1. Tổng quan

Ramil Guliyev (Ramil Eldar oğlu QuliyevRamil Eldar oğlu QuliyevAzerbaijani; sinh ngày 29 tháng 5 năm 1990) là một vận động viên chạy nước rút người Thổ Nhĩ Kỳ, sinh ra tại Azerbaijan. Anh chuyên thi đấu ở các nội dung chạy 100 mét và chạy 200 mét. Guliyev đã trở thành vận động viên điền kinh đầu tiên của Thổ Nhĩ Kỳ giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới khi anh vô địch nội dung 200m tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2017. Ngoài ra, anh còn giành huy chương vàng 200m tại Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018. Câu lạc bộ hiện tại của anh là Fenerbahçe Athletics.
2. Cuộc đời và sự nghiệp thi đấu
Ramil Guliyev đã trải qua một hành trình sự nghiệp đáng chú ý, từ một vận động viên trẻ đầy triển vọng đại diện cho Azerbaijan đến khi trở thành nhà vô địch thế giới dưới màu cờ Thổ Nhĩ Kỳ.
2.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp tại Azerbaijan
Ramil Guliyev sinh ngày 29 tháng 5 năm 1990 tại Baku, thuộc Azerbaijan SSR (nay là Azerbaijan). Anh bắt đầu sự nghiệp điền kinh của mình tại quê nhà và đại diện cho Azerbaijan trong các giải đấu quốc tế.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, anh đã đạt được một số thành tích nổi bật:
- Tại Giải Vô địch Điền kinh U18 Thế giới 2007 ở Ostrava, Cộng hòa Séc, Guliyev giành huy chương bạc ở nội dung 200m với thành tích 20.72s.
- Cùng năm đó, tại Đại hội Thể thao Olympic Trẻ mùa hè Châu Âu 2007 ở Belgrade, Serbia, anh xuất sắc giành hai huy chương vàng ở nội dung 100m (10.50s) và 200m (20.98s), lập kỷ lục giải đấu cho nội dung 200m.
- Anh tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, thi đấu ở nội dung 200m và đạt hạng 24 ở vòng tứ kết với 20.66s, lập kỷ lục quốc gia Azerbaijan.
- Năm 2009, tại Giải Vô địch Điền kinh Trong nhà Châu Âu 2009 ở Torino, Ý, Guliyev đạt hạng 7 ở nội dung 60m với 6.67s.
- Cũng trong năm 2009, tại Giải Vô địch Điền kinh U20 Châu Âu 2009 ở Novi Sad, Serbia, anh giành huy chương bạc ở 100m và huy chương vàng ở 200m với 20.33s, lập kỷ lục giải đấu mới.
- Tháng 7 năm 2009, tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2009 ở Belgrade, Guliyev giành huy chương vàng 200m với thành tích 20.04s. Đây là một kỷ lục quốc gia Azerbaijan mới, kỷ lục trẻ Châu Âu và là thành tích nhanh thứ hai của một vận động viên U20 tại thời điểm đó, chỉ sau 19.93s của Usain Bolt.
- Anh tiếp tục thi đấu tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2009 ở Berlin, Đức, và trở thành vận động viên đầu tiên của Azerbaijan lọt vào chung kết 200m tại một Giải Vô địch Thế giới, cán đích ở vị trí thứ 7 với 20.61s.
- Với những thành tích ấn tượng trong năm 2009, Guliyev đã giành vị trí thứ hai trong cuộc bình chọn Giải thưởng Ngôi sao đang lên của Điền kinh Châu Âu.
