1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Alberto Gilardino sinh ra và lớn lên trong bối cảnh gia đình chú trọng cả bóng đá và giáo dục, đặt nền móng cho sự nghiệp thành công của anh cả trong và ngoài sân cỏ.
1.1. Thời thơ ấu và Piacenza
Alberto Gilardino sinh ngày 5 tháng 7 năm 1982 tại Biella, Ý, và lớn lên tại Cossato, thuộc tỉnh Biella. Anh bắt đầu niềm đam mê bóng đá từ khi 6 tuổi, gia nhập học viện trẻ của câu lạc bộ địa phương Cossatese và gắn bó tại đây cho đến khi đạt lứa tuổi U-15. Sau một năm tiếp tục rèn luyện tại đội trẻ Biellese dưới sự hướng dẫn của Luca Prina, Gilardino chuyển đến Piacenza vào năm 1997.
Vào ngày 6 tháng 1 năm 2000, ở tuổi 17, Gilardino đã có trận ra mắt chuyên nghiệp tại Serie A trong trận đấu với AC Milan. Mùa giải đó, Piacenza bị xuống hạng Serie B, nhưng Gilardino vẫn kịp để lại dấu ấn với 3 bàn thắng sau 17 lần ra sân. Dù bận rộn với bóng đá, Gilardino vẫn hoàn thành chương trình học trung học, đạt được bằng cấp về sinh học và khoa học. Sự nghiệp của anh có một khởi đầu đầy kịch tính vào tháng 4 năm 2001, khi anh gặp một tai nạn xe hơi nghiêm trọng: chiếc xe Volkswagen Golf của anh lao xuống một con kênh. Dù bị thương ở đốt sống, Gilardino vẫn cố gắng mở cửa xe và kéo hai chị em Silvia và Cosetta Puppinato thoát ra an toàn. Vụ việc này không chỉ cứu mạng anh mà còn tạo nên một tình bạn thân thiết với hai chị em nhà Puppinato.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Alberto Gilardino trải dài qua nhiều câu lạc bộ hàng đầu nước Ý và cả Trung Quốc, nổi bật với khả năng ghi bàn ấn tượng và nhiều danh hiệu quan trọng.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Gilardino đã ghi dấu ấn mạnh mẽ tại nhiều câu lạc bộ, từ những bước khởi đầu tại Piacenza, đến những đỉnh cao thành công cùng Parma và AC Milan, và những giai đoạn quan trọng khác tại Fiorentina, Genoa, Bologna, và Guangzhou Evergrande. Anh kết thúc sự nghiệp thi đấu tại các câu lạc bộ nhỏ hơn trước khi chuyển sang công tác huấn luyện.
2.1.1. Piacenza, Verona, và Parma (1999-2005)
Gilardino ra mắt chuyên nghiệp tại Piacenza Calcio vào ngày 6 tháng 1 năm 2000, khi mới 17 tuổi, trong trận đấu với AC Milan tại Serie A. Anh ghi 3 bàn sau 17 trận trước khi Piacenza xuống hạng Serie B.
Tháng 9 năm 2000, Gilardino, được mệnh danh là "Gila" và sớm được coi là một tài năng, chuyển đến Hellas Verona theo hợp đồng đồng sở hữu với giá 3.60 M EUR. Dù còn rất trẻ, anh đã ghi 5 bàn sau 39 lần ra sân trong hai mùa giải tại câu lạc bộ. Vào tháng 6 năm 2001, Verona đã mua đứt Gilardino với giá 4.38 M EUR. Anh chơi hai mùa giải tại Verona dưới sự dẫn dắt của Attilio Perotti và sau đó là Alberto Malesani.
Sự nghiệp của Gilardino thực sự cất cánh trên đấu trường quốc tế vào năm 2002 khi Parma mua lại 50% quyền sở hữu còn lại của anh với giá 4.90 M EUR. Việc chuyển nhượng này được yêu cầu mạnh mẽ bởi huấn luyện viên Parma khi đó là Cesare Prandelli. Ban đầu, anh thường phải ngồi dự bị cho cặp tiền đạo Adrian Mutu và Adriano. Tuy nhiên, Gilardino vẫn có 24 lần ra sân và ghi 4 bàn tại Serie A, cùng 1 bàn tại Coppa Italia.
Trong mùa giải 2003-04, với việc Adriano chuyển đến Inter Milan, Gilardino đã bùng nổ, ghi 23 bàn thắng tại Serie A, trong đó có 17 bàn ở nửa sau mùa giải. Anh về nhì trong danh sách Vua phá lưới Serie A, chỉ kém Andriy Shevchenko đúng 1 bàn. Anh cũng ghi 3 bàn tại UEFA Cup. Gilardino đã ghi nhận Prandelli là người có công lớn giúp anh phát triển kỹ thuật và phong độ. Thành công này đã giúp anh gia hạn hợp đồng với Parma đến tháng 6 năm 2007. Trong mùa giải thứ ba tại Parma (2004-05), anh tiếp tục ghi 23 bàn tại giải vô địch quốc gia, lần thứ hai liên tiếp về nhì trong cuộc đua Vua phá lưới, chỉ kém Cristiano Lucarelli. Anh cũng ghi bàn trong trận play-off trụ hạng gặp Bologna, nâng tổng số bàn thắng trong mùa lên 24. Anh ghi 1 bàn ở UEFA Cup. Tổng cộng, Gilardino đã ghi 51 bàn thắng cho Parma chỉ sau 97 lần ra sân tại Serie A.
