1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Chung Il-kwon có một tuổi thơ đầy khó khăn và nghèo khó, nhưng ông đã vượt qua để theo đuổi con đường học vấn và quân sự.
1.1. Sinh ra và Bối cảnh gia đình
Chung Il-kwon sinh ngày 21 tháng 11 năm 1917 tại Ussuriysk (trước đây là Nikolsk), thuộc Primorsky Krai, Nga. Ông là con trai thứ ba của ông Jeong Gi-yeong (thuộc dòng họ Yeonggwang Jeong) và bà Kim Sun-bok (thuộc dòng họ Gimhae Kim). Tên khai sinh của ông là Jeong Il-jin (丁一鎭Chinese). Quê quán của gia đình ông là huyện Gyeongwon, tỉnh Hamgyeong Bắc (nay thuộc Bắc Triều Tiên). Ông nội của ông, Jeong Jwa-jin, đã di cư đến Gando thuộc Mãn Châu. Hai người anh trai của ông qua đời sớm vì bệnh tật vào năm 1918 và 1919, khiến ông trở thành người con trai duy nhất trong gia đình.
Năm 1922, do ảnh hưởng của Cách mạng Bolshevik ở Nga và việc cha ông, một thông dịch viên của Quân đội Đế quốc Nga, bị buộc phải giải ngũ và bị giám sát, gia đình ông đã trở về huyện Gyeongwon, tỉnh Hamgyeong Bắc. Cha ông may mắn thoát khỏi án tử hình và cũng trở về Gyeongwon.
1.2. Thời thơ ấu và Nghèo khó
Năm 1924, Chung Il-kwon nhập học trường tiểu học Gyeongwon. Tuy nhiên, vào năm 1926, khi ông đang học lớp ba, cha ông, Jeong Gi-yeong, mất tích. Đến năm 1928, đất nông nghiệp do ông nội ông khai hoang bị tịch thu với lý do cha ông là "người Triều Tiên bất mãn". Gia đình ông buộc phải chuyển đến bờ sông Tumen để khai hoang đất hoang.
Sau khi hoàn thành chương trình tiểu học Gyeongwon trong hoàn cảnh khó khăn, vào mùa xuân năm 1930, ông nhập học trường trung học Yeongsin ở Yongjeong, Bắc Gando, Mãn Châu. Từ thời điểm này, Chung Il-kwon phải tự kiếm tiền trang trải học phí bằng cách bán báo, giao sữa và gánh nước cho các gia đình người Nhật. Năm 1934, trường Yeongsin sáp nhập vào Học viện Gwangmyeong theo chính sách của chính quyền Nhật Bản, và ông tốt nghiệp trường trung học Gwangmyeong vào năm sau. Tại đây, ông đã gặp gỡ những người bạn cùng lớp sau này trở thành những nhân vật nổi bật như nhà hoạt động dân chủ Moon Ik-hwan và nhà thơ yêu nước Yun Dong-ju.
1.3. Giáo dục và Huấn luyện quân sự
Năm 1935, nhờ thành tích học tập xuất sắc, Chung Il-kwon được giáo viên tiếng Anh Jang Nae-won và huấn luyện viên quân sự giới thiệu vào Học viện Quân sự Phụng Thiên (Bongcheon Gun-gwan Hak-gyo), một cơ sở đào tạo sĩ quan cấp thấp của Mãn Châu Quốc. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện quân sự cơ bản tại Đội Huấn luyện số 3 Qiqihar vào tháng 6 cùng năm, ông tiếp tục theo học chương trình chính thức tại Học viện Quân sự Trung ương.
Trong thời gian học tại học viện quân sự Mãn Châu, ông thường xuyên đến thăm trường trung học cũ của mình để khuyến khích các đàn em gia nhập quân đội. Nhiều người trong số họ, bao gồm Lee Ju-il, Choi Chang-eon, và Park Im-hang, đã chịu ảnh hưởng và tiếp tục học tại các học viện quân sự khác.
Tháng 9 năm 1937, ông tốt nghiệp Học viện Quân sự Phụng Thiên với tư cách thủ khoa khóa 5. Nhờ thành tích xuất sắc, ông được tiến cử vào Học viện Lục quân Đế quốc Nhật Bản ở Tokyo, chuyên về các hoạt động kỵ binh. Ông cũng lấy tên tiếng Nhật là Nakajima Ikken (中島一權Japanese). Ông tốt nghiệp Học viện Lục quân Nhật Bản khóa 55 vào năm 1940.
Sau đó, ông tiếp tục theo học tại Đại học Harvard (Viện Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế) và Đại học Oxford (nghiên cứu chính trị học) ở Vương quốc Anh. Ông cũng nhận nhiều bằng tiến sĩ danh dự từ các trường đại học quốc tế như Đại học Malaya (Malaysia, 1965), Đại học Chung-Ang (Hàn Quốc, 1966), Đại học Busan (Hàn Quốc, 1966), Đại học Saigon (Việt Nam, 1967), Đại học Long Island (Hoa Kỳ, 1967), Đại học Chulalongkorn (Thái Lan, 1967), Đại học Quốc gia Chính trị (Trung Hoa Dân Quốc, 1970), Học viện Trung Hoa (Trung Hoa Dân Quốc, 1971), và Đại học Miami (Hoa Kỳ, 1988).
2. Sự nghiệp Quân sự
Sự nghiệp quân sự của Chung Il-kwon bắt đầu từ thời kỳ Mãn Châu Quốc và Đế quốc Nhật Bản, sau đó ông trở thành một chỉ huy chủ chốt trong Chiến tranh Triều Tiên và các vị trí cấp cao trong Lục quân Đại Hàn Dân Quốc.
2.1. Phục vụ trong Quân đội Mãn Châu Quốc và Quân đội Nhật Bản
Sau khi tốt nghiệp Học viện Lục quân Nhật Bản năm 1940, Chung Il-kwon trở về Mãn Châu và được bổ nhiệm làm sĩ quan thiếu úy trong Quân đội Mãn Châu Quốc, làm giảng viên tại đơn vị Cát Lâm. Ông tham gia vào các hoạt động quân sự ở khu vực Liêu Hà. Năm 1941, ông làm việc tại văn phòng phó quan cao cấp của Bộ Tổng tư lệnh Quân đội Mãn Châu Quốc ở Tân Kinh và được thăng cấp trung úy hiến binh vào tháng 3.
