1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Kim Dong-moon sinh ngày 22 tháng 9 năm 1975 tại Gokseong, tỉnh Jeolla Nam, Hàn Quốc. Ông bắt đầu sự nghiệp cầu lông từ khi còn nhỏ và nhanh chóng bộc lộ tài năng của mình. Ông cao 1.84 m và nặng 74 kg.
1.1. Bước đầu đến với cầu lông
Kim Dong-moon bắt đầu chơi cầu lông vào năm lớp 4 tại trường Tiểu học Jeonju Jinbuk. Chính tại đây, ông đã gặp Ha Tae-kwon, người sau này trở thành đồng đội lâu năm của ông trong nội dung đôi nam.
1.2. Tuyển chọn vào đội tuyển quốc gia
Năm 1991, Kim Dong-moon được chọn vào đội tuyển trẻ quốc gia. Đến tháng 12 năm 1992, khi đang học năm thứ hai trung học, ông cùng với Yoo Yong-sung và Ha Tae-kwon chính thức được triệu tập vào đội tuyển quốc gia. Năm 1998, ông gia nhập đội cầu lông của tập đoàn Samsung Electro-Mechanics.
2. Sự nghiệp thi đấu
Kim Dong-moon đã giành được hơn 40 chức vô địch quốc tế kể từ khi giành huy chương vàng đôi nam nữ tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta. Ông được biết đến với khả năng thi đấu xuất sắc ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ, đạt thứ hạng cao nhất là số 1 thế giới ở cả hai nội dung này.
2.1. Các cặp đấu chính
Trong sự nghiệp của mình, Kim Dong-moon đã tạo nên những cặp đấu huyền thoại:
- Đôi nam: Chủ yếu là với Ha Tae-kwon. Họ đã cùng nhau giành nhiều danh hiệu lớn, bao gồm huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè 2004 và huy chương vàng Giải vô địch cầu lông thế giới 1999. Ông cũng từng hợp tác với Yoo Yong-sung trong giai đoạn đầu sự nghiệp, bao gồm tại Giải vô địch trẻ thế giới và Giải vô địch thế giới 1995.
- Đôi nam nữ: Ban đầu, ông hợp tác với Gil Young-ah, cùng nhau giành huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè 1996. Sau khi Gil Young-ah giải nghệ năm 1996, Kim Dong-moon đã hợp tác với Ra Kyung-min. Cặp đôi này trở thành một trong những cặp đôi nam nữ mạnh nhất mọi thời đại, lập kỷ lục 51 trận thắng liên tiếp trên đấu trường quốc tế. Trong năm 2003, họ đã không thua một trận đấu nào từ tháng 4 đến tháng 11, giành 10 chức vô địch liên tiếp, bao gồm 9 giải Grand Prix và một chức vô địch thế giới. Ngoài ra, ông còn từng đánh cặp với Kim Shin-young, Chung So-young, Park So-yun, Lee Kyung-won và Hwang Yu-mi ở một số giải đấu.
2.2. Thế vận hội Mùa hè
Kim Dong-moon đã giành được ba huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè:
- Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, Hoa Kỳ:
- Nội dung đôi nam nữ: Ông cùng với Gil Young-ah đã gây bất ngờ khi giành Huy chương vàng sau khi đánh bại cặp đôi đồng hương Park Joo-bong và Ra Kyung-min với tỷ số 13-15, 15-4, 15-12 trong trận chung kết.
- Nội dung đôi nam: Ông cùng với Yoo Yong-sung đã bị loại một cách bất ngờ ở vòng đầu tiên bởi cặp đôi Đan Mạch Michael Søgaard và Henrik Svarrer với tỷ số 15-11, 5-15, 18-15.
- Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc:
- Nội dung đôi nam: Ông cùng với Ha Tae-kwon giành Huy chương đồng sau khi đánh bại cặp đôi Malaysia Choong Tan Fook và Lee Wan Wah với tỷ số 15-2, 15-8.
- Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp:
- Nội dung đôi nam: Ông cùng với Ha Tae-kwon đã giành Huy chương vàng. Họ vượt qua vòng đầu tiên, đánh bại Robert Mateusiak và Michał Łogosz của Ba Lan ở vòng hai. Trong tứ kết, Kim và Ha đánh bại Zheng Bo và Sang Yang của Trung Quốc 15-7, 15-11. Họ thắng trận bán kết trước Eng Hian và Flandy Limpele của Indonesia 15-8, 15-2, và đánh bại cặp đôi đồng hương Lee Dong-soo và Yoo Yong-sung 15-11, 15-4 trong trận chung kết.
- Nội dung đôi nam nữ: Ông cùng với Ra Kyung-min đã vượt qua vòng đầu tiên và đánh bại Chris Bruil và Lotte Bruil của Hà Lan ở vòng hai. Tuy nhiên, họ đã thua cặp đôi Đan Mạch Jonas Rasmussen và Rikke Olsen ở tứ kết với tỷ số 17-14, 15-8.
2.3. Giải vô địch thế giới
Kim Dong-moon đã giành được nhiều huy chương tại Giải vô địch thế giới cầu lông:
- Giải vô địch cầu lông thế giới 1995 ở Lausanne, Thụy Sĩ:
- Đôi nam: Huy chương đồng cùng với Yoo Yong-sung.
- Giải vô địch cầu lông thế giới 1999 ở Copenhagen, Đan Mạch:
- Đôi nam: Huy chương vàng cùng với Ha Tae-kwon, đánh bại cặp đôi đồng hương Lee Dong-soo và Yoo Yong-sung 15-5, 15-5.
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Simon Archer và Joanne Goode của Anh 15-10, 15-13.
- Giải vô địch cầu lông thế giới 2001 ở Seville, Tây Ban Nha:
- Đôi nam: Huy chương bạc cùng với Ha Tae-kwon, thua Tony Gunawan và Halim Haryanto của Indonesia 0-15, 13-15.
- Đôi nam nữ: Huy chương bạc cùng với Ra Kyung-min, thua Zhang Jun và Gao Ling của Trung Quốc 10-15, 15-12, 16-17.
- Giải vô địch cầu lông thế giới 2003 ở Birmingham, Vương quốc Anh:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Zhang Jun và Gao Ling của Trung Quốc 15-7, 15-8.
2.4. Đại hội Thể thao châu Á
Kim Dong-moon đã có những thành tích nổi bật tại Đại hội Thể thao châu Á:
- Đại hội Thể thao châu Á 1998 ở Băng Cốc, Thái Lan:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại cặp đôi đồng hương Lee Dong-soo và Yim Kyung-jin 15-6, 15-8.
- Đồng đội nam: Huy chương đồng.
- Đại hội Thể thao châu Á 2002 ở Busan, Hàn Quốc:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Khunakorn Sudhisodhi và Saralee Thungthongkam của Thái Lan 11-4, 11-0.
- Đồng đội nam: Huy chương vàng.
2.5. Giải vô địch châu Á
Kim Dong-moon đã giành nhiều huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông châu Á:
- Giải vô địch cầu lông châu Á 1995 ở Bắc Kinh, Trung Quốc:
- Đôi nam nữ: Huy chương đồng cùng với Kim Shin-young.
- Giải vô địch cầu lông châu Á 1998 ở Băng Cốc, Thái Lan:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Sun Jun và Ge Fei của Trung Quốc 15-7, 15-8.
- Giải vô địch cầu lông châu Á 1999 ở Kuala Lumpur, Malaysia:
- Đôi nam: Huy chương vàng cùng với Ha Tae-kwon, đánh bại Zhang Jun và Zhang Wei của Trung Quốc 15-6, 15-4.
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Liu Yong và Ge Fei của Trung Quốc 15-7, 15-13.
- Giải vô địch cầu lông châu Á 2001 ở Manila, Philippines:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Bambang Suprianto và Minarti Timur của Indonesia 11-15, 15-4, 15-3.
- Giải vô địch cầu lông châu Á 2002 ở Băng Cốc, Thái Lan:
- Đôi nam: Huy chương vàng cùng với Ha Tae-kwon, đánh bại Sigit Budiarto và Candra Wijaya của Indonesia 15-6, 15-8.
- Giải vô địch cầu lông châu Á 2004 ở Kuala Lumpur, Malaysia:
- Đôi nam nữ: Huy chương vàng cùng với Ra Kyung-min, đánh bại Sudket Prapakamol và Saralee Thungthongkam của Thái Lan 15-10, 17-16.
