1. Tổng quan
Gisela Dulko (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1985) là một cựu vận động viên quần vợt người Argentina chuyên nghiệp, thuận tay phải và có cú đánh trái tay bằng hai tay. Với chiều cao 170 cm và cân nặng 56 kg, cô được biết đến là một chuyên gia sân đất nện. Mặc dù đạt được những thành công khiêm tốn ở nội dung đơn với thứ hạng cao nhất là vị trí số 26 thế giới và giành được 4 danh hiệu WTA, sở trường của cô là nội dung đánh đôi, nơi cô đạt được thứ hạng số 1 thế giới và giành 17 danh hiệu WTA. Trong suốt sự nghiệp, cô đã giành được tổng cộng 4.25 M USD tiền thưởng. Trong sự nghiệp của mình, Dulko đã đánh bại một số tay vợt hàng đầu thế giới như Maria Sharapova tại vòng hai Wimbledon 2009, Samantha Stosur tại vòng ba Roland Garros 2011, và Martina Navratilova tại vòng hai Wimbledon 2004, đây là trận đấu đơn cuối cùng của Navratilova tại một giải Grand Slam. Cùng với Flavia Pennetta, Dulko đã vô địch WTA Tour Championships 2010 và Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011. Cô cũng lọt vào chung kết đôi nam nữ tại Mỹ Mở rộng 2011 cùng với Eduardo Schwank. Dulko đã giải nghệ quần vợt chuyên nghiệp vào ngày 18 tháng 11 năm 2012, ở tuổi 27.
2. Cuộc sống ban đầu
Gisela Dulko sinh ra và lớn lên tại Tigre, Tỉnh Buenos Aires, Argentina. Cha cô, Estanislao Dulko, có nguồn gốc Hungary, đã qua đời. Mẹ cô là Ana. Anh trai cô, Alejandro, lớn hơn cô 7 tuổi, cũng là huấn luyện viên của cô. Năm 12 tuổi, Dulko chuyển từ Argentina đến Miami, Florida, Hoa Kỳ để theo đuổi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ, Gisela Dulko đã giành được ba danh hiệu đôi nữ tại các giải Grand Slam:
- Mỹ Mở rộng 2000 cùng với María Emilia Salerni.
- Wimbledon 2001 cùng với Ashley Harkleroad.
- Úc Mở rộng 2002 cùng với Angelique Widjaja.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Dulko bắt đầu từ năm 2001 và đạt được những thành công đáng kể, đặc biệt là ở nội dung đánh đôi.
4.1. 1999-2008: Thành công ban đầu
Dulko bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 2001 khi mới 16 tuổi. Năm 2000, cô có lần đầu tiên tham gia Fed Cup và sau đó tiếp tục đại diện cho đội tuyển Argentina vào năm 2004, giúp đội lọt vào tứ kết nhóm Thế giới.
Vào tháng 4 năm 2003, Dulko giành danh hiệu WTA đầu tiên ở nội dung đôi tại giải đấu ở Casablanca, Maroc, khi hợp tác với María Emilia Salerni. Sau đó, cô ra mắt tại giải đấu chính của một Grand Slam tại Pháp Mở rộng 2003.
Vào tháng 1 năm 2005, Dulko lần đầu tiên lọt vào trận chung kết đơn nữ tại một giải WTA Tour tại Hobart, Úc, nhưng thua Trịnh Khiết (Zheng Jie) của Trung Quốc với tỷ số 2-6, 0-6. Trong cùng năm, cô được xếp hạt giống số 29 tại Úc Mở rộng. Vào tháng 10 năm 2005, Dulko đạt được ba danh hiệu đôi liên tiếp: Japan Open cùng với Maria Kirilenko, giải đấu ở Băng Cốc, Thái Lan cùng với Asagoe Shinobu, và giải đấu ở Linz, Áo cùng với Květa Peschke.
Dulko tham gia Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens, Hy Lạp nhưng thua Karolina Šprem của Croatia ở vòng một nội dung đơn nữ. Vào ngày 21 tháng 11 năm 2005, Dulko đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn là số 26 thế giới.
