1. Tổng quan
Rinky Hijikata (土方 凛輝Hijikata RinkiJapanese, sinh ngày 23 tháng 2 năm 2001) là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Úc gốc Nhật Bản và là nhà vô địch Grand Slam. Anh đã giành chức vô địch Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 ở nội dung đôi nam cùng với Jason Kubler. Hijikata đã đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của mình trên ATP là số 62 ở nội dung đơn vào ngày 26 tháng 8 năm 2024 và số 23 ở nội dung đôi vào ngày 30 tháng 10 năm 2023. Anh hiện đã giành được hai danh hiệu đôi tại ATP Tour. Chiều cao của anh là 1.78 m và nặng 72 kg. Anh thuận tay phải và đánh cú trái bằng cả hai tay.

2. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Rinky Hijikata, một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Úc gốc Nhật Bản, có một nền tảng gia đình và tuổi thơ định hình sự nghiệp của anh trong thể thao.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Hijikata sinh ra tại Sydney, Úc. Anh bắt đầu chơi quần vợt từ khi mới ba hoặc bốn tuổi, thể hiện niềm đam mê sớm với môn thể thao này. Từ năm 2013 đến 2016, anh theo học tại trường The King's School ở Sydney.
2.2. Gia đình và những ảnh hưởng ban đầu
Cha mẹ của Hijikata là những người nhập cư Nhật Bản đã chuyển đến Úc trước khi anh chào đời, mặc dù anh sinh ra và lớn lên tại Úc. Cha của anh là một huấn luyện viên quần vợt, điều này chắc chắn đã có ảnh hưởng lớn đến việc anh bắt đầu sự nghiệp quần vợt từ khi còn nhỏ. Khi lớn lên, những vận động viên mà anh ngưỡng mộ là Lleyton Hewitt và sau này là Kei Nishikori, hai cái tên đã truyền cảm hứng cho con đường phát triển của anh trong quần vợt.
3. Sự nghiệp đại học
Hijikata có một sự nghiệp thành công tại Đại học North Carolina, nơi anh thi đấu quần vợt đại học cho đội nam North Carolina Tar Heels từ năm 2019 đến năm 2021. Giai đoạn này đã giúp anh phát triển kỹ năng và chuẩn bị cho con đường chuyên nghiệp.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Rinky Hijikata bắt đầu từ năm 2018, trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đạt được những thành tích đáng kể, từ những bước khởi đầu ở các giải đấu cấp thấp đến các danh hiệu Grand Slam và thứ hạng cao trong ATP Tour.
4.1. Giai đoạn khởi đầu chuyên nghiệp (2018-2021)

Vào tháng 3 năm 2018, Hijikata có trận ra mắt tại giải đấu ITF Australia F3 ở Mornington, Úc. Anh giành chiến thắng trận đầu tiên vào tuần sau tại Australia F4. Vào tháng 10 năm 2018, Hijikata giành huy chương bạc ở nội dung đôi nam tại Thế vận hội Trẻ mùa hè 2018 cùng với đối tác Adrian Andreev của Bulgaria.
Vào tháng 1 năm 2019, Hijikata nhận suất đặc cách vào vòng loại đơn nam Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019. Anh đã thua ở vòng đầu tiên trước Hiroki Moriya. Vào tháng 3 cùng năm, Hijikata lọt vào tứ kết và bán kết tại các sự kiện ITF ở Mornington, Úc. Cuối năm đó, vào tháng 9, anh giành danh hiệu đơn chuyên nghiệp đầu tiên tại giải M15 Fayetteville, Arkansas, Hoa Kỳ.
Hijikata tiếp tục nhận suất đặc cách vào vòng loại Úc Mở rộng 2020 và 2021, nhưng đều thua ở vòng thứ hai. Anh giành được danh hiệu ITF thứ hai và thứ ba vào tháng 7 năm 2021 và tổng cộng bốn danh hiệu đơn tại ITF World Tennis Tour trong năm 2021. Anh kết thúc năm 2021 với thứ hạng đơn là 369 vào ngày 22 tháng 11 năm 2021.
