1. Thời thơ ấu và quá trình đến với Judo
Riki Nakaya bắt đầu sự nghiệp Judo của mình từ khi còn nhỏ, được truyền cảm hứng từ người anh trai. Gia đình anh cũng có những yếu tố đặc biệt ảnh hưởng đến cái tên "Riki" của anh.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Nakaya Riki sinh ngày 25 tháng 7 năm 1989 tại thành phố Matsuyama, tỉnh Ehime, Nhật Bản. Mẹ anh là một người hâm mộ đấu vật chuyên nghiệp, ban đầu định đặt tên anh là "Tatsumi" theo Fujinami Tatsumi, nhưng vì số lượng nét chữ không khớp nên đã quyết định lấy tên "Riki" từ Choshu Riki, đối thủ của Fujinami.
Anh bắt đầu tập Judo tại Câu lạc bộ Judo Mitsuhama từ mẫu giáo, theo bước chân của anh trai. Trong một trận đấu giao hữu thời niên thiếu với Câu lạc bộ Judo Iyo, Nakaya và anh trai đã rất ấn tượng với phong cách tập luyện của Câu lạc bộ Iyo và quyết định chuyển sang tập luyện tại đây. Anh có chiều cao 168 cm và nhóm máu A. Sau này, anh theo học Đại học Tokai và đạt đến đẳng 6 Dan Judo.
1.2. Sự nghiệp cấp thiếu niên và chuyển đổi lên cấp độ chuyên nghiệp
Trong sự nghiệp thi đấu cấp thiếu niên, Riki Nakaya đã sớm gặt hái được nhiều thành công, cho thấy tiềm năng trở thành một vận động viên chuyên nghiệp. Năm 2004, khi đang học cấp hai, anh giành vị trí thứ hai tại Giải Vô địch Judo Trung học Quốc gia ở hạng cân 73 kg và cũng đạt vị trí thứ hai tại Giải Vô địch Judo Thanh thiếu niên Toàn Nhật Bản.
Khi còn là học sinh năm thứ hai tại Trường Trung học Nitta vào năm 2006, anh đã giành chức vô địch ở hạng cân 73 kg tại Giải Vô địch Tổng hợp Trung học Toàn quốc. Tuy nhiên, vào năm thứ ba (2007), anh không thể bảo vệ danh hiệu khi để thua Morishita Junpei ở chung kết. Cùng năm đó, anh giành vị trí thứ ba tại Giải Vô địch Trẻ Toàn Nhật Bản và sau đó vô địch giải này khi học năm thứ ba.
Năm 2007, Nakaya cũng vô địch Giải A-Tournament U20 ở Saint Petersburg, Nga, và giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Trẻ Châu Á ở Hyderabad, Ấn Độ. Năm 2008, anh giành huy chương đồng tại Giải A-Tournament U20 ở Lyon, Pháp, và tại Giải Vô địch Judo Trẻ Thế giới ở Băng Cốc, Thái Lan.
Nakaya chính thức chuyển sang thi đấu cấp độ chuyên nghiệp tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản ở Fukuoka, nơi anh giành vị trí thứ ba.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp và những thành tựu lớn
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Riki Nakaya được đánh dấu bằng những thành công vang dội trên đấu trường quốc tế, đặc biệt là hai chức vô địch thế giới và huy chương bạc Olympic.
2.1. Bước đột phá và danh hiệu vô địch thế giới đầu tiên
Riki Nakaya bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp quốc tế tại Giải Grand Slam Tokyo năm 2009. Dù giành chiến thắng bằng ippon và hai yuko ở vòng 64 và vòng 32, anh đã để thua Nicholas Tritton của Canada bằng waza-ari ở trận đấu thứ ba, kết thúc hành trình đầu tiên của mình tại một giải đấu của IJF. Cùng năm đó, anh tiếp tục giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản, đây là lần thứ ba liên tiếp anh đạt được thành tích này.
Năm 2010, Nakaya giành huy chương bạc tại Cúp Thế giới Vienna, sau khi để thua đồng hương Akimoto Hiroyuki trong trận chung kết. Tại Giải Grand Prix Rotterdam, anh không giành được huy chương.
