1. Tổng quan
Rika Fujiwara (藤原 里華Fujiwara RikaJapanese, sinh ngày 19 tháng 9 năm 1981) là một cựu vận động viên quần vợt người Nhật Bản. Cô sinh ra tại Tokyo và lớn lên ở Fujisawa, Kanagawa. Sự nghiệp chuyên nghiệp của Fujiwara kéo dài từ năm 1999 đến năm 2020. Cô đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn nữ là vị trí số 84 thế giới vào ngày 22 tháng 8 năm 2005, và ở nội dung đôi nữ là vị trí số 13 thế giới vào ngày 11 tháng 11 năm 2002. Fujiwara đã giành được tổng cộng 1 danh hiệu WTA Tour ở nội dung đôi nữ và 9 danh hiệu đơn, 36 danh hiệu đôi trên hệ thống ITF Women's Circuit. Cô cũng là thành viên của đội tuyển Fed Cup Nhật Bản với thành tích ấn tượng 23 thắng và 5 thua. Sau khi giải nghệ, cô tiếp tục đóng góp cho quần vợt Nhật Bản thông qua các hoạt động phát triển tài năng trẻ.
2. Thời thơ ấu và Ra mắt chuyên nghiệp
Rika Fujiwara sinh ra trong một gia đình có truyền thống quần vợt tại Fujisawa, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Cha cô, Shinichi, và mẹ cô, Michiko, đều là những vận động viên quần vợt và huấn luyện viên từng tham gia Giải quần vợt toàn Nhật Bản. Cô tốt nghiệp trường Trung học Phổ thông Shonan Institute of Technology High School.
Năm 1998, khi mới 17 tuổi, Fujiwara đã gây bất ngờ lớn tại Giải quần vợt toàn Nhật Bản ở nội dung đơn nữ khi đánh bại hạt giống số một Miho Saeki ngay ở vòng 1. Cô tiếp tục tiến sâu vào giải đấu và chỉ chịu dừng bước ở bán kết trước Saori Obata. Những thành tích ấn tượng này đã mở đường cho cô chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1999.
3. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Rika Fujiwara đã có một sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp kéo dài, đánh dấu bằng những bước tiến vững chắc, sự kiên trì vượt qua chấn thương và những cột mốc đáng nhớ ở cả nội dung đơn và đôi.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và những thành tích nổi bật
Sau khi chính thức trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào tháng 5 năm 1999, Fujiwara bắt đầu thi đấu trên hệ thống ITF Women's Circuit. Năm 2001, cô giành chức vô địch đơn nữ đầu tiên tại Giải quần vợt toàn Nhật Bản. Cũng trong năm này, cô lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển Fed Cup Nhật Bản.
Năm 2002 là một năm đột phá trong sự nghiệp đôi nữ của Fujiwara. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2002, cô hợp tác với Shinobu Asagoe và lọt vào tứ kết, nơi họ để thua trước cặp đôi vô địch cuối cùng là Martina Hingis và Anna Kournikova. Cùng năm đó, tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2002, Fujiwara cùng Ai Sugiyama đã thi đấu xuất sắc để giành quyền vào bán kết đôi nữ, nhưng họ đã để thua trước cặp đôi hạt giống số một Lisa Raymond và Rennae Stubbs trong ba sét đấu.
Những thành công này tiếp tục được nối dài khi Fujiwara và Sugiyama đủ điều kiện tham dự WTA Tour Championships 2002 ở nội dung đôi. Họ đã đánh bại Virginia Ruano Pascual và Paola Suárez ở vòng 1, nhưng sau đó để thua Elena Dementieva và Janette Husárová ở bán kết. Với thành tích 30 thắng và 12 thua ở nội dung đôi nữ trong năm 2002, Fujiwara đã vươn lên vị trí số 13 thế giới trên bảng xếp hạng đôi WTA, đây là thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của cô.
3.2. Thành tích Grand Slam và WTA Tour
Fujiwara đã tham gia tổng cộng 5 giải Grand Slam ở nội dung đơn nữ, ra mắt tại vòng đấu chính Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2005. Sau đó, cô tiếp tục thi đấu tại Giải quần vợt Wimbledon 2005, Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2005, Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006 và Giải quần vợt Wimbledon 2008. Mặc dù cô đã vượt qua vòng loại nhiều lần, Fujiwara chưa bao giờ giành chiến thắng ở vòng đấu chính của các giải Grand Slam nội dung đơn. Đáng chú ý, tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2005, cô đã phải đối mặt với nhà vô địch Wimbledon năm đó là Venus Williams và để thua trong hai sét.
