1. Thời thơ ấu và giáo dục
Paradorn Srichaphan có một tuổi thơ gắn liền với quần vợt và sự hỗ trợ từ gia đình, đặc biệt là từ người cha của mình.
1.1. Sinh ra và bối cảnh gia đình
Paradorn Srichaphan sinh ngày 14 tháng 6 năm 1979, tại Khon Kaen, Thái Lan, và lớn lên ở Băng Cốc. Anh là con trai út trong số ba người con của ông Chanachai Srichaphan và bà Ubon Srichaphan. Cha anh từng là một nhân viên ngân hàng và mẹ anh là một giáo viên. Để hỗ trợ con trai mình trên con đường quần vợt chuyên nghiệp, cha của Paradorn đã quyết định nghỉ việc ngân hàng để làm huấn luyện viên cho anh. Anh có hai người anh trai là Thanakorn Srichaphan và Narathorn Srichaphan, người mà sau này cũng trở thành đồng đội của anh trong các giải đấu đôi.
1.2. Giáo dục và tiếp xúc ban đầu với quần vợt
Paradorn bắt đầu chơi quần vợt từ rất sớm, một số nguồn tin cho biết anh bắt đầu từ năm 6 tuổi, trong khi một số khác nói là 4 tuổi. Anh tốt nghiệp trường Trung học Phổ thông Attawit Commercial School ở quận Bang Na, Băng Cốc. Sau đó, anh tiếp tục học lên đại học và tốt nghiệp với bằng Cử nhân Khoa học Xã hội tại Đại học Ramkhamhaeng.
2. Sự nghiệp trẻ
Srichaphan bắt đầu sự nghiệp quần vợt của mình từ rất sớm, tham gia các giải đấu trẻ quốc tế và nhanh chóng đạt được những thành tích đáng nể trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
Trận đấu trẻ đầu tiên của Srichaphan diễn ra vào tháng 3 năm 1993, khi anh mới 13 tuổi, tại một giải đấu cấp độ 2 ở Thái Lan. Anh giành danh hiệu trẻ đầu tiên vào tháng 11 năm 1993. Anh có trận ra mắt tại giải Grand Slam trẻ tại Giải Vô địch Wimbledon 1994 ở nội dung đơn nam thiếu niên, nơi anh thua ở vòng đầu tiên trước hạt giống số 2 Ben Ellwood.
Năm 1996 là một năm đột phá đối với Srichaphan. Trong năm này, anh đã giành được bốn danh hiệu và lọt vào tứ kết các giải Úc Mở rộng, Wimbledon và Mỹ Mở rộng. Thứ hạng của anh đã tăng vọt lên vị trí cao nhất trong sự nghiệp là thứ 10 thế giới vào cuối năm.
Srichaphan kết thúc sự nghiệp trẻ của mình sau khi thua ở vòng đầu tiên tại Giải Vô địch Wimbledon 1997 ở nội dung đơn nam thiếu niên. Trong suốt sự nghiệp trẻ, anh có thành tích thắng-thua là 94-48.
Thành tích Grand Slam trẻ ở nội dung đơn của anh bao gồm:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Tứ kết (1996)
- Pháp Mở rộng: Vòng 2 (1996)
- Wimbledon: Tứ kết (1996)
- Mỹ Mở rộng: Tứ kết (1996)
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Paradorn Srichaphan đánh dấu một giai đoạn thăng trầm, từ những khởi đầu khiêm tốn đến đỉnh cao của bảng xếp hạng ATP, trước khi kết thúc do những chấn thương dai dẳng.
3.1. Những năm đầu và bước đột phá (1997-2001)
Srichaphan chính thức trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào năm 1997 ở tuổi 18. Anh có trận ra mắt ATP tại giải Heineken Open 1997 ở Singapore, nơi anh để thua cựu tay vợt số 1 thế giới Jim Courier sau ba set. Trong suốt hai năm 1997 và 1998, anh chủ yếu tham gia các sự kiện của ITF và ATP Challenger, giành được một danh hiệu ITF.
Năm 1999, Srichaphan bắt đầu năm với việc sớm bị loại ở vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999 và giành được danh hiệu ITF thứ hai. Vào tháng 4, anh ghi nhận chiến thắng ATP đầu tiên tại giải Salem Open khi đánh bại Petr Luxa. Một tuần sau, tại giải Japan Open, anh tiếp tục giành chiến thắng trước Vincenzo Santopadre. Sau khi không vượt qua vòng loại Pháp Mở rộng, Srichaphan đã vượt qua vòng loại Giải Vô địch Wimbledon 1999 để có trận ra mắt Grand Slam. Tại đây, anh đã đánh bại Guillaume Raoux để có chiến thắng Grand Slam đầu tiên, nhưng sau đó thua ở vòng hai trước tay vợt số 3 thế giới Yevgeny Kafelnikov. Tháng 9 và tháng 10 mang lại thành công cho Srichaphan khi anh lần đầu tiên lọt vào tứ kết ATP tại President's Cup và sau đó là tứ kết Heineken Open Shanghai. Một tuần sau đó, anh lần đầu tiên lọt vào bán kết tại Heineken Open Singapore, đánh bại hạt giống số 3 Magnus Norman. Srichaphan lọt vào tốp 100 thế giới vào tháng 12 và kết thúc năm ở vị trí 99, một bước nhảy vọt đáng kể từ vị trí 406 của anh vào đầu năm.