2.1.2. AC Milan (2005-2008)
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2005, Gilardino chính thức chuyển đến AC Milan với mức phí 25.00 M EUR và chọn chiếc áo số 11. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Rossoneri trong trận đấu với Sampdoria. Anh kết thúc mùa giải 2005-06 với 17 bàn thắng sau 34 lần ra sân tại Serie A và 2 bàn sau 3 lần ra sân tại Coppa Italia. Tuy nhiên, anh đã không thể tìm thấy phong độ ghi bàn ở Champions League, tịt ngòi trong cả 12 trận đấu. Mặc dù vậy, với những màn trình diễn ấn tượng trong năm 2005, anh đã giành được danh hiệu Cầu thủ Ý xuất sắc nhất năm và Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A vào cuối mùa giải, bổ sung vào danh hiệu Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Serie A mà anh giành được năm 2004.
Trong mùa giải Champions League 2006-07, Gilardino ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 1 tháng 11 năm 2006, trong chiến thắng 4-1 trước Anderlecht. Mặc dù chỉ ghi được 2 bàn thắng tại Champions League mùa đó, nhưng một trong số đó là bàn thắng quyết định giúp Milan giành chiến thắng 3-0 trước Manchester United ở trận bán kết lượt về vào ngày 3 tháng 5 năm 2007, đưa họ vào chung kết Champions League và tái đấu với Liverpool. Anh chỉ được vào sân thay Filippo Inzaghi trong hai phút cuối cùng của chiến thắng 2-1. Gilardino là cầu thủ ghi nhiều bàn nhất cho Milan tại Serie A 2006-07 với 12 bàn thắng; không cầu thủ Milan nào khác đạt được con số hai chữ số. Cuối mùa giải, anh bày tỏ sự thất vọng vì không được đá chính trong trận chung kết Champions League và đã cân nhắc khả năng rời Milan, nhưng sau khi làm rõ với ban lãnh đạo, anh quyết định ở lại.
Trong mùa giải 2007-08, Gilardino ghi một cú đúp trong chiến thắng 5-1 của Milan trước Lazio vào ngày 7 tháng 10 năm 2007, và một cú đúp nữa ở Champions League trong chiến thắng 4-1 trước Shakhtar Donetsk vào ngày 24 tháng 10. Tuy nhiên, trong nửa sau của mùa giải, anh thường xuyên bị huấn luyện viên Carlo Ancelotti xếp trên ghế dự bị, trở thành tiền đạo thứ ba sau Inzaghi và Alexandre Pato. Sau này, Gilardino mô tả những tháng cuối cùng ở Milan là tồi tệ nhất trong sự nghiệp của mình, mặc dù anh vẫn nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của trải nghiệm này và sự tôn trọng dành cho Rossoneri. Trong thời gian ở Milan, Gilardino được coi là một tiền đạo mạnh mẽ, có khả năng giữ bóng tốt và dẫn dắt các đợt tấn công.
2.1.3. Fiorentina (2008-2012)

Vào ngày 25 tháng 5 năm 2008, giám đốc thể thao của Fiorentina, Pantaleo Corvino, xác nhận thỏa thuận chiêu mộ Gilardino từ Milan đã hoàn tất. Ngày 28 tháng 5, thương vụ được xác nhận trên trang web chính thức của Rossoneri: Gilardino chuyển đến với giá 15.00 M EUR và ký hợp đồng 5 năm. Tại Fiorentina, Gilardino tái ngộ với các đồng đội cũ ở Parma như Adrian Mutu, Sébastien Frey và Marco Donadel, cùng với huấn luyện viên cũ Cesare Prandelli.
Bàn thắng đầu tiên của Gilardino cho La Viola (biệt danh của Fiorentina) là ở trận lượt đi vòng loại thứ ba Champions League 2008-09 gặp Slavia Prague, nơi anh ghi bàn thắng thứ hai của trận đấu. Vào ngày 31 tháng 8, Gilardino ghi bàn ngay trong trận ra mắt Serie A của mình vào lưới Juventus ở phút 89, giúp trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1. Trong trận đấu tiếp theo tại giải vô địch, anh kiến tạo cho Adrian Mutu mở tỷ số trong trận đấu với Napoli, nhưng Fiorentina vẫn thua 1-2. Trong trận đấu đầu tiên ở vòng bảng Champions League, gặp Lyon, anh ghi hai bàn trong hiệp một giúp Fiorentina dẫn trước hai bàn, nhưng sau đó Lyon đã gỡ hòa nhờ hai bàn thắng của Frédéric Piquionne và Karim Benzema. Vào ngày 18 tháng 10, nhờ một cú đúp vào lưới Reggina, Gilardino trở thành cầu thủ Ý trẻ thứ bảy ghi 100 bàn thắng tại Serie A. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2008, Gilardino bị cấm thi đấu hai trận vì hành vi phi thể thao sau khi ghi bàn bằng tay trong chiến thắng 3-1 của Fiorentina tại sân của Palermo. Bàn thắng bằng tay này không được trọng tài Emidio Morganti nhìn thấy. Gilardino khẳng định hành động này là không cố ý, cho rằng đó là do hậu vệ Paolo Dellafiore.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2009, Gilardino ghi một cú đúp trong chiến thắng 4-1 của Fiorentina trước Roma, qua đó đạt mốc 100 bàn thắng trong sáu năm trước đó. Trong cùng thời gian đó ở châu Âu, chỉ có Samuel Eto'o, Thierry Henry và Luca Toni ghi nhiều bàn thắng hơn. Gilardino kết thúc mùa giải 2008-09 với 19 bàn thắng tại Serie A (tất cả đều từ bóng sống), xếp thứ tư trong danh sách Vua phá lưới giải đấu và đóng góp đáng kể vào vị trí thứ tư của Fiorentina tại Serie A. Những điểm nhấn trong mùa giải của anh bao gồm cú đúp vào lưới Roma và một cú sút ở góc hẹp đáng kinh ngạc vào lưới Genoa khi bị ba hậu vệ kèm chặt.
