1. Tổng quan
Cheah Liek Hou (谢儮好Xiè LìhǎoChinese; sinh ngày 8 tháng 3 năm 1988) là một vận động viên cầu lông xe lăn người Malaysia. Anh là một trong những vận động viên xuất sắc nhất trong lịch sử cầu lông dành cho người khuyết tật, với hai lần giành huy chương vàng tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật và 14 lần vô địch thế giới ở cả nội dung đơn nam và đôi nam hạng SU5. Anh là vận động viên Malaysia đầu tiên giành huy chương trong môn cầu lông xe lăn tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật, đồng thời là nhà vô địch Paralympic đầu tiên trong lịch sử môn thể thao này. Hành trình của Cheah Liek Hou là một nguồn cảm hứng mạnh mẽ, vượt qua những thách thức từ khi còn nhỏ để đạt được thành công quốc tế, khẳng định vị thế là một biểu tượng trong thể thao người khuyết tật.
2. Cuộc sống ban đầu
Cheah Liek Hou sinh ra với một tình trạng khuyết tật bẩm sinh, nhưng điều đó không ngăn cản anh theo đuổi niềm đam mê với cầu lông từ khi còn nhỏ.
2.1. Thời thơ ấu và khuyết tật
Cheah Liek Hou sinh ra với chứng Erb's palsy, một tình trạng khiến tay phải của anh bị yếu và thiếu ổn định. Mặc dù gặp phải những thách thức thể chất ngay từ khi chào đời, anh đã không để tình trạng này cản trở mình.
2.2. Sự quan tâm ban đầu đến cầu lông
Anh bắt đầu chơi cầu lông từ năm 9 tuổi. Ngay từ đầu, anh đã thể hiện niềm đam mê và tài năng, thậm chí còn thi đấu với những vận động viên không khuyết tật. Khi mới 12 tuổi, anh đã gia nhập đội tuyển cầu lông dành cho người không khuyết tật, thể hiện khả năng vượt trội và tinh thần cạnh tranh mạnh mẽ.
3. Giáo dục
Cheah Liek Hou đã theo đuổi con đường học vấn song song với sự nghiệp thể thao của mình.
3.1. Giáo dục tiền đại học
Anh đã hoàn thành chương trình giáo dục tiền đại học tại Trường Thể thao Bukit Jalil (Bukit Jalil Sports School), một cơ sở đào tạo danh tiếng dành cho các tài năng thể thao trẻ ở Malaysia.
3.2. Giáo dục đại học
Sau đó, anh tiếp tục học lên đại học và tốt nghiệp với bằng Truyền thông doanh nghiệp tại Đại học Putra Malaysia (Universiti Putra Malaysia). Sau khi hoàn thành bằng cấp này, anh đã quyết định chuyển hoàn toàn sang thi đấu chuyên nghiệp ở các giải đấu cầu lông dành cho người khuyết tật.
4. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Cheah Liek Hou đánh dấu một quá trình chuyển đổi từ thi đấu với người không khuyết tật sang trở thành một vận động viên cầu lông xe lăn chuyên nghiệp hàng đầu thế giới. Anh bắt đầu sự nghiệp vào năm 2005 và vẫn đang thi đấu cho đến nay.
4.1. Chuyển đổi sang thi đấu xe lăn
Ban đầu, Cheah Liek Hou thi đấu ở cả các giải đấu dành cho người không khuyết tật và người khuyết tật. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành bằng đại học, anh đã đưa ra quyết định quan trọng là tập trung hoàn toàn vào các giải đấu cầu lông dành cho người khuyết tật. Sự chuyển đổi này đã mở ra một kỷ nguyên thành công rực rỡ cho anh trong môn thể thao này.
4.2. Huấn luyện viên
Trong suốt sự nghiệp của mình, Cheah Liek Hou đã được huấn luyện bởi một số tên tuổi lớn trong làng cầu lông. Trong số đó có Rashid Sidek, một huyền thoại cầu lông của Malaysia, và Nova Armada. Những huấn luyện viên này đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình kỹ năng và chiến thuật của anh, giúp anh đạt được những thành tựu vượt trội.
