1. Tiểu sử và bối cảnh sớm
Kenenisa Bekele được sinh ra vào ngày 13 tháng 6 năm 1982 tại Bekoji, thuộc Vùng Arsi của Vùng Oromia, Ethiopia. Đây là một thị trấn nhỏ nổi tiếng là cái nôi của nhiều vận động viên chạy đường dài xuất chúng khác, bao gồm các chị em nhà Dibaba (Ejegayehu, Tirunesh và Genzebe) cùng người chị em họ Derartu Tulu. Kenenisa là con thứ hai trong gia đình có sáu anh chị em (ba anh em trai và hai chị em gái), cha mẹ anh là những nông dân trồng lúa mạch. Gia đình anh theo tín ngưỡng Giáo hội Chính thống Tewahedo Ethiopia.
1.1. Tuổi thơ và niềm đam mê ban đầu
Ban đầu, Kenenisa không nghĩ đến sự nghiệp thể thao mà khao khát trở thành bác sĩ, giáo viên hoặc làm việc trong ngành dịch vụ công. Tuy nhiên, với sự khuyến khích từ một giáo viên thể dục, anh bắt đầu tập luyện chạy bộ một cách nghiêm túc. Anh tìm thấy cảm hứng từ thành công của những vận động viên đồng hương như Derartu Tulu và Haile Gebrselassie, những người đã trở thành biểu tượng trong lòng anh.
1.2. Chuyển đổi sang vận động viên chuyên nghiệp
Sự nghiệp điền kinh của Kenenisa nhanh chóng thăng tiến từ cấp độ thiếu niên. Anh đã giành được những huy chương quốc tế đầu tiên khi về nhì ở cự ly 3000 mét tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1999 ở Bydgoszcz, Ba Lan, và huy chương bạc ở cự ly 5000 mét tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2000 ở Santiago, Chile. Bước ngoặt lớn đến vào năm 2001, khi anh giành huy chương vàng ở nội dung trẻ tại Giải vô địch việt dã thế giới 2001 ở Ostend, Bỉ. Thành công trong sự nghiệp chạy bộ không chỉ mang lại cho Kenenisa cơ hội mua nhà mà còn giúp anh hỗ trợ tài chính cho việc học hành của các anh chị em mình.
2. Sự nghiệp điền kinh
Sự nghiệp điền kinh của Kenenisa Bekele nổi bật với giai đoạn thống trị trên đường chạy và đường việt dã, tiếp theo là những thách thức về chấn thương, và sau đó là sự chuyển đổi đầy ấn tượng sang sự nghiệp marathon.
2.1. Giai đoạn thống trị trên đường chạy và việt dã (2001-2009)
Giai đoạn này chứng kiến Kenenisa Bekele vươn lên thành một trong những vận động viên chạy đường dài vĩ đại nhất lịch sử, với khả năng bứt tốc mạnh mẽ ở cuối mỗi cuộc đua.
2.1.1. Chuỗi vô địch Giải vô địch việt dã thế giới
Từ năm 2002 đến năm 2006, Kenenisa Bekele đã tạo nên một kỳ tích chưa từng có tại Giải vô địch việt dã thế giới IAAF khi anh liên tiếp giành chiến thắng ở cả hai cự ly ngắn (4 km) và cự ly dài (12 km) trong năm năm liên tiếp. Đây là một thành tích mà chưa có vận động viên nào khác đạt được, thậm chí chỉ một lần. Sau khi IAAF loại bỏ nội dung cự ly ngắn vào năm 2007, Kenenisa tiếp tục giành chiến thắng ở cự ly dài vào năm 2008 tại Edinburgh, nâng tổng số huy chương vàng cá nhân của anh tại Giải vô địch việt dã thế giới lên con số 11 (6 vàng cự ly dài, 5 vàng cự ly ngắn). Tổng số huy chương việt dã của anh, bao gồm cả đồng đội, là 19 huy chương (11 vàng cá nhân, 1 bạc cá nhân, 1 vàng trẻ, 2 vàng đồng đội, 3 bạc đồng đội, 1 đồng đồng đội).
2.1.2. Đột phá tại Thế vận hội và Giải vô địch thế giới (2003-2004)
Vào tháng 8 năm 2001, Kenenisa đã thiết lập kỷ lục thế giới trẻ ở cự ly 3000 mét với thời gian 7:30.67 phút tại Brussels. Kỷ lục này tồn tại trong ba năm rưỡi trước khi bị phá vỡ. Anh cũng hai lần vô địch giải chạy đường bộ 15 km Montferland Run ở Hà Lan vào tháng 12 năm 2000 và 2001.