Gilardino đã có một mùa giải đặc biệt thành công tại Champions League năm sau, đầu tiên là bàn thắng muộn đầy kịch tính giúp Fiorentina hòa 2-2 tại Sporting CP, sau đó là bàn thắng vào lưới Debrecen, và rồi ghi bàn ở phút bù giờ thứ ba vào lưới Liverpool trong trận đấu cuối cùng vòng bảng tại Anfield, giúp Fiorentina giành vị trí nhất bảng vượt qua Lyon. Nhân dịp này, Gilardino đã ghi mười bàn thắng trong các giải đấu châu Âu cho Fiorentina, cân bằng kỷ lục của Gabriel Batistuta. Gilardino sau đó cho biết bàn thắng tại Anfield là bàn thắng quan trọng nhất trong sự nghiệp của anh. Anh kết thúc mùa giải 2009-10 với 4 bàn ở Champions League và 15 bàn ở Serie A.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2011, Gilardino ghi bàn thắng thứ chín tại giải vô địch quốc gia của mùa giải và là bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp trong trận đấu với Bari, giúp Fiorentina dẫn trước 1-0. (138 bàn tại Serie A, 8 tại Coppa Italia, 13 tại Champions League, 5 tại UEFA Cup, 17 tại đội tuyển quốc gia cấp cao, 15 tại đội tuyển U21 quốc gia, 4 tại đội tuyển Olympic Ý). Vào ngày 6 tháng 3 năm 2011, Gilardino ghi bàn trong chiến thắng 3-0 của Fiorentina trước Catania, đây là bàn thắng thứ 44 của anh tại Serie A cho Fiorentina, giúp anh xếp thứ mười trong số những cầu thủ ghi bàn nhiều nhất cho câu lạc bộ và thứ 30 trong danh sách những cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của giải đấu.
Vào ngày 21 tháng 8, Gilardino ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải 2011-12 trong trận đấu của Fiorentina với Cittadella, kết thúc với tỷ số 2-1. Bàn thắng đầu tiên của anh tại giải vô địch quốc gia mùa giải đó đến ở vòng hai gặp Bologna. Vào ngày 17 tháng 12, anh ghi bàn thắng thứ hai của mùa giải.
2.1.4. Genoa và cho mượn tại Bologna (2012-2014)
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2012, Gilardino ký hợp đồng bốn năm rưỡi với Genoa, với giá 8.00 M EUR. Gilardino chọn số áo 82, vì số 11 của anh đã thuộc về Boško Janković. Vào ngày 29 tháng 1, trong trận đấu với Napoli, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Genoa tại Stadio Luigi Ferraris. Anh ghi cú đúp đầu tiên cho Genoa từ chấm phạt đền tại San Siro trong trận đấu với Inter Milan, dù cuối cùng đội anh vẫn thua 5-4. Anh ghi bàn thắng thứ tư trong chiến thắng 2-0 trước Palermo vào ngày 13 tháng 5, giúp Genoa giữ khoảng cách 6 điểm so với khu vực xuống hạng.
Gilardino ghi 4 bàn trong 14 lần ra sân cho Genoa ở nửa sau mùa giải 2011-12. Về vụ việc liên quan đến trận đấu giữa Siena và Genoa (1-4) trong mùa giải 2011-12 (áp lực từ người hâm mộ trên sân buộc cầu thủ phải cởi áo), vào ngày 6 tháng 10 năm 2012, các công tố viên liên bang yêu cầu phạt Gilardino và 14 đồng đội khác 30.00 K EUR.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2012, Gilardino một lần nữa chuyển câu lạc bộ, gia nhập Bologna theo hợp đồng cho mượn với mức phí 1.30 M EUR. Gilardino ký hợp đồng trị giá 2.34 M EUR. Anh ra mắt với áo đấu của đội bóng vùng Emilia vào ngày 1 tháng 9 năm 2012 trong trận thua trước Milan. Gilardino lập cú đúp vào ngày 16 tháng 9, giúp đội bóng mới của anh lội ngược dòng từ thế bị dẫn 0-2 trong hiệp một để đánh bại Roma 3-2 tại Sân vận động Olimpico ở Roma. Gilardino ghi cú đúp thứ hai cho Bologna, trong chiến thắng 4-0 trước Catania vào ngày 30 tháng 9, nâng tổng số bàn thắng của anh lên năm bàn trong năm trận. Gilardino ghi bàn thắng thứ sáu cho Bologna vào ngày 18 tháng 11, mở tỷ số trong chiến thắng dễ dàng 3-0 trước Palermo, mang về ba điểm rất cần thiết cho câu lạc bộ mới của anh.
Gilardino dẫn dắt Bologna giành chiến thắng rất cần thiết vào ngày 12 tháng 1 năm 2013, lập cú đúp trong chiến thắng 4-0 của đội trước Chievo Verona. Anh giúp câu lạc bộ giành chiến thắng 1-0 trước Inter Milan vào ngày 10 tháng 3, ghi bàn bằng một cú vô lê đẳng cấp từ đường chuyền của Diego Pérez, giúp Bologna củng cố vị trí ở giữa bảng xếp hạng và xua tan nỗi lo xuống hạng. Anh kết thúc mùa giải với 13 bàn thắng sau 35 trận.
