1. Tổng quan
Dominik Hrbatý (sinh ngày 4 tháng 1 năm 1978, ˈdɔminiɡ ˈɦrbatiːSlovak) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Slovakia. Anh là một trong những vận động viên quần vợt hàng đầu của Slovakia trong nhiều năm, cùng với Karol Kučera. Hrbatý từng lọt vào bán kết Pháp Mở rộng năm 1999 và đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là thứ 12 thế giới vào tháng 10 năm 2005.
Anh có biệt danh là Dominator (tạm dịch: Kẻ thống trị), xuất phát từ tên Dominik của mình. Một trong những thành tích đáng chú ý nhất của Hrbatý là việc anh nằm trong số ít những tay vợt hiếm hoi đã đánh bại từng thành viên của "Bộ ba lớn" (Novak Djokovic, Roger Federer và Rafael Nadal) ngay trong lần đầu tiên đối đầu với họ. Trong sự nghiệp của mình, Hrbatý đã giành được 6 danh hiệu đơn và 2 danh hiệu đôi trong khuôn khổ ATP Tour. Anh cũng góp phần quan trọng giúp đội tuyển Slovakia lần đầu tiên lọt vào chung kết Davis Cup năm 2005, và hai lần vô địch Hopman Cup vào các năm 2005 và 2009.
2. Cuộc sống ban đầu và nền tảng
Dominik Hrbatý sinh ngày 4 tháng 1 năm 1978 tại Bratislava, thuộc Tiệp Khắc vào thời điểm đó (nay là Slovakia). Cha anh là một kỹ sư kiến trúc sư, và em trai anh là một trọng tài. Khi còn nhỏ, Hrbatý đã thể hiện tài năng thể trội không chỉ trong quần vợt mà còn là một vận động viên trượt tuyết trẻ hàng đầu châu Âu. Anh cao 1.82 m và nặng 79 kg. Anh cũng giành được huy chương đồng tại Liên hoan Thể thao Olympic Trẻ châu Âu năm 1993 ở nội dung đôi nam nữ. Tuy nhiên, từ năm 11 tuổi, anh đã quyết định tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp quần vợt.
Hrbatý đã kết hôn với Nelly Petrová. Anh cầu hôn Nelly Petrová sau khi Slovakia giành chiến thắng tại Hopman Cup vào ngày 10 tháng 1 năm 2009.
3. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Sự nghiệp của Dominik Hrbatý với tư cách là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp kéo dài từ năm 1996 đến năm 2014, với nhiều cột mốc và thành tích nổi bật.
3.1. Khởi đầu và thành công ban đầu
Hrbatý bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1996. Ngay trong năm đó, anh đã lọt vào 6 trận chung kết giải Challenger và đạt thành tích 35 thắng - 15 thua, kết thúc năm với tư cách là tay vợt trẻ nhất trong top 100 thế giới. Với những thành tích này, anh đã được vinh danh là Tân binh của năm ATP vào năm 1996.
Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997, ngay trong lần đầu tham dự một giải Grand Slam, anh đã tiến vào vòng 4 và đối đầu với Pete Sampras, tay vợt hàng đầu thế giới lúc bấy giờ. Dù thua trong một trận đấu 5 set đầy kịch tính với tỷ số 7-6, 3-6, 4-6, 6-3, 4-6, màn trình diễn này đã giúp anh thu hút sự chú ý như một tài năng trẻ đầy hứa hẹn.
Năm 1997, Hrbatý giành được danh hiệu Challenger tại Košice, đánh bại Nicolás Lapentti trong trận chung kết. Cùng năm đó, anh cũng lần đầu tiên lọt vào trận chung kết ATP Tour tại Palermo, nhưng để thua Alberto Berasategui. Thành công đầu tiên của anh ở nội dung đôi trên ATP Tour là khi anh cùng với Karol Kučera lọt vào chung kết giải đấu ở Umag.
Hrbatý giành danh hiệu ATP đầu tiên trong sự nghiệp vào tháng 8 năm 1998 tại San Marino, đánh bại Mariano Puerta ở chung kết. Anh tiếp tục duy trì phong độ và giành danh hiệu thứ hai vào tháng 4 năm 1999 tại Prague.