Kenenisa nổi tiếng với khả năng tăng tốc cực kỳ nhanh chóng ở cuối một cuộc đua đường dài. Vào tháng 6 năm 2003 tại Oslo, anh đã bứt tốc và giành chiến thắng ở cự ly 10000 mét trước Abraham Chebii của Kenya với thời gian 12:52.26 phút. Anh cũng đối đầu với người đồng hương Haile Gebrselassie nhiều lần và giành chiến thắng trong hầu hết các cuộc đối đầu quan trọng trên đường chạy.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2003 ở Paris, Pháp, Kenenisa đã giành huy chương vàng ở cự ly 10000 mét, đánh bại Haile Gebrselassie với cách biệt chỉ một giây, và giành huy chương đồng ở cự ly 5000 mét. Anh cũng đoạt huy chương vàng 5000 mét tại Đại hội Thể thao toàn châu Phi 2003.
Năm 2004, Kenenisa đã phá vỡ các kỷ lục thế giới ở cự ly 5000 mét trong nhà, 5000 mét ngoài trời và 10000 mét ngoài trời chỉ trong vòng 9 ngày. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp, anh đã giành huy chương vàng ở cự ly 10000 mét và huy chương bạc ở cự ly 5000 mét. Anh thiết lập kỷ lục Olympic ở 10000 mét với thời gian 27:05.10 phút. Dù được kỳ vọng giành cú đúp, anh đã bị Hicham El Guerrouj đánh bại ở cự ly 5000 mét do tốc độ chậm và cú bứt tốc mạnh mẽ của El Guerrouj ở cuối cuộc đua.
2.1.3. Bi kịch cá nhân và những thành tựu tiếp theo (2005)
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2005, Kenenisa phải đối mặt với một bi kịch cá nhân khi vị hôn thê 18 tuổi của anh, Alem Techale, đột ngột qua đời do một cơn đau tim trong lúc cùng anh tập luyện. Alem Techale là một vận động viên đầy hứa hẹn, từng là nhà vô địch thế giới trẻ ở cự ly 1500 mét năm 2003 và đang ở trong tình trạng thể chất tuyệt vời. Ban đầu, có thông tin cho rằng không có cuộc khám nghiệm tử thi nào được thực hiện, nhưng sau đó, người quản lý của Alem và Kenenisa, Jos Hermens, cho biết khám nghiệm tử thi không đưa ra kết luận rõ ràng về nguyên nhân cái chết. Sự việc này đã gây ra những nghi ngờ về việc sử dụng doping đối với các vận động viên do Hermens huấn luyện, mặc dù không có bằng chứng nào liên quan đến Kenenisa.
Cái chết của Alem đã tác động mạnh mẽ đến Kenenisa, khiến anh rơi vào một thời kỳ khó khăn và tạm ngừng tập luyện. Anh được gọi là "Hoàng đế của Nỗi buồn" trong giai đoạn này. Tuy nhiên, Kenenisa đã vượt qua nỗi đau và trở lại thi đấu vào tháng 3 năm 2005 tại Giải vô địch việt dã thế giới, nơi anh đã bảo vệ thành công cả hai danh hiệu cự ly ngắn và dài. Vào ngày 8 tháng 8 năm 2005, Kenenisa giành huy chương vàng 10000 mét tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2005 ở Helsinki với cú bứt tốc mạnh mẽ ở 200 mét cuối cùng. Ngày 26 tháng 8 năm 2005, Kenenisa phá vỡ kỷ lục thế giới 10000 mét của chính mình, đạt 26:17.53 phút tại giải Memorial Van Damme ở Brussels, cắt giảm gần ba giây so với kỷ lục trước đó của anh. Cuối năm 2005, anh được tạp chí Track & Field News bình chọn là Vận động viên của năm lần thứ hai liên tiếp.
2.1.4. Cú đúp vàng tại Thế vận hội Bắc Kinh (2008)
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2007, Kenenisa phá kỷ lục thế giới trong nhà ở cự ly 2000 mét tại Birmingham với thời gian 4:49.99 phút. Tuy nhiên, chuỗi 27 trận thắng liên tiếp của anh trong các cuộc thi việt dã đã kết thúc vào ngày 24 tháng 3 năm 2007, khi anh phải bỏ cuộc tại Giải vô địch việt dã thế giới 2007 ở Mombasa, Kenya, do điều kiện thời tiết quá nóng và ẩm ướt. Mặc dù vậy, anh đã phục hồi và giành huy chương vàng 10000 mét tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2007 ở Osaka, Nhật Bản.