Sau mùa giải tại Bologna, nơi anh đã giúp đội bóng sớm trụ hạng nhờ 13 bàn thắng của mình, Gilardino trở lại Genoa. Anh được chủ tịch Enrico Preziosi tuyên bố là không thể chuyển nhượng, theo yêu cầu của cựu tiền vệ Fabio Liverani, người vừa trở thành huấn luyện viên mới của Genoa. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 17 tháng 8 trong trận gặp Spezia tại Coppa Italia, trận thua trên chấm phạt đền sau khi hòa 2-2 trong thời gian thi đấu chính thức. Anh ra mắt tại giải vô địch quốc gia trong trận thua 0-2 trên sân San Siro trước Inter và ghi bàn thắng đầu tiên tại Serie A vào Chủ nhật tuần sau trong trận thua 2-5 trên sân nhà trước Fiorentina.
Vào ngày 20 tháng 10, Gilardino ghi hai bàn trong trận đấu trên sân nhà với Chievo Verona, giúp Genoa giành chiến thắng 2-1. Vào ngày 30 tháng 10, trong vòng 9 Serie A, Gilardino ghi bàn thắng quyết định giúp Genoa vượt lên trước Parma. Câu chuyện này cũng lặp lại trong trận đấu tiếp theo với Lazio tại Stadio Olimpico, với một bàn thắng nhân đôi cách biệt từ chấm phạt đền. Vào ngày 23 tháng 11, Gilardino ghi bàn gỡ hòa từ chấm phạt đền trong trận gặp Milan tại San Siro, nâng tổng số bàn thắng trong mùa giải lên 6 bàn tại giải đấu cao nhất.
Vào ngày 8 tháng 12, Gilardino ghi bàn mở tỷ số tại Stadio Sant'Elia trong trận gặp Cagliari, trận thua 1-2. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2014, anh ghi bàn thắng thứ tám của mùa giải từ chấm phạt đền trong trận gặp Sassuolo, giúp Genoa giành chiến thắng thứ 500 tại Serie A. Vào ngày 26 tháng 1, trong trận gặp Fiorentina, Gilardino ghi bàn mở tỷ số trong trận hòa 3-3 đầy kịch tính. Vào ngày 16 tháng 2, anh ghi cú đúp đầu tiên kể từ khi trở lại I Rossoblu (biệt danh của Genoa) trong trận gặp Udinese, giúp đội bóng hòa 3-3. Với hai bàn thắng này, Gilardino đạt 11 bàn thắng trong mùa giải và tổng cộng 170 bàn thắng tại Serie A, qua đó vượt qua Giuseppe Savoldi và tạm thời xếp thứ 14 trong số các cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại tại Serie A. Anh kết thúc mùa giải 2013-14 với 15 bàn thắng sau 36 trận.
2.1.5. Guangzhou Evergrande và cho mượn tại Fiorentina (2014-2015)
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2014, Genoa thông báo đã chấp nhận lời đề nghị 5.00 M EUR từ câu lạc bộ Trung Quốc Guangzhou Evergrande cho Gilardino. Gilardino ký hợp đồng với đội bóng Trung Quốc đến ngày 31 tháng 12 năm 2016 với tổng số tiền 10.00 M EUR. Gilardino kết thúc mùa giải 2014 Chinese Super League tại Quảng Châu với 5 bàn thắng sau 14 trận, giúp Quảng Châu giành chức vô địch Chinese Super League lần thứ tư liên tiếp.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2015, Fiorentina chính thức thông báo rằng câu lạc bộ đã đạt thỏa thuận với Guangzhou Evergrande để Gilardino chuyển đến Fiorentina theo dạng cho mượn đến cuối mùa giải 2014-15, với điều khoản mua đứt được báo cáo là 1.50 M EUR. Vào ngày 31 tháng 1, Gilardino ghi bàn trong trận ra mắt trở lại cho La Viola trong trận hòa 1-1 với Genoa. Vào ngày 26 tháng 4, Gilardino ghi bàn thắng thứ 175 tại Serie A trong trận đấu với Cagliari. Vào ngày 18 tháng 5, anh ghi bàn vào lưới đội bóng cũ Parma trong chiến thắng 3-0 của Fiorentina. Anh kết thúc nửa sau mùa giải với 4 bàn thắng sau 14 trận. Cuối mùa giải, Fiorentina quyết định không ký hợp đồng với anh và Gilardino trở lại Trung Quốc.
2.1.6. Palermo, Empoli, Pescara, và Spezia (2015-2018)
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2015, Gilardino ký hợp đồng với Palermo. Anh ra mắt cho Palermo trong trận hòa 2-2 với Carpi vào ngày 13 tháng 9. Vào ngày 4 tháng 10, Gilardino ghi bàn vào lưới Roma, trận đấu kết thúc 2-4 nghiêng về đội bóng thủ đô. Gilardino ghi bàn thắng thứ hai của mùa giải trong trận đấu với Inter Milan, đây là bàn thắng thứ tám của anh vào lưới Nerazzurri. Vào ngày 30 tháng 1 năm 2016, anh ghi bàn thắng thứ 184 tại Serie A trong trận hòa 1-1 trên sân khách với Carpi, san bằng kỷ lục của Gabriel Batistuta là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ mười một trong lịch sử Serie A. Anh cũng san bằng kỷ lục ghi bàn vào lưới nhiều câu lạc bộ khác nhau nhất tại Serie A (38), kỷ lục này anh cùng nắm giữ với Francesco Totti và Roberto Baggio. Vào ngày 15 tháng 5 năm 2016, anh ghi bàn trong chiến thắng 3-2 trên sân nhà trước Verona để giúp Palermo trụ hạng ở mùa giải 2015-16; bàn thắng này cũng giúp anh san bằng kỷ lục của Giuseppe Signori và Alessandro Del Piero là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ chín trong lịch sử Serie A, với 188 bàn thắng. Anh kết thúc mùa giải với 10 bàn thắng tại Serie A sau 33 trận.
