1. Thời niên thiếu và sự nghiệp trẻ
Gylfi Þór Sigurðsson đã trải qua thời thơ ấu và bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm tại Iceland, trước khi chuyển đến Anh để phát triển tài năng của mình ở cấp độ trẻ.
1.1. Sinh trưởng và xuất thân
Gylfi Þór Sigurðsson sinh ngày 8 tháng 9 năm 1989 tại Reykjavík, Iceland. Anh có mối quan hệ gia đình với nữ cầu thủ Karólína Lea Vilhjálmsdóttir của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Iceland, cô là cháu gái của anh thông qua chị gái.
1.2. Các câu lạc bộ trẻ
Gylfi chơi cho các câu lạc bộ địa phương FH và Breiðablik ở quê nhà Iceland. Anh cũng từng là tuyển thủ U-17 quốc tế của Iceland. Anh đã dành thời gian thử việc tại Preston North End trước khi ký hợp đồng học bổng học viện với Reading vào ngày 1 tháng 10 năm 2005. Gylfi đã trải qua ba năm thi đấu cho các đội trẻ và đội dự bị của Reading. Trước mùa giải 2007-08, anh và năm cầu thủ trẻ khác đã được trao hợp đồng chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Gylfi Sigurðsson đã có một hành trình sự nghiệp câu lạc bộ đầy thăng trầm và đáng chú ý, từ những năm đầu ở Anh đến những đóng góp quan trọng tại các giải đấu hàng đầu châu Âu.
2.1. Reading
Trước mùa giải 2008-09, Gylfi được trao áo số 34 cho Reading. Anh có mặt trên băng ghế dự bị nhưng không được sử dụng trong trận thắng 2-1 của câu lạc bộ trước Dagenham & Redbridge tại vòng một League Cup vào ngày 12 tháng 8. Hai tuần sau, anh có trận ra mắt tại vòng tiếp theo gặp Luton Town, vào sân từ phút 59 thay cho James Harper trong chiến thắng 5-1 tại Madejski Stadium. Anh ghi bàn trong trận thua luân lưu của Reading trước Stoke City ở vòng ba sau khi vào sân từ ghế dự bị.
Để tích lũy kinh nghiệm thi đấu đội một, Gylfi ký hợp đồng cho mượn một tháng với Shrewsbury Town vào ngày 16 tháng 10. Hai ngày sau, anh ghi bàn trong trận ra mắt giải đấu gặp AFC Bournemouth trong chiến thắng 4-1 tại New Meadow. Anh có tổng cộng sáu lần ra sân trong thời gian ở Shrewsbury, ghi một bàn. Anh trở lại câu lạc bộ chủ quản và góp mặt trong trận thua 0-2 của Reading trước Cardiff City tại vòng ba Cúp FA vào ngày 3 tháng 1 năm 2009. Vào ngày 27 tháng 2, anh gia nhập Crewe Alexandra theo một bản hợp đồng cho mượn khẩn cấp. Hai ngày sau, anh ra mắt gặp Brighton trên sân khách, ghi bàn ở phút 89 trong chiến thắng 4-0. Vào ngày 24 tháng 3, hợp đồng cho mượn của anh được gia hạn đến cuối mùa giải. Anh ghi thêm hai bàn nữa cho Crewe, lần lượt vào lưới Milton Keynes Dons và Cheltenham Town, nhưng không thể giúp câu lạc bộ tránh khỏi việc xuống hạng League Two.