Đến giữa năm 2000, Srichaphan đã khẳng định mình là một gương mặt quen thuộc trên ATP Tour với những lần xuất hiện đều đặn tại các sự kiện ATP. Anh đã tham gia mọi giải Grand Slam trong năm 2000 nhưng chỉ giành được một chiến thắng tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2000 trước hạt giống số 14 và cựu bán kết Karol Kučera. Đến năm 2001, anh đã rời khỏi tốp 100 thế giới.
3.2. Vươn lên Top 10 và thành tựu chính (2002-2003)
Năm 2002 đánh dấu một năm đột phá trong sự nghiệp của Srichaphan. Anh bắt đầu năm bằng việc lần đầu tiên lọt vào chung kết ATP tại Chennai Open 2002, đánh bại hạt giống số 2 Thomas Johansson và hạt giống số 4 Andrei Pavel trên đường đi. Anh để thua trước hạt giống hàng đầu Guillermo Cañas ở chung kết. Nhờ kết quả này, thứ hạng của anh đã cải thiện 36 bậc, từ vị trí 120 lên 86, đưa anh trở lại tốp 100. Một tuần sau tại Adidas International 2002, anh ghi nhận chiến thắng đầu tiên trước một tay vợt tốp 10, đánh bại hạt giống hàng đầu và tay vợt số 6 thế giới Sébastien Grosjean ở vòng đầu tiên.
Tại Pháp Mở rộng 2002, Srichaphan đã lọt vào vòng ba, đánh bại hạt giống số 19 Thomas Enqvist. Một tháng sau tại Wimbledon, anh đã gây bất ngờ lớn khi đánh bại hạt giống số 3, tay vợt số 4 thế giới, cựu số 1 thế giới và cựu vô địch Andre Agassi ở vòng hai. Đây là chiến thắng thứ hai của anh trước một tay vợt tốp 10. Sau đó, anh để thua cựu vô địch Richard Krajicek ở vòng ba.
Tháng 8 mang lại nhiều thành công cho Srichaphan. Tại Legg Mason Tennis Classic 2002, anh lọt vào chung kết, đánh bại hạt giống số 3 Sjeng Schalken, hạt giống số 8 Jarkko Nieminen và hạt giống số 5, cựu số 1 thế giới Marcelo Ríos. Anh để thua ở chung kết trước hạt giống số 6 James Blake. Một tuần sau tại TD Waterhouse Cup 2002, Srichaphan đã giành danh hiệu đầu tiên trong sự nghiệp khi đánh bại hạt giống số 7 Juan Ignacio Chela ở chung kết.
Trong các giải đấu cuối năm từ tháng 9 đến tháng 11, Srichaphan đã đạt được những thành công rất đáng kể. Tại President's Cup 2002, anh đã gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống hàng đầu, tay vợt số 4 thế giới và cựu số 1 thế giới Marat Safin ở tứ kết. Sau đó, tại AIG Japan Open Tennis Championships 2002, anh đã đánh bại tay vợt số 1 thế giới Lleyton Hewitt ở tứ kết. Tại Madrid Masters 2002, anh lần đầu tiên lọt vào tứ kết một giải Masters 1000, giành thêm một chiến thắng trước tay vợt tốp 10 bằng cách đánh bại hạt giống số 4 và tay vợt số 5 thế giới Tim Henman ở vòng hai. Anh để thua ở tứ kết trước Jiří Novák. Anh sau đó giành danh hiệu thứ hai một tuần sau đó tại Stockholm Open 2002 khi đánh bại hạt giống số 6 Marcelo Ríos ở chung kết. Trong giải đấu cuối cùng của năm tại Paris Masters 2002, anh lần đầu tiên lọt vào bán kết Masters 1000, đánh bại tay vợt số 3 thế giới Juan Carlos Ferrero và tay vợt số 12 thế giới Andy Roddick. Anh để thua ở bán kết trước tay vợt số 1 thế giới Lleyton Hewitt.
Srichaphan kết thúc năm 2002 với thành tích thắng-thua là 49-25 và thứ hạng cuối năm là 16. Đây là một bước nhảy vọt đáng kể từ thứ hạng 120 của anh vào đầu năm. Anh cũng ghi nhận sáu chiến thắng trước các tay vợt tốp 10 trong năm và được trao giải "Vận động viên tiến bộ nhất năm" của ATP.
