1. Tên gọi
Trong nhiều ngôn ngữ Polynesia, bao gồm cả tiếng Tonga, từ tongaTonga (Tonga Islands) (phát âm là /ˈtoŋa/) bắt nguồn từ fakatongaTonga (Tonga Islands), có nghĩa là 'về phía nam'. Quần đảo này được đặt tên như vậy vì đây là nhóm đảo ở cực nam trong số các nhóm đảo ở miền tây Polynesia. Từ tongaTonga (Tonga Islands) có cùng gốc với từ konaHawaiian trong tiếng Hawaii, có nghĩa là 'phía dưới gió', và đây cũng là nguồn gốc của tên gọi Quận Kona ở Hawaii.
Tonga được biết đến ở phương Tây với tên gọi "Quần đảo Thân hữu" (Friendly IslandsEnglish) do sự đón tiếp thân tình mà Thuyền trưởng James Cook nhận được trong chuyến thăm đầu tiên của ông vào năm 1773. Ông đến vào thời điểm diễn ra lễ hội ʻinasiTonga (Tonga Islands) hàng năm, một nghi lễ tập trung vào việc dâng tặng hoa quả đầu mùa cho Tuʻi Tonga (vua của các đảo), vì vậy ông đã nhận được lời mời tham dự các lễ hội. Tuy nhiên, theo nhà văn William Mariner, các nhà lãnh đạo chính trị Tonga thực chất đã muốn giết Cook trong buổi tụ họp đó, nhưng họ đã không thực hiện được vì không thể thống nhất về một kế hoạch hành động.
2. Lịch sử
Lịch sử của Tonga trải dài từ những khu định cư ban đầu của người Lapita, sự trỗi dậy và suy tàn của Đế quốc Tuʻi Tonga, những cuộc tiếp xúc với người châu Âu, giai đoạn thống nhất và trở thành xứ bảo hộ của Anh, cho đến khi giành độc lập và đối mặt với những thách thức hiện đại.
2.1. Thời tiền sử và văn hóa Lapita
Theo thần thoại Tonga, á thần Maui đã kéo một nhóm đảo lên từ đại dương, đầu tiên là Tongatapu, sau đó là quần đảo Ha'apai và Vavaʻu, tạo thành Tonga ngày nay.
Một nhóm người nói tiếng Austronesia có liên quan đến nền văn hóa Lapita đã từ Đảo Melanesia đến Samoa, và sau đó đến định cư tại Tonga vào khoảng giữa năm 1500 và 1000 trước Công nguyên (TCN). Các học giả vẫn tranh luận về thời điểm chính xác Tonga được định cư lần đầu tiên, nhưng phương pháp định tuổi bằng thori xác nhận rằng những người định cư đã đến thị trấn có người ở sớm nhất được biết đến, Nukuleka, vào khoảng năm 888 TCN (± 8 năm). Lịch sử tiền tiếp xúc của Tonga được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Người Lapita đã sống, đi lại, gây chiến và kết hôn với các dân tộc khác trên các đảo mà ngày nay được gọi là Tonga, Samoa và Fiji trong khoảng 1000 năm. Sau đó, nhiều nhà thám hiểm hơn đã lên đường về phía đông và phát hiện ra Quần đảo Marquises, Tahiti, và cuối cùng là các đảo khác ở Nam Thái Bình Dương. Điều này khiến các nhà nhân chủng học đánh giá Tonga, Samoa và Fiji là cái nôi của văn hóa và văn minh Polynesia.
2.2. Đế quốc Tu'i Tonga

Đến thế kỷ 12, người Tonga và vị vua của họ, Tuʻi Tonga, đã nổi tiếng khắp vùng trung tâm Thái Bình Dương - từ Niue, Samoa, Rotuma, Wallis và Futuna, New Caledonia đến Tikopia. Một số nhà sử học gọi đây là Đế quốc Tuʻi Tonga tồn tại trong giai đoạn này. Tuy nhiên, một cách mô tả phù hợp hơn có lẽ là một mạng lưới các nhà hàng hải, thủ lĩnh và nhà thám hiểm tương tác với nhau. Vào khoảng năm 950 sau Công nguyên (SCN), ʻAhoʻeitu đã tự phong làm Tuʻi Tonga đầu tiên của Đế quốc Tuʻi Tonga. Đế quốc này đạt đến đỉnh cao quyền lực vào thế kỷ 12 dưới thời các vị vua Momo, Tuʻitātuʻi và Talatama. Ba vị vua này đã mở rộng lãnh thổ đế quốc, bao gồm một phần Fiji, Samoa, Tokelau, Niue và Quần đảo Cook. Các vùng đất thuộc quyền cai trị này phải cống nạp, được gọi là ʻinasi, cho Tuʻi Tonga tại kinh đô Muʻa vào mỗi mùa thu hoạch. Quyền lực của Đế quốc Tuʻi Tonga bắt đầu suy giảm sau nhiều vụ ám sát các Tuʻi Tonga. Điều này dẫn đến việc vào thế kỷ 15, Vua Kauʻulufonua, Tuʻi Tonga thứ 24, đã phong em trai mình, Hoàng tử Moʻungāmotuʻa, làm Tuʻi Haʻatakalaua đầu tiên để hỗ trợ Tuʻi Tonga cai trị đế quốc. Hai thế kỷ sau, một triều đại nữa là Tuʻi Kanokupolu được thành lập để hỗ trợ hai triều đại kia. Sau đó, Tuʻi Kanokupolu đã vươn lên trở thành triều đại có ảnh hưởng, thay thế Tuʻi Haʻatakalaua.
Các cuộc nội chiến đã xảy ra ở Tonga vào thế kỷ 15 và 17.
2.3. Tiếp xúc với châu Âu và thống nhất vương quốc

Người Tonga lần đầu tiên tiếp xúc với người châu Âu vào năm 1616, khi tàu Hà Lan Eendracht, do Willem Schouten làm thuyền trưởng, đã có một chuyến thăm ngắn đến các đảo để giao thương. Sau đó, các nhà thám hiểm Hà Lan khác cũng đã đến, bao gồm Jacob Le Maire (người đã đến đảo Niuatoputapu ở phía bắc); và Abel Tasman (người đã đến Tongatapu và Haʻapai) vào năm 1643. Những vị khách châu Âu đáng chú ý sau này bao gồm James Cook, thuộc Hải quân Hoàng gia Anh, vào các năm 1773, 1774 và 1777; nhà thám hiểm Hải quân Tây Ban Nha Francisco Mourelle de la Rúa vào năm 1781; Alessandro Malaspina vào năm 1793; các nhà truyền giáo London đầu tiên vào năm 1797; và một mục sư Giám Lý Wesleyan, Reverend Walter Lawry, vào năm 1822.