Bước đột phá lớn trong sự nghiệp của Nakaya đến vào cuối năm 2010. Tại Giải Grand Slam Tokyo 2010, anh đã giành huy chương vàng sau khi đánh bại đồng hương Nishiyama Yuki bằng kỹ thuật juji-gatame để ghi ippon. Thành công này tiếp nối tại Giải Grand Slam Paris 2011, nơi anh lần lượt đánh bại Dex Elmont của Hà Lan (tứ kết), Awano Yasuhiro (bán kết), và Attila Ungvari của Hungary (chung kết), tất cả đều bằng ippon, mang về danh hiệu Grand Slam thứ hai.
Cùng năm 2011, Nakaya giành huy chương đồng tại Cúp Thế giới Budapest. Sau đó, anh tham gia Giải Vô địch Judo Châu Á ở Abu Dhabi, nơi anh giành huy chương bạc sau khi để thua nhà vô địch thế giới hai lần Wang Ki-chun của Hàn Quốc bằng waza-ari trong trận chung kết cá nhân, nhưng đội tuyển Nhật Bản đã giành chiến thắng trong nội dung đồng đội.
Tháng 6 năm 2011, anh tiếp tục giành chiến thắng tại Giải Grand Slam Rio de Janeiro, với ba trong số năm trận đấu kết thúc bằng ippon, bao gồm chiến thắng trước João Pina của Bồ Đào Nha ở chung kết.
Đỉnh cao của năm 2011 đến tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2011 ở Paris, nơi Nakaya khẳng định sự thống trị của Nhật Bản ở hạng cân nhẹ. Anh đã đánh bại đương kim vô địch Akimoto Hiroyuki ở bán kết bằng đòn osoto gari ghi waza-ari, và đối mặt với Dex Elmont ở trận chung kết. Dù không có đòn ném nào được ghi điểm trực tiếp, Nakaya đã giành chiến thắng bằng yuko do đối thủ bị phạt shido lần thứ hai, chính thức trở thành nhà vô địch thế giới. Nhờ thành tích này, anh vươn lên vị trí số một thế giới ở hạng cân nhẹ vào tháng 9 năm 2011.
2.2. Thế vận hội Luân Đôn 2012 và những thách thức sau đó
Sau chức vô địch thế giới đầu tiên, Riki Nakaya đối mặt với giai đoạn khó khăn và những thách thức lớn, đặc biệt là tại Thế vận hội Luân Đôn 2012.
Tại Giải Grand Slam Tokyo 2011, Nakaya bất ngờ không giành được huy chương trên sân nhà. Anh để thua đối thủ Akimoto Hiroyuki bằng ippon ở bán kết và kết thúc ở vị trí thứ năm. Đầu năm 2012, tại Giải World Masters ở Almaty, anh giành huy chương bạc sau khi đánh bại Akimoto ở bán kết nhưng để thua Wang Ki-chun của Hàn Quốc ở chung kết trong một trận đấu không ghi điểm, quyết định bằng shido.
Trước Thế vận hội Luân Đôn 2012, Nakaya đã giành chiến thắng tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản hai tháng trước đó, đánh bại Ono Shohei trong trận chung kết để giành suất đại diện cho Nhật Bản.
Tại Thế vận hội Luân Đôn, Nakaya đã đánh bại hai đối thủ đầu tiên bằng ippon, sau đó vượt qua Rasul Boqiev của Tajikistan bằng yuko và Dex Elmont bằng shido để vào chung kết. Anh đối mặt với Mansur Isaev của Nga trong trận tranh huy chương vàng. Isaev đã ghi một yuko bằng đòn phản công kata guruma và cuối cùng giành chiến thắng. Nhiều khán giả và bình luận viên đã chỉ trích cách Isaev ăn mừng khi trèo lên người Nakaya. Nakaya giành huy chương bạc, là một trong ba vận động viên Nhật Bản giành bạc, và cùng với huy chương vàng duy nhất của Matsumoto Kaori, đây là một trong những chiến dịch Judo tệ nhất của Nhật Bản tại Thế vận hội.
