1. Thời niên thiếu và Sự nghiệp trẻ
1.1. Tuổi thơ và quá trình làm quen với quần vợt
Marcelo Ríos sinh ra tại Santiago, Chile, là con của Jorge Ríos Jarvis, một kỹ sư và doanh nhân, và Alicia Mayorga, một giáo viên. Anh có một người chị gái tên là Paula. Ríos bắt đầu chơi quần vợt khi mới 11 tuổi tại câu lạc bộ golf Sport Francés ở Vitacura (thuộc Đại Santiago), ngay cạnh nhà anh. Là một cậu bé ít nói và thuận tay trái, anh nhanh chóng được công nhận tài năng.
1.2. Sự nghiệp trẻ
Ở cấp độ trẻ, Ríos đạt vị trí cao nhất là số 1 thế giới ở nội dung đơn và số 141 ở nội dung đôi. Năm 1993, anh lọt vào bán kết giải Giải quần vợt Pháp Mở rộng trẻ mà không thua một set nào, nhưng sau đó bị Roberto Carretero đánh bại. Cùng năm đó, anh giành chức vô địch Giải quần vợt Mỹ Mở rộng trẻ, chỉ để thua một set trong suốt giải đấu. Anh cũng giành chiến thắng giải Satellite đầu tiên của mình tại Chile.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.1. Chuyển sang chuyên nghiệp và giai đoạn đầu (1994-1996)
Ríos chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1994. Anh nhanh chóng nổi tiếng quốc tế sau khi tham dự Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1994, nơi ở tuổi 18, anh đối mặt với Pete Sampras ở vòng hai và đã có một trận đấu khó khăn trước khi thua với tỷ số 6-7, 6-7, 4-6. Khả năng thuận tay trái, cùng với mái tóc dài và chiếc mũ lưỡi trai đội ngược độc đáo của anh, đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông. Cùng năm đó, anh giành danh hiệu Challenger đầu tiên tại Dresden, Đức.
Vào tháng 5 năm 1995, ở tuổi 19, Ríos giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên tại Bologna, Ý, đánh bại Marcelo Filippini của Uruguay với tỷ số 6-2, 6-4, và lần đầu tiên lọt vào top 50 thế giới. Sau đó vào tháng 6, anh giành chiến thắng tại Amsterdam, Hà Lan, ở cả nội dung đơn (đánh bại Jan Siemerink, 6-4, 7-5, 6-4) và đôi (cùng với Sjeng Schalken), và giành giải đấu tại Kuala Lumpur, Malaysia, trước Mark Philippoussis với tỷ số 7-6, 6-2. Anh cũng lọt vào trận chung kết giải ATP tại quê nhà Santiago. Ríos kết thúc năm 1995 với vị trí số 25 thế giới.
Năm 1996, Ríos có những màn trình diễn xuất sắc tại các giải ATP World Tour Masters 1000 (lúc đó gọi là Super 9). Anh lọt vào tứ kết tại Stuttgart và Rome, và bán kết tại Indian Wells, Monte Carlo, và Canada. Tại Sankt Pölten, Áo, anh giành danh hiệu thứ tư trong sự nghiệp bằng cách đánh bại tay vợt người Tây Ban Nha Félix Mantilla 6-1, 6-4. Ríos một lần nữa lọt vào chung kết tại Santiago, và cũng vào chung kết tại Barcelona và Scottsdale. Trong phần lớn năm 1996, Ríos được xếp hạng trong top 10, trở thành tay vợt người Chile đầu tiên trong lịch sử làm được điều này. Anh kết thúc năm ở vị trí số 11.
2.2. Bước đột phá và lọt vào Top 10 (1997)
Năm 1997 là lần đầu tiên trong sự nghiệp Ríos lọt vào tứ kết một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997 và một lần nữa tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1997. Anh cũng giành danh hiệu Masters đầu tiên tại Monte Carlo Masters 1997; sau khi được miễn vòng một, anh đánh bại Andrea Gaudenzi, Albert Costa, Carlos Moyá, Magnus Larsson, và trong trận chung kết, Àlex Corretja, 6-4, 6-3, 6-3. Hai tuần sau, anh thua trong trận chung kết Rome Masters trước chính tay vợt người Tây Ban Nha này. Các thành công khác trong năm bao gồm tứ kết (một lần nữa) tại Stuttgart Masters và chung kết tại Marseille, Boston, và (lần thứ ba) tại Santiago. Ríos đã có một mùa giải 1997 rất ổn định, là tay vợt duy nhất lọt vào vòng bốn hoặc tốt hơn ở tất cả các giải Grand Slam. Ríos đạt vị trí cao nhất là số 6 trong năm, và kết thúc năm trong top 10 lần đầu tiên, ở vị trí số 10.