Các tàu săn cá voi là một trong những vị khách phương Tây thường xuyên lui tới sớm nhất. Con tàu đầu tiên được ghi nhận là Ann and Hope, được báo cáo là đã được nhìn thấy giữa các đảo của Tonga vào tháng 6 năm 1799. Vị khách săn cá voi cuối cùng được biết đến là tàu Albatross vào năm 1899. Con tàu đó đến Tonga để tìm nguồn cung cấp nước, thực phẩm và gỗ. Các đảo được người phương Tây thường xuyên ghé thăm nhất là Ata, 'Eua, Ha'apai, Tongatapu và Vava'u. Đôi khi, những người đàn ông Tonga được tuyển mộ để phục vụ như thuyền viên trên các tàu này.
Đoàn thám hiểm Hoa Kỳ đã đến thăm Tonga vào năm 1840.
Năm 1797, Vua Mūmūʻī, Tuʻi Kanokupolu thứ 13, qua đời. Con trai cả của ông, Tukuʻaho, lên ngôi. Theo ghi chép của các nhà truyền giáo, Vua Tukuʻaho là một bạo chúa, thường trừng phạt thần dân của mình một cách tàn nhẫn. Điều này dẫn đến vụ ám sát Vua Tukuʻaho vào ngày 21 tháng 4 năm 1799, bởi một nhóm quý tộc địa phương tham dự lễ chôn cất Vua Toafūnaki, Tuʻi Haʻatakalaua thứ 18. Vụ ám sát này đã gây ra một cuộc nội chiến sau đó. Một người họ hàng xa, Maʻafūʻolimuloa, đã kế vị Tuʻi Kanokupolu, nhưng không lâu sau cũng bị ám sát. Hoàng tử Tupoumālohi trở về Tongatapu sau khi tham gia chiến tranh ở Fiji, biết tin Tuʻi Kanokupolu qua đời nên đã tự phong làm Tuʻi Kanokupolu, dời trung tâm quyền lực từ Hihifo đến Nukuʻalofa và xây dựng một pháo đài. Tuy nhiên, pháo đài này đã bị phá hủy bởi đại bác khi Finau ʻUlukālala, người cai trị Vavaʻu và Haʻapai, bao vây pháo đài và sử dụng pháo binh bắn phá, cuối cùng chiếm được pháo đài Nukuʻalofa. Vua Tupoumālohi phải chạy trốn đến Haʻapai.
Đầu thế kỷ 19, các nhà lãnh đạo địa phương ở Đế quốc Tuʻi Tonga xảy ra xung đột, cùng lúc với sự suy yếu của chính quyền trung ương. Tuy nhiên, nhiều khu vực có các nhà truyền giáo đến truyền bá Kitô giáo cho người dân địa phương. Nhóm truyền giáo đầu tiên là Hiệp hội Truyền giáo London. Năm 1826, Hiệp hội Truyền giáo London đã cử các nhà truyền giáo từ Tahiti đến Fiji, với một điểm dừng chân ở Nukuʻalofa. Khi đoàn đến Nukuʻalofa, Vua Aleamotuʻa đã giữ lại hai nhà truyền giáo người Tahiti để họ dạy tôn giáo cho ông, dẫn đến việc xây dựng nhà thờ và trường học tôn giáo. Tuy nhiên, nỗ lực này không thành công lắm. Trong khi đó, các nhà truyền giáo Wesleyan đến vào năm 1822 lại rất thành công trong việc truyền bá tôn giáo. Vua Aleamotuʻa, với tư cách là người ủng hộ việc truyền bá tôn giáo, đã quyết định chuyển đổi tôn giáo vào ngày 10 tháng 1 năm 1830. Sự xuất hiện của các nhà truyền giáo đã gây ra sự bất mãn lớn cho các nhà lãnh đạo địa phương ở Tonga, vì họ cho rằng việc thân thiện với người da trắng là một mối đe dọa đối với sự ổn định quyền lực của họ. Xung đột vốn đã tồn tại trước đó đã phát triển thành xung đột tôn giáo, dẫn đến nội chiến giữa nhóm ủng hộ Kitô giáo và nhóm tín ngưỡng truyền thống. Tāufaʻāhau, vua của Haʻapai và Vavaʻu, người lãnh đạo phe ủng hộ Kitô giáo và là cháu trai của Vua Aleamotuʻa, đã giành chiến thắng và thống nhất các đảo Tonga vào năm 1852.
Sau khi chiến thắng trong cuộc nội chiến, Tāufaʻāhau, một chiến binh, nhà chiến lược và nhà hùng biện trẻ tuổi đầy tham vọng, đã thống nhất Tonga thành một vương quốc. Ông giữ tước hiệu thủ lĩnh là Tuʻi Kanokupolu, nhưng đã được các nhà truyền giáo Giám Lý rửa tội với tên Siaosi ("George") vào năm 1831. Năm 1875, với sự giúp đỡ của nhà truyền giáo Shirley Waldemar Baker, ông tuyên bố Tonga là một chế độ quân chủ lập hiến, chính thức áp dụng phong cách hoàng gia phương Tây, giải phóng "nông nô", ban hành một bộ luật, quy định về sở hữu đất đai, và tự do báo chí, đồng thời hạn chế quyền lực của các thủ lĩnh. Ông lên ngôi với tên hiệu là George Tupou I.
Dưới thời Vua George Tupou I, Bộ luật Vavaʻu được ban hành vào năm 1839, liên quan đến các quyền con người cơ bản và giảm vai trò của các thủ lĩnh địa phương. Bộ luật này là nền tảng quan trọng cho Hiến pháp Tonga được ban hành năm 1875. Quốc hội đầu tiên cũng được thành lập dưới triều đại của ông vào năm 1862. Ngoài ra, quan hệ ngoại giao với Vương quốc Anh, Đức và Hoa Kỳ cũng được thiết lập, các quốc gia này đều công nhận nền độc lập của Tonga. Những thay đổi này phần lớn nhờ vào sự đóng góp của các nhà truyền giáo, và Kitô giáo cũng được truyền bá rộng rãi hơn dưới sự bảo trợ của nhà vua.
2.4. Giai đoạn bảo hộ của Anh
Dưới thời Vua George Tupou II, con trai của George Tupou I, Tonga đối mặt với nhiều vấn đề chính trị và kinh tế. Xung đột trong việc lựa chọn hoàng hậu và nỗ lực mở rộng ảnh hưởng của Đức do vấn đề nợ của chính phủ đã dẫn đến quyết định ký Hiệp ước Hữu nghị với Vương quốc Anh, biến Tonga thành một xứ bảo hộ vào ngày 18 tháng 5 năm 1900, trong khi vẫn duy trì quyền tự trị nội bộ. Vương quốc Anh sẽ kiểm soát các vấn đề đối ngoại và quyền tài phán lãnh thổ. Tuy nhiên, chính phủ Anh luôn tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ của Tonga và đe dọa Vua George Tupou II phải cải cách chính quyền. Vào cuối triều đại của ông, mặc dù không muốn tham gia Thế chiến thứ nhất, nhưng với tư cách là một quốc gia bảo hộ, ông buộc phải tham gia cuộc chiến một cách không chính thức. Một số binh sĩ Tonga đã tham gia chiến đấu như một phần của lực lượng New Zealand.
Đầu triều đại của Nữ hoàng Salote Tupou III, Tonga phải đối mặt với đại dịch Cúm Tây Ban Nha trên toàn cầu, gây ra cái chết cho 8% dân số cả nước. Trong Thế chiến thứ hai, bà cho phép lực lượng Hoa Kỳ thiết lập căn cứ quân sự và sân bay trong nước, khiến Hoa Kỳ trở thành cường quốc chính trị có ảnh hưởng nhất tại Tonga trong thời kỳ chiến tranh. Tonga bắt đầu giành lại phần lớn quyền tự trị vào năm 1958.
2.5. Độc lập và hiện đại
Hiệp ước Hữu nghị và tình trạng bảo hộ của Tonga chấm dứt vào năm 1970 theo các thỏa thuận được Nữ hoàng Salote Tupou III của Tonga thiết lập trước khi bà qua đời vào năm 1965. Nhờ mối quan hệ với Anh, Tonga gia nhập Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia vào năm 1970 (một cách không điển hình là một quốc gia có vua riêng, chứ không phải vua của Vương quốc Anh, cùng với Malaysia, Lesotho và Eswatini). Tonga trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào tháng 9 năm 1999. Mặc dù phải đối mặt với áp lực thuộc địa, Tonga luôn tự quản lý, điều này khiến Tonga trở nên độc đáo ở Thái Bình Dương.
Sau khi Tonga thoát khỏi sự bảo hộ của Anh, Tonga đã tự trị hoàn toàn dưới sự lãnh đạo của Vua Tāufaʻāhau Tupou IV. Năm 1992, một nhóm ủng hộ dân chủ được thành lập ở Tonga. Nhóm này đã cố gắng kêu gọi có thêm đại diện của nhân dân trong quốc hội, vì lúc đó chỉ có 9 người. Trong khi đó, vị trí thủ tướng thường thuộc về giới quý tộc và những người thân cận với hoàng gia. Sự bất mãn với chính quyền ngày càng tăng do hoàng gia và giới quý tộc đã đưa ra nhiều quyết định sai lầm, bao gồm các khoản đầu tư thất bại gây thất thoát ngân sách 26.00 M USD, việc xem xét biến Tonga thành nơi xử lý chất thải hạt nhân, bán hộ chiếu Tonga cho người nước ngoài, cho phép đăng ký tàu nước ngoài (một số tàu sau đó bị phát hiện liên quan đến al-Qaeda), giữ hợp đồng thuê dài hạn một chiếc Boeing 757 không sử dụng dẫn đến sự sụp đổ của hãng hàng không Royal Tongan Airlines, cũng như việc gia tăng quyền lực hoàng gia và hạn chế tự do báo chí.
Sự bất mãn với chính quyền đã dẫn đến các cuộc biểu tình đòi dân chủ trên khắp thủ đô Nukuʻalofa vào năm 2005, yêu cầu cải cách chính trị theo hướng dân chủ. Cuộc biểu tình này đã dẫn đến việc Thủ tướng, Hoàng tử ʻUlukālala Lavaka Ata (sau này là Vua Tupou VI), từ chức. Tiến sĩ Feleti Sevele lên thay, trở thành thủ tướng dân sự đầu tiên của Tonga. Tuy nhiên, cái chết của Hoàng tử Tuʻipelehake (ʻUluvalu), người có vai trò quan trọng trong việc thực hiện cải cách chính trị, do tai nạn xe hơi đã làm chậm quá trình cải cách. Sự chậm trễ này đã gây ra cuộc bạo loạn trên khắp Nukuʻalofa vào năm 2006, gây thiệt hại về người và kinh tế. Năm 2008, Vua George Tupou V đã từ bỏ phần lớn quyền lực của mình và bắt đầu cải cách chính trị. Năm 2010 là năm đầu tiên Tonga tổ chức tổng tuyển cử mà phần lớn thành viên quốc hội được bầu bởi nhân dân.
Vua George Tupou V qua đời vào tháng 3 năm 2012. Hoàng thái tử Tupoutoʻa Lavaka (cựu Thủ tướng ʻUlukālala) lên ngôi với tên hiệu là Tupou VI. Năm 2014, ʻAkilisi Pōhiva trở thành thủ tướng. Vua Tupou VI đã làm lễ đăng quang vào ngày 4 tháng 7 năm 2015.
Vào tháng 1 năm 2022, núi lửa Hunga Tonga-Hunga Haʻapai, cách đảo chính Tongatapu 65 km về phía bắc, đã phun trào, gây ra sóng thần nhấn chìm nhiều khu vực của quần đảo, bao gồm cả thủ đô Nukuʻalofa. Vụ phun trào ảnh hưởng nặng nề đến vương quốc, làm gián đoạn hầu hết các phương tiện liên lạc và khiến bốn người ở Tonga thiệt mạng. Tại Peru, hai phụ nữ bị chết đuối do sóng thần bất thường. Phải mất khoảng năm tuần để sửa chữa một cáp quang ngầm dưới biển được sử dụng trong Hệ thống cáp Tonga cho kết nối internet và điện thoại.
Năm 2023, Ngân hàng Thế giới đã bày tỏ lo ngại rằng Tonga, cùng với năm quốc đảo Thái Bình Dương khác, có nguy cơ cao về nợ quá mức. Điều này là do chi tiêu của chính phủ tăng lên kể từ năm 2019 để đối phó với đại dịch COVID-19 và các thảm họa thiên nhiên.
3. Địa lý

Tọa lạc tại Châu Đại Dương, Tonga là một quần đảo ở Nam Thái Bình Dương, ngay phía nam của Samoa và khoảng hai phần ba quãng đường từ Hawaiʻi đến New Zealand. 171 hòn đảo của nó, 45 trong số đó có người ở, được chia thành ba nhóm chính - Vavaʻu, Haʻapai và Tongatapu - và trải dài trên một đường thẳng bắc-nam dài 800 km.
Hòn đảo lớn nhất, Tongatapu, nơi có thủ đô Nukuʻalofa, có diện tích 257 km2. Về mặt địa chất, các đảo của Tonga có hai loại: hầu hết có nền đá vôi hình thành từ các cấu tạo san hô được nâng lên; những đảo khác bao gồm đá vôi phủ trên một nền núi lửa. Tonga là quốc gia nằm ở phía bắc của đường chí tuyến Nam.
3.1. Địa hình và đảo


