1. Tổng quan
Paik Sun-yup (백선엽Bạch Thiện DiệpKorean; 23 tháng 11 năm 1920 - 10 tháng 7 năm 2020) là một cựu tướng lĩnh quân đội cấp bốn sao của Hàn Quốc, người đã trở thành Tổng Tham mưu trưởng Lục quân Hàn Quốc và sau đó là Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân Hàn Quốc. Ông được biết đến nhiều nhất với vai trò chỉ huy quan trọng trong Chiến tranh Triều Tiên, trở thành vị tướng bốn sao đầu tiên trong lịch sử quân đội Hàn Quốc. Sau khi giải ngũ, ông tiếp tục phục vụ quốc gia với tư cách là một nhà ngoại giao và chính khách, đảm nhiệm các vị trí như đại sứ và Bộ trưởng Bộ Giao thông. Tuy nhiên, di sản của ông cũng gắn liền với những tranh cãi đáng kể, đặc biệt là về thời gian phục vụ trong Quân đội Đế quốc Mãn Châu Quốc dưới thời Triều Tiên thuộc Nhật, dẫn đến những cáo buộc về chủ nghĩa thân Nhật và những cuộc tranh luận kéo dài về đánh giá lịch sử cũng như nơi an táng của ông.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Paik Sun-yup sinh ngày 23 tháng 11 năm 1920 tại Tokhung, huyện Kangso, tỉnh Pyongan Nam (nay thuộc Nampo, Bắc Triều Tiên), dưới thời Triều Tiên thuộc Nhật. Ông là con thứ hai trong gia đình có ba anh chị em, gồm một chị gái và một em trai, được nuôi dưỡng bởi người mẹ góa bụa. Năm 1925, gia đình Paik chuyển đến Bình Nhưỡng, nơi họ sống trong điều kiện khó khăn, chỉ với một căn phòng thuê. Vì không đủ khả năng nuôi gia đình, mẹ của Paik đã từng có ý định cùng các con nhảy cầu sông Đại Đồng để tự tử, nhưng đã được người chị cả của Paik thuyết phục từ bỏ ý định này.
Sau đó, mẹ và chị gái của Paik đã tìm được việc làm tại một nhà máy cao su. Nhờ sự giúp đỡ này và học phí được giảm đáng kể, Paik có thể theo học Trường Tiểu học Mansu trong bốn năm trước khi chuyển sang Trường Tiểu học Yaksong. Sau đó, ông theo học năm năm tại Trường Sư phạm Bình Nhưỡng, với mục tiêu trở thành giáo viên. Tuy nhiên, thay vì trở thành giáo viên, vào cuối năm 1939, ông đã sang Mãn Châu Quốc và trúng tuyển vào Học viện Quân sự Mukden (Phụng Thiên). Ông nhập học vào ngày 21 tháng 12 năm 1939. Mặc dù có nghĩa vụ phải làm giáo viên hai năm sau khi tốt nghiệp trường sư phạm, nhưng nhờ sự can thiệp của Thiếu tướng Jinui Tsurukichi, một cán bộ của trường, ông đã được miễn nghĩa vụ này.
2.1. Phục vụ trong Quân đội Quốc gia Mãn Châu
Sau khi tốt nghiệp Học viện Quân sự Mukden (khóa 9) vào ngày 30 tháng 12 năm 1941 với thành tích xuất sắc, Paik Sun-yup được phong quân hàm Thiếu úy trong Quân đội Đế quốc Mãn Châu Quốc. Ban đầu, ông phục vụ tại Trung đoàn Bộ binh 28 ở Baoqing, sau đó được điều đến đơn vị huấn luyện tân binh ở Jiamusi, nơi ông làm trung đội trưởng. Đầu tháng 1 năm 1943, ông được chuyển đến Lực lượng Đặc biệt Gando (간도특설대Korean), một đơn vị được thành lập vào tháng 12 năm 1938 để trấn áp các lực lượng kháng Nhật, bao gồm Bát Lộ Quân, Quân đội Liên quân Kháng Nhật Đông Bắc, và Đoàn Nghĩa quân Triều Tiên, hoạt động ở các khu vực như Jiandao, Jilin, Tonghua, và vùng thượng nguồn sông Áp Lục, sông Đồ Môn thuộc núi Trường Bạch. Lực lượng này chủ yếu thực hiện các chiến dịch tấn công cơ động, công tác tình báo, tâm lý chiến, phục kích, truy kích và tiêu diệt quân du kích cộng sản.
Từ năm 1944 đến 1945, ông tham gia vào các chiến dịch trấn áp quân du kích chống Nhật ở tỉnh Rehe (Nhiệt Hà) và miền bắc Trung Quốc, đặc biệt là chống lại Bát Lộ Quân. Trong hồi ký của mình, Paik Sun-yup đã thừa nhận về vai trò của Lực lượng Đặc biệt Gando trong việc trấn áp quân du kích, trong đó có nhiều người Triều Tiên. Ông viết: "Lực lượng Đặc biệt Gando là một đơn vị nhỏ nhưng có kỷ luật cao, nên việc đạt được những thành tích lớn là điều đương nhiên. Trong số các du kích mà Lực lượng Đặc biệt Gando truy kích, có nhiều người Triều Tiên. Người Hàn Quốc đã trấn áp người Hàn Quốc đang chiến đấu vì độc lập, đây là một hình thức 'lấy夷制夷' (dùng người夷 trị người夷) mà Nhật Bản đã hoàn toàn thành công trong chiến lược của họ." Ông cũng nói: "Việc chúng ta dốc toàn lực trấn áp không có nghĩa là nền độc lập của Hàn Quốc bị trì hoãn, và việc chúng ta phản bội để trở thành du kích chiến đấu cũng không có nghĩa là độc lập sẽ đến nhanh hơn. Việc chĩa súng vào đồng bào là sự thật, và dù có bị chỉ trích thì cũng không thể tránh khỏi." Tuy nhiên, khi bị chỉ trích về hành động thân Nhật, ông giải thích rằng đó chỉ là "những cảm xúc đau lòng của một người Triều Tiên về trường hợp đồng tộc tương tàn," không có nghĩa là ông trực tiếp tham gia trấn áp.
Vào mùa thu năm 1944, ông trở về Bình Nhưỡng và kết hôn với No In-suk. Vào mùa xuân năm 1945, ông chuyển sang Hiến binh và trở thành trung đội trưởng Phân đội Gando (Diên Cát) thuộc Sư đoàn Hiến binh số 6. Khi Nhật Bản đầu hàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, ông đang là Trung úy Hiến binh của Quân đội Mãn Châu Quốc tại khu vực này. Tên Nhật của ông là Shirakawa Yoshinori (白川 義則Japanese).
2.2. Gia nhập Quân đội Hàn Quốc và Sự nghiệp Ban đầu
Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, Paik Sun-yup trở về Bình Nhưỡng và đoàn tụ với vợ cùng mẹ. Ông cũng gặp lại em trai Paik In-yup và Chung Il-kwon, những người cũng từng phục vụ trong quân đội Mãn Châu Quốc. Tuy nhiên, không có việc làm giáo viên, ông cùng em trai bắt đầu làm việc tại Ủy ban Chính trị Nhân dân tỉnh Pyongan do lãnh đạo dân tộc Cho Man-sik tổ chức. Paik In-yup làm nhiệm vụ bảo vệ, còn Paik Sun-yup làm lễ tân văn phòng. Tại đây, ông đã gặp lại nhiều đồng đội và người quen cũ, thậm chí còn trò chuyện với Kim Il-sung và những người thân cận của ông ta, những người sau này sẽ trở thành kẻ thù.