4.2. Ra mắt ATP và Giải lớn, danh hiệu Challenger đầu tiên (2022)
Vào tháng 1 năm 2022, Hijikata có trận ra mắt tại ATP Tour tại Giải quần vợt Melbourne Summer Set 1 2022 sau khi vượt qua vòng loại vào vòng đấu chính. Đây cũng là chiến thắng đầu tiên của Hijikata trước một đối thủ trong top 100 thế giới, khi anh đánh bại tay vợt hạng 98 thế giới Henri Laaksonen ở vòng loại cuối cùng. Anh thua ở vòng đầu tiên trước người sau đó là á quân, Maxime Cressy. Anh cũng thi đấu đôi với Christopher O'Connell. Hijikata thua ở vòng hai vòng loại đơn nam Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022.
Vào tháng 4, Hijikata lọt vào top 300 của ATP sau khi giành chiến thắng liên tiếp các giải ITF ở California vào tháng 3 năm 2022. Vào tháng 8, anh vượt qua vòng loại Giải quần vợt Los Cabos Mở rộng 2022 và lọt vào vòng 16, ghi nhận chiến thắng ATP đầu tiên của mình sau khi tay vợt trẻ người México Rodrigo Pacheco Méndez rút lui. Anh đã thua trước hạt giống số một và tay vợt số một thế giới Daniil Medvedev, trận đấu mà Medvedev đã ghi nhận chiến thắng thứ 250 trong sự nghiệp. Kết quả là anh đã leo lên vị trí 159 thế giới vào ngày 31 tháng 10 năm 2022, chỉ cách top 200 một bậc vào ngày 8 tháng 8 năm 2022.
Anh có trận ra mắt Grand Slam tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022 với tư cách là một suất đặc cách. Anh giành danh hiệu Challenger đầu tiên tại Giải quần vợt Playford International 2022 ở Playford, Úc, và tăng 33 bậc để lọt vào top 160. Anh trở thành tay vợt Úc trẻ nhất giành danh hiệu Challenger kể từ năm 2018, khi Alexei Popyrin 19 tuổi vô địch ở Tế Nam, Trung Quốc.
4.3. Thành công Grand Slam và các cột mốc thứ hạng (2023)
Hijikata nhận suất đặc cách vào Úc Mở rộng, nơi anh ghi dấu ấn bằng chiến thắng Grand Slam đầu tiên sau khi đánh bại Yannick Hanfmann trong một trận đấu lội ngược dòng. Anh đã thua ở vòng thứ hai trước hạt giống số ba Stefanos Tsitsipas.
Cặp đôi với Jason Kubler ở nội dung đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023, họ đã giành chức vô địch sau khi đánh bại ba cặp hạt giống trên đường đến danh hiệu: hạt giống số sáu Lloyd Glasspool và Harri Heliövaara ở vòng thứ hai, cứu một điểm trận đấu ở vòng thứ ba trước Tomislav Brkić và Gonzalo Escobar, cặp hạt giống hàng đầu và cặp đôi số một thế giới Wesley Koolhof và Neal Skupski ở tứ kết, và hạt giống số tám Marcel Granollers và Horacio Zeballos ở bán kết. Họ tiếp tục đánh bại Hugo Nys và Jan Zieliński trong trận chung kết, trở thành cặp đôi Úc toàn vẹn thứ hai liên tiếp vô địch sự kiện này.
Tại Giải quần vợt Delray Beach Mở rộng 2023, anh đã lọt vào bán kết đôi nam cùng với đối tác người Mỹ Reese Stalder và đánh bại cặp hạt giống số hai Jamie Murray và Michael Venus ở tứ kết. Anh lọt vào chung kết sau khi đánh bại cặp đôi người México Hans Hach Verdugo và Miguel Ángel Reyes-Varela.
Anh có trận ra mắt tại Masters 1000 ở Indian Wells với tư cách là một tay vợt vượt qua vòng loại, và đánh bại Mikael Ymer ở vòng đầu tiên bằng hai set. Anh thua ở vòng thứ hai trước hạt giống số 30 Sebastián Báez.
Tại Giải quần vợt Rosmalen Grass Court Championships, anh đã lọt vào vòng đấu chính với tư cách là một tay vợt may mắn thua cuộc và giành chiến thắng trận đầu tiên, đánh bại tay vợt đặc cách Gijs Brouwer. Sau đó, anh đánh bại Marc-Andrea Hüsler sau khi thua set đầu tiên để lọt vào tứ kết cấp độ ATP Tour đầu tiên của mình. Một lần nữa, từ thế thua một set, anh đánh bại Mackenzie McDonald để lọt vào bán kết đầu tiên của mình ở cấp độ ATP Tour.