Năm 1942, ông trở về trường cũ, trường trung học Gwangmyeong, để khuyến khích các đàn em gia nhập quân đội Mãn Châu Quốc. Sau khi được thăng cấp thượng úy hiến binh (đại úy), ông làm việc tại Đơn vị Hiến binh Gando (Yenji). Năm 1944, ông nhập học tại Trường Quân sự Cấp cao (thành lập năm 1943 tại Tân Kinh), một cơ sở đào tạo sĩ quan cao cấp của Mãn Châu Quốc, là người Triều Tiên duy nhất trong số 25 học viên khóa hai. Ông đang theo học tại đây khi Thế chiến thứ hai kết thúc.
Trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thái Bình Dương, ông phục vụ trong Quân đội Nhật Bản. Một số nhà sử học, như Ryu Yeon-san, cho rằng ông là trung tá Quân đội Nhật Bản và chỉ huy tiểu đoàn hiến binh Gando, là người Triều Tiên có cấp bậc cao nhất trong quân đội Mãn Châu Quốc trước khi giải phóng, và đã nhận được nhiều huân chương từ Đế quốc Nhật Bản.
Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8 năm 1945, Chung Il-kwon nhanh chóng thích nghi với tình hình mới. Ông thành lập "Bộ Tư lệnh An ninh Kiều dân Mãn Châu" với lý do bảo vệ kiều dân Triều Tiên, và tự mình làm chỉ huy. Nhiều cựu sĩ quan Mãn Châu Quốc, bao gồm Lee Han-rim, Choi Chang-eon, Choi Ju-jong, và Kim Seok-beom, đã tham gia. Sau đó, tổ chức này đổi tên thành "Bộ Tư lệnh Quân đội Giải phóng khu vực Đông Bắc".
Tháng 9 năm 1945, ông đến Seoul cùng với Choi Chang-eon và Choi Ju-jong để liên hệ với Ủy ban Chuẩn bị Kiến quốc nhưng không thành công và nhanh chóng trở lại Mãn Châu. Giữa tháng 10, ông gặp Tưởng Kinh Quốc, con trai của Tưởng Giới Thạch và trung tướng Quân đội Cách mạng Quốc dân, để nhận hỗ trợ vũ khí và ngân sách. Cùng tháng đó, ông bàn giao chức vụ chỉ huy Bộ Tư lệnh An ninh Tân Kinh cho Kim Seok-beom và bị KGB bắt giữ. KGB yêu cầu ông giải tán Bộ Tư lệnh An ninh Tân Kinh, giao nộp vũ khí và tham gia vào việc thành lập quân đội ở Bắc Triều Tiên sau 6 tháng huấn luyện quân sự tại Moskva. Tuy nhiên, ông đã trượt kỳ thi trước khi đi du học và bị coi là "phần tử phản động" vì đã phỉ báng quân đội Liên Xô, dẫn đến việc bị đày đến Siberia. Giữa tháng 12 cùng năm, ông trốn thoát khỏi chuyến tàu đi Siberia, đến Bình Nhưỡng, và sau đó vượt biên giới đến Seoul cùng với Baek In-yeop, em trai của Baek Seon-yeop.
2.2. Chỉ huy trong Chiến tranh Triều Tiên

Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, Chung Il-kwon đang ở Hoa Kỳ để kiểm tra quân sự. Ông nhận được lệnh khẩn cấp trở về và đến Hàn Quốc vào ngày 30 tháng 6 năm 1950. Ngay lập tức, ông được thăng cấp thiếu tướng và thay thế Tướng Chae Byong-duk làm Tư lệnh Lục quân Đại Hàn Dân Quốc.
Với vai trò là chỉ huy chiến thuật và sau đó là thiếu tướng trong Chiến tranh Triều Tiên, Chung Il-kwon đã tổ chức lại các lực lượng Hàn Quốc tại Incheon. Trách nhiệm ban đầu của ông bao gồm việc tập hợp lại các lực lượng quân sự Hàn Quốc đang bị đánh tan và phối hợp nỗ lực của họ với Bộ Tư lệnh Liên Hợp Quốc. Ông là chỉ huy của tất cả các lực lượng ROK tại Busan từ tháng 7 đến tháng 8, điều này đặt ông vào vị trí chủ chốt trong Trận Incheon. Trận đánh này nổi tiếng vì đã làm suy yếu quân đội Bắc Triều Tiên và khiến ông trở thành một anh hùng chiến tranh nổi tiếng.

Tháng 6 năm 1951, ông từ chức Tham mưu trưởng Lục quân do trách nhiệm giám sát Vụ án Quân đoàn Quốc phòng và Thảm sát Geochang. Ông trở về Hoa Kỳ để huấn luyện thêm vào tháng 7 năm 1951. Tuy nhiên, khi trở về vào tháng 7 năm 1952, ông bị Tổng thống Syngman Rhee giáng cấp xuống chỉ huy sư đoàn và được gửi đến một đơn vị chiến đấu tiền tuyến. Ba tháng sau, ông được thăng chức phó chỉ huy Quân đoàn IX (Hoa Kỳ), chỉ huy các lực lượng Liên Hợp Quốc tiền tuyến trong nhiều cuộc tấn công và phản công. Ba tháng sau đó, ông lại được thăng chức chỉ huy Quân đoàn II (Hàn Quốc) của ROK, vị trí mà ông giữ cho đến khi chiến tranh kết thúc.

2.3. Sự nghiệp trong Lục quân Đại Hàn Dân Quốc
Sau khi Hàn Quốc được giải phóng, vào ngày 15 tháng 12 năm 1945, Chung Il-kwon nhập học Trường Ngôn ngữ Quân sự Anh do Chính quyền quân sự Lục quân Hoa Kỳ tại Triều Tiên thành lập. Ngày 15 tháng 1 năm 1946, ông tốt nghiệp khóa 1 của trường và được bổ nhiệm làm đại úy (số quân 5). Ông lần lượt giữ các chức vụ như chỉ huy đại đội thuộc Trung đoàn 1, sau đó là chỉ huy Trung đoàn 4 và Tham mưu trưởng Lực lượng Phòng vệ Quốc gia.
