1. Tổng quan
Mariano Zabaleta (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1978) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Argentina. Ông nổi tiếng với lối giao bóng độc đáo nhưng hiệu quả, cú thuận tay mạnh mẽ và mặt sân yêu thích là sân đất nện. Trong sự nghiệp của mình, Zabaleta đã giành được 3 danh hiệu đơn nam thuộc ATP Tour và đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 21 thế giới vào ngày 3 tháng 4 năm 2000. Những thành tích nổi bật của ông bao gồm việc lọt vào tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2001 và vào chung kết Giải quần vợt Hamburg Masters 1999.
2. Đầu đời và Bối cảnh
Mariano Zabaleta sinh ngày 28 tháng 2 năm 1978 tại Tandil, Argentina. Ông bắt đầu chơi quần vợt từ năm 7 tuổi. Zabaleta có chiều cao 1.83 m và nặng 77 kg. Ông không có quan hệ họ hàng với cựu cầu thủ bóng đá Pablo Zabaleta của West Ham United và Manchester City, mặc dù Mariano đã từng phỏng vấn Pablo cho một trang web bóng đá.
2.1. Sự nghiệp Vận động viên Trẻ
Zabaleta là một vận động viên trẻ xuất sắc vào năm 1995, kết thúc năm với vị trí số 1 thế giới và thành tích đơn nam là 84 trận thắng và 7 trận thua. Ông cũng đạt thứ hạng cao nhất là số 10 thế giới ở nội dung đôi nam trẻ. Trận thua duy nhất của ông vào năm 1995 là trước Peter Wessels ở tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng.
Trong năm 1995, Zabaleta đã giành ba giải đấu trẻ lớn:
- Giải quần vợt trẻ Ý Mở rộng: Ông vô địch mà không thua một set nào, đánh bại Martin Lee 6-4, 6-2 trong trận chung kết.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Tiếp nối thành công tại Ý, ông cũng vô địch giải trẻ Giải quần vợt Pháp Mở rộng mà không thua một set nào, đánh bại đồng hương Mariano Puerta 6-2, 6-3. Đây là lần thứ năm ông đánh bại Puerta trong năm đó mà không để thua set nào.
- Orange Bowl: Zabaleta kết thúc sự nghiệp trẻ của mình với chiến thắng trước Tommy Haas 6-2, 3-6, 6-1 tại giải đấu này, đây là set duy nhất ông để thua trong suốt giải.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Mariano Zabaleta kéo dài từ năm 1996 đến năm 2010, với nhiều thành công và thử thách trên ATP Tour.
3.1. Ra mắt Chuyên nghiệp và Sự nghiệp Ban đầu
Zabaleta chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1996. Ban đầu, ông gặp khó khăn trong quá trình chuyển đổi từ cấp độ trẻ sang cấp độ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cùng năm đó, ông đã giành được danh hiệu Challenger đầu tiên tại Birmingham, Hoa Kỳ, đánh bại Bill Behrens với tỷ số 6-4, 6-4. Thành tích tốt nhất của ông trên ATP Tour chính là việc lọt vào tứ kết tại Bournemouth.
Năm 1997, ông lọt vào chung kết giải Challenger tại Guayaquil, nhưng để thua Tomas Nydahl. Năm 1998, Zabaleta đã có một bước đột phá khi lọt vào vòng 3 Giải quần vợt Pháp Mở rộng từ vòng loại. Tại đây, ông đã gây sốc khi đánh bại tay vợt số 2 thế giới và đương kim vô địch Úc Mở rộng Petr Korda với tỷ số 6-0, 6-2, 3-6, 4-6, 6-3, trước khi để thua Hicham Arazi. Cuối năm đó, Zabaleta lần đầu tiên lọt vào bán kết tại Amsterdam, thua Magnus Norman, và vào tháng 11, ông giành danh hiệu ATP Tour đầu tiên tại Bogotá, đánh bại Ramón Delgado 6-4, 6-4 trong trận chung kết.