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2016, Gilardino ký hợp đồng hai năm với Empoli. Anh dành sáu tháng tại câu lạc bộ, có 16 lần ra sân trên mọi đấu trường và ghi 1 bàn.
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2017, Gilardino gia nhập Pescara. Anh chỉ có 3 lần ra sân cho câu lạc bộ này.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2017, Gilardino ký hợp đồng với Spezia. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải và, vào ngày 20 tháng 9 năm 2018, anh tuyên bố giải nghệ.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Sự nghiệp quốc tế của Alberto Gilardino bắt đầu từ các đội tuyển trẻ và đạt đỉnh cao với chức vô địch FIFA World Cup 2006 cùng đội tuyển quốc gia Ý.
2.2.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia (U-15, U-16, U-19, U-21, Olympic)
Gilardino đã đại diện cho Ý ở các cấp độ đội tuyển trẻ. Anh thi đấu cho đội tuyển U-15 Ý (10 trận, 1 bàn), U-16 Ý (2 trận, 0 bàn) và U-19 Ý (3 trận, 0 bàn).
Năm 2004, Gilardino là trụ cột của đội tuyển U-21 Ý và đã dẫn dắt đội giành chức vô địch UEFA European U-21 Championship. Trong giải đấu này, anh không chỉ trở thành Vua phá lưới với 4 bàn thắng mà còn được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải, và là một trong hai tiền đạo trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu do UEFA bầu chọn. Cuối năm đó, anh tiếp tục giành huy chương đồng cùng đội tuyển Ý tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, nơi anh ghi một bàn thắng quyết định trong trận tranh hạng ba với Iraq. Gilardino hiện là chân sút vĩ đại nhất mọi thời đại của đội tuyển U-21 Ý, với tổng cộng 19 bàn thắng sau 30 lần ra sân.
2.2.2. Kỷ nguyên Lippi lần thứ nhất và Donadoni (2004-2008)
Sau Olympic 2004, Gilardino được huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Marcello Lippi triệu tập. Anh có trận ra mắt vào ngày 4 tháng 9 năm 2004, ở tuổi 22, trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Na Uy tại vòng loại World Cup 2006. Vào ngày 13 tháng 10, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong chiến thắng 4-3 tại vòng loại World Cup trước Belarus ở Parma. Lippi coi anh là cầu thủ đá chính, thường xuyên đá cặp với Luca Toni.
Gilardino là thành viên của đội hình 23 người của Ý đã giành chức vô địch FIFA World Cup 2006. Anh thi đấu trong hai trận đầu tiên, ghi một bàn thắng ở trận đấu thứ hai vòng bảng của đội anh, một trận hòa 1-1 trước Hoa Kỳ, với một cú đánh đầu bằng cách lao người sau cú đá phạt của Andrea Pirlo. Anh vào sân thay người ở trận bán kết gặp đội chủ nhà Đức, sút trúng cột dọc trong hiệp phụ; ở phút cuối cùng của hiệp phụ thứ hai, anh kiến tạo cho bàn thắng của Alessandro Del Piero hai phút sau bàn thắng đầu tiên, ấn định chiến thắng 2-0 của Azzurri, giúp họ giành quyền vào chung kết. Sau đó, Ý đã đánh bại Pháp 5-3 trên chấm phạt đền trong trận chung kết, sau trận hòa 1-1 ở hiệp phụ.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 2007, Gilardino lần đầu tiên được mang băng đội trưởng đội tuyển quốc gia trong sự nghiệp quốc tế của mình sau khi Daniele De Rossi được thay ra trong chiến thắng giao hữu 2-0 của Ý trước Nam Phi. Do có một mùa giải 2007-08 không thành công với Rossoneri, kết thúc với chỉ 7 bàn thắng sau 30 lần ra sân, Gilardino đã không được huấn luyện viên Roberto Donadoni chọn vào đội hình tham dự Euro 2008.
2.2.3. Kỷ nguyên Lippi lần thứ hai và Prandelli (2008-2013)
Gilardino trở lại đội tuyển quốc gia vào ngày 20 tháng 8 năm 2008 sau khi Lippi tái bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng Azzurri. Anh đánh dấu sự trở lại đội tuyển quốc gia bằng cách ghi bàn thắng đầu tiên trong hai bàn thắng của Ý vào cuối hiệp một trong trận giao hữu quốc tế với Áo, kết thúc với tỷ số 2-2.
Tháng 6 năm 2009, Marcello Lippi triệu tập Gilardino tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 tại Nam Phi. Gilardino thi đấu trận giao hữu với New Zealand ở Pretoria, Nam Phi vài ngày trước trận đấu đầu tiên của Ý, ghi hai bàn và thể hiện màn trình diễn tuyệt vời. Tuy nhiên, đội tuyển Ý đã bị loại ở vòng bảng Cúp Liên đoàn sau trận thua trước Brasil.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2009, Gilardino ghi bàn thắng mà anh mô tả là quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình, sau khi ghi bàn gỡ hòa ở phút 89 trong trận hòa 2-2 trên sân khách với Cộng hòa Ireland; điều này giúp Ý đủ điều kiện tham dự World Cup 2010 với tư cách là đội nhất bảng, để cố gắng bảo vệ chức vô địch năm 2006 của họ. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2009, Gilardino lập một hat-trick trong 13 phút cuối trận đấu với Síp để ấn định chiến thắng 3-2 cho Ý, giúp đội bóng lội ngược dòng từ thế bị dẫn trước hai bàn và giành chiến thắng.
