1. Tổng quan
Nur Tatar Askari (sinh ngày 16 tháng 8 năm 1992) là một vận động viên taekwondo người Thổ Nhĩ Kỳ gốc Kurd. Cô cao 1.83 m và nặng 67 kg. Cô là một vận động viên taekwondo hàng đầu, đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn, bao gồm huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2012 và huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở hạng cân 67 kg. Sự nghiệp của cô còn nổi bật với chức vô địch thế giới và châu Âu, củng cố vị thế của cô như một trong những gương mặt thành công nhất của Taekwondo Thổ Nhĩ Kỳ.
2. Đầu đời và bối cảnh
Nur Tatar Askari sinh ngày 16 tháng 8 năm 1992 tại Van, Thổ Nhĩ Kỳ. Cô mang trong mình dòng máu Kurdish.
2.1. Thời thơ ấu và quá trình tập luyện ban đầu
Nur Tatar bắt đầu sự nghiệp taekwondo của mình từ rất sớm và giành được huy chương đầu tiên khi mới 15 tuổi. Cô hai lần vô địch Giải vô địch Taekwondo Thiếu niên châu Âu, thể hiện tài năng vượt trội ngay từ khi còn trẻ. Ngoài ra, cô còn đạt được nhiều huy chương vàng tại các giải đấu cấp A ở châu Âu. Ban đầu, cô là thành viên của Câu lạc bộ Thể thao TSE ở Ankara, sau đó chuyển sang thi đấu cho Câu lạc bộ Ankara İller Bankası. Huấn luyện viên của cô là Cüneyt Gülçek, người đã đồng hành cùng cô trong suốt quá trình phát triển sự nghiệp.
3. Điểm nhấn sự nghiệp
Nur Tatar Askari đã đạt được nhiều thành tích nổi bật và kỷ lục thi đấu ấn tượng trong sự nghiệp taekwondo của mình. Cô đã đạt được nhiều huy chương tại các kỳ Đại hội Thể thao Olympic, Giải vô địch Taekwondo Thế giới và Giải vô địch Taekwondo Châu Âu, cùng với vô số thành công tại các giải đấu quốc tế khác. Để biết chi tiết về tất cả các giải đấu và thành tích, hãy xem mục Thành tích thi đấu bên dưới.
3.1. Đại hội Thể thao Olympic
Nur Tatar đã tham gia hai kỳ Đại hội Thể thao Olympic và giành được hai huy chương quý giá, góp phần làm rạng danh thể thao Thổ Nhĩ Kỳ trên đấu trường quốc tế:
- Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn, Anh: Cô đã giành huy chương bạc đầy thuyết phục ở hạng cân 67 kg nữ.
- Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, Brasil: Cô tiếp tục giành huy chương đồng ở hạng cân 67 kg nữ, duy trì thành tích huy chương Olympic của mình.
3.2. Giải vô địch Thế giới và Châu Âu
Cô cũng đã giành được nhiều huy chương tại các giải vô địch thế giới và châu Âu, chứng tỏ sự thống trị của mình ở cấp độ cao nhất:
- Giải vô địch Taekwondo Thế giới:
- Giải vô địch Taekwondo Châu Âu:
- Huy chương vàng: Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2012 tại Manchester, Anh, ở hạng cân 67 kg.
- Huy chương bạc: Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2010 tại Saint Petersburg, Nga và Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2016 tại Montreux, Pháp, đều ở hạng cân 67 kg.
- Huy chương đồng: Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2014 tại Baku, Azerbaijan và Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2021 tại Sofia, Bulgaria, đều ở hạng cân 67 kg.
3.3. Các giải đấu quốc tế khác
Ngoài các giải đấu lớn nhất, Nur Tatar cũng có thành tích xuất sắc tại nhiều giải đấu quốc tế quan trọng khác, thể hiện sự ổn định và phong độ cao của mình:
- Grand Slam Taekwondo Thế giới:
- Huy chương bạc: Năm 2017 và 2018 tại Vô Tích, Trung Quốc, đều ở hạng cân 67 kg.