Ở nội dung đôi nữ, Fujiwara có thành tích tốt hơn tại các giải Grand Slam, đạt tứ kết tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2002 và bán kết tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2002. Cô cũng vào vòng 3 tại Wimbledon 2002 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2005.
Trên hệ thống WTA Tour, Fujiwara đã lọt vào 6 trận chung kết đôi nữ, giành được danh hiệu đầu tiên và duy nhất vào năm 2012 tại giải Danish Open ở Đan Mạch. Cô cùng với đồng hương Kimiko Date-Krumm đã đánh bại cặp đôi Sofia Arvidsson và Kaia Kanepi với tỉ số 6-2, 4-6, [10-5] trong trận chung kết. Đây là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của cô, sau khi đã 5 lần thất bại ở các trận chung kết WTA Tour trước đó.
3.3. Thành tích tại ITF Circuit
Rika Fujiwara đã thi đấu rất thành công trên hệ thống giải ITF Women's Circuit. Cô đã giành được 9 danh hiệu đơn nữ và 36 danh hiệu đôi nữ tại các giải đấu ITF trong suốt sự nghiệp của mình.
3.4. Tham gia Fed Cup
Với tư cách là thành viên của đội tuyển Fed Cup Nhật Bản, Fujiwara đã có một hồ sơ ấn tượng với 23 trận thắng và 5 trận thua tổng cộng. Cụ thể, cô có thành tích 4 thắng - 3 thua ở nội dung đơn và 8 thắng - 1 thua ở nội dung đôi trong các trận đấu tại Fed Cup.
3.5. Chấn thương và giai đoạn cuối sự nghiệp
Sau thất bại ở vòng 1 Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006, Rika Fujiwara phải đối mặt với một chấn thương nghiêm trọng ở cổ tay phải, khiến cô phải nghỉ thi đấu một thời gian dài và bị loại khỏi bảng xếp hạng thế giới. Cô đã vắng mặt trong các giải Grand Slam trong hai năm rưỡi. Mãi đến Giải quần vợt Wimbledon 2008, cô mới trở lại vòng đấu chính một giải Grand Slam sau khi vượt qua vòng loại.
Rika Fujiwara chính thức tuyên bố giải nghệ vào tháng 3 năm 2020, kết thúc sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp kéo dài hơn hai thập kỷ.
3.6. Các danh hiệu và kỷ lục chính
- Danh hiệu đôi nữ WTA Tour đầu tiên: Danish Open 2012 (cùng Kimiko Date-Krumm).
- Vô địch Giải quần vợt toàn Nhật Bản: Đơn nữ 2001 và 2011.
- Số danh hiệu ITF Circuit: 9 danh hiệu đơn nữ và 36 danh hiệu đôi nữ.
- Thứ hạng cao nhất: Đơn nữ: số 84 thế giới (22 tháng 8 năm 2005); Đôi nữ: số 13 thế giới (11 tháng 11 năm 2002).
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ, Rika Fujiwara vẫn tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của quần vợt Nhật Bản. Năm 2015, cô thành lập Hiệp hội Công ích Pro Tour Team Japan (General Incorporated Association Pro Tour Team Japan). Tổ chức này hoạt động với mục tiêu phát triển các vận động viên trẻ, dẫn dắt quần vợt Nhật Bản tiến lên, và hỗ trợ toàn diện các vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
5. Thống kê sự nghiệp
Rika Fujiwara đã có một sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp với tổng số tiền thưởng là 882.02 K USD. Tổng thành tích sự nghiệp của cô là 876 thắng và 605 thua, trong đó đơn nữ là 482 thắng - 373 thua và đôi nữ là 394 thắng - 235 thua.