Gilardino là thành viên của đội hình Ý tham dự FIFA World Cup 2010. Anh đá chính trong trận đấu đầu tiên của Ý ở vòng bảng gặp Paraguay, kết thúc với tỷ số 1-1. Giải đấu này là một thảm họa đối với Ý và đội đã bị loại ngay từ vòng bảng.
Sau thất bại tại World Cup 2010, Cesare Prandelli được chọn làm huấn luyện viên mới của Ý. Vào ngày 7 tháng 9 năm 2010, Gilardino ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 5-0 trước Quần đảo Faroe ở trận đấu vòng loại thứ hai Euro 2012. Vào ngày 29 tháng 3 năm 2011, Gilardino được giao băng đội trưởng trong trận giao hữu giữa Ukraina và Ý (0-2) diễn ra tại Kyiv, 30 năm kể từ khi một cầu thủ Fiorentina (Giancarlo Antognoni) lần cuối cùng giữ băng đội trưởng Azzurri.
Do phong độ tốt sau khi chuyển đến Bologna, Gilardino được triệu tập trở lại đội tuyển quốc gia, cùng với đồng đội Alessandro Diamanti. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2012, sau hơn một năm vắng bóng, Gilardino được gọi lại cho các trận đấu vòng loại World Cup 2014 với Armenia và Đan Mạch. Vào ngày 6 tháng 2, trong trận giao hữu với Hà Lan, Gilardino vào sân thay người ở những phút cuối, kiến tạo cho bàn thắng gỡ hòa của Marco Verratti. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2013, Gilardino ghi bàn trong chiến thắng 4-0 của Azzurri trước San Marino.
Sau màn trình diễn tích cực trước San Marino, Gilardino được Prandelli triệu tập tham dự FIFA Confederations Cup 2013 tại Brasil vào ngày 3 tháng 6 năm 2013. Anh vào sân thay Mario Balotelli trong hiệp hai ở trận đấu vòng bảng đầu tiên gặp México vào ngày 16 tháng 6. Sau chấn thương của Balotelli, Gilardino đã đá chính trong tất cả các trận đấu tiếp theo của Ý, bao gồm trận bán kết với Tây Ban Nha và trận tranh hạng ba thắng lợi trước Uruguay.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2013, do Mario Balotelli và Pablo Daniel Osvaldo bị treo giò, Gilardino đã đá chính trong trận đấu với Bulgaria tại vòng loại World Cup 2014. Bàn thắng ở hiệp một của anh đã ấn định chiến thắng 1-0 cho Azzurri. Bàn thắng này đã giúp Gilardino vượt qua Roberto Bettega trong danh sách những cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của đội tuyển quốc gia Ý, và biến anh trở thành cầu thủ Genoa đầu tiên ghi bàn cho Azzurri kể từ khi Riccardo Carapellese ghi bàn trong trận đấu với Pháp vào ngày 12 tháng 2 năm 1956.
3. Phong cách thi đấu
Alberto Gilardino là một tiền đạo nhanh nhẹn, linh hoạt, chăm chỉ và prolific với khả năng đọc vị trí xuất sắc. Anh cũng rất giỏi trong các pha không chiến, cả bằng đầu lẫn các pha xử lý trên không nhờ chiều cao của mình. Gilardino chủ yếu chơi như một tiền đạo cắm, người thích được nhận bóng trong khu vực cấm địa. Vị trí này cho phép anh phát huy tối đa kỹ năng, thời điểm, khả năng tận dụng cơ hội và khả năng ghi bàn, kết thúc các đường chuyền bổng từ đồng đội.
Sở hữu kỹ thuật tốt và con mắt săn bàn nhạy bén, anh có khả năng dứt điểm một chạm, nhưng cũng được biết đến với khả năng sử dụng kỹ năng và sức mạnh để che chắn bóng và bảo vệ mình khi quay lưng về phía khung thành. Anh thường sử dụng khả năng này để tạo chiều sâu cho đội bóng, giữ bóng và sau đó chuyền cho đồng đội, tạo ra các đường kiến tạo. Gilardino thuận chân phải tự nhiên, nhưng trong những năm đầu ở Parma, anh đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng chân trái của mình.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Alberto Gilardino đã nhanh chóng chuyển sang con đường huấn luyện, bắt đầu từ các cấp độ thấp hơn và dần tiến lên dẫn dắt các đội bóng chuyên nghiệp.
4.1. Giai đoạn đầu (Rezzato, Pro Vercelli, Siena)
Vào tháng 9 năm 2018, Gilardino đã nhận được bằng huấn luyện viên UEFA A và B của mình. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2018, Gilardino được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên và giám đốc kỹ thuật của câu lạc bộ Serie D Rezzato cùng với huấn luyện viên trưởng Luca Prina. Vào ngày 28 tháng 2 năm 2019, Gilardino được thăng chức làm huấn luyện viên trưởng của Rezzato, trong khi Prina được chuyển xuống vai trò giám sát. Dưới sự dẫn dắt của anh, Rezzato có thành tích 6 thắng, 0 hòa, 4 thua sau 10 trận.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2019, Gilardino được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Pro Vercelli. Anh dẫn dắt đội trong 30 trận, với 9 trận thắng, 10 trận hòa và 11 trận thua.
