1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Ra Kyung-min là một nhân vật nổi bật trong lịch sử cầu lông Hàn Quốc, với sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài nhiều năm và đầy ắp những thành công.
1.1. Nơi sinh và tuổi thơ
Ra Kyung-min sinh ngày 25 tháng 11 năm 1976 tại Hongcheon-gun, tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Với chiều cao 1.75 m và cân nặng 65 kg, cô sớm bộc lộ năng khiếu và niềm đam mê với bộ môn cầu lông.
1.2. Học vấn và giai đoạn đầu sự nghiệp
Không có thông tin chi tiết về quá trình học vấn chính thức trong thời thơ ấu, nhưng Ra Kyung-min đã sớm tham gia vào các hoạt động thể thao ban đầu và nhanh chóng phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực cầu lông chuyên nghiệp. Mặc dù sự nghiệp thi đấu bận rộn, cô vẫn luôn chú trọng việc học tập, điển hình là việc cô cùng chồng đã đến Canada để theo học sau khi kết hôn.
2. Sự nghiệp cầu lông
Sự nghiệp thi đấu cầu lông của Ra Kyung-min được đánh dấu bằng hàng loạt thành công rực rỡ ở cả nội dung đôi nữ và đôi nam nữ, đưa cô trở thành một trong những vận động viên vĩ đại nhất lịch sử cầu lông Hàn Quốc và thế giới.
2.1. Tham gia Thế vận hội
Ra Kyung-min đã tham dự ba kỳ Thế vận hội Mùa hè, đạt được những thành tích đáng kể:
- Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, cô thi đấu ở nội dung đơn nữ và đôi nam nữ. Ở nội dung đơn nữ, cô bị Huang Chia-chi của Đài Loan đánh bại ở vòng đầu tiên với tỷ số 6-11, 7-11. Ở nội dung đôi nam nữ, cô cùng người đàn anh Park Joo-bong đã tiến vào trận chung kết, nhưng để thua cặp đồng hương Kim Dong-moon và Gil Young-ah trong trận đấu ba séc căng thẳng với tỷ số 15-13, 4-15, 12-15, giành được tấm huy chương bạc.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, cô tham dự ở nội dung đôi nữ với Chung Jae-hee và đôi nam nữ với Kim Dong-moon. Với tư cách hạt giống số ba ở đôi nữ, họ để thua cặp đôi Trung Quốc Huang Nanyan và Yang Wei ở bán kết, và tiếp tục thua một cặp đôi Trung Quốc khác là Gao Ling và Qin Yiyuan trong trận tranh huy chương đồng. Ở đôi nam nữ, cô và Kim Dong-moon là hạt giống số hai nhưng đã dừng bước ở tứ kết trước Zhang Jun và Gao Ling.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Ra Kyung-min cùng Lee Kyung-won tranh tài ở nội dung đôi nữ. Họ được miễn vòng đầu tiên, sau đó đánh bại Pernille Harder và Mette Schjoldager của Đan Mạch ở vòng hai. Ở tứ kết, Ra và Lee thắng cặp đôi Hà Lan Mia Audina và Lotte Bruil với tỷ số 15-5, 15-2. Họ thua trận bán kết trước Yang Wei và Zhang Jiewen của Trung Quốc với tỷ số 6-15, 4-15, nhưng đã giành được tấm huy chương đồng sau khi thắng cặp đôi Trung Quốc khác là Wei Yili và Zhao Tingting với tỷ số 10-15, 15-9, 15-7 trong trận tranh huy chương đồng. Cô cũng tham dự đôi nam nữ với Kim Dong-moon, nhưng họ đã bị loại ở tứ kết bởi cặp đôi Đan Mạch Jonas Rasmussen và Rikke Olsen với tỷ số 14-17, 8-15.
2.2. Giải vô địch thế giới và các giải đấu quốc tế lớn khác
Ra Kyung-min đã gặt hái nhiều thành công vang dội tại Giải vô địch cầu lông thế giới và các giải đấu quốc tế khác, đặc biệt ở nội dung đôi nam nữ cùng Kim Dong-moon.
Trong giai đoạn cuối thập niên 1990 đến đầu thập niên 2000, Ra Kyung-min và Kim Dong-moon đã tạo nên một bộ đôi đôi nam nữ vô cùng thống trị. Họ đã thiết lập kỷ lục ấn tượng với chuỗi **70 trận thắng liên tiếp** và giành **14 danh hiệu vô địch liên tiếp** tại các giải đấu quốc tế. Đây là một trong những kỷ lục bền vững và đáng nể nhất trong lịch sử cầu lông thế giới.