Khi phe du kích của Kim Il-sung bắt đầu nắm quyền với sự hậu thuẫn của Liên Xô, đội Cận vệ Đỏ đã giải tán lực lượng bảo vệ của Cho Man-sik. Paik In-yup, đội trưởng đội bảo vệ, bị Cận vệ Đỏ để mắt tới. Cùng với Chung Il-kwon, người cảm thấy nguy hiểm dưới chế độ cộng sản, họ đã chạy xuống phía nam. Paik Sun-yup, với kinh nghiệm từng tham gia trấn áp du kích cộng sản ở Trung Quốc, cũng rời Bình Nhưỡng vào ngày 24 tháng 12 năm 1945 cùng với bạn bè là Kim Chan-gyu (sau đổi tên thành Kim Paik-il) và Choi Nam-geun, vượt qua vĩ tuyến 38 vào ngày 27 tháng 12. Gia đình ông sau đó đã đoàn tụ tại miền Nam vào mùa xuân năm 1946.
Sau khi đến Seoul, Paik không có việc làm. Theo lời khuyên của Chung Il-kwon và Paik In-yup, những người đã nhập ngũ vào Lực lượng Cảnh vệ Quốc gia (tiền thân của Quân đội Hàn Quốc), ông cũng gia nhập vào ngày 26 tháng 2 năm 1946, được bổ nhiệm làm Trung úy. Ông được giao nhiệm vụ trấn áp du kích cộng sản, đặc biệt là trong Khởi nghĩa Yeosu-Suncheon. Trong vai trò này, ông đã giúp đỡ Park Chung-hee, người lúc đó đang bị xét xử vì cáo buộc là cộng sản, bằng cách thuyết phục Tổng thống Syngman Rhee giảm án và thả ông ta. Sau này, Paik còn giúp Park tái nhập ngũ trong Chiến tranh Triều Tiên.
Ông đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quản lý và giám sát vật tư quân sự của Mỹ tại cảng Busan, phát hiện và xử lý các nhà thầu quân sự và sĩ quan, hạ sĩ quan nội bộ biển thủ quân nhu, giảm tỷ lệ thất thoát vật tư từ 50% xuống dưới 10%. Điều này đã giúp ông giành được sự tin tưởng và tín nhiệm của quân đội Mỹ.
Vào tháng 4 năm 1948, khi Bộ Quốc phòng (tiền thân của Bộ Quốc phòng) được thành lập dưới sự quản lý của quân đội Mỹ, ông được bổ nhiệm làm Cục trưởng Cục Tình báo Bộ Quốc phòng. Ông đã bắt đầu đào tạo các nhân viên phản gián như Lee Se-ho và Kim Chang-ryong để chống lại các "tế bào" cánh tả của Đảng Lao động Nam Triều Tiên đang gia tăng trong quân đội. Sau Sự kiện Yeosu-Suncheon vào ngày 19 tháng 10 năm 1948, ông đã chỉ đạo một cuộc thanh trừng lớn các phần tử cộng sản trong quân đội, dẫn đến việc bắt giữ khoảng 1.000 người ủng hộ Đảng Lao động Nam Triều Tiên và xử tử nhiều sĩ quan cấp trung và trẻ, bao gồm Thiếu tá Oh Il-gyun, Đại tá Choi Nam-geun và Trung tá Kim Jong-seok. Trong cuộc điều tra này, Thiếu tá Park Chung-hee cũng bị phát hiện là một "tế bào" cấp cao của Đảng Lao động trong quân đội. Tuy nhiên, nhờ sự hợp tác của Park trong cuộc điều tra, và theo yêu cầu của Park, Paik cùng với Won Yong-deok và Kim Il-hwan đã kiến nghị ân xá, giúp Park thoát án tử hình và được xuất ngũ. Sau đó, Park trở lại quân đội với tư cách là một quan chức dân sự và tái nhập ngũ khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ. Paik đã thuyết phục các sĩ quan khác trích một phần lương để hỗ trợ Park Chung-hee trong thời gian ông làm quan chức dân sự.
2.3. Sự nghiệp Chỉ huy Trước Chiến tranh
Sau khi phục vụ trong bộ tham mưu, Paik Sun-yup được thăng cấp Đại tá vào tháng 11 năm 1948. Vào ngày 30 tháng 7 năm 1949, ông được bổ nhiệm làm Sư đoàn trưởng Sư đoàn Bộ binh số 5 (Hàn Quốc) (Sư đoàn trưởng thứ 4), đóng tại Gwangju, và tham gia trấn áp du kích ở núi Jirisan và vùng Honam.
Vào ngày 22 tháng 4 năm 1950, ông được chuyển sang làm Sư đoàn trưởng Sư đoàn Bộ binh số 1 (Hàn Quốc) (Sư đoàn trưởng thứ 5), đơn vị chịu trách nhiệm bảo vệ mặt trận dài 90 km ở khu vực Kaesong, gần vĩ tuyến 38, nơi căng thẳng đang gia tăng.
3. Tham chiến và Chỉ huy trong Chiến tranh Triều Tiên
Paik Sun-yup đóng vai trò then chốt trong Chiến tranh Triều Tiên, chỉ huy các đơn vị chủ chốt của Quân đội Hàn Quốc trong nhiều trận chiến quan trọng, từ phòng thủ ban đầu đến các cuộc phản công và đàm phán đình chiến. Ông được biết đến với khả năng lãnh đạo kiên cường, tinh thần chiến đấu mạnh mẽ và khả năng phối hợp hiệu quả với quân đội Hoa Kỳ.
3.1. Bùng nổ Chiến tranh và Phòng thủ Ban đầu
Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào lúc 4:00 sáng ngày 25 tháng 6 năm 1950, Paik đang ở Seoul để tham gia khóa huấn luyện sĩ quan cao cấp tại Trường Bộ binh, dự kiến kéo dài ba tháng. Vào khoảng 7:00 sáng cùng ngày, ông nhận được cuộc điện thoại khẩn cấp từ Tham mưu trưởng Sư đoàn Bộ binh số 1, Thiếu tá Kim Deok-jun, báo tin về cuộc tấn công toàn diện của địch và sự hỗn loạn ở Kaesong.
Ngay lập tức, Paik trở lại chỉ huy Sư đoàn Bộ binh số 1 (Hàn Quốc), đơn vị đang giao tranh ác liệt gần Kaesong và Munsan. Sư đoàn 1 đã thực hiện phòng thủ trong bốn ngày tại sông Imjin, phía tây Seoul. Tuy nhiên, do sự áp đảo của các đơn vị thiết giáp T-34/85 của Quân đội Nhân dân Triều Tiên, và sau khi Seoul thất thủ, ông buộc phải chỉ huy một cuộc rút lui chiến đấu. Điều đáng chú ý là Sư đoàn 1 đã rút lui trong khi vẫn duy trì được đội hình chiến đấu và thực hiện hành động trì hoãn. Tuy nhiên, việc tiếp tục chiến đấu cho đến khi Seoul thất thủ đã khiến tuyến đường rút lui qua sông Hán bị cắt đứt do cầu Hán Giang bị phá hủy, và liên lạc với Bộ Tư lệnh Lục quân cũng bị gián đoạn. Khi tập kết tại Suwon, quân số của Sư đoàn 1 đã giảm một nửa, và họ còn chịu thêm tổn thất do bị Không quân Hoa Kỳ bắn nhầm.
