa Kỳ nên xâm lược Afghanistan bằng một lực lượng thông thường gồm 60.000 quân, với sáu tháng chuẩn bị trước. Tuy nhiên, Rumsfeld lo sợ rằng một cuộc xâm lược thông thường vào Afghanistan có thể sa lầy như đã xảy ra với Liên Xô trong Chiến tranh Liên Xô-Afghanistan và Cuộc rút lui khỏi Kabul năm 1842 của người Anh. Rumsfeld đã bác bỏ kế hoạch của Franks, nói: "Tôi muốn có quân trên mặt đất ngay bây giờ!" Franks trở lại vào ngày hôm sau với một kế hoạch sử dụng Lực lượng Đặc nhiệm Hoa Kỳ. Mặc dù có các cuộc tấn công trên không và tên lửa chống lại Al-Qaeda ở Afghanistan, USCENTCOM không có kế hoạch sẵn có nào để tiến hành các hoạt động trên bộ ở đó.

Kế hoạch ngày 21 tháng 9 năm 2001 được đưa ra sau cuộc đối thoại rộng rãi, nhưng Bộ trưởng Rumsfeld cũng yêu cầu các kế hoạch rộng hơn xem xét ngoài Afghanistan.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2001, chỉ vài giờ sau khi cuộc xâm lược Afghanistan năm 2001 được phát động, Rumsfeld đã phát biểu trước quốc dân trong một cuộc họp báo tại Lầu Năm Pentagon, tuyên bố: "Trong khi các cuộc tấn công của chúng ta hôm nay tập trung vào Taliban và những kẻ khủng bố nước ngoài ở Afghanistan, mục tiêu của chúng ta vẫn rộng lớn hơn nhiều. Mục tiêu của chúng ta là đánh bại những kẻ sử dụng khủng bố và những kẻ chứa chấp hoặc hỗ trợ chúng. Thế giới đang đoàn kết trong nỗ lực này."
Rumsfeld cũng tuyên bố: "Cách duy nhất để đối phó với những mối đe dọa khủng bố này là tấn công chúng ở nơi chúng tồn tại. Bạn không thể bảo vệ mọi nơi mọi lúc chống lại mọi cuộc tấn công khủng bố có thể tưởng tượng, thậm chí không thể tưởng tượng được. Và cách duy nhất để đối phó với nó là đưa cuộc chiến đến nơi chúng đang ở và triệt hạ chúng, làm cho chúng chết đói bằng cách đảm bảo rằng các quốc gia, các tổ chức, các tổ chức phi chính phủ và các cá nhân đang hỗ trợ, chứa chấp và tạo điều kiện cho các mạng lưới này ngừng làm điều đó và nhận ra rằng có một hình phạt cho việc làm đó."
Rumsfeld trong một cuộc họp báo khác tại Lầu Năm Pentagon vào ngày 29 tháng 10 năm 2001, tuyên bố: "Khi những tuần đầu tiên của nỗ lực này tiếp diễn, cần nhắc lại rằng mục tiêu của chúng ta không phải là giảm bớt hay chỉ đơn giản là kiềm chế các hành động khủng bố, mà mục tiêu của chúng ta là đối phó với nó một cách toàn diện. Và chúng ta không có ý định dừng lại cho đến khi chúng ta đã triệt hạ các mạng lưới khủng bố và loại bỏ chúng khỏi hoạt động, không chỉ trong trường hợp của Taliban và Al-Qaeda ở Afghanistan, mà cả các mạng lưới khác nữa. Và như tôi đã đề cập, mạng lưới Al-Qaeda đã lan rộng qua khoảng 40, 50 quốc gia trở lên."
Rumsfeld thông báo vào tháng 11 năm 2001 rằng ông đã nhận được "các báo cáo có thẩm quyền" rằng nhân vật số ba của Al-Qaeda, Mohammed Atef, chỉ huy quân sự chính của bin Laden và một trong những người lập kế hoạch cho các cuộc tấn công ngày 11 tháng 9 vào Hoa Kỳ, đã bị giết bởi một cuộc không kích của Hoa Kỳ. Rumsfeld nói: "Ông ta rất, rất cấp cao. Rõ ràng chúng tôi đã tìm kiếm ông ta."
Trong một cuộc họp báo tại Lầu Năm Pentagon vào ngày 19 tháng 11 năm 2001, Rumsfeld mô tả vai trò của lực lượng mặt đất Hoa Kỳ ở Afghanistan là: thứ nhất ở phía bắc, quân đội Mỹ "được nhúng vào các yếu tố Liên minh phương Bắc, giúp sắp xếp thực phẩm và vật tư y tế và xác định mục tiêu không kích; và ở phía nam, các lực lượng đặc nhiệm và các quân khác đang hoạt động độc lập hơn, đột kích các căn cứ, giám sát các trạm kiểm soát và tìm kiếm phương tiện với hy vọng thu thập thêm thông tin về các nhà lãnh đạo Al-Qaeda và Taliban." Vào ngày 16 tháng 12 năm 2001, Rumsfeld đã đến thăm quân đội Hoa Kỳ ở Afghanistan tại Sân bay Bagram.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2002, trong một cuộc họp báo khác tại Lầu Năm Pentagon, Rumsfeld đã bình luận về sứ mệnh của Chiến dịch Anaconda bằng cách tuyên bố: "Chiến dịch Anaconda tiếp tục diễn ra ở khu vực phía nam Gardez ở phía đông Afghanistan. Cuộc chiến đang dần kết thúc như bạn đã biết. Lực lượng liên quân phần lớn đang trong giai đoạn khai thác, thực hiện công việc khó khăn là tìm kiếm hang động và dọn dẹp các khu vực nơi các trận chiến và giao tranh đã diễn ra. Lực lượng của chúng ta đang tìm thấy vũ khí, đạn dược, một số thông tin tình báo. Trong số 25 nhân vật cấp cao của Al-Qaeda, chúng ta biết một số đã chết và một số có thể đã chết; chúng ta biết một số bị bắt và có một số lượng lớn hơn mà chúng ta không biết. Và tỷ lệ gần như tương tự đối với Taliban."
Vào ngày 1 tháng 5 năm 2003, Rumsfeld, trong chuyến thăm Afghanistan gặp gỡ quân đội Hoa Kỳ đóng quân tại Kabul, đã nói với báo chí: "Đại tướng Franks và tôi đã xem xét tiến độ đạt được ở đất nước này và đã kết luận rằng chúng ta đang ở một thời điểm mà chúng ta rõ ràng đã chuyển từ hoạt động chiến đấu lớn sang giai đoạn ổn định, ổn định hóa và tái thiết." "Tuy nhiên, tôi phải nhấn mạnh rằng vẫn còn những mối nguy hiểm, vẫn còn những ổ kháng cự ở một số vùng của đất nước và Đại tướng McNeal và Đại tướng Franks cùng với sự hợp tác của họ với chính phủ và lãnh đạo của Tổng thống Karzai và sự hỗ trợ của Nguyên soái Fayheem. Chúng ta sẽ tiếp tục làm việc với chính phủ Afghanistan và Quân đội Quốc gia Afghanistan mới để đảm bảo rằng bất kỳ khu vực nào có sự kháng cự đối với chính phủ này và các lực lượng liên quân sẽ được xử lý kịp thời và hiệu quả."