2.3. Đỉnh cao: Số 1 thế giới và Chung kết Grand Slam (1998)
Năm 1998 đánh dấu đỉnh cao sự nghiệp của Marcelo Ríos khi anh đạt vị trí số 1 thế giới. Anh giành chức vô địch giải đấu đầu tiên trong năm tại Auckland, New Zealand, đánh bại Richard Fromberg. Sau đó, anh lọt vào trận chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998, đánh bại Grant Stafford, Thomas Enqvist, Andrew Ilie, Lionel Roux, Alberto Berasategui và Nicolas Escudé trước khi thua Petr Korda với tỷ số 2-6, 2-6, 2-6 trong một trận đấu chỉ kéo dài 1 giờ 25 phút.
Những tháng tiếp theo mang lại nhiều thành công, như danh hiệu Super 9 (nay là Masters Series) tại Indian Wells Masters 1998, nơi anh đánh bại tay vợt người Anh Greg Rusedski trong trận chung kết. Đỉnh cao đến trong trận chung kết tại Miami Masters 1998 ở Key Biscayne, Florida, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Larry Stefanki. Sau những chiến thắng trước Hendrik Dreekmann, Tommy Haas và Goran Ivanišević, Ríos đánh bại Thomas Enqvist ở tứ kết và Tim Henman ở bán kết. Trong trận chung kết vào ngày 29 tháng 3, Ríos đã đánh bại Andre Agassi 7-5, 6-3, 6-4. Tại Chile, hàng ngàn người đã đổ ra đường ăn mừng chiến thắng của tay vợt Chile, Mỹ Latinh và nói tiếng Tây Ban Nha đầu tiên đạt vị trí số 1 thế giới, chiếm lấy vị trí từ Pete Sampras (người đã giữ vị trí số 1 trong 102 tuần liên tiếp và kết thúc năm là người dẫn đầu trong 5 năm). Trong những ngày sau đó, một buổi tiếp đón đông đúc đã dẫn Ríos đến gặp tổng thống Chile khi đó là Eduardo Frei Ruiz-Tagle tại Cung điện La Moneda, với khoảng 10 K người reo hò xung quanh cung điện.
Vị trí số 1 thế giới của Ríos kéo dài bốn tuần; anh mất nó sau khi không thể bảo vệ danh hiệu tại Monte Carlo do chấn thương trong Davis Cup khi đánh bại Hernán Gumy ở Buenos Aires, Argentina. Vào tháng 5, anh lọt vào tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1998, thua Carlos Moyá, người sau đó đã vô địch giải đấu.
Vào tháng 6, tại Giải quần vợt Wimbledon 1998, Ríos đã bị loại ở vòng đầu tiên bởi Francisco Clavet. Tuy nhiên, vào ngày 10 tháng 8, Ríos giành lại vị trí số 1 thêm hai tuần nữa. Vào tháng 9, anh thua ở vòng ba Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1998 trước Magnus Larsson. Trong mùa giải này, Ríos cũng giành Internazionali BNL d'Italia 1998 trước Albert Costa (người đã rút lui khỏi trận chung kết), Sankt Pölten bằng cách đánh bại Vincent Spadea, Grand Slam Cup trước Andre Agassi, và Singapore Open bằng cách đánh bại Mark Woodforde. Hơn nữa, anh còn lọt vào tứ kết Stuttgart Masters và Paris Masters. Năm 1998, Ríos giành bảy danh hiệu, bao gồm ba danh hiệu Masters Series, và lọt vào chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng. Vào ngày 27 tháng 7 cùng năm, anh đạt số điểm tối đa trong sự nghiệp: 3719 (theo hệ thống tính điểm được sử dụng trước năm 2000). Anh kết thúc năm ở vị trí số 2, sau Pete Sampras, người đứng đầu bảng xếp hạng thế giới trong năm thứ sáu liên tiếp.