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1950, Sư đoàn 1 đã phục kích và đẩy lùi mũi nhọn của Sư đoàn 2 Bắc Triều Tiên tại Pungdeokcheon-ri, cách Suwon khoảng 8 km về phía đông bắc. Sau đó, theo lệnh của Bộ Tư lệnh Lục quân, họ rút lui bằng đường sắt qua Pyeongtaek đến Jochiwon, rồi tiến về phía bắc qua Cheongju đến Eumseong. Sư đoàn 1 đã chặn đứng Sư đoàn 15 Bắc Triều Tiên tại Eumseong từ ngày 8 đến 10 tháng 7, và thực hiện hành động trì hoãn dọc theo đường từ Goesan đến Miwon cho đến ngày 22. Tuy nhiên, khi Sư đoàn 15 Bắc Triều Tiên xuất hiện tại Hwayeongjang, họ ngay lập tức được lệnh chuyển hướng và tiếp tục ngăn chặn cuộc tiến công của quân Bắc Triều Tiều đến ngày 24. Nhờ những nỗ lực này, Paik được thăng cấp Chuẩn tướng vào ngày 25 tháng 7 năm 1950.
3.2. Các Trận đánh và Chiến dịch Phòng thủ Chính
Vào ngày 25 tháng 7 năm 1950, Sư đoàn 1 Hàn Quốc được đặt dưới quyền chỉ huy của Quân đoàn 2 Hàn Quốc, được tái tổ chức tại Sangju với quân số khoảng 6.000 người. Vào ngày 26 tháng 7 năm 1950, để chi viện cho Sư đoàn 6, Sư đoàn 1 đã tiến lên Yeonggang và giao tranh ác liệt với Sư đoàn 1 và Sư đoàn 13 Bắc Triều Tiên. Trong trận chiến này, Sư đoàn 1 Hàn Quốc đã mất hai tiểu đoàn trưởng. Sau đó, theo lệnh của Quân đoàn 8, từ đêm 2 tháng 8 đến ngày 3 tháng 8, họ di chuyển đến khu vực ven sông Nakdong gần Waegwan và đảm nhiệm phòng thủ vành đai Busan.

Đặc biệt, trong Trận Dabudong, Sư đoàn 1 đã xây dựng một vị trí phòng thủ kiên cố chống lại ba sư đoàn của quân Bắc Triều Tiên, phối hợp với Trung đoàn 27 Hoa Kỳ. Do tổn thất liên tục, quân đội Hàn Quốc đã bổ sung binh lính từ những người tị nạn và học sinh, khiến một nửa quân số là những binh sĩ nghiệp dư, chưa được huấn luyện đầy đủ. Khi quân đội Hàn Quốc đứng trước nguy cơ bị đẩy lùi, Paik Sun-yup, dù đang bị sốt rét hành hạ, đã tập hợp binh lính đang rút lui, phát biểu chỉ thị và tự mình dẫn đầu cuộc xung phong để giành lại trận địa. Đây là lần duy nhất một sư đoàn trưởng Hàn Quốc trực tiếp dẫn quân xung phong trong Chiến tranh Triều Tiên. Ông đã nói: "Những trận chiến ác liệt ngày đêm liên tục thật sự vất vả, tôi không có lời nào để bày tỏ lòng biết ơn. Các bạn đã chiến đấu rất kiên cường cho đến bây giờ. Nhưng nếu chúng ta thua ở đây, chúng ta sẽ mất Tổ quốc. Nếu chúng ta mất Dabudong, Daegu sẽ không thể giữ được, và nếu mất Daegu, Busan chắc chắn sẽ thất thủ. Khi đó, dân tộc chúng ta sẽ không còn nơi nào để đi. Vì vậy, sự tồn vong của Tổ quốc giờ đây phụ thuộc vào thành bại của Dabudong. Chúng ta không còn đường lùi nữa. Vì vậy, dù có chết, chúng ta cũng phải bảo vệ nơi này. Hơn nữa, quân đội Mỹ đã vượt nửa vòng Trái Đất đến giúp chúng ta, họ đang chiến đấu dưới thung lũng tin tưởng vào chúng ta. Người Hàn Quốc chúng ta có thể phản bội đồng minh tin cậy của mình sao? Bây giờ tôi sẽ dẫn đầu xung phong để giành lại vị trí. Các bạn hãy theo sau tôi. Nếu tôi lùi bước, bất cứ ai cũng có thể bắn tôi. Nào, đi thôi! Chúng ta sẽ xông vào với viên đạn cuối cùng!" Trung đoàn trưởng Michaelis của Trung đoàn 27 Hoa Kỳ, người từng nghi ngờ tinh thần chiến đấu của quân đội Hàn Quốc, đã rất cảm kích trước hành động này, và điều đó đã củng cố lòng tin giữa quân đội Mỹ và Hàn Quốc.
3.3. Tiến quân lên phía Bắc và Sự can thiệp của Trung Quốc
Vào ngày 15 tháng 9 năm 1950, sau khi Chiến dịch đổ bộ Incheon thành công và quân đội Liên Hợp Quốc bắt đầu phản công, Sư đoàn 1 Hàn Quốc, dưới quyền chỉ huy của Quân đoàn 1 Hoa Kỳ, đã tham gia tiến về phía Bắc. Vào ngày 18 tháng 9, họ đã chọc thủng phòng tuyến của quân Bắc Triều Tiên, tiến vào phía sau lưng địch và cắt đứt đường rút lui của họ. Ngày 19 tháng 10, Sư đoàn 1 Hàn Quốc là đơn vị đầu tiên tiến vào Bình Nhưỡng, thủ đô của Bắc Triều Tiên.
Sau khi chiếm Bình Nhưỡng, Sư đoàn 1 Hàn Quốc tiếp tục được lệnh tiến về phía Bắc, hướng tới sông Áp Lục, biên giới với Trung Quốc. Vào ngày 25 tháng 10, tại Unsan, Sư đoàn 1 bị Quân tình nguyện Nhân dân Trung Quốc tấn công. Paik Sun-yup là một trong những chỉ huy đầu tiên của các quốc gia Đồng minh nhận ra sự can thiệp của Trung Quốc vào cuộc xung đột. Ông đã đích thân thẩm vấn những tù binh Trung Quốc đầu tiên bị bắt giữ nhờ khả năng nói tiếng Trung Quốc lưu loát. Tuy nhiên, những cảnh báo của ông về sự can thiệp của Trung Quốc đã không được Bộ Tư lệnh chiến trường tin tưởng.