Anh lọt vào vòng 4 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023 sau khi nhận suất đặc cách, đánh bại Pavel Kotov, Márton Fucsovics và Zhang Zhizhen. Kết quả là anh đã có lần đầu tiên lọt vào top 100 bảng xếp hạng ở vị trí số 82 thế giới, leo 28 bậc vào ngày 11 tháng 9 năm 2023. Anh vượt qua vòng loại trong lần ra mắt tại Giải quần vợt Thượng Hải Masters 2023 và đánh bại Laslo Djere ở vòng đầu tiên. Tại cùng giải đấu đó, anh đã lọt vào bán kết đôi nam cùng với Cameron Norrie.
Tại Giải quần vợt Nhật Bản Mở rộng 2023, anh đã giành danh hiệu đôi thứ hai cùng với đồng hương Max Purcell. Kết quả là anh đã lọt vào top 25 ở nội dung đôi vào ngày 23 tháng 10 năm 2023.
4.4. Tiếp tục thi đấu và thành tích (2024)
Hijikata bắt đầu năm 2024 bằng việc lọt vào tứ kết Giải quần vợt Brisbane International 2024, đánh bại đồng hương Úc Thanasi Kokkinakis và Tomáš Macháč trước khi bị nhà vô địch sau đó là Grigor Dimitrov đánh bại.
Tại Giải quần vợt Dallas Mở rộng 2024, Hijikata lọt vào trận chung kết đôi nam thứ tư cùng với William Blumberg, nhưng thua trước Max Purcell và Jordan Thompson. Anh lọt vào tứ kết ATP thứ ba tại Giải quần vợt Delray Beach Mở rộng 2024 sau khi đánh bại Liam Broady và tạo bất ngờ khi vượt qua hạt giống số sáu Matteo Arnaldi. Tại Giải quần vợt Los Cabos Mở rộng 2024, anh một lần nữa tạo bất ngờ khi đánh bại hạt giống số sáu, lần này là Miomir Kecmanović.
Tại Giải quần vợt Houston Clay Court Championships 2024, anh đã ghi nhận chiến thắng đầu tiên trên sân đất nện trước hạt giống số năm Christopher Eubanks.

Tại Giải quần vợt Rosmalen Mở rộng 2024, anh đã thua trước đồng hương Alexei Popyrin. Tại Giải quần vợt Queen's Club Championships 2024, nơi anh ra mắt vòng đấu chính ATP 500 với tư cách là tay vợt vượt qua vòng loại, anh đã đánh bại Frances Tiafoe (do đối thủ rút lui) và Matteo Arnaldi để lọt vào tứ kết sân cỏ thứ hai của mình.
Ở nội dung đôi tại Giải quần vợt Wimbledon 2024, Hijikata hợp tác với đồng hương Úc John Peers. Cặp đôi này đã đánh bại Jamie Murray và Andy Murray ở vòng đầu tiên, đây cũng là lần xuất hiện cuối cùng của Andy Murray tại Wimbledon.
Trong lần ra mắt tại Giải quần vợt Canada Mở rộng 2024 ở Montreal, anh đã vượt qua vòng loại vào vòng đấu chính và ghi nhận chiến thắng đầu tiên tại giải đấu này, đồng thời là chiến thắng thứ hai của anh ở cấp độ Masters trước tay vợt vượt qua vòng loại Taro Daniel. Kết quả là anh đã lọt vào top 65 trên bảng xếp hạng vào ngày 12 tháng 8 năm 2024 và vị trí số 62 hai tuần sau đó, sau khi tiến vào tứ kết ATP thứ tư của mùa giải tại Giải quần vợt Winston-Salem Mở rộng 2024.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về thành tích sự nghiệp của Rinky Hijikata ở cả nội dung đơn và đôi, bao gồm các giải Grand Slam, ATP Masters 1000 và các giải đấu lớn khác.
