1. Tổng quan
Adrian Croitoru là một vận động viên judo người Romania sinh ngày 24 tháng 2 năm 1971. Trong sự nghiệp thi đấu của mình, ông đã ba lần tham dự Thế vận hội Mùa hè vào các năm 1992, 1996 và 2000. Croitoru nổi bật với việc giành được hai huy chương đồng tại Giải vô địch Judo thế giới vào các năm 1993 và 1999. Bên cạnh đó, ông cũng đạt được bốn huy chương tại Giải vô địch Judo châu Âu, bao gồm một huy chương vàng vào năm 2000, một huy chương bạc năm 1992, và hai huy chương đồng vào các năm 1991 và 1994. Ông bắt đầu sự nghiệp với một huy chương đồng tại Giải vô địch Judo trẻ thế giới năm 1990 và hai lần đạt vị trí thứ 5 tại Thế vận hội các năm 1992 và 1996.
2. Cuộc đời và Bối cảnh
Adrian Croitoru (Adrian CroitoruRomanian) sinh ngày 24 tháng 2 năm 1971 tại Tudora, hạt Botoșani, Romania. Ông là một vận động viên judo chuyên nghiệp người Romania. Trong phần lớn sự nghiệp của mình, Croitoru thi đấu ở hạng cân 86 kg và sau đó chuyển lên hạng 90 kg. Anh có chiều cao khoảng 183 cm.
3. Sự nghiệp Judo
Sự nghiệp Judo của Adrian Croitoru trải dài qua một thập kỷ, với nhiều thành tích đáng chú ý ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp, đặc biệt là tại các giải vô địch châu Âu, thế giới và Thế vận hội.
3.1. Sự nghiệp sơ khai và giai đoạn trẻ (1990-1992)
Năm 1990, Croitoru bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình và đã giành được huy chương đồng tại Giải vô địch Judo trẻ thế giới tổ chức ở Dijon, Pháp. Đây là bước đệm quan trọng cho các thành công sau này của anh.
Năm 1991, anh tiếp tục gặt hái thành công khi giành huy chương đồng tại Giải vô địch Judo châu Âu ở Prague. Cũng trong năm này, anh xếp thứ 5 tại Giải quốc tế Pháp, giành hạng 3 tại Giải quốc tế Đức và hạng 2 tại Giải quốc tế Hà Lan. Đặc biệt, Croitoru đã trở thành nhà vô địch tại Giải vô địch Judo trẻ châu Âu.
Năm 1992, Croitoru giành huy chương bạc tại Giải quốc tế Hungary và Giải vô địch Judo châu Âu ở Paris. Cùng năm đó, anh lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa hè 1992 tại Barcelona, Tây Ban Nha ở hạng cân 86 kg. Tại vòng đầu tiên, anh đánh bại Joseph Wanag của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, anh đã để thua Pascal Tayot của Pháp ở vòng 3 bằng một điểm shido. Trong vòng đấu vớt, Croitoru lần lượt vượt qua Korbel Karoly của Hungary, Andres Franco của Cuba và Daniel Kistler của Thụy Sĩ. Dù vậy, anh đã thất bại trong trận tranh huy chương đồng trước Nicolas Gill của Canada bằng đòn Tani Otoshi, qua đó kết thúc ở vị trí thứ 5 (đồng hạng với Axel Lobenstein của Đức).
3.2. Tham gia Giải vô địch thế giới và Thế vận hội (1993-1996)
Năm 1993, Croitoru giành huy chương vàng tại Giải quốc tế Hungary. Anh đạt vị trí thứ 5 tại Giải vô địch Judo châu Âu cùng năm. Đặc biệt, tại Giải vô địch Judo thế giới 1993 ở Hamilton, Canada, anh đã giành huy chương đồng ở hạng cân 86 kg. Anh thua Nicolas Gill ở bán kết bằng đòn Ouchi Gari nhưng vẫn giành hạng ba chung cuộc cùng với Leon Villar của Tây Ban Nha, sau Yoshio Nakamura của Nhật Bản và Nicolas Gill.
Năm 1994, anh giành huy chương bạc tại Giải quốc tế Pháp và tiếp tục giành huy chương đồng tại Giải vô địch Judo châu Âu tổ chức ở Gdansk.
Năm 1995, anh xếp thứ 7 tại Giải vô địch Judo thế giới 1995.
Năm 1996, Croitoru giành huy chương vàng tại Giải quốc tế Pháp và Giải quốc tế Hungary. Anh đạt vị trí thứ 5 tại Giải vô địch Judo châu Âu cùng năm. Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, Hoa Kỳ, Croitoru đã có một khởi đầu ấn tượng ở hạng cân 86 kg khi đánh bại Yoshida Hidehiko của Nhật Bản bằng đòn Kosoto Gake ngay trong trận đấu đầu tiên. Anh tiếp tục vượt qua Ruslan Mashurenko của Ukraina và Darcel Yandzi của Pháp để tiến vào bán kết. Tuy nhiên, anh đã để thua Armen Bagdasarov của Uzbekistan bằng điểm Yuko. Trong trận tranh huy chương đồng, Croitoru lại một lần nữa thất bại trước Mark Huizinga của Hà Lan bằng đòn Kouchi Gari, và lần thứ hai liên tiếp kết thúc ở vị trí thứ 5 tại Thế vận hội (đồng hạng với Yoshida Hidehiko).