Sau đó, khi mối đe dọa từ quân Trung Quốc được nhận ra hoàn toàn, Paik đã đảm nhiệm chỉ huy phòng thủ tây bắc Hàn Quốc nhưng liên tục bị đẩy lùi bởi số lượng áp đảo và sự dữ dội của Chiến dịch tấn công giai đoạn hai của Trung Quốc. Trong giai đoạn này của cuộc chiến, Paik lại được thăng chức chỉ huy Quân đoàn 1 Hàn Quốc (Tư lệnh thứ 3), đơn vị được giao nhiệm vụ bảo vệ miền đông Hàn Quốc. Khi nhận nhiệm vụ mới, ông nhận thấy Quân đoàn 1 Hàn Quốc bao gồm những tân binh và lính nghĩa vụ thiếu kinh nghiệm và huấn luyện. Vì vậy, ông đã dành phần lớn thời gian đầu tại vị trí này để huấn luyện cường độ cao cho binh lính của mình và củng cố phòng tuyến.
Vào đầu tháng 12 năm 1950, trong cuộc rút lui của quân đội Liên Hợp Quốc do cuộc tấn công giai đoạn hai của Trung Quốc, Sư đoàn 1 Hàn Quốc đã đảm nhiệm vai trò hậu vệ. Đến giữa tháng 12 năm 1950, quân đội Liên Hợp Quốc rút về vĩ tuyến 38, và Sư đoàn 1 Hàn Quốc lại đảm nhiệm phòng thủ sông Imjin. Tuy nhiên, do cuộc tấn công Tết Âm lịch của quân Trung Quốc bắt đầu vào cuối tháng 12, Liên Hợp Quốc đã quyết định từ bỏ Seoul, và Sư đoàn 1 rút về Anseong (trong Trận Seoul lần thứ ba).
Vào cuối tháng 1 năm 1951, cùng với cuộc phản công của quân đội Liên Hợp Quốc, Sư đoàn 1 Hàn Quốc cũng tiếp tục tiến về phía Bắc và đến đầu tháng 2 đã tiến đến bờ nam sông Hán. Trong thời gian này, khi thẩm vấn các tù binh Trung Quốc bị bắt ở Yongin, ông đã ngạc nhiên khi biết rằng sư đoàn trưởng của họ là Wang Jiashan, một chiến thuật gia nổi tiếng của quân đội Mãn Châu Quốc trước đây, và trung đoàn trưởng là Fu Lianhe, người từng là chỉ huy tiểu đội của ông tại trường quân sự. Vào giữa tháng 3 năm 1951, Sư đoàn 1 Hàn Quốc đã tái chiếm Seoul từ lực lượng cộng sản.
3.4. Đại diện Đàm phán Đình chiến
Các cuộc đàm phán đình chiến giữa Liên Hợp Quốc và Bắc Triều Tiên cùng Trung Quốc bắt đầu vào tháng 7 năm 1951 tại Kaesong. Paik được chọn làm đại diện của Hàn Quốc, trong khi vẫn giữ chức Tư lệnh Quân đoàn 1. Việc lựa chọn ông không chỉ do đề cử của quân đội Hàn Quốc mà còn phần lớn nhờ sự tiến cử của Trung tướng C. Turner Joy và Thiếu tướng Arleigh Burke, những người đã biết rõ Paik qua các chiến dịch ở bờ biển phía đông. Paik về cơ bản phản đối các cuộc đàm phán hòa bình, lo sợ rằng điều đó sẽ dẫn đến việc từ bỏ một Triều Tiên thống nhất. Đến tháng 9 năm 1951, ông được thay thế bởi Thiếu tướng Lee Hyung-geun và trở lại Quân đoàn 1.


Đến tháng 8, Paik được lệnh trở lại Quân đoàn 1 Hàn Quốc, nơi ông giám sát các trận chiến ác liệt xung quanh vĩ tuyến 38 tại Punchbowl và Heartbreak Ridge. Quân đội của ông lúc này đang chiến đấu trong một cuộc chiến tranh tiêu hao, với cả Liên Hợp Quốc và phe Cộng sản đều đào hào và củng cố vị trí. Giống như chiến tranh chiến hào trong Thế chiến thứ nhất, thương vong rất khủng khiếp và ít có kết quả đáng kể cho sự mất mát sinh mạng. Vào tháng 5 năm 1952, Paik đã bày tỏ với Tổng thống Dwight D. Eisenhower sự phản đối mạnh mẽ của người dân Hàn Quốc đối với một hiệp định đình chiến. Tuy nhiên, do tình trạng bế tắc của cuộc chiến, Hiệp định đình chiến Triều Tiên đã được ký kết, và Triều Tiên vẫn bị chia cắt.
Trong suốt cuộc chiến, Paik không mắc phải những sai lầm lớn, chẳng hạn như sự tan rã đội hình đã gây khó khăn cho các chỉ huy khác. Ông cũng duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các sĩ quan quân đội Hoa Kỳ. Những hành động và thành công của ông đã đóng góp lớn vào đánh giá tích cực của quân đội Hoa Kỳ về Quân đội Hàn Quốc. Điều này, đến lượt nó, đã thúc đẩy Bộ Tư lệnh quân đội Hoa Kỳ công nhận quân đội Hàn Quốc là một đồng minh hữu ích trong Chiến tranh Lạnh đang phát triển.
3.5. Chỉ huy Quân đội và Thăng chức sau Chiến tranh
Vào tháng 11 năm 1951, khi tình hình chiến sự ổn định, vấn đề an ninh xấu đi do du kích cộng sản ở khu vực phía nam núi Jirisan trở nên nghiêm trọng. Các lực lượng đã chạy trốn đến Jirisan sau Sự kiện Yeosu-Suncheon và Đảng Lao động Nam Triều Tiên, cùng với tàn quân Bắc Triều Tiên còn sót lại ở vùng núi sau sự sụp đổ của quân đội Bắc Triều Tiên do Chiến dịch Sledgehammer, đã tập hợp lại thành "Quân đội miền Nam". Vào tháng 2 năm 1951, một số đơn vị thuộc Sư đoàn 11, đang thực hiện các chiến dịch an ninh, đã gây ra Sự kiện Geochang, khiến nhiều thường dân thiệt mạng. Do đó, Paik Sun-yup, người có kinh nghiệm trong các chiến dịch trấn áp, đã được giao nhiệm vụ.
Bộ Tư lệnh Chiến đấu Dã chiến Paik được thành lập, bao gồm Sư đoàn Thủ đô từ Quân đoàn 1 và Sư đoàn 8 Hàn Quốc từ Quân đoàn 10 Hoa Kỳ. Chiến dịch trấn áp du kích cộng sản, ước tính có lực lượng khoảng 50.000 người, đã được thực hiện từ ngày 1 tháng 12 năm 1951 đến ngày 14 tháng 3 năm 1952. Sau khi chiến dịch kết thúc, ông đã xây dựng một trại trẻ mồ côi ở Gwangju để nuôi dưỡng trẻ em mồ côi do chiến tranh. Trại trẻ mồ côi này sau đó được gọi là 'Nhà Paikseon Baoro' và hiện đang được điều hành như một cơ sở dành cho trẻ em khuyết tật trí tuệ.
Bộ Tư lệnh Chiến đấu Dã chiến Paik này, cùng với Sư đoàn Thủ đô, đã trở thành nòng cốt để thành lập một quân đoàn mới, và vào tháng 4 năm 1952, Paik Sun-yup trở thành Tư lệnh Quân đoàn 2 Hàn Quốc (Tư lệnh thứ 3). Quân đoàn 2 bao gồm ba sư đoàn: Sư đoàn Thủ đô (Chuẩn tướng Song Yo-chan), Sư đoàn 3 (Chuẩn tướng Paik Nam-gwon), và Sư đoàn 6 (Chuẩn tướng Paik In-yup), cùng với các đơn vị pháo binh trực thuộc quân đoàn mà trước đây quân đội Hàn Quốc không có. Quân đoàn này đã đảm nhiệm mặt trận Kumsong ở khu vực trung tâm.