Gylfi ghi bàn thắng đầu tiên cho Reading vào lưới Burton Albion từ khoảng cách 35 yd trong trận đấu vòng một League Cup trên sân nhà vào ngày 11 tháng 8 năm 2009. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu cho Reading trong trận thua 2-3 trước Peterborough United vào ngày 19 tháng 9 năm 2009. Gylfi đã có đóng góp lớn trong hành trình đáng kinh ngạc của Reading tại Cúp FA 2009-10 bao gồm các chiến thắng trước các đội bóng Premier League như Liverpool, Burnley và West Bromwich Albion. Vào ngày 13 tháng 1 năm 2010, tại vòng ba FA Cup gặp Liverpool, anh ghi một bàn từ chấm sút phạt đền ở phút bù giờ để đưa tỷ số thành 1-1 và buộc trận đấu phải đá hiệp phụ. Reading sau đó thắng trận 2-1. Anh ghi bàn thắng quyết định ở phút 87 vào lưới Burnley tại vòng bốn. Tại vòng năm, anh ghi bàn thắng quyết định vào lưới West Brom giúp Reading thắng 3-2 trong hiệp phụ. Vào tháng 4 năm 2010, Gylfi giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Championship cho tháng 3, vượt qua Peter Løvenkrands của Newcastle United, Graham Dorrans của West Brom và Adel Taarabt của Queens Park Rangers, ghi năm bàn trong sáu trận đấu trong tháng đó. Vào ngày 2 tháng 5, Gylfi ghi bàn vào lưới Preston North End trong trận đấu cuối cùng của mùa giải. Trước trận đấu, Gylfi được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải 2009-10 của Reading, vượt qua Jimmy Kébé và Ryan Bertrand, những người lần lượt về nhì và ba.
Gylfi kết thúc mùa giải với 20 bàn thắng trong 44 trận đấu trên mọi đấu trường. Phong độ của anh và tuổi trẻ đã khiến một số câu lạc bộ Premier League hỏi mua anh, nhưng anh đã cam kết tương lai với Reading khi ký hợp đồng ba năm vào tháng 5 năm 2010.
Gylfi ghi bàn thắng đầu tiên của mình ở mùa giải 2010-11 trong trận đấu đầu tiên của mùa giải khi anh "vượt qua hai cầu thủ trước khi tung cú sút xa 25 yd san bằng tỷ số" vào lưới Scunthorpe United trong trận thua 1-2 trên sân nhà. Anh tiếp tục phong độ này vào ngày 28 tháng 8 với một cú lốp bóng tầm gần ở phút 22 trong trận đấu trên sân khách gặp Leicester City. Tối hôm đó, truyền thông Iceland đưa tin Gylfi sẽ bay đến Đức vào thứ Hai sau đó để kiểm tra y tế tại TSG Hoffenheim trước khi chuyển nhượng. Vào ngày 31 tháng 8, anh hoàn tất việc chuyển đến 1899 Hoffenheim, với việc Reading báo cáo rằng mức phí nhận được vượt quá kỷ lục bán cầu thủ trước đó của họ là 6.50 M GBP từ vụ bán Kevin Doyle.
2.2. TSG Hoffenheim
Gylfi ra mắt TSG Hoffenheim vào ngày 10 tháng 9 năm 2010, vào sân thay người ở phút 77 trong chiến thắng 2-0 trước Schalke 04. Một tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Hoffenheim trong trận hòa 2-2 với 1. FC Kaiserslautern sau khi vào sân từ phút 77. Anh ghi bàn ngay từ cú chạm bóng đầu tiên, một cú sút phạt trực tiếp từ khoảng cách 20 yd đã san bằng tỷ số trận đấu. Bàn thắng thứ hai của anh cho câu lạc bộ là một cú sút phạt trực tiếp khác, từ khoảng cách 25 yd vào lưới Mainz 05 trong trận thua 2-4 trên sân khách. Anh ghi thêm hai bàn nữa vào lưới Hannover 96 trong chiến thắng 4-0 trên sân nhà của Hoffenheim, một trong số đó là từ chấm phạt đền. Vào ngày 25 tháng 5 năm 2011, Gylfi được bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của 1899 Hoffenheim do người hâm mộ bình chọn, mặc dù anh chỉ đá chính 13 trận. Anh kết thúc mùa giải với 10 bàn thắng và 2 pha kiến tạo.
Trong nửa đầu mùa giải 2011-12, Gylfi không còn được lòng huấn luyện viên mới của câu lạc bộ, chỉ ra sân 7 lần ở giải Vô địch quốc gia và được liên hệ để rời câu lạc bộ.