Cũng có tranh cãi giữa Lầu Năm Pentagon và CIA về việc ai có quyền bắn tên lửa Hellfire từ máy bay không người lái Predator. Mặc dù các máy bay không người lái này chưa sẵn sàng triển khai cho đến năm 2002, Daniel Benjamin và Steven Simon đã lập luận rằng "những cuộc cãi vã này đã ngăn cản Predator được sử dụng chống lại Al-Qaeda... Một cá nhân ẩn danh ở trung tâm vụ việc đã gọi đây là 'điển hình' và phàn nàn rằng 'Rumsfeld không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để không hợp tác. Thực tế là, Bộ trưởng Quốc phòng là một trở ngại. Ông ta đã giúp đỡ những kẻ khủng bố.'"
Tháng 12 năm 2005, Rumsfeld lại đến thăm Kabul và gặp gỡ Bộ trưởng Quốc phòng Afghanistan, Rahim Wardak. Trong cuộc họp, Rumsfeld bày tỏ nghi ngờ về hiệu quả của Quân đội Afghanistan và đổ lỗi cho tình hình ngày càng xấu đi ở Afghanistan là do quản trị kém hiệu quả. Ông chỉ trích kế hoạch mở rộng quân đội Afghanistan lên 70.000 quân và yêu cầu giảm quy mô quân đội Afghanistan xuống tối đa 52.000 quân, cho rằng điều này là cần thiết để "phù hợp với nguồn thu hạn chế của Afghanistan." Ngay sau chuyến đi, Rumsfeld cũng đã rút 3.000 quân Hoa Kỳ khỏi Afghanistan và hủy bỏ kế hoạch triển khai một lữ đoàn quân đội đến đó.
Năm 2009, ba năm sau khi nhiệm kỳ Bộ trưởng Quốc phòng của Rumsfeld kết thúc, Ủy ban Đối ngoại Thượng viện Hoa Kỳ đã tiến hành một cuộc điều tra về Trận Tora Bora vào tháng 12 năm 2001, trong giai đoạn đầu của cuộc chiến do Hoa Kỳ lãnh đạo ở Afghanistan. Họ kết luận rằng Bộ trưởng Quốc phòng Rumsfeld và Đại tướng Franks đã không triển khai đủ quân trong trận chiến để đảm bảo khu vực xung quanh Tora Bora. Họ tin rằng thủ lĩnh số một của Al-Qaeda, Osama bin Laden, có thể đã ở Tora Bora và việc ông ta trốn thoát đã kéo dài cuộc chiến ở Afghanistan. Rumsfeld và Franks rõ ràng đã bị thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi rằng một sự hiện diện đáng kể của Mỹ gần Tora Bora có thể kích động một cuộc nổi dậy của người Pashtun địa phương, mặc dù người Pashtun lúc đó thiếu khả năng tổ chức và sự phản đối dữ dội của nhiều nhà phân tích CIA, bao gồm Charles E. Allen (người đã cảnh báo Franks rằng "cửa sau [đến Pakistan ] đã mở") và Gary Berntsen (người đã kêu gọi biệt kích "giết đứa trẻ này trong nôi"). Thay vì biệt kích hoặc thủy quân lục chiến, cuộc tấn công của Hoa Kỳ vào Tora Bora đã dựa vào các lực lượng dân quân Afghanistan được CIA hậu thuẫn của Hazrat Ali và Zahir Qadeer, bổ sung bằng các cuộc ném bom của B-52. Kết quả là hàng trăm chiến binh Al-Qaeda tràn vào Pakistan đã gây bất ổn cho đất nước và làm tổn hại quan hệ Pakistan-Hoa Kỳ.
Chiến dịch Anaconda tiếp theo "chứng kiến những thất bại trong lập kế hoạch và thực hiện, sản phẩm của các tuyến chỉ huy bị đứt gãy," theo Steve Coll. Giữa năm 2002, Rumsfeld tuyên bố rằng "Chiến tranh ở Afghanistan đã kết thúc," trước sự hoài nghi của Bộ Ngoại giao, CIA và các quan chức quân sự trong nước. Kết quả là, Rumsfeld đã hạ thấp nhu cầu về một quân đội Afghanistan ngay cả 70.000 quân, ít hơn nhiều so với 250.000 quân mà Karzai dự kiến.
6.4. Chiến tranh Iraq
Nhiệm kỳ thứ hai của Donald Rumsfeld là Bộ trưởng Quốc phòng gắn liền mật thiết với Chiến tranh Iraq, một cuộc xung đột gây tranh cãi lớn với nhiều quyết định và phát ngôn đáng chú ý của ông.

Trước và trong Chiến tranh Iraq, Rumsfeld tuyên bố rằng Iraq có một chương trình vũ khí hủy diệt hàng loạt đang hoạt động; đặc biệt trong câu nói nổi tiếng "có những điều đã biết" tại cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon vào ngày 12 tháng 2 năm 2002. Tuy nhiên, không có kho dự trữ nào được tìm thấy. Các quan chức chính quyền Bush cũng tuyên bố rằng có một mối quan hệ hoạt động giữa Al-Qaeda và Saddam Hussein. Một báo cáo của Tổng thanh tra Lầu Năm Pentagon đã phát hiện ra rằng trợ lý chính sách hàng đầu của Rumsfeld, Douglas J. Feith, "đã phát triển, sản xuất và sau đó phổ biến các đánh giá tình báo thay thế về mối quan hệ giữa Iraq và Al-Qaeda, bao gồm một số kết luận không phù hợp với sự đồng thuận của Cộng đồng Tình báo Hoa Kỳ, cho các nhà ra quyết định cấp cao."
Nhiệm vụ tìm kiếm WMD và cung cấp lý do cho cuộc tấn công đã rơi vào các cơ quan tình báo, nhưng, theo Kampfner, "Rumsfeld và Wolfowitz tin rằng, trong khi các cơ quan an ninh thành lập có vai trò, chúng quá quan liêu và quá truyền thống trong tư duy của chúng." Kết quả là, "họ đã thành lập cái gọi là 'cabal', một nhóm gồm tám hoặc chín nhà phân tích trong một Văn phòng Kế hoạch Đặc biệt (OSP) mới có trụ sở tại Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ." Theo một nguồn tin Lầu Năm Pentagon giấu tên được Hersh trích dẫn, OSP "được tạo ra để tìm bằng chứng về những gì Wolfowitz và cấp trên của ông, Bộ trưởng Quốc phòng Rumsfeld, tin là sự thật - rằng Saddam Hussein có mối quan hệ chặt chẽ với Al-Qaeda, và rằng Iraq có một kho vũ khí hóa học, sinh học và có thể cả hạt nhân khổng lồ đe dọa khu vực và, có thể, Hoa Kỳ."
Vào ngày 22 tháng 1 năm 2003, sau khi các chính phủ Đức và Pháp bày tỏ sự phản đối việc xâm lược Iraq, Rumsfeld đã gọi các quốc gia này là một phần của "Châu Âu cũ", ngụ ý rằng các quốc gia ủng hộ cuộc chiến là một phần của một Châu Âu mới hơn, hiện đại hơn.