Tháng 12 năm 1946, ông được thăng cấp thiếu tá và trở thành chỉ huy tạm thời của Trung đoàn 4 thuộc Lực lượng Phòng vệ Quốc gia Nam Triều Tiên. Năm 1947, ông được thăng cấp trung tá, giữ chức Tham mưu trưởng Lực lượng Phòng vệ Triều Tiên, và sau đó là Hiệu trưởng Trường Sĩ quan Phòng vệ Triều Tiên.

Tháng 1 năm 1948, ông cùng với Ye Gwan-su, cựu học viên khóa 4 của Trường Sĩ quan Tân Kinh, xuất bản cuốn sách "Chiến thuật du kích của quân đội Cộng sản và phòng thủ, tiễu trừ". Cùng năm đó, khi Quân đội Đại Hàn Dân Quốc chính thức được thành lập, ông trở thành trung tá lục quân và ngay lập tức được thăng cấp đại tá. Ông tiếp tục giữ chức Phó trưởng phòng Tham mưu Tác chiến Bộ Tư lệnh Lục quân (bổ nhiệm tháng 6 năm 1948) và sau đó là Phó hiệu trưởng Trường Tham mưu Lục quân.
Tháng 2 năm 1949, ông được thăng cấp chuẩn tướng lục quân. Ngày 1 tháng 3 năm 1949, Bộ Tư lệnh Chiến đấu khu vực núi Jirisan được thành lập và ông được bổ nhiệm làm tư lệnh. Ông tham gia vào các chiến dịch tiễu trừ du kích Đảng Lao động Nam Triều Tiên ẩn náu trên núi Jirisan và các khu vực đồi núi khác.
Tháng 12 năm 1949, ông trở thành Phó Tham mưu trưởng Lục quân kiêm Trưởng phòng Tham mưu Hành chính. Đầu năm 1950, ông du học tại Trường Tham mưu Lục quân Hoa Kỳ, nhưng phải trở về do Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ.
2.4. Vai trò Quân sự sau Chiến tranh

Tháng 2 năm 1954, ông được thăng cấp đại tướng cùng với Lee Hyeong-geun. Sau đó, dưới thời chính quyền Syngman Rhee, ông cùng với Baek Seon-yeop và Lee Hyeong-geun hình thành cái gọi là "cấu trúc bè phái ba đại tướng". Ông cũng là một trong những lãnh đạo của phe quân phiệt Mãn Châu trong cuộc cạnh tranh giữa các phe phái quân sự trong Quân đội Đại Hàn Dân Quốc (quân phiệt Mãn Châu, quân phiệt Nhật Bản, và cựu quân Giải phóng). Năm 1954, ông lại nhậm chức Tham mưu trưởng Lục quân lần thứ 8, thay thế Tham mưu trưởng Baek Seon-yeop. Tiếp đó, vào năm 1956, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân. Tuy nhiên, do các vấn đề bè phái trong quân đội, cuối cùng ông đã giải ngũ với quân hàm đại tướng lục quân dự bị vào năm 1957. Ngay sau khi giải ngũ, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ tại Thổ Nhĩ Kỳ.
Tháng 5 năm 1954, Tham mưu trưởng Chung Il-kwon đã bổ nhiệm Gong Guk-jin làm Tư lệnh Cảnh vệ Lục quân, giao nhiệm vụ chính là loại bỏ tham nhũng trong quân đội và giải quyết xung đột giữa các cơ quan điều tra. Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ này, Gong Guk-jin thường xuyên xung đột với Trưởng phòng Tình báo Đặc biệt Kim Chang-ryong, người tự ý vượt quá giới hạn quyền hạn của mình. Kim Chang-ryong đã cố gắng sa thải Gong Guk-jin với cáo buộc buôn lậu vỏ đạn sang Nhật Bản, dựa trên chỉ thị từ Cheongwadae. Trước sức ép của Kim Chang-ryong, Tham mưu trưởng Chung Il-kwon buộc phải ra lệnh sa thải Tư lệnh Cảnh vệ do chính ông bổ nhiệm.
Sau đó, việc bổ nhiệm Gong Guk-jin làm Tham mưu trưởng Quân đoàn 2 dưới quyền chỉ huy của Kang Mun-bong cũng bị Kim Chang-ryong cản trở. Trong quá trình này, Kim Chang-ryong đã trực tiếp phớt lờ lệnh của Tham mưu trưởng Chung Il-kwon và bắt giữ, dẫn độ trợ lý của Gong Guk-jin. Phẫn nộ trước hành động vượt quyền của Kim Chang-ryong, Chung Il-kwon và Kang Mun-bong đã trực tiếp đến gặp Syngman Rhee ở Jinhae vào tháng 10 năm 1955 để kiến nghị chuyển công tác hoặc cho Kim Chang-ryong đi du học. Tuy nhiên, Syngman Rhee đã không chấp nhận kiến nghị của họ, tái khẳng định sự tin tưởng vào Kim Chang-ryong. Kim Chang-ryong đã đáp trả bằng cách tập trung điều tra các sai phạm của Chung Il-kwon và Kang Mun-bong, dẫn đến việc Chung Il-kwon và Kang Mun-bong bị cáo buộc âm mưu và xúi giục ám sát Kim Chang-ryong. Điều đáng chú ý là Syngman Rhee đã bí mật chỉ thị cho Kim Chang-ryong điều tra các sai phạm của Chung Il-kwon, đồng thời cũng bí mật chỉ thị cho Chung Il-kwon điều tra các sai phạm của Kim Chang-ryong.
Tháng 6 năm 1956, ông được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân. Cùng năm đó, ông được trao Huân chương Danh dự của Cộng hòa Pháp và Huân chương Công trạng Tổng tư lệnh của Hoa Kỳ. Cuối năm 1956, ông thăm Nam Việt Nam với tư cách đặc phái viên của Tổng thống Syngman Rhee và trở về. Tháng 5 năm 1957, ông giải ngũ.
3. Sự nghiệp Ngoại giao
Sau khi giải ngũ khỏi quân đội, Chung Il-kwon chuyển sang lĩnh vực ngoại giao và giữ nhiều vị trí đại sứ quan trọng, góp phần vào việc thiết lập và củng cố quan hệ quốc tế của Hàn Quốc.
3.1. Vai trò Đại sứ
Sau khi giải ngũ, Chung Il-kwon được bổ nhiệm làm Đại sứ tại Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng 1 năm 1957. Ngày 17 tháng 4 năm 1959, Chính phủ Hàn Quốc bổ nhiệm ông làm Đại sứ đầu tiên tại Pháp, vị trí đang bị bỏ trống. Ông giữ chức Đại sứ tại Pháp từ ngày 16 tháng 6 năm 1959.