5.1. Dòng thời gian thành tích đơn nam
W | F | SF | QF | #R | RR | Q# | DNQ | A | NH |
---|
Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | ||||||||
Úc Mở rộng | Q1 | Q2 | Q2 | Q2 | 2R | 1R | 0 / 2 | 1-2 |
Pháp Mở rộng | A | A | A | A | Q1 | 1R | 0 / 1 | 0-1 |
Wimbledon | A | NH | A | Q3 | Q2 | 1R | 0 / 1 | 0-1 |
Mỹ Mở rộng | A | A | A | 1R | 4R | 2R | 0 / 3 | 4-3 |
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 4-2 | 1-4 | 0 / 7 | 5-7 |
Đại diện quốc gia | ||||||||
Thế vận hội Mùa hè | NH | A | NH | 1R | 0 / 1 | 0-1 | ||
ATP Masters 1000 | ||||||||
Indian Wells | A | NH | A | A | 2R | Q1 | 0 / 1 | 1-1 |
Miami Mở rộng | A | NH | A | A | Q1 | 1R | 0 / 1 | 0-1 |
Ý Mở rộng | A | A | A | A | A | 1R | 0 / 1 | 0-1 |
Canada Mở rộng | A | A | A | A | A | 2R | 0 / 1 | 1-1 |
Cincinnati Masters | A | A | A | A | Q1 | Q2 | 0 / 0 | 0-0 |
Thượng Hải Masters | A | NH | 2R | 1R | 0 / 2 | 1-2 | ||
Thắng-Thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 2-2 | 1-4 | 0 / 6 | 3-6 |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||
Số giải đấu | 0 | 0 | 0 | 3 | 11 | 22 | 36 | |
Số danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Số trận chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng số trận thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-3 | 11-11 | 15-22 | 27-36 | |
Thứ hạng cuối năm | 742 | 685 | 375 | 164 | 71 | 73 | 27-36 |
5.2. Dòng thời gian thành tích đôi nam
Giải đấu | 2022 | 2023 | 2024 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | |||||
Úc Mở rộng | 2R | W | 2R | 1 / 3 | 8-2 |
Pháp Mở rộng | A | 1R | 2R | 0 / 2 | 1-2 |
Wimbledon | A | 2R | 2R | 0 / 2 | 2-2 |
Mỹ Mở rộng | A | A | 2R | 0 / 1 | 1-1 |
Thắng-Thua | 1-1 | 7-2 | 4-4 | 1 / 8 | 12-7 |
Giải vô địch cuối năm | |||||
ATP Finals | DNQ | RR | DNQ | 0 / 1 | 0-3 |
ATP Masters 1000 | |||||
Indian Wells | A | 1R | A | 0 / 1 | 0-1 |
Miami Mở rộng | A | 1R | 1R | 0 / 2 | 0-2 |
Cincinnati Masters | A | 1R | A | 0 / 1 | 0-1 |
Thượng Hải Masters | NH | SF | A | 0 / 1 | 3-1 |
Thắng-Thua | 0-0 | 3-4 | 0-1 | 0 / 5 | 3-5 |
Thống kê sự nghiệp | |||||
Số giải đấu | 2 | 16 | 14 | 32 | |
Số danh hiệu | 0 | 2 | 0 | 2 | |
Số trận chung kết | 0 | 3 | 1 | 4 | |
Tổng số trận thắng-thua | 1-2 | 20-15 | 12-13 | 33-30 | |
Thứ hạng cuối năm | 278 | 23 | 96 | 33-30 |
6. Các trận chung kết sự nghiệp
Phần này liệt kê các trận chung kết mà Rinky Hijikata đã tham gia trong suốt sự nghiệp của mình, được phân loại theo từng cấp độ giải đấu.
6.1. Chung kết giải Grand Slam
Rinky Hijikata đã tham gia một trận chung kết đôi nam tại giải Grand Slam và giành được danh hiệu đó.
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2023 | Úc Mở rộng | Cứng | Jason Kubler | Hugo Nys | 6-4, 7-6(7-4) |
6.2. Chung kết ATP Tour
Rinky Hijikata đã tham gia tổng cộng 4 trận chung kết đôi nam ATP Tour, giành được 2 danh hiệu và 2 lần là á quân.
Chú thích |
---|
Grand Slam (1-0) |
ATP Masters 1000 (0-0) |
ATP 500 (1-0) |
ATP 250 (0-2) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (2-2) |
Đất nện (0-0) |
Cỏ (0-0) |
Chung kết theo địa điểm |
---|
Ngoài trời (2-1) |
Trong nhà (0-1) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 1 năm 2023 | Úc Mở rộng, Úc | Grand Slam | Cứng | Jason Kubler | Hugo Nys | 6-4, 7-6(7-4) |
Á quân | 1-1 | Tháng 2 năm 2023 | Delray Beach Mở rộng, Hoa Kỳ | ATP 250 | Cứng | Reese Stalder | Marcelo Arévalo | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 10 năm 2023 | Nhật Bản Mở rộng, Nhật Bản | ATP 500 | Cứng | Max Purcell | Jamie Murray | 6-4, 6-1 |
Á quân | 2-2 | Tháng 2 năm 2024 | Dallas Mở rộng, Hoa Kỳ | ATP 250 | Cứng (trong nhà) | William Blumberg | Max Purcell | 4-6, 6-2, [8-10] |
6.3. Chung kết ATP Challenger và ITF World Tennis Tour
Rinky Hijikata đã có nhiều lần lọt vào chung kết tại các giải ATP Challenger và ITF World Tennis Tour ở cả nội dung đơn và đôi.