Năm 2003, Srichaphan bắt đầu năm bằng việc giành chiến thắng tại Chennai Open 2003 mà không thua set nào, đánh bại Karol Kučera ở chung kết. Tại Miami Masters 2003, Srichaphan lọt vào bán kết Masters 1000 thứ hai trong sự nghiệp, đánh bại cựu tay vợt số 1 thế giới Yevgeny Kafelnikov trên đường đi. Anh để thua ở bán kết trước tay vợt số 5 thế giới và cựu số 1 thế giới Carlos Moyá.
Vào ngày 21 tháng 4, Srichaphan lần đầu tiên lọt vào tốp 10 thế giới trong sự nghiệp. Điều này giúp anh trở thành vận động viên nam châu Á đầu tiên trong lịch sử lọt vào tốp 10 bảng xếp hạng đơn nam. Anh cũng đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 9 vào ngày 12 tháng 5 và bước vào Pháp Mở rộng 2003 với tư cách là hạt giống số 10, đây vẫn là thứ hạng hạt giống cao nhất của anh tại một giải Grand Slam.
Tại Wimbledon 2003, Srichaphan lọt vào vòng bốn, nơi anh bị Andy Roddick đánh bại. Trên đường đến vòng bốn, anh đã đánh bại Rafael Nadal 17 tuổi trong lần ra mắt Grand Slam của Nadal, người mà tính đến năm 2022 đã giành 22 danh hiệu Grand Slam và 14 danh hiệu Pháp Mở rộng. Anh trở thành tay vợt đầu tiên đánh bại Nadal tại một giải Grand Slam. Anh cũng lọt vào vòng bốn tại Mỹ Mở rộng 2003, để thua Lleyton Hewitt. Cuối năm, anh xếp hạng 11 thế giới trong bảng xếp hạng ATP. Anh không ưu tiên thi đấu đôi và không giành được danh hiệu nào ở nội dung này ở cả cấp độ Challenger hay ATP.
Srichaphan đã đạt được nhiều thành công hơn nữa trong giai đoạn diễn ra giải Mỹ Mở rộng. Anh lọt vào chung kết RCA Championships 2003 nhưng để thua trước hạt giống hàng đầu Andy Roddick. Một tháng sau, anh bảo vệ thành công danh hiệu của mình tại TD Waterhouse Cup 2003 với tư cách là hạt giống hàng đầu mà không thua set nào, đánh bại James Blake ở chung kết. Sau đó, anh lọt vào vòng bốn của Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2003, nơi anh để thua tay vợt số 6 thế giới Lleyton Hewitt.
Srichaphan kết thúc phần còn lại của năm với việc lọt vào tứ kết tại giải đấu sân nhà của anh là Thailand Open 2003, hai lần lọt vào bán kết liên tiếp tại AIG Japan Open Tennis Championships 2003 và Lyon Open 2003, và một lần nữa lọt vào tứ kết Masters 1000 tại Madrid Masters 2003, nơi anh để thua tay vợt số 1 thế giới và nhà vô địch sau này là Juan Carlos Ferrero. Anh kết thúc năm với thành tích thắng-thua là 50-28 và thứ hạng cuối năm là 11, thứ hạng cuối năm cao nhất trong sự nghiệp của anh.
3.3. Giai đoạn sau sự nghiệp và chấn thương (2004-2007)
Năm 2004, Srichaphan bắt đầu năm với lần xuất hiện thứ ba liên tiếp ở chung kết tại Chennai Open 2004, nơi anh không bảo vệ được danh hiệu của mình trước hạt giống hàng đầu và tay vợt số 7 thế giới Carlos Moyá. Hai tuần sau tại Úc Mở rộng 2004, anh đã lọt vào vòng bốn, đánh bại hạt giống số 19 và cựu tay vợt số 1 thế giới Gustavo Kuerten. Anh để thua ở vòng bốn trước tay vợt số 4 thế giới Andre Agassi.
Srichaphan giành danh hiệu thứ năm và cuối cùng của mình tại Nottingham Open 2004, nơi anh bước vào giải đấu với tư cách là hạt giống hàng đầu, đánh bại tay vợt vượt qua vòng loại và cựu tay vợt số 7 thế giới Thomas Johansson ở chung kết. Anh không bảo vệ được danh hiệu của mình tại TD Waterhouse Cup sau khi để thua Luis Horna ở bán kết.
Sau khi lọt vào vòng ba tại Mỹ Mở rộng 2004, Srichaphan đã lọt vào thêm hai lần bán kết. Lần đầu tiên là tại China Open 2004, nơi anh để thua Mikhail Youzhny. Lần thứ hai là tại giải đấu sân nhà của anh là Thailand Open 2004, nơi anh để thua tay vợt số 1 thế giới Roger Federer. Anh là tay vợt duy nhất trong toàn bộ giải đấu giành được một set từ Federer. Srichaphan kết thúc năm 2004 với thành tích thắng-thua là 44-30 và thứ hạng cuối năm là 27.
