1. Cuộc đời và Bối cảnh đầu đời
Alfreð Finnbogason sinh ra tại Grindavík, Iceland. Khi còn nhỏ, anh từng sống hai năm ở Edinburgh, thủ đô Scotland, trong thời gian cha anh theo học đại học tại thành phố này. Trong giai đoạn đó, anh đã chơi cho câu lạc bộ bóng đá trẻ danh tiếng Hutchison Vale và trở thành một người hâm mộ của Hibernian.
Năm 2007, Alfreð dành năm tháng làm sinh viên trao đổi ở Sardinia, Ý. Trong thời gian ở đây, anh thi đấu cho Sassari Torres và đã ghi bàn trong trận thắng trước đội tuyển U-17 Ý.
1.1. Tuổi thơ và Sự nghiệp trẻ
Alfreð Finnbogason bắt đầu sự nghiệp trẻ của mình tại các câu lạc bộ như Fjölnir và Hutchison Vale trước khi gia nhập Breiðablik vào năm 2005. Tại Breiðablik, anh là thành viên của một đội trẻ rất thành công, cùng với nhiều cầu thủ sau này trở thành những tuyển thủ quốc gia hoặc thi đấu ở nước ngoài như Gylfi Sigurðsson, Jóhann Berg Guðmundsson, Elfar Freyr Helgason, Guðmundur Kristjánsson, Kristinn Steindórsson và Kristinn Jónsson.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Alfreð Finnbogason bắt đầu từ Iceland và trải qua nhiều giải đấu hàng đầu châu Âu, để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh đặt chân đến.
2.1. Breiðablik
Alfreð ra mắt đội một của Breiðablik vào năm 2008. Trong mùa giải Úrvalsdeild 2009, anh ghi được 13 bàn thắng sau 18 trận đấu và được bầu chọn là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm bởi các đồng nghiệp. Breiðablik cũng giành được danh hiệu đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ, đó là Cúp Quốc gia Iceland.
Sau mùa giải 2009, Alfreð đã thử việc tại các câu lạc bộ lớn hơn như Viking FK ở giải Tippeligaen của Na Uy, Blackpool F.C. ở giải Football League Championship của Anh và Genk ở giải Belgian Pro League của Bỉ.
Năm 2010, Alfreð là đồng vua phá lưới của giải đấu với 14 bàn thắng và được bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm bởi các đồng nghiệp, giúp Breiðablik giành được chức vô địch quốc gia đầu tiên trong lịch sử. Câu lạc bộ cũng lần đầu tiên tham dự UEFA Europa League, đối đầu với đội bóng Scotland Motherwell.

2.2. Lokeren
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2010, Breiðablik xác nhận đã chấp nhận lời đề nghị dành cho Alfreð từ câu lạc bộ Bỉ Lokeren. Sau khi hoàn tất kiểm tra y tế, Alfreð đã ký hợp đồng hai năm rưỡi với câu lạc bộ vào ngày 20 tháng 11 năm 2010. Anh ra mắt Lokeren vào ngày 23 tháng 1 năm 2011 trong trận đấu gặp Gent và ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 12 tháng 2 năm 2011 trong trận đấu với Charleroi.
2.3. Helsingborgs IF (cho mượn)
Vào ngày 6 tháng 3 năm 2012, Alfreð gia nhập câu lạc bộ vô địch Thụy Điển Helsingborgs IF theo một thỏa thuận cho mượn kéo dài sáu tháng, kết thúc vào ngày 15 tháng 8 năm 2012.
Alfreð đã ghi một bàn và có năm pha kiến tạo trong chiến thắng tổng tỷ số 6-1 trước nhà vô địch Ba Lan Śląsk Wrocław tại vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2012-13. Khi kết thúc thời gian cho mượn, Alfreð là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Helsingborg trong năm 2012 với 12 bàn thắng sau 17 trận đấu trên mọi đấu trường.
2.4. SC Heerenveen
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2012, Alfreð ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Eredivisie của Hà Lan Heerenveen sau khi câu lạc bộ đạt được thỏa thuận chuyển nhượng với Lokeren. Anh đã có một khởi đầu đầy hứa hẹn cho câu lạc bộ mới, ghi hai bàn trong trận ra mắt sân nhà trước đội bóng lớn Ajax trong trận hòa 2-2, và sau đó ghi cả bốn bàn thắng trong trận đấu trên sân khách với đội hạng ba Kozakken Boys tại KNVB Cup. Alfreð kết thúc mùa giải là cầu thủ ghi bàn cao thứ ba tại Eredivisie, ghi 24 trong số 50 bàn thắng của Heerenveen tại giải đấu.