2.4. Giai đoạn sau, chấn thương và suy giảm phong độ (1999-2003)

Ríos duy trì phong độ cao trong suốt năm 1999, mặc dù lối chơi của anh bị gián đoạn bởi những chấn thương và phẫu thuật liên tục. Điều này khiến anh không thể bảo vệ số điểm đã đạt được khi lọt vào chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng năm trước, khiến anh tụt nhiều bậc trên bảng xếp hạng. Anh lọt vào chung kết Monte Carlo Masters 1999, nhưng sau khi bị dẫn 4-6, 1-2, anh phải bỏ cuộc do một chấn thương mới, trao chức vô địch cho Gustavo Kuerten. Ríos sau đó giành chiến thắng Hamburg Masters 1999 trong một trận đấu kéo dài hơn bốn giờ trước Mariano Zabaleta; hai tuần sau đó, anh trở thành nhà vô địch tại Sankt Pölten lần thứ hai liên tiếp trước chính tay vợt người Argentina này, người lần này phải bỏ cuộc trong set đầu tiên khi tỷ số là 4-4. Vào tháng 10, anh giành chiến thắng tại Singapore và lọt vào chung kết ở Bắc Kinh, thua Magnus Norman. Anh cũng lọt vào tứ kết tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999 và Stuttgart Masters. Mặc dù gặp nhiều chấn thương và phải phẫu thuật, Ríos vẫn hoàn thành năm thứ ba liên tiếp trong top 10, ở vị trí số 9 thế giới.
Từ năm 2000 cho đến khi kết thúc sự nghiệp của Ríos trên tour chính, anh không thể duy trì được phong độ như thập kỷ trước, do những chấn thương liên tục và nghiêm trọng. Anh vẫn giành chiến thắng giải đấu tại Umag, Croatia, đánh bại tay vợt người Argentina Mariano Puerta trong trận chung kết. Anh cũng lọt vào bán kết Hamburg Masters 2000, thua Marat Safin. Ríos kết thúc năm ở vị trí số 37 thế giới.
Năm 2001, Ríos giành chiến thắng giải đấu đầu tiên trong năm tại Doha. Tuy nhiên, phong độ của anh trong các giải đấu sau đó yếu hơn, bị suy yếu do một cuộc phẫu thuật mắt cá chân, khiến anh lần đầu tiên kể từ khi còn là thiếu niên bị tụt khỏi top 50 thế giới. Vào tháng 9, Ríos giành thêm một danh hiệu, lần này tại Hong Kong, đánh bại Rainer Schüttler trong trận chung kết. Ríos quyết định trở lại vào tháng 10 để chơi một giải Challenger ở Santiago trong nỗ lực chấm dứt lời nguyền không thể giành chiến thắng một giải ATP tại quê nhà. Anh đã giành được danh hiệu này, đánh bại Edgardo Massa trong trận chung kết. Anh cũng lọt vào chung kết đôi tại Scottsdale. Ríos kết thúc năm ở vị trí số 39 thế giới.
Đầu năm 2002, Ríos có một số kết quả tốt, nhưng chấn thương lưng đã ngăn cản anh tiếp tục mùa giải thành công. Đó là cùng một chấn thương mà anh đã phải phẫu thuật hai lần, và cuối cùng đã ngăn cản anh trở lại phong độ thi đấu đỉnh cao. Kết quả tốt nhất của anh là tứ kết tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, bán kết tại Miami Masters 2002, và chung kết tại giải đấu Stockholm khi đối đầu với Paradorn Srichaphan. Ríos kết thúc năm trong top 25 thế giới lần đầu tiên kể từ năm 1999 ở vị trí số 24, nhưng không thể hồi phục hoàn toàn sau những chấn thương đã đeo bám anh từ cuối năm 1999.
Năm 2003, Ríos lọt vào chung kết giải đấu Viña del Mar (trước đây là giải Santiago) nhưng thua tay vợt người Tây Ban Nha David Sánchez. Đây là trận chung kết thứ tư anh lọt vào và thua tại quê nhà mà không thể giành chiến thắng. Tuy nhiên, đại diện cho Chile cùng với Fernando González và Nicolás Massú, anh đã giành World Team Cup tại Düsseldorf. Cùng năm đó, anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung đơn và đôi cùng với Adrián García tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2003. Vào tháng 5, Ríos chơi trận đấu cấp ATP cuối cùng của mình, thua ở vòng đầu tiên của Giải quần vợt Pháp Mở rộng trước Mario Ančić và bỏ cuộc khi tỷ số là 1-6, 0-1. Năm 2003, Ríos tham gia rất ít giải đấu, hầu hết trong số đó anh phải rút lui do chấn thương. Kết quả là, anh kết thúc năm ở vị trí số 105 thế giới, thứ hạng cuối năm tệ nhất của anh trên tour chính.