Năm 2005, Srichaphan bắt đầu năm với lần xuất hiện thứ tư liên tiếp ở chung kết tại Chennai Open 2005, nơi anh một lần nữa để thua trước hạt giống hàng đầu Carlos Moyá. Năm 2005 chứng tỏ là một năm tồi tệ hơn đối với Srichaphan so với những năm trước trong tour đấu. Trong số bảy giải Masters 1000 anh tham gia, anh chỉ ghi nhận được một chiến thắng tại Miami Masters 2005. Kết quả Grand Slam tốt nhất của anh trong năm là một lần nữa lọt vào vòng ba tại Mỹ Mở rộng 2005, nơi anh đánh bại tay vợt số 6 thế giới Nikolay Davydenko. Một số kết quả tốt khác trong năm bao gồm tứ kết tại Rotterdam Open 2005, nơi anh đánh bại hạt giống số 2 và tay vợt số 5 thế giới Guillermo Coria; bán kết tại Legg Mason Tennis Classic 2005, nơi anh để thua trước hạt giống hàng đầu, tay vợt số 5 thế giới và nhà vô địch sau này Andy Roddick; và chung kết cuối cùng của anh tại Stockholm Open 2005, nơi anh đánh bại hạt giống hàng đầu Thomas Johansson và để thua trước hạt giống số 6 James Blake. Anh cũng không bảo vệ được danh hiệu của mình tại Nottingham Open 2005 sau khi để thua ở tứ kết trước hạt giống số 4 và nhà vô địch sau này Richard Gasquet. Srichaphan kết thúc năm 2005 với thành tích thắng-thua là 34-31 và thứ hạng cuối năm là 42.
Năm 2006, Srichaphan bắt đầu năm với chuỗi trận chung kết của anh kết thúc tại Chennai Open 2006 khi anh để thua ở tứ kết trước Kristof Vliegen. Tại Indian Wells Masters 2006, Srichaphan đã lọt vào bán kết, nơi anh để thua tay vợt số 1 thế giới Roger Federer. Trên đường đến bán kết, anh đã đánh bại tay vợt số 20 thế giới Robby Ginepri, tay vợt số 16 thế giới Juan Carlos Ferrero, tay vợt số 4 thế giới David Nalbandian và tay vợt số 25 thế giới Jarkko Nieminen. Nhờ kết quả này, thứ hạng của anh đã cải thiện 23 bậc, từ vị trí 61 lên 38. Từ cuối tháng 3 đến cuối tháng 8, Srichaphan đã trải qua một chuỗi trận thua sớm trong các giải đấu khiến thứ hạng của anh bị sụt giảm. Tại Mỹ Mở rộng 2006, anh đã đánh bại hạt giống số 24 José Acasuso ở vòng đầu tiên, đây sẽ là chiến thắng cuối cùng của anh tại một giải Grand Slam. Sau Mỹ Mở rộng, Srichaphan đã lọt vào thêm ba lần bán kết tại China Open 2006, nơi anh đánh bại hạt giống số 2 và tay vợt số 5 thế giới Nikolay Davydenko; Thailand Open 2006, nơi anh để thua trước hạt giống hàng đầu và tay vợt số 3 thế giới Ivan Ljubičić; và Swiss Indoors 2006, nơi anh để thua tay vợt số 1 thế giới Roger Federer và một lần nữa là tay vợt duy nhất giành được một set từ Federer trong toàn bộ giải đấu. Srichaphan kết thúc năm 2006 với thành tích thắng-thua là 30-32 và thứ hạng cuối năm là 53. Đây là lần đầu tiên kể từ năm 2001 anh có nhiều trận thua hơn trận thắng trong hồ sơ hàng năm của mình.
3.4. Giải nghệ và nỗ lực trở lại (2007-2010)
Srichaphan một lần nữa bắt đầu năm 2007 tại Chennai Open 2007, nơi anh đánh bại tay vợt vượt qua vòng loại Simone Bolelli ở vòng đầu tiên, đây là chiến thắng cuối cùng trong sự nghiệp của anh. Anh để thua ở vòng hai trước Stefan Koubek. Srichaphan sau đó đã thua năm trận liên tiếp từ tháng 1 đến tháng 3, với thành tích thắng-thua là 1-5 vào năm 2007. Những trận thua này bao gồm trận thua trước tay vợt vượt qua vòng loại Dudi Sela tại Úc Mở rộng 2007, đây là giải Grand Slam cuối cùng trong sự nghiệp của anh, và trận thua trước Janko Tipsarević tại Indian Wells Masters 2007, khiến thứ hạng của anh giảm 31 bậc từ 52 xuống 83 do không thể tái hiện kết quả bán kết của năm trước.
