1. Cuộc sống cá nhân
Elena Tatarkova có một cuộc sống cá nhân ổn định sau khi giải nghệ.
1.1. Nguồn gốc và bối cảnh ra đời
Elena Tatarkova sinh ngày 22 tháng 8 năm 1976 tại Dushanbe, thủ đô của Tajikistan, khi đó vẫn là một phần của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Tajikistan thuộc Liên Xô. Cô bắt đầu chơi quần vợt từ năm 10 tuổi theo lời khuyên của mẹ mình.
1.2. Hôn nhân và con cái
Sau khi giã từ sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp chính thức vào năm 2004 (mặc dù có một lần xuất hiện nhỏ vào năm 2006), Elena Tatarkova kết hôn với Timothy Feltham vào tháng 9 năm 2007. Cô là mẹ của hai người con trai: Stanley (sinh tháng 4 năm 2009) và Austin (sinh tháng 2 năm 2012). Hiện tại, cô đang sống tại Kyiv, Ukraina.
2. Sự nghiệp quần vợt
Elena Tatarkova có một sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu nổi bật ở nội dung đánh đôi.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp ban đầu
Tatarkova chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1993. Cô bắt đầu đại diện cho Ukraina tại Fed Cup từ năm 1994, đánh dấu sự khởi đầu của một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý. Cô sớm bộc lộ tài năng xuất sắc ở nội dung đôi, lần đầu tiên tham dự nội dung đôi nữ tại một giải Grand Slam là Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1996.
2.2. Sự nghiệp đánh đơn
Sự nghiệp đánh đơn của Elena Tatarkova mặc dù không giành được danh hiệu WTA nào, nhưng cô đã đạt được những thành tích đáng kể và thứ hạng cao.
2.2.1. Thành tích và xếp hạng chính
Elena Tatarkova đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn là hạng 45 thế giới vào ngày 18 tháng 1 năm 1999. Cô đã tham dự vòng đấu chính của tất cả bốn giải Grand Slam. Thành tích tốt nhất của cô ở nội dung đơn tại một giải Grand Slam là lọt vào vòng 3 tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1998, nơi cô đối đầu với hạt giống số 3 Jana Novotná. Cô cũng lọt vào vòng 2 tại Giải quần vợt Wimbledon 1998 và Giải quần vợt Wimbledon 1999.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích đánh đơn của Elena Tatarkova tại các giải Grand Slam:
Giải đấu | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | Tổng thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | LQ | A | A | 1R | 1R | LQ | A | 1R | LQ | LQ | 0-3 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | LQ | LQ | 3R | 1R | LQ | LQ | LQ | LQ | LQ | 2-2 |
Giải quần vợt Wimbledon | LQ | A | A | LQ | 2R | 2R | A | LQ | 1R | LQ | LQ | 2-3 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | LQ | LQ | 1R | 1R | A | LQ | LQ | LQ | LQ | 0-2 |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 3-4 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 4-10 |
Xếp hạng cuối năm | 221 | 192 | 196 | 136 | 47 | 120 | 256 | 213 | 166 | 126 | 260 |
2.2.2. Danh hiệu đơn ITF
Elena Tatarkova đã giành được 4 danh hiệu đơn tại các giải đấu thuộc hệ thống ITF Circuit:
Kết quả | Số. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 24 tháng 5 năm 1993 | ITF Bytom, Ba Lan | Đất nện | Adriana Barna (Đức) | 6-3, 3-6, 4-6 |
Thua | 2. | 16 tháng 8 năm 1993 | ITF Szczecin, Ba Lan | Đất nện | Vanessa Matthys (Bỉ) | 2-6, 7-5, 6-7(3) |
Thua | 3. | 10 tháng 10 năm 1993 | ITF Kyiv, Ukraina | Đất nện | Svetlana Komleva (Moldova) | 6-3, 3-6, 6-7(4) |
Thắng | 1. | 31 tháng 10 năm 1993 | ITF Jūrmala, Latvia | Cứng | Oksana Bushevitsa (Latvia) | 6-1, 5-7, 6-4 |
Thua | 4. | 29 tháng 10 năm 1995 | ITF Poitiers, Pháp | Cứng | Olga Barabanschikova (Belarus) | 3-6, 1-6 |
Thua | 5. | 23 tháng 2 năm 1997 | ITF Redbridge, Vương quốc Anh | Cứng (trong nhà) | María Sánchez Lorenzo (Tây Ban Nha) | 1-6, 4-6 |
Thua | 6. | 13 tháng 10 năm 1997 | ITF Southampton, Vương quốc Anh | Thảm (trong nhà) | Evgenia Kulikovskaya (Nga) | 0-6, 6-4, 6-7(5) |
Thắng | 2. | 1 tháng 3 năm 1998 | ITF Bushey, Vương quốc Anh | Thảm (trong nhà) | Dragana Zarić (Liên bang Nam Tư) | 6-2, 4-6, 6-0 |
Thắng | 3. | 31 tháng 7 năm 2000 | Open Saint-Gaudens, Pháp | Đất nện | Selima Sfar (Tunisia) | 6-4, 6-4 |
Thắng | 4. | 22 tháng 9 năm 2003 | Batumi Ladies Open, Gruzia | Cứng | Evgenia Linetskaya (Israel) | 1-6, 6-4, 6-3 |
Thua | 7. | 28 tháng 11 năm 2004 | ITF Opole, Ba Lan | Thảm (trong nhà) | Angelique Kerber (Đức) | 2-6, 2-6 |
2.3. Sự nghiệp đánh đôi
Elena Tatarkova gặt hái nhiều thành công hơn ở nội dung đôi, đạt thứ hạng cao nhất là hạng 9 thế giới vào ngày 5 tháng 7 năm 1999.