2.2. Nhập quốc tịch và hoạt động tại Thổ Nhĩ Kỳ
Vào tháng 4 năm 2011, Ramil Guliyev đã nhập quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ, với mong muốn tìm kiếm điều kiện tập luyện và hỗ trợ tài chính tốt hơn. Mặc dù Liên đoàn Điền kinh Quốc tế (IAAF) ban đầu áp dụng lệnh cấm chuyển nhượng, cấm anh đại diện cho bất kỳ quốc gia nào khác ngoài Azerbaijan cho đến tháng 4 năm 2014, Guliyev vẫn bắt đầu thi đấu quốc tế dưới màu cờ Thổ Nhĩ Kỳ từ năm 2013. Bộ Thanh niên và Thể thao Azerbaijan giải thích việc Guliyev quyết định không tiếp tục đại diện cho Azerbaijan là do anh đã đưa ra những yêu cầu tài chính "quá mức không hợp lý".
Khi thi đấu cho Thổ Nhĩ Kỳ, Guliyev đã đạt được nhiều thành công vang dội:
- Tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2013 ở Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ, anh giành hai huy chương bạc ở nội dung 100m (10.23s) và 200m (20.46s), đồng thời thiết lập kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ cho cả hai nội dung.
- Vào ngày 8 tháng 9 năm 2015, tại giải Hanžeković Memorial ở Zagreb, anh chạy 200m với thành tích 19.88s, phá kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ và trở thành vận động viên Châu Âu nhanh thứ sáu trong lịch sử ở nội dung này.
- Tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2015 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, Guliyev cán đích ở vị trí thứ 6 trong chung kết 200m, sau khi đã lập kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ mới 20.01s ở vòng loại.
- Anh giành huy chương bạc 200m tại Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2016 ở Amsterdam, Hà Lan, với thời gian 20.51s.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Brasil, Guliyev trở thành vận động viên Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên (cả nam và nữ) lọt vào chung kết Olympic nội dung 200m, xếp hạng 8 với 20.43s.
- Tháng 5 năm 2017, tại Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2017 được tổ chức tại Baku, Azerbaijan, quê hương của anh, Guliyev đã giành hai huy chương vàng ở nội dung 100m (10.06s, kỷ lục cá nhân và kỷ lục giải đấu) và 200m (20.08s, kỷ lục cá nhân và kỷ lục giải đấu). Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4x100m.
- Ngày 6 tháng 7 năm 2017, anh lần đầu tiên phá giới hạn 10 giây ở nội dung 100m tại Giải Vô địch Siêu hạng Thổ Nhĩ Kỳ, đạt 9.97s. Thành tích này đưa anh trở thành vận động viên Châu Âu thứ sáu trong lịch sử phá vỡ cả mốc 10 giây ở 100m và 20 giây ở 200m.
- Thành công lớn nhất của anh đến vào ngày 10 tháng 8 năm 2017, khi anh giành huy chương vàng ở nội dung 200m tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2017 ở Luân Đôn, Anh Quốc, với thời gian 20.09s. Đây là huy chương vàng đầu tiên của Thổ Nhĩ Kỳ trong lịch sử Giải Vô địch Điền kinh Thế giới.
- Tiếp nối thành công, tại Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018 ở Berlin, Đức, Guliyev giành huy chương vàng 200m với 19.76s, lập kỷ lục giải đấu và kỷ lục quốc gia mới. Anh cũng giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4x100m.
- Năm 2018, tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2018 ở Tarragona, Tây Ban Nha, anh giành huy chương vàng 200m (20.15s, kỷ lục giải đấu) và huy chương bạc tiếp sức 4x100m.
- Đại diện cho Châu Âu tại Cúp Lục địa IAAF 2018 ở Ostrava, Cộng hòa Séc, anh đã giành hai huy chương bạc ở 200m và tiếp sức 4x100m.
- Tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2022 ở Oran, Algeria, anh giành huy chương vàng 200m (20.21s), cùng hai huy chương bạc ở 100m (10.16s) và tiếp sức 4x100m.
- Tại Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2021 ở Konya, Thổ Nhĩ Kỳ, anh giành huy chương vàng tiếp sức 4x100m (38.74s) và huy chương bạc 200m (20.24s).