Vào ngày 29 tháng 4 năm 2007, cô giành danh hiệu đơn nữ WTA đầu tiên bằng cách đánh bại Sorana Cîrstea của România tại giải đấu Tier-III ở Budapest, Hungary. Vào ngày 25 tháng 8 năm 2007, Dulko giành danh hiệu đơn WTA thứ hai tại sự kiện Tier-IV Forest Hills, New York, đánh bại Virginie Razzano. Vào ngày 4 tháng 5 năm 2008, cô giành danh hiệu đơn WTA thứ ba tại sự kiện Tier-IV Grand Prix SAR La Princesse Lalla Meryem ở Fez, Maroc, đánh bại Anabel Medina Garrigues.
Dulko cũng tham gia Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, nơi cô thua ở vòng một nội dung đơn và vòng hai nội dung đôi.
4.2. 2009-2010: Bước đột phá đôi và vị trí số 1 thế giới
Năm 2009 đánh dấu bước ngoặt lớn trong sự nghiệp đánh đôi của Dulko, đặc biệt là khi cô hợp tác với Flavia Pennetta.
Vào tháng 1, Dulko đã tham gia Hong Kong Tennis Classic cùng với CoCo Vandeweghe và Venus Williams, sau đó khởi đầu năm với việc lọt vào tứ kết tại Hobart International, thua Iveta Benešová. Tại Úc Mở rộng, cô thua nhà vô địch sau đó là Serena Williams ở vòng hai. Tại vòng một Fed Cup 2009, cô đã mang về những chiến thắng duy nhất cho đội của mình khi đánh bại các tay vợt Mỹ Melanie Oudin và Jill Craybas. Tại Copa Sony Ericsson Colsanitas 2009, cô lọt vào trận chung kết đầu tiên trong năm, nhưng thua María José Martínez Sánchez. Cô cũng lọt vào tứ kết các giải Monterrey Open 2009 và Porsche Tennis Grand Prix 2009, và vòng ba các sự kiện bắt buộc ở Indian Wells Masters 2009 và Miami Masters 2009. Tuy nhiên, cô thua ở vòng hai các giải Internazionali BNL d'Italia 2009 và Internationaux de Strasbourg 2009, và bị loại ở vòng một các giải Madrid Open 2009 và Aegon International 2009. Dulko lọt vào vòng ba ở hai giải Grand Slam tiếp theo, thua Dominika Cibulková tại Pháp Mở rộng, và sau đó thua Nadia Petrova tại Wimbledon sau khi cô đã đánh bại hạt giống số 24 Maria Sharapova trong ba set ở vòng hai. Tại Thụy Điển Mở rộng 2009, cô thua lại Martínez Sánchez, lần này ở bán kết. Sau đó, cô bị loại ở vòng đầu tại Internazionali Femminili di Palermo 2009, LA Women's Tennis Championships 2009 và Pilot Pen Tennis 2009, và không đủ điều kiện tham gia Rogers Cup 2009. Tại Mỹ Mở rộng, cô lọt vào vòng 16 trước khi thua Kateryna Bondarenko 0-6, 0-6 chỉ trong 47 phút. Giải đấu cuối cùng trong năm của cô là Toray Pan Pacific Open 2009, nơi cô lọt vào vòng hai trước khi thua Benešová trong ba set.