5. Thành tựu
Cheah Liek Hou đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng trong sự nghiệp cầu lông xe lăn của mình, bao gồm nhiều huy chương vàng tại các giải đấu lớn nhất thế giới. Anh đã giành tổng cộng 72 danh hiệu trong sự nghiệp.
5.1. Thế vận hội dành cho người khuyết tật (Paralympic Games)
Cheah Liek Hou đã làm nên lịch sử tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên hàng đầu thế giới.
5.1.1. Đơn nam SU5
Anh đã giành huy chương vàng ở nội dung đơn nam hạng SU5 tại hai kỳ Thế vận hội dành cho người khuyết tật liên tiếp:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2020 | Nhà thi đấu Quốc gia Yoyogi, Tokyo, Nhật Bản | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-17, 21-15 | Vàng |
2024 | Adidas Arena, Paris, Pháp | Indonesia Suryo Nugroho | 21-13, 21-15 | Vàng |

5.2. Giải vô địch thế giới
Cheah Liek Hou là một vận động viên thống trị tại các Giải vô địch thế giới về cầu lông xe lăn do Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức, với tổng cộng 14 danh hiệu vô địch thế giới.
5.2.1. Đơn nam SU5
Anh đã giành nhiều huy chương vàng và một huy chương đồng ở nội dung đơn nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2005 | Nhà thi đấu thành phố Tân Trúc, Tân Trúc, Đài Loan | Israel Eyal Bachar | 2-0 | Vàng |
2007 | Nhà thi đấu 1, Băng Cốc, Thái Lan | Tây Ban Nha Juan Bretones | 21-11, 21-13 | Vàng |
2011 | Coliseo Deportivo, Thành phố Guatemala, Guatemala | Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 21-11, 21-19 | Vàng |
2013 | Helmut-Körnig-Halle, Dortmund, Đức | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-18, 21-13 | Vàng |
2015 | Sân vận động Stoke Mandeville, Stoke Mandeville, Anh | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-16, 21-12 | Vàng |
2017 | Nhà thi đấu Dongchun, Ulsan, Hàn Quốc | Indonesia Suryo Nugroho | 19-21, 21-15, 21-18 | Vàng |
2019 | St. Jakobshalle, Basel, Thụy Sĩ | Indonesia Dheva Anrimusthi | 13-21, 8-21 | Đồng |
2022 | Nhà thi đấu Quốc gia Yoyogi, Tokyo, Nhật Bản | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-14, 21-12 | Vàng |
2024 | Hội trường Triển lãm và Hội nghị Pattaya, Pattaya, Thái Lan | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-15, 16-21, 21-15 | Vàng |
5.2.2. Đôi nam SU5
Cheah Liek Hou cũng đã giành được nhiều huy chương ở nội dung đôi nam hạng SU5 tại các giải vô địch thế giới:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Nhà thi đấu thành phố Tân Trúc, | Malaysia Razali Jaafar | Đài Loan Chang Cheng-cheng Đài Loan Lee Meng-yuan | 2-0 | Vàng |
2007 | Nhà thi đấu 1, | Malaysia Suhaili Laiman | Ấn Độ Rakesh Pandey Ấn Độ Raj Kumar | 21-4, 21-10 | Vàng |
2011 | Coliseo Deportivo, | Malaysia Suhaili Laiman | Nhật Bản Kohei Obara Nhật Bản Gen Shogaki | 21-14, 20-22, 21-12 | Vàng |
2013 | Helmut-Körnig-Halle, | Malaysia Suhaili Laiman | Ba Lan Bartłomiej Mróz Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 21-18, 21-17 | Vàng |
2015 | Sân vận động Stoke Mandeville, | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ba Lan Bartłomiej Mróz Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 18-21, 21-13, 21-16 | Vàng |
2017 | Nhà thi đấu Dongchun, | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Suryo Nugroho Singapore Tay Wei Ming | 21-18, 21-23, 18-21 | Bạc |
2019 | St. Jakobshalle, | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 13-21, 9-21 | Đồng |
2022 | Nhà thi đấu Quốc gia Yoyogi, | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 13-21, 12-21 | Bạc |
2024 | Hội trường Triển lãm và | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 21-17, 21-18 | Vàng |
5.3. Đại hội Thể thao Người khuyết tật Châu Á (Asian Para Games)
Cheah Liek Hou đã giành được nhiều huy chương tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Châu Á.