5.1. Diễn biến thành tích - Đơn nữ
Giải đấu | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013-2014 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Thua | Tỷ lệ % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | LQ | LQ | A | LQ | 1R | A | LQ | LQ | LQ | A | LQ | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | LQ | LQ | A | LQ | 1R | A | A | LQ | LQ | A | A | LQ | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Giải quần vợt Wimbledon | LQ | LQ | A | A | 1R | A | A | 1R | LQ | LQ | A | A | A | 0 / 2 | 0-2 | 0% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | LQ | LQ | LQ | LQ | 1R | A | LQ | LQ | LQ | LQ | LQ | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Tổng Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-3 | 0-1 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 5 | 0-5 | 0% |
WTA 1000 | ||||||||||||||||
Dubai / Qatar Open | Không phải cấp Tier I | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | ||||||
Indian Wells Open | A | A | A | A | 4R | LQ | A | LQ | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 3-1 | 75% |
Miami Open | A | A | A | A | A | LQ | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% |
Madrid Open | Không tổ chức | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | |||||||
Italian Open | A | LQ | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% |
Canadian Open | A | A | A | A | 2R | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 1-1 | 50% |
Charleston Open | A | 1R | A | A | LQ | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% |
Pan Pacific / Wuhan Open | Không phải cấp Tier I | 1R | LQ | LQ | A | 1R | A | LQ | A | A | A | A | A | 0 / 2 | 0-2 | 0% |
China Open | Không tổ chức | Không phải cấp Tier I | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | ||||||
Tổng Thắng-Thua | 0-0 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 4-2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 5 | 4-5 | 44% |
5.2. Diễn biến thành tích - Đôi nữ
Giải đấu | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Thua | Tỷ lệ % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | QF | 1R | A | 3R | 1R | A | A | A | A | A | 3R | 1R | A | 0 / 6 | 7-6 | 54% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | SF | 1R | 3R | 1R | A | A | A | A | A | A | 1R | A | A | 0 / 5 | 6-5 | 55% |
Giải quần vợt Wimbledon | 3R | 1R | 2R | 1R | A | A | A | 1R | A | 1R | 1R | A | A | 0 / 7 | 3-7 | 30% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 1R | 1R | 3R | A | 2R | 1R | A | A | A | A | A | A | 0 / 5 | 3-5 | 38% |
Tổng Thắng-Thua | 9-3 | 0-4 | 3-3 | 4-4 | 0-1 | 1-1 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-1 | 2-3 | 0-1 | 0-0 | 0 / 23 | 19-23 | 45% |
WTA 1000 | ||||||||||||||||
Dubai / Qatar Open | Không phải cấp Tier I | A | A | A | 2R | A | A | 0 / 1 | 1-1 | 50% | ||||||
Indian Wells Open | A | A | A | 1R | QF | A | 1R | A | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 2-3 | 40% |
Miami Open | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% |
Madrid Open | Không tổ chức | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | |||||||
Italian Open | QF | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 2-1 | 67% |
Canadian Open | F | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 2 | 4-2 | 67% |
Charleston Open | QF | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 2 | 2-2 | 50% |
Pan Pacific / Wuhan Open | LQ | 1R | A | A | A | A | 1R | A | A | 1R | A | A | 1R | 0 / 4 | 0-4 | 0% |
China Open | Không phải cấp Tier I | A | A | A | A | A | A | 0 / 0 | 0-0 | 0% | ||||||
Tổng Thắng-Thua | 8-3 | 0-2 | 0-0 | 0-2 | 2-1 | 0-0 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 1-1 | 0-0 | 0-1 | 0 / 13 | 11-13 | 46% |
5.3. Hồ sơ chung kết WTA Tour - Đôi nữ
Rika Fujiwara đã lọt vào 6 trận chung kết đôi nữ trên hệ thống WTA Tour, giành được 1 danh hiệu vô địch và 5 lần về nhì.