2.3. Swansea City (Giai đoạn đầu)
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2012, có thông báo rằng Gylfi sẽ gia nhập câu lạc bộ Premier League Swansea City theo dạng cho mượn đến hết mùa giải. Anh có trận ra mắt Premier League cho Swansea vào ngày 15 tháng 1, vào sân ở hiệp một và kiến tạo bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3-2 trước Arsenal. Vào ngày 4 tháng 2, Gylfi ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 2-1 trước West Bromwich Albion. Anh cũng kiến tạo một bàn thắng khác cho Danny Graham, nâng tổng số pha kiến tạo của anh lên ba trong bốn trận đấu. Vào ngày 3 tháng 3, anh ghi hai bàn trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Wigan Athletic, bàn đầu tiên từ một cú sút phạt trực tiếp. Hai tuần sau, anh lập thêm một cú đúp nữa trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Fulham. Anh ghi bàn tiếp theo tại White Hart Lane trong trận thua 1-3 của đội anh trước Tottenham Hotspur vào ngày 1 tháng 4.
Nhờ phong độ xuất sắc, Gylfi được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League cho tháng 3, trở thành cầu thủ người Iceland đầu tiên giành giải thưởng này. Bàn thắng tiếp theo của anh đến trong chiến thắng 3-0 trước Blackburn Rovers, giúp câu lạc bộ có được 42 điểm trong mùa giải.
Vào ngày 28 tháng 5, Swansea đồng ý mức phí 6.80 M GBP với 1899 Hoffenheim để mua đứt Gylfi, với điều kiện anh vượt qua buổi kiểm tra y tế. Tuy nhiên, sau khi huấn luyện viên của Swansea, Brendan Rodgers, chuyển đến Liverpool, thỏa thuận này đã đổ vỡ, mặc dù Huw Jenkins vẫn giữ hy vọng về thỏa thuận. Trong 18 trận đấu Premier League trong thời gian cho mượn tại Swansea, Gylfi ghi 7 bàn và có 4 pha kiến tạo.
2.4. Tottenham Hotspur

Vào ngày 4 tháng 7 năm 2012, Gylfi gia nhập Tottenham Hotspur từ 1899 Hoffenheim với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 8.00 M GBP. Anh là bản hợp đồng đầu tiên của tân huấn luyện viên của Spurs, André Villas-Boas. Vào ngày 18 tháng 7, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong một trận giao hữu với Stevenage sau khi vào sân thay người trong hiệp hai. Vào ngày 26 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong một trận đấu chính thức tại vòng ba League Cup trên sân khách gặp Carlisle United, ấn định chiến thắng 3-0.
Brian McDermott xác nhận Reading đã thực hiện ba lời đề nghị không thành công để đưa Gylfi trở lại câu lạc bộ cũ của anh trong kỳ chuyển nhượng tháng 1 năm 2013, bao gồm một lời đề nghị kỷ lục câu lạc bộ vào ngày cuối cùng được BBC Sport cho là khoảng 10.00 M GBP. Vào ngày 25 tháng 2, Gylfi ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League cho Tottenham, bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 3-2 trước West Ham United. Trong trận đấu tiếp theo, chiến thắng 2-1 tại Derby Bắc Luân Đôn trước Arsenal, anh đã kiến tạo cho Gareth Bale.
Trong mùa giải 2013-14, Gylfi ghi hai bàn trong chiến thắng 2-0 trước Norwich City vào ngày 14 tháng 9 năm 2013. Chiến thắng này đưa Spurs lên vị trí thứ hai trong bảng Premier League. Phong độ của Gylfi trong đội hình Tottenham tiếp tục vào ngày 28 tháng 9 năm 2013, ghi bàn trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Chelsea.