3.2. Thành tích tại Grand Slam và các giải đấu lớn
Thành tích đáng chú ý nhất của Hrbatý tại các giải Grand Slam là việc anh lọt vào bán kết Pháp Mở rộng 1999. Trong giải đấu này, anh đã có một chuỗi chiến thắng ấn tượng, đánh bại các đối thủ mạnh như Julien Boutter, Yevgeny Kafelnikov (hạt giống số 1 của giải), Andrew Ilie, Marat Safin và Marcelo Ríos, trước khi để thua Andre Agassi - người sau đó đã giành chức vô địch và hoàn thành sự nghiệp Grand Slam. Trận bán kết này phải hoãn lại sang ngày hôm sau do mưa.
Ngoài ra, Hrbatý cũng đã lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng hai lần vào các năm 2001 (đánh bại hạt giống số hai Marat Safin trên đường đi) và 2005, cũng như tứ kết Mỹ Mở rộng 2004. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001, Hrbatý cũng từng đánh đôi cùng Roger Federer, nhưng họ đã bị loại bởi Thomas Shimada và Myles Wakefield. Tại Giải quần vợt Wimbledon, thành tích tốt nhất của anh là vòng 3 vào năm 2004. Tổng cộng, anh đã có 44 lần liên tiếp tham dự các giải Grand Slam, một kỷ lục ấn tượng trong sự nghiệp.
Năm 2004 là mùa giải thành công nhất của Hrbatý. Anh khởi đầu năm với hai danh hiệu liên tiếp tại Auckland (đánh bại Rafael Nadal trong trận chung kết) và Adelaide. Sau đó, anh giành danh hiệu ATP thứ sáu trong sự nghiệp tại Marseille và lọt vào chung kết tại Casablanca.
Năm 2005, mặc dù không giành được danh hiệu đơn nào, Hrbatý vẫn kết thúc năm trong top 20 thế giới. Thành tích tốt nhất của anh trong năm đó là lọt vào bán kết tại Los Angeles, Metz và Basel, cùng với việc lọt vào tứ kết tại các giải ATP Masters 1000 ở Miami, Rome và Montreal. Năm 2006, anh lọt vào trận chung kết ATP Masters Series thứ hai của mình tại Paris, để thua Nikolay Davydenko.
3.3. Các trận đấu và đối thủ đáng chú ý
Dominik Hrbatý giữ một kỷ lục độc đáo: anh là một trong ba tay vợt duy nhất (cùng với Nick Kyrgios và Lleyton Hewitt) đã đánh bại từng thành viên của "Bộ ba lớn" (Novak Djokovic, Roger Federer, và Rafael Nadal) ngay trong lần đầu tiên anh thi đấu với họ.
Hrbatý cũng là một trong số ít tay vợt có thành tích đối đầu dương với một số tên tuổi lớn trên ATP Tour:
- Roger Federer: 2 thắng - 1 thua
- Rafael Nadal: 3 thắng - 1 thua
- Andy Murray: 1 thắng - 0 thua
- Tomáš Berdych: 1 thắng - 0 thua (ở các trận đấu cấp độ ATP Tour, hoặc 2 thắng - 0 thua tính chung)
- Novak Djokovic: 1 thắng - 1 thua (tính chung, hoặc 0 thắng - 1 thua ở các sự kiện cấp độ Tour)
Hrbatý, Àlex Corretja và Novak Djokovic là những tay vợt duy nhất có thành tích đối đầu dương với cả Roger Federer và Rafael Nadal.
Một số chiến thắng nổi bật khác của anh bao gồm:
- Đánh bại Pete Sampras và Yevgeny Kafelnikov tại ATP World Team Championship năm 2000, giúp Slovakia giành chức vô địch.
- Chấm dứt chuỗi 19 trận thắng của Andy Roddick tại Davis Cup năm 2003.
- Đánh bại Ivan Ljubičić (người chỉ thua một trận đơn trong trận chung kết) tại chung kết Davis Cup 2005.
3.4. Tham gia đội tuyển quốc gia (Davis Cup và Olympic)
Hrbatý đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia Slovakia. Năm 2000, anh giúp Slovakia giành chức vô địch ATP World Team Championship tại Düsseldorf, Đức, với những chiến thắng đáng kể trước Pete Sampras và Yevgeny Kafelnikov. Năm 2001, anh đã giúp Slovakia trở lại nhóm Thế giới của Davis Cup bằng cách đánh bại Nicolás Massú và Marcelo Ríos trong các trận đấu đầy kịch tính, mỗi trận đều ngược dòng từ chỗ bị dẫn trước hai séc.