Kết quả | Số | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 12 tháng 8 năm 2002 | Canadian Open, Canada | Cứng | Ai Sugiyama (Nhật Bản) | Virginia Ruano Pascual (Tây Ban Nha) Paola Suárez (Argentina) | 4-6, 6-7(4) |
Thua | 2. | 9 tháng 9 năm 2002 | China Open, Trung Quốc | Cứng | Ai Sugiyama (Nhật Bản) | Anna Kournikova (Nga) Janet Lee (Đài Bắc Trung Hoa) | 5-7, 3-6 |
Thua | 3. | 21 tháng 10 năm 2002 | Linz Open, Áo | Thảm (trong nhà) | Ai Sugiyama (Nhật Bản) | Jelena Dokić (Úc) Nadia Petrova (Nga) | 3-6, 2-6 |
Thua | 4. | 11 tháng 10 năm 2010 | Japan Women's Open, Nhật Bản | Cứng | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Chang Kai-chen (Đài Bắc Trung Hoa) Lilia Osterloh (Hoa Kỳ) | 0-6, 3-6 |
Thua | 5. | 27 tháng 2 năm 2012 | Malaysian Open, Malaysia | Cứng | Chan Hao-ching (Đài Bắc Trung Hoa) | Chang Kai-chen (Đài Bắc Trung Hoa) Chuang Chia-jung (Đài Bắc Trung Hoa) | 5-7, 4-6 |
Thắng | 1. | 9 tháng 4 năm 2012 | Danish Open, Đan Mạch | Cứng (trong nhà) | Kimiko Date-Krumm (Nhật Bản) | Sofia Arvidsson (Thụy Điển) Kaia Kanepi (Estonia) | 6-2, 4-6, [10-5] |
5.4. Hồ sơ chung kết ITF Circuit - Đơn nữ
Rika Fujiwara đã lọt vào 17 trận chung kết đơn nữ trên hệ thống ITF Circuit, giành được 9 danh hiệu vô địch và 8 lần về nhì.
Kết quả | Số | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 23 tháng 11 năm 1998 | ITF Nagasaki, Nhật Bản | Cỏ | Maiko Inoue (Nhật Bản) | 1-6, 6-3, 6-7(3) |
Thua | 2. | 23 tháng 7 năm 2000 | ITF Baltimore, Hoa Kỳ | Cứng | Manisha Malhotra (Ấn Độ) | 6-7(5), 7-6(4), 2-6 |
Thua | 3. | 25 tháng 9 năm 2000 | ITF Saga, Nhật Bản | Cỏ | Eva Krejčová (Cộng hòa Séc) | 6-7(3), 2-6 |
Thua | 4. | 5 tháng 3 năm 2001 | ITF Hàng Châu, Trung Quốc | Cứng | Liu Nannan (Trung Quốc) | 6-7(2), 6-3, 5-7 |
Thắng | 5. | 4 tháng 6 năm 2001 | Surbiton Trophy, Vương quốc Anh | Cỏ | Kristina Brandi (Puerto Rico) | 6-3, 6-3 |
Thua | 6. | 6 tháng 8 năm 2002 | ITF Bắc Kinh, Trung Quốc | Cứng | Sun Tiantian (Trung Quốc) | 3-6, 0-6 |
Thắng | 7. | 12 tháng 5 năm 2003 | ITF Nagano, Nhật Bản | Cỏ | Ayami Takase (Nhật Bản) | 7-5, 6-0 |
Thắng | 8. | 12 tháng 7 năm 2004 | ITF Gunma, Nhật Bản | Thảm | Ayami Takase (Nhật Bản) | 6-1, 6-2 |
Thắng | 9. | 12 tháng 9 năm 2004 | ITF Ibaraki, Nhật Bản | Cứng | Shiho Hisamatsu (Nhật Bản) | 4-6, 7-5, 6-0 |
Thắng | 10. | 21 tháng 5 năm 2007 | ITF Nagano, Nhật Bản | Thảm | Natsumi Hamamura (Nhật Bản) | 7-5, 6-2 |
Thắng | 11. | 21 tháng 1 năm 2008 | ITF Waikoloa, Hoa Kỳ | Cứng | Sandra Klösel (Đức) | 3-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 12. | 22 tháng 3 năm 2009 | ITF Redding, Hoa Kỳ | Cứng | Laura Granville (Hoa Kỳ) | 2-6, 6-2, 4-6 |
Thắng | 13. | 16 tháng 11 năm 2009 | Pune Open, Ấn Độ | Cứng | Bojana Jovanovski (Serbia) | 5-7, 6-4, 6-3 |
Thua | 14. | 6 tháng 3 năm 2011 | ITF Sydney, Úc | Cứng | Yurika Sema (Nhật Bản) | 4-6, 7-5, 6-7(2) |
Thắng | 15. | 9 tháng 5 năm 2011 | Kurume Cup, Nhật Bản | Cỏ | Monique Adamczak (Úc) | 6-3, 6-1 |
Thua | 16. | 16 tháng 5 năm 2011 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | Thảm (trong nhà) | Misa Eguchi (Nhật Bản) | 3-6, 3-6 |
Thắng | 17. | 9 tháng 12 năm 2013 | ITF Navi Mumbai, Ấn Độ | Cứng | Magda Linette (Ba Lan) | 2-6, 7-6(5), 7-6(4) |
5.5. Hồ sơ chung kết ITF Circuit - Đôi nữ
Rika Fujiwara đã lọt vào 61 trận chung kết đôi nữ trên hệ thống ITF Circuit, giành được 36 danh hiệu vô địch và 25 lần về nhì.