2.6. Cúp Thế giới
Kim Dong-moon cũng đạt được thành tích tại Cúp Thế giới cầu lông:
- Cúp Thế giới cầu lông 1995 ở Jakarta, Indonesia:
- Đôi nam nữ: Huy chương bạc cùng với Kim Shin-young.
- Cúp Cầu lông châu Á 1995 ở Thanh Đảo, Trung Quốc:
- Đôi nam nữ: Huy chương bạc cùng với Gil Young-ah.
- Cúp Cầu lông châu Á 1996 ở Seoul, Hàn Quốc:
- Đôi nam: Huy chương vàng cùng với Yoo Yong-sung.
- Cúp Cầu lông châu Á 1999 ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam:
- Đồng đội nam: Huy chương đồng.
2.7. Giải vô địch trẻ thế giới
Tại Giải vô địch trẻ thế giới IBF 1992 ở Jakarta, Indonesia, Kim Dong-moon đã giành được:
- Đôi nam nữ: Huy chương bạc cùng với Kim Shin-young.
- Đôi nam trẻ: Huy chương đồng cùng với Hwang Sun-ho.
2.8. Giải cầu lông Toàn Anh
Kim Dong-moon đã nhiều lần vô địch Giải cầu lông Toàn Anh, một trong những giải đấu danh giá nhất lịch sử cầu lông:
- Năm 1998: Đôi nam nữ: Vô địch cùng với Ra Kyung-min.
- Năm 2000: Đôi nam: Vô địch cùng với Ha Tae-kwon. Đôi nam nữ: Vô địch cùng với Ra Kyung-min.
- Năm 2002: Đôi nam: Vô địch cùng với Ha Tae-kwon. Đôi nam nữ: Vô địch cùng với Ra Kyung-min.
- Năm 2004: Đôi nam nữ: Vô địch cùng với Ra Kyung-min.
2.9. Chuỗi giải Grand Prix và các giải đấu khác
Kim Dong-moon đã giành tổng cộng 59 danh hiệu và 9 lần á quân tại chuỗi giải Grand Prix do Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) tổ chức, cùng với 2 danh hiệu IBF International. Dưới đây là danh sách các giải đấu tiêu biểu:
Đôi nam | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Giải cầu lông Thụy Điển Mở rộng | Đôi nam | Kang Kyung-jin | Peter Axelsson / Pär-Gunnar Jönsson | 5-15, 9-15 | Á quân |
1995 | Giải cầu lông Canada Mở rộng | Đôi nam | Yoo Yong-sung | Ha Tae-kwon / Kang Kyung-jin | 15-12, 6-15, 8-15 | Á quân |
1997 | Giải cầu lông Mỹ Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Liu Yong / Zhang Wei | 15-3, 6-15, 15-12 | Vô địch |
1997 | Giải cầu lông Hồng Kông Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Eng Hian / Hermono Yuwono | 15-4, 15-12 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Thụy Điển Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 15-11, 15-5 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 15-6, 15-4 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Trung Quốc Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 17-16, 15-8 | Vô địch |
1999 | Chung kết Grand Prix Cầu lông Thế giới | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Tony Gunawan / Candra Wijaya | 7-15, 15-8, 11-15 | Á quân |
2000 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 15-4, 13-15, 17-15 | Vô địch |
2000 | Giải cầu lông Thụy Sĩ Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Jens Eriksen / Jesper Larsen | 15-12, 15-2 | Vô địch |
2001 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 15-9, 15-4 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Eng Hian / Flandy Limpele | 7-2, 7-2, 1-7, 7-3 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 7-0, 7-4, 7-0 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Bambang Suprianto / Candra Wijaya | 15-9, 13-15, 15-3 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Eng Hian / Flandy Limpele | 8-15, 15-11, 14-17 | Á quân |
2002 | Giải cầu lông Hà Lan Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Jens Eriksen / Martin Lundgaard Hansen | 15-8, 15-8 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Đan Mạch Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Chan Chong Ming / Chew Choon Eng | 15-4, 15-8 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Lee Dong-soo / Yoo Yong-sung | 15-11, 15-6 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Cai Yun / Fu Haifeng | 17-15, 15-11 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Hà Lan Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Kim Yong-hyun / Yim Bang-eun | 15-2, 15-2 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Đan Mạch Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Halim Haryanto / Candra Wijaya | 16-17, 15-6, 15-8 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Eng Hian / Flandy Limpele | 15-4, 15-1 | Vô địch |