2.5. Giải nghệ (2004)
Năm 2004, sáu năm sau khi giành vị trí số 1 thế giới, và sau một thời gian dài vắng mặt trên tour, Ríos trở lại thi đấu với một chiến thắng tại giải đấu Challenger Series ở Ecuador. Anh đã chơi trận đấu cạnh tranh cuối cùng của mình vào đầu tháng 4 năm 2004 tại một giải Challenger ở San Luis Potosí, México, nơi anh bỏ cuộc ở vòng 16.
Cuối cùng, vào ngày 16 tháng 7 năm 2004, sau nhiều năm chấn thương liên tục-và khi mới 28 tuổi-Ríos tuyên bố giải nghệ khỏi quần vợt trong một cuộc họp báo ở Santiago. Anh tổ chức một chuyến lưu diễn chia tay khắp quê nhà, đi qua nhiều thành phố, gặp gỡ người hâm mộ, tổ chức các buổi huấn luyện quần vợt, và chơi các trận đấu giao hữu với các tay vợt quốc tế và địa phương như Petr Korda và Goran Ivanišević. Chuyến lưu diễn kết thúc vào ngày 22 tháng 12 năm 2004, tại một sân vận động bóng đá ở Santiago, nơi anh chơi trận đấu quần vợt cuối cùng trong sự nghiệp trên tour chính trước Guillermo Coria.
Vào năm 2015, Liên đoàn Quần vợt Chile và chính Ríos đã yêu cầu Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) điều tra về hoạt động doping có thể có của đối thủ trong trận chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998 của anh, Petr Korda, trong giải đấu đó.
Sau ca phẫu thuật khuỷu tay thành công vào tháng 11 năm 2018, Ríos đã công bố ý định trở lại thi đấu như một phần mong muốn trở thành người lớn tuổi nhất từng giành chiến thắng một giải Challenger, mặc dù kế hoạch của anh cuối cùng đã không thành hiện thực. Vào ngày 21 tháng 12 năm 2018, Ríos đã đánh bại Nicolás Lapentti 6-4, 5-7, [11-9] trong một trận đấu biểu diễn ở Chile.
3. Thành tích và Kỷ lục nổi bật
3.1. Vị trí Số 1 thế giới
Marcelo Ríos trở thành tay vợt Nam Mỹ đầu tiên và duy nhất từng giữ vị trí số 1 thế giới. Anh lần đầu tiên đạt được vị trí này vào ngày 30 tháng 3 năm 1998 và giữ vững ngôi vị này trong tổng cộng sáu tuần (bốn tuần liên tiếp và hai tuần sau đó). Thành tích này có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với quần vợt Mỹ Latinh. Anh cũng là tay vợt duy nhất trong lịch sử từng giữ ngôi số 1 thế giới ở cả cấp độ trẻ, chuyên nghiệp và cựu binh.
3.2. Thành tích tại Grand Slam
Ríos đã lọt vào trận chung kết Grand Slam duy nhất trong sự nghiệp của mình tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998, nơi anh thua Petr Korda với tỷ số 2-6, 2-6, 2-6. Anh cũng đã lọt vào tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng hai lần (1998, 1999) và tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng một lần (1997). Thành tích tốt nhất của anh tại Giải quần vợt Wimbledon là vòng 4 vào năm 1997.
3.3. Chức vô địch Masters Series và các giải đấu khác
Ríos đã giành được 5 danh hiệu ATP Masters 1000 (trước đây là Masters Series):
- Monte Carlo Masters (1997)
- Indian Wells Masters (1998)
- Miami Masters (1998)
- Rome Masters (1998)
- Hamburg Masters (1999)
Anh là tay vợt đầu tiên giành chiến thắng cả ba giải Masters sân đất nện (Monte Carlo, Rome, Hamburg) kể từ khi thể thức này bắt đầu vào năm 1990. Ngoài ra, anh còn giành chức vô địch Grand Slam Cup vào năm 1998, đánh bại Andre Agassi trong trận chung kết.
3.4. Các kỷ lục sự nghiệp độc đáo
- Ríos là tay vợt duy nhất trong Kỷ nguyên Mở từng giữ vị trí số 1 thế giới mà chưa bao giờ giành được danh hiệu Grand Slam nào.
- Anh là tay vợt nam thấp nhất từng giữ vị trí số 1 thế giới (1.75 m).
- Anh là tay vợt đầu tiên giành chiến thắng cả ba giải Masters sân đất nện (Monte Carlo, Rome, Hamburg) kể từ khi thể thức này bắt đầu vào năm 1990.