Tháng 1 năm 1960, Chung Il-kwon cùng với Tùy viên quân sự Yoon Eung-ryeol đã thăm Ethiopia và hội đàm với Quyền Bộ trưởng Ngoại giao.
Sau Cách mạng 4.19 năm 1960, vào ngày 30 tháng 5, chính phủ lâm thời của Heo Jeong quyết định bổ nhiệm Chung Il-kwon, lúc đó là Đại sứ tại Pháp, làm Đại sứ tại Hoa Kỳ nhân chuyến thăm Hàn Quốc của Tổng thống Hoa Kỳ Dwight D. Eisenhower dự kiến vào ngày 22 tháng 6. Chính phủ lâm thời ban đầu không có ý định bổ nhiệm Đại sứ tại Hoa Kỳ cho đến khi chính phủ mới được thành lập, nhưng vì theo thông lệ, khi nguyên thủ quốc gia nước ngoài thăm, đại sứ hoặc công sứ của nước đó phải đi cùng hoặc trở về nước để chuẩn bị và báo cáo về thủ tục đón tiếp. Do đó, chính phủ lâm thời buộc phải bổ nhiệm Đại sứ tại Hoa Kỳ trước khi chính phủ mới được thành lập.
Chung Il-kwon đến Washington, D.C. vào ngày 5 tháng 6 năm 1960. Ngày 7 tháng 6, ông đến thăm Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ Christian Herter và trình bản sao ủy nhiệm thư. Ngày 8 tháng 6 năm 1960, ông trình ủy nhiệm thư lên Tổng thống Eisenhower tại Nhà Trắng. Ông cũng kiêm nhiệm chức Đại sứ tại nhiều quốc gia Nam Mỹ trước khi từ chức sau khi chính quyền Chang Myon (Đệ Nhị Cộng hòa) lên nắm quyền.
Sau đó, ông là một nhân vật đối lập cho đến khi du học tại Hoa Kỳ vào năm 1961, theo học tại Viện Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế của Đại học Harvard. Trong thời gian du học tại Harvard, khi Cuộc đảo chính 16 tháng 5 xảy ra vào năm 1961, ông nhận chỉ thị từ Park Chung Hee và đã đi khắp Hoa Kỳ để vận động sự ủng hộ cho chính phủ quân sự. Tháng 12 năm 1961, Chung Il-kwon, Đại sứ Hàn Quốc tại Hoa Kỳ kiêm Đại sứ tại Brazil, đã đi thăm Brazil và Mexico cùng vợ và một trợ lý. Ông lưu lại Mexico 4 ngày và vào ngày 20 tháng 12, ông đã hội đàm với Bộ trưởng Ngoại giao Manuel Tello về việc thúc đẩy quan hệ kinh tế và văn hóa giữa hai nước. Ngày 21 tháng 12, ông trở về Washington, D.C..
Trong thời gian làm Đại sứ tại Hoa Kỳ, ông cũng kiêm nhiệm chức Đại sứ tại Brazil, Colombia, Chile, Argentina, Paraguay và Ecuador.
4. Sự nghiệp Chính trị
Sau sự nghiệp quân sự và ngoại giao, Chung Il-kwon tham gia sâu vào chính trường Hàn Quốc, giữ các vị trí cấp cao trong chính phủ và quốc hội, đặc biệt dưới thời Tổng thống Park Chung Hee.
4.1. Tham gia Chính trường và Liên kết
Năm 1963, Chung Il-kwon được Park Chung Hee triệu hồi và đề nghị hỗ trợ, sau đó ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao vào tháng 12 cùng năm. Ông đã cố gắng hòa giải mâu thuẫn giữa các quan chức mới của Đảng Cộng hòa Dân chủ và Thủ tướng Choi Du-sun nhưng không thành công.
Sau khi Thủ tướng Choi Du-sun từ chức vào ngày 9 tháng 5 năm 1964 do sự phản đối của công chúng đối với các cuộc đàm phán Hiệp định Hàn Quốc-Nhật Bản do chính quyền Park Chung Hee thúc đẩy, Chung Il-kwon được bổ nhiệm làm Thủ tướng Hàn Quốc từ ngày 10 tháng 5 năm 1964 và giữ chức vụ này trong 6 năm 7 tháng, cho đến ngày 20 tháng 12 năm 1970.
4.2. Bộ trưởng Ngoại giao
Ông giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao từ năm 1963 đến 1964. Trong bài phát biểu nhậm chức, Chung Il-kwon cam kết sẽ nhanh chóng giải quyết các cuộc đàm phán Hiệp định Hàn Quốc-Nhật Bản, tăng cường sản xuất và đảm bảo lương thực, ổn định giá cả, và thực hiện một nền hành chính công khai và nhanh chóng. Ông hứa sẽ hoàn thành tất cả những việc mà người dân mong muốn trong vòng 6 tháng, muộn nhất là 1 năm. Sau đó, do không ai muốn đảm nhận chức vụ Bộ trưởng Ngoại giao, ông đã kiêm nhiệm chức vụ này trong 2 tháng. Ngày 13 tháng 8 năm 1964, ông được bổ nhiệm làm thành viên danh dự của Ủy ban Hàn Quốc thuộc Liên minh Pháp ngữ. Tháng 6 cùng năm, ông tham dự tang lễ quốc gia của cựu Phó Tổng thống Chang Myon và đọc điếu văn.
Từ tháng 12 năm 1966 đến tháng 6 năm 1967, ông lại giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao, kiêm nhiệm cả chức Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao. Tháng 2 năm 1965, ông thăm Nhật Bản và hoàn tất các cuộc đàm phán với Thủ tướng Satō Eisaku, sau đó đi đầu trong việc ký kết Hiệp định Hàn Quốc-Nhật Bản vào tháng 6.
4.3. Thủ tướng
Trong thời gian làm Thủ tướng, ông đã phải đối mặt với nhiều sự kiện chính trị và xã hội nổi bật. Khi Hiệp định Hàn Quốc-Nhật Bản và vụ buôn lậu saccharin của Tập đoàn Samsung gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ tại Quốc hội Hàn Quốc, ông đã bị nghị sĩ Kim Du-han (thuộc Đảng Độc lập Hàn Quốc) ném chất thải vào người trong phiên họp toàn thể Quốc hội, một sự kiện nổi tiếng được gọi là Vụ ném chất thải vào Quốc hội.
