1. Thời niên thiếu và giáo dục
Sam Walton trải qua tuổi thơ trong hoàn cảnh khó khăn và sớm học được giá trị của lao động, điều này đã định hình con đường học vấn và sự nghiệp ban đầu của ông.
1.1. Tuổi thơ và quá trình trưởng thành
Samuel Moore Walton sinh ra tại Kingfisher, Oklahoma, là con của Thomas Gibson Walton và Nancy Lee. Ông sống cùng cha mẹ trên trang trại của gia đình cho đến năm 1923. Tuy nhiên, công việc nông nghiệp không đủ để nuôi sống gia đình, nên Thomas Walton chuyển sang lĩnh vực thế chấp trang trại. Ông làm việc cho Công ty Thế chấp Walton của anh trai mình, vốn là đại lý của Metropolitan Life Insurance, nơi ông tiến hành tịch thu tài sản các trang trại trong thời kỳ Đại suy thoái.
Ông và gia đình, lúc này đã có thêm một người con trai là James "Bud" Walton, sinh năm 1921, đã chuyển từ Oklahoma. Họ liên tục di chuyển từ thị trấn nhỏ này sang thị trấn nhỏ khác trong vài năm, chủ yếu ở Missouri. Lớn lên trong thời kỳ Đại suy thoái, Sam đã làm nhiều công việc vặt để giúp gia đình trang trải tài chính. Ông vắt sữa bò của gia đình, đóng chai phần sữa thừa và giao đến cho khách hàng. Sau đó, ông giao báo Columbia Daily Tribune trên tuyến đường báo của mình. Ngoài ra, ông còn bán các gói đăng ký tạp chí. Khi học lớp tám ở Shelbina, Missouri, Sam trở thành Eagle Scout trẻ nhất trong lịch sử bang. Khi trưởng thành, Walton đã nhận được Distinguished Eagle Scout Award từ Boy Scouts of America. Sau khi tốt nghiệp David H. Hickman High School ở Columbia, Missouri, ông được bình chọn là "Cậu bé Đa năng nhất".
1.2. Học vấn và sự nghiệp ban đầu

Sau khi tốt nghiệp trung học, Walton quyết định học đại học với hy vọng tìm được cách tốt hơn để giúp đỡ gia đình. Ông theo học Đại học Missouri với tư cách là một học viên ROTC. Trong thời gian này, ông làm nhiều công việc lặt vặt khác nhau, bao gồm phục vụ bàn để đổi lấy bữa ăn. Trong thời gian học đại học, Walton đã gia nhập chi hội Zeta Phi của hội huynh đệ Beta Theta Pi. Ông cũng được chọn vào QEBH, một hội kín nổi tiếng trong khuôn viên trường vinh danh những sinh viên năm cuối xuất sắc, và hội danh dự quân sự quốc gia Scabbard and Blade. Ngoài ra, Walton còn là chủ tịch của Burall Bible Class, một lớp học lớn dành cho sinh viên từ Đại học Missouri và Stephens College. Ông tốt nghiệp năm 1940 với bằng cử nhân kinh tế học và được bầu làm "chủ tịch thường trực" của khóa.
Walton nhận ra từ rất sớm rằng việc trẻ em giúp đỡ chu cấp cho gia đình là điều quan trọng, trở thành người cho hơn là người nhận. Khi phục vụ trong quân đội, ông nhận ra rằng mình muốn tham gia vào ngành bán lẻ và tự mình kinh doanh. Ba ngày sau khi tốt nghiệp đại học, Walton gia nhập J. C. Penney với tư cách là thực tập sinh quản lý tại Des Moines, Iowa. Vị trí này trả cho ông 75 USD mỗi tháng. Walton đã làm việc tại J. C. Penney khoảng 18 tháng. Ông từ chức vào năm 1942 để chuẩn bị nhập ngũ phục vụ trong Thế chiến II. Trong thời gian chờ đợi, ông làm việc tại một nhà máy sản xuất đạn dược của DuPont gần Tulsa, Oklahoma.
2. Nghĩa vụ quân sự
Ngay sau khi rời nhà máy DuPont, Sam Walton gia nhập quân đội trong Quân đoàn Tình báo Lục quân Hoa Kỳ, nơi ông giám sát an ninh tại các nhà máy sản xuất máy bay. Trong vai trò này, ông đã phục vụ tại Fort Douglas ở Salt Lake City, Utah. Ông cuối cùng đạt đến cấp bậc đại úy.