- Anh là người duy nhất trong lịch sử từng giữ ngôi số 1 thế giới ở cả cấp độ trẻ, chuyên nghiệp và cựu binh.
4. Hoạt động sau giải nghệ
4.1. ATP Champions Tour
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2006, Marcelo Ríos, ở tuổi 30, đã ra mắt tại ATP Champions Tour, một giải đấu dành cho các cựu tay vợt chuyên nghiệp, sau khi đáp ứng yêu cầu ít nhất hai năm sau khi giải nghệ. Tại giải đấu đầu tiên của mình ở Doha, Qatar, anh đã đánh bại Thomas Muster, Henri Leconte, Pat Cash, và Cédric Pioline để giành danh hiệu. Tuần sau đó, anh lặp lại thành công, lần này giành vương miện tại Hong Kong, nơi anh thắng trận chung kết trước Muster. Ríos đã giành sáu giải đấu liên tiếp, thêm Algarve, Graz, Paris và Eindhoven vào danh sách trên. Việc anh tham gia vào hệ thống giải đấu dành cho cựu binh đã gây ra một chút tranh cãi, vì anh trẻ hơn đáng kể so với nhiều đối thủ của mình. Anh kết thúc năm 2006 ở vị trí số 1, giành tổng cộng sáu giải đấu và duy trì chuỗi 25 trận thắng liên tiếp, đạt kỷ lục là tay vợt duy nhất trong lịch sử từng là số 1 thế giới ở cấp độ trẻ, chuyên nghiệp và cựu binh.
Ríos không tham gia Champions Tour vào năm 2007. Anh thực tế đã có ý định trở lại ATP Tour vào tháng 2 tại giải Viña del Mar, nhưng anh đã bỏ cuộc do chính chấn thương lưng đã khiến anh giải nghệ khỏi tour. Vào ngày 30 tháng 3 năm 2007, Ríos đã chơi một trận đấu biểu diễn tại Movistar Arena (Santiago) với Andre Agassi, vừa để kỷ niệm trận đấu mà Ríos vươn lên vị trí số 1 thế giới, vừa để tay vợt người Mỹ này thi đấu tại Chile.
Năm 2008, Ríos trở lại tour cựu binh nơi anh giành chiến thắng các giải đấu ở Barcelona và Algarve. Vào ngày 22 tháng 6 năm 2008, anh bị Pete Sampras đánh bại trong trận chung kết một giải đấu cựu binh ở São Paulo, Brasil. Ríos kết thúc năm ở vị trí số 3 trong bảng xếp hạng thế giới cựu binh. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2008, Ríos đã đánh bại Sampras trong một trận đấu biểu diễn kỷ niệm 10 năm ngày anh đạt vị trí số 1 thế giới.
4.2. Các hoạt động khác
Trong năm 2004, Ríos từng làm bình luận viên thể thao cho một đài phát thanh ở Chile.
5. Đại diện quốc gia
5.1. Davis Cup
Marcelo Ríos đã có sự nghiệp đáng chú ý trong các giải đấu Davis Cup, với tỷ lệ thắng-thua tổng thể là 25-10. Anh đã tham gia Davis Cup từ năm 1993 đến 2003, đại diện cho Chile trong nhiều trận đấu quan trọng. Năm 1998, anh bị chấn thương trong một trận đấu Davis Cup khi đối đầu với Hernán Gumy ở Buenos Aires, Argentina, khiến anh không thể bảo vệ danh hiệu tại Monte Carlo Masters và mất vị trí số 1 thế giới. Năm 2003, anh cùng với Fernando González và Nicolás Massú đã giành chức vô địch World Team Cup tại Düsseldorf, một thành tích đáng tự hào cho đội tuyển Chile. Năm 2018, Ríos bị ITF phạt 2.50 K USD vì từ chối phỏng vấn khi đang làm trợ lý cho đội Davis Cup Chile, thay vào đó lại lăng mạ các nhà báo trong một trận đấu Davis Cup với Ecuador.
5.2. Thế vận hội
Ríos đã tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney, Úc. Tuy nhiên, anh đã bị loại ở vòng 1 nội dung đơn nam và cả nội dung đôi nam (cùng với Nicolás Massú).
5.3. Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ (Pan American Games)
Năm 2003, Marcelo Ríos đã giành được hai huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2003 ở Santo Domingo, Cộng hòa Dominica. Anh giành huy chương bạc ở nội dung đơn nam sau khi thua Fernando Meligeni của Brasil với tỷ số 7-5, 6-7(6-8), 6-7(5-7). Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung đôi nam cùng với Adrián García, thua cặp đôi México Santiago González và Alejandro Hernández với tỷ số 7-6(7-5), 2-6, 3-6.