Vào tháng 7 năm 1952, ông được bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng Lục quân Hàn Quốc (Tổng Tham mưu trưởng thứ 7) kiêm Tư lệnh Thiết quân luật. Lúc này ông mới 32 tuổi. Ông đã cùng với Tướng James Van Fleet của Mỹ xây dựng kế hoạch tăng cường quân đội Hàn Quốc. Với sự tin tưởng của Mỹ và khả năng nói tiếng Anh xuất sắc, ông đã bảo vệ lập trường của Hàn Quốc và Tổng thống Syngman Rhee, điều chỉnh mối quan hệ giữa ông và Mỹ.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 1953, ông được thăng cấp Đại tướng, trở thành vị Đại tướng đầu tiên trong lịch sử Quân đội Hàn Quốc. Vào tháng 5 năm 1953, ông kiêm nhiệm chức Tổng trưởng Đại học Lục quân Hàn Quốc cho đến ngày 2 tháng 7 năm 1953.
Vào ngày 24 tháng 2 năm 1954, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh Quân đoàn Dã chiến số 1 (Hàn Quốc) mới thành lập. Ông đã đảm nhận trách nhiệm phòng thủ vĩ tuyến 38 từ Quân đoàn 8 Hoa Kỳ và trong suốt 43 tháng, ông đã đặt nền móng cho quân đội dã chiến với tư cách là Tư lệnh Quân đoàn 1 đầu tiên. Vào tháng 5 năm 1957, ông một lần nữa được bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng Lục quân (Tổng Tham mưu trưởng thứ 10).
Vào tháng 2 năm 1959, ông trở thành Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân (Chủ tịch thứ 4), tham gia vào việc hiện đại hóa quân đội Hàn Quốc, bao gồm việc giới thiệu các loại vũ khí hiện đại. Tuy nhiên, do phong trào "Thanh quân" của các sĩ quan trẻ do Trung tá Kim Jong-pil dẫn đầu sau Cách mạng 4.19, ông đã quyết định từ chức và chính thức giải ngũ vào ngày 31 tháng 5 năm 1960.
4. Hoạt động Sau khi Giải ngũ
Sau khi giải ngũ, Paik Sun-yup đã có một sự nghiệp đa dạng trong lĩnh vực ngoại giao, chính trị và kinh doanh, tiếp tục đóng góp cho sự phát triển của Hàn Quốc.
4.1. Hoạt động Ngoại giao
Sau khi giải ngũ quân đội, ông được bổ nhiệm làm nhà ngoại giao. Vào tháng 7 năm 1960, ông nhậm chức Đại sứ tại Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) (Đại sứ thứ 4).
Vào tháng 7 năm 1961, ông giữ chức Đại sứ Hàn Quốc tại Pháp (Đại sứ thứ 2), kiêm nhiệm Đại sứ tại Hà Lan, Bỉ, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Luxembourg. Ngày 16 tháng 7 năm 1961, khi đang là Đại sứ tại Pháp, ông đã đến Senegal với tư cách là đại diện của Phái đoàn Hữu nghị Hàn Quốc-Senegal và gặp gỡ Thủ tướng Senegal Doudou Thiam. Năm 1961, ông kiêm nhiệm Đại sứ tại Gabon, Togo, Senegal, Cameroon, Chad, Cộng hòa Congo, Madagascar, Cộng hòa Trung Phi, Niger, Bờ Biển Ngà, Benin, Cộng hòa Congo, Burkina Faso (Thượng Volta) và Mauritania. Ngày 27 tháng 8 năm 1963, khi đang là Đại sứ Hàn Quốc tại Cameroon (kiêm nhiệm Đại sứ tại Pháp), Paik đã thiết lập quan hệ với Tổng thống Amadou Ahidjo.
Vào tháng 7 năm 1965, Paik là Đại sứ Hàn Quốc đầu tiên tại Canada.
4.2. Hoạt động Chính phủ và Phục vụ Công cộng
Sau khi trở về Hàn Quốc, vào tháng 10 năm 1969, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Giao thông (Bộ trưởng thứ 19) trong chính quyền của Tổng thống Park Chung-hee. Trong vai trò này, Paik đã chỉ đạo việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông công cộng của Seoul, bao gồm cả hệ thống tàu điện ngầm Seoul. Ông cũng đã nỗ lực giải quyết Vụ không tặc chuyến bay 351 của Japan Airlines năm 1970 tại Sân bay Quốc tế Gimpo.
Sau khi từ chức Bộ trưởng Bộ Giao thông vào ngày 25 tháng 1 năm 1971 do trách nhiệm trong Vụ chìm tàu Namyeong khiến gần 300 người thiệt mạng, ông trở thành Chủ tịch Công ty Phân bón Chungju, một công ty quốc doanh, và sau đó là Chủ tịch Công ty Hóa chất Tổng hợp Hàn Quốc.
4.3. Hoạt động Kinh doanh và Tư vấn
Ông giữ chức Chủ tịch Công ty Hóa chất Tổng hợp Hàn Quốc cho đến tháng 3 năm 1980, tham gia vào dự án xây dựng nhà máy hóa chất. Ông cũng được bầu làm thành viên Ban Giám đốc Liên đoàn Kinh tế Quốc gia. Năm 1972, ông hoàn thành khóa học Giám đốc điều hành tại Trường Kinh doanh Đại học Yonsei và năm 1973, ông nhận được chứng chỉ từ Giám đốc điều hành Trường Kinh doanh Đại học Korea.
Vào tháng 4 năm 1973, ông tái đắc cử Chủ tịch Công ty Công nghiệp Hóa chất Hàn Quốc, nơi ông chỉ đạo việc xây dựng nhà máy sản xuất phân bón lớn nhất Đông Nam Á vào thời điểm đó. Ông sau đó được bổ nhiệm làm Chủ tịch kiêm nhiệm Công ty Bột giấy Hóa chất Hàn Quốc vào năm 1974 và trở thành Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Phân bón vào năm 1975. Từ năm 1976 đến 1981, ông giữ chức Giám đốc Viện Nghiên cứu Hóa chất Hàn Quốc. Năm 1976, ông hoàn thành khóa học Giám đốc điều hành tại Trường Kinh doanh Đại học Quốc gia Seoul.
Vào tháng 3 năm 1981, ông từ chức Chủ tịch Công ty Hóa chất Hàn Quốc. Sau khi từ chức Chủ tịch Công ty Công nghiệp Hóa chất Hàn Quốc vào tháng 3 năm 1980, ông được bổ nhiệm làm cố vấn cho Fujitsu Korea. Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Viện Nghiên cứu Hóa chất Hàn Quốc, Giám đốc Viện Nghiên cứu Hóa chất Hàn Quốc, và Chủ tịch Quốc gia của Phòng Thương mại và Công nghiệp Quốc tế. Năm 1986, ông được bổ nhiệm vào Văn phòng Cố vấn thường trực của Cơ quan Thống nhất Quốc gia, bao gồm việc thực hiện các hoạt động an ninh và diễn thuyết.