5.3.1. Đơn nam SU5
Anh đã giành được các huy chương vàng, bạc và đồng ở nội dung đơn nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | Nhà thi đấu Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Indonesia Suryo Nugroho | 21-8, 21-10 | Vàng |
2014 | Nhà thi đấu Gyeyang, Incheon, Hàn Quốc | Indonesia Oddie Listyanto Putra | 21-8, 21-11 | Vàng |
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-18, 14-21, 16-21 | Đồng |
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-18, 19-21, 17-21 | Bạc |
5.3.2. Đôi nam SU5
Anh cũng đã giành được các huy chương ở nội dung đôi nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2010 | Nhà thi đấu Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Malaysia Suhaili Laiman | Indonesia Dwiyoko Indonesia Ryan Yohwari | 21-8, 21-7 | Vàng |
2014 | Nhà thi đấu Gyeyang, Incheon, Hàn Quốc | Malaysia Suhaili Laiman | Ấn Độ Rakesh Pandey Ấn Độ Raj Kumar | 11-21, 21-11, 21-13 | Vàng |
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 21-16, 18-21, 17-21 | Đồng |
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 21-19, 15-21, 12-21 | Đồng |
5.3.3. Đôi nam hỗn hợp SL3-SU5
Không có thông tin về nội dung đôi nam hỗn hợp SL3-SU5 tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Châu Á trong các nguồn cung cấp.
5.4. Giải vô địch Châu Á
Cheah Liek Hou đã có những thành tích đáng kể tại các giải vô địch cầu lông người khuyết tật Châu Á.
5.4.1. Đơn nam SU5
Anh đã giành được các huy chương vàng và đồng ở nội dung đơn nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2004 | Sân vận động Titiwangsa, Kuala Lumpur, Malaysia | Hồng Kông Jeffrey Zee | 15-2, 15-6 | Vàng |
2008 | Sân vận động Raheja, Bangalore, Ấn Độ | Vàng | ||
2012 | Trung tâm Thể thao Yeoju, Yeoju, Hàn Quốc | Singapore Tay Wei Ming | 21-18, 21-8 | Vàng |
2016 | Cục Quản lý Thể thao cho Người khuyết tật Trung Quốc, Bắc Kinh, Trung Quốc | Indonesia Suryo Nugroho | 13-21, 16-21 | Đồng |
5.4.2. Đôi nam SU5
Anh cũng đã giành được huy chương vàng ở nội dung đôi nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2004 | Sân vận động Titiwangsa, | Malaysia Razali Jaafar | Nhật Bản Hironobu Kawabata Nhật Bản Tetsuo Ura | 15-7, 15-6 | Vàng |
2008 | Sân vận động Raheja, | Malaysia Suhaili Laiman | Vàng | ||
2012 | Trung tâm Thể thao Yeoju, | Malaysia Suhaili Laiman | Singapore Kelvin Pung Singapore Tay Wei Ming | 21-18, 21-13 | Vàng |
2016 | Cục Quản lý Thể thao cho Người khuyết tật Trung Quốc, | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 21-9, 21-15 | Vàng |
5.4.3. Đồng đội nam
Cheah Liek Hou đã giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội nam tại Giải vô địch Châu Á 2004 ở Kuala Lumpur, Malaysia.
5.5. Đại hội Thể thao Người khuyết tật ASEAN (ASEAN Para Games)
Cheah Liek Hou đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật ASEAN.