Vào ngày 22 tháng 3 năm 2014, Alfreð đã vượt qua kỷ lục ghi bàn mọi thời đại của Gerald Sibon tại Heerenveen. Vào ngày 19 tháng 4 năm 2013, Alfreð đã lập kỷ lục về số bàn thắng nhiều nhất trong một mùa giải bởi một cầu thủ bóng đá Iceland thi đấu ở giải vô địch hàng đầu của bất kỳ quốc gia nào, sau khi anh ghi bàn thắng thứ 24 của mùa giải. Kỷ lục trước đó thuộc về Pétur Pétursson, người đã ghi 23 bàn sau 33 trận cho Feyenoord ở mùa giải Eredivisie 1979-80. Anh kết thúc mùa giải 2013-14 với 29 bàn thắng, trở thành vua phá lưới Eredivisie.
2.5. Real Sociedad
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2014, Alfreð ký hợp đồng với câu lạc bộ La Liga của Tây Ban Nha Real Sociedad với phí chuyển nhượng ban đầu là 7.50 M EUR, có thể tăng lên 10.00 M EUR kèm các điều khoản bổ sung. Anh ra mắt câu lạc bộ vào cuối tháng đó, đá chính trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Aberdeen tại UEFA Europa League mùa giải đó.
2.6. Olympiacos (cho mượn)
Nhà vô địch Hy Lạp Olympiacos trước đây đã cố gắng ký hợp đồng với cầu thủ 26 tuổi người Iceland, nhưng không đạt được thỏa thuận với câu lạc bộ cũ của anh, Heerenveen. Bất chấp sự quan tâm của PAOK, vào ngày 26 tháng 7 năm 2015, Olympiacos chính thức thông báo đã ký hợp đồng cho mượn với anh từ Real Sociedad. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận đấu giao hữu với Beşiktaş vào ngày 9 tháng 8 năm 2015.
Alfreð ghi bàn thắng cạnh tranh đầu tiên và là bàn thắng quyết định cho Olympiacos vào lưới Arsenal vào ngày 29 tháng 9 năm 2015, trong trận đấu thuộc bảng F UEFA Champions League 2015-16, giúp Olympiacos giành chiến thắng đầu tiên trên đất Anh với tỷ số 3-2 tại Sân vận động Emirates. Vào ngày 5 tháng 12 năm 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Super League Greece bằng một quả phạt đền trong chiến thắng 4-3 trên sân khách trước Panthrakikos.

2.7. FC Augsburg
Anh được cho FC Augsburg mượn vào ngày 1 tháng 2 năm 2016. Anh ra mắt năm ngày sau đó với tư cách là cầu thủ dự bị trong trận thua 2-1 trước Ingolstadt. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong lần ra sân thứ ba vào ngày 28 tháng 2, giúp Augsburg hòa 2-2 với Borussia Mönchengladbach. Anh tiếp tục ghi bảy bàn sau mười bốn lần ra sân, và hợp đồng cho mượn được chuyển thành hợp đồng chính thức vào ngày 1 tháng 7 năm 2016.
Vào ngày 9 tháng 9 năm 2017, anh lập một cú hat-trick trong trận đấu Bundesliga với Köln, giúp Augsburg thắng 3-0. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2017, anh lập thêm một cú hat-trick trong trận hòa 3-3 với SC Freiburg.
2.8. Lyngby Boldklub
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2022, Finnbogason ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ mới thăng hạng Danish Superliga Lyngby. Anh ra mắt ba ngày sau đó, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 64 thay cho Tochi Chukwuani trong trận thua 2-0 trên sân nhà trước Randers.
2.9. K.A.S. Eupen và Giải nghệ
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2023, Alfreð chuyển đến câu lạc bộ Belgian Pro League Eupen với một thỏa thuận cho đến tháng 6 năm 2025. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 20 tháng 8, đá chính trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Kortrijk. Vào ngày 17 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Eupen, một bàn danh dự ở phút 80 trong trận thua 3-1 trên sân nhà trước Standard Liège.
Sau khi Eupen xuống hạng Challenger Pro League 2024-25, Alfreð đạt được thỏa thuận với câu lạc bộ để chấm dứt hợp đồng vào ngày 5 tháng 9 năm 2024. Anh sau đó đã tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá vào ngày 21 tháng 11 năm 2024.