Trong thời gian làm Thủ tướng, ông cũng vướng vào vụ bê bối liên quan đến cái chết của Jeong In-suk, một nữ nhân viên quán bar cao cấp. Vụ việc này đã gây ra một làn sóng chỉ trích lớn trong xã hội và cuối cùng dẫn đến việc ông phải từ chức Thủ tướng.
4.4. Quốc hội và Lãnh đạo Quốc hội
Năm 1970, ông trở thành cố vấn thường trực của Chủ tịch Đảng Cộng hòa Dân chủ. Từ tháng 7 năm 1971, ông liên tục giữ chức nghị sĩ Quốc hội trong ba nhiệm kỳ (khóa 8, 9, 10) thuộc Đảng Cộng hòa Dân chủ. Từ năm 1973 đến 1979, ông giữ chức Chủ tịch Quốc hội khóa 9.
Tháng 5 năm 1972, ông được Park Chung Hee bổ nhiệm làm Quyền Chủ tịch Đảng Cộng hòa Dân chủ. Sau đó, ông giữ chức Chủ tịch Đảng Cộng hòa Dân chủ khi Hiến pháp Yushin được thông qua vào tháng 10 năm 1972, và cũng hoạt động với tư cách Chủ tịch Phía Hàn Quốc của Ủy ban Hợp tác Liên hợp lần thứ 8 của Ủy ban Hợp tác. Tháng 2 năm 1973, ông tái đắc cử nghị sĩ Quốc hội khóa 9 tại khu vực bầu cử Sokcho-Inje-Goseong-Yangyang, tỉnh Gangwon.
Trong thời kỳ Hệ thống Yushin, khi cơ quan lập pháp bị coi là "người hầu" của hành pháp và Quốc hội bị chế giễu là "Quốc hội thông qua luật" hoặc "nữ tỳ của hành pháp", ông đã giữ chức Chủ tịch Quốc hội từ năm 1973 đến 1979. Năm 1973, ông được bầu làm Chủ tịch chi nhánh Hàn Quốc của Liên minh Nghị viện Quốc tế (IPU) và Liên minh Nghị viện Châu Á (APU).
Trong cuộc bầu cử nghị sĩ Quốc hội khóa 10 vào tháng 2 năm 1979, ông tái đắc cử nghị sĩ Quốc hội tại khu vực bầu cử Sokcho-Inje-Goseong-Yangyang, tỉnh Gangwon, với tư cách ứng cử viên của Đảng Cộng hòa Dân chủ. Năm 1979, ông được bổ nhiệm làm cố vấn thường trực của Chủ tịch Đảng Cộng hòa Dân chủ và Chủ tịch Liên minh Nghị sĩ Hàn Quốc-Nhật Bản. Tuy nhiên, sau Sự kiện 26 tháng 10 năm 1979, Chung Il-kwon đã sống những năm cuối đời cô đơn ở Hawaii.
4.4.1. Kết quả bầu cử
Năm | Cuộc bầu cử | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Khu vực bầu cử | Đảng phái | Số phiếu | Tỷ lệ (%) | Thứ hạng | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Tổng tuyển cử | 8 | Nghị sĩ Quốc hội | Toàn quốc | Đảng Cộng hòa Dân chủ | 6.254.921 | 48.8 | Đứng thứ 2 (danh sách toàn quốc) | Đắc cử |
1973 | Tổng tuyển cử | 9 | Nghị sĩ Quốc hội | Gangwon Sokcho-si, Yangyang-gun, Inje-gun, Goseong-gun | Đảng Cộng hòa Dân chủ | 57.994 | 64.03 | Hạng 1 | Đắc cử |
1978 | Tổng tuyển cử | 10 | Nghị sĩ Quốc hội | Gangwon Sokcho-si, Yangyang-gun, Inje-gun, Goseong-gun | Đảng Cộng hòa Dân chủ | 58.251 | 60.28 | Hạng 1 | Đắc cử |
5. Đời sống Cá nhân
Chung Il-kwon có một cuộc sống cá nhân phức tạp với nhiều mối quan hệ và tên gọi khác nhau phản ánh các giai đoạn trong cuộc đời ông.
5.1. Gia đình và Hôn nhân
Chung Il-kwon kết hôn lần đầu với bà Yoon Gye-won (đã qua đời). Họ có ba người con gái: Jeong Yeong-hye (kết hôn với Lee Hun), Jeong Seong-hye (kết hôn với Lee Dong-hui), và Jeong Ji-hye (kết hôn với Choi Sang-gyu).
Sau đó, ông tái hôn với bà Park Hye-soo. Với bà Park Hye-soo, ông có một người con trai là Jeong Gi-hun (còn được gọi là Jeong Se-hun) và một người con gái là Jeong Hui-jin. Mặc dù có con trai với người vợ thứ hai, ông cũng vướng vào một vụ bê bối liên quan đến việc có con ngoài giá thú với một nữ nhân viên quán bar tên Jeong In-suk, điều này đã gây ra nhiều tranh cãi lớn trong xã hội.
5.2. Tên gọi và Biệt danh
- Tên khai sinh: Jeong Il-jin (丁一鎭Chinese).
- Tên chính thức: Chung Il-kwon (정일권Korean; 丁一權Chinese).
- Bút danh: Cheongsa (청사Korean).
- Tên tiếng Nhật: Nakajima Ikken (中島一權Japanese). Ông được đặt tên này khi lớn lên ở Triều Tiên thuộc Nhật.
- Tên tiếng Nga: Ikken Tei (ИккЭн ТЭиRussian). Ông được gọi tên này khi ở vùng Viễn Đông của Liên Xô vào giữa những năm 1930.
6. Tranh cãi và Phê bình
Sự nghiệp của Chung Il-kwon không chỉ có những thành tựu mà còn vướng phải nhiều tranh cãi và chỉ trích, đặc biệt là liên quan đến quá khứ hợp tác với Nhật Bản và các vụ bê bối cá nhân.