3. Xây dựng và mở rộng đế chế bán lẻ
Sam Walton đã xây dựng và phát triển một đế chế bán lẻ khổng lồ, nổi bật là Walmart, thông qua các chiến lược kinh doanh đổi mới và khả năng thích ứng với thị trường.
3.1. Cửa hàng đầu tiên
Năm 1945, sau khi rời quân ngũ, Walton tiếp quản việc quản lý cửa hàng tổng hợp đầu tiên của mình ở tuổi 26. Với khoản vay 20.00 K USD từ bố vợ, Leland Robson, cùng với 5.00 K USD ông tiết kiệm được từ thời gian trong quân đội, Walton đã mua một cửa hàng Ben Franklin ở Newport, Arkansas. Cửa hàng này là một nhượng quyền thương mại của chuỗi Butler Brothers.
Walton là người tiên phong trong nhiều khái niệm đã trở nên then chốt cho thành công của ông. Theo Walton, nếu ông đưa ra mức giá tốt hoặc tốt hơn so với các cửa hàng ở các thành phố cách đó bốn giờ lái xe, người dân sẽ mua sắm tại địa phương. Walton đảm bảo rằng các kệ hàng luôn được chất đầy với nhiều loại hàng hóa. Cửa hàng thứ hai của ông, cửa hàng bách hóa nhỏ "Eagle", nằm ngay dưới phố từ cửa hàng Ben Franklin đầu tiên của ông và cạnh tranh trực tiếp với đối thủ chính ở Newport.
Với doanh số bán hàng tăng từ 80.00 K USD lên 225.00 K USD trong ba năm, Walton đã thu hút sự chú ý của chủ nhà, P. K. Holmes, người có gia đình từng có lịch sử trong ngành bán lẻ. Ngưỡng mộ thành công lớn của Sam và mong muốn lấy lại cửa hàng cùng quyền nhượng quyền cho con trai mình, Holmes đã từ chối gia hạn hợp đồng thuê. Việc thiếu lựa chọn gia hạn, cùng với mức thuê quá cao là 5% doanh số, là những bài học kinh doanh ban đầu cho Walton. Mặc dù buộc Walton phải rời đi, Holmes đã mua lại hàng tồn kho và đồ đạc của cửa hàng với giá 50.00 K USD, mà Walton gọi là "một mức giá công bằng".

Khi hợp đồng thuê còn một năm nhưng cửa hàng đã được bán hiệu quả, Walton, vợ ông là Helen, và bố vợ đã đàm phán để mua một địa điểm mới trên quảng trường trung tâm thành phố Bentonville, Arkansas. Walton đã đàm phán mua một cửa hàng giảm giá nhỏ và quyền sở hữu tòa nhà, với điều kiện ông phải có hợp đồng thuê 99 năm để mở rộng sang cửa hàng bên cạnh. Chủ cửa hàng bên cạnh đã từ chối sáu lần, và Walton đã từ bỏ Bentonville khi bố vợ của ông, mà Sam không hề hay biết, đã đến thăm chủ cửa hàng lần cuối và trả 20.00 K USD để đảm bảo hợp đồng thuê. Ông chỉ còn đủ tiền từ việc bán cửa hàng đầu tiên để hoàn tất giao dịch và hoàn trả cho cha của Helen. Họ mở cửa kinh doanh với một đợt giảm giá cải tạo trong một ngày vào ngày 9 tháng 5 năm 1950. Trước khi ông mua cửa hàng Bentonville, doanh số của nó là 72.00 K USD và đã tăng lên 105.00 K USD trong năm đầu tiên, sau đó là 140.00 K USD và 175.00 K USD.
3.2. Thành lập Walmart và Sam's Club
Với việc cửa hàng "Five and Dime" mới ở Bentonville đi vào hoạt động, và còn một năm hợp đồng thuê ở Newport cách đó 354055 m (220 mile), Walton, một doanh nhân trẻ thiếu vốn, đã phải học cách giao phó trách nhiệm.
Sau khi thành công với hai cửa hàng ở khoảng cách xa như vậy, và với sự bùng nổ dân số sau Thế chiến II đang diễn ra mạnh mẽ, Walton trở nên hào hứng với việc tìm kiếm thêm địa điểm và mở thêm nhiều nhượng quyền thương mại của Ben Franklin. Ông cũng quyết định mua một chiếc máy bay nhỏ đã qua sử dụng, và cả ông cùng con trai John sau này đều trở thành những phi công tài ba, dành hàng nghìn giờ bay để tìm kiếm địa điểm và mở rộng hoạt động kinh doanh của gia đình.