Kết quả | Số | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 1. | 2 tháng 8 năm 1999 | ITF Périgueux, Pháp | Đất nện | Hanna-Katri Aalto (Phần Lan) | Selima Sfar (Tunisia) Jo Ward (Vương quốc Anh) | 4-6, 3-6 |
Thua | 2. | 24 tháng 7 năm 2000 | ITF Evansville, Hoa Kỳ | Cứng | Anne Plessinger (Hoa Kỳ) | Tomoe Hotta (Nhật Bản) Ryoko Takemura (Nhật Bản) | 4-6, 1-6 |
Thắng | 3. | 31 tháng 7 năm 2000 | ITF Harrisonburg, Hoa Kỳ | Đất nện | Cindy Watson (Úc) | Lauren Kalvaria (Hoa Kỳ) Gabriela Lastra (Hoa Kỳ) | 6-4, 5-7, 7-5 |
Thắng | 4. | 26 tháng 3 năm 2001 | ITF Stone Mountain, Hoa Kỳ | Cứng | Jeon Mi-ra (Hàn Quốc) | Alicia Molik (Úc) Bryanne Stewart (Úc) | 7-5, 6-3 |
Thắng | 5. | 13 tháng 8 năm 2001 | Bronx Open, Hoa Kỳ | Cứng | Clarisa Fernández (Argentina) | Kristie Boogert (Hà Lan) Els Callens (Bỉ) | 2-6, 7-6(3), 6-4 |
Thắng | 6. | 23 tháng 4 năm 2002 | Dothan Classic, Hoa Kỳ | Đất nện | Maja Palaveršić (Croatia) | Samantha Reeves (Hoa Kỳ) Jessica Steck (Nam Phi) | 6-3, 6-0 |
Thua | 7. | 1 tháng 5 năm 2002 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | Cỏ | Shinobu Asagoe (Nhật Bản) | Cho Yoon-jeong (Hàn Quốc) Evie Dominikovic (Úc) | 2-6, 2-6 |
Thắng | 8. | 27 tháng 4 năm 2003 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | Cỏ | Saori Obata (Nhật Bản) | Shinobu Asagoe (Nhật Bản) Nana Smith (Nhật Bản) | 1-6, 7-5, 6-3 |
Thua | 9. | 6 tháng 5 năm 2003 | Fukuoka International, Nhật Bản | Thảm | Saori Obata (Nhật Bản) | Līga Dekmeijere (Latvia) Nana Smith (Nhật Bản) | 2-6, 6-2, 4-6 |
Thua | 10. | 13 tháng 7 năm 2003 | ITF Modena, Ý | Đất nện | Trudi Musgrave (Úc) | Li Ting (Trung Quốc) Sun Tiantian (Trung Quốc) | 6-3, 5-7, 5-7 |
Thắng | 11. | 18 tháng 4 năm 2004 | ITF Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Cứng | Aiko Nakamura (Nhật Bản) | Olena Antypina (Ukraina) Goulnara Fattakhetdinova (Nga) | 6-3, 6-3 |
Thắng | 12. | 9 tháng 5 năm 2004 | Fukuoka International, Nhật Bản | Thảm | Saori Obata (Nhật Bản) | Monique Adamczak (Úc) Nicole Kriz (Úc) | 6-2, 6-4 |
Thắng | 13. | 10 tháng 5 năm 2004 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | Thảm | Jeon Mi-ra (Hàn Quốc) | Ryōko Fuda (Nhật Bản) Seiko Okamoto (Nhật Bản) | 6-2, 2-6, 7-6(1) |
Thua | 14. | 7 tháng 9 năm 2004 | ITF Ibaraki, Nhật Bản | Cứng | Shiho Hisamatsu (Nhật Bản) | Maki Arai (Nhật Bản) Remi Tezuka (Nhật Bản) | 1-6, 7-5, 2-6 |
Thắng | 15. | 7 tháng 11 năm 2004 | Shenzhen Open, Trung Quốc | Cứng | Elena Tatarkova (Ukraina) | Yan Zi (Trung Quốc) Zheng Jie (Trung Quốc) | 6-4, 1-6, 6-1 |