Sau khi chiến tranh ở Afghanistan được phát động, Rumsfeld đã tham gia một cuộc họp để xem xét Kế hoạch Dự phòng của Bộ Quốc phòng trong trường hợp xảy ra chiến tranh với Iraq. Kế hoạch, như được hình thành vào thời điểm đó, dự kiến mức quân số lên tới 500.000 quân, điều mà Rumsfeld cảm thấy là quá nhiều. Gordon và Trainor đã viết: "Khi [Đại tướng] Newbold trình bày kế hoạch... rõ ràng là Rumsfeld ngày càng khó chịu. Đối với Rumsfeld, kế hoạch này đòi hỏi quá nhiều quân và vật tư và mất quá nhiều thời gian để thực hiện. Rumsfeld tuyên bố, đó là "sản phẩm của tư duy cũ và là hiện thân của mọi thứ sai lầm với quân đội"."
Trong một cuộc họp báo tại Lầu Năm Pentagon vào ngày 27 tháng 2 năm 2003, Rumsfeld nói với các phóng viên sau khi được hỏi một câu hỏi rằng Tham mưu trưởng Lục quân Đại tướng Eric Shinseki đã gợi ý rằng sẽ cần vài trăm nghìn quân trên mặt đất để bảo vệ Iraq và mang lại sự ổn định. Ông ấy có sai không? Rumsfeld trả lời "ý tưởng rằng sẽ cần vài trăm nghìn quân Hoa Kỳ tôi nghĩ là xa vời. Thực tế là chúng ta đã có một số quốc gia đã đề nghị tham gia với lực lượng của họ vào các hoạt động ổn định, trong trường hợp phải sử dụng vũ lực."
Rumsfeld đã phát biểu trước quốc dân trong một cuộc họp báo tại Lầu Năm Pentagon vào ngày 20 tháng 3 năm 2003, chỉ vài giờ sau khi cuộc xâm lược Iraq năm 2003 được phát động, nơi ông tuyên bố cuộc tấn công đầu tiên của cuộc chiến nhằm giải phóng Iraq và rằng "Ngày của chế độ Saddam Hussein đã được đếm," và "Chúng ta vẫn cảm thấy không cần một cuộc xung đột rộng lớn hơn nếu các nhà lãnh đạo Iraq hành động để cứu lấy bản thân và hành động để ngăn chặn một cuộc xung đột như vậy."
Vai trò của Rumsfeld trong việc chỉ đạo Chiến tranh Iraq bao gồm một kế hoạch là chiến dịch "Sốc và Kinh hoàng", dẫn đến một cuộc xâm lược chớp nhoáng với 145.000 binh sĩ trên mặt đất, chiếm Baghdad trong vòng chưa đầy một tháng với rất ít thương vong cho Mỹ. Nhiều tòa nhà chính phủ, cùng với các bảo tàng lớn, cơ sở hạ tầng sản xuất điện, và thậm chí cả thiết bị dầu mỏ đã bị cướp phá và phá hoại trong quá trình chuyển đổi từ sự sụp đổ của chế độ Saddam Hussein sang việc thành lập Chính quyền Liên minh Lâm thời. Một cuộc nổi dậy bạo lực bắt đầu ngay sau khi chiến dịch quân sự bắt đầu.
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2003, trong một cuộc phỏng vấn với George Stephanopoulos trên chương trình This Week của ABC, Rumsfeld đã trả lời câu hỏi của Stephanopoulos về việc tìm kiếm vũ khí hủy diệt hàng loạt ở Iraq, Rumsfeld tuyên bố: "Chúng ta biết chúng ở đâu. Chúng ở khu vực xung quanh Tikrit và Baghdad và về phía đông, tây, nam và bắc một chút."
Vào ngày 9 tháng 4 năm 2003, tại một cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon, Rumsfeld đã phát biểu với các phóng viên trong Trận Baghdad sụp đổ, và tuyên bố: "Những cảnh tượng người Iraq tự do ăn mừng trên đường phố, cưỡi xe tăng Mỹ, xé nát các bức tượng Saddam Hussein ở trung tâm Baghdad thật ngoạn mục."
Sau cuộc xâm lược Iraq, quân đội Hoa Kỳ bị chỉ trích vì không bảo vệ các hiện vật và kho báu lịch sử tại Bảo tàng Quốc gia Iraq. Vào ngày 11 tháng 4 năm 2003, tại một cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon, khi được hỏi tại sao quân đội Hoa Kỳ không chủ động ngăn chặn tình trạng vô luật pháp, Rumsfeld trả lời: "Mọi thứ đều có thể xảy ra... và nó lộn xộn và tự do là lộn xộn, và người dân tự do có quyền mắc lỗi và phạm tội và làm những điều tồi tệ. Họ cũng có quyền sống cuộc sống của họ và làm những điều tuyệt vời. Và đó là những gì sẽ xảy ra ở đây." Ông còn bình luận thêm rằng, "Những hình ảnh bạn đang xem trên truyền hình, bạn đang xem đi xem lại, và đó là cùng một bức ảnh của một người nào đó đi ra khỏi một tòa nhà với một cái bình, và bạn thấy nó 20 lần, và bạn nghĩ, 'Trời ơi, có nhiều bình như vậy sao?'"
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2003, tại một cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon, Rumsfeld đã bình luận về việc công bố các bức ảnh của các con trai đã chết của Saddam Hussein, Uday Hussein và Qusay Hussein. Rumsfeld nói: "Đây không phải là một thực hành mà Hoa Kỳ tham gia thường xuyên. Tôi thành thật tin rằng hai người này đặc biệt xấu xa và điều quan trọng là người dân Iraq phải nhìn thấy họ, biết rằng họ đã ra đi, biết rằng họ đã chết, và biết rằng họ sẽ không bao giờ trở lại." Rumsfeld cũng nói: "Tôi cảm thấy đó là một quyết định đúng đắn, và tôi rất vui vì đã đưa ra nó."
Tháng 10 năm 2003, Rumsfeld đã phê duyệt một "lộ trình" bí mật của Lầu Năm Pentagon về quan hệ công chúng, kêu gọi "ranh giới" giữa các hoạt động thông tin ở nước ngoài và giới truyền thông trong nước. Lộ trình này đưa ra một chính sách theo đó miễn là chính phủ Hoa Kỳ không cố ý nhắm mục tiêu vào công chúng Mỹ, việc các chiến dịch tâm lý tiếp cận công chúng Mỹ cũng không thành vấn đề.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2003, Rumsfeld, trong một cuộc phỏng vấn với nhà báo Lesley Stahl trên chương trình 60 Minutes của CBS sau khi lực lượng Hoa Kỳ bắt được Saddam Hussein trong Chiến dịch Bình minh Đỏ, đã tuyên bố: "Đây là một người đàn ông đã được chụp ảnh hàng trăm lần đang bắn súng và thể hiện mình cứng rắn như thế nào, và trên thực tế, ông ta không hề cứng rắn chút nào, ông ta đang co ro trong một cái hố dưới lòng đất, và có một khẩu súng lục nhưng không sử dụng nó, và chắc chắn không hề kháng cự gì cả. Tôi nghĩ rằng... ông ta đã gây ra cái chết của rất nhiều người dân Iraq, cuối cùng, ông ta dường như không hề dũng cảm."
Với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng, Rumsfeld đã cố tình xây dựng thông điệp công chúng từ Bộ Quốc phòng. Mọi người sẽ "tập hợp" theo từ "hy sinh", Rumsfeld lưu ý sau một cuộc họp. "Họ đang tìm kiếm sự lãnh đạo. Hy sinh = Chiến thắng." Tháng 5 năm 2004, Rumsfeld cân nhắc liệu có nên định nghĩa lại cuộc chiến chống khủng bố là một cuộc chiến chống lại "cuộc nổi dậy toàn cầu" hay không. Ông khuyên các trợ lý "kiểm tra kết quả có thể là gì" nếu cuộc chiến chống khủng bố được đổi tên. Rumsfeld cũng ra lệnh cho Lầu Năm Pentagon công khai tấn công và phản ứng lại các bài báo của Hoa Kỳ đưa tin về những khía cạnh tiêu cực của chiến tranh.