2.5. Swansea City (Giai đoạn thứ hai)

Vào tháng 7 năm 2014, Tottenham thông báo đã đạt được thỏa thuận với Swansea City để Gylfi trở lại câu lạc bộ cũ của anh, với việc hậu vệ trái của Swansea là Ben Davies gia nhập Spurs. Về vụ chuyển nhượng, Gylfi nói: "Tôi thực sự rất thích thời gian của mình ở đây lần trước. Tôi biết câu lạc bộ, tôi biết huấn luyện viên, tôi biết các cầu thủ và rõ ràng tôi cũng biết người hâm mộ và thành phố nữa, vì vậy điều đó không quá khó khăn đối với tôi." Trong trận đấu mở màn mùa giải 2014-15, anh kiến tạo bàn mở tỷ số và ghi bàn thắng quyết định khi Swansea đánh bại Manchester United 2-1 tại Old Trafford, đây là lần đầu tiên Quỷ đỏ thua trận mở màn trên sân nhà kể từ năm 1972. Gylfi tiếp tục khởi đầu tốt đẹp trong lần trở lại Swansea với thêm ba pha kiến tạo trong hai trận đấu tiếp theo. Trong trận đấu trên sân nhà gặp Arsenal vào ngày 9 tháng 11 năm 2014, Gylfi thực hiện một cú sút phạt trực tiếp vòng qua hàng rào và đi vào góc lưới từ khoảng cách 25 yd để san bằng tỷ số trong một chiến thắng cuối cùng là 2-1. Gylfi ghi bàn trong trận thua 1-4 trên sân khách trước Liverpool tại Anfield vào ngày 29 tháng 12.
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2015, một đường chuyền hỏng của Gylfi đã cho phép Oscar của Chelsea ghi bàn sau 50 giây trong một trận thua 0-5 trên sân nhà cho Swansea. Một tuần sau, anh ghi bàn và bị đuổi khỏi sân ở phút bù giờ cuối trận thua 1-3 trên sân khách trước Blackburn Rovers trong trận đấu vòng bốn Cúp FA 2014-15, với việc Swansea đã phải thi đấu với mười người sau khi Kyle Bartley bị đuổi khỏi sân trước đó.
Giữa những tin đồn về việc chuyển đến Everton với mức phí 25.00 M GBP, Gylfi đã ký hợp đồng bốn năm mới với Swansea vào ngày 2 tháng 8 năm 2016. Anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình ở mùa giải 2016-17 vào ngày 11 tháng 9 trước Chelsea từ chấm phạt đền trong hiệp hai, trận đấu kết thúc với tỷ số 2-2. Anh kết thúc mùa giải với 9 bàn thắng và 13 pha kiến tạo, giúp Bầy thiên nga tránh khỏi việc xuống hạng. Vào mùa hè năm 2017, Gylfi từ chối tham gia chuyến du đấu trước mùa giải của Swansea tại Hoa Kỳ, tuyên bố rằng anh không có tâm trạng tốt để đi cùng câu lạc bộ vì sự không chắc chắn về tương lai của mình. Anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Swansea City trong các mùa giải 2015-16 và 2016-17.
2.6. Everton

Vào ngày 16 tháng 8 năm 2017, Gylfi ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League Everton với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 40.00 M GBP (có thể lên tới 5.00 M GBP tiền thưởng), một thỏa thuận kỷ lục câu lạc bộ. Tám ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Everton trong trận ra mắt đầy đủ, với một cú sút từ khoảng cách 50 yd trong trận lượt về vòng play-off UEFA Europa League gặp Hajduk Split. Vào ngày 26 tháng 11 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League trong màu áo Everton vào lưới Southampton, nhưng đội anh thua trận 1-4. Anh kết thúc mùa giải 2017-18 với 6 bàn thắng và 5 pha kiến tạo trong 31 lần ra sân.
Gylfi bắt đầu mùa giải 2018-19 với Everton bằng một pha kiến tạo cho Michael Keane trong trận giao hữu gặp Valencia, mặc dù đội anh thua trận 2-3. Vào ngày 29 tháng 9 năm 2018, anh lập cú đúp đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3-0 trước Fulham. Vào ngày 26 tháng 12 năm 2018, anh kiến tạo và ghi bàn từ chấm phạt đền trong chiến thắng 5-1 trước Burnley.