5.5.1. Đơn nam SU5
Anh đã giành được nhiều huy chương vàng, bạc và đồng ở nội dung đơn nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2003 | Cung Thể thao Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam | Bạc | ||
2005 | Nhà thi đấu Cầu lông PSC, Manila, Philippines | Vàng | ||
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Indonesia Imam Kunantoro | 2-0 | Vàng |
2009 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Vàng | ||
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Indonesia Imam Kunantoro | 22-20, 21-18 | Vàng |
2015 | OCBC Arena, Singapore | Indonesia Suryo Nugroho | 17-21, 19-21 | Bạc |
2017 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Indonesia Suryo Nugroho | 21-11, 21-15 | Vàng |
2022 | Edutorium Đại học Muhammadiyah Surakarta, Surakarta, Indonesia | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | 21-18, 21-14 | Vàng |
5.5.2. Đôi nam SU5
Anh cũng đã giành được các huy chương ở nội dung đôi nam hạng SU5:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2003 | Cung Thể thao Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam | Malaysia Razali Jaafar | Bạc | ||
2005 | Nhà thi đấu Cầu lông PSC, Manila, Philippines | Malaysia Razali Jaafar | Bạc | ||
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Suhaili Laiman | Malaysia Thiraviasamy Savarinathan Malaysia Mohd Zambri Yusof | 21-15, 23-21 | Vàng |
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Suhaili Laiman | Indonesia Imam Kunantoro Indonesia Pribadi | 21-7, 21-13 | Vàng |
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Suhaili Laiman | Thái Lan Somsak Duangchai Thái Lan Ratthasart Thuyweang | 21-11, 21-14 | Vàng |
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Suhaili Laiman | Việt Nam Phạm Văn Tài Việt Nam Thân Duy Chi | 21-15, 21-11 | Vàng |
2009 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia Suhaili Laiman | Vàng | ||
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Malaysia Suhaili Laiman | Indonesia Imam Kunantoro Indonesia Suryo Nugroho | 21-13, 23-21 | Vàng |
2015 | OCBC Arena, Singapore | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 21-13, 21-6 | Vàng |
2017 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 21-16, 19-21, 19-21 | Đồng |
2022 | Edutorium Đại học Muhammadiyah Surakarta, Surakarta, Indonesia | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 19-21, 21-15, 19-21 | Đồng |
5.5.3. Đôi nam hỗn hợp SL3-SU5
Cheah Liek Hou đã giành được huy chương vàng ở nội dung đôi nam hỗn hợp hạng SL3-SU5:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Nor Fariha Kamarudin | Thái Lan Somsak Duangchai Thái Lan Sudsaifon Yodpa | 21-7, 25-23 | Vàng |
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Nor Fariha Kamarudin | Việt Nam Nguyễn Văn Tài Việt Nam Đoàn Thị Ngãi | 21-14, 21-10 | Vàng |
2008 | Nhà thi đấu Đại học Vongchavalitkul, Nakhon Ratchasima, Thái Lan | Malaysia Nor Fariha Kamarudin | Indonesia Pribadi Indonesia Hamida | 21-10, 21-11 | Vàng |
2009 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia Nor Fariha Kamarudin | Vàng | ||
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Malaysia Norazlin Sulaiman | Indonesia Dona Wuhyananto Indonesia Larti | 21-13, 21-17 | Vàng |
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Malaysia Norazlin Sulaiman | Thái Lan Narinchort Khowbunyarasri Thái Lan Sudsaifon Yodpa | 21-16, 23-21 | Vàng |
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Malaysia Norazlin Sulaiman | Việt Nam Phạm Hồng Tuấn Việt Nam Đoàn Thị Ngãi | 22-20, 21-12 | Vàng |
2011 | Sritex Sports Arena, Surakarta, Indonesia | Malaysia Norazlin Sulaiman | Thái Lan Somsak Duangchai Thái Lan Wandee Kamtam | 21-7, 21-13 | Vàng |
5.6. BWF Para Badminton World Circuit
Kể từ năm 2022, các giải đấu BWF Para Badminton World Circuit - Cấp độ 1, 2 và 3 đã được Liên đoàn Cầu lông Thế giới phê chuẩn. Cheah Liek Hou đã đạt được 27 danh hiệu vô địch và 2 lần á quân trong hệ thống giải đấu này.