3.2. Sự nghiệp ATP Tour
Mariano Zabaleta đã có một sự nghiệp đáng chú ý trên ATP Tour, với tổng cộng 3 chức vô địch đơn nam và 5 lần về nhì trong các trận chung kết. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của ông là vị trí số 21 thế giới, đạt được vào ngày 3 tháng 4 năm 2000. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của ông là NaN Q USD. Đáng chú ý, tất cả 8 lần ông lọt vào chung kết ATP Tour đều là trên mặt sân đất nện, khẳng định sở trường của ông với mặt sân này.
Năm 1999, Zabaleta lọt vào ba trận chung kết nhưng không giành được danh hiệu nào. Thành tích đáng chú ý nhất là việc lọt vào chung kết Hamburg Masters đối đầu với Marcelo Ríos. Trong trận đấu này, Zabaleta đã có điểm vô địch ở set thứ tư nhưng cuối cùng lại thua trận với tỷ số 7-6(5), 5-7, 7-5, 6-7(5), 2-6. Ông cũng để thua Ríos một lần nữa tại St Pölten và thua Younes El Aynaoui tại Amsterdam.
Năm 2000, Zabaleta đạt vòng 3 Giải quần vợt Úc Mở rộng, thành tích tốt nhất của ông tại giải đấu này, trước khi thua Andre Agassi. Ông cũng tham gia trận đấu Davis Cup thuộc Nhóm Khu vực Châu Mỹ với Chile tại Santiago. Trong trận đấu này, khi Zabaleta đang dẫn trước 7-5, 2-6, 7-6(1), 3-1, một số khán giả Chile đã tức giận vì cho rằng có những quyết định sai lầm chống lại Nicolás Massú và đã ném vật thể, trái cây, tiền xu, chai lọ và ghế nhựa xuống sân. Cha của Zabaleta đã bị thương trong vụ bạo loạn và phải khâu 10 mũi, sau đó đội Argentina đã không hoàn thành trận đấu và được cảnh sát hộ tống rời sân.
Mặc dù không giành được danh hiệu nào vào năm 2001 và 2002, Zabaleta đã đạt được thành tích tốt nhất trong sự nghiệp Grand Slam của mình một cách bất ngờ tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2001. Điều đáng nói là giải đấu này diễn ra trên mặt sân cứng nhanh, trong khi phần lớn thành công của ông đến từ sân đất nện. Ông đã đánh bại Sébastien Grosjean, một tay vợt trong top 10 vào thời điểm đó, ở vòng đầu tiên, sau đó lần lượt vượt qua Taylor Dent, Greg Rusedski và Xavier Malisse trước khi Marat Safin chấm dứt hành trình của ông ở tứ kết. Ông cũng lọt vào vòng 4 Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2002, đánh bại tay vợt top 10 Yevgeny Kafelnikov trước khi thua Àlex Corretja.
2003 là năm tốt nhất của Zabaleta nói chung, với thành tích 33 trận thắng và 25 trận thua, và lần đầu tiên có thành tích dương trên cả sân cứng (12-11) và sân đất nện (20-11). Ông lọt vào bán kết tại Auckland và Scottsdale, lần lượt thua Gustavo Kuerten và Mark Philippoussis. Ông cũng lọt vào chung kết đầu tiên kể từ năm 1999 tại Acapulco, nơi ông đã phục thù được trận thua trước Gustavo Kuerten ở bán kết, trước khi để thua Agustín Calleri. Zabaleta đã tái lập thành tích vòng 4 từ năm trước tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, thua Guillermo Coria trong một trận đấu kéo dài hơn 4 giờ 41 phút và phải đấu 5 set. Sau đó, Zabaleta giành danh hiệu thứ hai của mình tại Båstad, đánh bại Nicolás Lapentti 6-3, 6-4. Tại buổi trao giải sau trận đấu, ban tổ chức đã phát một bản ghi âm bài hát "Money, Money, MoneyEnglish" của ABBA mà Zabaleta đã thực hiện cùng với Younes El Aynaoui, điều này đã khiến khán giả rất thích thú và bật cười. Zabaleta tiếp tục với một trận bán kết tại Kitzbühel, thua đương kim vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng Juan Carlos Ferrero.