Gylfi ghi bàn thắng thứ 100 của mình tại bóng đá Anh trong trận đấu vòng hai Cúp Liên đoàn Anh của Everton gặp Salford City vào ngày 16 tháng 9 năm 2020. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2021, anh ghi một bàn từ chấm phạt đền trong chiến thắng 2-0 tại giải Vô địch quốc gia trước Liverpool tại Anfield, ấn định chiến thắng đầu tiên trên sân khách của Everton trước đối thủ trong vùng kể từ tháng 9 năm 1999.
Vào ngày 10 tháng 9 năm 2021, Gylfi bị loại khỏi đội hình Premier League cuối cùng của Everton cho mùa giải 2021-22. Anh rời câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2022 khi hợp đồng của anh hết hạn.
2.7. Sự nghiệp sau này
Vào tháng 6 năm 2023, Gylfi đang đàm phán để gia nhập D.C. United, câu lạc bộ được dẫn dắt bởi đồng đội cũ của anh tại Everton là Wayne Rooney. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2023, anh gia nhập câu lạc bộ Danish Superliga Lyngby với hợp đồng một năm. Anh ra mắt vào ngày 22 tháng 9 trong trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên của mình sau hơn hai năm, vào sân từ phút 70 thay cho đồng hương Sævar Atli Magnússon trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với Vejle Boldklub.
Theo thỏa thuận chung, Lyngby xác nhận vào ngày 21 tháng 1 năm 2024 rằng hợp đồng của Gylfi đã bị chấm dứt do anh đang hồi phục chấn thương. Anh đã từ bỏ tiền lương của mình trong thời gian hồi phục, điều này chỉ có thể xảy ra nếu thỏa thuận bị chấm dứt. Cầu thủ và câu lạc bộ đã đồng ý rằng anh có thể ký hợp đồng mới sau khi hồi phục, nhưng sau khi có sự thay đổi huấn luyện viên, câu lạc bộ đã quyết định không ký lại với anh.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2024, Gylfi ký hợp đồng hai năm với Valur, qua đó lần đầu tiên gia nhập một đội bóng Besta deild karla trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình. Anh ra mắt vào ngày 1 tháng 4 trong trận đấu Siêu cúp Iceland, thi đấu hiệp một gặp Víkingur, đội đã giành chiến thắng sau loạt sút luân lưu. Sáu ngày sau trong trận đấu đầu tiên của mùa giải giải Vô địch quốc gia, anh ghi bàn để ấn định chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước ÍA.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2025, Gylfi ký hợp đồng với câu lạc bộ Besta deild karla đồng hương Víkingur.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Gylfi Sigurðsson đã chứng kiến anh trở thành một trong những cầu thủ quan trọng nhất trong lịch sử bóng đá Iceland, góp phần vào những thành công đáng nhớ của các đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Gylfi tham gia vòng loại Giải vô địch U-19 châu Âu 2008, ghi hai bàn trong vòng loại và hai bàn trong vòng elite, nhưng Iceland đã để thua đội đầu bảng Bulgaria ba điểm và bỏ lỡ vòng chung kết. Vào tháng 11 năm 2007, Gylfi có trận ra mắt đội tuyển U-21 Iceland, thi đấu 30 phút trong trận thua 0-3 trước Đức. Anh có lần ra sân đầu tiên trong vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2009 bốn ngày sau đó, vào sân thay người ở hiệp phụ, và thi đấu trong các trận còn lại. Trong trận đấu cuối cùng của Iceland, anh ghi bàn mở tỷ số vào lưới Slovakia, nhưng Miroslav Stoch của Slovakia đã san bằng tỷ số 1-1. Iceland không thể giành vé vào vòng play-off nhưng đã có một khởi đầu tươi sáng cho chiến dịch 2011. Anh ra mắt chiến dịch vào tháng 10 gặp San Marino, ghi hai bàn trong vòng 16 phút trong chiến thắng hủy diệt 6-0.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao


Vào tháng 5 năm 2010, Gylfi có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Iceland trong chiến thắng thuyết phục 4-0 trước Andorra và kiến tạo bàn thắng thứ hai từ một cú sút phạt trực tiếp. Gylfi cũng giúp đội U21 Iceland lọt vào Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2011, thi đấu cả hai lượt trận play-off gặp Scotland khi Iceland thắng chung cuộc 4-2. Trong trận lượt về, Gylfi ghi hai bàn thắng trong hiệp hai để đảm bảo Iceland thắng trận 2-1.