Các đảo của Tonga nằm trên Mảng Thái Bình Dương và gần Mảng Úc. Phía tây của quần đảo là Vực Tonga sâu. Các đảo của Tonga bao gồm cả đảo núi lửa và đảo san hô. Quá trình hình thành các đảo Tonga vẫn chưa xác định được thời gian rõ ràng. Tuy nhiên, người ta ước tính rằng các đảo Tonga hình thành cách đây 5 triệu năm vào thế Pliocen. Một số chuyên gia cho rằng hòn đảo đầu tiên của quần đảo Tonga có thể đã xuất hiện từ cuối thế Miocen. Các đảo núi lửa quan trọng của Tonga bao gồm ʻAta, Haʻapai, Kao, ʻOngo Nīua. Các đảo núi lửa này hình thành từ một vòng cung núi lửa trải dài theo hướng đông nam-tây bắc của đảo ʻAta. Vòng cung núi lửa này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đảo mới ở Tonga. Tuy nhiên, các đảo mới hình thành thường bị nhấn chìm xuống biển vào năm sau. Hiện tại, chỉ có một hòn đảo hình thành từ vòng cung núi lửa này còn tồn tại.
Các đảo thuộc nhóm Vavaʻu vẫn còn núi lửa hoạt động và đất đai chủ yếu là đá vôi. Xung quanh các đảo này thường có rạn san hô. Nhóm đảo Haʻapai cũng có nhiều núi lửa hoạt động, đặc biệt là trên đảo Kao và Tofua. Đất đai ở đây tương tự như Vavaʻu, chủ yếu là đá vôi. Trong khi đó, các đảo Tongatapu và ʻEua là các đảo san hô. Địa hình ở đây bằng phẳng, với độ cao không quá 30 m so với mực nước biển. Tro núi lửa bao phủ các đảo này, làm cho đất đai ở đây rất màu mỡ.
Trong 100 năm qua, đã có nhiều vụ phun trào núi lửa trong khu vực quần đảo. Núi lửa lớn nhất ở Tonga cao 515 m và rộng 5 km, nằm trên đảo Tofua. Lần phun trào gần đây nhất của núi lửa này là vào năm 2013. Núi lửa cao nhất nước này nằm trên đảo Kao, với độ cao 1.03 K m so với mực nước biển.
Đảo Hunga Tonga-Hunga Haʻapai là một đảo núi lửa có diện tích 2.85 km2 nằm cách thủ đô Nukuʻalofa 65 km về phía bắc. Tuy nhiên, sau vụ phun trào núi lửa ngầm năm 2022, phần lớn hòn đảo đã biến mất, chỉ còn lại một phần nhỏ.
3.2. Khí hậu
Tonga có khí hậu rừng mưa nhiệt đới (phân loại khí hậu Köppen Af) với một giai đoạn ấm áp rõ rệt (tháng 12 - tháng 4), trong đó nhiệt độ tăng trên 32 °C, và một giai đoạn mát mẻ hơn (tháng 5 - tháng 11), với nhiệt độ hiếm khi tăng trên 27 °C. Nhiệt độ và lượng mưa dao động từ 23 °C và 1.70 K mm ở Tongatapu ở phía nam đến 27 °C và 2.97 K mm ở các đảo phía bắc gần Xích đạo hơn.
Thời kỳ ẩm ướt trung bình là khoảng tháng 3, với lượng mưa trung bình là 263 mm. Độ ẩm trung bình hàng ngày là 80%. Nhiệt độ cao nhất được ghi nhận ở Tonga là 35 °C vào ngày 11 tháng 2 năm 1979 tại Vavaʻu. Nhiệt độ lạnh nhất được ghi nhận ở Tonga là 8.7 °C vào ngày 8 tháng 9 năm 1994 tại Fuaʻamotu. Nhiệt độ từ 15 °C trở xuống thường được đo vào mùa khô và thường xuyên hơn ở miền nam Tonga so với các đảo phía bắc. Mùa bão nhiệt đới hiện kéo dài từ ngày 1 tháng 11 đến ngày 30 tháng 4, mặc dù bão nhiệt đới có thể hình thành và ảnh hưởng đến Tonga ngoài mùa. Theo Báo cáo Rủi ro Thế giới (WorldRiskReport) năm 2021, Tonga đứng thứ ba trong số các quốc gia có nguy cơ thiên tai cao nhất trên toàn thế giới - chủ yếu do quốc gia này phải đối mặt với nhiều mối nguy hiểm tự nhiên.
Tháng | T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | T10 | T11 | T12 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao kỷ lục °C | 32 | 32 | 31 | 30 | 30 | 28 | 28 | 28 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 |
Nhiệt độ cao trung bình °C | 29.4 | 29.9 | 29.6 | 28.5 | 26.8 | 25.8 | 24.9 | 24.8 | 25.3 | 26.4 | 27.6 | 28.7 | 27.3 |
Nhiệt độ trung bình ngày °C | 26.4 | 26.8 | 26.6 | 25.3 | 23.6 | 22.7 | 21.5 | 21.5 | 22.0 | 23.1 | 24.4 | 25.6 | 24.1 |
Nhiệt độ thấp trung bình °C | 23.4 | 23.7 | 23.6 | 22.1 | 20.3 | 19.5 | 18.1 | 18.2 | 18.6 | 19.7 | 21.1 | 22.5 | 20.9 |
Nhiệt độ thấp kỷ lục °C | 16 | 17 | 15 | 15 | 13 | 11 | 10 | 11 | 11 | 12 | 13 | 16 | 10 |
Lượng mưa trung bình mm | 174 | 210 | 206 | 165 | 111 | 95 | 95 | 117 | 122 | 128 | 123 | 175 | 1721 |
Số ngày mưa trung bình | 17 | 19 | 19 | 17 | 15 | 14 | 15 | 13 | 13 | 11 | 12 | 15 | 180 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 77 | 78 | 79 | 76 | 78 | 77 | 75 | 75 | 74 | 74 | 73 | 75 | 76 |
Dữ liệu lấy từ Weatherbase (tháng 10 năm 2015)
3.3. Hệ sinh thái


Tonga bao gồm vùng sinh thái cạn rừng ẩm nhiệt đới Tonga. Phần lớn diện tích đất nước Tonga được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới. Tuy nhiên, do sự hỗ trợ nông nghiệp trên các đảo, diện tích rừng đã giảm đi đáng kể. Cỏ và các loại cây nhỏ đã bao phủ các khu vực rừng trước đây. Trong khi đó, các khu vực ven biển và miệng núi lửa chủ yếu là thực vật thân thảo. Tonga là quốc gia đầu tiên ở Nam Thái Bình Dương tuyên bố các khu vực là khu bảo tồn quốc gia. Hiện tại, Tonga có hai công viên quốc gia (một ở ʻEua và một ở Vavaʻu) và sáu khu bảo tồn.
Tonga có 770 loài thực vật có mạch được ghi nhận, bao gồm 70 loài dương xỉ (trong đó có ba loài đặc hữu), ba loại thực vật hạt trần (Podocarpus pallidus là một loài thực vật hạt trần đặc hữu) và 698 loài thực vật có hoa (trong đó có chín loài là cây hoa đặc hữu). Sự đa dạng loài thay đổi tùy theo từng đảo - ví dụ, đảo Tongatapu có khoảng 340 loài thực vật, trong khi đảo Vavaʻu có 107 loài.

Hệ động vật ở Tonga khá nghèo nàn và nhiều loài là loài du nhập. Ở Tonga có 12 loài bò sát (trong đó có một loài đặc hữu) và 2 loài dơi, đây là những loài động vật có vú bản địa duy nhất trên đảo. Ở các vùng ven biển có rùa biển, nhiều loại cá và động vật thân mềm. Tonga còn có một số lượng lớn các loài chim, với 73 loài được ghi nhận, trong đó có 2 loài đặc hữu: Pachycephala jacquinoti, sống ở đảo Vavaʻu, và Megapodius pritchardii, sống ở quần đảo Niuafoʻou. Kể từ khi con người đến định cư tại các đảo của Tonga như Tongatapu và Vavaʻu, ít nhất 23 loài chim đã bị tuyệt chủng. Ở Tonga, theo truyền thuyết Tonga, dơi bay được coi là linh thiêng và là tài sản của hoàng gia. Do đó, chúng được bảo vệ và không thể bị làm hại hoặc săn bắt. Kết quả là, dơi quạ đã phát triển mạnh ở nhiều hòn đảo của Tonga.
4. Chính trị
Tonga là một chế độ quân chủ lập hiến. Đây là chế độ quân chủ bản địa duy nhất còn tồn tại ở các đảo Thái Bình Dương. Sự tôn kính đối với nhà vua thay thế cho sự tôn kính dành cho vị tù trưởng tối cao linh thiêng, Tuʻi Tonga, trong các thế kỷ trước. Chỉ trích nhà vua được cho là đi ngược lại văn hóa và nghi thức của người Tonga.
Phong trào dân chủ ở Tonga thúc đẩy các cải cách, bao gồm đại diện tốt hơn trong Quốc hội cho đa số dân thường và trách nhiệm giải trình tốt hơn trong các vấn đề nhà nước. Việc lật đổ chế độ quân chủ không phải là một phần của phong trào, và thể chế quân chủ tiếp tục nhận được sự ủng hộ của dân chúng, ngay cả khi các cải cách được ủng hộ.
4.1. Cấu trúc chính phủ và Hiến pháp


Tonga là một chế độ quân chủ lập hiến. Quốc vương là nguyên thủ quốc gia. Hiến pháp Tonga được ban hành lần đầu tiên vào ngày 4 tháng 11 năm 1875. Hiến pháp Tonga bao gồm ba phần chính: quyền cơ bản, hình thức chính phủ và đất đai. Hiến pháp đã được sửa đổi nhiều lần, lần sửa đổi gần nhất là vào năm 2010. Nội dung chính của lần sửa đổi này là bãi bỏ các thành viên quốc hội do Quốc vương bổ nhiệm và quy định rằng đa số thành viên quốc hội phải là đại biểu của nhân dân. Việc sửa đổi Hiến pháp Tonga có thể được thực hiện bằng cách thông qua ba lần đọc tại quốc hội, sau đó trình Quốc vương ký phê chuẩn. Việc sửa đổi Hiến pháp không được ảnh hưởng đến quyền tự do của nhân dân, việc kế vị ngai vàng và đất đai thừa kế của giới quý tộc.


Quốc vương có vai trò là nguyên thủ quốc gia và Haʻu ʻo e Fonua (Tù trưởng tối cao của các tù trưởng bộ lạc bản địa Tonga). Quốc vương Tonga kế vị ngai vàng theo dòng máu. Quốc vương hiện tại là ʻAhoʻeitu ʻUnuakiʻotonga Tukuʻaho Tupou VI. Thái tử hiện tại là Siaosi Manumataongo ʻAlaivahamamaʻo ʻAhoʻeitu Konstantin Tukuʻaho. Các quyền lực quan trọng của Quốc vương mà ngài có thể tự mình thực hiện bao gồm: giữ vai trò Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang, triệu tập Quốc hội, giải tán Hạ viện, bổ nhiệm Thủ tướng (theo sự lựa chọn của Quốc hội), bổ nhiệm Chủ tịch Quốc hội (theo đề nghị của Quốc hội), bổ nhiệm thống đốc các khu vực hành chính Haʻapai và Vavaʻu (theo đề nghị của Thủ tướng), và thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước khác.
Hội đồng Lập pháp Tonga (Fale AleaTonga (Tonga Islands)) là một cơ quan lập pháp đơn viện. Hội đồng bao gồm 26 thành viên, trong đó 17 người được bầu bởi nhân dân và 9 người được bầu bởi giới quý tộc. Chức năng của Hội đồng Lập pháp Tonga là ban hành luật. Dự luật sẽ được xem xét qua ba lần đọc. Nếu được thông qua cả ba lần, dự luật sẽ được trình Quốc vương ký phê chuẩn. Sau khi hoàn tất các thủ tục, dự luật sẽ được công bố và có hiệu lực pháp luật. Ngoài ra, Hội đồng còn có nhiệm vụ xác định mức thuế của người dân, quyết định ngân sách, sửa đổi Hiến pháp, và miễn nhiệm các thành viên Hội đồng Cơ mật, các bộ trưởng, thống đốc các khu vực hành chính (Haʻapai và Vavaʻu), và các thẩm phán. Thành viên Hội đồng Lập pháp có nhiệm kỳ 4 năm. Các cuộc bầu cử ở Tonga được chia thành 17 khu vực bầu cử cho đại diện nhân dân và 5 khu vực bầu cử cho giới quý tộc.
- Tongatapu: 10 khu vực bầu cử đại biểu nhân dân, mỗi khu vực 1 người; 1 khu vực bầu cử đại biểu quý tộc, 3 người.
- ʻEua: 1 khu vực bầu cử đại biểu nhân dân, 1 người; 1 khu vực bầu cử đại biểu quý tộc, 1 người.
- Haʻapai: 2 khu vực bầu cử đại biểu nhân dân, mỗi khu vực 1 người; 1 khu vực bầu cử đại biểu quý tộc, 2 người.
- Vavaʻu: 3 khu vực bầu cử đại biểu nhân dân, mỗi khu vực 1 người; 1 khu vực bầu cử đại biểu quý tộc, 2 người.
- Niuas: 1 khu vực bầu cử đại biểu nhân dân, 1 người; 1 khu vực bầu cử đại biểu quý tộc, 1 người.
Quyền hành pháp ở Tonga thuộc về Thủ tướng. Quốc vương bổ nhiệm Thủ tướng theo đề nghị của Quốc hội. Thủ tướng có nhiệm kỳ 4 năm. Thủ tướng đề nghị Quốc vương bổ nhiệm các bộ trưởng. Nội các được bổ nhiệm từ các thành viên Quốc hội và không quá 4 thành viên không phải là thành viên Quốc hội. Hiện tại, Tonga có 15 bộ. Thủ tướng Tonga có nhiệm vụ là người đứng đầu chính phủ, Chủ tịch Hạ viện, đề nghị Quốc vương bổ nhiệm thống đốc các khu vực hành chính, và điều hành công việc của đất nước.
Ngành tư pháp ở Tonga độc lập với các nhánh quyền lực khác. Hệ thống tòa án ở Tonga bao gồm 4 loại: Tòa Phúc thẩm (Court of Appeal), Tòa án Tối cao (Supreme Court), Tòa án Đất đai (Land Court), và Tòa Sơ thẩm (Magistrates' Court). Quốc vương bổ nhiệm các thẩm phán Tòa Phúc thẩm và Tòa án Tối cao theo đề nghị của Hội đồng Cơ mật. Ngoài ra, Tòa án Tối cao có thẩm quyền xét xử các vụ án liên quan đến Nội các hoặc các quan chức chính phủ, cũng như xem xét tính hợp hiến của luật pháp.
4.2. Xu hướng chính trị và dân chủ hóa