2.3.1. Danh hiệu WTA Tour và các lần về nhì
Tatarkova đã giành được 4 danh hiệu đôi WTA Tour và lọt vào chung kết 8 lần khác.
Kết quả | No. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | Tháng 8 năm 1998 | Stanford Classic, Hoa Kỳ | Cứng | Larisa Savchenko (Latvia) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 4-6, 4-6 |
Thua | 2. | Tháng 8 năm 1998 | Los Angeles Classic, Hoa Kỳ | Cứng | Tamarine Tanasugarn (Thái Lan) | Martina Hingis (Thụy Sĩ) | 4-6, 2-6 |
Thua | 3. | Tháng 10 năm 1998 | Zurich Open, Thụy Sĩ | Cứng (trong nhà) | Mariaan de Swardt (Nam Phi) | Venus Williams (Hoa Kỳ) | 7-5, 1-6, 3-6 |
Thua | 4. | Tháng 10 năm 1998 | Luxembourg Open | Thảm (trong nhà) | Larisa Savchenko (Latvia) | Elena Likhovtseva (Nga) | 7-6(7-3), 3-6, 0-2 bỏ cuộc |
Thắng | 1. | Tháng 1 năm 1999 | Hobart International, Úc | Cứng | Mariaan de Swardt (Nam Phi) | Alexia Dechaume-Balleret (Pháp) | 6-1, 6-2 |
Thua | 5. | Tháng 7 năm 1999 | Wimbledon, Vương quốc Anh | Cỏ | Mariaan de Swardt (Nam Phi) | Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 4-6, 4-6 |
Thua | 6. | Tháng 2 năm 2000 | Oklahoma Cup, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Tamarine Tanasugarn (Thái Lan) | Corina Morariu (Hoa Kỳ) | 4-6, 6-4, 2-6 |
Thắng | 2. | Tháng 2 năm 2002 | Memphis International, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Ai Sugiyama (Nhật Bản) | Melissa Middleton (Hoa Kỳ) | 6-4, 2-6, 6-0 |
Thua | 7. | Tháng 4 năm 2003 | Casablanca Grand Prix, Maroc | Đất nện | Henrieta Nagyová (Slovakia) | Gisela Dulko (Argentina) | 3-6, 4-6 |
Thắng | 3. | Tháng 4 năm 2003 | Budapest Grand Prix, Hungary | Đất nện | Petra Mandula (Hungary) | Conchita Martínez Granados (Tây Ban Nha) | 6-3, 6-1 |
Thắng | 4. | Tháng 8 năm 2003 | Nordic Light Open, Phần Lan | Đất nện | Eugenia Kulikovskaya (Nga) | Tatiana Perebiynis (Ukraina) | 6-2, 6-4 |
Thua | 8. | Tháng 10 năm 2003 | Luxembourg Open | Cứng (trong nhà) | Marlene Weingärtner (Đức) | Maria Sharapova (Nga) | 1-6, 4-6 |
2.3.2. Thành tích đôi Grand Slam
Thành tích nổi bật nhất của Tatarkova ở nội dung đôi là lọt vào chung kết Giải quần vợt Wimbledon 1999 cùng với Mariaan de Swardt. Họ đã đánh bại hạt giống số 1 Jana Novotná và Natasha Zvereva ở bán kết với tỷ số 6-4, 2-6, 7-5, giúp Tatarkova trở thành nữ vận động viên người Ukraina đầu tiên lọt vào trận chung kết Wimbledon. Tuy nhiên, họ đã để thua trong trận chung kết trước cặp đôi người Mỹ Lindsay Davenport và Corina Morariu với tỷ số 4-6, 4-6. Sau thất bại này, cặp đôi Tatarkova và de Swardt đã chia tay.