Vào ngày 13 tháng 10 năm 2014, Gylfi ghi cả hai bàn (một trong số đó là từ chấm phạt đền) khi Iceland đánh bại Hà Lan trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2016. Trong trận lượt về vào ngày 3 tháng 9 năm sau tại Amsterdam Arena, anh thực hiện một cú sút phạt đền khác để ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu, sau khi Gregory van der Wiel phạm lỗi với Birkir Bjarnason.
Gylfi được chọn tham dự UEFA Euro 2016. Vào ngày 18 tháng 6, anh ghi bàn cho Iceland trong trận đấu thứ hai vòng bảng của họ gặp Hungary, một trận hòa 1-1 tại Stade Vélodrome.
Vào tháng 5 năm 2018, Gylfi được điền tên vào đội hình 23 người của Iceland tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Trong trận đấu vòng bảng gặp Croatia, anh ghi một bàn từ chấm phạt đền ở phút 76, nhưng Iceland thua 1-2 và bị loại ở vòng bảng.
Gylfi ghi hai bàn vào lưới Romania vào ngày 8 tháng 10 năm 2020, giúp Iceland giành quyền vào vòng play-off của vòng chung kết UEFA Euro 2020.
Gylfi không thi đấu cho Iceland từ năm 2021 đến 2023. Sau khi cuộc điều tra của cảnh sát Anh về anh kết thúc mà không có cáo buộc vào tháng 4 năm 2023, tân huấn luyện viên của Iceland, Åge Hareide, nói: "Anh ấy có lẽ là cầu thủ giỏi nhất mà Iceland từng có. Anh ấy đã rơi vào một tình huống khó khăn. Tôi hy vọng anh ấy sẽ ra sân trở lại. Tất cả các đội đều có thể hưởng lợi từ một cầu thủ có khả năng như anh ấy." Chủ tịch Liên đoàn bóng đá Iceland cho biết không có gì cản trở cầu thủ này đại diện cho đất nước một lần nữa.
Vào ngày 4 tháng 10 năm 2023, gần ba năm kể từ lần ra sân cuối cùng cho đội tuyển quốc gia, Gylfi được triệu tập cho các trận đấu vòng loại UEFA Euro 2024 gặp Luxembourg và Liechtenstein lần lượt vào ngày 13 và 16 tháng 10. Anh lập cú đúp trong trận đấu với Liechtenstein và đạt được 27 bàn thắng quốc tế, trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Iceland.
4. Đời tư
Gylfi kết hôn với Alexandra Ívarsdóttir vào tháng 6 năm 2019. Alexandra từng là Hoa hậu Iceland năm 2008. Họ đã hẹn hò từ năm 2010.
Thông qua chị gái của mình, anh là chú của Karólína Lea Vilhjálmsdóttir, một cầu thủ của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Iceland.
Vào năm 2011, Gylfi trở thành chủ tịch của công ty đánh bắt cá 'Lotna ehf' có trụ sở tại Flateyri.
5. Tranh cãi và vấn đề pháp lý
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2021, một cầu thủ Premier League 31 tuổi đã bị bắt giữ "vì nghi ngờ phạm tội lạm dụng tình dục trẻ em" và được bảo lãnh tại ngoại trong khi các cuộc điều tra tiếp tục, theo tuyên bố của Cảnh sát Greater Manchester (GMP) mà không nêu tên cầu thủ. Everton tuyên bố rằng họ "đã đình chỉ một cầu thủ đội một trong khi chờ điều tra của cảnh sát", nhưng không xác nhận đó có phải là cầu thủ bị GMP bắt giữ hay không. Báo Morgunblaðið của Iceland đưa tin rằng cầu thủ bị bắt giữ vì nghi ngờ lạm dụng tình dục trẻ em là Gylfi. Công ty đồ uống Đan Mạch State Energy, vốn chỉ mới ký hợp đồng với Gylfi một tháng trước đó, đã gỡ bỏ tất cả các quảng cáo có hình ảnh của anh.