Sau Thế vận hội, chuỗi trận thua của Nakaya tiếp tục tại Giải Grand Slam Tokyo 2012, nơi anh để thua Ono Shohei đang lên phong độ bằng ippon và waza-ari trong trận chung kết. Tuy nhiên, tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản 2013, Nakaya đã lấy lại phong độ và giành lại chức vô địch sau khi đánh bại Nishiyama Yuki ở chung kết.
Tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2013 ở Rio de Janeiro, Nakaya đã giành chiến thắng hai trận đầu tiên bằng ippon và sau đó thắng Huang Chun-ta của Đài Loan bằng waza-ari. Tuy nhiên, ở tứ kết, anh đã để thua Sainjargalyn Nyam-Ochir của Mông Cổ bằng đòn osoto guruma ghi ippon. Trong quá trình này, Nakaya bị chấn động nhẹ và phải nhập viện. Mặc dù kết quả kiểm tra không có bất thường, anh phải rút lui khỏi vòng đấu vớt để đảm bảo an toàn, kết thúc ở vị trí thứ 7. Trong thời gian vắng mặt của Nakaya, Ono Shohei đã giành chức vô địch thế giới ở hạng cân nhẹ.

2.3. Danh hiệu vô địch thế giới thứ hai và các mối đối đầu
Dù gặp phải những khó khăn, Riki Nakaya đã trở lại mạnh mẽ và giành được chức vô địch thế giới lần thứ hai, đồng thời duy trì những cuộc đối đầu gay cấn với các đối thủ chính.
Nakaya đã trở lại với phong độ cao tại Giải Grand Slam Tokyo 2013, nơi anh giành huy chương vàng với thành tích toàn thắng bằng ippon, đây là giải đấu đầu tiên anh đạt được điều này. Anh đã đánh bại Bang Gui-man của Hàn Quốc trong trận chung kết bằng kỹ thuật osaekomi-waza. Nakaya chia sẻ về thành công của mình: "Nghiên cứu là bí mật thành công của tôi. Tôi luôn biết kỹ thuật nào sẽ hiệu quả đối với đối thủ của mình. Không có gì là chắc chắn, nhưng nghiên cứu là cách duy nhất để bạn thực sự chuẩn bị. Việc phát triển như một judoka... cũng rất quan trọng để thành công."
Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2014, tại Giải Grand Slam Paris, Nakaya gặp một trở ngại khi anh để thua Mansur Isaev của Nga bằng ippon ở vòng hai. Anh tiếp tục gặp khó khăn tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản 2014, nơi anh để thua đối thủ Ono Shohei trong trận chung kết bằng đòn uki otoshi ghi ippon, và phải chấp nhận huy chương bạc.
Dù vậy, tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2014 ở Chelyabinsk, Nakaya, với tư cách là hạt giống số 16, đã có một hành trình đầy thử thách. Anh lần lượt vượt qua các ngôi sao đang lên như Sagi Muki của Israel bằng waza-ari và Rustam Orujov của Azerbaijan bằng yuko. Trong trận chung kết, anh đối mặt với Hong Kuk-hyon của Bắc Triều Tiên, hạt giống số 32, người cũng đã vượt qua những đối thủ khó nhằn. Nakaya đã đánh bại Hong bằng một trong những kỹ thuật đặc trưng của mình là ippon seoi nage để ghi ippon, mang về danh hiệu vô địch thế giới lần thứ hai. Cùng năm đó, anh cũng là thành viên của đội tuyển Nhật Bản giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Judo Đồng đội Thế giới.
Năm 2015, giải đấu đầu tiên của Nakaya là Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản, nơi anh và đối thủ lâu năm Ono Shohei đều chỉ giành huy chương đồng. Sau đó, anh tham dự Giải World Masters ở Rabat, nơi anh giành huy chương đồng sau khi để thua Nugzari Tatalashvili của Gruzia ở bán kết và đánh bại Odbayar Ganbaatar của Mông Cổ trong trận tranh huy chương đồng.
Tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2015 ở Astana, Nakaya đã vào chung kết với 5 trận thắng bằng ippon. Anh đối mặt với đồng đội và đối thủ chính Ono Shohei trong trận chung kết, và để thua bằng waza-ari, giành huy chương bạc. Đội tuyển Nhật Bản cũng giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Judo Đồng đội Thế giới 2015, dù Nakaya thua ở trận chung kết cá nhân.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ
Giai đoạn cuối sự nghiệp của Riki Nakaya chứng kiến những nỗ lực cạnh tranh khốc liệt và cuối cùng là quyết định chuyển sang vai trò huấn luyện viên.
Sau Giải Vô địch Judo Thế giới 2015, Nakaya không giành được huy chương nào trong các giải đấu tiếp theo. Tại Giải Grand Slam Tokyo 2015, anh để thua Musa Mogushkov của Nga bằng waza-ari và yuko ở trận đấu thứ hai. Tại Giải Grand Slam Paris 2016, anh giành chiến thắng ba lần bằng ippon nhưng sau đó để thua Akimoto Hiroyuki ở tứ kết bằng ippon. Trong trận tranh huy chương đồng, anh phải bỏ cuộc trước Sagi Muki của Israel do chấn động ở cánh tay, kết thúc ở vị trí thứ năm.
Vào thời điểm đó, Nakaya xếp thứ sáu trong bảng xếp hạng vòng loại Olympic và thứ ba ở Nhật Bản (sau Ono Shohei và Akimoto Hiroyuki). Tuy nhiên, chỉ một judoka mỗi quốc gia được phép tham dự Thế vận hội, và Nakaya đã không được chọn tham dự Thế vận hội Rio 2016 sau khi để thua Ono trong trận chung kết giải tuyển chọn quốc gia.
Tháng 11 năm 2016, sau bảy tháng vắng mặt trên sàn đấu, anh giành vị trí thứ hai tại Giải Cúp Kodokan sau khi để thua Tachikawa Arata, đàn em kém 8 tuổi của anh từ trung học và đại học.
Năm 2017, tại Giải Grand Slam Baku, anh giành huy chương bạc sau khi để thua một đối thủ Mông Cổ bằng waza-ari trong trận chung kết. Tháng 4 cùng năm, anh giành vị trí thứ ba tại Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản, nhưng vẫn được chọn vào đội tuyển Judo Đồng đội Thế giới, nơi đội Nhật Bản giành huy chương vàng.
Tháng 10 năm 2017, Nakaya quyết định chuyển hạng cân lên 81 kg. Tuy nhiên, tại Giải Cúp Kodokan cùng năm, anh đã để thua Fujiwara Sotaro ở vòng ba. Năm 2018, anh giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Cá nhân Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản ở hạng cân 81 kg.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2020, Riki Nakaya chính thức thông báo giải nghệ thông qua câu lạc bộ Sohgo Security (ALSOK) mà anh đang trực thuộc. Từ tháng 1 năm 2021, anh đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên cho đội Judo của công ty này, khép lại sự nghiệp thi đấu lẫy lừng và mở ra một chương mới trong vai trò đào tạo thế hệ judoka tiếp theo.
3. Phong cách thi đấu và kỹ thuật đặc trưng
Riki Nakaya nổi tiếng với phong cách thi đấu mạnh mẽ và kỹ thuật đa dạng, đặc biệt là khả năng kết thúc trận đấu bằng ippon. Anh chủ yếu thi đấu ở hạng cân 73 kg trong phần lớn sự nghiệp và sau đó chuyển sang hạng cân 81 kg vào cuối sự nghiệp.
Anh là một võ sĩ thuận tay phải. Các kỹ thuật đặc trưng và sở trường của anh bao gồm seoi nage (ném qua vai) và ne waza (kỹ thuật khóa siết dưới sàn). Bên cạnh đó, anh cũng sử dụng hiệu quả các kỹ thuật như juji-gatame (khóa tay), osoto gari (quật ngã lớn bên ngoài), ippon seoi nage (ném qua vai một tay), và osaekomi-waza (kỹ thuật giữ đè).