2004 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Cai Yun / Fu Haifeng | 15-7, 6-15, 15-6 | Vô địch |
Đôi nam nữ | ||||||
1995 | Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Đôi nam nữ | Kim Shin-young | Jens Eriksen / Rikke Olsen | 10-15, 5-15 | Á quân |
1995 | Giải cầu lông Thụy Điển Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Chen Xingdong / Wang Xiaoyuan | 13-18, 15-5, 9-15 | Á quân |
1995 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Tao Xiaoqiang / Wang Xiaoyuan | 15-7, 15-9 | Vô địch |
1995 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Tri Kusharjanto / Minarti Timur | 12-15, 15-9, 10-15 | Á quân |
1995 | Giải cầu lông Mỹ Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Tri Kusharjanto / Minarti Timur | 15-5, 10-15, 15-13 | Vô địch |
1995 | Giải cầu lông Canada Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Kang Kyung-jin / Kim Mee-hyang | 15-7, 15-8 | Vô địch |
1996 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Đôi nam nữ | Gil Young-ah | Park Joo-bong / Ra Kyung-min | 7-15, 1-15 | Á quân |
1996 | Giải cầu lông Mỹ Mở rộng | Đôi nam nữ | Chung So-young | Chris Hunt / Helene Kirkegaard | 15-5, 15-7 | Vô địch |
1997 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam nữ | Park So-yun | Bambang Suprianto / Rosalina Riseu | 13-15, 9-15 | Á quân |
1997 | Giải cầu lông Mỹ Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Bambang Suprianto / Rosalina Riseu | 15-1, 15-3 | Vô địch |
1997 | Giải cầu lông Hồng Kông Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Ha Tae-kwon / Chung Jae-hee | 15-12, 15-3 | Vô địch |
1997 | Giải cầu lông Trung Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Liu Yong / Ge Fei | 15-10, 15-6 | Vô địch |
1998 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Jens Eriksen / Marlene Thomsen | 15-12, 15-9 | Vô địch |
1998 | Giải cầu lông Thụy Điển Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Chen Gang / Tang Yongshu | 15-3, 15-3 | Vô địch |
1998 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Michael Søgaard / Rikke Olsen | 15-2, 11-15, 15-5 | Vô địch |
1998 | Chung kết Grand Prix Cầu lông Thế giới | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Simon Archer / Joanne Goode | 15-6, 15-9 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Liu Yong / Ge Fei | 15-6, 15-8 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Thụy Điển Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Ha Tae-kwon / Chung Jae-hee | 15-1, 15-4 | Vô địch |
1999 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Michael Søgaard / Rikke Olsen | 15-4, 15-8 | Vô địch |
1999 | Chung kết Grand Prix Cầu lông Thế giới | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Tri Kusharjanto / Minarti Timur | 15-5, 15-7 | Vô địch |
2000 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Tri Kusharjanto / Minarti Timur | 15-13, 15-3 | Vô địch |
2000 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Liu Yong / Ge Fei | 15-10, 15-2 | Vô địch |
2000 | Giải cầu lông Thụy Sĩ Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 15-8, 15-9 | Vô địch |
2000 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Tri Kusharjanto / Minarti Timur | 15-7, 15-8 | Vô địch |
2001 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 15-8, 15-11 | Vô địch |
2001 | Giải cầu lông Hồng Kông Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Khunakorn Sudhisodhi / Saralee Thungthongkam | 3-7, 7-0, 7-2, 7-2 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Jens Eriksen / Mette Schjoldager | 7-3, 7-3, 7-0 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Thụy Sĩ Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Jonas Rasmussen / Jane F. Bramsen | 7-3, 7-5, 1-7, 7-4 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Michael Søgaard / Rikke Olsen | 7-1, 7-3, 7-5 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Nova Widianto / Vita Marissa | 7-3, 7-2, 7-2 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Nathan Robertson / Gail Emms | 11-2, 13-10 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Hà Lan Mở rộng | Đôi nam nữ | Lee Kyung-won | Ha Tae-kwon / Hwang Yu-mi | 11-9, 11-2 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Đan Mạch Mở rộng | Đôi nam nữ | Hwang Yu-mi | Nova Widianto / Vita Marissa | 11-6, 4-11, 11-7 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Kim Yong-hyun / Lee Hyo-jung | 11-5, 11-4 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Singapore Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zheng Bo / Zhang Jiewen | 15-5, 15-9 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Indonesia Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 10-15, 15-11, 15-6 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Nathan Robertson / Gail Emms | 15-6, 15-5 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Hà Lan Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Kim Yong-hyun / Lee Hyo-jung | 15-4, 15-2 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Đan Mạch Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Kim Yong-hyun / Lee Hyo-jung | 17-16, 15-10 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Đức Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 15-12, 11-15, 15-8 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Hồng Kông Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 15-7, 15-10 | Vô địch |
2003 | Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Nova Widianto / Vita Marissa | 15-7, 15-5 | Vô địch |
2004 | Giải cầu lông Thụy Sĩ Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Zhang Jun / Gao Ling | 15-2, 15-8 | Vô địch |
2004 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Kim Yong-hyun / Lee Hyo-jung | 15-8, 17-15 | Vô địch |
2004 | Giải cầu lông Hàn Quốc Mở rộng | Đôi nam nữ | Ra Kyung-min | Kim Yong-hyun / Lee Hyo-jung | 15-5, 15-11 | Vô địch |
IBF International | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Giải cầu lông Úc Mở rộng | Đôi nam | Yoo Yong-sung | Ha Tae-kwon / Lee Dong-soo | 14-17, 15-9, 15-12 | Vô địch |
2002 | Giải cầu lông Malaysia Satellite | Đôi nam | Ha Tae-kwon | Jeremy Gan / Gan Teik Chai | 15-4, 15-0 | Vô địch |
3. Đời tư
Kim Dong-moon đã kết hôn với người bạn đời lâu năm của mình trong các trận đấu đôi nam nữ, vận động viên Ra Kyung-min.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Kim Dong-moon và Ra Kyung-min kết hôn vào ngày 25 tháng 12 năm 2005. Họ có một con trai tên là Han-wool, sinh vào tháng 7 năm 2007. Hiện tại, gia đình ông đang sinh sống tại Calgary, Alberta, Canada.
4. Sự nghiệp sau khi giải nghệ và hoạt động hiện tại
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2004, Kim Dong-moon vẫn tiếp tục đóng góp cho ngành cầu lông ở nhiều vai trò khác nhau.
4.1. Huấn luyện và học thuật
Ông hiện là giáo sư tại Đại học Wonkwang ở Hàn Quốc, nơi ông truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm của mình cho thế hệ vận động viên tương lai.
4.2. Vai trò quản lý và hành chính
Kim Dong-moon đã đảm nhiệm vai trò Chủ tịch của Liên đoàn Cầu lông Hàn Quốc, một vị trí quan trọng trong việc quản lý và phát triển môn thể thao này tại quốc gia.
4.3. Hoạt động bình luận viên
Với kinh nghiệm thi đấu đỉnh cao, Kim Dong-moon cũng tham gia vào lĩnh vực truyền thông. Ông từng là bình luận viên cầu lông cho đài SBS tại Thế vận hội Mùa hè 2016.
5. Giải thưởng và vinh danh
Kim Dong-moon đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận danh dự cho những đóng góp và thành tích xuất sắc của mình trong sự nghiệp cầu lông.
5.1. Đại sảnh Danh vọng Cầu lông Thế giới
Năm 2009, Kim Dong-moon đã được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Cầu lông Thế giới (BWF Hall of Fame). Đây là một trong những vinh dự cao quý nhất trong môn cầu lông, công nhận ông là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
5.2. Vận động viên của năm của BWF
Ông đã được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) trao tặng giải thưởng "Vận động viên của năm" (Eddie Choong Player of the Year Award) hai lần:
- Năm 2002: Ông giành giải thưởng cá nhân.
- Năm 2003: Ông cùng với Ra Kyung-min được trao giải thưởng này, ghi nhận sự thống trị và chuỗi 10 chức vô địch liên tiếp của họ trong năm đó.