6.3.1. Đơn nam
Anh đã giành 10 danh hiệu đơn và là á quân 5 lần tại các giải đấu này.
Chú thích |
---|
ATP Challenger Tour (3-2) |
ITF World Tennis Tour (7-3) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (9-5) |
Đất nện (1-0) |
Cỏ (0-0) |
Thảm (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 9 năm 2019 | M15 Fayetteville, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Nick Chappell | 2-6, 6-2, 6-1 |
Vô địch | 2-0 | Tháng 7 năm 2021 | M15 Monastir, Tunisia | WTT | Cứng | Valentin Vacherot | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 3-0 | Tháng 7 năm 2021 | M15 Edwardsville, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Strong Kirchheimer | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 4-0 | Tháng 9 năm 2021 | M25 Sierre, Thụy Sĩ | WTT | Đất nện | Oliver Crawford | 7-6, 6-1 |
Á quân | 4-1 | Tháng 10 năm 2021 | M25 Setúbal, Bồ Đào Nha | WTT | Cứng | Arthur Cazaux | 5-7, 0-6 |
Vô địch | 5-1 | Tháng 10 năm 2021 | M25 Calabasas, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Tristan Boyer | 3-6, 7-5, 6-2 |
Á quân | 5-2 | Tháng 3 năm 2022 | M25 Santo Domingo, Cộng hòa Dominica | WTT | Cứng | Geoffrey Blancaneaux | 6-3, 2-6, 2-6 |
Vô địch | 6-2 | Tháng 3 năm 2022 | M25 Bakersfield, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Keegan Smith | 6-1, 7-5 |
Vô địch | 7-2 | Tháng 3 năm 2022 | M25 Calabasas, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Charles Broom | 7-5, 6-2 |
Á quân | 7-3 | Tháng 8 năm 2022 | M25 Columbus, Hoa Kỳ | WTT | Cứng | Murphy Cassone | 3-6, 0-6 |
Vô địch | 1-0 | Tháng 10 năm 2022 | City of Playford, Úc | Challenger | Cứng | Rio Noguchi | 6-1, 6-1 |
Vô địch | 2-0 | Tháng 2 năm 2023 | Burnie, Úc | Challenger | Cứng | James Duckworth | 6-3, 6-3 |
Á quân | 2-1 | Tháng 9 năm 2023 | Cary II, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Zachary Svajda | 6-7(3-7), 6-4, 1-6 |
Vô địch | 3-1 | Tháng 10 năm 2024 | City of Playford, Úc (2) | Challenger | Cứng | Yuta Shimizu | 6-4, 7-6(7-4) |
Á quân | 3-2 | Tháng 10 năm 2024 | Sydney, Úc | Challenger | Cứng | Thanasi Kokkinakis | 1-6, 1-6 |
6.3.2. Đôi nam
Anh đã giành 3 danh hiệu đôi và là á quân 2 lần tại các giải đấu này.
Chú thích |
---|
ATP Challenger Tour (1-1) |
ITF World Tennis Tour (2-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Cứng (3-2) |
Đất nện (0-0) |
Cỏ (0-0) |
Thảm (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 7 năm 2021 | M15 Monastir, Tunisia | WTT | Cứng | Kody Pearson | Jacob Brumm | 5-7, 6-7 |
Vô địch | 1-1 | Tháng 10 năm 2021 | M25 Loulé, Bồ Đào Nha | WTT | Cứng | Mick Veldheer | Gonçalo Falcão | 6-2, 6-3 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 2 năm 2022 | M25 Santo Domingo, Cộng hòa Dominica | WTT | Cứng | Henry Patten | Hsu Yu-hsiou | 2-6, 7-6(7-4), [10-3] |
Vô địch | 1-0 | Tháng 9 năm 2023 | Cary II, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Andrew Harris | William Blumberg | 6-4, 3-6, [10-6] |
Á quân | 1-1 | Tháng 3 năm 2024 | Phoenix, Hoa Kỳ | Challenger | Cứng | Henry Patten | Sadio Doumbia | 3-6, 2-6 |
6.4. Chung kết ITF Junior Circuit
Rinky Hijikata cũng đã thi đấu và lọt vào chung kết tại các giải đấu cấp độ trẻ của ITF, đạt được những kết quả đáng chú ý ở cả nội dung đơn và đôi.