Vào ngày 30 tháng 3 năm 2008 tại Edinburgh, Kenenisa giành danh hiệu vô địch việt dã thế giới thứ sáu (cự ly dài - 12 km), phá vỡ kỷ lục 5 lần vô địch mà anh từng chia sẻ với Paul Tergat và John Ngugi. Tổng cộng, anh đã giành 16 huy chương vàng (bao gồm 6 vàng cá nhân cự ly dài, 5 vàng cá nhân cự ly ngắn, 1 vàng trẻ và 4 vàng đồng đội) tại Giải vô địch việt dã thế giới.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, Kenenisa đã tạo nên lịch sử khi giành cú đúp huy chương vàng ở cả cự ly 5000 mét và 10000 mét. Vào ngày 17 tháng 8 năm 2008, anh giành vàng 10000 mét với thời gian 27:01.17 phút, thiết lập một kỷ lục Olympic mới. Sáu ngày sau, vào ngày 23 tháng 8, anh tiếp tục giành vàng 5000 mét, phá vỡ kỷ lục Olympic của Saïd Aouita gần 8 giây với thời gian 12:57.82 phút. Bằng cách giành cú đúp 5000 mét/10000 mét tại Thế vận hội Bắc Kinh, Kenenisa đã gia nhập một nhóm vận động viên ưu tú gồm Hannes Kolehmainen (1912), Emil Zátopek (1952), Vladimir Kuts (1956), Lasse Virén (1972 và 1976) và Miruts Yifter (1980).
2.1.5. Giải vô địch thế giới Berlin và thời kỳ đỉnh cao (2009)
Kenenisa Bekele tiếp tục thể hiện phong độ đỉnh cao của mình tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2009 ở Berlin, Đức. Anh giành hai huy chương vàng ở cả cự ly 5000 mét (13:17.09 phút) và 10000 mét (26:46.31 phút - kỷ lục Giải vô địch thế giới). Bằng cách này, anh trở thành người đàn ông đầu tiên giành cả hai huy chương vàng cự ly dài trên đường chạy tại cùng một Giải vô địch thế giới. Sự kết hợp tài năng về sức bền và tốc độ đã khiến Kenenisa gần như không thể bị đánh bại khi anh đạt phong độ cao nhất. Trong cuộc đua 10000 mét, khi anh chạy sau Zersenay Tadesse của Eritrea ở vòng cuối cùng, bình luận viên đã thốt lên: "Mọi thứ đã kết thúc, thực ra nó đã kết thúc ngay từ đầu", khi Kenenisa biến một cuộc đua tưởng chừng sít sao thành một chiến thắng áp đảo. Bình luận viên của IAAF đã kết luận: "Người đàn ông này có lẽ là vận động viên chạy đường dài vĩ đại nhất mà chúng ta từng thấy".
Mặc dù đạt được những thành công vô song trong điền kinh, Kenenisa lại không có được sự nổi tiếng rộng rãi như Haile Gebrselassie. Tính cách trầm lặng và việc không thích phỏng vấn đã khiến anh không phải là một vận động viên dễ tiếp thị ở Thế giới phương Tây. Người giữ kỷ lục thế giới Usain Bolt thậm chí đã tuyên bố rằng những thành tựu của Kenenisa Bekele đã không nhận được sự công nhận xứng đáng.
2.2. Chấn thương và trở lại (2010-2013)
Năm 2010, Kenenisa Bekele khởi đầu mùa giải một cách đáng thất vọng, về thứ tư tại giải việt dã Edinburgh. Anh phải nghỉ thi đấu toàn bộ mùa giải trong nhà và ngoài trời do bị rách cơ bắp chân.
Kenenisa cuối cùng đã trở lại tập luyện sau chấn thương đầu gối vào tháng 3 năm 2011. Dù không thi đấu trên đường chạy từ năm 2009, Kenenisa vẫn trở lại thi đấu tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2011 ở Daegu, Hàn Quốc. Tuy nhiên, anh đã phải bỏ cuộc ở cự ly 10000 mét khi còn 10 vòng đấu. Kenenisa quyết định không tham gia cự ly 5000 mét và trở về nhà. Dù vậy, anh đã trở lại Giải Kim cương tại Memorial Van Damme ở Brussels và lập thời gian nhanh nhất thế giới cho cự ly 10000 mét trong năm 2011.
Mùa giải 2012 của Kenenisa không bắt đầu thuận lợi, khi anh chỉ đứng thứ mười một tại giải việt dã Edinburgh. Tuy nhiên, vào tháng 4, anh dường như đã trở lại phong độ khi giành chiến thắng tại Great Ireland Run với thời gian cá nhân tốt nhất mới cho cự ly 10 km đường bộ là 27:49 phút, cải thiện kỷ lục đường đua 46 giây.
Tại cự ly 10000 mét ở Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, Vương quốc Anh, anh đã chạy trong nhóm dẫn đầu suốt cuộc đua nhưng không thể theo kịp cú bứt tốc của Mo Farah ở 150 mét cuối cùng và cuối cùng về đích ở vị trí thứ tư với thời gian 27:32.44 phút, chỉ hơn 1.01 giây so với người giành huy chương đồng, chính là em trai anh, Tariku Bekele.