5.6.1. Đơn nam SU5
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Brazil Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Pháp Méril Loquette | 21-17, 21-17 | Vô địch |
2022 | Bahrain Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-7, 21-12 | Vô địch |
2022 | Dubai Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Nhật Bản Taiyo Imai | 21-11, 21-19 | Vô địch |
2022 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Nhật Bản Taiyo Imai | 21-17, 21-16 | Vô địch |
2022 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Đài Loan Fang Jen-yu | 22-20, 21-15 | Vô địch |
2023 | Spanish Para-Badminton International II | Cấp độ 2 | Indonesia Dheva Anrimusthi | 11-21, 21-17, 17-21 | Á quân |
2023 | Spanish Para-Badminton International I | Cấp độ 1 | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-7, 21-13 | Vô địch |
2023 | Brazil Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | 21-19, 21-19 | Vô địch |
2023 | Bahrain Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Indonesia Suryo Nugroho | 21-13, 21-10 | Vô địch |
2023 | Canada Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-14, 21-13 | Vô địch |
2023 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-18, 21-10 | Vô địch |
2023 | Dubai Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | 19-21, 19-21 | Á quân |
2024 | Spanish Para-Badminton International II | Cấp độ 2 | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-13, 21-8 | Vô địch |
2024 | Spanish Para-Badminton International I | Cấp độ 1 | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-19, 21-17 | Vô địch |
2024 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-12, 21-19 | Vô địch |
5.6.2. Đôi nam SU5
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Bahrain Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha | 21-14, 19-21, 21-7 | Vô địch |
2022 | Dubai Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Indonesia Oddie Listyanto Putra | 17-21, 21-15, 21-9 | Vô địch |
2022 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Pháp Guillaume Gailly | 21-9, 21-10 | Vô địch |
2022 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Ấn Độ Nilesh Gaikwad | 21-6, 21-16 | Vô địch |
2022 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Hardik Makkar | 21-19, 21-17 | Vô địch |
2022 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Hàn Quốc Kim Gi-yeon | 21-15, 21-18 | Vô địch |
2022 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Pháp Méril Loquette | 21-12, 21-16 | Vô địch |
2022 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Thái Lan Pricha Somsiri Thái Lan Chok-Uthaikul Watcharaphon | 21-15, 21-13 | Vô địch |
2022 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Đài Loan Fang Jen-yu Đài Loan Pu Gui-yu | 21-11, 22-20 | Vô địch |
2023 | Spanish Para-Badminton International II | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 22-20, 21-23, 21-15 | Vô địch |
2023 | Brazil Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 21-13, 21-18 | Vô địch |
2023 | Thailand Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Trung Quốc Li Mingpan | 21-15, 22-24, 21-14 | Vô địch |
2023 | Bahrain Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 21-18, 19-21, 21-14 | Vô địch |
2023 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Hàn Quốc Jeon Sun-woo Hàn Quốc Kim Gi-yeon | 15-21, 21-11, 21-16 | Vô địch |
2023 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Anh Robert Donald Anh Sean O'Sullivan | 21-14, 21-11 | Vô địch |
2023 | 4 Nations Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 17-21, 21-10, 21-15 | Vô địch |
2023 | Western Australia Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Tây Ban Nha Manuel García Tây Ban Nha Pablo Serrano | 21-12, 21-10 | Vô địch |
2023 | Western Australia Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ba Lan Bartłomiej Mróz Anh Sean O'Sullivan | 21-9, 21-13 | Vô địch |
2023 | Western Australia Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Hardik Makkar Ấn Độ Ruthick Ragupathi | 21-17, 19-21, 21-16 | Vô địch |
2023 | Japan Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri Malaysia Amyrul Yazid Ahmad Sibi | 21-8, 19-21, 21-17 | Vô địch |
2023 | Japan Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Trung Quốc Li Mingpan Trung Quốc Shi Shengzhuo | 21-15, 21-9 | Vô địch |
2023 | Japan Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ba Lan Bartłomiej Mróz Singapore Tay Wei Ming | 21-14, 21-15 | Vô địch |
2023 | Japan Para-Badminton International | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Hardik Makkar Ấn Độ Ruthick Ragupathi | 21-15, 21-17 | Vô địch |
2023 | Dubai Para-Badminton International | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Đài Loan Fang Jen-yu Đài Loan Pu Gui-yu | 21-1, 21-10 | Vô địch |
2024 | Spanish Para-Badminton International II | Cấp độ 2 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Chirag Baretha Ấn Độ Raj Kumar | 21-16, 21-19 | Vô địch |
2024 | Spanish Para-Badminton International I | Cấp độ 1 | Malaysia Muhammad Fareez Anuar | Ấn Độ Hardik Makkar Ấn Độ Ruthick Ragupathi | 21-16, 22-20 | Vô địch |
5.7. Các giải đấu quốc tế khác (từ 2011-2021)
Trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2021, Cheah Liek Hou đã giành được 35 danh hiệu vô địch và 6 lần á quân tại các giải đấu quốc tế khác.
