1. Đầu đời và sự nghiệp para-badminton
Cuộc đời Dheva Anrimusthi chứng kiến một bước ngoặt lớn khi anh gặp tai nạn xe máy, dẫn đến khuyết tật vĩnh viễn ở tay phải. Tuy nhiên, chính nghịch cảnh này lại mở ra con đường sự nghiệp para-badminton lẫy lừng cho anh, bất chấp những trở ngại ban đầu từ các câu lạc bộ và gia đình.
1.1. Tuổi thơ và tai nạn
Khi còn là một thiếu niên, Dheva Anrimusthi đã trải qua một tai nạn xe máy nghiêm trọng. Hậu quả của vụ tai nạn khiến bàn tay phải của anh bị cong vĩnh viễn và không thể duỗi thẳng được nữa. Tình trạng này đã buộc anh phải từ bỏ câu lạc bộ cầu lông mà mình đang theo tập luyện vào thời điểm đó.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp para-badminton
Sau tai nạn, khi Dheva có ý định quay trở lại tập luyện cầu lông, nhiều câu lạc bộ đã từ chối anh vì tình trạng khuyết tật ở tay phải. Đến năm 2016, Komite Paralympic Quốc gia Indonesia (NPC) đã mời Dheva gia nhập. Ban đầu, cha mẹ anh tỏ ra phản đối quyết định này, không muốn con trai mình bị coi là người khuyết tật. Tuy nhiên, sau khi nhận được sự đồng ý của gia đình, Dheva đã chứng minh khả năng của mình bằng cách giành huy chương vàng ở các nội dung đơn nam, đôi nam và đồng đội tại các giải đấu. Những thành tích ban đầu này đã giúp anh khẳng định vị trí và vượt qua được sự phản đối của cha mẹ, chính thức dấn thân vào con đường vận động viên para-badminton chuyên nghiệp.
2. Thành tích thi đấu chính
Dheva Anrimusthi đã gặt hái được nhiều thành công vang dội trên đấu trường quốc tế, giành được nhiều huy chương danh giá tại các giải đấu lớn nhất dành cho người khuyết tật.
2.1. Đại hội Thể thao Người khuyết tật Mùa hè (Paralympic Games)
Dheva Anrimusthi đã tham dự hai kỳ Đại hội Thể thao Người khuyết tật Mùa hè và giành được hai huy chương ở nội dung đơn nam SU5.
Đơn nam SU5
2.2. Giải vô địch thế giới Para-Badminton BWF
Dheva Anrimusthi đã có màn trình diễn xuất sắc tại Giải vô địch thế giới Para-Badminton BWF, giành nhiều huy chương vàng ở cả nội dung đơn và đôi nam.
Đơn nam SU5
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2019 | St. Jakobshalle, Basel, Thụy Sĩ | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-15, 21-15 | ![]() Vàng |
2022 | Nhà thi đấu Quốc gia Yoyogi, Tokyo, Nhật Bản | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 14-21, 12-21 | ![]() Bạc |
2024 | Hội trường Triển lãm và Hội nghị Pattaya, Pattaya, Thái Lan | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 15-21, 21-16, 15-21 | ![]() Bạc |
Đôi nam SU5
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2019 | St. Jakobshalle, Basel, Thụy Sĩ | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Shi Shengzhuo (Trung Quốc) He Zhirui (Trung Quốc) | 21-18, 21-13 | ![]() Vàng |
2022 | Nhà thi đấu Quốc gia Yoyogi, Tokyo, Nhật Bản | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Cheah Liek Hou (Malaysia) Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) | 21-13, 21-12 | ![]() Vàng |
2024 | Hội trường Triển lãm và Hội nghị Pattaya, Pattaya, Thái Lan | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Cheah Liek Hou (Malaysia) Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) | 11-21, 21-19, 10-21 | ![]() Đồng |
2.3. Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á (Asian Para Games)
Dheva Anrimusthi đã có thành tích ấn tượng tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á, liên tục giành huy chương vàng ở các kỳ đại hội.