Trong cuộc đua đầu tiên của năm 2013, anh đã giành chiến thắng tại Great Ireland Run lần thứ hai. Sau đó, Kenenisa giành chiến thắng tại giải bán marathon Great North Run với thời gian 60:09 phút, đánh bại Mo Farah chỉ một giây sau khi thực hiện một cú bứt tốc mà Farah không thể theo kịp khi còn chưa đầy 12 dặm.
2.3. Sự nghiệp Marathon (2014-Hiện tại)
Sau giai đoạn thống trị trên đường chạy và các thách thức về chấn thương, Kenenisa Bekele chuyển hướng sang sự nghiệp marathon, nơi anh tiếp tục tạo dựng tên tên tuổi và đạt được nhiều thành tích đáng chú ý.
2.3.1. Ra mắt marathon và những thử thách ban đầu (2014-2015)
Kenenisa Bekele bắt đầu sự nghiệp marathon của mình tại Giải marathon Paris 2014 vào ngày 6 tháng 4 năm 2014. Màn ra mắt marathon của anh rất thành công khi anh không chỉ phá kỷ lục đường đua Paris mà còn vượt qua thời gian ra mắt marathon của các huyền thoại như Haile Gebrselassie, Paul Tergat và Samuel Wanjiru với thời gian 2:05:04 để giành chiến thắng.
Sau đó, Kenenisa tham dự Giải marathon Chicago 2014 vào ngày 12 tháng 10 năm 2014. Anh về đích ở vị trí thứ tư với thời gian 2:05:51, chậm hơn Eliud Kipchoge của Kenya 1 phút 40 giây. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2015, Kenenisa tham gia Giải marathon Dubai, nhưng phải bỏ cuộc sau 30 km. Anh cũng dự kiến tham gia Giải marathon London 2015 nhưng phải rút lui do chấn thương gân gót chân Achilles dai dẳng ở chân phải.
2.3.2. Thành công tại Berlin và London Marathon (2016-2019)
Sau 11 tháng bị chấn thương, Kenenisa trở lại thi đấu tại Giải marathon London 2016. Trước cuộc đua, anh cho biết mình chỉ đạt 90% thể lực. Kenenisa về đích ở vị trí thứ ba sau người chiến thắng Eliud Kipchoge và người về nhì Stanley Biwott với thời gian 2:06:36. Màn trình diễn này đạt được mặc dù anh chỉ mới bắt đầu chạy bộ trở lại vào đầu năm 2016 sau chấn thương và chỉ hoàn thành 6 tuần tập luyện marathon cụ thể. Anh cũng gặp khó khăn trong cuộc đua do bị nhỡ nước uống tại 5 trạm tiếp tế riêng biệt, vì chúng đã được các vận động viên dẫn tốc sử dụng.
Vào ngày 24 tháng 4, anh về thứ ba tại Giải marathon London 2016 với thời gian 2:06:38. Tháng 9 cùng năm, anh giành chiến thắng tại Giải marathon Berlin 2016 với thời gian 2:03:03, thiết lập kỷ lục cá nhân tốt nhất mới cho cự ly marathon và là thời gian marathon nhanh thứ hai mọi thời đại vào thời điểm đó.
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2017, khi cố gắng phá kỷ lục thế giới, Kenenisa đã bỏ cuộc tại Giải marathon Dubai sau nửa chặng đường do bị ngã ở đầu cuộc đua. Vào ngày 23 tháng 4 năm 2017, Kenenisa về đích thứ hai tại Giải marathon London 2017 với thời gian 2:05:57, kém Daniel Wanjiru 9 giây. Sự nghiệp ấn tượng trên đường chạy của Kenenisa đã dẫn đến việc anh tham gia một dự án nhằm phá vỡ rào cản hai giờ cho marathon, mặc dù một số yếu tố đã làm suy yếu nỗ lực này.
Kenenisa đã chạy Giải marathon London 2018 vào tháng 4 và về đích thứ sáu với thời gian 2:08:53. Anh cũng chạy Giải marathon Amsterdam vào tháng 10 năm 2018 nhưng đã bỏ cuộc do chấn thương khi còn khoảng 2 km nữa. Kenenisa giành chiến thắng tại Giải marathon Berlin 2019 vào tháng 9 với thời gian 2:01:41, thời gian nhanh thứ hai từng được ghi nhận vào thời điểm đó và chỉ kém kỷ lục thế giới do Eliud Kipchoge lập trên cùng đường đua vào năm trước đó hai giây. Sau cuộc đua, anh tuyên bố rằng anh vẫn tin mình có thể phá kỷ lục thế giới.