Các thành tích nổi bật của cô tại Giải vô địch thế giới bao gồm:
- Giải vô địch cầu lông thế giới 1999 tại Copenhagen, Đan Mạch: Cô giành huy chương vàng nội dung đôi nam nữ cùng Kim Dong-moon, và huy chương bạc nội dung đôi nữ cùng Chung Jae-hee.
- Giải vô địch cầu lông thế giới 2001 tại Seville, Tây Ban Nha: Cô giành huy chương bạc nội dung đôi nam nữ cùng Kim Dong-moon, và huy chương đồng nội dung đôi nữ cùng Lee Kyung-won.
- Giải vô địch cầu lông thế giới 2003 tại Birmingham, Vương quốc Anh: Cô giành huy chương vàng nội dung đôi nam nữ cùng Kim Dong-moon.
Ngoài ra, Ra Kyung-min cũng từng đạt thứ hạng cao nhất thế giới ở nội dung đôi nữ cùng Chung Jae-hee vào năm 2002.
2.3. Giải nghệ và tái xuất
Tháng 2 năm 2007, Ra Kyung-min đưa ra quyết định giải nghệ để tập trung vào cuộc sống cá nhân và sinh con. Trong thời gian này, cô cùng chồng là Kim Dong-moon đã chuyển đến Canada để theo học. Tại đây, cô đã sinh con trai đầu lòng, Kim Han-wool, vào tháng 7 năm 2007, và con gái thứ hai, Kim Han-bi, vào năm 2008.
Sau gần hai năm vắng bóng trên đấu trường chuyên nghiệp, Ra Kyung-min đã có một sự trở lại đáng chú ý vào tháng 9 năm 2009. Cô tái gia nhập đội DaeGyo NoonNoPi, đánh dấu giai đoạn thứ hai trong sự nghiệp thi đấu của mình.
3. Các thành tích và kỷ lục chính
Ra Kyung-min đã đạt được vô số thành tích đáng nể trong suốt sự nghiệp cầu lông của mình, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên vĩ đại nhất.
3.1. Kỷ lục huy chương Olympic
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2004 | Nhà thi đấu Olympic Goudi, Athens, Hy Lạp | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Wei Yili Trung Quốc Zhao Tingting | 10-15, 15-9, 15-7 | Đồng |
Đôi nam nữ
3.2. Kỷ lục huy chương Giải vô địch thế giới
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1999 | Brøndby Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 4-15, 5-15 | ![]() Bạc |
2001 | Palacio de Deportes de San Pablo, Seville, Tây Ban Nha | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Wei Yili Trung Quốc Zhang Jiewen | 11-15, 3-15 | ![]() Đồng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1999 | Brøndby Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Anh Simon Archer Anh Joanne Goode | 15-10, 15-13 | ![]() Vàng |
2001 | Palacio de Deportes de San Pablo, Seville, Tây Ban Nha | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 10-15, 15-12, 16-17 | ![]() Bạc |
2003 | Đấu trường Trong nhà Quốc gia, Birmingham, Vương quốc Anh | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-7, 15-8 | ![]() Vàng |
3.3. Kỷ lục huy chương Đại hội Thể thao châu Á
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Nhà thi đấu Thammasat 2, Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 11-15, 9-15 | ![]() Đồng |
2002 | Nhà thi đấu Gangseo, Busan, Hàn Quốc | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Gao Ling Trung Quốc Huang Sui | 11-8, 11-7 | ![]() Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Nhà thi đấu Thammasat 2, Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Lee Dong-soo Hàn Quốc Yim Kyung-jin | 15-6, 15-8 | ![]() Vàng |
2002 | Nhà thi đấu Gangseo, Busan, Hàn Quốc | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Thái Lan Khunakorn Sudhisodhi Thái Lan Saralee Thungthongkam | 11-4, 11-0 | ![]() Vàng |
3.4. Kỷ lục huy chương Giải vô địch châu Á
Đơn nữ
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1992 | Nhà thi đấu trong nhà Cheras, Kuala Lumpur, Malaysia | Trung Quốc Zhou Lei | 12-10, 8-11, 5-11 | ![]() Đồng |
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1999 | Sân vận động Cầu lông Kuala Lumpur, Kuala Lumpur, Malaysia | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 8-15, 10-15 | ![]() Bạc |
2003 | Tennis Indoor Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Hàn Quốc Hwang Yu-mi Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-9, 15-7 | ![]() Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Sân vận động Nimibutr, Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Sun Jun Trung Quốc Ge Fei | 15-7, 15-8 | ![]() Vàng |
1999 | Sân vận động Cầu lông Kuala Lumpur, Kuala Lumpur, Malaysia | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Liu Yong Trung Quốc Ge Fei | 15-7, 15-13 | ![]() Vàng |
2001 | Đấu trường PhilSports, Manila, Philippines | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Bambang Suprianto Indonesia Minarti Timur | 11-15, 15-4, 15-3 | ![]() Vàng |
2004 | Sân vận động Cầu lông Kuala Lumpur, Kuala Lumpur, Malaysia | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Thái Lan Sudket Prapakamol Thái Lan Saralee Thungthongkam | 15-10, 17-16 | ![]() Vàng |
3.5. Kỷ lục huy chương Cúp châu Á
Đôi nam nữ
3.6. Thành tích khác tại giải đấu quốc tế
Ra Kyung-min đã giành được nhiều danh hiệu tại IBF World Grand Prix (giải đấu được Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) tổ chức từ năm 1983 đến 2006) và IBF International. Tổng cộng, cô đã giành được 56 danh hiệu vô địch và 9 lần á quân tại IBF World Grand Prix, cùng 2 danh hiệu vô địch và 4 lần á quân tại IBF International.