- Đại hội Thể thao Châu Âu:
- Huy chương đồng: Đại hội Thể thao Châu Âu 2015 tại Baku, Azerbaijan, ở hạng cân 67 kg.
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải:
- Huy chương vàng: Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2013 tại Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ, ở hạng cân 67 kg.
- Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo:
- Huy chương vàng: Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2017 tại Baku, Azerbaijan, ở hạng cân 67 kg.
- Grand Prix Taekwondo Thế giới:
- Huy chương vàng: Grand Prix Taekwondo Thế giới 2018 tại Fujairah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Grand Prix Taekwondo Thế giới 2017 tại Rabat, Maroc, đều ở hạng cân 67 kg.
- Huy chương bạc: Grand Prix Taekwondo Thế giới 2017 tại Moskva, Nga; Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 tại Thành phố México, Mexico và Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 tại Manchester, Anh, đều ở hạng cân 67 kg.
- Huy chương đồng: Grand Prix Taekwondo Thế giới 2019 tại Sofia, Bulgaria; Grand Prix Taekwondo Thế giới 2018 tại Manchester, Anh; Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 tại Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ và Grand Prix Taekwondo Thế giới 2014 tại Manchester, Anh, đều ở hạng cân 67 kg.
4. Thành tích thi đấu
Năm | Giải đấu | Địa điểm | G-Rank | Thành tích |
---|---|---|---|---|
2022 | Giải Mở rộng Thụy Điển | Stockholm, Thụy Điển | G-1 | Huy chương đồng |
2021 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2021 | Sofia, Bulgaria | G-4 | Huy chương đồng |
2020 | Giải Mở rộng Fujairah | Fujairah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | G-1 | Huy chương vàng |
2019 | Giải vô địch Taekwondo Thế giới 2019 | Manchester, Anh | G-12 | Huy chương bạc |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2019 | Sofia, Bulgaria | G-4 | Huy chương đồng | |
Giải Vô địch Châu Âu Mở rộng | Bari, Ý | G-4 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Tây Ban Nha | Castellón, Tây Ban Nha | G-1 | Huy chương vàng | |
2018 | Grand Slam Taekwondo Thế giới 2018 | Vô Tích, Trung Quốc | G-12 | Huy chương bạc |
Giải Vô địch Châu Âu 2018 | Kazan, Nga | G-4 | Huy chương bạc | |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2018 | Fujairah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | G-8 | Huy chương vàng | |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2018 | Manchester, Anh | G-4 | Huy chương đồng | |
Vòng loại Grand Slam | Vô Tích, Trung Quốc | G-4 | Huy chương bạc | |
Giải Mở rộng Tây Ban Nha | Alicante, Tây Ban Nha | G-1 | Huy chương vàng | |
2017 | Giải vô địch Taekwondo Thế giới 2017 | Muju, Hàn Quốc | G-12 | Huy chương vàng |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2017 | Rabat, Maroc | G-4 | Huy chương vàng | |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2017 | Moskva, Nga | G-4 | Huy chương bạc | |
Giải Mở rộng Thổ Nhĩ Kỳ | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Slovenia | Hamburg, Đức | G-1 | Huy chương vàng | |
Cúp Chủ tịch WT - Châu Âu | Athens, Hy Lạp | G-1 | Huy chương đồng | |
2016 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | G-20 | Huy chương đồng |
Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2016 | Montreux, Pháp | G-4 | Huy chương bạc | |
Giải Vô địch Câu lạc bộ Châu Âu | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Thổ Nhĩ Kỳ | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Hà Lan | Eindhoven, Hà Lan | G-1 | Huy chương vàng | |
Cúp Chủ tịch WT - Châu Âu | Bonn, Đức | G-1 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Luxembourg | Thành phố Luxembourg, Luxembourg | G-1 | Huy chương đồng | |