3.3. Sự nghiệp về sau và chiến thắng Giải vô địch châu Âu (1998-2000)
Sau Thế vận hội Mùa hè 1996, Adrian Croitoru đã chuyển lên thi đấu ở hạng cân 90 kg, đánh dấu một giai đoạn mới trong sự nghiệp của anh.
Năm 1998, anh xếp thứ 5 tại Giải quốc tế Đức, giành hạng 3 tại Giải quốc tế Hungary và giành huy chương vàng tại Giải quốc tế Ba Lan.
Năm 1999, anh giành huy chương bạc tại Giải quốc tế Bulgaria. Tại Giải vô địch Judo thế giới 1999 ở Birmingham, Anh, Croitoru đã để thua Carlos Honorato của Brasil ngay trong trận đấu đầu tiên. Tuy nhiên, anh đã giành chiến thắng liên tiếp trong vòng đấu vớt, đánh bại Sharhei Kukharenka của Belarus, Algimantas Merkecvicius của Litva, Ruslan Mashurenko của Ukraina và Yosvany Despaigne của Cuba. Trong trận tranh huy chương đồng, anh tiếp tục vượt qua Sergei Shakimov của Kazakhstan, qua đó giành huy chương đồng (đồng hạng với Yoo Sung-yeon của Hàn Quốc).
Năm 2000, Croitoru giành huy chương đồng tại Giải quốc tế Áo và giành huy chương vàng tại Giải quốc tế Hàn Quốc. Đỉnh cao của giai đoạn này là chiến thắng tại Giải vô địch Judo châu Âu 2000 ở Wroclaw, Ba Lan, nơi anh giành huy chương vàng hạng cân 90 kg.
Cùng năm đó, anh tham gia lần cuối tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc, vẫn ở hạng cân 90 kg. Tại giải đấu này, anh đã đánh bại Vigbart Geraldo của Cộng hòa Dominica và Dmitry Morozov của Nga. Tuy nhiên, anh lại để thua Mark Huizinga ở vòng 3 bằng điểm Koka, kết thúc giải đấu ở vị trí thứ 9 và không thể giành được huy chương Thế vận hội trong suốt sự nghiệp của mình.
4. Thành tích thi đấu chính
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích thi đấu chính của Adrian Croitoru tại các giải đấu quốc tế:
Năm | Giải đấu | Hạng cân | Vị trí |
---|---|---|---|
1990 | Giải vô địch Judo trẻ thế giới | 86 kg | Đồng |
1991 | Giải quốc tế Pháp | 86 kg | Hạng 5 |
Giải quốc tế Đức | 86 kg | Đồng | |
Giải quốc tế Hà Lan | 86 kg | Bạc | |
Giải vô địch Judo châu Âu | 86 kg | Đồng | |
1992 | Giải quốc tế Hungary | 86 kg | Bạc |
Giải vô địch Judo châu Âu | 86 kg | Bạc | |
Thế vận hội Mùa hè 1992 | 86 kg | Hạng 5 | |
1993 | Giải quốc tế Hungary | 86 kg | Vàng |
Giải vô địch Judo châu Âu | 86 kg | Hạng 5 | |
Giải vô địch Judo thế giới 1993 | 86 kg | Đồng | |
1994 | Giải quốc tế Pháp | 86 kg | Bạc |
Giải vô địch Judo châu Âu | 86 kg | Đồng | |
1995 | Giải vô địch Judo thế giới 1995 | 86 kg | Hạng 7 |
1996 | Giải quốc tế Pháp | 86 kg | Vàng |
Giải quốc tế Hungary | 86 kg | Vàng | |
Giải vô địch Judo châu Âu | 86 kg | Hạng 5 | |
Thế vận hội Mùa hè 1996 | 86 kg | Hạng 5 | |
1998 | Giải quốc tế Đức | 90 kg | Hạng 5 |
Giải quốc tế Hungary | 90 kg | Đồng | |
Giải quốc tế Ba Lan | 90 kg | Vàng | |
1999 | Giải quốc tế Bulgaria | 90 kg | Bạc |
Giải vô địch Judo thế giới 1999 | 90 kg | Đồng | |
2000 | Giải quốc tế Áo | 90 kg | Đồng |
Giải vô địch Judo châu Âu 2000 | 90 kg | Vàng | |
Giải quốc tế Hàn Quốc | 90 kg | Vàng | |
Thế vận hội Mùa hè 2000 | 90 kg | Hạng 9 |