Đơn nữ
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1994 | Singapore Mở rộng | Indonesia Yuliani Sentosa | 12-9, 11-5 | Vô địch |
1995 | Canada Mở rộng | Hàn Quốc Bang Soo-hyun | 0-11, 7-11 | Á quân |
1995 | Thái Lan Mở rộng | Thụy Điển Lim Xiaoqing | 4-11, 0-11 | Á quân |
1996 | Thụy Điển Mở rộng | Trung Quốc Zhang Ning | 11-6, 2-11, 4-11 | Á quân |
1997 | Thụy Điển Mở rộng | Trung Quốc Gong Zhichao | 4-11, 4-11 | Á quân |
2001 | Mỹ Mở rộng | Đan Mạch Mette Sørensen | 6-8, 7-4, 7-3, 7-2 | Vô địch |
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Hồng Kông Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Liu Lu Trung Quốc Qian Hong | 15-7, 15-12 | Vô địch |
1998 | Thụy Điển Mở rộng | Hàn Quốc Jang Hye-ock | Trung Quốc Huang Nanyan Trung Quốc Liu Zhong | 15-12, 15-9 | Vô địch |
1998 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Jang Hye-ock | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 7-15, 7-15 | Á quân |
1999 | Thụy Điển Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Huang Sui Trung Quốc Lu Ying | 15-6, 15-11 | Vô địch |
1999 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Huang Sui Trung Quốc Lu Ying | 15-6, 15-8 | Vô địch |
1999 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 2-15, 4-15 | Á quân |
2000 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Huang Nanyan Trung Quốc Yang Wei | 15-6, 8-15, 15-5 | Vô địch |
2000 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Đan Mạch Helene Kirkegaard Đan Mạch Rikke Olsen | 15-9, 15-7 | Vô địch |
2000 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Chung Jae-hee | Trung Quốc Ge Fei Trung Quốc Gu Jun | 5-15, 3-15 | Á quân |
2001 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Kyeung-ran | Trung Quốc Huang Nanyan Trung Quốc Yang Wei | 13-15, 10-15 | Á quân |
2001 | Thụy Sĩ Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Đan Mạch Helene Kirkegaard Đan Mạch Rikke Olsen | 7-3, 8-6, 2-7, 7-4 | Vô địch |
2001 | Mỹ Mở rộng | Hàn Quốc Kim Kyeung-ran | Đan Mạch Pernille Harder Đan Mạch Majken Vange | 7-1, 7-0, 7-3 | Vô địch |
2002 | Thụy Sĩ Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Anh Gail Emms Hà Lan Lotte Jonathans | 7-1, 7-1, 7-1 | Vô địch |
2002 | Nhật Bản Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Gao Ling Trung Quốc Huang Sui | 7-5, 1-7, 7-2, 6-8, 7-1 | Vô địch |
2003 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Đan Mạch Ann-Lou Jørgensen Đan Mạch Rikke Olsen | 11-5, 11-5 | Vô địch |
2003 | Hà Lan Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Hàn Quốc Hwang Yu-mi Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-4, 15-9 | Vô địch |
2003 | Đức Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Yang Wei Trung Quốc Zhang Jiewen | 15-6, 15-17, 15-8 | Vô địch |
2003 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Hàn Quốc Hwang Yu-mi Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-9, 15-8 | Vô địch |
2004 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Yang Wei Trung Quốc Zhang Jiewen | 8-15, 15-9, 6-15 | Á quân |
2004 | Nhật Bản Mở rộng | Hàn Quốc Lee Kyung-won | Trung Quốc Wei Yili Trung Quốc Zhao Tingting | 15-6, 5-15, 15-1 | Vô địch |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1995 | Thái Lan Mở rộng | Hàn Quốc Park Joo-bong | Nga Nikolai Zuyev Nga Marina Yakusheva | 15-1, 15-4 | Vô địch |
1996 | Nhật Bản Mở rộng | Hàn Quốc Park Joo-bong | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Gil Young-ah | 15-7, 15-1 | Vô địch |
1996 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Park Joo-bong | Anh Simon Archer Anh Julie Bradbury | 15-9, 15-11 | Vô địch |
1996 | Thụy Điển Mở rộng | Hàn Quốc Park Joo-bong | Trung Quốc Chen Xingdong Trung Quốc Peng Xinyong | 15-4, 15-6 | Vô địch |