Hai năm sau, Tatarkova cùng với Justine Henin đã lọt vào bán kết nội dung đôi nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001. Họ đã vượt qua Nathalie Tauziat và Kimberly Po-Messerli ở tứ kết với tỷ số 3-6, 7-5, 11-9, nhưng sau đó để thua Virginia Ruano Pascual và Paola Suárez ở bán kết với tỷ số 2-6, 0-6.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích đánh đôi của Elena Tatarkova tại các giải Grand Slam:
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | Tổng thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | 3R | 3R | 1R | A | 1R | 2R | 1R | 5-6 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 1R | A | 1R | 1R | 2R | SF | 2R | 1R | 1R | 6-8 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | 1R | 2R | F | A | 1R | 3R | 2R | 1R | 9-7 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 2R | 2R | 1R | A | 1R | 1R | 2R | 1R | 3-7 |
Tổng thắng-thua | 0-1 | 1-2 | 4-4 | 7-4 | 1-2 | 4-3 | 3-4 | 3-4 | 0-4 | 23-28 |
Xếp hạng cuối năm | 171 | 91 | 22 | 19 | 77 | 38 | 61 | 47 | 95 |
2.3.3. Danh hiệu đôi ITF
Elena Tatarkova đã giành được tổng cộng 25 danh hiệu đôi tại các giải đấu thuộc hệ thống ITF Circuit:
Kết quả | Số. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1. | 24 tháng 5 năm 1993 | ITF Bytom, Ba Lan | Đất nện | Natalia Biletskaya (Ukraina) | Teodora Nedeva (Bulgaria) | bỏ cuộc |
Thắng | 2. | 29 tháng 8 năm 1993 | ITF Gryfino, Ba Lan | Đất nện | Aleksandra Olsza (Ba Lan) | Monika Starosta (Ba Lan) | 7-6(4), 4-6, 7-5 |
Thắng | 3. | 5 tháng 9 năm 1993 | ITF Burgas, Bulgaria | Cứng | Svetlana Krivencheva (Bulgaria) | Camilla Persson (Thụy Điển) | 5-7, 6-2, 6-3 |
Thắng | 4. | 12 tháng 9 năm 1993 | ITF Varna, Bulgaria | Cứng | Natalia Bondarenko (Ukraina) | Isabela Martin (Romania) | 6-2, 6-4 |
Thua | 1. | 18 tháng 10 năm 1993 | ITF Šiauliai, Litva | Cứng (trong nhà) | Natalia Bondarenko (Ukraina) | Talina Beiko (Ukraina) | 3-6, 1-6 |
Thắng | 5. | 25 tháng 10 năm 1993 | ITF Jūrmala, Latvia | Cứng | Natalia Bondarenko (Ukraina) | Aleksandra Olsza (Ba Lan) | 7-6(5), 6-2 |
Thua | 2. | 3 tháng 10 năm 1994 | ITF Kyiv, Ukraina | Đất nện | Natalia Biletskaya (Ukraina) | Natalia Noreiko (Belarus) | 6-2, 5-7, 3-6 |
Thua | 3. | 9 tháng 7 năm 1995 | ITF Stuttgart, Đức | Đất nện | Tatjana Ječmenica (Liên bang Nam Tư) | Henrieta Nagyová (Slovakia) | 3-6, 6-7 |
Thắng | 6. | 27 tháng 8 năm 1995 | ITF Sochi, Nga | Cứng | Corina Morariu (Hoa Kỳ) | Natalia Egorova (Nga) | 6-3, 7-5 |
Thắng | 7. | 16 tháng 10 năm 1995 | ITF Flensburg, Đức | Thảm (trong nhà) | Yvette Basting (Vương quốc Anh) | Sandra Klösel (Đức) | 6-4, 2-6, 6-2 |
Thắng | 8. | 6 tháng 5 năm 1996 | ITF Szczecin, Ba Lan | Đất nện | Elena Brioukhovets (Ukraina) | Lenka Cenková (Cộng hòa Séc) | 6-2, 6-1 |
Thắng | 9. | 16 tháng 6 năm 1996 | ITF Tashkent, Uzbekistan | Đất nện | Elena Brioukhovets (Ukraina) | Katrin Kilsch (Đức) | 6-4, 6-2 |
Thua | 4. | 2 tháng 2 năm 1997 | ITF Prostejov, Cộng hòa Séc | Thảm (trong nhà) | Aleksandra Olsza (Ba Lan) | Denisa Krajčovičová (Slovakia) | 2-6, 3-6 |