Từ năm 1988, ông bắt đầu viết chuyên mục tự truyện "Quân đội và Tôi" trên tờ Kyonghyang Shinmun, sau đó được xuất bản thành sách hồi ký vào tháng 6 năm 1989 nhân kỷ niệm 39 năm Chiến tranh Triều Tiên. Tháng 12 năm đó, Hội Cựu chiến binh (Seongwoohoe), một tổ chức của các tướng lĩnh đã nghỉ hưu, được thành lập và Paik Sun-yup được bầu làm Chủ tịch đầu tiên. Năm 1990, ông tái đắc cử cố vấn cho Công ty Fujitsu Korea.
Năm 1998, ông được bổ nhiệm làm thành viên và sau đó là Chủ tịch Ủy ban Dự án Kỷ niệm 50 năm Chiến tranh Triều Tiên. Từ tháng 11 năm 1999, ông từ chức cố vấn cho Fujitsu Korea, và từ năm 1999 đến 2001, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Ban Cố vấn của Nhóm Đối phó Sự kiện No Gun Ri.
Năm 2013, quân đội Hoa Kỳ tại Hàn Quốc đã bổ nhiệm ông làm "Tư lệnh Danh dự Quân đoàn 8 Hoa Kỳ", và ông đại diện cho Quân đoàn 8 Hoa Kỳ tại Hàn Quốc trong các sự kiện chính thức khác nhau. Tại Hàn Quốc, Tổng thống Lee Myung-bak đã cố gắng thăng cấp cho Paik Sun-yup lên vị trí Nguyên soái đầu tiên của Lực lượng Vũ trang Hàn Quốc, nhưng điều này cuối cùng đã bị từ chối.
Vào tháng 5 năm 2008, ông được bổ nhiệm làm cố vấn cho Ủy ban Thúc đẩy Kỷ niệm 60 năm Thành lập Đại Hàn Dân Quốc. Vào ngày 23 tháng 3 năm 2009, có thông tin cho rằng chính phủ Hàn Quốc đã lên kế hoạch vinh danh Paik làm Nguyên soái danh dự nhân kỷ niệm 60 năm bùng nổ Chiến tranh Triều Tiên. Nếu được thực hiện, Paik sẽ trở thành Nguyên soái đầu tiên của Hàn Quốc, tuy nhiên điều này đã không thành hiện thực.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2019, một nhóm gồm các tướng lĩnh Hàn Quốc đã nghỉ hưu, trong đó Paik giữ vai trò cố vấn, đã đưa ra một tuyên bố chỉ trích chính quyền của Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in và Hiệp định Quân sự Toàn diện được ký kết với Bắc Triều Tiên tại Hội nghị thượng đỉnh liên Triều tháng 9 năm 2018 tại Bình Nhưỡng.

Ông qua đời vào ngày 10 tháng 7 năm 2020, hưởng thọ 99 tuổi, và được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Daejeon. Bộ Cựu chiến binh Hàn Quốc tuyên bố lý do Paik được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Daejeon là vì khu vực dành cho các tướng lĩnh tại Nghĩa trang Quốc gia Seoul đã đầy.
5. Tranh cãi và Đánh giá Lịch sử
Paik Sun-yup là một nhân vật gây tranh cãi sâu sắc trong lịch sử Hàn Quốc. Trong khi phe bảo thủ ca ngợi ông là anh hùng Chiến tranh Triều Tiên, phe tiến bộ lại chỉ trích ông là một nhân vật thân Nhật do quá trình phục vụ dưới thời Nhật Bản chiếm đóng.
5.1. Phục vụ trong Quân đội Mãn Châu Quốc và Tranh cãi Liên quan đến Chủ nghĩa thân Nhật
Chi tiết về vai trò của Paik Sun-yup trong Lực lượng Đặc biệt Gando đã trở thành tâm điểm của tranh cãi. Lực lượng này được thành lập để trấn áp các lực lượng kháng Nhật, bao gồm cả các nhóm du kích Triều Tiên. Trong hồi ký tiếng Nhật năm 1993, 'Bí mật của Lực lượng Đặc biệt Gando', Paik đã thừa nhận rằng "trong số các du kích mà chúng tôi truy kích, có nhiều người Triều Tiên." Ông cũng viết: "Người Hàn Quốc đã trấn áp người Hàn Quốc đang chiến đấu vì độc lập, đây là một hình thức 'lấy夷制夷' (dùng người夷 trị người夷) mà Nhật Bản đã hoàn toàn thành công trong chiến lược của họ." Ông cũng biện minh rằng: "Việc chúng ta dốc toàn lực trấn áp không có nghĩa là nền độc lập của Hàn Quốc bị trì hoãn, và việc chúng ta phản bội để trở thành du kích chiến đấu cũng không có nghĩa là độc lập sẽ đến nhanh hơn." Tuy nhiên, khi bị chỉ trích, ông giải thích rằng đó chỉ là "những cảm xúc đau lòng của một người Triều Tiên về trường hợp đồng tộc tương tàn," không có nghĩa là ông trực tiếp tham gia trấn áp.
Trong khi đó, hầu hết các cuốn tự truyện của ông xuất bản tại Hàn Quốc lại không đề cập đến giai đoạn này, điều này bị giới phê bình xem là một nỗ lực che giấu quá khứ thân Nhật. Năm 2008, Viện Nghiên cứu Các vấn đề Dân tộc đã đưa tên ông vào danh sách những người dự kiến được liệt kê trong Từ điển Nhân vật Thân Nhật ở mục quân sự. Năm 2009, Ủy ban Điều tra Sự thật về Hành vi Chống Dân tộc của Chính quyền Roh Moo-hyun cũng đưa Paik Sun-yup vào danh sách 705 người bị coi là thân Nhật. Ông cũng bị chỉ trích vì việc các cuốn sách của ông xuất bản ở Nhật Bản nói về việc ông phục vụ quân đội Nhật Bản và những kinh nghiệm đó đã giúp ích như thế nào, trong khi các cuốn sách xuất bản ở Hàn Quốc lại không có những mô tả về thời kỳ thuộc địa.
5.2. Tranh cãi về Lịch sử Chiến tranh Triều Tiên và Đánh giá Công lao
Có những tranh cãi về việc miêu tả vai trò của Paik Sun-yup trong Chiến tranh Triều Tiên, đặc biệt là cáo buộc phóng đại thành tích. Thiếu tướng Park Kyung-seok (nghỉ hưu), 88 tuổi, đã chỉ trích rằng "những chính trị gia và người dân không biết lịch sử Chiến tranh Triều Tiên cứ nói như thể Paik Sun-yup đã một mình chặn đứng Quân đội Nhân dân tại Trận Dabudong ở sông Nakdong và cứu Hàn Quốc, nhưng đó là điều vô lý." Ông nhấn mạnh: "Đó là một cuộc phòng thủ chung của ba sư đoàn Mỹ và năm sư đoàn Hàn Quốc, tức là tám sư đoàn, trên mặt trận sông Nakdong dài 240 km, nhưng Paik Sun-yup, người chỉ là một phần trong đó, lại được biết đến như người đã làm tất cả." Điều này không phải là phủ nhận công lao của ông, mà là nhấn mạnh rằng chiến thắng là của toàn bộ lực lượng dân chủ quốc tế và người dân Hàn Quốc đã trải qua cuộc thảm sát của Quân đội Nhân dân.