Đỉnh cao thành công của anh với đội tuyển quốc gia là việc đưa Slovakia lần đầu tiên trong lịch sử lọt vào trận chung kết Davis Cup năm 2005. Dù Hrbatý đã có thành tích cá nhân 6 thắng - 1 thua ở nội dung đơn trong mùa giải đó và giành chiến thắng trước Ivan Ljubičić trong trận chung kết, Slovakia cuối cùng đã để thua Croatia với tỷ số 2-3.
Hrbatý cũng là đại diện cho Slovakia tại ba kỳ Thế vận hội Mùa hè: Sydney 2000 (vòng 1), Athens 2004 (vòng 2) và Bắc Kinh 2008 (vòng 2).
Anh còn hai lần vô địch Hopman Cup cho Slovakia: lần đầu vào năm 2005 cùng với Daniela Hantuchová, và lần thứ hai vào năm 2009 cùng với Dominika Cibulková. Điều này giúp Hrbatý trở thành một trong số ít tay vợt hai lần vô địch giải đấu này, sánh vai với các tên tuổi như Serena Williams, James Blake, Tommy Robredo và Arantxa Sánchez Vicario.
3.5. Chấn thương và giải nghệ
Vào năm 2007, phong độ của Hrbatý bắt đầu suy giảm. Anh phải đối mặt với chấn thương khuỷu tay nghiêm trọng, điều này đã hạn chế đáng kể khả năng thi đấu của anh trong mùa giải đó. Sau Mỹ Mở rộng 2007, Hrbatý đã phải phẫu thuật khuỷu tay phải và buộc phải nghỉ thi đấu trong sáu tháng. Chấn thương này cũng khiến chuỗi 44 lần liên tiếp tham dự các giải Grand Slam của anh bị chấm dứt. Tại nội dung đôi nam Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2007, anh cùng với đồng đội Harel Levy của Israel đã để thua Jesse Levine và Alex Kuznetsov với tỷ số 1-6, 6-4.
Tại Wimbledon 2008, Hrbatý đã đối đầu với người bạn thân và từng là đồng đội đánh đôi của mình, Roger Federer, ngay từ vòng 1. Anh thua Federer với tỷ số 3-6, 2-6, 2-6. Trong lần đổi sân cuối cùng của trận đấu, Hrbatý đã có một cuộc trò chuyện thân mật với Federer, nói đùa rằng đây có thể là Wimbledon cuối cùng của anh và rằng đây là chiến thắng đầu tiên của Federer trong các trận đối đầu giữa họ, với tỷ số đối đầu là 2-1 nghiêng về Hrbatý.
Năm 2010, Dominik Hrbatý tuyên bố giải nghệ khi lần đầu tiên làm cha. Tuy nhiên, vào năm 2012, anh đã tạm thời trở lại quần vợt chuyên nghiệp, tham gia vòng loại giải Heineken Open 2012. Anh đã giành chiến thắng ở vòng loại đầu tiên, đánh bại Pere Riba với tỷ số 6-4, 6-2. Anh tiếp tục thi đấu chủ yếu ở ATP Challenger Tour cho đến năm 2014 thì giải nghệ hẳn.
4. Thống kê sự nghiệp
Dominik Hrbatý đã tích lũy được tổng cộng 7.07 M USD tiền thưởng trong suốt sự nghiệp của mình. Anh đạt thành tích 359 trận thắng và 318 trận thua ở nội dung đơn, cùng với 150 trận thắng và 211 trận thua ở nội dung đôi.

4.1. Các trận chung kết ATP Tour
Hrbatý đã tham dự tổng cộng 13 trận chung kết đơn ATP Tour, giành được 6 danh hiệu và 7 lần về nhì. Ở nội dung đôi, anh đã lọt vào 8 trận chung kết, giành 2 danh hiệu và 6 lần về nhì.