Năm 1954, ông cùng anh trai Bud mở một cửa hàng tại một trung tâm mua sắm ở Ruskin Heights, một vùng ngoại ô của Kansas City, Missouri. Với sự giúp đỡ của anh trai và bố vợ, Sam tiếp tục mở nhiều cửa hàng tổng hợp mới. Ông khuyến khích các quản lý của mình đầu tư và nắm giữ cổ phần trong doanh nghiệp, thường là 1.00 K USD trong cửa hàng của họ hoặc cửa hàng tiếp theo sắp mở. Điều này đã thúc đẩy các quản lý trau dồi kỹ năng quản lý và chịu trách nhiệm hơn trong vai trò của họ trong doanh nghiệp. Đến năm 1962, cùng với anh trai Bud, ông sở hữu 16 cửa hàng ở Arkansas, Missouri và Kansas (15 cửa hàng Ben Franklin và một cửa hàng độc lập ở Fayetteville, Arkansas).
Sam Walton được coi là một trong những doanh nhân vĩ đại nhất trong ngành chuỗi bán lẻ. Ông có niềm đam mê lớn với việc học hỏi. Ông thường xuyên thực hiện các chuyến thăm không báo trước đến các cửa hàng Walmart trên khắp đất nước để tìm hiểu những cải tiến địa phương nào đang hoạt động hiệu quả để có thể chia sẻ với các cửa hàng Walmart khác. Trong một lần ghé thăm như vậy, ông đã bối rối khi thấy một người chào hỏi nói "xin chào" ở lối vào cửa hàng và hỏi người đó đang làm gì. Người chào hỏi giải thích rằng công việc chính của ông là ngăn chặn những kẻ trộm cắp mang hàng hóa chưa thanh toán ra khỏi cửa hàng qua lối vào. Walton rất vui mừng và đã chia sẻ sự đổi mới này với "cộng sự" trong toàn bộ chuỗi cửa hàng của mình.
Cửa hàng Walmart thực sự đầu tiên được khai trương vào ngày 2 tháng 7 năm 1962, tại Rogers, Arkansas. Được gọi là cửa hàng Wal-Mart Discount City, nó tọa lạc tại 719 Phố West Walnut. Ông đã khởi xướng một nỗ lực kiên quyết để tiếp thị các sản phẩm được sản xuất tại Mỹ. Nỗ lực này bao gồm việc sẵn sàng tìm kiếm các nhà sản xuất Mỹ có thể cung cấp hàng hóa cho toàn bộ chuỗi Walmart với mức giá đủ thấp để cạnh tranh với hàng hóa nước ngoài.
3.3. Chiến lược kinh doanh và tăng trưởng
Khi chuỗi cửa hàng Meijer phát triển, nó đã thu hút sự chú ý của Walton. Ông thừa nhận rằng mô hình trung tâm mua sắm một cửa của mình dựa trên khái niệm đổi mới ban đầu của Meijer. Trái ngược với thông lệ phổ biến của các chuỗi cửa hàng giảm giá ở Mỹ, Walton đặt các cửa hàng ở các thị trấn nhỏ hơn, chứ không phải các thành phố lớn. Để đến gần người tiêu dùng, lựa chọn duy nhất vào thời điểm đó là mở các cửa hàng ở các thị trấn nhỏ. Mô hình của Walton mang lại hai lợi thế: thứ nhất, sự cạnh tranh hiện có bị hạn chế; và thứ hai, nếu một cửa hàng đủ lớn để kiểm soát hoạt động kinh doanh trong một thị trấn và các khu vực lân cận, các thương nhân khác sẽ bị nản lòng không tham gia vào thị trường.
Để mô hình của mình hoạt động hiệu quả, ông đã nhấn mạnh vào logistics, đặc biệt là việc đặt các cửa hàng trong phạm vi lái xe một ngày từ các kho khu vực của Walmart, và phân phối thông qua dịch vụ vận tải đường bộ riêng của công ty. Việc mua hàng với số lượng lớn và giao hàng hiệu quả đã cho phép bán các sản phẩm có thương hiệu giảm giá. Nhờ đó, sự tăng trưởng bền vững - từ 190 cửa hàng vào năm 1977 lên 800 cửa hàng vào năm 1985 - đã đạt được.