Năm 2010, Dulko tiếp tục tham gia Hong Kong Tennis Classic và cùng với Venus Williams và Michael Chang giành chức vô địch Bảng Bạc. Sau đó, cô bắt đầu năm tại Hobart International 2010, nơi cô lọt vào tứ kết, thua Medina Garrigues. Tại Úc Mở rộng, cô đánh bại Ana Ivanovic ở vòng hai trước khi thua hạt giống số 9 Vera Zvonareva. Sau đó, cô thi đấu tại Copa BBVA-Colsanitas 2010 với tư cách là hạt giống hàng đầu, và lọt vào bán kết trước khi bất ngờ thua Angelique Kerber. Tại cùng giải đấu, cô giành danh hiệu đôi với Edina Gallovits. Sau đó, cô thi đấu tại Abierto Mexicano Telcel 2010 với tư cách hạt giống số ba, nhưng thua hạt giống số năm Carla Suárez Navarro ở bán kết. Được xếp hạt giống số 31 tại BNP Paribas Open 2010 ở Indian Wells, cô giành chiến thắng lớn nhất trong sự nghiệp bằng cách đánh bại cựu số 1 thế giới, Justine Henin. Ở vòng ba, cô thua hạt giống số 5, Agnieszka Radwańska. Không được xếp hạt giống tại Sony Ericsson Open 2010, Dulko lọt vào vòng ba bằng cách đánh bại Olga Govortsova và hạt giống số 21 Alona Bondarenko. Sau đó, cô thua Marion Bartoli. Ở nội dung đôi, Dulko và Flavia Pennetta đã giành danh hiệu WTA Premier đầu tiên của họ, đánh bại Petrova và Samantha Stosur trong ba set.
Dulko và Pennetta cũng vô địch Porsche Tennis Grand Prix 2010 ở Stuttgart và Internazionali BNL d'Italia 2010 ở Rome, và kéo dài chuỗi thắng của họ lên 19 trận trước khi thua ở trận chung kết Madrid Open 2010 trước Serena Williams và Venus Williams. Dulko đã gây bất ngờ đầu tiên tại Pháp Mở rộng với chiến thắng ở vòng đầu trước hạt giống số 10, Victoria Azarenka. Dulko sau đó bị đánh bại bởi Chanelle Scheepers ở vòng hai. Dulko thua ở vòng đầu chiến dịch Wimbledon của cô trước Monica Niculescu. Cô và Pennetta lọt vào bán kết nội dung đôi. Dulko sau đó thi đấu tại Thụy Điển Mở rộng 2010 ở Båstad, nơi cô là hạt giống số 4. Mặc dù Dulko vượt qua Pennetta ở bán kết, cô đã thua ở trận chung kết trước hạt giống số 2 của Pháp, Aravane Rezaï, trong ba set. Dulko và Pennetta tiếp tục bảo vệ danh hiệu đôi của họ bằng cách đánh bại cặp đôi Cộng hòa Séc Renata Voráčová và Barbora Záhlavová-Strýcová. Dulko và Pennetta đã giành chiến thắng trong trận chung kết đôi marathon tại Rogers Cup 2010 ở Montréal, đánh bại Květa Peschke và Katarina Srebotnik, giành danh hiệu thứ năm trong mùa giải của họ. Sự kiện tiếp theo của họ cùng nhau là Mỹ Mở rộng, nơi họ là hạt giống hàng đầu nhưng thua ở tứ kết trước Vania King và Yaroslava Shvedova, những nhà vô địch sau đó. Ở nội dung đơn, Dulko lọt vào vòng ba trước khi thua hạt giống số 20, Anastasia Pavlyuchenkova.
Tại Trung Quốc Mở rộng 2010 ở Bắc Kinh, Dulko lọt vào vòng hai trước khi thua Maria Kirilenko. Ở nội dung đôi, Dulko và Pennetta thua ở trận chung kết trước Olga Govortsova và Chan Yung-jan, và sau đó giành sự kiện thứ sáu trong mùa giải của họ tại Kremlin Cup 2010 ở Moskva. Dulko và Pennetta được mời tham gia WTA Tour Championships 2010 ở Doha với tư cách là hạt giống hàng đầu, và đánh bại Peschke và Srebotnik trong trận chung kết để giành chức vô địch cuối năm.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2010, Dulko trở thành tay vợt số 1 thế giới ở nội dung đôi.
4.3. 2011-2012: Danh hiệu Grand Slam và giải nghệ
Vào năm 2011, Dulko và Pennetta đã giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên của họ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011, đánh bại Victoria Azarenka và Maria Kirilenko 2-6, 7-5, 6-1 trong trận chung kết.