Sau thành công lịch sử của mình, Guliyev từng chia sẻ rằng: "Nếu không có Fenerbahçe, có lẽ tôi đã từ bỏ điền kinh từ lâu. Mọi thành tựu của tôi đều nhờ vào câu lạc bộ."
2.3. Thành tích và kỷ lục chính
Ramil Guliyev đã đạt được nhiều thành tích và kỷ lục quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình, đặc biệt là tại các giải đấu lớn như Giải Vô địch Thế giới và Thế vận hội.
2.3.1. Giải Vô địch Thế giới và Thế vận hội
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới:
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2009 (Berlin): Hạng 7 nội dung 200m (đại diện Azerbaijan).
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2015 (Bắc Kinh): Hạng 6 nội dung 200m (đại diện Thổ Nhĩ Kỳ); lập kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ 20.01s ở vòng loại.
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2017 (Luân Đôn): Huy chương vàng nội dung 200m, là huy chương vàng đầu tiên của Thổ Nhĩ Kỳ tại Giải Vô địch Thế giới.
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2019 (Doha): Hạng 5 nội dung 200m.
- Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2023 (Budapest): Hạng 38 ở vòng loại nội dung 200m.
- Thế vận hội Mùa hè:
- Thế vận hội Mùa hè 2008 (Bắc Kinh): Hạng 24 ở tứ kết nội dung 200m (đại diện Azerbaijan).
- Thế vận hội Mùa hè 2016 (Rio de Janeiro): Hạng 8 nội dung 200m (đại diện Thổ Nhĩ Kỳ), trở thành vận động viên Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên vào chung kết Olympic 200m.
- Thế vận hội Mùa hè 2020 (Tokyo, tổ chức năm 2021): Hạng 14 ở bán kết nội dung 200m.
2.3.2. Giải Vô địch Châu Âu và các giải đấu quốc tế khác
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu:
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2014 (Zürich): Hạng 6 nội dung 200m, bị loại ở 100m do phạm quy.
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2016 (Amsterdam): Huy chương bạc nội dung 200m.
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018 (Berlin): Huy chương vàng nội dung 200m (19.76s, kỷ lục giải đấu, kỷ lục quốc gia), Huy chương bạc nội dung tiếp sức 4x100m (37.98s, kỷ lục quốc gia).
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2022 (Munich): Hạng 9 ở bán kết nội dung 200m.
- Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2024 (Rome): Hạng 17 ở bán kết nội dung 200m.
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải:
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2013 (Mersin): Hai huy chương bạc ở 100m và 200m.
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2018 (Tarragona): Huy chương vàng 200m, huy chương bạc tiếp sức 4x100m.
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2022 (Oran): Huy chương vàng 200m, hai huy chương bạc 100m và tiếp sức 4x100m.
- Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo:
- Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2017 (Baku): Hai huy chương vàng 100m và 200m, huy chương bạc tiếp sức 4x100m.
- Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2021 (Konya): Huy chương vàng tiếp sức 4x100m, huy chương bạc 200m.
- Giải Vô địch Điền kinh Balkan:
- Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2014 (Pitești): Hai huy chương vàng 100m và 200m.
- Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2015 (Pitești): Hai huy chương vàng 200m và tiếp sức 4x100m.
- Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2016 (Pitești): Hai huy chương vàng 100m và 200m.
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới:
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2009 (Belgrade): Huy chương vàng 200m (đại diện Azerbaijan).
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 (Gwangju): Hai huy chương đồng 100m và 200m (đại diện Thổ Nhĩ Kỳ).
- Các giải đấu khác:
- Giải Vô địch Điền kinh U18 Thế giới 2007 (Ostrava): Huy chương bạc 200m (đại diện Azerbaijan).
- Đại hội Thể thao Olympic Trẻ mùa hè Châu Âu 2007 (Belgrade): Hai huy chương vàng 100m và 200m (đại diện Azerbaijan).