4.1.1. Đơn: 13 (6 danh hiệu, 7 lần á quân)
Kết quả | W/L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 9 năm 1997 | Palermo, Ý | Sân đất nện | Alberto Berasategui | 4-6, 2-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 8 năm 1998 | San Marino | Sân đất nện | Mariano Puerta | 6-2, 7-5 |
Thắng | 2-1 | Tháng 4 năm 1999 | Prague, Cộng hòa Séc | Sân đất nện | Sláva Doseděl | 6-2, 6-2 |
Thua | 2-2 | Tháng 4 năm 2000 | Monte Carlo, Monaco | Sân đất nện | Cédric Pioline | 4-6, 6-7(3-7), 6-7(6-8) |
Thua | 2-3 | Tháng 11 năm 2000 | St. Petersburg, Nga | Sân cứng (trong nhà) | Marat Safin | 6-2, 4-6, 4-6 |
Thua | 2-4 | Tháng 11 năm 2000 | Brighton, Vương quốc Anh | Sân cứng (trong nhà) | Tim Henman | 2-6, 2-6 |
Thắng | 3-4 | Tháng 1 năm 2001 | Auckland, New Zealand | Sân cứng | Francisco Clavet | 6-4, 2-6, 6-3 |
Thua | 3-5 | Tháng 1 năm 2003 | Auckland, New Zealand | Sân cứng | Gustavo Kuerten | 3-6, 5-7 |
Thắng | 4-5 | Tháng 1 năm 2004 | Adelaide, Úc | Sân cứng | Michaël Llodra | 6-4, 6-0 |
Thắng | 5-5 | Tháng 1 năm 2004 | Auckland, New Zealand | Sân cứng | Rafael Nadal | 4-6, 6-2, 7-5 |
Thắng | 6-5 | Tháng 2 năm 2004 | Marseille, Pháp | Sân cứng (trong nhà) | Robin Söderling | 4-6, 6-4, 6-4 |
Thua | 6-6 | Tháng 5 năm 2004 | Casablanca, Maroc | Sân đất nện | Santiago Ventura | 3-6, 6-1, 4-6 |
Thua | 6-7 | Tháng 10 năm 2006 | Paris, Pháp | Sân nỉ (trong nhà) | Nikolay Davydenko | 1-6, 2-6, 2-6 |
4.1.2. Đôi: 8 (2 danh hiệu, 6 lần á quân)
Kết quả | No. | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 16 tháng 7 năm 1997 | Umag, Croatia | Sân đất nện | Karol Kučera | Dinu Pescariu | 6-7, 4-6 |
Á quân | 2. | 9 tháng 8 năm 1998 | Amsterdam, Hà Lan | Sân đất nện | Karol Kučera | Jacco Eltingh | 3-6, 2-6 |
Á quân | 3. | 26 tháng 3 năm 2000 | Miami, Hoa Kỳ | Sân cứng | Martin Damm | Mark Woodforde | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 1. | 24 tháng 5 năm 2000 | Rome, Ý | Sân đất nện | Martin Damm | Yevgeny Kafelnikov | 6-4, 4-6, 6-3 |
Á quân | 4. | 8 tháng 10 năm 2000 | Hồng Kông | Sân cứng | David Prinosil | Wayne Black | 1-6, 2-6 |
Á quân | 5. | 29 tháng 10 năm 2000 | Basel, Thụy Sĩ | Sân nỉ (trong nhà) | Roger Federer | Donald Johnson | 6-7(11-13), 6-4, 6-7(4-7) |
Vô địch | 2. | 16 tháng 9 năm 2001 | Tashkent, Uzbekistan | Sân cứng | Julien Boutter | Yevgeny Kafelnikov | 6-4, 3-6, [13-11] |
Á quân | 6. | 31 tháng 10 năm 2004 | St. Petersburg, Nga | Sân nỉ (trong nhà) | Jaroslav Levinský | Arnaud Clément | 3-6, 2-6 |
4.2. Dòng thời gian thành tích
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Dominik Hrbatý tại các giải đấu lớn trong suốt sự nghiệp.