5.7.1. Đơn nam SU5
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Indonesia Para-Badminton International | Indonesia Oddie Listyanto Putra | 21-13, 21-19 | Vô địch |
2014 | England Para Badminton Championships | Pháp Colin Kerouanton | 21-11, 21-9 | Vô địch |
2015 | Spanish Para-Badminton International | Pháp Colin Kerouanton | 21-17, 21-6 | Vô địch |
2015 | China Para-Badminton International | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-15, 21-19 | Vô địch |
2015 | Indonesia Para-Badminton International | Indonesia Suryo Nugroho | 14-21, 19-21 | Á quân |
2016 | Irish Para-Badminton International | Nhật Bản Taiyo Imai | 24-26, 21-9, 21-14 | Vô địch |
2017 | Spanish Para-Badminton International | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-18, 21-14 | Vô địch |
2017 | Thailand Para-Badminton International | Nhật Bản Taiyo Imai | 21-13, 21-16 | Vô địch |
2017 | Japan Para-Badminton International | Nhật Bản Tetsuo Ura | 21-10, 21-8 | Vô địch |
2017 | USA Para-Badminton International | Nhật Bản Gen Shogaki | 21-2, 21-12 | Vô địch |
2018 | Dubai Para-Badminton International | Ba Lan Bartłomiej Mróz | 21-14, 21-9 | Vô địch |
2018 | Uganda Para-Badminton International | Ấn Độ Sugil Abbas | 21-11, 21-5 | Vô địch |
2018 | Turkish Para-Badminton International | Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 21-10, 21-14 | Vô địch |
2018 | Irish Para-Badminton International | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-9, 21-19 | Vô địch |
2019 | Dubai Para-Badminton International | Indonesia Dheva Anrimusthi | 19-21, 21-18, 16-21 | Á quân |
2019 | Thailand Para-Badminton International | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-14, 21-17 | Vô địch |
2019 | China Para-Badminton International | Indonesia Suryo Nugroho | 21-23, 21-11, 19-21 | Á quân |
2019 | Denmark Para-Badminton International | Indonesia Suryo Nugroho | 21-18, 21-9 | Vô địch |
2019 | Japan Para-Badminton International | Indonesia Suryo Nugroho | 21-16, 21-17 | Vô địch |
2020 | Brazil Para-Badminton International | Indonesia Dheva Anrimusthi | 21-15, 10-21, 21-16 | Vô địch |
2020 | Peru Para-Badminton International | Đài Loan Fang Jen-yu | 21-17, 18-21, 21-16 | Vô địch |
2021 | Dubai Para-Badminton International | Indonesia Dheva Anrimusthi | 14-21, 22-20, 21-18 | Vô địch |
2021 | Spanish Para-Badminton International | Nhật Bản Taiyo Imai | 21-13, 21-11 | Vô địch |
5.7.2. Đôi nam SU5
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Indonesia Para-Badminton International | Malaysia Suhaili Laiman | Indonesia Imam Kunantoro Indonesia Suryo Nugroho | 21-23, 21-16, 21-11 | Vô địch |
2014 | England Para Badminton Championships | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ba Lan Bartłomiej Mróz Singapore Tay Wei Ming | 21-13, 21-18 | Vô địch |
2015 | Spanish Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Anh James Binnie Hà Lan Mark Modderman | 21-8, 21-14 | Vô địch |
2015 | China Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Trung Quốc Chen Kunxiong Trung Quốc Zhu Peiqiang | 21-11, 14-21, 21-15 | Vô địch |
2015 | Indonesia Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Imam Kunantoro Indonesia Suryo Nugroho | 21-11, 21-11 | Vô địch |
2016 | Irish Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ba Lan Bartłomiej Mróz Singapore Tay Wei Ming | 21-16, 19-21, 21-11 | Vô địch |