2015 | Giải vô địch Taekwondo Thế giới 2015 | Chelyabinsk, Nga | G-12 | Huy chương bạc |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 | Thành phố México, Mexico | G-8 | Huy chương bạc | |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 | Manchester, Anh | G-4 | Huy chương bạc | |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2015 | Samsun, Thổ Nhĩ Kỳ | G-4 | Huy chương đồng | |
Đại hội Thể thao Châu Âu 2015 | Baku, Azerbaijan | G-4 | Huy chương đồng | |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 2015 | Gwangju, Hàn Quốc | G-2 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Croatia | Zagreb, Croatia | G-1 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Ukraina | Kharkiv, Ukraina | G-1 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Moldova | Chișinău, Moldova | G-1 | Huy chương bạc | |
Giải Mở rộng Kazakhstan | Almaty, Kazakhstan | G-1 | Huy chương bạc | |
Giải Vô địch Câu lạc bộ Châu Âu | Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | G-1 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Hy Lạp | Thessaloniki, Hy Lạp | G-1 | Huy chương đồng | |
2014 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2014 | Baku, Azerbaijan | G-4 | Huy chương đồng |
Grand Prix Taekwondo Thế giới 2014 | Manchester, Anh | G-4 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Hà Lan | Eindhoven, Hà Lan | G-1 | Huy chương bạc | |
Giải Mở rộng Trelleborg | Trelleborg, Thụy Điển | G-1 | Huy chương đồng | |
Giải Mở rộng Ukraina | Kharkiv, Ukraina | G-1 | Huy chương đồng | |
2013 | Giải Mở rộng Hà Lan | Eindhoven, Hà Lan | G-1 | Huy chương vàng |
Giải Mở rộng Tây Ban Nha | Alicante, Tây Ban Nha | G-1 | Huy chương đồng | |
2012 | Thế vận hội Mùa hè 2012 | Luân Đôn, Anh | G-20 | Huy chương bạc |
Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2012 | Manchester, Anh | G-4 | Huy chương vàng | |
Vòng loại Olympic Châu Âu | Kazan, Nga | G-4 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Đức | Hamburg, Đức | G-1 | Huy chương đồng | |
2011 | Giải Mở rộng Đức | Hamburg, Đức | G-1 | Huy chương vàng |
Giải Mở rộng Trelleborg | Trelleborg, Thụy Điển | G-1 | Huy chương đồng | |
2010 | Giải vô địch Taekwondo Châu Âu 2010 | Saint Petersburg, Nga | G-4 | Huy chương bạc |
Giải Vô địch U-21 Châu Âu | Kharkiv, Ukraina | G-4 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Hà Lan | Eindhoven, Hà Lan | G-1 | Huy chương vàng | |
2009 | Giải Vô địch U-21 Châu Âu | Vigo, Tây Ban Nha | G-4 | Huy chương vàng |
Giải Vô địch Thiếu niên Châu Âu | Trelleborg, Thụy Điển | G-4 | Huy chương vàng | |
Giải Mở rộng Tây Ban Nha | Alicante, Tây Ban Nha | G-1 | Huy chương đồng | |
2008 | Giải Mở rộng Bỉ | Herentals, Bỉ | G-1 | Huy chương vàng |
2007 | Giải Vô địch Thiếu niên Châu Âu | Baku, Azerbaijan | G-1 | Huy chương đồng |
5. Đời tư
Nur Tatar kết hôn vào năm 2017 với Mehran Askari, một cựu thành viên của đội tuyển taekwondo quốc gia Iran.
6. Di sản và sự đón nhận
Với sự nghiệp thi đấu lẫy lừng kéo dài hơn một thập kỷ, Nur Tatar Askari được công nhận là một trong những vận động viên taekwondo vĩ đại nhất của Thổ Nhĩ Kỳ. Những thành tích nổi bật của cô, bao gồm các huy chương Olympic, chức vô địch thế giới và châu Âu, đã góp phần nâng cao vị thế của Taekwondo Thổ Nhĩ Kỳ trên trường quốc tế. Cô là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ, đặc biệt là phụ nữ, tại Thổ Nhĩ Kỳ và khu vực, thể hiện sự kiên trì và xuất sắc trong thể thao. Sự cống hiến và những đóng góp của cô đã để lại một di sản lâu dài cho bộ môn taekwondo.