- Giải Vô địch Điền kinh U20 Châu Âu 2009 (Novi Sad): Huy chương vàng 200m, huy chương bạc 100m (đại diện Azerbaijan).
- Cúp Lục địa IAAF 2018 (Ostrava): Hai huy chương bạc 200m và tiếp sức 4x100m (đại diện Châu Âu).
- Giải Tiếp sức Thế giới:
- Giải Tiếp sức Thế giới 2015: Hạng 9 vòng loại tiếp sức 4x200m (lập kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ).
- Giải Tiếp sức Thế giới 2019: Hạng 7 tiếp sức 4x100m.
- Giải Tiếp sức Thế giới 2021: Hạng 14 vòng loại tiếp sức 4x100m.
- Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu:
- Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2014 (Braunschweig): Hạng 3 ở 100m, hạng 2 ở 200m.
- Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2015 (Heraklion): Hạng 1 ở 200m.
- Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2017 (Vaasa): Hạng 1 ở 200m (kỷ lục giải đấu).
3. Kỷ lục cá nhân và thống kê
Phần này cung cấp các thông tin chi tiết về kỷ lục cá nhân, thứ hạng thế giới và kết quả thi đấu tại các giải đấu quốc tế của Ramil Guliyev.
3.1. Kỷ lục cá nhân theo nội dung
Dưới đây là bảng tổng hợp các kỷ lục cá nhân tốt nhất của Ramil Guliyev ở các nội dung chính:
Nội dung | Thành tích | Gió (m/s) | Giải đấu | Địa điểm | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngoài trời | ||||||
Chạy 100 mét | 9.97s | +1.5 | Giải Vô địch Câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ | Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ | 6 tháng 7 năm 2017 | Kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Chạy 200 mét | 19.76s | +0.7 | Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018 | Berlin, Đức | 9 tháng 8 năm 2018 | Kỷ lục Châu Âu thứ 2 mọi thời đại; Kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ; Kỷ lục giải đấu |
Chạy 300 mét | 32.61s | Folksam Grand Prix | Karlstad, Thụy Điển | 27 tháng 7 năm 2016 | ||
Tiếp sức 4 × 100 mét | 37.98s | Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018 | Berlin, Đức | 12 tháng 8 năm 2018 | Kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | |
Tiếp sức 4 × 200 mét | 1:23.55s | Giải Tiếp sức Thế giới 2015 | Nassau, Bahamas | 3 tháng 5 năm 2015 | Kỷ lục quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | |
Trong nhà | ||||||
Chạy 60 mét | 6.58s | Sumy, Ukraina | 13 tháng 1 năm 2012 | |||
Chạy 200 mét | 21.05s | Liévin, Pháp | 14 tháng 2 năm 2012 |
- Kỷ lục quốc gia cũ của Azerbaijan do Ramil Guliyev nắm giữ:
- 100m: 10.08s (+1.3 m/s) (Istanbul, 13 tháng 6 năm 2009)
- 200m: 20.04s (+0.1 m/s) (Belgrade, 10 tháng 7 năm 2009)
- 200m (trong nhà): 21.51s (Tallinn, 4 tháng 2 năm 2009)
- 300m (trong nhà): 33.62s (Moscow, 1 tháng 2 năm 2009)
3.2. Thứ hạng thế giới theo năm
Ramil Guliyev đã được xếp hạng trong số những vận động viên xuất sắc nhất thế giới ở nội dung chạy 200m vào năm 2009 và giai đoạn 2015-2019, theo đánh giá của các chuyên gia từ Track & Field News.