Cũng có những tranh cãi liên quan đến việc sử dụng binh lính vị thành niên. Trong những năm cuối đời, Tướng Paik đã tham dự các sự kiện tưởng niệm binh lính vị thành niên trong Chiến tranh Triều Tiên. Tuy nhiên, ông không đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi của phóng viên về việc quân đội Hàn Quốc tuyển mộ binh lính vị thành niên, điều này đã gây ra tranh cãi.
Ngoài ra, có ý kiến cho rằng ảnh hưởng của Paik Sun-yup đã tác động đến việc biên soạn lịch sử quân sự chính thức của Hàn Quốc về Chiến tranh Triều Tiên. Viện Nghiên cứu Biên soạn Lịch sử Quân sự thuộc Bộ Quốc phòng đã tiến hành một dự án biên soạn lại bộ "Lịch sử Chiến tranh 6.25" từ năm 2003 đến 2013. Với tư cách là Chủ tịch Ủy ban Cố vấn và Chủ tịch Ủy ban Cố vấn biên soạn "Lịch sử Chiến tranh 6.25" mới, Paik Sun-yup đã bị đặt ra nhiều nghi vấn. Có cáo buộc rằng "Paik Sun-yup đã tự ý sửa đổi lịch sử ban đầu của cuộc chiến để có lợi cho những người xuất thân từ quân đội Nhật Bản và Mãn Châu Quốc" hoặc "đã cho xuất bản 'Tiểu sử Tướng Chae Byung-deok' để che giấu hành vi phản quốc của Tổng Tham mưu trưởng Lục quân Chae Byung-deok, biện minh cho từng hành vi phản quốc đó."
5.3. Tranh cãi về An táng tại Nghĩa trang Liệt sĩ Quốc gia và các Tranh cãi Khác

Paik Sun-yup đã qua đời vào ngày 10 tháng 7 năm 2020 và được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Daejeon. Ông từng bày tỏ mong muốn được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Daejeon. Tuy nhiên, việc an táng ông tại Nghĩa trang Quốc gia đã gây ra nhiều tranh cãi. Một bên cho rằng những người có hành vi phản dân tộc, thân Nhật như Paik Sun-yup không nên được an táng tại nghĩa trang quốc gia. Ngược lại, những người ủng hộ ông lập luận rằng ông là một anh hùng cứu quốc, người đã giúp bảo vệ sự tồn vong của Đại Hàn Dân Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên, và việc ông được an táng tại đó là điều đương nhiên. Bộ Cựu chiến binh Hàn Quốc giải thích rằng lý do ông được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Daejeon là vì khu vực dành cho các tướng lĩnh tại Nghĩa trang Quốc gia Seoul đã đầy.
Khi chính quyền Lee Myung-bak cố gắng phong cấp Nguyên soái đầu tiên cho Paik Sun-yup sau khi ông qua đời, điều này đã bị phản đối mạnh mẽ do quá khứ phục vụ trong Lực lượng Đặc biệt Gando của ông. Điều này cho thấy sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Hàn Quốc về việc đánh giá di sản của ông. Các tổ chức dân sự bảo thủ đã tự nguyện thiết lập "nhà tang lễ công dân" tại Quảng trường Gwanghwamun, cho rằng quốc gia đang đối xử lạnh nhạt với Tướng Paik Sun-yup.
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Paik Sun-yup đã để lại dấu ấn lâu dài đối với Quân đội Hàn Quốc và lịch sử Chiến tranh Triều Tiên, được công nhận qua nhiều giải thưởng, huân chương và các dự án tưởng niệm.
6.1. Ảnh hưởng đối với Quân đội Hàn Quốc và Lịch sử Chiến tranh Triều Tiên
Paik Sun-yup có ảnh hưởng lớn đến học thuyết quân sự và khả năng lãnh đạo của Quân đội Hàn Quốc. Ông được xem là một trong những chỉ huy quân sự ấn tượng nhất của Hàn Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên, cùng với Kim Jong-oh. Paik được biết đến với khả năng duy trì đội hình và chiến đấu kiên cường, tránh những thất bại lớn, thay vì chỉ tập trung vào những chiến thắng lớn. Những hành động và thành công của ông đã góp phần lớn vào đánh giá tích cực của quân đội Hoa Kỳ về quân đội Hàn Quốc, thúc đẩy Bộ Tư lệnh quân đội Hoa Kỳ công nhận quân đội Hàn Quốc là một đồng minh hữu ích trong Chiến tranh Lạnh.
Kể từ năm 2002, mỗi khi Tư lệnh Quân đội Hoa Kỳ tại Hàn Quốc nhậm chức hoặc rời nhiệm, việc bắt đầu bài phát biểu bằng câu "Tướng Paik Sun-yup đáng kính" đã trở thành một truyền thống. Tòa nhà Văn phòng Đánh giá Huấn luyện của Sư đoàn 2 Hoa Kỳ hiện được đặt tên là 'Tòa nhà Paik Sun-yup'. Ngoài ra, các nhóm tướng lĩnh cấp cao của Hoa Kỳ (Capstone Group) khi đến Hàn Quốc đều coi việc gặp gỡ Paik Sun-yup là một phần bắt buộc. Các bản ghi âm giọng nói của Paik về kinh nghiệm trong Chiến tranh Triều Tiên hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Bộ binh Quốc gia Hoa Kỳ, và hồi ký Chiến tranh Triều Tiên của ông, "Quân đội và Tôi", được sử dụng làm tài liệu giảng dạy tại các trường quân sự lớn của Hoa Kỳ.
6.2. Thành tích và Các Dự án Tưởng niệm
Paik Sun-yup đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng quan trọng cả trong và ngoài nước:
Huân chương Hàn Quốc | |
---|---|
![]() | Huân chương Quân công Taegeuk (4 lần) |
![]() | Huân chương Quân công Eulji (4 lần) |
![]() | Huân chương Quân công Chungmu (2 lần) |
![]() | Huân chương Quân công Hwarang |
Huân chương Chiến công | |
Huân chương Chiến tranh Triều Tiên | |
![]() | Huân chương Công nghiệp Tháp Vàng |
![]() | Huân chương Công nghiệp Tháp Đá |
![]() | Huân chương Ngoại giao Hạng nhất (3 lần) |
Huân chương Hoa Kỳ | |
---|---|
Huân chương Sao Bạc | |
![]() | Huân chương Công trạng (Tư lệnh Tối cao) |
![]() | Huân chương Công trạng (Tư lệnh) |
![]() | Huân chương Công trạng (Sĩ quan) |
Huân chương Công trạng (Quân đoàn) | |
Huân chương Sao Đồng | |
Huân chương Không quân | |
Huân chương Công vụ Xuất sắc của Bộ Quốc phòng | |
![]() | Huân chương Công vụ Dân sự Xuất sắc của Lục quân |
Các Huân chương Nước ngoài Khác | |
---|---|
Huân chương Công trạng (Canada) | |
Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Cộng hòa Pháp) | |
Huân chương Công trạng Quốc gia (Pháp) | |
Huân chương Croix de guerre des théâtres d'opérations extérieures (Pháp) | |
Huân chương Leopold (Bỉ) | |
![]() | Huân chương Mây và Cờ (Trung Hoa Dân Quốc) |
Huân chương Sao Sáng (Trung Hoa Dân Quốc) | |
![]() | Huân chương Danh dự Philippines (Philippines) |
Huân chương Voi Trắng (Thái Lan) | |
Huân chương Chữ thập cho Luật pháp và Tự do (Hà Lan) | |
![]() | Huân chương Ngôi sao Ethiopia (Ethiopia) |
Huân chương Quốc gia Thượng Volta (Burkina Faso) | |
![]() | Huân chương Phoenix (Hy Lạp) |
![]() | Huân chương George I (Hy Lạp) |
Huân chương Công trạng Đặc biệt của Cộng hòa Cuba | |
![]() | Huân chương Công trạng (Niger) |
Huân chương Bảo vật Thánh (Nhật Bản) | |
Huân chương Phục vụ Liên Hợp Quốc tại Triều Tiên (Liên Hợp Quốc) |
Các dự án tưởng niệm:
- Năm 2002, "Phòng Anh hùng Tướng Paik Sun-yup" được khánh thành tại Trại Casey, Sư đoàn Bộ binh số 2 Hoa Kỳ ở Dongducheon, Gyeonggi-do. Phòng này được đặt tên theo Paik Sun-yup để sử dụng làm phòng đánh giá sau huấn luyện chiến thuật cận chiến của đơn vị.