6.1. Cáo buộc hợp tác với Nhật Bản
Thời kỳ phục vụ trong Quân đội Mãn Châu Quốc và Quân đội Hoàng gia Nhật Bản đã trở thành một điểm gây tranh cãi lớn trong sự nghiệp của Chung Il-kwon. Ông đã được liệt kê trong danh sách "Những người dự kiến được đưa vào Từ điển Tên người thân Nhật" do Viện Nghiên cứu Vấn đề Dân tộc biên soạn vào năm 2008, và sau đó được Ủy ban Điều tra Sự thật về Hành vi Phản dân tộc thân Nhật chọn vào danh sách "Những người có hành vi phản dân tộc thân Nhật" vào năm 2009.
Việc ông khuyến khích các đàn em gia nhập quân đội Mãn Châu Quốc khi còn là sĩ quan cũng bị coi là hành vi hợp tác với chế độ thực dân. Một số nhà sử học còn cho rằng ông là sĩ quan Triều Tiên có cấp bậc cao nhất trong quân đội Mãn Châu Quốc trước khi giải phóng, và đã nhận được nhiều huân chương từ Đế quốc Nhật Bản. Những cáo buộc này đã ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá lịch sử về ông, đặc biệt trong bối cảnh phong trào dân tộc chủ nghĩa tại Hàn Quốc.
6.2. Vụ án Jeong In-suk

Vụ án sát hại Jeong In-suk là một trong những vụ bê bối chính trị lớn nhất trong lịch sử Hàn Quốc dưới thời Đệ Tam Cộng hòa, liên quan trực tiếp đến Chung Il-kwon.
Vào khoảng 11 giờ đêm ngày 17 tháng 3 năm 1970, Jeong In-suk, một nữ nhân viên quán bar cao cấp, đã bị sát hại trong một vụ tai nạn giao thông giả mạo gần Jeoldusan, Hapjeong-dong, Mapo-gu, Seoul. Trong quá trình điều tra, một cuốn sổ tay bỏ túi và một cuốn sổ cái được tìm thấy tại nhà của Jeong In-suk đã tiết lộ danh sách các tên, ngày tháng, địa điểm, và danh bạ của hàng chục nhân vật quyền lực, bao gồm Tổng thống Park Chung Hee, Thủ tướng Chung Il-kwon, Giám đốc Cục Tình báo Trung ương Hàn Quốc Kim Hyeong-wook, Trưởng phòng An ninh Tổng thống Park Jong-gyu, các bộ trưởng, thứ trưởng, tướng lĩnh Quân đội Đại Hàn Dân Quốc, chủ tịch 5 tập đoàn lớn, và nghị sĩ Quốc hội.
Vụ việc này đã làm dấy lên tin đồn rằng Jeong In-suk có con ngoài giá thú với một trong những nhân vật quyền lực này, đặc biệt là Thủ tướng Chung Il-kwon hoặc Tổng thống Park Chung Hee. Jeong In-suk đã sinh một con trai tên là Seong-il vào tháng 6 năm 1968. Cô công khai nói rằng "chỉ cần tôi nói một lời, không có việc gì là không thành" hoặc "ngôi nhà ở Seogyo-dong cũng là do bố của đứa bé mua cho tôi". Khi Chung Il-kwon làm cô thất vọng, cô thường khoe khoang rằng mình đã sinh con cho ông, khiến ông gặp khó khăn. Lo sợ rằng thông tin này sẽ đến tai các nhân vật đối lập và Tổng thống Park Chung Hee, Chung Il-kwon đã vội vàng làm hai hộ chiếu bất hợp pháp để đưa Jeong In-suk ra nước ngoài, dặn cô sống yên tĩnh ở nước ngoài với khoản sinh hoạt phí dồi dào.
Sau khi sinh con, Jeong In-suk đã công khai nói rằng "chỉ cần tôi nói một lời, không có việc gì là không thành" hoặc "ngôi nhà ở Seogyo-dong cũng là do bố của đứa bé mua cho tôi". Tuy nhiên, thông tin về việc Thủ tướng Chung Il-kwon là cha của đứa bé đã bị lan truyền, và các nghị sĩ Đảng Dân chủ Mới đã đề cập đến vụ việc này tại Quốc hội và trên các phương tiện truyền thông. Trước những câu hỏi liên tục, gia đình Jeong In-suk đã nói dối rằng đứa bé không phải con của cô mà là em gái cùng cha khác mẹ của cô.
Việc kiểm tra danh tính được giao cho Mun Hak-rim, thư ký của Giám đốc Cục Tình báo Trung ương Hàn Quốc Kim Hyeong-wook. Hộ chiếu thu hồi, vốn chỉ dành cho các quan chức cấp cao, được thư ký của Thủ tướng Chung Il-kwon là Shin Seong-jae sắp xếp. Hộ chiếu được cấp vào ngày 30 tháng 12 năm 1968. Sau đó, Jeong In-suk đã đến Nhật Bản vào tháng 3 năm 1969 với lý do gặp anh trai cả, và vào tháng 10, cô đã ở Hoa Kỳ 3 tháng dưới sự hướng dẫn của Chủ tịch Hội người Hàn Quốc tại Washington, D.C. Noh Jin-hwan, sau đó trở về vào ngày 21 tháng 1 năm 1970.
Sau vụ án, một bài hát châm biếm dựa trên bài "Hạt giống nước mắt" của Na Hoon-a đã lan truyền rộng rãi, với lời bài hát ám chỉ đến vụ bê bối và các nhân vật quyền lực liên quan.
Tổng thống Park Chung Hee được cho là đã tức giận khi biết rằng Jeong In-suk, người từng có quan hệ với ông, lại có con với Thủ tướng Chung Il-kwon. Mặc dù ban đầu ông đã cố gắng xoa dịu vụ việc, nhưng trước áp lực chính trị từ Đảng Dân chủ Mới, Chung Il-kwon đã phải từ chức Thủ tướng vào ngày 20 tháng 12 năm 1970.
Con trai của Jeong In-suk, Jeong Seong-il, sau này đã đệ đơn kiện xác nhận cha con với Chung Il-kwon vào năm 1991 và 1993. Mặc dù Chung Il-kwon từ chối gặp mặt và không công nhận, nhưng có nhiều lời khai và bằng chứng gián tiếp cho thấy khả năng ông là cha ruột của Jeong Seong-il. Vụ án này đã làm nổi bật vấn đề lạm dụng quyền lực và thiếu minh bạch trong chính trị Hàn Quốc thời bấy giờ.