6. Đời tư
6.1. Gia đình và các mối quan hệ
Marcelo Ríos sinh ra tại Santiago, Chile. Anh kết hôn với Giuliana Sotela, một người Costa Rica, vào tháng 12 năm 2000 tại Santiago. Họ có một con gái tên Constanza, sinh tháng 6 năm 2001. Cuộc hôn nhân này kết thúc bằng ly hôn vào tháng 3 năm 2004 tại Costa Rica, do Chile chưa cho phép ly hôn hợp pháp cho đến tháng 11 năm 2004.
Vào tháng 4 năm 2005, Ríos kết hôn với người mẫu María Eugenia "Kenita" Larraín, cựu hôn thê của cầu thủ bóng đá Iván Zamorano. Cặp đôi này sau đó đã chia tay công khai vào tháng 9 cùng năm sau một sự cố ở Costa Rica, trong đó Larraín bị thương khi Ríos bị cáo buộc đã đẩy cô ra khỏi xe của mình khi đang lái xe đi thăm con gái. Ríos tuyên bố rằng việc kết hôn với Larraín là "sai lầm lớn nhất đời tôi". Trước đó, Ríos đã có mối quan hệ với chị họ của Larraín, Patricia Larraín, từ năm 1995 đến 1998.
Vào tháng 5 năm 2008, Ríos kết hôn với Paula Pavic. Họ có năm người con: con gái Isidora (sinh tháng 12 năm 2008), con gái Colomba (sinh tháng 6 năm 2010), và ba người con sinh ba là một con trai tên Marcelo Jr. cùng hai con gái tên Antonella và Agustina (tất cả đều sinh tháng 12 năm 2011). Ríos và Pavic ly hôn vào năm 2023.
Vào tháng 3 năm 2008, nhân kỷ niệm 10 năm Ríos đạt vị trí số 1 thế giới, nhà báo Nelson Flores đã xuất bản một cuốn sách bằng tiếng Tây Ban Nha có tựa đề El extraño del pelo largo (Người đàn ông kỳ lạ với mái tóc dài), kể lại những trải nghiệm của ông khi theo dõi tay vợt này từ những ngày còn là vận động viên trẻ cho đến khi anh vươn lên đỉnh cao bảng xếp hạng đơn ATP.
Cuối năm 2018, anh đã chuyển gia đình đến Sarasota, Florida, Hoa Kỳ.
6.2. Sức khỏe và chẩn đoán cá nhân
Vào tháng 5 năm 2014, Ríos cho biết trong một cuộc phỏng vấn với El Mercurio rằng anh có thể mắc Hội chứng Asperger. Vào ngày 17 tháng 11 năm 2016, anh xác nhận trong một cuộc phỏng vấn với Chilevisión rằng anh đã được chẩn đoán mắc hội chứng Asperger hai lần trong đời, khi còn nhỏ và trong một trận đấu Davis Cup, nhưng anh không quan tâm nhiều cho đến cuộc phỏng vấn năm 2014. Anh nói rằng sau khi tìm hiểu, anh nhận ra mình có nhiều đặc điểm của hội chứng này.
7. Tranh cãi và Chỉ trích
Sự nghiệp của Marcelo Ríos bị đánh dấu bởi một số tranh cãi.
7.1. Các vụ việc gây tranh cãi trong sự nghiệp
- Năm 1998, anh sa thải huấn luyện viên Larry Stefanki ngay sau khi trở thành số 1 thế giới, với lý do muốn đi theo một hướng khác.
- Sau khi đạt vị trí số 1 thế giới, một phóng viên người Argentina hỏi anh cảm thấy thế nào khi đạt được vị thế tương tự như Guillermo Vilas; anh trả lời: "Tôi đã bị so sánh với Vilas một thời gian rồi. Tôi không biết anh ta. Tất cả những gì tôi biết là anh ta là số 2, còn tôi là số 1."
- Anh bị phạt 10.00 K USD vì chạy quá tốc độ trong giải đấu Stuttgart Indoor năm 1998.
- Trong một sự cố khó hiểu, anh đã lái xe jeep cán qua huấn luyện viên thể lực của mình, Manuel Astorga, gây ra chấn thương chân nghiêm trọng. Astorga sau đó bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên.