4.2.1. Đơn
Giải đấu | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | Tỷ lệ | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 4 | Vòng 3 | A | Vòng 2 | A | 0 / 11 | 21-11 |
Pháp Mở rộng | A | Vòng 1 | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | 0 / 12 | 13-12 |
Wimbledon | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | 0 / 12 | 4-12 |
Mỹ Mở rộng | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 4 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | 0 / 12 | 15-12 |
Tổng thắng-thua | 0-0 | 3-4 | 3-4 | 5-4 | 5-4 | 6-4 | 5-4 | 2-4 | 9-4 | 8-4 | 5-4 | 2-4 | 0-3 | 1-1 | 0-0 | 0 / 48 | 54-48 |
Thế vận hội | |||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | A | Không tổ chức | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 2 | Không tổ chức | 0 / 3 | 2-3 | |||||||
ATP Masters Series | |||||||||||||||||
Indian Wells Masters | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | A | A | A | 0 / 10 | 3-10 |
Miami Masters | A | Vòng 4 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 4 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | 0 / 12 | 15-12 |
Monte Carlo Masters | A | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | A | A | A | 0 / 10 | 8-10 |
Rome Masters | A | A | A | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | A | A | A | 0 / 8 | 9-8 |
Hamburg Masters | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | A | A | 0 / 10 | 4-10 |
Canada Masters | A | A | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 3 | A | A | A | 0 / 6 | 7-6 |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | A | A | A | 0 / 7 | 6-7 |
Madrid Masters (Stuttgart) | A | A | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | A | A | A | A | 0 / 6 | 4-6 |
Paris Masters | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chung kết | A | A | A | A | 0 / 8 | 9-8 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||||
Danh hiệu | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
Tổng thắng-thua | 0-2 | 27-23 | 34-29 | 38-32 | 44-29 | 31-30 | 23-29 | 26-26 | 42-26 | 43-26 | 32-28 | 10-21 | 5-9 | 4-7 | 0-1 | 359-318 | |
Thứ hạng cuối năm | 78 | 40 | 46 | 21 | 17 | 36 | 51 | 61 | 14 | 18 | 21 | 136 | 253 | 141 | 417 | 7.07 M USD |
4.3. Các chiến thắng Top 10
Dominik Hrbatý đã có tổng cộng 31 chiến thắng trước các đối thủ nằm trong top 10 bảng xếp hạng thế giới. Dưới đây là bảng chi tiết các chiến thắng này:
Mùa giải | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận thắng | 1 | 0 | 5 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 |
# | Tay vợt | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Thứ hạng Hrbatý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | |||||||
1. | Yevgeny Kafelnikov | 3 | St. Pölten, Áo | Sân đất nện | Vòng 1 | 6-3, 6-3 | 50 |
1999 | |||||||
2. | Yevgeny Kafelnikov | 3 | Marseille, Pháp | Sân cứng (trong nhà) | Vòng 2 | 6-7(4-7), 6-4, 6-2 | 43 |
3. | Andre Agassi | 9 | Miami, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 2 | 1-6, 6-3, 6-2 | 40 |
4. | Marcelo Ríos | 8 | Miami, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 4 | 6-2, 6-0 | 40 |
5. | Yevgeny Kafelnikov | 1 | Pháp Mở rộng, Paris, Pháp | Sân đất nện | Vòng 2 | 6-4, 6-1, 6-4 | 30 |
6. | Marcelo Ríos | 9 | Pháp Mở rộng, Paris, Pháp | Sân đất nện | Tứ kết | 7-6(7-4), 6-2, 6-7(6-8), 6-3 | 30 |
2000 | |||||||
7. | Gustavo Kuerten | 4 | Davis Cup, Rio de Janeiro, Brasil | Sân đất nện | Vòng bảng | 7-5, 6-4, 7-6(7-5) | 25 |