Trong nhiệm kỳ của mình, Rumsfeld thường xuyên đến thăm quân đội Hoa Kỳ đóng quân tại Iraq.
Đài Phát thanh Truyền hình Úc đưa tin rằng mặc dù Rumsfeld không đưa ra ngày rút quân cụ thể cho quân đội ở Iraq, nhưng "Ông ấy nói sẽ không thực tế nếu chờ đợi Iraq hòa bình trước khi rút các lực lượng do Hoa Kỳ lãnh đạo khỏi đất nước, đồng thời nói thêm rằng Iraq chưa bao giờ hòa bình và hoàn hảo."
Vào ngày 2 tháng 8 năm 2006, tại một cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon, Rumsfeld đã bình luận về bạo lực giáo phái ở Iraq (2006-2009), nơi ông tuyên bố "có bạo lực giáo phái; mọi người đang bị giết. Người Sunni đang giết người Shi'a và người Shi'a đang giết người Sunni. Người Kurd dường như không liên quan. Điều đó thật đáng tiếc, và họ cần một quá trình hòa giải."
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2006, tại một cuộc họp báo ở Lầu Năm Pentagon sau thất bại của Chiến dịch Together Forward ở Iraq, Rumsfeld tuyên bố "Thất bại ở Iraq có tồi tệ đến vậy không?" Vâng, câu trả lời là: Có, nó sẽ tồi tệ. Những người đang chiến đấu chống lại chính phủ Iraq muốn giành quyền lực để họ có thể thiết lập một nơi trú ẩn và căn cứ hoạt động mới cho những kẻ khủng bố và bất kỳ ý tưởng nào cho rằng các nhà lãnh đạo quân sự Hoa Kỳ đang kiên quyết từ chối điều chỉnh cách tiếp cận của họ là hoàn toàn sai lầm. Quân đội đang tiếp tục thích nghi và điều chỉnh theo yêu cầu. Vâng, chắc chắn có những khó khăn và vấn đề."
6.4.1. Quy mô quân đội và chiến lược
Do đó, Rumsfeld đã gây tranh cãi về việc liệu lực lượng đã xâm lược Iraq có đủ quy mô hay không. Năm 2006, Rumsfeld trả lời câu hỏi của Brit Hume của Fox News về việc liệu ông có gây áp lực với Đại tướng Tommy Franks để giảm yêu cầu 400.000 quân cho cuộc chiến hay không:
"Hoàn toàn không. Đó là một huyền thoại. Thành phố này [Washington, D.C.] tràn ngập những chuyện vô nghĩa như vậy. Những người quyết định mức độ lực lượng trên mặt đất không phải là Bộ trưởng Quốc phòng hay Tổng thống. Chúng tôi nghe các khuyến nghị, nhưng các khuyến nghị được đưa ra bởi các chỉ huy chiến đấu và bởi các thành viên của Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Hoa Kỳ và chưa bao giờ có một phút nào trong sáu năm qua mà chúng tôi không có đủ quân số mà các chỉ huy chiến đấu đã yêu cầu."
Rumsfeld nói với Hume rằng Franks cuối cùng đã quyết định không đạt mức quân số đó.
6.4.2. Quan hệ công chúng và truyền thông
Trong suốt nhiệm kỳ của mình, Rumsfeld đã tìm cách nhắc nhở người dân Mỹ về các vụ tấn công 11 tháng 9 và các mối đe dọa chống lại người Mỹ, từng ghi chú trong một bản ghi nhớ năm 2006 rằng "[hãy] làm cho người dân Mỹ nhận ra rằng họ đang bị bao vây trên thế giới bởi những kẻ cực đoan bạo lực". Theo một báo cáo của The Guardian, Rumsfeld bị cáo buộc đã đưa các trích dẫn Kinh Thánh vào các tài liệu mật tuyệt đối để thu hút George W. Bush, người nổi tiếng với niềm tin tôn giáo sâu sắc, khiến cuộc xâm lược Iraq giống như "cuộc thánh chiến" hoặc "cuộc thập tự chinh tôn giáo" chống lại người Hồi giáo.
Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 9 năm 2007 với The Daily Telegraph, Đại tướng Mike Jackson, người đứng đầu Quân đội Anh trong cuộc xâm lược, đã chỉ trích các kế hoạch của Rumsfeld cho cuộc xâm lược Iraq là "phá sản về trí tuệ", đồng thời nói thêm rằng Rumsfeld là "một trong những người chịu trách nhiệm lớn nhất cho tình hình hiện tại ở Iraq", và rằng ông cảm thấy rằng "cách tiếp cận của Hoa Kỳ trong việc chống khủng bố toàn cầu là 'không đủ' và quá tập trung vào sức mạnh quân sự hơn là xây dựng quốc gia và ngoại giao."
Tháng 12 năm 2004, Rumsfeld bị chỉ trích nặng nề vì đã sử dụng một máy ký tự tự động thay vì tự tay ký hơn 1000 lá thư chia buồn gửi đến gia đình các binh sĩ hy sinh ở Iraq và Afghanistan. Ông hứa sẽ tự tay ký tất cả các lá thư trong tương lai.
6.5. Các lo ngại về lạm dụng tù nhân và tra tấn

Các lo ngại ban đầu của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DOD) về việc giam giữ, chứa chấp và thẩm vấn tù nhân bị bắt trên chiến trường đã được nêu lên trong quá trình tăng cường quân sự trước Chiến tranh Iraq. Vì các lực lượng quân sự của Saddam Hussein đã đầu hàng khi đối mặt với hành động quân sự, nhiều người trong DOD, bao gồm Rumsfeld và Đại tướng Tommy Franks của Bộ Tư lệnh Trung tâm Hoa Kỳ, đã quyết định rằng tốt nhất là nên giao các tù nhân này cho các quốc gia tương ứng của họ. Ngoài ra, người ta xác định rằng việc duy trì một cơ sở giam giữ lớn vào thời điểm đó là không thực tế. Thay vào đó, việc sử dụng nhiều cơ sở như Nhà tù Abu Ghraib để giam giữ các tù nhân quan trọng trước khi giao họ, và Rumsfeld đã bảo vệ quyết định của chính quyền Bush về việc giam giữ chiến binh địch mà không được bảo vệ theo Công ước Geneva thứ ba. Vì điều này, các nhà phê bình, bao gồm các thành viên của Ủy ban Quân vụ Thượng viện Hoa Kỳ, đã quy trách nhiệm cho Rumsfeld về vụ bê bối tra tấn và lạm dụng tù nhân Abu Ghraib sau đó. Bản thân Rumsfeld đã nói: "Những sự kiện này xảy ra dưới sự giám sát của tôi với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng. Tôi phải chịu trách nhiệm về chúng." Ông đã đề nghị từ chức với Tổng thống Bush sau vụ bê bối, nhưng không được chấp nhận.