Dulko lọt vào trận chung kết đơn đầu tiên trong năm tại Abierto Mexicano Telcel 2011, nơi cô là hạt giống số bốn. Tại đó, cô đánh bại Arantxa Parra Santonja để giành danh hiệu đơn thứ tư trong sự nghiệp. Cô gặp khó khăn trong vài giải đấu tiếp theo, thua ở vòng đầu tại Miami, Madrid và Rome, và chỉ lọt vào vòng hai tại BNP Paribas Open 2011, nhưng tìm lại phong độ tại Pháp Mở rộng, tiến vào vòng bốn bằng cách đánh bại á quân năm 2010 Stosur trong ba set. Tuy nhiên, cô buộc phải bỏ cuộc vì chấn thương chân ở set thứ hai trong trận đấu với Bartoli.
Dulko cũng lọt vào trận chung kết đôi nam nữ tại Mỹ Mở rộng cùng với Eduardo Schwank, nhưng họ đã thua cặp đôi người Mỹ Melanie Oudin và Jack Sock với tỷ số 6-7(4-7), 6-4, [8-10].
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2012, ở tuổi 27, Dulko thông báo giải nghệ quần vợt chuyên nghiệp. Cô nói rằng mình không còn "động lực như trước" và không còn sẵn lòng thực hiện những "hy sinh" cần thiết để thi đấu trên hệ thống WTA.




5. Thống kê sự nghiệp
Dulko đã đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, đặc biệt là ở nội dung đôi.
5.1. Chung kết Grand Slam
5.1.1. Đôi nữ: 1 (1-0)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2011 | Úc Mở rộng | Cứng | Flavia PennettaItalian | Victoria AzarenkaBelarusian | 2-6, 7-5, 6-1 |
5.1.2. Đôi nam nữ: 1 (0-1)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2011 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Eduardo SchwankSpanish | Melanie OudinEnglish | 7-6(7-4), 4-6, [10-8] |
5.2. Dòng thời gian thành tích đánh đôi
Giải đấu | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Thắng-Thua | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | ||||||||||||||||||
Úc Mở rộng | A | A | 2R | 2R | QF | 3R | 1R | 2R | QF | Vô địch | 3R | 19-8 | ||||||
Pháp Mở rộng | A | 2R | 3R | 2R | 3R | QF | 1R | 2R | QF | QF | 2R | 17-10 | ||||||
Wimbledon | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 2R | 2R | SF | A | A | 6-9 | ||||||
Mỹ Mở rộng | A | 1R | 1R | 3R | 1R | 3R | 2R | 3R | QF | 3R | A | 12-8 | ||||||
Thắng-Thua | 0-1 | 1-3 | 5-4 | 4-4 | 5-4 | 7-4 | 2-4 | 5-4 | 13-4 | 9-1 | 3-2 | 54-35 | ||||||
Giải đấu cuối năm | ||||||||||||||||||
WTA Finals | A | A | A | A | A | A | A | A | Vô địch | SF | A | 2-1 | ||||||
Danh hiệu/Á quân | 0-1 | 1-0 | 0-2 | 3-1 | 2-2 | 0-0 | 0-0 | 2-3 | 8-2 | 1-0 | 0-0 | 17-11 | ||||||
Thứ hạng cuối năm | 125 | 96 | 34 | 26 | 29 | 23 | 132 | 27 | 1 | 9 | 46 | N/A |
6. Đời tư
Gisela Dulko đã kết hôn với cầu thủ bóng đá quốc tế người Argentina Fernando Gago vào tháng 7 năm 2011. Họ có hai con trai và một con gái. Con trai đầu lòng của họ chào đời vào tháng 6 năm 2013. Cặp đôi này đã ly thân vào năm 2021, sau khi có thông tin Gago ngoại tình với một trong những người bạn của Dulko.
7. Giải thưởng và công nhận
Dulko đã nhận được một số giải thưởng và công nhận trong sự nghiệp của mình:
- 2010 - Giải thưởng Đội đôi của năm của WTA (cùng với Flavia Pennetta)
- 2010 - Nhà vô địch Đôi thế giới của ITF (cùng với Flavia Pennetta)