2.3.3. Các hoạt động marathon tiếp theo (2020-Hiện tại)
Kenenisa giành chiến thắng tại giải bán marathon London vào ngày 1 tháng 3 năm 2020 với thời gian 60:22 phút. Anh đã cải thiện kỷ lục đường đua do Mo Farah lập vào năm 2019 thêm 1 phút 18 giây. Chris Thompson về nhì với 61:07 phút, cũng trong kỷ lục đường đua cũ. Kenenisa trở lại Giải marathon Berlin 2021 vào tháng 9, nơi anh về thứ ba với thời gian 2:06:47. Cuộc đua này được người đồng hương Guye Adola giành chiến thắng với 2:05:45, trong khi Bethwel Yegon của Kenya về nhì. Vào tháng 11, anh về thứ sáu tại Giải marathon Thành phố New York 2021 với thời gian 2:12:52.
Vào tháng 9 năm 2022, anh về thứ ba tại giải bán marathon Great North Run với thời gian 1:01:01. Tháng tiếp theo, Kenenisa thi đấu tại Giải marathon London 2022, về đích thứ năm với thời gian 2:05:53 và thiết lập kỷ lục thế giới Masters ở nhóm tuổi 40. Vào tháng 4 năm 2023, anh tham gia Giải marathon London nhưng đã bỏ cuộc sau khoảng 25 km. Sau đó, vào tháng 10, anh thông báo trên Instagram rằng mình đã rời đội chạy NN và chuyển hợp đồng tài trợ từ Nike sang Anta, một thương hiệu thể thao của Trung Quốc. Vào tháng 12, Kenenisa tham gia Giải marathon Valencia. Mặc dù anh bị tụt lại phía sau nhóm dẫn đầu trước khi đạt mốc 15 km, anh vẫn về đích thứ tư với kỷ lục thế giới Masters M40 mới là 2:04:19. Thành tích này củng cố vị thế của anh là vận động viên đầu tiên trên 40 tuổi hoàn thành marathon dưới 2 giờ 05 phút.
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2024, Kenenisa 41 tuổi đã thi đấu tại Giải marathon London 2024, nơi anh về đích thứ hai sau Alexander Mutiso Munyao, phá kỷ lục Masters của chính mình thêm 4 giây với thời gian 2:04:15. Kenenisa được chọn đại diện cho Ethiopia tham gia nội dung marathon tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp. Ở tuổi 41, đây là lần thứ tư anh tham dự Thế vận hội và là lần đầu tiên anh thi đấu ở nội dung này kể từ Thế vận hội London 2012. Kenenisa cuối cùng về đích ở vị trí thứ 39 với thời gian 2:12:24. Sau đó, anh tiếp tục bỏ cuộc tại Giải marathon Valencia năm 2024.
3. Đời sống cá nhân
Kenenisa Bekele kết hôn với nữ diễn viên người Ethiopia Danawit Gebregziabher vào ngày 18 tháng 11 năm 2007 tại Addis Ababa. Kenenisa có một em trai là Tariku Bekele, cũng là một vận động viên chạy đường dài đẳng cấp thế giới.
Kenenisa là người Oromo và là một tín đồ Kitô giáo sùng đạo. Anh thuộc đội điền kinh của công ty xi măng Muger Cement. Chiều cao công bố của anh là 174 cm và cân nặng 66 kg. Tuy nhiên, một số nguồn tin cho rằng chiều cao thực của anh vào khoảng 160 cm, và khi đứng cạnh Sileshi Sihine (cao 165 cm), sự khác biệt không đáng kể.
