1. Đầu đời và khởi đầu sự nghiệp
Petra Mandula sinh ngày 17 tháng 1 năm 1978 tại Budapest, Hungary. Cô bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 1993. Ngay từ năm 1994, Mandula đã trở thành thành viên của đội tuyển Hungary tham dự Fed Cup, giải đấu đồng đội nữ quốc gia.
Ban đầu, Mandula trải qua một thời gian dài thi đấu ở các giải đấu cấp thấp hơn của WTA Tour. Lần đầu tiên cô thử sức tại vòng loại một giải đấu Grand Slam là tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1998, tuy nhiên cô đã liên tục bị loại ở vòng loại trong một thời gian.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Petra Mandula kéo dài từ năm 1993 đến năm 2005, đánh dấu bằng những bước đột phá tại các giải Grand Slam và sự phát triển mạnh mẽ ở nội dung đôi, cùng với những thành tích đáng kể trong đội tuyển quốc gia.
2.1. Hoạt động ban đầu và ra mắt Grand Slam
Mandula chính thức ra mắt tại vòng đấu chính của một giải Grand Slam vào năm 2000 tại Giải quần vợt Úc Mở rộng. Cùng năm đó, cô lần đầu tiên tham dự Thế vận hội tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney. Ở nội dung đơn nữ, cô bị loại ngay vòng một bởi hạt giống số bốn Conchita Martínez của Tây Ban Nha. Tuy nhiên, ở nội dung đôi nữ, Mandula đã thi đấu cùng đồng hương Katalin Marosi và đạt được thành tích đáng kể khi lọt vào tứ kết. Bốn năm sau, khi Athens đăng cai Thế vận hội Mùa hè 2004, Mandula một lần nữa bị loại ở vòng một nội dung đơn, lần này là trước Patty Schnyder của Thụy Sĩ.
2.2. Thành tích nổi bật và những điểm nhấn
Một trong những thành tích nổi bật nhất của Petra Mandula là việc cô đã lọt vào tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001 với tư cách là một vận động viên vượt qua vòng loại. Tại giải đấu này, cô đã có chuỗi bảy trận thắng liên tiếp, bao gồm cả các trận thắng ấn tượng ở vòng đấu chính trước Ai Sugiyama của Nhật Bản ở vòng một và Jelena Dokic (hạt giống số 15) ở vòng ba. Hành trình của cô chỉ dừng lại khi cô để thua Kim Clijsters của Bỉ (người sau đó là á quân giải đấu) với tỷ số 1-6, 3-6 ở tứ kết. Hai năm sau, tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2003, cô suýt tái lập kỳ tích này khi chỉ dừng bước ở vòng bốn sau khi thua Chanda Rubin với tỷ số 5-7 trong set quyết định.
Mandula thường đạt được thành tích tốt hơn ở nội dung đôi so với đơn. Cô thường xuyên hợp tác với vận động viên Áo Patricia Wartusch, và cùng nhau, họ đã giành được 5 trong số 7 danh hiệu đôi nữ của Mandula tại WTA Tour. Vào năm 2002, Mandula và Wartusch cũng lọt vào chung kết giải Toyota Princess Cup ở Tokyo, Nhật Bản, nhưng để thua cặp đôi Svetlana Kuznetsova và Arantxa Sánchez Vicario với tỷ số 2-6, 4-6. Giải Toyota Princess Cup đã bị ngừng tổ chức sau năm 2002, khiến Mandula và Wartusch trở thành "cặp đôi á quân cuối cùng" của giải đấu này.
Năm 2003, Mandula cũng đã lọt vào bán kết Giải quần vợt Úc Mở rộng ở nội dung đôi cùng với Emmanuelle Gagliardi, nhưng họ đã để thua cặp đôi Virginia Ruano Pascual và Paola Suárez. Vào ngày 17 tháng 5 năm 2004, Mandula đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn nữ là hạng 30 thế giới, và vào ngày 5 tháng 5 năm 2003, cô đạt thứ hạng cao nhất ở nội dung đôi là hạng 13 thế giới.
2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ
Năm 2004, Mandula đạt thành tích tốt nhất của mình tại Giải quần vợt Úc Mở rộng khi lọt vào vòng ba, nơi cô để thua đồng hương Anikó Kapros với tỷ số sát nút 6-3, 3-6, 10-12. Tuy nhiên, từ năm 2005, Mandula bắt đầu gặp phải các vấn đề về chấn thương lưng mãn tính. Trận đấu cuối cùng của cô là tại vòng một Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2005, nơi cô bị loại. Sau đó, cô chính thức giải nghệ vào năm 2005.