- Đại diện Azerbaijan:
Năm | Thứ hạng thế giới |
---|---|
2009 | Hạng 9 |
- Đại diện Thổ Nhĩ Kỳ:
Năm | Thứ hạng thế giới |
---|---|
2015 | Hạng 7 |
2016 | - |
2017 | Hạng 1 |
2018 | Hạng 2 |
2019 | Hạng 3 |
3.3. Kết quả thi đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách các kết quả thi đấu của Ramil Guliyev tại tất cả các giải đấu quốc tế lớn khi đại diện cho Azerbaijan và Thổ Nhĩ Kỳ:
Đại diện Azerbaijan | |||||
---|---|---|---|---|---|
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Vị trí | Nội dung | Thành tích |
2006 | Giải Vô địch Điền kinh U20 Thế giới 2006 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hạng 58 (vòng loại) | Chạy 100 mét | 10.91s |
2007 | Giải Vô địch Điền kinh U18 Thế giới 2007 | Ostrava, Cộng hòa Séc | Huy chương bạc | Chạy 200 mét | 20.72s |
Đại hội Thể thao Olympic Trẻ mùa hè Châu Âu 2007 | Belgrade, Serbia | Huy chương vàng | 100m | 10.50s (có gió) | |
Huy chương vàng | 200m | 20.98s (kỷ lục giải đấu) | |||
2008 | Giải Vô địch Điền kinh Trong nhà Thế giới 2008 | Valencia, Tây Ban Nha | Hạng 27 (vòng loại) | Chạy 60 mét | 6.84s |
Giải Vô địch Điền kinh U20 Thế giới 2008 | Bydgoszcz, Ba Lan | Hạng 5 | 200m | 21.00s | |
Thế vận hội Mùa hè 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hạng 24 (tứ kết) | 200m | 20.66s (kỷ lục quốc gia, kỷ lục cá nhân) | |
2009 | Giải Vô địch Điền kinh Trong nhà Châu Âu 2009 | Torino, Ý | Hạng 7 | 60m | 6.67s |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2009 | Belgrade, Serbia | Huy chương vàng | 200m | 20.04s (kỷ lục quốc gia, kỷ lục cá nhân) | |
Giải Vô địch Điền kinh U20 Châu Âu 2009 | Novi Sad, Serbia | Huy chương bạc | 100m | 10.16s | |
Huy chương vàng | 200m | 20.33s (kỷ lục giải đấu) | |||
Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2009 | Berlin, Đức | Hạng 7 | 200m | 20.61s | |
Đại diện Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
2013 | Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2013 | Mersin, Thổ Nhĩ Kỳ | Huy chương bạc | 100m | 10.23s |
Huy chương bạc | 200m | 20.46s | |||
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2013 | Kazan, Nga | Hạng 8 (bán kết) | 200m | 20.84s | |
2014 | Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2014 | Braunschweig, Đức | Huy chương đồng | 100m | 10.37s |
Huy chương bạc | 200m | 20.57s | |||
Hạng 11 | Tiếp sức 4 × 100 mét | 40.25s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2014 | Pitești, România | Huy chương vàng | 100m | 10.24s | |
Huy chương vàng | 200m | 21.04s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2014 | Zürich, Thụy Sĩ | Bị loại | 100m | - | |
Hạng 6 | 200m | 20.48s | |||
Hạng 14 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100m | 39.83s (kỷ lục cá nhân) | |||
2015 | Giải Tiếp sức Thế giới 2015 | Nassau, Bahamas | Hạng 9 (vòng loại) | Tiếp sức 4 × 200 mét | 1:23.55s (kỷ lục quốc gia, kỷ lục cá nhân) |
Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2015 | Heraklion, Hy Lạp | Huy chương vàng | 200m | 20.67s | |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 | Gwangju, Hàn Quốc | Huy chương đồng | 100m | 10.16s | |
Huy chương đồng | 200m | 20.59s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2015 | Pitești, România | Huy chương vàng | 200m | 20.59s | |