Năm 2004, Zabaleta bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại Båstad trước người bạn thời thơ ấu và cũng là nhà vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng Gastón Gaudio với tỷ số 6-1, 4-6, 7-6(4). Ông lọt vào bán kết Giải quần vợt Ý Mở rộng, đánh bại Tim Henman và Nicolás Massú (cả hai đều nằm trong top 15 vào thời điểm đó), trước khi thua Carlos Moyà. Ông cũng lọt vào tứ kết tại Viña del Mar, Buenos Aires và Kitzbühel.
Zabaleta bắt đầu năm 2005 với việc lọt vào tứ kết tại Viña del Mar, thua Fernando González. Sau đó, ông đã đẩy tay vợt số 1 thế giới Roger Federer vào 3 set tại Miami Masters. Ở vòng 3 Monte Carlo Masters, Zabaleta đang dẫn trước David Ferrer một set thì phải bỏ cuộc vì chấn thương bàn chân, khiến ông phải nghỉ thi đấu hai tháng và bỏ lỡ Giải quần vợt Pháp Mở rộng. Ông trở lại thi đấu tại Båstad và thua ở tứ kết trước Tomáš Berdych, sau đó lọt vào bán kết tại Kitzbühel. Sau một loạt kết quả kém, ông đã phải phẫu thuật đầu gối.
Zabaleta tiếp tục gặp vấn đề về đầu gối vào năm 2006 và lần đầu tiên kết thúc năm ngoài top 100 kể từ năm 1997. Ông bắt đầu năm 2007 bằng cách giành giải Challenger tại La Serena, đánh bại Juan-Pablo Brzezicki, và là á quân tại Florianópolis, thua Óscar Hernández. Sau khi vượt qua vòng loại Giải quần vợt sân đất nện nam Hoa Kỳ, Zabaleta đã lọt vào chung kết mà không thua một set nào, và trên đường đi đã đánh bại cả hai tay vợt vào chung kết năm 2006 là Mardy Fish và Jürgen Melzer trước khi thua tay vợt người Croatia Ivo Karlović. Zabaleta sau đó giành giải Challenger Bermuda, và với chiến thắng này, ông trở lại top 100 trong bảng xếp hạng ATP.
Năm 2008, Zabaleta có kết quả rất kém, khiến thứ hạng của ông tụt xuống ngoài top 1000. Vào tháng 3 năm 2009, ông thua trận chung kết Challenger de Providencia 2009 tại Santiago trước đồng hương Máximo González.