Tại Miami Masters 2007, Srichaphan bị chấn thương cổ tay trong trận đấu vòng một với Luis Horna và buộc phải rút lui. Chấn thương này khiến anh phải bỏ lỡ phần còn lại của năm 2007 và bị loại khỏi bảng xếp hạng ATP vào tháng 3 năm 2008 do không hoạt động. Anh bắt đầu tập luyện để trở lại tour đấu và trở lại tại Thailand Open 2009 ở nội dung đôi, hợp tác với đồng hương Thái Lan Danai Udomchoke, nhưng đã thua ở vòng đầu tiên trước Michael Kohlmann và Alexander Peya. Đây là giải đấu cuối cùng trong sự nghiệp của anh.
Srichaphan một lần nữa bắt đầu tập luyện để trở lại tour đấu mạnh mẽ, nhưng vào tháng 6 năm 2010, anh gặp tai nạn xe máy khiến cả hai tay bị gãy và đầu gối bị chấn thương nặng. Do những chấn thương trong tai nạn, anh chính thức giải nghệ vào ngày 4 tháng 6 năm 2010.
4. Phong cách thi đấu
Srichaphan được biết đến với khả năng vận động tuyệt vời trên sân đấu. Anh nổi tiếng là người rất nhanh nhẹn và linh hoạt, cho phép anh trả bóng từ những vị trí khó lường và không thoải mái. Vì điều này, anh được coi là một trong những tay vợt thú vị nhất trong tour đấu. Anh cũng được biết đến với lối chơi rất "phẳng" (flat) và mạnh mẽ. Cú thuận tay của anh được coi là vũ khí tốt nhất và mạnh nhất của anh. Anh cũng được ghi nhận vì sự lịch thiệp trên sân. Trong mỗi trận đấu, anh đều thực hiện "wai" (ไหว้Thai), nghi thức chào truyền thống của Thái Lan, chắp tay và cúi chào bốn góc sân vận động. Cử chỉ này được coi là lời cảm ơn người hâm mộ và đã trở thành thương hiệu của anh.
5. Đại diện quốc gia
Paradorn Srichaphan đã cống hiến rất nhiều cho quần vợt Thái Lan và quốc gia của mình trong nhiều giải đấu quốc tế lớn.
5.1. Thế vận hội
Srichaphan có trận ra mắt tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc trong nội dung đơn nam. Tại đó, anh đã đánh bại Attila Sávolt ở vòng đầu tiên nhưng để thua ở vòng hai trước hạt giống số 3 Magnus Norman. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp, anh là người cầm cờ cho đoàn thể thao Thái Lan tại lễ khai mạc. Anh bước vào giải đấu với tư cách là hạt giống số 12 nhưng đã thua ở vòng đầu tiên nội dung đơn trước Joachim Johansson.
5.2. Davis Cup
Srichaphan có trận ra mắt Davis Cup cho đội tuyển Thái Lan vào tháng 4 năm 1998 khi anh mới 18 tuổi. Trong thời gian thi đấu cho đội từ năm 1998 đến 2006, anh có thành tích thắng-thua là 33-13 (31-10 ở nội dung đơn). Sau khi giải nghệ, Paradorn đã đảm nhận vai trò đội trưởng đội tuyển Davis Cup của Thái Lan.
5.3. Đại hội Thể thao châu Á và các sự kiện đa môn khác
Tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 ở Băng Cốc, Srichaphan đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nam cùng với người anh trai mình là Narathorn Srichaphan. Sau đó, anh tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung đơn nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 ở Busan, Hàn Quốc mà không thua set nào. Ngoài ra, anh còn là vận động viên giành ba huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1999, giành chiến thắng ở các nội dung đơn nam, đôi nam (một lần nữa hợp tác với anh trai Narathorn) và đồng đội.
Paradorn cũng hợp tác với Tamarine Tanasugarn sau khi vượt qua vòng loại Hopman Cup 2000. Tại đó, họ đã bất ngờ giành chiến thắng ở vòng bảng để lọt vào chung kết, nơi họ để thua đội Nam Phi gồm Amanda Coetzer và Wayne Ferreira. Họ trở lại tại giải đấu tiếp theo vào năm Hopman Cup 2001 nhưng đã thua ở vòng bảng.
6. Đời tư
Paradorn Srichaphan, một ngôi sao thể thao được yêu mến, đã thu hút sự chú ý không chỉ bởi sự nghiệp quần vợt mà còn bởi cuộc sống cá nhân và hình ảnh trước công chúng.
6.1. Hình ảnh công chúng và mức độ nổi tiếng
Srichaphan cực kỳ nổi tiếng ở Châu Á, đặc biệt là ở Thái Lan. Thành công của anh trong quần vợt đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ về mức độ phổ biến của môn thể thao này ở Thái Lan. Báo The Nation (Thái Lan) đã vinh danh anh là "Người Thái của năm" vào năm 2002; năm 2003, Srichaphan được lên trang bìa của tạp chí Time (tạp chí) và được vinh danh là một trong "Những người hùng châu Á" của năm. Anh cũng xuất hiện trong nhiều quảng cáo của Bộ Văn hóa Thái Lan, Chevrolet, True Corporation, Samsung và Ngân hàng Ayudhya.