Thua | 5. | 2 tháng 3 năm 1997 | ITF Bushey, Vương quốc Anh | Thảm (trong nhà) | Kirstin Freye (Đức) | Olga Lugina (Ukraina) | 6-7(6), 7-6(6), 1-6 |
Thắng | 10. | 17 tháng 3 năm 1997 | ITF Reims, Pháp | Đất nện (trong nhà) | Svetlana Krivencheva (Bulgaria) | Silke Meier (Đức) | 6-2, 6-2 |
Thua | 6. | 9 tháng 6 năm 1997 | ITF Budapest, Hungary | Đất nện | Fabiola Zuluaga (Colombia) | Katalin Marosi (Hungary) | 3-6, 3-6 |
Thắng | 11. | 4 tháng 8 năm 1997 | ITF Sopot, Ba Lan | Đất nện | Svetlana Krivencheva (Bulgaria) | Radka Bobková (Cộng hòa Séc) | 7-6(7), 6-3 |
Thắng | 12. | 21 tháng 2 năm 1998 | ITF Redbridge, Vương quốc Anh | Cứng (trong nhà) | Virág Csurgó (Hungary) | Kirstin Freye (Đức) | 7-5, 6-3 |
Thua | 7. | 8 tháng 6 năm 1998 | ITF Sochi, Nga | Cứng | Nino Louarsabishvili (Gruzia) | Saori Obata (Nhật Bản) | 6-3, 4-6, 2-6 |
Thắng | 13. | 31 tháng 7 năm 2000 | Open Saint-Gaudens, Pháp | Đất nện | Svetlana Krivencheva (Bulgaria) | Eszter Molnár (Hungary) | 3-6, 7-5, 6-3 |
Thắng | 14. | 2 tháng 10 năm 2000 | ITF Albuquerque, Hoa Kỳ | Cứng | Brie Rippner (Hoa Kỳ) | Lisa McShea (Úc) | 6-4, 6-4 |
Thắng | 15. | 22 tháng 10 năm 2000 | ITF Largo, Hoa Kỳ | Cứng | Brie Rippner (Hoa Kỳ) | Dawn Buth (Hoa Kỳ) | 6-2, 6-4 |
Thắng | 16. | 29 tháng 10 năm 2000 | ITF Dallas, Hoa Kỳ | Cứng | Brie Rippner (Hoa Kỳ) | Nirupama Sanjeev (Ấn Độ) | 6-3, 3-6, 6-3 |
Thắng | 17. | 19 tháng 11 năm 2000 | ITF Naples, Hoa Kỳ | Đất nện | Nana Smith (Nhật Bản) | Maret Ani (Estonia) | 5-3, 2-4, 2-4, 5-3, 4-1 |
Thua | 8. | 5 tháng 2 năm 2001 | ITF Rockford, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Svetlana Krivencheva (Bulgaria) | Katie Schlukebir (Hoa Kỳ) | 6-7(4), 1-6 |
Thắng | 18. | 12 tháng 2 năm 2001 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Yvette Basting (Hà Lan) | Jennifer Hopkins (Hoa Kỳ) | 3-6, 7-6(4), 6-4 |
Thắng | 19. | 4 tháng 3 năm 2001 | ITF Minneapolis, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Yvette Basting (Hà Lan) | Laurence Courtois (Bỉ) | 7-5, 7-6(0) |
Thua | 9. | 21 tháng 10 năm 2001 | ITF Southampton, Vương quốc Anh | Cứng (trong nhà) | Lubomira Bacheva (Bulgaria) | Nannie de Villiers (Nam Phi) | 6-7(5), 6-2, 2-6 |
Thắng | 20. | 5 tháng 2 năm 2002 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Janet Lee (Đài Loan) | Maria Geznenge (Bulgaria) | 6-1, 6-3 |
Thua | 10. | 12 tháng 11 năm 2002 | ITF Eugene, Hoa Kỳ | Cứng | Evgenia Kulikovskaya (Nga) | Nana Smith (Nhật Bản) | 6-3, 2-6, 4-6 |
Thắng | 21. | 16 tháng 3 năm 2003 | ITF Kaunas, Litva | Cứng (trong nhà) | Darya Kustova (Belarus) | Aurelija Misevičiūtė (Litva) | 6-1, 7-6(6) |
Thắng | 22. | 21 tháng 9 năm 2003 | ITF Tbilisi, Gruzia | Đất nện | Darya Kustova (Belarus) | Nadejda Ostrovskaya (Belarus) | 2-6, 6-2, 7-6(5) |
Thắng | 23. | 28 tháng 9 năm 2003 | Batumi Ladies Open, Gruzia | Cứng | Darya Kustova (Belarus) | Goulnara Fattakhetdinova (Nga) | 1-6, 6-1, 6-2 |
Thua | 11. | 28 tháng 3 năm 2004 | ITF St.Petersburg, Nga | Cứng (trong nhà) | Darya Kustova (Belarus) | Maria Goloviznina (Nga) | 5-7, 1-6 |
Thắng | 24. | 18 tháng 4 năm 2004 | Open de Biarritz, Pháp | Đất nện | Mariya Koryttseva (Ukraina) | Alona Bondarenko (Ukraina) | 7-5, 6-0 |