Trong một bản ghi nhớ mà Rumsfeld đọc, mô tả cách các điều tra viên tại Trại giam Vịnh Guantanamo gây căng thẳng cho tù nhân bằng cách buộc họ phải đứng yên tại một vị trí tối đa bốn giờ, Rumsfeld đã viết tay một ghi chú trên bản ghi nhớ rằng: "Tôi đứng 8-10 giờ một ngày. Tại sao việc đứng [của tù nhân] lại bị giới hạn trong 4 giờ? D.R."
Nhiều tổ chức khác nhau, như Tổ chức Theo dõi Nhân quyền, đã kêu gọi điều tra Rumsfeld về sự liên quan của ông trong việc quản lý Chiến tranh Iraq và sự ủng hộ của ông đối với các chính sách "kỹ thuật thẩm vấn nâng cao" của chính quyền Bush, vốn được nhiều người coi là tra tấn. Các học giả pháp lý đã lập luận rằng Rumsfeld "có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu [ông ta] bị ICC truy tố". Năm 2005, ACLU và Tổ chức Nhân quyền Đầu tiên đã đệ đơn kiện chống lại Rumsfeld và các quan chức cấp cao khác của chính phủ, "thay mặt cho tám người mà họ nói rằng đã bị tra tấn và lạm dụng bởi lực lượng Hoa Kỳ dưới sự chỉ huy của Bộ trưởng Quốc phòng Donald Rumsfeld".

Năm 2005, một vụ kiện đã được đệ trình chống lại Rumsfeld bởi một số tổ chức nhân quyền vì bị cáo buộc vi phạm luật pháp Hoa Kỳ và quốc tế cấm "tra tấn và trừng phạt tàn ác, vô nhân đạo, hoặc hạ nhục". Donald Vance và Nathan Ertel đã đệ đơn kiện chính phủ Hoa Kỳ và Rumsfeld với những lý do tương tự, cáo buộc rằng họ đã bị tra tấn và quyền habeas corpus của họ đã bị vi phạm. Năm 2007, Thẩm phán Quận Hoa Kỳ Thomas F. Hogan đã phán quyết rằng Rumsfeld không thể "chịu trách nhiệm cá nhân về các hành động được thực hiện liên quan đến công việc chính phủ của ông". ACLU đã cố gắng khôi phục vụ án vào năm 2011 nhưng không thành công.
Năm 2004, công tố viên người Đức Wolfgang Kaleck đã đệ trình một đơn khiếu nại hình sự cáo buộc Rumsfeld và 11 quan chức Hoa Kỳ khác là tội phạm chiến tranh vì đã ra lệnh tra tấn tù nhân hoặc soạn thảo luật hợp pháp hóa việc sử dụng tra tấn. Các cáo buộc dựa trên vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Chống tra tấn và Bộ luật Tội phạm chống lại Luật Quốc tế của Đức.
Việc Rumsfeld tiết lộ danh tính của người tố giác trong một phiên điều trần của Thượng viện, bất chấp những đảm bảo về sự ẩn danh của Joe Darby, đã dẫn đến sự xa lánh trong cộng đồng, quấy rối và đe dọa giết người chống lại ông và gia đình ông, khiến họ phải được Quân đội Hoa Kỳ đưa vào chế độ bảo vệ. Darby sau này nghi ngờ về tính không cố ý trong việc công khai danh tính của mình, mặc dù Rumsfeld đã gửi cho ông một lá thư nói rằng không có ý định độc hại, việc đề cập đến ông nhằm mục đích khen ngợi, và rằng Rumsfeld không hề biết về sự ẩn danh của Darby.
6.6. Từ chức

Tám vị tướng và đô đốc đã nghỉ hưu của Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên NATO khác đã kêu gọi Rumsfeld từ chức vào đầu năm 2006 trong cái gọi là "Cuộc nổi dậy của các tướng lĩnh", cáo buộc ông "lập kế hoạch quân sự tồi tệ" và thiếu năng lực chiến lược.
Nhà bình luận Pat Buchanan vào thời điểm đó đã đưa tin rằng chuyên gia của Washington Post David Ignatius, người thường xuyên đến Iraq và ủng hộ cuộc chiến, nói rằng các tướng lĩnh "phản ánh quan điểm của 75% sĩ quan tại hiện trường, và có lẽ còn nhiều hơn". Rumsfeld đã bác bỏ những lời chỉ trích này, nói rằng, "trong số hàng ngàn và hàng ngàn đô đốc và tướng lĩnh, nếu mỗi lần hai hoặc ba người bất đồng mà chúng ta thay đổi bộ trưởng quốc phòng của Hoa Kỳ, thì nó sẽ giống như một chiếc đu quay." Bush đã bảo vệ Rumsfeld trong suốt thời gian đó và phản ứng bằng cách tuyên bố rằng Rumsfeld là "chính xác những gì cần thiết".

Vào ngày 1 tháng 11 năm 2006, Bush tuyên bố ông sẽ giữ Rumsfeld làm Bộ trưởng Quốc phòng trong suốt nhiệm kỳ tổng thống của mình. Rumsfeld đã viết thư từ chức ngày 6 tháng 11 năm 2006, và, theo dấu tem trên thư, Bush đã xem nó vào Ngày bầu cử, ngày 7 tháng 11 năm 2006. Trong cuộc bầu cử, Hạ viện và Thượng viện đã chuyển sang kiểm soát của Đảng Dân chủ. Sau cuộc bầu cử vào ngày 8 tháng 11 năm 2006, Bush thông báo Rumsfeld sẽ từ chức Bộ trưởng Quốc phòng. Nhiều đảng viên Cộng hòa không hài lòng với sự chậm trễ này, tin rằng họ sẽ giành được nhiều phiếu hơn nếu cử tri biết Rumsfeld sẽ từ chức.
Bush đã đề cử Robert Gates kế nhiệm Rumsfeld. Vào ngày 15 tháng 12 năm 2006, một buổi lễ chia tay, với một buổi duyệt binh danh dự đầy đủ của lực lượng vũ trang và 19 phát đại bác, đã được tổ chức tại Sảnh Lầu Năm Pentagon để vinh danh Rumsfeld sắp mãn nhiệm.
7. Nghỉ hưu và giai đoạn cuối đời (2006-2021)
Sau khi rời chức Bộ trưởng Quốc phòng, Donald Rumsfeld tiếp tục các hoạt động trong lĩnh vực xuất bản, từ thiện và tham gia các cuộc tranh luận chính trị cho đến khi qua đời.
7.1. Các hoạt động sau khi rời chính phủ

Trong những tháng sau khi từ chức, Rumsfeld đã thăm các nhà xuất bản ở Thành phố New York để chuẩn bị cho một cuốn hồi ký tiềm năng. Sau khi nhận được "những đề nghị lớn" từ một nguồn tin trong ngành, ông đã đạt được thỏa thuận với Penguin Group để xuất bản cuốn sách dưới nhãn hiệu Sentinel HC của họ. Rumsfeld từ chối nhận tiền ứng trước cho việc xuất bản hồi ký của mình, và nói rằng ông sẽ quyên góp tất cả số tiền thu được từ tác phẩm này cho các nhóm cựu chiến binh. Cuốn sách của ông, có tựa đề Known and Unknown: A Memoir, được phát hành vào ngày 8 tháng 2 năm 2011.