6.2. Hôn nhân và gia đình
Vào tháng 11 năm 2005, Srichaphan đã dành một tuần làm sư Phật giáo tại một ngôi chùa ở ngoại ô Băng Cốc. Anh lấy pháp danh Mahaviro, nghĩa là "vĩ đại và dũng cảm", mặc áo cà sa và cạo trọc đầu. Người bạn gái của anh khi đó là Odette Henriette Jacqmin cũng có mặt trong buổi lễ.
Srichaphan kết hôn với Hoa hậu Hoàn vũ 2005, Natalie Glebova người Canada, tại quê nhà Băng Cốc, Thái Lan, vào ngày 29 tháng 11 năm 2007. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2011, Srichaphan và vợ cũ, Natalie, đã thông báo ly thân sau ba năm chung sống, với lý do "những cam kết công việc đã khiến họ xa cách". Sau đó, họ đã ly hôn. Paradorn đã tái hôn với một người phụ nữ không phải là người nổi tiếng và có một con gái.
6.3. Các sở thích khác
Ngoài quần vợt, Srichaphan cũng là một người hâm mộ của Everton F.C., một câu lạc bộ bóng đá mà anh đã ủng hộ kể từ khi các cầu thủ Li Tie và Li Weifeng đến từ Đông Á.
7. Giải thưởng và vinh danh
Paradorn Srichaphan đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp quần vợt của mình, bao gồm cả những vinh dự từ ATP và hoàng gia Thái Lan.
- Giải thưởng tinh thần thể thao Stefan Edberg của ATP: 2002 và 2003
- Vận động viên tiến bộ nhất năm của ATP: 2002
- Olympic Games: Người cầm cờ cho đoàn thể thao Thái Lan tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens
- Huân chương Hoàng gia Thái Lan: Kị sĩ Đại Thập tự (Hạng nhất) của Huân chương Đáng kính Direkgunabhorn (2002)
8. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Paradorn Srichaphan đã thử sức mình ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến giải trí và chính trị, đồng thời vẫn giữ mối liên hệ với môn quần vợt.
8.1. Hoạt động kinh doanh
Vào tháng 8 năm 2009, Paradorn đã khai trương một nhà hàng ẩm thực Ý ở Băng Cốc mang tên So-Le Cafe. Cùng thời điểm đó, Paradorn cũng ra mắt một công ty sản xuất sản phẩm thảo dược có tên Magic Thaiherbs (còn được biết đến là Magic Iris), chuyên về các sản phẩm bổ trợ sức khỏe nam giới. Anh cũng đã thành lập một trung tâm huấn luyện quần vợt.
8.2. Diễn xuất và xuất hiện trên truyền thông
Srichaphan đã thử sức trong lĩnh vực điện ảnh với vai diễn trong bộ phim Bang Rajan 2 (phần tiếp theo của Bang Rajan The Movie), được phát hành vào năm 2010. Ngoài ra, anh còn làm người dẫn chương trình cho chương trình "Chao Nee... Tee Mor Chit" (Tin tức buổi sáng... tại Mor Chit) với vai trò phóng viên thể thao chuyên về quần vợt trên kênh 7.
8.3. Hoạt động chính trị
Vào tháng 4 năm 2011, Paradorn Srichaphan đã tham gia các hoạt động chính trị với Chartpattana Puea Pandin Party, một đảng phái được hỗ trợ bởi ông Suwat Liptapanlop, chủ tịch Hiệp hội Quần vợt Thái Lan. Ban đầu, Paradorn dự định tranh cử trong cuộc tổng tuyển cử cùng năm, nhưng sau khi kiểm tra tư cách, người ta phát hiện ra rằng anh đã không thực hiện quyền bầu cử trong cuộc bầu cử trước đó (cuộc bầu cử thành viên Hội đồng thành phố Băng Cốc và thành viên Hội đồng quận vào năm 2008), vì vậy anh chỉ có thể là người ủng hộ.
8.4. Huấn luyện và các trận đấu từ thiện
Sau khi giải nghệ, Paradorn vẫn duy trì niềm đam mê với quần vợt bằng cách huấn luyện trẻ em và đảm nhận vai trò đội trưởng đội tuyển Davis Cup của Thái Lan. Anh cũng tham gia nhiều trận đấu biểu diễn và từ thiện.
Vào tháng 1 năm 2010, Paradorn đã tham gia trận đấu quần vợt đặc biệt mừng kỷ niệm 100 năm Hua Hin, "Hua Hin Centennial Invitation", tại sân Centennial Park ở Hua Hin, Prachuap Khiri Khan. Anh đánh đôi nam nữ cùng Venus Williams và giành chiến thắng trước cặp đôi Danai Udomchoke và Maria Sharapova.