- Sau khi một tạp chí đăng một số bức ảnh anh nhảy múa khiêu gợi với một phụ nữ tại một vũ trường ở Paris, bạn gái của anh (sau này là người vợ đầu tiên), Giuliana Sotela, đã chia tay anh. Trong một cuộc họp báo Davis Cup, Ríos đã đọc một lá thư, xin Sotela tha thứ. Anh kết thúc cuộc họp báo trong nước mắt.
- Anh bị loại khỏi giải quần vợt Mercedes-Benz Cup năm 2000 ở Los Angeles, California trong trận đấu vòng một với Gouichi Motomura của Nhật Bản và bị phạt 5.00 K USD vì đã nói tục với trọng tài chính.
- Năm 2001, anh bị bắt ở Rome sau khi đấm vào mũi một tài xế taxi và sau đó đánh nhau với cảnh sát khi bị bắt.
- Năm 2003, khi đang tập luyện cho trận đấu Davis Cup với Ecuador, anh bị cáo buộc đã đi tiểu vào một số người đàn ông trong nhà vệ sinh của một quán bar ở La Serena, Chile và sau đó bị đuổi khỏi khách sạn sau khi bị buộc tội bơi khỏa thân. Hậu quả là đội tuyển Chile đã lỡ chuyến bay đến Ecuador vào ngày hôm sau. Anh sau đó đã xin lỗi về các sự cố này.
- Năm 2003, anh và một người bạn bị đuổi khỏi một quán bar ở Santiago sau khi lăng mạ các khách hàng khác và tham gia vào một cuộc ẩu đả với một số nhân viên phục vụ. Cả hai đều bị bắt và sau đó được thả.
- Năm 2018, Ríos bị Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) phạt 2.50 K USD sau khi từ chối phỏng vấn trong vai trò trợ lý cho đội Davis Cup Chile, và thay vào đó lại lăng mạ các nhà báo trong một trận đấu Davis Cup với Ecuador. Anh trả lời các câu hỏi bằng cách nói: "Như người bạn thân của tôi Diego Maradona nói, tôi không bao giờ nói chuyện với các phóng viên vì tất cả các bạn đều có thể ngậm miệng lại."
7.2. Các vấn đề cá nhân và pháp lý
- Anh bị người vợ thứ hai, María Eugenia Larraín, cáo buộc đã đẩy cô ra khỏi xe của anh khi đang lái xe đi thăm con gái ở Costa Rica. Larraín đến sân bay Santiago một cách đầy kịch tính, trên xe lăn, và cho thấy nhiều vết bầm tím trên chân. Anh tuyên bố rằng các vết bầm tím không phải do anh gây ra mà là do một tai nạn trượt tuyết.
- Năm 2021, trong một buổi phát trực tiếp trên Instagram, anh đã cáo buộc Pamela Jiles, một nghị sĩ Chile, đã cố gắng cưỡng hiếp anh khi anh mới 14 tuổi, cho rằng cô đã cố gắng "tắm" cùng anh sau một cuộc phỏng vấn.
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Thành tích đơn và đôi
Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Marcelo Ríos đã giành được 18 danh hiệu đơn và 1 danh hiệu đôi. Tỷ lệ thắng-thua tổng thể của anh là 391 thắng và 192 thua ở nội dung đơn, và 36 thắng và 57 thua ở nội dung đôi.
Kết quả | Số trận | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 9. | Tháng 2 năm 1998 | Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998, Melbourne | Cứng | Petr Korda (Cộng hòa Séc) | 2-6, 2-6, 2-6 |
Kết quả | Số trận | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 11. | Tháng 10 năm 1998 | Grand Slam Cup, Munich | Cứng (trong nhà) | Andre Agassi (Hoa Kỳ) | 6-4, 2-6, 7-6(7-1), 5-7, 6-3 |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1997 | Monte Carlo Masters | Đất nện | Àlex Corretja (Tây Ban Nha) | 6-4, 6-3, 6-3 |
Thua | 1997 | Italian Open | Đất nện | Àlex Corretja (Tây Ban Nha) | 5-7, 5-7, 3-6 |
Thắng | 1998 | Indian Wells Masters | Cứng | Greg Rusedski (Vương quốc Anh) | 6-3, 6-7(15-17), 7-6(7-4), 6-4 |
Thắng | 1998 | Miami Open | Cứng | Andre Agassi (Hoa Kỳ) | 7-5, 6-3, 6-4 |
Thắng | 1998 | Italian Open | Đất nện | Albert Costa (Tây Ban Nha) | w/o |
Thua | 1999 | Monte-Carlo Masters | Đất nện | Gustavo Kuerten (Brasil) | 4-6, 1-2 ret. |
Thắng | 1999 | German Open | Đất nện | Mariano Zabaleta (Argentina) | 6-7(5-7), 7-5, 5-7, 7-6(7-5), 6-2 |
8.2. Tổng tiền thưởng
Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Marcelo Ríos là 9.71 M USD.