Huy chương vàng | Tiếp sức 4x100m | 39.35s (kỷ lục cá nhân) | |||
Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2015 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hạng 6 | 200m | 20.11s | |
2016 | Giải Vô địch Điền kinh Balkan 2016 | Pitești, România | Huy chương vàng | 100m | 10.30s |
Huy chương vàng | 200m | 20.98s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2016 | Amsterdam, Hà Lan | Hạng 6 | 100m | 10.23s | |
Huy chương bạc | 200m | 20.51s | |||
Hạng 14 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100m | 39.58s | |||
Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | Hạng 8 | 200m | 20.43s | |
Hạng 10 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100m | 38.30s (kỷ lục cá nhân) | |||
2017 | Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2017 | Baku, Azerbaijan | Huy chương vàng | 100m | 10.06s (kỷ lục cá nhân, kỷ lục giải đấu) |
Huy chương vàng | 200m | 20.08s (kỷ lục cá nhân, kỷ lục giải đấu) | |||
Huy chương bạc | Tiếp sức 4x100m | 39.56s | |||
Giải Vô địch Đồng đội Châu Âu 2017 | Vaasa, Phần Lan | Huy chương vàng | 200m | 20.20s (kỷ lục giải đấu) | |
Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2017 | Luân Đôn, Anh Quốc | Huy chương vàng | 200m | 20.09s | |
Hạng 7 | Tiếp sức 4x100m | 38.73s | |||
2018 | Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2018 | Tarragona, Tây Ban Nha | Huy chương vàng | 200m | 20.15s (kỷ lục giải đấu) |
Huy chương bạc | Tiếp sức 4x100m | 38.50s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2018 | Berlin, Đức | Huy chương vàng | 200m | 19.76s (kỷ lục quốc gia, kỷ lục cá nhân, kỷ lục giải đấu) | |
Huy chương bạc | Tiếp sức 4x100m | 37.98s (kỷ lục quốc gia, kỷ lục cá nhân) | |||
Cúp Lục địa IAAF 2018 | Ostrava, Cộng hòa Séc | Huy chương bạc | 200m | 20.28s (đại diện Châu Âu) | |
Huy chương bạc | Tiếp sức 4x100m | 38.96s (đại diện Châu Âu) | |||
2019 | Giải Tiếp sức Thế giới 2019 | Yokohama, Nhật Bản | Hạng 7 | Tiếp sức 4x100m | 39.13s |
Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2019 | Doha, Qatar | Hạng 5 | 200m | 20.07s | |
Bị loại | Tiếp sức 4x100m | - | |||
2021 | Giải Tiếp sức Thế giới 2021 | Chorzów, Ba Lan | Hạng 14 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100m | 39.59s |
Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | Hạng 14 (bán kết) | 200m | 20.31s | |
Bị loại | Tiếp sức 4x100m | - | |||
2022 | Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2022 | Oran, Algeria | Huy chương bạc | 100m | 10.16s |
Huy chương vàng | 200m | 20.21s | |||
Huy chương bạc | Tiếp sức 4x100m | 38.98s | |||
Đại hội Thể thao Đoàn kết Hồi giáo 2021 | Konya, Thổ Nhĩ Kỳ | Huy chương bạc | 200m | 20.24s | |
Huy chương vàng | Tiếp sức 4x100m | 38.74s | |||
Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2022 | Munich, Đức | Hạng 9 (bán kết) | 200m | 20.44s | |
2023 | Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2023 | Budapest, Hungary | Hạng 38 (vòng loại) | 200m | 20.89s |
2024 | Giải Vô địch Điền kinh Châu Âu 2024 | Rome, Ý | Hạng 17 (bán kết) | 200m | 20.87s |
3.4. Vô địch các giải đấu lớn
Ramil Guliyev đã giành chiến thắng tại một số giải đấu lớn trong hệ thống IAAF Diamond League và các giải đấu tương tự.