2017 | Spanish Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ba Lan Bartłomiej Mróz Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 21-14, 22-20 | Vô địch |
2017 | Thailand Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ba Lan Bartłomiej Mróz Thổ Nhĩ Kỳ İlker Tuzcu | 21-18, 21-14 | Vô địch |
2017 | Japan Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Hàn Quốc Kim Gi-yeon Hàn Quốc Shin Kyung-hwan | 21-16, 13-21, 21-10 | Vô địch |
2017 | USA Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Nhật Bản Taiyo Imai Nhật Bản Tetsuo Ura | 21-14, 23-21 | Vô địch |
2018 | Dubai Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Oddie Listyanto Putra Indonesia Suryo Nugroho | 21-15, 21-17 | Vô địch |
2018 | Uganda Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Ấn Độ Sugil Abbas Brazil Geraldo da Silva Oliveira | 21-12, 21-17 | Vô địch |
2018 | Turkish Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Nhật Bản Gen Shogaki Nhật Bản Tetsuo Ura | 21-10, 21-19 | Vô địch |
2018 | Irish Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 16-21, 21-17, 13-21 | Á quân |
2018 | Thailand Para-Badminton International | Malaysia Hairol Fozi Saaba | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 19-21, 11-21 | Á quân |
2019 | Irish Para-Badminton International | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Indonesia Dheva Anrimusthi Indonesia Hafizh Briliansyah Prawiranegara | 19-21, 19-21 | Á quân |
2019 | Thailand Para-Badminton International | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Thái Lan Pricha Somsiri Thái Lan Chok-Uthaikul Watcharaphon | 21-14, 21-14 | Vô địch |
2019 | China Para-Badminton International | Malaysia Mohamad Faris Ahmad Azri | Indonesia Suryo Nugroho Indonesia Fredy Setiawan | 21-12, 21-15 | Vô địch |
6. Đời tư
Cheah Liek Hou đã kết hôn với Dewi Febriana Tan. Ngoài sự nghiệp thể thao, anh còn là một người có học thức, đã hoàn thành bằng cấp về truyền thông doanh nghiệp tại Đại học Putra Malaysia.
7. Trong văn hóa đại chúng
Câu chuyện đầy cảm hứng về Cheah Liek Hou đã được tái hiện trong các tác phẩm văn hóa đại chúng, lan tỏa tầm hưởng của anh đến công chúng rộng rãi hơn.
7.1. Chuyển thể phim
Câu chuyện về việc Cheah giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè dành cho người khuyết tật 2020 đã được chuyển thể thành bộ phim tiểu sử Malaysia năm 2024 có tựa đề Gold. Bộ phim do Adrian Teh đạo diễn, với Jack Tan thủ vai chính Cheah Liek Hou.
8. Di sản và sự đón nhận
Cheah Liek Hou được công nhận rộng rãi vì những đóng góp to lớn của mình trong lĩnh vực thể thao người khuyết tật, đặc biệt là với vai trò người tiên phong và nguồn cảm hứng.
8.1. Tầm ảnh hưởng và sự công nhận
Với tư cách là vận động viên cầu lông xe lăn đầu tiên của Malaysia giành huy chương vàng tại Thế vận hội dành cho người khuyết tật, Cheah Liek Hou đã tạo nên một di sản đáng kể. Anh không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là một người tiên phong, mở đường cho các thế hệ vận động viên người khuyết tật khác. Câu chuyện về sự kiên trì và thành công của anh đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho nhiều người, chứng minh rằng những giới hạn về thể chất không thể ngăn cản ý chí và khát vọng vươn lên. Anh được coi là một biểu tượng, nâng cao nhận thức về thể thao người khuyết tật và thúc đẩy sự hòa nhập trong xã hội.