Đơn nam SU5
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Suryo Nugroho (Indonesia) | 22-20, 21-13 | ![]() Vàng |
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 18-21, 21-19, 21-17 | ![]() Vàng |
Đôi nam SU5
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Suryo Nugroho (Indonesia) Oddie Kurnia Dwi Listianto Putra (Indonesia) | 21-9, 21-9 | ![]() Vàng |
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Chirag Baretha (Ấn Độ) Raj Kumar (Ấn Độ) | 21-11, 19-21, 21-11 | ![]() Vàng |
2.4. Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á (ASEAN Para Games)
Dheva Anrimusthi là một gương mặt quen thuộc trên bục vinh quang tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á, giành nhiều huy chương vàng và đồng.
Đơn nam SU5
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Suryo Nugroho (Indonesia) | 10-21, 10-21 | ![]() Đồng |
2022 | Edutorium Đại học Muhammadiyah Surakarta, Surakarta, Indonesia | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 19-21, 12-21 | ![]() Đồng |
2023 | Nhà thi đấu Cầu lông Morodok Techo, Phnom Penh, Campuchia | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-11, 21-9 | ![]() Vàng |
Đôi nam SU5
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Axiata Arena, Kuala Lumpur, Malaysia | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Suryo Nugroho (Indonesia) Oddie Kurnia Dwi Listianto Putra (Indonesia) | 21-15, 21-12 | ![]() Vàng |
2022 | Edutorium Đại học Muhammadiyah Surakarta, Surakarta, Indonesia | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Suryo Nugroho (Indonesia) Oddie Kurnia Dwi Listianto Putra (Indonesia) | 21-15, 21-12 | ![]() Vàng |
2023 | Nhà thi đấu Cầu lông Morodok Techo, Phnom Penh, Campuchia | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Suryo Nugroho (Indonesia) Oddie Kurnia Dwi Listianto Putra (Indonesia) | 21-12, 21-10 | ![]() Vàng |
2.5. Đại hội Thể thao Người khuyết tật Trẻ châu Á (Asian Youth Para Games)
Dheva Anrimusthi cũng đã thể hiện tài năng từ khi còn trẻ tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Trẻ châu Á.
Đơn nam trẻ SU5
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Câu lạc bộ Al Wasl, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Taiyo Imai (Nhật Bản) | 21-12, 17-21, 17-21 | ![]() Bạc |
Đôi nam trẻ SU5
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Câu lạc bộ Al Wasl, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Arya Sadewa (Indonesia) | He Zhirui (Trung Quốc) Li Mingpan (Trung Quốc) | 21-15, 21-16 | ![]() Vàng |
2.6. Hệ thống giải đấu Para-Badminton Thế giới BWF và các giải đấu quốc tế khác
Dheva Anrimusthi đã tích lũy một danh sách dài các danh hiệu từ Hệ thống giải đấu Para-Badminton Thế giới BWF (từ năm 2022) và các giải đấu quốc tế khác trước đó (từ 2011-2021).
Đơn nam SU5 (Hệ thống giải đấu Para-Badminton Thế giới BWF từ 2022: 8 danh hiệu, 3 á quân)
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Indonesia Para Badminton International | Cấp độ 3 | Bartłomiej Mróz (Ba Lan) | 21-9, 21-14 | Vô địch |
2023 | Spanish Para Badminton International | Cấp độ 2 | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 21-11, 17-21, 21-17 | Vô địch |
2023 | Thailand Para Badminton International | Cấp độ 2 | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-17, 21-12 | Vô địch |
2023 | 4 Nations Para Badminton International | Cấp độ 1 | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 18-21, 10-21 | Á quân |
2023 | Indonesia Para Badminton International | Cấp độ 3 | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-15, 21-14 | Vô địch |
2023 | Western Australia Para Badminton International | Cấp độ 2 | Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) | 21-15, 21-12 | Vô địch |
2024 | Bahrain Para Badminton International | Cấp độ 2 | Suryo Nugroho (Indonesia) | Walkover | Á quân |
2024 | Bahrain Para Badminton International | Cấp độ 1 | Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) | 21-15, 21-17 | Vô địch |
Đôi nam SU5 (Hệ thống giải đấu Para-Badminton Thế giới BWF từ 2022: 2 danh hiệu, 1 á quân)