Vua Tāufaʻāhau Tupou IV và chính phủ của ông đã đưa ra một số quyết định kinh tế có vấn đề và bị các nhà hoạt động dân chủ, bao gồm cả cựu thủ tướng ʻAkilisi Pōhiva, cáo buộc lãng phí hàng triệu đô la vào các khoản đầu tư thiếu khôn ngoan. Các vấn đề chủ yếu xuất phát từ những nỗ lực tăng doanh thu quốc gia thông qua nhiều kế hoạch khác nhau - xem xét việc biến Tonga thành một địa điểm xử lý chất thải hạt nhân (một ý tưởng được thái tử đương thời đưa ra vào giữa những năm 1990), và bán Hộ chiếu Người được Bảo vệ Tonga (cuối cùng buộc Tonga phải nhập tịch cho những người mua, gây ra những lo ngại về sắc tộc trong nước Tonga).
Các kế hoạch cũng bao gồm việc đăng ký tàu biển nước ngoài (sau này bị phát hiện có liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp, bao gồm cả các lô hàng cho al-Qaeda), tuyên bố chủ quyền đối với các vị trí vệ tinh địa tĩnh (doanh thu từ đó dường như thuộc về Công chúa Hoàng gia, chứ không phải nhà nước), thuê dài hạn một chiếc Boeing 757 không thể sử dụng được bị bỏ lại ở Sân bay Auckland, dẫn đến sự sụp đổ của Royal Tongan Airlines, và phê duyệt một nhà máy xuất khẩu thuốc lá sang Trung Quốc (đi ngược lại lời khuyên của các quan chức y tế Tonga và nhiều thập kỷ tuyên truyền về sức khỏe).
Nhà vua tỏ ra dễ bị các nhà đầu cơ với những lời hứa hẹn lớn lừa gạt và được cho là đã mất 26.00 M USD cho Jesse Bogdonoff, một cố vấn tài chính tự xưng là "anh hề của triều đình". Cảnh sát đã bỏ tù các nhà lãnh đạo ủng hộ dân chủ, và chính phủ nhiều lần tịch thu tờ báo The Tongan Times (in ở New Zealand và bán ở Tonga) vì biên tập viên đã lên tiếng chỉ trích những sai lầm của nhà vua. Đáng chú ý, tờ Keleʻa, được sản xuất đặc biệt để chỉ trích chính phủ và được nhà lãnh đạo ủng hộ dân chủ ʻAkilisi Pōhiva in ở Tonga, đã không bị cấm trong thời gian đó. Tuy nhiên, Pōhiva đã phải chịu sự quấy rối dưới hình thức các vụ kiện tụng thường xuyên.
Giữa năm 2003, chính phủ đã thông qua một sửa đổi hiến pháp cấp tiến nhằm "Tongan hóa" báo chí, bằng cách cấp phép và hạn chế tự do báo chí, nhằm bảo vệ hình ảnh của chế độ quân chủ. Sửa đổi này được chính phủ và những người bảo hoàng bảo vệ trên cơ sở các giá trị văn hóa truyền thống. Tiêu chí cấp phép bao gồm 80% quyền sở hữu bởi người Tonga sống trong nước. Tính đến năm 2004, những tờ báo bị từ chối cấp phép theo luật mới bao gồm Taimi ʻo Tonga (Thời báo Tonga), Keleʻa, và Matangi Tonga - trong khi những tờ báo được cấp phép đều thuộc các tổ chức tôn giáo hoặc ủng hộ chính phủ.
Dự luật này đã bị phản đối trong một cuộc tuần hành phản đối với hàng ngàn người tham gia tại thủ đô, một lời kêu gọi của Tuʻi Pelehake (một hoàng tử, cháu trai của nhà vua và là thành viên quốc hội được bầu) yêu cầu Úc và các quốc gia khác gây áp lực buộc chính phủ Tonga dân chủ hóa hệ thống bầu cử, và một lệnh triệu tập pháp lý yêu cầu điều tra tư pháp về dự luật. Lệnh triệu tập này được khoảng 160 người ký tên ủng hộ, bao gồm bảy trong số chín "Đại diện Nhân dân" được bầu.
Thái tử Tupoutoʻa và Công chúa Hoàng gia Pilolevu nhìn chung giữ im lặng về vấn đề này. Tổng cộng, những thay đổi này có nguy cơ gây bất ổn cho chính thể, làm rạn nứt sự ủng hộ đối với hiện trạng và gây thêm áp lực lên chế độ quân chủ.
Năm 2005, chính phủ đã dành vài tuần để đàm phán với các công chức đang đình công trước khi đạt được một thỏa thuận. Tình trạng bất ổn dân sự sau đó không chỉ giới hạn ở Tonga; các cuộc biểu tình bên ngoài dinh thự của nhà vua ở New Zealand đã gây chú ý trên các phương tiện truyền thông.
Thủ tướng Hoàng tử ʻAhoʻeitu ʻUnuakiʻotonga Tukuʻaho (Lavaka Ata ʻUlukālala) (nay là Vua Tupou VI) đã đột ngột từ chức vào ngày 11 tháng 2 năm 2006 và cũng từ bỏ các chức vụ khác trong nội các. Bộ trưởng Lao động được bầu, Feleti Sevele, đã thay thế ông trong thời gian tạm thời.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2006, một tài xế ở Menlo Park, California, đã gây ra cái chết của Hoàng tử Tuʻipelehake ʻUluvalu, vợ ông và tài xế của họ. Tuʻipelehake, 55 tuổi, là đồng chủ tịch ủy ban cải cách hiến pháp và là cháu trai của nhà vua.