Với quy mô và ảnh hưởng kinh tế của mình, Walmart được ghi nhận là có tác động đáng kể đến bất kỳ khu vực nào mà nó thành lập cửa hàng. Những tác động này, cả tích cực và tiêu cực, đã được đặt tên là "Hiệu ứng Walmart".
3.4. Kinh doanh súng và ảnh hưởng
Sam Walton được biết đến là một người yêu thích súng, và công ty sản xuất súng Remington Arms thậm chí đã đặt tên một loại súng săn theo tên ông. Sở thích cá nhân này đã phản ánh mạnh mẽ vào hoạt động kinh doanh của ông, khi gần một nửa trong số 4.750 cửa hàng Walmart trên toàn nước Mỹ (tính đến năm 2019) đã bán súng. Walmart đã dẫn đầu thị trường bán súng ở Mỹ trong một thời gian dài.
Tuy nhiên, sau cái chết của ông, những lời kêu gọi kiểm soát súng ở Mỹ ngày càng gia tăng. Đến năm 2019, sau hàng loạt các vụ xả súng liên quan đến súng được mua tại các cửa hàng Walmart, chẳng hạn như Vụ xả súng El Paso 2019, Walmart đã công bố ngừng bán súng ngắn và đạn cho các loại súng trường có khả năng sát thương cao.
4. Đời sống cá nhân
Sam Walton có một cuộc sống gia đình ổn định và tích cực tham gia vào các hoạt động tôn giáo, từ thiện.
4.1. Gia đình
Walton kết hôn với Helen Robson vào ngày Lễ tình nhân, 14 tháng 2 năm 1943. Họ có bốn người con: Samuel Robson (Rob) sinh năm 1944, John Thomas (1946-2005), James Carr (Jim) sinh năm 1948, và Alice Louise sinh năm 1949.
4.2. Tôn giáo và hoạt động từ thiện
Walton đã hỗ trợ nhiều hoạt động từ thiện khác nhau. Ông và Helen tích cực tham gia vào Nhà thờ Trưởng lão số 1 ở Bentonville; Sam từng là Trưởng lão và giáo viên Trường Chủ nhật, dạy học sinh trung học. Gia đình đã đóng góp đáng kể cho hội thánh. Walton đã đưa khái niệm "lãnh đạo phục vụ" vào cấu trúc công ty của Walmart dựa trên khái niệm Chúa Kitô là một nhà lãnh đạo phục vụ và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục vụ người khác dựa trên Kitô giáo.
5. Cái chết
Walton được chẩn đoán và điều trị bệnh bệnh bạch cầu tế bào lông. Ông qua đời vào Chủ nhật, ngày 5 tháng 4 năm 1992, ba tháng trước kỷ niệm 30 năm thành lập Walmart, do đa u tủy, một loại ung thư máu, tại Little Rock, Arkansas. Vài ngày trước đó, theo lời con trai ông, Walton vẫn đang xem xét dữ liệu bán hàng trên giường bệnh. Tin tức về cái chết của ông đã được truyền qua vệ tinh đến tất cả 1.960 cửa hàng Walmart. Vào thời điểm đó, công ty của ông có 400.000 nhân viên. Doanh thu hàng năm gần 50.00 B USD đến từ 1.735 cửa hàng Walmart, 212 Sam's Club và 13 Supercenters.
Hài cốt của ông được an táng tại Nghĩa trang Bentonville. Ông đã để lại quyền sở hữu Walmart cho vợ và các con của mình: Rob Walton kế nhiệm cha mình làm Chủ tịch Walmart, và John Walton là giám đốc cho đến khi ông qua đời trong một vụ tai nạn máy bay vào năm 2005. Các thành viên khác không trực tiếp tham gia vào công ty (ngoại trừ thông qua quyền biểu quyết của họ với tư cách là cổ đông), tuy nhiên, con trai ông Jim Walton là chủ tịch của Arvest Bank. Gia đình Walton đã giữ năm vị trí trong số mười người giàu nhất Hoa Kỳ cho đến năm 2005. Hai cô con gái của anh trai Sam là Bud Walton - Ann Kroenke và Nancy Laurie - nắm giữ cổ phần nhỏ hơn trong công ty.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Sam Walton là sự chuyển đổi sâu sắc ngành bán lẻ và ảnh hưởng lâu dài đến nền kinh tế, cùng với những đánh giá đa chiều về mô hình kinh doanh của ông.