8. | Yevgeny Kafelnikov | 3 | Monte Carlo, Monaco | Sân đất nện | Vòng 2 | 6-3, 5-7, 6-4 | 24 |
9. | Andre Agassi | 1 | Rome, Ý | Sân đất nện | Vòng 3 | 6-4, 6-4 | 17 |
10. | Pete Sampras | 2 | World Team Cup, Düsseldorf, Đức | Sân đất nện | Vòng bảng | 0-6, 6-4, 6-4 | 14 |
11. | Yevgeny Kafelnikov | 4 | World Team Cup, Düsseldorf, Đức | Sân đất nện | Chung kết | 6-4, 7-6(7-1) | 14 |
12. | Yevgeny Kafelnikov | 6 | Mỹ Mở rộng, New York, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 3 | 6-4, 7-6(7-5), 6-1 | 36 |
13. | Gustavo Kuerten | 3 | Tokyo, Nhật Bản | Sân cứng | Tứ kết | 6-7(6-8), 6-2, 3-0, bỏ cuộc | 33 |
14. | Yevgeny Kafelnikov | 5 | St. Petersburg, Nga | Sân cứng (trong nhà) | Bán kết | 7-5, 6-3 | 22 |
2001 | |||||||
15. | Marat Safin | 2 | Úc Mở rộng, Melbourne, Úc | Sân cứng | Vòng 4 | 6-2, 7-6(8-6), 6-4 | 16 |
16. | Marat Safin | 1 | Davis Cup, Bratislava, Slovakia | Sân cứng (trong nhà) | Vòng bảng | 6-3, 6-1, 6-4 | 14 |
17. | Marat Safin | 7 | Moscow, Nga | Sân nỉ (trong nhà) | Vòng 2 | 6-0, 4-6, 7-6(7-5) | 28 |
2002 | |||||||
18. | Sébastien Grosjean | 9 | Barcelona, Tây Ban Nha | Sân đất nện | Vòng 2 | 6-3, 6-4 | 62 |
19. | Sébastien Grosjean | 10 | Cincinnati, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 1 | 6-3, 3-6, 6-4 | 54 |
20. | Yevgeny Kafelnikov | 4 | Mỹ Mở rộng, New York, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 2 | 6-3, 6-1, 6-1 | 52 |
2003 | |||||||
21. | Paradorn Srichaphan | 10 | Pháp Mở rộng, Paris, Pháp | Sân đất nện | Vòng 1 | 6-4, 3-6, 6-0, 7-5 | 62 |
22. | Andy Roddick | 2 | Davis Cup, Bratislava, Slovakia | Sân đất nện | Vòng bảng | 3-6, 6-3, 6-4, 6-4 | 60 |
2004 | |||||||
23. | Roger Federer | 1 | Cincinnati, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 1 | 1-6, 7-6(9-7), 6-4 | 21 |
2005 | |||||||
24. | Gastón Gaudio | 10 | Úc Mở rộng, Melbourne, Úc | Sân cứng | Vòng 3 | 7-6(7-5), 6-7(8-10), 6-7(3-7), 6-1, 6-3 | 27 |
25. | Marat Safin | 4 | Miami, Hoa Kỳ | Sân cứng | Vòng 3 | 7-6(8-6), 6-1 | 28 |
26. | Tim Henman | 6 | Rome, Ý | Sân đất nện | Vòng 3 | 6-3, 3-6, 6-3 | 24 |
27. | Guillermo Coria | 8 | Davis Cup, Bratislava, Slovakia | Sân cứng (trong nhà) | Vòng bảng | 7-6(7-2), 6-2, 6-3 | 19 |
28. | Ivan Ljubičić | 9 | Davis Cup, Bratislava, Slovakia | Sân cứng (trong nhà) | Vòng bảng | 4-6, 6-3, 6-4, 3-6, 6-4 | 19 |
2006 | |||||||
29. | Ivan Ljubičić | 4 | Rome, Ý | Sân đất nện | Vòng 1 | 5-7, 7-6(7-4), 6-4 | 24 |
30. | Tomáš Berdych | 10 | Paris, Pháp | Sân nỉ (trong nhà) | Tứ kết | 6-4, 1-6, 6-2 | 27 |
2007 | |||||||
31. | Tommy Robredo | 7 | Montreal, Canada | Sân cứng | Vòng 2 | 6-2, 6-4 | 32 |
5. Di sản và vinh danh
Dominik Hrbatý được công nhận là một trong những tay vợt hàng đầu của Slovakia trong thế hệ của mình. Anh đã được trao giải Tân binh của năm ATP vào năm 1996. Năm 2005, Hrbatý được vinh danh là Vận động viên xuất sắc nhất Slovakia, phản ánh những đóng góp đáng kể của anh cho thể thao nước nhà, đặc biệt là việc đưa đội tuyển Slovakia vào chung kết Davis Cup.
Di sản của anh còn được ghi nhận bởi khả năng đánh bại các tay vợt hàng đầu thế giới, đặc biệt là kỷ lục độc đáo khi anh là một trong ba tay vợt duy nhất từng đánh bại cả ba thành viên của "Bộ ba lớn" (Novak Djokovic, Roger Federer, và Rafael Nadal) ngay trong lần đầu tiên chạm trán họ. Sự nghiệp bền bỉ và những trận đấu đáng nhớ đã giúp Dominik Hrbatý khẳng định vị thế của mình trong làng quần vợt quốc tế.