Công chúng mong đợi một số thay đổi khi George Tupou V kế vị cha mình vào tháng 9 năm 2006. Vào ngày 16 tháng 11 năm 2006, bạo loạn đã nổ ra tại thủ đô Nukuʻalofa khi có vẻ như quốc hội sẽ hoãn họp trong năm mà không có bất kỳ tiến triển nào trong việc tăng cường dân chủ trong chính phủ. Các nhà hoạt động ủng hộ dân chủ đã đốt phá và cướp bóc các cửa hàng, văn phòng và các tòa nhà chính phủ. Kết quả là, hơn 60% khu vực trung tâm thành phố đã bị phá hủy và có tới sáu người thiệt mạng. Các cuộc bạo loạn đã được chấm dứt bằng hành động của Lực lượng An ninh Tonga và quân đội từ Lực lượng Đặc nhiệm Chung do New Zealand dẫn đầu.
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2008, Cung điện thông báo rằng Vua George Tupou V sẽ từ bỏ phần lớn quyền lực của mình và sẽ giao vai trò của mình trong các công việc chính phủ hàng ngày cho Thủ tướng. Thị thần hoàng gia cho biết điều này đang được thực hiện để chuẩn bị cho chế độ quân chủ vào năm 2010, khi hầu hết quốc hội đầu tiên sẽ được bầu, và nói thêm: "Quốc vương của vương quốc Polynesia duy nhất ... đang tự nguyện từ bỏ quyền lực của mình để đáp ứng nguyện vọng dân chủ của nhiều người dân." Tuần trước đó, chính phủ cho biết nhà vua đã bán các tài sản nhà nước đã đóng góp phần lớn vào sự giàu có của gia đình hoàng gia.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2012, Vua George Tupou V bị viêm phổi và được đưa đến Bệnh viện Queen Mary ở Hồng Kông. Sau đó, ông được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu. Sức khỏe của ông suy giảm đáng kể ngay sau đó, và ông qua đời lúc 3:15 chiều ngày 18 tháng 3 năm 2012. Ông được kế vị bởi em trai mình là Tupou VI, người đã đăng quang vào ngày 4 tháng 7 năm 2015.
Các đảng chính trị ở Tonga bao gồm:
- Đảng Dân chủ Quần đảo Thân hữu (Democratic Party of the Friendly Islands)
- Phong trào Nhân quyền và Dân chủ (Human Rights and Democracy Movement - HRDM)
- Đảng Nhân dân (People's Party)
- Đảng Lao động Dân chủ Tonga (Tongan Democratic Labour Party)
- Đảng Xây dựng Quốc gia Bền vững (Paati Langafonua Tuʻuloa)
Tính đến cuộc tổng tuyển cử năm 2017, tất cả các đảng phái chính trị đã giành được tổng cộng 14 ghế trong quốc hội, trong tổng số 17 ghế. Các ghế còn lại thuộc về các ứng cử viên độc lập.
Tonga vẫn duy trì án tử hình, nhưng Tổ chức Ân xá Quốc tế xếp Tonga vào nhóm các quốc gia đã bãi bỏ án tử hình trên thực tế. Vụ hành quyết cuối cùng diễn ra vào năm 1982.
4.3. Phân cấp hành chính
Tonga được chia thành năm phân vùng hành chính: ʻEua, Haʻapai, Niuas, Tongatapu, và Vavaʻu. Mỗi phân vùng có một thủ phủ:
- Tongatapu, thủ phủ: Nukuʻalofa
- Vavaʻu, thủ phủ: Neiafu
- Haʻapai, thủ phủ: Pangai
- ʻEua, thủ phủ: ʻOhonua
- Niuas, thủ phủ: Hihifo
Mỗi phân vùng hành chính lại được chia nhỏ thành các quận và làng. Tính đến năm 2013, Tonga có 23 quận và 167 làng. Ở cấp phân vùng, chỉ có hai phân vùng là Haʻapai và Vavaʻu có thống đốc. Ở cấp thấp hơn, có các viên chức quận (district officer) phụ trách quản lý hành chính cấp quận và báo cáo cho Bộ trưởng Bộ Nội vụ hoặc thống đốc phân vùng (trong trường hợp của Haʻapai và Vavaʻu). Ở cấp làng, có các viên chức làng (town officer) là người quản lý chính. Các viên chức quận và làng được bầu với nhiệm kỳ 3 năm.
4.4. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Hoàng gia Tonga (His Majesty's Armed ForcesEnglish, trước đây là Tonga Defence Services - TDS) là lực lượng quân sự của Tonga. Lực lượng này bao gồm Lục quân (Lực lượng Mặt đất Tonga), Hải quân Tonga (bao gồm Thủy quân lục chiến Hoàng gia và một đơn vị không quân nhỏ), và Lực lượng Hỗ trợ Huấn luyện. Nhiệm vụ chính của HMAF là bảo vệ chủ quyền của đất nước, hỗ trợ các cơ quan dân sự trong các hoạt động khác nhau, và thực hiện các mệnh lệnh của Quốc vương theo từng trường hợp cụ thể. Tonga không có chế độ quân dịch bắt buộc; những người muốn phục vụ trong quân đội phải từ 16 tuổi trở lên và có sự đồng ý của cha mẹ. Tuy nhiên, trong tình trạng chiến tranh, Quốc vương có quyền huy động lực lượng. Chi tiêu quốc phòng của Tonga chiếm 0,9% GDP (ước tính năm 2006) và 4,5% ngân sách quốc gia.
Lực lượng Quốc phòng Tonga được thành lập vào đầu Chiến tranh thế giới thứ hai năm 1939. Năm 1943, New Zealand đã giúp huấn luyện hai đội quân Tonga gồm hai nghìn người đã chiến đấu trong Chiến dịch Quần đảo Solomon. Vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai, Lực lượng Quốc phòng Tonga bị giải tán, nhưng được tái lập vào năm 1946. Vào tháng 9 năm 2013, Lực lượng Quốc phòng Tonga chính thức được đổi tên thành Lực lượng Vũ trang Hoàng gia Tonga.
Chính phủ Tonga đã ủng hộ hành động "liên minh những nước sẵn sàng" của Mỹ tại Iraq và đã triển khai hơn 40 binh sĩ (như một phần của lực lượng Mỹ) vào cuối năm 2004. Đội quân này trở về nước vào ngày 17 tháng 12 năm 2004. Năm 2007, một đội quân thứ hai đã đến Iraq, và hai đội nữa được gửi đi trong năm 2008 như một phần của sự hỗ trợ liên tục cho liên minh. Sự tham gia của Tonga kết thúc vào cuối năm 2008 mà không có báo cáo về tổn thất nhân mạng.
Năm 2010, Chuẩn tướng Tauʻaika ʻUtaʻatu, chỉ huy Lực lượng Quốc phòng Tonga, đã ký một thỏa thuận tại London cam kết tối thiểu 200 quân hợp tác với Lực lượng Hỗ trợ An ninh Quốc tế của Anh tại Afghanistan. Nhiệm vụ này đã hoàn thành vào tháng 4 năm 2014, và Vương quốc Anh đã trao Huy chương Phục vụ Chiến dịch cho mỗi binh sĩ tham gia trong một cuộc diễu hành được tổ chức tại Tonga.
Tonga đã đóng góp quân đội và cảnh sát cho cuộc xung đột Bougainville ở Papua New Guinea và cho lực lượng RAMSI do Úc dẫn đầu tại Quần đảo Solomon.
5. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của Tonga kể từ tháng 1 năm 2009 được Matangi Tonga mô tả là "Hướng Đông" - cụ thể là thiết lập các mối quan hệ ngoại giao và kinh tế chặt chẽ hơn với châu Á (thực tế nằm ở phía tây bắc của vương quốc Thái Bình Dương này). Tính đến năm 2021, Trung Quốc đã đạt được ảnh hưởng lớn ở Tonga, tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, bao gồm một cung điện hoàng gia mới và nắm giữ hai phần ba nợ nước ngoài của đất nước. Điều này đặt ra những lo ngại về chủ quyền và tính bền vững của nợ, đặc biệt trong bối cảnh các cường quốc cạnh tranh ảnh hưởng tại khu vực.
Tonga duy trì quan hệ thân thiện với Hoa Kỳ. Mặc dù vẫn giữ quan hệ tốt đẹp với Vương quốc Anh, hai nước không duy trì mối quan hệ đặc biệt chặt chẽ. Vương quốc Anh đã đóng cửa Cao ủy của mình tại Tonga vào năm 2006, mặc dù nó đã được tái lập vào tháng 1 năm 2020 sau 14 năm vắng bóng. Quan hệ của Tonga với các cường quốc khu vực Châu Đại Dương là Úc và New Zealand rất tốt. Tonga cũng đã thiết lập quan hệ ngoại giao với Indonesia từ ngày 27 tháng 5 năm 1994 và với Việt Nam từ ngày 1 tháng 9 năm 1995. Đại sứ quán Việt Nam tại New Zealand kiêm nhiệm Tonga.
Tonga duy trì mối quan hệ khu vực mạnh mẽ ở Thái Bình Dương. Đây là thành viên đầy đủ của Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF), Ủy ban Khoa học Địa chất Ứng dụng Nam Thái Bình Dương, Tổ chức Du lịch Nam Thái Bình Dương, Chương trình Môi trường Khu vực Thái Bình Dương và Ban Thư ký Cộng đồng Thái Bình Dương.
Năm 2023, chính phủ Tonga và các đảo khác dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu (Fiji, Niue, Quần đảo Solomon, Tuvalu và Vanuatu) đã đưa ra "Lời kêu gọi Port Vila về một quá trình chuyển đổi công bằng sang một Thái Bình Dương không sử dụng nhiên liệu hóa thạch", kêu gọi loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch và "quá trình chuyển đổi nhanh chóng và công bằng" sang năng lượng tái tạo và tăng cường luật môi trường, bao gồm cả việc đưa tội hủy hoại môi trường (ecocide) vào luật. Lập trường này phản ánh mối quan tâm sâu sắc của các quốc đảo nhỏ đối với các tác động của biến đổi khí hậu và nhấn mạnh sự cần thiết của hành động toàn cầu, đồng thời kêu gọi trách nhiệm từ các quốc gia phát triển.
6. Kinh tế