Cùng với việc xuất bản Known and Unknown, Rumsfeld đã thành lập "The Rumsfeld Papers", một trang web với các tài liệu "liên quan đến các chú thích cuối" của cuốn sách và thời gian ông phục vụ trong chính quyền George W. Bush; trong những tháng sau khi cuốn sách được xuất bản, trang web đã được mở rộng để bao gồm hơn 4.000 tài liệu từ kho lưu trữ của ông. Tính đến tháng 6 năm 2011, các chủ đề bao gồm hồ sơ bỏ phiếu tại Quốc hội, chính quyền Nixon, các tài liệu và bản ghi nhớ các cuộc họp khi ông là thành viên của chính quyền Ford, Reagan và George W. Bush, các tài liệu khu vực tư nhân và các tài liệu NATO, cùng nhiều mục khác.
Năm 2007, Rumsfeld thành lập Quỹ Rumsfeld, tập trung vào việc khuyến khích dịch vụ công ở Hoa Kỳ và hỗ trợ sự phát triển của các hệ thống chính trị và kinh tế tự do ở nước ngoài. Quỹ giáo dục này cung cấp học bổng cho các cá nhân tài năng từ khu vực tư nhân muốn phục vụ một thời gian trong chính phủ. Rumsfeld đã tự mình tài trợ cho quỹ này.
Rumsfeld đã được trao giải "Người bảo vệ Hiến pháp" tại Hội nghị Hành động Chính trị Bảo thủ năm 2011 ở Washington, D.C., vào ngày 10 tháng 2 năm 2011.

Vào tháng 1 năm 2016, hợp tác với công ty văn học và sáng tạo Javelin, công ty đã xử lý thiết kế và phát triển, Rumsfeld đã phát hành một trò chơi ứng dụng di động solitaire có tên Churchill Solitaire, mô phỏng một biến thể của trò chơi bài như được chơi bởi Winston Churchill. Rumsfeld và gia đình Churchill cho biết lợi nhuận từ trò chơi sẽ được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Tháng 6 năm 2016, Rumsfeld tuyên bố rằng ông sẽ bỏ phiếu cho Donald Trump trong bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2016.
Ngày 5 tháng 1 năm 2021, Rumsfeld là một trong mười cựu Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ còn sống đã gửi một lá thư cảnh báo để cảnh báo Tổng thống Trump không nên liên quan quân đội vào tranh chấp bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2020.
7.2. Quan điểm và phát biểu
Sau khi nghỉ hưu, Rumsfeld đã chỉ trích cựu thành viên Nội các Condoleezza Rice, Ngoại trưởng, trong hồi ký của mình, khẳng định rằng bà về cơ bản không đủ năng lực cho chức vụ. Năm 2011, bà đã phản ứng, nói rằng Rumsfeld "không biết mình đang nói gì. Độc giả có thể hình dung điều gì có thể đúng về vấn đề gây tranh cãi."
Tháng 2 năm 2011, Rumsfeld ủng hộ việc bãi bỏ chính sách "Đừng hỏi, đừng nói" của quân đội, nói rằng việc cho phép người đồng tính nam và nữ phục vụ công khai "là một ý tưởng đã đến lúc cần thực hiện".
Tháng 3 năm 2011, Rumsfeld đã lên tiếng về can thiệp quân sự vào Libya năm 2011, nói với Phóng viên cấp cao Nhà Trắng của ABC News Jake Tapper rằng chính quyền Obama nên "nhận ra rằng nhiệm vụ phải xác định liên minh. Liên minh không nên xác định nhiệm vụ." Rumsfeld cũng sử dụng từ "nhầm lẫn" sáu lần để mô tả nỗ lực quân sự được Liên Hợp Quốc hậu thuẫn ở Libya.
Tháng 10 năm 2011, Rumsfeld đã thực hiện một cuộc phỏng vấn với trưởng văn phòng Al Jazeera tại Washington, D.C., Abderrahim Foukara. Foukara hỏi Rumsfeld liệu, nhìn lại, chính quyền Bush có gửi đủ quân vào Iraq để bảo vệ biên giới đất nước hay không, và liệu điều đó có khiến Hoa Kỳ phải chịu trách nhiệm về cái chết của hàng chục, thậm chí hàng trăm nghìn người Iraq vô tội do Liên quân và những kẻ tội phạm gây ra. Foukara nói rằng những người ở Lầu Năm Pentagon đã nói với Rumsfeld rằng số lượng quân được gửi vào Iraq là không đủ. Rumsfeld nói: "Bạn cứ đưa ra những khẳng định về cơ bản là sai. Không ai ở Lầu Năm Pentagon nói rằng họ không đủ." Foukara liên tục gây áp lực với Rumsfeld. Rumsfeld sau đó hỏi: "Bạn muốn la hét hay bạn muốn có một cuộc phỏng vấn?" Foukara sau đó hỏi: "Bạn có nghĩ rằng số lượng mà bạn đã đưa vào Iraq có tha bổng cho bạn khỏi trách nhiệm về hàng chục, có thể hàng trăm nghìn người Iraq vô tội bị giết bởi Liên quân và những tên tội phạm mà bạn đã nói đến?" Rumsfeld gọi câu hỏi là "mang tính miệt thị" và nói rằng Foukara "không tôn trọng" (Foukara không đồng ý) và "chỉ nói đi nói lại, lặp đi lặp lại."
Rumsfeld là chủ đề của bộ phim tài liệu năm 2013 của Errol Morris The Unknown Known, tựa đề là một tham chiếu đến phản ứng của ông trước một câu hỏi tại cuộc họp báo tháng 2 năm 2002. Trong bộ phim, Rumsfeld "thảo luận về sự nghiệp của mình ở Washington D.C. từ những ngày làm nghị sĩ vào đầu những năm 1960 cho đến việc lên kế hoạch xâm lược Iraq vào năm 2003."
8. Qua đời
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2021, Donald Rumsfeld đã qua đời vì đa u tủy tại nhà riêng của ông ở Taos, New Mexico, ở tuổi 88. Sau một tang lễ riêng tư tại Fort Myer, ông được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Arlington vào ngày 24 tháng 8 năm 2021.
9. Di sản và sự tiếp nhận
Donald Rumsfeld để lại một di sản phức tạp và gây tranh cãi, với những đánh giá rất đa chiều về sự nghiệp và tác động của ông đối với chính sách đối ngoại và quân sự của Hoa Kỳ.
9.1. Đánh giá tổng thể
Ngoại trưởng Henry Kissinger đã mô tả Rumsfeld là "người tàn nhẫn nhất" mà ông từng biết. George Packer của The Atlantic đã gọi Rumsfeld là "Bộ trưởng Quốc phòng tồi tệ nhất trong lịch sử Hoa Kỳ" vì ông "thiếu sự khôn ngoan để thay đổi suy nghĩ của mình." Bradley Graham, một phóng viên của Washington Post và là tác giả cuốn sách By His Own Rules: The Ambitions, Successes, and Ultimate Failures of Donald Rumsfeld phát hành ngày 23 tháng 6 năm 2009, đã tuyên bố: "Rumsfeld rời nhiệm sở với tư cách là một trong những Bộ trưởng Quốc phòng gây tranh cãi nhất kể từ Robert McNamara và bị chỉ trích rộng rãi vì cách quản lý Chiến tranh Iraq cũng như mối quan hệ khó khăn của ông với Quốc hội, các đồng nghiệp trong chính quyền và các sĩ quan quân đội." Nhà bình luận Bảo thủ mới Bill Kristol cũng chỉ trích Rumsfeld, nói rằng ông "đã lảng tránh trách nhiệm một cách dễ dàng" đối với những sai lầm trong kế hoạch Chiến tranh Iraq, bao gồm cả việc không đủ quân số. Trong cuốn sách Destiny and Power của Jon Meacham, xuất bản tháng 11 năm 2015, Tổng thống thứ 41 George H. W. Bush đã chỉ trích Rumsfeld và gọi Rumsfeld là "một người kiêu ngạo" và "Tôi nghĩ ông ấy đã phục vụ tổng thống không tốt," và "Tôi không thích những gì ông ấy đã làm, và tôi nghĩ điều đó đã làm tổn thương tổng thống khi ông ấy có cái nhìn 'sắt đá' về mọi thứ."