6.3. Các phê bình khác
Chung Il-kwon còn bị chỉ trích là "bậc thầy xử thế bằng lòng với vị trí thứ hai", người không bao giờ tìm cách vượt qua quyền lực tối cao mà thay vào đó thích nghi với thực tế. Ông được cho là một nhân vật trung thành với quyền lực, không dám thách thức nó.
Ông cũng có mâu thuẫn với Jang Gi-yeong, người từng giữ chức Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kế hoạch Kinh tế. Jang Gi-yeong gần như tự mình xử lý các chính sách kinh tế của đất nước, khiến Chung Il-kwon không thể can thiệp vào các vấn đề kinh tế dù là Thủ tướng. Jang Gi-yeong báo cáo trực tiếp với Tổng thống Park Chung Hee và đã ngăn chặn Chung Il-kwon can thiệp vào các vấn đề kinh tế. Mặc dù mối quan hệ giữa họ không quá tệ do tính cách khiêm tốn của Chung Il-kwon và việc ông tự nhận mình là người không am hiểu về kinh tế, nhưng vẫn tồn tại một khoảng cách vô hình giữa hai người.
Vụ án Jeong In-suk cũng được cho là một phần trong âm mưu của Jang Gi-yeong nhằm lật đổ Chung Il-kwon khỏi vị trí Thủ tướng.
7. Cuối đời và Cái chết
Những năm cuối đời của Chung Il-kwon gắn liền với bệnh tật và sự ra đi trong yên bình tại Hawaii.
7.1. Bệnh tật và Qua đời
Tháng 3 năm 1991, Chung Il-kwon sang Hawaii, Hoa Kỳ để điều trị ung thư hạch. Mặc dù ông tiếp tục các hoạt động chính trị vào năm 1992 để ủng hộ Kim Young-sam trong cuộc bầu cử tổng thống Hàn Quốc năm 1992, nhưng vào tháng 1 năm 1993, ông đã rời Đảng Dân chủ Tự do và vào tháng 1 năm 1994, ông phải nhập viện trở lại tại Bệnh viện Straub ở Hawaii do bệnh ung thư tái phát.
Ông qua đời tại đó vào ngày 17 tháng 1 năm 1994, hưởng thọ 77 tuổi.
7.2. Tang lễ và An táng
Thi thể của ông được đưa về Hàn Quốc bằng máy bay. Lễ tang cấp nhà nước và lễ truy điệu được tổ chức vào sáng ngày 22 tháng 1 năm 1994 trước Tòa nhà Quốc hội dưới sự chủ trì của nghị sĩ Lee Man-seop. Sau đó, thi hài ông được cảnh sát hộ tống và an táng tại Khu mộ Tướng lĩnh số 3 của Nghĩa trang Quốc gia Seoul ở Dongjak-dong, Dongjak-gu, Seoul.
Cùng ngày ông qua đời, Moon Ik-hwan, một người bạn cùng trường trung học với ông, cũng qua đời. Lễ tang của Mục sư Moon Ik-hwan được tổ chức với sự tham gia của hàng trăm ngàn người, bắt đầu từ Đại học Hanshin, qua Daehangno và Dongdaemun, trong khi lễ tang của Chung Il-kwon được tổ chức tại Nghĩa trang Quốc gia với sự tham gia của các chính trị gia, tạo nên một sự tương phản rõ rệt trên các bản tin truyền hình. Mặc dù sinh cùng năm và học cùng trường trung học, họ đã sống những cuộc đời rất khác nhau và qua đời cùng một ngày, để lại ấn tượng sâu sắc cho nhiều người.
7.3. Các hoạt động khác
Sau khi giải ngũ và rời chính trường, Chung Il-kwon vẫn tham gia vào nhiều hoạt động xã hội và tư vấn:
- Năm 1971: Chủ tịch Câu lạc bộ Seongwoo.
- Năm 1983: Nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế, Anh Quốc; Giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Oxford, Anh Quốc; Cố vấn Hội Cựu chiến binh Hàn Quốc.
- Năm 1984: Giáo sư thỉnh giảng tại Đại học DECORSE, Pháp.
- Năm 1986: Cố vấn Hội đồng Trung ương Thúc đẩy Đấu thầu Olympic Toàn dân.
- Năm 1987: Chủ tịch Liên minh Cứu quốc Bảo vệ Tự do.
- Năm 1988: Cố vấn thường trực Đảng Cộng hòa Dân chủ Mới.
- Năm 1989: Chủ tịch thứ 22 của Liên đoàn Chống Cộng Hàn Quốc (đến năm 1989); Chủ tịch đầu tiên của Liên đoàn Tự do Hàn Quốc (đến năm 1991).
- Năm 1992: Cố vấn thường trực Đảng Dân chủ Tự do; Cố vấn Ủy ban Thúc đẩy Dự án Thánh hóa Di tích Liệt sĩ Ahn Jung-geun ở Lushun.
8. Di sản và Đánh giá
Chung Il-kwon để lại một di sản phức tạp trong lịch sử Hàn Quốc, với những đóng góp quan trọng nhưng cũng không ít tranh cãi.
8.1. Đánh giá Lịch sử
Chung Il-kwon được đánh giá là một "bậc thầy xử thế" người đã bằng lòng với vị trí thứ hai trong cuộc đời, không tìm cách tranh giành quyền lực tối cao mà thay vào đó thích nghi với hiện thực. Ông là một nhân vật trung thành với quyền lực, không thách thức nó.
Sự nghiệp của ông đã được ghi nhận là có những đóng góp đáng kể trong việc tái thiết và phát triển Hàn Quốc sau chiến tranh, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và ngoại giao. Tuy nhiên, quá khứ hợp tác với Nhật Bản và các vụ bê bối cá nhân đã làm giảm uy tín và gây ra những đánh giá tiêu cực về ông.
8.2. Đóng góp và Thành tựu
- Trong lĩnh vực quân sự: Chung Il-kwon đóng vai trò then chốt trong Chiến tranh Triều Tiên, đặc biệt là trong việc tổ chức lại Quân đội Đại Hàn Dân Quốc và tham gia vào các chiến dịch quan trọng như Trận Incheon. Ông đã giữ các vị trí cấp cao như Tham mưu trưởng Lục quân và Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân.
- Trong lĩnh vực ngoại giao: Ông đã phục vụ với tư cách Đại sứ tại Thổ Nhĩ Kỳ, Pháp và Hoa Kỳ, đóng góp vào việc củng cố quan hệ quốc tế của Hàn Quốc trong giai đoạn hậu chiến.