3.2.1. Các lần Vô địch và Á quân Chính
Mariano Zabaleta đã lọt vào 8 trận chung kết đơn nam ATP Tour, giành được 3 danh hiệu và 5 lần về nhì. Tất cả các trận chung kết này đều diễn ra trên mặt sân đất nện.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 11 năm 1998 | Bogotá, Colombia | International Series | Đất nện | Ramón DelgadoSpanish | 6-4, 6-4 |
Á quân | 1-1 | Tháng 5 năm 1999 | Hamburg, Đức | Masters Series | Đất nện | Marcelo RíosSpanish | 7-6(5), 5-7, 7-5, 6-7(5), 2-6 |
Á quân | 1-2 | Tháng 5 năm 1999 | St Pölten, Áo | International Series | Đất nện | Marcelo RíosSpanish | 4-4 bỏ cuộc |
Á quân | 1-3 | Tháng 8 năm 1999 | Amsterdam, Hà Lan | World Series | Đất nện | Younes El AynaouiArabic | 0-6, 3-6 |
Á quân | 1-4 | Tháng 2 năm 2003 | Acapulco, México | Championship Series | Đất nện | Agustín CalleriSpanish | 5-7, 6-3, 3-6 |
Vô địch | 2-4 | Tháng 7 năm 2003 | Båstad, Thụy Điển | International Series | Đất nện | Nicolás LapenttiSpanish | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 3-4 | Tháng 7 năm 2004 | Båstad, Thụy Điển | International Series | Đất nện | Gastón GaudioSpanish | 6-1, 4-6, 7-6(4) |
Á quân | 3-5 | Tháng 4 năm 2007 | Houston, Hoa Kỳ | International Series | Đất nện | Ivo KarlovićCroatian | 4-6, 1-6 |
3.2.2. Thành tích tại các Giải đấu Lớn
Mariano Zabaleta đã tham gia nhiều giải đấu lớn trong sự nghiệp của mình, bao gồm các giải Grand Slam, Thế vận hội và chuỗi giải Masters Series.
3.3. Sự nghiệp Đôi
Song song với sự nghiệp đánh đơn, Mariano Zabaleta cũng thi đấu ở nội dung đôi nam, mặc dù không giành được danh hiệu nào. Ông có thành tích tổng cộng 12 trận thắng và 35 trận thua ở nội dung đôi. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đôi của ông là vị trí số 174 thế giới, đạt được vào ngày 7 tháng 7 năm 2003. Tại các giải Grand Slam, thành tích tốt nhất của ông là lọt vào vòng 2 Wimbledon 2003. Ông cũng tham gia nội dung đôi tại Thế vận hội Sydney 2000 và Thế vận hội Athens 2004, nhưng đều bị loại ở vòng 1.
3.4. Giải nghệ
Sau khi thi đấu chủ yếu trên hệ thống giải Challenger vào năm 2009, Mariano Zabaleta đã chính thức giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2010. Quyết định này được đưa ra sau một thời gian dài ông phải vật lộn với các vấn đề chấn thương đầu gối tái phát từ năm 2005 và 2006, ảnh hưởng đáng kể đến phong độ và khả năng thi đấu của ông. Lần cuối cùng ông xuất hiện trên sân đấu là tại giải Challenger ở Lima, Peru vào tháng 11 năm 2009.
4. Phong cách và Đặc điểm Thi đấu
Mariano Zabaleta là một tay vợt thuận tay phải và sử dụng cú trái tay bằng hai tay. Ông nổi bật với lối giao bóng độc đáo nhưng rất hiệu quả, thường gây khó khăn cho đối thủ. Cú thuận tay được xem là cú đánh tốt nhất của ông, với lực mạnh và độ chính xác cao. Mặt sân yêu thích và cũng là sở trường của Zabaleta là sân đất nện, nơi ông đã giành tất cả 3 danh hiệu ATP Tour và lọt vào tất cả 8 trận chung kết trong sự nghiệp. Thành công bất ngờ của ông tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2001 trên mặt sân cứng nhanh là một ngoại lệ so với sở trường của ông.
5. Đời sống Cá nhân và Khác
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Mariano Zabaleta còn tham gia vào các hoạt động truyền thông. Năm 2004, ông bắt đầu chương trình truyền hình của riêng mình mang tên Tenis Pro. Trong chương trình này, ông mang theo máy quay video đến tất cả các giải đấu và ghi lại cuộc sống của các tay vợt trên tour một cách dí dỏm. Ông cùng với Juan Ignacio Chela đã thực hiện nhiều cuộc phỏng vấn với các tay vợt khác, cùng với nhiều tiểu phẩm hài hước. Sau khi giải nghệ vào năm 2010, ông tiếp tục tham gia vào một chương trình truyền hình trên kênh ESPN. Như đã đề cập, Mariano Zabaleta không có quan hệ họ hàng với cựu cầu thủ bóng đá Pablo Zabaleta, mặc dù ông đã từng phỏng vấn Pablo cho một trang web bóng đá.