- 200m:
- Trong khuôn khổ IAAF Diamond League, anh đã giành chiến thắng tại các cuộc đua sau:
- Stockholm: 2018
- Paris: 2017
- Birmingham: 2017
- Oslo: 2018
- Doha: 2019
- Trong khuôn khổ IAAF Diamond League, anh đã giành chiến thắng tại các cuộc đua sau:
- Tiếp sức 4 × 100 mét:
- Trong khuôn khổ IAAF Diamond League, anh đã giành chiến thắng tại:
- Stockholm: 2016
- Trong khuôn khổ IAAF Diamond League, anh đã giành chiến thắng tại:
- Thứ hạng chung cuộc tại Diamond League:
Năm | Nội dung | Thứ hạng chung cuộc | Điểm đạt được |
---|---|---|---|
2016 | 200m | Hạng 6 | 6 (2 cuộc đua) |
3.5. Kỷ lục đường chạy
Tính đến ngày 6 tháng 9 năm 2024, Guliyev đang giữ các kỷ lục đường chạy sau ở nội dung 100m và 200m:
- 100 mét:
Địa điểm | Thành tích | Tốc độ gió (m/s) | Ngày |
---|---|---|---|
Baku | 10.06s | +0.6 | 16 tháng 5 năm 2017 |
- 200 mét:
Địa điểm | Thành tích | Tốc độ gió (m/s) | Ngày |
---|---|---|---|
Bursa | 20.13s | +2.2 | 7 tháng 7 năm 2017 |
Šamorín | 19.98s | +7.1 | 17 tháng 6 năm 2017 |
Zagreb | 19.88s | -0.4 | 8 tháng 9 năm 2015 |
4. Huấn luyện viên
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ramil Guliyev đã được huấn luyện bởi một số huấn luyện viên quan trọng đã góp phần vào sự phát triển và thành công của anh.
Huấn luyện viên đầu tiên của anh là Tofig Aliyev, người đã hướng dẫn anh cho đến năm 2009. Sau đó, anh được huấn luyện bởi cha mình, Eldar Guliyev, cho đến khi ông qua đời vì một cơn đau tim vào tháng 6 năm 2010. Từ năm 2010 đến nay, huấn luyện viên chính của Ramil Guliyev là Oleg Mukhin.
5. Giải thưởng và đánh giá
Ramil Guliyev đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng và được đánh giá cao về tầm ảnh hưởng cũng như những đóng góp của mình cho môn điền kinh.
5.1. Giải thưởng chính
- Anh hai lần được vinh danh là Vận động viên Thổ Nhĩ Kỳ của năm tại Giải thưởng Thể thao Milliyet (Milliyet Sports Awards) vào các năm 2017 và 2018.
- Năm 2009, anh đạt hạng nhì tại Giải thưởng Ngôi sao đang lên của Điền kinh Châu Âu (European Athletics Rising Star of the Year Award) cho những thành tích nổi bật của mình.
5.2. Đánh giá tổng quan về sự nghiệp
Ramil Guliyev được công nhận là một trong những vận động viên điền kinh xuất sắc nhất của Thổ Nhĩ Kỳ và Châu Âu. Anh nổi bật với chiều cao 1.87 m và cân nặng 80 kg. Thành tích đáng chú ý nhất của anh là giành huy chương vàng nội dung 200m tại Giải Vô địch Điền kinh Thế giới 2017, đánh dấu lần đầu tiên Thổ Nhĩ Kỳ có được huy chương vàng tại giải đấu danh giá này. Anh cũng là vận động viên Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên trong lịch sử đạt tới vòng chung kết Olympic ở nội dung 200m tại Thế vận hội Mùa hè 2016.
Với việc phá vỡ cả mốc 10 giây ở 100m và mốc 20 giây ở 200m, anh đã trở thành vận động viên Châu Âu thứ sáu trong lịch sử đạt được thành tích này. Sự nghiệp của Guliyev cũng nổi bật với quyết định chuyển quốc tịch sang Thổ Nhĩ Kỳ, nơi anh đã nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ câu lạc bộ Fenerbahçe Athletics và liên đoàn điền kinh để phát triển tối đa tiềm năng của mình, khẳng định vai trò là một tài năng điền kinh hàng đầu thế giới.