Từ ngày 6 đến 9 tháng 1 năm 2010, anh tham gia giải đấu đặc biệt "Hong Kong Tennis Classic 2010" tại Sân vận động Quần vợt Victoria Park, Hồng Kông. Đây là một giải đấu đồng đội với sự tham gia của 4 đội: Đội châu Á-Thái Bình Dương (gồm Zheng Jie, Ayumi Morita, và Paradorn Srichaphan), Đội Nga (gồm Maria Sharapova, Vera Zvonareva, và Yevgeny Kafelnikov), Đội Mỹ (gồm Venus Williams, Gisela Dulko, và Michael Chang), và Đội châu Âu (gồm Caroline Wozniacki, Victoria Azarenka, và Stefan Edberg). Đội châu Á-Thái Bình Dương đã giành vị trí á quân trong bảng đấu. Trong giải đấu, Paradorn đã thắng Yevgeny Kafelnikov và Michael Chang ở nội dung đơn.
Vào tháng 10 năm 2010, Paradorn trở lại sân đấu tại "ATP Champions Tour" ở Thành Đô, Trung Quốc. Anh đã thắng Pat Cash nhưng thua Guy Forget và Pete Sampras.
Vào tháng 1 năm 2012, anh tham gia trận đấu quần vợt từ thiện "World Tennis Charity Invitation" ở Hua Hin để gây quỹ hỗ trợ các nạn nhân lũ lụt và đã đánh bại John Isner.
9. Thống kê sự nghiệp
Srichaphan đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, đặc biệt là ở nội dung đơn.
9.1. Các trận chung kết ATP Tour
- Tổng số:** 11 (5 danh hiệu, 6 lần á quân)
- Theo mặt sân:**
- Sân cứng: 4-6
- Sân đất nện: 0-0
- Sân cỏ: 1-0
- Sân trải thảm: 0-0
- Theo địa điểm:**
- Ngoài trời: 4-5
- Trong nhà: 1-1
Kết quả Thắng-Thua Ngày Giải đấu Hạng Mặt sân Đối thủ Tỷ số Thua 0-1 Tháng 1 năm 2002 Chennai, Ấn Độ International Series Sân cứng Guillermo Cañas (Argentina) 4-6, 6-7(2-7) Thua 0-2 Tháng 8 năm 2002 Washington, Hoa Kỳ International Series Gold Sân cứng James Blake (Hoa Kỳ) 6-1, 6-7(5-7), 4-6 Thắng 1-2 Tháng 8 năm 2002 Long Island, Hoa Kỳ International Series Sân cứng Juan Ignacio Chela (Argentina) 5-7, 6-2, 6-2 Thắng 2-2 Tháng 10 năm 2002 Stockholm, Thụy Điển International Series Sân cứng (trong nhà) Marcelo Ríos (Chile) 6-7(2-7), 6-0, 6-3, 6-2 Thắng 3-2 Tháng 1 năm 2003 Chennai, Ấn Độ International Series Sân cứng Karol Kučera (Slovakia) 6-3, 6-1 Thua 3-3 Tháng 7 năm 2003 Indianapolis, Hoa Kỳ International Series Gold Sân cứng Andy Roddick (Hoa Kỳ) 6-7(2-7), 4-6 Thắng 4-3 Tháng 8 năm 2003 Long Island, Hoa Kỳ International Series Sân cứng James Blake (Hoa Kỳ) 6-2, 6-4 Thua 4-4 Tháng 1 năm 2004 Chennai, Ấn Độ International Series Sân cứng Carlos Moyá (Tây Ban Nha) 4-6, 6-3, 6-7(5-7) Thắng 5-4 Tháng 6 năm 2004 Nottingham, Anh International Series Sân cỏ Thomas Johansson (Thụy Điển) 1-6, 7-6(7-4), 6-3 Thua 5-5 Tháng 1 năm 2005 Chennai, Ấn Độ International Series Sân cứng Carlos Moyá (Tây Ban Nha) 6-3, 4-6, 6-7(5-7) Thua 5-6 Tháng 10 năm 2005 Stockholm, Thụy Điển International Series Sân cứng (trong nhà) James Blake (Hoa Kỳ) 1-6, 6-7(6-8)
9.2. Thành tích Grand Slam theo thời gian
Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | Tỷ lệ Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | Q2 | 2R | 1R | 1R | 2R | 4R | 2R | 1R | 1R | 6-8 |
Pháp Mở rộng | Q1 | 1R | Q2 | 3R | 1R | 2R | 1R | 1R | A | 3-6 |
Wimbledon | 2R | 1R | 1R | 3R | 4R | 1R | 1R | 1R | A | 6-8 |
Mỹ Mở rộng | Q3 | 1R | 1R | 2R | 4R | 3R | 3R | 2R | A | 9-7 |