6. Kỷ lục và Thống kê
Dưới đây là tổng hợp các kỷ lục và thống kê chính trong sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Mariano Zabaleta:
- Tổng tiền thưởng sự nghiệp: NaN Q USD
- Thành tích đơn nam: 202 trận thắng - 213 trận thua
- Danh hiệu đơn nam: 3
- Thứ hạng đơn nam cao nhất: Số 21 thế giới (ngày 3 tháng 4 năm 2000)
- Thành tích đôi nam: 12 trận thắng - 35 trận thua
- Danh hiệu đôi nam: 0
- Thứ hạng đôi nam cao nhất: Số 174 thế giới (ngày 7 tháng 7 năm 2003)
6.1. Dòng thời gian thành tích đơn nam Grand Slam
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | 2R | 3R | 2R | 1R | 1R | A | 2R | 1R | A | 1R | A | 5-8 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Vòng loại 2 | 1R | 3R | 1R | 2R | 1R | 4R | 4R | 2R | A | Vòng loại 2 | 2R | A | Vòng loại 1 | 11-9 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | 1R | 1R | 1R | 1R | A | A | A | 1R | A | A | 0-5 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | A | 1R | A | Tứ kết | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | A | A | 4-8 |
Tổng cộng thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 2-1 | 1-3 | 3-3 | 5-4 | 3-4 | 3-4 | 1-2 | 1-2 | 0-2 | 1-3 | 0-1 | 0-0 | 20-30 |
6.2. Dòng thời gian thành tích đơn nam ATP Masters Series
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indian Wells Masters | A | 1R | A | 1R | 3R | A | 1R | 2R | 1R | 1R | A | A | A | A | 3-7 |
Miami Masters | A | 1R | A | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 2R | 3R | A | A | A | A | 4-8 |
Monte Carlo Masters | A | A | A | 1R | 2R | Vòng loại 1 | 1R | 1R | 1R | 3R | A | A | A | A | 3-6 |
Hamburg Masters | A | A | A | Chung kết | Tứ kết | Vòng loại 2 | 3R | 3R | 2R | A | A | Vòng loại 1 | A | Không tổ chức | 13-5 |
Rome Masters | 1R | Vòng loại 1 | A | 1R | 2R | Vòng loại 2 | A | 2R | Bán kết | A | A | A | A | A | 6-5 |
Canada Masters | A | A | A | A | 1R | A | 2R | 2R | 1R | A | A | A | A | A | 2-4 |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | 1R | A | 1R | Tứ kết | 2R | A | A | A | A | A | 4-4 |
Madrid1 | A | A | A | Tứ kết | A | A | 1R | 1R | Vòng loại 1 | A | A | A | A | A | 3-3 |
Paris Masters | A | A | A | 1R | A | A | 1R | 1R | 1R | A | A | A | A | A | 0-4 |
Tổng cộng thắng-thua | 0-1 | 0-2 | 0-0 | 8-7 | 8-7 | 0-1 | 3-8 | 8-9 | 7-8 | 4-3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 38-46 |
1Sự kiện này được tổ chức tại Stuttgart từ năm 1996 đến 2001.
6.3. Dòng thời gian thành tích đôi nam Grand Slam
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | 1R | A | 1R | 1R | A | 0-3 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | 1R | A | A | A | 1R | 0-2 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | A | A | A | 2R | A | A | A | A | 1-1 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | 1R | 1R | A | A | 0-2 |
Tổng cộng thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-3 | 0-1 | 0-2 | 0-1 | 0-1 | 1-8 |
6.4. Dòng thời gian thành tích đôi nam Thế vận hội
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | Tỷ lệ thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa hè | A | Không tổ chức | 1R | Không tổ chức | 1R | Không tổ chức | 0-2 |