3. Sự nghiệp quốc tế
Alfreð Finnbogason có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Iceland ở cả cấp độ đội trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Alfreð đã có 11 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng cho đội tuyển U-21 Iceland. Bàn thắng đầu tiên của anh đến vào ngày 8 tháng 9 năm 2009 trong chiến thắng 6-2 trước U-21 Bắc Ireland tại The Showgrounds, Coleraine, trong khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2011. Vào ngày 13 tháng 11 cùng năm, anh ghi hai bàn trong chiến thắng 6-0 trước U-21 San Marino tại Sân vận động Olimpico ở San Marino.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Alfreð có trận ra mắt đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Iceland vào năm 2010, vào sân từ băng ghế dự bị trong một trận đấu giao hữu với Quần đảo Faroe. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận ra mắt chính thức cho Iceland vào lưới Israel trong trận thua 3-2 tại Sân vận động Bloomfield, Tel Aviv vào ngày 17 tháng 11 năm 2010.
Anh được triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 2016 và sau đó là FIFA World Cup 2018 tại Nga. Trong trận đấu đầu tiên của Iceland tại giải đấu đó, Alfreð đã ghi bàn thắng gỡ hòa khi Iceland hòa 1-1 với Argentina, qua đó trở thành cầu thủ Iceland đầu tiên ghi bàn trong lịch sử FIFA World Cup. Vào tháng 8 năm 2024, Alfreð tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế.
4. Đời sống cá nhân
Vào năm 2007, Alfreð Finnbogason từng là một sinh viên trao đổi trong năm tháng ở Sardinia, Ý. Trong thời gian này, anh đã chơi cho câu lạc bộ Sassari Torres và ghi bàn trong một trận đấu với đội tuyển U-17 Ý.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 2013, Alfreð đã lập kỷ lục về số bàn thắng nhiều nhất trong một mùa giải của một cầu thủ bóng đá Iceland thi đấu tại giải vô địch hàng đầu của bất kỳ quốc gia nào, khi anh ghi bàn thắng thứ 24 của mùa giải. Kỷ lục trước đó thuộc về Pétur Pétursson, người đã ghi 23 bàn sau 33 trận cho Feyenoord ở mùa giải Eredivisie 1979-80.
Em họ của anh, Berglind Baldursdóttir, cũng là một cầu thủ bóng đá, thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Breiðablik. Alfreð còn là một người hâm mộ của câu lạc bộ Zambia Power Dynamos F.C., đội đã vô địch CAF Cup Winners' Cup 1990.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Alfreð Finnbogason trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của anh.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Số liệu thống kê tính đến ngày 7 tháng 7 năm 2023.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Augnablik (cho mượn) | 2007 | 3. deild | 2 | 2 | - | - | - | 2 | 2 | |||
Breiðablik | 2008 | Úrvalsdeild | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 1 | |
2009 | Úrvalsdeild | 18 | 13 | 4 | 2 | 4 | 0 | - | 26 | 15 | ||
2010 | Úrvalsdeild | 21 | 14 | 1 | 0 | 6 | 5 | 2 | 0 | 30 | 19 | |
Tổng cộng | 43 | 28 | 6 | 2 | 13 | 5 | 2 | 0 | 64 | 35 | ||
Lokeren | 2010-11 | Belgian Pro League | 15 | 3 | - | - | - | 15 | 3 | |||
2011-12 | Belgian Pro League | 7 | 1 | 3 | 2 | - | - | 10 | 3 | |||
Tổng cộng | 22 | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | ||
Helsingborgs IF | 2012 | Allsvenskan | 17 | 12 | 1 | 0 | - | 4 | 1 | 22 | 13 | |
Heerenveen | 2012-13 | Eredivisie | 33 (bao gồm 2 trận play-off châu Âu) | 24 | 2 | 4 | - | - | 35 | 28 | ||
2013-14 | Eredivisie | 32 | 29 | 3 | 2 | - | - | 35 | 31 | |||
Tổng cộng | 65 | 53 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | 59 | ||
Real Sociedad | 2014-15 | La Liga | 23 | 2 | 2 | 2 | - | 2 | 0 | 27 | 4 | |
Olympiacos | 2015-16 | Super League Greece | 7 | 1 | 3 | 0 | - | 3 | 1 | 13 | 2 | |
FC Augsburg (cho mượn) | 2015-16 | Bundesliga | 14 | 7 | 0 | 0 | - | - | 14 | 7 | ||
FC Augsburg | 2016-17 | Bundesliga | 13 | 3 | 1 | 0 | - | - | 14 | 3 | ||
2017-18 | Bundesliga | 22 | 12 | 1 | 0 | - | - | 23 | 12 | |||
2018-19 | Bundesliga | 18 | 10 | 2 | 1 | - | - | 20 | 11 | |||
2019-20 | Bundesliga | 21 | 3 | 0 | 0 | - | - | 21 | 3 | |||
2020-21 | Bundesliga | 17 | 0 | 1 | 1 | - | - | 18 | 1 | |||
2021-22 | Bundesliga | 10 | 2 | 2 | 0 | - | - | 12 | 2 | |||