Vào tháng 10 năm 2022, khi Gylfi chưa bị buộc tội nhưng vẫn bị cấm đi lại, chính trị gia Njáll Trausti Friðbertsson cho biết ông sẽ thảo luận về trường hợp của cầu thủ này với Ủy ban Đối ngoại. Vào ngày 14 tháng 4 năm 2023, Cảnh sát Greater Manchester xác nhận rằng sẽ không có hành động pháp lý nào nữa được thực hiện chống lại Gylfi do không đủ bằng chứng. Luật sư của Gylfi cho biết cầu thủ này sẽ không kiện các nhà chức trách Anh về cuộc điều tra.
6. Thành tích và Giải thưởng
Dưới đây là các thành tích chuyên nghiệp và giải thưởng cá nhân mà Gylfi Sigurðsson đã đạt được trong sự nghiệp của mình:
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Premier League: Tháng 3 năm 2012
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng EFL Championship: Tháng 3 năm 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Reading F.C.: 2009-10
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Hoffenheim: 2010-11
- Cầu thủ bóng đá Iceland của năm: 2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
- Vận động viên Iceland của năm: 2013, 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Swansea City: 2015-16, 2016-17
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Reading | 2008-09 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
2009-10 | 38 | 16 | 5 | 3 | 1 | 1 | - | - | 44 | 20 | ||||
2010-11 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 2 | ||||
Tổng cộng | 42 | 18 | 6 | 3 | 3 | 1 | - | - | 51 | 22 | ||||
Shrewsbury Town (cho mượn) | 2008-09 | 5 | 1 | - | - | - | 1a | 0 | 6 | 1 | ||||
Crewe Alexandra (cho mượn) | 2008-09 | 15 | 3 | - | - | - | - | 15 | 3 | |||||
TSG Hoffenheim | 2010-11 | 29 | 9 | 3 | 1 | - | - | - | 32 | 10 | ||||
2011-12 | 7 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | |||||
Tổng cộng | 36 | 9 | 3 | 1 | - | - | - | 39 | 10 | |||||
Swansea City (cho mượn) | 2011-12 | 18 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 19 | 7 | |||
Tottenham Hotspur | 2012-13 | 33 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 11b | 3 | - | 48 | 7 | ||
2013-14 | 25 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8b | 0 | - | 35 | 6 | |||
Tổng cộng | 58 | 8 | 2 | 0 | 4 | 2 | 19 | 3 | - | 83 | 13 | |||
Swansea City | 2014-15 | 32 | 7 | 1 | 1 | 2 | 1 | - | - | 35 | 9 | |||
2015-16 | 36 | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 37 | 11 | ||||
2016-17 | 38 | 9 | 1 | 0 | 1 | 1 | - | - | 40 | 10 | ||||
Tổng cộng | 106 | 27 | 2 | 1 | 4 | 2 | - | - | 112 | 30 | ||||
Everton | 2017-18 | 27 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5b | 1 | - | 33 | 6 | ||
2018-19 | 38 | 13 | 2 | 0 | 1 | 1 | - | - | 41 | 14 | ||||
2019-20 | 35 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | - | 38 | 3 | ||||
2020-21 | 36 | 6 | 4 | 1 | 4 | 1 | - | - | 44 | 8 | ||||
2021-22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 136 | 25 | 8 | 2 | 7 | 3 | 5 | 1 | - | 156 | 31 | |||
Lyngby | 2023-24 | 5 | 0 | 1 | 2 | - | - | - | 6 | 2 | ||||
Tổng cộng | 5 | 0 | 1 | 2 | - | - | - | 6 | 2 | |||||
Valur | 2024 | 7 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 5 | ||
Tổng cộng | 7 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 5 | |||
Víkingur | 2025 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 428 | 103 | 25 | 9 | 19 | 8 | 24 | 4 | 1 | 0 | 499 | 124 |
a Số lần ra sân tại Football League Trophy
b Số lần ra sân tại UEFA Europa League
7.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Iceland | 2010 | 3 | 0 |
2011 | 3 | 1 | |
2012 | 8 | 1 | |
2013 | 8 | 3 | |
2014 | 6 | 4 | |
2015 | 7 | 3 | |
2016 | 13 | 2 | |
2017 | 7 | 4 | |
2018 | 9 | 2 | |
2019 | 10 | 2 | |
2020 | 4 | 3 | |
2021 | 0 | 0 | |
2022 | 0 | 0 | |
2023 | 2 | 2 | |
2024 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 83 | 27 |
Bàn thắng và kết quả của Iceland được để trước, cột bàn thắng cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Gylfi.