Nakaya nổi bật với lối judo "ippon", nghĩa là anh thường xuyên tìm cách kết thúc trận đấu bằng các đòn ghi điểm ippon. Anh cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "nghiên cứu" đối thủ và "phát triển như một judoka" để đạt được thành công, cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng thích nghi cao trong thi đấu.
4. Đời sống cá nhân
Riki Nakaya có một đời sống cá nhân khá kín tiếng, nhưng một số thông tin đã được công chúng biết đến. Anh đã kết hôn với mối tình thời trung học vào năm 2014 và họ có một người con (tính đến thời điểm các thông tin được cập nhật).
Trong suốt sự nghiệp của mình, Nakaya nhận được sự tài trợ từ các tập đoàn lớn như Sohgo Security (ALSOK), một công ty an ninh hàng đầu tại Nhật Bản, và thương hiệu dao cạo râu nổi tiếng Gillette. Những hợp đồng tài trợ này đã góp phần hỗ trợ anh trong quá trình tập luyện và thi đấu đỉnh cao.
5. Thành tích thi đấu
Riki Nakaya đã có một sự nghiệp thi đấu Judo lẫy lừng với nhiều thành tích đáng chú ý ở cả đấu trường quốc tế và trong nước.
5.1. Tổng quan về tỷ lệ thắng-thua
Tính đến ngày 6 tháng 2 năm 2016, tổng số trận đấu trong sự nghiệp của Riki Nakaya là 87 trận. Anh đã giành chiến thắng 72 trận, trong đó có 49 trận thắng bằng ippon. Anh để thua 15 trận, với 9 trận thua bằng ippon.
Tổng kết kỷ lục Judo | |
---|---|
Tổng số trận | 87 |
Thắng | 72 |
Trong đó thắng bằng Ippon | 49 |
Thua | 15 |
Trong đó thua bằng Ippon | 9 |
5.2. Kết quả các giải đấu quốc tế và trong nước lớn
Riki Nakaya đã tích lũy một bộ sưu tập huy chương ấn tượng từ các giải đấu danh giá nhất thế giới:
- Thế vận hội:**
- Huy chương Bạc: London 2012 (hạng cân 73 kg)
- Giải Vô địch Thế giới:**
- Huy chương Vàng: Paris 2011 (hạng cân 73 kg), Chelyabinsk 2014 (hạng cân 73 kg)
- Huy chương Bạc: Astana 2015 (hạng cân 73 kg)
- Giải Vô địch Đồng đội Thế giới:**
- Huy chương Vàng: Chelyabinsk 2014 (đội hỗn hợp), Astana 2015 (đội hỗn hợp), Budapest 2017 (đội hỗn hợp)
- Huy chương Đồng: 2011
- Giải Vô địch Châu Á:**
- Huy chương Bạc: Abu Dhabi 2011 (hạng cân 73 kg), Giải Vô địch Judo Châu Á 2013 (đội hỗn hợp)
- Giải World Masters:**
- Huy chương Bạc: Almaty 2012 (hạng cân 73 kg)
- Huy chương Đồng: Rabat 2015 (hạng cân 73 kg)
- Giải Grand Slam IJF:**
- Huy chương Vàng: Tokyo 2010 (hạng cân 73 kg), Paris 2011 (hạng cân 73 kg), Rio de Janeiro 2011 (hạng cân 73 kg), Tokyo 2013 (hạng cân 73 kg)
- Huy chương Bạc: Tokyo 2012 (hạng cân 73 kg), Baku 2017 (hạng cân 73 kg)
- Huy chương Đồng: Tokyo 2011 (hạng cân 73 kg)
- Giải Vô địch Judo Trẻ Thế giới:**
- Huy chương Đồng: Băng Cốc 2008 (hạng cân 73 kg)
- Giải Vô địch Judo Trẻ Châu Á:**
- Huy chương Bạc: Hyderabad 2007 (hạng cân 73 kg), Sana'a 2008 (hạng cân 73 kg)
- Các giải đấu trong nước Nhật Bản:**
- Giải Vô địch Judo Trung học Quốc gia: 2004 (Bạc)
- Giải Vô địch Judo Thanh thiếu niên Toàn Nhật Bản: 2004 (Bạc)