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Indonesia Para Badminton International | Cấp độ 3 | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) Mohd Amin Burhanuddin (Malaysia) | 21-16, 21-10 | Vô địch |
2023 | Indonesia Para Badminton International | Cấp độ 3 | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Suryo Nugroho (Indonesia) Oddie Kurnia Dwi Listianto Putra (Indonesia) | 21-16, 23-21 | Vô địch |
2024 | Bahrain Para Badminton International | Cấp độ 1 | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Muhammad Fareez Anuar (Malaysia) Cheah Liek Hou (Malaysia) | 21-13, 17-21, 16-21 | Á quân |
Đơn nam SU5 (Các giải đấu quốc tế từ 2011-2021: 6 danh hiệu, 3 á quân)
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Irish Para-Badminton International | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 9-21, 19-21 | Á quân |
2018 | Thailand Para-Badminton International | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-15, 21-17 | Vô địch |
2019 | Turkish Para-Badminton International | Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-15, 21-8 | Vô địch |
2019 | Dubai Para-Badminton International | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 21-19, 18-21, 21-16 | Vô địch |
2019 | Canada Para-Badminton International | Méril Loquette (Pháp) | 21-16, 21-16 | Vô địch |
2019 | Irish Para-Badminton International | Bartłomiej Mróz (Ba Lan) | 14-21, 21-10, 21-12 | Vô địch |
2020 | Brazil Para-Badminton International | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 15-21, 21-10, 16-21 | Á quân |
2021 | Dubai Para-Badminton International | Cheah Liek Hou (Malaysia) | 21-14, 20-22, 18-21 | Á quân |
Đôi nam SU5 (Các giải đấu quốc tế từ 2011-2021: 5 danh hiệu)
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Irish Para-Badminton International | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Sukant Kadam (Ấn Độ) Suryo Nugroho (Indonesia) | 21-9, 21-13 | Vô địch |
2018 | Thailand Para-Badminton International | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Cheah Liek Hou (Malaysia) Hairol Fozi Saaba (Malaysia) | 21-19, 21-11 | Vô địch |
2019 | Turkish Para-Badminton International | Suryo Nugroho (Indonesia) | Pricha Somsiri (Thái Lan) Chok-Uthaikul Watcharaphon (Thái Lan) | 21-19, 21-16 | Vô địch |
2019 | Dubai Para-Badminton International | Suryo Nugroho (Indonesia) | Raj Kumar (Ấn Độ) Rakesh Pandey (Ấn Độ) | 9-21, 21-18, 21-14 | Vô địch |
2019 | Irish Para-Badminton International | Hafizh Briliansyah Prawiranegara (Indonesia) | Cheah Liek Hou (Malaysia) Mohamad Faris Ahmad Azri (Malaysia) | 21-19, 21-19 | Vô địch |
3. Giải thưởng và vinh danh
Ngoài những thành tích huy chương, Dheva Anrimusthi còn nhận được các giải thưởng và vinh danh đặc biệt, công nhận những đóng góp và tầm ảnh hưởng của anh trong thể thao.
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
Giải thưởng Thể thao Indonesia | 2018 | Cặp vận động viên Para nam được yêu thích nhất (cùng Hafizh Briliansyah Prawiranegara) | Đề cử |
Đội vận động viên Para nam được yêu thích nhất (cùng Đội nam tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật châu Á 2018) | Đề cử | ||
Giải thưởng Vàng SIWO PWI | 2019 | Vận động viên Para nam xuất sắc nhất | Đạt giải |
Giải thưởng BWF | 2019 | Vận động viên Para-Badminton nam xuất sắc nhất năm của BWF | Đề cử |
4. Di sản và ảnh hưởng
Dheva Anrimusthi không chỉ là một vận động viên para-badminton xuất sắc mà còn là một biểu tượng truyền cảm hứng mạnh mẽ. Bằng ý chí kiên cường và những thành công vang dội trên đấu trường quốc tế, anh đã chứng minh rằng khuyết tật không phải là rào cản cho sự nghiệp thể thao đỉnh cao.
Những thành tích của anh đã góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về thể thao người khuyết tật, đặc biệt là tại Indonesia. Câu chuyện vượt qua nghịch cảnh và sự phản đối ban đầu của gia đình để theo đuổi đam mê đã trở thành nguồn động lực cho nhiều người khuyết tật khác, khuyến khích họ dũng cảm theo đuổi ước mơ và phát huy tối đa tiềm năng của bản thân. Dheva Anrimusthi là minh chứng sống cho tinh thần vượt lên chính mình và là một hình mẫu về sự cống hiến không ngừng nghỉ cho thể thao.