9.2. Sự tiếp nhận tích cực
Mặc dù gây nhiều tranh cãi, Rumsfeld vẫn nhận được những đánh giá tích cực về khả năng lãnh đạo và những đóng góp của ông. Ông được ca ngợi vì đã dẫn dắt G. D. Searle & Company thoát khỏi khó khăn tài chính, giành được các giải thưởng Giám đốc điều hành xuất sắc trong ngành dược phẩm. Trong vai trò Bộ trưởng Quốc phòng, ông được ghi nhận là người trẻ nhất và sau đó là người già nhất đảm nhiệm chức vụ này, cho thấy sự bền bỉ và kinh nghiệm lâu năm. Những người ủng hộ ông thường nhấn mạnh sự thẳng thắn, quyết đoán và nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả của quân đội Hoa Kỳ. Việc ông thúc đẩy quân đội hoàn toàn tự nguyện và tập trung vào các công nghệ quốc phòng tiên tiến cũng là những điểm sáng trong di sản của ông.
9.3. Chỉ trích và tranh cãi

Tuy nhiên, Rumsfeld cũng là trung tâm của nhiều chỉ trích và tranh cãi gay gắt, đặc biệt là trong nhiệm kỳ thứ hai của ông.
Một trong những vấn đề lớn nhất là các tuyên bố của ông về vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) của Iraq. Trước và trong Chiến tranh Iraq, Rumsfeld nhiều lần khẳng định Iraq sở hữu WMD, nhưng sau này không có kho dự trữ nào được tìm thấy. Báo cáo của Tổng thanh tra Lầu Năm Pentagon cũng chỉ ra rằng một trợ lý chính sách hàng đầu của Rumsfeld đã "phát triển, sản xuất và sau đó phổ biến các đánh giá tình báo thay thế về mối quan hệ giữa Iraq và Al-Qaeda, bao gồm một số kết luận không phù hợp với sự đồng thuận của Cộng đồng Tình báo Hoa Kỳ". Điều này dẫn đến cáo buộc ông và chính quyền đã thao túng thông tin tình báo để biện minh cho cuộc chiến.
Phát ngôn của Rumsfeld cũng thường gây tranh cãi, như việc ông gọi các quốc gia phản đối chiến tranh Iraq là "Châu Âu cũ". Câu nói "Mọi thứ đều có thể xảy ra" ("Stuff happens") của ông khi được hỏi về tình trạng cướp bóc và vô luật pháp ở Iraq sau cuộc xâm lược cũng nhận phải sự phản ứng dữ dội. Ngoài ra, việc ông bị cáo buộc sử dụng máy ký tự tự động thay vì tự tay ký thư chia buồn gửi đến gia đình các binh sĩ thiệt mạng đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng và quân đội.
Một khía cạnh khác gây tranh cãi là chiến lược quân sự của ông, đặc biệt về quy mô quân đội cần thiết cho cuộc chiến ở Iraq. Ông đã bác bỏ lời khuyên của các chỉ huy quân sự cấp cao, như Đại tướng Eric Shinseki, người cho rằng cần hàng trăm nghìn quân để ổn định Iraq. Quan điểm của Rumsfeld về việc sử dụng lực lượng nhỏ, linh hoạt đã được biết đến qua "Học thuyết Rumsfeld", nhưng nhiều người cho rằng điều này đã dẫn đến sự hỗn loạn và nổi dậy kéo dài sau cuộc xâm lược. Đại tướng Mike Jackson của Quân đội Anh đã chỉ trích kế hoạch của Rumsfeld là "phá sản về trí tuệ" và cho rằng ông "chịu trách nhiệm lớn nhất" cho tình hình ở Iraq.
Trách nhiệm của Rumsfeld trong vụ bê bối tra tấn và lạm dụng tù nhân Abu Ghraib là một điểm đen lớn trong di sản của ông. Mặc dù ông tuyên bố "chịu trách nhiệm" và từng đề nghị từ chức (nhưng không được chấp nhận), các tổ chức nhân quyền và học giả pháp lý đã kêu gọi điều tra và truy tố ông về tội ác chiến tranh liên quan đến các "kỹ thuật thẩm vấn nâng cao" được cho là tra tấn. Việc ông viết tay ghi chú "Tôi đứng 8-10 giờ một ngày. Tại sao tù nhân chỉ được đứng 4 giờ?" trên một bản ghi nhớ về việc thẩm vấn cũng làm dấy lên nghi ngờ về thái độ của ông đối với việc đối xử với tù nhân. Việc ông công khai danh tính người tố giác Joe Darby bất chấp lời hứa bảo mật cũng bị chỉ trích nặng nề.
Cuối cùng, "Cuộc nổi dậy của các tướng lĩnh" vào đầu năm 2006, khi tám vị tướng và đô đốc đã nghỉ hưu kêu gọi ông từ chức vì "lập kế hoạch quân sự tồi tệ" và thiếu năng lực chiến lược, đã cho thấy sự rạn nứt nghiêm trọng giữa ông và giới quân sự cấp cao. Thậm chí George H. W. Bush cũng chỉ trích ông là "kẻ kiêu ngạo" và "phục vụ tổng thống không tốt". Những chỉ trích này cho thấy một sự đánh giá phức tạp về Rumsfeld, một người đàn ông có ảnh hưởng lớn nhưng cũng gây chia rẽ sâu sắc.
10. Các tác phẩm
Donald Rumsfeld là tác giả của nhiều tác phẩm, bao gồm các cuốn sách và báo cáo chính thức, phản ánh quan điểm và kinh nghiệm của ông trong các lĩnh vực chính trị, quân sự và kinh doanh:
- Strategic Imperatives in East Asia (Quỹ Heritage, 1998)
- Rumsfeld's Rules: Collected Wisdom for a Good Life (Free Press, 2002)
- Known and Unknown: A Memoir (Sentinel HC, 2011)
- Rumsfeld's Rules (Broadside Books, 2013)
- When the Center Held: Gerald Ford and the Rescue of the American Presidency (Free Press, 2018)
11. Giải thưởng và vinh danh
Donald Rumsfeld đã nhận được nhiều giải thưởng, bằng danh dự và vinh danh trong suốt cuộc đời mình, phản ánh sự nghiệp đa dạng và những đóng góp của ông.
Ông được trao 11 bằng danh dự. Sau những năm làm CEO, Chủ tịch, và sau đó là Chủ tịch Hội đồng quản trị của G. D. Searle & Company, ông được công nhận là CEO xuất sắc trong ngành dược phẩm bởi The Wall Street Transcript (1980) và Financial World (1981).