2.4. Tham gia Fed Cup
Petra Mandula là một thành viên quan trọng của đội tuyển Hungary tại Fed Cup từ năm 1994 đến năm 2004. Trong suốt thời gian thi đấu cho đội tuyển quốc gia, cô đã lập kỷ lục về tổng số trận thắng với thành tích 28 trận thắng và 8 trận thua (28-8), vượt qua kỷ lục 27 thắng 20 thua của vận động viên kỳ cựu Andrea Temesvári của Hungary.
3. Thống kê sự nghiệp
Phần này tổng hợp các số liệu chi tiết về thành tích sự nghiệp của Petra Mandula, bao gồm kết quả chung kết WTA Tour và ITF Women's Circuit, biểu đồ thành tích Grand Slam, và kỷ lục đối đầu với các tay vợt hàng đầu thế giới.
Mandula đã có tổng cộng 284 trận thắng và 189 trận thua ở nội dung đơn nữ, cùng với 173 trận thắng và 104 trận thua ở nội dung đôi nữ. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô là 991.02 K USD.
3.1. Thành tích chung kết WTA Tour
Petra Mandula đã tham gia 11 trận chung kết ở nội dung đôi tại WTA Tour, giành được 7 danh hiệu vô địch và 4 lần về nhì.
Kết quả | No. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | Tháng 2 năm 2000 | Copa Colsanitas, Bogotá | Đất nện | Rita Kuti-Kis (Hungary) | Laura Montalvo (Argentina) Paola Suárez (Argentina) | 4-6, 2-6 |
Thua | 2. | Tháng 10 năm 2000 | Bratislava Open, Slovakia | Cứng (trong nhà) | Patricia Wartusch (Áo) | Karina Habšudová (Slovakia) Daniela Hantuchová (Slovakia) | Không đối thủ |
Thắng | 1. | Tháng 6 năm 2001 | Tashkent Open, Uzbekistan | Cứng | Patricia Wartusch (Áo) | Tatiana Perebiynis (Ukraina) Tatiana Poutchek (Belarus) | 6-1, 6-4 |
Thắng | 2. | Tháng 6 năm 2002 | Austrian Open, Viên | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Barbara Schwartz (Áo) Jasmin Wöhr (Đức) | 6-2, 6-4 |
Thắng | 3. | Tháng 7 năm 2002 | Casablanca Grand Prix, Maroc | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Gisela Dulko (Argentina) Conchita Martínez Granados (Tây Ban Nha) | 6-2, 6-1 |
Thua | 3. | Tháng 9 năm 2002 | Toyota Princess Cup, Tokyo | Cứng | Patricia Wartusch (Áo) | Svetlana Kuznetsova (Nga) Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 2-6, 4-6 |
Thua | 4. | Tháng 3 năm 2003 | Abierto Mexicano, Acapulco | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Émilie Loit (Pháp) Åsa Svensson (Thụy Điển) | 3-6, 1-6 |
Thắng | 4. | Tháng 4 năm 2003 | Portugal Open, Estoril | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Maret Ani (Estonia) Emmanuelle Gagliardi (Thụy Sĩ) | 6-7(3-7), 7-6(7-3), 6-2 |
Thắng | 5. | Tháng 4 năm 2003 | Budapest Grand Prix, Hungary | Đất nện | Elena Tatarkova (Ukraina) | Conchita Martínez Granados (Tây Ban Nha) Tatiana Perebiynis (Ukraina) | 6-3, 6-1 |
Thắng | 6. | Tháng 5 năm 2003 | Bol Open, Croatia | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Emmanuelle Gagliardi (Thụy Sĩ) Patty Schnyder (Thụy Sĩ) | 6-3, 6-2 |
Thắng | 7. | Tháng 5 năm 2004 | Budapest Grand Prix, Hungary | Đất nện | Barbara Schett (Áo) | Virág Németh (Hungary) Ágnes Szávay (Hungary) | 6-3, 6-2 |
3.2. Thành tích chung kết giải đấu ITF
Petra Mandula đã giành được 7 danh hiệu đơn nữ và 7 danh hiệu đôi nữ tại các giải đấu thuộc ITF Women's Circuit.