- Năm 2010, một khán phòng mới tại Bộ Tư lệnh Lục quân được đặt tên là 'Phòng Tướng Paik Sun-yup'.
- Ngày 10 tháng 3 năm 2010, Sư đoàn 1 Lục quân đã khánh thành bia tưởng niệm Tướng Paik Sun-yup. Đây là lần đầu tiên một bia tưởng niệm được đặt theo tên cá nhân một chỉ huy chiến tranh.
- "Bia tưởng niệm Paik Sun-yup Hoguk Guminbi" được dựng gần Bảo tàng Tưởng niệm Chiến tranh Dabudong ở Gasan-myeon, Chilgok-gun, Gyeongsangbuk-do, để kỷ niệm chiến thắng tiêu diệt Sư đoàn 3 Quân đội Nhân dân Triều Tiên trong Trận Dabudong vào ngày 1 tháng 4 năm 1951.
- Năm 2010, ông nhận được Giải thưởng James A. Van Fleet.
- Năm 2015, ông nhận bằng Tiến sĩ Quân sự danh dự đầu tiên từ Đại học Quốc phòng nhân kỷ niệm 60 năm thành lập trường.
7. Đời tư
Paik Sun-yup sinh ra trong gia đình có cha là Paik Yun-sang (1890-1926) và mẹ là Bang Hyo-yeol (1893-1977). Ông có một người chị gái tên là Paik Bok-yeop (1917-1990) và một người em trai là Paik In-yup (1923-2013), người sau này trở thành Chủ tịch Quỹ Seonin. Ông kết hôn với No In-suk (sinh năm 1925) vào mùa thu năm 1944 tại Bình Nhưỡng và có hai con trai là Paik Nam-hyuk, Paik Nam-heung và hai con gái là Paik Nam-hee, Paik Nam-soon. Ông cũng có một người chị họ tên là Paik Hee-yeop (1916-1995), một doanh nhân và người cho vay nặng lãi. Ông là người gốc Suwon Paik clan.
8. Tác phẩm
- Từ Pusan đến Panmunjom (From Pusan to PanmunjomEnglish) (1992, Mỹ)
- Quân đội và Tôi (군과 나Korean) (1989, Hàn Quốc)
- Sử ký Jirisan (실록 지리산Korean) (1992, Hàn Quốc)
- Ngày hè dài 25 tháng 6 năm 1950 (길고 긴 여름날 1950년 6월 25일Korean) (1999, Hàn Quốc)
- Nếu tôi lùi bước, hãy bắn tôi (내가 물러서면 나를 쏴라Korean) (2010, Hàn Quốc)
- Nếu không có Tổ quốc, tôi cũng không tồn tại (조국이 없으면 나도 없다Korean) (2010, Hàn Quốc)
- Một vị tướng trẻ trong Chiến tranh Triều Tiên: Hồi ức của Paik Sun-yup (若き将軍の朝鮮戦争 白善燁回顧録Japanese) (2000, Nhật Bản)
- Chiến tranh chống du kích: Tại sao Mỹ thua (対ゲリラ戦 アメリカはなぜ負けたかJapanese) (1993, Nhật Bản)
- Điều kiện của một chỉ huy: Một quân nhân chiến đấu qua Chiến tranh Triều Tiên kể lại (指揮官の条件 朝鮮戦争を戦い抜いた軍人は語るJapanese) (2002, Nhật Bản)
- Giới hạn đối thoại trên Bán đảo Triều Tiên: Khái niệm chiến lược để vượt qua khủng hoảng (朝鮮半島 対話の限界 危機克服への戦略構想Japanese) (2003, Nhật Bản)
- Mùa đông lạnh nhất II: Một tướng Hàn Quốc chứng kiến Chiến tranh Triều Tiên (最寒冷的冬天Ⅱ 一位韩国上将亲历的朝鲜战争Chinese) (2013, Trung Quốc)
9. Các Mục Liên quan
- Quân đội Mãn Châu Quốc
- Học viện Quân sự Mukden
- Lực lượng Đặc biệt Gando
- Quân đội Hàn Quốc
- Bộ Tư lệnh Chiến trường Paik
- Chủ nghĩa chống cộng
- Thời kỳ quân quản của Hoa Kỳ tại Triều Tiên
- Chiến tranh Triều Tiên
- Chung Il-kwon
- Chae Myung-shin
- Park Chung-hee
- Cho Man-sik
- Lee Hyung-geun
- Park Chang-am
- Yu Won-sik
- Lee Yu-pil
- Kim Jong-pil
- Lee Jong-chan
- Lee Yun-yeong
- Lee Han-lim
- Chae Byung-deok
- Choi Kyung-rok
- Cho Byeong-ok
- Bộ Thống nhất Quốc gia
- Mãn Châu Quốc
- Chiến dịch đổ bộ Incheon
- Bảo tàng Chiến tranh Hàn Quốc
- Han Shin
- Kim Paik-il
- Kim Kyusik
- Kim Jong-pil
- Kim Chang-ryong
- Douglas MacArthur
- Paik In-yup
- Yun Chi-ho
- Won Yong-deok
- John R. Hodge
- Syngman Rhee
- Kim Ku
- Chang Myon
- Kim Hong-il
- Sunwoo Hwi
- Song Yo-chan
- Yun Po-sun
- Chang Taek-sang
- Chang Chun-ha
- Jeon Doo-hwan
- Đệ nhất Cộng hòa Hàn Quốc
- Đệ nhị Cộng hòa Hàn Quốc
- Đệ tam Cộng hòa Hàn Quốc
- Đệ tứ Cộng hòa Hàn Quốc
- Sự kiện 5.16
- Yu Dong-yeol
- Yun Chi-yeong
- Park Kwan-soo
- Park Jong-kyu
- Park Jong-hong
- Jang Kyung-soon
- Park Kyung-won
- Park Hong
- Cho Gap-je
- Ji Man-won
- Ham Seok-heon
- Danh sách những người thân Nhật của Viện Nghiên cứu Vấn đề Dân tộc