Thua | 16. | 14 tháng 2 năm 2005 | ITF Bromma, Thụy Điển | Cứng (trong nhà) | Ryōko Fuda (Nhật Bản) | Michelle Gerards (Hà Lan) Anousjka van Exel (Hà Lan) | w/o |
Thua | 17. | 3 tháng 4 năm 2005 | ITF Augusta, Hoa Kỳ | Cứng | Saori Obata (Nhật Bản) | Anastasia Rodionova (Úc) Tatiana Poutchek (Belarus) | 6-7(3), 0-6 |
Thắng | 18. | 8 tháng 5 năm 2005 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | Thảm | Saori Obata (Nhật Bản) | Ryōko Fuda (Nhật Bản) Seiko Okamoto (Nhật Bản) | 6-1, 6-2 |
Thắng | 19. | 31 tháng 5 năm 2005 | Surbiton Trophy, Vương quốc Anh | Cỏ | Saori Obata (Nhật Bản) | Jennifer Hopkins (Hoa Kỳ) Mashona Washington (Hoa Kỳ) | 4-6, 6-4, 6-2 |
Thua | 20. | 13 tháng 5 năm 2007 | Fukuoka International, Nhật Bản | Thảm | Junri Namigata (Nhật Bản) | Ayumi Morita (Nhật Bản) Akiko Yonemura (Nhật Bản) | 2-6, 2-6 |
Thắng | 21. | 13 tháng 9 năm 2007 | ITF Tokyo, Nhật Bản | Cứng | Junri Namigata (Nhật Bản) | Kumiko Iijima (Nhật Bản) Akiko Yonemura (Nhật Bản) | 3-6, 7-6(4), [10-5] |
Thua | 22. | 4 tháng 2 năm 2008 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Surina De Beer (Nam Phi) | Ashley Harkleroad (Hoa Kỳ) Shenay Perry (Hoa Kỳ) | 6-3, 4-6, [6-10] |
Thắng | 23. | 7 tháng 4 năm 2008 | ITF Monzón, Tây Ban Nha | Cứng | Emmanuelle Gagliardi (Thụy Sĩ) | María José Martínez Sánchez (Tây Ban Nha) Arantxa Parra Santonja (Tây Ban Nha) | 1-6, 7-6(5), [10-8] |
Thắng | 24. | 27 tháng 10 năm 2008 | ITF Tokyo, Nhật Bản | Cứng | Kimiko Date-Krumm (Nhật Bản) | Chan Chin-wei (Đài Bắc Trung Hoa) Chen Yi (Đài Bắc Trung Hoa) | 7-5, 6-3 |
Thắng | 25. | 9 tháng 2 năm 2009 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Chen Yi (Đài Bắc Trung Hoa) | Lindsay Lee-Waters (Hoa Kỳ) Melinda Czink (Hungary) | 7-5, 7-6(5) |
Thắng | 26. | 17 tháng 5 năm 2009 | Open Saint-Gaudens, Pháp | Đất nện | Chanelle Scheepers (Nam Phi) | Kimiko Date-Krumm (Nhật Bản) Sun Tiantian (Trung Quốc) | 7-5, 6-4 |
Thua | 27. | 5 tháng 6 năm 2009 | Nottingham Trophy, Vương quốc Anh | Cỏ | Eleni Daniilidou (Hy Lạp) | Alexa Glatch (Hoa Kỳ) Natalie Grandin (Nam Phi) | 3-6, 6-2, [7-10] |
Thua | 28. | 2 tháng 8 năm 2009 | ITF Obihiro, Nhật Bản | Thảm | Kurumi Nara (Nhật Bản) | Natsumi Hamamura (Nhật Bản) Ayumi Oka (Nhật Bản) | 6-3, 1-6, [5-10] |
Thua | 29. | 10 tháng 10 năm 2009 | ITF Tokyo Open, Nhật Bản | Cứng | Kimiko Date-Krumm (Nhật Bản) | Chan Yung-jan (Đài Bắc Trung Hoa) Ayumi Morita (Nhật Bản) | 2-6, 4-6 |
Thắng | 30. | 6 tháng 9 năm 2010 | ITF Noto, Nhật Bản | Thảm | Tamarine Tanasugarn (Thái Lan) | Shuko Aoyama (Nhật Bản) Akari Inoue (Nhật Bản) | 6-3, 6-3 |