3.2.1. Chung kết đơn nữ
Kết quả | No. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 13 tháng 9 năm 1993 | ITF Zadar, Croatia | Đất nện | Andrea Noszály (Hungary) | 3-6, 3-6 |
Thắng | 1. | 7 tháng 2 năm 1998 | ITF Birkenhead, Vương quốc Anh | Cứng (trong nhà) | Giulia Casoni (Ý) | 6-0, 2-6, 6-3 |
Thắng | 2. | 17 tháng 5 năm 1998 | ITF Novi Sad, Serbia | Đất nện | Antoaneta Pandjerova (Bulgaria) | 0-6, 7-5, 6-1 |
Thua | 2. | 31 tháng 5 năm 1998 | ITF Salzburg, Áo | Đất nện | Anna Földényi (Hungary) | 6-1, 2-6, 2-6 |
Thắng | 3. | 19 tháng 7 năm 1998 | ITF Darmstadt, Đức | Đất nện | Lubomira Bacheva (Bulgaria) | 3-6, 6-4, 7-5 |
Thua | 3. | 26 tháng 7 năm 1998 | ITF Dublin, Ireland | Thảm | Lucie Ahl (Vương quốc Anh) | 6-7, 3-6 |
Thắng | 4. | 11 tháng 4 năm 1999 | ITF Makarska, Croatia | Đất nện | Desislava Topalova (Bulgaria) | 7-5, 7-5 |
Thua | 4. | 6 tháng 6 năm 1999 | ITF Budapest, Hungary | Đất nện | Janette Husárová (Slovakia) | 4-6, 2-6 |
Thắng | 5. | 11 tháng 7 năm 1999 | ITF Darmstadt, Đức | Đất nện | Marta Marrero (Tây Ban Nha) | 1-6, 7-5, 6-1 |
Thắng | 6. | 1 tháng 8 năm 1999 | ITF Edinburgh, Vương quốc Anh | Đất nện | Tzipora Obziler (Israel) | 6-0, 4-6, 7-5 |
Thua | 5. | 16 tháng 4 năm 2000 | ITF Magli, Ý | Đất nện | Antoaneta Pandjerova (Bulgaria) | 4-6, 6-2, 5-7 |
Thua | 6. | 12 tháng 8 năm 2001 | ITF Rimini, Ý | Đất nện | Gisela Dulko (Argentina) | 6-1, 3-6, 1-6 |
Thắng | 7. | 14 tháng 10 năm 2001 | ITF Poitiers, Pháp | Cứng (trong nhà) | Émilie Loit (Pháp) | 7-5, 2-6, 6-1 |
3.2.2. Chung kết đôi nữ
Kết quả | No. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 13 tháng 12 năm 1993 | ITF Přerov, Cộng hòa Séc | Cứng (trong nhà) | Rita Kuti-Kis (Hungary) | Ivana Jankovská (Cộng hòa Séc) Eva Melicharová (Cộng hòa Séc) | 6-3, 5-7, 1-6 |
Thắng | 1. | 31 tháng 10 năm 1994 | ITF Montevideo, Uruguay | Đất nện | Virág Csurgó (Hungary) | Nannie de Villiers (Nam Phi) Ana Paula Zannoni (Brasil) | 6-4, 7-5 |
Thắng | 2. | 7 tháng 11 năm 1994 | ITF Buenos Aires, Argentina | Đất nện | Virág Csurgó (Hungary) | Nannie de Villiers (Nam Phi) Laura Montalvo (Argentina) | 6-3, 6-3 |
Thắng | 3. | 14 tháng 11 năm 1994 | ITF La Plata, Argentina | Đất nện | Virág Csurgó (Hungary) | Patrícia Marková (Slovakia) Yuka Tanaka (Nhật Bản) | 7-6(3), 7-5 |
Thua | 2. | 4 tháng 10 năm 1997 | ITF Otočec, Slovenia | Đất nện | Katalin Marosi (Hungary) | Lenka Cenková (Cộng hòa Séc) Kateřina Kroupová (Cộng hòa Séc) | 5-7, 6-7(3) |
Thua | 3. | 1 tháng 6 năm 1998 | ITF Budapest, Hungary | Đất nện | Petra Gáspár (Hungary) | Anna Földényi (Hungary) Rita Kuti-Kis (Hungary) | 0-6, 4-6 |
Thua | 4. | 10 tháng 4 năm 1999 | ITF Makarska, Croatia | Đất nện | Gréta Arn (Đức) | Gabriela Chmelinová (Cộng hòa Séc) Olga Vymetálková (Cộng hòa Séc) | 6-0, 3-6, 6-7(3) |
Thắng | 4. | 10 tháng 7 năm 1999 | ITF Darmstadt, Đức | Đất nện | Tatiana Poutchek (Belarus) | Ludmila Richterová (Cộng hòa Séc) Monika Maštalířová (Cộng hòa Séc) | 6-3, 6-1 |
Thắng | 5. | 31 tháng 7 năm 1999 | ITF Edinburgh, Vương quốc Anh | Đất nện | Magda Mihalache (România) | Trudi Musgrave (Úc) Lorna Woodroffe (Vương quốc Anh) | 3-6, 6-4, 6-3 |