4. Kỷ lục và thống kê
4.1. Kỷ lục cá nhân tốt nhất

Loại | Cự ly | Thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Đường chạy | 1500 mét | 3:32.35 | 28 tháng 9 năm 2007 | Thượng Hải, Trung Quốc | |
1 dặm (trong nhà) | 4:01.57 | 3 tháng 2 năm 2006 | New York, NY, Hoa Kỳ | ||
2000 mét (trong nhà) | 4:49.99 | 17 tháng 2 năm 2007 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục thế giới tốt nhất | |
3000 mét | 7:25.79 | 7 tháng 8 năm 2007 | Stockholm, Thụy Điển | ||
3000 mét (trong nhà) | 7:30.51 | 20 tháng 2 năm 2007 | Stockholm, Thụy Điển | ||
2 dặm | 8:13.51 | 26 tháng 5 năm 2007 | Hengelo, Hà Lan | ||
2 dặm (trong nhà) | 8:04.35 | 16 tháng 2 năm 2008 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục châu Phi | |
5000 mét | 12:37.35 | 31 tháng 5 năm 2004 | Hengelo, Hà Lan | Kỷ lục thế giới và kỷ lục châu Phi cho đến ngày 14 tháng 8 năm 2020; kỷ lục Ethiopia cho đến ngày 30 tháng 5 năm 2024 | |
5000 mét (trong nhà) | 12:49.60 | 20 tháng 2 năm 2004 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục thế giới cho đến ngày 14 tháng 2 năm 2025 | |
10000 mét | 26:17.53 | 26 tháng 8 năm 2005 | Brussels, Bỉ | Kỷ lục Ethiopia | |
Đường bộ | 10 km | 27:49 | 15 tháng 4 năm 2012 | Dublin, Ireland | |
15 km | 42:42 | 9 tháng 12 năm 2001 | S-Heerenberg, Hà Lan | ||
Bán marathon | 1:00:22 | 1 tháng 3 năm 2020 | London, Vương quốc Anh | Kỷ lục đường đua The Big Half | |
Marathon | 2:01:41 | 29 tháng 9 năm 2019 | Berlin, Đức | Kỷ lục Ethiopia | |
2:04:15 | 3 tháng 12 năm 2023 | London, Anh | Kỷ lục thế giới Masters (nhóm M40) |
4.2. Thành tích các giải đấu lớn
4.2.1. Các giải đấu quốc tế
Đại diện Ethiopia | |||||
---|---|---|---|---|---|
1999 | Giải vô địch việt dã thế giới 1999 | Belfast, Vương quốc Anh | 9 | Giải trẻ (8.012 km) | 26:27 phút |
Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1999 | Bydgoszcz, Ba Lan | Huy chương bạc | 3000 m | 8:09.89 phút | |
2000 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2000 | Santiago, Chile | Huy chương bạc | 5000 m | 13:45.43 phút |
2001 | Giải vô địch việt dã thế giới 2001 | Ostend, Bỉ | Huy chương bạc | Giải ngắn (4.1 km) | 12:42 phút |
Huy chương vàng | Giải trẻ (7.7 km) | 25:04 phút | |||
2002 | Giải vô địch việt dã thế giới 2002 | Dublin, Ireland | Huy chương vàng | Giải ngắn (4.208 km) | 12:11 phút |
Huy chương vàng | Giải dài (11.998 km) | 34:52 phút | |||
2003 | Giải vô địch việt dã thế giới 2003 | Lausanne, Thụy Sĩ | Huy chương vàng | Giải ngắn (4.03 km) | 11:01 phút |
Huy chương vàng | Giải dài (12.355 km) | 35:56 phút | |||
Giải vô địch điền kinh thế giới 2003 | Paris, Pháp | Huy chương đồng | 5000 m | 12:53.12 phút | |
Huy chương vàng | 10000 m | 26:49.57 phút | |||
Đại hội Thể thao toàn châu Phi 2003 | Abuja, Nigeria | Huy chương vàng | 5000 m | 13:26.16 phút | |
2004 | Giải vô địch việt dã thế giới 2004 | Brussels, Bỉ | Huy chương vàng | Giải ngắn (4 km) | 11:31 phút |
Huy chương vàng | Giải dài (12 km) | 35:52 phút | |||
Thế vận hội | Athens, Hy Lạp | Huy chương bạc | 5000 m | 13:14.59 phút | |
Huy chương vàng | 10000 m | 27:05.10 phút | |||
2005 | Giải vô địch việt dã thế giới 2005 | Saint-Galmier, Pháp | Huy chương vàng | Giải ngắn (4.196 km) | 11:33 phút |
Huy chương vàng | Giải dài (12.02 km) | 35:06 phút | |||
Giải vô địch điền kinh thế giới 2005 | Helsinki, Phần Lan | Huy chương vàng | 10000 m | 27:08.33 phút | |
2006 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2006 | Moskva, Nga | Huy chương vàng | 3000 m | 7:39.32 phút |
Giải vô địch việt dã thế giới 2006 | Fukuoka, Nhật Bản | Huy chương vàng | Giải ngắn (4 km) | 10:54 phút | |
Huy chương vàng | Giải dài (12 km) | 35:40 phút | |||
Giải vô địch điền kinh châu Phi 2006 | Bambous, Mauritius | Huy chương vàng | 5000 m | 14:03.41 phút | |
Cúp thế giới IAAF 2006 | Athens, Hy Lạp | Huy chương bạc | 3000 m | 7:36.25 phút | |
2007 | Giải vô địch việt dã thế giới 2007 | Mombasa, Kenya | |||