1996 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Park Joo-bong | Anh Simon Archer Anh Julie Bradbury | 15-10, 15-10 | Vô địch |
1997 | Mỹ Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Bambang Suprianto Indonesia Rosalina Riseu | 15-1, 15-3 | Vô địch |
1997 | Hồng Kông Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Ha Tae-kwon Hàn Quốc Chung Jae-hee | 15-12, 15-3 | Vô địch |
1997 | Trung Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Liu Yong Trung Quốc Ge Fei | 15-10, 15-6 | Vô địch |
1998 | Nhật Bản Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Jens Eriksen Đan Mạch Marlene Thomsen | 15-12, 15-9 | Vô địch |
1998 | Thụy Điển Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Chen Gang Trung Quốc Tang Yongshu | 15-3, 15-3 | Vô địch |
1998 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Michael Søgaard Đan Mạch Rikke Olsen | 15-2, 11-15, 15-5 | Vô địch |
1998 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Anh Simon Archer Anh Joanne Goode | 15-6, 15-9 | Vô địch |
1999 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Liu Yong Trung Quốc Ge Fei | 15-6, 15-8 | Vô địch |
1999 | Thụy Điển Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Ha Tae-kwon Hàn Quốc Chung Jae-hee | 15-1, 15-4 | Vô địch |
1999 | Singapore Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Michael Søgaard Đan Mạch Rikke Olsen | 15-4, 15-8 | Vô địch |
1999 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Tri Kusharjanto Indonesia Minarti Timur | 15-5, 15-7 | Vô địch |
2000 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Tri Kusharjanto Indonesia Minarti Timur | 15-13, 15-3 | Vô địch |
2000 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Liu Yong Trung Quốc Ge Fei | 15-10, 15-2 | Vô địch |
2000 | Thụy Sĩ Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-8, 15-9 | Vô địch |
2000 | Malaysia Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Tri Kusharjanto Indonesia Minarti Timur | 15-7, 15-8 | Vô địch |
2001 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-8, 15-11 | Vô địch |
2001 | Hồng Kông Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Thái Lan Khunakorn Sudhisodhi Thái Lan Saralee Thungthongkam | 3-7, 7-0, 7-2, 7-2 | Vô địch |
2002 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Jens Eriksen Đan Mạch Mette Schjoldager | 7-3, 7-3, 7-0 | Vô địch |
2002 | Thụy Sĩ Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Jonas Rasmussen Đan Mạch Jane F. Bramsen | 7-3, 7-5, 1-7, 7-4 | Vô địch |
2002 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Đan Mạch Michael Søgaard Đan Mạch Rikke Olsen | 7-1, 7-3, 7-5 | Vô địch |
2002 | Nhật Bản Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Nova Widianto Indonesia Vita Marissa | 7-3, 7-2, 7-2 | Vô địch |
2002 | Singapore Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Anh Nathan Robertson Anh Gail Emms | 11-2, 13-10 | Vô địch |
2003 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 11-5, 11-4 | Vô địch |
2003 | Singapore Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zheng Bo Trung Quốc Zhang Jiewen | 15-5, 15-9 | Vô địch |
2003 | Indonesia Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 10-15, 15-11, 15-6 | Vô địch |
2003 | Malaysia Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Anh Nathan Robertson Anh Gail Emms | 15-6, 15-5 | Vô địch |
2003 | Hà Lan Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-4, 15-2 | Vô địch |
2003 | Đan Mạch Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 17-16, 15-10 | Vô địch |
2003 | Đức Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-12, 11-15, 15-8 | Vô địch |
2003 | Hồng Kông Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-7, 15-10 | Vô địch |
2003 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Indonesia Nova Widianto Indonesia Vita Marissa | 15-7, 15-5 | Vô địch |