Thắng | 25. | 7 tháng 11 năm 2004 | ITF Shenzhen, Trung Quốc | Cứng | Rika Fujiwara (Nhật Bản) | Yan Zi (Trung Quốc) | 6-4, 1-6, 6-1 |
2.4. Tham dự Fed Cup và Olympic
Elena Tatarkova là một thành viên quan trọng của đội tuyển Fed Cup Ukraina từ năm 1994 đến năm 2004. Cô hiện đang giữ kỷ lục là vận động viên có tổng số trận thắng nhiều nhất (27 thắng - 11 thua), số trận thắng đơn nhiều nhất (17 thắng - 7 thua) và số trận thắng đôi nhiều nhất (10 thắng - 4 thua) trong lịch sử đội tuyển Ukraina tại Fed Cup. Ngoài ra, cô cũng đã đại diện cho Ukraina tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney, Úc, ở nội dung đôi nữ.
2.5. Phong cách thi đấu
Elena Tatarkova được biết đến là một vận động viên chơi cuối sân (baseline player). Cô thuận tay trái và sử dụng cú trái tay hai tay làm vũ khí chính trong lối chơi của mình.
3. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Phần này tổng hợp các số liệu và kỷ lục quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của Elena Tatarkova.
3.1. Các thống kê chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Elena Tatarkova đã có tổng cộng 300 trận thắng và 237 trận thua ở nội dung đơn, cùng với 302 trận thắng và 176 trận thua ở nội dung đôi. Tổng số tiền thưởng cô kiếm được trong sự nghiệp là 861.97 K USD.
3.2. Xếp hạng cao nhất
- Đơn: Hạng 45 thế giới (ngày 18 tháng 1 năm 1999)
- Đôi: Hạng 9 thế giới (ngày 5 tháng 7 năm 1999)
4. Thành tích và giải thưởng lớn
Elena Tatarkova đã đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý trong sự nghiệp quần vợt của mình, đặc biệt là ở nội dung đôi.
4.1. Các lần về nhì Grand Slam
Thành tích nổi bật nhất của cô là lần về nhì tại Giải quần vợt Wimbledon 1999 ở nội dung đôi nữ cùng với đối tác Mariaan de Swardt.
4.2. Các chức vô địch WTA Tour
Tatarkova đã giành được 4 chức vô địch đôi tại các giải đấu thuộc hệ thống WTA Tour:
- Giải quần vợt Hobart Quốc tế 1999 (với Mariaan de Swardt)
- Giải quần vợt Memphis Quốc tế 2002 (với Ai Sugiyama)
- Giải quần vợt Budapest Grand Prix 2003 (với Petra Mandula)
- Giải quần vợt Nordic Light Open 2003 (với Eugenia Kulikovskaya)
4.3. Chiến thắng trước các tay vợt Top 10
Elena Tatarkova đã có ít nhất một chiến thắng đáng chú ý trước một tay vợt trong top 10 thế giới:
# | Người chơi | Hạng | Sự kiện | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Hạng của Tatarkova |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | |||||||
1. | Irina Spîrlea (Romania) | Hạng 9 | Giải quần vợt San Diego Mở rộng 1998, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 2 | 6-2, 6-2 | Hạng 63 |
5. Đánh giá và ảnh hưởng
Elena Tatarkova đã để lại dấu ấn đáng kể trong làng quần vợt, đặc biệt là đối với quần vợt Ukraina.
5.1. Ảnh hưởng đến quần vợt Ukraine
Với những kỷ lục về số trận thắng tại Fed Cup (tổng cộng 27 trận thắng), Elena Tatarkova được xem là một trong những vận động viên quần vợt nữ vĩ đại nhất trong lịch sử Ukraina. Những đóng góp của cô cho đội tuyển quốc gia đã củng cố vị thế của Ukraina trên đấu trường quần vợt quốc tế và truyền cảm hứng cho thế hệ vận động viên trẻ.