Một số giải thưởng khác của ông bao gồm:
- Vô địch Đấu vật Hải quân Toàn quốc (1956)
- Giải thưởng Đĩa Vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ (1983)
- Huy chương George C. Marshall của Hiệp hội Lục quân Hoa Kỳ (1984)
- Huy chương Woodrow Wilson của Đại học Princeton (1985)
- Huy chương Dwight D. Eisenhower (1993)
- Giải thưởng Lone Sailor của Quỹ Tưởng niệm Hải quân Hoa Kỳ (2002)
- Giải thưởng Chính khách của Hiệp hội Cựu Thành viên Quốc hội Hoa Kỳ (2003)
- Giải thưởng Tự do Ronald Reagan (2003)
- Giải thưởng James H. Doolittle của Viện Hudson (2003)
- Huy chương Gerald R. Ford do Tổng thống Ford và Quỹ Ford trao tặng (2004)
- Giải thưởng Hướng đạo sinh Đại bàng Xuất sắc của Boy Scouts of America (1976)
- Giải Mâm xôi vàng cho Nam diễn viên phụ tồi nhất (2004) cho vai diễn trong phim Fahrenheit 9/11
- Huy chương Vàng Công dân của Liên đoàn Liên minh Philadelphia (2006)
- Giải thưởng Chính khách của Viện Claremont (2007)
- Giải thưởng Chiến thắng Tự do của Quỹ Richard Nixon (2010)
- Huân chương Anthony Wayne từ Học viện Quân sự Valley Forge
- Giải thưởng Cờ Quốc gia từ Tổng thống Albania Bujar Nishani (2013)
11.1. Vinh dự
Huân chương | Quốc gia | Danh hiệu | Năm |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ | Huân chương Tự do Tổng thống | 1977 | |
Nhật Bản | Đại huân chương Huân chương Mặt trời mọc | 2015 | |
![]() | Ả Rập Xê Út | Đại huân chương Huân chương Quốc vương Abdulaziz | 2002 |
Ba Lan | Đại thập tự Huân chương Công trạng Cộng hòa Ba Lan | 2005 | |
Romania | Đại sĩ quan Huân chương Ngôi sao Romania | 2004 | |
![]() | Rwanda | Huy chương Huân chương Vương thất Sư tử | 2007 |
Đài Loan | Đại huân chương Huân chương Ngôi sao Sáng | 2011 |
12. Lịch sử bầu cử
Trong bốn cuộc bầu cử mà ông tranh cử để đại diện cho khu vực quốc hội thứ 13 của Illinois, Rumsfeld nhận được tỷ lệ phiếu phổ thông dao động từ 58% (năm 1964) đến 76% (năm 1966). Năm 1975 và 2001, Rumsfeld đã được Thượng viện Hoa Kỳ xác nhận với tỷ lệ áp đảo sau khi các Tổng thống Gerald Ford và George W. Bush lần lượt bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ.
Cuộc bầu cử | Chức vụ | Nhiệm kỳ | Đảng | Tỷ lệ phiếu | Số phiếu | Kết quả | Thành công/Thất bại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Hạ nghị sĩ (khu vực 13 Illinois) | 88 | Cộng hòa | 63.52% | 139.230 | 1 | Thành công |
1964 | Hạ nghị sĩ (khu vực 13 Illinois) | 89 | Cộng hòa | 57.82% | 165.129 | 1 | Thành công |
1966 | Hạ nghị sĩ (khu vực 13 Illinois) | 90 | Cộng hòa | 76.01% | 158.769 | 1 | Thành công |
1968 | Hạ nghị sĩ (khu vực 13 Illinois) | 91 | Cộng hòa | 72.74% | 186.714 | 1 | Thành công |
13. Các tổ chức liên kết
Donald Rumsfeld có lịch sử liên kết rộng rãi với nhiều tổ chức tư nhân và công cộng lớn, bao gồm các viện nghiên cứu, ủy ban và ban giám đốc công ty.
13.1. Các liên kết thể chế
- Trung tâm Chính sách An ninh: thành viên lâu năm; người chiến thắng giải thưởng "Người giữ ngọn lửa" năm 1998 của CSP.
- Viện Hoover: cựu thành viên, hội đồng quản trị.
- Dự án cho Thế kỷ mới của Mỹ: đã ký tuyên bố nguyên tắc sáng lập của PNAC cũng như hai bức thư chính sách về Iraq.
- Freedom House: cựu thành viên hội đồng quản trị.
- RAND Corporation: cựu chủ tịch.
- Ủy ban vì Thế giới Tự do: cựu chủ tịch.
- Quỹ Công viên Quốc gia: cựu thành viên.
- Học bổng Trao đổi Eisenhower: cựu chủ tịch.
- Le Cercle: thành viên.
- Câu lạc bộ Bohemian: thành viên.
- Câu lạc bộ Alfalfa: thành viên.
- Học viện Hành chính Công Quốc gia (Hoa Kỳ): thành viên.
13.2. Các chức vụ, ban và ủy ban chính phủ
- Bộ trưởng Quốc phòng (2001-2006)
- Ủy ban Hoa Kỳ đánh giá quản lý và tổ chức không gian an ninh quốc gia: chủ tịch (2000).
- Ủy ban đánh giá thâm hụt thương mại Hoa Kỳ: thành viên (1999-2000).
- Ủy ban đánh giá mối đe dọa tên lửa đạn đạo đối với Hoa Kỳ: chủ tịch (1998).
- Ủy ban quốc gia về dịch vụ công: thành viên (1987-1990).
- Ủy ban Kinh tế Quốc gia: thành viên (1988-1989).
- Ủy ban cố vấn chung của Tổng thống Reagan về kiểm soát vũ khí: thành viên (1982-1986).
- Ủy ban cố vấn chung Hoa Kỳ/Nhật Bản: thành viên (1983-1984).
- Đặc phái viên của Tổng thống tại Trung Đông, chính quyền Reagan (1983-1984).
- Đặc phái viên của Tổng thống về Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển, chính quyền Reagan (1982-1983).
- Bộ trưởng Quốc phòng (1975-1977).
- Chánh văn phòng Nhà Trắng trong chính quyền Gerald Ford (1974-1975).
- Đại sứ Hoa Kỳ tại NATO (1973-1974).
- Quốc hội Hoa Kỳ: Hạ nghị sĩ từ Illinois (1962-1969).
- Hải quân Hoa Kỳ: Nhiều vị trí, bao gồm phi công (1954-1957); lực lượng dự bị (1957-1975); nghỉ hưu với quân hàm đại tá hải quân (1989).
13.3. Các liên kết doanh nghiệp và lợi ích kinh doanh
- Eastern Air Lines: cựu giám đốc - Báo cáo thường niên của Eastern Air Lines tiết lộ rằng Donald Rumsfeld là thành viên hội đồng quản trị của Eastern Air Lines.
- Gilead Sciences: Tham gia Gilead với tư cách giám đốc vào năm 1988, chủ tịch (1997-2001).
- General Instrument: chủ tịch và CEO (1990-1993).
- G. D. Searle & Company: CEO/chủ tịch/chủ tịch (1977-1985).
- Gulfstream Aerospace: giám đốc.
- Tribune Company: giám đốc.
- Metricom: giám đốc.
- Sears: giám đốc.
- ABB: giám đốc.
- Kellogg's: giám đốc 1985-1999 trong khi Carlos Gutierrez (cựu Cuba 1960) là chủ tịch, CEO và chủ tịch của Kellogg cho đến khi được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Thương mại dưới thời Bush từ năm 2005.
- RAND Corporation: chủ tịch hội đồng quản trị từ 1981 đến 1986; 1995-1996.
- Amylin Pharmaceuticals: giám đốc.