9.3. Thành tích đối đầu với các tay vợt hàng đầu
Srichaphan có thành tích đối đầu với các tay vợt từng xếp hạng tốp 10 hoặc cao hơn như sau (những tay vợt từng xếp hạng số 1 thế giới được in đậm):
- Thomas Johansson (Thụy Điển) 3-0
- Wayne Ferreira (Nam Phi) 3-1
- Michael Chang (Hoa Kỳ) 3-2
- Nikolay Davydenko (Nga) 3-2
- Albert Costa (Tây Ban Nha) 2-0
- Karol Kučera (Slovakia) 2-0
- Gustavo Kuerten (Brasil) 2-0
- Marcelo Ríos (Chile) 2-0
- Robin Söderling (Thụy Điển) 2-0
- Fernando Verdasco (Tây Ban Nha) 2-0
- Tommy Robredo (Tây Ban Nha) 2-1
- Juan Carlos Ferrero (Tây Ban Nha) 2-3
- Ivan Ljubičić (Croatia) 2-5
- Tim Henman (Vương quốc Anh) 2-6
- Jonas Björkman (Thụy Điển) 1-0
- Thomas Enqvist (Thụy Điển) 1-0
- Nicolás Lapentti (Ecuador) 1-0
- Nicolás Massú (Chile) 1-0
- Jürgen Melzer (Áo) 1-0
- Rafael Nadal (Tây Ban Nha) 1-0
- Gilles Simon (Pháp) 1-0
- Mario Ančić (Croatia) 1-1
- David Ferrer (Tây Ban Nha) 1-1
- Joachim Johansson (Thụy Điển) 1-1
- Rainer Schüttler (Đức) 1-1
- Mikhail Youzhny (Nga) 1-1
- Stan Wawrinka (Thụy Sĩ) 1-1
- Andre Agassi (Hoa Kỳ) 1-2
- Tomáš Berdych (Cộng hòa Séc) 1-2
- Sébastien Grosjean (Pháp) 1-2
- Yevgeny Kafelnikov (Nga) 1-2
- Todd Martin (Hoa Kỳ) 1-2
- Juan Mónaco (Argentina) 1-2
- David Nalbandian (Argentina) 1-2
- Magnus Norman (Thụy Điển) 1-2
- Radek Štěpánek (Cộng hòa Séc) 1-2
- Guillermo Cañas (Argentina) 1-3
- Àlex Corretja (Tây Ban Nha) 1-3
- Mardy Fish (Hoa Kỳ) 1-3
- Marat Safin (Nga) 1-3
- Nicolas Kiefer (Đức) 1-4
- Lleyton Hewitt (Úc) 1-5
- Jiří Novák (Cộng hòa Séc) 1-5
- James Blake (Hoa Kỳ) 1-7
- Andy Roddick (Hoa Kỳ) 1-7
- Marcos Baghdatis (Síp) 0-1
- Arnaud Clément (Pháp) 0-1
- Jim Courier (Hoa Kỳ) 0-1
- Tommy Haas (Đức) 0-1
- Richard Krajicek (Hà Lan) 0-1
- Magnus Larsson (Thụy Điển) 0-1
- Andy Murray (Vương quốc Anh) 0-1
- Mark Philippoussis (Úc) 0-1
- Marc Rosset (Thụy Sĩ) 0-1
- Richard Gasquet (Pháp) 0-2
- Fernando González (Chile) 0-2
- Greg Rusedski (Vương quốc Anh) 0-2
- Janko Tipsarević (Serbia) 0-2
- Roger Federer (Thụy Sĩ) 0-4
- Carlos Moyá (Tây Ban Nha) 0-4
10. Di sản và ảnh hưởng
Paradorn Srichaphan đã để lại một di sản đáng kể trong lịch sử quần vợt châu Á và đặc biệt là đối với Thái Lan. Với tư cách là tay vợt châu Á đầu tiên lọt vào tốp 10 bảng xếp hạng ATP, anh đã phá vỡ rào cản và mở đường cho các thế hệ tay vợt châu Á sau này. Sự nổi tiếng và thành công của anh đã tạo ra một làn sóng hứng thú mạnh mẽ đối với quần vợt ở Thái Lan, truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ theo đuổi môn thể thao này. Hình ảnh lịch thiệp, khiêm tốn và tinh thần thể thao của anh, thể hiện qua cử chỉ "wai" đặc trưng, đã trở thành biểu tượng và làm tăng thêm sự yêu mến của công chúng.
Ngay cả sau khi giải nghệ, Paradorn vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cộng đồng quần vợt thông qua vai trò huấn luyện viên, đội trưởng Davis Cup và tham gia các trận đấu biểu diễn, từ thiện. Anh được coi là một huyền thoại thể thao ở Thái Lan, một người đã đưa tên tuổi quốc gia lên bản đồ quần vợt thế giới và là nguồn cảm hứng cho nhiều người hâm mộ và vận động viên trẻ.