Kinh tế của Tonga được đặc trưng bởi một khu vực phi tiền tệ lớn và sự phụ thuộc nặng nề vào kiều hối từ một nửa dân số đất nước sống ở nước ngoài (chủ yếu ở Úc, New Zealand và Hoa Kỳ). Gia đình hoàng gia và các quý tộc thống trị và phần lớn sở hữu khu vực tiền tệ của nền kinh tế - đặc biệt là các dịch vụ viễn thông và vệ tinh. Năm 2008, tạp chí Forbes đã xếp Tonga là quốc gia tham nhũng thứ sáu trên thế giới.
Tonga được xếp hạng là điểm đến đầu tư an toàn thứ 165 trên thế giới trong bảng xếp hạng Rủi ro Quốc gia của Euromoney tháng 3 năm 2011.
Ngành sản xuất bao gồm thủ công mỹ nghệ và một vài ngành công nghiệp quy mô rất nhỏ khác, chỉ đóng góp khoảng 5% GDP. Các hoạt động kinh doanh thương mại cũng không nổi bật, và ở một mức độ lớn, bị chi phối bởi các công ty thương mại lớn giống như ở khắp Nam Thái Bình Dương. Vào tháng 9 năm 1974, ngân hàng thương mại đầu tiên của đất nước, Ngân hàng Tonga, đã mở cửa.
Nông nghiệp và lâm nghiệp (cùng với ngư nghiệp) cung cấp phần lớn việc làm, thu nhập ngoại hối và lương thực ở Tonga. Người dân Tonga ở nông thôn dựa vào cả nông nghiệp đồn điền và nông nghiệp tự cung tự cấp. Các loại cây trồng cho cả mục đích thương mại và sử dụng tại nhà bao gồm chuối, dừa, hạt cà phê, quả vani, và các loại cây lấy củ như sắn, khoai lang và khoai môn. Tính đến năm 2001, hai phần ba đất nông nghiệp được trồng các loại cây lấy củ.
Việc chế biến dừa thành cùi dừa khô và dừa khô từng là ngành công nghiệp quan trọng duy nhất và là mặt hàng xuất khẩu thương mại duy nhất. Giá cả trên thị trường thế giới giảm sút và việc thiếu trồng lại đã khiến ngành công nghiệp từng sôi động này, cũng như ở hầu hết các quốc đảo Nam Thái Bình Dương, đi vào bế tắc hoàn toàn.
Lợn và gia cầm là các loại gia súc chính. Ngựa được nuôi để kéo xe, chủ yếu bởi những người nông dân làm việc trên các mảnh đất bụi rậm của họ (ʻapi ʻuta). Ngày càng có nhiều gia súc được nuôi, và lượng thịt bò nhập khẩu đang giảm.
Hệ thống sở hữu đất đai phong kiến truyền thống có nghĩa là nông dân không có động cơ để đầu tư trồng các loại cây lâu năm trên đất không thuộc sở hữu của họ. Vào cuối thế kỷ 20, kava và vani từ các đồn điền lớn hơn đã trở thành mặt hàng nông sản xuất khẩu chính, cùng với bí ngô. Việc xuất khẩu bí ngô sang Nhật Bản, bắt đầu từ năm 1987, từng mang lại sự cứu trợ cho nền kinh tế đang gặp khó khăn của Tonga, nhưng nông dân địa phương ngày càng cảnh giác với thị trường Nhật Bản do biến động giá cả và những rủi ro tài chính to lớn liên quan.
Các kế hoạch phát triển của Tonga nhấn mạnh vào việc phát triển khu vực tư nhân, nâng cao năng suất nông nghiệp, phục hồi ngành công nghiệp bí ngô và vani, phát triển du lịch, và cải thiện thông tin liên lạc và giao thông vận tải. Đã có những tiến bộ đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm. Một ngành xây dựng nhỏ nhưng đang phát triển đang hình thành để đáp ứng dòng vốn viện trợ và kiều hối từ người Tonga ở nước ngoài. Để ghi nhận sự đóng góp quan trọng này, chính phủ đã thành lập một bộ phận mới trong Văn phòng Thủ tướng với mục đích phục vụ nhu cầu của người Tonga sống ở nước ngoài. Năm 2007, Quốc hội Tonga đã sửa đổi luật quốc tịch để cho phép người Tonga mang hai quốc tịch.
Ngành du lịch tương đối kém phát triển. Chính phủ nhận thấy rằng du lịch có thể đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, và đang nỗ lực để tăng nguồn thu này. Các tàu du lịch thường dừng ở Vavaʻu, nơi nổi tiếng với hoạt động ngắm cá voi, câu cá thể thao, lướt sóng, các bãi biển, và ngày càng trở thành một nhân tố quan trọng trong thị trường du lịch Nam Thái Bình Dương. Tem thư Tonga, với các thiết kế đầy màu sắc và thường khác thường (bao gồm cả tem hình trái tim và hình quả chuối), rất phổ biến với những người sưu tập tem.
Năm 2005, đất nước này đủ điều kiện để trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới. Sau một thời gian trì hoãn tự nguyện ban đầu, Tonga đã trở thành thành viên đầy đủ của WTO vào ngày 27 tháng 7 năm 2007.
Phòng Thương mại và Công nghiệp Tonga, được thành lập vào năm 1996, cố gắng đại diện cho lợi ích của các thành viên, các doanh nghiệp khu vực tư nhân và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong Vương quốc.
Tonga là nơi sinh sống của khoảng 106.000 người. Hơn gấp đôi con số đó sống ở nước ngoài, chủ yếu ở Hoa Kỳ, New Zealand và Úc. Kiều hối từ dân số ở nước ngoài đã giảm kể từ khi bắt đầu cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008. Ngành du lịch đang được cải thiện, nhưng vẫn còn khiêm tốn ở mức dưới 90.000 khách du lịch mỗi năm.
6.1. Các ngành kinh tế chính
Nông nghiệp, ngư nghiệp và du lịch là những ngành kinh tế chủ chốt của Tonga.
Nông nghiệp: Tonga sản xuất nhiều loại nông sản như bí ngô (squash), dừa, vani, chuối, cà phê, gừng, hồ tiêu và các loại cây lấy củ. Ngành nông nghiệp đóng góp đáng kể vào GDP và việc làm. Xuất khẩu bí ngô sang Nhật Bản từng là một nguồn thu quan trọng, nhưng sự biến động giá cả và rủi ro tài chính đã khiến nông dân thận trọng hơn. Chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa cây trồng xuất khẩu.
Ngư nghiệp: Với vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn, Tonga có tiềm năng phát triển ngành ngư nghiệp. Chính phủ cấp phép cho các đội tàu nước ngoài khai thác cá ngừ trong vùng biển của mình. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và các hiện tượng như El Niño và La Niña đã ảnh hưởng đến sản lượng đánh bắt. Khai thác tôm hùm và ngao hai mảnh vỏ cũng diễn ra, chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa và du lịch. Nuôi trai ngọc để lấy ngọc trai cũng đang được khuyến khích.
Du lịch: Ngành du lịch đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với kinh tế Tonga, thu hút ngoại tệ. Các hoạt động du lịch phổ biến bao gồm chèo thuyền kayak, lặn biển, ngắm cá voi, câu cá, ngắm chim và mua sắm đồ thủ công mỹ nghệ. Hầu hết khách du lịch đến từ New Zealand và Úc. Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng và quảng bá du lịch để tăng nguồn thu từ ngành này.
6.2. Thương mại và kiều hối
Tonga chủ yếu xuất khẩu nông sản (bí ngô, cá biển, vani, cây lấy củ) sang Hàn Quốc, Hoa Kỳ, New Zealand, Fiji, Nhật Bản, Samoa, Samoa thuộc Mỹ và Úc. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm lương thực, máy móc, nhiên liệu và hóa chất, chủ yếu từ Fiji, New Zealand, Hoa Kỳ và Trung Quốc.
Kiều hối từ cộng đồng người Tonga ở nước ngoài (chủ yếu ở Hoa Kỳ, New Zealand, Úc) là một nguồn thu nhập ngoại tệ cực kỳ quan trọng cho nền kinh tế Tonga, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong GDP. Tuy nhiên, lượng kiều hối có xu hướng giảm sút kể từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 và các yếu tố khác.
6.3. Năng lượng
Năng lượng ở Tonga chủ yếu đến từ dầu diesel nhập khẩu. Tiêu thụ năng lượng ở Tonga được dự kiến đạt khoảng 66 gigawatt giờ vào năm 2020. Quốc gia này đặt mục tiêu đạt 50% năng lượng tái tạo vào năm 2020. Năm 2019, Tonga đã công bố việc xây dựng một trang trại năng lượng mặt trời 6 megawatt trên đảo Tongatapu. Nhà máy này sẽ là nhà máy năng lượng mặt trời lớn thứ hai ở Thái Bình Dương sau khi hoàn thành.
Trước tình hình độ tin cậy giảm sút của việc sản xuất điện từ nhiên liệu hóa thạch, chi phí ngày càng tăng và các tác động tiêu cực đến môi trường, các giải pháp năng lượng tái tạo đã thu hút sự chú ý của chính phủ. Cùng với Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), Tonga đã lên kế hoạch cho một chiến lược dựa trên năng lượng tái tạo để cung cấp điện cho các đảo chính và các đảo xa xôi. Chiến lược này tập trung vào các hệ thống năng lượng mặt trời tại nhà, biến các hộ gia đình cá nhân thành các nhà máy điện nhỏ. Chiến lược này kêu gọi sự tham gia của các nhà khai thác địa phương, các tổ chức tài chính và kỹ thuật viên để cung cấp các mô hình kinh doanh bền vững và các chiến lược đảm bảo hoạt động, quản lý và bảo trì hiệu quả sau khi các hệ thống được lắp đặt.
Trung tâm Năng lượng Tái tạo và Hiệu quả Năng lượng Thái Bình Dương được thành lập tại Tonga vào năm 2016 để tư vấn cho khu vực tư nhân về các vấn đề chính sách liên quan, phát triển năng lực và thúc đẩy đầu tư kinh doanh. Trung tâm này tạo điều kiện cho một cơ chế tài chính cung cấp các khoản tài trợ cạnh tranh cho các công ty khởi nghiệp nhằm thúc đẩy việc áp dụng năng lượng tái tạo của khu vực kinh doanh. Trung tâm này là một phần của Mạng lưới Toàn cầu các Trung tâm Năng lượng Bền vững Khu vực và khuôn khổ SIDS DOCK được thiết kế để thu hút đầu tư quốc tế vào lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Với sự hỗ trợ của IRENA, Tonga đã phát triển Lộ trình Năng lượng Tonga 2010-2020, nhằm mục tiêu giảm 50% lượng dầu diesel nhập khẩu. Điều này được thực hiện thông qua một loạt các công nghệ tái tạo phù hợp, bao gồm năng lượng gió và mặt trời, cũng như các giải pháp hiệu quả năng lượng sáng tạo. Tính đến năm 2018, Tonga đã sản xuất 10% điện năng từ các nguồn tái tạo.
Việc phụ thuộc vào dầu diesel nhập khẩu không chỉ gây tốn kém mà còn tạo ra các tác động tiêu cực đến môi trường. Do đó, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo được xem là một ưu tiên nhằm đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững cho Tonga.
7. Xã hội
Xã hội Tonga được đặc trưng bởi cấu trúc phân tầng truyền thống, ảnh hưởng mạnh mẽ của Cơ đốc giáo và các mối quan hệ gia tộc chặt chẽ. Các vấn đề xã hội nổi bật bao gồm tỷ lệ di cư cao, phụ thuộc vào kiều hối và các thách thức về y tế công cộng như béo phì.
7.1. Nhân khẩu học

Theo điều tra dân số và nhà ở năm 2016, Tonga có 100.651 người, với mật độ dân số khoảng 155 người/km². Phần lớn dân số (74%) sống ở khu vực hành chính Tongatapu, trong đó đa số tập trung tại thủ đô Nukuʻalofa, khu đô thị duy nhất của cả nước. Các khu vực hành chính Vavaʻu, Haʻapai, ʻEua và Niuas lần lượt chiếm 14%, 6%, 5% và 1% dân số. Kể từ đầu thế kỷ 20, dân số Tonga có xu hướng tăng liên tục, tuy nhiên, cuộc điều tra dân số này cho thấy dân số cả nước giảm 0,51%.
Cơ cấu dân số theo giới tính ở Tonga không chênh lệch nhiều, với 99,7 nam/100 nữ. Tuy nhiên, ở các khu vực hành chính như Haʻapai, ʻEua và Niuas, tỷ lệ nam giới cao hơn đáng kể so với nữ giới, mặc dù tỷ lệ này đang có xu hướng giảm. Nguyên nhân chủ yếu là do nam giới di cư đến Tongatapu và các nước khác (chủ yếu là New Zealand, Úc và Hoa Kỳ) để tìm kiếm cơ hội kinh tế.
Về thành phần dân tộc, đa số dân Tonga (97.662 người, tương đương 97%) là người Tonga bản địa. 3% còn lại là các nhóm dân tộc khác, trong đó lớn nhất là người Tonga lai, người Hoa, người châu Âu và người Fiji. Dân số thuộc các dân tộc khác chủ yếu sống ở Tongatapu, đặc biệt là Nukuʻalofa. Khu vực Niuas và ʻEua có rất ít người thuộc các dân tộc khác, tổng cộng chỉ có 48 người.
Năm 2001, có khoảng 3.000 đến 4.000 người Hoa sống ở Tonga, chiếm 3 đến 4% tổng dân số. Tuy nhiên, sau cuộc bạo loạn năm 2006 chủ yếu nhắm vào các doanh nghiệp do người Hoa làm chủ, nhiều người Hoa đã di cư, khiến số lượng người Hoa còn lại chỉ khoảng 300 người.
Năm 2018, có 82.389 người Tonga sống ở New Zealand. Tính đến năm 2000, có 36.840 người Tonga sống ở Hoa Kỳ. Hơn 8.000 người Tonga sống ở Úc. Cộng đồng người Tonga ở nước ngoài vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với người thân ở quê nhà, và một phần đáng kể thu nhập của Tonga đến từ kiều hối.
7.2. Ngôn ngữ
Tiếng Tonga là ngôn ngữ chính thức, cùng với tiếng Anh. Tiếng Tonga là một ngôn ngữ Polynesia thuộc nhánh Tongic, do đó có quan hệ mật thiết với các ngôn ngữ khác thuộc nhánh Tongic như tiếng Niue và tiếng Niuafoʻou. Tiếng Tonga có quan hệ xa hơn với các ngôn ngữ Polynesia khác như tiếng Hawaii, tiếng Samoa, tiếng Māori và tiếng Tahiti. Người dân ở miền bắc Tonga nói tiếng Tonga với một giọng khác so với người dân ở miền nam. Phần lớn dân số Tonga có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Anh do hệ thống giáo dục và truyền thông đại chúng sử dụng rộng rãi tiếng Anh. Các văn bản chính thức hầu hết được xuất bản bằng cả tiếng Tonga và tiếng Anh.
7.3. Tôn giáo

Tonga không có quốc giáo chính thức. Hiến pháp Tonga (sửa đổi năm 1998) quy định quyền tự do tôn giáo.
Năm 1928, Nữ hoàng Salote Tupou III, một thành viên của Giáo hội Wesleyan Tự do Tonga, đã thành lập Giáo hội Wesleyan Tự do làm tôn giáo nhà nước của Tonga. Mục sư trưởng của Giáo hội Wesleyan Tự do đóng vai trò là đại diện của nhân dân Tonga và của giáo hội tại lễ đăng quang của vua hoặc nữ hoàng Tonga, nơi ông xức dầu và trao vương miện cho quốc vương. Để phản đối việc thành lập Giáo hội Wesleyan Tự do làm quốc giáo, Giáo hội Tonga đã tách khỏi Giáo hội Wesleyan Tự do vào năm 1928.
Cuộc sống hàng ngày bị ảnh hưởng nặng nề bởi các truyền thống Polynesia và đức tin Kitô giáo; ví dụ, tất cả các hoạt động thương mại và giải trí đều ngừng vào Chủ nhật, từ đầu ngày lúc nửa đêm cho đến cuối ngày lúc nửa đêm. Hiến pháp tuyên bố ngày Sabát là thiêng liêng mãi mãi. Số liệu chính thức từ cuộc điều tra dân số chính phủ gần đây nhất (tính đến năm 2011) cho thấy 90% dân số liên kết với một nhà thờ hoặc giáo phái Kitô giáo, với bốn hệ phái nhà thờ chính trong vương quốc:
- Giáo hội Wesleyan Tự do Tonga (36.592 người hay 36%)
- Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô (18.554 người hay 18%)
- Công giáo La Mã (15.441 người hay 15%)
- Giáo hội Tự do Tonga (11.863 người hay 12%)
Hồi giáo ở Tonga là một tôn giáo thiểu số nhỏ trong nước. Người Hồi giáo ở Tonga thuộc hệ phái Sunni. Nhà thờ Hồi giáo Al-Khadeejah là một nhà thờ Hồi giáo nổi bật ở Tonga.
7.4. Giáo dục