6.1. Giải thưởng và vinh danh

Năm 1998, Walton được tạp chí Time đưa vào danh sách 100 người có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Ông được vinh danh vì những đóng góp trong ngành bán lẻ vào tháng 3 năm 1992, chỉ một tháng trước khi qua đời, khi ông nhận Huân chương Tự do Tổng thống từ Tổng thống đương nhiệm George H. W. Bush. Walton cũng được vinh danh vào Junior Achievement U.S. Business Hall of Fame năm 1992.
6.2. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Tạp chí Forbes đã xếp Sam Walton là người giàu nhất Hoa Kỳ từ năm 1982 đến 1988, trước khi nhường vị trí dẫn đầu cho John Kluge vào năm 1989 khi các biên tập viên bắt đầu gán tài sản của Walton chung cho ông và bốn người con. (Bill Gates lần đầu tiên đứng đầu danh sách vào năm 1992, năm Walton qua đời.) Wal-Mart Stores, Inc. cũng điều hành các cửa hàng kho Sam's Club. Walmart hoạt động tại Hoa Kỳ và hơn mười lăm thị trường quốc tế, bao gồm: Argentina, Brasil, Canada, Chile, Trung Quốc, Costa Rica, El Salvador, Guatemala, Ấn Độ, Nam Phi, Botswana, Ghana, Malawi, Mozambique, Namibia, Tanzania, Uganda, Zambia, Kenya, Lesotho, Eswatini (Swaziland), Honduras, Nhật Bản, México, Nicaragua và Vương quốc Anh.
Tại Đại học Arkansas, trường Kinh doanh (Sam M. Walton College of Business) được đặt theo tên ông để vinh danh.
6.3. Di sản gia đình
Gia đình Walton đã duy trì sự giàu có và ảnh hưởng đáng kể sau khi Sam Walton qua đời. Quyền sở hữu Walmart được chuyển giao cho vợ và các con ông. Rob Walton đã kế nhiệm cha mình làm Chủ tịch Walmart. John Walton từng là giám đốc cho đến khi ông qua đời trong một vụ tai nạn máy bay vào năm 2005. Các thành viên khác trong gia đình không trực tiếp tham gia vào hoạt động công ty (ngoại trừ thông qua quyền biểu quyết với tư cách là cổ đông), tuy nhiên, con trai ông Jim Walton là chủ tịch của Arvest Bank. Gia đình Walton đã giữ năm vị trí trong số mười người giàu nhất Hoa Kỳ cho đến năm 2005. Hai cô con gái của anh trai Sam, Bud Walton là Ann Kroenke và Nancy Laurie, cũng nắm giữ cổ phần nhỏ hơn trong công ty.
7. Sơ đồ gia phả
Dưới đây là sơ đồ gia phả của Sam Walton và các thành viên gia đình trực hệ, thể hiện mối quan hệ chính:
Mối quan hệ | Tên | Ghi chú |
---|---|---|
Cha | Thomas Gibson Walton | |
Mẹ | Nancy Lee | |
Anh trai | James "Bud" Walton | Kết hôn với Audrey Walton |
Vợ | Helen Robson | Kết hôn ngày 14 tháng 2 năm 1943 |
Con trai | Samuel Robson (Rob) Walton | Sinh năm 1944. Kế nhiệm cha làm Chủ tịch Walmart. |
Con trai | John Thomas Walton | Sinh năm 1946, mất năm 2005. Từng là giám đốc Walmart. |
Con trai | James Carr (Jim) Walton | Sinh năm 1948. Chủ tịch Arvest Bank. |
Con gái | Alice Louise Walton | Sinh năm 1949. |
Cháu trai | Lukas Walton | Con trai của John T. Walton. |
Cháu gái (con Bud) | Ann Walton Kroenke | Kết hôn với E. Stanley Kroenke. Có con là Josh Kroenke và Whitney Kroenke Burditt. |
Cháu gái (con Bud) | Nancy Walton Laurie | Kết hôn với Bill Laurie. Có con là Elizabeth Paige Laurie. |
8. Xem thêm
- Gia đình Walton
- Danh sách những người Mỹ giàu nhất trong lịch sử