Năm | Danh hiệu Grand Slam | Danh hiệu ATP | Tổng danh hiệu | Thu nhập (USD) | Hạng tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
1997 | 0 | 1 | 1 | 1.40 M USD | 12 |
1998 | 0 | 6 | 7 | 3.42 M USD | 2 |
1999 | 0 | 3 | 3 | 1.79 M USD | 5 |
2000 | 0 | 1 | 1 | 493.82 K USD | 40 |
2001 | 0 | 2 | 2 | 466.03 K USD | 43 |
2002 | 0 | 0 | 0 | 506.16 K USD | 39 |
2003 | 0 | 0 | 0 | 308.14 K USD | 73 |
Sự nghiệp | 0 | 17 | 18 | 9.71 M USD |
8.3. Biểu đồ thành tích
Dưới đây là bảng tóm tắt thành tích đơn của Marcelo Ríos tại các giải Grand Slam và Masters Series.
Giải đấu | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | Thắng-Thua | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu Grand Slam | ||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | Vòng 1 | Tứ kết | Chung kết | A | A | Vòng 1 | Tứ kết | A | 14-5 | |||
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 4 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | 17-9 | |||
Giải quần vợt Wimbledon | A | Vòng 1 | A | Vòng 4 | Vòng 1 | A | A | A | A | A | 3-3 | |||
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | A | 17-9 | |||
Thắng-Thua | 2-2 | 1-3 | 4-3 | 14-4 | 12-4 | 7-2 | 2-2 | 3-3 | 6-2 | 0-1 | 51-26 | |||
Giải đấu cuối năm | ||||||||||||||
Tennis Masters Cup | Không đủ điều kiện | Vòng bảng | Không đủ điều kiện | 0-1 | ||||||||||
Grand Slam Cup | Không đủ điều kiện | Tứ kết | Vô địch | Không tổ chức | 4-1 | |||||||||
ATP Masters Series | ||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 2 | Vô địch | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | 16-8 | |||
Miami Open | A | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vô địch | Vòng 4 | Vòng 4 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 4 | 20-7 | |||
Monte Carlo Masters | A | Vòng loại 2 | Bán kết | Vô địch | A | Chung kết | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | A | 16-4 | |||
Italian Open | A | Vòng 2 | Tứ kết | Chung kết | Vô địch | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | A | 15-6 | |||
German Open | A | A | Bán kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vô địch | Bán kết | Vòng 2 | A | A | 14-5 | |||
Canadian Open | A | A | Bán kết | A | A | A | Vòng 3 | A | Vòng 3 | A | 7-3 | |||
Cincinnati Masters | A | Vòng 1 | A | Vòng 3 | Vòng 2 | A | Vòng 2 | A | Vòng 2 | A | 4-5 | |||
Stuttgart Masters | A | A | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | A | Vòng 3 | Vòng 2 | A | 11-5 | |||
Paris Masters | A | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 2 | A | A | Vòng 1 | A | 2-5 | |||
Thắng-Thua | 0-0 | 5-4 | 20-8 | 16-7 | 20-3 | 14-6 | 10-7 | 5-5 | 12-7 | 3-1 | 105-48 | |||
Đại diện quốc gia | ||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | Không tổ chức | A | Không tổ chức | Vòng 1 | Không tổ chức | A | 0-1 | |||||||
Davis Cup | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Play-off | Vòng 1 | Play-off | Play-off | Play-off | Vòng 1 | A | 25-10 | ||
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||
Chung kết | 0 | 0 | 4 | 4 | 5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 31 | ||
Danh hiệu | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 18 | ||
Tổng thắng-thua | 0-1 | 12-11 | 41-21 | 57-25 | 60-26 | 68-17 | 47-18 | 29-23 | 31-19 | 32-21 | 14-10 | 391-192 | ||
Tỷ lệ thắng (%) | 0% | 52% | 66% | 70% | 70% | 80% | 72% | 56% | 62% | 60% | 58% | 67.07% | ||
Hạng cuối năm | 562 | 107 | 25 | 11 | 10 | 2 | 9 | 37 | 39 | 24 | 105 | 842 |