Hệ thống giáo dục hiện đại ở Tonga bắt đầu vào năm 1826 bởi các nhà truyền giáo Wesleyan. Ngay sau đó, các nhà truyền giáo thuộc các nhóm khác, cả Công giáo La Mã và Tin lành, cũng tham gia vào việc tổ chức giáo dục. Do đó, có thể nói rằng nền tảng giáo dục của Tonga bắt nguồn từ các nhóm truyền giáo này, những người đã lồng ghép các giáo lý Kitô giáo vào việc giảng dạy. Giáo dục bắt buộc ở Tonga quy định rằng công dân phải hoàn thành ít nhất bậc tiểu học, quy định này đã được áp dụng từ năm 1876. Việc tổ chức giáo dục ở Tonga do các nhóm truyền giáo khác nhau kiểm soát cho đến năm 1882, khi chính phủ tiếp quản hệ thống quản lý giáo dục. Tuy nhiên, các nhóm truyền giáo khác nhau đã được phép mở lại trường học vào năm 1906. Tonga được coi là một quốc gia có hệ thống giáo dục tốt so với các quốc gia Châu Đại Dương khác, vì hầu hết người dân Tonga đều biết chữ. Báo cáo điều tra dân số Tonga năm 2011 cho thấy 98,2% người dân Tonga biết chữ. Ngoài ra, 86% dân số có thể giao tiếp bằng cả tiếng Anh và tiếng Tonga.
Tonga cung cấp giáo dục bắt buộc miễn phí cho trẻ em từ 6 đến 14 tuổi, điều này khác biệt so với nhiều quốc gia ở Châu Đại Dương. Hệ thống giáo dục Tonga được chia thành giáo dục tiểu học (6 năm), giáo dục trung học (7 năm) và giáo dục đại học. Ở bậc đại học, có các suất học bổng cho sinh viên Tonga đi du học nước ngoài, đặc biệt là ở Úc, New Zealand và Nhật Bản, những quốc gia có các chương trình hỗ trợ Tonga trong lĩnh vực giáo dục. Các trường truyền giáo cung cấp khoảng 8% giáo dục tiểu học và 90% giáo dục trung học. Các trường công lập chiếm phần còn lại. Giáo dục đại học bao gồm đào tạo giáo viên, điều dưỡng và y tế, một trường đại học tư thục nhỏ, một trường cao đẳng kinh doanh dành cho phụ nữ và một số trường nông nghiệp tư thục. Hầu hết các cấp học cao hơn đều được theo đuổi ở nước ngoài.
Người Tonga được hưởng một trình độ học vấn tương đối cao, với tỷ lệ biết chữ là 98,9%, và giáo dục đại học lên đến và bao gồm cả bằng y khoa và sau đại học (chủ yếu theo học ở nước ngoài). Họ rất coi trọng khối kiến thức học thuật do các học giả của họ tạo ra và Bộ sưu tập Kukū Kaunaka, bao gồm mọi luận án tiến sĩ và thạc sĩ do bất kỳ người Tonga nào viết ở bất kỳ quốc gia nào, đều được Seu'ula Johansson-Fua lưu trữ tại Viện Giáo dục ở Tonga.
7.5. Y tế
Y tế công cộng ở Tonga ở mức tốt so với các nước Châu Đại Dương khác. Tuy nhiên, người dân Tonga vẫn ưa chuộng các phương pháp điều trị y học cổ truyền. Người dân sẽ chỉ tìm đến điều trị y học hiện đại khi họ thấy đó là phương pháp có lợi cho việc điều trị bệnh của mình. Công dân Tonga được hưởng phúc lợi y tế miễn phí từ nhà nước, nhưng phải tự chi trả tiền thuốc. Y tế tư nhân ở Tonga vẫn còn hạn chế và chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ. Những người hành nghề y tế tư nhân chủ yếu là các thầy lang y học cổ truyền và các bác sĩ y học hiện đại hành nghề sau giờ làm việc. Ngoài ra, Tonga cũng có hệ thống bảo hiểm y tế, nhưng hệ thống này chỉ bao gồm các công chức nhà nước.
Chính phủ Tonga chia các đảo của đất nước thành 4 khu vực để quản lý y tế. Tonga có 4 bệnh viện, trong đó Bệnh viện Vaiola ở thủ đô Nukuʻalofa là bệnh viện lớn nhất nước (199 giường) và là nơi cung cấp dịch vụ điều trị y tế chuyên sâu. Tuy nhiên, các trường hợp điều trị y tế đòi hỏi công nghệ cao thường được chuyển đến New Zealand theo sự chấp thuận của Hội đồng Chuyển viện Y tế (Medical Transfer Board). Ba bệnh viện còn lại nằm ở ʻEua, Haʻapai và Vavaʻu. Khu vực Niuas không có bệnh viện, nhưng có các trung tâm y tế của chính phủ để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho khu vực này. Năm 2010, Tonga có 58 bác sĩ, 379 y tá và 10 nha sĩ.
Theo một số khảo sát được công bố, Tonga có một trong những tỷ lệ béo phì cao nhất thế giới. Dữ liệu của Tổ chức Y tế Thế giới công bố năm 2014 cho thấy Tonga đứng thứ tư chung cuộc về dữ liệu chỉ số khối cơ thể trung bình của các quốc gia. Năm 2011, 90% dân số trưởng thành được coi là thừa cân theo cách giải thích của NIH về dữ liệu chỉ số khối cơ thể (BMI), với hơn 60% trong số đó bị béo phì. 70% phụ nữ Tonga trong độ tuổi 15-85 bị béo phì. Tonga và Nauru có dân số thừa cân và béo phì cao nhất thế giới.
Vào cuối tháng 10 năm 2021, Tonga đã báo cáo trường hợp COVID-19 đầu tiên dựa trên kết quả xét nghiệm dương tính của một hành khách hàng không New Zealand.
8. Giao thông và Truyền thông

Hầu hết đường sá ở Tonga được xây dựng bằng tiền tài trợ từ các chính phủ nước ngoài. Tonga có tổng cộng 680 km đường, trong đó 496 km chưa được trải nhựa. Do Tonga là một quốc đảo nhỏ và việc quản lý đất đai chưa hiệu quả, nên việc phát triển hệ thống đường sá gặp nhiều khó khăn. Người dân thường sử dụng phương tiện đường thủy để đi lại giữa các đảo. Các cảng biển quan trọng của đất nước nằm ở Nukuʻalofa, Pangai và Neiafu.
Tonga có 6 sân bay, trong đó chỉ có 1 sân bay có đường băng trải nhựa (Sân bay quốc tế Fuaʻamotu). Hãng hàng không quốc gia của Tonga là Royal Tongan Airlines, được thành lập vào năm 1985. Tuy nhiên, hãng này đã phá sản và ngừng hoạt động vào năm 2004 do quản lý yếu kém của chính phủ lúc đó. Sau đó, Peau Vavaʻu được thành lập để phục vụ các chuyến bay nội địa. Tuy nhiên, chính phủ đã thu hồi giấy phép của hãng hàng không này sau một vụ cháy văn phòng của hãng. Các hãng hàng không nước ngoài như Air New Zealand, Virgin Australia và Fiji Airways hiện đang khai thác các chuyến bay quốc tế đến Tonga. Hãng hàng airline Real Tonga đảm nhận các chuyến bay nội địa.
Ở Tonga có hai ấn phẩm báo chí hàng tuần: tạp chí tư nhân Matangi Tonga và tờ báo nhà nước "Tonga Chronicle", cả hai đều được xuất bản vào thứ Sáu hàng tuần bằng tiếng Tonga và tiếng Anh. Ngoài ra, còn có tờ báo tư nhân "The Times of Tonga", được xuất bản tại Auckland, New Zealand, đưa tin từ quần đảo Tonga hai tuần một lần. Tonga có bốn đài phát thanh: "Kool 90FM" (thuộc sở hữu nhà nước), "Tonga Radio 'Magic' 89.1 FM", "Nukuʻalofa Radio" và "93FM" (ba đài sau thuộc sở hữu tư nhân). Có hai nhà cung cấp dịch vụ truyền hình là chính phủ và công ty tư nhân Digicel.
Về viễn thông, người dân sử dụng điện thoại và internet để liên lạc giữa các đảo. Có khoảng 30.000 đường dây điện thoại cố định, 56.000 điện thoại di động và 8.400 người dùng internet.
9. Văn hóa

Con người đã sống ở Tonga gần 3.000 năm kể từ khi định cư vào cuối thời Lapita. Trước khi các nhà thám hiểm châu Âu đến vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, người Tonga thường xuyên tiếp xúc với các nước láng giềng gần nhất ở châu Đại Dương là Fiji và Niue. Vào thế kỷ 19, với sự xuất hiện của các thương nhân và nhà truyền giáo phương Tây, văn hóa Tonga đã thay đổi, đặc biệt là về tôn giáo. Tính đến năm 2013, gần 98% cư dân theo đạo Thiên Chúa. Người dân đã từ bỏ một số tín ngưỡng và thói quen cũ và tiếp nhận những cái mới.
Người Tonga nói chung có vóc dáng cao lớn, Vua Tupou IV từng được ghi vào Sách Kỷ lục Guinness năm 1976 là "vị vua nặng nhất thế giới (209.5 kg)." Chiều cao trung bình của phụ nữ Tonga là 170 cm, cỡ giày nhỏ nhất là 26 cm. Chiều cao trung bình của nam giới là 177 cm, nhiều người có cỡ chân từ 30 cm trở lên. Tỷ lệ béo phì cũng rất cao, khoảng 70%.
Tonga có một truyền thống nghệ thuật và thủ công phong phú. Các nghề thủ công chính bao gồm đan rổ từ lá dừa, chạm khắc gỗ với các hình ảnh thiêng liêng cổ xưa, đồ trang sức được phụ nữ Tonga tự hào đeo, và các sản phẩm từ Tapa. Đặc biệt, Tapa được sản xuất và sử dụng rộng rãi ở Tonga; vải Tapa đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Tonga. Quá trình chế biến vỏ cây dâu tằm thành vải Tapa đòi hỏi nhiều thời gian và kỹ năng điêu luyện.
Các lễ hội là một phần quan trọng trong lối sống của người Tonga, nổi tiếng khắp các đảo Thái Bình Dương với sự đa dạng về ẩm thực và quy mô lớn. Thịt lợn hấp, lợn sữa, cá, tôm hùm, thịt bò, bạch tuộc, và nhiều loại trái cây nhiệt đới được bày trong những chiếc đĩa dài đan bằng lá dừa, có thể chứa đủ thức ăn cho khoảng 30 người một lúc. Ngoại trừ lợn sữa, các món ăn khác được nấu trong umu (lò đất) hoặc nướng trên lửa.
Các lễ hội của Tonga thường đi kèm với các điệu múa và bài hát. Tonga nổi tiếng với các bài hát được trình bày bởi các nhóm nhỏ hoặc thậm chí hàng ngàn người. Lakalaka là một điệu múa truyền thống của Tonga, có thể được biểu diễn bởi 12 người hoặc hàng trăm người ở bất cứ đâu. Mỗi điệu Lakalaka kể một câu chuyện khác nhau, và vũ công múa theo nhịp điệu của bài hát.
9.1. Xã hội và phong tục truyền thống