STT | Ngày | Địa điểm | Khoác áo | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 10 năm 2011 | Estádio do Dragão, Porto, Bồ Đào Nha | 6 | Bồ Đào Nha | 3-3 | 3-5 | Vòng loại UEFA Euro 2012 |
2 | 12 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Qemal Stafa, Tirana, Albania | 13 | Albania | 1-2 | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
3 | 22 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Stožice, Ljubljana, Slovenia | 16 | Slovenia | 1-1 | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
4 | 1-2 | ||||||
5 | 11 tháng 10 năm 2013 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 19 | Síp | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
6 | 9 tháng 9 năm 2014 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 25 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0 | 3-0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
7 | 10 tháng 10 năm 2014 | Skonto Stadium, Riga, Latvia | 26 | Latvia | 0-1 | 0-3 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
8 | 13 tháng 10 năm 2014 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 27 | Hà Lan | 1-0 | 2-0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
9 | 2-0 | ||||||
10 | 3 tháng 9 năm 2015 | Amsterdam Arena, Amsterdam, Hà Lan | 31 | Hà Lan | 0-1 | 0-1 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
11 | 10 tháng 10 năm 2015 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 33 | Latvia | 2-0 | 2-2 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
12 | 13 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Warszawa, Ba Lan | 35 | Ba Lan | 0-1 | 2-4 | Giao hữu |
13 | 1 tháng 6 năm 2016 | Ullevaal Stadion, Oslo, Na Uy | 38 | Na Uy | 3-2 | 3-2 | Giao hữu |
14 | 18 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | 41 | Hungary | 1-0 | 1-1 | UEFA Euro 2016 |
15 | 24 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Loro Boriçi, Shkodër, Albania | 49 | Kosovo | 0-2 | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
16 | 5 tháng 9 năm 2017 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 52 | Ukraina | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
17 | 2-0 | ||||||
18 | 9 tháng 10 năm 2017 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 54 | Kosovo | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
19 | 2 tháng 6 năm 2018 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 56 | Na Uy | 2-1 | 2-3 | Giao hữu |
20 | 26 tháng 6 năm 2018 | Rostov Arena, Rostov-on-Don, Nga | 60 | Croatia | 1-1 | 2-1 | FIFA World Cup 2018 |
21 | 10 tháng 9 năm 2019 | Elbasan Arena, Elbasan, Albania | 70 | Albania | 1-1 | 4-2 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
22 | 17 tháng 11 năm 2019 | Zimbru Stadium, Chișinău, Moldova | 74 | Moldova | 1-2 | 1-2 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
23 | 8 tháng 10 năm 2020 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 75 | Romania | 1-0 | 2-1 | Play-off vòng loại UEFA Euro 2020 |
24 | 2-0 | ||||||
25 | 12 tháng 11 năm 2020 | Puskás Aréna, Budapest, Hungary | 77 | Hungary | 1-0 | 1-2 | Play-off vòng loại UEFA Euro 2020 |
26 | 16 tháng 10 năm 2023 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | 80 | Liechtenstein | 1-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
27 | 3-0 |