- Trong lĩnh vực chính trị: Ông giữ các chức vụ quan trọng như Bộ trưởng Ngoại giao và Thủ tướng Hàn Quốc, đóng vai trò trong việc thực hiện các chính sách đối nội và đối ngoại dưới thời chính quyền Park Chung Hee, bao gồm việc ký kết Hiệp định Hàn Quốc-Nhật Bản. Ông cũng là nghị sĩ Quốc hội trong ba nhiệm kỳ và từng là Chủ tịch Quốc hội.
- Trong lĩnh vực văn hóa và di sản: Ông đã tích cực tham gia vào các hoạt động tưởng niệm Jeong Yak-yong. Năm 1975, ông chủ trì dự án trùng tu và thánh hóa khu mộ của Jeong Yak-yong và nơi ở cũ của ông (Yeoyudang) ở Neungnae-ri, Joanamyeon, Yangju-gun (nay là Joanamyeon, Namyangju-si), tỉnh Gyeonggi. Ông cũng tự tay viết lại dòng chữ cho Yeoyudang. Tháng 10 năm 1974, cùng với Thống đốc tỉnh Gyeonggi lúc bấy giờ, ông đã dựng một bia tưởng niệm bằng đá tự nhiên với chữ viết tay của mình tại lối vào Yeoyudang để kỷ niệm việc trùng tu di tích Jeong Yak-yong. Tuy nhiên, bia tưởng niệm này đã bị ai đó đục phá vào năm 2000.
8.3. Đánh giá Tiêu cực
- Hợp tác với Nhật Bản: Việc ông phục vụ trong Quân đội Mãn Châu Quốc và Quân đội Hoàng gia Nhật Bản đã khiến ông bị liệt vào danh sách "Những người có hành vi phản dân tộc thân Nhật", gây ra nhiều chỉ trích về mặt đạo đức và lịch sử.
- Vụ án Jeong In-suk: Vụ bê bối liên quan đến cái chết của Jeong In-suk và những cáo buộc về việc ông là cha của con trai cô đã làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và uy tín của ông, đồng thời làm nổi bật những vấn đề về lạm dụng quyền lực và đạo đức trong chính quyền thời bấy giờ.
- Ảnh hưởng đến dân chủ: Vai trò của ông trong Hệ thống Yushin và việc Quốc hội bị coi là "nữ tỳ của hành pháp" dưới thời ông làm Chủ tịch Quốc hội cũng là một điểm bị phê bình, cho thấy ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển dân chủ của Hàn Quốc.
9. Huân chương và Giải thưởng
Chung Il-kwon đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng danh giá cả trong và ngoài nước, ghi nhận những đóng góp của ông trong suốt sự nghiệp quân sự và chính trị.
9.1. Huân chương trong và ngoài nước
Năm | Huân chương | Quốc gia |
---|---|---|
1948 | Khen thưởng cá nhân của Tổng thống | Hàn Quốc |
1950 | Huân chương Công lao (Cấp sĩ quan) | Hoa Kỳ |
1950 | Huân chương Võ công Chungmu | Hàn Quốc |
1951 | Huân chương Công lao (Cấp chỉ huy) | Hoa Kỳ |
1951 | Huân chương Võ công Taegeuk Kimseong | Hàn Quốc |
1952 | Huân chương Ngôi sao Bạc | Hoa Kỳ |
1953 | Huân chương Võ công Taegeuk Eunseong | Hàn Quốc |
1953 | Huân chương Chữ thập Phục vụ Xuất sắc | Hoa Kỳ |
1954 | Huân chương Công lao (Cấp tổng tư lệnh) | Hoa Kỳ |
1955 | Huân chương Ngôi sao Lớn | Ethiopia |
1955 | Huân chương Chữ thập Tối cao | Hy Lạp |
1956 | Huân chương Danh dự | Pháp |
1956 | Huân chương Công lao | Philippines |
1957 | Huân chương Công lao (Cấp tổng tư lệnh) | Hoa Kỳ |
1964 | Huân chương Ngôi sao Hạng nhất | Trung Hoa Dân Quốc |
1965 | Huân chương Công lao Danh dự Tối cao | Malaysia |
1966 | Huân chương Chữ thập Lớn San Martín | Argentina |
1967 | Huân chương Chữ thập Lớn Công lao Hạng nhất | Đức |
1967 | Huân chương Voi trắng | Thái Lan |
1968 | Huân chương Thánh Linh | Ethiopia |
1968 | Huân chương Chữ thập Bạc Lớn | El Salvador |
1969 | Huân chương Đại dải | Tunisia |
1969 | Huân chương Chữ thập Lớn | Nigeria |
1969 | Huân chương Công lao | Hàn Quốc |
1969 | Huân chương Mặt trời Mọc, Đại dải | Nhật Bản |
1970 | Huân chương Ngoại giao Gwanghwa | Hàn Quốc |
1974 | Huân chương Công lao Chữ thập Lớn Nghị viện | Brazil |
1974 | Huân chương Ngôi sao Đặc biệt Đại dải | Trung Hoa Dân Quốc |
1976 | Huân chương Chữ thập Lớn Đặc biệt Kim bản | Colombia |
1978 | Huân chương Voi trắng Đặc biệt Tối cao | Thái Lan |
1979 | Huân chương Ngoại giao Hạng nhất | Mexico |
10. Tác phẩm
Chung Il-kwon đã xuất bản một số tác phẩm, đặc biệt là hồi ký của mình, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quan điểm và trải nghiệm của ông trong các giai đoạn lịch sử quan trọng của Hàn Quốc.
10.1. Các bài viết và Hồi ký
- Chiến tranh và Ngừng bắn (전쟁과 휴전Korean)
- Hồi ký Chung Il-kwon (정일권 회고록Korean; 丁一權 回顧綠Chinese)
- Chiến tranh hay Ngừng bắn: Sự thật về Chiến tranh Triều Tiên được tiết lộ bởi cựu Tổng tư lệnh Lục quân, Hải quân và Không quân Hàn Quốc (Đại tướng Lục quân) (xuất bản bằng tiếng Nhật, 1989) (原爆か 休戦か 元韓国陸海空軍総司令官(陸軍大将)が明かす朝鮮戦争の真実Japanese)