Giải senior (12 km) | DNF | ||||
Giải vô địch điền kinh thế giới 2007 | Osaka, Nhật Bản | Huy chương vàng | 10000 m | 27:05.90 phút | |
2008 | Giải vô địch việt dã thế giới 2008 | Edinburgh, Vương quốc Anh | Huy chương vàng | Giải senior (12 km) | 34:38 phút |
Giải vô địch điền kinh châu Phi 2008 | Addis Ababa, Ethiopia | Huy chương vàng | 5000 m | 13:49.67 phút | |
Thế vận hội | Bắc Kinh, Trung Quốc | Huy chương vàng | 5000 m | 12:57.82 phút | |
Huy chương vàng | 10000 m | 27:01.17 phút | |||
2009 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2009 | Berlin, Đức | Huy chương vàng | 5000 m | 13:17.09 phút |
Huy chương vàng | 10000 m | 26:46.31 phút | |||
2011 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2011 | Daegu, Hàn Quốc | |||
10000 m | DNF | ||||
2012 | Thế vận hội | London, Vương quốc Anh | 4 | 10000 m | 27:32.44 phút |
2024 | Thế vận hội | Paris, Pháp | 39 | Marathon | 2:12:24 |
4.2.2. Các giải marathon
Năm | Giải Marathon | Địa điểm | Thứ hạng | Cự ly | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Giải marathon Paris | Paris, Pháp | Huy chương vàng | Marathon | 2:05:04 |
Giải marathon Chicago | Chicago, Hoa Kỳ | 4 | Marathon | 2:05:51 | |
2015 | Giải marathon Dubai | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | DNF | Marathon | DNF |
2016 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | Huy chương đồng | Marathon | 2:06:36 |
Giải marathon Berlin | Berlin, Đức | Huy chương vàng | Marathon | 2:03:03 | |
2017 | Giải marathon Dubai | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | DNF | Marathon | DNF |
Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | Huy chương bạc | Marathon | 2:05:57 | |
Giải marathon Berlin | Berlin, Đức | DNF | Marathon | DNF | |
2018 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | 6 | Marathon | 2:08:53 |
Giải marathon Amsterdam | Amsterdam, Hà Lan | DNF | Marathon | DNF | |
2019 | Giải marathon Berlin | Berlin, Đức | Huy chương vàng | Marathon | 2:01:41 |
2020 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | DNS | Marathon | DNS |
2021 | Giải marathon Berlin | Berlin, Đức | Huy chương đồng | Marathon | 2:06:47 |
Giải marathon Thành phố New York | New York, Hoa Kỳ | 6 | Marathon | 2:12:52 | |
2022 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | 5 | Marathon | 2:05:53 |
2023 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | DNF | Marathon | DNF |
Giải marathon Valencia | Valencia, Tây Ban Nha | 4 | Marathon | 2:04:19 | |
2024 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | Huy chương bạc | Marathon | 2:04:15 |
Thế vận hội | Paris, Pháp | 39 | Marathon | 2:12:24 | |
Giải marathon Valencia | Valencia, Tây Ban Nha | DNF | Marathon | DNF |
4.2.3. Các giải đấu lớn khác
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Cự ly | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
2001 | Chung kết Grand Prix IAAF 2001 | Melbourne, Úc | Huy chương bạc | 3000 m | 7:54.39 phút |
2003 | Chung kết điền kinh thế giới IAAF 2003 | Monaco, Monaco | Huy chương vàng | 3000 m | 7:36.98 phút |
2006 | Chung kết điền kinh thế giới IAAF 2006 | Stuttgart, Đức | Huy chương vàng | 5000 m | 13:48.62 phút |
2009 | Chung kết điền kinh thế giới IAAF 2009 | Thessaloniki, Hy Lạp | Huy chương vàng | 3000 m | 8:03.79 phút |
Ngoài ra, Kenenisa Bekele còn đạt được nhiều danh hiệu khác trên các giải đấu đường trường và việt dã:
- Người chiến thắng jackpot IAAF Golden League: 2006, 2009
- Montferland Run 15K: 2000, 2001
- Giro al Sas 11K: 2001
- Memorial Peppe Greco 10K: 2003
- Tilburg Warandeloop (việt dã): 2000
- Cinque Mulini (việt dã): 2002
- Lotto Cross Cup Brussels (việt dã): 2002
- Oeiras International Cross Country (việt dã): 2002, 2003
- Campaccio (việt dã): 2002, 2004
- Cross Internacional Juan Muguerza (việt dã): 2003
- Trofeo Alasport (việt dã): 2003
- Cross Internacional de Itálica (việt dã): 2003, 2004, 2007
- Cross Internacional de Venta de Baños (việt dã): 2004