2004 | Thụy Sĩ Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Trung Quốc Zhang Jun Trung Quốc Gao Ling | 15-2, 15-8 | Vô địch |
2004 | Toàn Anh Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-8, 17-15 | Vô địch |
2004 | Hàn Quốc Mở rộng | Hàn Quốc Kim Dong-moon | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-5, 15-11 | Vô địch |
Đơn nữ (IBF International)
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1991 | Hungary Mở rộng | Hàn Quốc Park Soo-yun | 0-11, 4-11 | Á quân |
1992 | Wimbledon Mở rộng | Anh Fiona Smith | 2-11, 11-8, 4-11 | Á quân |
Đôi nữ (IBF International)
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1991 | Hungary Mở rộng | Hàn Quốc Choi Ma-ree | Hàn Quốc Kim Shin-young Hàn Quốc Park Soo-yun | 9-15, 6-15 | Á quân |
1999 | Úc Mở rộng | Hàn Quốc Lee Hyo-jung | Hàn Quốc Chung Jae-hee Hàn Quốc Yim Kyung-jin | 17-16, 6-15, 15-3 | Vô địch |
2005 | Canada Mở rộng | Hàn Quốc Jun Woul-sik | Hàn Quốc Ha Jung-eun Hàn Quốc Oh Seul-ki | 15-5, 15-9 | Vô địch |
Đôi nam nữ (IBF International)
3.7. Kỷ lục trận đấu ngắn nhất thế giới
Ra Kyung-min hiện đang giữ kỷ lục thế giới về trận đấu cầu lông quốc tế có thời lượng ngắn nhất. Trận đấu này diễn ra trong khuôn khổ Uber Cup 1996, khi cô đánh bại Julia Mann của Anh ở nội dung đơn nữ chỉ trong vòng **sáu phút** với tỷ số 11-2, 11-1.
4. Đời tư
Ngày 25 tháng 12 năm 2005, Ra Kyung-min kết hôn với đối tác đôi nam nữ lâu năm của mình, vận động viên Kim Dong-moon. Sau khi kết hôn, cặp đôi đã cùng nhau đến Canada để theo học. Trong thời gian ở Canada, họ đã chào đón con trai đầu lòng tên là Kim Han-wool vào tháng 7 năm 2007, và sau đó là con gái Kim Han-bi vào năm 2008.
5. Hoạt động sau giải nghệ và việc bổ nhiệm làm giáo sư
Sau khi tái xuất và tiếp tục thi đấu trong một thời gian ngắn, Ra Kyung-min đã chính thức kết thúc sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp. Tuy nhiên, niềm đam mê và sự cống hiến của cô cho bộ môn cầu lông vẫn không dừng lại.
Vào ngày 25 tháng 8 năm 2020, Ra Kyung-min được chính thức bổ nhiệm làm giáo sư tại Đại học Thể thao Quốc gia Hàn Quốc. Với vai trò mới này, cô tiếp tục truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức của mình cho thế hệ vận động viên trẻ, góp phần vào sự phát triển của thể thao nước nhà.
6. Đánh giá và di sản
Ra Kyung-min được đánh giá là một trong những vận động viên cầu lông vĩ đại nhất của Hàn Quốc và thế giới. Với kỹ năng vượt trội, tinh thần thi đấu kiên cường và những thành tích đáng kinh ngạc, đặc biệt là ở nội dung đôi nam nữ cùng Kim Dong-moon, cô đã để lại một di sản lịch sử sâu sắc trong làng cầu lông.
6.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Cầu lông
Để ghi nhận những đóng góp to lớn và sự nghiệp lẫy lừng của mình, Ra Kyung-min đã được vinh danh và chính thức được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Cầu lông vào năm 2009. Đây là một trong những danh hiệu cao quý nhất mà một vận động viên cầu lông có thể đạt được, khẳng định vị trí của cô trong lịch sử môn thể thao này.
6.2. Giải thưởng và danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ra Kyung-min đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng, trong đó nổi bật là:
- Vận động viên của năm BWF (Eddy Choong Player of the Year):** Năm 2003, cô cùng đối tác Kim Dong-moon đã được vinh danh là "Vận động viên của năm" bởi Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) (trước đây là IBF), một minh chứng cho sự thống trị và tầm ảnh hưởng của cặp đôi này trên đấu trường quốc tế.
Di sản của Ra Kyung-min không chỉ là những tấm huy chương và kỷ lục, mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên, thể hiện sự nỗ lực không ngừng nghỉ và khả năng vươn tới đỉnh cao trong thể thao.