Thắng | 31. | 28 tháng 11 năm 2010 | Toyota World Challenge, Nhật Bản | Thảm (trong nhà) | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Irina-Camelia Begu (Romania) Mădălina Gojnea (Romania) | 1-6, 6-3, [11-9] |
Thắng | 32. | 16 tháng 1 năm 2011 | ITF Pingguo, Trung Quốc | Cứng (trong nhà) | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Liu Wanting (Trung Quốc) Sun Shengnan (Trung Quốc) | 6-4, 6-3 |
Thua | 33. | 25 tháng 2 năm 2011 | Mildura International, Úc | Cỏ | Kumiko Iijima (Nhật Bản) | Casey Dellacqua (Úc) Olivia Rogowska (Úc) | 6-4, 6-7(6), [4-10] |
Thua | 34. | 4 tháng 3 năm 2011 | ITF Sydney, Úc | Cứng | Kumiko Iijima (Nhật Bản) | Casey Dellacqua (Úc) Olivia Rogowska (Úc) | 6-3, 6-7(3), [4-10] |
Thua | 35. | 20 tháng 3 năm 2011 | ITF Tam Á, Trung Quốc | Cứng | Hsu Wen-hsin (Đài Bắc Trung Hoa) | Iryna Brémond (Pháp) Ani Mijačika (Croatia) | 6-3, 5-7, [10-12] |
Thắng | 36. | 27 tháng 3 năm 2011 | Kunming Open, Trung Quốc | Đất nện | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Irina Buryachok (Ukraina) Veronika Kapshay (Ukraina) | 6-3, 6-2 |
Thắng | 37. | 3 tháng 4 năm 2011 | ITF Văn Sơn, Trung Quốc | Cứng | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Liang Chen (Trung Quốc) Tian Ran (Trung Quốc) | 6-4, 6-0 |
Thắng | 38. | 8 tháng 5 năm 2011 | Fukuoka International, Nhật Bản | Thảm | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Aiko Nakamura (Nhật Bản) Junri Namigata (Nhật Bản) | 7-6(3), 6-0 |
Thua | 39. | 15 tháng 5 năm 2011 | Kurume Cup, Nhật Bản | Cỏ | Tamarine Tanasugarn (Thái Lan) | Ayumi Oka (Nhật Bản) Akiko Yonemura (Nhật Bản) | 3-6, 7-5, [8-10] |
Thắng | 40. | 22 tháng 5 năm 2011 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | Thảm (trong nhà) | Shuko Aoyama (Nhật Bản) | Natsumi Hamamura (Nhật Bản) Ayumi Oka (Nhật Bản) | 6-4, 6-4 |
Thắng | 41. | 6 tháng 1 năm 2012 | ITF Tuyền Châu, Trung Quốc | Cứng | Chan Hao-ching (Đài Bắc Trung Hoa) | Kimiko Date-Krumm (Nhật Bản) Zhang Shuai (Trung Quốc) | 4-6, 6-4, [10-7] |
Thua | 42. | 28 tháng 4 năm 2013 | ITF Văn Sơn, Trung Quốc | Cứng | Junri Namigata (Nhật Bản) | Miki Miyamura (Nhật Bản) Varatchaya Wongteanchai (Thái Lan) | 5-7, 3-6 |
Thua | 43. | 12 tháng 5 năm 2013 | Fukuoka International, Nhật Bản | Thảm | Akiko Omae (Nhật Bản) | Junri Namigata (Nhật Bản) Erika Sema (Nhật Bản) | 5-7, 6-3, [7-10] |
Thua | 44. | 12 tháng 5 năm 2013 | Kurume Cup, Nhật Bản | Cỏ | Akiko Omae (Nhật Bản) | Kanae Hisami (Nhật Bản) Mari Tanaka (Nhật Bản) | 4-6, 6-7(2) |
Thắng | 45. | 24 tháng 3 năm 2014 | ITF Osprey, Hoa Kỳ | Đất nện | Hsieh Shu-ying (Đài Bắc Trung Hoa) | Irina Falconi (Hoa Kỳ) Eva Hrdinová (Cộng hòa Séc) | 6-3, 6-7(5), [10-4] |