- Great Edinburgh International Cross Country (việt dã): 2006, 2007, 2008
4.3. Kỷ lục thế giới nắm giữ
Kenenisa Bekele đã từng hoặc hiện đang nắm giữ các kỷ lục thế giới sau:
Cự ly | Thời gian | Ngày lập | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
5000m (trong nhà) | 12:49.60 phút | 20 tháng 2 năm 2004 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục thế giới (đã bị phá vào ngày 14 tháng 2 năm 2025 bởi Grant Fisher) |
5000m | 12:37.35 phút | 31 tháng 5 năm 2004 | Hengelo, Hà Lan | Kỷ lục thế giới (đã bị phá vào ngày 14 tháng 8 năm 2020 bởi Joshua Cheptegei) |
10000m | 26:20.31 phút | 8 tháng 6 năm 2004 | Ostrava, Cộng hòa Séc | Kỷ lục thế giới (đã bị phá bởi chính Kenenisa) |
10000m | 26:17.53 phút | 26 tháng 8 năm 2005 | Brussels, Bỉ | Kỷ lục thế giới hiện tại |
2000m (trong nhà) | 4:49.99 phút | 17 tháng 2 năm 2007 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục thế giới hiện tại |
2 dặm (trong nhà) | 8:04.35 phút | 16 tháng 2 năm 2008 | Birmingham, Vương quốc Anh | Kỷ lục thế giới hiện tại |
5. Đánh giá và di sản
Kenenisa Bekele được đánh giá là một trong những vận động viên chạy đường dài vĩ đại nhất trong lịch sử điền kinh. Di sản của anh được định hình không chỉ bởi những thành tích phi thường mà còn bởi ảnh hưởng sâu rộng đến môn thể thao này và các thế hệ vận động viên kế tiếp.
5.1. Thành tựu và tầm ảnh hưởng
Với 3 huy chương vàng Olympic, 5 huy chương vàng Giải vô địch thế giới, và 11 lần vô địch Giải vô địch việt dã thế giới, Kenenisa Bekele đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho sự thống trị trong các cự ly dài. Anh là vận động viên đầu tiên đạt được "cú ăn ba" vô địch thế giới trên các bề mặt khác nhau: trong nhà, ngoài trời và việt dã. Khả năng kết hợp giữa sức bền vượt trội và cú bứt tốc kinh hoàng ở cuối mỗi cuộc đua đã khiến anh trở nên gần như bất bại khi đạt phong độ cao nhất.
Dù có thành công không thể tranh cãi, Kenenisa không nhận được sự chú ý rộng rãi như một số vận động viên khác như Haile Gebrselassie. Tính cách trầm lặng và ít xuất hiện trước truyền thông đã khiến anh ít được thị trường phương Tây biết đến. Tuy nhiên, các đồng nghiệp như kỷ lục gia thế giới Usain Bolt đã công khai bày tỏ rằng những thành tựu của Kenenisa Bekele chưa nhận được sự công nhận xứng đáng. Ảnh hưởng của anh không chỉ thể hiện qua các danh hiệu mà còn qua việc truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ Ethiopia và trên toàn thế giới theo đuổi sự nghiệp chạy đường dài.
5.2. Giải thưởng và vinh danh
Kenenisa Bekele đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu vinh dự trong suốt sự nghiệp của mình:
- Vận động viên điền kinh thế giới của năm IAAF: 2004, 2005
- Vận động viên của năm của Track & Field News: 2004, 2005
- Nhân vật Ethiopia của năm: 2007/2008
- Vận động viên châu Phi xuất sắc nhất thế kỷ 21 do ESPN bình chọn.
5.3. Tranh cãi
Trong sự nghiệp của Kenenisa Bekele, một sự kiện cá nhân đã gây ra một số tranh cãi và nghi vấn, đó là cái chết đột ngột của vị hôn thê của anh, Alem Techale, vào ngày 4 tháng 1 năm 2005. Mặc dù ban đầu có thông tin rằng không có khám nghiệm tử thi, nhưng sau đó, người quản lý chung của cả hai vận động viên, Jos Hermens, đã xác nhận rằng một cuộc khám nghiệm tử thi đã được thực hiện nhưng không đưa ra kết luận rõ ràng về nguyên nhân cái chết.
Sự việc này đã dẫn đến những nghi ngờ về việc sử dụng doping trong giới điền kinh, đặc biệt là đối với các vận động viên do Hermens huấn luyện, mặc dù Kenenisa Bekele không bị liên đới trực tiếp do không có bằng chứng nào chống lại anh. Cái chết của Alem Techale là một cú sốc lớn và một bước ngoặt đau lòng trong cuộc đời Kenenisa, đẩy anh vào một giai đoạn khủng hoảng cá nhân và phong độ sa sút tạm thời. Mặc dù sau đó anh đã phục hồi và đạt được những thành tựu nổi bật, nhưng bi kịch này vẫn là một phần đáng chú ý trong câu chuyện cuộc đời và sự nghiệp của anh.