6.4.1. Đơn nam
Anh đã giành 2 danh hiệu đơn và là á quân 2 lần tại các giải đấu này.
Chú thích (đơn nam) |
---|
Hạng GA (0-0) |
Hạng G1 (0-2) |
Hạng G2 (1-0) |
Hạng G3 (1-0) |
Hạng G4 (0-0) |
Hạng G5 (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 10 năm 2017 | Giải Chief Minister's Cup Sarawak lần thứ 30, Malaysia | Hạng G3 | Cứng | Digvijay Pratap Singh | 7-6(7-5), 6-3 |
Vô địch | 2-0 | Tháng 8 năm 2018 | Giải Oceania Closed Junior Championships, Fiji | Hạng G2 | Cứng | Tristan Schoolkate | 6-2, 6-4 |
Á quân | 2-1 | Tháng 9 năm 2018 | Giải Les Internationaux de Tennis Junior Banque Nationale du Canada, Canada | Hạng G1 | Cứng | Hugo Gaston | 3-6, 4-6 |
Á quân | 2-2 | Tháng 11 năm 2018 | Giải Seogwipo Asia/Oceania Closed Junior Championships 2018, Hàn Quốc | Hạng G1 | Cứng | Bu Yunchaokete | 3-6, 1-6 |
6.4.2. Đôi nam
Anh đã giành 6 danh hiệu đôi và là á quân 4 lần tại các giải đấu này.
Chú thích (đôi nam) |
---|
Hạng GA (0-1) |
Hạng G1 (3-2) |
Hạng G2 (1-0) |
Hạng G3 (1-1) |
Hạng G4 (1-0) |
Hạng G5 (0-0) |
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 2 năm 2017 | Giải NZ ITF Summer Championships 2017, New Zealand | Hạng G3 | Cứng | Kody Pearson | Thomas Bosancic | 3-6, 0-6 |
Vô địch | 1-1 | Tháng 8 năm 2017 | Giải AS Open 2017, Slovenia | Hạng G4 | Đất nện | Dane Sweeny | Brian Bencic | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 9 năm 2017 | Giải Torneo Internazionale Junior "Citta' Di Palermo" lần thứ 3, Ý | Hạng G3 | Đất nện | Dane Sweeny | Daniil Glinka | 6-1, 6-4 |
Á quân | 2-2 | Tháng 1 năm 2018 | Giải AGL Loy Yang Traralgon Junior International, Úc | Hạng G1 | Cứng | Taisei Ichikawa | Wojciech Marek | 6-7(1-7), 4-6 |
Á quân | 2-3 | Tháng 6 năm 2018 | Giải Astrid Bowl Charleroi lần thứ 54, Bỉ | Hạng G1 | Đất nện | Naoki Tajima | Pavel Shumeiko | 6-7(5-7), 3-6 |
Vô địch | 3-3 | Tháng 6 năm 2018 | Giải Internat. Nürnberger Versicherungs-ITF-Junior Tournament lần thứ 26, Đức | Hạng G1 | Đất nện | Yannik Steinegger | Filip Cristian Jianu | 6-3, 2-6, [10-7] |
Vô địch | 4-3 | Tháng 8 năm 2018 | Giải Oceania Closed Junior Championships, Fiji | Hạng G2 | Cứng | Ken Cavrak | Cihan Akay | 6-4, 6-3 |
Á quân | 4-4 | Tháng 10 năm 2018 | Thế vận hội Trẻ, Argentina | Hạng GA | Đất nện | Adrian Andreev | Sebastián Báez | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 5-4 | Tháng 11 năm 2018 | Giải Seogwipo Asia/Oceania Closed Junior Championships 2018, Hàn Quốc | Hạng G1 | Cứng | Chen Dong | Stefan Storch | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 6-4 | Tháng 1 năm 2019 | J1 Traralgon, Úc | Hạng J1 | Cứng | Otto Virtanen | Jiří Lehečka | 6-0, 6-3 |
7. Giải thưởng và sự công nhận
Trong các năm 2018 và 2019, Rinky Hijikata đã vinh dự giành được Newcombe Medal cho Vận động viên trẻ nam của năm.