Thắng | 46. | 7 tháng 7 năm 2014 | ITF Aschaffenburg, Đức | Đất nện | Yuuki Tanaka (Nhật Bản) | Lesley Kerkhove (Hà Lan) Xenia Knoll (Thụy Sĩ) | 6-1, 6-4 |
Thua | 47. | 16 tháng 3 năm 2015 | ITF Kōfu, Nhật Bản | Cứng | Akari Inoue (Nhật Bản) | Haruka Kaji (Nhật Bản) Aiko Yoshitomi (Nhật Bản) | 2-6, 3-6 |
Thắng | 48. | 18 tháng 5 năm 2015 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | Cỏ | Miyu Kato (Nhật Bản) | Mana Ayukawa (Nhật Bản) Makoto Ninomiya (Nhật Bản) | 6-2, 6-0 |
Thắng | 49. | 28 tháng 5 năm 2016 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | Cỏ | Kotomi Takahata (Nhật Bản) | Mana Ayukawa (Nhật Bản) Yuuki Tanaka (Nhật Bản) | 6-1, 6-4 |
Thắng | 50. | 3 tháng 9 năm 2016 | ITF Noto, Nhật Bản | Thảm | Ayaka Okuno (Nhật Bản) | Akari Inoue (Nhật Bản) Miki Miyamura (Nhật Bản) | 6-4, 1-6, [10-6] |
Thắng | 51. | 5 tháng 9 năm 2016 | ITF Kyoto, Nhật Bản | Cứng (trong nhà) | Miki Miyamura (Nhật Bản) | Risa Hasegawa (Nhật Bản) Midori Yamamoto (Nhật Bản) | 6-1, 6-2 |
Thua | 52. | 15 tháng 10 năm 2016 | ITF Makinohara, Nhật Bản | Thảm | Erika Sema (Nhật Bản) | Ksenia Lykina (Nga) Riko Sawayanagi (Nhật Bản) | 4-6, 1-6 |
Thắng | 53. | 12 tháng 11 năm 2016 | ITF Tokyo Open, Nhật Bản | Cứng (trong nhà) | Yuki Naito (Nhật Bản) | Jamie Loeb (Hoa Kỳ) An-Sophie Mestach (Bỉ) | 6-4, 6-7(12), [10-8] |
Thua | 54. | 19 tháng 11 năm 2016 | Toyota World Challenge, Nhật Bản | Thảm (trong nhà) | Ayaka Okuno (Nhật Bản) | Ksenia Lykina (Nga) Akiko Omae (Nhật Bản) | 7-6(4), 2-6, [5-10] |
Thắng | 55. | 10 tháng 6 năm 2017 | ITF Tokyo, Nhật Bản | Cứng | Kyōka Okamura (Nhật Bản) | Momoko Kobori (Nhật Bản) Kotomi Takahata (Nhật Bản) | 6-2, 6-0 |
Thắng | 56. | 17 tháng 6 năm 2017 | Kōfu International, Nhật Bản | Cứng | Kyōka Okamura (Nhật Bản) | Hiroko Kuwata (Nhật Bản) Riko Sawayanagi (Nhật Bản) | 7-6(4), 6-3 |
Thắng | 57. | 22 tháng 10 năm 2017 | ITF Hamamatsu, Nhật Bản | Thảm | Kyōka Okamura (Nhật Bản) | Lu Jiajing (Trung Quốc) Ayaka Okuno (Nhật Bản) | 6-2, 6-4 |
Thắng | 58. | 11 tháng 11 năm 2017 | ITF Tokyo Open, Nhật Bản | Cứng (trong nhà) | Yuki Naito (Nhật Bản) | Eri Hozumi (Nhật Bản) Junri Namigata (Nhật Bản) | 6-1, 6-3 |
Thua | 59. | 17 tháng 3 năm 2018 | ITF Toyota, Nhật Bản | Cứng (trong nhà) | Dalma Gálfi (Hungary) | Choi Ji-hee (Hàn Quốc) Kim Na-ri (Hàn Quốc) | 2-6, 3-6 |
Thắng | 60. | 5 tháng 5 năm 2018 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | Cứng | Yuki Naito (Nhật Bản) | Ksenia Lykina (Nga) Emily Webley-Smith (Vương quốc Anh) | 7-5, 6-4 |
Thua | 61. | 1 tháng 6 năm 2018 | Grado Tennis Cup, Ý | Đất nện | Naiktha Bains (Úc) | Giorgia Marchetti (Ý) Alice Matteucci (Ý) | 0-6, 4-6 |