Thắng | 6. | 29 tháng 7 năm 2000 | ITF Liège, Bỉ | Đất nện | Virág Csurgó (Hungary) | Eva Bes (Tây Ban Nha) Gisela Riera (Tây Ban Nha) | 7-6(3), 6-1 |
Thua | 5. | 15 tháng 10 năm 2000 | ITF Poitiers, Pháp | Cứng (trong nhà) | Patricia Wartusch (Áo) | Yvette Basting (Hà Lan) Katalin Marosi (Hungary) | 6-7(4), 1-6 |
Thắng | 7. | 11 tháng 8 năm 2001 | ITF Rimini, Ý | Đất nện | Patricia Wartusch (Áo) | Milena Nekvapilová (Cộng hòa Séc) Hana Šromová (Cộng hòa Séc) | 6-2, 6-1 |
3.3. Biểu đồ thành tích đơn nữ Grand Slam
Giải đấu | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | Thành tích chung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | Vòng loại | Không tham dự | Vòng loại | Vòng 1 | Vòng loại | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | 5-5 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Không tham dự | Không tham dự | Vòng loại | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 1 | 9-6 |
Giải quần vợt Wimbledon | Không tham dự | Không tham dự | Không tham dự | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Không tham dự | 2-5 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Không tham dự | Vòng loại | Vòng loại | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Không tham dự | 2-5 |
3.4. Thành tích đối đầu với các tay vợt Top 10
Dưới đây là thành tích của Petra Mandula khi đối đầu với các vận động viên từng xếp hạng trong top 10 thế giới:
Vận động viên | Các năm | Thành tích | Tỷ lệ thắng | Mặt sân cứng | Mặt sân đất nện | Mặt sân cỏ | Mặt sân thảm | Trận đấu cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các tay vợt số 1 thế giới | ||||||||
Jennifer Capriati (Hoa Kỳ) | 2004 | 1-0 | 100% | - | 1-0 | - | - | Thắng (7-6(7-3), 3-6, 7-5) tại Family Circle Cup 2004 |
Kim Clijsters (Bỉ) | 2001-03 | 0-2 | 0% | 0-1 | 0-1 | - | - | Thua (0-6, 0-6) tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2003 |
Lindsay Davenport (Hoa Kỳ) | 2002 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (4-6, 2-6) tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2002 |
Jelena Janković (Liên bang Nam Tư) | 2003 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - | Thắng (6-4, 6-2) tại Pacific Life Open 2003 |
Amélie Mauresmo (Pháp) | 2003 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (2-6, 6-2, 6-7(5-7)) tại Dubai Duty Free Women's Open 2003 |
Arantxa Sánchez Vicario (Tây Ban Nha) | 2001-02 | 1-2 | 33% | 0-1 | 1-1 | - | - | Thắng (4-6, 6-3, 7-6(7-3)) tại Nordea Nordic Light Open 2002 |
Maria Sharapova (Nga) | 2004 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (4-5 bỏ cuộc) tại WTA German Open 2004 |
Venus Williams (Hoa Kỳ) | 2004 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (3-6, 6-7(3-7)) tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2004 |
Các tay vợt số 2 thế giới | ||||||||
Svetlana Kuznetsova (Nga) | 2003 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (3-6, 3-6) tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2003 |
Conchita Martínez (Tây Ban Nha) | 2000 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (1-6, 0-6) tại Thế vận hội Mùa hè 2000 |
Anastasia Myskina (Nga) | 2001-03 | 2-1 | 67% | 0-1 | 1-1 | - | - | Thắng (6-4, 3-0 bỏ cuộc) tại Idea Prokom Open 2003 |
Các tay vợt số 3 thế giới | ||||||||