Xã hội Tonga có sự phân chia tầng lớp xã hội từ xưa đến nay, tuy nhiên, sự phân chia này đã giảm bớt sau những thay đổi chính trị gần đây. Xã hội Tonga được chia thành ba nhóm: nhóm hoàng gia và quý tộc (tầng lớp lãnh đạo), nhóm tu sĩ và các nhà lãnh đạo khác, và nhóm dân thường. Địa vị của một cá nhân trong xã hội và gia đình Tonga phụ thuộc vào địa vị và quyền lực của người đó. Giới tính và tuổi tác cũng đóng vai trò trong việc xác định cấu trúc tầng lớp. Nói chung, phụ nữ có địa vị cao hơn nam giới. Tuy nhiên, nam giới là chủ sở hữu đất đai và có thể truyền lại tước vị cho con trai.
Fahu là một hình thức tổ chức xã hội được người Tonga thực hành, xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa một người và chị/em gái của cha họ cùng các anh chị em họ bên nội. Có một vài ưu thế chính trong cấu trúc xã hội của fahu:
# Bên nội của một người có vị thế cao hơn bên ngoại trong một đơn vị gia đình.
# Chị/em gái được coi là những người đối tác cao cấp và thiêng liêng so với anh/em trai của họ.
# Do đó, chị/em gái của cha một người là thành viên gia đình có thứ bậc cao nhất.
Trước khi có sự tiếp xúc với phương Tây, động lực nội tại giữa các nhóm họ hàng quyền quý được điều chỉnh bởi quy ước xã hội này. Mặc dù quyền fahu không còn giữ sức mạnh và ý nghĩa chính trị như trước đây, chúng vẫn là một phần đáng kể trong các thực tiễn xã hội đương đại ở Tonga.
Các cấu trúc xã hội tương tự như fahu đã được cho là mang lại lợi ích đáng kể cho sự thích ứng của con người với các mối đe dọa môi trường, đặc biệt là ở các vùng dễ bị bão như Tonga. Lợi ích này xuất phát từ khả năng của fahu trong việc cung cấp một mạng lưới và năng lực cho phép di dời người và tài nguyên trong các sự kiện môi trường, chẳng hạn như bão hoặc hạn hán.
Tuy nhiên, đã có những hậu quả môi trường đáng chú ý do cấu trúc fahu, hay đúng hơn là sự xáo trộn của cấu trúc này. Vào những năm 1980, Tonga đã chứng kiến sự suy giảm nghiêm trọng của cây đàn hương do sự gián đoạn hệ thống phân cấp xã hội fahu, vốn bị kích động bởi nhu cầu thị trường đối với tài nguyên này. Điều này dẫn đến sự cạnh tranh cục bộ gia tăng và cuối cùng là việc khai thác quá mức cây đàn hương. Gần như toàn bộ tài nguyên đàn hương đã bị cạn kiệt trong vòng hai năm.
9.2. Nghệ thuật và Thủ công mỹ nghệ
Nghệ thuật truyền thống của Tonga bao gồm việc chế tác ngatu hay tapa (vải làm từ vỏ cây), một loại vải được trang trí công phu bằng các hoa văn hình học và họa tiết tượng trưng. Vải tapa đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và đời sống hàng ngày, được sử dụng làm quần áo, chăn đệm, và quà tặng. Điêu khắc gỗ cũng là một hình thức nghệ thuật quan trọng, với các nghệ nhân tạo ra các đồ vật nghi lễ, vũ khí, và đồ dùng gia đình được trang trí tinh xảo. Kỹ thuật làm đồ thủ công mỹ nghệ từ lá dừa (ví dụ như giỏ, chiếu, quạt) cũng rất phổ biến và thể hiện sự khéo léo của người Tonga. Các tác phẩm nghệ thuật và thủ công này không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, phản ánh lịch sử, thần thoại và các giá trị xã hội của Tonga.
Trong thập kỷ qua, đã có một sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nghệ sĩ Tonga đương đại, phần lớn sống ở New Zealand. Tanya Edwards làm việc với ngatu (vải vỏ cây). Benjamin Work, Telly Tuita, và Sione Monū được triển lãm rộng rãi trên phạm vi quốc tế. Sēmisi Fetokai Potauaine đã xây dựng một tác phẩm điêu khắc Tonga cao năm tầng ở trung tâm Christchurch. Năm 2023, Bergman Gallery đã tổ chức triển lãm Tukufakaholo, Tongan Contemporary tại Auckland, New Zealand, với sự tham gia của tám nghệ sĩ Tonga.
9.3. Âm nhạc và Khiêu vũ


Âm nhạc truyền thống Tonga nổi bật với các bài hát hợp xướng và sử dụng các nhạc cụ như trống nafa (làm từ gỗ), tafua (làm từ tre) và ʻutete (một loại đàn hạc của người Do Thái). Các bài hát thường kể chuyện lịch sử, thần thoại hoặc các sự kiện quan trọng.
Các điệu nhảy truyền thống như Lakalaka (một điệu nhảy tập thể lớn, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại), Maʻuluʻulu (điệu nhảy ngồi), Kailao (điệu nhảy chiến tranh) và Tauʻolunga (điệu nhảy đơn nữ duyên dáng) là những phần không thể thiếu trong các lễ hội và nghi lễ. Các điệu nhảy này thường có sự phối hợp nhịp nhàng giữa các động tác tay, chân và biểu cảm khuôn mặt, kể lại những câu chuyện hoặc thể hiện các khía cạnh của cuộc sống Tonga. Âm nhạc và khiêu vũ hiện đại cũng phổ biến, thường kết hợp các yếu tố truyền thống với các thể loại quốc tế.
9.4. Văn hóa ẩm thực

Các món ăn truyền thống chính của Tonga bao gồm Lu Pulu (thịt bò hoặc thịt cừu nấu với lá khoai môn và nước cốt dừa, thường được gói trong lá chuối và nướng trong lò đất ʻumu), ʻotai ika (cá sống ướp với nước cốt dừa, chanh và rau củ). Các loại cây lương thực củ như khoai môn (taro), sắn (cassava), khoai lang (sweet potato) và khoai mỡ (yam) là thành phần chính trong chế độ ăn uống.
Kava là một thức uống truyền thống quan trọng, được làm từ rễ cây kava, có tác dụng thư giãn và được sử dụng trong các nghi lễ xã hội và trang trọng. Việc uống kava thường diễn ra trong các buổi tụ họp cộng đồng, nơi mọi người cùng nhau chia sẻ và thảo luận.
Thói quen ăn uống hiện đại ở Tonga đã có những thay đổi, với sự du nhập của thực phẩm chế biến sẵn và các món ăn phương Tây, dẫn đến những lo ngại về sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là tỷ lệ béo phì cao. Tuy nhiên, các món ăn truyền thống vẫn giữ vị trí quan trọng trong văn hóa ẩm thực của đất nước.
9.5. Thể thao

Bóng bầu dục liên minh (Rugby union) là môn thể thao quốc gia và phổ biến nhất ở Tonga. Đội tuyển quốc gia, được gọi là Ikale Tahi (Đại bàng biển), đã có những thành tích đáng chú ý trên đấu trường quốc tế và thường xuyên tham dự Giải vô địch bóng bầu dục thế giới. Tonga đã tham gia sáu kỳ Rugby World Cup kể từ năm 1987. Các kỳ 2007 và 2011 là những kỳ thành công nhất của Tonga cho đến nay, cả hai đều thắng hai trong số bốn trận và có cơ hội vào tứ kết. Nhiều cầu thủ gốc Tonga đã thi đấu cho các đội tuyển nổi tiếng như All Blacks (New Zealand) và Wallabies (Úc). Bóng bầu dục liên hiệp mười ba người (Rugby league) cũng ngày càng phổ biến.
Bóng đá cũng được chơi ở Tonga, mặc dù không phổ biến bằng bóng bầu dục. Các môn thể thao khác như quyền Anh, bóng chuyền và cricket cũng có một lượng người hâm mộ nhất định. Tonga đã tham gia Thế vận hội Mùa hè và giành được một huy chương bạc ở môn quyền Anh hạng siêu nặng do Paea Wolfgramm giành được tại Thế vận hội Mùa hè 1996. Đáng chú ý, vận động viên Pita Taufatofua đã đại diện cho Tonga ở cả Thế vận hội Mùa hè (taekwondo, chèo thuyền kayak) và Thế vận hội Mùa đông (trượt tuyết băng đồng), nổi tiếng với việc mặc trang phục truyền thống taʻovala trong lễ khai mạc. Một số người Tonga cũng đã trở thành cầu thủ bóng bầu dục chuyên nghiệp tại Giải Bóng bầu dục Quốc gia (NFL) ở Hoa Kỳ.
9.6. Ngày lễ
Các ngày lễ quốc gia chính thức theo luật định của Tonga bao gồm:
- Ngày 1 tháng 1:** Tết Dương lịch
- Thứ Sáu Tuần Thánh:** (Thay đổi hàng năm)
- Thứ Hai Phục Sinh:** (Thay đổi hàng năm)
- Ngày 25 tháng 4:** Ngày ANZAC (Ngày tưởng niệm quân đội Úc và New Zealand)
- Ngày 4 tháng 6:** Ngày Giải phóng (Kỷ niệm ngày Tonga giành được Hiến pháp năm 1875)
- Ngày sinh của Quốc vương trị vì:** (Hiện tại là ngày 12 tháng 7, sinh nhật Vua Tupou VI, có thể thay đổi tùy theo Quốc vương)
- Ngày sinh của Thái tử:** (Hiện tại là ngày 17 tháng 9, sinh nhật Thái tử ʻUlukalala, có thể thay đổi)
- Ngày 4 tháng 11:** Ngày Hiến pháp (Kỷ niệm ngày ban hành Hiến pháp Tonga năm 1875)
- Ngày 4 tháng 12:** Ngày Tưởng niệm Vua George Tupou I (Kỷ niệm ngày mất của vị vua thống nhất Tonga)
- Ngày 25 tháng 12:** Lễ Giáng Sinh
- Ngày 26 tháng 12:** Ngày tặng quà
Các ngày lễ này phản ánh sự kết hợp giữa các sự kiện lịch sử, tôn giáo (chủ yếu là Cơ đốc giáo) và các sự kiện liên quan đến hoàng gia, đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của người Tonga. Trong những ngày này, các hoạt động thương mại và giải trí thường ngừng lại để người dân tham gia các nghi lễ và lễ kỷ niệm.