Vào ngày 8 tháng 9 năm 2020, anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Siena, câu lạc bộ này vừa bị phá sản và đổi tên, buộc phải khởi đầu lại từ Serie D. Anh rời vị trí theo thỏa thuận chung vào ngày 12 tháng 1 năm 2021, khi Siena đang đứng thứ hai trên bảng xếp hạng giải đấu. Vào ngày 11 tháng 2 năm 2021, anh được tái bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Siena. Anh hoàn thành mùa giải ở vị trí thứ ba và được xác nhận tiếp tục dẫn dắt câu lạc bộ sau khi họ được tái chấp nhận vào Serie C cho mùa giải 2021-22. Vào ngày 24 tháng 10 năm 2021, Siena thông báo đã sa thải Gilardino lần thứ hai sau khởi đầu kém cỏi trong chiến dịch Serie C của câu lạc bộ. Trong giai đoạn đầu và cuối dẫn dắt Siena, anh có tổng cộng 5 thắng, 2 hòa, 2 thua trong 9 trận và 13 thắng, 10 hòa, 9 thua trong 32 trận.
4.2. Genoa (2022-2024)
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Gilardino được công bố là người đứng đầu mới của đội trẻ Genoa Primavera, đội U-19 của Rossoblu.
Vào ngày 6 tháng 12 năm 2022, Gilardino tạm thời được thăng chức làm huấn luyện viên trưởng đội một Serie B sau khi Alexander Blessin bị sa thải. Sau một chuỗi kết quả tích cực và sự cải thiện về màn trình diễn, Gilardino đã chính thức được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng. Sau khi dẫn dắt Genoa thăng hạng trực tiếp lên Serie A, Gilardino đã ký hợp đồng gia hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2024, với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Vào ngày 19 tháng 11 năm 2024, sau một chuỗi kết quả kém cỏi và đội bóng đang trên bờ vực của khu vực xuống hạng, Gilardino đã bị sa thải. Trong thời gian dẫn dắt đội một Genoa, anh có thành tích 32 thắng, 24 hòa và 23 thua sau 79 trận.
5. Đời tư

Ngay sau khi nhận bằng lái xe vào tháng 4 năm 2001, Gilardino đã lái xe chở hai chị em Silvia và Cosetta Puppinato về nhà họ ở Treviso thì xe anh bị mất lái và lao xuống kênh. Khi chiếc xe chìm dần, dù bị chấn thương đốt sống, anh vẫn cố gắng mở cửa và kéo hai chị em ra khỏi xe an toàn. Sau đó, anh đã trở thành bạn thân của hai chị em.
Gilardino là bạn thân của cựu đồng đội AC Milan Daniele Bonera; họ cũng là đồng đội tại Parma. Gilardino từng dành một trong những bàn thắng của mình cho cô con gái Talitha của Daniele. Ngoài khả năng ghi bàn, anh còn được nhớ đến với màn ăn mừng bàn thắng đặc trưng của mình - quỳ gối và "chơi vĩ cầm" ở đường biên trước người hâm mộ.
Anh đính hôn với Alice Bregoli vào ngày 31 tháng 3 năm 2006 và có con đầu lòng, một bé gái tên Ginevra, vào ngày 2 tháng 3 năm 2008. Cặp đôi kết hôn vào ngày 5 tháng 7 năm 2009 tại Tu viện La Cervara ở Santa Margherita Ligure, tỉnh Genoa. Con gái thứ hai của họ, Gemma, sinh ngày 19 tháng 3 năm 2011, trong khi con gái thứ ba, Giulia, sinh ngày 4 tháng 9 năm 2012. Giulia sinh ra tại Bologna, Gilardino bày tỏ "rất hạnh phúc" vì cô bé được sinh ra ở đó.
Gilardino cũng là nhân vật đại diện thương hiệu và giám đốc thiết kế cho thương hiệu Ý "ITALIANDANDY".
6. Danh hiệu và Huân chương
6.1. Câu lạc bộ
- AC Milan
- UEFA Champions League: 2006-07
- Siêu cúp bóng đá châu Âu: 2007
- Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới: 2007
- Guangzhou Evergrande
- Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc: 2014
6.2. Đội tuyển quốc gia
- Ý
- Giải vô địch bóng đá thế giới: 2006
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2004
- Huy chương Đồng Olympic: 2004
- Cúp Liên đoàn các châu lục: Hạng ba 2013
6.3. Cá nhân
- Serie A Cầu thủ xuất sắc nhất năm: 2005
- Serie A Cầu thủ Ý xuất sắc nhất năm: 2005
- Serie A Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm: 2004
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu Cầu thủ vàng: 2004
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu Vua phá lưới: 2004
6.4. Huân chương
Huân chương Hiệp sĩ Cộng hòa Ý Huân chương Sĩ quan Cộng hòa Ý Vòng cổ Vàng Công trạng Thể thao CONI
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục1 | Khác2 | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | |||
Piacenza Calcio | 1999-2000 | 17 | 3 | 0 | 0 | - | - | 17 | 3 | |||
2000-01 | 0 | 0 | 3 | 2 | - | - | 3 | 2 | ||||
Tổng | 17 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | ||
Verona | 2000-01 | 22 | 3 | - | - | 2 | 0 | 24 | 3 | |||
2001-02 | 17 | 2 | 2 | 1 | - | - | 19 | 3 | ||||
Tổng | 39 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 43 | 6 | ||
Parma | 2002-03 | 24 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | - | 28 | 5 | ||
2003-04 | 34 | 23 | 2 | 0 | 4 | 3 | - | 40 | 26 | |||