Elena Dementieva (Nga) | 2003 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (3-6, 6-7(1-7)) tại China Open 2003 |
Nadia Petrova (Nga) | 2002-04 | 0-2 | 0% | 0-1 | 0-1 | - | - | Thua (1-6, 4-6) tại Bausch & Lomb Championships 2004 |
Nathalie Tauziat (Pháp) | 2001 | 0-1 | 0% | - | - | 0-1 | - | Thua (0-6, 1-6) tại Giải quần vợt Wimbledon 2001 |
Các tay vợt số 4 thế giới | ||||||||
Jelena Dokic (Liên bang Nam Tư/Serbia và Montenegro) | 2001-04 | 3-1 | 75% | 1-1 | 2-0 | - | - | Thắng (7-6(7-2), 3-6, 6-2) tại Family Circle Cup 2004 |
Magdalena Maleeva (Bulgaria) | 2004 | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - | Thắng (6-7(6-8), 6-2, 6-3) tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2004 |
Francesca Schiavone (Ý) | 2001-02 | 1-2 | 33% | 1-1 | - | 0-1 | - | Thua (4-6, 3-6) tại Giải quần vợt Wimbledon 2002 |
Các tay vợt số 5 thế giới | ||||||||
Daniela Hantuchová (Slovakia) | 2001-03 | 0-2 | 0% | 0-1 | 0-1 | - | - | Thua (2-6, 3-6) tại Pacific Life Open 2003 |
Các tay vợt số 6 thế giới | ||||||||
Flavia Pennetta (Ý) | 2003-05 | 2-0 | 100% | 1-0 | 1-0 | - | - | Thắng (3-6, 6-1, 6-3) tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2005 |
Chanda Rubin (Hoa Kỳ) | 2003 | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (6-4, 2-6, 5-7) tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2003 |
Các tay vợt số 7 thế giới | ||||||||
Barbara Schett (Áo) | 2002-03 | 2-0 | 100% | 1-0 | 1-0 | - | - | Thắng (6-3, 6-3) tại Generali Ladies Linz 2003 |
Patty Schnyder (Thụy Sĩ) | 2003-04 | 1-1 | 50% | 0-1 | - | 1-0 | - | Thua (3-6, 4-6) tại Thế vận hội Mùa hè 2004 |
Các tay vợt số 8 thế giới | ||||||||
Anna Kournikova (Nga) | 2002 | 1-0 | 100% | - | 1-0 | - | - | Thắng (7-6(7-5), 6-2) tại Internationaux de Strasbourg 2002 |
Alicia Molik (Úc) | 1999 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (4-6, 6-4, 3-6) tại Wismilak International 1999 |
Ai Sugiyama (Nhật Bản) | 2001 | 1-0 | 100% | - | 1-0 | - | - | Thắng (4-6, 6-4, 6-3) tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001 |
Các tay vợt số 9 thế giới | ||||||||
Paola Suárez (Argentina) | 2000 | 0-2 | 0% | - | 0-2 | - | - | Thua (6-6, bỏ cuộc) tại Brasil Open 2000 |
Sandrine Testud (Pháp) | 2000 | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (3-6, 6-4, 3-6) tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2000 |
Tổng cộng | 1999-2004 | 17-26 | 39.5% | 6-16 (27%) | 10-8 (56%) | 1-2 (33%) | 0-0 (0%) |
3.5. Các trận thắng trước tay vợt Top 10
Mandula có thành tích thắng-thua 3-9 trước các tay vợt từng xếp hạng trong top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
# | Vận động viên | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Hạng của Petra Mandula |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | |||||||
1. | Anastasia Myskina (Nga) | Hạng 10 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng, Pháp | Đất nện | Vòng 2 | 6-3, 6-4 | Hạng 75 |
2. | Anastasia Myskina (Nga) | Hạng 10 | Idea Prokom Open, Ba Lan | Đất nện | Tứ kết | 6-4, 3-0 bỏ cuộc | Hạng 52 |
2004 | |||||||
3. | Jennifer Capriati (Hoa Kỳ) | Hạng 8 | Family Circle Cup, Hoa Kỳ | Đất nện | Vòng 3 | 7-6(7-3), 3-6, 7-5 | Hạng 42 |