Tổng cộng | 115 | 37 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | 39 | ||
Lyngby | 2022-23 | Danish Superliga | 17 | 5 | 0 | 0 | - | - | 17 | 5 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 311 | 143 | 27 | 14 | 13 | 5 | 11 | 2 | 362 | 164 |
5.2. Thống kê quốc tế
Số liệu thống kê tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2023.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Iceland | 2010 | 2 | 1 |
2011 | 4 | 0 | |
2012 | 6 | 2 | |
2013 | 8 | 1 | |
2014 | 3 | 1 | |
2015 | 7 | 2 | |
2016 | 10 | 4 | |
2017 | 5 | 0 | |
2018 | 7 | 4 | |
2019 | 5 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 0 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2023 | 10 | 3 | |
Tổng cộng | 73 | 18 |
5.3. Bàn thắng quốc tế
Số bàn thắng và kết quả liệt kê bàn thắng của Iceland trước tiên, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Alfreð. Cập nhật đến trận đấu ngày 16 tháng 10 năm 2023.
No. | Ngày | Địa điểm | Số lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 11 năm 2010 | Sân vận động Bloomfield, Tel Aviv, Israel | 2 | Israel | 1-3 | 2-3 | Giao hữu |
2 | 29 tháng 2 năm 2012 | Sân vận động thành phố Podgorica, Podgorica, Montenegro | 7 | Montenegro | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
3 | 7 tháng 9 năm 2012 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 9 | Na Uy | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
4 | 7 tháng 6 năm 2013 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 15 | Slovenia | 2-1 | 2-4 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
5 | 12 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động King Baudouin, Brussels, Bỉ | 23 | Bỉ | 1-1 | 1-3 | Giao hữu |
6 | 13 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Warsaw, Ba Lan | 29 | Ba Lan | 2-2 | 2-4 | Giao hữu |
7 | 17 tháng 11 năm 2015 | Štadión pod Dubňom, Žilina, Slovakia | 30 | Slovakia | 1-0 | 1-3 | Giao hữu |
8 | 6 tháng 6 năm 2016 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 34 | Liechtenstein | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
9 | 5 tháng 9 năm 2016 | Khu liên hợp thể thao quốc gia Olimpiyskyi, Kyiv, Ukraina | 38 | Ukraina | 1-0 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
10 | 6 tháng 10 năm 2016 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 39 | Phần Lan | 2-2 | 3-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
11 | 9 tháng 10 năm 2016 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 40 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
12 | 2 tháng 6 năm 2018 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 46 | Na Uy | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
13 | 7 tháng 6 năm 2018 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 47 | Ghana | 2-0 | 2-2 | Giao hữu |
14 | 16 tháng 6 năm 2018 | Otkritie Arena, Moskva, Nga | 48 | Argentina | 1-1 | 1-1 | FIFA World Cup 2018 |
15 | 15 tháng 10 năm 2018 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 52 | Thụy Sĩ | 1-2 | 1-2 | UEFA Nations League A 2018-19 |
16 | 17 tháng 6 năm 2023 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 66 | Slovakia | 1-1 | 1-2 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
17 | 11 tháng 9 năm 2023 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 69 | Bosnia và Herzegovina | 1-0 | 1-0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
18 | 16 tháng 10 năm 2023 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 71 | Liechtenstein | 2-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
6. Danh hiệu
Alfreð Finnbogason đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Breiðablik
- Úrvalsdeild: 2010
- Cúp Quốc gia Iceland: 2009
- Olympiacos
- Super League Greece: 2015-16
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Úrvalsdeild: Cầu thủ của năm: 2010
- Úrvalsdeild: Cầu thủ trẻ của năm: 2009
- Úrvalsdeild: Chiếc giày bạc: 2010
- Úrvalsdeild: Chiếc giày đồng: 2009
- Úrvalsdeild: Đội hình tiêu biểu của năm: 2009, 2010
- Eredivisie: Vua phá lưới: 2013-14 (29 bàn)
- Danish Superliga: Đội hình tiêu biểu của tháng: Tháng 7 năm 2023