2004-05 | 38 | 23 | 1 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1 | 48 | 25 | ||
Tổng | 96 | 50 | 5 | 1 | 14 | 4 | 1 | 1 | 116 | 56 | ||
AC Milan | 2005-06 | 34 | 17 | 3 | 2 | 10 | 0 | - | 47 | 19 | ||
2006-07 | 30 | 12 | 4 | 2 | 11 | 2 | - | 45 | 16 | |||
2007-08 | 30 | 7 | 1 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 40 | 9 | ||
Tổng | 94 | 36 | 8 | 4 | 28 | 4 | 2 | 0 | 132 | 44 | ||
Fiorentina | 2008-09 | 35 | 19 | 1 | 0 | 10 | 6 | - | 46 | 25 | ||
2009-10 | 36 | 15 | 3 | 0 | 9 | 4 | - | 48 | 19 | |||
2010-11 | 35 | 12 | 1 | 0 | - | - | 36 | 12 | ||||
2011-12 | 12 | 2 | 1 | 1 | - | - | 13 | 3 | ||||
Tổng | 118 | 48 | 6 | 1 | 19 | 10 | 0 | 0 | 143 | 59 | ||
Genoa | 2011-12 | 14 | 4 | - | - | - | 14 | 4 | ||||
2012-13 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | - | 1 | 1 | ||||
2013-14 | 36 | 15 | 1 | 1 | - | - | 37 | 16 | ||||
Tổng | 50 | 19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 21 | ||
Bologna (cho mượn) | 2012-13 | 36 | 13 | 1 | 0 | - | - | 37 | 13 | |||
Guangzhou Evergrande | 2014 | 14 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | - | 17 | 6 | ||
Fiorentina (cho mượn) | 2014-15 | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 4 | ||
Palermo | 2015-16 | 33 | 10 | 1 | 1 | - | - | 34 | 11 | |||
Empoli | 2016-17 | 14 | 0 | 2 | 1 | - | - | 16 | 1 | |||
Pescara | 2016-17 | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | ||||
Spezia | 2017-18 | 16 | 6 | 0 | 0 | - | - | 16 | 6 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 544 | 199 | 31 | 14 | 63 | 18 | 5 | 1 | 643 | 232 |
1 Các giải đấu châu lục bao gồm UEFA Champions League, UEFA Cup và AFC Champions League.
2 Các giải đấu khác bao gồm FIFA Club World Cup, Siêu cúp bóng đá châu Âu và trận play-off xuống hạng Serie A.
3 Bao gồm trận đấu play-off.
7.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Ý | 2004 | 4 | 1 |
2005 | 8 | 4 | |
2006 | 11 | 4 | |
2007 | 2 | 0 | |
2008 | 5 | 1 | |
2009 | 9 | 6 | |
2010 | 6 | 1 | |
2011 | 2 | 0 | |
2012 | 0 | 0 | |
2013 | 10 | 2 | |
Tổng | 57 | 19 |
Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Ý trước tiên, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Gilardino.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 10 năm 2004 | Parma, Ý | Belarus | 4-2 | 4-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
2 | 9 tháng 2 năm 2005 | Cagliari, Ý | Nga | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
3 | 17 tháng 8 năm 2005 | Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
4 | 12 tháng 10 năm 2005 | Lecce, Ý | Moldova | 2-1 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
5 | 12 tháng 11 năm 2005 | Amsterdam, Hà Lan | Hà Lan | 1-1 | 3-1 | Giao hữu |
6 | 1 tháng 3 năm 2006 | Florence, Ý | Đức | 1-0 | 4-1 | Giao hữu |
7 | 30 tháng 4 năm 2006 | Geneva, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
8 | 17 tháng 6 năm 2006 | Kaiserslautern, Đức | Hoa Kỳ | 1-0 | 1-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
9 | 6 tháng 9 năm 2006 | Saint-Denis, Pháp | Pháp | 1-2 | 1-3 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
10 | 20 tháng 8 năm 2008 | Nice, Pháp | Áo | 1-2 | 2-2 | Giao hữu |
11 | 10 tháng 6 năm 2009 | Pretoria, Nam Phi | New Zealand | 1-1 | 4-3 | Giao hữu |
12 | 2-2 | |||||
13 | 10 tháng 10 năm 2009 | Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 2-2 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
14 | 14 tháng 10 năm 2009 | Stadio Ennio Tardini, Parma, Ý | Síp | 1-2 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
15 | 2-2 | |||||
16 | 3-2 | |||||
17 | 7 tháng 9 năm 2010 | Florence, Ý | Quần đảo Faroe | 1-0 | 5-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 |
18 | 31 tháng 5 năm 2013 | Bologna, Ý | San Marino | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
19 | 6 tháng 9 năm 2013 | Palermo, Ý | Bulgaria | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
7.3. Thống kê huấn luyện
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
!rowspan="2"|Đội
!rowspan="2"|Từ
!rowspan="2"|Đến
!colspan="5"|Thành tích
|-
!Tổng trận!!Thắng!!Hòa!!Thua!!Tỷ lệ thắng %
|-
|Rezzato
|28 tháng 2 năm 2019
|30 tháng 6 năm 2019
|10||6||0||4||60.00
|-
|Pro Vercelli
|11 tháng 7 năm 2019
|30 tháng 6 năm 2020
|30||9||10||11||30.00
|-
|rowspan="2"|Siena
|8 tháng 9 năm 2020
|11 tháng 1 năm 2021
|9||5||2||2||55.56
|-
|11 tháng 2 năm 2021
|24 tháng 10 năm 2021
|32||13||10||9||40.63
|-
|Genoa
|6 tháng 12 năm 2022
|19 tháng 11 năm 2024
|79||32||24||23||40.51
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!160||65||46||49||40.63