- Giải Vô địch Tổng hợp Trung học Toàn quốc (Inter-High): 2006 (Vàng), 2007 (Bạc)
- Giải Vô địch Trẻ Toàn Nhật Bản (Junior Weight Class): 2006 (Đồng), 2007 (Vàng), 2008 (Vàng)
- Cúp Kodokan: 2007 (Bạc), 2008 (Đồng), 2009 (Bạc), 2010 (Vàng), 2016 (Bạc)
- Giải Vô địch Judo Toàn Nhật Bản (Selected Weight Class): 2008 (Đồng), 2009 (Đồng), 2010 (Đồng), 2012 (Vàng), 2013 (Vàng), 2014 (Bạc), 2015 (Đồng), 2016 (Bạc), 2017 (Đồng)
- Cúp Thế giới Salvador: 2010 (Vàng)
- Giải Grand Prix Rotterdam: 2010 (hạng 5)
- Giải Vô địch Sinh viên Toàn Nhật Bản (Student Weight Class): 2009 (Vàng), 2010 (Vàng)
- Giải Vô địch Đồng đội Sinh viên Toàn Nhật Bản (Student Team Weight Class): 2008 (Đồng), 2009 (Vàng), 2010 (Bạc)
- Giải Grand Slam Paris: 2016 (hạng 5)
- Giải Vô địch Judo Cá nhân Doanh nghiệp Toàn Nhật Bản: 2018 (Đồng, hạng cân 81 kg)
5.3. Xu hướng xếp hạng thế giới
Xu hướng xếp hạng thế giới của Riki Nakaya theo IJF đã thể hiện sự thay đổi trong phong độ và vị thế của anh trên đấu trường quốc tế.
Năm | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | 19 | 1 | 1 | 9 | 9 | 7 | 31 |
Tính đến ngày 3 tháng 9 năm 2018, Nakaya Riki đứng thứ 34 trong bảng xếp hạng thế giới của IJF với 570 điểm.
5.4. Kỷ lục đối đầu với các đối thủ chính
Riki Nakaya đã có nhiều trận đấu đáng nhớ với các đối thủ hàng đầu trong hạng cân của mình. Dưới đây là kỷ lục đối đầu của anh với một số vận động viên đáng chú ý (tính đến tháng 12 năm 2018):
6. Đánh giá và di sản
Riki Nakaya được đánh giá là một trong những judoka tài năng và kiên cường của Nhật Bản trong thế hệ của mình. Anh đã để lại một di sản đáng kể với tư cách là một vận động viên Judo thông qua những thành tựu nổi bật và phong cách thi đấu đặc trưng.
Việc giành được hai chức vô địch thế giới và một huy chương bạc Thế vận hội đã khẳng định vị thế của Nakaya là một trong những vận động viên xuất sắc nhất ở hạng cân nhẹ trong một giai đoạn dài. Anh là người kế thừa và duy trì sự thống trị của Judo Nhật Bản ở hạng cân 73 kg, đặc biệt là sau các thế hệ như Akimoto Hiroyuki và trước sự trỗi dậy của Ono Shohei.
Sự trở lại mạnh mẽ của anh sau những chấn thương (như chấn động tại Giải Vô địch Thế giới 2013) và những thất bại cho thấy ý chí kiên cường và khả năng thích nghi cao của một vận động viên đỉnh cao. Phương pháp "nghiên cứu" đối thủ kỹ lưỡng mà anh áp dụng cũng là một bài học quý giá về sự chuẩn bị chuyên nghiệp trong thể thao.
Sau khi giải nghệ thi đấu, việc Nakaya chuyển sang vai trò huấn luyện viên tại câu lạc bộ Sohgo Security (ALSOK) tiếp tục cho thấy sự cống hiến của anh cho môn Judo. Anh không chỉ là một nhà vô địch trên sàn đấu mà còn là một người thầy, truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức của mình cho thế hệ vận động viên kế cận. Di sản của Riki Nakaya không chỉ nằm ở những huy chương anh giành được mà còn ở tinh thần thể thao, sự chuyên nghiệp và đóng góp của anh vào sự phát triển của Judo Nhật Bản.